TỔNG QUAN VỀ KIỂM TOÁN NỘI BỘ NGÂN HÀNG
NHỮNG VẤN ĐỀ CƠ BẢN VỀ KIỂM TOÁN
1.1.1 Khái niệm về kiểm toán
Cho đến nay, vẫn còn nhiều quan điểm khác nhau về khái niệm kiểm toán như:
Theo quan điểm thứ nhất, kiểm toán được hiểu là quá trình kiểm tra công tác kế toán, bao gồm việc xem xét hạch toán và đảm bảo tuân thủ các nguyên tắc kế toán Trong quan điểm này, các kiểm toán viên độc lập là chủ thể thực hiện kiểm toán, và phạm vi kiểm toán chỉ giới hạn trong lĩnh vực tài chính, không mở rộng sang các lĩnh vực khác.
Quan điểm thứ hai đồng nhất hóa khái niệm kiểm toán với kiểm soát, trong đó kiểm soát áp dụng cho các đơn vị hành chính sự nghiệp, còn kiểm toán dành cho các đơn vị sản xuất kinh doanh Tuy nhiên, phạm vi kiểm toán đã được mở rộng, bao gồm cả lĩnh vực tài chính và phi tài chính Người thực hiện kiểm toán có thể là kiểm toán viên độc lập hoặc cán bộ thuộc chính đơn vị được kiểm toán.
Tuy nhiên, quan điểm về kiểm toán được sử dụng nhiều trong giảng dạy, nghiên cứu hiện nay thể hiện ở khái niệm sau:
Kiểm toán là quá trình mà các kiểm toán viên độc lập và có chuyên môn thu thập, đánh giá bằng chứng liên quan đến thông tin được kiểm toán Mục tiêu của kiểm toán là xác nhận và báo cáo mức độ phù hợp của thông tin này với các tiêu chuẩn đã được thiết lập Để hiểu rõ hơn về khái niệm kiểm toán, chúng ta cần giải thích một số thuật ngữ liên quan.
Kiểm toán là một quá trình do Kiểm toán viên có đủ năng lực và độc lập tiến hành
Kiểm toán viên cần có đủ năng lực và độc lập để thực hiện các cuộc kiểm toán hiệu quả Họ phải sở hữu các kỹ năng và phẩm chất chuyên môn cần thiết, đồng thời duy trì sự độc lập về chuyên môn, kinh tế và trong các mối quan hệ gia đình Mức độ độc lập yêu cầu có thể khác nhau tùy thuộc vào nội dung và tính chất của từng loại kiểm toán cụ thể.
Thu thập và đánh giá các bằng chứng về các thông tin có thể định lượng được
Bằng chứng kiểm toán là tài liệu và thông tin mà Kiểm toán viên sử dụng để phân tích và đưa ra kết luận Quá trình kiểm toán bao gồm việc áp dụng các phương pháp kỹ thuật để thu thập và đánh giá bằng chứng, từ đó hình thành ý kiến nhận xét của họ.
Thông tin được kiểm toán là những dữ liệu đã có nguồn bằng chứng rõ ràng và có căn cứ, đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá độ tin cậy của thông tin Những thông tin này có thể được lượng hóa, so sánh hoặc kiểm tra lại, bao gồm cả thông tin tài chính và phi tài chính.
Thông tin có thể định lượng được: có thể là các báo cáo tài chính của
NH, các tờ khai nộp thuế, hợp đồng tín dụng
Xác định, báo cáo mức độ phù hợp giữa thông tin so với chuẩn mực
Báo cáo kiểm toán là bước cuối cùng trong quá trình kiểm toán, thể hiện ý kiến và nhận xét của kiểm toán viên Nó cung cấp thông tin cho người đọc về mức độ tương quan và sự phù hợp của các thông tin của một đơn vị với các chuẩn mực đã được thiết lập.
Chuẩn mực đánh giá là cơ sở để xem xét thông tin trong kiểm toán, với sự đa dạng tùy thuộc vào loại hình kiểm toán và các quy định pháp lý Các chuẩn mực này bao gồm tiêu chuẩn định mức cho các lĩnh vực khác nhau Ví dụ, khi kiểm toán viên đưa ra ý kiến về tính trung thực của báo cáo tài chính ngân hàng, họ cần so sánh với các quy định và chế độ kế toán hiện hành.
Kiểm toán là quá trình kiểm tra và đánh giá mức độ phù hợp của thông tin với các tiêu chuẩn đã được thiết lập Hoạt động này được thực hiện bởi những người độc lập và có chuyên môn, nhằm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của thông tin được kiểm toán.
1.1.2 Vai trò của Kiểm toán trong nền kinh tế
Trong nền kinh tế thị trường hiện nay, thông tin tài chính của doanh nghiệp không chỉ phục vụ cho các cơ quan quản lý nhà nước mà còn đáp ứng nhu cầu của nhiều đối tượng khác nhau trong việc đưa ra các quyết định kinh tế Tất cả các bên liên quan đều mong muốn có được thông tin chính xác, tin cậy và trung thực Để đáp ứng yêu cầu này, hoạt động kiểm toán đã ra đời và trở thành một phần thiết yếu trong các hoạt động kinh tế.
