LÝ LUẬN CƠ BẢN VỀ PHÁT TRIỂN NGHIỆP VỤ BẢO LÃNH TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Tổng quan về nghiệp vụ bảo lãnh tại Ngân hàng thương mại
1.1.1 Khái niệm nghiệp vụ bảo lãnh tại Ngân hàng thương mại
Nghiệp vụ bảo lãnh tại NHTM là một hình thức bảo đảm tín dụng đặc biệt Khái niệm về bảo đảm tín dụng được định nghĩa như sau:
Bảo đảm tín dụng là quá trình mà các ngân hàng xây dựng cơ sở pháp lý và kinh tế nhằm bảo vệ quyền lợi của mình, giúp ngân hàng thu hồi số tiền đã cho vay trong trường hợp người vay không thực hiện nghĩa vụ trả nợ đúng hạn.
Bảo đảm bằng bảo lãnh là hình thức bảo đảm tín dụng, trong đó bên bảo lãnh cam kết thực hiện nghĩa vụ thay cho bên được bảo lãnh khi bên này không thực hiện hoặc thực hiện không đúng nghĩa vụ tại thời hạn đã định.
Bảo lãnh ngân hàng là hình thức cấp tín dụng, theo đó bên bảo lãnh cam kết thực hiện nghĩa vụ tài chính thay cho bên được bảo lãnh khi bên này không hoàn thành nghĩa vụ đã cam kết Bên được bảo lãnh có trách nhiệm nhận nợ và hoàn trả cho bên bảo lãnh theo thỏa thuận.
Bảo lãnh ngân hàng được định nghĩa là một cam kết bằng văn bản từ một bên, thể hiện sự đảm bảo tài chính trong các giao dịch Khái niệm này nhấn mạnh vai trò quan trọng của ngân hàng trong việc hỗ trợ và bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan.
1.1.2 Đặc điểm nghiệp vụ bảo lãnh tại Ngân hàng thương mại
❖ Bảo lãnh ngân hàng là mối quan hệ nhiều bên, phụ thuộc lẫn nhau
Bảo lãnh ngân hàng bao gồm ít nhất ba bên tham gia dựa trên mối quan hệ bởi ba hợp đồng:
Sơ đồ 1.1: Mối quan hệ giữa các bên tham gia trong nghiệp vụ bảo lãnh
(1) Mối quan hệ trong hợp đồng cơ sở;
Mối quan hệ giữa người được bảo lãnh và ngân hàng phát hành thư bảo lãnh rất quan trọng, trong đó người được bảo lãnh gửi đơn yêu cầu ngân hàng phát hành thư bảo lãnh cho đối tác trong hợp đồng gốc thụ hưởng.
Mối quan hệ giữa ngân hàng phát hành thư bảo lãnh và người thụ hưởng rất quan trọng; khi hợp đồng gốc bị vi phạm, ngân hàng sẽ có trách nhiệm bồi thường cho người thụ hưởng.
Thư bảo lãnh là cam kết giữa người bảo lãnh và người thụ hưởng, tuy nhiên, mối quan hệ này phụ thuộc vào hợp đồng cơ sở và đơn yêu cầu bảo lãnh Vì vậy, có thể khẳng định rằng bảo lãnh ngân hàng là một mối quan hệ đa bên với sự phụ thuộc lẫn nhau.
❖ Tính độc lập của thư bảo lãnh
Bảo lãnh ngân hàng là một mối quan hệ phức tạp giữa nhiều bên, nhưng thư bảo lãnh lại có tính độc lập tương đối so với hợp đồng cơ sở Việc thanh toán thư bảo lãnh chỉ dựa vào các điều khoản trong hợp đồng bảo lãnh, và nghĩa vụ bảo lãnh không bị ảnh hưởng bởi bất kỳ yếu tố nào ngoài giao dịch bảo lãnh.
Tính độc lập của thư bảo lãnh là tương đối, phụ thuộc vào từng trường hợp cụ thể Mức độ độc lập có thể thay đổi dựa vào các điều kiện đi kèm Nếu thư bảo lãnh yêu cầu phán quyết từ trọng tài hoặc tòa án, thì tính độc lập của nó sẽ chỉ ở mức tương đối.
❖ Giao dịch bằng chứng từ và chỉ dựa trên chứng từ
Bảo lãnh ngân hàng là hoạt động ngân hàng đặc thù dựa trên chứng từ, trong đó người thụ hưởng yêu cầu thanh toán dựa vào các tài liệu hợp lệ Ngân hàng phát hành có quyền từ chối thanh toán nếu chứng từ không hợp lệ hoặc không đáp ứng các điều kiện đã thỏa thuận Nếu ngân hàng thanh toán cho chứng từ không hợp lệ, họ sẽ tự chịu rủi ro và không được bồi hoàn từ bên được bảo lãnh Do đó, nghĩa vụ bảo lãnh hoàn toàn độc lập với tình hình thực tế của hai bên và chỉ dựa vào chứng từ.
❖ Bảo lãnh ngân hàng là một hoạt động ngoại bảng
Bảo lãnh là hình thức tín dụng chữ ký, cho phép ngân hàng tạo ra lợi nhuận mà không cần đầu tư vốn Khi ngân hàng cam kết phát hành thư bảo lãnh, họ đảm bảo thực hiện nghĩa vụ tài chính cho bên thứ ba trong trường hợp bên được bảo lãnh không thực hiện đúng cam kết.
KH, ngân hàng không cần phải xuất quỹ tiền ngay lập tức, vì hoạt động bảo lãnh thuộc các hoạt động ngoại bảng, không làm thay đổi bảng cân đối kế toán Tuy nhiên, khi rủi ro xảy ra và ngân hàng phải thực hiện nghĩa vụ thanh toán cho bên thụ hưởng, khoản này sẽ được ghi nhận.
