1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

Thực trạng áp dụng hiệp ước basel II vào quản trị rủi ro tín dụng tại các NHTM việt nam khoá luận tốt nghiệp 722

85 1 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Định dạng
Số trang 85
Dung lượng 1,2 MB

Cấu trúc

  • CHƯƠNG I: NHỮNG VẤN ĐỀ CƠ BẢN VỀ QUẢN TRỊ RỦI RO VÀ HIỆP ƯỚC QUỐC TẾ BASEL II VỀ QUẢN TRỊ RỦI RO TẠI NGÂN HÀNG (19)
    • 1.1 Tổng quan về hoạt động rủi ro tín dụng (19)
      • 1.1.1 Khái niệm tín dụng ngân hàng (19)
      • 1.1.2 Phân loại tín dụng ngân hàng (20)
      • 1.1.3 Đặc điểm của tín dụng ngân hàng (23)
    • 1.2 Rủi ro tín dụng của ngân hàng thương mại (24)
      • 1.2.1 Khái niệm rủi ro tín dụng (24)
      • 1.2.2 Phân loại rủi ro tín dụng (25)
      • 1.2.3 Nguyên nhân phát sinh rủi ro tín dụng (27)
    • 1.3 Quản trị rủi ro tín dụng của Ngân hàng thương mại (28)
      • 1.3.1 Khái niệm (28)
      • 1.3.2 Vai trò của quản trị rủi ro tín dụng (29)
      • 1.3.3 Nguyên tắc trong quản trị rủi ro tín dụng (30)
      • 1.3.4 Quy trình quản trị rủi ro tín dụng (32)
    • 1.4 Các chỉ số và các mô hình phân tích đánh giá rủi ro tín dụng (34)
      • 1.4.1 Các chỉ số đánh giá rủi ro tín dụng (34)
      • 1.4.2 Các mô hình phân tích đánh giá rủi ro tín dụng (36)
    • 1.5 Hiệp ước quốc tế Basel II về quản trị rủi ro ngân hàng (39)
      • 1.5.1 Hiệp ước Basel II (39)
      • 1.5.2 Lợi ích và ưu thế của việc áp dụng Basel II trong quản trị rủi ro ngân hàng (45)
      • 1.5.3 Những sửa đổi của Hiệp ước Basel II so Hiệp ước Basel 1 (47)
  • CHƯƠNG II: ỨNG DỤNG BASEL II TRONG QUẢN TRỊ RỦI RO CỦA CÁC NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI VIỆT NAM (50)
    • 2.1 Thực trạng hoạt động của các Ngân hàng thương mại Việt Nam (50)
      • 2.1.1 Bối cảnh kinh tế vĩ mô của Việt Nam năm 2018 (50)
      • 2.1.2 Kết quả kinh doanh của các Ngân hàng thương mại Việt Nam (số liệu dựa trên BCTC của 25 ngân hàng đâ công bố BCTC năm 2017 đã kiểm toán trên (55)
    • 2.2 Thực trạng ứng dụng Basel II trong hệ thống các Ngân hàng thương mại Việt (60)
      • 2.2.1 Lộ trình áp dụng Basel II tại các ngân hàng thương mại Việt Nam (60)
      • 2.2.2 Công tác triển khai áp dụng Basel II tại các Ngân hàng thương mại Việt (60)
      • 2.2.3 Thực trạng áp dụng Basel II trong quản trị rủi ro của các ngân hàng thương mại Việt Nam (62)
      • 2.2.4 Đánh giá thực trạng áp dụng Basel II tại các Ngân hàng thương mại Việt (70)
    • 2.3 Những thách thức trong ứng dụng Basel II tại các Ngân hàng thương mại Việt Nam (72)
      • 2.3.1 Vấn đề nguồn nhân lực (0)
      • 2.3.2 Thách thức trong công tác tăng vốn điều lệ (72)
      • 2.3.3 Thách thức từ cơ sở dữ liệu (73)
  • CHƯƠNG III: GIẢI PHÁP NÂNG CAO KHẢ NÂNG ỨNG DỤNG BASEL II (0)
    • 3.1 Đối với Quốc hội và Chính phủ (75)
    • 3.2 Đối với Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (76)
    • 3.3 Đối với các ngân hàng thương mại (79)
  • KẾT LUẬN (84)
  • TÀI LIỆU THAM KHẢO (0)

Nội dung

NHỮNG VẤN ĐỀ CƠ BẢN VỀ QUẢN TRỊ RỦI RO VÀ HIỆP ƯỚC QUỐC TẾ BASEL II VỀ QUẢN TRỊ RỦI RO TẠI NGÂN HÀNG

Tổng quan về hoạt động rủi ro tín dụng

1.1.1 Khái niệm tín dụng ngân hàng

Tín dụng là một giao dịch tài chính giữa bên cho vay, như ngân hàng và các tổ chức tài chính, với bên đi vay, bao gồm cá nhân và doanh nghiệp Trong giao dịch này, bên cho vay chuyển giao tài sản cho bên đi vay để sử dụng trong một khoảng thời gian nhất định theo thỏa thuận Bên đi vay có trách nhiệm hoàn trả vốn gốc và lãi cho bên cho vay khi đến hạn thanh toán.

Tín dụng ngân hàng là một hình thức tài chính quan trọng, bao gồm các loại như tín dụng nhà nước, tín dụng doanh nghiệp, tín dụng cá nhân và tín dụng ngân hàng Theo định nghĩa, tín dụng ngân hàng diễn ra khi ngân hàng thỏa thuận cho khách hàng sử dụng tài sản, có thể là tiền, tài sản thực hoặc uy tín, với nguyên tắc hoàn trả thông qua các nghiệp vụ như cho vay, chiết khấu, cho thuê tài chính, bảo lãnh ngân hàng và nhiều hình thức khác.

