1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

Thực trạng và giải pháp tái cơ cấu hệ thống NHTM việt nam khoá luận tốt nghiệp 713

111 3 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Thực Trạng Và Giải Pháp Tái Cơ Cấu Hệ Thống Ngân Hàng Thương Mại Việt Nam
Tác giả Nguyễn Văn Trường
Người hướng dẫn TS. Hà Thị Sáu
Trường học Học viện Ngân hàng
Chuyên ngành Ngân hàng
Thể loại khoá luận tốt nghiệp
Năm xuất bản 2015
Thành phố Hà Nội
Định dạng
Số trang 111
Dung lượng 376,63 KB

Cấu trúc

  • KHOA LUAN TOT NGHIEP

    • THỰC TRẠNG VÀ GIẢI PHÁP TÁI CƠ CẤU HỆ THONG NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI VIỆT NAM

      • LỜI CAM ĐOAN

      • DANH MỤC CÁC BẢNG

      • DANH MỤC CÁC BIỂU ĐỒ

      • 1.1.2. Chức năng của NHTM.

      • 1.1.3. Các hoạt động cơ bản của NHTM

      • 1.2. Cơ sở lý luận tái cơ cấu hệ thống NHTM

      • 1.2.1. Khái niệm tái cơ cấu hệ thống NHTM

      • 1.2.2. Sự cần thiết tái cơ cấu hệ thống NHTM

      • 1.2.3. Nội dung tái cơ cấu hệ thống NHTM

      • 1.2.4. Vai trò của NHTW trong quá trình tái cơ cấu hệ thống NHTM

      • 1.2.5. Những khó khăn và rủi ro của quá trình tái cơ cấu hệ thống NHTM

      • 1.3. Kinh nghiệm quốc tế về tái cơ cấu hệ thống NHTM và bài học cho Việt Nam

      • 1.3.1. Kinh nghiệm quốc tế về tái cơ cấu hệ thống NHTM

      • 1.3.2. Những bài học rút ra cho Việt Nam

      • KẾT LUẬN CHƯƠNG I

      • 2.1. Tình hình kinh tế và hoạt động hệ thống NHTMVN

      • 2.1.1. Tình hình kinh tế

      • 2.1.2. Thực trạng hoạt động của hệ thống NHTMVN

      • 2.2. Thực trạng tái cơ cấu hệ thống NHTMVN

      • 2.2.1. Cơ sở pháp lý

      • 2.2.2. Thực trạng tái cơ cấu tại các NHTMVN

      • 2.3. Đánh giá thực trạng tái cơ cấu hệ thống NHTMVN

      • 2.3.1. Những kết quả đạt được

      • 2.3.2. Những mặt tồn tại của quá trình tái cơ cấu và các nguyên nhân chủ yếu

      • KẾT LUẬN CHƯƠNG 2

      • CHƯƠNG III: GIẢI PHÁP TÁI CƠ CẤU HỆ THỐNG NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI VIỆT Nam

      • 3.1. Định hướng, lộ trình tái cơ cấu hệ thống NHTMVN

      • 3.1.1. Mục tiêu tái cơ cấu hệ thống NHTMVN

      • 3.1.2. Định hướng tái cơ cấu hệ thống NHTMVN

      • 3.1.3. Lộ trình tái cơ cấu hệ thống NHTMVN giai đoạn 2011-2015

      • 3.2. Giải pháp tái cơ cấu hệ thống Ngân hàng Thương mại Việt Nam

      • 3.2.1. Nhóm giải pháp vĩ mô

      • 3.2.2. Nhóm giải vi mô

      • 3.3. Một số kiến nghị đối với quá trình tái cơ cấu hệ thống NHTM hiện nay

      • 3.3.1. Kiến nghị với Chính phủ

      • 3.3.2. Kiến nghị với NHNN Việt Nam

      • KẾT LUẬN CHƯƠNG III

      • KẾT LUẬN

      • Website

      • IV. ĐỊNH HƯỚNG VÀ GIẢI PHÁP CƠ CẤU LẠI CÁC TỔ CHỨC TÍN DỤNG NƯỚC NGOÀI

      • V. CÁC GIẢI PHÁP HỖ TRỢ CƠ CẤU LẠI CÁC TỔ CHỨC TÍN DỤNG

      • III. NĂM 2014:

