LÝ LUẬN CHUNG VỀ MÔ HÌNH TÀI TRỢ TẬP
Mô hình tài trợ thương mại tập trung
Hình 1.1: Khái quát mô hình tài trợ thương mại tập trung
(Nguồn: Tài liệu tham khảo Tài trợ thương mại, Học viện ngân hàng)
Các bước thực hiện như sau:
Bước 1: Tiếp nhận giao dịch tại chi nhánh Bước 2: Kiểm tra hồ sơ, chứng từ
Bước 3: Gửi hồ sơ và chứng từ về hội sở chính (HO) để tiến hành giao dịch Bước 4: Hội sở chính tiếp nhận và xử lý giao dịch Bước 5: Sau khi phê duyệt, hội sở chính hoàn tất giao dịch tại chi nhánh Để hiểu rõ hơn về đặc điểm của mô hình tập trung, khóa luận sẽ so sánh với mô hình phân tán, làm nổi bật vai trò và ưu thế của mô hình tập trung, cũng như lý do ngày càng nhiều ngân hàng chuyển sang áp dụng mô hình tài trợ thương mại tập trung.
Bảng 1.1: So sánh đặc điểm của mô hình tập trung và mô hình phân tán
Các chi nhánh có quyền toàn quyền trong việc xử lý các nghiệp vụ liên quan đến tiếp nhận hồ sơ, thẩm định, ra quyết định và quản lý rủi ro tài trợ.
Các chi nhánh làm nhiệm vụ bán hàng còn nghiệp vụ thẩm định sẽ được đưa về trung tâm tại hội sở (HO) xử lý
Sự liên kết giữa HO và chi nhánh lỏng lẻo Họ không tham gia vào
Cơ chế thông tin giữa văn phòng chính (HO) và các chi nhánh hoạt động liên tục, cho phép HO nắm bắt quá trình kinh doanh của chi nhánh thông qua các báo cáo gửi về thường xuyên Điều này tạo ra một mạch liên kết thiết yếu, giúp đảm bảo sự phối hợp hiệu quả trong hoạt động kinh doanh.
Mô hình phân tán có chi phí đầu tư thấp nhờ vào tính độc lập của các chi nhánh trong việc xử lý nghiệp vụ TTTM Điều này cho phép không cần hệ thống công nghệ hiện đại để hỗ trợ luân chuyển chứng từ và ra quyết định tài trợ.
Mô hình tập trung yêu cầu một khoản đầu tư ban đầu lớn cho công nghệ Để ra quyết định tài trợ nhanh chóng, các công nghệ như xử lý giao dịch, truy xuất thông tin qua Fax và Scan cần được hiện đại hóa.
Mô hình này có bộ máy nhân sự cồng kềnh do yêu cầu số lượng cán bộ tại chi nhánh để xử lý nghiệp vụ Điều này đòi hỏi chất lượng cán bộ phải được đảm bảo cao ở cả trụ sở chính và chi nhánh.
Mô hình này giúp tối ưu hóa số lượng cán bộ tại chi nhánh TTTM, tạo nên một bộ máy nhân sự gọn nhẹ và hiệu quả, đồng thời yêu cầu trình độ cán bộ không quá cao.
Ngân hàng phải đối mặt với chi phí lương cao do số lượng cán bộ đông đảo, và yêu cầu về lương cũng tăng lên khi nhân sự có chất lượng.
Mô hình có chi phí hoạt động thấp hơn do cắt giảm được chi phí trả lương và đào tạo
Do sự độc lập trong quyết định và trình độ cán bộ khác nhau giữa các chi nhánh, chất lượng dịch vụ trong toàn hệ thống không được ổn định và đồng đều.
Khách hàng dù đi bất kì chi nhánh nào cũng được hưởng chất lượng dịch vụ cao và như nhau.
Rủi ro đạo đức nhân viên rất lớn.
Cán bộ có thể kết cấu với bên ngoài lừa ngân hàng Quản trị rủi
Quản trị rủi ro tập trung và hiệu quả HO với đội ngũ cán bộ có trình độ cao và đày đủ công cụ
13 ro không hiệu quả phòng ngừa rủi ro Rủi ro đạo đức của cán bộ cũng khó xảy ra.
Chi nhánh trực tiếp tiếp xúc với khách hàng nên am hiểu khách và môi trường kinh doanh.