Tín dụng ngân hàng là mối quan hệ chuyển nhượng tài sản giữa ngân hàng và các chủ thể trong nền kinh tế, trong đó ngân hàng đóng vai trò vừa là người cho vay vừa là người đi vay.

Tín dụng ngân hàng bao gồm nhiều hình thức như cho vay, chiết khấu, bảo lãnh và cho thuê tài chính Tín dụng là một khái niệm rộng hơn cho vay, nhưng trong hoạt động tín dụng, cho vay là nghiệp vụ quan trọng và chiếm tỷ trọng lớn tại các ngân hàng thương mại Vì vậy, thuật ngữ tín dụng và cho vay thường được sử dụng thay thế cho nhau.

1.1.2 Phân loại tín dụng ngân hàng

Để theo kịp xu thế phát triển thị trường và đáp ứng nhu cầu khách hàng, các ngân hàng thương mại (NHTM) cần nghiên cứu và phát triển các hình thức tín dụng đa dạng Việc phân loại tín dụng là cần thiết và phải được thực hiện một cách khoa học nhằm xây dựng quy trình cho vay phù hợp, từ đó nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro tín dụng (RRTD) Phân loại tín dụng dựa trên 8 căn cứ khác nhau.

Sơ đồ 1.1: Phân loại tín dụng ngân hàng a) Căn cứ vào hình thức tín dụng

Cho vay là hoạt động mà ngân hàng cung cấp khoản tiền cho khách hàng với mục đích và thời gian theo thỏa thuận, yêu cầu khách hàng hoàn trả cả gốc lẫn lãi Các hình thức cho vay bao gồm: cho vay từng lần, cho vay theo hạn mức tín dụng, cho vay theo hạn mức thấu chi, cho vay trả góp, cho vay hợp vốn và cho vay luân chuyển.

Chiết khấu là hình thức mà ngân hàng cấp cho khách hàng một khoản tiền tương đương mệnh giá của các giấy tờ có giá chưa đáo hạn, như trái phiếu hay thương phiếu, sau khi trừ đi lãi chiết khấu và phí hoa hồng.

Bảo lãnh là cam kết của ngân hàng thông qua thư bảo lãnh nhằm thực hiện các nghĩa vụ tài chính thay cho khách hàng khi họ không hoàn thành đúng nghĩa vụ đã cam kết Các loại bảo lãnh phổ biến bao gồm bảo lãnh dự thầu, bảo lãnh thực hiện hợp đồng, bảo lãnh tiền ứng trước, bảo lãnh vay vốn và bảo lãnh thanh toán.

Cho thuê tài chính là hình thức ngân hàng đầu tư mua tài sản cố định cho khách hàng thuê, với các điều kiện và thời hạn cam kết cụ thể Mục tiêu của ngân hàng là thu hồi gần đủ hoặc toàn bộ giá trị tài sản cho thuê kèm theo lợi nhuận Sau khi hết hạn hợp đồng thuê, khách hàng có quyền mua lại tài sản đó.

Các hình thức cấp tín dụng khác: Thẻ ghi nợ, bao thanh toán, LC. b) Căn cứ vào mục đích tín dụng

Tín dụng bất động sản: Là các khoản tín dụng liên quan đến việc mua sắm và xây dựng bất động sản nhà ở, đất đai, cơ sở dịch vụ.

Tín dụng công thương nghiệp: Các khoản tín dụng bổ sung vốn lưu động cho các doanh nghiệp trong lĩnh vực công nghiệp, thương mại và dịch vụ.

Tín dụng nông nghiệp là các khoản vay được cấp cho các hoạt động trong lĩnh vực nông nghiệp, nhằm hỗ trợ việc trồng trọt, thu hoạch mùa màng và chăn nuôi gia súc.

Tín dụng tiêu dùng là khoản vay dành cho cá nhân và hộ gia đình, giúp họ mua sắm các hàng hóa tiêu dùng có giá trị lớn như ô tô, nhà ở, laptop, điện thoại di động và thiết bị gia đình Thời hạn tín dụng cũng là một yếu tố quan trọng trong việc xác định các điều kiện vay.

Tín dụng ngắn hạn có thời gian cho vay tối đa 12 tháng, thường được sử dụng để giải quyết sự thiếu hụt vốn lưu động của doanh nghiệp và đáp ứng nhu cầu chi tiêu ngắn hạn của cá nhân.

Tín dụng trung hạn là hình thức cho vay có thời gian từ 12 tháng đến 60 tháng, thường được áp dụng để đầu tư vào tài sản cố định, nâng cấp hoặc đổi mới thiết bị công nghệ, mở rộng sản xuất kinh doanh, và xây dựng các dự án quy mô nhỏ với khả năng thu hồi vốn nhanh chóng.

Tín dụng dài hạn là hình thức cho vay có thời gian trên 60 tháng, thường phục vụ cho các nhu cầu đầu tư dài hạn như xây dựng nhà ở, phát triển xí nghiệp mới, và cải thiện cơ sở hạ tầng Loại tín dụng này cũng được sử dụng để mở rộng quy mô sản xuất một cách lớn.

Tín dụng không có bảo đảm là loại tín dụng mà không yêu cầu tài sản cầm cố, thế chấp hoặc bảo lãnh từ người thứ ba Hình thức tín dụng này thường dành cho những khách hàng truyền thống có khả năng tài chính vững mạnh và hệ số tín nhiệm cao.

