Rủi ro tín dụng trong hoạt động NHTM
Khái niệm NHTM và tín dụng NHTM
a Khái niệm Ngân hàng thương mại
Lịch sử của Ngân hàng thương mại (NHTM) bắt nguồn từ sự phát triển của sản xuất và lưu thông hàng hóa, với hoạt động ban đầu là giữ hộ và thanh toán Qua thời gian, các thợ kim hoàn đã mở rộng sang cho vay và cung cấp dịch vụ ngân hàng, hình thành nên ba nghiệp vụ chính: nhận tiền gửi, thanh toán hộ và cấp tín dụng Mặc dù có nhiều tổ chức tài chính khác như công ty chứng khoán và quỹ tương hỗ, NHTM vẫn giữ vai trò quan trọng trong nền kinh tế.
Ngân hàng thương mại (NHTM) được định nghĩa qua các chức năng và dịch vụ mà chúng cung cấp trong nền kinh tế, với trọng tâm là các loại hình dịch vụ tài chính đa dạng như tín dụng, tiết kiệm và dịch vụ thanh toán NHTM không chỉ cung cấp một danh mục dịch vụ phong phú mà còn thực hiện nhiều chức năng tài chính quan trọng, vượt trội hơn so với bất kỳ tổ chức kinh doanh nào khác Khái niệm và phân loại tín dụng tại NHTM cũng là một yếu tố quan trọng trong việc hiểu rõ vai trò của chúng trong hệ thống tài chính.
Tín dụng là mối quan hệ vay mượn dựa trên sự tin tưởng rằng số vốn sẽ được hoàn trả vào một thời điểm xác định trong tương lai Định nghĩa đầy đủ về tín dụng là sự chuyển nhượng tạm thời một lượng giá trị, có thể là tiền tệ hoặc hiện vật, từ người sở hữu sang người sử dụng, với cam kết thu hồi lại một lượng giá trị lớn hơn sau một khoảng thời gian nhất định.
Khi Ngân hàng thực hiện vai trò trung gian tín dụng thì tín dụng Ngân hàng được hiểu dưới hai giác độ sau:
Ngân hàng thương mại đóng vai trò quan trọng trong việc huy động vốn, thu hút nguồn vốn tạm thời nhàn rỗi từ các tổ chức kinh tế và cá nhân thông qua các hình thức như tiền gửi và gửi tiền thanh toán Các ngân hàng cung cấp lãi suất khác nhau cho các khoản tiền gửi này, giúp tối ưu hóa nguồn vốn trong nền kinh tế.
Ngân hàng hoạt động như một người cho vay, sử dụng vốn huy động để cung cấp khoản vay cho các tổ chức kinh tế và cá nhân Điều này nhằm đáp ứng nhu cầu sử dụng vốn cho sản xuất, kinh doanh và tiêu dùng trong nền kinh tế.
Tín dụng ngân hàng là mối quan hệ vay mượn vốn giữa ngân hàng và các tổ chức kinh tế, cá nhân trong nền kinh tế Quan hệ này thường diễn ra trong một khoảng thời gian nhất định và dựa trên nguyên tắc hoàn trả cả gốc và lãi đúng hạn.
Về cơ bản, hoạt động tín dụng của các Ngân hàng thương mại đối với khách hàng như sau:
> Khách hàng khi vay vốn phải đảm bảo nguyên tắc
- vốn vay phải được sử dụng đúng mục đích đã cam kết trong hợp đồng tín dụng.
- Vốn vay phải được hoàn trả cả gốc và lãi vốn đúng thời hạn đã cam kết trong hợp đồng tín dụng.
> Ngân hàng chỉ xem xét và quyết định cấp tín dụng khi khách hàng có đủ các điều kiện sau:
- Có năng lực pháp luật dân sự, năng lực hành vi dân sự và chịu trách nhiệm dân sự theo quy định của pháp luật.
- Mục đích sử dụng vốn vay hợp pháp.
- Có khả năng tài chính đảm bảo trả nợ trong thời hạn cam kết.
- Có dự án đầu tư, phương án kinh doanh khả thi và có hiệu quả.
- Thực hiện các quy định về bảo đảm tiền vay theo đúng quy định của Chính phủ , NHNN Việt Nam, Hướng dẫn của NHTM.
Để giảm thiểu rủi ro tín dụng, các ngân hàng liên tục mở rộng và đa dạng hóa các hình thức tín dụng nhằm đáp ứng tốt nhất nhu cầu của khách hàng.
❖ Phân loại tín dụng của NHTM
Căn cứ vào các tiêu thức khác nhau tùy theo mục đích, yêu cầu nghiên cứu, tín dụng ngân hàng có thể chia thành các loại như sau:
> Căn cứ vào thời gian, tín dụng Ngân hàng được chia làm ba loại
Tín dụng ngắn hạn là hình thức cho vay có thời gian tối đa lên đến 12 tháng, thường được sử dụng để giải quyết tình trạng thiếu hụt vốn lưu động tạm thời cho doanh nghiệp, cũng như phục vụ nhu cầu tiêu dùng của cá nhân và hộ gia đình Loại tín dụng này áp dụng cho nhiều đối tượng khách hàng, với hình thức vay hạn mức hoặc vay từng lần Để đảm bảo khoản vay, khách hàng thường cần có một phần tài sản làm tài sản bảo đảm.
Tín dụng trung hạn là khoản vay có thời gian từ 12 đến 60 tháng, chủ yếu phục vụ cho việc đầu tư mua sắm tài sản cố định, cải tiến thiết bị, mở rộng sản xuất và xây dựng công trình vừa và nhỏ với thời gian thu hồi vốn nhanh Tài sản hình thành từ các khoản vay này thường được sử dụng làm tài sản thế chấp tại ngân hàng.
Tín dụng dài hạn là các khoản vay có thời gian cho vay từ 60 tháng trở lên, phục vụ cho nhu cầu đầu tư dài hạn như xây dựng cơ sở hạ tầng và mở rộng sản xuất quy mô lớn Do thời gian đầu tư kéo dài, hình thức giải ngân thường được thực hiện nhiều lần theo tiến độ dự án Tuy nhiên, tín dụng dài hạn tiềm ẩn rủi ro lớn, bởi vì những biến động không lường trước có thể xảy ra trong suốt thời gian vay, và tài sản thế chấp chủ yếu là tài sản hình thành từ vốn vay.
