THẺ VÀ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH THẺ CỦA CÁC NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Tổng quan về thẻ
1.1.1.1 Khái niệm về thẻ ngân hàng
Thẻ ngân hàng là phương tiện thanh toán không dùng tiền mặt, phát triển từ hình thức mua bán chịu và ứng dụng công nghệ thông tin trong tài chính ngân hàng Được phát hành bởi ngân hàng, thẻ cho phép khách hàng thanh toán hàng hóa, dịch vụ hoặc rút tiền mặt trong giới hạn số dư tài khoản hoặc hạn mức tín dụng Ngoài ra, thẻ ngân hàng còn hỗ trợ thực hiện các giao dịch qua hệ thống ATM.
Theo Quy chế phát hành, sử dụng và thanh toán thẻ Ngân hàng ban hành kèm theo quyết định số 371/1999 QĐ/NHNN, thẻ Ngân hàng là công cụ thanh toán do Ngân hàng phát hành cho khách hàng theo hợp đồng Thẻ này được sử dụng để rút tiền, chuyển tiền, tra cứu số dư, thanh toán hóa đơn, dịch vụ và vé máy bay tại máy ATM Ngoài ra, thẻ Ngân hàng cũng được chấp nhận như một phương thức thanh toán không dùng tiền mặt tại các điểm chấp nhận thẻ.
1.1.1.2 Các loại thẻ ngân hàng và quy trình nghiệp vụ phát hành, thanh toán thẻ của Ngân hàng thương mại
Ngày nay, thẻ và công cụ thanh toán qua Ngân hàng ngày càng trở nên phổ biến, với nhiều cách phân loại khác nhau cho thẻ ngân hàng.
• Phân loại theo công nghệ sản xuất:
Thẻ băng từ (Magnetic stripe) là loại thẻ sử dụng kỹ thuật thư tín với hai băng từ chứa thông tin ở mặt sau, đã được phổ biến trong 20 năm qua Tuy nhiên, thẻ này gặp một số nhược điểm như thông tin không được mã hóa tự động, chỉ lưu trữ thông tin cố định, dung lượng dữ liệu hạn chế và không áp dụng được các kỹ thuật mã hóa, dẫn đến vấn đề bảo mật thông tin.
Thẻ thông minh (Smart card) là thế hệ thẻ mới với tính năng bảo mật cao, sử dụng chip điện tử tương tự như máy tính Thẻ thường có chip thay thế cho dải băng từ, và đôi khi có cả hai Chip trên thẻ thông minh không chỉ lưu trữ thông tin chủ thẻ và điểm thưởng mà còn ghi lại các giao dịch tại ĐVCNT, giúp giảm chi phí xử lý cho ngân hàng và các trung gian thanh toán Tuy nhiên, do công nghệ mới và chi phí hệ thống chấp nhận thanh toán cao, thẻ thông minh vẫn chưa phổ biến như thẻ từ.
• Phân loại theo phạm vi sử dụng thẻ:
Thẻ nội địa là loại thẻ được phát hành bởi các ngân hàng và tổ chức tín dụng, cho phép khách hàng sử dụng số tiền hiện có trong tài khoản ngân hàng của mình Thẻ này chỉ có thể được sử dụng trong lãnh thổ quốc gia.
Thẻ quốc tế bao gồm thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ, được phát hành bởi các ngân hàng và tổ chức tín dụng có thương hiệu từ các tổ chức thẻ quốc tế Những thẻ này có thể sử dụng cả trong nước và quốc tế, tại các điểm chấp nhận thẻ và máy ATM có biểu tượng tương ứng Để phát hành thẻ quốc tế, ngân hàng phải đăng ký và trở thành thành viên của tổ chức thẻ quốc tế, đồng thời tuân thủ các quy định nghiêm ngặt về phát hành và thanh toán thẻ.
• Phân loại theo tính chất thanh toán:
Thẻ tín dụng quốc tế là loại thẻ cho phép chủ thẻ thực hiện giao dịch trong phạm vi hạn mức tín dụng được cấp bởi ngân hàng Đây là hình thức thanh toán không dùng tiền mặt, cho phép người dùng chi tiêu trước và trả tiền sau Khi khách hàng thanh toán, ngân hàng sẽ tạm ứng tiền cho nhà cung cấp và thu hồi sau một thời gian nhất định theo thỏa thuận Thời gian này, gọi là kỳ sao kê, khác nhau tùy thuộc vào loại thẻ Nếu chủ thẻ thanh toán đầy đủ vào ngày đến hạn, họ sẽ được miễn lãi suất; ngược lại, nếu không thanh toán đúng hạn, sẽ phát sinh phí và lãi chậm trả Sau khi thanh toán hết dư nợ, hạn mức tín dụng sẽ được khôi phục, thể hiện tính chất tuần hoàn của thẻ tín dụng.
Ngân hàng và tổ chức tài chính phát hành thẻ tín dụng dựa trên uy tín và khả năng chi trả của khách hàng, được xác định qua thu nhập, chi tiêu, và tài sản thế chấp Khách hàng sử dụng thẻ tín dụng để thanh toán tại các điểm chấp nhận thẻ thay vì dùng tiền mặt, với mục đích chính là kích thích chi tiêu Việc rút tiền mặt từ thẻ tín dụng hạn chế, vì khách hàng chỉ có thể chi tiêu trong giới hạn số tiền có trong tài khoản thẻ Thẻ ghi nợ nội địa chỉ sử dụng trong nước, trong khi thẻ ghi nợ quốc tế có thể dùng ở nước ngoài tại các đơn vị chấp nhận thẻ như Master, Visa, và Amex.
Thẻ ATM là hình thức đầu tiên của thẻ ghi nợ, cho phép khách hàng truy cập tài khoản ngân hàng từ máy rút tiền tự động Chủ thẻ có thể thực hiện nhiều giao dịch như rút tiền, chuyển khoản, kiểm tra số dư, in sao kê, thanh toán hóa đơn và vé máy bay Hệ thống ATM hiện đại còn cho phép gửi tiền vào tài khoản Nhờ có thẻ ATM, khách hàng có thể giao dịch ngoài giờ làm việc và tại các địa điểm không phải ngân hàng, mang lại sự tiện lợi và khả năng tự phục vụ.
Theo thời gian, các ngân hàng đã liên kết với nhau qua hệ thống Banknet và Smartlink, cho phép chủ thẻ thực hiện giao dịch ATM với mạng lưới rộng lớn hơn Nhờ đó, thẻ của ngân hàng này có thể được sử dụng để rút tiền tại các cây ATM của ngân hàng khác, tăng cường tính thuận tiện cho khách hàng trong các giao dịch.
Thẻ liên kết đang trở thành một lựa chọn phổ biến bên cạnh thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ Đây là sản phẩm kết hợp giữa ngân hàng hoặc tổ chức tài chính với bên thứ ba, với tên, nhãn hiệu hoặc logo của bên thứ ba xuất hiện trên thẻ Thẻ liên kết không chỉ mang lại các chức năng của thẻ ngân hàng thông thường mà còn có thêm nhiều lợi ích hấp dẫn từ bên thứ ba Chẳng hạn, thẻ đồng thương hiệu Visa-BigC của Vietcombank không chỉ có chức năng của thẻ ghi nợ quốc tế mà còn cung cấp ưu đãi giảm giá tại các cửa hàng liên kết Thẻ đồng thương hiệu Vietcombank và Co.opmart cũng mang lại những lợi ích tương tự cho khách hàng.
