VAI TRÒ CỦA NGUỒN VỐN HUY ĐỘNG ĐỐI VỚI HOẠT ĐỘNG CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Khái niệm, vai trò và các hoạt động chủ yếu của Ngân hàng thương mại
Ngân hàng thương mại đã ra đời và phát triển song song với sự tiến bộ của kinh tế hàng hoá Sự phát triển này không chỉ ảnh hưởng mạnh mẽ đến nền kinh tế hàng hoá mà còn được thúc đẩy bởi sự phát triển của kinh tế thị trường Khi kinh tế hàng hoá đạt đến giai đoạn phát triển cao, ngân hàng thương mại ngày càng hoàn thiện và trở thành những định chế tài chính thiết yếu trong nền kinh tế.
Ngân hàng thương mại (NHTM) là một trong những ngành công nghiệp lâu đời nhất, với NHTM đầu tiên được thành lập ở Mỹ vào năm 1782, trước khi Hiến pháp liên bang được thông qua Nhiều NHTM đã được thành lập từ những năm 1800 và vẫn đang hoạt động cho đến nay Mỗi quốc gia có các quy định pháp lý khác nhau về NHTM, thường dựa trên tính chất và mục đích hoạt động của ngân hàng trong thị trường tài chính Tại Pháp, theo luật ngân hàng năm 1941, ngân hàng được định nghĩa rõ ràng trong bối cảnh này.
Các xí nghiệp và cơ sở thường xuyên nhận tiền từ công chúng dưới hình thức ký thác hoặc các hình thức khác, sử dụng số tiền này cho hoạt động của mình và các nghiệp vụ liên quan đến chứng khoán tín dụng hay dịch vụ tài chính Tại Ấn Độ, luật ngân hàng năm 1950 và các bổ sung năm 1959 đã quy định rõ về vấn đề này.
Ngân hàng là tổ chức nhận tiền ký thác để cho vay, tài trợ và đầu tư, thực hiện các nghiệp vụ như chuyển ngân, bảo hiểm và buôn bán vàng bạc Để hiểu rõ về ngân hàng thương mại, cần phân biệt với các trung gian tài chính khác như công ty bảo hiểm và quỹ đầu tư Ngân hàng thương mại nhận tiền gửi không kỳ hạn và có kỳ hạn, sử dụng cho các nghiệp vụ cho vay và chiết khấu Theo Điều 20 Luật tổ chức tín dụng năm 1997, ngân hàng là tổ chức tín dụng thực hiện toàn bộ hoạt động ngân hàng và các dịch vụ liên quan Hệ thống ngân hàng Việt Nam hiện nay gồm Ngân hàng thương mại và Ngân hàng Trung Ương, với vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế thông qua việc nhận tiền gửi và cấp tín dụng.
1.1.1.2 Vai trò của ngân hàng thương mại trong nền kinh tế
Với chức năng của mình, Ngân hàng thương mại giữ vai trò quan trọng trong nền kinh tế thể hiện qua các nội dung sau:
- Ngân hàng thương mại là nơi cung cấp vốn cho nền kinh tế
Để phát triển kinh tế, các đơn vị cần một lượng vốn lớn cho sản xuất và kinh doanh, tuy nhiên, việc tập trung và cung ứng vốn kịp thời vẫn là thách thức Ngân hàng thương mại đóng vai trò quan trọng trong việc huy động vốn từ xã hội thông qua hoạt động tín dụng, từ đó cung cấp nguồn vốn cần thiết cho mọi hoạt động kinh tế Nhờ vào hệ thống ngân hàng và hoạt động tín dụng, doanh nghiệp và cá nhân có cơ hội mở rộng sản xuất, cải tiến công nghệ, nâng cao năng suất lao động và chất lượng sản phẩm, góp phần vào sự phát triển kinh tế chung.
Ngân hàng thương mại đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các doanh nghiệp với thị trường, đặc biệt trong bối cảnh cơ chế thị trường hiện nay Sự phát triển của tín dụng ngân hàng đã giúp cải thiện hoạt động sản xuất tại các nhà máy, thúc đẩy việc áp dụng công nghệ hiện đại và nâng cao năng suất Điều này là cần thiết, bởi vốn tự có của doanh nghiệp thường rất hạn chế Hơn nữa, tín dụng ngân hàng cung cấp nguồn vốn lưu động quan trọng, giúp doanh nghiệp duy trì hoạt động Một yếu tố khác không thể thiếu là ngân quỹ dành cho đào tạo lao động, nhằm đáp ứng yêu cầu phát triển khoa học - kỹ thuật - công nghệ cao, đặc biệt khi nước ta còn thiếu nhiều chuyên gia và công nhân có tay nghề.
