TÍN DỤNG VÀ AN TOÀN TRONG HOẠT ĐỘNG TÍN DỤNG TẠI CÁC NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Hoạt động tín dụng tại các ngân hàng thương mại
1.1.1.1 Khái niệm hoạt động tín dụng tại các ngân hàng thương mại
Cấp tín dụng là quá trình thỏa thuận giữa tổ chức hoặc cá nhân để sử dụng một khoản tiền, với cam kết hoàn trả Các hình thức cấp tín dụng bao gồm cho vay, chiết khấu, cho thuê tài chính, bao thanh toán, bảo lãnh ngân hàng và nhiều nghiệp vụ khác.
Tín dụng là một giao dịch về tài sản (tiền hoặc hàng hóa) giữa bên cho vay
Trong quan hệ vay mượn giữa bên cho vay (như ngân hàng hoặc các định chế tài chính khác) và bên đi vay (cá nhân, doanh nghiệp và các chủ thể khác), bên cho vay sẽ chuyển giao tài sản cho bên đi vay để sử dụng trong một khoảng thời gian nhất định theo thỏa thuận Bên đi vay có trách nhiệm hoàn trả vô điều kiện cả vốn gốc lẫn lãi cho bên cho vay khi đến hạn thanh toán.
Từ khái niệm trên có thể rút ra được bản chất của tín dụng ngân hàng:
Tín dụng ngân hàng được xây dựng trên nền tảng sự tin tưởng giữa bên cho vay và bên đi vay Quan hệ tín dụng chỉ được thiết lập khi người cho vay có niềm tin vào khả năng và ý thức trả nợ của người vay Điều này tạo thành điều kiện tiên quyết cho sự hình thành quan hệ tín dụng Đồng thời, người vay cũng cần tin tưởng vào hiệu quả của việc sử dụng nguồn vốn vay.
Tín dụng ngân hàng là quá trình chuyển nhượng tạm thời tài sản từ người sở hữu sang người đi vay trong một khoảng thời gian nhất định, với cam kết hoàn trả cả gốc lẫn lãi suất.
Sau một khoảng thời gian theo thỏa thuận, người vay cần hoàn trả cho người cho vay cả gốc lẫn lãi Khoản chênh lệch này chính là chi phí cho việc sử dụng vốn của người khác, và nó phải đủ lớn để thu hút người cho vay.
Hoạt động tín dụng luôn tiềm ẩn rủi ro do sự bất cân xứng thông tin giữa khách hàng và ngân hàng Rủi ro này có thể xuất phát từ nguyên nhân chủ quan của cả hai bên, cũng như từ các yếu tố khách quan như biến động thị trường, chu kỳ kinh tế, thay đổi chính sách, và các sự cố bất khả kháng như thiên tai hay địch họa.
1.1.1.2 Phân loại về cho vay
Phân loại cho vay là quá trình tổ chức các khoản vay thành từng nhóm dựa trên các tiêu chí cụ thể, giúp thiết lập quy trình cho vay hiệu quả và nâng cao quản trị rủi ro tín dụng Các căn cứ phân loại cho vay bao gồm nhiều yếu tố khác nhau nhằm tối ưu hóa hoạt động cho vay.
- Dựa vào mục đích của cho vay, hoạt động tín dụng có thể được phân chia thành các loại sau:
+ Cho vay phục vụ sản xuất kinh doanh công thương nghiệp;
+ Cho vay tiêu dùng cá nhân;
+ Cho vay kinh doanh bất động sản;
+ Cho vay sản xuất nông nghiệp;
+ Cho vay kinh doanh xuất nhập khẩu
- Dựa vào thời hạn cho vay, hoạt động TD có thể phân chia thành các loại sau:
Cho vay ngắn hạn là hình thức cho vay có thời gian tối đa lên đến 12 tháng, thường được sử dụng để tài trợ cho các khoản đầu tư vào tài sản lưu động.
Cho vay trung hạn là hình thức cho vay có thời gian từ 12 đến 60 tháng, nhằm mục đích tài trợ cho các khoản đầu tư vào tài sản cố định.
Cho vay dài hạn là hình thức cho vay có thời gian trên 60 tháng, thường được sử dụng để tài trợ cho các dự án đầu tư.
- Dựa vào mức độ tín nhiệm của khách hàng, hoạt động tín dụng có thể phân
Cho vay không có bảo đảm là hình thức cho vay mà không yêu cầu tài sản thế chấp, cầm cố hay bảo lãnh từ người khác Loại hình này dựa hoàn toàn vào uy tín và khả năng tài chính của khách hàng vay vốn để quyết định việc cho vay.
Cho vay có bảo đảm là hình thức cho vay dựa trên các tài sản bảo đảm như thế chấp, cầm cố hoặc bảo lãnh từ bên thứ ba.
- Dựa vào phương thức cho vay, hoạt động tín dụng có thể phân chia thành các loại sau:
Cho vay theo món vay, hay còn gọi là cho vay từng lần, là hình thức cho vay mà mỗi lần khách hàng cần vay vốn, họ và tổ chức tín dụng sẽ thực hiện các thủ tục vay vốn cần thiết và ký kết hợp đồng tín dụng cho từng khoản vay cụ thể.
Cho vay theo hạn mức tín dụng là hình thức cho vay mà tổ chức tín dụng (TCTD) và khách hàng cùng thỏa thuận một hạn mức tín dụng cụ thể, được duy trì trong một khoảng thời gian nhất định.
Cho vay theo hạn mức thấu chi là hình thức cho vay mà tổ chức tín dụng đồng ý bằng văn bản cho phép khách hàng chi vượt quá số dư trong tài khoản thanh toán của họ.
- Dựa vào xuất xứ tín dụng, hoạt động TD có thể phân chia thành các loại sau:
+ Cho vay trực tiếp: ngân hàng cấp vốn trực tiếp cho người có nhu cầu, đồng thời người đi vay trực tiếp trả nợ vay cho ngân hàng;
An toàn trong hoạt động tín dụng tại ngân hàng thương mại
1.1.2.1 Rủi ro tín dụng, nguyên nhân và những hậu quả
Hoạt động tín dụng là nguồn thu nhập chủ yếu cho các ngân hàng thương mại, nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro Do đó, việc nhận dạng rủi ro tín dụng (RRTD) là rất quan trọng để ngân hàng có thể kịp thời áp dụng các biện pháp phòng ngừa, đảm bảo an toàn cho hoạt động tín dụng Trên thế giới, có nhiều quan điểm khác nhau liên quan đến RRTD.