Hoạt động kinh doanh thẻ của Ngân hàng thương mại
1.1.2.1 Thành phần tham gia hoạt động kinh doanh thẻ của các ngân hàng thương mại
Trong hoạt động kinh doanh thẻ của ngân hàng thương mại, có năm chủ thể chính đóng vai trò quan trọng, bao gồm tổ chức thẻ quốc tế, ngân hàng phát hành thẻ, ngân hàng thanh toán thẻ, chủ thẻ và các đơn vị chấp nhận thẻ (ĐVCNT) Sự liên kết chặt chẽ giữa các chủ thể này không chỉ giúp tối ưu hóa hiệu quả của thẻ mà còn nâng cao tính năng thanh toán không dùng tiền mặt, tạo điều kiện thuận lợi cho người tiêu dùng và thúc đẩy sự phát triển của thị trường tài chính.
Tổ chức thẻ quốc tế là hiệp hội các tổ chức tài chính và công ty phát hành thẻ như Visa, MasterCard, American Express, JCB và Diner’s Club, quản lý hoạt động và thanh toán thẻ trên toàn cầu Các tổ chức này đưa ra quy định về phát hành, sử dụng và thanh toán thẻ, đồng thời đóng vai trò trung gian trong việc điều chỉnh và cân đối lượng tiền thanh toán giữa các công ty thành viên.
Ngân hàng phát hành là ngân hàng được tổ chức thẻ quốc tế hoặc công ty thẻ ủy quyền phát hành thẻ mang thương hiệu của họ Tên ngân hàng sẽ được in trên thẻ, thể hiện đó là sản phẩm của ngân hàng đó Ví dụ, Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) có quyền phát hành thẻ quốc tế từ các tổ chức như Visa, MasterCard, American Express, UnionPay và JCB, với các sản phẩm mang tên Vietcombank như Vietcombank Visa, Vietcombank MasterCard, Vietcombank American Express, Vietcombank UnionPay và Vietcombank JCB Ngoài ra, ngân hàng còn phát hành thẻ nội địa mang tên Vietcombank Connect 24.
Ngân hàng phát hành quy định các điều khoản và điều kiện sử dụng thẻ cho khách hàng, đồng thời có quyền ký hợp đồng đại lý với bên thứ ba, bao gồm các ngân hàng hoặc tổ chức tài chính khác, nhằm hỗ trợ trong việc thanh toán và phát hành thẻ tín dụng Việc hợp tác này giúp Ngân hàng phát hành tận dụng kinh nghiệm và vị thế thị trường của bên thứ ba, nhưng cũng đồng nghĩa với việc phải chấp nhận rủi ro tài chính khi đứng ra bảo lãnh cho bên đại lý Bên thứ ba này, được gọi là Ngân hàng đại lý phát hành, phải là thành viên chính thức của tổ chức thẻ hoặc công ty thẻ quốc tế nếu tên của họ xuất hiện trên thẻ của khách hàng.
Ngân hàng thanh toán là tổ chức tài chính chấp nhận thẻ thanh toán thông qua hợp đồng với các điểm cung ứng hàng hóa và dịch vụ Ngân hàng này cung cấp thiết bị thanh toán và hướng dẫn đơn vị chấp nhận thẻ về quy trình vận hành và quản lý giao dịch Thông thường, ngân hàng thu phí chiết khấu từ các đơn vị chấp nhận thẻ, với mức phí có thể tính theo phần trăm giá trị giao dịch hoặc tổng giá trị giao dịch thẻ Mức chiết khấu này phụ thuộc vào từng ngân hàng và mối quan hệ chiến lược với đơn vị chấp nhận thẻ.
Nhiều ngân hàng hiện nay vừa đóng vai trò là Ngân hàng phát hành thẻ, phục vụ cho chủ thẻ, vừa là Ngân hàng Thanh toán thẻ, phục vụ cho các đơn vị cung ứng hàng hóa và dịch vụ đã ký hợp đồng chấp nhận thẻ.
Chủ thẻ là cá nhân hoặc người được uỷ quyền (trong trường hợp thẻ công ty) mà Ngân hàng phát hành thẻ cho họ, với tên in nổi trên thẻ Họ sử dụng thẻ để thanh toán hàng hoá, dịch vụ tại các đơn vị chấp nhận thẻ và thực hiện giao dịch tại máy rút tiền tự động (ATM) Đối với thẻ tín dụng, sau một thời gian chi tiêu, chủ thẻ sẽ nhận thông báo sao kê, cung cấp chi tiết về các giao dịch, số dư nợ, số tiền cần thanh toán và hạn thanh toán Nếu không có thắc mắc, chủ thẻ sẽ thanh toán theo sao kê; ngược lại, họ có quyền khiếu nại về các giao dịch không chính xác đến Ngân hàng.
Các đơn vị chấp nhận thẻ (ĐVCNT) là những tổ chức cung ứng hàng hóa và dịch vụ ký kết hợp đồng để chấp nhận thẻ như một phương tiện thanh toán ĐVCNT hoạt động trong nhiều lĩnh vực, từ bán lẻ, thời trang đến nhà hàng, khách sạn và sân bay Ở Việt Nam, ĐVCNT chủ yếu tập trung vào các dịch vụ phục vụ người nước ngoài như hàng thủ công mỹ nghệ, nhà hàng, khách sạn và du lịch Hiện nay, hầu hết các cửa hàng, từ quần áo, giày dép đến siêu thị đều đã sử dụng máy cà thẻ Mặc dù phải trả phí chiết khấu cho ngân hàng, nhưng việc chấp nhận thẻ giúp ĐVCNT thu hút lượng khách hàng lớn, tăng doanh số và nâng cao hiệu quả kinh doanh Để trở thành ĐVCNT của một ngân hàng, đơn vị cần có tình hình tài chính tốt và năng lực kinh doanh vững mạnh Ngân hàng thanh toán sẽ đánh giá và lựa chọn các ĐVCNT có hiệu quả kinh doanh cao để đảm bảo khả năng thu hồi vốn đầu tư.
1.1.2.2 Các hoạt động kinh doanh thẻ của Ngân hàng thương mại
Quản lý và triển khai quy trình phát hành thẻ, sử dụng thẻ và thu nợ khách hàng là những hoạt động quan trọng đối với các tổ chức tài chính và ngân hàng, đặc biệt là trong lĩnh vực thẻ tín dụng Các quy định về sử dụng thẻ và thu hồi nợ, bao gồm số tiền thanh toán tối thiểu, ngày sao kê, thời gian ân hạn, phí và lãi suất, cũng như hạn mức tín dụng, cần được thiết lập rõ ràng để phát triển khách hàng và quản lý rủi ro hiệu quả Các chính sách ưu đãi dành cho chủ thẻ cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút và giữ chân khách hàng.
Về cơ bản, hoạt động phát hành gồm các nội dung chính sau đây:
■ Tổ chức các hoạt động tiếp thị để đưa sản phẩm vào thị trường.
■ Thẩm định khách hàng phát hành thẻ.
■ Cấp hạn mức tín dụng đối với thẻ tín dụng.
■ Thiết kế và tổ chức mua thẻ trắng.
■ In nổi, mã hoá thẻ và tạo số PIN cho khách hàng.
■ Quản lý thông tin khách hàng.
■ Quản lý hoạt động sử dụng thẻ của khách hàng.
■ Quản lý tình hình thanh toán nợ của khách hàng.
