TỔNG QUAN VỀ QUẢN LÝ RỦI RO TÍN DỤNG TRUNG DÀI HẠN CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
TÍN DỤNG TRUNG DÀI HẠN CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
1.1.1 Khái niệm, đặc điểm tín dụng trung dài hạn của ngân hàng thương mại
1.1.1.1 Khái niệm tín dụng trung dài hạn của ngân hàng thương mại
Ngân hàng thương mại là một định chế tài chính chủ yếu cung cấp các dịch vụ tài chính đa dạng, bao gồm nhận tiền gửi, cho vay và dịch vụ thanh toán Để đáp ứng nhu cầu của xã hội, ngân hàng thương mại còn cung cấp nhiều dịch vụ khác Loại hình ngân hàng này hoạt động với mục tiêu lợi nhuận, thực hiện các nghiệp vụ như nhận tiền gửi, cấp tín dụng và cung ứng dịch vụ thanh toán qua tài khoản một cách thường xuyên.
Theo Khoản 14 Điều 4 Luật các tổ chức tín dụng số 47/2010/QH12, cấp tín dụng là thỏa thuận cho phép tổ chức hoặc cá nhân sử dụng một khoản tiền với nguyên tắc hoàn trả Nghiên cứu chất lượng tín dụng từ góc độ ngân hàng, hoạt động tín dụng chủ yếu được hiểu là cho vay của ngân hàng thương mại Tín dụng ngân hàng là giao dịch tài sản giữa ngân hàng (bên cho vay) và cá nhân, doanh nghiệp (bên đi vay), trong đó ngân hàng chuyển giao tài sản cho bên đi vay Hoạt động tín dụng thường chiếm trên 50% tổng tài sản và 60% - 70% tổng thu nhập của ngân hàng thương mại, đồng thời cũng là nguồn thu nhập chính nhưng đi kèm với rủi ro cao, khiến đây trở thành mối quan tâm hàng đầu của các ngân hàng thương mại và cơ quan thanh tra ngân hàng.
Sự phát triển của nền kinh tế đã dẫn đến sự đa dạng hóa trong hoạt động tín dụng với nhiều hình thức khác nhau Tuy nhiên, sự đa dạng này cũng kéo theo nhiều loại rủi ro tín dụng phức tạp Để quản lý hiệu quả hoạt động tín dụng, các ngân hàng cần thiết lập các tiêu chí phân loại tín dụng, từ đó xây dựng các biện pháp quản lý rủi ro phù hợp.
- Phân loại theo mục đích sử dụng vốn vay: tín dụng cho sản xuất và tín dụng tiêu dùng.
- Phân loại theo thời gian vay vốn: tín dụng ngắn hạn, trung hạn và dài hạn.
- Phân loại theo khách hàng vay vốn: tín dụng doanh nghiệp, tín dụng cá nhân.
Tín dụng được phân loại theo mức độ tín nhiệm của khách hàng thành hai loại chính: tín dụng có bảo đảm và tín dụng không có bảo đảm Loại tín dụng có bảo đảm thường áp dụng cho những khách hàng có quan hệ uy tín với ngân hàng và có khả năng trả nợ cao Trong khi đó, tín dụng không có bảo đảm thường chỉ dành cho những khách hàng tốt, giúp ngân hàng quản lý rủi ro hiệu quả hơn.
Tín dụng được phân loại theo xuất xứ thành hai loại chính: tín dụng trực tiếp và tín dụng gián tiếp Tín dụng trực tiếp là hình thức cấp vốn trực tiếp từ tổ chức tín dụng đến người vay, trong khi tín dụng gián tiếp thực hiện thông qua việc mua lại các khế ước hoặc chứng từ nợ đã phát sinh và còn trong thời hạn thanh toán.
- Phân loại theo loại tiền: tín dụng nội tệ, tín dụng ngoại tệ.
Tín dụng trung dài hạn của các ngân hàng thương mại (NHTM) có thể được định nghĩa dựa trên tiêu thức thời hạn cho vay, cho thấy sự phân loại rõ ràng trong lĩnh vực tín dụng.
