Chiến lược quản trị rủi ro tín dụng và khẩu vị rủi ro tín dụng tại Sacombank 41 2.2.2 Tổ chức bộ máy quản trị rủi ro tín dụng tại Sacombank Chi nhánh Hà Nội
Để giải quyết nợ xấu hiệu quả mà vẫn duy trì thu nhập, Sacombank cần xây dựng chiến lược quản trị rủi ro tín dụng đồng hành với chiến lược phát triển kinh doanh Chiến lược này phải dựa trên phân tích tập khách hàng, lĩnh vực đầu tư, năng lực nội tại của ngân hàng và tình hình kinh tế vĩ mô trong và ngoài nước.
Trong những năm gần đây, Sacombank đã ghi nhận sự tăng trưởng mạnh mẽ nhờ vào sự phục vụ khách hàng cá nhân, các hộ kinh doanh cá thể, doanh nghiệp tư nhân và các công ty TNHH quy mô nhỏ.
Sacombank đã chuyển hướng chiến lược kinh doanh bằng cách tập trung vào việc hỗ trợ 200 khách hàng cá nhân thay vì chỉ tài trợ cho các doanh nghiệp lớn đã quen thuộc với các ngân hàng quốc doanh Ngân hàng đã triển khai nhiều sản phẩm tín dụng mới nhằm phục vụ nhóm đối tượng này, đồng thời thiết lập chính sách quản trị rủi ro tín dụng hợp lý, xác định khẩu vị rủi ro phù hợp và đưa ra các biện pháp quản lý rủi ro cụ thể.
2.2.2 Tổ chức bộ máy quản trị rủi ro tín dụng tại Sacombank Chi nhánh Hà Nội
Tại Sacombank, hoạt động quản lý rủi ro tín dụng được tổ chức thành ba cấp: Hội sở chính, Chi nhánh đầu mối và Chi nhánh cơ sở Tại Chi nhánh Hà Nội, phòng Quản lý rủi ro tín dụng đảm nhận nhiệm vụ này, dưới sự giám sát và chỉ đạo trực tiếp từ Ban Giám đốc Phòng cũng duy trì kênh làm việc trực tiếp với bộ Phòng xử lý nợ và Ban quản lý rủi ro của Văn phòng khu vực phía Bắc.
Phòng giao dịch và chi nhánh được xây dựng theo các chuẩn mực và thông lệ quốc tế, với bộ phận quản lý rủi ro hoạt động độc lập tại cả Hội sở và Chi nhánh Mối quan hệ trực tuyến giữa hai bộ phận này tạo điều kiện thuận lợi cho việc giám sát rủi ro tín dụng và đề xuất các chính sách, chiến lược quản lý rủi ro tín dụng của ngân hàng.
2.2.3 Quy trình và thủ tục quản trị rủi ro tín dụng tại Sacombank CN
HĐQT Sacombank đã triển khai Khung quản trị rủi ro tín dụng cho toàn hệ thống, nhằm thiết lập mục tiêu quản lý rủi ro tín dụng và các tiêu chuẩn cơ bản trong việc nhận diện, đo lường, đánh giá, kiểm soát, giám sát báo cáo và xử lý rủi ro tín dụng Mục tiêu chính là tối đa hóa lợi nhuận trong giới hạn rủi ro tín dụng chấp nhận được Quy trình quản trị rủi ro tín dụng tại Sacombank bao gồm việc nhận diện rủi ro tín dụng.
Trong quá trình kiểm tra, Sacombank - chi nhánh Hà Nội sẽ từ chối cấp tín dụng cho những khách hàng có dấu hiệu rủi ro từ thông tin tài chính và phi tài chính, bao gồm một hoặc nhiều dấu hiệu sau đây.
Một là, Khách hàng trú đóng, thường trú tại các địa bàn không có Sacombank trú đóng.
