LÝ LUẬN CƠ BẢN VỀ HOẠT ĐỘNG HUY ĐỘNG VỐN CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Tổng quan về ngân hàng thương mại
1.1.1 Khái niệm Ngân hàng thương mại
Sự phát triển kinh tế xã hội đã dẫn đến sự hình thành nhiều loại hình sản phẩm dịch vụ đa dạng, trong đó ngân hàng là một ngành dịch vụ lâu đời Hệ thống ngân hàng không chỉ phục vụ nhu cầu phát triển của nền kinh tế hàng hóa mà còn nhằm mục đích sinh lời cho chính mình Hoạt động ngân hàng sơ khai chủ yếu bao gồm các dịch vụ giữ hộ tiền và đổi tiền, phù hợp với giai đoạn đầu của sản xuất hàng hóa Ngày nay, khi nền kinh tế hàng hóa phát triển mạnh mẽ, ngân hàng ngày càng giữ vai trò quan trọng, không chỉ trong kinh doanh mà còn là công cụ vĩ mô giúp Nhà nước quản lý và điều hành nền kinh tế hiệu quả.
Ngân hàng thương mại (NHTM) có thể được định nghĩa theo nhiều cách khác nhau, mỗi định nghĩa phản ánh quan điểm và hoạt động cụ thể của từng quốc gia.
Luật Ngân hàng Pháp năm 1941 định nghĩa ngân hàng thương mại là các doanh nghiệp hoặc cơ sở hoạt động thường xuyên nhận tiền từ công chúng dưới hình thức ký thác hoặc hình thức khác Những khoản tiền này được sử dụng cho các nghiệp vụ như chiết khấu, tín dụng và dịch vụ tài chính.
Theo Luật Ngân hàng Đan Mạch năm 1930, các ngân hàng thiết yếu thực hiện nhiều nghiệp vụ quan trọng như nhận tiền gửi, giao dịch vàng bạc, hoạt động thương mại, quản lý tài sản địa ốc, cung cấp tín dụng và hối phiếu, thực hiện chuyển ngân và cung cấp bảo hiểm.
Theo Điều 20 của Luật các tổ chức tín dụng Việt Nam số 47/2017/QH12, hoạt động ngân hàng bao gồm kinh doanh tiền tệ và cung cấp dịch vụ ngân hàng, chủ yếu là nhận tiền gửi, cấp tín dụng và cung ứng dịch vụ thanh toán.
Ngân hàng thương mại (NHTM) có thể được định nghĩa qua các chức năng, dịch vụ và vai trò mà chúng đảm nhận trong nền kinh tế Cách hiểu tốt nhất về NHTM là xem xét các loại hình dịch vụ mà chúng cung cấp NHTM là các tổ chức tài chính cung cấp một danh mục dịch vụ tài chính đa dạng, bao gồm tín dụng, tiết kiệm và dịch vụ thanh toán, đồng thời thực hiện nhiều chức năng tài chính hơn bất kỳ tổ chức kinh doanh nào khác trong nền kinh tế.
1.1.2 Các chức năng của NHTM
Ngân hàng đóng vai trò là trung gian tài chính chủ yếu thông qua việc chuyển đổi tiết kiệm thành đầu tư Trong nền kinh tế, tồn tại hai nhóm: một là những cá nhân và tổ chức có thu nhập cao hơn chi tiêu, và hai là những người cần vốn do chi tiêu vượt quá thu nhập Sự không tương thích về thời gian, không gian và thông tin giữa hai nhóm này hạn chế mối quan hệ trực tiếp, do đó cần có trung gian để kết nối họ Trung gian tài chính giúp phân tán rủi ro, giảm chi phí giao dịch và nâng cao hiệu quả hoạt động của hệ thống tài chính.