Để đáp ứng yêu cầu quản lý và phục vụ cho công tác quản lý, việc cung cấp thông tin trung thực và tin cậy về đối tượng kiểm toán trên thị trường là rất quan trọng cho những người quan tâm.
Kiểm toán tăng cường độ tin cậy cho thông tin tài chính, hỗ trợ cải thiện quan hệ kinh tế Kết quả kiểm toán cung cấp thông tin khách quan và chính xác, giúp người sử dụng BCTC đánh giá đúng tình hình tài chính và hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, từ đó đưa ra quyết định kinh tế hợp lý Ngoài việc đưa ra ý kiến về BCTC, kiểm toán viên còn có thể đề xuất các kiến nghị nhằm hoàn thiện hệ thống kiểm soát và nâng cao hiệu quả quản lý tài chính cũng như hoạt động kinh doanh.
Kiểm toán đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng sự tin cậy và minh bạch giữa các doanh nghiệp, đặc biệt trong bối cảnh hợp tác kinh doanh quốc tế Đối với các nhà đầu tư nước ngoài, việc thực hiện kiểm toán giúp họ hiểu rõ hơn về tình hình tài chính của doanh nghiệp, từ đó tiết kiệm chi phí so với việc đàm phán trực tiếp Ý kiến khách quan từ kiểm toán không chỉ đáng tin cậy mà còn trở thành yêu cầu thiết yếu đối với các công ty có vốn đầu tư nước ngoài, nhằm đáp ứng các tiêu chí quản lý từ đối tác.
Kiểm toán đóng vai trò quan trọng trong việc hướng dẫn nghiệp vụ và củng cố hoạt động tài chính, kế toán của doanh nghiệp Qua quá trình kiểm toán, khi phát hiện gian lận và sai sót, kiểm toán viên sẽ đưa ra các chỉ dẫn, khuyến nghị để doanh nghiệp sửa chữa và khắc phục, từ đó giúp doanh nghiệp ổn định và nâng cao hiệu quả kinh doanh, đồng thời giảm thiểu các rủi ro.
1.1.3 Chức năng của kiểm toán a Chức năng xác minh: nhằm khẳng định mức độ trung thực của tài liệu, tính pháp lí của việc thực hiện các nghiệp vụ hay việc lập các báo cáo tài chính Xác minh là chức năng cơ bản nhất gắn liền với sự ra đời, tồn tại và phát triển của hoạt động kiểm toán Bản thân chức năng này không ngừng phát triển và được thể hiện khác nhau tuỳ đối tượng cụ thể của kiểm toán Đối với kiểm toán báo cáo tài chính, việc xác minh được thực hiện theo 2 mặt:
♦ Tính trung thực của các con số
♦ Tính hợp thức của các biểu mẫu phản ánh tình hình tài chính Đối với các thông tin đã được lượng hoá: Thông thường, việc xác minh
KIỂM TOÁN NỘI BỘ NGÂN HÀNG TRUNG ƯƠNG
1.2.1 Khái niệm Kiểm toán nội bộ Ngân hàng Trung ương
Kiểm toán nội bộ Ngân hàng Trung ương là hoạt động đánh giá độc lập và khách quan về tính đầy đủ, hiệu lực và hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ tại các đơn vị Qua đó, kiểm toán nội bộ đưa ra các kiến nghị và tư vấn nhằm nâng cao hiệu quả của hệ thống kiểm soát, góp phần đảm bảo cho các đơn vị hoạt động an toàn, hiệu quả và tuân thủ pháp luật.
1.2.2 Vai trò của Kiểm toán nội bộ Ngân hàng Trung ương
Hệ thống Kiểm soát nội bộ hiệu quả là yếu tố quan trọng trong quản lý ngân hàng, đảm bảo hoạt động an toàn và lành mạnh Một hệ thống vững mạnh giúp ngân hàng đạt được mục tiêu lợi nhuận dài hạn, duy trì báo cáo tài chính và quản trị tin cậy, đồng thời hỗ trợ tuân thủ quy định và giảm thiểu rủi ro thiệt hại cho danh tiếng Ủy ban Basle và các cơ quan giám sát ngân hàng toàn cầu ngày càng nhấn mạnh tầm quan trọng của hệ thống này, đặc biệt sau những thiệt hại lớn do kiểm soát kém Nghiên cứu chỉ ra rằng các thiệt hại có thể tránh được nếu ngân hàng duy trì hệ thống kiểm soát nội bộ hiệu quả, giúp phát hiện và ngăn chặn sớm các vấn đề tiềm ẩn, từ đó giảm thiểu thiệt hại cho hệ thống ngân hàng.
Hoạt động của Ngân hàng Trung ương (NHTW) đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế, ảnh hưởng trực tiếp đến sự ổn định vĩ mô và sức khỏe của các doanh nghiệp Tuy nhiên, NHTW cũng phải đối mặt với nhiều rủi ro, bao gồm rủi ro phi tài chính như chính sách và chính trị, cũng như các rủi ro tài chính như rủi ro tín dụng, lãi suất, thanh khoản, tỷ giá và đạo đức Do đó, việc xây dựng một hệ thống kiểm soát nội bộ hiệu quả là cần thiết để quản lý và giảm thiểu những rủi ro này.
