1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

0039 giải pháp hoàn thiện hệ thống xếp hạng tín dụng tại chi nhánh NH nông nghiệp và phát triển nông thôn tỉnh bắc ninh luận văn thạc sĩ kinh tế

173 2 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Định dạng
Số trang 173
Dung lượng 584,75 KB

Cấu trúc

  • 1.1.1. Hoạt động tín dụng của các ngân hàng thương mại (12)
  • 1.1.2. Rủi ro trong hoạt động tín dụng tại các ngân hàng thương mại (17)
  • 1.2. Hệ thống xếp hạng tín dụng tại các ngân hàng thương mại (25)
    • 1.2.1. Khái niệm hệ thống xếp hạng tín dụng (25)
    • 1.2.2. Sự cần thiết của việc xếp hạng tín dụng trong ngân hàng thương mại 19 1.2.3. Nội dung của xếp hạng tín dụng trong ngân hàng thương mại (27)
  • 1.3. Các nhân tố ảnh hưởng đến hệ thống xếp hạng tín dụng tại ngân hàng thương mại 30 1. Các nhân tố bên trong ngân hàng thương mại 30 2. Các nhân tố bên ngoài ngân hàng thương mại (38)
  • 1.4. Kinh nghiệm trong nước và quốc tế về xếp hạng tín dụng (44)
    • 1.4.1. Giới thiệu về xếp hạng tín dụng của Moody’s và Standard & Poor's (0)
    • 3.1.3. Định hướng về công tác xếp hạng tín dụng (100)
  • 3.2. Giải pháp hoàn thiện hệ thống xếp hạng tín dụng tại Chi nhánh Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bắc Ninh 92 1. Hoàn thiện công tác thu thập và xử lý thông tin cho công tác xếp hạng tín dụng 92 2. Nâng cao chất lượng công tác tổ chức phân tích, giám sát xếp hạng tín dụng khách hàng vay vốn 95 3. Đào tạo, nâng cao trình độ cán bộ thực hiện xếp hạng tín dụng (100)
    • 3.2.4. Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ tin học (106)
    • 3.2.5. Mở rộng ứng dụng kết quả xếp hạng tín dụng (107)
    • 3.2.6. Nâng cao chất lượng quản trị điều hành (108)
    • 3.2.7. Quy định cụ thể đối tượng không phải xếp hạng tín dụng (108)
    • 3.2.8. Cụ thể và công khai chính sách khách hàng (109)
  • 3.3. Kiến nghị (109)
    • 3.3.1. Kiến nghị với Chính phủ và các bộ, ngành hữu quan (109)
    • 3.3.2. Kiến nghị với Ngân hàng Nhà nước (113)
    • 3.3.3. Kiến nghị với Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt (114)

Nội dung

Hoạt động tín dụng của các ngân hàng thương mại

Ngân hàng thương mại (NHTM) được định nghĩa dựa trên các tính chất và mục đích hoạt động của nó trong thị trường tài chính Định nghĩa này thường kết hợp giữa các yếu tố như tính chất, mục đích và đối tượng phục vụ, phản ánh vai trò quan trọng của NHTM trong việc cung cấp dịch vụ tài chính và hỗ trợ hoạt động tín dụng.

Các ngân hàng thương mại (NHTM) đều có điểm chung trong việc nhận tiền ký thác, bao gồm tiền gửi không kỳ hạn và có kỳ hạn Số tiền này được sử dụng cho các hoạt động như cho vay, chiết khấu và các dịch vụ kinh doanh khác của ngân hàng.

Theo định nghĩa tại Luật các tổ chức tín dụng năm 2010:

Tổ chức tín dụng là doanh nghiệp thực hiện các hoạt động ngân hàng, bao gồm ngân hàng, tổ chức tín dụng phi ngân hàng, tổ chức tài chính vi mô và quỹ tín dụng nhân dân.

Ngân hàng là tổ chức tín dụng thực hiện đầy đủ các hoạt động ngân hàng theo quy định pháp luật Dựa trên tính chất và mục tiêu hoạt động, ngân hàng được phân loại thành ngân hàng thương mại, ngân hàng chính sách và ngân hàng hợp tác xã.

Ngân hàng thương mại là loại hình ngân hàng thực hiện đa dạng các hoạt động ngân hàng và kinh doanh khác theo quy định của pháp luật, với mục tiêu chính là tạo ra lợi nhuận.