- Ngân hàng thương mại là một công cụ để Nhà nước điều tiết vĩ mô nền kinh tế.
Hệ thống ngân hàng Việt Nam được chia thành hai cấp: Ngân hàng Nhà nước và Ngân hàng thương mại (NHTM) Ngân hàng Nhà nước cung cấp vốn cho hoạt động ngân hàng và điều chỉnh chính sách tiền tệ quốc gia Qua hoạt động tín dụng và thanh toán, ngân hàng thương mại dẫn dắt thị trường, mở rộng khối lượng tiền cung ứng và cung cấp tín dụng cho các ngành kinh tế Điều này giúp ngân hàng thương mại quản lý hiệu quả luồng tiền và phân chia vốn trong thị trường.
- Ngân hàng thuơng mại là cầu nối nền tài chính quốc gia với nền tài chính quốc tế
Nhận thức rõ tầm quan trọng của kinh tế quốc tế, sự hội nhập kinh tế quốc gia với thế giới mang lại nhiều lợi ích kinh tế và thúc đẩy phát triển bền vững Nền tài chính quốc gia đóng vai trò cầu nối với nền tài chính quốc tế, thông qua hoạt động của ngân hàng thương mại trong các lĩnh vực như nhận tiền gửi, cho vay, thanh toán và ngoại hối Đặc biệt, các hoạt động thanh toán quốc tế và quan hệ tín dụng với ngân hàng Nhà nước giúp thúc đẩy hoạt động thanh toán xuất nhập khẩu, từ đó ngân hàng thương mại thực hiện vai trò điều tiết tài chính trong nước, phù hợp với sự biến động của nền tài chính quốc tế.
1.1.1.3 Các hoạt động chủ yếu của ngân hàng thương mại
Luật các tổ chức tín dụng quy định rằng ngân hàng thương mại (NHTM) là tổ chức tín dụng thực hiện toàn bộ các hoạt động ngân hàng và các hoạt động kinh doanh liên quan nhằm mục tiêu lợi nhuận, theo quy định của Luật Các tổ chức tín dụng và các quy định pháp luật khác.
Theo quy định của Luật Ngân hàng Nhà nước, hoạt động ngân hàng được định nghĩa là kinh doanh tiền tệ và dịch vụ ngân hàng, chủ yếu bao gồm việc nhận tiền gửi và sử dụng số tiền này để cấp tín dụng cũng như cung cấp dịch vụ thanh toán.
Ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò là một trong những định chế tài chính trung gian quan trọng nhất trong nền kinh tế thị trường Hệ thống này giúp huy động các nguồn vốn nhàn rỗi, từ đó tạo ra một nguồn tín dụng lớn phục vụ cho việc cho vay và phát triển kinh tế.
Nghiệp vụ huy động nguồn vốn của ngân hàng thương mại đóng vai trò quan trọng không chỉ đối với ngân hàng mà còn đối với toàn xã hội Qua việc sử dụng các công cụ và biện pháp hợp pháp, ngân hàng thương mại có khả năng thu hút các nguồn tiền nhàn rỗi trong xã hội, từ đó tạo ra nguồn vốn tín dụng để cho vay, góp phần thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế.
Nghiệp vụ sử dụng vốn, bao gồm cấp tín dụng và đầu tư, là hoạt động thiết yếu nhất của ngân hàng thương mại, quyết định sự tồn tại và hoạt động của ngân hàng Các nghiệp vụ này không chỉ đóng vai trò quan trọng mà còn cấu thành phần lớn tài sản Có của ngân hàng.
Nghiệp vụ trung gian trong ngân hàng ngày càng phát triển, đóng vai trò quan trọng trong việc khai thác nguồn vốn và mở rộng các hoạt động đầu tư Các dịch vụ này không chỉ hỗ trợ ngân hàng tạo ra thu nhập từ hoa hồng và lệ phí, mà còn khẳng định vị trí đáng kể trong sự phát triển của ngân hàng thương mại hiện nay.