Theo Hennie Van Greuning - Sonja B Rạovic Bratanovic:
RRTD, hay rủi ro tín dụng, được hiểu là nguy cơ mà người vay không thể thanh toán lãi suất hoặc hoàn trả vốn gốc theo thời hạn đã thỏa thuận trong hợp đồng tín dụng Tình trạng này có thể dẫn đến việc chi trả bị trì hoãn hoặc nghiêm trọng hơn là không thể hoàn trả toàn bộ, gây ra sự cố cho dòng tiền và ảnh hưởng đến khả năng thanh khoản của ngân hàng.
Khi ngân hàng sở hữu tài sản sinh lời, rủi ro tín dụng (RRTD) xuất hiện khi khách hàng không thanh toán đúng hạn, dẫn đến việc không thanh toán vốn gốc và lãi theo thỏa thuận RRTD được hiểu là sự biến động tiềm ẩn của thu nhập thuần và giá trị thị trường của vốn do sự chậm trễ hoặc không thanh toán từ phía khách hàng Tại Việt Nam, RRTD trong hoạt động kinh doanh ngân hàng được định nghĩa rõ ràng.
RRTD trong ngân hàng của tổ chức tín dụng đề cập đến khả năng xảy ra tổn thất do khách hàng không thực hiện hoặc không có khả năng thực hiện nghĩa vụ theo cam kết Điều này có thể ảnh hưởng đến hoạt động tài chính và uy tín của tổ chức tín dụng.
RRTD, hay rủi ro tín dụng, xuất hiện khi ngân hàng là chủ nợ và khách hàng không thực hiện hoặc không đủ khả năng trả nợ đúng hạn Đây là loại rủi ro phát sinh từ việc khách nợ mất khả năng chi trả Trong hoạt động ngân hàng, RRTD xảy ra khi khách hàng vay tiền có khả năng không trả được khoản vay Cần lưu ý rằng, trong hoạt động tín dụng, việc cấp tín dụng chỉ là giao dịch chưa hoàn thành; giao dịch này chỉ được coi là hoàn thành khi ngân hàng thu hồi được cả gốc và lãi.
- Nguyên nhân xảy ra RRTD:
RRTD là kết quả của nhiều yếu tố, với nguyên nhân chính đến từ ba nguồn: khách hàng, bản thân ngân hàng và môi trường bên ngoài.
+ Trước hết, nguyên nhân thuộc về năng lực quản trị của ngân hàng.
Rủi ro có thể xảy ra khi chính sách tín dụng của ngân hàng không được thiết lập hợp lý, tạo ra những kẽ hở mà khách hàng có thể lợi dụng để chiếm dụng vốn của ngân hàng.
Ngân hàng thiếu hệ thống thông tin dữ liệu khách hàng đầy đủ, dẫn đến việc không có số liệu thống kê và chỉ tiêu để phân tích, đánh giá khách hàng Điều này gây khó khăn trong việc xác định hiệu quả và thời hạn cho vay phù hợp với phương án kinh doanh của khách hàng.
Quá trình giám sát khách hàng sau khi giải ngân cho vay cần được thực hiện chặt chẽ hơn để kịp thời phát hiện việc sử dụng vốn sai mục đích và các dấu hiệu biến động tiêu cực trong hoạt động sản xuất kinh doanh của khách hàng.
Ngân hàng có thể gặp rủi ro khi chạy theo số lượng cho vay mà nới lỏng các điều kiện cấp tín dụng, hoặc quá tin tưởng vào giá trị tài sản thế chấp mà không chú trọng đến chất lượng của các khoản vay.
+ Thứ hai, nguyên nhân về phía khách hàng:
Nguyên nhân gây ra rủi ro tín dụng (RRTD) thường xuất phát từ việc khách hàng sử dụng vốn không đúng mục đích, thiếu thiện chí trong việc trả nợ, hoặc thực hiện các hành vi gian lận như lập hồ sơ giả, dự án giả, và lừa đảo để vay vốn từ ngân hàng.
Năng lực quản lý kém của doanh nghiệp dẫn đến việc mở rộng hoạt động vượt quá khả năng kiểm soát Khi doanh nghiệp vay tiền để mở rộng quy mô sản xuất, phần lớn chỉ đầu tư vào tài sản vật chất mà không chú trọng đến việc đổi mới phương thức quản lý và bộ máy giám sát Những tư duy quản lý lỗi thời, thiếu nhạy bén sẽ trở thành nguyên nhân chính làm thất bại các phương án kinh doanh khả thi, vốn có tiềm năng thành công.
Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng khốc liệt, cùng với những biến động bất ngờ trong điều kiện sản xuất và thị trường cung cấp, hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp đang gặp nhiều khó khăn Điều này không chỉ ảnh hưởng đến hệ số tài chính mà còn tác động đến khả năng trả nợ của khách hàng.
+ Thứ ba, nguyên nhân từ môi trường bên ngoài.
Tình hình chính trị và hệ thống pháp luật không ổn định gây ra lo ngại cho các chủ thể kinh tế trong hoạt động kinh doanh Sự bất ổn chính trị cùng với hệ thống pháp luật chồng chéo và nhiều kẽ hở khiến doanh nghiệp khó thích nghi với thay đổi, ảnh hưởng đến khả năng hoạt động và khả năng trả nợ ngân hàng.
Các yếu tố kinh tế như chu kỳ kinh tế, lạm phát và hội nhập kinh tế quốc tế đang có sự biến động mạnh mẽ RRTD thường xảy ra trong giai đoạn suy thoái kinh tế, khi lạm phát gia tăng dẫn đến tỷ lệ thất nghiệp cao Sự thắt chặt chính sách tiền tệ của Ngân hàng Trung ương càng làm cho các doanh nghiệp hoạt động kém hiệu quả và lợi nhuận giảm sút, gây khó khăn trong việc trả nợ.