Ngân hàng tạo ra phương tiện thanh toán bằng cách phát hành giấy nhận nợ, từ đó giấy nhận nợ trở thành phương tiện thanh toán phổ biến, thay thế tiền kim loại và trở thành tiền giấy Theo quan điểm hiện đại, tiền tệ bao gồm tiền giấy trong lưu thông (Mo), số dư trên tài khoản tiền gửi giao dịch và tiền gửi tiết kiệm Khi ngân hàng cho vay, số dư trên tài khoản tiền gửi thanh toán của khách hàng tăng lên, cho phép họ sử dụng số tiền này để mua sắm.
Ngân hàng cung cấp 7 dịch vụ, trong đó việc cho vay đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra phương tiện thanh toán Hệ thống ngân hàng cũng góp phần vào việc này khi các khoản tiền gửi được chuyển giao giữa các ngân hàng, mở rộng khả năng thanh toán.
Ngân hàng đóng vai trò trung gian thanh toán, thực hiện giao dịch giá trị hàng hóa và dịch vụ thay cho khách hàng một cách nhanh chóng và tiết kiệm chi phí Với nhiều hình thức thanh toán như séc, ủy nhiệm chi, nhờ thu và thẻ, ngân hàng cung cấp mạng lưới thanh toán điện tử tiện lợi Sự phát triển công nghệ ngân hàng và các trung tâm thanh toán trong nước, quốc tế đã nâng cao hiệu quả thanh toán, giúp ngân hàng trở thành trung tâm thanh toán quan trọng, hỗ trợ tích cực cho nền kinh tế.
1.1.3 Các hoạt động chủ yếu của Ngân hàng thương mại
Với sự phát triển không ngừng của Ngân hàng Thương mại, các dịch vụ và hoạt động của ngân hàng này ngày càng đa dạng Tuy nhiên, có thể phân chia hoạt động của Ngân hàng Thương mại thành ba lĩnh vực chính: hoạt động huy động vốn, hoạt động sử dụng vốn và các hoạt động trung gian.
- Hoạt động huy động vốn:
Ngân hàng thương mại đóng vai trò quan trọng trong hệ thống tài chính, hoạt động như một tổ chức trung gian tài chính không chỉ dựa vào vốn chủ sở hữu mà còn huy động nguồn vốn tạm thời nhàn rỗi từ nền kinh tế Để cung cấp vốn cho các hoạt động kinh tế, ngân hàng thương mại thực hiện các hoạt động như nhận tiền gửi, phát hành kỳ phiếu, trái phiếu và vay mượn từ các tổ chức tín dụng khác hoặc Ngân hàng Trung ương.
- Hoạt động sử dụng vốn:
Sau khi huy động vốn, ngân hàng thương mại cần sử dụng hiệu quả nguồn vốn để bù đắp chi phí và tạo ra lợi nhuận Hoạt động này đóng vai trò quan trọng và chiếm tỷ trọng lớn trong thu nhập của ngân hàng Các hướng sử dụng vốn chủ yếu bao gồm hoạt động tín dụng, đầu tư chứng khoán, mua sắm tài sản cố định và quản lý ngân quỹ, trong đó hoạt động tín dụng là quan trọng nhất vì mang lại phần lớn thu nhập cho ngân hàng.
- Các hoạt động trung gian của ngân hàng thương mại:
Ngân hàng thương mại thực hiện nhiều hoạt động trung gian như thanh toán, quản lý tài sản, phát hành chứng khoán, mua bán và bảo quản chứng khoán, cung cấp thông tin, tư vấn kinh doanh và quản trị doanh nghiệp Mặc dù những hoạt động này không phải là nguồn thu nhập chủ yếu, nhưng chúng đóng vai trò quan trọng trong việc mở rộng hoạt động huy động và sử dụng vốn, giảm rủi ro và tăng thu nhập cho ngân hàng Huy động vốn, một trong những nghiệp vụ sớm nhất của ngân hàng thương mại, hiện nay là hoạt động thiết yếu cho sự tồn tại của các NHTM, giúp thu hút vốn nhàn rỗi trong nền kinh tế và thúc đẩy lưu thông tiền tệ Các ngân hàng thực hiện huy động vốn qua nhiều hình thức như tiền gửi thanh toán, tiết kiệm không kỳ hạn, tiền gửi có kỳ hạn của dân cư và tổ chức, cũng như phát hành giấy tờ có giá và vay từ các tổ chức tín dụng khác.