      • THỦ TƯỚNG

      • Nguyễn Tấn Dũng

      • Bảng 1: Tổng quan các biện pháp tái cơ cấu hệ thống ngân hàng Mỹ sau khủng hoảng 2008

Nội dung

NHỮNG VẤN ĐỀ CƠ BẢN VỀ TÁI CƠ CẤU HỆ THỐNG NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI

Hoạt động kinh doanh của NHTM trong nền kinh tế thị trường

Lịch sử phát triển của hệ thống ngân hàng gắn liền với sự phát triển của nền kinh tế hàng hóa, trong đó ngân hàng thương mại đóng vai trò quan trọng trong quá trình này Sự phát triển mạnh mẽ của kinh tế hàng hóa, đặc biệt là khi chuyển sang nền kinh tế thị trường, đã thúc đẩy ngân hàng thương mại ngày càng hoàn thiện và trở thành những định chế tài chính thiết yếu Do đó, có nhiều quan điểm và định nghĩa khác nhau về ngân hàng trong bối cảnh này.

Theo Ngân hàng Thế giới, ngân hàng là tổ chức tài chính nhận tiền gửi chủ yếu dưới dạng không kỳ hạn hoặc tiền gửi có thể rút ra với thông báo ngắn hạn Các loại ngân hàng bao gồm: ngân hàng thương mại, chuyên nhận tiền gửi và cho vay ngắn hạn, trung và dài hạn; ngân hàng đầu tư, hoạt động trong lĩnh vực buôn bán chứng khoán và bảo lãnh phát hành; và ngân hàng nhà ở, cung cấp tài chính cho phát triển nhà ở Ngoài ra, một số quốc gia còn có ngân hàng tổng hợp, kết hợp hoạt động ngân hàng thương mại với ngân hàng đầu tư và đôi khi cung cấp cả dịch vụ bảo hiểm.

Ngân hàng, theo Peter S.Rose, là tổ chức tài chính cung cấp đa dạng dịch vụ tài chính, nổi bật nhất là tín dụng, tiết kiệm và thanh toán Ngân hàng cũng thực hiện nhiều chức năng tài chính hơn bất kỳ tổ chức kinh doanh nào khác trong nền kinh tế.

Theo điều 4 của Luật các Tổ chức tín dụng Việt Nam, ngân hàng thương mại là loại hình ngân hàng thực hiện toàn bộ hoạt động ngân hàng và các hoạt động kinh doanh khác theo quy định của luật, với mục tiêu chính là tạo ra lợi nhuận.

Hoạt động ngân hàng bao gồm việc kinh doanh và cung cấp các dịch vụ như nhận tiền gửi, cấp tín dụng và cung ứng dịch vụ thanh toán qua tài khoản một cách thường xuyên.

Từ những cách định nghĩa khác nhau trên về NHTM, có thể rút ra:

Ngân hàng thương mại đóng vai trò là tổ chức trung gian tài chính, kết nối khu vực tiết kiệm và khu vực đầu tư trong nền kinh tế Nhiệm vụ chính của ngân hàng thương mại là nhận tiền gửi từ khách hàng và cung cấp các khoản vay cho cá nhân, doanh nghiệp, góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế.

Ngân hàng thương mại (NHTM) là doanh nghiệp cung cấp đa dạng dịch vụ tài chính, chủ yếu bao gồm tín dụng, tiết kiệm và thanh toán Bên cạnh đó, NHTM còn mang đến nhiều dịch vụ tài chính khác nhằm đáp ứng tối đa nhu cầu của xã hội về sản phẩm và dịch vụ tài chính.