Hoạt động huy động vốn tại ngân hàng thương mại
1.1.2.1 Các hình thức huy động vốn của ngân hàng thương mại
Huy động vốn từ các nguồn khác nhau trong xã hội là một nhiệm vụ quan trọng của các ngân hàng thương mại, đặc biệt là những ngân hàng lớn Sau cuộc đại suy thoái 1930, các ngân hàng thương mại toàn cầu chủ yếu tập trung vào việc quản lý tài sản có và kế hoạch đầu tư Tuy nhiên, từ thập niên 60, với lãi suất tiền gửi linh hoạt và sự cạnh tranh gia tăng giữa các ngân hàng, sự chú ý đã chuyển sang quản lý tài sản nợ Sự phát triển của thị trường tài chính quốc tế đã mở ra nhiều loại tài sản có lợi tức ổn định và thanh khoản cao, khiến cho thách thức không còn là đầu tư vào đâu mà là làm thế nào để huy động đủ vốn trong môi trường cạnh tranh khốc liệt Một trong những phương thức quan trọng là nhận tiền gửi từ các cá nhân và tổ chức.
Các hình thức nhận tiền gửi của các Ngân hàng Thương mại tuỳ thuộc vào các tiêu thức khác nhau mà được chia thành từng loại khác nhau:
Ngày nay, các khoản tiền gửi thường được phân loại theo tiêu thức kỳ hạn, giúp quản lý hiệu quả lượng tiền gửi và tiền lãi Phân loại này cũng là cơ sở để ngân hàng xây dựng chiến lược dự trữ phù hợp.
Tiền gửi không kỳ hạn là loại hình gửi tiền không có thời gian cố định, cho phép người gửi rút tiền bất cứ lúc nào, dẫn đến lãi suất thường thấp Đây là nguồn vốn biến động lớn, khó dự đoán cho ngân hàng, chủ yếu phục vụ cho doanh nghiệp nhằm hưởng các dịch vụ ngân hàng như thanh toán và quản lý quỹ Bên cạnh đó, loại tiền gửi này cũng phù hợp với khách hàng chưa có kế hoạch tài chính rõ ràng, mong muốn nhận lãi từ số tiền nhàn rỗi Do tính chất không ổn định, ngân hàng chỉ có thể sử dụng một tỷ lệ phần trăm nhất định từ tiền gửi không kỳ hạn, vì vậy quản lý loại tiền gửi này là rất quan trọng trong việc quản lý dự trữ của ngân hàng.
Tiền gửi có kỳ hạn là hình thức gửi tiền giữa người gửi và ngân hàng, trong đó xác định rõ số lượng, kỳ hạn và lãi suất Với sự ổn định cao, nguồn tiền gửi này cho phép ngân hàng cho vay tương ứng với thời hạn đã thỏa thuận, đồng thời có thể chuyển đổi một phần tiền gửi ngắn hạn để cho vay trung dài hạn Do đó, lãi suất của tiền gửi có kỳ hạn thường cao hơn so với tiền gửi không kỳ hạn, vì mục đích chính của việc gửi tiền là để nhận lãi Thông thường, lãi suất tỷ lệ thuận với kỳ hạn: thời gian gửi càng lâu thì lãi suất càng cao và ngược lại.
- Phân loại theo tiêu thức nguồn hình thành.
Các khoản ký gửi của cá nhân và tổ chức là tiền được chuyển trực tiếp vào ngân hàng, bao gồm tiền tiết kiệm của cá nhân và tiền bán hàng của doanh nghiệp Những khoản tiền này thường là tạm thời nhàn rỗi trong nền kinh tế và được ngân hàng tập trung lại Mục đích và kỳ hạn gửi tiền của cá nhân và tổ chức thường khác nhau; cá nhân gửi tiền chủ yếu để hưởng lãi suất, trong khi doanh nghiệp gửi tiền nhằm sử dụng các dịch vụ ngân hàng.
Tín dụng tạo tiền gửi là hình thức ngân hàng nhận tiền gửi thông qua việc cho khách hàng vay tiền, và số tiền vay sẽ được chuyển vào tài khoản tiền gửi của khách hàng ngay lập tức Khi khách hàng không có nhu cầu rút tiền ngay, ngân hàng có thể sử dụng số tiền này trong một khoảng thời gian ngắn.