XẾP HẠNG TÍN DỤNG TRONG CÁC NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Khái niệm xếp hạng tín dụng
"CREDIT RATING" là thuật ngữ tiếng Anh có hai nghĩa phổ biến trong tiếng Việt là XHTD và xếp hạng tín nhiệm Cả hai đều thể hiện một quá trình gồm hai công đoạn: phân tích và xếp hạng, nhưng vẫn có những điểm khác biệt cần phân biệt rõ ràng.
XHTD được thực hiện bởi các ngân hàng hoặc trung tâm thông tin tín dụng nhằm đánh giá khả năng trả nợ của doanh nghiệp đối với các khoản vay ngân hàng Trong khi đó, việc xếp hạng tín nhiệm được thực hiện bởi các công ty xếp hạng tín nhiệm độc lập.
Xếp hạng tín nhiệm (XHTD) là một khái niệm rộng hơn, mặc dù cả hai đều đánh giá khả năng trả nợ trong tương lai XHTD được thực hiện bởi các ngân hàng hoặc trung tâm thông tin tín dụng để đánh giá khách hàng của họ, do đó, kết quả xếp hạng không thể so sánh với các kết quả từ các tổ chức xếp hạng tín nhiệm độc lập (CRA) Thông tin về XHTD không được công bố rộng rãi, chỉ những đối tượng theo quy định và đã đăng ký mới có quyền biết kết quả Trong khi đó, người trả phí dịch vụ không phải là tổ chức được xếp hạng mà là những người yêu cầu thông tin Do đó, doanh nghiệp có thể dựa vào kết quả xếp hạng tín nhiệm để vay vốn từ ngân hàng, nhưng không thể sử dụng kết quả XHTD để phát hành chứng khoán.
Trong Luận văn này, đề cập tới XHTD và công tác XHTD các DNVV tại các
NHTM nên thống nhất tên gọi chung “credit rating” có nghĩa là “XHTD”.
XHTD doanh nghiệp là hoạt động thiết yếu trong các tổ chức tín dụng tại các nước phát triển từ thập niên 1960 Hiện nay, có nhiều khái niệm liên quan đến XHTD, phản ánh sự đa dạng và phát triển của lĩnh vực này.
XHTD là quá trình đánh giá mức độ tín nhiệm đối với trách nhiệm tài chính, phản ánh khả năng đáp ứng các cam kết tài chính và rủi ro vỡ nợ khi điều kiện kinh doanh thay đổi Nó đánh giá khả năng chi trả đúng hạn của khách hàng đối với nghĩa vụ nợ hiện tại và tương lai Theo Citibank, xếp hạng RRTD là đánh giá chất lượng tín dụng hiện tại trong bối cảnh tương lai, thể hiện sự sẵn sàng và khả năng của người vay trong việc thanh toán gốc và lãi đúng hạn.
XHTD DN không có khái niệm thống nhất, nhưng có thể hiểu là hoạt động mà NHTM đánh giá năng lực tài chính, tình hình hoạt động hiện tại và triển vọng phát triển của khách hàng Qua đó, ngân hàng xác định rủi ro không trả được nợ và khả năng trả nợ trong tương lai Quá trình XHTD DNVV bắt đầu từ việc xác định mục đích nghiên cứu, tiếp theo là thu thập và xử lý thông tin, đồng thời đánh giá chất lượng thông tin trong quá trình sử dụng.
Cơ sở của việc XHTD là thông tin thu thập được, giúp ngân hàng phân tích thực chất hoạt động sản xuất kinh doanh, bao gồm nguồn lực, tiềm năng lợi thế và rủi ro tiềm ẩn về khả năng trả nợ của doanh nghiệp Qua đó, các ngân hàng thương mại có thể đưa ra quyết sách tín dụng kịp thời, nhằm ngăn ngừa và hạn chế rủi ro phát sinh.
Căn cứ xếp hạng tín dụng các doanh nghiệp vay vốn tại ngân hàng thương mại
1.2.2.1 Chủ thể và đối tượng trong xếp hạng tín dụng
Hiện nay, có ba loại chủ thể chính thực hiện đánh giá và xếp hạng doanh nghiệp trên thế giới và trong khu vực, bao gồm các công ty xếp hạng tín nhiệm (CRA), ngân hàng thương mại (NHTM) và các trung tâm thông tin tín dụng tư nhân, cũng như trung tâm thông tin tín dụng của Ngân hàng Nhà nước (ví dụ như CIC tại Việt Nam) Để quản trị rủi ro tín dụng, Hiệp ước Basel II cho phép các ngân hàng lựa chọn giữa phương pháp dựa trên đánh giá tiêu chuẩn và phương pháp dựa trên đánh giá nội bộ, tức là có thể sử dụng kết quả xếp hạng tín nhiệm từ các tổ chức này.
Các Ngân hàng Thương mại (NHTM) Việt Nam đang tự tổ chức công tác xác minh thông tin khách hàng (XHTD) nhằm phục vụ quản trị rủi ro tín dụng (RRTD), do chưa có các Trung tâm Đánh giá Tín dụng (CRA) và hoạt động của Trung tâm Thông tin Tín dụng (CIC) còn nhiều bất cập Việc này trở thành nòng cốt trong quản lý khách hàng và đảm bảo hiệu quả trong công tác quản trị RRTD.
Tùy thuộc vào từng chủ thể đánh giá, tiêu chí xếp hạng có thể thay đổi để phù hợp với mục đích và kết quả sử dụng khác nhau Tuy nhiên, với tính chất và mục đích của đề tài, luận văn này sẽ tập trung chủ yếu vào các ngân hàng thương mại (NHTM) trong xã hội.
Hệ thống XHTD giúp ngân hàng tiếp cận toàn diện các yếu tố liên quan đến rủi ro tín dụng (RRTD) Dựa trên kết quả XHTD, ngân hàng có thể đưa ra ý kiến về các nhân tố rủi ro, từ đó thiết lập chính sách tín dụng và giới hạn cho vay phù hợp Kết quả này là cơ sở quan trọng để ngân hàng quyết định về tín dụng, dựa trên đánh giá RRTD liên quan đến từng khách hàng vay và các khoản vay của họ.
