NHỮNG VẤN ĐỀ CƠ BẢN VỀ TÍN DỤNG TRUNG DÀI HẠN CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Khái niệm tín dụng trung dài hạn
Tín dụng trung dài hạn là hoạt động tài chính cho phép khách hàng vay vốn nhằm thực hiện các dự án phát triển sản xuất kinh doanh và phục vụ đời sống Quy định về tín dụng trung dài hạn có thể khác nhau tùy theo từng quốc gia và thời kỳ Tại Việt Nam, thời hạn cho vay được xác định dựa trên thời gian thu hồi vốn của dự án, khả năng trả nợ của khách hàng và tính chất nguồn vốn vay của tổ chức tín dụng Hiện nay, thời hạn tín dụng trung dài hạn được quy định cụ thể để phù hợp với các yếu tố này.
Thời hạn cho vay trung hạn từ 12 tháng đến 5 năm.
Thời hạn cho vay dài hạn tối thiểu là 5 năm và không vượt quá thời gian hoạt động còn lại theo quyết định hoặc giấy phép thành lập của pháp nhân, đồng thời không quá 15 năm đối với các dự án phục vụ đời sống.
Như vậy nhìn chung các khoản tín dụng trung dài hạn có các đặc trưng cơ bản sau:
Chúng có thời hạn trên một năm.
Chúng được trả bằng những khoản trả vay theo thời gian (có thể theo quý, tháng, năm hoặc nửa năm) trong kỳ hạn của khoản vay.
Chúng thường được đảm bảo bằng những tài sản lưu động đem ra thế chấp hoặc văn tự cầm cố tài sản cố định.
Hoạt động tín dụng trung dài hạn nhằm mục đích đầu tư vào các dự án, xây dựng mới, mua sắm tài sản cố định, mở rộng sản xuất kinh doanh, và đổi mới thiết bị công nghệ Điều này không chỉ giúp nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn phù hợp với chính sách phát triển kinh tế xã hội và các quy định pháp luật hiện hành.
Vai trò tín dụng trung dài hạn
Ngân hàng là tổ chức tài chính chuyên cung cấp dịch vụ tiền tệ với mục tiêu lợi nhuận, đồng thời đảm bảo an toàn trong hoạt động kinh doanh Để đạt được lợi nhuận bền vững, ngân hàng chú trọng vào các dự án hiệu quả cao và mở rộng danh mục sản phẩm, không chỉ giới hạn ở các dịch vụ truyền thống như nhận gửi và cho vay Các doanh nghiệp là khách hàng quan trọng của ngân hàng, và để xây dựng mối quan hệ lâu dài, ngân hàng sử dụng tín dụng trung dài hạn như một công cụ thu hút khách hàng mới và củng cố lòng trung thành của khách hàng hiện tại Qua việc cung cấp tín dụng ưu đãi, ngân hàng không chỉ thu được lợi nhuận từ hoạt động tín dụng mà còn từ các dịch vụ bổ sung khác, đồng thời thể hiện năng lực cạnh tranh và niềm tin từ khách hàng và công chúng.
Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường đang phát triển, doanh nghiệp phải đối mặt với cạnh tranh khốc liệt, điều này thúc đẩy nhu cầu đầu tư để mở rộng sản xuất và nâng cao chất lượng sản phẩm Để thực hiện các kế hoạch này, doanh nghiệp cần có nguồn vốn nhất định Tại Việt Nam, khi thị trường tài chính chưa hoàn thiện, tín dụng ngân hàng trở thành giải pháp tối ưu cho doanh nghiệp Tín dụng trung dài hạn từ ngân hàng đáp ứng nhu cầu tài trợ cho các dự án, giúp doanh nghiệp tiếp cận công nghệ mới, củng cố vị thế trên thị trường và giảm áp lực cạnh tranh Điều này tạo điều kiện cho doanh nghiệp yên tâm đầu tư vào các dự án lớn, đồng thời đảm bảo an toàn tài chính và khả năng thanh toán, từ đó khẳng định tầm quan trọng của tín dụng ngân hàng trong nền kinh tế hiện nay.
Tín dụng trung dài hạn đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế bền vững, không phân biệt trình độ phát triển hay chế độ chính trị xã hội Nhu cầu đầu tư là yếu tố chung của tất cả các quốc gia, và việc đẩy mạnh hoạt động đầu tư là cần thiết để tạo ra sự phát triển mạnh mẽ Các chính phủ cần sử dụng hiệu quả nguồn vốn tín dụng trung dài hạn để đầu tư vào cơ sở hạ tầng như đường xá, cầu cảng và sân bay, nhằm mang lại lợi ích lâu dài cho nền kinh tế Những công trình này không chỉ tạo ra việc làm mới mà còn khuyến khích sự hình thành các doanh nghiệp phục vụ nhu cầu xã hội Tín dụng trung dài hạn không chỉ hỗ trợ thực hiện các chương trình kinh tế xã hội mà còn góp phần đảm bảo sự phát triển vững chắc cho nền kinh tế quốc gia.
Để thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu kinh tế phù hợp với mục tiêu của Chính phủ, Việt Nam hiện đang tiến hành công nghiệp hóa - hiện đại hóa (CNH - HĐH) Quá trình này không chỉ đơn thuần là tăng tốc độ và tỷ trọng sản xuất công nghiệp, mà còn liên quan đến việc đổi mới công nghệ nhằm tạo nền tảng cho sự phát triển nhanh, bền vững và hiệu quả cho toàn bộ nền kinh tế Trong bối cảnh thị trường vốn chưa phát triển, tín dụng trung và dài hạn vẫn đóng vai trò quyết định trong việc thực hiện CNH - HĐH Thông qua tín dụng trung dài hạn, ngân hàng có khả năng cho vay để đáp ứng nhu cầu phát triển của các ngành kinh tế, đồng thời điều chỉnh hạn chế cho các ngành khác Như vậy, chính sách tín dụng trong từng giai đoạn sẽ giúp các ngân hàng thương mại tham gia tích cực vào quá trình chuyển dịch cơ cấu kinh tế.