> Căn cứ vào biện pháp bảo đảm, tín dụng Ngân hàng được chia làm hai loại
Tài sản bảo đảm cho các khoản tín dụng giúp ngân hàng có thêm nguồn thu nợ thứ hai thông qua việc bán các tài sản này, đặc biệt khi nguồn thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh không đủ hoặc không có.
Tín dụng có bảo đảm bằng tài sản là hình thức tín dụng mà doanh nghiệp cam kết trả nợ thông qua tài sản cầm cố, thế chấp hoặc tài sản hình thành từ vốn vay Loại hình này cung cấp cho ngân hàng một cơ sở pháp lý vững chắc, giúp họ có thêm nguồn thu dự phòng khi dòng tiền của khách hàng vay không đủ, đồng thời tạo áp lực buộc khách hàng phải thực hiện nghĩa vụ trả nợ, từ đó giảm thiểu rủi ro cho ngân hàng.
Tín dụng không có bảo đảm bằng tài sản là các khoản vay mà doanh nghiệp không cam kết trả nợ bằng tài sản cầm cố, thế chấp hoặc bảo lãnh từ bên thứ ba Loại hình tín dụng này tiềm ẩn nhiều rủi ro cho cả người vay và tổ chức cho vay.
Ngân hàng chỉ áp dụng dịch vụ cho những khách hàng có hệ số tín nhiệm cao và là khách hàng truyền thống, phù hợp với chiến lược phát triển của ngân hàng.
> Căn cứ vào mức độ rủi ro tín dụng Ngân hàng được chia làm các nhóm nợ
Nợ đủ tiêu chuẩn (nhóm 1) là các khoản nợ trong hạn mà tổ chức tín dụng xác định có khả năng thu hồi toàn bộ gốc và lãi đúng hạn.
Khái niệm rủi ro tín dụng , dấu hiệu nhận biết và các chỉ tiêu đo lường rủi ro tín dụng
a Khái niệm rủi ro tín dụng (RRTD)
Rủi ro trong ngân hàng là những sự kiện không lường trước có thể gây thiệt hại tài sản, làm giảm lợi nhuận thực tế so với dự kiến, hoặc buộc ngân hàng phải chi thêm để hoàn thành các giao dịch tài chính.
Trong hoạt động kinh doanh ngân hàng, tín dụng là nguồn lợi nhuận chủ yếu nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro lớn, với hơn 70% tổng rủi ro ngân hàng đến từ rủi ro tín dụng Mặc dù cơ cấu lợi nhuận ngân hàng đang có sự chuyển dịch, khi thu nhập từ tín dụng có xu hướng giảm và thu dịch vụ tăng, nhưng tín dụng vẫn đóng góp từ 50% đến 66% tổng thu nhập của ngân hàng.
Quản trị ngân hàng thương mại là một lĩnh vực kinh doanh tín dụng ngân hàng, vốn dĩ chứa đựng nhiều rủi ro nhưng vẫn hướng tới lợi nhuận trong phạm vi chấp nhận được Theo P Volker, cựu chủ tịch Cục Dự trữ Liên bang Mỹ, việc có những khoản vay không tốt là điều không thể thiếu trong hoạt động ngân hàng Rủi ro tín dụng (RRTD) được xem là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến tổn thất và tác động tiêu cực đến chất lượng kinh doanh của ngân hàng Nhiều định nghĩa khác nhau về RRTD đã được đưa ra, phản ánh sự phức tạp của vấn đề này.
Trong tài liệu “Financial Institutions Management - A ModernPerpective”, A.Saunder và H.Lange định nghĩa RRTD là khoản lỗ tiềm tàng
Khi ngân hàng cấp tín dụng cho khách hàng, điều này đồng nghĩa với việc khả năng thu hồi các luồng thu nhập dự kiến từ khoản vay không thể được thực hiện đầy đủ về cả số lượng và thời gian.
Financial Institutions Management - A Modern Perpective, Irwin, Artarmon)
Theo Timothy W Koch, khi ngân hàng sở hữu tài sản sinh lợi, rủi ro sẽ phát sinh nếu khách hàng không thực hiện nghĩa vụ thanh toán đúng hạn, tức là không trả vốn gốc và lãi theo thỏa thuận Rủi ro tín dụng liên quan đến sự biến động tiềm tàng của thu nhập ròng và giá trị thị trường của vốn, do khách hàng không thanh toán hoặc thanh toán chậm.
Theo Hennie Van Greuning và Sonja Brajovic Bratanovic, RRTD được hiểu là nguy cơ mà người vay không thể thanh toán lãi suất hoặc hoàn trả vốn gốc đúng hạn theo hợp đồng tín dụng Đây là một thuộc tính vốn có trong hoạt động ngân hàng RRTD có thể dẫn đến việc trì hoãn chi trả hoặc tồi tệ hơn, là không thể thanh toán toàn bộ, gây ra sự cố trong dòng chu chuyển tiền tệ và ảnh hưởng đến khả năng thanh khoản của ngân hàng.
Theo Quy định tại Điều 2, khoản 1 của Quyết định 493/2005/QĐ-NHNN, rủi ro tín dụng được định nghĩa là khả năng xảy ra tổn thất trong hoạt động ngân hàng do khách hàng không thực hiện hoặc không có khả năng thực hiện nghĩa vụ theo cam kết.
Các định nghĩa khá đa dạng nhưng tập trung lại chúng ta có thể rút ra các nội dung cơ bản của RRTD như sau:
Rủi ro tín dụng xảy ra khi người vay không thực hiện đúng nghĩa vụ trả nợ theo hợp đồng, bao gồm cả vốn gốc và lãi suất Hành vi sai hẹn này có thể biểu hiện dưới hình thức trễ hạn trong thanh toán hoặc không thanh toán hoàn toàn.
Rủi ro tín dụng có thể gây ra tổn thất tài chính nghiêm trọng, dẫn đến giảm thu nhập ròng và giá trị thị trường của vốn Trong những trường hợp nặng nề, điều này có thể dẫn đến thua lỗ hoặc thậm chí là phá sản.
Các ngân hàng ở các nước đang phát triển như Việt Nam thường thiếu sự đa dạng trong các dịch vụ tài chính, dẫn đến việc sản phẩm dịch vụ còn nghèo nàn Tín dụng trở thành nguồn thu chủ yếu, đặc biệt là đối với các ngân hàng nhỏ Do đó, mức độ rủi ro tín dụng (RRTD) sẽ ảnh hưởng quyết định đến hiệu quả kinh doanh của ngân hàng.