Tín dụng trung dài hạn là hình thức cấp tín dụng có thời hạn trên một năm, thường được sử dụng để cải tiến hoặc đổi mới thiết bị, công nghệ, mở rộng sản xuất kinh doanh và xây dựng các dự án mới có quy mô nhỏ với thời gian thu hồi vốn nhanh.
Tín dụng dài hạn là các khoản vay có thời gian trên 60 tháng, có thể kéo dài đến 20-30 năm hoặc hơn, nhằm đáp ứng nhu cầu dài hạn như xây dựng nhà ở, đầu tư vào máy móc thiết bị, phương tiện vận tải có thời gian khấu hao lớn, và xây dựng các công trình thủy điện, xi măng.
1.1.1.2 Đặc điểm tín dụng trung dài hạn của ngân hàng thương mại
Tín dụng trung dài hạn bên cạnh có các đặc điểm của tín dụng nói chung còn có các đặc trưng riêng bao gồm:
Đầu tư trung và dài hạn vào các dự án lớn như xây dựng cơ sở hạ tầng, nhà máy và dây chuyền sản xuất yêu cầu một lượng vốn lớn hơn nhiều so với đầu tư ngắn hạn Việc này không chỉ đòi hỏi nguồn tài chính dồi dào mà còn cần kế hoạch chi tiết để đảm bảo hiệu quả và bền vững cho từng dự án.
- Thời hạn đầu tư dài:
Các dự án đầu tư thường có thời hạn dài, với vốn đầu tư chủ yếu tham gia vào quá trình sản xuất kinh doanh, nhưng chỉ chuyển một phần giá trị vào sản phẩm trong quá trình khấu hao Việc mua sắm tài sản cố định phục vụ đời sống cũng yêu cầu thời gian dài để trả nợ từ nguồn thu nhập Do đó, việc thu hồi nợ ngân hàng cần được thực hiện qua nhiều kỳ hạn nợ kéo dài.
Ngân hàng thường tài trợ cho các dự án đầu tư quy mô lớn, đa dạng trong nhiều ngành nghề khác nhau Tuy nhiên, do thời gian thu nợ kéo dài, doanh nghiệp có thể gặp phải những thay đổi về vị thế thị trường, bao gồm sự ra mắt của sản phẩm mới ưu việt hơn và sự phát triển công nghệ.
Lãi suất cho vay không chỉ dựa vào lãi suất cơ bản mà còn phụ thuộc vào cấu trúc rủi ro và kỳ hạn cho vay Khi mức độ rủi ro tăng cao và thời gian cho vay kéo dài, ngân hàng sẽ yêu cầu mức bù rủi ro lớn hơn, dẫn đến lãi suất cao hơn Ngược lại, khi rủi ro và thời hạn giảm, lãi suất cũng sẽ giảm theo.
Ngân hàng chịu nhiều chi phí trong việc huy động vốn, thẩm định, thực hiện và giám sát khoản cho vay Do đó, lãi suất cho vay trung và dài hạn thường cao hơn so với lãi suất cho vay ngắn hạn.
Cho vay trung dài hạn theo dự án đầu tư yêu cầu ngân hàng nâng cao công tác thẩm định, quản lý và giám sát khoản vay, điều này tốn nhiều công sức và chi phí Tuy nhiên, các dự án này thường có giá trị lớn và mang lại danh tiếng cùng lợi thế cạnh tranh cho ngân hàng thành công trong lĩnh vực này Vì vậy, hoạt động tín dụng trung dài hạn luôn được các ngân hàng coi trọng.
1.1.2 Vai trò của tín dụng trung dài hạn của ngân hàng thương mại
Tín dụng trung dài hạn không chỉ đóng góp vào nguồn thu nhập đáng kể cho ngân hàng mà còn giữ vai trò thiết yếu trong việc thúc đẩy sự phát triển kinh tế xã hội.