Xếp hạng người đi vay dựa trên ba nhóm dữ liệu chính: dữ liệu tài chính của khách hàng, dữ liệu định tính phi tài chính liên quan đến trình độ quản lý và khả năng nghiên cứu phát triển sản phẩm, cũng như dữ liệu về khả năng tăng trưởng của ngành Thêm vào đó, nhóm dữ liệu cảnh báo giúp nhận diện các dấu hiệu khả năng không trả nợ Những nhóm dữ liệu này được tích hợp vào một mô hình định sẵn nhằm xử lý và giảm thiểu rủi ro không trả được nợ của khách hàng.
Khoản vay được xếp hạng dựa trên hồ sơ tín dụng của người vay và các yếu tố quan trọng như tài sản đảm bảo, thời hạn cho vay, tổng mức dư nợ tại các tổ chức tín dụng, cùng với năng lực tài chính của người vay.
Rủi ro của khoản vay được đo lường bằng xác suất rủi ro dự kiến EL (expected loss)
Công thức: EL= PD x EAD x LGD
PD (Xác suất vỡ nợ) là chỉ số thể hiện khả năng khách hàng không thanh toán nợ Xác suất này được tính dựa trên dữ liệu lịch sử về các khoản nợ của khách hàng, bao gồm các khoản đã thanh toán, khoản nợ hiện tại và các khoản nợ không thu hồi được.
- EAD (exposure at default) là tổng dư nợ của khách hàng tại thời điểm khách hàng không trả được nợ.
- LGD (loss given default) là tỷ trọng tổn thất ước tính.
1.2.2.2 Nguồn thông tin sử dụng cho việc xếp hạng tín dụng
Nguồn thông tin sử dụng trong công tác XHTD bao gồm các thông tin tài chính và phi tài chính của DN được thu thập từ nhiều nguồn:
- Thông tin do khách hàng cung cấp:
Bao gồm thông tin từ hồ sơ khách hàng gửi cho NH và thông tin từ điều tra phỏng vấn trực tiếp khách hàng.
+ Thông tin từ hồ sơ doanh nghiệp:
Hồ sơ pháp lý là tài liệu quan trọng cung cấp thông tin cần thiết về doanh nghiệp như địa chỉ, số điện thoại, số đăng ký kinh doanh, quyết định thành lập, loại hình doanh nghiệp, ngành nghề kinh doanh và thông tin về tranh chấp tại tòa án Những thông tin này không chỉ giúp ngân hàng định hướng quản lý khách hàng mà còn ràng buộc trách nhiệm pháp lý của khách hàng trong trường hợp xảy ra tranh chấp.
Hồ sơ tài chính của doanh nghiệp bao gồm bảng cân đối kế toán, báo cáo kết quả kinh doanh, báo cáo lưu chuyển tiền tệ và thuyết minh báo cáo tài chính Những thông tin này cung cấp cho ngân hàng cái nhìn tổng quan về khả năng tài chính của doanh nghiệp.
Hồ sơ về phương án, dự án và chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp là yếu tố quan trọng giúp ngân hàng đánh giá tính khả thi và hiệu quả của dự án Thông tin này có ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng thu hồi nợ của ngân hàng.
Hồ sơ về tài sản đảm bảo là tài liệu quan trọng cung cấp cho ngân hàng thông tin về tính pháp lý và tính thương mại của tài sản Những thông tin này giúp ngân hàng thực hiện việc đánh giá và thẩm định giá trị tài sản một cách chính xác.
+ Thông tin từ điều tra phỏng vấn trực tiếp khách hàng: Thông tin này giúp
Ngân hàng (NH) thực hiện việc xác minh tính trung thực của khách hàng nhằm giảm thiểu rủi ro đạo đức, đồng thời đánh giá thiện chí trả nợ của họ.
Thông tin lưu trữ tại ngân hàng là dữ liệu mà ngân hàng ghi nhận về khách hàng trong quá trình cấp tín dụng Mặc dù nguồn thông tin này rất đáng tin cậy, nhưng độ chính xác còn phụ thuộc vào khả năng thu thập, xử lý và lưu trữ của từng ngân hàng.
Thông tin thu thập từ các bên thứ ba là dữ liệu quan trọng mà doanh nghiệp có thể khai thác từ mối quan hệ với bạn hàng và nhà cung cấp Ngoài ra, thông tin này cũng có thể được lấy từ các phương tiện truyền thông, tạp chí chuyên ngành, hoặc từ các cơ quan quản lý nhà nước như cơ quan thuế và trung tâm đăng ký giao dịch bảo đảm Doanh nghiệp cũng có thể mua thông tin từ các công ty cung cấp dịch vụ thông tin để phục vụ cho mục đích phân tích và ra quyết định.
1.2.2.3 Yêu cầu của việc xếp hạng tín dụng các doanh nghiệp vay vốn tại ngân hàng thương mại
- Tính đầy đủ: Thông tin đầu vào phải đảm bảo kịp thời, trung thực, tin cậy.
Tính đầy đủ của thông tin yêu cầu thông tin phải được xác thực, có nguồn gốc rõ ràng và đáng tin cậy, đồng thời cần được cập nhật thường xuyên Để đánh giá chính xác đối tượng nghiên cứu, cần tính toán đầy đủ tất cả các chỉ tiêu cần thiết.
Phương pháp xây dựng hệ thống xếp hạng tín dụng các doanh nghiệp vay vốn
1.2.3.1 Các phương pháp xếp hạng tín dụng
Trong XHTD DNVV, có nhiều phương pháp phổ biến như phương pháp chuyên gia, đánh giá xếp hạng và cho điểm phân tích Tuy nhiên, ba cách tiếp cận xếp hạng chính thường được sử dụng là phân tích định tính, phân tích định lượng và phương pháp kết hợp.
Bài viết chủ yếu dựa vào số liệu thống kê và các công thức toán học để tổng hợp và đánh giá các chỉ tiêu Nhiều phương pháp được áp dụng, bao gồm mô hình kinh tế lượng, bình quân giản đơn và bình quân gia quyền.