Quyết định của HO có thể không bám sát môi trường kinh doanh của chi nhánh do không tiếp xúc trực tiếp với khách hàng.
Khi đầu não HO tê liệt thì cả hệ thống khó hoạt động.
(Nguồn: Tài liệu tham khảo Tài trợ thương mại, Học viện ngân hàng)
Mô hình tập trung trong ngân hàng có những điểm mạnh và yếu riêng, nhưng nổi bật là việc các chi nhánh và phòng giao dịch chịu trách nhiệm tìm kiếm, phát triển và chăm sóc khách hàng Tại trụ sở chính, việc phân tích và đánh giá thông tin qua các kênh truyền thông giúp đưa ra quyết định hiệu quả, khắc phục tình trạng lộn xộn trước đây khi các chi nhánh hoạt động không đồng nhất Mô hình này không chỉ giúp các chi nhánh hoạt động đồng bộ mà còn giải quyết nhiều vấn đề nan giải, như rút ngắn thời gian giao dịch, nâng cao chất lượng dịch vụ, tăng cường khả năng cạnh tranh và quản lý nguồn vốn dễ dàng hơn.
1.2.2 Ưu điểm của mô hình tài trợ thương mại tập trung
1.2.2.1 Đối với nền kinh tế
Mô hình TTTM tập trung được phát triển để đáp ứng nhu cầu thanh toán hàng hóa và dịch vụ xuất nhập khẩu của doanh nghiệp, từ đó thúc đẩy giao thương và tăng cường quan hệ kinh tế quốc tế, tạo cầu nối giữa các quốc gia trên toàn cầu.
Mô hình này không chỉ nâng cao hiệu quả hoạt động của các trung tâm thương mại (TTTM), mà còn cải thiện kim ngạch xuất nhập khẩu (XNK) và GDP, từ đó nâng cao vị thế của Việt Nam trên thị trường quốc tế Đồng thời, nó cũng thu hút nguồn vốn nhàn rỗi, vốn đầu tư và viện trợ vào đất nước.
Mô hình TTTM tập trung đảm bảo sự nhất quán từ cấp cao xuống cấp thấp, giúp dễ dàng giám sát và quản lý cả trong từng ngân hàng và toàn bộ hệ thống, đồng thời nâng cao hiệu quả hoạt động trong lĩnh vực TTQT và TTTM.
Mô hình này nhấn mạnh tầm quan trọng của các chính sách kinh tế vĩ mô, đặc biệt là việc thực thi chính sách tiền tệ hiệu quả nhằm kiểm soát lạm phát, ổn định giá cả và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
1.2.2.2 Đối với ngân hàng thương mại
Việc áp dụng các mô hình tài trợ thương mại khác nhau ảnh hưởng đến chức năng của các phòng ban tại hội sở và chi nhánh Do đó, khi đánh giá ưu điểm của mô hình tài trợ thương mại tập trung, cần xem xét không chỉ tổng thể ngân hàng mà còn cả lợi ích đối với hội sở và chi nhánh.
Thứ nhất, Đẩy nhanh thời gian giao dịch
Điều kiện triển khai mô hình tài trợ thương mại tập trung
Để áp dụng mô hình tập trung đồng bộ và theo kịp xu thế ngân hàng số 4.0, cơ sở hạ tầng công nghệ đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý chất lượng dữ liệu và bảo mật Hệ thống lưu trữ và xử lý dữ liệu khách hàng cần phải được thiết lập một cách an toàn, thuận tiện cho việc kiểm tra và quản lý Nguồn dữ liệu chất lượng không chỉ là nền tảng vững chắc cho ngân hàng mà còn giúp nhân viên hiểu biết hơn và phục vụ khách hàng tốt hơn.
Ngân hàng cần tăng cường quản lý nội bộ và nâng cao quy trình luân chuyển chứng từ giữa các ngân hàng cũng như giữa ngân hàng và khách hàng Để đạt được điều này, việc đầu tư vào công nghệ như Internet Banking, Scan & Imaging, và Corbanking là rất quan trọng Các giải pháp bóc tách số liệu hiện đại sẽ giúp đảm bảo tính thông suốt và quản trị rủi ro hiệu quả trong quá trình vận hành Một ngân hàng với nền tảng công nghệ vững mạnh sẽ có khả năng xử lý công việc một cách dễ dàng và hiệu quả hơn.