Bộ máy kiểm toán nội bộ đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện và ngăn ngừa rủi ro trong các hoạt động của Ngân hàng Trung ương (NHTW), từ đó giúp hạn chế tối đa các rủi ro có thể xảy ra Việc này không chỉ cần thiết mà còn góp phần nâng cao hiệu quả quản lý và bảo đảm tính minh bạch trong hoạt động của NHTW.
Một hệ thống kiểm toán nội bộ hiệu quả phải thiết lập các kênh liên lạc mạnh mẽ, giúp tất cả nhân viên hiểu rõ và tuân thủ các chính sách, quy trình liên quan đến nhiệm vụ của họ Đồng thời, cần đảm bảo rằng thông tin quan trọng cũng được truyền đạt đến những nhân viên cần nắm bắt.
Kiểm toán nội bộ tại Ngân hàng Trung ương đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa các thiếu sót trong hệ thống xử lý nghiệp vụ Các thủ tục kiểm soát cần được thiết kế một cách chặt chẽ để đảm bảo rằng các giao dịch kinh tế được thực hiện đúng theo nguyên tắc và quy định Điều này giúp kịp thời phát hiện và ngăn chặn các sai sót, nhầm lẫn, dù là vô tình hay cố ý, nhằm bảo vệ tài sản và tiền bạc của ngân hàng.
Kiểm toán nội bộ đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin chính xác cho các nhà quản lý Ngân hàng Trung ương (NHTW) thông qua báo cáo kiểm toán các đơn vị trong hệ thống Điều này góp phần điều tiết vĩ mô nền kinh tế thông qua hệ thống pháp luật và chính sách kinh tế Ngoài ra, kiểm toán nội bộ giúp NHTW phát hiện và chỉ ra các rủi ro trong hoạt động nghiệp vụ, từ đó cải tiến và nâng cao hiệu quả hoạt động của các đơn vị, đồng thời hỗ trợ thủ trưởng đơn vị trong việc phát hiện, ngăn chặn và xử lý gian lận, sai sót Hơn nữa, kiểm toán nội bộ đảm bảo việc chấp hành chính sách pháp luật, vì vậy, NHTW cần xây dựng một hệ thống kiểm toán nội bộ mạnh mẽ, độc lập và hiệu quả để kiểm soát an toàn cho hệ thống ngân hàng.
1.2.3 Nội dung, quy trình Kiểm toán nội bộ Ngân hàng Trung ương
1.2.3.1 Kiểm toán tuân thủ và hoạt động Ngân hàng Trung ương
Kiểm toán tuân thủ NHTW được thực hiện để đánh giá mức độ tuân thủ các quy định pháp luật, nguyên tắc và quy chế của nhà nước cũng như của NHTW tại các đơn vị trong quá trình thực hiện chức năng và nhiệm vụ được giao.
Kiểm toán hoạt động của Ngân hàng Trung ương (NHTW) là quá trình đánh giá tính kinh tế, hiệu lực và hiệu quả trong việc thực hiện nhiệm vụ chuyên môn Quá trình này dựa trên các nguồn lực hiện có như tài sản, con người và thời gian, nhằm đảm bảo đạt được mục tiêu và hiệu quả tối ưu với chi phí thấp nhất.
Kiểm toán tuân thủ được tiến hành song song với kiểm toán hoạt động nhằm đánh giá chính xác kết quả hoạt động của đơn vị trong một khoảng thời gian nhất định.
- Kiểm toán công tác quản lý, điều hành, cơ cấu tổ chức bộ máy và sử dụng nguồn lực tại đơn vị
- Kiểm toán việc thực hiện các nghiệp vụ chuyên môn:
♦ Kiểm toán công tác Nghiên cứu tổng hợp
♦ Kiểm toán việc thực hiện Quản lý Nhà nuớc về hoạt động Ngoại hối, kinh doanh vàng, cho vay tái cấp vốn theo ủy quyền của Thống đốc NHTW
♦ Kiểm toán công tác Thanh tra, giám sát ngân hàng
♦ Kiểm toán công tác Hành chính - Nhân sự
- Kiểm toán đánh giá hiệu quả hoạt động của kiểm soát nội bộ
- Kiểm toán việc thực hiện chỉnh sửa kiến nghị sau kiểm tra, kiểm toán.
1.2.3.2 Kiểm toán báo cáo tài chính Ngân hàng Trung ương
Kiểm toán Báo cáo Tài chính (BCTC) là quá trình quan trọng nhằm xem xét, đánh giá và xác nhận tính hợp pháp cũng như tính trung thực của các BCTC thuộc các đơn vị trong Ngân hàng Trung ương hoặc toàn bộ Ngân hàng Trung ương.
Đối tượng kiểm toán báo cáo tài chính (BCTC) là hệ thống kế toán, trong đó ranh giới giữa kiểm toán BCTC và kiểm toán tuân thủ trong lĩnh vực kế toán - tài chính trở nên mờ nhạt Hệ thống kế toán bao gồm các thủ tục thu thập, xử lý và tổng hợp số liệu tài chính, phản ánh quá trình tuân thủ pháp luật, chính sách kế toán và tài chính Để đảm bảo tính chính xác và hợp pháp của số liệu, hệ thống kế toán cần tuân thủ đầy đủ các nguyên tắc và chế độ quy định.