1.1.2.1 Vai trò của tín dụng trung dài hạn đối với nền kinh tế
RỦI RO TÍN DỤNG TRUNG DÀI HẠN CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
1.2.1 Bản chất rủi ro tín dụng trung dài hạn
Rủi ro tín dụng, đặc biệt là rủi ro tín dụng trung dài hạn, đề cập đến khả năng ngân hàng phải đối mặt với tổn thất không mong muốn do khách hàng không thanh toán đúng hạn hoặc không thanh toán đầy đủ vốn và lãi của các khoản vay Khi cho vay, ngân hàng không dự đoán rằng khoản vay sẽ bị tổn thất, nhưng thực tế luôn tiềm ẩn rủi ro Một số chuyên gia cho rằng, trong chiến lược quản lý tổng thể của ngân hàng, tỷ lệ tổn thất dự kiến cho hoạt động tín dụng đã được xác định trước Do đó, nếu tổn thất thực tế thấp hơn tỷ lệ này, ngân hàng sẽ coi đó là một thành công trong quản lý rủi ro.
Khi ngân hàng thực hiện hoạt động cho vay, họ luôn phân tích các yếu tố của người vay để đảm bảo độ an toàn cao nhất Ngân hàng chỉ quyết định cho vay khi cảm thấy an toàn, nhưng không ai có thể dự đoán chính xác các vấn đề phát sinh Khả năng hoàn trả khoản vay của khách hàng có thể thay đổi vì nhiều lý do, và không phải cán bộ ngân hàng nào cũng có khả năng phân tích tín dụng hiệu quả Do đó, rủi ro tín dụng là điều không thể tránh khỏi trong quản lý ngân hàng, và được xem là một phần tất yếu trong kinh doanh Rủi ro này có thể được hạn chế nhưng không thể loại bỏ hoàn toàn, vì vậy nó luôn được xác định trước trong chiến lược hoạt động chung của ngân hàng.
1.2.2 Tác động tiêu cực của rủi ro tín dụng trung dài hạn Đối với ngân hàng: Rủi ro luôn gắn liền với hoạt động của NHTM, phản ánh các tình huống bất thuờng xảy ra gây tổn thất cho ngân hàng Khi tổn thất xảy ra, truớc hết thu nhập của ngân hàng bị giảm sút, dẫn đến lợi nhuận và thị giá cổ phiếu của ngân hàng giảm Nếu không đuợc kịp thời chấn chỉnh, có thể kéo theo việc bán hàng loạt cổ phiếu trên thị truờng, là điểm mở đầu của quá trình mua lại, sáp nhập hoặc thay thế ban quản lý ngân hàng Rủi ro tín dụng có thể dẫn đến rủi ro thanh khoản với việc hàng loạt nguời gửi tiền rút tiền ra khỏi ngân hàng, buộc ngân hàng phải đóng cửa và tuyên bố phá sản Tổn thất ở mức thấp, làm giảm quỹ dự phòng, giảm vốn và quỹ của ngân hàng Để đối phó với các tình huống trên, ngân hàng có thể phải giảm tiền luơng (hoặc chi phí khác), giảm lao động dẫn đến ảnh huởng không tốt về nhân sự, thị truờng nguồn hoặc công nghệ. Đối với nền kinh tế: Hoạt động của ngân hàng có liên quan đến hoạt động của toàn bộ nền kinh tế, đến tất cả các doanh nghiệp và toàn bộ các tầng lớp dân cu.
Rủi ro tín dụng có thể dẫn đến sự phá sản của một số ngân hàng và gây ra hiệu ứng lây lan sang các ngân hàng khác, tạo ra tâm lý sợ hãi trong dân chúng Khi đó, người dân sẽ đổ xô đến ngân hàng để rút tiền, điều này có thể dẫn đến sự sụp đổ hàng loạt của các ngân hàng, ảnh hưởng đến nguồn vốn cho doanh nghiệp Thiếu vốn, doanh nghiệp sẽ gặp khó khăn trong sản xuất, từ đó làm giảm sản lượng và ảnh hưởng đến đời sống của công nhân Tình trạng này sẽ tác động trực tiếp đến cung hàng hóa và giá cả, dẫn đến suy thoái kinh tế, giảm sức mua, tăng thất nghiệp và làm mất ổn định xã hội.