Việc tạo ra thị trường sử dụng vốn ngắn hạn thông qua tín dụng trung dài hạn để đầu tư vào máy móc và cơ sở hạ tầng sẽ thúc đẩy sự phát triển sản xuất Sự gia tăng đầu tư này sẽ dẫn đến nhu cầu vốn lưu động tăng cao nhằm đáp ứng nhu cầu sản xuất Do đó, tốc độ phát triển sản xuất càng nhanh, nhu cầu về vốn ngắn hạn càng trở nên cấp thiết.
Tín dụng trung dài hạn từ ngân hàng giúp doanh nghiệp nhập khẩu công nghệ mới, nâng cao năng lực sản xuất và chất lượng sản phẩm, từ đó được thị trường quốc tế chấp nhận Sự phát triển này mở rộng thị trường của doanh nghiệp ra toàn cầu, góp phần tăng kim ngạch xuất nhập khẩu.
Thuế đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo nguồn thu vững chắc cho ngân sách nhà nước, là nguồn thu chủ yếu từ các loại thuế như VAT, thuế tiêu thụ đặc biệt và thuế xuất nhập khẩu Sản xuất và tiêu thụ hàng hóa lớn không chỉ tạo ra nguồn thu lớn cho ngân sách mà còn mang lại ngoại tệ khi hàng hóa được xuất khẩu, từ đó đáp ứng nhu cầu nhập khẩu của quốc gia.
Tín dụng trung dài hạn đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển sản xuất và mở rộng quy mô doanh nghiệp, từ đó gia tăng tích lũy trong xã hội Sự phát triển này không chỉ nâng cao chất lượng nền kinh tế mà còn đảm bảo phúc lợi xã hội, tạo ra nhiều việc làm, giảm tỷ lệ thất nghiệp và cải thiện chất lượng cuộc sống cho các tầng lớp dân cư.
CƠ SỞ LUẬN VỀ CHẤT LƯỢNG TÍN DỤNG TRUNG DÀI HẠN 8 1 Khái niệm và quan điểm về chất lượng tín dụng trung hài hạn
Sự cần thiết nâng cao chất lượng tín dụng trungdài hạn
♦Nâng cao chất lượng tín dụng trung, dài hạn là cần thiết đối với sự phát triển kinh tế
Hoạt động tín dụng trung và dài hạn đóng vai trò quan trọng trong việc đưa nguồn vốn vào sản xuất kinh doanh Khi chất lượng các khoản tín dụng này được đảm bảo, nguồn vốn trong xã hội sẽ được sử dụng hiệu quả, góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
Chất lượng tín dụng đóng vai trò quan trọng trong việc kiềm chế lạm phát, ổn định tiền tệ và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, đồng thời nâng cao uy tín quốc gia Tín dụng trung và dài hạn giúp tập trung và phân phối lại vốn trong nền kinh tế, thu hút các nguồn vốn dư thừa để đầu tư vào sản xuất kinh doanh, đáp ứng nhu cầu vốn của doanh nghiệp và hỗ trợ tăng trưởng kinh tế Bên cạnh đó, tín dụng trung và dài hạn cũng là một phương thức hiệu quả để đưa tiền vào lưu thông, đảm bảo khối lượng tiền tệ phù hợp với khối lượng hàng hóa trong nền kinh tế.
Tín dụng trung và dài hạn đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển kinh tế - xã hội của từng ngành và lĩnh vực, phù hợp với đặc điểm của nền kinh tế quốc gia Bằng cách đánh giá và phân tích hiệu quả của các dự án, ngân hàng thương mại có thể lựa chọn đầu tư một cách chiến lược, khai thác tối đa tiềm năng của nền kinh tế và đảm bảo sự phát triển cân đối giữa các vùng và ngành trong cả nước.
♦ Nâng cao chất lượng tín dụng quyết định sự tồn tại và phát triển của các ngân hàng thương mại
Chất lượng tín dụng trung và dài hạn cao giúp ngân hàng thương mại nâng cao khả năng cung cấp dịch vụ, nhờ vào việc gia tăng nguồn vốn và vòng quay tín dụng Điều này không chỉ thu hút nhiều khách hàng mà còn tạo dựng hình ảnh uy tín và biểu tượng cho ngân hàng, từ đó củng cố sự trung thành của khách hàng.
Chất lượng tín dụng trung và dài hạn cao giúp nâng cao khả năng sinh lợi cho các sản phẩm và dịch vụ ngân hàng bằng cách giảm thiểu sự chậm trễ, đồng thời cắt giảm chi phí nghiệp vụ, chi phí quản lý và các tổn thất do không thu hồi được vốn vay.
Chất lượng tín dụng tốt không chỉ đảm bảo khả năng thanh toán và lợi nhuận cho ngân hàng, mà còn tạo ra lợi thế cạnh tranh, giúp ngân hàng tồn tại lâu dài Sự tin tưởng từ khách hàng trung thành và lợi nhuận ổn định sẽ cung cấp nguồn vốn cần thiết cho các hoạt động đầu tư của ngân hàng.
Việc củng cố và nâng cao chất lượng tín dụng trung và dài hạn của các ngân hàng thương mại là một yêu cầu thiết yếu, nhằm đảm bảo sự tồn tại và phát triển bền vững của các ngân hàng này.
Vì vậy, chất lượng tín dụng luôn luôn đòi hỏi phải được nâng cao.