Rủi ro và lợi nhuận kỳ vọng của ngân hàng có mối quan hệ đồng biến trong một giới hạn nhất định; nghĩa là, khi lợi nhuận kỳ vọng tăng cao, rủi ro tiềm ẩn cũng sẽ gia tăng tương ứng.
Rủi ro là yếu tố không thể loại bỏ hoàn toàn, nhưng chúng ta có thể giảm thiểu sự xuất hiện và tác động của chúng.
RRTD cần được hiểu theo nghĩa xác suất, phản ánh khả năng xảy ra tổn thất, ngay cả khi khoản vay chưa quá hạn Một ngân hàng có tỷ lệ nợ xấu thấp vẫn có thể đối mặt với nguy cơ RRTD cao nếu danh mục đầu tư tập trung vào nhóm khách hàng hoặc ngành hàng có rủi ro lớn Việc hiểu rõ RRTD sẽ giúp các ngân hàng chủ động hạn chế rủi ro thông qua các biện pháp phòng ngừa, trích lập dự phòng, từ đó đảm bảo khả năng chống đỡ và bù đắp tổn thất khi rủi ro xảy ra.
Để hạn chế mức độ cao nhất của RRTD trong hoạt động ngân hàng thương mại, việc nhanh chóng phát hiện các dấu hiệu cảnh báo là rất quan trọng Một số dấu hiệu cần chú ý bao gồm sự thay đổi đột ngột trong giao dịch, tăng trưởng không bình thường trong các khoản vay, hoặc sự gia tăng khiếu nại từ khách hàng Việc kiểm tra và kiểm soát kịp thời sẽ giúp ngăn chặn các rủi ro tiềm ẩn và bảo vệ sự ổn định của ngân hàng.
❖ Nhóm các dấu hiệu liên quan đến mối quan hệ với ngân hàng
Khách hàng có biểu hiện:
> Các khoản nợ gốc và lãi khách hàng không thanh toán đầy đủ hoặc chậm thanh toán.
> Xin ngân hàng cho kéo dài thời hạn trả nợ, xin gia hạn nợ
> Có biểu hiện giảm vốn điều lệ
> Vốn vay bị sử dụng với mục đích khác so với thoả thuận trong hợp đồng
> Chu kì vay thường xuyên gia tăng
❖ Nhóm các dấu hiệu liên quan đến phương pháp quản lý và tổ chức khách hàng
> Không có sự thống nhất trong hội đồng quản trị hay ban điều hành về quan điểm, mục đích, cách thức quản lý
Quản lý nhân sự kém và cơ cấu tổ chức không hợp lý gây ra tình trạng sử dụng nhân lực không hiệu quả, dẫn đến việc những nhân viên có năng lực rời bỏ công ty.
> Nội bộ không đoàn kết, có sự mâu thuẫn và tranh giành quyền lực.
> Phát sinh nhiều khoản chi phí không hợp lý
❖ Nhóm các dấu hiệu về hoạt động SXKD của doanh nghiệp
> Giá trị sản lượng hoặc doanh thu của doanh nghiệp suy giảm
> Thu nhập không ổn định và thiếu tính thường xuyên
> Chậm trễ trong thanh toán lương cho nhân viên
> Hệ số quay vòng vốn lưu động thấp, khả năng thanh toán giảm
> Các khoản nợ thương mại gia tăng một cách bất thường
❖ Nhóm dấu hiệu thuộc về xử lý thông tin tài chính, kế toán
>Chậm chễ hay trì hoãn nộp báo cáo tài chính, các số liệu trong báo cáo tài chính không hợp lý và thiếu chuẩn xác
> Tăng doanh số bán hàng nhưng lãi giảm hoặc lỗ
> Tiền mặt giảm, vốn lưu động giảm
> Sản xuất và bán hàng không đạt chỉ tiêu như kế hoạch
❖ Nhóm các dấu hiệu thuộc về thương mại
>Doanh nghiệp chuyển lĩnh vực kinh doanh, kinh doanh những ngành nghề mà không thuộc chuyên môn của mình, lĩnh vực có độ rủi ro cao
>Yếu tố đầu vào không thuận lợi như: giá cả nguyên vật liệu đầu vào tăng, không nhập được những nguyên liệu đặc chủng
Nhân tố ảnh hưởng đến RRTD trong hoạt động NHTM
Nhân tố chủ quan
a Chính sách tín dụng của ngân hàng còn nhiều bất cập
Chính sách tín dụng đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng hoạt động cho vay của ngân hàng, giúp tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro Tuy nhiên, hiện nay, nhiều ngân hàng thương mại gặp phải vấn đề trong chính sách tín dụng, khi mà việc tăng dư nợ được ưu tiên hơn so với việc nâng cao chất lượng tín dụng, cũng như chú trọng đến tài sản đảm bảo hơn là hiệu quả của phương án vay vốn Để giảm thiểu rủi ro tín dụng, các ngân hàng cần xây dựng một chính sách tín dụng hợp lý và cải thiện quy trình cho vay để khắc phục những hạn chế hiện tại.
Rủi ro tín dụng tồn tại trong tất cả các khâu của quy trình cho vay bao gồm:
Trong quá trình thẩm định hồ sơ vay vốn, ngân hàng cần thu thập đầy đủ thông tin về khách hàng Việc thiếu sót thông tin có thể gây ra rủi ro lớn, ảnh hưởng đến quyết định cho vay Thông tin không chính xác sẽ dẫn đến những hệ lụy nghiêm trọng cho ngân hàng, làm tăng nguy cơ mất mát tài chính.
Quyết định cho vay sai của cán bộ tín dụng có thể dẫn đến rủi ro lớn cho ngân hàng thương mại, khi cho vay những trường hợp không đủ khả năng trả nợ Việc này không chỉ ảnh hưởng đến lợi nhuận của ngân hàng mà còn có thể gây ra những hệ lụy nghiêm trọng cho hệ thống tài chính.