Ngân hàng thanh toán chia sẻ phí thanh toán từ các tổ chức thẻ quốc tế, tạo ra nguồn lợi nhuận chính cho các tổ chức tài chính phát hành thẻ Dựa trên nguồn thu này, các ngân hàng phát hành thẻ cung cấp các chế độ miễn lãi và ưu đãi hấp dẫn nhằm thu hút khách hàng và khuyến khích việc chi tiêu qua thẻ.
Hoạt động thanh toán thẻ đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh doanh thẻ của ngân hàng, không chỉ mang lại lợi nhuận từ phí chiết khấu giao dịch mà còn cung cấp dịch vụ hoàn chỉnh cho khách hàng Việc khuyến khích thanh toán thẻ thông qua việc mở rộng điểm chấp nhận thẻ (ĐVCNT) là rất cần thiết đối với TCTQT và các thành viên, tạo điều kiện thuận lợi cho người dùng trong việc sử dụng thẻ.
Khi thẻ thanh toán được mở rộng trên thị trường, chủ thẻ có thể sử dụng thẻ một cách dễ dàng và thuận tiện hơn Sự gia tăng nhu cầu về du lịch và giải trí đòi hỏi phát triển thị trường thanh toán thẻ trên toàn quốc và ra nước ngoài Sự hiện diện của nhiều đơn vị chấp nhận thẻ tại các thị trường tiềm năng và ngành hàng khác nhau giúp thẻ ngân hàng được chấp nhận rộng rãi hơn, mang lại lợi ích cho chủ thẻ, các đơn vị chấp nhận thẻ và ngân hàng phát hành.
Vào thứ hai, các ngân hàng thanh toán thẻ tập trung vào việc mở rộng thị trường bằng cách ký kết hợp đồng với các đơn vị chấp nhận thanh toán mới, đồng thời duy trì mối quan hệ với các đơn vị hiện có thông qua công tác chăm sóc khách hàng Để đạt được điều này, họ cần xây dựng các chính sách phù hợp và cung cấp dịch vụ hỗ trợ tốt, giúp các đơn vị chấp nhận thanh toán thẻ một cách dễ dàng.
Hiện nay, hoạt động thanh toán thẻ trên thị trường quốc tế đã phát triển mạnh mẽ, với hàng trăm nghìn điểm chấp nhận thẻ tại hơn 200 quốc gia, bao gồm các thương hiệu nổi tiếng như Visa, MasterCard, American Express và JCB Tại Việt Nam, tính đến cuối tháng 6/2014, cả nước đã có hơn 72 triệu thẻ, cùng với gần 165.000 cây ATM và máy POS Đặc biệt, doanh số thanh toán thẻ nội địa năm 2014 lần đầu tiên vượt qua một triệu tỷ đồng.
Hoạt động thanh toán thẻ của các Ngân hàng bao gồm các hoạt động chủ yếu sau:
■ Xây dựng và quản lý hệ thống thông tin khách hàng ĐVCNT.
■ Quản lý hoạt động của mạng lưới ĐVCNT.
■ Tổ chức thanh toán các giao dịch sử dụng thẻ cho các ĐVCNT.
■ Cung cấp dịch vụ khách hàng.
■ Tổ chức tập huấn kiến thức thanh toán thẻ cho nhân viên các ĐVCNT.
■ Cung cấp trang thiết bị, vật tư phục vụ cho công tác thanh toán thẻ.
Hoạt động quản lý rủi ro trong kinh doanh thẻ ngân hàng là rất quan trọng do phải đối mặt với nhiều rủi ro như thẻ giả, đánh cắp thông tin khách hàng và giao dịch giả mạo Những rủi ro này không chỉ ảnh hưởng đến lợi nhuận và uy tín của ngân hàng phát hành thẻ mà còn gây thiệt hại cho chủ thẻ Do đó, ngân hàng cần chú trọng đến quản lý rủi ro, với bộ phận này được xem là xương sống trong hoạt động thẻ, đảm bảo an toàn và bảo mật cho cả ngân hàng và khách hàng.
Kiểm tra dữ liệu thanh toán thẻ:
■ Kiểm tra báo cáo giao dịch có khả năng giả mạo và độ rủi ro cao.
■ Ngăn ngừa và điều tra các hành vi sử dụng thẻ giả mạo.
■ Quản lý danh mục các tài khoản liên quan tới những thẻ đã được thông báo
■ Xác định tính hợp lệ của các giao dịch nghi ngờ.
■ Hợp tác với các cơ quan có thẩm quyền liên quan trong việc điều tra, xử lý các hành vi vi phạm hợp đồng, giả mạo.
■ Tổ chức tập huấn cho nhân viên ĐVCNT và chủ thẻ về các biện pháp phòng ngừa giả mạo.
RỦI RO TRONG HOẠT ĐỘNG KINH DOANH THẺ CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Khái niệm về rủi ro trong hoạt động kinh doanh thẻ của ngân hàng thương mại
Trong lĩnh vực tài chính, rủi ro được hiểu là khả năng xảy ra mất mát tài chính đối với ngân hàng Mọi hoạt động tài chính đều tiềm ẩn rủi ro, do đó việc quản lý rủi ro một cách chặt chẽ là rất cần thiết Nếu các ngân hàng không thực hiện quản lý rủi ro hiệu quả, họ có thể phải chịu những tổn thất lớn.
Rủi ro trong hoạt động kinh doanh thẻ của ngân hàng thương mại bao gồm các tổn thất vật chất và phi vật chất phát sinh từ quá trình phát hành và thanh toán thẻ Mặc dù ngân hàng có thể nhận diện các rủi ro, nhưng việc triệt tiêu hoàn toàn rủi ro là không khả thi do tính chất bất ngờ của chúng Để đối phó với các rủi ro này, ngân hàng cần nhận biết và triển khai các giải pháp phòng ngừa, hạn chế rủi ro, cũng như khắc phục tổn thất khi rủi ro xảy ra.
Các loại rủi ro trong hoạt động kinh doanh thẻ của ngân hàng thương mại 15 1.2.3 Vai trò của các biện pháp phòng ngừa, hạn chế rủi ro trong hoạt động kinh
1.2.2.1 Rủi ro trong hoạt động phát hành
Ngân hàng đối mặt với rủi ro phát hành thẻ giả mạo khi khách hàng cung cấp thông tin không chính xác trong Đề nghị xin phát hành thẻ, chủ yếu là thẻ tín dụng Những thông tin này có thể bao gồm giấy tờ xác nhận thu nhập hoặc sao kê lương giả mạo, dẫn đến khó khăn trong việc liên hệ với chủ thẻ và tiềm ẩn nguy cơ tổn thất tín dụng cho ngân hàng Rủi ro này thường xảy ra do bộ phận tiếp nhận hồ sơ chưa thực hiện đầy đủ trách nhiệm trong việc thẩm định hồ sơ.
Việc yêu cầu phát hành thẻ giả mạo hoặc thông tin sai lệch có thể dẫn đến rủi ro tín dụng cho khách hàng Khi khách hàng đã sử dụng hạn mức ngân hàng mà không có khả năng thanh toán, điều này có thể gây ra những hậu quả tài chính nghiêm trọng.