Rủi ro tín dụng của ngân hàng thương mại

1.2.1 Khái niệm rủi ro tín dụng

Rủi ro tín dụng, theo cuốn sách "Risk Management in Banking" của Joel Bessis (2001), được định nghĩa là những tổn thất phát sinh khi khách hàng không có khả năng trả nợ hoặc do việc giám sát chất lượng tín dụng của các khoản vay không hiệu quả.

Rủi ro tín dụng xảy ra khi ngân hàng không thu hồi đủ gốc và lãi của khoản vay hoặc khi khách hàng không thanh toán đúng hạn Rủi ro này không chỉ liên quan đến hoạt động cho vay mà còn mở rộng đến các hoạt động tín dụng khác của ngân hàng, bao gồm bảo lãnh, cam kết, tài trợ thương mại, cho vay liên ngân hàng, tín dụng thuê mua và đồng tài trợ dự án.

Biên tập viên của Tạp chí Quản lý Rủi ro trong các tổ chức tài chính và là thành viên của Ban Chỉ đạo Hiệp hội Quốc tế Quản lý Rủi ro Chuyên nghiệp.

Khi ngân hàng đối mặt với rủi ro tín dụng, họ không thu hồi được vốn và lãi từ khoản vay, trong khi vẫn phải trả lãi và vốn cho các khoản huy động đến hạn Điều này dẫn đến sự mất cân đối trong thu chi, làm giảm hiệu quả kinh doanh do vòng quay vốn tín dụng bị ảnh hưởng Hơn nữa, tình trạng này có thể khiến ngân hàng rơi vào khủng hoảng thanh khoản, từ đó làm giảm lòng tin của người gửi tiền và ảnh hưởng tiêu cực đến uy tín của ngân hàng.

1.2.2 Phân loại rủi ro tín dụng

Sơ đồ 1.2: Phân loại rủi ro tín dụng a) Căn cứ vào nguyên nhân phát sinh rủi ro

Rủi ro giao dịch là một loại rủi ro tín dụng phát sinh từ những hạn chế trong quá trình giao dịch, xét duyệt cho vay và đánh giá khách hàng Rủi ro này bao gồm ba thành phần chính.

Rủi ro lựa chọn trong ngân hàng liên quan đến việc đánh giá tín dụng để quyết định phương án vay vốn hiệu quả Rủi ro bảo đảm xuất phát từ các tiêu chuẩn đảm bảo, bao gồm điều khoản hợp đồng vay, loại tài sản đảm bảo, chủ thể đảm bảo, phương thức đảm bảo và tỷ lệ cho vay so với giá trị tài sản đảm bảo.

Rủi ro ghiệp vụ đề cập đến những rủi ro phát sinh trong quá trình quản lý khoản vay và hoạt động cho vay, bao gồm việc áp dụng hệ thống xếp hạng rủi ro và các phương pháp xử lý các khoản cho vay gặp vấn đề.

Rủi ro danh mục là loại rủi ro phát sinh từ những hạn chế trong quản lý danh mục cho vay của ngân hàng, bao gồm rủi ro nội tại và rủi ro tập trung Rủi ro nội tại xuất phát từ các yếu tố và đặc điểm riêng biệt của từng chủ thể vay hoặc ngành, lĩnh vực kinh tế cụ thể.

Nó xuất phát từ đặc điểm hoạt động hoặc đặc điểm sử dụng vốn của khách hàng vay.

Rủi ro tập trung xảy ra khi ngân hàng dồn vốn cho vay vào một số ít khách hàng hoặc doanh nghiệp hoạt động trong cùng ngành, lĩnh vực kinh tế, hoặc khu vực địa lý nhất định Điều này đặc biệt nguy hiểm khi các khoản vay này thuộc loại hình có rủi ro cao, dẫn đến khả năng tổn thất lớn nếu xảy ra sự cố trong ngành hoặc khu vực đó.

Rủi ro tác nghiệp trong ngân hàng là nguy cơ gây tổn thất trực tiếp hoặc gián tiếp, xuất phát từ các yếu tố như cán bộ ngân hàng, quy trình xử lý và hệ thống nội bộ không đầy đủ hoặc không hoạt động hiệu quả, cũng như tác động từ các sự kiện bên ngoài Để đánh giá rủi ro này, cần căn cứ vào khả năng trả nợ của khách hàng.

Rủi ro không hoàn trả nợ đúng hạn là một vấn đề quan trọng trong mối quan hệ tín dụng giữa ngân hàng và khách hàng Khi thiết lập hợp đồng vay, hai bên thường quy định thời gian hoàn trả cụ thể Tuy nhiên, nếu đến thời hạn mà ngân hàng vẫn chưa thu hồi được vốn vay, rủi ro này sẽ ảnh hưởng đến khả năng tài chính của cả hai bên.

Rủi ro mất khả năng chi trả xảy ra khi doanh nghiệp không thể thực hiện nghĩa vụ thanh toán nợ vay, dẫn đến việc ngân hàng phải thanh lý tài sản đảm bảo của doanh nghiệp để thu hồi nợ.

RRTD không chỉ giới hạn trong hoạt động cho vay mà còn bao gồm nhiều hoạt động tín dụng khác của ngân hàng như bảo lãnh, cam kết tài trợ thương mại, cho vay trên thị trường liên ngân hàng, tín dụng thuê mua và đồng tài trợ.

1.2.3 Nguyên nhân phát sinh rủi ro tín dụng a) Nguyên nhân từ phía người cho vay

Nguyên nhân chính đầu tiên liên quan đến ngân hàng là sự không tuân thủ nghiêm ngặt chế độ tín dụng và các điều kiện cho vay của cán bộ ngân hàng.