Dựa trên ba định nghĩa chung và mục tiêu hoạt động, Luật các tổ chức tín dụng xác định các loại hình ngân hàng bao gồm: Ngân hàng thương mại, Ngân hàng phát triển, Ngân hàng đầu tư, Ngân hàng chính sách cùng với các loại hình ngân hàng khác.

Trong thế giới hiện đại, hoạt động của các tổ chức tài chính ngày càng phát triển đa dạng và phong phú, với sự phân biệt rõ ràng giữa ngân hàng thương mại và các tổ chức môi giới tài chính khác Ngân hàng thương mại chủ yếu kinh doanh tiền gửi, đặc biệt là tiền gửi không kỳ hạn, từ đó tạo ra cơ hội để tăng bội số tiền gửi của khách hàng trong hệ thống ngân hàng Đây là đặc trưng cơ bản giúp phân biệt ngân hàng thương mại với các ngân hàng và tổ chức tín dụng khác.

Kinh doanh ngân hàng là hoạt động liên quan đến tiền tệ, bao gồm việc vay mượn và huy động vốn từ các nguồn tạm thời nhàn rỗi để cho vay hoặc đầu tư hợp pháp, với mục tiêu cuối cùng là thu lợi nhuận Tín dụng của ngân hàng thương mại đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp các sản phẩm dịch vụ tài chính, góp phần vào sự phát triển kinh tế và đáp ứng nhu cầu tài chính của cá nhân và tổ chức.

Tín dụng là một thuật ngữ khó có thể định nghĩa một cách rõ ràng, và nội dung của nó có thể được xác định khác nhau tùy thuộc vào góc độ nghiên cứu.

Tín dụng, xuất phát từ chữ la tinh "credo" có nghĩa là tin tưởng và tín nhiệm, được hiểu theo nhiều cách khác nhau trong thực tế cuộc sống Trong lĩnh vực tài chính, ý nghĩa của tín dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào từng bối cảnh cụ thể, nhưng nhìn chung, nó phản ánh mối quan hệ giữa người cho vay và người vay dựa trên sự tin tưởng lẫn nhau.

Tín dụng là mối quan hệ kinh tế trong đó giá trị (dưới dạng tiền hoặc hiện vật) được chuyển nhượng tạm thời từ người sở hữu sang người sử dụng, với cam kết thu hồi một lượng giá trị lớn hơn sau một khoảng thời gian nhất định.

Tín dụng ngân hàng là giao dịch tài sản giữa ngân hàng và bên đi vay, bao gồm cá nhân, doanh nghiệp và các chủ thể khác Trong giao dịch này, ngân hàng chuyển giao tài sản cho bên đi vay để sử dụng trong một khoảng thời gian nhất định Bên đi vay có trách nhiệm hoàn trả vốn gốc và lãi cho ngân hàng khi đến hạn thanh toán.

Ngày nay, tín dụng không chỉ đơn thuần là việc chuyển giao quyền sử dụng vốn qua tiền tệ hay tài sản tài chính như leasing, mà còn bao gồm việc sử dụng uy tín của ngân hàng thông qua hình thức bảo lãnh và tín dụng chữ ký Điều này giúp ngân hàng cung cấp cho khách hàng nhiều dịch vụ tốt nhất như chiết khấu, bao thanh toán, thấu chi, cho vay theo hạn mức, vay trung dài hạn và đầu tư dự án.

1.1.1.2 Vai trò và đặc điểm của hoạt động tín dụng ngân hàng a Vai trò của tín dụng ngân hàng

Hoạt động tín dụng là một nghiệp vụ truyền thống và nền tảng của các ngân hàng thương mại (NHTM), chiếm tỷ trọng lớn trong cơ cấu tài sản và thu nhập Vai trò của tín dụng không chỉ quan trọng đối với hệ thống ngân hàng mà còn ảnh hưởng sâu sắc đến toàn bộ nền kinh tế.

- TDNH thúc đẩy sự ra đời, tồn tại và phát triển của các hoạt động sản xuất kinh doanh

TDNH là công cụ tài trợ thiết yếu cho các chủ thể kinh tế, giúp đáp ứng nhu cầu vốn kịp thời cho sản xuất và tiêu dùng Vốn đóng vai trò quan trọng trong việc hiện thực hóa ý tưởng kinh doanh và mở rộng quy mô hoạt động Trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt và hội nhập hiện nay, các doanh nghiệp cần nguồn vốn để nâng cao năng lực cạnh tranh, đổi mới trang thiết bị và đào tạo nhân lực Dù thị trường tài chính và chứng khoán Việt Nam đã có những bước tiến, nhưng vẫn còn nhiều thách thức, đặc biệt là việc huy động vốn qua phát hành trái phiếu và cổ phiếu chưa phổ biến, khiến cho các doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc gia tăng vốn.