Các chỉ tiêu đo lường chất lượng tín dụng tại Ngân hàng thương mại 11 1.2.4 Các nhân tố ảnh hưởng đến chất lượng tín dụng trung dài hạn của Ngân hàng thương mại
1.2.3.1 Các chỉ tiêu định tính
♦ Quy trình tín dụng của NHTM:
Chất lượng tín dụng trung và dài hạn của ngân hàng thương mại (NHTM) phụ thuộc vào quy trình cho vay Ngân hàng cần tuân thủ các nguyên tắc và điều kiện vay vốn đã được quy định, đồng thời thực hiện đúng trình tự xét duyệt Tuy nhiên, để đáp ứng nhu cầu của khách hàng, ngân hàng cũng phải xây dựng quy trình cho vay linh hoạt, đảm bảo cung ứng vốn nhanh chóng và kịp thời.
♦ Thời gian thẩm định và xét duyệt tín dụng trung, dài hạn:
Khách hàng đến ngân hàng mong muốn vay vốn nhanh chóng và phù hợp với nhu cầu Để nâng cao chất lượng cho vay trung và dài hạn, ngân hàng cần phục vụ khách hàng tốt nhất đồng thời đảm bảo an toàn Thời gian xét duyệt vay cần nhanh chóng để cung ứng vốn kịp thời Đối với khách hàng lâu năm, thời gian xét duyệt thường ngắn hơn do thông tin đã được xác thực, trong khi đó, khách hàng mới gặp nhiều khó khăn trong việc thẩm định, dẫn đến thời gian xét duyệt lâu hơn và thủ tục phức tạp hơn.
Giai đoạn này đòi hỏi các cán bộ tín dụng (CBTD) có chuyên môn cao và kỹ năng quyết định xuất sắc để đưa ra các quyết định chính xác trong thời gian ngắn Điều này không chỉ giúp đảm bảo an toàn mà còn nâng cao hiệu quả trong các khoản vay, từ đó đáp ứng yêu cầu cải thiện chất lượng tín dụng trung và dài hạn.
♦ Giá của tín dụng trung, dài hạn:
Lãi suất của khoản tín dụng trung và dài hạn do ngân hàng quy định cho mỗi khoản vay, thường cao hơn lãi suất tín dụng ngắn hạn do thời gian vay dài và độ rủi ro lớn Để đảm bảo lợi nhuận, lãi suất này cần phải linh hoạt và điều chỉnh phù hợp với từng đối tượng khách hàng và dự án cụ thể trong từng thời kỳ.
♦ Năng lực trình độ chuyên môn, đạo đức nghề nghiệp của cán bộ tín dụng:
Khi cho vay, thái độ và đạo đức nghề nghiệp của cán bộ tín dụng rất quan trọng trong việc phục vụ khách hàng Sự tận tâm và chuyên nghiệp sẽ giúp xây dựng niềm tin từ phía khách hàng, đồng thời tạo dựng hình ảnh tích cực cho ngân hàng.
Năng lực chuyên môn và kinh nghiệm của cán bộ tín dụng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng khoản vay Những cán bộ có trình độ cao sẽ đưa ra quyết định thẩm định cho vay chính xác và hiệu quả, từ đó giảm thiểu rủi ro trong quá trình cho vay.
♦ Cơ sở vật chất, công nghệ hiện đại của Ngân hàng:
Một cơ sở tốt không chỉ ảnh hưởng tích cực đến tâm lý khách hàng mà còn hỗ trợ ngân hàng thực hiện các hoạt động nghiệp vụ một cách chính xác và nhanh chóng Điều này sẽ tạo động lực cho cán bộ tín dụng hoàn thành công việc của mình một cách hiệu quả hơn.
Việc áp dụng công nghệ hiện đại giúp ngân hàng tiếp cận thông tin quan trọng cho công tác thẩm định, bao gồm dữ liệu về khách hàng, dự án, hiệu quả dự án, xu hướng phát triển sản phẩm, thị trường, giá cả và cạnh tranh Điều này diễn ra nhanh chóng và chính xác, đồng thời cung cấp thông tin quản lý cho khách hàng lớn vay vốn từ nhiều tổ chức tín dụng.
1.2.3.2 Các chỉ tiêu định lượng a Chỉ tiêu nợ quá hạn trung, dài hạn:
Nợ quá hạn xảy ra khi khách hàng không thể hoàn trả toàn bộ hoặc một phần tiền gốc và lãi vay đúng hạn Tình trạng này thường phản ánh sự yếu kém về tài chính của khách hàng và là dấu hiệu rủi ro tín dụng đối với ngân hàng Nếu tỷ lệ nợ quá hạn vượt mức cho phép, ngân hàng có thể đối mặt với nguy cơ mất khả năng thanh toán.
Nợ quá hạn trung, dài hạn
Tỷ lệ NQH trung, dài hạn = -* 100%
Tổng dư nợ tín dụng trung, dài hạn là chỉ tiêu quan trọng phản ánh tỷ lệ nợ quá hạn trong tổng dư nợ tín dụng trung, dài hạn Tỷ lệ nợ quá hạn cao cho thấy chất lượng tín dụng kém, trong khi tỷ lệ thấp cho thấy tín dụng có chất lượng tốt hơn Chỉ tiêu nợ xấu trung, dài hạn cũng cần được theo dõi để đánh giá tình hình tài chính của các khoản vay này.
Theo Quyết định 493/2005/QĐ-NHNN ngày 22/04/2005 của Thống đốc
NHNN Việt Nam đã ban hành quy định về việc phân nợ, trích lập và sử dụng dự phòng nhằm xử lý rủi ro trong hoạt động ngân hàng của tổ chức tín dụng Theo đó, nợ xấu được xác định từ các khoản nợ thuộc nhóm 3 (dưới tiêu chuẩn), nhóm 4 (nghi ngờ) và nhóm 5 (có khả năng mất vốn).