- Phân loại theo tiêu thức mục đích sử dụng.
Tiền gửi tiết kiệm chủ yếu là các khoản tiền của cá nhân nhằm mục đích tạo ra thu nhập Những khoản tiền này thường có giá trị nhỏ và thời hạn ngắn Người gửi tiền tiết kiệm thường giảm chi tiêu hiện tại với hy vọng gia tăng chi tiêu trong tương lai.
Tiền gửi tiết kiệm có mục đích là một hình thức phổ biến ở các nước phát triển, thường được áp dụng cho các hộ gia đình có thu nhập thấp và trung bình Người gửi tiết kiệm một khoản tiền vào ngân hàng với mục tiêu tích lũy cho một dự định cụ thể Đây là phương thức huy động vốn hiệu quả trong trung và dài hạn, mang lại tính ổn định và hỗ trợ tích cực cho người dân trong việc mua sắm nhà cửa và phương tiện.
Tiền gửi thanh toán là khoản ký gửi của cá nhân, tổ chức và doanh nghiệp với mục đích sử dụng dịch vụ ngân hàng hơn là để hưởng lãi suất Những khoản tiền gửi này thường có giá trị lớn, và khi chưa sử dụng, ngân hàng có thể tận dụng chúng cho các hoạt động kinh doanh.
- Phân loại theo tiêu thức loại tiền gửi.
Tiền gửi nội tệ là một phần quan trọng trong hoạt động của các ngân hàng, phụ thuộc vào thu nhập trong nước và chiếm tỷ lệ lớn trong tổng số tiền gửi.
Ngân hàng không chỉ nhận tiền gửi nội tệ mà còn chấp nhận tiền gửi ngoại tệ như USD, GBP, và DEM, đóng vai trò quan trọng trong hoạt động kinh doanh ngoại tệ, tài trợ xuất nhập khẩu và thanh toán quốc tế Bên cạnh đó, ngân hàng cũng phát hành chứng thư tiền gửi loại lớn để phục vụ nhu cầu của khách hàng.
Chứng thư tiền gửi loại lớn là phiếu nợ do ngân hàng phát hành nhằm vay vốn từ thị trường Ngân hàng có thể phát hành chứng thư này theo hai cách: đầu tiên, khi có cá nhân hoặc tổ chức vay tiền để sản xuất hoặc tiêu dùng theo hợp đồng; thứ hai, ngân hàng công bố phát hành cho những ai muốn đầu tư hoặc gửi tiền Thay vì sử dụng sổ tiền gửi có kỳ hạn, nhà đầu tư có thể nhận chứng thư này, tuy nhiên, loại chứng thư này không được phát hành với mệnh giá nhỏ như tiền mặt.
Khi ngân hàng thương mại phát hành chứng thư, mục đích là vay tiền từ thị trường và công chúng, với chứng thư đóng vai trò là giấy xác nhận khoản vay Chứng thư ghi rõ thời hạn hoàn trả và lãi suất cho người cho vay Đến ngày đáo hạn, người sở hữu chứng thư có thể nộp lại cho ngân hàng để nhận vốn và lãi Thời gian đáo hạn thường không quá 6 tháng, khiến chứng thư trở thành một hình thức đầu tư ngắn hạn hấp dẫn cho doanh nghiệp và hộ gia đình Trong khi một số ngân hàng thiếu dự trữ, những ngân hàng khác có thừa và thường xuyên vay lẫn nhau để đảm bảo tuân thủ quy định của Ngân hàng Trung ương Thủ tục vay diễn ra qua Fax hoặc điện tín, tạo ra một loại tài sản nợ ngắn hạn, thường chỉ kéo dài từ một đến hai ngày.
