1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

Thực trạng và giải pháp thúc đẩy tăng trưởng tín dụng xanh tại các NHTM việt nam khoá luận tốt nghiệp 711

75 9 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Định dạng
Số trang 75
Dung lượng 181,74 KB

Cấu trúc

  • 1.1 NHTM và hoạt động tín dụng của NHTM (12)
    • 1.1.1 Khái niệm, chức năng của NHTM (12)
    • 1.1.2 Hoạt động tín dụng của NHTM (14)
  • 1.2 Những vấn đề cơ bản về tín dụng xanh và quản lý Nhà nước đối với tín dụng xanh tại các NHTM (19)
    • 1.2.1 Khái niệm cơ bản và mục tiêu của tín dụng xanh (19)
    • 1.2.2 Tác động, vai trò của tín dụng xanh (24)
    • 1.2.3 Các chỉ tiêu đánh giá mức độ phát triển tín dụng xanh (26)
  • 1.3 Kinh nghiệm về tín dụng xanh ở ngân hàng thương mại một số quốc gia trên thế giới và bài học kinh nghiệm đối với Việt Nam (31)
    • 1.3.1 Kinh nghiệm của một số quốc gia trên thế giới (32)
    • 1.3.2 Bài học kinh nghiệm đối với Việt Nam (37)
  • CHƯƠNG II: THỰC TRẠNG HOẠT ĐỘNG TÍN DỤNG XANH TẠI MỘT SỐ NHTM VIỆT NAM (39)
    • 2.1 Quan điểm điều hành tín dụng xanh của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam:29 (39)
    • 2.2 Những thuận lợi và thách thức trong hoạt động tín dụng xanh ở Việt Nam:32 .1..........Những thuận lợi trong hoạt động tín dụng xanh ở Việt Nam (42)
    • 2.3 Thực trạng tín dụng xanh ở một số NHTM Việt Nam (45)
      • 1.3.3 Hoạt động tín dụng xanh tại Việt Nam hiện nay thông qua các hoạt động, kết quả đạt được tại một số tổ chức cung cấp tín dụng xanh cho các (0)
      • 2.3.1 Thực trạng tín dụng xanh tại một số NHTMhiện nay (0)
    • 1.4 Đánh giá chung về thực trạng tín dụng xanh tại các NHTM (0)
      • 1.4.1 Kết quả đạt được (0)
      • 2.4.2. Tồn tại và nguyên nhân (67)
  • CHƯƠNG III: GIẢI PHÁP THÚC ĐẨY TĂNG TRƯỞNG TÍN DỤNG XANH TẠI CÁC NHTM VIỆT NAM (0)
    • 3.1 Rà soát, hoàn thiện, bổ sung khuôn khổ chính sách tạo lập môi trường thể chế đồng bộ cho phát triển tín dụng xanh, ngân hàng xanh (68)
      • 3.2.2. Gia tăng nguồn vốn huy động (70)
      • 3.2.3 Hạn chế nợ xấu (70)
      • 3.2.4. Xếp loại khách hàng (71)
      • 3.2.5. Xây dựng những nguyên tắc về quản lý tiền vay chặt chẽ nhằm tránh rủi ro tín dụng (72)
      • 3.2.6. Thẩm định tín dụng (72)
      • 3.2.7. Đào tạo đội ngũ cán bộ có chuyên môn cao, có đạo đức nghề nghiệp (73)
      • 3.2.8. Nâng cao trình độ công nghệ, hiện đại hóa ngân hàng (73)
      • 3.2.9. Tranh thủ các nguồn lực từ việc hợp tác quốc tế (73)
    • 3.3 Một số khuyến nghị (74)
      • 3.3.1. Tuyên truyền, nâng cao nhận thức về tín dụng xanh (74)
      • 3.3.2. Xây dựng khung pháp lý vững chắc về tín dụng xanh và tổ chức thực hiện tốt Chiến lược tăng trưởng xanh (74)
      • 3.3.3. Đẩy mạnh hợp tác quốc tế (74)

Nội dung

NHTM và hoạt động tín dụng của NHTM

Khái niệm, chức năng của NHTM

Theo Luật các Tổ chức tín dụng năm 2010, Ngân hàng Thương mại (NHTM) là loại hình ngân hàng thực hiện toàn bộ các hoạt động ngân hàng và các hoạt động kinh doanh khác theo quy định của pháp luật, với mục tiêu hướng tới lợi nhuận.

Ngân hàng thương mại (NHTM) là tổ chức tài chính hoạt động với mục tiêu lợi nhuận, chủ yếu thông qua việc kinh doanh các khoản vốn ngắn hạn.

Khái niệm về ngân hàng đang thay đổi vì sự pha trộn các hoạt động truyền thống của ngân hàng với các loại hình trung gian tài chính khác.

Ngân hàng thương mại (NHTM) có thể được phân loại theo nhiều hình thức sở hữu khác nhau, bao gồm NHTM quốc doanh, NHTM tư nhân, NHTM cổ phần, NHTM liên doanh và chi nhánh của NHTM nước ngoài.

1.1.1.2 Chức năng của NHTM a) Chức năng làm thủ quỹ cho xã hội

Ngân hàng thương mại thực hiện chức năng nhận tiền gửi từ cá nhân, doanh nghiệp và tổ chức, giữ tiền cho khách hàng và đáp ứng nhu cầu rút tiền cũng như chi tiêu của họ.

Chức năng ngân hàng đã tồn tại từ những ngày đầu nhằm bảo vệ tài sản và tích lũy giá trị cho cá nhân và doanh nghiệp Trong bối cảnh nền kinh tế phát triển và thu nhập tăng cao, nhu cầu bảo vệ tài sản và sinh lời từ khoản tích lũy ngày càng trở nên quan trọng Chức năng này không chỉ mang lại lợi ích cho khách hàng thông qua sự an toàn tài sản mà còn giúp họ thu được lợi tức từ việc gửi tiền vào ngân hàng.

Chức năng trung gian thanh toán của ngân hàng là yếu tố quan trọng giúp ngân hàng thực hiện vai trò trung gian trong các giao dịch tài chính Đồng thời, chức năng này cũng tạo ra nguồn vốn chủ yếu cho ngân hàng thương mại (NHTM) nhằm thực hiện chức năng trung gian tín dụng hiệu quả.