1.2.3.3 Các quy trình kiểm toán nội bộ Ngân hàng Trung ương
Mỗi loại hình Kiểm toán có một quy trình cụ thể Tại Ngân hàng Nhà nước Việt Nam có các quy trình sau:
Quy trình kiểm tra công tác đấu thầu trong hệ thống NHNN theo quyết định số 7998/QyĐ-NHNN ngày 5/12/2012 nhằm đánh giá sự tuân thủ các quy định của luật đấu thầu và hướng dẫn từ các cơ quan nhà nước có thẩm quyền Mục tiêu của quy trình này là phát hiện và kiến nghị các đơn vị khắc phục vi phạm trong đấu thầu, ngăn chặn thất thoát và lãng phí tài sản Đồng thời, quy trình cũng xác định nguyên nhân sai phạm và làm rõ trách nhiệm của cá nhân, tập thể liên quan để đề xuất biện pháp xử lý và chấn chỉnh, đảm bảo công tác đấu thầu thực hiện đúng pháp luật và quy định của ngành.
Quy trình kiểm toán dự án đầu tư theo quyết định số 2725/QyĐ-NHNN ngày 7/5/2012 nhằm đánh giá sự tuân thủ của Nhà nước và Ngành trong quản lý đầu tư và xây dựng Mục tiêu chính là xác nhận tính chính xác, đầy đủ và khách quan của hồ sơ, tài liệu và số liệu quyết toán vốn đầu tư xây dựng Quy trình này cũng giúp phát hiện và ngăn chặn các rủi ro liên quan đến quản lý đầu tư và xây dựng trong hệ thống NHNN, đồng thời đưa ra các kiến nghị cho từng cấp quản lý đầu tư.
Quy trình kiểm toán hoạt động quản lý và sử dụng hệ thống công nghệ thông tin tại các đơn vị NHNN, theo quyết định 4918/QyĐ -NHNN ngày 7/8/2012, nhằm đánh giá sự tuân thủ các quy định của Nhà nước và NHNN về quản lý CNTT Quy trình này cũng đánh giá tính hợp lý và hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ, phát hiện và phân tích các rủi ro, đồng thời đánh giá các biện pháp kiểm soát rủi ro liên quan đến hệ thống CNTT Ngoài ra, quy trình còn xem xét mức độ an toàn, bảo mật và hiệu quả trong việc quản lý và sử dụng hệ thống CNTT, từ đó kiến nghị với Thống đốc và các đơn vị liên quan về việc bổ sung, sửa đổi các quy định không phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả và quản lý rủi ro trong hệ thống CNTT.
CÁC YẾU TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN CÔNG TÁC KIỂM TOÁN NỘI BỘ TẠI NGÂN HÀNG TRUNG ƯƠNG
BỘ TẠI NGÂN HÀNG TRUNG ƯƠNG
1.3.1 về yếu tố khách quan: Môi trường pháp lý
Môi trường pháp lý đóng vai trò quan trọng trong hoạt động ngân hàng và kiểm toán nội bộ ngân hàng Việc tuân thủ các quy định pháp luật là yếu tố then chốt để đảm bảo hiệu quả trong quản lý kinh tế.
Nhà nước đã hình thành một hành lang pháp lý minh bạch trong hơn 20 năm đổi mới, tuy nhiên, môi trường pháp lý hiện tại chưa đủ mạnh để thúc đẩy hoạt động kiểm toán nội bộ ngân hàng Mặc dù có những tiến bộ đáng kể, hệ thống văn bản quy phạm pháp luật vẫn còn thiếu tính thống nhất và đồng bộ, dẫn đến việc dễ bị vô hiệu hóa bởi các công văn dưới luật Do đó, việc hoàn thiện và nâng cao chất lượng hệ thống pháp lý là cần thiết để tạo động lực cho kiểm toán nội bộ ngân hàng, hướng tới các chuẩn mực quốc tế.
1.3.2 về yếu tố thuộc Ngân hàng Trung ương
• Quy chế, quy trình nghiệp vụ Kiểm toán nội bộ:
Việc xây dựng quy chế và quy trình nghiệp vụ một cách khoa học và phù hợp với thực tiễn sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho công tác Kiểm toán nội bộ, nâng cao hiệu quả hoạt động Ngược lại, nếu không được thực hiện đúng cách, sẽ gây khó khăn và làm giảm chất lượng, hiệu quả của công tác kiểm toán nội bộ.
Ngân hàng Nhà nước đã ban hành đầy đủ các quy trình nghiệp vụ kiểm toán nội bộ, tuy nhiên, các quy trình này chủ yếu chỉ tập trung vào nội dung kiểm toán mà chưa hệ thống hóa và hướng dẫn chi tiết về phương pháp kiểm toán cũng như cách vận dụng vào các nghiệp vụ thực tế.
Các quy chế về kiểm toán và kiểm soát nội bộ hiện nay vẫn dựa trên văn bản từ năm 2000, dẫn đến chính sách đãi ngộ chưa được cải thiện và không khuyến khích sự phát triển.