Khách hàng đề nghị cấp tín dụng tại Sacombank phải là cá nhân từ 18 tuổi đến dưới 65 tuổi, trừ trường hợp khoản tín dụng được đảm bảo 100% bằng số dư tài khoản tiền gửi tại Sacombank hoặc các tổ chức tín dụng khác được Sacombank chấp nhận.
Ba là, Thiếu năng lực quản lý hoạt động sản xuất kinh doanh
Cung cấp thông tin không chính xác về hoạt động hoặc thiếu sót trong việc cung cấp thông tin có thể dẫn đến việc che giấu hoặc tránh né trách nhiệm.
Năm là, Khách hàng là doanh nghiệp có có kết quả kinh doanh lỗ liên tiếp 02 năm liền kề nhưng không có phương án khắc phục khả thi.
Sáu là, Có thông tin tiêu cực về khách hàng từ trung tâm thông tin khách hàng.
Bảy là, Khách hàng đang bị truy tố hoặc chịu các biện pháp chế tài của các cơ quan pháp luật ảnh hưởng đến khả năng tài chính.
♦♦♦ Quy trình nhận diện rủi ro tín dụng
• Giai đoạn trước khi phê duyệt tín dụng:
CVKH là bộ phận đầu tiên tiếp xúc với khách hàng, tự tìm kiếm hoặc được phân bổ khách hàng từ các phòng ban chức năng Họ tiến hành trao đổi sản phẩm với khách hàng có nhu cầu, thu thập hồ sơ theo danh mục riêng cho từng sản phẩm Sau khi hoàn tất hồ sơ và đánh giá phương án vay vốn, CVKH sẽ trình ký hồ sơ cho các cấp lãnh đạo như Trưởng bộ phận kinh doanh, Trưởng Phòng giao dịch, Lãnh đạo Chi nhánh, Lãnh đạo khu vực và Phòng Quản lý rủi ro Tại Sacombank - Chi nhánh Hà Nội, mô hình 5C được áp dụng trong quá trình thẩm định khách hàng.
- Character (Uy tín và thái độ của khách hàng): trung thực, trách nhiệm, quan điểm đạo đức cá nhân, uy tín doanh nghiệp.
Năng lực của một cá nhân được đánh giá qua kinh nghiệm, trình độ chuyên môn, và các báo cáo, đánh giá trong quá khứ Các yếu tố cạnh tranh, đặc điểm sản phẩm, cũng như tiềm lực tài chính cá nhân và thu nhập cũng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định năng lực đó.
- Capital (Vốn): vốn tham gia ban đầu, tính minh bạch trong nguồn vốn tự có.
- Conditions (Điều kiện hoạt đông): chính sách của Chính phủ và địa phương, hình ảnh doanh nghiệp trong mắt người dân địa phương, môi trường cạnh tranh.
- Collateral (Bảo đảm): tính pháp lý, tính khả mại, giá trị thị trường, tính ốn định trong giá trị tài sản.
Chuyên viên thẩm định làm việc cùng bộ phận thực địa để tiến hành thẩm định thực tế khách hàng Cấp lãnh đạo sẽ phê duyệt theo quy định phân quyền của HĐQT Sau khi thu thập đầy đủ thông tin, quyết định phê duyệt hạn mức tín dụng cho phương án vay của khách hàng sẽ được đưa ra.
Với sự đồng ý của cấp có thẩm quyền, CVKH hỗ trợ giải ngân theo nhu cầu và theo hạn mức đã phê duyệt cho khách hàng
• Giai đoạn sau khi giải ngân khoản vay:
CVKH có trách nhiệm thực hiện kiểm tra giám sát hoạt động cấp tín dụng cho khách hàng tại các Đơn vị kinh doanh Việc kiểm tra này phải được thực hiện theo kế hoạch định kỳ hoặc đột xuất, với tần suất tối thiểu 03 tháng 01 lần, và kết quả sẽ được báo cáo bằng văn bản.