Hoạt động huy động vốn của Ngân hàng thương mại
1.2.1 Vốn của Ngân hàng thương mại
Vốn của ngân hàng thương mại bao gồm các giá trị tiền tệ được tạo lập hoặc huy động để phục vụ cho vay, đầu tư và các hoạt động kinh doanh khác Thực chất, vốn này là một phần thu nhập quốc dân tạm thời nhàn rỗi trong quá trình sản xuất, phân phối và tiêu dùng, mà người sở hữu gửi vào ngân hàng với nhiều mục đích khác nhau.
Vai trò của việc tập trung và phân phối lại vốn dưới dạng tiền tệ là rất quan trọng, giúp tăng tốc quá trình luân chuyển vốn và thúc đẩy sự phát triển của các hoạt động kinh tế.
Vốn của ngân hàng thương mại (NHTM) là yếu tố quyết định cho sự tồn tại và phát triển của ngân hàng Để hoạt động hiệu quả và đạt lợi nhuận, NHTM cần liên tục bảo toàn và tăng trưởng nguồn vốn Vốn không chỉ hình thành tài sản của ngân hàng mà còn giúp nâng cao hiệu quả hoạt động của ngân hàng.
1.2.1.2 Phân loại vốn của Ngân hàng thương mại
Tùy thuộc vào cách tiếp cận, vốn của ngân hàng thương mại (NHTM) có thể được phân loại theo nhiều cách khác nhau Nếu xem xét từ góc độ bảng tổng kết tài sản, vốn của NHTM được chia thành các loại cụ thể.
Vốn chủ sở hữu là phần vốn do ngân hàng tạo lập và thuộc quyền sở hữu của ngân hàng, mang tính ổn định cao và có thể sử dụng lâu dài để hình thành trang thiết bị, nhà cửa cho ngân hàng Mặc dù chỉ chiếm một tỷ lệ nhỏ trong tổng nguồn vốn, nhưng vốn chủ sở hữu đóng vai trò quan trọng trong việc tạo dựng uy tín hình ảnh cho ngân hàng và quyết định khả năng huy động vốn Trong quá trình hoạt động, nguồn vốn chủ sở hữu không ngừng được bảo toàn và phát triển, bao gồm các loại như nguồn vốn hình thành ban đầu, nguồn vốn bổ sung, các quỹ, và nguồn vay nợ có thể chuyển đổi thành cổ phần.
- Vốn nợ: là nguồn chủ yếu của NHTM, bao gồm các nguồn sau:
Nguồn tiền gửi là khoản tiền tạm thời nhàn rỗi từ các tổ chức kinh tế và cá nhân mà ngân hàng huy động để sử dụng làm vốn kinh doanh Ngân hàng không sở hữu loại vốn này mà chỉ có quyền sử dụng và phải hoàn trả cả gốc lẫn lãi khi đến hạn hoặc khi có yêu cầu từ người gửi Dù có sự biến động, nguồn tiền gửi vẫn là yếu tố quan trọng, chiếm tỷ trọng lớn trong tổng nguồn vốn của ngân hàng.
Nguồn đi vay là vốn mà các ngân hàng thương mại (NHTM) huy động thêm nhằm bổ sung cho hoạt động tài chính của mình, đáp ứng nhu cầu chi trả và dự trữ khi cần thiết Các NHTM có khả năng vay mượn từ nhiều nguồn khác nhau để đảm bảo tính thanh khoản và duy trì hoạt động hiệu quả.
Ngân hàng nhà nước chủ yếu vay từ các tổ chức tín dụng khác và thị trường vốn, tuy nhiên, chi phí vay cao khiến nguồn vốn này chỉ chiếm tỷ trọng nhỏ trong tổng nguồn vốn của ngân hàng.