Thứ hai, Nguồn lực tài chính
Quy mô nguồn vốn là yếu tố quyết định trong hoạt động ngân hàng, đóng vai trò là nền tảng cho mọi quyết định và chiến lược Để triển khai mô hình và đầu tư vào công nghệ, ngân hàng cần xem xét chi phí, vì nguồn vốn lớn giúp tăng khả năng đầu tư Với nguồn vốn chủ sở hữu hạn chế, ngân hàng phải cân nhắc kỹ lưỡng giữa việc đầu tư cho công nghệ và trang thiết bị.
Thứ ba, Quy trình vận hành
Khi xây dựng mô hình TTTM tập trung, các ngân hàng cần thiết lập quy trình vận hành thống nhất, khép kín và hiệu quả hơn so với mô hình phân tán Trong đó, nhiệm vụ của trung tâm xử lý và các chi nhánh được phân chia rõ ràng: chi nhánh phụ trách tiếp cận khách hàng, khai thác nhu cầu và lập hồ sơ gửi lên trung tâm, trong khi trung tâm, với đội ngũ nhân lực chuyên môn, sẽ đảm nhận việc ra quyết định tài trợ.
Vì vậy, mô hình tối ưu hóa hiệu quả triệt để, tránh tình trạng chồng chéo trong các
Để giảm thiểu chi phí và lãng phí tài nguyên, cần áp dụng 21 nghiệp vụ nhằm tăng hiệu quả hoạt động Mỗi nhân viên cần hiểu rõ vai trò và trách nhiệm của mình, cũng như mối quan hệ với các cá nhân và phòng ban khác Từ đó, việc nâng cao kỹ năng và thực hiện tốt nhiệm vụ sẽ góp phần vào sự hiệu quả và trôi chảy của các công việc khác.
Quá trình xử lý giao dịch cần được ghi chép cẩn thận trong phần mềm quản lý dữ liệu của ngân hàng và sổ sách giao nhận giữa các khâu nghiệp vụ Việc hệ thống hóa thông tin giúp dễ dàng tìm kiếm, kiểm tra tiến trình thực hiện, phát hiện sai sót và điểm chậm trễ, từ đó tìm hiểu nguyên nhân và có biện pháp khắc phục kịp thời Trung tâm cũng sẽ dễ dàng theo dõi và định mức thời gian xử lý cho từng nghiệp vụ, đồng thời xây dựng tiêu chuẩn chất lượng cho các sản phẩm thanh toán quốc tế và thương mại.
Thứ tư, Chiến lược quản trị rủi ro của ngân hàng thương mại
Quản trị rủi ro tập trung giúp hội sở dễ dàng kiểm soát toàn bộ hoạt động của hệ thống, với vai trò là đầu não phân tích và đánh giá rủi ro Hội sở có khả năng sử dụng nhiều công cụ để phòng ngừa và hạn chế rủi ro, đồng thời có thể kết nối bất ngờ vào hệ thống bất kỳ lúc nào Điều này tạo ra sự kiểm soát chéo giữa hội sở và các chi nhánh, góp phần giảm thiểu rủi ro đạo đức của nhân viên cũng như rủi ro sai sót trong nghiệp vụ.
Thứ năm, Định hướng phát triển hoạt động TTTM của ngân hàng
Trong những năm gần đây, doanh thu từ tín dụng thuần túy có xu hướng giảm, trong khi phí từ dịch vụ như TTTM và TTQT đang gia tăng, trở thành nguồn thu ổn định cho ngân hàng TTTM không chỉ mang lại lợi ích tài chính mà còn nâng cao sức cạnh tranh và uy tín của ngân hàng Do đó, các ngân hàng thương mại hiện đại cần chú trọng vào các mảng kinh doanh này Định hướng phát triển mô hình tập trung là yếu tố quan trọng để tối ưu hóa hiệu quả hoạt động của ngân hàng.
Thứ sáu, Chất lượng nguồn nhân lực
Trong mọi hoạt động, nhân lực đóng vai trò thiết yếu, đặc biệt là trong các lĩnh vực phức tạp mà máy móc hay robot không thể thay thế Thương mại toàn cầu (TTTM) là một hoạt động phức tạp, liên quan đến sự khác biệt về ngôn ngữ, tập quán kinh doanh và pháp luật, đòi hỏi sự linh hoạt và khả năng thích ứng cao.