Thông tin doanh nghiệp bao gồm dữ liệu về tình hình tài chính, quản trị, điều hành, ban lãnh đạo, khách hàng và tình hình tiêu thụ sản phẩm Các ngân hàng thương mại (NHTM) hiện nay có thể tham khảo thông tin doanh nghiệp qua Trung tâm thông tin tín dụng (CIC) Tuy nhiên, dữ liệu từ CIC không phải lúc nào cũng đầy đủ và cập nhật, vì vậy các NHTM chủ yếu dựa vào thông tin do khách hàng cung cấp trong hồ sơ vay vốn.
Việc định giá khoản vay không tương xứng với mức độ rủi ro của khách hàng có thể dẫn đến giảm thu nhập cho ngân hàng và không khuyến khích khách hàng đưa ra quyết định đầu tư cẩn thận Điều này không chỉ thiếu hụt nguồn bù đắp rủi ro mà còn làm tăng mức độ rủi ro tín dụng từ cả hai phía Các ngân hàng thường cấp giới hạn tín dụng dựa trên mức độ rủi ro; nếu ngân hàng đánh giá sai, rủi ro sẽ gia tăng, ảnh hưởng đến sự ổn định tài chính của cả hai bên.
Tâm lý ỷ lại vào tài sản thế chấp có thể dẫn đến rủi ro trong việc đảm bảo nợ vay, đặc biệt khi không có tài sản đảm bảo, hoặc khi khách hàng quá phụ thuộc vào tài sản thế chấp mà không xem xét tính pháp lý và thanh khoản của nó Tài sản thế chấp đóng vai trò là phương án dự phòng cho các rủi ro trong kinh doanh, nhưng điều quan trọng là khách hàng cần nhớ rằng khoản vay phải được trả bằng tiền, không phải bằng tài sản Việc hiểu rõ và quản lý rủi ro liên quan đến tài sản thế chấp là rất cần thiết để đảm bảo an toàn tài chính.
Công tác kiểm tra và giám sát sau khi cho vay còn nhiều hạn chế, với tài sản thế chấp bị buông lỏng, đặc biệt ở các doanh nghiệp có quan hệ tín dụng lâu dài Cán bộ tín dụng thường có tâm lý cả nể và tin tưởng vào khách hàng, dẫn đến việc bỏ qua chế độ kiểm tra định kỳ và áp dụng phương pháp kiểm tra không khoa học, từ đó không phát hiện được những dấu hiệu bất thường trong hoạt động của doanh nghiệp Hơn nữa, trình độ và năng lực của cán bộ tín dụng cũng còn hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý rủi ro tín dụng.
Trình độ, năng lực của cán bộ tín dụng không chỉ là trình độ chuyên môn mà còn là vấn đề phẩm chất, đạo đức nghề nghiệp.
Trình độ nghiệp vụ và năng lực hạn chế của cán bộ tín dụng là nguyên nhân chính dẫn đến rủi ro tín dụng (RRTD) Cán bộ tín dụng đóng vai trò quan trọng trong việc tiếp xúc trực tiếp với doanh nghiệp, tiếp nhận và thẩm định hồ sơ vay, từ đó đưa ra quyết định cho vay Do đó, khả năng phê duyệt một khoản vay phụ thuộc nhiều vào năng lực của cán bộ tín dụng Những hạn chế trong quy trình thẩm định, phân tích và đánh giá khách hàng đã góp phần gia tăng rủi ro tín dụng.
Rủi ro đạo đức trong lĩnh vực tín dụng là vấn đề nghiêm trọng mà cán bộ tín dụng thường phải đối mặt Họ có thể bị ảnh hưởng bởi mối quan hệ không minh bạch với khách hàng, dẫn đến việc bị mua chuộc để che giấu thông tin xấu về doanh nghiệp Điều này không chỉ làm sai lệch thông tin mà còn tạo ra nguy cơ cho vay đối với các khoản vay tiềm ẩn rủi ro cao.
Nhân tố khách quan
Rủi ro từ phía khách hàng là nguyên nhân chính gây ra rủi ro tín dụng ngân hàng Những rủi ro này có thể xuất phát từ hành vi không chủ ý hoặc cố tình của khách hàng, nhưng đều dẫn đến tổn thất cho ngân hàng.
❖ Do năng lực, kinh nghiệm quản lý kinh doanh của khách hàng còn
Khả năng định lượng trong hồ sơ vay vốn là một yếu tố quan trọng nhưng thường bị bỏ qua, khiến cán bộ tín dụng khó nắm bắt Trong hoạt động sản xuất kinh doanh, sự hạn chế này có thể dẫn đến các chỉ tiêu tài chính xấu như hàng hóa tiêu thụ chậm, tồn kho tăng, doanh thu và lợi nhuận giảm Nếu tình trạng này trở nên nghiêm trọng, doanh nghiệp có thể mất khả năng thanh toán và dẫn đến phá sản, gây rủi ro tín dụng cho ngân hàng, làm cho việc thu hồi vốn trở nên khó khăn.
Rủi ro đạo đức từ phía khách hàng là một vấn đề nghiêm trọng, khi họ có thể cố tình sử dụng vốn vay sai mục đích, gian lận thông tin trong hồ sơ vay, hoặc thậm chí lừa đảo ngân hàng Những hành vi như chây ỳ trả nợ và tìm mọi cách để chiếm dụng vốn khiến cho việc phát hiện nguyên nhân trở nên khó khăn hơn cho cán bộ tín dụng Sự quyết tâm vay vốn bằng mọi giá dẫn đến việc khách hàng áp dụng nhiều thủ đoạn lừa đảo tinh vi.
Hiện nay, nhiều khách hàng gian lận báo cáo tài chính bằng cách tạo ra số liệu không trung thực để ngân hàng chấp thuận cho vay Việc này trở nên khó phát hiện, đặc biệt với các báo cáo không được kiểm toán, gây rủi ro cho hệ thống tài chính.
Hoạt động tín dụng, như mọi lĩnh vực kinh tế khác, bị ảnh hưởng bởi môi trường kinh tế, pháp lý và xã hội Tất cả các yếu tố từ nền kinh tế, chính trị đến văn hóa và xã hội đều có tác động mạnh mẽ đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp và cá nhân.
Môi trường kinh tế - xã hội ổn định và vững mạnh đóng vai trò quan trọng trong việc tạo điều kiện cho cá nhân và doanh nghiệp hoạt động hiệu quả và có lãi, từ đó giảm thiểu rủi ro tài chính (RRTD) Ngược lại, khi nền kinh tế gặp bất ổn và có nhiều biến động về chính trị, xã hội, hoạt động kinh doanh sẽ gặp khó khăn, dẫn đến việc gia tăng RRTD.