Để khích lệ nhân viên nỗ lực làm việc trong thời kỳ mới, cần cải thiện các chính sách và quy chế hiện tại Đặc biệt, quy chế kiểm soát viên cần được điều chỉnh để phát huy tối đa khả năng và hiệu quả của đội ngũ kiểm toán và kiểm soát nội bộ.
Cán bộ kiểm toán nội bộ đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo thành công của quy trình kiểm toán tại NHTW Nếu đội ngũ này không đạt yêu cầu về trình độ và phẩm chất, kết quả kiểm toán sẽ bị sai lệch, ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của tổ chức.
Gần đây, đội ngũ cán bộ kiểm toán nội bộ chủ yếu được tuyển từ chuyên ngành Kế toán - Kiểm toán, với các nhân viên trẻ có khả năng tiếp thu nhanh Tuy nhiên, họ cần từ 1 đến 2 năm để tích lũy kinh nghiệm làm việc Trước đây, phòng kiểm toán nội bộ được thành lập từ nguồn nhân lực giàu kinh nghiệm từ các phòng ban khác, nhưng hiện tại, yêu cầu công việc về kiểm toán nội bộ, như xây dựng và tin học, vẫn chưa được đáp ứng đầy đủ.
Ngày nay, công nghệ thông tin đã mang lại nhiều thành tựu, giúp cải thiện hiệu quả công việc Ngân hàng Trung ương đã chú trọng trang bị phương tiện làm việc cho các chi nhánh Tuy nhiên, vẫn tồn tại tình trạng máy tính hư hỏng chưa được thay thế, dẫn đến việc cán bộ phải chia sẻ máy tính, ảnh hưởng đến tiến độ công việc Bên cạnh đó, các phần mềm nghiệp vụ chưa cấp quyền cho cán bộ kiểm toán nội bộ, gây khó khăn trong việc kiểm tra và giám sát.
• Mô hình tổ chức Kiểm toán nội bộ và sự phối hợp giữa các bộ phận
Ban lãnh đạo đặc biệt chú trọng đến kiểm toán nội bộ, tạo điều kiện thành lập một phòng ban riêng nhằm đảm bảo tính độc lập Cán bộ phòng kiểm toán sẽ phối hợp thường xuyên với các phòng ban khác hoặc thực hiện theo định kỳ, tùy thuộc vào từng nghiệp vụ.
• Nhận thức về công tác Kiểm toán nội bộ NHTW
Công tác kiểm toán nội bộ cần được các nhà quản lý coi trọng để mọi cán bộ công chức nhận thức rõ tầm quan trọng của hoạt động này Khi mỗi cá nhân hiểu rõ vai trò của mình trong quá trình kiểm tra và thực hiện đầy đủ các quy định liên quan, các thủ tục kiểm soát sẽ dễ dàng được tuân thủ và hoạt động hiệu quả hơn Ngược lại, nếu nhà quản lý không đánh giá đúng vai trò của kiểm toán nội bộ, các thủ tục kiểm soát sẽ thiếu hiệu quả, hoạt động không liên tục và kém chất lượng.
Nhà quản trị và nhân viên chưa đánh giá đúng tầm quan trọng của kiểm toán nội bộ, dẫn đến việc các phòng ban chỉ chấp nhận sự hiện diện của bộ phận này một cách miễn cưỡng Điều này ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng hoạt động kiểm toán, khi các kiểm toán viên cũng không mặn mà với công việc Hơn nữa, sự thiếu quan tâm từ lãnh đạo đối với các vấn đề được phát hiện có thể gây chậm trễ trong việc xử lý Kiểm toán nội bộ còn bị hạn chế khi Ban giám đốc không nhận được các báo cáo định kỳ kịp thời, làm mất cơ hội giải quyết các vấn đề quan trọng Việc có công cụ theo dõi định kỳ sẽ giúp lãnh đạo ứng phó nhanh chóng với các vấn đề này.
KIỂM TOÁN NỘI BỘ TRÊN THẾ GIỚI VÀ BÀI HỌC KINH NGHIỆM CHO VIỆT NAM
1.4.1 Kiểm toán nội bộ tại Ngân hàng Trung ương một số quốc gia trên thế giới
❖Ngân hàng Trung ương Đức (Deutsche Bundesbank)
Bundesbank hoạt động theo Luật Ngân hàng với mục tiêu chính là bảo vệ sự ổn định và tính thống nhất của đồng tiền thông qua việc kiểm soát giá cả Là Ngân hàng của các Ngân hàng, Bundesbank đóng vai trò quan trọng trong việc phát hành tiền và quản lý các dự trữ chính thức của quốc gia, bao gồm cả vàng.
Khác với Việt Nam, Bundesbank hoạt động độc lập với Chính phủ trong việc quản lý lượng tiền lưu thông và cấp tín dụng cho nền kinh tế, đồng thời sử dụng các công cụ tiền tệ để bảo vệ giá trị đồng tiền Mặc dù vậy, Bundesbank vẫn hỗ trợ nhiều chính sách kinh tế của Chính phủ và đảm bảo hệ thống thanh toán an toàn, hiệu quả Do trực thuộc Quốc hội, Bundesbank phải tuân thủ một số hạn chế trong quản lý và thực hiện các công việc hàng ngày, vì Quốc hội là cơ quan lập pháp chứ không phải cơ quan hành pháp.