1.1.2.2 Vai trò của nguồn vốn huy động đối với hoạt động của ngân hàng thương mại
Huy động vốn đóng vai trò quyết định đến quy mô hoạt động và tín dụng của ngân hàng Các ngân hàng nhỏ thường có khoản đầu tư và cho vay ít đa dạng hơn so với ngân hàng lớn, dẫn đến phạm vi và khối lượng cho vay hạn chế, chủ yếu tập trung trong cộng đồng Trong khi ngân hàng lớn có khả năng cho vay cả trong nước và quốc tế, ngân hàng nhỏ bị giới hạn trong một khu vực hẹp Hơn nữa, do khả năng vốn hạn chế, ngân hàng nhỏ không thể phản ứng nhanh chóng với các biến động chính sách, ảnh hưởng đến khả năng thu hút vốn đầu tư từ dân cư và các thành phần kinh tế.
Vốn huy động đóng vai trò quyết định trong khả năng thanh toán và uy tín của ngân hàng trên thị trường Để tồn tại và phát triển, ngân hàng cần xây dựng uy tín thông qua khả năng thanh toán cho khách hàng Khả năng thanh toán cao không chỉ gia tăng vốn khả dụng mà còn mở rộng quy mô hoạt động kinh doanh, từ đó giúp ngân hàng cạnh tranh hiệu quả và nâng cao vị thế trên thị trường.
CHẤT LƯỢNG HUY ĐỘNG VỐN CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI 14 1 Quan niệm về chất lượng huy động vốn của ngân hàng thương mại 14 2 Các chỉ tiêu biểu hiện chất lượng huy động vốn của ngân hàng thương mại
THỰC TRẠNG CHẤT LƯỢNG HUY ĐỘNG VỐN TẠI SỞ GIAO DỊCH NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN NGOẠI THƯƠNG VIỆT NAM
KHÁI QUÁT TÌNH HÌNH HOẠT ĐỘNG CỦA SỞ GIAO DỊCH
2.1.1 Quá trình hình thành và phát triển của Sở giao dịch
Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) được thành lập theo quyết định số 115/CP ngày 30/12/1962 của Hội đồng chính phủ, tách ra từ Cục quản lý ngoại hối Ngân hàng Nhà nước Ngân hàng chính thức đi vào hoạt động từ ngày 01/04/1963, trở thành một trong hai ngân hàng lâu đời nhất trong hệ thống ngân hàng thương mại tại Việt Nam.
Sở giao dịch Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (SGD) được thành lập vào ngày 25/03/1991 và chính thức hoạt động từ 01/04/1991, là đơn vị phụ thuộc của Ngân hàng Ngoại thương trung ương SGD đóng vai trò quan trọng trong việc thực thi chiến lược phát triển sản phẩm dịch vụ của ngân hàng, do một Ban giám đốc điều hành, đứng đầu là Giám đốc SGD Theo quyết định thành lập, SGD hoạt động như một bộ phận kinh doanh trực tiếp và thực hiện các nghiệp vụ đầu mối với các SGD trong toàn hệ thống Kể từ 20/12/2007, trụ sở SGD được đặt tại Hội sở chính của Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam, và vào tháng 1/2008, SGD chuyển về tòa nhà số 31-33 Ngô Quyền, Hà Nội Để nâng cao hiệu quả kinh doanh, Hội đồng quản trị đã quyết định tách riêng hoạt động của SGD với Ngân hàng Ngoại thương NN theo Quyết định số 1215/QĐ-NHNT.TCCB&ĐT ngày 28/12/2006 Năm 2007, SGD chính thức trở thành một SGD cấp 1 trong hệ thống Ngân hàng Ngoại thương, với mục tiêu thực hiện đầy đủ các nghiệp vụ của một ngân hàng đa năng.
Sự ra đời của Sở Giao dịch (SGD) đánh dấu bước tiến quan trọng trong sự phát triển của Ngân hàng Ngoại thương theo cơ chế thị trường, đồng thời thể hiện rõ nét kết quả thực thi các chính sách của Ban lãnh đạo ngân hàng.
Việt Nam đang nỗ lực nâng cao khả năng cạnh tranh của Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam thông qua vai trò quan trọng của SGD, từ đó thúc đẩy sự phát triển bền vững của hệ thống ngân hàng này.
Đội ngũ cán bộ nhân viên tại SGD Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam chủ yếu là những người có trình độ đại học và trên đại học Với sự trẻ trung, năng động và nhiệt huyết, cùng với trình độ nghiệp vụ cao, nguồn nhân lực này được đánh giá cao và sẽ là nền tảng quan trọng cho sự phát triển bền vững của SGD trong tương lai.