Mô hình TTTM yêu cầu đội ngũ cán bộ có trình độ chuyên môn và hiểu biết về pháp luật cùng tập quán quốc tế Trong mô hình phân tán, nhân viên cần có trình độ cao tại cả hội sở và chi nhánh, trong khi mô hình tập trung cho phép giảm thiểu nhân sự chi nhánh, chỉ cần hiểu nghiệp vụ và khả năng tiếp thị sản phẩm Đối với ngân hàng triển khai sản phẩm TTTM, lựa chọn mô hình tập trung giúp tiết kiệm chi phí lương và nâng cao hiệu quả hoạt động.
Để hội nhập và phát triển, cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin quốc gia là yếu tố thiết yếu cho ngân hàng, đặc biệt trong mô hình tập trung Việc sử dụng công nghệ quá hiện đại so với khả năng công nghệ quốc gia có thể gây khó khăn cho khách hàng trong việc tiếp nhận dịch vụ Nếu ngân hàng triển khai mô hình tại các chi nhánh vùng sâu, điều kiện hạ tầng công nghệ hạn chế sẽ ảnh hưởng đến khả năng sử dụng công nghệ của khách hàng Do đó, ngân hàng cần xem xét kỹ lưỡng điều kiện môi trường công nghệ thông tin tại khu vực hoạt động của các chi nhánh trước khi quyết định áp dụng mô hình.
Hai là, Điều kiện về pháp lý
Cơ sở pháp lý đóng vai trò quan trọng trong việc hướng dẫn các ngân hàng hoạt động và phát triển Trong thương mại quốc tế (TTQT) và thương mại truyền thống (TTTM), bên cạnh các tập quán thương mại quốc tế như UCP 600, eUCP, Incoterm 2010, và ISBP, luật quốc gia vẫn được ưu tiên giải quyết khi xảy ra tranh chấp Hệ thống pháp luật tạo ra một môi trường pháp lý vững chắc, giúp các hoạt động TTTM phát triển, đồng thời xác định rõ quyền, nghĩa vụ và trách nhiệm của các ngân hàng tham gia vào lĩnh vực này.
Trong trường hợp môi trường pháp lý quy định rõ ràng về mô hình tài trợ, các ngân hàng bắt buộc phải tuân thủ Ngược lại, nếu không có quy định cụ thể, các ngân hàng có thể linh hoạt lựa chọn mô hình phù hợp với nhu cầu của mình Đồng thời, cần xem xét các quy định hiện hành khác để đảm bảo quyết định lựa chọn mô hình là hợp lý.
Ba là, Sự phát triển của kinh tế đối ngoại quốc gia
Trong bối cảnh hội nhập toàn cầu ngày càng sâu rộng, kim ngạch xuất nhập khẩu (XNK) đã tăng trưởng mạnh mẽ, tạo nên một thị trường XNK sôi động Do đó, nhu cầu về dịch vụ tài trợ thương mại (TTTM) cũng gia tăng, buộc các ngân hàng phải điều chỉnh các gói sản phẩm và nguồn thu phí của mình Các ngân hàng đang không ngừng cải thiện hệ thống và nâng cao chất lượng dịch vụ để đáp ứng nhu cầu của doanh nghiệp XNK, với sự linh hoạt, nhanh chóng và tiện lợi là những yếu tố quan trọng Bên cạnh đó, cạnh tranh về giá cả và trình độ chuyên môn cũng là những yếu tố được xem xét Đây là lý do chính để các ngân hàng chuyển đổi sang mô hình tài trợ tập trung nhằm đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của thị trường.
Bốn là, Mức độ cạnh tranh trên thị trường ngân hàng
Trong bối cảnh thị trường tài chính ngày càng cạnh tranh, các ngân hàng phải đối mặt với nhiều thách thức do số lượng ngân hàng gia tăng và điều kiện hoạt động trở nên khắt khe hơn Thị trường tài chính không còn đủ rộng cho sự phát triển tự do, khiến cho TTTM trở thành một phân khúc quan trọng mà các ngân hàng chú trọng Để tồn tại và phát triển, các ngân hàng cần nâng cao uy tín và chất lượng sản phẩm của mình Việc chuyển đổi mô hình TTTM sẽ giúp ngân hàng đạt được những mục tiêu này, đồng thời xây dựng một mô hình tập trung để gia tăng sức cạnh tranh cho bản thân và toàn hệ thống.