1.1.3 Phân loại nghiệp vụ bảo lãnh tại Ngân hàng thương mại
1.1.3.1 Căn cứ vào phương thức phát hành bảo lãnh
Bảo lãnh trực tiếp là hình thức bảo lãnh mà ngân hàng cam kết thanh toán không thể hủy bỏ trực tiếp cho người thụ hưởng mà không cần thông qua ngân hàng trung gian Sau khi thực hiện bồi thường, ngân hàng sẽ tiến hành truy đòi khoản tiền từ người được bảo lãnh.
Sơ đồ 1.2: Quy trình bảo lãnh trực tiếp
(1) Hợp đồng gốc được ký kết giữa người được bảo lãnh và người thụ hưởng bảo lãnh
(2) KH yêu cầu phát hành thư bảo lãnh và cam kết bồi thường
(3a) Ngân hàng phát hành thư bảo lãnh và chuyển trực tiếp cho người thụ hưởng
Ngân hàng phát hành thư bảo lãnh cho người thụ hưởng thông qua ngân hàng thông báo, đảm bảo quyền lợi và nghĩa vụ giữa các bên trong giao dịch tài chính.
Bảo lãnh gián tiếp, hay còn gọi là bảo lãnh đối ứng, là hình thức bảo lãnh trong đó người được bảo lãnh yêu cầu ngân hàng chỉ thị đề nghị ngân hàng phát hành cam kết bảo lãnh cho người thụ hưởng Trong cấu trúc này, người được bảo lãnh không trực tiếp bồi hoàn cho ngân hàng phát hành; thay vào đó, ngân hàng chỉ thị sẽ chịu trách nhiệm thanh toán Sau đó, ngân hàng chỉ thị sẽ truy đòi khoản bồi hoàn từ người được bảo lãnh.
Sơ đồ 1.3: Quy trình bảo lãnh gián tiếp
(1) Hợp đồng gốc được ký kết giữa người được bảo lãnh và người thụ hưởng bảo lãnh
(2) Người được bảo lãnh yêu cầu ngân hàng ra chỉ thị cho ngân hàng phát hành
(3) Ngân hàng thứ nhất chỉ thị cho ngân hàng thứ hai phát hành bảo lãnh, đồng thời cam kết bồi hoàn trên cơ sở bảo lãnh đối ứng
(4a) Ngân hàng phát hành thư bảo lãnh và chuyển trực tiếp cho người thụ hưởng
Phát triển nghiệp vụ bảo lãnh tại Ngân hàng thương mại
1.2.1 Khái niệm phát triển nghiệp vụ bảo lãnh tại Ngân hàng thương mại
Phát triển nghiệp vụ bảo lãnh là quá trình mà ngân hàng thương mại (NHTM) tối ưu hóa và mở rộng các hoạt động bảo lãnh, nhằm gia tăng hiệu quả sử dụng nguồn lực và nâng cao doanh thu từ nghiệp vụ này Đinh Thị Vân Anh (2013) nhấn mạnh rằng việc mở rộng nghiệp vụ bảo lãnh không chỉ diễn ra về mặt quy mô mà còn cả về độ sâu, từ đó tạo ra nguồn thu nhập ổn định hơn cho NHTM.
Phát triển theo chiều rộng nghĩa là làm gia tăng quy mô của nghiệp vụ bảo lãnh tại
Việc gia tăng quy mô nghiệp vụ bảo lãnh tại các ngân hàng thương mại (NHTM) không chỉ giúp đa dạng hóa hoạt động kinh doanh mà còn nâng cao khả năng đáp ứng nhu cầu sản phẩm dịch vụ ngân hàng Điều này mở rộng quan hệ với khách hàng và tạo điều kiện cho ngân hàng sử dụng hiệu quả nguồn lực, phân tán rủi ro và gia tăng thu nhập Do đó, các NHTM luôn chú trọng vào việc tăng cường nguồn lực như vốn, nhân lực và mạng lưới để mở rộng nghiệp vụ bảo lãnh này.
Phát triển theo chiều sâu nghĩa là nâng cao chất lượng nghiệp vụ bảo lãnh tại NHTM.
Đánh giá chất lượng bảo lãnh cần xem xét nhiều khía cạnh và yếu tố tổng hợp Một khoan bảo lãnh được coi là chất lượng khi đảm bảo mối quan hệ giữa các bên tham gia, đáp ứng nhu cầu của người yêu cầu bảo lãnh, thỏa mãn lợi ích của người thụ hưởng và giảm thiểu rủi ro cho tất cả các bên liên quan.
Mở rộng quy mô kết hợp với nâng cao chất lượng nghiệp vụ bảo lãnh là yếu tố then chốt để ngân hàng đạt được sự tăng trưởng và phát triển bền vững.
Phát triển nghiệp vụ bảo lãnh là việc đáp ứng đa dạng yêu cầu của khách hàng về quy mô và chất lượng bảo lãnh Khi ngân hàng đảm bảo sự phát triển của các khoản bảo lãnh, họ sẽ có điều kiện thuận lợi về định hướng và nguồn lực để phát triển bền vững nghiệp vụ này, từ đó mở rộng thị phần và nâng cao uy tín của ngân hàng.
1.2.2 Chỉ tiêu đánh giá sự phát triển nghiệp vụ bảo lãnh tại Ngân hàng thương mại
1.2.2.1 Nhóm chỉ tiêu định lượng
Sự phát triển của nghiệp vụ bảo lãnh tại ngân hàng thương mại (NHTM) được đánh giá qua quy mô và chất lượng Các chỉ tiêu dưới đây sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về sự phát triển này trong NHTM.