1.1.2.1 Chức năng trung gian tín dụng

Chức năng trung gian tín dụng là một trong những vai trò quan trọng nhất của ngân hàng thương mại, nơi ngân hàng hoạt động như cầu nối giữa người thừa vốn và người có nhu cầu vay vốn Trong vai trò này, ngân hàng thương mại vừa là người cho vay vừa là người đi vay Lợi nhuận của ngân hàng được tạo ra từ chênh lệch giữa thu nhập từ hoạt động cho vay và chi phí huy động vốn, qua đó mang lại lợi ích cho cả người gửi tiền và người đi vay.

1.1.2.2 Chức năng trung gian thanh toán

Các ngân hàng thương mại (NHTM) cung cấp nhiều phương tiện thanh toán tiện lợi như séc, ủy nhiệm chi, thẻ rút tiền và thẻ tín dụng, giúp khách hàng lựa chọn phương thức phù hợp với nhu cầu Điều này cho phép các chủ thể kinh tế không cần mang theo tiền mặt, tiết kiệm chi phí và thời gian, đồng thời đảm bảo an toàn trong thanh toán Nhờ vào chức năng này, lưu thông hàng hóa được thúc đẩy, tốc độ thanh toán và lưu chuyển vốn được gia tăng, góp phần quan trọng vào sự phát triển kinh tế.

1.1.2.3 Chức năng cung ứng các dịch vụ tài chính

Ngoài vai trò trung gian tín dụng, ngân hàng thương mại còn cung cấp nhiều dịch vụ tài chính đa dạng cho nền kinh tế xã hội, bao gồm tư vấn tài chính, quản lý tài chính cá nhân, kinh doanh ngoại hối và bảo lãnh.

1.1.3 Các hoạt động cơ bản của NHTM

Ngân hàng thương mại là tổ chức chuyên cung cấp dịch vụ tài chính và tiền tệ cho doanh nghiệp và cá nhân Sự thành công của ngân hàng phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm năng lực quản lý, nền tảng công nghệ, đội ngũ nhân sự, cùng với chất lượng và sự đa dạng của sản phẩm dịch vụ.

1.1.3.1 Hoạt động huy động vốn

Hoạt động huy động vốn là yếu tố quan trọng để tạo lập nguồn vốn cho ngân hàng Để duy trì nguồn vốn cho hoạt động kinh doanh, các ngân hàng thương mại có thể huy động vốn từ nhiều nguồn khác nhau, trong đó có vốn chủ sở hữu.

Vốn chủ sở hữu là nguồn vốn ban đầu và được bổ sung trong quá trình hoạt động của ngân hàng, được hình thành từ tính chất sở hữu của ngân hàng Nó bao gồm vốn điều lệ, các quỹ dự trữ trong kinh doanh và tài sản nợ khác của chủ sở hữu theo quy định của Nhà nước.

Các ngân hàng thương mại (NHTM) sử dụng nguồn vốn chủ sở hữu để tài trợ cho việc xây dựng trụ sở, văn phòng, mua sắm tài sản cố định và các phương tiện làm việc theo tỷ lệ quy định của Nhà nước Bên cạnh đó, NHTM còn có khả năng sử dụng vốn chủ sở hữu để tham gia liên doanh, cấp vốn cho các công ty con và thực hiện các hoạt động kinh doanh khác.

Nhận tiền gửi là hoạt động của các tổ chức và cá nhân, bao gồm tiền gửi không kỳ hạn, tiền gửi có kỳ hạn, tiền gửi tiết kiệm, cùng với việc phát hành chứng chỉ tiền gửi, kỳ phiếu, tín phiếu và các hình thức nhận tiền gửi khác Hoạt động này tuân thủ nguyên tắc hoàn trả đầy đủ tiền gốc và lãi cho người gửi theo thỏa thuận.

Cơ sở lý luận tái cơ cấu hệ thống NHTM

1.2.1 Khái niệm tái cơ cấu hệ thống NHTM

Theo Ngân hàng Thế giới (WB, 1998), tái cơ cấu ngân hàng là một tập hợp các biện pháp phối hợp nhằm duy trì hệ thống thanh toán quốc gia và đảm bảo khả năng tiếp cận dịch vụ tín dụng, đồng thời giải quyết các vấn đề tồn tại trong hệ thống tài chính gây ra khủng hoảng.