TDNH vẫn luôn là nguồn vốn đặc biệt quan trọng đối với doanh nghiệp nói riêng và thành phần kinh tế nói chung.

- TDNH là một trong các đòn bẩy kích thích các thành phần kinh tế và NH hoạt động kinh doanh có hiệu quả hơn.

Rủi ro trong hoạt động tín dụng tại các ngân hàng thương mại

1.1.2.1 Rủi ro tín dụng, nguyên nhân và hậu quả a Khái niệm rủi ro tín dụng

Theo Ủy ban Basel, RRTD được định nghĩa là khả năng mà khách hàng vay hoặc bên đối tác không thực hiện các nghĩa vụ theo các điều khoản đã thỏa thuận.

RRTD là tổn thất tiềm tàng mà ngân hàng có thể gặp phải khi khách hàng không thực hiện hoặc không đủ khả năng thực hiện nghĩa vụ tài chính của mình Nguyên nhân của rủi ro tín dụng thường xuất phát từ khả năng tài chính yếu kém của khách hàng, tình hình kinh tế không ổn định, hoặc các yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến khả năng trả nợ.

Nhóm nguyên nhân khách quan gây ra RRTD bất khả kháng là những tác nhân xảy ra ngoài ý muốn và vượt ra khỏi tầm kiểm soát của con người tại một thời điểm nhất định.

Tình hình chính trị bất ổn và hệ thống pháp luật chưa hoàn chỉnh, với nhiều kẽ hở, gây ra sự lo ngại cho các chủ thể kinh tế trong việc kinh doanh Sự thiếu ổn định này làm cho họ khó thích nghi với những thay đổi, ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động kinh doanh và khả năng trả nợ ngân hàng.

Các yếu tố môi trường kinh tế, như chu kỳ kinh tế, lạm phát và hội nhập kinh tế quốc tế, đang có sự thay đổi đáng kể RRTD thường xảy ra trong giai đoạn suy thoái kinh tế, khi lạm phát gia tăng dẫn đến tỷ lệ thất nghiệp cao và hàng hóa sản xuất không được tiêu thụ Điều này khiến các chủ thể kinh tế không thể thu hồi vốn, hoạt động kém hiệu quả và lợi nhuận giảm sút, gây khó khăn trong việc thanh toán nợ.

Các yếu tố xã hội trong từng vùng như dân số, tâm lý, thói quen tiêu dùng, tập quán và trình độ văn hóa cần được ngân hàng chú trọng Nếu không, sản phẩm tín dụng có thể không phù hợp với thói quen của khách hàng, dẫn đến sự không hiệu quả trong việc tiếp cận và phục vụ nhu cầu của họ.

Sự lạc hậu về công nghệ thông tin trong ngành ngân hàng dẫn đến việc không áp dụng kịp thời các phần mềm chuyên ngành, gây khó khăn trong việc đưa ra quyết định cho vay chính xác Hệ quả là ngân hàng có thể đối mặt với rủi ro tín dụng (RRTD) nghiêm trọng.

Nhóm nguyên nhân chủ quan, bao gồm nguyên nhân từ phía người vay và bản thân ngân hàng.

Nguyên nhân từ phía ngân hàng:

Ngân hàng cần xây dựng một chính sách tín dụng nhất quán, bao gồm định hướng cho vay rõ ràng, quy định về tín dụng ngắn hạn, trung hạn và dài hạn, cùng với các quy định đảm bảo tiền vay và danh mục lựa chọn phù hợp.

KH trong từng giai đoạn Nguyên nhân gây ra RRTD từ phía NH có thể khái quát như sau:

- NH không có đủ thông tin về các số liệu thống kê để phân tích và đánh giá

Việc đánh giá sai hiệu quả của phương án xin vay có thể dẫn đến quyết định không chính xác về thời hạn cho vay và khả năng trả nợ, không phù hợp với kế hoạch kinh doanh của ngân hàng.