1.4 KINH NGHIỆM QUỐC TẾ VỀ VIỆC VẬN DỤNG MÔ HÌNH TÀI TRỢ
TẬP TRUNG CỦA MỘT SỐ NGÂN HÀNG TRÊN THẾ GIỚI
1.4.1 Các ngân hàng đã vận dụng thành công mô hình tài trợ tập trung
Giới thiệu về ngân hàng thương mại cổ phần Á Châu
2.1.1 Khái quát về Ngân hàng thương mại cổ phần Á Châu
2.1.1.1Quá trình hình thành và phát triển
Ngân hàng thương mại cổ phần Á Châu được thành lập vào ngày 24/04/1993, theo giấy phép số 0032/NH-GP do Ngân hàng Nhà nước Việt Nam cấp Ngân hàng chính thức hoạt động từ ngày 04/06/1993 với vốn điều lệ ban đầu là 20 tỷ VND và có thời hạn hoạt động 50 năm.
Tên gọi: Ngân hàng thương mại cổ phần Á Châu
Tên giao dịch quốc tế: Asia Commercial Joint Stock Bank (ACB)
Trụ sở chính: 442 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 5, Q.3, TP.HCM
ACB đã không ngừng nỗ lực và phát triển, trở thành ngân hàng tiên phong trong việc cung cấp dịch vụ chuyển tiền nhanh Western Union từ năm 1994, và là ngân hàng TMCP đầu tiên phát hành thẻ tín dụng quốc tế MasterCard vào năm 1996, tiếp theo là thẻ Visa vào năm 1997 Dù ra đời trong bối cảnh hệ thống tài chính gặp nhiều khó khăn, ACB đã vượt qua thử thách và khẳng định vị thế trên thị trường Từ số vốn điều lệ 20 tỷ VNĐ của 27 cổ đông khi thành lập, sau hơn 25 năm hoạt động, ACB đã tăng vốn lên gần 13.000 tỷ VNĐ, tương đương 650 lần so với lúc khởi đầu, và tổng tài sản đã tăng từ 1993 lên 328.561 tỷ VNĐ vào năm 2018.
2.1.1.2Cơ cấu tổ chức của Ngân hàng thương mại cổ phần Ả Châu
Năm 2000, ACB đã tiến hành tái cấu trúc mạnh mẽ, hoàn thiện và chuẩn hóa mô hình tổ chức của mình Ngân hàng thực hiện việc tái cơ cấu thông qua việc thành lập 7 khối và 6 phòng ban, nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động và quản lý.
Tổng tài sản (tỷ đồng) 201.457 233.681 284.316 328.56
Tổng nguồn vốn huy động (tỷ đồng) 177.328 209.601 256.997 1298.16
Vốn chủ sở hữu (tỷ đồng) 12.788 14.663 15.699 320.674
Dư nợ tín dụng (tỷ đồng) 145.670 171.725 207.608 231.72
Nợ xấu/ Tổng dư nợ cho vay nền 4 kinh tế (%)
Lợi nhuận trước thuế (tỷ đồng) 1314 1667 2656 6388
Lợi nhuận sau thuế 1028 1325 2ĨĨ8 5137
Tỷ lệ an toàn vốn CAR (%) 12,80 13,19 11,20 12,90
31 trung năng lực quản lý xuyên suốt các kĩnh vực hoạt động kinh doanh và quản trị điều hành từ HO đến các chi nhánh.
Hình 2.1: Cơ cấu tổ chức Ngân hàng thương mại cổ phần Ả Châu
(Nguồn: Báo cáo thường niên ACB 2018)
2.1.2 Tình hình hoạt động kinh doanh giai đoạn 2015 - 2018
2.1.2.1 Tổng quan hoạt động kinh doanh
Giai đoạn 2015-2018 đánh dấu sự phát triển mạnh mẽ của ACB, là bước nhảy vọt sau những khó khăn vào tháng 8 năm 2012 Trong thời gian này, ACB đã liên tục củng cố vị thế và nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường Kết quả kinh doanh của ACB trong giai đoạn này được thể hiện chi tiết trong bảng 2.1.