Nợ xấu đuợc xác định theo 2 yếu tố: đã quá hạn trên 90 ngày và khả năng trả nợ đáng lo ngại.
Tỷ lệ nợ xấu TDH = - * 100%
Tỷ lệ nợ xấu trung và dài hạn là chỉ tiêu quan trọng phản ánh chất lượng tín dụng của ngân hàng, đồng thời thể hiện khả năng quản lý tín dụng trong việc cho vay và thu hồi nợ Nợ xấu cao cho thấy chất lượng tín dụng kém, trong khi tỷ lệ nợ xấu thấp cho thấy ngân hàng hoạt động hiệu quả hơn Ngoài ra, chỉ tiêu trích lập và sử dụng dự phòng rủi ro tín dụng cũng là yếu tố cần xem xét để đánh giá sức khỏe tài chính của ngân hàng.
Dự phòng rủi ro là khoản tiền được trích lập nhằm bảo vệ ngân hàng trước những tổn thất có thể phát sinh khi khách hàng không thực hiện nghĩa vụ theo cam kết.
♦ Tỷ lệ trích lập dự phòng rủi ro tín dụng trung, dài hạn:
Dự phòng RRTD TDH trích lập
Tỷ lệ trích lập DPRRTD TDH = - * 100%
Tại Việt Nam, việc trích lập Dự phòng Rủi ro (DPRR) tín dụng trung dài hạn của các ngân hàng được quy định theo quyết định số 493/QD-NHNN của Ngân hàng Nhà nước Cụ thể, dự phòng chung được xác định là 0,75% tổng dư nợ của các khoản nợ từ nhóm 1 đến nhóm 4, không bao gồm tiền gửi và cho vay liên ngân hàng Tỷ lệ trích lập DPRR sẽ khác nhau tùy theo từng nhóm nợ.
1 là 0%; Nhóm 2 là 5%; Nhóm 3 là 20%; Nhóm 4 là 50%; Nhóm 5 là 100%.
Dự phòng chung là khoản dự phòng mà tổ chức tín dụng phải trích lập và duy trì ở mức 0,75% tổng giá trị các khoản nợ từ nhóm 1 đến nhóm 4 Tỷ lệ này càng cao cho thấy rủi ro tín dụng gia tăng, vì việc trích lập nhiều dự phòng sẽ làm tăng chi phí hoạt động của ngân hàng, dẫn đến giảm lợi nhuận hoặc thậm chí gây thua lỗ cho ngân hàng.
Doanh số thu nợ trung, dài hạn Vòng quay của vốn = -
KINH NGHIỆM QUỐC TẾ VỀ QUẢN LÝ RỦI RO VÀ NÂNG CAO CHẤT LƯỢNG TÍN DỤNG TRUNG DÀI HẠN VÀ BÀI HỌC CHO NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN QUÂN ĐỘI
Kinh nghiệm quốc tế
Tín dụng đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của ngân hàng thương mại, đặc biệt tại những quốc gia có nền tài chính chưa phát triển như Việt Nam, nơi tín dụng chiếm 70% thu nhập Tuy nhiên, tín dụng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro, và chất lượng tín dụng ảnh hưởng lớn đến an toàn và hiệu quả kinh doanh của ngân hàng Do đó, các ngân hàng lớn ở các nước phát triển chú trọng đến công tác phòng ngừa rủi ro tín dụng, giảm tỷ trọng tín dụng trong doanh thu và chuyển hướng sang các dịch vụ ngân hàng khác với rủi ro thấp hơn để nâng cao tính an toàn cho hoạt động của mình.
♦ Kinh nghiệm của Thái Lan:
Thái Lan, một quốc gia Đông Nam Á, đã chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ trong lĩnh vực tài chính tiền tệ nhờ vào sự du nhập sớm của các nước tư bản phương Tây Sự phát triển này đã góp phần quan trọng trong việc định hình nền kinh tế của đất nước, mặc dù Thái Lan cũng đã trải qua những thách thức như cuộc khủng hoảng tài chính tiền tệ.
Năm 1997, bên cạnh việc tái thiết hệ thống quản lý ngoại hối của Ngân hàng Trung ương Thái Lan, các ngân hàng thương mại quốc gia cũng đã tiến hành sắp xếp và cơ cấu lại toàn diện hoạt động Trong đó, việc phòng ngừa rủi ro trong công tác tín dụng được đặc biệt chú trọng.
Hệ thống Ngân hàng Thái Lan, với lịch sử hoạt động hàng trăm năm, đã phải đối mặt với cuộc khủng hoảng tiền tệ Châu Á năm 1997, dẫn đến sự sụp đổ của nhiều công ty tài chính và thương mại Tình hình này đã thúc đẩy các ngân hàng xem xét lại toàn bộ chính sách và quy trình hoạt động, đặc biệt là trong lĩnh vực tín dụng để giảm thiểu rủi ro Các ngân hàng đã nhanh chóng triển khai nhiều thay đổi cơ bản, bao gồm việc đa dạng hóa sản phẩm tín dụng, xác định khách hàng mục tiêu và chủ động tiếp thị, nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động và bảo vệ trước những biến động kinh tế.
■ Tách bạch, phân công rõ chức năng của các bộ phận và tuân thủ các khâu trong quy trình giải quyết các khoản vay.