QUẢN LÝ RỦI RO TÍN DỤNG TRUNG DÀI HẠN TRONG NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
1.3.1 Sự cần thiết của quản lý rủi ro tín dụng trung dài hạn
Quản lý rủi ro đóng vai trò quan trọng trong các tổ chức tài chính và ngân hàng, vì nó giúp kiểm soát và sử dụng hiệu quả nguồn vốn hoạt động Trong nền kinh tế thị trường, việc chấp nhận rủi ro là cần thiết để tạo ra cơ hội đầu tư và kinh doanh mới.
Quản lý rủi ro là một yếu tố thiết yếu trong sự tồn tại và phát triển của ngân hàng thương mại, đồng thời đây cũng là một hoạt động đầy thách thức và phức tạp.
Quản lý rủi ro là quy trình quan trọng nhằm xác định và phân tích các nguy cơ tiềm ẩn trong các quyết định đầu tư và huy động vốn, từ đó chấp nhận hoặc hạn chế những rủi ro này để bảo vệ tài sản và tối ưu hóa lợi nhuận.
Quản lý rủi ro tín dụng là quá trình quan trọng trong việc đo lường và đánh giá rủi ro khi huy động vốn và cho vay Quá trình này bao gồm theo dõi, giám sát và phát hiện kịp thời các thay đổi trong hoàn cảnh để bảo vệ quyền lợi của ngân hàng cho đến khi khoản vay được hoàn trả Chính sách quản lý rủi ro tín dụng mang tính phòng ngừa nhằm giảm thiểu tổn thất trong hoạt động tín dụng, đảm bảo rằng các khoản cho vay được hoàn trả đầy đủ và đúng hạn.
Quản lý rủi ro tín dụng là một quy trình liên tục, bắt đầu từ việc thẩm định và đánh giá trước khi phê duyệt khoản vay, sau đó là giải ngân và theo dõi tình hình khoản vay Quá trình này bao gồm việc phát hiện sớm các dấu hiệu cảnh báo về tình trạng khách hàng, quản lý các khoản nợ có vấn đề và nợ xấu Ngoài ra, cần đưa ra các giải pháp và phương án thu hồi nợ nhằm giảm thiểu thiệt hại cho ngân hàng cho đến khi thu hồi vốn thành công.
Kiểm soát trước khi cho vay bao gồm việc xây dựng chính sách và thủ tục cấp tín dụng bằng văn bản, thực hiện thẩm định và đánh giá khoản vay một cách cẩn thận, cũng như phê duyệt khoản vay trước khi tiến hành cho vay.
- Kiểm soát trong khi cho vay bao gồm: Xác lập Hợp đồng tín dụng; Giám
Kiểm soát sau khi cho vay là quá trình quan trọng bao gồm việc theo dõi và đôn đốc thu hồi nợ, tái xét cấp tín dụng và định hạng tín dụng, cũng như duy trì kiểm soát tín dụng nội bộ độc lập Ngoài ra, việc đánh giá lại chính sách tín dụng cũng đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo tính hiệu quả và bền vững của hoạt động cho vay.
Quản lý rủi ro tín dụng phải đuợc quan tâm, đáp ứng các yêu cầu và đạt đuợc các mục tiêu sau:
Để xây dựng một danh mục tín dụng hiệu quả, cần đảm bảo rằng danh mục này không chỉ có khả năng sinh lời cao mà còn phải hạn chế rủi ro Bên cạnh đó, khả năng chứng khoán hóa danh mục khi cần thiết cũng rất quan trọng để hỗ trợ thanh khoản.