Tái cơ cấu ngân hàng, theo Claudia Dziobek và Ceyla Pazarbasioglu, là biện pháp nhằm nâng cao hiệu suất hoạt động ngân hàng, phục hồi khả năng thanh toán và sinh lời, đồng thời cải thiện năng lực hoạt động của hệ thống ngân hàng Quá trình này bao gồm tái cơ cấu tài chính, tái cơ cấu hoạt động và giám sát an toàn Tái cơ cấu tài chính tập trung vào việc phục hồi khả năng thanh khoản bằng cách cải thiện bảng cân đối kế toán thông qua tăng vốn, giảm nợ và nâng cao giá trị tài sản Tái cơ cấu hoạt động nhằm nâng cao lợi nhuận thông qua việc cải thiện chiến lược hoạt động, hiệu quả quản lý và hệ thống kế toán, cũng như nâng cao năng lực thẩm định tín dụng Cuối cùng, giám sát và quy tắc an toàn được thiết lập để tăng cường năng lực hoạt động của toàn bộ hệ thống ngân hàng trong vai trò trung gian tài chính.

Tái cơ cấu hệ thống ngân hàng thương mại là quá trình thực hiện các biện pháp nhằm khắc phục khiếm khuyết của hệ thống, với mục tiêu duy trì sự phát triển bền vững và an toàn Điều này không chỉ đảm bảo hiệu quả chức năng trung gian tài chính, bao gồm thanh toán và trung gian tín dụng, mà còn nâng cao hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại trong nền kinh tế.

1.2.1.2 Đặc điểm tái cơ cấu hệ thống ngân hàng thương mại

Tái cơ cấu hệ thống ngân hàng thương mại (NHTM) có những điểm đặc biệt khác biệt so với các ngành khác, với ảnh hưởng sâu rộng đến nền kinh tế xã hội Hoạt động của các NHTM, với đặc thù kinh doanh tiền tệ, gắn liền với mọi lĩnh vực trong nền kinh tế và xã hội, không chỉ trong nước mà còn vươn ra quốc tế Tái cơ cấu NHTM đòi hỏi sự quyết liệt để đảm bảo hiệu quả và bền vững trong quá trình phát triển.

Hoạt động của ngân hàng thương mại (NHTM) có ảnh hưởng sâu rộng đến toàn bộ nền kinh tế, vì vậy sự rạn nứt trong hệ thống ngân hàng có thể dẫn đến sự sụp đổ của các lĩnh vực khác Chỉ cần một ngân hàng yếu kém, nguy cơ đổ vỡ toàn hệ thống sẽ gia tăng, tạo ra hiệu ứng Domino Khi một ngân hàng gặp khó khăn hoặc bị ảnh hưởng bởi tin đồn, tâm lý rút tiền nhanh chóng từ người dân và doanh nghiệp có thể khiến ngân hàng rơi vào tình trạng mất khả năng thanh khoản Nếu ngân hàng đó phá sản, các khoản tiền gửi của ngân hàng khác tại đây sẽ có nguy cơ mất trắng, ảnh hưởng đến tài sản của toàn bộ hệ thống ngân hàng Do đó, việc tái cơ cấu hệ thống NHTM là cần thiết và phải được thực hiện một cách quyết liệt với tầm cỡ quốc gia.

Tái cơ cấu hệ thống ngân hàng thương mại (NHTM) có tầm quan trọng lớn đối với nền kinh tế, không chỉ là nhiệm vụ riêng của ngành ngân hàng mà còn liên quan đến nhiều lĩnh vực khác Để đạt được hiệu quả, quá trình này cần sự tham gia và phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan quản lý nhà nước.