+ Nguồn vốn khác: bao gồm nguồn vốn ủy thác, nguồn trong thanh toán, và các nguồn khác.
1.2.1.3 Vai trò của vốn đối với các Ngân hàng thương mại
- Vốn là cơ sở để NHTM tổ chức mọi hoạt động kinh doanh.
Nguồn vốn là yếu tố thiết yếu cho các ngân hàng trong việc thực hiện hoạt động cho vay và cung cấp dịch vụ huy động hiệu quả Với nguồn vốn vững mạnh, ngân hàng có thể nghiên cứu thị trường, tìm kiếm khách hàng và triển khai các hoạt động tín dụng, đồng thời mở rộng các dịch vụ như bảo lãnh và mua bán ngoại tệ Thực tế cho thấy, ngân hàng có nguồn vốn mạnh không chỉ cung cấp nhiều dịch vụ mà còn nâng cao chất lượng dịch vụ, từ đó thu hút được ngày càng nhiều khách hàng và tạo dựng niềm tin lớn hơn trong lòng họ.
- Vốn quyết định quy mô hoạt động của NHTM.
Trong hoạt động kinh doanh, nguồn vốn của ngân hàng ngày càng tăng, cho phép ngân hàng mở rộng quy mô và đầu tư vào các lĩnh vực trọng điểm Điều này cho thấy tầm quan trọng của quy mô nguồn vốn Nếu ngân hàng không có đủ vốn mạnh, việc thiết lập hoạt động ổn định sẽ gặp khó khăn, không thể phản ứng kịp thời với biến động thị trường, từ đó ảnh hưởng đến khả năng thu hút vốn và giảm lợi tức cũng như uy tín của ngân hàng.
- Vốn quyết định đến khả năng thanh toán và đảm bảo uy tín của NHTM trên thị trường.
Chất lượng và quy mô nguồn vốn của NHTM là một yếu tố quan trọng tạo
Một ngân hàng lớn với lượng vốn dồi dào không chỉ đảm bảo an toàn cho khoản tiền gửi của khách hàng mà còn có khả năng chi trả nhanh chóng cho các nhu cầu đột xuất Vốn khả dụng cao giúp ngân hàng tăng cường thanh khoản, thu hút nhiều khách hàng gửi tiền, từ đó nâng cao uy tín, sức cạnh tranh và hiệu quả kinh doanh.
- Vốn ảnh hưởng rất lớn đến năng lực cạnh tranh của NHTM
Cạnh tranh là quy luật khách quan trong nền kinh tế thị trường, buộc các doanh nghiệp, đặc biệt là ngân hàng, phải liên tục đổi mới để giữ vững vị trí trên thị trường Vốn là yếu tố quyết định khả năng cạnh tranh của ngân hàng, giúp khách hàng yên tâm khi giao dịch Quy mô hoạt động, trình độ nghiệp vụ và công nghệ hiện đại là những yếu tố quan trọng nâng cao hiệu quả huy động vốn và khả năng cạnh tranh của ngân hàng thương mại Để đạt được điều này, ngân hàng cần có một lượng vốn mạnh và kế hoạch sử dụng vốn hiệu quả.
1.2.2 Huy động vốn của Ngân hàng thương mại
Vốn của ngân hàng thương mại (NHTM) bao gồm vốn chủ sở hữu và vốn nợ huy động từ bên ngoài, trong đó vốn chủ sở hữu chỉ chiếm một phần nhỏ Đối với các chi nhánh trong hệ thống NHTM lớn, nguồn vốn này thường do Hội sở chính quy định Do đó, hoạt động huy động vốn chủ yếu tập trung vào việc tăng cường nguồn vốn nợ Huy động vốn được hiểu là việc tiếp nhận nguồn vốn tạm thời nhàn rỗi từ tổ chức và cá nhân dưới nhiều hình thức để hình thành nguồn vốn hoạt động của ngân hàng Các hoạt động huy động vốn chính bao gồm nhận tiền gửi và vay mượn, từ đó tạo ra nguồn tiền gửi và nguồn vay trong tổng nguồn vốn của NHTM Đây là hoạt động cơ bản và là tiền đề cho mọi hoạt động kinh doanh khác của ngân hàng thương mại.