Các chính sách kinh tế của Nhà nước ảnh hưởng mạnh mẽ đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường với các chính sách thông thoáng và mở rộng giao lưu hợp tác quốc tế, doanh nghiệp có cơ hội mở rộng hoạt động sản xuất kinh doanh một cách hiệu quả Điều này không chỉ giúp tăng lợi nhuận mà còn tạo nguồn lực để trả nợ ngân hàng, từ đó giảm thiểu rủi ro tín dụng.
Môi trường pháp lý đóng vai trò quan trọng trong các hoạt động kinh tế, chính trị và xã hội của một quốc gia Tuy nhiên, hệ thống pháp luật hiện tại ở nước ta còn nhiều bất cập, hạn chế sự phát triển toàn diện Các chính sách kinh tế thiếu tính đồng bộ và nhất quán, gây khó khăn cho doanh nghiệp trong quản lý sản xuất kinh doanh và tiềm ẩn nhiều rủi ro Đặc biệt, trong lĩnh vực ngân hàng, chính sách quản lý rủi ro tín dụng (RRTD) còn yếu kém, thiếu tính thực tiễn và chưa đủ mạnh mẽ để hướng dẫn các ngân hàng thương mại, dẫn đến sự không nhất quán trong việc áp dụng.
Môi trường tự nhiên đóng vai trò quan trọng trong mọi hoạt động của đời sống xã hội, ảnh hưởng sâu sắc đến con người Mặc dù công nghệ và máy móc hiện đại đã phát triển, nhưng con người vẫn chưa thể hoàn toàn kiểm soát được thiên nhiên Các yếu tố như mưa, gió, hạn hán, lũ lụt, núi lửa, động đất và sóng thần có thể xảy ra bất ngờ, gây ra những mối đe dọa lớn cho cuộc sống Khi thiên tai xảy ra, rủi ro mà con người phải đối mặt là rất cao do sự bất lực trong việc kiểm soát các hiện tượng tự nhiên này.
Hậu quả của biến đổi khí hậu đối với sản xuất kinh doanh, đặc biệt trong ngành nông nghiệp, là rất nghiêm trọng Rủi ro cho vay trong bối cảnh này cao, với khả năng không thu hồi được nợ gốc và lãi suất cũng tăng lên, ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động kinh doanh.
26 của ngân hàng, có thể dẫn đến phá sản.
Giải pháp hạn chế RRTD trong hoạt động NHTM
Phân loại và đánh giá khách hàng
Thông tin bất cân xứng dẫn đến sự lựa chọn đối nghịch, khiến các ngân hàng thương mại phải áp dụng cơ chế sàng lọc để chọn lựa dự án và khách hàng tốt cho vay Các tiêu chí chính trong quá trình sàng lọc bao gồm mức độ tín nhiệm của khách hàng, năng lực tài chính, và giá trị tài sản hiện có Mức độ tín nhiệm thể hiện qua thương hiệu, mối quan hệ lâu dài, kinh nghiệm, trình độ quản lý và khả năng thực hiện dự án Năng lực tài chính được đánh giá qua kết quả kinh doanh, tình hình tài chính và giá trị trên thị trường chứng khoán Những yếu tố này là quan trọng trong quyết định cấp tín dụng, bởi vì những khách hàng có tư cách và năng lực tốt thường có khả năng thực hiện những điều tích cực, trong khi những người thiếu tư cách và năng lực khó có thể đảm bảo hiệu quả công việc Do đó, ngân hàng cần thực hiện đánh giá khách hàng dựa trên các chỉ tiêu chủ yếu này.
≠ Nhóm chỉ tiêu tài chính để đánh giá khách hàng:
> Nhóm chỉ tiêu thanh khoản (Liquidity ratios)
- Hệ số lưu động= TSLĐ/Nợ ngắn hạn (Hệ số này phải > 1)
- Hệ số thanh toán nhanh=( TS nợ LĐ-Hàng tồn kho)/Nợ ngắn hạn
> Nhóm chỉ tiêu đòn cân nợ (Leverage ratios)
- Hệ số nợ=(Tổng tài sản-Vốn chủ sở hữu)/Tổng tài sản(= Nhóm chỉ tiêu hoạt động (Activity ratios )
- Hệ số vòng quay hàng tồn kho=giá vốn hàng bán/ hàng tồn kho
- Hệ số vòng quay khoản phải thu=doanh thu thuần/các khoản phải thu
- Hệ số vòng quay tài sản=doanh thu thuần/tổng tài sản
> Nhóm chỉ tiêu sinh lời (Profitability ratios)
- Hệ số mức sinh lời trên doanh thu=Tong lợi tức sau thuế/doanh thu thuần
- Hệ số thu nhập trên vốn thuần=tổng lợi tức sau thuế/ vốn chủ sở hữu
Tùy thuộc vào loại hình tín dụng, các chi nhánh sẽ chú trọng đến những chỉ số khác nhau; đối với cho vay ngắn hạn, cần lưu ý đến các chỉ số lưu động và chỉ số nợ.
Cho vay dài hạn thì qua tâm đến chỉ số sinh lờ, khă năng trả nợ.
Ngân hàng luôn đặt mục tiêu cung cấp dịch vụ chất lượng cho khách hàng, tuy nhiên, việc cho vay tiềm ẩn nhiều rủi ro cần được kiểm soát chặt chẽ Để tuân thủ các chính sách và quy định trong thể chế tín dụng, ngân hàng cần phát hiện kịp thời các rủi ro trong hoạt động kinh doanh Việc này giúp ngân hàng đưa ra các giải pháp hiệu quả nhằm giảm thiểu rủi ro xuống mức thấp nhất có thể.
Thẩm định tính hiệu quả, khả thi của dự án,phương án vay vốn 28 1.3.3 Kiểm soát, theo dõi sau khi cho vay
Thẩm định tính hiệu quả, khả thi của phương án, dự án vay vốn là một yếu tố rất quan trọng nhằm:
Đánh giá tính khả thi tài chính của dự án đầu tư là rất quan trọng, bao gồm khả năng trả nợ và những rủi ro tiềm ẩn Những yếu tố này sẽ giúp đưa ra quyết định chính xác về việc cho vay hoặc từ chối cho vay.