Dựa trên kết quả kiểm tra, ngân hàng sẽ xem xét các khách hàng có dấu hiệu rủi ro tín dụng cao và có thể tiến hành thu hồi vốn sớm nếu phát hiện vi phạm cam kết tín dụng Xếp loại mức độ rủi ro là quan điểm quan trọng của ngân hàng trong việc quản lý rủi ro tín dụng.
Sacombank đã triển khai quy trình cấp tín dụng và nhận diện rủi ro tín dụng với sự phối hợp chặt chẽ giữa các đơn vị kinh doanh và Quản trị rủi ro nhằm giảm thiểu tối đa rủi ro tín dụng trong hoạt động kinh doanh Tuy nhiên, quy trình này vẫn tồn tại nhiều lỗ hổng do sự tham gia của nhân viên chăm sóc khách hàng (CVKH) trong hầu hết các bước làm việc giữa khách hàng và ngân hàng Việc đo lường rủi ro tín dụng là một yếu tố quan trọng trong quy trình này.
GIẢI PHÁP HOÀN THIỆN QUẢN TRỊ RỦI RO TÍN DỤNG TẠI NHTMCP SÀI GÒN THƯƠNG TÍN - CHI NHÁNH HÀ NỘI
MỤC TIÊU, ĐỊNH HƯỚNG CHIẾN LƯỢC QUẢN TRỊ RỦI RO TÍN DỤNG CỦA NHTMCP SÀI GÒN THƯƠNG TÍN ĐẾN NĂM 2020, TẦM NHÌN
CỦA NHTMCP SÀI GÒN THƯƠNG TÍN ĐẾN NĂM 2020, TẦM NHÌN 2025 Định hướng chung
Trong giai đoạn 2020-2025 sắp tới, Sacombank - CN Hà Nội sẽ tiếp tục vận dụng mọi nguồn lực sẵn có nhằm
(i) Nâng cao khả năng thích ứng;
(ii) Tăng cường năng lực cạnh tranh;
(iii) Gia tăng hiệu quả các lĩnh vực hoạt động;
Tập trung nguồn lực để tăng cường huy động vốn, đặc biệt là nguồn vốn dài hạn, nhằm đảm bảo sự cân đối giữa huy động và cho vay.
(v) Gia tăng năng suất lao động và chất lượng hoạt động tại các phòng ban, bộ phận;
Ngành ngân hàng cần tạo ra sự chuyển biến mạnh mẽ trong hoạt động dịch vụ, nhằm cải thiện tỷ trọng thu nhập ngoài lãi và xây dựng cơ cấu doanh thu cân đối Đồng thời, cần kiểm soát tăng trưởng tín dụng theo kế hoạch, nâng cao chất lượng và hiệu quả vốn vay, tiếp tục xử lý nợ xấu và phân tán rủi ro tín dụng Đây là định hướng quan trọng cho hoạt động tín dụng trong thời gian tới.
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín - Sacombank, với chiến lược phát triển thành ngân hàng bán lẻ hiện đại và đa năng hàng đầu khu vực, đã xác định mục tiêu quan trọng trong hoạt động tín dụng tại Chi nhánh Hà Nội Ngân hàng sẽ tiếp tục mở rộng tín dụng tới các cá nhân, hộ kinh doanh cá thể và doanh nghiệp nhỏ và vừa, nhằm đẩy mạnh tăng trưởng và phân tán rủi ro hiệu quả.
Ngân hàng tập trung vào việc khai thác và giữ chân khách hàng hiện tại trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt và nền kinh tế khó khăn Chi nhánh Hà Nội đặt mục tiêu duy trì các khách hàng có lịch sử tín dụng tốt và uy tín trong kinh doanh Để đạt được điều này, chi nhánh đã triển khai chính sách ưu đãi về lãi suất và phí dịch vụ cho khách hàng VIP, khách hàng chiến lược và khách hàng truyền thống Ban lãnh đạo cùng các Trưởng phòng thường xuyên cập nhật các chính sách tín dụng mới với nhiều ưu đãi hấp dẫn để phục vụ nhóm khách hàng này.