Thẻ giả là những thẻ được làm giả bởi các tổ chức hoặc cá nhân dựa trên thông tin đánh cắp từ thẻ thật bị mất hoặc bị đánh cắp Các hình thức làm giả bao gồm việc sửa đổi thông tin dập nổi, mã hóa lại băng từ, sử dụng thẻ trắng đã được mã hóa, hoặc làm giả hoàn toàn dựa trên dữ liệu của thẻ thật Việc sử dụng thẻ giả gây thiệt hại cho ngân hàng phát hành, vì theo quy định của tổ chức thẻ quốc tế, ngân hàng phát hành phải chịu trách nhiệm cho mọi giao dịch mang mã số BIN của mình Đây là một loại rủi ro cao, thường được tội phạm thẻ khai thác rộng rãi.
Thẻ bị dập nổi lại là loại thẻ giả, trong đó thông tin được dập lại trên phôi thẻ bị mất cắp hoặc thất lạc bằng công nghệ đơn giản Mặc dù các thông tin an ninh trên thẻ trông giống như thẻ thật, nhưng chúng có thể dễ dàng được kiểm tra và phát hiện bằng mắt thường.
Để phát hiện thẻ giả, người dùng cần đối chiếu thông tin in nổi trên mặt trước thẻ với thông tin in chìm trên băng chữ ký ở mặt sau, hoặc kiểm tra dữ liệu trên băng từ khi sử dụng máy EDC.
Tội phạm thường sử dụng thẻ thật nhưng không còn giá trị lưu hành để thay đổi thông tin trên thẻ, áp dụng các công nghệ đơn giản dễ dàng kiểm tra bằng mắt thường Để phát hiện giả mạo, người dùng cần so sánh thông tin in nổi trên thẻ với dữ liệu in trên băng chữ ký ở mặt sau hoặc kiểm tra qua máy EDC để xác minh tính xác thực của thẻ.
Thẻ giả mạo là sản phẩm của tội phạm sử dụng thông tin đánh cắp từ thẻ thật để tạo ra thẻ giả Hành vi này thường liên quan đến các tổ chức tội phạm, yêu cầu công nghệ cao để thực hiện Các giao dịch từ thẻ giả mạo rất khó phát hiện, gây ra nhiều rủi ro cho người tiêu dùng và các tổ chức tài chính.
Tổ chức thẻ quốc tế có trách nhiệm cấp phép cho các giao dịch Ngân hàng phát hiện vấn đề chỉ khi khách hàng khiếu nại về những giao dịch không được thực hiện.
Thẻ chỉ giả mạo băng từ là loại thẻ giả có băng từ được mã hóa dựa trên dữ liệu của thẻ thật, nhưng thiếu thông tin dập nổi và các đặc điểm bảo mật Tội phạm thường sử dụng thẻ này tại các điểm chấp nhận thẻ có EDC hoặc tại các máy bán hàng tự động không được kiểm soát chặt chẽ Loại thẻ giả mạo này thường liên quan đến tội phạm có tổ chức do yêu cầu công nghệ cao hơn Để phát hiện thẻ giả, chúng ta có thể so sánh dữ liệu trên băng từ khi đọc qua máy EDC với thông tin dập nổi trên thẻ.
Thẻ bị làm giả hoàn toàn là loại thẻ giả tinh vi nhất, được làm với băng từ mã hóa và có đầy đủ các yếu tố giống như thẻ thật Việc phát hiện thẻ giả này chỉ có thể thực hiện thông qua quy trình chấp nhận thẻ chính xác Tội phạm thẻ có tổ chức thường sử dụng phương pháp này bằng cách lấy cắp dữ liệu trên băng từ của thẻ thật, tạo ra một sản phẩm thẻ giả hoàn chỉnh.
Thẻ trắng là loại thẻ giả mạo có chức năng tương tự như thẻ ghi nợ và thẻ tín dụng, thường được sử dụng tại các điểm chấp nhận thẻ liên kết với tội phạm hoặc tại các máy bán hàng tự động không được quản lý chặt chẽ Việc sử dụng thẻ trắng thường diễn ra với sự thông đồng của đơn vị chấp nhận thẻ, khiến cho việc phát hiện trở nên khó khăn Mặc dù thẻ trắng đã được mã hóa, nhưng thông tin như ngân hàng phát hành, số thẻ, ngày hiệu lực và tên chủ thẻ lại không được in nổi trên bề mặt thẻ.
Thẻ mất cắp hoặc thất lạc có thể dẫn đến rủi ro lớn khi bị sử dụng trước khi chủ thẻ thông báo cho ngân hàng để ngăn chặn hoặc thu hồi thẻ Những thẻ này có thể bị tội phạm sử dụng để tạo thẻ giả, thông qua việc dập nổi hoặc mã hóa lại băng từ với thông tin giả mạo Trong một số trường hợp, việc giả mạo còn liên quan đến chủ thẻ cố tình báo mất thẻ để sử dụng thẻ một cách bất hợp pháp.
Chủ thẻ không nhận được thẻ do Ngân hàng phát hành gửi (vấn đề "Never Received Issue") xảy ra khi thẻ bị đánh cắp hoặc bị lợi dụng trong quá trình chuyển giao từ Ngân hàng đến tay chủ thẻ Việc xác định thẻ bị mất cắp thường mất nhiều thời gian, vì khoảng thời gian giữa việc chủ thẻ nhận thẻ và gửi xác nhận cho Ngân hàng có thể kéo dài Đôi khi, Ngân hàng chỉ phát hiện ra vấn đề khi chủ thẻ khiếu nại rằng họ chưa nhận được thẻ.
Rủi ro tài khoản của chủ thẻ bị lợi dụng (Account Takeover) xảy ra khi ngân hàng phát hành nhận yêu cầu thay đổi thông tin, đặc biệt là địa chỉ của chủ thẻ, mà không xác minh kỹ lưỡng Hệ quả là thẻ được gửi đến địa chỉ mới, không phải của chủ thẻ thật, dẫn đến việc tài khoản của chủ thẻ bị kẻ khác lợi dụng.
1.2.2.2 Rủi ro trong hoạt động thanh toán Đơn vị chấp nhận thẻ giả mạo: Đơn vị chấp nhận thẻ cố tình đăng ký các thông tin không chính xác với Ngân hàng thanh toán Ngân hàng thanh toán sẽ chịu tổn thất khi không thu được những khoản đã tạm ứng cho những ĐVCNT này trong trường hợp ĐVCNT thông đồng với chủ thẻ hoặc cố tình tạo ra các hóa đơn hoặc giao dịch giả mạo để chiếm dụng vốn của Ngân hàng. Đơn vị chấp nhận thẻ thông đồng với chủ thẻ: Có hai hình thức thông đồng của đơn vị chấp nhận thẻ:
NGUYÊN NHÂN DẪN ĐẾN RỦI RO TRONG HOẠT ĐỘNG KINH
Nguyên nhân khách quan
• Thói quen sử dụng thẻ trong nền kinh tế của người dân:
Thẻ Ngân hàng là phương tiện thanh toán không dùng tiền mặt, phát triển cùng với sự hiện đại hóa và ứng dụng công nghệ trong lĩnh vực Ngân hàng Ban đầu, chủ thẻ có thể gặp khó khăn trong việc sử dụng và bảo quản thẻ an toàn, thường không chú ý đến hướng dẫn và khuyến cáo từ Ngân hàng Sự thiếu nhận thức về tầm quan trọng của việc bảo quản thẻ có thể dẫn đến rủi ro trong quá trình sử dụng Các bên liên quan như chủ thẻ, ĐVCNT và Ngân hàng vẫn chưa hoàn toàn hiểu rõ các rủi ro liên quan đến thẻ Qua thực tế sử dụng, các bên sẽ dần tích lũy kinh nghiệm và bài học quý giá Ngân hàng phát hành và Ngân hàng thanh toán đóng vai trò quan trọng trong việc hướng dẫn và khuyến cáo cách sử dụng thẻ an toàn Ở các quốc gia phát triển, nơi thẻ Ngân hàng được sử dụng rộng rãi, rủi ro trong quá trình thanh toán thường thấp hơn so với các quốc gia mới bắt đầu áp dụng phương tiện thanh toán này.