Để đảm bảo hiệu quả trong việc cho vay và thu hồi nợ gốc đúng hạn, việc tham gia góp ý và tư vấn cho khách hàng vay là rất quan trọng Điều này không chỉ tạo tiền đề cho sự hợp tác hiệu quả mà còn giúp hạn chế và phòng ngừa rủi ro trong quá trình cho vay.
Xác định số tiền cho vay, thời gian vay, tiến độ giải ngân và mức thu nợ hợp lý là những yếu tố quan trọng trong việc tạo điều kiện cho khách hàng hoạt động hiệu quả, đồng thời đảm bảo mục tiêu đầu tư của ngân hàng.
Nội dung thẩm định dự án bao gồm các khía cạnh chính như: đánh giá vốn đầu tư và các phương án huy động vốn, phân tích thị trường và khả năng tiêu thụ sản phẩm, khả năng cung cấp nguyên vật liệu cùng các yếu tố đầu vào, xem xét các vấn đề kỹ thuật, đánh giá tổ chức và quản lý dự án, và tính toán hiệu quả tài chính cũng như khả năng trả nợ của dự án đầu tư.
1.3.3 Kiểm soát, theo dõi sau khi cho vay Để hạn chế rủi ro đạo đức, người ta thường dùng cơ chế giám sát; trong cơ chế giám sát, ngân hàng thường thực hiện việc kiểm tra sử dụng vốn vay sau khi giải ngân, kiểm tra hoạt động sản xuất kinh doanh của khách hàng vay theo định kỳ Trong các hợp đồng tín dụng, luông có điều khoản yêu cầu khách hàng vay cung cấp đầy đủ và kịp thời các thông tin liên quan đến tình hình hoạt động, những thay đổi tác động nhiều đến bên vay Ngoài ra, ngân hàng còn sử dụng các hệ thống giám sát khác như hệ thống thông tin tín dụng, thông tin trên thị trường chứng khoán, thông tin từ các đối thủ cạnh tranh, các cơ quan quản lý.Trong hệ thống giám sát nêu trên, hệ thống thông tin tín dụng thường do ngân hàng trung ương hoặc cơ quan giám sát hoạt động ngân hàng thiết lập và tổ chức hoạt động Hệ thống thông tin tín dụng làm nhiệm vụ thu thập tất cả các thông tin liên quan đến hoạt động của tất cả các đối tượng được cấp tín dụng và sẽ cung cấp cho các thành viên trong hệ thống thông tin này hoặc cung cấp cho những đối tác có nhu cầu Ngoài ra, ở các thị trường tài chính phát triển, còn có một hệ thống giám sát khác rất hiệu quả đó là các tổ chức đánh giá, xếp loại độc lập như S&P, Moody.Vì kết quả xếp loại của các tổ chức độc lập này có ảnh hưởng rất lớn đến vị trí của một doanh nghiệp trên thị trường.
Rủi ro đạo đức có thể được giảm thiểu không chỉ qua giám sát mà còn nhờ cơ chế khuyến khích hiệu quả, dựa trên chính sách “cây gậy và củ cà rốt” Các tổ chức tín dụng sẽ cung cấp tín dụng với lãi suất, phí và hạn mức ưu đãi cho những khách hàng có uy tín và thực hiện vay trả đúng hạn Ngược lại, khách hàng không uy tín sẽ bị hạn chế hạn mức tín dụng, thậm chí chấm dứt quan hệ tín dụng, và phải chịu lãi suất cao cùng các điều kiện khắt khe hơn về tài sản đảm bảo.
Phân tán rủi ro
Phân tán rủi ro trong hoạt động tín dụng là việc cấp tín dụng cho nhiều ngành, lĩnh vực và khu vực sản xuất kinh doanh nhằm giảm thiểu tổn thất cho ngân hàng thương mại Đây là một giải pháp quan trọng mà các ngân hàng thương mại thường áp dụng để bảo vệ mình khỏi những rủi ro lớn Các hình thức phân tán rủi ro chủ yếu bao gồm việc đa dạng hóa danh mục cho vay và mở rộng đối tượng khách hàng.
Để giảm thiểu rủi ro, các ngân hàng thương mại không nên tập trung cấp tín dụng vào một ngành, lĩnh vực hay khu vực cụ thể Bài học từ những thiệt hại trong quá khứ cho thấy việc phân tán vốn đầu tư là cần thiết để phòng ngừa rủi ro hiệu quả Do đó, chia nhỏ lĩnh vực và khu vực đầu tư là một giải pháp quan trọng giúp các ngân hàng thương mại bảo vệ mình khỏi những biến động không lường trước.
Không nên dồn vốn đầu tư vào một hoặc một số khách hàng, đây là lời khuyên quan trọng trong quyết định cấp tín dụng của ngân hàng Dù khách hàng có kinh doanh hiệu quả hay có mối quan hệ lâu năm với ngân hàng, yêu cầu này vẫn cần được tuân thủ Việc này giúp ngân hàng giảm thiểu rủi ro tổn thất lớn khi khách hàng gặp khó khăn bất ngờ, đồng thời cũng nhận thức rằng những thay đổi trong chu kỳ kinh doanh của khách hàng là điều khó tránh khỏi.
Đa dạng hóa các sản phẩm tín dụng giúp phân tán rủi ro theo danh mục tài sản, từ đó giảm thiệt hại khi xảy ra rủi ro đối với một số loại tài sản nhất định.
Cho vay đồng tài trợ là hình thức cho vay của các tổ chức tín dụng dành cho dự án đầu tư, trong đó một tổ chức tín dụng đóng vai trò đầu mối Hình thức này giúp các ngân hàng thương mại phân tán rủi ro mà vẫn duy trì nguồn thu từ các phương án kinh doanh khả thi.
Các tổ chức tín dụng tham gia đồng tài trợ cần ký kết hợp đồng, trong đó quy định rõ trách nhiệm và quyền hạn của từng thành viên Điều này giúp phân tán gánh nặng rủi ro, với mỗi đơn vị chịu một phần rủi ro tương ứng với mức vốn mà họ đã tham gia.