Nguyên nhân thứ hai dẫn đến tình trạng cho vay không hiệu quả là do chính sách và quy trình cho vay còn lỏng lẻo Việc phân tích khách hàng để đánh giá điều kiện và khả năng trả nợ chưa được chú trọng, trong khi phương pháp xem xét phân tích còn hạn chế và thiếu chính xác Đối với cho vay doanh nghiệp nhỏ và cá nhân, quyết định cho vay của ngân hàng chủ yếu dựa vào kinh nghiệm, mà chưa áp dụng các công cụ chấm điểm tín dụng hiện đại.

Quản trị rủi ro tín dụng của Ngân hàng thương mại

1.3.1 Khái niệm a) Quản trị rủi ro

Quản trị rủi ro tại các ngân hàng thương mại (NHTM) là quá trình có tổ chức nhằm giảm thiểu rủi ro trong kinh doanh, từ đó nâng cao an toàn và khả năng sinh lời Mục tiêu của quản trị rủi ro là phòng ngừa và hạn chế các yếu tố rủi ro, giúp ngân hàng đạt được các mục tiêu tăng trưởng ngắn hạn và dài hạn.

Các phương châm quản trị rủi ro hiện đại nhấn mạnh rằng "Không có rủi ro thì không có lợi nhuận", cho thấy rủi ro cần được quản lý thay vì tránh né Việc chấp nhận và xử lý rủi ro một cách hiệu quả sẽ giúp tối ưu hóa lợi nhuận và phát triển bền vững cho tổ chức.

Quản trị rủi ro là một quá trình liên tục và cần thiết ở mọi cấp độ trong tổ chức tài chính, theo Uỷ ban Basel Điều này không chỉ giúp các tổ chức đạt được mục tiêu mà còn duy trì sự tồn tại và minh bạch tài chính Trong đó, quản trị rủi ro tín dụng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ tổ chức khỏi các khoản nợ xấu và đảm bảo sự ổn định tài chính.

Quản trị rủi ro tín dụng là quá trình thiết lập và thực hiện các chiến lược cùng chính sách quản lý tín dụng nhằm đảm bảo an toàn, hiệu quả và phát triển bền vững Việc tăng cường các biện pháp phòng ngừa và hạn chế nợ quá hạn, nợ xấu sẽ góp phần nâng cao doanh thu, giảm chi phí và cải thiện chất lượng hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại trong cả ngắn hạn lẫn dài hạn.

Quản trị rủi ro tín dụng là hoạt động chủ chốt của ngân hàng thương mại, nhằm đảm bảo hiệu quả tín dụng và nâng cao chất lượng tín dụng Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh thị trường biến động và nguy cơ rủi ro ngày càng gia tăng.

1.3.2 Vai trò của quản trị rủi ro tín dụng a) Vai trò chung của quản trị rủi ro ngân hàng

Xu hướng tự do hoá trong lĩnh vực tài chính đã tạo cơ hội cho các ngân hàng thương mại mở rộng hoạt động địa lý, giúp hạn chế tổn thất do biến động kinh tế trong nước Tuy nhiên, sự cạnh tranh toàn cầu giữa các tổ chức tài chính cũng làm gia tăng rủi ro trong thị trường tài chính Bản chất hoạt động của các ngân hàng thương mại là sử dụng uy tín để thu hút nguồn vốn và áp dụng năng lực quản trị rủi ro nhằm phát triển dịch vụ, đóng vai trò trung gian giữa cung và cầu trong lĩnh vực ngân hàng Do đó, hoạt động kinh doanh của các ngân hàng thương mại bao gồm nhiều loại rủi ro khác nhau.

Nhiều ý kiến cho rằng các ngân hàng cần đánh giá cơ hội kinh doanh dựa trên mối quan hệ giữa rủi ro và lợi ích để tìm ra những cơ hội mang lại lợi ích tương xứng với mức rủi ro chấp nhận được Ngân hàng sẽ hoạt động hiệu quả khi mức rủi ro mà họ chịu đựng là hợp lý và có thể kiểm soát, thay vì tránh né rủi ro.

Trong bối cảnh hiện nay, không có ngân hàng hay tổ chức tài chính nào có thể tồn tại mà không có hệ thống quản trị rủi ro hiệu quả Việc xây dựng hệ thống quản trị rủi ro, đặc biệt là quản trị rủi ro tín dụng, là cực kỳ quan trọng đối với hoạt động ngân hàng Quản trị rủi ro giúp xác định và kiểm soát rủi ro ở mức chấp nhận được, và như Walter Wriston đã nói, “Toàn bộ cuộc sống trong hoạt động ngân hàng là quản trị rủi ro.” Hiệu quả kinh doanh của ngân hàng thương mại phụ thuộc vào năng lực quản trị rủi ro, coi đó là nghiệp vụ chủ đạo và thước đo năng lực “sống” hay “chết” của một ngân hàng thương mại.

Quản trị rủi ro tín dụng là một yếu tố cốt lõi trong quản trị rủi ro, đóng vai trò quyết định trong thành công của các ngân hàng thương mại, bởi vì hoạt động tín dụng là lĩnh vực chính của họ Việc quản trị rủi ro tín dụng giúp ngân hàng đảm bảo rằng mức độ rủi ro tín dụng (RRTD) không vượt quá khả năng tài chính và vốn của mình Một hệ thống quản trị rủi ro hiệu quả cho phép ngân hàng đạt được sự cân bằng hợp lý giữa rủi ro mà họ chấp nhận và rủi ro mà họ muốn giảm thiểu, đồng thời đảm bảo chi phí tương xứng.