Thẻ ngân hàng đã chính thức có mặt tại Việt Nam từ đầu những năm 90, nhưng chỉ trong 5 năm qua, nó mới thật sự thu hút sự chú ý của khách hàng.
Nền kinh tế Việt Nam vẫn ưa chuộng tiền mặt, khiến thẻ thanh toán chủ yếu chỉ phổ biến tại các thành phố lớn và khu công nghiệp, giới hạn trong một số tầng lớp dân cư nhất định Nhiều người sử dụng thẻ không phải vì hiểu biết mà do điều kiện bắt buộc, như sinh viên du học cần thẻ tín dụng để chứng minh tài chính, hoặc công nhân nhận lương qua thẻ Các dịch vụ như khách sạn, nhà hàng cũng chấp nhận thẻ để phục vụ khách quốc tế không có tiền mặt Ngân hàng tham gia phát hành thẻ dưới áp lực cạnh tranh để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng Tuy nhiên, nhận thức chưa chính xác về thẻ thanh toán đã khiến nhiều người thờ ơ với các quy định, gây rủi ro cho bản thân họ.
Các chính sách của cơ quan quản lý Nhà nước không chỉ thúc đẩy sự phát triển của thị trường thẻ mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến rủi ro trong hoạt động kinh doanh thẻ Việc ban hành các văn bản pháp luật nhằm duy trì hành lang pháp lý rõ ràng giúp hạn chế rủi ro cho ngân hàng trong quá trình phát hành thẻ Khi thị trường thẻ phát triển, số lượng chủ thẻ và doanh số sử dụng tăng, đồng nghĩa với việc rủi ro cũng gia tăng, đặc biệt là trong trường hợp thẻ tín dụng Ngân hàng cần thẩm định kỹ lưỡng khi phát hành thẻ, bởi đây cũng chính là quá trình thẩm định cho vay Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt và chính sách tăng trưởng tín dụng, việc nới lỏng điều kiện cho vay sẽ dẫn đến rủi ro tín dụng cao hơn, khi chủ thẻ không thể thanh toán nợ, gây tổn thất cho ngân hàng.
Năm 2004, nhiều ngân hàng và tổ chức phát hành thẻ tại Hàn Quốc đã sụp đổ do khủng hoảng kinh tế, xuất phát từ chính sách của chính phủ khuyến khích vay tiêu dùng qua thẻ tín dụng.
• Sự phát triển của khoa học công nghệ:
Thẻ ngân hàng là phương tiện thanh toán không dùng tiền mặt, được phát triển dựa trên những tiến bộ công nghệ hiện đại trong lĩnh vực ngân hàng Sự phát triển của khoa học công nghệ không chỉ nâng cao tính bảo mật của thẻ, mà còn làm cho việc làm giả thẻ trở nên khó khăn hơn Tuy nhiên, sự tiến bộ này cũng dẫn đến việc xuất hiện nhiều phương tiện và phương thức tinh vi hơn để giả mạo và đánh cắp thông tin thẻ Cuộc chiến giữa việc nghiên cứu và phát triển các sản phẩm thẻ an toàn hơn và các tổ chức tội phạm trong việc làm giả thẻ là một cuộc chiến không ngừng, ảnh hưởng lớn đến rủi ro trong hoạt động kinh doanh thẻ ngân hàng.
THỰC TRẠNG RỦI RO TRONG HOẠT ĐỘNG KINH
KHÁI QUÁT VỀ SỞ GIAO DỊCH NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN NGOẠI THƯƠNG VIỆT NAM
2.1.1 Quá trình hình thành và phát triển
Sở Giao dịch - Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam được hình thành từ bộ phận giao dịch trực tiếp với khách hàng của Hội sở chính Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam Sự phát triển của Sở Giao dịch gắn liền với quá trình hình thành và phát triển của Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam.
Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam, được thành lập vào ngày 01/04/1963, đã trải qua gần 50 năm phát triển và điều chỉnh hoạt động phù hợp với từng giai đoạn lịch sử, đóng góp quan trọng vào công cuộc giải phóng và đổi mới đất nước Để nâng cao hiệu quả kinh doanh, hiện đại hóa công nghệ ngân hàng và tăng cường năng lực tài chính, vào ngày 26/12/2007, Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam đã chính thức chuyển đổi thành ngân hàng thương mại cổ phần thông qua việc bán đấu giá cổ phiếu lần đầu ra công chúng, nhằm duy trì vị thế chủ đạo trong hệ thống ngân hàng Việt Nam trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế.
Cổ phiếu VCB đã được niêm yết và giao dịch chính thức tại Sở Giao dịch Chứng khoán Tp Hồ Chí Minh từ ngày 30/06/2009 Ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam (NH TMCPNT VN) đã không ngừng phát triển với mạng lưới rộng lớn.
Sở chính, 1 Sở Giao dịch, 72 Chi nhánh, và 2 Công ty con 100% vốn trong nước, 1 công ty 100% vốn tại nước ngoài và 248 phòng giao dịch trên cả nước Ngoài ra,
Ngân hàng TMCP NT VN đã đầu tư và hợp tác liên doanh với 29 đơn vị trong và ngoài nước, hoạt động trong nhiều lĩnh vực như bảo hiểm, bất động sản và quỹ đầu tư, với tổng vốn đầu tư đạt 3.527 tỷ đồng.
Năm 2006, Sở Giao dịch chính thức hoạt động như một chi nhánh thuộc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam theo Quyết định số 1215/QĐ-NHNT.TCCB-ĐT Đây là chi nhánh lớn thứ hai trong hệ thống Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam, đồng thời đóng vai trò quan trọng trong việc triển khai và thí điểm các chính sách cũng như quy trình công nghệ của ngân hàng này.
2.1.2 Cơ cấu tổ chức và mạng lưới
Sơ đồ 2.1: Cơ cấu tổ chức của Sở giao dịch Vietcombank
Hiện nay, mạng lưới của Vietcombank đã mở rộng gồm 20 phòng giao dịch trên khắp địa bàn thuộc Thành phố Hà Nội.
2.1.3 Vị thế của Sở giao dịch trong hoạt động kinh doanh thẻ
Trong những năm gần đây, thị trường thẻ tại Việt Nam đã ghi nhận sự phát triển mạnh mẽ với hơn 50 ngân hàng thương mại tham gia, phát hành khoảng 62 triệu thẻ, trong đó thẻ ghi nợ chiếm 89,6% và thẻ tín dụng chiếm phần còn lại Số lượng máy ATM đã vượt qua 15.700 và có trên 138.200 điểm chấp nhận thanh toán thẻ (POS) được lắp đặt Tính đến tháng 10/2014, số lượng giao dịch qua POS tại Việt Nam đã tăng trưởng đáng kể, đạt hơn 28,5 triệu giao dịch và tổng giá trị giao dịch vượt 122.700 tỷ đồng.