1.2.2 Sự cần thiết tái cơ cấu hệ thống NHTM

Một số lý do để tái cơ cấu hệ thống NHTM:

Khi hệ thống ngân hàng gặp bất ổn, nguy cơ khủng hoảng có thể lan rộng, ảnh hưởng đến nền kinh tế - xã hội Sự bùng nổ về quy mô và đa dạng của ngân hàng trong thời gian ngắn đã tạo ra rủi ro lớn, đe dọa sự an toàn của hệ thống ngân hàng thương mại Do đó, việc cơ cấu lại hệ thống ngân hàng là cần thiết để ngăn chặn rủi ro hệ thống và phục hồi sự ổn định của ngân hàng thương mại trước khi xảy ra đổ vỡ.

Để duy trì sự phát triển ổn định và nâng cao hiệu quả chức năng trung gian tài chính của hệ thống ngân hàng thương mại (NHTM), cần thiết phải thực hiện tái cơ cấu hệ thống này Khi nền kinh tế phát triển, NHTM phải thay đổi để thích ứng và đảm bảo hoạt động hiệu quả Sự thay đổi này cần tuân theo nguyên lý vòng xoáy trôn ốc, nhằm đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững.

Tái cơ cấu hệ thống ngân hàng thương mại (NHTM) không chỉ cần thiết trong thời kỳ khủng hoảng mà còn là hoạt động thường xuyên ngay cả khi hệ thống đang hoạt động hiệu quả Mục tiêu của việc tái cơ cấu là hướng tới phát triển bền vững, giúp tránh những hậu quả tiêu cực cho hệ thống ngân hàng và nền kinh tế Nếu được thực hiện định kỳ, tái cơ cấu sẽ giảm thiểu chi phí và nâng cao hiệu quả hoạt động của các NHTM.

Lý do tái cơ cấu hệ thống ngân hàng là nhằm phục hồi các ngân hàng thương mại yếu kém và đảm bảo sự phát triển ổn định, hiệu quả cho toàn bộ hệ thống ngân hàng thương mại.

1.2.3 Nội dung tái cơ cấu hệ thống NHTM

1.2.3.1 Tái cơ cấu tài chính

Tái cơ cấu tài chính tại ngân hàng thương mại (NHTM) tập trung vào việc xử lý nợ xấu và nâng cao quy mô cũng như chất lượng vốn tự có Một trong những nhiệm vụ quan trọng là xử lý nợ xấu, nhằm cải thiện tình hình tài chính và tăng cường khả năng cạnh tranh của NHTM.

Trong quá trình tái cơ cấu tài chính các ngân hàng thương mại, việc xác định chính xác số nợ tồn đọng là rất quan trọng để có các biện pháp xử lý hiệu quả Để giải quyết nợ xấu, các ngân hàng có thể áp dụng các phương án như cơ cấu lại nợ, xử lý tài sản đảm bảo, bán nợ cho công ty mua bán nợ, hoặc chuyển nợ thành vốn góp Bên cạnh đó, việc tăng quy mô và chất lượng vốn tự có cũng là một yếu tố cần thiết để nâng cao sức mạnh tài chính của các ngân hàng.

Vốn tự có của ngân hàng, mặc dù chỉ chiếm tỷ trọng nhỏ trong tổng nguồn vốn, đóng vai trò quan trọng trong sự tồn tại và phát triển của ngân hàng thương mại (NHTM) Nó không chỉ tạo nền tảng cho hoạt động của ngân hàng mà còn đảm bảo an toàn trước các rủi ro bất ngờ, duy trì niềm tin của khách hàng và điều chỉnh hoạt động của ngân hàng Vốn tự có có thể được xem như tấm đệm bảo vệ ngân hàng khỏi những biến động và bất ổn kinh tế.

Vốn tự có đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của ngân hàng thương mại (NHTM), không chỉ là nguồn vốn dài hạn để đầu tư vào văn phòng, thiết bị và công nghệ, mà còn là cơ sở để góp vốn, mua cổ phần của các công ty khác hoặc thành lập các công ty trực thuộc như cho thuê tài chính, bảo hiểm và công ty chứng khoán.