Các mô hình định tính thường khó xác định và có nguồn gốc không rõ ràng, chủ yếu mang tính chủ quan Phương pháp này thường dựa vào ý kiến của các chuyên gia có chuyên môn sâu trong lĩnh vực xếp hạng và kiến thức tổng hợp liên ngành.
+ Phương pháp lấy ý kiến: Việc thực hiện trải qua các bước như sau:
Để đảm bảo chất lượng xếp hạng, cần thu thập ý kiến từ ban quản lý điều hành, các đối tác kinh doanh hiện tại và các nguồn thông tin khác.
(2) Lấy ý kiến của các chuyên gia về xu hướng tác động của các nhân tố.
(3) Tổng hợp đưa ra kết quả:
Phương pháp Delphi, hay còn gọi là phương pháp chuyên gia, là một quy trình nhằm đảm bảo sự nhất trí trong việc xếp hạng Quy trình này bao gồm ba nhóm chuyên gia: chuyên gia phân tích, chuyên gia trong từng lĩnh vực và chuyên gia kết luận Các bước thực hiện của phương pháp này giúp thu thập và tổng hợp ý kiến để đạt được sự đồng thuận cao nhất.
(1) Xây dựng các câu hỏi điều tra lần đầu tiên cho các chuyên gia.
(2) Phân tích các câu trả lời, tổng hợp thành bảng trả lời.
(3) Soạn thảo các câu hỏi lần thứ hai cho các chuyên gia.
(4) Thu thập, phân tích lần hai
Quá trình dự báo sẽ kết thúc khi các kết quả đạt được đáp ứng đầy đủ các tiêu chí đã đề ra Phương pháp này yêu cầu các nhà phân tích phải có khả năng tổng hợp cao, kết hợp giữa việc tổng hợp thông tin và phát triển ý kiến từ nhiều chuyên gia khác nhau.
Dùng trọng số giản đơn để kết hợp những đánh giá định tính của các chuyên gia với định lượng hoá một số chỉ tiêu:
+ Xác định các nhân tố ảnh hưởng đến kết quả hoạt động kinh doanh.
Để đánh giá một cách chính xác, cần xác định trọng số cho từng nhân tố dựa trên mức độ quan trọng của chúng Tuy nhiên, trong trường hợp số điểm quy định đã bao hàm trọng số, có thể không cần thiết phải áp dụng trọng số cho các nhân tố.
Đánh giá từng yếu tố theo mức độ ảnh hưởng của nó đến hoạt động của doanh nghiệp, đồng thời thực hiện so sánh với các chỉ tiêu của nhóm doanh nghiệp tương đồng.
+ Tính tổng điểm cho từng chỉ tiêu sau khi nhân số điểm với trọng số theo năm Tài chính và trọng số theo yếu tố.
+ Xếp hạng dựa vào công thức tính điểm cho từng chỉ tiêu.
1.2.3.2 Quy trình xếp hạng tín dụng
Quy trình XHTD là một phương pháp thu thập và xử lý thông tin một cách khoa học và khách quan, nhằm đảm bảo kết quả chính xác nhất Mặc dù quy trình và nội dung của XHTD có thể khác nhau giữa các ngân hàng thương mại, nhưng chúng vẫn chia sẻ những điểm chung và được coi là thông lệ quốc tế Quy trình XHTD DNVV bao gồm 5 bước chính.
Sơ đồ 1.1: Các bước tiến hành XHTD DNVV
Bước đầu tiên trong quá trình XHTD DN là thu thập thông tin, đây là bước quan trọng nhất quyết định chất lượng và kết quả xếp hạng Để đạt được hiệu quả cao, nguồn thông tin đầu vào cần phải đầy đủ, kịp thời và đáng tin cậy, bao gồm cả các thông tin tài chính và phi tài chính.
DN, cụ thể như sau:
Thông tin tài chính của doanh nghiệp được thể hiện qua Bảng Cân đối kế toán, Báo cáo kết quả kinh doanh, Báo cáo Lưu chuyển tiền tệ và tình hình quan hệ tín dụng của khách hàng Những tài liệu này cung cấp cái nhìn tổng quan về sức khỏe tài chính, hiệu quả hoạt động kinh doanh và khả năng thanh khoản của doanh nghiệp.
Thông tin phi tài chính bao gồm các yếu tố quan trọng như thông tin pháp lý (địa chỉ, số điện thoại, số đăng ký kinh doanh, quyết định thành lập doanh nghiệp, ngày cấp, nơi cấp, loại hình doanh nghiệp, ngành nghề kinh doanh, và thông tin tranh chấp tại tòa án), trụ sở làm việc (hình thức sở hữu, diện tích, địa thế), thông tin về ban lãnh đạo (họ tên, tuổi, năm kinh nghiệm, trình độ), trình độ công nghệ, sản phẩm, công ty con (nếu có), thông tin sở hữu doanh nghiệp, và lao động (số lượng, trình độ) Nguồn thu thập thông tin chủ yếu từ chính các doanh nghiệp, các cơ quan thông tin tín dụng công và tư, cùng với cơ quan đăng ký.
DN, Bộ Kế hoạch và Đầu tư, Trung tâm đăng ký tài sản đảm bảo, Tổng Cục thống kê, Bộ Tài chính, cơ quan thuế, Tòa án và các nguồn thông tin khác như báo chí và internet đều đóng vai trò quan trọng trong việc thu thập và phân tích dữ liệu kinh tế.
Bước 2: Xác định ngành kinh tế và quy mô của DN
Để xây dựng một hệ thống phân loại ngành kinh tế hiệu quả, cần xác định rõ đặc trưng của từng ngành nghề, bao gồm chu kỳ kinh doanh, triển vọng tăng trưởng, mức vốn đầu tư, cơ cấu chi phí, khả năng cạnh tranh và sản phẩm thay thế Hệ thống này không chỉ phải phù hợp với trình độ phát triển kinh tế và môi trường pháp lý của từng quốc gia mà còn cần gần gũi với các tiêu chuẩn quốc tế Các ngân hàng thương mại có thể dựa vào phân loại của Chính phủ hoặc tự xây dựng một phân loại riêng để phù hợp với điều kiện và đặc điểm của mình.