Tòa kiểm toán liên bang tối cao là cơ quan kiểm toán tối cao, thực hiện kiểm toán Ngân hàng Trung ương (NHTW) qua hai cấp độ: kiểm tra tài chính các tài khoản và báo cáo tài chính (BCTC), cùng với việc thực hiện kiểm toán riêng biệt đối với quản lý tài chính Để lên kế hoạch cho quy mô, phạm vi và thời gian kiểm toán, Tòa kiểm toán liên bang dựa vào kết quả công việc của các công ty kiểm toán độc lập và Vụ Kiểm toán nội bộ (KTNB) của NHTW.
Một công ty kiểm toán độc lập, được lựa chọn bởi Ngân hàng Trung ương với sự đồng thuận của Tòa kiểm toán liên bang, sẽ đảm nhận trách nhiệm kiểm toán hệ thống kế toán và xác nhận các báo cáo tài chính của Ngân hàng Trung ương.
Chức năng kiểm toán nội bộ tại Ngân hàng Trung ương (NHTW) hoạt động độc lập với ban điều hành Với cơ cấu phi tập trung hóa, kiểm toán tại hội sở Trung ương có trách nhiệm phối hợp và quản lý các hoạt động kiểm toán trên toàn hệ thống NHTW.
Vụ Kiểm toán nội bộ thực hiện kiểm toán toàn diện các lĩnh vực hoạt động của NHTW, với kế hoạch kiểm toán dài hạn kéo dài 8 năm Các hệ thống và hoạt động đều được đánh giá rủi ro, trong đó các hoạt động có rủi ro cao sẽ được kiểm toán hàng năm, trong khi các hoạt động có rủi ro trung bình hoặc thấp sẽ được kiểm toán 2-3 năm một lần Đặc biệt, kiểm toán nội bộ có thể thực hiện kiểm toán trước và trong quá trình hoạt động đối với những lĩnh vực có rủi ro cao như dự án xây dựng và công nghệ thông tin.
Cán bộ kiểm toán nội bộ của Ngân hàng Trung ương Đức có kỹ năng đa dạng, được tuyển dụng từ các bộ phận khác nhau trong ngân hàng hoặc từ bên ngoài Họ thực hiện kiểm toán dựa trên đánh giá rủi ro, sử dụng các bảng biểu, câu hỏi kiểm soát nội bộ và phần mềm kiểm toán tại chỗ.
❖Ngân hàng Trung Ương Thụy Điển (Riksbank)
Ngân hàng Trung ương Thụy Điển, là một cơ quan độc lập trực thuộc Quốc hội, có mục tiêu chính là điều hành chính sách tiền tệ quốc gia, kiểm soát lạm phát và đảm bảo sự ổn định tài chính Ngoài ra, ngân hàng còn quản lý và giám sát hệ thống thanh toán trong nền kinh tế một cách an toàn và hiệu quả, đồng thời thực hiện các cải cách trong hoạt động của mình Đặc biệt, NHTW hiện đang tập trung vào việc phân tích thực trạng nền kinh tế, giảm bớt can thiệp vào hoạt động kinh doanh của các ngân hàng thương mại.
Viện kiểm toán tối cao đóng vai trò quan trọng trong việc tiếp cận thông tin cần thiết, tuy nhiên, cơ quan này không có trách nhiệm thực hiện kiểm toán Ngân hàng Trung ương.
Kiểm toán Quốc hội có nhiệm vụ kiểm toán Ngân hàng Trung ương dựa trên báo cáo từ các công ty kiểm toán tư nhân Hai loại hình kiểm toán mà Kiểm toán Quốc hội thực hiện bao gồm kiểm toán tài chính, tập trung vào độ chính xác và tính hợp lý của các báo cáo tài chính.
Hệ thống kế toán và kiểm soát nội bộ của Ngân hàng Trung ương (NHTW) cần được đánh giá một cách tin cậy, đặc biệt thông qua kiểm toán hoạt động nhằm nâng cao hiệu quả và năng suất Mục tiêu chính của Kiểm toán Quốc hội là xem xét Ban quản trị NHTW, cũng như công tác quản lý, hành chính và kiểm soát nội bộ Qua đó, sẽ đưa ra ý kiến về việc bãi nhiệm Ban Quản trị, đồng thời đánh giá các báo cáo thường niên, báo cáo thu nhập và bảng tổng kết tài sản.
Vụ kiểm toán nội bộ đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm tra tất cả các lĩnh vực hoạt động của Ngân hàng Trung ương (NHTW) Cơ quan này tập trung vào việc xem xét tính trung thực và hợp lý của các tài khoản theo chuẩn mực kế toán, cũng như hệ thống giao dịch ngoại hối Đồng thời, Vụ cũng tiến hành đánh giá và đề xuất các biện pháp nhằm nâng cao hiệu lực và hiệu quả trong việc đạt được các mục tiêu của NHTW.