Vốn tự có đóng vai trò quan trọng trong việc bảo đảm an toàn cho ngân hàng thương mại (NHTM), giúp bù đắp tổn thất phát sinh từ rủi ro trong cho vay, đầu tư, kinh doanh ngoại tệ và chứng khoán Mặc dù không thể thay thế cho quản trị điều hành hiệu quả, vốn tự có vẫn cần thiết như một “tấm đệm”, nâng cao khả năng của ngân hàng trong việc đối phó với các rủi ro không lường trước.

Kinh nghiệm quốc tế về tái cơ cấu hệ thống NHTM và bài học cho Việt Nam 17 1 Kinh nghiệm quốc tế về tái cơ cấu hệ thống NHTM

Khu vực ngân hàng toàn cầu đã trải qua nhiều cuộc tái cơ cấu quan trọng, bắt đầu từ cuộc khủng hoảng tài chính năm 1997, thúc đẩy cải cách ngân hàng ở các nước châu Á như Trung Quốc, Hàn Quốc, Malaysia và Thái Lan Gần đây, khủng hoảng kinh tế toàn cầu từ Mỹ vào cuối năm 2008 đã yêu cầu một cuộc tái cơ cấu cách mạng, đòi hỏi sự phối hợp nhịp nhàng giữa các cơ quan để giải quyết các hệ lụy của khủng hoảng.

Cuộc khủng hoảng tài chính - kinh tế 2008 tại Mỹ có nguyên nhân chính là việc

Mỹ đã duy trì chính sách lãi suất thấp trong thời gian dài, giảm bớt quy định về tín dụng và an toàn ngân hàng, cùng với việc chứng khoán hóa tài sản thế chấp Những yếu tố này đã khiến hệ thống tài chính Mỹ rơi vào tình trạng rủi ro nghiêm trọng do cho vay dưới chuẩn Hệ thống ngân hàng là nơi chịu ảnh hưởng nặng nề nhất và cũng là điểm khởi đầu cho việc khắc phục hậu quả của cuộc khủng hoảng này.

Quá trình tái cơ cấu hệ thống ngân hàng ở Mỹ bao gồm sự tự tái cơ cấu của các tổ chức tài chính và sự hỗ trợ từ Chính phủ, với sự tham gia của các cơ quan như Cục Dự trữ Liên bang (Fed), Bộ Tài chính và Cơ quan Bảo hiểm Tiền gửi (FDIC).

Fed có nhiệm vụ chủ yếu là duy trì thanh khoản trên hệ thống nhằm đảm bảo dòng vốn vẫn được lưu thông một cách trôi chảy;

Bộ Tài chính đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý các tài sản tài chính gặp vấn đề, hỗ trợ các ngân hàng trong việc cơ cấu lại bảng cân đối tài sản thông qua chương trình cứu trợ tài sản có vấn đề.

Cơ quan Bảo hiểm tiền gửi (FDIC) chủ yếu là xử lý các ngân hàng phá sản và có nguy cơ phá sản.

Sự phối hợp chặt chẽ giữa ba cơ quan trong việc xử lý nợ xấu là rất quan trọng, đặc biệt trong bối cảnh khủng hoảng tài chính 2008 Chương trình cứu trợ tài sản có vấn đề (TARP) đã trở thành một điểm nhấn quan trọng trong các giải pháp tái cấu trúc hệ thống ngân hàng Mỹ Chương trình này cho phép chính phủ Mỹ thông qua Bộ Tài chính mua lại các tài sản tài chính rủi ro cao từ các định chế tài chính, với ngân sách tối đa lên đến 700 tỷ USD Mục tiêu của TARP là khôi phục tính thanh khoản và ổn định cho hệ thống tài chính Mỹ.