Ngân hàng đóng vai trò là trung gian thanh toán khi thực hiện giao dịch theo yêu cầu của khách hàng, chẳng hạn như trích tiền từ tài khoản tiền gửi để thanh toán cho hàng hóa và dịch vụ Đồng thời, ngân hàng cũng nhập tiền thu từ bán hàng và các khoản thu khác vào tài khoản tiền gửi của khách hàng theo lệnh của họ.

Ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò trung gian thanh toán thông qua chức năng làm thủ quỹ cho xã hội Việc nhận tiền gửi và quản lý các giao dịch trên tài khoản của khách hàng là cơ sở để ngân hàng thực hiện vai trò này Thanh toán bằng tiền mặt giữa các bên có nhiều hạn chế như rủi ro trong việc vận chuyển tiền và chi phí cao, đặc biệt là khi các khách hàng ở xa nhau, từ đó tạo ra nhu cầu thanh toán qua ngân hàng.

Chức năng trung gian thanh toán đóng vai trò quan trọng trong hoạt động kinh tế, đặc biệt là việc thanh toán không dùng tiền mặt qua ngân hàng giúp tiết kiệm chi phí lưu thông tiền mặt và đảm bảo an toàn Khách hàng có thể lựa chọn hình thức thanh toán không dùng tiền mặt phù hợp, từ đó thực hiện giao dịch nhanh chóng và hiệu quả, góp phần tăng tốc độ lưu thông hàng hóa và luân chuyển vốn Hơn nữa, việc cung cấp dịch vụ thanh toán không dùng tiền mặt chất lượng cao cũng nâng cao uy tín của ngân hàng, tạo điều kiện thu hút nguồn vốn tiền gửi.

Hiện nay, việc chu chuyển tiền tệ chủ yếu diễn ra thông qua hệ thống ngân hàng thương mại (NHTM) Chỉ khi chức năng trung gian thanh toán được hoàn thiện, vai trò của NHTM mới được nâng cao hơn, trở thành người thủ quỹ của xã hội Đồng thời, NHTM cũng đóng vai trò quan trọng trong việc làm trung gian tín dụng, góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế.

Ngân hàng thực hiện chức năng tín dụng bằng cách trở thành "cầu nối" giữa những người có vốn dư thừa và những người cần vốn Qua việc huy động các khoản tiền tạm thời nhàn rỗi trong nền kinh tế, ngân hàng tạo ra quỹ cho vay, chủ yếu tập trung vào cho vay ngắn hạn cho nền kinh tế Với vai trò này, ngân hàng vừa là người đi vay vừa là người cho vay.

Chức năng trung gian tín dụng của ngân hàng xuất phát từ đặc điểm tuần hoàn vốn tiền tệ trong tái sản xuất xã hội Ngân hàng, với vai trò là tổ chức chuyên kinh doanh tiền tệ và tín dụng, có khả năng nhận diện tình hình cung cầu về tín dụng Bằng cách thu hút tiền gửi với khối lượng lớn, ngân hàng có thể cân bằng mối quan hệ giữa cung và cầu tín dụng, cả về số lượng vốn cho vay và thời gian cho vay.

Thông qua vai trò trung gian tín dụng, ngân hàng thương mại (NHTM) đã mang lại lợi ích cho cả người gửi tiền, ngân hàng và người đi vay, đồng thời đảm bảo sự phát triển bền vững cho nền kinh tế.

Người gửi tiền có thể thu lợi từ vốn nhàn rỗi của mình thông qua lãi suất tiền gửi Bên cạnh đó, ngân hàng cam kết bảo đảm an toàn cho các khoản tiền gửi và cung cấp dịch vụ thanh toán tiện lợi cho khách hàng.

Người vay sẽ đáp ứng được nhu cầu vốn cho kinh doanh, chi tiêu và thanh toán một cách hiệu quả, tiết kiệm thời gian và công sức trong việc tìm kiếm nguồn cung cấp vốn hợp pháp và thuận tiện.

Hoạt động tín dụng của NHTM

1.1.2.1 Khái niệm tín dụng ngân hàng:

Bắt nguồn từ việc bảo quản đồ vật quý giá cho chủ sở hữu để tránh mất mát, dịch vụ này yêu cầu chủ sở hữu phải trả một khoản phí cho người giữ Khi xã hội phát triển và thương mại mở rộng, nhu cầu về tiền và dịch vụ bảo quản ngày càng tăng cao.

Ngân hàng ra đời để quản lý và bảo vệ tiền nhàn rỗi trong xã hội, đồng thời sử dụng số tiền này để cho vay, nhằm tạo ra lợi nhuận Đây là nguyên tắc cơ bản đảm bảo sự hoạt động hiệu quả của các ngân hàng.

Theo Luật các tổ chức tín dụng của Việt Nam, ngân hàng thương mại (NHTM) là tổ chức tín dụng thực hiện toàn bộ các hoạt động ngân hàng và các dịch vụ kinh doanh liên quan Hoạt động ngân hàng chủ yếu bao gồm kinh doanh tiền tệ và cung cấp dịch vụ ngân hàng, trong đó việc nhận tiền gửi, cấp tín dụng và cung ứng dịch vụ thanh toán là những hoạt động thường xuyên.

Tín dụng ngân hàng, theo Giáo trình tín dụng ngân hàng của Học viện Ngân hàng, là giao dịch tài sản giữa ngân hàng và bên đi vay, bao gồm cá nhân, doanh nghiệp và các tổ chức khác Trong giao dịch này, ngân hàng chuyển giao tài sản cho bên đi vay để sử dụng trong thời gian nhất định theo thỏa thuận Bên đi vay có trách nhiệm hoàn trả vốn gốc và lãi cho ngân hàng khi đến hạn thanh toán.

Từ những khái niệm trên cho thấy hoạt động tín dụng là một trong những hoạt động cơ bản của NHTM Vậy, hoạt động tín dụng là gì?

Tín dụng ngân hàng, bắt nguồn từ từ Latinh 'Credium', mang ý nghĩa là "sự giao phó" hoặc "sự tín nhiệm" Tín dụng đề cập đến việc cho vay với cam kết về thời gian hoàn trả.

Sự hứa hẹn thể hiện mức độ tín nhiệm giữa người cho vay và người đi vay Lòng tin, mặc dù vô hình, đóng vai trò thiết yếu trong quan hệ tín dụng, là yếu tố cốt lõi cho sự hình thành và phát triển của các giao dịch tín dụng.

Tín dụng có ba đặc điểm cơ bản mà nếu thiếu một trong ba đặc điểm này thì sẽ không còn phạm trù tín dụng nữa Đó là:

- Quan hệ chuyển nhượng chỉ mang tính chất tạm thời.