Hoạt động kinh doanh ngân hàng tiềm ẩn nhiều rủi ro, đặc biệt trong lĩnh vực tín dụng, chiếm tỷ trọng lớn nhất và đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp vốn cho nền kinh tế Tuy nhiên, rủi ro tín dụng không chỉ ảnh hưởng đến ngân hàng mà còn có thể tác động đến toàn bộ nền kinh tế Do đó, việc nghiên cứu bản chất, dấu hiệu, chỉ tiêu đánh giá, nguyên nhân và giải pháp hạn chế rủi ro tín dụng là rất cần thiết và cấp bách, đặc biệt đối với các ngân hàng thương mại như NH KCN Hòa Khánh.
KHÁI QUÁT VỀ CHI NHÁNH NHNo & PTNT KCN HÒA KHÁNH - TP ĐÀ NẴNG
2.1.1 Quá trình hình thành và phát triển Chi nhánh NHNo&PTNT KCN Hòa Khánh - TP Đà Nang
Theo quy chế tổ chức hoạt động của Chi nhánh Ngân hàng No&PTNT Việt Nam được ban hành theo Quyết định số 454/QĐ/HĐQT-TCCB ngày 24 tháng 12 năm 2004, Chi nhánh Ngân hàng KCN Hòa Khánh thuộc loại 3 và nằm dưới sự quản lý trực tiếp của Chi nhánh Ngân hàng No&PTNT thành phố Đà Nẵng.
Chi nhánh loại 1, NH KCN Hòa Khánh, là đơn vị thuộc hệ thống Ngân hàng No&PTNT Việt Nam, hoạt động dưới sự ủy quyền của ngân hàng này Mặc dù ban đầu chỉ là chi nhánh nhỏ với quy mô hạn chế, NH KCN Hòa Khánh đã nhanh chóng phát triển cả về quy mô hoạt động lẫn chất lượng dịch vụ, góp phần vào việc xây dựng thương hiệu Agribank vững mạnh Chi nhánh áp dụng công nghệ hiện đại để cung cấp đa dạng sản phẩm dịch vụ, bao gồm cho vay doanh nghiệp và tài trợ xuất nhập khẩu, nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng.
Chúng tôi cung cấp 34 sản phẩm vay hộ nhằm hỗ trợ sản xuất kinh doanh và cho vay tiêu dùng cá nhân, bao gồm các khoản vay mua nhà, mua ôtô Ngoài ra, khách hàng có thể thanh toán hóa đơn điện nước, điện thoại, bảo hiểm và nhiều dịch vụ khác dễ dàng qua máy rút tiền tự động ATM và hệ thống thanh toán POS.
Sau hơn 8 năm hoạt động, Ngân hàng Công nghiệp Hòa Khánh tại TP Đà Nẵng đã khẳng định uy tín và trở thành một trong những chi nhánh loại 3 có thành tích kinh doanh nổi bật của Chi nhánh Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn TP Đà Nẵng Cơ cấu tổ chức của ngân hàng được phân chia rõ ràng theo sơ đồ.
Cơ cấu tổ chức của NH KCN Hòa Khánh - TP Đà Nang
Mô hình tổ chức hiện tại của Ngân hàng Công nghiệp Hòa Khánh được thiết kế theo hướng hiện đại, với cấu trúc tổ chức trực tuyến chức năng Việc phân chia các phòng ban chủ yếu dựa trên các nghiệp vụ mà từng phòng đảm nhiệm, giúp tối ưu hóa hiệu quả công việc và nâng cao chất lượng dịch vụ.
2.1.2 Tình hình hoạt động kinh doanh của chi nhánh NHNo&PTNT KCN Hòa Khánh - TP Đà Nang trong thời gian qua a Tình hình huy động vốn
Hoạt động huy động vốn của NH KCN Hòa Khánh trong những năm
1.Theo đối tượng huy động _
2 Theo loại tiền huy động
10,8 3 qua không ngừng tăng trưởng, năm 2010 đạt 177.132 triệu đồng tăng 24,92% so với năm 2009, năm 2011 đạt 220.414 triệu đồng tăng 24,43% so với năm 2010.
Bảng 2.1:Tình hình huy động vốn của Chi nhánh Đơn vị: Triệu đồng
(Nguồn:Báo cáo tổng kết năm 2009, 2010, 2011của NH KCN Hòa Khánh )
Tiền gửi của doanh nghiệp và các tổ chức kinh tế đến 31/12/2011 là 23.325 triệu đồng chiếm tỷ trọng 10,58% trên tổng nguồn vốn huy động
Tiền gủi dân cư đến 31/12/2011 là 195.576 triệu đồng, chiếm tỷ trọng 88,73% trên tổng nguồn vốn huy động.
Tiền gửi khác đến 31/12/2011 là 1.153 triệu đồng, chiếm tỷ trọng 0,69% trên tổng nguồn vốn huy động.
Biểu đồ 2.1 - Tình hình huy động vốn theo đối tượng huy động vốn
Chỉ tiêu Năm 2009 Năm 2010 Năm 2011
Tỷ lệ tăng trưởng của năm
Biểu đồ 2.2 - Tình hình huy động vốn theo loại tiền huy động
Đến ngày 31/12/2011, tổng hoạt động đầu tư và cho vay trong nền kinh tế đạt 264.478 triệu đồng, tăng 50.092 triệu đồng (23%) so với năm 2010 và tăng 87.237 triệu đồng (49%) so với năm 2009.
Bảng 2.2: Tăng trưởng dư nợ Đơn vị: triệu đồng
(Nguồn: Báo cáo tổng kết năm 2009, 2010,2011 của NH KCN Hòa Khánh )
Từ năm 2008, nền kinh tế toàn cầu và trong nước đã trải qua nhiều biến động phức tạp, dẫn đến sự suy thoái và khủng hoảng kinh tế.
Tác động của nền kinh tế thế giới đã ảnh hưởng lớn đến Việt Nam, đặc biệt là hệ thống ngân hàng thương mại Dù gặp nhiều khó khăn, NH KCN Hòa Khánh đã đạt và vượt mục tiêu kế hoạch nhờ vào các giải pháp điều hành linh hoạt, bám sát chỉ đạo của Chính phủ và Ngân hàng Nhà nước Hoạt động tín dụng của ngân hàng vẫn ổn định và phát triển, đáp ứng nhu cầu vốn cho nền kinh tế, góp phần duy trì sản xuất, kiềm chế lạm phát và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
Sau đây, chúng ta phân tích rõ hơn hoạt động tín dụng tại chi nhánh.