Bảng 2.1: Các chỉ số tài chính của ACB giai đoạn 2015-2018
Tỷ lệ an toàn vốn CAR cấp 1 (%) 927 826 897 10,56
(Nguồn: Báo cáo thường niên của ACB giai đoạn 2015-2018)
Năm 2017, ACB mở rộng quy mô hoạt động với mục tiêu phục vụ khách hàng doanh nghiệp vừa và nhỏ, và đến năm 2018, ngân hàng này khẳng định vị thế hàng đầu tại Việt Nam Kết quả ấn tượng trong năm cho thấy ACB đã phục hồi mạnh mẽ sau thời gian khó khăn, với tổng tài sản vượt 328 nghìn tỉ đồng, tăng 16% so với năm trước; dư nợ tín dụng cũng tăng 16% Lợi nhuận sau thuế đạt 6.388 tỷ đồng, tăng 240% so với 2017, vượt kế hoạch đề ra Thu nhập lãi thuần và thu nhập ngoài lãi đều tăng 23%, trong đó thu dịch vụ tăng 26% Tỷ lệ nợ xấu chỉ ở mức 0,73%, thấp hơn mức 2%.
ACB, với nhiều năm hoạt động và vượt qua nhiều thách thức cạnh tranh, đã khẳng định vị thế là một trong những ngân hàng hàng đầu Ngân hàng này tuân thủ nguyên tắc quản lý chuyên nghiệp, tập trung vào tăng trưởng bền vững, đảm bảo thu nhập chính đáng và lợi nhuận hợp lý ACB không ngừng chuyển dịch cơ cấu để phù hợp với thị trường.
Để tăng thu nhập, cần đa dạng hóa khả năng sinh lời và giảm thiểu sự phụ thuộc vào hoạt động tín dụng Kết quả kinh doanh khả quan trong năm 2018 đã tạo ra một nền tảng vững chắc cho sự phát triển trong những năm tiếp theo.
2019 và những năm tiếp theo.
Hình 2.2: Tốc độ tăng trưởng ACB giai đoạn 2015 — 2018
♦ Tổng tài sản hợp nhất B Tổng nguồn vốn huy động
A Tổng dư nợ tín dụng
(Nguồn: Báo cáo thường niên của ACB giai đoạn 2015-2018)
Năm 2018, tổng tài sản của ACB đạt 329 nghìn tỷ đồng, hoàn thành 98% kế hoạch và tăng hơn 163% sau 4 năm, phản ánh sự phát triển mạnh mẽ của ngân hàng ACB nằm trong top ba ngân hàng TMCP Việt Nam về quy mô tổng tài sản, tiền gửi khách hàng và dư nợ cho vay Bên cạnh sự gia tăng quy mô, ACB còn chú trọng nâng cao chất lượng tài sản và duy trì tính thanh khoản cao Tỷ lệ cho vay/huy động ổn định ở mức khoảng 77%, trong khi tỷ lệ an toàn vốn cấp 1 và an toàn vốn hợp nhất lần lượt đạt 9,314% và 12,9%, tăng đáng kể so với cuối năm 2017, đảm bảo tuân thủ Thông tư số 36/2014/TT-NHNN và sẵn sàng cho Basel II vào năm 2019.
Tổng nguồn vốn huy động của ngân hàng đã duy trì sự tăng trưởng ổn định qua các năm, đặc biệt trong năm 2018, khi tổng nguồn vốn huy động đạt kỷ lục 298.163 tỷ đồng, tăng 16% so với năm 2017 Con số này chiếm 82% tổng nguồn vốn và hoàn thành 95% kế hoạch năm, góp phần tăng cường nguồn lực cho ngân hàng và hỗ trợ sự phát triển tín dụng bền vững.
Huy động vẫn tăng trưởng liên tục, ổn định, đảm bảo hài hoà giữa nhu cầu sử dụng vốn và khả năng thanh khoản của ACB.