❖Ngân hàng Trung ương Singapore (Monetary Authority of Singapore)
Ủy ban kiểm toán là cơ quan độc lập trực thuộc Ban điều hành của Chính phủ, hoạt động tách biệt với Thống đốc Nhiệm vụ của Ủy ban kiểm toán là xây dựng quy định hướng dẫn kiểm soát nội bộ và kiểm toán nội bộ cho các đơn vị thuộc Ngân hàng Trung ương Đồng thời, Ủy ban thường xuyên xem xét và sử dụng kết quả từ kiểm toán nội bộ cũng như kiểm toán độc lập để báo cáo cho Ban điều hành, nhằm hỗ trợ trong việc chỉ đạo hoạt động của Ngân hàng Trung ương.
Vụ kiểm toán nội bộ thuộc Ủy ban kiểm toán có vị trí độc lập so với các Vụ, Cục khác tại Ngân hàng Trung ương Trong quá trình thực hiện nghiệp vụ, Vụ kiểm toán nội bộ sẽ báo cáo kết quả hoạt động kiểm toán cho Ủy ban kiểm toán và gửi một bản sao cho Thống đốc để đảm bảo sự phối hợp hiệu quả.
Các kiểm toán viên của Vụ là những chuyên gia có kinh nghiệm trong lĩnh vực kiểm toán, nhiều người trong số họ đến từ các công ty kiểm toán độc lập Mỗi năm, Vụ dành thời gian và kinh phí cho việc đào tạo và nâng cao nghiệp vụ cho đội ngũ kiểm toán viên.
THỰC TRẠNG CÔNG TÁC KIỂM TOÁN NỘI BỘ TẠI NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC - CHI NHÁNH THÀNH PHỐ HÀ NỘI (2012-2015)
Thống đốc Ngân hàng Nhà nước (NHNN) đã ban hành quy chế tổ chức và hoạt động của các chi nhánh NHNN tại tỉnh, thành phố theo quyết định số 25/1999/QĐ-NHNN9 ngày 11/1/1999 Trong quy chế này, công tác kiểm toán và kiểm soát nội bộ tại chi nhánh được tổ chức thành một bộ phận riêng biệt.
Tại Hội nghị tổng kết hoạt động kiểm soát năm 1998, Thống đốc NHNN đã quyết định thành lập phòng Kiểm soát, kiểm toán nội bộ, thay thế cho bộ phận kiểm soát, kiểm toán nội bộ trước đây, theo thông báo số 158/TB - VP5 ngày 19/4/1999 của văn phòng NHNN.
Ngân hàng Nhà nước - Chi nhánh TP Hà Nội đã thành lập phòng Kiểm soát và Kiểm toán nội bộ theo đúng chức năng được giao bởi ban lãnh đạo NHNN.
Chức năng, nhiệm vụ của Phòng kiểm soát
1 Xây dựng chương trình, kế hoạch kiểm toán nội bộ tháng, quý, năm trìnhGiám đốc phê duyệt; chủ trì, phối hợp với các đơn vị liên quan tổ chức thực hiện.
2 Giúp Giám đốc thực hiện công tác kiểm tra, kiểm soát nội bộ, kiểm soát tuân thủ về toàn bộ hoạt động của chi nhánh theo quy định của Thống đốc và của pháp luật.
3 Kiến nghị, đề xuất xử lý các vi phạm đuợc phát hiện thông qua công tác kiểm tra, kiểm soát nội bộ
4 Thực hiện các nhiệm vụ theo quy chế kiểm soát và kiểm toán nội bộ của Ngân hàng Nhà nuớc
5 Theo dõi, đôn đốc các đơn vị thuộc Chi nhánh thực hiện các kết luận thanh tra, kiểm tra của các Đoàn thanh tra tại chi nhánh
6 Thực hiện chế độ thông tin, báo cáo gửi NHNN theo quy định
7 Thực hiện các nhiệm vụ khác do Giám đốc giao.
1 Cơ cấu tổ chức của phòng kiểm soát
Truởng phòng (Kiểm soát viên chính)
Phó truởng phòng(Kiểm soát viên chính)
Sơ đồ 2.2: Cơ cấu tổ chức Phòng Kiểm soát
Phòng kiểm soát có cơ cấu tổ chức gồm 6 cán bộ công chức, bao gồm 01 trưởng phòng, 01 phó trưởng phòng và 04 cán bộ công chức Tất cả cán bộ trong phòng đều có trình độ đại học, trong đó 03 người đạt ngạch kiểm soát viên chính, chiếm 50% tổng số.
Kiểm soát viên: 01 người, chiếm 17%
Chuyên viên: 02 người, chiếm 33% về độ tuổi: Số cán bộ trên 35 tuổi: 04 người, chiếm 67%
Số cán bộ từ 22 đến dưới 30: 02 người, chiếm 33%
Số cán bộ trên 35 tuổi chiếm tỷ lệ lớn trong tổ chức, mang đến nhiều kinh nghiệm quý báu, đặc biệt trong lĩnh vực kiểm toán báo cáo tài chính và xây dựng cơ bản Tuy nhiên, họ gặp khó khăn do hạn chế về kiến thức tin học và ngoại ngữ, ảnh hưởng đến khả năng thực hiện các nghiệp vụ như kiểm toán tuân thủ trong hoạt động tin học và quản lý ngoại hối.