Mỹ đã khéo léo sử dụng tổ chức bảo hiểm tiền gửi để giải quyết các ngân hàng đổ vỡ, bảo vệ người gửi tiền và ngăn chặn sự lây lan của khủng hoảng Khi một tổ chức tham gia bảo hiểm tiền gửi phá sản, FDIC sẽ tiếp nhận và xử lý tài sản nhằm thu hồi tối đa giá trị còn lại Sau khi Đạo luật Dodd-Frank được ban hành, thẩm quyền của FDIC trong việc xử lý đổ vỡ ngân hàng đã được nâng cao, cho phép tổ chức này không chỉ đảm bảo tiền gửi và bảo vệ người gửi tiền, mà còn kiểm tra, giám sát hoạt động của các tổ chức tài chính, xử lý đổ vỡ ngân hàng và thực hiện các đợt mua bán sáp nhập Bộ Tài chính đã quyết định cho phép FDIC vay tối đa để thực hiện vai trò quản lý và giải cứu khủng hoảng.

FDIC cần 500 tỷ USD để khắc phục tình trạng thiếu vốn, khi quỹ của họ đã giảm xuống mức thấp nhất trong 25 năm qua Việc bổ sung vốn này sẽ giúp FDIC quản lý các ngân hàng quan trọng trong hệ thống một cách hiệu quả hơn mà không cần sự phê duyệt từ Quốc hội.

Từ khi khủng hoảng xuất hiện cho đến ngày 30/06/2011, FDIC đã xử lý thành công 373 ngân hàng lớn nhỏ bị đổ vỡ, chứng tỏ vai trò quan trọng của mình trong việc quản lý ngân hàng đổ vỡ một cách nhanh chóng và hiệu quả mà không gây ra hoảng loạn Việc chính phủ Mỹ mở rộng thẩm quyền cho FDIC sau khủng hoảng khẳng định vị trí chủ động của tổ chức này trong hệ thống an toàn tài chính, đồng thời là yếu tố thiết yếu trong các biện pháp của Chính phủ Mỹ nhằm quản lý và ngăn ngừa khủng hoảng tài chính.

1.3.1.2 Kinh nghiệm của Hàn Quốc

Cuộc khủng hoảng tài chính ngân hàng Hàn Quốc, mặc dù bị ảnh hưởng từ cuộc khủng hoảng tài chính Châu Á 1997, chủ yếu xuất phát từ việc đầu tư tràn lan, vay nợ quá mức của các tập đoàn, cùng với quy định an toàn ngân hàng lỏng lẻo và quản trị rủi ro yếu kém Để khắc phục tình trạng này, Chính phủ Hàn Quốc đã triển khai một kế hoạch kinh tế tổng thể nhằm ổn định kinh tế vĩ mô và tái cơ cấu hệ thống ngân hàng, doanh nghiệp và thị trường lao động, trong đó tái cơ cấu hệ thống ngân hàng được xác định là một trong những ưu tiên hàng đầu Chính phủ đã xây dựng một lộ trình cụ thể để thực hiện quá trình tái cơ cấu ngân hàng một cách hiệu quả.

Chính phủ Hàn Quốc đã tiến hành rà soát và phân loại ngân hàng theo các tiêu chuẩn quốc tế, chia thành ba nhóm: ngân hàng lớn, ngân hàng cỡ trung bình và ngân hàng nhỏ phục vụ vùng địa phương Mục tiêu của việc phân loại này là tạo ra các ngân hàng lớn có khả năng cạnh tranh với ngân hàng nước ngoài, thu hẹp hoạt động của ngân hàng vừa để tập trung vào kinh doanh cốt lõi, và duy trì ngân hàng nhỏ hoạt động an toàn, hiệu quả phục vụ cho các khu vực đặc biệt.

Để giải quyết nợ xấu ngân hàng, Chính phủ Hàn Quốc đã thành lập Công ty quản lý nợ xấu Hàn Quốc (KAMCO) nhằm mua lại nợ xấu từ các tổ chức tín dụng có kế hoạch sáp nhập Năm 1997, Chính phủ đã đầu tư 64 nghìn tỷ won, tương đương 15% GDP, vào việc tái cơ cấu hệ thống ngân hàng, trong đó 31,5 nghìn tỷ won (49,2%) được sử dụng để mua nợ xấu Đến cuối tháng 3/1999, KAMCO đã chi 20 nghìn tỷ won để mua nợ xấu trị giá 44 nghìn tỷ won từ các ngân hàng.