Tính hoàn trả là yếu tố quan trọng, trong đó lượng giá trị được chuyển nhượng cần phải được hoàn trả đúng hạn, bao gồm cả thời gian và giá trị Điều này bao gồm hai thành phần chính: gốc và lãi.

- Quan hệ tín dụng dựa trên cơ sở sự tin tưởng giữa người đi vay và người cho vay.

Tín dụng được hiểu là mối quan hệ chuyển nhượng tạm thời giá trị, có thể dưới hình thức tiền tệ hoặc hiện vật, từ người sở hữu sang người sử dụng Sau một khoảng thời gian nhất định, người cho vay sẽ thu hồi một lượng giá trị lớn hơn so với giá trị ban đầu đã chuyển nhượng.

Hoạt động tín dụng là một phần quan trọng trong chức năng của hầu hết các ngân hàng, trong đó tín dụng ngân hàng được coi là hình thức phát triển cao nhất Tín dụng ngân hàng được định nghĩa là việc chuyển nhượng quyền sử dụng một giá trị tài chính giữa ngân hàng thương mại và các cá nhân, tổ chức kinh tế, tổ chức chính trị xã hội cũng như các tổ chức tín dụng khác, với nguyên tắc hoàn trả cả gốc lẫn lãi trong một khoảng thời gian xác định.

1.1.2.2 Vai trò của tín dụng ngân hàng

- Tín dụng ngân hàng góp phần giải quyết mâu thuẫn cơ bản giữa nhà đầu tu và nhà tiết kiệm.

Tín dụng là hoạt động kinh doanh chủ yếu của các ngân hàng thương mại (NHTM), đóng vai trò quan trọng trong việc đáp ứng nhu cầu vốn ngày càng tăng của nền kinh tế Trong khi có nhiều nguồn vốn tạm thời nhàn rỗi, đặc biệt là từ tiền tiết kiệm của dân cư, thì một số doanh nghiệp và cá nhân lại gặp khó khăn trong việc huy động vốn Tín dụng ngân hàng trở thành công cụ hữu hiệu để giải quyết mâu thuẫn giữa cung và cầu vốn tiền tệ Qua tín dụng, tiền nhàn rỗi từ dân cư và doanh nghiệp được tập trung và đầu tư vào hoạt động sản xuất kinh doanh, nhằm mục đích sinh lời Do đó, ngân hàng không chỉ tập hợp tiền nhàn rỗi mà còn hỗ trợ vốn cho các hoạt động doanh nghiệp, góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế.

- Nâng cao hiệu quả sử dụng vốn

Các doanh nghiệp có thể gia tăng vốn cho hoạt động sản xuất thông qua tín dụng ngân hàng, một hình thức cho vay với yêu cầu hoàn trả cả vốn lẫn lãi Phương pháp này không chỉ kích thích hạch toán kinh tế mà còn buộc doanh nghiệp phải cân nhắc và tính toán kỹ lưỡng để giảm chi phí sản xuất Kết quả là, doanh nghiệp có thể nâng cao lợi nhuận và tăng hiệu quả sử dụng vốn.

-Thúc đẩy quá trình giao luu kinh tế quốc tế

Ngày nay, sự hợp tác kinh tế bình đẳng và có lợi giữa các quốc gia trên thế giới đang phát triển đa dạng về nội dung và hình thức Điều này đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển kinh tế của mỗi quốc gia Đầu tư vốn ra nước ngoài và kinh doanh xuất nhập khẩu hàng hóa là hai lĩnh vực hợp tác kinh tế phổ biến Vốn là yếu tố quyết định hàng đầu trong quá trình này, tuy nhiên, không một tổ chức hay cá nhân nào có thể tự mình đáp ứng đủ nguồn vốn cần thiết.

Ngân hàng, với vai trò là tổ chức kinh doanh tiền tệ, đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp vốn cho các nhà đầu tư và doanh nghiệp xuất nhập khẩu hàng hóa thông qua hoạt động tín dụng ngân hàng.

1.1.2.3 Phân loại tín dụng: a) Mục đích:

Thứ nhất: phân loại tín dụng giúp cho ngân hàng quản lý được các khoản tín dụng thống nhất và có hiệu quả hơn.

Phân loại tín dụng vào thứ hai giúp ngân hàng tối ưu hóa kế hoạch hóa và sử dụng vốn trong hoạt động của mình, từ đó nâng cao hiệu quả và giảm thiểu rủi ro.

Thứ 3: Phân loại tín dụng giúp cho ngân hàng gắn quá trình cấp vốn phù hợp với luân chuyển vật tư hàng hóa. b) Phân loại:

Căn cứ vào thời hạn cho vay, các ngân hàng thường phân loại tín dụng thành ba loại chính: vay ngắn hạn, vay trung hạn và vay dài hạn Tiêu chí này đóng vai trò quan trọng trong việc xác định các sản phẩm tín dụng phù hợp với nhu cầu của khách hàng.

Những vấn đề cơ bản về tín dụng xanh và quản lý Nhà nước đối với tín dụng xanh tại các NHTM

Khái niệm cơ bản và mục tiêu của tín dụng xanh

1.2.1.1 Khái niệm cơ bản của tín dụng xanh

Tín dụng xanh là một công cụ quan trọng trong việc thực hiện chiến lược tăng trưởng xanh, nhằm hỗ trợ các hoạt động bền vững và bảo vệ môi trường Để hiểu rõ hơn về tín dụng xanh, chúng ta cần khám phá các khái niệm liên quan như tăng trưởng xanh, tài chính xanh và ngân hàng xanh, từ đó nhận diện vai trò của tín dụng xanh trong nền kinh tế hiện đại.

Tăng trưởng xanh là một khái niệm mới trong tăng trưởng kinh tế, xuất hiện từ cuối thế kỷ XX và được nhiều quốc gia trên thế giới áp dụng Mặc dù chưa có định nghĩa chính thức, nhưng theo nghiên cứu của các tổ chức như UNEP và OECD, tăng trưởng xanh bao gồm ba yếu tố chính: sử dụng hiệu quả tài nguyên thiên nhiên, áp dụng nguồn năng lượng mới với hàm lượng carbon thấp, và đảm bảo sự phát triển bền vững cho môi trường.