Chi nhánh Hà Nội đã tăng cường hoạt động bán chéo sản phẩm, nhằm tiếp thị đa dạng các dịch vụ ngân hàng cho khách hàng hiện có quan hệ tín dụng Khách hàng sẽ được giới thiệu các sản phẩm như dịch vụ chuyển tiền, thanh toán quốc tế, dịch vụ thẻ và chi trả lương qua tài khoản.
GIẢI PHÁP NÂNG CAO HIỆU QUẢ QUẢN TRỊ RỦI RO TÍN DỤNG TẠI
S ACOMBANK - CHI NHÁNH HÀ NỘI
3.2.1 Xây dựng mô hình quản trị rủi ro tín dụng theo ngành dọc
Để đáp ứng sự gia tăng trong cấp tín dụng và nâng cao tiêu chuẩn, ngân hàng cần tái cấu trúc tổ chức quản trị rủi ro, tách biệt hoàn toàn bộ phận này khỏi bộ phận kinh doanh Điều này sẽ hướng tới quản trị rủi ro theo ngành dọc, đồng thời giảm mức độ ủy quyền phân cấp, tạo áp lực cho bộ phận quản trị rủi ro Đặc biệt, cần xác định rõ chức năng, nhiệm vụ và trách nhiệm pháp lý của đơn vị kinh doanh và bộ phận quản lý rủi ro tín dụng để tránh xung đột trách nhiệm giữa các bộ phận.
Bộ phận khởi tạo hoạt động tín dụng của Ngân hàng có vai trò quan trọng trong việc tìm kiếm khách hàng, giới thiệu sản phẩm và tiếp nhận nhu cầu của khách hàng Họ có trách nhiệm thu thập thông tin đầy đủ và cung cấp cho bộ phận thẩm định cũng như quản trị rủi ro tín dụng Bên cạnh đó, đơn vị này còn thực hiện kiểm tra và giám sát quá trình sử dụng vốn của khách hàng, đảm bảo rằng việc sử dụng vốn đúng mục đích đã được ghi trong giấy đề nghị vay vốn, đồng thời cam kết chuyển doanh thu và bảo đảm tiền vay.
Trách nhiệm thẩm định tín dụng cần được tách riêng khỏi bộ phận kinh doanh.
Bộ phận thẩm định mới có nhiệm vụ thẩm định độc lập dựa trên thông tin khách hàng do đơn vị kinh doanh cung cấp, đồng thời xác định hạn mức tín dụng cho khách hàng Ngoài ra, bộ phận này còn thực hiện kiểm tra và giám sát để phát hiện gian lận trong quá trình thu thập thông tin khách hàng từ đơn vị kinh doanh.
Bộ phận quản trị rủi ro tín dụng
Bộ phận này chịu trách nhiệm thẩm định tín dụng độc lập và giám sát hoạt động của bộ phận bán hàng Họ theo dõi quá trình vay vốn và trả nợ của khách hàng, đảm bảo có sự kiểm tra liên tục sau khi cho vay Sau khi đánh giá các điều kiện của khách vay, bộ phận sẽ đưa ra quyết định đồng ý hoặc không đối với khoản vay.
Bộ phận quản lý nợ vay có nhiệm vụ lưu trữ hồ sơ, nhập liệu và theo dõi các khoản vay theo quy định đã được phê duyệt từ bộ phận quản lý rủi ro tín dụng Việc hoạt động độc lập của bộ phận này giúp ngân hàng phân quyền rõ ràng, giảm thiểu rủi ro tín dụng và ngăn chặn các vấn đề đạo đức liên quan đến nhân viên Quá trình đánh giá rủi ro tín dụng được thực hiện chặt chẽ và toàn diện, bao gồm cả giai đoạn trước và sau khi cấp tín dụng.
3.2.2 Nâng cao chất lượng thẩm định
Để đảm bảo tính chính xác trong việc kiểm tra thông tin khách hàng vay, CBTĐ cần xem xét hồ sơ pháp lý, năng lực tài chính, năng lực quản lý và uy tín tín dụng dựa trên thông tin từ khách hàng và ngân hàng Ngân hàng nên phối hợp với các cơ quan chức năng như thuế, công an, và chính quyền địa phương để xác minh thông tin Phỏng vấn trực tiếp khách hàng và sử dụng dữ liệu từ trung tâm thông tin tín dụng quốc gia (CIC) cũng là những phương pháp hiệu quả Sacombank đã áp dụng phần mềm chấm điểm để đánh giá khách hàng vay nhằm giảm thiểu sự chủ quan, nhưng phần mềm này vẫn cần cải tiến về thang điểm và chỉ tiêu thông tin để nâng cao hiệu quả sử dụng.
Thẩm định hồ sơ vay của khách hàng là quá trình bao gồm việc đánh giá thông tin và phương án vay, cùng với thẩm định tài sản bảo đảm Trong thẩm định phương án vay, CBTĐ cần ưu tiên an toàn, đưa ra các đề xuất hợp lý để hạn chế rủi ro và từ chối những phương án không rõ ràng Việc thu thập chứng từ bổ sung là cần thiết khi thông tin không đáng tin cậy, và mọi chứng từ phải được kiểm tra tính hợp lý và hợp lệ Đối với tài sản bảo đảm, CBTĐ phải định giá chính xác, đảm bảo tính pháp lý rõ ràng và tuân thủ các thủ tục pháp lý cần thiết Ngân hàng cần có bộ phận chuyên trách để xử lý tài sản bảo đảm và tư vấn cho khách hàng mua bảo hiểm vật chất nhằm tăng tính bảo đảm cho khoản vay Ngoài ra, việc kiểm tra tài sản định kỳ nên được giao cho nhân viên định giá tài sản Nếu giá trị tài sản bảo đảm giảm sút, ngân hàng cần yêu cầu khách hàng bổ sung phương án đảm bảo hoặc điều chỉnh vốn cho vay, đồng thời thông báo rõ ràng về khoản vay cho bên bảo lãnh để tránh khó khăn trong xử lý tài sản.
3.2.3 Nâng cao quá trình kiểm tra, giám sát vốn vay
Ngân hàng cần theo dõi thường xuyên diễn biến dư nợ của khách hàng, bao gồm việc tăng, giảm và trạng thái nợ của hợp đồng tín dụng như trong hạn, nợ quá hạn hay nợ liên quan đến vụ án Việc phân loại nhóm nợ của khách hàng cũng rất quan trọng, từ nhóm 1 đến nhóm 2 Đồng thời, ngân hàng cần đôn đốc khách hàng thực hiện nghĩa vụ trả nợ theo lịch đã thỏa thuận Trước hạn trả nợ gốc và lãi ít nhất 7 ngày, ngân hàng phải gửi thông báo nhắc nhở để khách hàng sắp xếp nguồn trả nợ đúng hạn.
Việc kiểm tra sử dụng vốn vay của khách hàng là một nhiệm vụ quan trọng, diễn ra định kỳ và khi có dấu hiệu bất thường Kiểm tra này nhằm xác định khách hàng có vi phạm hợp đồng tín dụng hay không, cũng như tính trung thực trong các tài liệu Cần làm rõ cách khách hàng đã sử dụng số tiền vay, tài sản hình thành và cách bảo quản tài sản đó Định kỳ ba tháng, chuyên viên khách hàng (CVKH) cần nắm bắt tình hình tài chính, phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh và quan hệ tín dụng của khách hàng một cách kỹ lưỡng Việc này không chỉ giúp đánh giá và xếp hạng khách hàng mà còn đưa ra cảnh báo về rủi ro, từ đó hỗ trợ ban Giám đốc trong việc xây dựng chính sách và quyết định liên quan đến quan hệ tín dụng.
Trong quá trình kiểm tra và giám sát vốn vay, ngân hàng sẽ đánh giá mức tín nhiệm của khách hàng Nếu phát hiện thông tin sai sự thật, vi phạm hợp đồng tín dụng hoặc hợp đồng bảo đảm tiền vay, ngân hàng sẽ áp dụng các chế tài tín dụng theo quy chế cho vay của NHNN và hướng dẫn của Sacombank Các biện pháp có thể bao gồm ngừng cho vay mới, ngừng giải ngân, thu nợ trước hạn, truy đòi bảo lãnh, yêu cầu bổ sung tài sản bảo đảm, chuyển nợ quá hạn, xử lý tài sản bảo đảm để thu hồi nợ, và khởi kiện.
3.2.4 Nâng cao chất lượng các bảo đảm tín dụng
Cho vay có tài sản đảm bảo (TSĐB) và quản lý tốt danh mục TSĐB là yếu tố quan trọng nâng cao chất lượng khoản vay và giảm thiểu tổn thất cho ngân hàng khi khách hàng không trả nợ Chất lượng và giá trị thị trường của TSĐB tại thời điểm xử lý sẽ quyết định nguồn thu nợ của ngân hàng Đối với các khoản nợ nhóm 5 (nợ có khả năng mất vốn), ngân hàng cần đánh giá lại giá trị TSĐB để phù hợp với giá bán trên thị trường.
Tài sản bảo đảm (TSĐB) là nguồn thu nợ thứ hai của ngân hàng khi nguồn thu thứ nhất không đủ để bù đắp thiệt hại Tuy nhiên, trong một số trường hợp, khách hàng vay có thể không cần cam kết bằng tài sản, do đó ngân hàng cần linh hoạt trong chính sách cho vay có hoặc không có TSĐB Giá trị TSĐB không chỉ phụ thuộc vào quy mô tài trợ mà chủ yếu vào rủi ro dự kiến Mỗi khách hàng có mức độ rủi ro khác nhau, vì vậy ngân hàng có thể yêu cầu giá trị đảm bảo với tỷ lệ khác nhau so với số tiền cho vay Đảm bảo có thể lớn hơn giá trị khoản vay hoặc chỉ chiếm một phần như đảm bảo bằng số dư bù, sổ lương, hoặc tài sản hình thành từ vốn vay.
3.2.5 Nâng cao chất lượng cán bộ làm công tác tín dụng
Sacombank - Chi nhánh Hà Nội sở hữu đội ngũ cán bộ tín dụng trẻ trung và năng động, tạo ra lợi thế trong việc phát triển hoạt động kinh doanh tiền tệ Tuy nhiên, sự thiếu kinh nghiệm và hạn chế về nghiệp vụ của đội ngũ này cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro cho ngân hàng, đặt ra thách thức cho các lãnh đạo chi nhánh trong việc khắc phục.
Sacombank - Chi nhánh Hà Nội cần tăng cường đào tạo cho nhân viên nhằm nâng cao năng lực thẩm định trước khi quyết định cho vay, đảm bảo an toàn cho hoạt động tín dụng Với đội ngũ nhân viên trẻ chiếm tỷ lệ lớn, chi nhánh có thể đề xuất tham gia các khóa đào tạo tại khu vực phía Bắc hoặc các chương trình E-learning do Bộ phận Đào tạo của Sacombank cung cấp.
3.2.6 Thực hiện tốt các phương án san sẻ rủi ro tín dụng
Lựa chọn đầu tư vào nhiều loại hình sản xuất kinh doanh khác nhau giúp phân tán rủi ro Sacombank - Chi nhánh Hà Nội thận trọng trong việc đầu tư vốn vào các dự án cho vay lớn và dài hạn, vì những khoản vay này có thể tiềm ẩn rủi ro cao hơn so với các khoản vay ngắn hạn.