Sau khi đánh giá vốn thực có của các ngân hàng thương mại, Chính phủ Hàn Quốc đã thực hiện các biện pháp mạnh mẽ nhằm khuyến khích hoặc buộc các ngân hàng sáp nhập và tăng vốn để đảm bảo mức vốn tối thiểu an toàn Vào tháng 7/1998, Chính phủ đã đóng cửa 5 ngân hàng do tỷ lệ an toàn vốn dưới 8% và yêu cầu các ngân hàng này phải hợp nhất Bảy ngân hàng yếu kém khác cũng phải xây dựng lộ trình tái cơ cấu dưới sự giám sát của Ngân hàng Trung ương và Ủy ban Giám sát Tài chính Đồng thời, Chính phủ khuyến khích sáp nhập để tạo ra các ngân hàng hàng đầu có khả năng cạnh tranh với ngân hàng nước ngoài Đến cuối tháng 11/2001, Kookmin Bank và Housing & Commercial Bank đã tự nguyện sáp nhập, trở thành ngân hàng lớn nhất Hàn Quốc Quá trình tái cơ cấu đã giảm số lượng ngân hàng ở Hàn Quốc từ 33 vào năm 1997 xuống còn 19 vào cuối năm 2005.

Nâng cao chất lượng thanh tra, giám sát và an toàn hoạt động ngân hàng là ưu tiên hàng đầu của Chính phủ Hàn Quốc, song song với việc mua bán, sáp nhập các TCTD Chính phủ đã chú trọng cải thiện hoạt động của các cơ quan thanh tra giám sát ngân hàng và ban hành quy định an toàn hoạt động ngân hàng phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế Nhiều văn bản quy phạm pháp luật liên quan đến an toàn hoạt động ngân hàng cũng đã được điều chỉnh và sửa đổi nhằm đảm bảo sự ổn định và an toàn cho hệ thống ngân hàng trong tương lai.

Tăng cường sự tham gia của tổ chức bảo hiểm tiền gửi vào tái cơ cấu hệ thống ngân hàng thông qua nền tảng pháp lý minh bạch là rất quan trọng Luật Bảo vệ người gửi tiền năm 1995 đã tạo điều kiện thành lập Công ty Bảo hiểm tiền gửi (KDIC), quy định rõ chức năng và nhiệm vụ của tổ chức này Mục tiêu chính của KDIC là bảo vệ tiền gửi và duy trì ổn định tài chính tại Hàn Quốc, với các chức năng như quản lý quỹ bảo hiểm, giám sát rủi ro, xử lý đổ vỡ, thu hồi nợ và điều tra Cơ sở pháp lý ổn định đã giúp KDIC phối hợp hiệu quả với các cơ quan khác trong mạng an toàn tài chính, góp phần khôi phục ổn định hệ thống tài chính ngân hàng và kinh tế vĩ mô Sau khủng hoảng tài chính năm 1997, KDIC đã hỗ trợ tài chính cho 517 tổ chức tài chính với số tiền lên tới 110,9 nghìn tỷ won, đồng thời giảm thiểu rủi ro đạo đức và truy cứu trách nhiệm pháp lý đối với các cá nhân và tổ chức gây ra đổ vỡ Nhờ đó, quản trị doanh nghiệp tại các tổ chức tài chính đã được cải thiện, hệ thống tài chính ngân hàng khôi phục và hoạt động ổn định, hiệu quả hơn.

1.3.1.3 Kinh nghiệm của Trung Quốc

Tại Trung Quốc, Chính phủ đã tiến hành cải cách hệ thống ngân hàng trên hai phương diện chính: cải cách từng ngân hàng và nâng cao cơ sở hạ tầng toàn hệ thống Đặc biệt, đối với các ngân hàng thuộc sở hữu nhà nước, Chính phủ chú trọng vào việc cải thiện hiệu quả hoạt động và tăng cường quản lý.

THỰC TRẠNG TÁI CƠ CẤU HỆ THỐNG NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI VIỆT NAM

Ngày đăng: 29/03/2022, 23:34

TRÍCH ĐOẠN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w