Hoạt động huy động vốn tại ngân hàng thương mại cần tuân thủ ba nguyên tắc cơ bản, giống như bất kỳ hoạt động nào khác, để đảm bảo hiệu quả và an toàn trong quản lý tài chính.
- Tuân thủ pháp luật trong huy động vốn.
Huy động vốn từ ngân hàng thương mại cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật và quy định của Ngân hàng Nhà nước Điều này không chỉ đảm bảo an toàn và hiệu quả cho hoạt động huy động vốn mà còn giúp tránh tổn thất cho cả ngân hàng và khách hàng.
Các nhân tố ảnh hưởng đến hoạt động huy động vốn của NHTM
1.3.1.1 Chính sách của Ngân hàng thương mại
- Chính sách huy động vốn:
Các ngân hàng thương mại (NHTM) có các chiến lược kinh doanh khác nhau, dẫn đến quan điểm khác nhau về hoạt động huy động vốn Nếu các chủ ngân hàng không chú trọng vào việc tăng cường huy động vốn và thay vào đó tập trung vào các mục tiêu kinh doanh khác, thì hiệu quả huy động vốn sẽ bị giảm sút và các hoạt động khác sẽ được ưu tiên hơn.
Chính sách lãi suất là yếu tố then chốt ảnh hưởng đến hoạt động huy động vốn của ngân hàng thương mại, vì nó phản ánh chi phí sử dụng vốn và giá cả của nguồn vốn Lãi suất huy động không chỉ tác động đến khả năng cạnh tranh với các ngân hàng khác mà còn quyết định sức hấp dẫn của sản phẩm huy động Việc điều chỉnh lãi suất một cách linh hoạt, hợp lý và kịp thời sẽ góp phần nâng cao tính hấp dẫn cho các sản phẩm huy động của ngân hàng.
Lãi suất ngân hàng không chỉ phản ánh độ rủi ro trong huy động vốn mà còn phụ thuộc vào thời gian huy động Nguyên tắc là thời gian dài hơn sẽ dẫn đến phần bù rủi ro lớn hơn, do đó lãi suất của các kỳ hạn dài thường cao hơn so với kỳ hạn ngắn Hiện nay, với xu hướng khách hàng ưa chuộng gửi tiền ngắn hạn, lãi suất của các kỳ hạn này đã tăng đáng kể so với trước đây.
Cạnh tranh giữa các ngân hàng không chỉ dừng lại ở việc chạy đua về lãi suất, mà còn phụ thuộc vào quy định của chính phủ về trần lãi suất huy động và lãi suất cơ bản Ngân hàng huy động vốn để cho vay và đầu tư, do đó lãi suất huy động cao sẽ dẫn đến lãi suất cho vay tăng Lợi nhuận của ngân hàng được xác định bởi chênh lệch giữa lãi suất cho vay và lãi suất huy động, cùng với các chi phí khác Tuy nhiên, lãi suất cho vay bị giới hạn theo luật không được vượt quá 150% mức lãi suất cơ bản Ngân hàng Nhà nước cũng quy định trần lãi suất cho vay và huy động tùy theo điều kiện thực tế Để tối đa hóa lợi nhuận, các ngân hàng thương mại áp dụng nhiều chiến lược nhằm tăng lãi suất trong khi vẫn duy trì chênh lệch hợp lý, đảm bảo lợi nhuận ổn định.