ACB hiện đứng thứ 2 trong nhóm ngân hàng TMCP về dư nợ và tỷ trọng cho vay cá nhân, chiếm khoảng 58,7% tổng dư nợ Điều này không chỉ cho thấy ACB đi đúng hướng mà còn thể hiện sức mạnh cạnh tranh trong việc thu hút khách hàng nhỏ lẻ Đến cuối năm 2018, cho vay khách hàng cá nhân đạt 131 nghìn tỷ đồng, tăng 20%, tiếp tục dẫn dắt tăng trưởng tín dụng toàn ngành Đồng thời, cho vay đối với nhóm khách hàng doanh nghiệp nhỏ và vừa cũng ghi nhận mức tăng trưởng 15% Tổng danh mục cho vay của khách hàng cá nhân và doanh nghiệp nhỏ và vừa chiếm gần 91% tổng dư nợ cho vay, tăng từ 89% vào năm 2017.
Hình 2.3: Lợi nhuận trước thuếACB giai đoạn 2015 — 2018
(Nguồn: Báo cáo thường niên của ACB giai đoạn 2015-2018)
ACB đã ghi nhận sự tăng trưởng ổn định về lợi nhuận trước thuế qua các năm, với mức cao nhất đạt 6.388 tỷ đồng vào năm 2018, vượt kế hoạch đề ra 12% So với năm 2017, lợi nhuận trước thuế của ACB tăng gấp 2,4 lần, trong khi tổng tài sản tăng 16% Để hỗ trợ cho giai đoạn phát triển tiếp theo, ACB đã chủ động duy trì đà tăng trưởng Kết thúc năm 2018, lợi nhuận thuần của ACB đạt 7.320 tỷ đồng, tăng 40% so với năm trước đó.
35 tăng gấp 2,4 lần là do năm qua, ngân hàng đã giảm mạnh tỷ lệ trích lập dự phòng trên lợi nhuận thuần từ 49% xuống 12,7%.
Hình 2.4: Tỷ suất sinh lời của ACB giai đoạn 2015 — 2018
(Nguồn: Báo cáo thường niên của ACB giai đoạn 2015-2018)
Chỉ số ROE từ năm 2015 đến 2018 đã ghi nhận sự tăng trưởng mạnh mẽ, đạt đỉnh 27,73% vào năm 2018, cho thấy mỗi đồng vốn chủ sở hữu tạo ra hơn 27 đồng lợi nhuận.
Trong năm 2018, ACB dẫn đầu về chỉ số khả năng sinh lời trên vốn chủ sở hữu với lợi nhuận sau thuế đạt 27 đồng Ngân hàng này đã cân bằng hiệu quả giữa việc mở rộng tín dụng và sinh lời trên tài sản, nhờ vào nỗ lực không ngừng nghỉ, ACB ngày càng nâng cao quy mô và năng lực cạnh tranh so với các ngân hàng khác Kết quả này thu hút sự quan tâm của các nhà đầu tư, với kế hoạch trong tương lai, ACB đặt mục tiêu tỷ lệ ROE trên 30%, tốc độ tăng trưởng lợi nhuận trước thuế trên 25%, hướng tới trở thành ngân hàng có quy mô trung bình trong khu vực với tổng tài sản đạt 12 tỷ USD.
Chỉ số ROA đã tăng từ 0,54% vào năm 2015 lên 1,67% vào năm 2018, cho thấy sự cải thiện đáng kể trong hiệu quả sử dụng tài sản Hệ số lợi nhuận sau thuế trên tổng tài sản cao phản ánh khả năng sắp xếp và phân bổ tài sản hợp lý, góp phần nâng cao hiệu quả kinh doanh.
2.2 THỰC TRẠNG VẬN DỤNG MÔ HÌNH TÀI TRỢ TẬP TRUNG TẠI NGÂN HÀNG TMCP Á CHÂU
2.2.1 Cơ sở pháp lý cho hoạt động TTTM tại ACB
Hoạt động thương mại quốc tế (TMQT) liên quan đến nhiều doanh nghiệp và ngân hàng từ các quốc gia khác nhau, dẫn đến các quy định mang tính quốc tế cao và tăng cường tính phức tạp trong các mối quan hệ Để áp dụng mô hình tập trung và phát triển hoạt động thương mại quốc tế hiệu quả, ACB đã áp dụng nhiều văn bản quan trọng.
- Các quy tắc và thực hành thống nhất tín dụng chứng từ bản sửa đổi năm 1993 do
Phòng thương mại quốc tế ban hành
- Quy tắc thống nhất về nhờ thu
- Quy tắc thống nhất về hoàn trả tiền giữa các NH theo tín dụng chứng từ