Khi rủi ro tín dụng được quản lý hiệu quả, ngân hàng có thể tối đa hóa lợi ích từ các RRTD bằng cách chấp nhận, giảm nhẹ, loại bỏ hoặc chuyển đổi rủi ro Quản trị rủi ro tín dụng không chỉ giúp giảm thiểu rủi ro mà còn nâng cao an toàn cho hoạt động kinh doanh của các ngân hàng thương mại thông qua việc áp dụng chính sách tín dụng và các biện pháp quản lý, giám sát khoa học và hiệu quả.

1.3.3 Nguyên tắc trong quản trị rủi ro tín dụng

Các nguyên tắc cần phải thấm nhuần trong quản trị rủi ro tại một ngân hàng bao gồm:

Nguyên tắc chấp nhận rủi ro là yếu tố quan trọng mà ngân hàng cần xác định rõ ràng mức độ rủi ro mà họ sẵn sàng chấp nhận Ví dụ, một ngân hàng cho vay với tài sản đảm bảo là bất động sản thế chấp lần đầu và tỷ lệ nợ vay thấp sẽ có mức độ rủi ro khác biệt so với ngân hàng chuyên kinh doanh các sản phẩm phái sinh mới với khối lượng lớn.

Nguyên tắc điều hành rủi ro cho phép yêu cầu ngân hàng thiết lập hệ thống đầy đủ để quản lý các sản phẩm và dịch vụ, đồng thời đo lường và kiểm soát các rủi ro liên quan Hệ thống này cần được đánh giá trong quy trình phát triển sản phẩm mới và được xem xét định kỳ để đảm bảo hiệu quả.

Ngân hàng cần xác định rõ ràng các sản phẩm dịch vụ dựa trên mức độ rủi ro mà họ có thể chấp nhận, đồng thời thiết lập cơ chế đánh giá chính thức cho bất kỳ sản phẩm mới nào Quy trình này nhằm đảm bảo sự phù hợp với chiến lược tổng thể và mức độ rủi ro đã xác định Ngoài ra, ngân hàng cũng cần xem xét các yếu tố tác nghiệp như hiệu quả kinh tế, khả năng tài chính, thời gian và năng lực kỹ thuật để triển khai sản phẩm một cách hiệu quả.

Nguyên tắc quản lý độc lập các rủi ro riêng biệt yêu cầu ngân hàng đảm bảo nhân viên có đủ kiến thức về các sản phẩm, dịch vụ và rủi ro liên quan Kiến thức này cần được trang bị cho tất cả các cấp nhân viên, không chỉ riêng bộ phận trực tiếp xử lý sản phẩm Hội đồng quản trị và ban điều hành cấp cao cần hiểu rõ hoạt động kinh doanh của ngân hàng và có sự phân cấp xử lý rõ ràng cho nhân viên.

Nguyên tắc xây dựng hệ thống đầy đủ để đo lường và kiểm soát rủi ro trong ngân hàng yêu cầu phải có các hệ thống toàn diện để quản lý dịch vụ ngân hàng và kiểm soát các rủi ro liên quan Hệ thống này không chỉ bao gồm công nghệ thông tin mà còn phải có phương thức tổ chức và hành chính hiệu quả Đánh giá các hệ thống này cần được thực hiện trong quy trình đánh giá sản phẩm mới và phải được xem xét định kỳ để đảm bảo tính hiệu quả và phù hợp.

1.3.4 Quy trình quản trị rủi ro tín dụng

Các chỉ số và các mô hình phân tích đánh giá rủi ro tín dụng

Việc xây dựng quy trình quản trị rủi ro tín dụng đã dẫn đến việc phát triển nhiều chỉ số và mô hình đánh giá, phân tích rủi ro tín dụng Dưới đây là một số chỉ số và mô hình quan trọng trong lĩnh vực này.

1.4.1 Các chỉ số đánh giá rủi ro tín dụng a) Nợ quá hạn

Nợ quá hạn là chỉ số quan trọng để đánh giá tình hình tài chính của ngân hàng, ảnh hưởng đến mọi hoạt động chính của tổ chức Nó phản ánh mối quan hệ tín dụng không hoàn hảo và sự yếu kém tài chính của khách hàng, dẫn đến sự mất niềm tin giữa người cấp tín dụng và người nhận tín dụng Nợ quá hạn tồn tại ở nhiều mức độ khác nhau.

T ng d nổ ư ợNếu tỷ lệ NQH cao chứng tỏ chất lượng tín dụng thấp, ngược lại tỷ lệ nợ quá hạn thấp chứng tỏ chất lượng tín dụng cao.

+ Tỷ lệ tổng dư nợ có NQH

Chỉ tiêu “Tổng dư nợ có NQH” đại diện cho toàn bộ dư nợ của khách hàng, bao gồm cả những khoản nợ đến hạn và chưa đến hạn, bắt đầu từ thời điểm phát sinh món nợ quá hạn đầu tiên Điều này giúp phản ánh chính xác hơn mức độ rủi ro tín dụng mà ngân hàng đang đối mặt.

+ Chỉ tiêu khách hàng có NQH

T ng khách hàng có d nổ ư ợ

Tỷ lệ nợ quá hạn cao cho thấy ngân hàng có chính sách tín dụng không hiệu quả Nếu tỷ lệ này thấp hơn chỉ tiêu nợ quá hạn, có thể nợ quá hạn tập trung vào những khách hàng lớn; ngược lại, nếu tỷ lệ cao, điều đó cho thấy ngân hàng đang tập trung vào khách hàng nhỏ.