Hai là, xác định quy mô của doanh nghiệp
Quy mô doanh nghiệp là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến khả năng đa dạng hóa hoạt động, giảm rủi ro kinh doanh và nâng cao cạnh tranh Doanh nghiệp nhỏ thường gặp khó khăn trong việc mở rộng sản phẩm do thiếu ưu thế về quy mô sản xuất, nhân sự và tài chính, dẫn đến vị thế thị trường có thể bị đánh giá thấp Để xác định quy mô doanh nghiệp, có thể dựa vào các chỉ tiêu như vốn kinh doanh, doanh thu, tổng số lao động và số thuế nộp.
Bước 3: Phân tích các chỉ tiêu và cho điểm Để thực hiện được bước này cần thiết phải thực hiện các công việc sau:
(1) Phân tích các chỉ tiêu tài chính và phi tài chính.
(2) Xây dựng Bảng tính điểm theo nguyên tắc:
- Xây dựng điểm cho từng chỉ tiêu.
Các nhân tố ảnh hưởng đến hoạt động xếp hạng tín dụng doanh nghiệp 22 1.2.5 Sự cần thiết của hệ thống xếp hạng tín dụng doanh nghiệp vay vốn
1.2.4.1 Nhân tố từ phía doanh nghiệp
Nguồn thông tin doanh nghiệp cung cấp là cơ sở quan trọng cho quá trình phân tích khả năng tài chính Để đảm bảo độ tin cậy và tính chính xác cao, nguồn thông tin này phải được lấy từ hồ sơ và các báo cáo tài chính mà doanh nghiệp gửi đến ngân hàng.
Phân tích XHTD cần được thực hiện trong bối cảnh ngành nghề cụ thể, vì mỗi ngành có những đặc điểm riêng biệt về chu kỳ kinh doanh, hoạt động và khả năng sinh lời Ngoài ra, quy mô doanh nghiệp cũng đóng vai trò quan trọng, ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh và tiềm năng phát triển của doanh nghiệp.
1.2.4.2 Nhân tố từ phía ngân hàng
Quy trình XHTD đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính chính xác và khách quan của kết quả phân tích Để đạt được điều này, mỗi bước trong quy trình phân tích XHTD cần phải được thực hiện một cách hợp lý và đúng đắn Việc xây dựng quy trình XHTD hợp lý là yếu tố quyết định để có được những kết quả trung thực và đáng tin cậy.
Việc lựa chọn các chỉ tiêu phân tích và đánh giá có ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng công tác XHTD Các chỉ tiêu này thường được chia thành hai nhóm: chỉ tiêu tài chính và phi tài chính Để đảm bảo kết quả phân tích phản ánh đúng thực chất hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp, các chỉ tiêu cần được lựa chọn phù hợp với điều kiện môi trường kinh tế, loại hình và quy mô doanh nghiệp.
Trình độ chuyên môn của cán bộ tín dụng đóng vai trò quan trọng trong quá trình xếp hạng doanh nghiệp Cán bộ tín dụng tham gia trực tiếp vào các bước như thu thập thông tin, thẩm định và đánh giá Nếu họ có kiến thức vững vàng và kinh nghiệm trong phân tích, việc nghiên cứu thông tin doanh nghiệp sẽ trở nên kỹ lưỡng hơn, từ đó nâng cao độ tin cậy của kết quả xếp hạng.
Công nghệ và trang thiết bị ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng công tác xếp hạng tín dụng Việc áp dụng công nghệ tiên tiến giúp quản lý và lưu trữ thông tin một cách hệ thống, khoa học Ngoài ra, sử dụng phần mềm chấm điểm tự động không chỉ giảm thiểu sai sót do lỗi chủ quan mà còn rút ngắn thời gian chấm điểm, từ đó cải thiện hiệu quả công tác xếp hạng.
Chính sách công khai thông tin đóng vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến thông tin mà các CBTD thu thập Trong quá trình thu thập thông tin, CBTD thường gặp khó khăn do các doanh nghiệp không muốn tiết lộ tình hình hoạt động sản xuất kinh doanh của họ Hệ quả là tài liệu mà doanh nghiệp cung cấp cho ngân hàng có thể không đầy đủ và thiếu chính xác, gây trở ngại cho công tác xác minh thông tin.
Công tác kế toán và kiểm toán đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính chính xác của báo cáo tài chính của doanh nghiệp (DN) Những quy định về chế độ hạch toán, chuẩn mực kế toán và quy trình kiểm toán không chỉ yêu cầu DN tuân thủ mà còn nâng cao độ tin cậy của thông tin tài chính Điều này giúp giảm bớt gánh nặng trong việc thu thập và thẩm định thông tin tài chính từ phía khách hàng.
1.2.5 Sự cần thiết của hệ thống xếp hạng tín dụng doanh nghiệp vay vốn
Xếp hạng tín dụng đóng vai trò quan trọng trong quản trị rủi ro tín dụng (RRTD) theo tiêu chuẩn Basel Để quản lý RRTD hiệu quả, cần xây dựng môi trường tín dụng phù hợp với quy trình cấp tín dụng lành mạnh, cùng với hệ thống quản lý, đo lường và theo dõi tín dụng thích hợp Việc kiểm soát RRTD là yếu tố then chốt, đặc biệt trong lĩnh vực hệ thống tín dụng đối với doanh nghiệp vừa và nhỏ Cung cấp thông tin và báo cáo chuẩn mực về RRTD ở cấp độ tổng thể, từ danh mục đầu tư tín dụng đến từng khoản vay cụ thể, giúp đánh giá rủi ro Kết quả xếp hạng tín dụng thấp đồng nghĩa với rủi ro cho vay cao, do đó, các ngân hàng thương mại thường ưu tiên lựa chọn khách hàng có xếp hạng tín dụng ở mức nhất định để hạn chế RRTD.
XHTD nội bộ đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng chính sách tín dụng và chính sách khách hàng của ngân hàng Dựa trên kết quả xếp hạng, ngân hàng sẽ phân loại khách hàng và thiết lập các chính sách tín dụng phù hợp, bao gồm hạn mức cấp tín dụng, thời hạn cho vay và lãi suất Đối với doanh nghiệp có độ tín nhiệm cao và XHTD tốt, ngân hàng sẽ áp dụng chính sách tín dụng ưu đãi như lãi suất thấp, số lượng cho vay lớn hơn và điều kiện cho vay linh hoạt, có thể áp dụng kỹ thuật cho vay tín chấp Ngược lại, doanh nghiệp có kết quả XHTD thấp sẽ đối mặt với các chính sách cho vay nghiêm ngặt hơn, nhằm hạn chế rủi ro tín dụng.