Tạo sự chủ động và nâng cao tinh thần trách nhiệm của các bộ phận tác nghiệp là rất quan trọng trong việc tìm kiếm các khoản vay có khả năng sinh lời cao và ít rủi ro.
Các quy định được thiết lập nhằm đảm bảo tính thống nhất và minh bạch trong từng bước của quá trình cho vay, đồng thời quy định rõ ràng về cơ cấu và tỷ lệ hợp lý.
Đảm bảo tính minh bạch và chính xác trong việc đánh giá chất lượng danh mục tín dụng là rất quan trọng, đồng thời cần trích lập đủ dự phòng để bù đắp các rủi ro có thể phát sinh trong quá trình cho vay.
Hệ thống kiểm tra và kiểm soát được thiết lập nhằm phát hiện, ngăn ngừa và xử lý kịp thời các rủi ro liên quan đến danh mục tín dụng.
1.3.2 Nội dung quản lý rủi ro tín dụng trung dài hạn
1.3.2.1 Nhận biết rủi ro tín dụng trung dài hạn
Rủi ro tín dụng trung dài hạn trong các khoản cho vay có vấn đề thường được biểu hiện qua nhiều dấu hiệu khác nhau Thực tiễn hoạt động tín dụng cho thấy một số dấu hiệu cơ bản của khó khăn tài chính ở người đi vay là những cảnh báo quan trọng đối với cán bộ tín dụng và ngân hàng.
- Việc trì hoãn nộp báo cáo tài chính:
Báo cáo tài chính là tài liệu thiết yếu giúp ngân hàng đánh giá tình hình sản xuất, kinh doanh và năng lực tài chính của người vay, từ đó dự đoán khả năng hoàn trả nợ Việc chậm nộp báo cáo tài chính có thể phản ánh những dấu hiệu bất thường trong hoạt động kinh doanh, cho thấy doanh nghiệp có thể đang che giấu sự suy giảm năng lực tài chính để không bị ngân hàng phát hiện sớm.
Gia tăng hàng tồn kho, các khoản bán chịu và nợ phải trả là dấu hiệu bất thường trong hoạt động kinh doanh Mức tồn kho hợp lý là cần thiết để duy trì sản xuất ổn định, nhưng khi vượt quá giới hạn cho phép, điều này cho thấy khả năng tiêu thụ sản phẩm của doanh nghiệp kém Sự gia tăng hàng tồn kho cùng với giá cả, chất lượng và chủng loại hàng hóa không phù hợp dẫn đến doanh thu và thu nhập sụt giảm Hệ quả là, doanh nghiệp phải gia tăng vay mượn, làm giảm khả năng thanh toán và gây khó khăn trong việc trả nợ ngân hàng.
- Giảm bất thuờng giá bán: Điều này nếu không nằm trong chiến luợc marketing của doanh nghiệp thì tức là doanh nghiệp đang gặp khó khăn về tài chính.
- Hoàn trả nợ vay và lãi không đúng hạn:
CÁC NHÂN TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN QUẢN LÝ RỦI RO TÍN DỤNG
1.4.1 Các nhân tố chủ quan
Chiến lược kinh doanh của ngân hàng
Mỗi ngân hàng cần có chiến lược kinh doanh riêng, phù hợp với quy mô và thế mạnh của mình Đối với ngân hàng quy mô nhỏ với tiềm lực tài chính hạn chế, việc chọn lựa phân khúc thị trường thích hợp là rất quan trọng, tránh xa các dự án yêu cầu vốn lớn và rủi ro cao Việc áp dụng chiến lược kinh doanh phù hợp sẽ giúp nâng cao chất lượng tín dụng của ngân hàng.
Chính sách cấp tín dụng của ngân hàng
Chính sách cấp tín dụng, bao gồm chính sách khách hàng, lãi suất và phí, cùng với chính sách tài sản đảm bảo, đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng hành động tín dụng của ngân hàng Nó không chỉ phản ánh chiến lược tài trợ mà còn hướng dẫn cán bộ ngân hàng trong việc quản lý rủi ro và tối ưu hóa lợi nhuận Nếu chính sách tín dụng không phù hợp với quy mô và khả năng của ngân hàng, sẽ dẫn đến lợi nhuận thấp, không đáp ứng nhu cầu khách hàng, từ đó ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng tín dụng.