Việt Nam có quan điểm rõ ràng về tăng trưởng xanh, phù hợp với định nghĩa của các tổ chức quốc tế Theo Chiến lược Quốc gia về tăng trưởng xanh giai đoạn 2011-2020, được phê duyệt vào ngày 25/9/2012, tăng trưởng xanh là quá trình tái cấu trúc và hoàn thiện thể chế kinh tế nhằm sử dụng hiệu quả tài nguyên thiên nhiên, nâng cao sức cạnh tranh của nền kinh tế Điều này được thực hiện thông qua việc tăng cường đầu tư vào đổi mới công nghệ, vốn tự nhiên và các công cụ kinh tế, góp phần ứng phó với biến đổi khí hậu, giảm nghèo và đảm bảo phát triển kinh tế bền vững.

Hình 1:Mô hình tổng quát của tăng trưởng xanh:

Tăng trương xanh ửng phó với biến đồi Idii hậu

Sáng tạo : hướng tới việc lam xanh - — T — .- —. j

Song hành quá trình thực hiện tăng trưởng xanh, các quan niệm về tài chính xanh, đầu tư xanh cũng xuất hiện.

Theo định nghĩa của Pricewaterhouse Coopers (PWC) năm 2013, tài chính xanh bao gồm các sản phẩm và dịch vụ tài chính mà trong đó các yếu tố môi trường được xem xét trong quá trình thẩm định cho vay, giám sát sau cho vay và quản lý rủi ro Mục tiêu của tài chính xanh là thúc đẩy các công nghệ, dự án, ngành công nghiệp và hoạt động kinh doanh có trách nhiệm với môi trường và hướng tới công nghệ carbon thấp.

Hình 2: Cấu trúc của tài chính xanh

Ngân hàng xanh là một mô hình ngân hàng tập trung vào phát triển bền vững, không chỉ về mặt kinh tế mà còn chú trọng đến trách nhiệm xã hội và bảo vệ môi trường Các hoạt động của ngân hàng xanh khuyến khích việc bảo vệ môi trường thông qua việc áp dụng tiêu chuẩn môi trường trong quá trình phê duyệt vốn vay và cung cấp tín dụng ưu đãi cho các dự án giảm phát thải CO2, sản xuất và sử dụng năng lượng sạch cũng như các sản phẩm thân thiện với môi trường.

Từ những khái niệm liên quan trên ta đưa ra được định nghĩa tín dụng xanh như sau:

Tín dụng ngân hàng xanh là các khoản vay được cấp cho những dự án không gây hại đến môi trường, nhằm bảo vệ và tăng cường sự bền vững cho môi trường Những khoản tín dụng này bao gồm tài trợ vốn, cho vay và các hình thức cấp tín dụng khác, với mục tiêu hỗ trợ các công ty đầu tư vào các dự án tiết kiệm năng lượng, nước và nhiên liệu, giảm thiểu chất thải và ô nhiễm, cũng như phát triển các nguồn năng lượng tái tạo như địa nhiệt, năng lượng sinh học, thủy điện, năng lượng gió và năng lượng mặt trời.

Tăng trưởng xanh không thể thay thế tăng trưởng bền vững và không đồng nghĩa với kinh tế xanh, mà là khái niệm hẹp hơn Tín dụng xanh nằm trong phạm trù tài chính xanh và ngân hàng xanh, đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng kinh tế xanh Doanh nghiệp xanh có vai trò đặc biệt, là cầu nối đưa tín dụng xanh vào thực tiễn Vì vậy, giữa tăng trưởng xanh, tín dụng xanh và doanh nghiệp xanh có mối quan hệ mật thiết, bổ sung lẫn nhau trong việc phát triển nền kinh tế xanh.

1.2.1.2 Mục tiêu của tín dụng xanh a) Mục tiêu chung:

Tín dụng xanh đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng hệ thống "Ngân hàng xanh" và "Tài chính xanh" bằng cách khuyến khích các hoạt động bảo vệ môi trường Ngân hàng áp dụng tiêu chuẩn môi trường khi phê duyệt vốn vay và cung cấp tín dụng ưu đãi cho các dự án giảm phát thải CO2 Điều này bao gồm việc tài trợ cho công nghệ và doanh nghiệp thân thiện với môi trường, từ đó thúc đẩy nền kinh tế carbon thấp và hướng đến sự phát triển bền vững.

Tái cấu trúc và hoàn thiện thể chế tín dụng tại các ngân hàng thương mại nhằm xanh hóa các nghiệp vụ hiện có, đồng thời khuyến khích phát triển các sản phẩm tín dụng đầu tư hiệu quả vào năng lượng và tài nguyên có giá trị gia tăng cao.

Hoạt động tín dụng xanh đang ngày càng được nghiên cứu và ứng dụng rộng rãi, nhằm tìm kiếm, thẩm định và đầu tư cho các dự án sử dụng tài nguyên thiên nhiên một cách hiệu quả hơn Điều này không chỉ giúp giảm cường độ phát thải khí nhà kính mà còn đóng góp tích cực vào việc ứng phó với biến đổi khí hậu.

Nâng cao đời sống nhân dân và xây dựng lối sống thân thiện với môi trường là mục tiêu quan trọng, đạt được thông qua việc tạo ra nhiều việc làm từ nguồn vốn tín dụng xanh Các ngành công nghiệp, nông nghiệp và dịch vụ xanh sẽ được phát triển, đồng thời đầu tư vào vốn tự nhiên và hạ tầng xanh để thúc đẩy sự phát triển bền vững.

Tác động, vai trò của tín dụng xanh

Biến đổi khí hậu đang gây ra những tác động nghiêm trọng đến môi trường và sức khỏe, đồng thời tạo ra gánh nặng tài chính lớn cho việc khắc phục hậu quả Sự phát triển nhanh chóng của các khu công nghiệp, trong khi kiểm soát khí thải còn lỏng lẻo, đã dẫn đến những hệ lụy khó kiểm soát Mặc dù có nhiều dự án thân thiện với môi trường, nhưng kinh phí cho chúng lại rất lớn, khiến cho việc bù đắp cho sự tăng trưởng bừa bãi trở nên khó khăn.

Giải pháp tối ưu cho vấn đề hiện tại là thúc đẩy tăng trưởng xanh, trong đó hệ thống tài chính ngân hàng đóng vai trò quan trọng Việc phát triển và thực hiện chính sách tín dụng xanh là một trong những bước đi cần thiết để hiện thực hóa chiến lược này.