- Sự nới lỏng trong quá trình giám sát trong và sau khi cho vay nên không phát hiện kịp thời hiện tượng sử dụng vốn vay sai mục đích.

Quá mức tin tưởng vào tài sản thế chấp, bảo lãnh và bảo hiểm có thể dẫn đến sự chủ quan trong việc thu hồi cả gốc lẫn lãi của khoản vay Sự đảm bảo từ những tài sản này không phải lúc nào cũng chắc chắn, do đó, cần có những biện pháp phòng ngừa và đánh giá rủi ro hợp lý để bảo vệ quyền lợi tài chính.

Chạy theo số lượng và kế hoạch mà không chú trọng đến chất lượng khoản vay có thể dẫn đến sự lạc quan thái quá và niềm tin mù quáng vào thành công của phương án kinh doanh của khách hàng.

Ngân hàng không quản lý hiệu quả mối quan hệ giữa nguồn vốn huy động và nguồn vốn sử dụng, dẫn đến tình trạng dự trữ vốn không đủ để đáp ứng nhu cầu thanh toán, gây ra rủi ro mất khả năng thanh toán khi khách hàng rút vốn lớn Ngược lại, nếu dự trữ vốn quá nhiều, sẽ xảy ra tình trạng ứ đọng và lãng phí trong việc sử dụng vốn Hơn nữa, việc sử dụng vốn ngắn hạn để cho vay trung và dài hạn cũng vượt quá mức quy định, tạo ra những rủi ro tài chính nghiêm trọng.

Năng lực và phẩm chất đạo đức của một số cán bộ tín dụng ngân hàng chưa đạt yêu cầu, dẫn đến vấn đề trong quản lý, sử dụng và đãi ngộ cán bộ ngân hàng chưa hợp lý.

Cạnh tranh giữa các tổ chức tín dụng (TCTD) hiện nay chưa đạt được sự lành mạnh, khi nhiều đơn vị chỉ chú trọng vào việc mở rộng quy mô mà bỏ qua các tiêu chuẩn và điều kiện trong cho vay Điều này dẫn đến sự thiếu quan tâm đến chất lượng của các khoản vay, gây ra những rủi ro tiềm ẩn cho hệ thống tài chính.

Nguyên nhân thuộc về phía khách hàng:

Việc sử dụng vốn vay không đúng mục đích và thiếu thiện chí trong việc trả nợ là vấn đề nghiêm trọng trong ngành ngân hàng Mặc dù hầu hết khách hàng đều có kế hoạch kinh doanh khả thi khi vay vốn, nhưng vẫn tồn tại một số ít trường hợp cố tình lừa đảo ngân hàng Những vụ việc này không chỉ gây thiệt hại nặng nề mà còn ảnh hưởng đến uy tín của cán bộ ngân hàng, tạo ra tác động tiêu cực đối với toàn hệ thống.

Hệ thống xếp hạng tín dụng tại các ngân hàng thương mại

Khái niệm hệ thống xếp hạng tín dụng

Theo tiêu chuẩn của S&P, xếp hạng tín dụng là đánh giá về rủi ro tín dụng và khả năng thanh toán nghĩa vụ tài chính đúng hạn của các tổ chức như doanh nghiệp, Chính phủ hoặc Ủy ban nhân dân Nó cũng phản ánh chất lượng tín dụng của từng khoản nợ, chẳng hạn như trái phiếu doanh nghiệp hoặc trái phiếu chính quyền địa phương, cùng với xác suất vỡ nợ của các khoản phát hành này.

Theo Moody’s, xếp hạng tín dụng đánh giá chất lượng tín dụng và khả năng thanh toán nợ của một nghĩa vụ nợ hoặc chủ thể phát hành Đánh giá này dựa trên phân tích tín dụng cơ bản và được thể hiện qua hệ thống ký hiệu từ Aaa đến C.

Theo Viện nghiên cứu Nomura, xếp hạng tín dụng là đánh giá khả năng trả nợ của nhà phát hành chứng khoán nợ trong suốt thời gian tồn tại của chứng khoán Xếp hạng tín dụng được thực hiện bởi ngân hàng và các trung tâm thông tin tín dụng nhằm đánh giá khả năng trả nợ các khoản vay ngân hàng của khách hàng, trong khi xếp hạng tín nhiệm do các công ty xếp hạng tín nhiệm (CRA) thực hiện Luận văn này tập trung vào nghiên cứu xếp hạng tín dụng của ngân hàng, phục vụ cho việc phân loại nợ và trích lập dự phòng rủi ro theo Điều 7 Quyết định 493, đồng thời hỗ trợ quản trị rủi ro tín dụng thông qua hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ.