Trong những năm qua, Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam đã không ngừng đổi mới và phát triển, khẳng định vị trí vững chắc trong hệ thống ngân hàng Ngân hàng đã tạo dựng uy tín và cung cấp dịch vụ tiền gửi bằng đồng đôla Mỹ, góp phần nâng cao giá trị thương hiệu và sự tin tưởng từ khách hàng.
- Cho vay vốn ngắn hạn, trung hạn và dài hạn đối với các tổ chức kinh tế và dân cư khả năng nguồn vốn của ngân hàng.
- Tiếp nhận nguồn vốn uỷ thác, đầu từ của các tổ chức trong nước.
- Vay vốn của Ngân hàng Nhà nước và các tổ chức tín dụng khác.
- Chiết khấu thương phiếu, trái phiếu và giấy tờ có giá.
- Hùn vốn, liên doanh và mua cổ phiếu theo pháp luật hiện hành.
- Làm dịch vụ thanh toán giữa các khách hàng.
- Thực hiện kinh doanh ngoại tệ, thanh toán quốc tế, huy động các nguồn vốn từ nước ngoài và làm các dịch vụ thanh toán quốc tế khác.
- Thực hiện các dịch vụ chuyển tiền trong nước và quốc tế.
Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam không chỉ hoạt động cho vay mà còn tham gia vào các dịch vụ bảo lãnh như bảo lãnh dự thầu, bảo lãnh thực hiện hợp đồng, bảo lãnh vay vốn tại các tổ chức tín dụng khác, bảo lãnh thanh toán và bảo lãnh tiền ứng trước.
Các bộ phận trong SGD Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam hoạt động chặt chẽ và gắn bó, với Đại hội cổ đông đại diện cho hội đồng quản trị nắm quyền sở hữu ngân hàng theo tỷ lệ vốn góp Hội đồng quản trị đóng vai trò quyết định cao nhất trong việc định hướng phát triển của ngân hàng, trực tiếp bầu ra Tổng giám đốc, Hội đồng quản trị và Ban kiểm soát Những cơ quan này giám sát các hoạt động của ngân hàng, góp phần vào sự thành công lớn trong quá trình phát triển của SGD Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam.
Hội sở chính, chi nhánh và phòng giao dịch ngân hàng thực hiện các hoạt động kinh doanh như huy động và cho vay, trao đổi, mua bán ngoại tệ, cùng với việc cung cấp đa dạng sản phẩm dịch vụ ngân hàng Ngoài ra, ngân hàng còn tạo ra nguồn thu từ các hoạt động đầu tư khác.
Khoảng 44% vốn được đầu tư vào cổ phiếu, bất động sản, công trái và góp vốn liên doanh Sau khi phân bổ chi phí, lợi nhuận chưa phân phối sẽ được chia cho các cổ đông, trong khi một phần sẽ được giữ lại để bổ sung vốn điều lệ.
Các bộ phận của SGD có mối liên hệ chặt chẽ trong hoạt động và phân phối thu nhập, giúp tăng cường hiệu quả hoạt động của các bộ phận khác Sự phát triển của từng bộ phận không chỉ gia tăng thu nhập cho chính họ mà còn là động lực thúc đẩy doanh thu và lợi nhuận toàn hệ thống SGD được xem như một chi nhánh độc lập, hoạt động kinh doanh tương tự như các chi nhánh khác trong toàn bộ hệ thống.
2.1.4 Tình hình hoạt động kinh doanh của Sở giao dịch Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam
Sau khi hoạt động độc lập, SGD đã nhanh chóng ổn định mô hình tổ chức và hòa nhập với hoạt động kinh doanh của Vietcombank Đến cuối năm 2013, dư nợ tín dụng đạt 20.956 tỷ đồng, hoàn thành kế hoạch từ Vietcombank Trung ương Các dịch vụ bán lẻ, thanh toán, tài trợ thương mại và thẻ vẫn duy trì ổn định và tiếp tục phát triển.