2.2.2 Thực trạng công tác Kiểm toán nội bộ tại Ngân hàng Nhà nước - Chi nhánh Thành phố Hà Nội
2.2.2.1 Quy chế, quy trình kiểm toán nội bộ tại Ngân hàng Nhà nước - Chi nhánh TP Hà Nội
toán Năm 2012 Năm 2013 Năm 2014 Năm 2015
Chi nhánh hiện đang thực hiện quy chế Kiểm toán nội bộ theo quyết định số 321/QĐ.HAN-KS, ban hành ngày 8/10/2012 bởi Giám đốc NHNN - Chi nhánh thành phố Hà Nội.
- Về quy trình của một cuộc kiểm toán tại chi nhánh
Dựa trên kế hoạch kiểm toán hàng năm đã được Ban giám đốc phê duyệt, trưởng phòng hoặc phó trưởng phòng Kiểm soát sẽ thu thập và phân tích thông tin liên quan đến phòng, ban được kiểm toán để lập đề cương kiểm toán Đề cương này cần xác định rõ mục tiêu, phạm vi, nội dung và thời gian kiểm toán Sau khi hoàn thiện đề cương và dự kiến nhân sự, phòng Kiểm soát sẽ trình Ban giám đốc ký duyệt để quyết định thành lập Đoàn kiểm toán và gửi tới phòng ban được kiểm toán Các thành viên trong Đoàn sẽ tự nghiên cứu các văn bản pháp quy liên quan đến hoạt động kiểm toán sắp tới.
Trong giai đoạn kiểm toán, kiểm toán viên áp dụng các phương pháp để đánh giá nội dung theo đề cương kiểm toán và thu thập bằng chứng xác thực cho các nhận xét của mình Dựa trên phân công của trưởng đoàn, họ xem xét các văn bản và quy định hiện hành của Nhà nước và Ngành ngân hàng để phát hiện sai sót Kiểm toán viên phân tích và so sánh dữ liệu, chỉ số, tỷ lệ để đưa ra nhận xét và đánh giá Trước khi đưa ra kết luận, họ cẩn trọng xem xét các bằng chứng Nếu cần thiết, kiểm toán viên sẽ trao đổi trực tiếp với cán bộ thực hiện nghiệp vụ để làm rõ hơn những bằng chứng và đánh giá của mình.
Kiểm toán viên phải lập báo cáo gửi trưởng đoàn kiểm toán sau khi hoàn thành nhiệm vụ, bao gồm quá trình thực hiện kiểm toán và cơ sở để đưa ra nhận xét, kết luận Họ cũng cần tuân thủ ý kiến chỉ đạo và kết luận của trưởng đoàn.
Lập báo cáo kiểm toán:
Cuối quá trình kiểm toán, trưởng đoàn kiểm toán tổng hợp và dự thảo báo cáo kết quả dựa trên bằng chứng kiểm toán cùng với nhận xét của các thành viên Báo cáo sẽ chỉ rõ căn cứ thực hiện kiểm toán, nội dung, phạm vi, giới hạn và kết quả đạt được.
Dự thảo kết quả kiểm toán sẽ được gửi đến các phòng, ban liên quan để họ có thể giải trình thêm về những nhận xét và đánh giá của Đoàn kiểm toán Nếu có giải trình, các phòng, ban cần gửi văn bản kèm theo tài liệu bổ sung cho phòng kiểm toán Sau khi thống nhất dự thảo báo cáo, trưởng đoàn kiểm toán sẽ hoàn chỉnh và trình Ban giám đốc chi nhánh Khi báo cáo kiểm toán chính thức được ban hành, sẽ có 01 bản gửi đến Vụ Kiểm toán nội bộ và 01 bản gửi đến Giám đốc Chi nhánh.
Bản kiểm toán sẽ được gửi đến Phó giám đốc phụ trách phòng, ban được kiểm toán, một bản cho phòng ban đó và một bản lưu tại phòng kiểm toán nội bộ để theo dõi việc thực hiện các kiến nghị sau kiểm toán.
Theo dõi kiến nghị sau kiểm toán:
Sau khi báo cáo kiểm toán chính thức được phát hành và gửi đến các phòng ban liên quan, một bản sẽ được lưu trữ tại phòng kiểm toán nội bộ để theo dõi việc thực hiện các kiến nghị Kết quả điều chỉnh các kiến nghị này sẽ được tổng hợp và báo cáo tới các cấp có liên quan.
- Kế hoạch và thực tế kiểm toán các năm:
Bảng 2.1: Tình hình thực hiện kế hoạch năm đấu thầu x x x x x x x
Kiểm toán hoạt động kho quỹ x x x x x x x x
Kiểm toán tuân thủ và hoạt động:
- Công tác Quản lý, điều hành _ x x
- Công tác Quản lý ngoại hối _ x x x x
- Công tác Chỉnh sửa kiến nghị
(Nguồn: Báo cáo tình hình thực hiện kê hoạch năm của Phòng Kiêm soát)
2.2.2.2 Thực trạng kiêm toán Báo cáo tài chính