Hiện nay, tại Việt Nam, các ngân hàng sử dụng nhiều thuật ngữ như “Hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ”, “chấm điểm tín dụng” và “xếp hạng tín nhiệm” để chỉ cùng một quy trình gồm hai bước: phân tích và đánh giá khách hàng Theo quy định của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam và để tiến tới chuẩn mực Basel II, hầu hết các ngân hàng đều xây dựng hệ thống xếp hạng tín dụng riêng, được gọi là Hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ.

Hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ là quy trình phân loại khách hàng dựa trên ngành nghề, quy mô, tính chất sở hữu, và các chỉ tiêu tài chính lẫn phi tài chính, nhằm đánh giá điểm tín dụng của họ Đây là công cụ quan trọng trong quản lý và giám sát chất lượng tín dụng, giúp phân biệt mức độ rủi ro tín dụng giữa các khách hàng Hệ thống này cho phép ngân hàng xác định chính xác đặc điểm danh mục tín dụng, các khoản tín dụng có vấn đề, và dự phòng tổn thất tín dụng đầy đủ Ngân hàng cần tuân thủ các quy định của Ngân hàng Nhà nước về dự phòng tổn thất tín dụng để đảm bảo an toàn tài chính.

Mục đích của xếp hạng tín dụng:

+ Ra quyết định cấp tín dụng: xác định hạn mức tín dụng, thời hạn, mức lãi suất, biện pháp bảo đảm tiền vay, phê duyệt hay không phê duyệt;

Giám sát và đánh giá khách hàng tín dụng trong thời gian khoản vay còn nợ là rất quan trọng Việc phân loại khách hàng giúp ngân hàng nhận diện sớm những dấu hiệu cho thấy chất lượng khoản vay đang suy giảm, từ đó có thể áp dụng các biện pháp đối phó kịp thời nhằm giảm thiểu rủi ro tài chính.

Quản lý và giám sát chất lượng danh mục tín dụng là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả tài chính Đồng thời, phát triển chiến lược marketing nhằm tiếp cận các khách hàng có ít rủi ro hơn sẽ giúp tăng cường sự ổn định và bền vững trong hoạt động kinh doanh.

+ ước luợng mức vốn đã cho vay sẽ không thu hồi đuợc để trích lập dự phòng tổn thất tín dụng.

Hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ cần được thiết kế riêng cho ba nhóm khách hàng: doanh nghiệp, tổ chức tín dụng và cá nhân/hộ kinh doanh Điểm tín dụng tối đa cho mỗi khách hàng là 100, được phân bổ dựa trên các chỉ tiêu tài chính và phi tài chính theo tỷ trọng xác định.

Ngân hàng cần phát triển một hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ độc lập, đồng thời tuân thủ các quy định về xếp hạng tín dụng nội bộ mà Ngân hàng Nhà nước đã quy định trong Quyết định 493.

Sự cần thiết của việc xếp hạng tín dụng trong ngân hàng thương mại 19 1.2.3 Nội dung của xếp hạng tín dụng trong ngân hàng thương mại

Xếp hạng tín dụng không chỉ là công cụ quan trọng trong quản trị rủi ro và thực hiện chính sách khách hàng mà còn là yêu cầu bắt buộc từ Ngân hàng Nhà nước Do đó, việc xây dựng và hoàn thiện hệ thống xếp hạng tín dụng là cần thiết và cần được thể hiện trên nhiều khía cạnh khác nhau.

1.2.2.1 Xếp hạng tín dụng phục vụ công tác quản trị rủi ro

Tăng trưởng tín dụng gắn liền với việc đánh giá và kiểm soát rủi ro, là nhiệm vụ thiết yếu của ngân hàng Công tác xếp hạng tín dụng đóng vai trò quan trọng trong việc phân tích và đánh giá khách hàng một cách thường xuyên, cả trước và sau khi cấp tín dụng.

Trước khi cấp tín dụng, ngân hàng tiến hành xếp hạng khách hàng dựa trên thông tin thu thập được, phân tích các yếu tố định lượng và định tính để đánh giá khả năng và thiện chí trả nợ Kết quả xếp hạng tín dụng này đóng vai trò quan trọng trong quyết định cho vay hay từ chối cho vay, đồng thời là cơ sở để định giá khoản vay và áp dụng các chính sách tín dụng phù hợp nhằm giảm thiểu rủi ro tín dụng trong quá trình cho vay.