Hoạt động ngân hàng bán lẻ đang trở thành xu hướng nổi bật tại các ngân hàng Thái Lan, đặc biệt là trong lĩnh vực tín dụng Sự phát triển của hoạt động này yêu cầu cần có sự tách bạch rõ ràng giữa các bộ phận liên quan trong quy trình tín dụng Tại Bangkok Bank và Siam Commercial Bank, quy trình tín dụng đã được chia thành hai bộ phận độc lập: bộ phận tiếp nhận và giải quyết hồ sơ, cùng với bộ phận thẩm định Bộ phận thẩm định có trách nhiệm cung cấp báo cáo thẩm định tín dụng, bao gồm chiến lược, kế hoạch kinh doanh và báo cáo xếp hạng rủi ro Đây là một bước chuyển biến quan trọng của Bangkok Bank nhằm đảm bảo tính độc lập và khách quan trong quá trình cấp tín dụng cho khách hàng.
Các ngân hàng thương mại Thái Lan đang nỗ lực nâng cao chất lượng tín dụng và phân tán rủi ro thông qua việc áp dụng các giải pháp quy định phân loại và lựa chọn khách hàng Hạn mức cho vay đối với một khách hàng không vượt quá 25% vốn tự có, trong khi các khoản nợ ngoại bảng không quá 50% vốn Ngoài ra, các ngân hàng cũng không được đầu tư quá 20% tổng số vốn vào cổ phần và giấy chứng nhận nợ của một công ty Đặc biệt, các ngân hàng thương mại thực hiện 100% dự phòng đối với các khoản nợ đáng nghi ngờ.
■Chính phủ tiến hành thành lập công ty quản lý tài sản có trách nhiệm quản lý nợ khó đòi, tiến hành thu nợ.
Siam Commercial Bank (SCB) đã triển khai mô hình tổ chức dịch vụ tín dụng với ba bộ phận có trách nhiệm rõ ràng: Marketing khách hàng, thẩm định và quyết định cho vay Ngân hàng phân loại khách hàng thành các nhóm khác nhau như khách hàng tiêu dùng, khách hàng kinh doanh và khách hàng cá nhân (giàu, nghèo), từ đó xác định nhiệm vụ cụ thể cho từng bộ phận trong việc tiếp nhận, thẩm định và quyết định cho vay Đặc biệt, quy trình tiếp thị bán hàng và quyết định tín dụng được thực hiện độc lập, đảm bảo tính chuyên môn và hiệu quả trong quá trình phục vụ khách hàng.
- KasiKorn Bank đã tổng kết quy trình cho vay cần được tuân thủ như sau:
+ Đánh giá rủi ro tín dụng
+ Thủ tục giấy tờ hợp đồng, giải ngân
+ Đánh giá chất lượng, xem xét lại khoản vay
Cũng với quy trình tương tự, trong khâu phân tích tín dụng (phân tích khoản vay), Siam city Bank (SCIB) dựa trên các phương pháp sau:
+ Phương pháp phân tích truyền thống: đánh giá doanh nghiệp dựa vào danh tiếng, mối quan hệ và tài sản bảo đảm.
The 5Cs method for credit assessment evaluates five key factors: Character, Capacity, Capital, Collateral, and Conditions Additionally, it incorporates SWOT analysis to identify Strengths, Weaknesses, Opportunities, and Threats, alongside cash flow forecasting and an examination of essential financial ratios.
SiamCity Bank (SCIB) phân loại khách hàng thành bốn nhóm chính để thực hiện thẩm định tín dụng hiệu quả: Doanh nghiệp lớn với nhu cầu tín dụng trên 50 triệu baht/năm, Doanh nghiệp vừa và nhỏ với nhu cầu vay từ 5 - 50 triệu baht/năm, Tín dụng cá nhân cho khách hàng có thu nhập và chủ doanh nghiệp cần vay dưới 5 triệu baht, cùng với các sản phẩm tiêu dùng hoặc thẻ tín dụng tiêu chuẩn Đặc biệt, tại Kasikorn Bank, quy trình quyết định cho vay cá nhân đã được tự động hóa, giúp nâng cao hiệu quả trong việc phục vụ khách hàng.
+ Nhận đơn xin vay của khách hàng: Từ các kênh trực tiếp, thu, nhân viên trực tiếp tiếp thị, Internet, chi nhánh,
Xử lý và kiểm tra dữ liệu là bước quan trọng trong quản lý thông tin Dữ liệu mới cần được nhập vào chương trình, đồng thời kiểm tra hồ sơ đã hoàn thiện và thu nhập dữ liệu để đảm bảo tính đầy đủ Việc gọi điện cho người vay để xác nhận sự tồn tại của họ cũng rất cần thiết, bên cạnh việc kiểm tra thông qua cơ quan quản lý tín dụng của Chính Phủ.
Quyết định tự động trong việc xác nhận giới hạn tín dụng được thực hiện bởi nhân viên phân tích, dựa trên chương trình chấm điểm và các ý kiến về tài trợ Quy trình này chỉ diễn ra khi tất cả dữ liệu thông tin đã được cập nhật đầy đủ.
Ngân hàng Thái Lan đã thiết lập các nguyên tắc vững chắc nhằm quản lý rủi ro hiệu quả trong khi vẫn thúc đẩy tăng trưởng tín dụng trung và dài hạn Họ thực hiện kiểm soát chặt chẽ mục đích sử dụng vốn, phân tích hồ sơ pháp lý và tài chính, cũng như tài sản đảm bảo Quy trình chấm điểm và phân loại khách hàng được thực hiện một cách hệ thống Hơn nữa, việc phân quyền phê duyệt tín dụng và tách biệt các khâu trong hệ thống cùng với công tác giám sát chéo giữa các phòng ban đã được thực hiện để nâng cao hiệu quả quản lý.