(Nguồn: Báo cáo kết quả kinh doanh SGD - NHNT năm 2013-2015)
Trong những năm qua, nguồn vốn huy động của ngân hàng đã tăng trưởng mạnh mẽ Năm 2013, tổng nguồn vốn huy động đạt 49.785,59 tỷ đồng, và đến năm 2014, con số này đã tăng lên 55.070,05 tỷ đồng, tương ứng với mức tăng 11% Năm 2015, ngân hàng huy động được 56.893,25 tỷ đồng, đạt kế hoạch năm với mức tăng 3%, chủ yếu nhờ vào sự gia tăng vốn từ dân cư Sự tăng trưởng này phần lớn là kết quả của các chương trình tiết kiệm với lãi suất ưu đãi và các chương trình khuyến mãi hấp dẫn Tuy nhiên, việc tăng nhanh nguồn vốn từ thị trường liên ngân hàng cũng tiềm ẩn rủi ro thanh khoản, làm gia tăng chi phí huy động và có thể ảnh hưởng đến tỷ lệ lợi nhuận.
Trong hoạt động tín dụng, SGD tập trung cho vay doanh nghiệp vừa và nhỏ cũng như cho vay tiêu dùng theo chiến lược đã đề ra Nhờ vào việc tăng cường đào tạo nghiệp vụ cho nhân viên, cải cách quy trình, kiểm soát rủi ro chặt chẽ và nâng cao công tác tiếp thị, hoạt động tín dụng của SGD đã có sự tăng trưởng đáng kể trong những năm qua Tổng dư nợ cho vay đạt 11.331,80 tỷ đồng vào cuối năm 2013, và trong năm 2014, ngân hàng đã nâng cao chất lượng tín dụng, tái cấu trúc danh mục nợ vay, tập trung vào các khoản tín dụng có tài sản bảo đảm, và đẩy mạnh cho vay doanh nghiệp vừa và nhỏ, đưa tổng dư nợ lên 13.154,40 tỷ đồng Chất lượng tín dụng được cải thiện rõ rệt, hệ thống kiểm soát rủi ro ngày càng hoàn thiện, giúp hạn chế nợ quá hạn mới phát sinh.
Năm 2015, tổng dư nợ đạt 18.992,75 tỷ đồng, tăng 44% so với năm 2014 Trong năm này, SGD đã tập trung nâng cao chất lượng tín dụng và cơ cấu lại nợ vay, đồng thời thực hiện nghiêm túc Quyết định 493 của Ngân hàng Nhà nước Đến 31/12/2015, tỷ lệ nợ quá hạn của nhóm 2, 3, 4, 5 là 6,85%, trong khi tỷ lệ nợ quá hạn của nhóm 3, 4, 5 là 2,85%.
2.1.4.2 Kết quả hoạt động kinh doanh Bảng 2.2: Kết quả hoạt động kinh doanh của SGD NHNTVN (2013-2015) Đơn vị : Tỷ đồng
(Nguồn: Báo cáo kết quả kinh doanh SGD - NHNTnăm 2013-2015)
Tổng doanh thu năm 2015 (không tính thu lãi vốn điều chuyển) của SGD Ngân hàng Ngoại thương đạt 3.875,83 tỷ đồng, tăng 7% so với cùng kỳ năm 2014.
Tuy nhiên tổng chi phí hàng năm lại có xu hướng giảm cụ thể: Năm
GIẢI PHÁP NÂNG CAO CHẤT LƯỢNG HUY ĐỘNG VỐN TẠI SỞ GIAO DỊCH NGÂN HÀNG NGOẠI THƯƠNG
MỤC TIÊU NÂNG CAO CHẤT LƯỢNG HUY ĐỘNG VỐN TẠI SỞ
3.1.1 Định hướng phát triển của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Trong bối cảnh kinh tế chính trị hiện nay, NHTMCP Ngoại thương Việt Nam hoạt động theo phương châm “Đổi mới - Chất lượng - An toàn - Hiệu quả”, với quan điểm chỉ đạo là “Nhạy bén, linh hoạt, quyết liệt” Định hướng chủ đạo của năm 2016 là bám sát chiến lược đã đề ra.
Từ năm 2011 đến 2020, NHTMCP Ngoại thương Việt Nam đã được phê duyệt để củng cố vị thế ngân hàng bán buôn, đồng thời đẩy mạnh hoạt động bán lẻ và chuyển dịch sang tiền đồng Ngân hàng cũng tăng cường hợp tác với Mizuho, phát huy mọi lợi thế để phát triển bền vững Định hướng này sẽ được thực hiện thông qua việc đề ra một số nhiệm vụ và giải pháp cụ thể.