Quy trình tín dụng của ngân hàng
Mỗi ngân hàng thiết lập quy trình tín dụng riêng, quy định các bước cụ thể trong việc cấp tín dụng Quy trình này cần phải chặt chẽ, rõ ràng trong công việc của các phòng ban liên quan, đồng thời đảm bảo sự thuận tiện và hài lòng cho khách hàng Một quy trình lỏng lẻo và có sự chồng chéo có thể gây ra rủi ro, ảnh hưởng đến chất lượng tín dụng của ngân hàng.
Chất lượng công tác kiểm tra, kiểm soát nội bộ
Hoạt động ngân hàng tiềm ẩn nhiều rủi ro, do đó, mỗi ngân hàng cần chú trọng đến công tác kiểm tra và kiểm soát nội bộ, cũng như kiểm tra khách hàng và quy trình nội bộ của chính mình.
Để nâng cao chất lượng tín dụng, các ngân hàng cần kịp thời phát hiện và ngăn chặn các hành vi vi phạm pháp luật ảnh hưởng đến hoạt động của mình Việc đào tạo đội ngũ cán bộ có năng lực và trách nhiệm trong công tác kiểm tra, kiểm soát là yếu tố quan trọng cần được chú trọng.
Chất lượng cán bộ tín dụng của ngân hàng
Cán bộ tín dụng đóng vai trò quan trọng trong việc tiếp xúc và cung cấp sản phẩm tín dụng cho khách hàng Chất lượng của cán bộ tín dụng có ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng dịch vụ tín dụng mà khách hàng nhận được.
Khi cán bộ tín dụng thiếu chuyên môn, việc đánh giá phương án và khách hàng vay sẽ không chính xác, dẫn đến chất lượng khoản vay giảm và có thể gia tăng nợ xấu cho ngân hàng Hơn nữa, thực tế cho thấy đạo đức của cán bộ tín dụng rất quan trọng; việc cán bộ thông đồng với khách hàng để trục lợi hoặc cho vay hưởng hoa hồng sẽ dẫn đến thẩm định sai lệch Ngân hàng có chất lượng tín dụng cao là ngân hàng biết tuyển chọn cán bộ tín dụng vừa có chuyên môn vững vàng vừa có đạo đức trong công việc.
Chất lượng hệ thống công nghệ của ngân hàng
Sự phát triển của công nghệ đang ngày càng khẳng định vai trò quan trọng trong hoạt động ngân hàng, đặc biệt trong quản lý rủi ro tín dụng Công nghệ tiên tiến giúp ngân hàng sàng lọc khách hàng và ngành nghề có mức độ rủi ro cao, đồng thời thu thập đầy đủ dữ liệu thông tin về từng khách hàng Ở các quốc gia phát triển, công nghệ ngân hàng đã đạt được nhiều tiến bộ đáng kể.
Công nghệ ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc tập trung và phân tích thông tin, giúp rút ra các kết luận phục vụ cho quản trị ngân hàng, ảnh hưởng đến chất lượng và phân bổ tài sản cũng như mức độ tập trung rủi ro Ngoài ra, công nghệ còn cho phép kiểm soát và chi phối hoạt động của các bộ phận tác nghiệp Mỗi trình độ công nghệ yêu cầu một cơ chế quản lý phù hợp để đạt hiệu quả tối ưu.
1.4.2 Các nhân tố khách quan
Sử dụng vốn sai mục đích, không có thiện chí trong việc trả nợ vay
Khi vay vốn ngân hàng, hầu hết doanh nghiệp đều có kế hoạch kinh doanh cụ thể và khả thi Mặc dù số lượng doanh nghiệp sử dụng vốn sai mục đích hay lừa đảo ngân hàng không nhiều, nhưng những vụ việc này lại gây hậu quả nghiêm trọng, ảnh hưởng đến uy tín của cán bộ ngân hàng và tác động tiêu cực đến các doanh nghiệp khác.