Số món bảo lãnh thể hiện tổng hợp đồng bảo lãnh mà ngân hàng phát hành trong một kỳ, thường là một năm Chỉ tiêu này được sử dụng để đánh giá số lượng khách hàng tham gia sử dụng dịch vụ bảo lãnh của ngân hàng.
Chỉ tiêu tăng trưởng số món bảo lãnh được xác định như sau:
= Sô món bão lành năm (ĩ) — Sô món bào Idnh năm (t — 1) bão lành tuyệt đôi
Tăng trưởng sô món Sô món bão lãnh năm (t) — So món bào Idnh năm (t — 1)
= - -X 100% bào Idnh tương đôi sẻ món bảo Idnh năm (t - 1)
Số lượng món bảo lãnh chỉ phản ánh quy mô mà không nhất thiết cho thấy sự gia tăng chất lượng hay doanh thu bảo lãnh trong năm so với năm trước.
Chỉ tiêu số món bảo lãnh thường được đánh giá cùng với các chỉ tiêu khác nhằm xác định hiệu quả và tình hình phát triển của nghiệp vụ bảo lãnh tại ngân hàng thương mại.
Doanh số bảo lãnh là tổng giá trị các khoản bảo lãnh mà ngân hàng cấp cho khách hàng trong một kỳ, thường là một năm, không phân biệt việc các khoản bảo lãnh đã được tất toán hay chưa Chỉ tiêu này phản ánh quy mô hoạt động bảo lãnh của ngân hàng thương mại một cách tổng quát Việc đánh giá sự tăng trưởng của doanh số bảo lãnh qua các năm sẽ giúp nhận định xu hướng phát triển của nghiệp vụ này.
Chỉ tiêu tăng trưởng doanh số bảo lãnh được xác định như sau:
, = Doanh sô bão ỉấnh năm (t) — Doanh sô bào lành năm (t—1) bão lành tuyệt đôi
TCin ọ trưởnọ doanh sô Doanh sô bao lành (t) — Doanh sô bão lành (t— 1) s s = - -; -— - - X 100% bão lãnh tương đồi Doanh số bảo lành năm (t — 1)
Dư nợ bảo lãnh là tổng giá trị các khoản bảo lãnh còn hiệu lực mà ngân hàng cấp cho khách hàng tại một thời điểm nhất định Khác với doanh số bảo lãnh, chỉ tiêu này chỉ ghi nhận các khoản bảo lãnh chưa được tất toán, mang tính thời điểm Dư nợ bảo lãnh cung cấp cái nhìn về quy mô thực tế của nghiệp vụ bảo lãnh tại thời điểm cụ thể, và việc đánh giá sự tăng trưởng của nó qua các năm giúp nhận định xu thế phát triển thực tế của nghiệp vụ này.
Chỉ tiêu tăng trưởng dư nợ bảo lãnh được xác định như sau:
— Dư nợ bão lành cuôi năm (t) — Dư nợ bão lãnh cuôi năm (t —
Tăng trường dư nợ ]j ư nợ cuối năm (t) — f) ư nợ CUOi năm (t - 1)
Doanh thu từ nghiệp vụ bảo lãnh thể hiện số tiền mà khách hàng chi trả cho ngân hàng để sử dụng dịch vụ bảo lãnh cùng các dịch vụ đi kèm Các dịch vụ này thường bao gồm nhiều loại phí như phí phát hành thư bảo lãnh, phí thông báo, phí sửa đổi và phí hủy thư bảo lãnh Tốc độ tăng trưởng doanh thu bảo lãnh là chỉ số quan trọng đánh giá quy mô và xu hướng phát triển của nghiệp vụ bảo lãnh tại ngân hàng thương mại.
Chỉ tiêu doanh thu bảo lãnh được xác định như sau:
Doanh thu bão lành = Doanh thu từ phí bão lãnh + Phụ phi Doanh thu từ phí bão lành = So tiền bão lành X Ty lệ %
Chỉ tiêu tăng trưởng doanh thu bảo lãnh được xác định như sau:
= Doanh thu bão lành năm (t) — Doanh thu bào lãnh nám (t - 1) thu bão lành tuyệt đôi
Tang trường doanh Doanh thu bão lãnh (t) - Doanh thu bào lành (t — 1)
= -ɪ- - - -—- - -X 100% thu báo lãnh tương đôi Doanh thu bão lành (t - 1)
Tỷ trọng doanh thu từ nghiệp vụ bảo lãnh so với tổng doanh thu dịch vụ của ngân hàng là một chỉ số quan trọng để đánh giá quy mô và mức độ phát triển của nghiệp vụ này Nếu tỷ trọng này tăng, điều đó cho thấy nghiệp vụ bảo lãnh đang ngày càng đóng góp nhiều hơn vào tổng doanh thu dịch vụ của ngân hàng; ngược lại, nếu tỷ trọng giảm, mức độ phát triển của nghiệp vụ này có thể bị hạn chế.
Chỉ tiêu này được xác định như sau:
Tỷ trọng doanh thu Doanh thu dịch vụ bão lành
Nhân tố tác động đến sự phát triển của nghiệp vụ bảo lãnh tại Ngân hàng thương mại
❖ Tính cạnh tranh của biểu phí bảo lãnh
Biểu phí ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong quyết định của khách hàng về việc sử dụng dịch vụ ngân hàng Mức phí cao sẽ khiến ngân hàng khó cạnh tranh, vì khách hàng thường lựa chọn dịch vụ có mức phí hợp lý để nhận được giá trị tương đương Ngược lại, mức phí quá thấp có thể dẫn đến tình trạng không đủ thu nhập, không bù đắp được chi phí cố định và chi phí biến đổi của ngân hàng.