- Hình thức huy động vốn
Khách hàng của Ngân hàng có nhu cầu gửi tiền đa dạng, phụ thuộc vào kế hoạch và mục đích riêng của họ Để thu hút nhiều khách hàng hơn, Ngân hàng cần đa dạng hóa sản phẩm và hình thức huy động vốn, linh hoạt đáp ứng các nhu cầu khác nhau Việc này không chỉ tăng hiệu quả huy động vốn mà còn tạo ra cơ cấu vốn với nhiều kỳ hạn và loại tiền khác nhau, phục vụ cho nhu cầu vay và đầu tư đa dạng Sự đa dạng trong hình thức huy động vốn sẽ mở rộng danh mục khách hàng mục tiêu và phân tán rủi ro, đồng thời nâng cao khả năng thu hút vốn thông qua việc cung cấp các sản phẩm dịch vụ phong phú.
- Chính sách chăm sóc khách hàng:
Hiện nay, các ngân hàng thương mại (NHTM) phân chia khách hàng theo nhiều tiêu chí để nâng cao chất lượng dịch vụ Đặc biệt, họ chú trọng đến việc chăm sóc khách hàng VIP, những người mang lại lợi nhuận cao cho ngân hàng Các NHTM thường thiết lập phòng chăm sóc khách hàng riêng, bố trí nhân viên chuyên trách, tổ chức hội nghị và tặng quà vào các dịp đặc biệt để thể hiện sự quan tâm Chính sách chăm sóc khách hàng không chỉ ảnh hưởng đến uy tín mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp của ngân hàng Một khách hàng VIP không hài lòng có thể gây ra tổn thất lớn, không chỉ về lợi nhuận mà còn làm mất đi nhiều khách hàng tiềm năng khác, đặc biệt là các thương gia và chủ doanh nghiệp.
1.3.1.2 Chi phí huy động vốn ngoài lãi suất.
Chi phí huy động vốn đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường khả năng huy động vốn của ngân hàng thương mại (NHTM) Khi ngân hàng nhận thấy chi phí huy động quá cao so với kỳ vọng, chính sách huy động vốn sẽ cần được xem xét và điều chỉnh Đặc biệt, các NHTM quy mô nhỏ thường phải đối mặt với chi phí huy động bình quân cao hơn Các yếu tố cấu thành chi phí huy động vốn bao gồm lãi suất phải trả, chi phí quản lý, in ấn, phát hành, marketing, phát triển sản phẩm và chi phí nhân lực.
1.3.1.3 Uy tín và quy mô của Ngân hàng.
Ngân hàng cần xây dựng thương hiệu và củng cố uy tín để thu hút vốn hiệu quả, vì uy tín ảnh hưởng lớn đến hoạt động huy động vốn Một ngân hàng lớn với uy tín lâu năm sẽ có lợi thế cạnh tranh vượt trội Khách hàng gửi tiền không chỉ mong chờ lãi suất cao mà còn lo ngại về rủi ro mất vốn và khả năng rút tiền khi cần Do đó, nhiều người chọn ngân hàng uy tín hơn, mặc dù lãi suất có thể thấp hơn, vì họ tin tưởng vào sự an toàn của khoản tiền gửi.
Ngân hàng xây dựng niềm tin từ khách hàng sẽ hình thành một nhóm khách hàng thân thiết và trung thành, từ đó giảm thiểu rủi ro thất thoát vốn và chi phí huy động Điều này không chỉ tăng cường tính ổn định của nguồn vốn mà còn nâng cao hiệu quả huy động.
1.3.1.4 Hoạt động marketing của Ngân hàng.
Marketing trong ngân hàng là hoạt động quảng cáo nhằm tạo dựng hình ảnh cho tổ chức và sản phẩm, phục vụ nhu cầu đa dạng của khách hàng Sản phẩm ngân hàng mang tính phi vật chất, yêu cầu xây dựng hình ảnh độc đáo để nổi bật giữa các đối thủ cạnh tranh Mục tiêu chính của marketing ngân hàng là thu hút sự chú ý của khách hàng và nâng cao sức hấp dẫn, bởi chất lượng dịch vụ dù tốt đến đâu cũng không thể thành công nếu không thu hút được khách hàng.