Mặc dù phải đối mặt với sự cạnh tranh mạnh mẽ từ các ngân hàng lớn như Vietinbank, Agribank và BIDV trong thị trường thẻ Việt Nam, Vietcombank (VCB) vẫn giữ vị thế dẫn đầu ở hầu hết các lĩnh vực Tính đến ngày 31/12/2014, VCB chiếm 53,4% thị phần trong thanh toán thẻ quốc tế, 31,1% trong phát hành thẻ quốc tế, 17,6% trong phát hành thẻ nội địa, 39,9% trong doanh số sử dụng thẻ quốc tế, 24,3% trong doanh số sử dụng thẻ nội địa, 26,2% trong số lượng POS và 14,1% trong số lượng ATM (Nguồn: Báo cáo hoạt động kinh doanh thẻ Vietcombank 2014).
Cùng với sự phát triển mạnh mẽ của Ngân hàng Vietcombank (VCB), Sở Giao dịch luôn đứng đầu trong lĩnh vực kinh doanh thẻ của toàn hệ thống Đặc biệt, mảng thẻ tín dụng cũng ghi nhận sự tăng trưởng ấn tượng.
Sở giao dịch đóng góp khoảng 22% doanh số thanh toán thẻ quốc tế, chiếm 35% số lượng thẻ tín dụng mới phát hành, và 30% doanh số sử dụng thẻ tín dụng, với hơn 2500 ĐVCNT hoạt động.
Kể từ khi trở thành chi nhánh đặc biệt của VCB, SGD đã không ngừng nỗ lực giữ vững vị trí dẫn đầu trong tất cả các lĩnh vực kinh doanh, không chỉ riêng hoạt động thẻ Nhờ đó, SGD đã góp phần nâng cao hình ảnh và thương hiệu của VCB, được quảng bá rộng rãi cả trong và ngoài nước, đồng thời kích thích tăng trưởng tín dụng tiêu dùng cá nhân và tạo ra nguồn lực phát triển bền vững.
THỰC TRẠNG HOẠT ĐỘNG KINH DOANH THẺ TẠI SỞ GIAO DỊCH NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN NGOẠI THƯƠNG VIỆT NAM
2.2.1.1 Quy trình phát hành thẻ
Sơ đồ 2.2: Quy trình phát hành thẻ
Quy trình phát hành thẻ gồm 5 bước cơ bản sau:
Bước 1: Khách hàng tới chi nhánh, Phòng giao dịch của VCB làm thủ tục theo quy định của Ngân hàng
Bước 2: Những thông tin của khách hàng được xét duyệt, thẩm định và phân loại,
Sau khi hoàn tất quá trình thẩm định, chi nhánh sẽ tiến hành tạo và cập nhật hồ sơ quản lý thẻ Nếu được chấp thuận phát hành thẻ cho khách hàng, hồ sơ sẽ được gửi tới trung tâm thẻ; ngược lại, hồ sơ sẽ được trả lại cho khách hàng nếu không được đồng ý.
Bước 4: Trung Tâm Thẻ sau khi hoàn thành phát hành chuyển lại thẻ và số
PIN cho chi nhánh phát hành để giao cho khách hàng.
Chi nhánh sẽ phát hành thẻ và mã PIN cho khách hàng, đồng thời hướng dẫn cách sử dụng thẻ cùng các vấn đề liên quan để khách hàng nắm rõ.
2.2.1.2 Hoạt động phát hành thẻ ghi nợ
Hiện nay, Vietcombank phát hành và thanh toán các sản phẩm: thẻ ghi nợ nội địa:
Vietcombank Mastercard, Vietcombank Union Pay.
Vào quý II năm 2002, Thẻ Vietcombank Connect24 được ra mắt, đánh dấu sản phẩm thẻ ghi nợ nội địa đầu tiên tại Việt Nam Thẻ Connect24 được Vietcombank phát hành cho khách hàng cá nhân, cho phép rút tiền từ tài khoản tại ngân hàng Với hệ thống ATM đạt tiêu chuẩn quốc tế và công nghệ thanh toán trực tuyến Vietcombank online, thẻ Connect24 nhanh chóng nhận được sự ủng hộ từ khách hàng Hiện nay, thẻ không chỉ hỗ trợ rút tiền mà còn cho phép đổi mã số cá nhân, tra cứu thông tin tài khoản, chuyển khoản trong và ngoài hệ thống, cũng như nạp thẻ.
Thẻ Vietcombank Connect24 Visa, được phát triển từ nền tảng thẻ Connect24, mang lại nhiều tính năng ưu việt và an toàn cao nhờ vào công nghệ điện tử và hạ tầng bảo mật quốc tế của Vietcombank Với thẻ Visa Unembossed này, chủ thẻ có thể chi tiêu tại hơn 30 triệu điểm chấp nhận thẻ Visa trên toàn cầu, sử dụng linh hoạt cả trong nước và quốc tế Thẻ hỗ trợ thanh toán hóa đơn và hàng hóa trực tiếp tại bất kỳ địa điểm nào có biểu tượng Visa, tạo sự thuận tiện tối đa cho người dùng.
Thẻ Vietcombank MTV MasterCard là sản phẩm thẻ thanh toán đầu tiên tại Việt Nam thuộc dòng thẻ MasterCard Unembossed, nằm trong số những sản phẩm đầu tiên trên thế giới Thẻ cho phép rút tiền mặt và mua sắm tại hàng triệu điểm chấp nhận thẻ MasterCard trên toàn cầu Đặc biệt, chủ thẻ được hưởng nhiều ưu đãi độc đáo như chương trình tích điểm thưởng dựa trên chi tiêu, với nhiều quà tặng hấp dẫn Vietcombank MTV không chỉ là phương thức giao dịch tài chính hiện đại, mà còn là biểu tượng thời trang thể hiện sự năng động, cá tính, phong cách và thành đạt.
Vào năm 2014, Vietcombank đã cho ra mắt thẻ debit quốc tế mới mang tên Vietcombank Cashback plus American Express (Amex debit), tích hợp đầy đủ chức năng của thẻ nội địa và quốc tế Thẻ này cung cấp thông tin hỗ trợ về y tế và du lịch cả trong nước và quốc tế, đồng thời mang lại nhiều ưu đãi và giảm giá tại các đối tác liên kết với Vietcombank Đặc biệt, khách hàng sẽ chỉ bị trừ tiền trong tài khoản sau 15 ngày kể từ khi chi tiêu Ngoài ra, Vietcombank cũng phát hành thẻ ghi nợ tích hợp Vietcombank BigC Visa, kết hợp với hai thương hiệu lớn, đem lại nhiều ưu đãi hấp dẫn cho người sử dụng.
Ta có bảng số lượng phát hành thẻ ghi nợ tại Sở giao dịch Vietcombank giai đoạn 2012-2014 như sau:
Bảng 2.1: Số luợng phát hành thẻ ghi nợ Sở giao dịch VCB
Nguồn: Báo cáo hoạt động kinh doanh thẻ Sở giao dịch
Biêu đô 2.1: Số lượng phát hành thẻ debit
Số lượng thẻ phát hành đã tăng trưởng mạnh mẽ qua các năm, với sự gia tăng 5.548 thẻ trong năm 2013 so với năm 2012 và gần gấp đôi vào năm 2014 với 9.655 thẻ Trong đó, thẻ Connect 24 chiếm tỷ trọng lớn nhất, tiếp theo là thẻ Visa và Master Điều này cho thấy nhu cầu chủ yếu của khách hàng là thẻ ATM thông thường phục vụ cho các chức năng rút tiền và chuyển tiền đơn giản Tuy nhiên, nhu cầu về thẻ debit quốc tế cũng không ngừng tăng trưởng, với thẻ Visa được ưa chuộng hơn thẻ Master, mặc dù chức năng thanh toán của cả hai loại thẻ này tương tự nhau Sự gia tăng số lượng thẻ Master cũng cho thấy người tiêu dùng ngày càng nhận thức rõ hơn về thương hiệu này.