Trước khi ngân hàng công bố biểu phí, cần phải thực hiện việc xem xét và đánh giá một cách cẩn thận để đảm bảo mức phí cạnh tranh, đồng thời vẫn mang lại thu nhập ổn định cho ngân hàng.
Sự đa dạng trong loại hình bảo lãnh thể hiện số lượng và tính linh hoạt của sản phẩm mà ngân hàng cung cấp cho khách hàng Tính chất và tác dụng của các sản phẩm này cho thấy khả năng đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng và khả năng cập nhật xu hướng thực tế của ngân hàng Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt giữa các ngân hàng thương mại hiện nay, sự phong phú và đa dạng trong sản phẩm bảo lãnh là một lợi thế quan trọng giúp ngân hàng thu hút khách hàng.
1.3 Nhân tố tác động sự phát triển nghiệp vụ bảo lãnh tại Ngân hàng thương mại 1.3.1 Nhóm nhân tố khách quan
Các ngân hàng thương mại (NHTM) đang nỗ lực cạnh tranh bằng cách hoàn thiện và đa dạng hóa sản phẩm bảo lãnh, nâng cao chất lượng dịch vụ, mở rộng điều kiện và đối tượng cấp bảo lãnh, cùng với việc đưa ra mức phí ưu đãi cho khách hàng Sự cạnh tranh này không chỉ giúp quảng bá sản phẩm bảo lãnh ngân hàng mà còn mở rộng quy mô và phạm vi nghiệp vụ bảo lãnh, góp phần thúc đẩy sự phát triển của dịch vụ này trong ngành ngân hàng.
Mức độ cạnh tranh gay gắt trong thị trường ngân hàng có thể dẫn đến việc thị trường bị phân chia giữa nhiều ngân hàng, gây khó khăn cho sự phát triển nghiệp vụ bảo lãnh tại các ngân hàng thương mại.
❖ Khách hàng của ngân hàng
Nhiều yếu tố khách quan và chủ quan có thể khiến khách hàng không thực hiện nghĩa vụ theo hợp đồng bảo lãnh với ngân hàng Các nguyên nhân khách quan bao gồm suy thoái kinh tế, thiên tai, và bất ổn chính trị Ngoài ra, năng lực tài chính của khách hàng cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện cam kết này.
Khả năng thực hiện nghĩa vụ của chính khách và các yếu tố liên quan đến KH thấp có tác động tiêu cực đến chất lượng các món bảo lãnh do ngân hàng phát hành Điều này sẽ ảnh hưởng lâu dài đến sự phát triển của nghiệp vụ bảo lãnh trong hoạt động ngân hàng.
❖ Môi trường chính trị - xã hội
Các yếu tố môi trường chính trị - xã hội như khủng hoảng, dịch bệnh, chiến tranh và cấm vận thường khó đo lường, gây khó khăn trong việc xác định ảnh hưởng đến hoạt động bảo lãnh Một quốc gia với môi trường chính trị - xã hội bất ổn tiềm ẩn nhiều rủi ro, làm cho nghiệp vụ bảo lãnh trở nên không ổn định và gây trở ngại cho sự phát triển của ngành này.
Để hoạt động bảo lãnh ngân hàng phát triển bền vững, cần có hệ thống văn bản pháp luật hoàn chỉnh và chính xác Pháp luật đồng bộ, đầy đủ và nghiêm minh là cơ sở quan trọng giúp ngân hàng xây dựng chiến lược phát triển hiệu quả cho nghiệp vụ bảo lãnh Ngược lại, nếu các văn bản pháp luật không rõ ràng và chồng chéo, sẽ dẫn đến tranh chấp giữa các bên, ảnh hưởng đến chất lượng bảo lãnh và lâu dài là sự phát triển của nghiệp vụ này.
Nền kinh tế trong giai đoạn tăng trưởng hay suy thoái đều có tác động lớn đến sự phát triển của nghiệp vụ bảo lãnh ngân hàng Khi nền kinh tế phát triển thuận lợi, các doanh nghiệp có lợi nhuận cao và rủi ro vi phạm hợp đồng giảm, dẫn đến khả năng thực hiện nghĩa vụ bảo lãnh cũng giảm Điều này giúp thu nhập từ nghiệp vụ bảo lãnh của ngân hàng tăng lên, đồng thời tạo điều kiện cho việc mở rộng phạm vi và quy mô hoạt động bảo lãnh.
Khi nền kinh tế suy thoái, sản xuất kinh doanh gặp khó khăn, các thị trường hàng hóa, dịch vụ và vốn thu hẹp, dẫn đến tác động tiêu cực đến khách hàng và gia tăng rủi ro vi phạm hợp đồng Điều này làm tăng tỷ lệ bảo lãnh quá hạn và nợ xấu, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng nghiệp vụ bảo lãnh.
1.3.2 Nhóm nhân tố chủ quan
❖ Chính sách cấp bảo lãnh của ngân hàng
Mỗi ngân hàng đều có chính sách cấp bảo lãnh riêng, nhằm đảm bảo hoạt động bảo lãnh phát triển đúng định hướng và đạt được mục tiêu của ngân hàng Chính sách này ảnh hưởng đến quy mô và chất lượng hoạt động bảo lãnh qua ba yếu tố chính: phí cạnh tranh, thủ tục thực hiện và thời gian phê duyệt tài sản đảm bảo.
Một chính sách cấp bảo lãnh hiệu quả, hợp lý và nhanh chóng sẽ giúp ngân hàng mở rộng và phát triển dịch vụ bảo lãnh một cách nhanh nhất Đồng thời, cần đảm bảo quy trình cấp bảo lãnh an toàn và chặt chẽ để phòng ngừa và giảm thiểu rủi ro cho ngân hàng.