+ Chỉ tiêu “Cơ cấu NQH”

+ Khả năng thu hồi NQH

NQH có kh năng thu h i ả ồ NQH có kh năng thu h i =ả ồ -7-— 7 , -X 100%

NQH không có kh năng thu h i ả ồ

NQH không có kh năng thu h i = ả ồ -~τ ɪ 1 -X 100%

Dự phòng rủi ro tín dụng (RRTD) phản ánh khả năng chi trả của ngân hàng trong trường hợp xảy ra rủi ro Việc ngân hàng sử dụng quỹ dự phòng cho thấy tình trạng rủi ro mất vốn đang diễn ra Các chỉ tiêu quan trọng để đánh giá RRTD bao gồm tỷ lệ dự phòng rủi ro và mức độ an toàn vốn của ngân hàng.

Nếu ngân hàng có danh mục cho vay rủi ro cao, tỷ lệ trích lập dự phòng sẽ tăng lên, dao động từ 0% đến 5%.

Theo quy chế hiện hành, các khoản nợ khó đòi sẽ được xóa và được bù đắp bởi quỹ dự phòng RRTD Nếu tỷ lệ nợ xấu vượt quá 2%, chất lượng tín dụng của ngân hàng sẽ bị đánh giá là có vấn đề.

1.4.2 Các mô hình phân tích đánh giá rủi ro tín dụng a) Mô hình định tính về rủi ro tín dụng

Để hạn chế rủi ro tín dụng (RRTD) trong hoạt động cho vay, một trong những mô hình định tính phổ biến được áp dụng trong phân tích tín dụng là mô hình chất lượng 6C Mô hình này giúp đánh giá các yếu tố quan trọng liên quan đến khả năng trả nợ của người vay.

Cán bộ tín dụng cần xác minh rằng người vay có mục đích sử dụng khoản vay rõ ràng và cam kết nghiêm túc trong việc hoàn trả nợ đúng hạn.

- Năng lực người vay: Người đi vay phải có đủ năng lực hành vi và năng lực pháp lý để ký kết hợp đồng tín dụng.

Tiêu chí thu nhập của người vay tập trung vào khả năng tạo ra đủ tiền để trả nợ Người vay có ba nguồn thu chính: (i) luồng tiền từ doanh thu bán hàng hoặc thu nhập, (ii) bán thanh lý tài sản, và (iii) tiền từ phát hành chứng khoán nợ hoặc chứng khoán vốn Trong đó, ngân hàng ưu tiên khả năng đầu tiên, coi đây là nguồn thu căn bản nhất để đảm bảo khả năng trả nợ.

Khi đánh giá bảo đảm tiền vay, cán bộ tín dụng cần xem xét xem người vay có sở hữu tài sản hoặc giá trị nào có khả năng hỗ trợ cho khoản vay hay không Các yếu tố quan trọng như tuổi thọ, điều kiện và tính thanh khoản của tài sản cũng cần được chú trọng để đảm bảo tính khả thi của khoản vay.

Ngân hàng cần nắm rõ xu hướng hiện tại trong lĩnh vực kinh doanh và ngành nghề của người vay, đồng thời đánh giá tác động của những thay đổi trong điều kiện kinh tế đến khoản tín dụng mà họ cung cấp.

Kiểm soát tín dụng là việc chú trọng đến những thay đổi trong luật pháp và quy định có thể tác động tiêu cực đến người vay Điều này bao gồm việc đánh giá xem yêu cầu tín dụng của người vay có đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng tín dụng của ngân hàng và cơ quan quản lý hay không Đồng thời, việc áp dụng các mô hình lượng hóa rủi ro tín dụng cũng đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý và giảm thiểu rủi ro này.

Mô hình này do nhà kinh tế E.I Altman 3 dùng để cho điểm tín dụng đối với các doanh nghiệp vay vốn:

Z = 1,2 X1 + 1,4 X2 + 3,3 X3 + 0,64 X4 + 0,999 X5 Trong đó: X1 = Vốn lưu động / Tổng tài sản

X2 = Lợi nhuận giữ lại / Tổng tài sản X3 = Lợi nhuận trước thuế và lãi vay / Tổng tài sản

\ X4 = Giá thị trường của tổng vốn sở hữu / Giá trị của tổng nợ X5 = Doanh thu / Tổng tài sản.

Theo mô hình của Altman, bất cứ công ty nào có điểm số thấp hơn1,81 thì sẽ được xếp vào nhóm có nguy cơ RRTD cao.

+ Mô hình điểm số tín dụng tiêu dùng

Mô hình điểm số tín dụng tiêu dùng cá nhân được xây dựng dựa trên các yếu tố như hệ số tín dụng, tuổi đời, tình trạng tài sản, quyền sở hữu nhà, thu nhập và thời gian công tác Những yếu tố này giúp xác định điểm số tín dụng, từ đó tạo ra khung chính sách tín dụng hiệu quả.

Bảng 1.1: Quy đổi điểm sang hạn mức cho vay

^4 34 - 36 điểm Cho vay đến 2500 USD

^5 37 - 38 điểm Cho vay đến 3500 USD

~6 39 - 40 điểm Cho vay đến 5000 USD

^7 41 - 43 điểm Cho vay đến 8000 USD

(Nguồn: Nguyễn Văn Tiến, 2010, tr 390)

Ngân hàng áp dụng bảng tính điểm tín dụng với ngưỡng 28 điểm để phân loại khách hàng thành nhóm tín dụng tốt và xấu, nhằm đối phó với rủi ro tín dụng (RRTD) Mô hình này thường bao gồm từ 7 đến 12 hạng mục, mỗi hạng mục được chấm từ 1 đến 10 điểm Tại các ngân hàng Mỹ, bảng tính điểm phổ biến thường sử dụng 8 hạng mục, với tổng điểm cao nhất là 43 và thấp nhất là 9.