Tín dụng xanh đem lại những lợi ích rất lớn cả về tăng trưởng, phát triển kinh tế, nâng cao đời sống nhân dân và bảo vệ môi trường:

1.2.2.1 Tín dụng xanh góp phần quan trọng vào công cuộc bảo vệ môi trường

Tín dụng xanh do các ngân hàng thương mại triển khai đóng vai trò quan trọng trong việc tác động tích cực đến môi trường và xã hội Bằng cách cấp vốn cho các dự án liên quan đến bảo vệ môi trường như tiết kiệm năng lượng và năng lượng tái tạo, các ngân hàng khuyến khích doanh nghiệp và khách hàng áp dụng các thực hành kinh doanh bền vững.

1.2.2.2 Tín dụng xanh là công cụ tích tụ và tập trung vốn rất quan trọng; từ đó giúp cho việc tích tụ và tập trung ứng dụng công nghệ thân thiện với môi trường trong sản xuất.

Nguồn vốn tín dụng xanh đã cung cấp hỗ trợ tài chính lớn và nhiều ưu đãi cho các dự án sạch, giúp doanh nghiệp mạnh dạn chuyển đổi sản xuất Việc áp dụng công nghệ cao và cải tiến kỹ thuật không chỉ giảm chi phí sản xuất mà còn tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí xử lý khí thải Mặc dù đầu tư ban đầu lớn, nhưng với sự khuyến khích từ Nhà nước và hỗ trợ từ ngân hàng, doanh nghiệp sẽ nâng cao sức cạnh tranh trên thị trường, đồng thời cải thiện hình ảnh và uy tín thông qua sản xuất bền vững, không gây ô nhiễm môi trường.

Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, quan hệ quốc tế đang ngày càng được củng cố, khiến mỗi quốc gia trở thành một phần của thị trường toàn cầu Do đó, tín dụng xanh ngân hàng trong lĩnh vực tín dụng quốc tế trở nên ngày càng quan trọng, góp phần thúc đẩy sự liên kết giữa các quốc gia.

14 chuyển giao công nghệ xanh và sạch giữa các nước trên thế giới được nhanh chóng, rút ngắn thời gian phát triển.

Hoạt động tín dụng xanh của các ngân hàng thương mại đã đóng góp quan trọng vào việc thúc đẩy sự phát triển nhanh chóng của lực lượng sản xuất, cả trong nước và quốc tế.

1.2.2.3 Góp phần ổn định, đẩy mạnh sự phát triển bền vững của hệ thống ngân hàng

Tín dụng xanh không chỉ mang lại lợi ích cho doanh nghiệp mà còn góp phần phát triển bền vững cho hệ thống ngân hàng bằng cách giảm thiểu nợ xấu, tăng cường ổn định tài chính và bảo vệ uy tín trên thị trường Việc áp dụng các tiêu chuẩn môi trường trong thẩm định khoản vay giúp nâng cao tính khả thi và hiệu quả của dự án Hiện nay, các cơ quan quản lý đang siết chặt quy định xử lý rác thải, dẫn đến tình trạng doanh nghiệp bị phạt hoặc đình chỉ hoạt động, gây thiệt hại cho ngân hàng khi cho vay Những doanh nghiệp có vốn đầu tư nhỏ và công nghệ sản xuất lạc hậu thường gặp khó khăn trong việc đầu tư hệ thống xử lý chất thải, làm giảm lợi nhuận và ảnh hưởng đến khả năng trả nợ, từ đó tác động tiêu cực đến ngân hàng.

Việc tăng cường tín dụng xanh và nâng cao tỷ trọng của nó trong tổng thể tín dụng sẽ đảm bảo an toàn cho nguồn vốn của ngân hàng, đồng thời nâng cao hiệu quả sử dụng vốn huy động.

1.2.2.4 Tín dụng xanh giúp cho việc điều hòa vốn, góp phần ổn định thị trường tiền tệ, phát triển cân đối các ngành trong nền kinh tế quốc dân và chuyển dịch sang cơ cấu kinh tế xanh bền vững

Tín dụng xanh giúp chuyển dịch nguồn vốn từ nơi thừa sang nơi thiếu, giảm lãng phí và khó khăn tài chính trong xã hội Qua đó, việc sử dụng vốn trở nên hiệu quả hơn, tăng tốc độ luân chuyển hàng hóa và tiền vốn, đồng thời thúc đẩy sự phát triển đồng đều giữa các ngành, hướng tới phát triển bền vững và xanh.

Tín dụng xanh đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa nguồn vốn và thực hiện chính sách tiền tệ của Ngân hàng Nhà nước, nhờ vào khung lãi suất quy định Điều này không chỉ giúp ổn định lưu thông tiền tệ mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững và lành mạnh của thị trường tài chính.

Thông qua tín dụng xanh, Chính phủ đã triển khai các chính sách ưu tiên nhằm hỗ trợ phát triển các vùng và ngành thân thiện với môi trường và xã hội Việc đưa ra các ưu đãi tín dụng đã kích thích doanh nghiệp đầu tư vào những lĩnh vực này, từ đó góp phần vào việc chuyển dịch cơ cấu kinh tế và tạo ra sự phát triển cân đối, bền vững cho cả nước.

Các chỉ tiêu đánh giá mức độ phát triển tín dụng xanh

1.2.3.1 Khái niệm phát triển tín dụng xanh:

- Quan điểm của triết học duy vật biện chứng

Phát triển là quá trình tiến lên từ thấp đến cao, không chỉ đơn thuần là sự gia tăng về số lượng mà còn bao gồm sự biến đổi về chất lượng của sự vật, hiện tượng Điều này thể hiện qua khuynh hướng vận động từ đơn giản đến phức tạp, từ kém hoàn thiện đến hoàn thiện hơn Phát triển diễn ra khi các mâu thuẫn được giải quyết, dẫn đến những bước nhảy về chất Tóm lại, phát triển có thể hiểu đơn giản là sự gia tăng cả về số lượng và chất lượng.

Nhu vậy trong lĩnh vực ngân hàng:

- Theo nghĩa hẹp: Phát triển tín dụng xanh là sự gia tăng tỷ trọng du nợ tín dụng xanh tại ngân hàng (tăng về luợng)

Phát triển tín dụng xanh được hiểu là sự gia tăng tổng dư nợ tín dụng xanh trong danh mục khách hàng vay của ngân hàng, kết hợp với việc mở rộng các sản phẩm tín dụng xanh và nâng cao chất lượng tín dụng xanh, nhằm cải thiện cả về số lượng lẫn chất lượng.