Năm 2014, Vietcombank đã phát hành tổng cộng 2.119 thẻ, tăng so với 2.012 thẻ trong năm 2013 Ngoài ra, ngân hàng còn giới thiệu sản phẩm thẻ liên kết Vietcombank-Visa-BigC và thẻ Amex Cashback Plus, tuy nhiên số lượng phát hành của các thẻ này còn hạn chế, với 634 thẻ Visa BigC và 798 thẻ Amex Cashback Plus.
2.2.1.3 Hoạt dộng phát hành thẻ tín dụng quốc tế
Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) đã bắt đầu phát hành thẻ tín dụng quốc tế từ năm 1996, với Sở Giao dịch là đơn vị tiên phong trong việc cung cấp thẻ này ra công chúng Đối tượng được phát hành thẻ tín dụng quốc tế bao gồm cá nhân người Việt Nam có đủ năng lực hành vi và pháp lý, người nước ngoài làm việc hợp pháp tại Việt Nam với sự ủy quyền của tổ chức nơi họ công tác, cũng như những người có thu nhập cao, ổn định hoặc có tài sản thế chấp tại các tổ chức tín dụng.
Vietcombank đã thiết lập một quy trình phát hành thẻ thống nhất từ trung ương đến các chi nhánh, với các quy định rõ ràng về hạn mức tín dụng, phí dịch vụ và thông tin khách hàng Ngân hàng cung cấp hai hạng thẻ cho Vietcombank Visa và Vietcombank MasterCard: hạng vàng với hạn mức tín dụng từ 50 triệu đến 300 triệu VNĐ và hạng chuẩn từ 5 triệu đến dưới 50 triệu VNĐ Đối với thẻ American Express, hạn mức tín dụng dao động từ 5 triệu đến dưới 100 triệu VNĐ cho thẻ xanh, và từ 100 triệu đến 500 triệu VNĐ cho thẻ vàng Ngoài ra, thẻ Visa Platinum và Amex Platinum có hạn mức từ 200 triệu đến 1 tỷ đồng.
Sở Giao dịch vào thời điểm đó kinh doanh thẻ tín dụng với tư cách vừa là nơi
Trong những năm đầu phát hành thẻ tín dụng, số lượng thẻ ra thị trường rất hạn chế, và nhiều người, kể cả trí thức thành phố, vẫn xem thẻ tín dụng là khái niệm xa lạ, chủ yếu được chú ý bởi những người thường xuyên công tác nước ngoài Sau các vụ đổ vỡ tín dụng lớn, ngân hàng gặp khó khăn trong việc cấp phát tín dụng, dẫn đến việc thẩm định khả năng tài chính của khách hàng trở nên nghiêm ngặt hơn, với yêu cầu thế chấp hoặc ký quỹ để được phát hành thẻ Kết quả là, số lượng thẻ phát hành tăng trưởng chậm.
Ta có bảng số liệu phát hành thẻ tín dụng Vietcombank qua các năm như sau:
Bảng 2.2: Số liệu phát hành thẻ tín dụng Vietcombank giai đoạn 2012-2014 Đơn vị tính: Chiếc
(Nguôn: Báo cáo hoạt động kinh doanh thẻ Sở Giao Dịch)
Biểu đồ 2.2: Số lượng thẻ tín dụng phát hành qua các năm
Sở giao dịch Vietcombank nổi bật với hoạt động phát hành thẻ, sở hữu mạng lưới hơn 20 phòng giao dịch tại Hà Nội, thu hút lượng khách hàng lớn, đặc biệt trong lĩnh vực thẻ Vietcombank cung cấp nhiều loại thẻ tín dụng như Visa, Amex, Master, cùng với UnionPay và JCB Thẻ Vietcombank UnionPay được ra mắt vào tháng 1 năm 2013, trong khi thẻ JCB được giới thiệu vào cuối tháng 9 năm 2012, tuy nhiên số lượng thẻ phát hành vẫn còn hạn chế.
Năm 2013, mặc dù gặp phải sự cạnh tranh khốc liệt và những thách thức từ tình hình kinh tế khó khăn, hầu hết các chỉ tiêu liên quan đến thẻ vẫn ghi nhận sự tăng trưởng tích cực.
Số lượng thẻ phát hành đã tăng liên tục qua các năm, cụ thể năm 2013 ghi nhận 6,451 thẻ, tăng 38.57% so với năm 2012 Đến năm 2014, số lượng thẻ phát hành tiếp tục tăng lên 9,977 thẻ, tương ứng với mức tăng 43% so với năm 2013 Trong đó, thẻ Visa và Amex chiếm tỷ trọng lớn nhất trong tổng số thẻ phát hành.
2.2.2.1 Quy trình thanh toán thẻ tại Vietcombank
Trong quá trình thanh toán thẻ, các bên tham gia bao gồm tổ chức phát hành thẻ, chủ thẻ, tổ chức thanh toán thẻ, điểm chấp nhận thẻ, tổ chức trung gian và các tổ chức cung ứng dịch vụ hỗ trợ thanh toán thẻ Sau khi chọn mua hàng hóa hoặc dịch vụ, chủ thẻ sẽ xuất trình thẻ cho điểm chấp nhận thẻ, và quy trình thanh toán sẽ được tiến hành tại đây.
THỰC TRẠNG RỦI RO TRONG HOẠT ĐỘNG KINH DOANH THẺ TẠI SỞ GIAO DỊCH NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN NGOẠI THƯƠNG VIỆT NAM
2.3.1 Rủi ro trong hoạt động phát hành thẻ
2.3.1.1 Rủi ro thẻ bị làm giả
Với sự mở rộng hoạt động phát hành thẻ, VCB đã nhanh chóng tham gia vào thị trường thẻ quốc tế Tuy nhiên, SGD cũng phải đối mặt với những rủi ro liên quan đến thẻ tín dụng, bao gồm tình trạng thẻ giả mạo và rủi ro tín dụng.
Trong quá trình xử lý hồ sơ tại Vietcombank, có trường hợp cán bộ phát hành thẻ tiếp nhận thông tin giả mạo từ khách hàng nhằm lừa đảo ngân hàng Đối với thẻ ghi nợ, khách hàng thường mượn hoặc làm giả chứng minh thu nhập để mở tài khoản, dẫn đến rủi ro khi họ có thể chi tiêu tiền của chủ tài khoản thật Đối với thẻ tín dụng quốc tế, thông tin giả mạo chủ yếu liên quan đến xác nhận thu nhập và đơn vị công tác, gây ra rủi ro tín dụng cho ngân hàng khi phát hành thẻ theo hình thức tín chấp Sự dễ dàng trong việc làm giả hồ sơ và sơ suất trong khâu thẩm định của cán bộ ngân hàng đã tạo điều kiện cho các công ty TNHH và công ty tư nhân, nơi mà việc xác nhận thu nhập diễn ra dễ dàng, gây ra những hệ lụy nghiêm trọng cho ngân hàng.