♦ Kinh nghiệm của Trung Quốc:
Năm 1998 Trung Quốc tiến hành cơ cấu lại hệ thống ngân hàng và doanh nghiệp nhà nuớc trong 3 năm, nhằm nâng cao chất luợng tín dụng bao gồm:
Chính phủ Trung Quốc đang tiến hành bán nhiều doanh nghiệp yếu kém và đồng thời tách các khoản nợ của doanh nghiệp nhà nước ra khỏi bảng cân đối kế toán của ngân hàng Hành động này nhằm cải thiện tình hình tài chính và tăng cường tính minh bạch trong hệ thống ngân hàng.
- Xoá bỏ các chi nhánh kinh doanh thua lỗ của các NHTM quốc doanh, thành lập các ngân hàng thuơng mại cổ phần ở 300 thành phố.
- Năm 1999 thành lập công ty xử lý tài sản thế chấp để thu hồi nợ cho ngân hàng thuơng mại.
Trung Quốc đã nỗ lực khắc phục những yếu kém trong hệ thống ngân hàng, nhanh chóng áp dụng các biện pháp nâng cao chất lượng tín dụng Điều này nhằm tạo ra một sân chơi bình đẳng giữa các loại hình ngân hàng, từ đó xây dựng một hệ thống ngân hàng vững mạnh trong bối cảnh hội nhập quốc tế.
Không phải tất cả các khoản nợ tín dụng đều cần phải xếp loại; việc xếp loại chỉ diễn ra khi nguồn thu không đủ để trả nợ và khi việc thanh lý nợ gặp khó khăn Các khoản nợ tín dụng được phân thành bốn loại chính: khoản tín dụng cần chú ý, khoản nợ kém tiêu chuẩn, khoản tín dụng có nghi ngờ và khoản tín dụng bị mất trắng.
THỰC TRẠNG CHẤT LƯỢNG TÍN DỤNG TRUNG DÀI HẠN TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦNQUÂN ĐỘI CHI NHÁNH THĂNG LONG
TỔNG QUAN VỀ NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦNQUÂN ĐỘI CHI NHÁNH THĂNG LONG
2.1.1 Quá trình hình thành và phát triểnNgân hàng thương mại cổ phần Quân Độichi nhánh Thăng Long - Chi nhánh Thăng Long
Ngày 24/12/2009, Ngân hàng TMCP Quân đội (MB) - chi nhánh Thăng Long (MB Thăng Long) chính thức khai trương trụ sở mới tại địa chỉ 34 Láng
Hạ, Quận Đống Đa, Hà Nội Với tiền thân là MB Lê Trọng Tấn, có trụ sở tại
Chi nhánh MB Thăng Long, tọa lạc tại 164 Lê Trọng Tấn, Quận Thanh Xuân, Hà Nội, đã chuyển đổi từ chi nhánh cấp 2 của ngân hàng TMCP Quân Đội thành chi nhánh cấp 1 vào tháng 11/2008 Hiện tại, chi nhánh có 65 cán bộ và nhân viên, quản lý 1 phòng giao dịch Định Công và 1 phòng giao dịch Lê Trọng Tấn Với tổng tài sản trên 4.500 tỷ đồng, MB Thăng Long đã trở thành chi nhánh có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất trong hệ thống MB và đạt nhiều thành tựu nổi bật trong gần 7 năm hoạt động.
V Đơn vị xuất sắc toàn diện 2004
V Cờ luân lưu quý 3 năm 2005
V Đơn vị vững mạnh toàn diện 6 tháng năm 2006
V Đơn vị vững mạnh toàn diện 2008
MB là một doanh nghiệp cổ phần quốc doanh lớn với nhiều chi nhánh và công ty hạch toán độc lập Chi nhánh Thăng Long, đại lý cấp 1 trong hệ thống MB, có 65 nhân viên, bao gồm 1 Giám đốc và 1 Phó Giám đốc Chi nhánh được tổ chức thành 4 phòng ban chính: quản lý tín dụng, tín dụng, kế toán, và văn phòng, mỗi phòng ban lại có nhiều bộ phận chuyên sâu hoạt động trong từng lĩnh vực.
Sơ đồ 2.1: Cơ cấu tổ chức của MB chi nhánh Thăng Long
1 Dư nợ theo loại tiền 57 _(%
2.1.3 Các nghiệp vụ của Ngân hàng thương mại cổ phần Quân Đội chi nhánh Thăng Long
Trong khuôn khổ của pháp luật, Ngân hàng TMCP Quân Đội chi nhánh Thăng Long có quyền thực hiện các nghiệp vụ:
Ngân hàng nhận tiền gửi tiết kiệm, tiền gửi không kỳ hạn và có kỳ hạn, cũng như tiền gửi thanh toán từ tất cả các tổ chức và cá nhân trong nước và nước ngoài, bằng đồng Việt Nam hoặc ngoại tệ.
■ Phát hành các loại chứng chỉ tiền gửi, tín phiếu, kỳ phiếu, trái phiếu ngân hàng và các hình thức huy động vốn khác.
2 Tiếp nhận tài trợ, vốn uỷ thác của Chính phủ, Ngân hàng Nhà nước và các tổ chức quốc tế, quốc gia, cá nhân khác cho các chương trình phát triển kinh tế xã hội.
■ Cho vay ngắn hạn, trung hạn, dài hạn bằng đồng Việt Nam đối với cá nhân và hộ gia đình thuộc mọi thành phần kinh tế.
■ Chiết khấu các thương phiếu, kỳ phiếu, trái phiếu và các giấy tờ có gi á trị khác trị giá bằng tiền.
4 Thực hiện nghiệp vụ thanh toán L/C, bảo lãnh, tái bảo lãnh cho các doanh nghiệp trong và ngoài nước
5 Thực hiện nghiệp vụ kinh doanh ngoại tệ
6 Thực hiện các dịch vụ tư vấn về tiền tệ và các dự án phát triển theo yêu cầu của khách hàng.
8 Kinh doanh những ngành nghề khác theo qui định của pháp luật khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép.