- Tái xét đánh giá và XHTD khách hàng theo định kỳ

Trong thời gian hợp đồng có hiệu lực, ngân hàng cần định kỳ phân tích khả năng trả nợ gốc và lãi của khách hàng dựa trên thông tin thu thập từ khi giải ngân đến thời điểm tái xếp hạng Việc này giúp đánh giá việc thực hiện cam kết của khách hàng trong hợp đồng tín dụng, chú trọng đến các vi phạm hợp đồng và so sánh sự thay đổi rủi ro tín dụng Từ đó, ngân hàng có thể điều chỉnh mức hạng của khách hàng và đưa ra giải pháp xử lý các khoản nợ có vấn đề, nhằm giảm thiểu nguy cơ rủi ro tín dụng Nếu rủi ro tín dụng tăng, ngân hàng có thể yêu cầu khách hàng bổ sung vốn tự có, tài sản thế chấp hoặc bảo lãnh để nâng cao khả năng trả nợ.

Việc tái xếp hạng khách hàng vay theo định kỳ giúp đánh giá sự thay đổi rủi ro, từ đó áp dụng biện pháp hiệu quả để giảm thiểu nguy cơ tín dụng Điều này không chỉ tạo điều kiện mở rộng và đa dạng hóa các hình thức tài trợ, mà còn đặc biệt quan trọng trong xu hướng cho vay tín chấp đang gia tăng Nhờ đó, ngân hàng có thể lựa chọn được những khách hàng tiềm năng và khuyến khích khách hàng tự đánh giá lại khả năng tài chính của mình.

- XHTD khi khách hàng không hoàn trả nợ đúng hạn

Khách hàng không thực hiện nghĩa vụ hoàn trả nợ gốc và lãi đúng thời hạn theo cam kết, dẫn đến việc phát sinh nợ quá hạn Tình trạng này là căn cứ để xác định mức tổn thất tín dụng và đề xuất các biện pháp giảm thiểu tổn thất.

1.2.2.2 Xếp hạng tín dụng là yêu cầu bắt buộc của Ngân hàng Nhà nước

Theo Điều 4 của Quyết định 493, trong vòng ba năm kể từ khi Quy định có hiệu lực, các tổ chức tín dụng cần xây dựng Hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ nhằm hỗ trợ phân loại nợ và quản lý chất lượng tín dụng phù hợp với thực tế hoạt động Thêm vào đó, Điều 5 của Thông tư 02, có hiệu lực từ ngày 01/6/2014, yêu cầu các tổ chức tín dụng thực hiện việc xếp hạng khách hàng định kỳ hoặc khi cần thiết thông qua hệ thống này.

1.2.2.3 Xếp hạng tín dụng cung cấp đầy đủ thông tin của khách hàng

Trong môi trường cạnh tranh khốc liệt của ngành ngân hàng, việc tạo điều kiện cho khách hàng vay tiền nhanh chóng là rất quan trọng để mở rộng quy mô tín dụng Để đưa ra quyết định tín dụng nhanh và chính xác, ngân hàng cần dự đoán khả năng và thiện chí trả nợ của khách hàng Điều này đòi hỏi ngân hàng phải có một hệ thống thông tin đáng tin cậy về khách hàng, bao gồm cả dữ liệu trong quá khứ và hiện tại.

XHTD cho phép nhận biết các dấu hiệu qua một quá trình liên tục, không chỉ dựa vào một thời điểm nhất định Kết quả từ XHTD, được hình thành qua một chuỗi thời gian, đáp ứng nhu cầu thông tin cần thiết Nhờ vào việc cung cấp thông tin hệ thống về quá khứ và hiện tại của khách hàng, XHTD trở thành cơ sở quan trọng giúp các nhà quản trị ngân hàng đưa ra quyết định chính xác.