❖ Năng lực quản trị của ngân hàng
Năng lực quản trị và điều hành của ngân hàng có ảnh hưởng trực tiếp đến các rủi ro mà ngân hàng phải đối mặt Một năng lực quản trị tốt sẽ hỗ trợ ngân hàng trong việc xây dựng các chính sách hiệu quả.
❖ Trình độ nghiệp vụ của cán bộ ngân hàng
Ngân hàng cần những cán bộ có trình độ nghiệp vụ cao để nâng cao chất lượng dịch vụ Cán bộ ngân hàng là người trực tiếp làm việc với khách hàng, hiểu rõ tình hình của họ trong từng giao dịch Những người có chuyên môn vững vàng và kinh nghiệm phong phú sẽ đánh giá khách hàng một cách chính xác và khách quan, từ đó rút ngắn thời gian xử lý, giảm thiểu rủi ro và nâng cao quy mô cũng như chất lượng các khoản bảo lãnh.
THỰC TRẠNG PHÁT TRIỂN NGHIỆP VỤ BẢO LÃNH TẠI NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM -
Tổng quan về Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam - Chi nhánh Hoàng Quốc Việt
2.1 Tổng quan về Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam - Chi nhánh Hoàng Quốc Việt
2.1.1 Quá trình hình thành và phát triển Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam - Chi nhánh Hoàng Quốc Việt
Agribank Hoàng Quốc Việt là một trong 163 chi nhánh của NHNN&PTNT Việt Nam, được nâng cấp từ chi nhánh cấp II trực thuộc Agribank Bắc Hà Nội vào ngày 29/02/2008 theo quyết định của Chủ tịch HĐQT Hiện tại, chi nhánh này nằm tại số 135 đường Lạc Long Quân, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội.
Agribank Hoàng Quốc Việt, trực thuộc NHNN&PTNT Việt Nam, hoạt động với quyền tự chủ, có con dấu và bảng cân đối kế toán riêng Sau hơn 12 năm hoạt động, ngân hàng đã trải qua nhiều lần mở rộng và sáp nhập, hiện nay mạng lưới của Agribank Hoàng Quốc Việt bao gồm 6 phòng chuyên môn và 4 PGD.
2.1.2 Cơ cấu tổ chức của Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam - Chi nhánh Hoàng Quốc Việt
Theo quy chế tổ chức và hoạt động của Ngân hàng Nhà nước và Phát triển Nông thôn Việt Nam, Agribank Hoàng Quốc Việt có Ban Giám đốc gồm 01 Giám đốc và 04 Phó Giám đốc.
Giám đốc chi nhánh Agribank Hoàng Quốc Việt là người ra quyết định chính trong mọi hoạt động của chi nhánh, chịu trách nhiệm trước các cơ quan có thẩm quyền khi xảy ra tranh chấp hoặc rủi ro Dưới quyền Giám đốc, có 04 Phó Giám đốc phụ trách các mảng chuyên môn cụ thể và thực hiện nhiệm vụ được phân công Các Phó Giám đốc cũng phải chịu trách nhiệm về các quyết định của mình trước Giám đốc và các cơ quan có thẩm quyền như HĐQT và pháp luật.
Vào ngày 01/07/2018, chi nhánh đã thực hiện việc chuyển đổi và sáp nhập các phòng chuyên môn, cụ thể là phòng Hành chính & Nhân sự được hợp nhất thành phòng Tổng hợp, trong khi đó phòng Kế hoạch & Kinh doanh được chuyển đổi thành phòng Tín dụng và phòng Kế hoạch - Nguồn vốn.
Hiện tại, Agribank Hoàng Quốc Việt hoạt động với 6 phòng chuyên môn nghiệp vụ, bao gồm: phòng Kế toán & Ngân quỹ, phòng Kiểm tra kiểm soát nội bộ, phòng Tín dụng, phòng Kế hoạch và Nguồn vốn, phòng Tổng hợp, và phòng Dịch vụ.
Sơ đồ 2.1: Cơ cấu tổ chức Agribank Hoàng Quốc Việt
(Nguồn: Báo cáo công tác quản trị điều hành Agribank Hoàng Quốc Việt)
2.1.3 Khái quát tình hình hoạt động của Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển
Nông thôn Việt Nam - Chi nhánh Hoàng Quốc Việt giai đoạn 2017 - 2019
2.1.3.1 Hoạt động huy động vốn
Biểu đồ 2.1: Tổng lượng vốn huy động giai đoạn 2017 - 2019 Đơn vị: Tỷ đồng
(Nguồn: Báo cáo tổng kết Agribank Hoàng Quốc Việt 2017 - 2019)
Biểu đồ 2.1 minh họa sự so sánh giữa kế hoạch và thực tế về tổng lượng vốn huy động của Agribank Hoàng Quốc Việt trong giai đoạn 2017 - 2019 Qua đó, có thể thấy rằng vốn huy động của chi nhánh này đã có xu hướng tăng liên tục trong thời gian gần đây Đến ngày 31/12/2019, tổng lượng vốn huy động quy VND của chi nhánh đạt 3.619 tỷ đồng, cho thấy sự phát triển tích cực trong hoạt động huy động vốn.
Năm 2019, tổng lượng vốn huy động đạt 3.997 tỷ đồng, tương đương 129 tỷ đồng, tăng 4% so với cuối năm 2018 Tuy nhiên, kết quả này chỉ đạt 25% kế hoạch tăng trưởng và 90% kế hoạch trụ sở chính đã giao đầu năm.
2017 lần lượt đạt 100% và 103% kế hoạch được giao đầu năm.