- Tiếp tục duy trì sự ổn định nguồn vốn huy động, thúc đẩy tăng trưởng tín dụng đi đôi với kiểm soát chất lượng tín dụng.
- Thúc đẩy tăng trưởng tín dụng ở mức hợp lý đi đôi với đảm bảo chất lượng và hiệu quả.
- Nâng cao chất lượng hoạt động dịch vụ, giữ vững thị phần
- Nâng cao năng lực quản trị điều hành, quản trị hệ thống, áp dụng các phương thức quản lý theo chuẩn mực quốc tế.
- Tiếp tục hoàn thiện mô hình tổ chức và phát triển mạng lưới.
- Tăng cường công tác quản trị rủi ro.
- Bồi dưỡng và Phát triển đội ngũ nhân sự.
- Tích cực triển khai hợp tác với Mizuho.
3.1.2 Định hướng phát triển của Sở giao dịch ngân hàng Ngoại thương
Với lợi thế nằm ở thủ đô Hà Nội, trung tâm kinh tế- chính trị- xã hội,
Ngân hàng Ngoại thương, được coi là "trái tim" của cả nước, có nhiều cơ hội để phát triển hoạt động kinh doanh và đóng góp tích cực vào hệ thống ngân hàng Chi nhánh đã xác định các định hướng phát triển rõ ràng cho đến năm 2020.
Ngân hàng không ngừng mở rộng nguồn vốn và nâng cao chất lượng tín dụng, đồng thời áp dụng nhiều giải pháp nhằm tối ưu hóa hiệu quả kinh doanh, với mục tiêu chính là gia tăng lợi nhuận.
- Ứng dụng và phát triển công nghệ trong quản lý và kinh doanh, dần từng bước vi lượng hoá và nâng cao chất lượng trong dịch vụ ngân hàng.
Ngân hàng đang triển khai mô thức quản trị mới theo tiêu chuẩn quốc tế, nhằm chuẩn hóa quy trình và không gian giao dịch Đồng thời, ngân hàng cũng phát triển mạng lưới hoạt động tại Hà Nội và mở rộng các dịch vụ ngân hàng bán buôn và bán lẻ.
3.1.3 Mục tiêu nâng cao chất lượng huy động vốn của SGD ngân hàng Ngoại thương
Huy động vốn là hoạt động đặc thù của ngân hàng thương mại (NHTM), đóng vai trò quan trọng trong việc phân biệt ngân hàng với các doanh nghiệp khác Điều này không chỉ giúp NHTM có vị thế quan trọng trong nền kinh tế mà còn ảnh hưởng lớn đến quy mô tín dụng và sự đa dạng hóa danh mục sản phẩm Nhằm nâng cao chất lượng huy động vốn, SGD luôn chú trọng và đầu tư vào các giải pháp hiệu quả để đạt được kết quả cao trong công tác này.
Ngân hàng Ngoại thương đã phân tích và dự đoán tình hình phát triển kinh tế để xác định các thế mạnh và điểm yếu của mình trong bối cảnh cạnh tranh giữa các tổ chức tín dụng Định hướng huy động vốn của ngân hàng trong thời gian tới là duy trì và phát huy các biện pháp huy động hiệu quả, nhằm thu hút nguồn vốn nhàn rỗi từ dân cư và doanh nghiệp Ngân hàng cần phát huy uy tín cả trong và ngoài nước để thu hút vốn ủy thác từ các tổ chức tín dụng khác, đồng thời chủ động tiếp cận và chăm sóc khách hàng qua nhiều kênh khác nhau.
Dựa trên thực trạng chất lượng huy động vốn trong những năm qua và dự đoán về sự phát triển kinh tế của đất nước, SGD ngân hàng Ngoại thương đã định hướng tăng cường chất lượng huy động vốn đến năm 2020.
- Tổng nguồn vốn huy động tăng 20% so với năm 2015
- Mở rộng và đa dạng hoá các hình thức huy động
- Đẩy mạnh huy động vốn trung và dài hạn
- Đẩy mạnh cơ cấu huy động vốn theo hướng duy trì thế mạnh về huy động ngoại tệ.
- Nâng cao hệ số sử dụng vốn