THỰC TRẠNG CHẤT LƯỢNG TÍN DỤNG TRUNG VÀ DÀI HẠN TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN QUÂN ĐỘI CHI NHÁNH THĂNG LONG
2.2.1 Thực trạng hoạt động tín dụng tại Ngân hàng thương mại cổ phần
Quân Đội - Chi nhánh Thăng Long
Trong những năm qua, Ngân hàng TMCP Quân Đội - Chi nhánh Thăng Long đã đóng vai trò quan trọng trong hoạt động kinh doanh, với 70% tổng thu nhập đến từ tín dụng Với nguồn vốn lớn và ổn định, ngân hàng cung cấp nhiều hình thức tín dụng đa dạng, bao gồm cho vay ngắn hạn và cho vay trung, dài hạn, nhằm phục vụ nhu cầu của từng loại khách hàng Đồng thời, việc thu hút khách hàng vay vốn cũng gắn liền với việc khuyến khích họ mở tài khoản tiền gửi, từ đó thiết lập mối quan hệ lâu dài.
Bảng 2.1: Tình hình cơ cấu dư nợ
3 Dư nợ theo thời hạn vay 57
Dư nợ trung- dài hạn 17
Chi nhánh Ngân hàng TMCP Quân Đội - Chi nhánh Thăng Long đã ghi nhận sự tăng trưởng ấn tượng trong quy mô cho vay qua các năm, với du nợ đạt 630 tỷ đồng vào cuối năm 2014, tăng 10,5% so với năm 2013, và tiếp tục tăng 9,5% vào năm 2015 Để đạt được kết quả này, chi nhánh đã duy trì mối quan hệ tốt với khách hàng cũ và tích cực tìm kiếm khách hàng mới Ngân hàng đã triển khai các chính sách linh hoạt về điều kiện vay vốn và lãi suất cạnh tranh cho cả doanh nghiệp và khách hàng vay tiêu dùng Ngoài ra, chi nhánh cam kết cấp tín dụng ưu đãi và tư vấn miễn phí cho khách hàng, đồng thời thường xuyên nắm bắt thông tin để hỗ trợ khách hàng trong kế hoạch đầu tư và sản xuất kinh doanh, từ đó tạo dựng hình ảnh là đối tác tin cậy cho nhiều doanh nghiệp trong khu công nghiệp.
Trong ba năm qua, ngân hàng đã liên tục tăng cường cho vay ngoại tệ, chủ yếu nhằm hỗ trợ các đơn vị xuất nhập khẩu có tiềm năng Ban lãnh đạo ngân hàng tập trung vào việc phát triển dịch vụ cho các khách hàng lớn như công ty cổ phần XNK Khoáng Sản Đông Dương và công ty TNHH thương mại và dịch vụ.
An Phú Vĩnh, đây là những khách hàng có nguồn ngoại tệ về rất lớn có thể lên đến 50 triệu USD
Từ năm 2013 đến 2015, tỷ trọng du nợ doanh nghiệp ngoài quốc doanh luôn chiếm ưu thế và có xu hướng tăng, cụ thể năm 2013 là 89,1%, năm 2014 là 90% và năm 2015 đạt 90,6% Điều này cho thấy chi nhánh không ngừng mở rộng cho vay, không chỉ với các doanh nghiệp nhà nước mà còn với doanh nghiệp tư nhân, doanh nghiệp vừa và nhỏ, hộ kinh doanh cá thể, cùng với các hình thức cho vay tiêu dùng, du học và lao động nước ngoài Việc đa dạng hóa đối tượng và hình thức cho vay đã thu hút nhiều khách hàng hơn, đồng thời góp phần tăng doanh thu và giảm thiểu rủi ro cho chi nhánh.
• Xét tốc độ tăng trưởng:
Dư nợ cho vay trung, dài hạn trong 3 năm 2013- 2015 có xu hướng tăng lên nhưng không ổn định và còn thấp.
Tính đến năm 2014, dư nợ trung và dài hạn đã đạt 180 tỷ đồng, tăng 10 tỷ đồng (5,9%) so với năm 2013 Đến năm 2015, dư nợ tín dụng trung và dài hạn tiếp tục tăng lên 188 tỷ đồng, với mức tăng 8 tỷ đồng (4,4%) so với năm trước đó.
Doanh số dư nợ trung và dài hạn tăng trong năm 2014 và 2015 nhờ vào chủ trương hỗ trợ lãi suất của Nhà nước cho các dự án cho vay trung và dài hạn Chi nhánh đã tập trung giải ngân cho các dự án đã ký, không chỉ cho vay các dự án lớn mà còn mở rộng mối quan hệ với khách hàng mới Trong 6 tháng đầu năm 2014, chi nhánh tiếp tục thực hiện các biện pháp mở rộng tín dụng, tập trung vào nông nghiệp, công nghiệp, các chương trình của Chính phủ và doanh nghiệp nhỏ và vừa, đồng thời duy trì cấp tín dụng cho những khách hàng tốt Hoạt động huy động vốn trung và dài hạn cũng tăng lên trong năm 2014, góp phần vào sự tăng trưởng dư nợ trung và dài hạn.
Năm 2015, tốc độ tăng trưởng dư nợ trung và dài hạn của chi nhánh giảm so với năm 2014 do nền kinh tế không ổn định Người dân thắt chặt chi tiêu, dẫn đến sự giảm sút trong tiêu thụ hàng hóa Do đó, việc mở rộng kinh doanh trở nên khó khăn cho các doanh nghiệp, và nhiều nhà đầu tư e ngại không dám đầu tư vì lo ngại lợi nhuận không đủ để trả lãi ngân hàng.