Giá trị tuyệt đối (tỷ đồng)
Giá trị tuyệt đối (tỷ đồng)
Giá trị tuyệt đối (tỷ đồng)
Bảng 2.1: Cơ cấu vốn huy động theo kỳ hạn giai đoạn 2017 - 2019
(Nguồn: Báo cáo tổng kết Agribank Hoàng Quốc Việt 2017 - 2019)
Bảng 2.1 cho thấy sự chuyển dịch tích cực trong cơ cấu vốn huy động theo thời hạn của Agribank Hoàng Quốc Việt, với tỷ trọng nguồn vốn ổn định và vốn dài hạn có xu hướng tăng Cụ thể, từ năm 2017 đến 2019, lượng vốn huy động có kỳ hạn trên 12 tháng tăng 115 tỷ đồng và 102 tỷ đồng, tương ứng với mức tăng 16% và 12% so với đầu năm Mặc dù lượng vốn huy động ngắn hạn cũng tăng, nhưng tốc độ tăng đã giảm mạnh trong năm 2019, với mức tăng lần lượt là 403 tỷ đồng.
Vốn huy động không kỳ hạn đã giảm mạnh trong 3 năm qua, với mức giảm lần lượt là 104 tỷ đồng và 236 tỷ đồng, tương ứng với 21% và 61% so với đầu năm Trong khi đó, tổng vốn huy động đạt 103 tỷ đồng, tăng 22% và 5% so với đầu năm.
Có thể nói, dù có xu hướng thay đổi tích cực hơn, nhưng năm 2019 đã cho thấy một số
Tổng dư nợ cho vay 3.068 3.584 4.059 3.821
Theo đối tượng khách hàng
Khách hàng pháp nhân ghi nhận sự gia tăng vốn ngắn hạn từ 2.348 lên 3.137, trong khi vốn dài hạn chỉ tăng chậm Nếu xu hướng này tiếp tục, nguồn vốn dài hạn có thể sẽ dừng lại và giảm dần, trong khi vốn ngắn hạn vẫn tiếp tục tăng Điều này sẽ dẫn đến một cơ cấu vốn không bền vững cho chi nhánh trong dài hạn.
Bảng 2.2: Chỉ tiêu hoạt động tín dụng giai đoạn 2017 - 2019 Đơn vị: Tỷ đồng
(Nguồn: Báo cáo tổng kết Agribank Hoàng Quốc Việt 2017 - 2019)
Bảng 2.2 cho thấy, tổng dư nợ cho vay KH của Agribank Hoàng Quốc Việt tăng liên tục trong giai đoạn 2016 - 2018, nhưng lại giảm nhẹ vào cuối 2019.
Từ năm 2016 đến 2018, dư nợ cho vay tăng lần lượt 516 tỷ đồng và 475 tỷ đồng, tương ứng với mức tăng 17% và 13% Tuy nhiên, đến ngày 31/12/2019, dư nợ cho vay đã giảm 238 tỷ đồng, tương đương 6% so với cuối năm 2018, chủ yếu do sự sụt giảm trong nhóm dư nợ vay trung và dài hạn cũng như cho vay cá nhân bằng nội tệ Mặc dù tổng dư nợ năm 2019 giảm, nhưng các chỉ tiêu cho vay ngắn hạn, cho vay bằng ngoại tệ và cho vay cho khách hàng pháp nhân lại có xu hướng gia tăng.
Biểu đồ 2.2: Tổng dư nợ và nợ xấu giai đoạn 2017 - 2019 Đơn vị: Tỷ đồng
(Nguồn: Báo cáo tín dụng Agribank Hoàng Quốc Việt 2017 - 2019)
Biểu đồ 2.2 chỉ ra rằng trong năm 2019, tổng dư nợ cho vay nền kinh tế tại chi nhánh đã giảm, tuy nhiên, nhóm nợ xấu lại tăng nhanh chóng, phản ánh một thực trạng đáng chú ý trong tình hình tín dụng.
Năm 2018, nợ xấu ghi nhận tăng lên 55,373 tỷ đồng, tương đương với mức tăng 245% so với năm trước Đặc biệt, vào năm 2019, tổng nợ xấu tiếp tục tăng thêm 183,328 tỷ đồng, cho thấy xu hướng gia tăng đáng kể trong tình hình nợ xấu.
3 lần so với cuối năm 2018, tương đương 235% Năm 2017, nợ xấu tập trung vào 1 KH
Tổng doanh thu dịch vụ 15.117 18.262 22.109
Dịch vụ kinh doanh ngoại tệ 2.738 1.547 3.626
Dịch vụ thanh toán trong nước 2.772 2.764 2.336
Dịch vụ thanh toán quốc tế 1.287 1.139 788
Dịch vụ khác 171, 290, 249 doanh nghiệp, trong đó Công ty CMI có dư nợ 9,651 tỷ đồng, cùng với 14 khách hàng cá nhân với dư nợ 12,934 tỷ đồng Trong hai năm 2018 và 2019, nợ xấu chủ yếu tập trung vào 3 khách hàng doanh nghiệp.
Thực trạng phát triển nghiệp vụ bảo lãnh tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam - Chi nhánh Hoàng Quốc Việt
triển Nông thôn Việt Nam - Chi nhánh Hoàng Quốc Việt
2.2.1 Các văn bản pháp lý điều chỉnh nghiệp vụ bảo lãnh tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam - Chi nhánh Hoàng Quốc Việt
❖ Văn bản pháp lý quốc tế: Quy tắc thống nhất về bảo lãnh theo yêu cầu -
❖ Văn bản pháp lý quốc gia:
- Bộ Luật dân sự năm 2015;
- Luật các Tổ chức tín dụng số 47/2010/HQ12 ngày 16/06/2010;
- Luật sửa đổi, bổ sung một số điều luật của Luật các Tổ chức tín dụng số 17/2017/QH14 ngày 20/11/2017;
- Luật thương mại số 36/2005/QH11 do Quốc hội thông qua ngày 14/06/2005;
- Luật nhà ở số 65/2014/QH13 do Quốc hội thông qua ngày 25/11/2014;
- Thông tư số 07/2015/TT-NHNN ngày 25/06/2015 của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định về bảo lãnh;
Thông tư số 13/2017/TT-NHNN, ban hành ngày 29/09/2017, của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, đã sửa đổi và bổ sung một số điều trong Thông tư số 07/2015/TT-NHNN, được ban hành ngày 25/06/2015, quy định về bảo lãnh Những điều chỉnh này nhằm cải thiện quy định về bảo lãnh trong lĩnh vực tài chính, tạo điều kiện thuận lợi hơn cho các tổ chức và cá nhân tham gia vào hoạt động bảo lãnh.
❖ Văn bản pháp lý NHNN&PTNT Việt Nam ban hành:
- Quy chế bảo lãnh ngân hàng trong hệ thống NHNN&PTNT Việt Nam số 816/QĐ- HĐTV-KHL ngày 09/08/2018 của Hội đồng thành viên;
- Quyết định số 1416/QĐ-NHNo-TCKT ngày 27/09/2016 của Tổng giám đốcNHNN&PTNT Việt Nam về Ban hành biểu phí dịch vụ trong hệ thốngNHNN&PTNT Việt Nam.
2.2.2 Thực trạng phát triển nghiệp vụ bảo lãnh tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam - Chi nhánh Hoàng Quốc Việt
2.2.2.1 Nhóm chỉ tiêu định lượng
Biểu đồ 2.3: Cơ cấu số món bảo lãnh theo loại hình bảo lãnh giai đoạn 2017 - 2019
■ BL bảo hành ■ BL thực hiện hợp đồng ■ BL tạm ứng ■ BL dự thầu ■ BL thanh toán
(Nguồn: Báo cáo nghiệp vụ bảo lãnh Agribank Hoàng Quốc Việt 2017 - 2019)
Biểu đồ 2.3 minh họa sự biến động không ổn định của tổng số món bảo lãnh mà Agribank Hoàng Quốc Việt đã phát hành qua các năm, đồng thời thể hiện cơ cấu phân chia số món bảo lãnh theo từng loại hình khác nhau.
Số lượng món bảo lãnh phát hành hàng năm của Agribank Hoàng Quốc Việt đang có xu hướng biến động không ổn định Cuối năm 2017, ngân hàng ghi nhận phát hành 110 món, là mức cao nhất trong 3 năm gần đây Tuy nhiên, đến năm 2018, số lượng món bảo lãnh đã giảm mạnh.
Đến cuối năm 2019, Agribank Hoàng Quốc Việt đã phát hành tổng cộng 93 món bảo lãnh, tăng 21 món (tương đương 29%) so với đầu năm, mặc dù vẫn thấp hơn mức đỉnh 110 món bảo lãnh vào năm 2017 Trong năm 2019, chi nhánh đã giảm 38 món, tương đương với mức giảm 35%.
Agribank Hoàng Quốc Việt chủ yếu phát hành hai loại bảo lãnh: bảo lãnh bảo hành và bảo lãnh thực hiện hợp đồng, với số lượng từ 30 - 55 món, chiếm 30% - 50% tổng số bảo lãnh của chi nhánh Năm 2018, bảo lãnh bảo hành giảm mạnh 50% (28 món) nhưng đã tăng 43% (12 món) vào năm 2019, tuy nhiên vẫn chưa đạt mức cao như năm 2017 Ngược lại, bảo lãnh thực hiện hợp đồng liên tục giảm 20% và 3,6% trong hai năm 2018 và 2019 Các loại bảo lãnh khác như bảo lãnh tạm ứng, bảo lãnh dự thầu, bảo lãnh thanh toán và bảo lãnh vay vốn chỉ chiếm tỷ trọng nhỏ và không có phát hành bảo lãnh vay vốn nào trong ba năm qua Tương tự, các loại bảo lãnh này cũng giảm trong năm 2018 và tăng trở lại vào năm 2019, ngoại trừ bảo lãnh thanh toán vẫn tiếp tục giảm.
Vào năm 2019, số lượng món bảo lãnh tạm ứng và bảo lãnh dự thầu đều có sự gia tăng đáng kể so với các năm trước Cụ thể, bảo lãnh tạm ứng giảm nhẹ 1 món nhưng tăng mạnh 7 món, đạt tốc độ tăng 88% so với đầu kỳ Tương tự, bảo lãnh dự thầu cũng giảm nhẹ 2 món nhưng tăng thêm 5 món, tương đương với mức tăng 83%.
Vào năm 2018, tổng số món bảo lãnh của Agribank Hoàng Quốc Việt giảm mạnh, chủ yếu do sự sụt giảm đáng kể của hai loại bảo lãnh Mặc dù số món bảo lãnh tạm ứng, bảo lãnh dự thầu và bảo lãnh bảo hành có ghi nhận sự tăng lên, nhưng mức tăng này không đủ lớn để bù đắp cho sự giảm sút của hai loại bảo lãnh chính trong năm đó.