1.2.3.2 Một số chỉ tiêu đánh giá mức độ phát triển tín dụng xanh a) Du nợ tín dụng xanh:

Chỉ tiêu này thể hiện quy mô hoạt động tín dụng xanh của ngân hàng, với du nợ tín dụng xanh cao cho thấy sự phát triển mạnh mẽ trong lĩnh vực này Để đánh giá hiệu quả, cần đo lường tỷ lệ tăng trưởng của du nợ tín dụng xanh.

16 rτ ,, 1 ^ , 1 , 1 1 Dư nợ tín dụng xanh năm (t+Γ)

Tỷ lệ tăng trưởng dư nợ tín dụng xanh = —, —-—3—— *100%

■ ■ Dư nợ tín dụng xanh năm t b) Sự phát triển thị phần:

Chỉ tiêu thị phần là yếu tố quan trọng để đánh giá hiệu quả kinh doanh Trong nền kinh tế thị trường, khách hàng được coi là trung tâm, vì họ là nguồn lợi nhuận và thành công của doanh nghiệp Nói cách khác, khách hàng chính là người trả lương cho người lao động.

Ngành ngân hàng không nằm ngoài quy luật, vì số lượng khách hàng đến với một ngân hàng càng nhiều thì càng chứng tỏ sự thành công của ngân hàng đó Mặc dù nhiều ngân hàng thường tập trung vào một nhóm khách hàng cụ thể, việc thu hút được nhiều khách hàng trong nhóm mục tiêu vẫn được xem là thành công, cho thấy sản phẩm và dịch vụ của ngân hàng đáp ứng tốt nhu cầu của khách hàng Thị phần tín dụng xanh của ngân hàng được xác định dựa trên các yếu tố này.

Thị phần tín dụng xanh = Dư nợ tín dụng xanh của một ngần hàng

Tong dư nợ tín dụng xanh cùa toàn hệ thõng ngân hàng *100%

Chỉ tiêu thị phần tín dụng xanh chỉ có thể xác định khi loại hình tín dụng này được chú trọng và phát triển Ở một số quốc gia đang phát triển, việc phân loại và thống kê tín dụng xanh vẫn còn nhiều mơ hồ và thiếu chính xác.

Hệ thống kênh phân phối của ngân hàng không chỉ thể hiện sự tiến bộ trong lĩnh vực ngân hàng bán lẻ mà còn đặc biệt quan trọng đối với sự phát triển của hoạt động tín dụng xanh.

Kênh phân phối truyền thống được thể hiện qua số lượng chi nhánh, phòng giao dịch và các đơn vị trực thuộc, cùng với sự phân bổ của các chi nhánh theo lãnh thổ địa lý Đặc điểm nổi bật của khách hàng “xanh” là doanh nghiệp có quy mô lớn nhưng phân tán rộng rãi Nhiều lĩnh vực phát triển gắn liền với điều kiện và địa điểm tự nhiên phù hợp, như thủy điện.

Kênh phân phối hiện đại sử dụng công nghệ mới và thiết bị hỗ trợ như máy tính và điện thoại, giúp tiết kiệm chi phí hơn so với các kênh phân phối truyền thống Sự bùng nổ của internet đã tạo ra những cơ hội phân phối hiệu quả và linh hoạt, đáp ứng nhanh chóng nhu cầu thị trường.

Phát triển tín dụng xanh cần gắn liền với việc nâng cao chất lượng tín dụng xanh Mặc dù tín dụng xanh giúp ngân hàng giảm tỷ lệ nợ xấu, điều này không đồng nghĩa với việc loại bỏ hoàn toàn nợ xấu Tất cả các lĩnh vực đầu tư đều tiềm ẩn rủi ro, và dù rủi ro ở mức độ nào, chúng vẫn có thể ảnh hưởng đến các khoản cho vay của ngân hàng.

Chất lượng tín dụng được đánh giá qua tỷ lệ nợ xấu, phản ánh khả năng thu hồi nợ và mức độ an toàn vốn tín dụng Tại Việt Nam, việc phân loại và trích lập dự phòng để xử lý rủi ro tín dụng được quy định theo Thông tư 02/2014/TT-NHNN Bên cạnh đó, thu nhập từ tín dụng xanh cũng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng tín dụng.

Hiệu quả của tín dụng xanh được đo lường qua thu nhập từ hoạt động này, cụ thể là tỷ trọng thu lãi từ tín dụng xanh so với tổng thu lãi của toàn bộ hoạt động tín dụng Thu nhập được xác định bằng cách tính chênh lệch giữa chi phí đầu vào cùng các chi phí khác và thu lãi đầu ra từ tín dụng xanh.

Thu nhập từ tín dụng xanh được tính bằng cách lấy thu từ tín dụng xanh trừ đi chi phí cho tín dụng xanh Chỉ tiêu này giúp ngân hàng đánh giá hiệu quả hoạt động tín dụng xanh trong bối cảnh tổng thể kinh doanh Qua đó, ngân hàng có thể xác định định hướng phát triển tín dụng xanh, đặt ra các mục tiêu ngắn hạn và kế hoạch dài hạn, nhằm xây dựng chiến lược phát triển bền vững trong tương lai Bên cạnh đó, tính đa dạng của sản phẩm tín dụng xanh cũng là yếu tố quan trọng cần được xem xét.

Mức độ đa dạng hóa sản phẩm tín dụng xanh phù hợp với nhu cầu thị trường là chỉ tiêu quan trọng phản ánh sự tập trung phát triển tín dụng xanh và năng lực cạnh tranh của ngân hàng Việc đa dạng hóa sản phẩm cần được thực hiện dựa trên các nguồn lực hiện có của ngân hàng, tránh tình trạng triển khai quá nhiều sản phẩm dẫn đến hiệu quả kinh doanh kém do phân tán nguồn lực.

Cơ cấu sản phẩm tín dụng xanh hiện tại không đồng đều, cho thấy ngân hàng chủ yếu tập trung vào các sản phẩm có dư nợ cao Sự đồng đều trong cơ cấu sản phẩm sẽ thể hiện sự đa dạng hơn về các loại hình tín dụng Tùy thuộc vào mục tiêu phát triển trong từng giai đoạn, ngân hàng cần điều chỉnh chiến lược để thay đổi cơ cấu sản phẩm tín dụng cho phù hợp.