XHTD hỗ trợ ngân hàng trong việc cấp tín dụng và quản trị rủi ro tín dụng, với vai trò quan trọng là đánh giá khả năng tin cậy của khách hàng Quá trình XHTD nội bộ diễn ra liên tục và định kỳ, giúp phân tích và đánh giá khách hàng trước và sau khi cấp tín dụng Điều này không chỉ hỗ trợ cho việc giám sát và thu hồi nợ mà còn đảm bảo tuân thủ quy trình tín dụng, từ đó hạn chế và giảm thiểu rủi ro tín dụng.
Trước khi cấp tín dụng, ngân hàng sẽ đánh giá và xác thực doanh nghiệp thông qua việc thu thập thông tin từ hồ sơ, phỏng vấn trực tiếp và các bên thứ ba liên quan Quá trình này giúp phân tích các yếu tố định lượng và định tính để đo lường khả năng và thiện chí trả nợ của doanh nghiệp Dữ liệu phân tích này là cơ sở quan trọng cho quyết định cấp tín dụng của ngân hàng Đồng thời, dựa vào mức xếp hạng, ngân hàng sẽ thiết lập các chính sách tín dụng phù hợp về hạn mức và điều kiện cấp tín dụng, từ đó giảm thiểu rủi ro tín dụng có thể xảy ra.
Sau khi giải ngân, ngân hàng thường xuyên phân tích khả năng trả nợ gốc và lãi của khách hàng dựa trên thông tin thu thập từ thời điểm giải ngân đến khi tái xếp hạng Việc này nhằm đánh giá cam kết của doanh nghiệp trong hợp đồng tín dụng và so sánh sự thay đổi rủi ro tín dụng (RRTD) so với ban đầu Từ đó, ngân hàng có thể điều chỉnh mức xếp hạng của doanh nghiệp và đề xuất giải pháp xử lý các khoản nợ có vấn đề để giảm thiểu nguy cơ RRTD Nếu dấu hiệu RRTD tăng, ngân hàng sẽ yêu cầu doanh nghiệp tăng tài sản thế chấp, bảo lãnh hoặc cùng tìm biện pháp giải quyết khó khăn nhằm nâng cao khả năng trả nợ.
- XHTD cho các DN khi không hoàn trả nợ đúng hạn: Việc XHTD cho các
Việc DN không hoàn trả nợ đúng hạn là cơ sở để xác định mức tổn thất tài chính và đưa ra các biện pháp hiệu quả nhằm giảm thiểu tổn thất cho ngân hàng.
XHTD DNVV cung cấp một chuỗi dữ liệu và thông tin có hệ thống về quá khứ và hiện tại của các doanh nghiệp Việc sử dụng XHTD DNVV sẽ hỗ trợ các nhà quản trị ngân hàng trong việc đưa ra quyết định chính xác, kịp thời và hiệu quả.
KINH NGHIỆM HOẠT ĐỘNG XẾP HẠNG TÍN DỤNG VÀ MỘT SỐ BÀI HỌC KINH NGHIỆM CHO VIỆT NAM
Kinh nghiệm hoạt động xếp hạng tín dụng của các tổ chức trên thế giới và tại Việt Nam
1.3.1.1 Kinh nghiệm xếp hạng tín dụng của các tổ chức trên thế giới
- Hệ thống XHTD của Moody’s
Moody’s Investors Service là một trong những tổ chức xếp hạng tín nhiệm uy tín và lâu đời nhất tại Mỹ, hoạt động trên cả các thị trường tài chính lớn và mới nổi toàn cầu Kết quả xếp hạng tín nhiệm của Moody’s được đánh giá cao, và để đánh giá xếp hạng tín nhiệm doanh nghiệp, tổ chức này sẽ dựa trên nhiều yếu tố quan trọng.
Ngành và quốc gia đang trải qua những xu hướng phát triển đáng chú ý, với nhiều yếu tố ảnh hưởng đến tính chất dễ tổn thương của chúng Các yếu tố này bao gồm chu kỳ kinh tế, sự cạnh tranh trong nước và quốc tế, khuynh hướng pháp luật, và hàng rào thương mại Ngoài ra, ngành còn phải đối mặt với sự dễ bị tổn thương do sự thay đổi công nghệ, biến động tỷ giá hối đoái và các nhân tố chi phí khác Việc phân tích những yếu tố này là cần thiết để hiểu rõ hơn về sự phát triển bền vững của ngành trong bối cảnh toàn cầu hóa.
Chất lượng quản lý và quan điểm về rủi ro đóng vai trò quan trọng trong việc xác định định hướng chiến lược và triết lý tài trợ của tổ chức Sự bảo thủ trong quản lý, vấn đề lập báo cáo và mối quan hệ giữa công ty mẹ và công ty con cũng cần được xem xét kỹ lưỡng Bên cạnh đó, tính liên tục của kế hoạch và hệ thống kiểm soát là những yếu tố quyết định đến khả năng ứng phó với rủi ro và duy trì sự ổn định trong hoạt động kinh doanh.
Hoạt động kinh doanh và vị thế cạnh tranh của công ty sẽ được đánh giá dựa trên các yếu tố quan trọng như thị phần thị trường, mức độ đa dạng hóa trong hoạt động và thu nhập, cấu trúc chi phí, cũng như chính sách kinh tế của nước chủ nhà Việc phân tích những khía cạnh này giúp xác định vị trí của công ty trong ngành so với các đối thủ cạnh tranh.
Vị thế tài chính và nguồn thanh toán của doanh nghiệp được đánh giá thông qua việc phân tích cẩn thận các báo cáo tài chính trong 5 năm qua hoặc hơn Điều này bao gồm việc xem xét sự linh hoạt về tài chính, tầm quan trọng của tính thanh khoản và khả năng duy trì dự trữ thanh toán Việc đánh giá này giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về khả năng đáp ứng các nghĩa vụ tài chính và quản lý rủi ro hiệu quả.