Hiệp ước quốc tế Basel II về quản trị rủi ro ngân hàng

Trên thế giới, Ủy ban Basel về giám sát ngân hàng được thành lập vào năm

Ủy ban Basel được thành lập vào năm 1974 tại Basel, Thụy Sĩ bởi các ngân hàng trung ương và cơ quan giám sát nhằm tăng cường hợp tác quốc tế trong giám sát ngân hàng, sau những cuộc khủng hoảng tiền tệ Một trong những thành tựu quan trọng của Ủy ban là xây dựng Hiệp ước về vốn Basel, giúp đánh giá mức độ an toàn và hiệu quả của hoạt động ngân hàng, từ đó ngăn chặn sự sụp đổ ngân hàng và giảm thiểu rủi ro tài chính toàn cầu Basel I, ra mắt năm 1996, đã chuẩn hóa hoạt động ngân hàng trong bối cảnh toàn cầu hóa, củng cố sự ổn định của hệ thống ngân hàng quốc tế và giảm cạnh tranh không lành mạnh Để khắc phục những hạn chế của Basel I và khuyến khích các ngân hàng áp dụng phương pháp quản lý rủi ro tiên tiến, Basel II đã được ban hành vào ngày 26/6/2004.

Với Basel II, ủy ban Basel đã từ bỏ phương pháp luận "một kích thước phù hợp với tất cả" của hiệp ước về vốn năm 1988, thay vào đó là các cách tiếp cận rủi ro tín dụng phức tạp và tập trung hơn vào rủi ro vận hành Basel II bao gồm một loạt các chuẩn mực giám sát nhằm cải thiện kỹ thuật quản lý rủi ro, được cấu trúc theo ba trụ cột chính.

+ Trụ cột thứ nhất: Quy định yêu cầu về vốn tối thiểu.

+ Trụ cột thứ hai: Đưa ra các hướng dẫn liên quan đến công tác giám sát ngân hàng.

Trụ cột thứ ba yêu cầu các ngân hàng phải minh bạch thông tin về vốn và rủi ro, nhằm đảm bảo khuyến khích các nguyên tắc thị trường Sự minh bạch này không chỉ giúp tăng cường niềm tin của nhà đầu tư mà còn hỗ trợ việc ra quyết định của các bên liên quan trong ngành tài chính.

Sơ đồ 1.3: Cơ cấu của hiệp ước Basel II

Trụ cột thứ nhất: Yêu cầu về vốn tối thiểu

Trụ cột thứ nhất yêu cầu ngân hàng duy trì một lượng vốn pháp định tính toán để đối phó với ba loại rủi ro chính: rủi ro thị trường, rủi ro tín dụng và rủi ro hoạt động.

Theo Basel II, tỷ lệ vốn tối thiểu vẫn giữ nguyên ở mức 8%, phản ánh mối quan hệ giữa quy định quỹ của ngân hàng và tài sản được điều chỉnh theo trọng số rủi ro Tài sản này được tính toán bằng cách nhân giá trị tài sản với trọng số rủi ro, đại diện cho rủi ro tín dụng liên quan Ngoài ra, rủi ro vận hành và rủi ro thị trường cũng được xem xét, với tài sản được điều chỉnh theo trọng số được tính toán từ yêu cầu vốn bằng cách nhân với 12,5, tương đương với nghịch đảo của tỷ lệ tối thiểu 8%.

Phương trình 1: Vốn yêu cầu tối thiểu theo Basel II:

- Tổng vốn: xác định tương tự như trong Basel I.

Tài sản có rủi ro (RWA) không chỉ bao gồm rủi ro tín dụng và rủi ro thị trường theo quy định của Basel 1, mà Basel 2 còn bổ sung thêm rủi ro hoạt động Hơn nữa, phương pháp tính toán RWA trong Basel II phức tạp hơn so với Basel I, giúp đánh giá chính xác hơn về mức độ an toàn vốn.

Trụ cột thứ nhất của Basel I cập nhật phương pháp tính toán tài sản điều chỉnh theo trọng số rủi ro, giới thiệu rủi ro vận hành như một loại rủi ro mới mà ngân hàng cần giữ vốn quy định Rủi ro này bao gồm thiệt hại từ quy trình nội bộ không đầy đủ, lỗi con người hoặc hệ thống, và sự kiện bên ngoài Ngân hàng có thể lựa chọn các tùy chọn nhạy cảm với rủi ro để xác định yêu cầu vốn cho cả rủi ro tín dụng và rủi ro vận hành, phù hợp với đặc điểm riêng của từng ngân hàng Các ngân hàng áp dụng phương pháp phức tạp hơn sẽ nhận được ưu đãi, cải thiện khả năng quản lý rủi ro theo thời gian Trong rủi ro tín dụng, có hai phương pháp tiếp cận: tiếp cận tiêu chuẩn dựa trên xếp hạng của cơ quan xếp hạng và tiếp cận dựa trên xếp hạng nội bộ, cho phép ngân hàng sử dụng ước tính riêng của mình Các quy định mới cũng bao gồm cách tiếp cận chi tiết với chứng khoán và giảm thiểu rủi ro tín dụng Cuối cùng, trong lĩnh vực rủi ro vận hành, ngân hàng có thể tính toán yêu cầu vốn dựa trên tổng thu nhập, trong khi đối với rủi ro thị trường, khung Basel mới không thay đổi cách tiếp cận hiện tại.