❖ Cơ cấu tín dụng theo thời gian
Bảng 2.3: Cơ cấu tín dụng theo thời hạn
(Nguồn: Báo cáo tổng kết năm 2009, 2010,2011 của NH KCN Hòa Khánh )
Biểu đồ 2.3 - Cơ cấu tín dụng theo thời hạn
Hoạt động tín dụng tại NH KCN Hòa Khánh có sự tăng trưởng qua các
Chỉ tiêu Năm 2009 Năm 2010 Năm 2011
Số tiền % Số tiền % Số tiền %
Cá nhân, hộ sản xuất _
Trong 38 năm qua, cơ cấu tín dụng của Ngân hàng đã có sự thay đổi rõ rệt, với tỷ trọng dư nợ trung và dài hạn giảm và tỷ lệ cho vay ngắn hạn tăng lên Cụ thể, năm 2009, cho vay trung và dài hạn chiếm 47,7% tổng dư nợ, nhưng đến năm 2010 giảm xuống 41,7% và năm 2011 còn 38,2% Chính sách này được xem là hợp lý trong bối cảnh lãi suất biến động thất thường, chủ yếu theo hướng tăng Việc điều chỉnh cơ cấu cho vay nhằm giảm tỷ lệ cho vay trung dài hạn và tăng cho vay ngắn hạn giúp Ngân hàng hạn chế rủi ro từ sự biến động của lãi suất.
❖ Cơ cấu tín dụng theo đối tượng vay vốn
Bảng 2.4: Cơ cấu tín dụng theo đối tượng vay vốn Đơn vị: triệu đồng
(Nguồn: Báo cáo tổng kết năm 2009, 2010,2011 của NH KCN Hòa Khánh )
Chi nhánh ngân hàng tại TP Đà Nẵng chủ yếu phục vụ các doanh nghiệp sản xuất công nghiệp, với tỷ trọng cho vay doanh nghiệp luôn chiếm khoảng 70% tổng dư nợ qua các năm Theo bảng số liệu, tổng dư nợ của ngân hàng tăng dần theo từng năm, tuy nhiên cơ cấu tín dụng không có nhiều thay đổi Cụ thể, năm 2009, dư nợ khối doanh nghiệp đạt 125.331 triệu đồng, chiếm 70,71% tổng dư nợ; năm 2010, con số này là 149.872 triệu đồng, chiếm 69,91%; và năm 2011, dư nợ đạt 187.746 triệu đồng, chiếm 70,99% tổng dư nợ.
8 8,63 16.539 7,71 14.450 5,46 điều này cho thấy tỷ lệ tăng trưởng tín dụng của khối doanh nghiệp là khá đều.
❖ Cơ cấu tín dụng theo tài sản đảm bảo
Bảng 2.5: Cơ cấu tín dụng theo tài sản đảm bảo Đơn vị: triệu đồng
(Nguồn: Báo cáo tổng kết năm 2009, 2010,2011 của NHKCNHòa Khánh )
Tỷ lệ cho vay không có tài sản đảm bảo tại NH KCN Hòa Khánh đã giảm dần qua các năm, từ 8,63% tổng dư nợ năm 2009 xuống còn 5,46% năm 2011 Các khoản vay không có tài sản đảm bảo chủ yếu là những khoản nhỏ dưới 30 triệu đồng và các khoản vay tiêu dùng được trả bằng lương hàng tháng Tuy nhiên, hình thức cho vay này đã bị hạn chế do những khó khăn kinh tế, dẫn đến thu nhập giảm sút và tình trạng thất nghiệp gia tăng Ngược lại, tỷ lệ cho vay có tài sản đảm bảo cao giúp đảm bảo nguồn thu hồi nợ khi rủi ro xảy ra, đồng thời khuyến khích khách hàng có trách nhiệm hơn với khoản vay của mình.
40 c Một số hoạt động khác
Trước thời kỳ đổi mới, kinh tế đối ngoại là lĩnh vực độc quyền của Ngân hàng ngoại thương, mang lại ưu thế tuyệt đối cho ngân hàng này Tuy nhiên, Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn KCN Hòa Khánh - TP Đà Nẵng vẫn chú trọng đến hoạt động kinh doanh trong lĩnh vực này Mặc dù các hoạt động kinh tế đối ngoại chỉ chiếm một phần nhỏ trong tổng thể hoạt động của ngân hàng, nhưng chúng đã góp phần đa dạng hóa các dịch vụ và nâng cao hiệu quả kinh doanh cho NHNo & PTNT KCN Hòa Khánh.
Hoạt động dịch vụ ngân hàng tại Chi nhánh đã được nâng cao chất lượng thông qua chính sách đa dạng hóa sản phẩm, giúp tiếp cận cuộc sống hiện đại và thu hút đông đảo khách hàng Sự phát triển của dịch vụ ngân hàng là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến tốc độ tăng trưởng nguồn vốn huy động, với số lượng tài khoản cá nhân mở đạt 13.500 tài khoản.
Hoạt động phát hành và thanh toán thẻ là một trong những nhiệm vụ chính của Ngân hàng Công nghiệp Hòa Khánh Chi nhánh đã duy trì hiệu quả việc phát hành và chấp nhận thanh toán các loại thẻ nội địa và quốc tế Hệ thống Banknet hiện đã kết nối ổn định với các ngân hàng cổ phần, tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển mạng lưới ngân hàng hiện đại và dịch vụ thẻ Điều này cũng thúc đẩy hợp tác giữa ngân hàng và doanh nghiệp thông qua các chương trình thanh toán tiện ích như tiền điện, nước, cước điện thoại và Internet.
Hoạt động ngân quỹ của Chi nhánh luôn được thực hiện một cách an toàn và hiệu quả, với việc thường xuyên kiểm tra và đôn đốc quy trình thu chi tiền mặt, ngoại tệ và ngân phiếu thanh toán theo đúng quy định hiện hành Chi nhánh tổ chức tốt công tác thu chi và điều hòa tiền mặt, đảm bảo đáp ứng đầy đủ nhu cầu tiền mặt cho sản xuất và đời sống, từ đó tạo dựng lòng tin với khách hàng Trong quá trình thu chi, Chi nhánh cam kết thực hiện chi đúng, đủ, hoàn trả tiền thừa cho khách hàng và phát hiện kịp thời tiền giả.
1097 2.916 138,4 d Kết quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng