NHỮNG VẤN ĐỀ CƠ BẢN VỀ RỦI RO TÍN DỤNG VÀ QUẢN TRỊ RỦI RO TRONG HOẠT ĐỘNG TÍN DỤNG CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
RỦI RO TRONG HOẠT ĐỘNG TÍN DỤNG
1.1.1 Khái niệm, phân loại rủi ro trong hoạt động tín dụng
1.1.1.1 Rủi ro trong hoạt động tín dụng
> Khái niệm rủi ro tín dụng
Rủi ro tín dụng là một trong những loại rủi ro lớn nhất và lâu đời nhất trong thị trường tài chính, có thể gây hậu quả nghiêm trọng cho hoạt động của ngân hàng Các khoản tín dụng thường chiếm hơn một nửa tổng tài sản của ngân hàng, đồng thời tạo ra nguồn thu nhập quan trọng Loại rủi ro này không chỉ phức tạp mà còn khó quản lý và phòng ngừa, do đó, ngân hàng cần triển khai các giải pháp đồng bộ và hiệu quả để ngăn chặn, hạn chế và giảm thiểu thiệt hại có thể xảy ra.
Chính vì vậy, khái niệm rủi ro tín dụng được rất nhiều nhà khoa học nghiên cứu và đưa ra những ý kiến khác nhau, tiêu biểunhư:
Rủi ro tín dụng, theo Joel Bessic (2016), là những tổn thất phát sinh khi khách hàng không thể thanh toán nợ hoặc khi chất lượng tín dụng của khoản vay giảm sút.
Rủi ro tín dụng, theo Nguyễn Văn Tiến (2010), là nguy cơ mà ngân hàng phải đối mặt khi không thu hồi đủ gốc và lãi từ khoản vay, hoặc khi việc thanh toán gốc và lãi không diễn ra đúng hạn.
Rủi ro tín dụng, theo Hồ Diệu (2002), là nguy cơ mà người vay không thể thanh toán lãi suất hoặc hoàn trả vốn đúng hạn theo thỏa thuận trong hợp đồng tín dụng.
Theo Quyết định số 493/2005/QĐ-NHNN ngày 22/4/2005, rủi ro tín dụng được định nghĩa là khả năng xảy ra tổn thất trong hoạt động ngân hàng của tổ chức tín dụng, khi khách hàng không thực hiện hoặc không có khả năng thực hiện nghĩa vụ theo cam kết.
Rủi ro tín dụng là khả năng xảy ra tổn thất khi khách hàng không hoàn trả hoặc hoàn trả không đầy đủ khoản tín dụng theo hợp đồng đã ký với ngân hàng Tại Việt Nam, khái niệm này được quy định trong thông tư 02/2016/TT-NHNN, nêu rõ rằng rủi ro tín dụng trong hoạt động ngân hàng là tổn thất có khả năng xảy ra đối với nợ của tổ chức tín dụng do khách hàng không thực hiện hoặc không có khả năng thực hiện nghĩa vụ tài chính của mình.
Rủi ro tín dụng là khả năng xảy ra tổn thất của ngân hàng khi không thu hồi đầy đủ số tiền gốc và lãi từ danh mục tín dụng Danh mục này sẽ có nguy cơ cao nếu ngân hàng tập trung cho vay vào một ngành, lĩnh vực, hoặc khu vực địa lý cụ thể, hoặc nếu cho vay vào những loại hình có rủi ro cao.
> Bản chất rủi ro tín dụng
Rủi ro tín dụng là một yếu tố quan trọng trong hoạt động tín dụng của ngân hàng thương mại, nơi mà quy mô và tính chất của rủi ro thường liên quan chặt chẽ đến lợi nhuận kỳ vọng Mặc dù rủi ro cao có thể mang lại lợi nhuận lớn hơn, ngân hàng vẫn phải tiến hành phân tích cẩn thận các yếu tố liên quan đến người vay để đảm bảo an toàn cho khoản vay Quyết định cấp tín dụng chỉ được đưa ra khi ngân hàng đánh giá rằng mức độ an toàn của khoản vay đạt yêu cầu.
Rủi ro đọng vốn xảy ra khi ngân hàng chưa thu hồi được vốn vay đến hạn, dẫn đến tình trạng vốn bị đông cứng Điều này ảnh hưởng tiêu cực đến kế hoạch sử dụng vốn của ngân hàng và gây khó khăn trong việc thanh toán cho khách hàng.
- Phân loại rủi ro tín dụng theo phạm vi
RRTD cá biệt: Là RRTD xảy ra đối với một khoản vay của một khách
Rủi ro tín dụng là điều không thể tránh khỏi trong hoạt động ngân hàng, mặc dù không một nhà kinh doanh ngân hàng nào có thể dự đoán chính xác các vấn đề phát sinh Khả năng hoàn trả tiền vay của khách hàng có thể thay đổi do nhiều yếu tố, và nhiều cán bộ ngân hàng thiếu khả năng phân tích tín dụng hiệu quả Do đó, các ngân hàng cần đánh giá cơ hội sử dụng vốn của khách hàng dựa trên mối quan hệ rủi ro - lợi ích, nhằm tìm ra những cơ hội mang lại lợi ích tương xứng với mức rủi ro mà họ có thể chấp nhận.
Rủi ro tín dụng được xem là một phần không thể thiếu trong hoạt động kinh doanh, có thể được phòng ngừa và hạn chế nhưng không thể hoàn toàn loại bỏ Vì vậy, các ngân hàng cần xác định rõ rủi ro này trong chiến lược hoạt động tổng thể của mình.
> Các sản phẩm cho vay KHCN
❖ Cho vay mua ô tô tiêu dùng
❖ Cho vay mua/nhận chuyển nhượng bất động sản
❖ Cho vay sửa chữa/ xây dựng mới nhà ở
❖ Cho vay mua/ nhận chuyển nhượng bất động sản dự án
❖ Cho vay KHCN có TSBĐ
❖ Cho vay tín chấp tiêu dùng
❖ Cho vay cầm cố giấy tờ có giá
❖ Và một số sản phẩm cho vay KHCN khác đang triển khai tại các NHTM cụ thể tại Việt Nam
1.1.1.2 Phân loại rủi ro trong hoạt động tín dụng
- Phân loại rủi ro tín dụng theo mức tổn thất
Rủi ro mất vốn xảy ra khi người vay không có khả năng thanh toán nợ theo hợp đồng, bao gồm cả vốn gốc và lãi suất Trong trường hợp này, ngân hàng chỉ có thể dựa vào giá trị thanh lý tài sản của doanh nghiệp để thu hồi nợ Rủi ro này có thể dẫn đến việc tăng chi phí cho ngân hàng.
Tình hình tài chính của khách hàng; (iii) Khả năng quản trị của khách hàng; (iv) Đạo đức khách hàng; (v) Các nguyên nhân khác
RRTD hệ thống là loại rủi ro không chỉ ảnh hưởng đến một ngân hàng mà còn lan rộng ra toàn bộ khu vực ngân hàng Nguyên nhân dẫn đến rủi ro hệ thống bao gồm sự thay đổi trong các chính sách như chính sách tài chính tiền tệ, chính sách thuế và chính sách xuất nhập khẩu.
1.1.1 Chỉ tiêu cơ bản đo lường rủi ro trong hoạt động tín dụng Để đo lường rủi ro tín dụng mà ngân hàng đang phải đối mặt, ngân hàng thường tính toán các chỉ tiêu sau:
- Tỷ lệ nợ quá hạn trên tổng dư nợ
Tỷ lệ nợ quá hạn trên tổng dư nợ =
Nợ quá hạn là khoản nợ mà khách hàng không thể thanh toán đúng hạn, dẫn đến việc ngân hàng không thu hồi được số tiền đã cho vay, gây tổn thất cho ngân hàng Tỷ lệ nợ quá hạn cao cho thấy rủi ro tín dụng của ngân hàng ngày càng tăng.
- Tỷ lệ nợ rủi ro trên tổng dư nợ
Dự phòng rủi ro tín dụng
Tỷ lệ dự phòng rủi ro tín dụng=
QUẢN TRỊ RỦI RO TRONG HOẠT ĐỘNG TÍN DỤNG KHCN
1.2.1.1 Khái quảt tín dụng KHCN
Tín dụng KHCN là mối quan hệ tín dụng giữa ngân hàng thương mại và các cá nhân, hộ gia đình, tổ hợp tác, trong đó ngân hàng cung cấp vốn trong một khoảng thời gian nhất định Mục đích của tín dụng này là phục vụ nhu cầu tiêu dùng, đầu tư hoặc sản xuất kinh doanh.
> Đặc điểm tín dụng cá nhân
Đối tượng vay vốn chủ yếu là cá nhân, hộ gia đình và tổ hợp tác, với nhu cầu sử dụng vốn cho tiêu dùng, đầu tư hoặc hoạt động sản xuất kinh doanh Khác với doanh nghiệp, khách hàng cá nhân có số lượng lớn và nhu cầu vay vốn đa dạng nhưng không thường xuyên, đồng thời chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ môi trường kinh tế và văn hóa - xã hội Do đó, nhu cầu vay vốn của khách hàng cá nhân có sự khác biệt rõ rệt giữa các khu vực.
Thời gian vay vốn cho khách hàng cá nhân rất đa dạng, bao gồm các khoản vay ngắn hạn, trung hạn và dài hạn Đối với các khoản vay bổ sung vốn lưu động phục vụ sản xuất kinh doanh, thời hạn vay chủ yếu là ngắn hạn Trong khi đó, các khoản vay phục vụ nhu cầu tiêu dùng của cá nhân và hộ gia đình thường có thời hạn trung và dài hạn.
Các khoản vay tín dụng cá nhân thường có quy mô vốn nhỏ hơn so với tín dụng dành cho doanh nghiệp và tổ chức kinh tế Tuy nhiên, các ngân hàng thương mại hoạt động theo định hướng ngân hàng bán lẻ thường ghi nhận số lượng khoản vay cá nhân chiếm tỷ trọng lớn trong tổng số khoản vay.
Rủi ro tín dụng đối với các khoản vay cá nhân luôn cao do đối tượng vay là các cá nhân và hộ gia đình có tình hình tài chính biến động theo công việc và sức khỏe Họ thường thiếu kinh nghiệm quản lý và kiến thức khoa học kỹ thuật, dẫn đến khả năng cạnh tranh kém trên thị trường Ngân hàng phải đối mặt với nguy cơ khi người vay gặp thất nghiệp, tai nạn hoặc phá sản Thêm vào đó, việc thẩm định và quyết định tín dụng thường thiếu thông tin đầy đủ, góp phần làm gia tăng rủi ro tín dụng trong lĩnh vực này.
1.2.1.1 Quản trị rủi ro trong hoạt động tín dụng KHCN
Quản trị rủi ro trong kinh doanh của ngân hàng thương mại (NHTM) bao gồm việc xác định mức độ rủi ro mà ngân hàng mong muốn và đánh giá mức độ rủi ro hiện tại mà họ đang phải đối mặt Đồng thời, NHTM cũng sử dụng các công cụ phái sinh và các công cụ tài chính khác để giảm thiểu rủi ro hoặc điều chỉnh mức độ rủi ro thực tế theo mục tiêu rủi ro đã xác định.
Quản trị rủi ro kinh doanh là một quy trình khoa học, toàn diện và hệ thống nhằm nhận diện, kiểm soát và giảm thiểu tổn thất cũng như những ảnh hưởng bất lợi từ rủi ro Đồng thời, nó cũng tìm kiếm cơ hội để biến rủi ro thành những thành công, mang lại giá trị gia tăng cho ngân hàng thương mại.
Quản lý rủi ro tín dụng KHCN là hệ thống hoạt động giúp ngân hàng xác định, đánh giá và kiểm soát rủi ro khi cấp tín dụng, từ đó tối ưu hóa lợi ích Khi ngân hàng chấp nhận cho khách hàng vay, đồng nghĩa với việc chấp nhận rủi ro, trong đó lãi suất không chỉ bù đắp chi phí mà còn có thể bù đắp tổn thất Nếu không có biện pháp hạn chế, tổn thất có thể lớn khi ngân hàng không thu hồi được gốc và lãi Do đó, quản lý rủi ro chặt chẽ giúp ngân hàng đánh giá chính xác nguy cơ từ khách hàng và phát hiện sớm rủi ro, nhằm giảm thiểu khả năng mất vốn và lãi.
1.2.1.2 Quy trình quản trị rủi ro tín dụng KHCN
Bước 1: Xây dựng chiến lược quản lý rủi ro tín dụng
Chiến lược quản lý rủi ro tín dụng của ngân hàng được xây dựng dựa trên các chính sách tín dụng đã thiết lập và kinh nghiệm quản lý tích lũy được Đây là nền tảng quan trọng cho việc triển khai các bước tiếp theo trong quá trình quản lý rủi ro.
Bước 2: Nhận diện rủi ro tín dụng
Ngân hàng phải nhận diện và phân loại các rủi ro khác nhau mà khách hàng có thể gặp phải trước và sau khi cấp tín dụng Để làm điều này, ngân hàng cần thu thập thông tin từ khách hàng cũng như từ các nguồn khác mà họ tự tìm hiểu Việc này giúp ngân hàng đo lường mức độ rủi ro trước khi quyết định cấp tín dụng Sau khi cấp tín dụng, ngân hàng cần giám sát thường xuyên để phát hiện kịp thời các rủi ro phát sinh trong quá trình khách hàng sử dụng vốn, từ đó đưa ra các giải pháp nhằm giảm thiểu tổn thất xuống mức thấp nhất.
Bước 3 trong quy trình quản lý rủi ro tín dụng là đo lường rủi ro, được xem là bước quan trọng nhất Ngân hàng sẽ tiến hành đánh giá khả năng trả nợ của khách hàng dựa trên các phương pháp khác nhau, từ những đánh giá sơ bộ về các loại rủi ro Việc đo lường này cần thực hiện trước và sau khi cấp tín dụng để xác định khả năng khách hàng không trả được nợ Thông thường, bước này do bộ phận thẩm định thực hiện, với sự hỗ trợ từ nhiều mô hình phân tích và đo lường rủi ro khác nhau, bao gồm cả khía cạnh định tính và định lượng Các mô hình này không loại trừ nhau, cho phép ngân hàng sử dụng nhiều cách tiếp cận để đánh giá rủi ro tín dụng từ nhiều góc độ khác nhau.
Bước 4: Báo cáo rủi ro
Báo cáo rủi ro là một phần quan trọng trong quy trình từ xét duyệt tín dụng đến thu hồi vốn, giúp các nhà quản lý ngân hàng nhận diện khách hàng hoặc nhóm khách hàng có khả năng gây ra rủi ro Thông qua báo cáo này, ngân hàng có thể xác định các mức độ rủi ro tiềm ẩn và triển khai các biện pháp xử lý hiệu quả nhằm giảm thiểu thiệt hại do rủi ro gây ra.
Bước 5: Xử lý rủi ro
Ngân hàng thường phải đối mặt với vấn đề tổn thất tín dụng, ngay cả khi đã thực hiện các biện pháp phòng ngừa rủi ro Để khắc phục thiệt hại này, các ngân hàng áp dụng nhiều giải pháp như cấp thêm vốn, gia hạn nợ, bán tài sản đảm bảo, bán nợ, xóa nợ hoặc chuyển nợ thành vốn cổ phần.
Quy trình quản trị rủi ro tín dụng bao gồm các bước liên kết chặt chẽ với nhau, tạo thành một chu trình khép kín Việc thiếu sót một bước trong quy trình này có thể dẫn đến những hậu quả khó lường Dưới đây, chúng ta sẽ phân tích chi tiết từng bước trong quy trình này.
1.2.2 Công cụ quản trị rủi ro trong hoạt động tín dụng KHCN
1.2.2.1 Chính sách quản trị rủi ro tín dụng
- Xây dựng Quy trình chấm điểm và xếp hạng tín dụng nhằm giảm thiểu rủi ro tín dụng
Quy trình chấm điểm và xếp hạng tín dụng khách hàng doanh nghiệp được thực hiện qua các bước sau:
Bước 1: Thu nhập thông tin khách hàng: Cán bộ tín dụng tiến hành điều tra, thu nhập thông tin về khách hàng từ các nguồn:
- Hồ sơ do khách hàng cung cấp, giấy tờ pháp lý;
- Phỏng vấn trực tiếp khách hàng;
Bước 2: Đánh giá thông tin cá nhân cơ bản là rất quan trọng, với các tiêu chí như tuổi tác, trình độ học vấn, nghề nghiệp, thu nhập, thời gian công tác, tình trạng cư trú và tình trạng hôn nhân thường được sử dụng để chấm điểm.
THỰC TRẠNG QUẢN TRỊ RỦI RO TRONG HOẠT ĐỘNG CHO VAY TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN ĐẠI CHÚNG VIỆT NAM
TỔNG QUAN HOẠT ĐỘNG CHO VAY KHCN TẠI P VCOMBANK 28 1 Giới thiệu về Pvcombank
Tên giao dịch: Ngân hàng thương mại cổ phần Đại chúng Việt Nam
Tên bằng tiếng anh: VIETNAM PUBLIC JOINT STOCK
Giấy chứng nhận kinh doanh số: 0101057919 do sở kế hoạch đầu tư TP
Hà Nội cấp ngày 01/10/2015 (Thay đổi lần 1 ngày 13/10/2016)
Trụ sở chính: Số 22 Ngô Quyền, quận Hoàng Kiếm, TP Hà Nội
Website: www.Pvcombank.com.vn
Ngân hàng TMCP Đại chúng Việt Nam (PVcomBank) được thành lập vào ngày 16/09/2016 theo Quyết định số 279/GP-NHNN của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, thông qua việc hợp nhất giữa Tổng công ty Tài chính cổ phần Dầu khí Việt Nam (PVFC) và Ngân hàng TMCP Phương Tây (WesternBank) Từ ngày 01/10/2016, PVcomBank chính thức đi vào hoạt động với Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp công ty cổ phần.
0101057919 do Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hà Nội cấp.
PVcomBank sở hữu tổng tài sản gần 100.000 tỷ đồng và vốn điều lệ 9.000 tỷ đồng, với cổ đông lớn là Tập đoàn Dầu khí Việt Nam (52%) và cổ đông chiến lược Morgan Stanley (6,7%) Ngân hàng có mạng lưới 116 điểm giao dịch tại các tỉnh thành trọng điểm trên toàn quốc, cùng đội ngũ nhân lực chất lượng cao và kinh nghiệm phong phú trong việc cung cấp dịch vụ cho các doanh nghiệp trong ngành Dầu khí, năng lượng và hạ tầng PVcomBank cam kết cung cấp các sản phẩm và dịch vụ đa dạng, đáp ứng đầy đủ nhu cầu của khách hàng tổ chức và cá nhân.
PvcomBank đã ghi dấu ấn mạnh mẽ trong ngành ngân hàng với nhiều thành tựu nổi bật Đặc biệt, trong năm 2018, ngân hàng đã vinh dự nhận giải thưởng "Ngân hàng tài trợ thương mại hiệu quả nhất Việt Nam 2018" (Best Trade Finance Bank - Vietnam 2018) từ Tạp chí quốc tế International Finance Magazine (IFM - Vương quốc Anh).
Nằm trong Top 150 Doanh nghiệp hàng đầu trong bảng xếp hạng VNR500.
Ngân hàng có sản phẩm Mobile Banking sáng tạo hiệu quả nhất năm
2018 (Mobile Banking Initiative of the Year - Vietnam 2018) do Tạp chí Asian Banking Finance (ABF) trao tặng;
In 2018, a Vietnamese bank was awarded the prestigious "Core Banking System Initiative of the Year" by Asian Banking Finance (ABF) for its groundbreaking and effective core banking solutions.
Danh hiệu Doanh nghiệp Dịch vụ thương mại tiêu biểu 2018 (Vietnam Top Trade Service 2018) do Bộ Công Thương trao tặng
Với khẩu hiệu “Ngân hàng không khoảng cách”, PVcomBank cam kết xây dựng hình ảnh ngân hàng thân thiện và gần gũi, tập trung vào sự thành công của khách hàng Chúng tôi nỗ lực trở thành ngân hàng tiêu chuẩn trong cung cấp dịch vụ, với phong cách phục vụ tận tâm và lợi ích của khách hàng là mục tiêu hàng đầu Đồng thời, PVcomBank cũng chú trọng thực hiện trách nhiệm xã hội, mang lại lợi ích cho cộng đồng và gia tăng giá trị cho cổ đông.
2018 và 2017 Giá trị Tỷ lệ (%) Giá trị Tỷ lệ (%)
2.1.2 Hoạt động kinh doanh tại Pvcombank
2.1.2.1 Đặc điểm hoạt động kinh doanh của PVcombank
PVcombank huy động vốn thông qua việc khai thác và nhận tiền gửi từ các tổ chức, cá nhân và tổ chức tín dụng trong và ngoài nước, bao gồm tiền gửi không kỳ hạn, tiền gửi có kỳ hạn và các loại tiền gửi khác bằng đồng Việt Nam và ngoại tệ Ngân hàng cũng phát hành chứng chỉ tiền gửi, trái phiếu, kỳ phiếu và các giấy tờ có giá khác để thu hút vốn từ các tổ chức và cá nhân trong nước cũng như quốc tế, theo quy định của PVcombank Ngoài ra, ngân hàng còn có thể vay vốn từ các tổ chức tài chính và tín dụng khác hoạt động tại Việt Nam cũng như tổ chức tín dụng nước ngoài, khi được Tổng giám đốc cho phép bằng văn bản.
Cho vay ngắn hạn, trung và dài hạn và các loại cho vay khác theo quy định của PVcombank.
PVcombank cung cấp các dịch vụ huy động vốn và cho vay, mua bán ngoại tệ, thanh toán quốc tế, bảo lãnh, tái bảo lãnh, chiết khấu và tái chiết khấu bộ chứng từ, cùng với nhiều dịch vụ khác liên quan đến ngoại hối Tất cả hoạt động này đều tuân thủ chính sách quản lý ngoại hối của Chính phủ và Ngân hàng Nhà nước.
PVcombank cung cấp đa dạng dịch vụ thanh toán và ngân quỹ, bao gồm cung ứng các phương tiện thanh toán, thực hiện dịch vụ thanh toán trong nước cho khách hàng, dịch vụ thu hộ và chi hộ, cũng như dịch vụ thu và phát tiền mặt Ngoài ra, ngân hàng còn thực hiện các dịch vụ thanh toán khác theo quy định của Ngân hàng Nhà nước.
2.1.2.1 Kết quả hoạt động kinh doanh của PVcombank
Bảng 2.1: Báo cáo KQKD thu gọn giai đoạn 2017 - 2018 Đơn vị tính: triệu đồng vụ
III Lãi thuần từ kinh doanh ngoại hối và vàng 4.2728 -2.85197 2.1609 -7.12477 -166.74 5.01287 -175.768
IV Lỗ, lãi thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 276.86 (256.52) (-2696.4) -20.34 -7.347 -2952.92 -1151.15
V Lỗ, lãi thuần từ hoạt động khác -1021.33 (3366.22) 1.83708 3287.55 -321.889 -3364.38 -99.95
VI Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần 8963.07 8027.14 1.49058 -935.93 -10.442 -8025.65 -99.98
VII Chi phí hoạt động (-22.1335) (-32.6724) (-59.4077) -10.5389 47.61 -267353 81.82 VIII Lợi nhuận thuần 33.02918 44.85349 54.53532 11.82431 35.7996 9.68183 21.586
IX Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng (-4.24991) (-4.08496) (-6.58098) 0.16495 -3.882 -249602 61.1026
X Tổng lợi nhuận trước thuế 28.77927 40.76732 47.95434 11.98805 41.6551 7.18702 17.629
XI Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp (-7.194) (-10.1918) (-11.9889) -2.9978 41.6708 -1.7971 17.632XII Lợi nhuận sau thuế 21.58527 30.57549 35.96544 8.99022 41.6498 5.38995 17.6283
Trong năm 2017, doanh thu giảm 202,58 tỷ đồng, tương đương 19,21% so với năm 2016, và tiếp tục giảm 158,143 tỷ đồng, tương đương 18,56% trong năm 2018 Nguyên nhân chủ yếu của sự sụt giảm này là do khoản lãi thuần biến động không ổn định và lợi nhuận từ các hoạt động dịch vụ liên tục giảm Đồng thời, các hoạt động đầu tư vào vàng, ngoại hối và chứng khoán đều ghi nhận kết quả lợi nhuận âm, trong khi chi phí hoạt động vẫn không ngừng tăng lên.
42,45% ở năm 2017 với mức tăng 673,938 tỉ đồng so với năm 2016, năm
Năm 2018, chi nhánh ghi nhận mức tăng trưởng hơn 7%, tương ứng với 159,967 tỷ đồng Tuy nhiên, từ kết quả hoạt động kinh doanh, có thể thấy rằng chi nhánh đang gặp khó khăn chung trong bối cảnh nền kinh tế hiện tại.
THỰC TRẠNG QUẢN TRỊ RỦI RO TRONG HOẠT ĐỘNG CHO
2.2.1 Nguyên tắc chung trong hoạt động quản trị rủi ro
Trong ba năm qua, Pvcombank đã điều chỉnh một số chính sách tín dụng quan trọng để tuân thủ các quy định mới của NHNN, bao gồm Thông tư 39/2017/TT-NHNN về cho vay và Thông tư 14/2018/TT-NHNN về phương pháp tính lãi Ngân hàng cam kết duy trì chất lượng tín dụng được kiểm soát chặt chẽ ở tất cả các phân khúc khách hàng, với tỷ lệ nợ xấu trên tổng dư nợ luôn dưới 3%.
Pvcombank đã cải thiện khung quản trị rủi ro thông qua việc ban hành nhiều chính sách và hệ thống hóa văn bản, nhằm đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế Quản trị rủi ro hiện được tích hợp vào quy trình hoạch định chiến lược, quản lý vốn, tài chính và các hoạt động kinh doanh hàng ngày.
Nhằm nâng cao năng lực quản trị rủi ro theo tiêu chuẩn Basel II, trong năm qua, Pvcombank đã tập trung nghiên cứu các mô hình và công cụ đo lường rủi ro, với mục tiêu triển khai sớm sau khi thu thập đủ dữ liệu cần thiết.
Công tác quản trị rủi ro tín dụng được thực hiện chặt chẽ dưới sự giám sát của Ủy ban quản lý rủi ro Các chính sách và văn bản điều hành về quản trị rủi ro được kiểm soát cẩn thận, đồng thời được đánh giá hiệu quả tác động đến hệ thống trước khi triển khai và điều chỉnh.
Tất cả sản phẩm và dịch vụ mới hoặc đã được sửa đổi đều phải trải qua quy trình kiểm soát rủi ro và được đánh giá kỹ lưỡng bởi hội đồng sản phẩm để đảm bảo tính hiệu quả trong quá trình triển khai.
- Quản trị danh mục của Pvcombank
Công tác quản trị rủi ro tại Pvcombank được chú trọng nhằm nâng cao năng suất và hiệu suất làm việc, thông qua việc cải tiến quy trình và kiểm định lại các bộ xếp hạng khách hàng Ngân hàng cũng tăng cường hiệu quả bằng cách phối hợp chặt chẽ và nâng cao chất lượng hỗ trợ cho các khối ngành kinh doanh trong quá trình xây dựng và phát triển sản phẩm, đánh giá rủi ro định kỳ, cũng như tối ưu hóa nguồn nhân lực.
Quản trị rủi ro toàn bộ danh mục tín dụng phù hợp với khẩu vị rủi ro, chiến lược phát triển tổng thể của toàn Ngân hàng
Quản trị chặt chẽ các hạn lức giới hạn phát triển tín dụng, đảm bảo tuân thủ theo yêu cầu của NHNN và các cơ quan ban ngành
Pvcombank đang tích cực thực hiện tái cấu trúc danh mục tín dụng theo Đề án tái cơ cấu giai đoạn 2017 - 2020 nhằm đạt được các mục tiêu đã đề ra Ngân hàng cũng cam kết thực hiện đầy đủ các biện pháp trong Đề án 1058/QĐ-TTg ngày 19/07/2018 của Thủ tướng Chính phủ, liên quan đến việc cơ cấu lại hệ thống các tổ chức tín dụng và xử lý nợ xấu trong giai đoạn này.
- Quản trị rủi ro thị trường và rủi ro thanh toán
Công tác quản trị rủi ro thị trường và thanh khoản được duy trì ổn định thông qua hệ thống hạn mức và báo cáo quản trị rủi ro hiệu quả, phù hợp với hoạt động kinh doanh Hệ thống hạn mức cho hoạt động kinh doanh ngoại tệ, vốn và trái phiếu liên tục được cải thiện, với sự chú trọng vào việc cập nhật trạng thái kinh doanh theo giá thị trường Đồng thời, việc đo lường độ nhạy thị trường của các tài sản trong sổ kinh doanh giúp tạo điều kiện linh hoạt cho hoạt động kinh doanh và kiểm soát rủi ro hiệu quả.
Từ năm 2016 đến 2017, PVcomBank đã cải tiến hệ thống báo cáo và đo lường rủi ro thị trường để nâng cao tính chính xác và kịp thời, hỗ trợ quyết định kinh doanh của lãnh đạo Công tác quản trị rủi ro thanh khoản được thực hiện thông qua việc định kỳ rà soát các quy định và tỷ lệ bảo đảm an toàn, đồng thời giám sát chặt chẽ dự phòng thanh khoản và các chỉ số liên quan Ngân hàng cũng đã xây dựng quy định nội bộ về thanh khoản dựa trên đặc thù của mình và tình trạng thị trường, nhằm ứng phó hiệu quả với các tình huống thanh khoản Trong tương lai, PVcomBank dự kiến áp dụng các mô hình và phương pháp tiên tiến hơn để kiểm soát công cụ phái sinh và đo lường rủi ro, đồng thời xác định mức phân bổ vốn cần thiết theo chuẩn mực Basel II.
PVcomBank nhận thức rõ tầm quan trọng của quản trị rủi ro trong hoạt động ngân hàng, vì vậy đã tăng cường công tác kiểm tra và giám sát Năm 2018, ngân hàng đã kiện toàn bộ máy kiểm tra, giám sát bằng cách thành lập các phòng Kiểm soát nội bộ và Giám sát nội bộ, giúp Ban Điều hành kịp thời phát hiện và xử lý các vấn đề tồn tại cũng như rủi ro Đồng thời, phòng Xử lý vi phạm được thành lập để đảm bảo xử lý nghiêm các cá nhân, đơn vị có sai phạm, đồng thời công bố rộng rãi các hình thức xử lý nhằm tuyên truyền, răn đe và hạn chế tối đa các vi phạm tương tự.
PVcomBank tập trung vào việc giám sát giao dịch để bảo vệ an toàn cho khách hàng và ngân hàng Ngân hàng đã xây dựng tổ giám sát và xử lý giao dịch gian lận, cập nhật định kỳ các dấu hiệu rủi ro theo xu hướng Điều này giúp chủ động phát hiện, ngăn chặn và xử lý kịp thời các giao dịch đáng ngờ, từ đó đảm bảo an toàn giao dịch cho khách hàng.
2.2.2 Tình hình tín dụng khách hàng cá nhân tại Pvcombank
> Doanh số cho vay KHCN
Doanh số cho vay KHCN tại Pvcombank trong các năm 2016, 2017, và 2018 được thể hiện rõ qua bảng số liệu 2.2 và sơ đồ 2.1, cho thấy kết cấu doanh số cho vay theo mục đích.
Bảng 2.2: Doanh số cho vay KHCNphân theo mục đích năm 2016-2018 Đơn vị tính: triệu đồng
Tổng doanh số CV tiêu dùng KHCN 24,963.5 24,670.5 14,327 -293 -1.17 -10,343.5 -41.93
Mặc dù chỉ số tiêu dùng CV tăng lên đạt 946.1, nhưng doanh số cho vay khách hàng cá nhân (KHCN) lại giảm 1.17% so với năm 2016, tương ứng với khoảng 2,930 triệu đồng Trong đó, cho vay mua nhà ghi nhận mức giảm cao nhất với 7.64%, tiếp theo là cho vay mua ôtô giảm 7.55% Ngược lại, cho vay du học và các khoản cho vay KHCN khác lại có sự tăng trưởng so với năm trước.
Năm 2018, tổng doanh số cho vay và cho vay KHCN ghi nhận sự giảm sút so với năm 2017, với tổng doanh số cho vay KHCN giảm mạnh 41.93% Trong đó, cho vay mua nhà giảm nhiều nhất với tỷ lệ 48.15%, tiếp theo là cho vay du học giảm 29.48%, và cho vay KHCN khác giảm ít nhất 10.67%.
Dưới đây là biểu đồ thể hiện kết cấu doanh số cho vay KHCN phân loại theo mục đích trong 3 năm 2016, 2017, 2018.
■ Cho vay tiêu dùng khác
Biểu đồ 2.1: Kết cấu doanh số cho vay KHCNphân loại theo mục đích giai đoạn 2016 - 2018
Biểu đồ cho thấy sự thay đổi trong cơ cấu doanh số cho vay KHCN của Pvcombank qua các năm Tỷ trọng cho vay mua nhà và ôtô đã giảm, đặc biệt là cho vay mua nhà, từ 49.35% tổng doanh số vào năm 2016 xuống còn 41.18% vào năm 2018 Đồng thời, tỷ trọng doanh số cho vay du học cũng có sự thay đổi đáng kể.
2016 2017 2018 So sánh 2017 với 2016 So sánh 2018 với 2017
Dư nợ CV tiêu dùng