Cơ cấu công ty đóng vai trò quan trọng trong mối quan hệ giữa công ty mẹ và công ty con, ảnh hưởng đến điều kiện tài chính và môi trường pháp lý Các bên liên doanh và các thoả thuận liên kết cũng góp phần quyết định sự phát triển và ổn định của cả hệ thống doanh nghiệp.
+ Bảo lãnh và thoả thuận bảo trợ của công ty mẹ
+ Rủi ro sự kiện đặc biệt.
Theo đó, sẽ có hơn 100 chỉ tiêu được dùng để đánh giá khả năng trả nợ của tổ chức phát hành này nhằm đưa kết quả XHTN cuối cùng.
Phương pháp XH tín nhiệm của Moody’s tập trung vào bốn lĩnh vực chính: đánh giá môi trường ngành, tình hình tài chính, hoạt động sản xuất kinh doanh, và khả năng quản trị doanh nghiệp, đặc biệt chú trọng đến quản trị rủi ro và kiểm soát nội bộ.
- Hệ thống xếp hạng của Standard & Poor’s (S & P)
Standard & Poor’s (S&P) là một bộ phận của tập đoàn McGraw-Hill, chuyên về xuất bản và phân tích tài chính S&P nổi tiếng với vai trò là cơ quan đánh giá tín dụng, cung cấp xếp hạng tín dụng cho các khoản nợ của cả khu vực công và tư Được Ủy ban Chứng khoán Mỹ (SEC) công nhận, S&P là một trong những tổ chức xếp hạng tín nhiệm hàng đầu tại Mỹ Định mức tín nhiệm của S&P là tiêu chí quan trọng để đánh giá rủi ro đầu tư tại các quốc gia và vùng lãnh thổ, giúp các nhà đầu tư đưa ra quyết định đầu tư Hệ thống xếp hạng của S&P bao gồm các mức đánh giá từ AAA đến D, phản ánh mức độ tín nhiệm của các tổ chức và chính phủ.
BB, B, CCC, CC, C biểu thị nền kinh tế đang có tình trạng đầu cơ.
Hệ thống xếp hạng tín nhiệm của S&P sử dụng các mức đánh giá từ AAA đến D, với cấp độ tầm trung nằm giữa AA và CCC, bao gồm các đánh giá như BBB+, BBB và BBB Những xếp hạng này phản ánh tình hình tăng trưởng, suy giảm hoặc trạng thái trung tính của thị trường.
Trung tâm thông tin tín dụng (CIC) là một đơn vị sự nghiệp thuộc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN), được thành lập theo Quyết định số 68/1999/QĐ-NHNN9 vào ngày 27/2/1999 CIC được tổ chức lại từ Vụ Tín dụng nhằm mục đích cung cấp thông tin tín dụng cho các tổ chức tín dụng và hỗ trợ trong việc quản lý rủi ro tín dụng.
CIC được tổ chức và hoạt động theo Quy chế ban hành kèm theo Quyết định số
162/1999/QĐ-NHNN9 ngày 8/5/1999 và Quyết định số 584/2002/QĐ-NHNN ngày 10/6/2002 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước.
CIC có nhiệm vụ thu thập, phân tích và dự báo thông tin liên quan đến tình hình quan hệ tín dụng của doanh nghiệp, đồng thời cung cấp dịch vụ thông tin hữu ích cho hoạt động của ngân hàng.
CIC sẽ thực hiện phân tích và XHTD cho các doanh nghiệp (DN) thuộc mọi thành phần kinh tế, bao gồm DN Nhà nước, công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần, công ty có vốn đầu tư nước ngoài, công ty hợp danh và DN tư nhân.
Phương pháp phân tích: Chủ yếu dựa vào phương pháp chỉ số, phương pháp so sánh và phương pháp chuyên gia.
Quy mô hoạt động DN: chia thành 3 loại: Quy mô lớn, vừa và nhỏ.
Cho điểm đánh giá XHTD DN được phân theo 8 ngành kinh tế, đó là:
(2) Chế biến các sản phẩm nông lâm ngư nghiệp.
(6) Công nghiệp năng lượng (điện, than, dầu khí).
(8) Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng.
Các chỉ tiêu được đưa vào phân tích, xếp hạng bao gồm
(i) Các chỉ tiêu tài chính: Dựa trên bảng tổng kết tài sản và bảng kết quả hoạt động kinh doanh tính đến thời điểm 31/12 hàng năm của doanh nghiệp.
Các chỉ tiêu phi tài chính bao gồm thời gian hoạt động của doanh nghiệp, loại hàng hóa kinh doanh xuất nhập khẩu, thị trường tiêu thụ, cũng như kinh nghiệm và trình độ quản lý của người lãnh đạo doanh nghiệp.
Kết quả XHTD DN: được thể hiện qua bảng kết quả.
Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) là một trong những ngân hàng thương mại tiên phong trong việc xây dựng hệ thống XHTD hoàn chỉnh Hệ thống này được áp dụng để phân loại nợ theo Điều 7 của Quyết định số 493/2005/QĐ-NHNN, ban hành ngày 22/4/2005 bởi Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.
Hệ thống XHTD nội bộ của BIDV áp dụng phương pháp chấm điểm cho các chỉ tiêu tài chính và phi tài chính, kết hợp với phương pháp chuyên gia và thống kê phân loại để xếp hạng khách hàng.
Sơ đồ 1.2: Mô hình chấm điểm và xếp hạng của BIDV
Quy trình XHTD tại ngân hàng BIDV gồm có 6 bước:
Bước 1: Xác định ngành kinh tế.
Bước 2: Xác định quy mô.
Bước 3: Xác định loại hình sở hữu.
Bước 4: Chấm điểm các chỉ tiêu tài chính.
Bước 5: Chấm điểm các chỉ tiêu phi tài chính.
Bước 6: Tổng hợp và XHTD.
Căn cứ vào điểm đạt được đã nhân trọng số, DN được XHTD theo 10 nhóm giảm dần từ AAA đến D, cụ thể như bảng sau:
77-82 A Khả năng trả nợ tốt