Kinh nghiệm về tín dụng xanh ở ngân hàng thương mại một số quốc gia trên thế giới và bài học kinh nghiệm đối với Việt Nam

Kinh nghiệm của một số quốc gia trên thế giới

Anh đã chú trọng phát triển mô hình ngân hàng xanh, với việc Chính phủ Anh công bố kế hoạch thành lập Ngân hàng đầu tư xanh vào năm 2010 Ngân hàng này chuyên đầu tư vào các dự án xây dựng cơ sở hạ tầng xanh mà thị trường không thể tài trợ do lo ngại rủi ro Ngân hàng đầu tư xanh của Anh chính thức hoạt động từ năm 2012, là một ngân hàng chính sách thuộc sở hữu của Chính phủ Anh, với nguồn vốn điều lệ 3.8 tỷ bảng được cung cấp bởi Chính phủ Mặc dù Chính phủ tham gia vào Hội đồng quản trị, hoạt động của ngân hàng vẫn độc lập và không chịu sự kiểm soát của Chính phủ.

Ngân hàng đầu tư xanh được thành lập với mục tiêu chính là giải quyết khó khăn trong việc huy động vốn cho các dự án cơ sở hạ tầng xanh Chính phủ Anh mong muốn thông qua ngân hàng này, có thể khuyến khích nguồn vốn tư nhân đầu tư vào các dự án xanh, từ đó thúc đẩy quá trình chuyển đổi sang nền kinh tế xanh Ngân hàng đặt mục tiêu thu hút khoảng 18 tỷ bảng từ nguồn vốn tư nhân cho khu vực xanh trong năm tài khóa 2015-2016, đồng thời hỗ trợ các doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc chuyển hướng đầu tư sang lĩnh vực này.

Ngân hàng đầu tư xanh đánh giá tiềm năng của dự án dựa trên tính chắc chắn, hiệu quả đầu tư và mức độ thân thiện với môi trường Các lĩnh vực đầu tư chính của ngân hàng bao gồm năng lượng tái tạo, giao thông và xử lý rác thải.

22 nguồn nước, Ngân hàng dành ưu tiên cho các dự án cơ sở hạ tầng xanh có rủi ro thấp, giá trị thương mại cao.

Mỹ là một trong những quốc gia tiên phong trong việc quy định trách nhiệm môi trường không chỉ đối với doanh nghiệp gây ô nhiễm mà còn cả các bên liên quan như ngân hàng cho vay vốn cho các dự án ô nhiễm, thông qua Đạo luật Bồi hoàn Môi trường Toàn diện (CERCLA) năm 1980 Mặc dù luật này miễn trừ trách nhiệm cho người cho vay, nhưng nếu họ tham gia vào việc đảm bảo an toàn môi trường và xã hội của dự án, chẳng hạn như sở hữu, thì vẫn phải chịu phạt một khoản phí đáng kể.

Vào năm 1990, tòa án Mỹ đã yêu cầu tập đoàn tài chính Fleet Factors bồi hoàn môi trường liên quan đến một công trình ô nhiễm, đánh dấu một vụ kiện quan trọng trong ngành tài chính Mỹ Mặc dù gây tranh cãi, vụ kiện này đã buộc các tổ chức tín dụng phải xem xét rủi ro môi trường khi cho vay vốn Quy định nghiêm ngặt của CERCLA về bồi hoàn môi trường cũng ảnh hưởng đến ngân hàng, vì nếu chủ đầu tư phải bồi hoàn, họ sẽ không đủ khả năng trả nợ Theo Viện Quốc tế về Phát triển Bền vững (IISD), sau vụ Fleet Factors, 63% ngân hàng ở Mỹ đã từ chối cấp vốn cho các dự án có rủi ro môi trường, và 46% trong số đó đã ngừng tài trợ cho những ngành gây ô nhiễm.

Vào năm 1989, Ủy ban Châu Âu (EC) đã đề xuất một dự thảo Chỉ thị về Trách nhiệm Dân sự đối với tổn hại do rác thải, nhưng chỉ chính thức ban hành vào năm 2004 sau khi điều chỉnh quy định về trách nhiệm của các cơ sở gây ô nhiễm Sau khi Chỉ thị có hiệu lực từ tháng 4/2004, các nước thành viên EC được cấp ba năm để xây dựng luật quốc gia Tuy nhiên, đến tháng 7/2010, quá trình này mới hoàn tất, dẫn đến việc đánh giá hiệu quả thực hiện còn hạn chế.

Vào năm 2002, IFC và 9 ngân hàng quốc tế đã họp tại London để thảo luận về trách nhiệm của các ngân hàng đối với tài chính phát triển, từ đó quyết định xây dựng bộ tiêu chuẩn về trách nhiệm môi trường và xã hội dựa trên các tiêu chuẩn hiện có của IFC Bộ tiêu chuẩn này, gọi là EP, chính thức ra đời vào năm 2003 và hiện đã có 77 tổ chức tài chính tham gia cam kết EP đã trải qua hai lần sửa đổi, lần đầu vào năm 2006 và lần hai hiện đang trong quá trình lấy ý kiến rộng rãi Hiện nay, EP được coi là bộ tiêu chuẩn tự nguyện, hướng dẫn tốt nhất cho các nhà đầu tư tài chính Mặc dù một số quốc gia chưa có chính sách chung như "Tín dụng xanh", nhiều ngân hàng thương mại vẫn tự nguyện cam kết thực hiện các tiêu chuẩn này vì nhiều lý do khác nhau.

Trung Quốc, quốc gia đông dân nhất thế giới, hiện đang đối mặt với những hậu quả nghiêm trọng từ việc theo đuổi phát triển kinh tế nhanh chóng mà không chú trọng đến bảo vệ môi trường trong suốt hơn 30 năm qua Hệ quả của sự phát triển này đã dẫn đến tình trạng ô nhiễm nghiêm trọng, ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng và chất lượng cuộc sống của người dân.

Sau nhiều chiến dịch chống ô nhiễm môi trường không thành công, Chính phủ Trung Quốc đang tìm cách sử dụng các định chế tài chính để kiểm soát ô nhiễm tại các nhà máy Cơ quan Bảo vệ Môi trường Quốc gia (SEPA) và Ủy ban Điều tiết Trung Quốc (CBRC) đang phối hợp triển khai chính sách giám sát môi trường mới, trong đó doanh nghiệp sẽ được xem xét khả năng vay vốn dựa trên hiệu quả bảo vệ môi trường của họ Phó giám đốc SEPA nhấn mạnh rằng giải quyết ô nhiễm môi trường cần áp dụng biện pháp kinh tế, khiến doanh nghiệp nhận thấy rằng vi phạm luật sẽ gây thiệt hại lớn hơn việc tuân thủ Năm 2007, CBRC, Bộ Bảo vệ Môi trường Trung Quốc và Ngân hàng Trung ương Trung Quốc đã ban hành Chính sách tín dụng xanh, khẳng định quyết tâm chính trị và khuyến khích các ngân hàng tăng cường tín dụng cho doanh nghiệp tiết kiệm năng lượng và giảm phát thải.