Hiện nay, cách thức lấy cắp thông tin thẻ chủ yếu:
Skimming là một hình thức gian lận mà tội phạm sử dụng thiết bị để đọc và lưu trữ thông tin từ thẻ tín dụng, cho phép họ lấy cắp toàn bộ dữ liệu trong dải băng từ Thiết bị này có thể là một máy cầm tay độc lập hoặc được tích hợp vào các thiết bị điện tử tiêu dùng (EDC).
• Wire taping ; Lấy cắp dữ liệu trên đường truyền.
Phishing là hình thức tội phạm thẻ mạo danh, trong đó các tổ chức phát hành lừa đảo yêu cầu chủ thẻ cung cấp thông tin cá nhân nhằm mục đích đánh cắp dữ liệu thẻ Thông tin thường được thu thập qua email và điện thoại, gây nguy hiểm cho người dùng.
Thông tin lấy cắp có thể có cả số PIN nên có thể dẫn đến các giao dịch ATM giả mạo.
Pharming là một hình thức tấn công mạng, trong đó kẻ xấu tạo ra các website giả mạo các trang web nổi tiếng nhằm đánh cắp thông tin thẻ của người dùng khi họ truy cập và nhập dữ liệu Tội phạm có thể xâm nhập trái phép vào cơ sở dữ liệu chứa thông tin thẻ của các đơn vị chấp nhận thẻ (ĐVCNT), tổ chức xử lý giao dịch, hoặc các đối tác thứ ba của ngân hàng Việc lưu trữ thông tin thẻ mà không được mã hóa tạo điều kiện thuận lợi cho việc lấy cắp dữ liệu thẻ, gây ra nhiều rủi ro cho người tiêu dùng.
Khu vực Đông Nam Á hiện đang trở thành điểm nóng về việc đánh cắp thông tin thẻ Nhiều địa điểm trong khu vực này thường xuyên ghi nhận các vụ lừa đảo và rủi ro liên quan đến việc lấy cắp dữ liệu thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ.
Từ năm 2003 đến 2007, tình trạng nghe lén (wire tapping) diễn ra phổ biến tại Malaysia Mặc dù từ năm 2007 trở đi, tình hình ở Thái Lan đã cải thiện đáng kể, nhưng vẫn còn tình trạng đánh cắp thông tin tại các điểm chấp nhận thẻ Theo thông tin từ các tổ chức tín dụng quốc tế, hiện nay, xu hướng mất cắp dữ liệu đang gia tăng tại thị trường Anh và Mỹ.
Hiện nay, thẻ tín dụng giả đang trở thành một vấn đề nghiêm trọng trong các giao dịch POS, đặc biệt khi giao dịch trực tuyến ngày càng phát triển Việc lấy cắp thông tin thẻ trở nên dễ dàng, dẫn đến sự gia tăng nhanh chóng của các hình thức giả mạo này Bên cạnh đó, các đơn vị chấp nhận thẻ (ĐVCNT) giả mạo cũng xuất hiện, sau khi đăng ký với ngân hàng và chấp nhận thanh toán nhiều thẻ giả, họ nhanh chóng biến mất.
Chủ thẻ lợi dụng: Lợi dụng sự chênh lệch tỷ giá trong hoạt động thẻ để lợi dụng
Thị trường ngân hàng Việt Nam hiện có khoảng 50 ngân hàng tham gia, cùng với chính sách mở cửa và hội nhập toàn cầu Tuy nhiên, ý thức sử dụng thẻ của người tiêu dùng vẫn còn hạn chế, trong khi nhiều hình thức tội phạm liên quan đến thẻ vẫn còn mới mẻ với cơ quan pháp luật Nền tảng công nghệ chưa phát triển đồng bộ, cộng với sự cạnh tranh mạnh mẽ giữa các ngân hàng và thiếu hợp tác trong việc phòng ngừa rủi ro, đã dẫn đến tình trạng đánh cắp dữ liệu thẻ ngày càng gia tăng.
VN sẽ còn phải chú trọng hợn nữa trong thời gian tới.
Từ những năm đầu khi thẻ tín dụng được phát hành và thanh toán, TCTQT đã cảnh báo về vấn đề thẻ giả mạo do việc đánh cắp dữ liệu thẻ (skimming) Tình trạng rủi ro từ các giao dịch thẻ giả đang gia tăng tại Việt Nam, gây ảnh hưởng lớn đến lợi nhuận của hoạt động kinh doanh thẻ tín dụng.
Bảng 2.5: Thống kê tổn thất do thẻ của Sở giao dịch và Vietcombank bị làm giả Đơn vị tính: Triệu đồng
Nguồn: Báo cáo giả mạo của Trung Tâm thẻ Vietcombank.
Biểu đồ 2.4: Tổn thất do thẻ bị làm giả
Theo bảng số liệu, tổn thất do thẻ giả tại Vietcombank Sở giao dịch đã tăng qua các năm, nhưng tốc độ tăng đã giảm đáng kể, từ 29.96% vào năm 2013 xuống chỉ còn 17.21% vào năm 2014 Các giao dịch giả mạo chủ yếu xảy ra do chủ thẻ bị Skimming khi sử dụng thẻ tại Thái Lan, nơi mà tội phạm thẻ phát triển mạnh mẽ và tỷ lệ Skimming cao Thông tin thẻ tín dụng bị đánh cắp sẽ được các tổ chức tội phạm sử dụng để làm thẻ giả và thực hiện các giao dịch mua sắm hàng hóa, dịch vụ có khả năng chuyển đổi cao.
Giả mạo trong hoạt động phát hành thẻ ngân hàng, bao gồm thẻ giả và các giao dịch thực hiện qua mail, fax, internet mà không cần xuất trình thẻ, đã trở thành một vấn đề nghiêm trọng Khoảng một thập kỷ trước, vào cuối năm 2003 và đầu năm 2004, thẻ VCB cùng với thẻ của nhiều ngân hàng khác trong nước đã bị từ chối khi thực hiện các giao dịch trực tuyến.
Vào thời điểm đó, tình trạng ăn cắp thông tin và lạm dụng tài khoản thẻ của người khác trên Internet tại Việt Nam diễn ra phổ biến Điều này không chỉ ảnh hưởng đến uy tín của các ngân hàng phát hành thẻ trong nước mà còn gây khó khăn cho những chủ thẻ có nhu cầu sử dụng thực sự.
Nguyên nhân chính dẫn đến việc thẻ VCB bị làm giả chủ yếu là do hiện tượng Skimming xảy ra trong quá trình chi tiêu của chủ thẻ Đến nay, chưa có trường hợp nào chủ thẻ VCB bị Skimming khi thanh toán tại thị trường Việt Nam; tất cả các vụ việc đều xảy ra khi chủ thẻ chi tiêu ở nước ngoài Sự phát triển của đời sống kinh tế và tăng thu nhập của người dân, cùng với giá tour du lịch quốc tế giảm, đã dẫn đến sự gia tăng đáng kể số lượng khách du lịch quốc tế, đặc biệt là đến các nước khác.
Tội phạm thẻ giả mạo đang gia tăng, đặc biệt tại thị trường Mỹ, Nhật Bản và các khu vực thẻ mới phát triển Những nơi này có hệ thống quản lý thanh toán lỏng lẻo và sự phát triển của các kênh bán hàng tự động, tạo điều kiện cho hoạt động tội phạm thẻ có tổ chức.