1.2.2.4 Xếp hạng tín dụng là cơ sở để xây dựng chính sách tín dụng và chính sách khách hàng

Ngân hàng có thể xác định chính xác mức tổn thất tín dụng theo từng sản phẩm hoặc lĩnh vực kinh tế dựa trên định hạng khách hàng Việc phân tích lợi nhuận của các dòng sản phẩm kết hợp với chính sách lãi suất, hạn mức và thời hạn tín dụng sẽ giúp hình thành chiến lược tín dụng chất lượng Đối với khách hàng có độ tín nhiệm cao, ngân hàng sẽ áp dụng chính sách ưu đãi như lãi suất thấp và điều kiện cho vay linh hoạt Ngược lại, khách hàng có độ tín nhiệm thấp sẽ phải đối mặt với những biện pháp cho vay chặt chẽ hơn để giảm thiểu rủi ro tín dụng.

1.2.2.5 Xếp hạng tín dụng góp phần thực hiện nguyên tắc cho vay của ngân hàng

Trong hoạt động tín dụng, hai nguyên tắc quan trọng là khách hàng phải sử dụng vốn vay đúng mục đích và hoàn trả nợ gốc cùng lãi suất đúng hạn Trước khi ký hợp đồng tín dụng, ngân hàng tiến hành đánh giá khả năng vay vốn của khách hàng, và sau khi hợp đồng được ký kết, việc tái xếp hạng khách hàng sẽ diễn ra định kỳ Điều này nhằm phân tích khả năng và thiện chí trả nợ, từ đó hạn chế rủi ro tín dụng Để thực hiện phân loại nợ theo phương pháp định tính, ngân hàng cần xây dựng chính sách phân loại nợ và trích lập dự phòng rủi ro, được sự đồng ý của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) theo điều 11 thông tư 02/2013/TT-NHNN, với điều kiện phải có hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ có hiệu lực từ ngày 01/6/2014.

Phân loại nợ theo phương pháp định tính khác biệt so với phương pháp định lượng, vì nó không chỉ dựa vào thời gian quá hạn hay số lần cơ cấu nợ Việc phân loại này dựa trên khả năng thanh toán của khách hàng, giúp các ngân hàng thương mại đảm bảo tính chính xác và đầy đủ, đồng thời tuân thủ gần hơn với Chuẩn mực quốc tế IAS 39.

1.2.3 Nội dung của xếp hạng tín dụng trong ngân hàng thương mại

1.2.3.1 Phương pháp được sử dụng để xếp hạng tín dụng a Phương pháp chuyên gia

Phương pháp này thu thập ý kiến của các chuyên gia trong hoặc ngoài doanh nghiệp theo những mẫu câu hỏi được soạn thảo trước trong phiếu điều tra.

* Phương pháp chuyên gia được thực hiện theo các bước sau:

Bước 1: Lập các nhóm (bao gồm 2 nhóm):

Nhóm các nhà phân tích đóng vai trò quan trọng trong việc chuẩn bị điều kiện xếp hạng tín dụng Họ cần lựa chọn những chuyên gia có hiểu biết sâu sắc về lĩnh vực đánh giá và các vấn đề liên quan, đồng thời phải thành thạo kỹ năng phân tích và tổng hợp Nhóm này cũng chịu trách nhiệm soạn thảo các câu hỏi để tạo ra phiếu điều tra và tiến hành phân tích, tổng hợp các ý kiến thu thập được.

Nhóm chuyên gia đánh giá đóng vai trò quan trọng trong việc xếp hạng tín dụng, với kiến thức sâu rộng về đối tượng được đánh giá Họ không chỉ có khả năng phân tích xu thế phát triển mà còn chịu trách nhiệm đưa ra ý kiến xếp hạng và cung cấp thông tin dự báo về những thay đổi xếp hạng trong tương lai.

Bước 2: Xây dựng bảng hỏi:

Công việc này mang ý nghĩa quan trọng, vì thông qua các câu trả lời và điểm số đánh giá từ các chuyên gia, người đánh giá có thể thu thập và xử lý thông tin một cách hiệu quả.

Kinh nghiệm trong nước và quốc tế về xếp hạng tín dụng

Giải pháp hoàn thiện hệ thống xếp hạng tín dụng tại Chi nhánh Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bắc Ninh 92 1 Hoàn thiện công tác thu thập và xử lý thông tin cho công tác xếp hạng tín dụng 92 2 Nâng cao chất lượng công tác tổ chức phân tích, giám sát xếp hạng tín dụng khách hàng vay vốn 95 3 Đào tạo, nâng cao trình độ cán bộ thực hiện xếp hạng tín dụng

Kiến nghị

Ngày đăng: 30/03/2022, 22:53

TRÍCH ĐOẠN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w