• Xét tỷ trọng dư nợ:
Biểu đồ 2.1: Tỷ trọng dư nợ tín dụng tại Ngân hàng TMCP Quân Đội -
CN Thăng Long Đơn vị: %
Trong giai đoạn 2013 đến 2015, dư nợ cho vay ngắn hạn của chi nhánh đã tăng từ 400 tỷ đồng (chiếm 70,2% tổng dư nợ) lên 502 tỷ đồng (chiếm 72,8% tổng dư nợ) Ngược lại, dư nợ trung và dài hạn lại có xu hướng giảm, với tỷ trọng lần lượt là 29,8%; 28,6%; và 27,2% Sự chênh lệch giữa tỷ trọng dư nợ ngắn hạn và trung, dài hạn là rất rõ ràng, với dư nợ ngắn hạn trung bình trong 3 năm qua lớn gấp 2,5 lần dư nợ trung và dài hạn.
Nguyên nhân dẫn đến tình trạng tỷ trọng TDH giảm đó là do năm 2014
Năm qua, nền kinh tế Việt Nam đã trải qua nhiều khó khăn, từ những thách thức vĩ mô đến áp lực đối với doanh nghiệp và hộ gia đình, ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động sản xuất kinh doanh và đời sống người dân Thị trường tiêu thụ hàng hóa bị thu hẹp, dẫn đến sức mua giảm sút Nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và vừa, buộc phải thu hẹp sản xuất, tạm ngừng hoạt động hoặc thậm chí giải thể.
Trong những năm gần đây, hệ thống ngân hàng Việt Nam đã đối mặt với nhiều vụ đổ bể cho vay, gây tổn thất nặng nề về tài chính và uy tín Để ứng phó với tình trạng này, các ngân hàng, bao gồm cả chi nhánh, đã trở nên thận trọng hơn trong việc ký kết hợp đồng tín dụng trung và dài hạn, do lo ngại về thanh khoản và cơ cấu tài sản Phần lớn nguồn vốn huy động của ngân hàng có kỳ hạn dưới 1 năm, trong khi các khoản vay trung hạn thường từ 1-3 năm và dài hạn trên 5 năm Do đó, hoạt động cho vay trở nên chặt chẽ hơn, với các cán bộ cho vay có xu hướng dè dặt trong việc quyết định cho vay, đặc biệt là đối với các khoản vay trung và dài hạn Các ngân hàng hiện nay tập trung vào cho vay ngắn hạn để đảm bảo an toàn, dẫn đến tỷ trọng dư nợ tín dụng trung và dài hạn giảm qua các năm.
Ngân hàng TMCP Quân Đội - Chi nhánh Thăng Long đang chú trọng vào việc xử lý các khoản tín dụng kém chất lượng để giảm áp lực tâm lý và hoàn thành nhiệm vụ của mình Điều này yêu cầu cán bộ cho vay phải thận trọng và kỹ lưỡng hơn trong việc phê duyệt các khoản vay, tránh sự chủ quan và đại khái.
Trong ba năm qua, dư nợ ngắn hạn chiếm tỷ trọng trung bình gấp 2,5 lần so với dư nợ trung và dài hạn, chủ yếu do mục tiêu an toàn tín dụng trong bối cảnh nền kinh tế không ổn định Bảng 2.2 cho thấy cơ cấu huy động vốn phân theo kỳ hạn, trong đó vốn huy động có kỳ hạn dưới 12 tháng chiếm tỷ lệ lớn hơn nhiều so với vốn huy động trên 12 tháng, với tỷ trọng luôn trên 60% tổng huy động vốn có kỳ hạn trong ba năm qua.
> Kết quả hoạt động kinh doanh
Bảng 2.2: Kết quả hoạt động kinh doanh của MB - CN Thăng Long
Mặc dù giai đoạn từ 2013-2015 gặp nhiều khó khăn về kinh tế và hệ thống ngân hàng thương mại, Ngân hàng TMCP Quân Đội - Chi nhánh Thăng Long vẫn ghi nhận lợi nhuận tăng trưởng qua từng năm Cụ thể, lợi nhuận năm 2014 đạt 23,64 tỷ đồng, tăng 2,62 tỷ đồng so với năm trước.
20113 năm 2015 lợi nhuận lại tiếp tục tăng thêm 3,54 tỷ.
Ngân hàng MB - CN Thăng Long đã thực hiện nhiều chiến lược kinh doanh hiệu quả và đa dạng nhằm đạt được kết quả tích cực Bên cạnh việc huy động tiền gửi và tín dụng, ngân hàng còn mở rộng nhiều dịch vụ như thanh toán, bảo lãnh, chuyển tiền nhanh, giữ hộ tài sản, cho thuê tài chính và thanh toán quốc tế Hàng năm, đội ngũ cán bộ tín dụng tích cực tìm kiếm và tư vấn cho khách hàng các loại tín dụng phù hợp với nhu cầu vay vốn, giúp mở rộng đối tượng khách hàng Đây là tín hiệu đáng mừng cho ngân hàng, cần được duy trì và phát huy hơn nữa.
2.2.2 Tinh hình chất lượng tín dụng trung và dài hạn tại Ngân hàng thương mại cổ phần Quân Đội - Chi nhánh Thăng Long
2.2.2.1 Phân tích chỉ tiêu định tính a Quy trình cho vay trung, dài hạn Đối với từng khoản cho vay, chi nhánh thực hiện cho vay theo đúng quy trình với đủ các bước, bao gồm: tiếp nhận hồ sơ, thẩm định, quyết định cho vay, giải ngân, giám sát và thu nợ, xử lý nợ.