Hoạt động marketing hiệu quả trong ngân hàng cần xây dựng hình ảnh thương hiệu độc đáo, dễ nhận diện và khắc sâu trong tâm trí khách hàng Điều này tạo ấn tượng tích cực về chất lượng dịch vụ chuyên nghiệp và thân thiện, từ trụ sở đến từng nhân viên Bên cạnh đó, việc đa dạng hóa sản phẩm và giới thiệu dịch vụ một cách rõ ràng, dễ hiểu với thủ tục đơn giản sẽ thu hút khách hàng đến với ngân hàng.
1.3.1.5 Cơ sở vật chất và công nghệ của Ngân hàng.
Một ngân hàng uy tín với thương hiệu mạnh sẽ có lợi thế cạnh tranh rõ rệt, thu hút khách hàng hơn các đối thủ Để tạo ra hình ảnh khác biệt, ngân hàng cần xây dựng một hình ảnh thống nhất từ bên ngoài trụ sở đến nội thất, với cơ sở vật chất hiện đại, công nghệ tiên tiến, thủ tục đơn giản và dịch vụ chuyên nghiệp Cơ sở vật chất hiện đại không chỉ gây ấn tượng ban đầu tốt mà còn giúp khách hàng cảm thấy thoải mái Công nghệ hiện đại hỗ trợ ngân hàng hoạt động hiệu quả, nhanh chóng, mang lại sự thuận lợi cho khách hàng trong giao dịch Việc hiện đại hóa công nghệ và nâng cấp cơ sở vật chất sẽ nâng cao hiệu quả hoạt động, tạo điều kiện thuận lợi cho cán bộ và khách hàng.
1.3.1.6 Trình độ nghiệp vụ và thái độ phục vụ khách hàng của cán bộ Ngân hàng
Trong mọi yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động của tổ chức, nhân tố con người đóng vai trò quan trọng nhất, đặc biệt trong hoạt động huy động vốn của ngân hàng Một ngân hàng dù có hình ảnh khang trang và trang thiết bị hiện đại nhưng không chú trọng đến chất lượng phục vụ sẽ không thể thành công Chất lượng dịch vụ cần được đặt lên hàng đầu, với thái độ chuyên nghiệp và tận tình của nhân viên tạo ấn tượng tốt cho khách hàng Quan điểm “khách hàng là thượng đế” đã được cải tiến thành “người lao động là tài sản vô giá”, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nâng cao trình độ và thái độ của cán bộ nhân viên Để thu hút khách hàng và tăng khả năng huy động vốn, ngân hàng cần có chính sách khen thưởng hợp lý, tạo động lực cho nhân viên.
1.3.2.1 Môi trường pháp lý và chính sách của Chính Phủ
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) là cơ quan quản lý nhà nước về tiền tệ, có trách nhiệm kiểm tra và giám sát các ngân hàng thương mại trong hoạt động của họ NHNN thực hiện các chức năng quan trọng như phát hành tiền tệ, quản lý chính sách tỷ giá và lãi suất, cùng với việc quản lý dự trữ ngoại tệ Ngoài ra, NHNN còn tham mưu cho Chính phủ về các chính sách tiền tệ, soạn thảo các dự thảo luật liên quan đến kinh doanh ngân hàng và tổ chức tín dụng, cũng như xem xét việc thành lập các ngân hàng và tổ chức tín dụng, đồng thời quản lý các ngân hàng thương mại nhà nước.
Ngân hàng thương mại hoạt động bằng cách huy động vốn từ tiền gửi và sử dụng số tiền này để cho vay hoặc đầu tư nhằm tạo ra lợi nhuận Tuy nhiên, không phải toàn bộ số tiền huy động được đều được sử dụng cho vay và tái đầu tư, vì theo quy định của Ngân hàng Nhà nước, các ngân hàng phải giữ lại một phần vốn nhất định để đảm bảo an toàn tài chính.