Khả năng quản lý kinh doanh kém:
Khi doanh nghiệp vay vốn ngân hàng để mở rộng quy mô, thường chỉ tập trung vào đầu tư tài sản mà ít chú trọng đổi mới quản lý và nâng cao bộ máy giám sát tài chính, kế toán Sự mở rộng quy mô quá lớn so với khả năng quản lý là nguyên nhân chính dẫn đến thất bại của những phương án kinh doanh khả thi, lẽ ra phải thành công.
Tình hình tài chính doanh nghiệp yếu kém, thiếu minh bạch:
Nhiều doanh nghiệp hiện nay có quy mô tài sản và nguồn vốn nhỏ, với tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu cao Việc cập nhật sổ sách kế toán vẫn chưa được thực hiện nghiêm túc và trung thực, dẫn đến thông tin tài chính mà doanh nghiệp cung cấp cho ngân hàng thường chỉ mang tính hình thức Kết quả là, các bảng phân tích tài chính của ngân hàng thường thiếu tính thực tế và xác thực Điều này giải thích tại sao ngân hàng vẫn đánh giá cao tài sản thế chấp như một biện pháp phòng ngừa rủi ro tín dụng.
1.4.2.2 Từ phía môi trường kinh tế
Sự biến động quá nhanh và không dự đoán được của thị trường thế giới và trong nước
Nền kinh tế Việt Nam hiện nay vẫn phụ thuộc nhiều vào nông nghiệp và các ngành công nghiệp phục vụ nông nghiệp, như chế biến thực phẩm và nguyên liệu, khiến cho nền kinh tế dễ bị tổn thương trước biến động thời tiết và giá cả toàn cầu Ngành dệt may đã gặp khó khăn do bị hạn chế về hạn ngạch, ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp và ngân hàng cho vay Ngành thủy sản cũng đối mặt với nhiều thách thức từ các vụ kiện bán phá giá Hơn nữa, giá thép thế giới tăng cao đã khiến một số doanh nghiệp sản xuất thép trong nước phải ngừng hoạt động do chi phí sản xuất tăng cao Cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu gần đây đã tác động tiêu cực đến nền kinh tế Việt Nam, dẫn đến sự phá sản của nhiều doanh nghiệp, đặc biệt trong lĩnh vực bất động sản và kinh doanh vật liệu xây dựng.
Rủi ro tất yếu của quá trình tự do hóa tài chính, hội nhập quốc tế
Quá trình tự do hóa tài chính và hội nhập quốc tế tạo ra môi trường cạnh tranh gay gắt, dẫn đến nguy cơ gia tăng nợ xấu cho các doanh nghiệp và khách hàng của ngân hàng Sự cạnh tranh giữa các ngân hàng thương mại trong nước và quốc tế làm cho những ngân hàng có hệ thống quản lý yếu kém dễ gặp rủi ro, khi các khách hàng tiềm năng sẽ bị thu hút bởi các ngân hàng nước ngoài.
Thiếu sự quy hoạch, phân bổ đầu tư một cách hợp lý đã dẫn đến khủng hoảng thừa trong một số ngành
Nền kinh tế thị trường dẫn đến cạnh tranh, khiến các nhà kinh doanh tìm kiếm ngành có lợi nhuận cao để đầu tư, đồng thời rời bỏ những ngành kém hiệu quả Tuy nhiên, tại Việt Nam, sự cạnh tranh phát triển tự phát, thiếu quy hoạch hợp lý và sự phối hợp giữa các ngành nghề, dẫn đến tình trạng đầu tư quá mức vào một số lĩnh vực, gây ra khủng hoảng thừa và lãng phí tài nguyên quốc gia.
1.4.2.3 Từ môi trường pháp lý
Sự kém hiệu quả của cơ quan pháp luật cấp địa phương