Trụ cột thứ hai của Basel II tập trung vào việc hoạch định chính sách ngân hàng, cung cấp cho các nhà hoạch định chính sách những công cụ cải tiến so với Basel I Nó thiết lập một khung giải pháp cho các rủi ro mà ngân hàng phải đối mặt, bao gồm rủi ro hệ thống, rủi ro chiến lược, rủi ro danh tiếng, rủi ro thanh khoản và rủi ro pháp y, tất cả được tổng hợp dưới tên gọi rủi ro còn lại.

+ Đưa ra các nguyên tắc chủ chốt của việc kiểm tra, giám sát,

Trong quá trình kiểm tra giám sát, cần chú ý đến một số vấn đề cụ thể như rủi ro lãi suất trong sổ ngân hàng, rủi ro tín dụng, rủi ro hoạt động và rủi ro thị trường Những yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự ổn định và bền vững của hệ thống tài chính.

+ Các hướng khác của quá trình kiểm tra giám sát: tính minh bạch giám sát, thông tin liên lạc và sự hợp tác tăng cường qua biên giới.

Với cột trụ này, Basel II nhấn mạnh 4 nguyên tắc chủ chốt của công tác kiểm tra, giám sát:

Nguyên tắc 1 yêu cầu các ngân hàng thiết lập quy trình đánh giá mức độ vốn nội bộ dựa trên danh mục rủi ro và xây dựng chiến lược duy trì vốn Ban quản lý ngân hàng phải đảm bảo rằng ngân hàng có đủ vốn để đối phó với các rủi ro phát sinh Quá trình quản lý rủi ro bao gồm giám sát từ ban giám đốc và lãnh đạo cấp cao, đánh giá vốn chắc chắn, phân tích rủi ro toàn diện, thanh tra và báo cáo, cũng như kiểm tra kiểm soát nội bộ.

Nguyên tắc 2 yêu cầu các tổ chức giám sát thực hiện rà soát và đánh giá lại quy trình đánh giá yêu cầu vốn nội bộ và chiến lược của ngân hàng, cũng như khả năng thanh tra và đảm bảo tuân thủ tỷ lệ vốn tối thiểu Nếu các ngân hàng không đạt yêu cầu, tổ chức giám sát cần có hành động thích hợp Các nội dung cần kiểm tra bao gồm tính đầy đủ vốn trong các đánh giá rủi ro, đánh giá về tính đầy đủ vốn, môi trường kiểm soát và sự tuân thủ các tiêu chuẩn tối thiểu.

Các tổ chức giám sát nên yêu cầu các ngân hàng hoạt động với tỷ lệ vốn tối thiểu và khuyến khích các ngân hàng duy trì mức vốn cao hơn mức tối thiểu quy định.

Nguyên tắc 4 khuyến nghị rằng giám sát viên cần can thiệp sớm để đảm bảo vốn của ngân hàng không giảm dưới mức tối thiểu quy định Họ có quyền yêu cầu các biện pháp khắc phục ngay lập tức nếu mức vốn không được duy trì Nghiên cứu của Ngân hàng Thanh toán Quốc tế chỉ ra rằng khi tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu tăng từ 7% lên 8%, khả năng xảy ra khủng hoảng ngân hàng giảm khoảng 25-30%.

Trụ cột thứ 3 của Hiệp Ước Mới tập trung vào việc tăng cường kỷ luật thị trường thông qua việc công khai thông tin của các ngân hàng Điều này bao gồm yêu cầu ngân hàng phải công khai cách tính toán an toàn vốn, phương pháp đánh giá rủi ro, và các thông số quan trọng liên quan đến hồ sơ kinh doanh, nguy cơ rủi ro và quản lý rủi ro Thông tin công khai phải bao gồm cả định tính và định lượng, với các chi tiết về cấu trúc và an toàn vốn, rủi ro tín dụng, kỹ thuật giảm thiểu rủi ro tín dụng, cũng như thông tin về tài khoản chứng khoán Ngân hàng cũng cần phác thảo việc sử dụng phương pháp tiếp cận IRB, một phần quan trọng của Hiệp Ước Mới, và tuân thủ các yêu cầu về rủi ro vận hành Cuối cùng, yêu cầu công khai còn bao gồm thông tin về cổ phần vốn chủ sở hữu và rủi ro lãi suất trong cuốn sách ngân hàng.

Từ văn bản 30 trang ban đầu (Basel I), Basel đã phát triển thành một tài liệu chi tiết gần 250 trang Sự tiến bộ này trong quy định và Hiệp ước của tổ chức giúp việc đánh giá sức khỏe của các ngân hàng và tổ chức tài chính trở nên dễ dàng và minh bạch hơn Việc áp dụng đúng các tiêu chuẩn này không chỉ đảm bảo phòng ngừa nhiều loại rủi ro mà còn hy vọng sẽ giảm thiểu rủi ro cho hệ thống tài chính.

1.5.2 Lợi ích và ưu thế của việc áp dụng Basel II trong quản trị rủi ro ngân hàng.

ỨNG DỤNG BASEL II TRONG QUẢN TRỊ RỦI RO CỦA CÁC NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI VIỆT NAM

GIẢI PHÁP NÂNG CAO KHẢ NÂNG ỨNG DỤNG BASEL II

Ngày đăng: 29/03/2022, 23:39

TRÍCH ĐOẠN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w