Trong năm đó, CBRC đã ban hành hướng dẫn cho vay tiết kiệm năng lượng và giảm phát thải, nhằm hiện thực hóa chính sách tín dụng xanh Chính sách này yêu cầu các công ty tuân thủ nghiêm ngặt luật bảo vệ môi trường, và ngân hàng sẽ từ chối cấp tín dụng cho những doanh nghiệp không đáp ứng các tiêu chuẩn môi trường.

24 vay đối với những nhà máy, xí nghiệp không đủ tiêu chuẩn hoặc vi phạm các quy định về vệ sinh môi truờng.

Trung Quốc đã mất gần 5 năm để xây dựng hướng dẫn chi tiết cho chính sách bảo vệ môi trường bắt đầu từ tháng 7 năm 2007, trong khi nhiều nghiên cứu độc lập đánh giá hiệu quả của chính sách này đối với các ngân hàng là không cao Một trong những thách thức lớn nhất là thiếu hệ thống đánh giá đáng tin cậy về các ngành nghề và cơ sở gây ô nhiễm, điều này làm khó khăn cho các ngân hàng trong việc phân loại dự án Số lượng cơ sở ô nhiễm bị đưa vào danh sách đen để ngừng vay vốn ngân hàng được cho là quá ít so với số cơ sở bị phạt bởi Bộ bảo vệ môi trường Trung Quốc, với 38 so với 8000 vào năm 2007 Thách thức này có thể khiến các ngân hàng trì hoãn việc cắt giảm tín dụng cho các ngành và cơ sở gây ô nhiễm, mặc dù điều này ảnh hưởng đến dân sinh nhưng lại mang lại lợi nhuận cao cho doanh nghiệp.

Năm 2012, CBRC đã ban hành hướng dẫn chi tiết về chính sách tín dụng xanh, tập trung vào ba lĩnh vực quan trọng cho các ngân hàng thương mại (NHTM): quản lý rủi ro môi trường và xã hội, tìm kiếm cơ hội kinh doanh liên quan, và quản lý hiệu quả nguồn lực trong hoạt động ngân hàng.

Tháng 4-2015, Ngân hàng nhân dân Trung Hoa đã công bố một chuơng trình cụ thể nhằm xanh hóa thị truờng tài chính của mình theo huớng đáp ứng đuợc các nhu cầu của nền kinh tế xanh và phát triển bền vững Đây là một phần quan trọng trong chuơng trình “Chung sống hài hòa với thiên nhiên”, đánh dấu một chuyển biến trong chiến luợc phát triển kinh tế của Trung Quốc.

Để xây dựng nền kinh tế xanh, Trung Quốc cần đầu tư khoảng 320 tỷ USD mỗi năm trong 5 năm tới, theo Ngân hàng Nhân dân Trung Hoa Tuy nhiên, ngân sách Nhà nước chỉ đáp ứng được 15% nhu cầu này, do đó, hệ thống tài chính sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc huy động vốn cá nhân và luân chuyển nguồn vốn vào các lĩnh vực xanh.

Chương trình xanh hóa hệ thống tài chính Trung Quốc bao gồm 14 khuyến nghị chính và 16 phụ lục, tập trung vào việc xây dựng một hệ thống tài chính xanh hiệu quả với nhiều công cụ tài chính như cho vay xanh, quỹ đầu tư xanh và bảo hiểm xanh Chương trình cũng nhấn mạnh việc phát triển các quy định và chính sách nhằm giảm chi phí cho các dự án xanh, cải thiện cơ chế cấp vốn, đồng thời khuyến khích sự phát triển của các tổ chức tài chính chuyên cho vay và đầu tư xanh Cuối cùng, chương trình đề xuất xây dựng khung pháp lý hỗ trợ đầu tư xanh, hạn chế các khoản đầu tư gây hại cho môi trường.

Bài học kinh nghiệm đối với Việt Nam

Chính phủ cần can thiệp chủ động để thiết lập khung thể chế và pháp lý cho tín dụng xanh, nhằm thúc đẩy tăng trưởng xanh Việc này bao gồm việc giới thiệu các chính sách và kế hoạch điều tiết đồng bộ, góp phần tạo ra sự thay đổi tích cực trong thực tiễn.

Để khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ xanh và việc làm xanh, cần xây dựng các chính sách ưu đãi về thuế, phí và cho vay tài chính phù hợp Điều này đặc biệt quan trọng đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Việt Nam, vì chi phí xây dựng và xử lý hệ thống giảm thiểu ô nhiễm môi trường thường rất cao Hiện tại, các ưu đãi thuế chưa đủ mạnh để thúc đẩy doanh nghiệp thực hiện các biện pháp giảm thiểu ô nhiễm, do đó, việc cải thiện chính sách này là cần thiết để tạo ra lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp trên thị trường.

Ngày thứ ba, cần tăng cường sự phối hợp giữa Ngân hàng Nhà nước (NHNN) và các bộ, ngành liên quan, đặc biệt là lắng nghe ý kiến từ khu vực tư nhân và doanh nghiệp, những đối tượng trực tiếp thực thi chính sách tín dụng xanh Điều này nhằm hướng dẫn quản lý rủi ro môi trường và xã hội cho các dự án tín dụng xanh, cũng như xây dựng lộ trình và tổ chức thực hiện ngân hàng xanh, tín dụng xanh tại Việt Nam.

Thứ tư, cần xây dựng danh mục các dự án và lĩnh vực được khuyến khích, hạn chế hoặc cấm đầu tư tín dụng Đồng thời, cần thiết lập tiêu chuẩn cho môi trường tín dụng xanh và triển khai các chính sách hỗ trợ nhằm ổn định đầu ra cho các dự án đầu tư xanh.

THỰC TRẠNG HOẠT ĐỘNG TÍN DỤNG XANH TẠI MỘT SỐ NHTM VIỆT NAM

GIẢI PHÁP THÚC ĐẨY TĂNG TRƯỞNG TÍN DỤNG XANH TẠI CÁC NHTM VIỆT NAM

Ngày đăng: 29/03/2022, 23:34

TỪ KHÓA LIÊN QUAN

TRÍCH ĐOẠN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w