Biểu đồ 2.4: Dư nợ bảo lãnh và số món bảo lãnh giai đoạn 2017 - 2019 Đơn vị: Triệu đồng
(Nguồn: Báo cáo nghiệp vụ bảo lãnh Agribank Hoàng Quốc Việt 2017 - 2019)
Biểu đồ 2.4 minh họa tổng dư nợ bảo lãnh tại Agribank chi nhánh Hoàng Quốc Việt trong giai đoạn 2017 - 2019, cho thấy sự tương quan với số món bảo lãnh phát hành Tổng dư nợ bảo lãnh có xu hướng biến động không ổn định, tăng mạnh vào năm 2018 với mức 79.111 triệu đồng, tăng 110% so với đầu năm, nhưng sau đó giảm mạnh vào cuối năm 2019 Dư nợ bảo lãnh cuối năm 2017 ghi nhận đạt 46.175 triệu đồng.
Bên cạnh đó, sự biến động của dư nợ bảo lãnh tại Agribank Hoàng Quốc Việt giai đoạn
Từ năm 2017 đến 2019, số lượng món bảo lãnh phát hành bởi chi nhánh Agribank Hoàng Quốc Việt có sự biến động không đồng nhất Năm 2017 ghi nhận số món cao nhất với 46.175 triệu đồng dư nợ, trong khi năm 2018 có số món thấp nhất nhưng dư nợ lại tăng vọt lên 79.111 triệu đồng Đến năm 2019, mặc dù số món bảo lãnh phát hành nhiều hơn năm 2018, nhưng dư nợ chỉ đạt 18.236 triệu đồng, thấp hơn cả năm 2017.
Sự biến động không đồng nhất giữa số món bảo lãnh và dư nợ bảo lãnh xuất phát từ việc các loại hợp đồng bảo lãnh khác nhau có giá trị khác nhau, dẫn đến sự chênh lệch trong dư nợ Việc phát hành các món bảo lãnh có giá trị cao sẽ làm tăng số dư bảo lãnh trong năm, trong khi đó, các món bảo lãnh có giá trị thấp sẽ ảnh hưởng ngược lại Bảng cơ cấu dư nợ bảo lãnh theo loại hình bảo lãnh dưới đây sẽ cung cấp cái nhìn chi tiết về sự biến động này.
2 Bảo lãnh thực hiện hợp đồng 12.479 27 11.160 14 3.496 19
Bảng 2.4: Cơ cấu dư nợ bảo lãnh theo loại hình bảo lãnh giai đoạn 2017 - 2019 Đơn vị: Triệu đồng
(Nguồn: Báo cáo nghiệp vụ bảo lãnh Agribank Hoàng Quốc Việt 2017 - 2019)
Bảng 2.4 cho biết chi tiết cơ cấu dư nợ bảo lãnh của Agribank chi nhánh Hoàng Quốc Việt phân theo loại hình bảo lãnh:
Về bảo lãnh tạm ứng:
Giá trị của khoản bảo lãnh tạm ứng thường dao động từ 5% đến 20% giá trị hợp đồng, phản ánh số tiền mà người thụ hưởng đã ứng trước cho người được bảo lãnh Khi giá trị hợp đồng tăng, số tiền bảo lãnh cũng sẽ cao hơn, và khoản bảo lãnh tạm ứng sẽ được điều chỉnh giảm theo tiến độ thi công.
Năm 2017, Agribank Hoàng Quốc Việt ghi nhận dư nợ bảo lãnh tạm ứng đạt 24.543 triệu đồng, chiếm 53% tổng dư nợ bảo lãnh của chi nhánh.
Năm 2018, dư nợ bảo lãnh tạm ứng chiếm tỷ trọng cao nhất với 76,7%, tương đương 60.689 triệu đồng, và ghi nhận sự tăng trưởng mạnh mẽ 147% so với năm 2017 Tuy nhiên, đến năm 2019, dư nợ bảo lãnh tạm ứng của chi nhánh đã giảm đột ngột xuống chỉ còn 9.518 triệu đồng, tương ứng với mức giảm 84%, tương đương 51.171 triệu đồng so với cuối năm trước.
Năm 2018, dư nợ bảo lãnh tạm ứng chiếm tỷ trọng cao nhất trong tổng dư nợ, đạt 52%, trong khi dư nợ các loại bảo lãnh khác có xu hướng giảm.
Bảo lãnh thực hiện hợp đồng thường có giá trị từ 5% - 10% giá trị hợp đồng gốc.
Số tiền bảo lãnh thực hiện hợp đồng giảm dần theo tiến độ thực hiện hợp đồng Năm 2017, giá trị bảo lãnh đạt 12.479 triệu đồng, chiếm 27% tổng dư nợ của chi nhánh Đến năm 2018, dư nợ giảm nhẹ 1.319 triệu đồng, xuống còn 11.160 triệu đồng, tương đương giảm 11%, nhưng vẫn chiếm 14% tổng dư nợ Năm 2019, giá trị bảo lãnh này giảm mạnh từ 11.160 triệu đồng xuống chỉ còn 3.496 triệu đồng, giảm 69% so với năm 2018, và chỉ chiếm 19% tổng dư nợ toàn chi nhánh, thấp hơn so với bảo lãnh tạm ứng và bảo lãnh bảo hành.
Đánh giá thực trạng phát triển nghiệp vụ bảo lãnh tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam - Chi nhánh Hoàng Quốc Việt
Trong những năm vừa qua, nghiệp vụ bảo lãnh tại Agribank Hoàng Quốc Việt đã đạt được một số kết quả đáng ghi nhận:
Thứ nhất, tổng số món bảo lãnh có tín hiệu phục hồi trong năm 2019.
Trong năm qua, Agribank Hoàng Quốc Việt đã phát hành tổng cộng 93 món bảo lãnh, tăng 29% so với năm 2018, chỉ thấp hơn 17 món so với năm 2017 Đây là tín hiệu tích cực cho sự phát triển nghiệp vụ bảo lãnh tại chi nhánh.
Trong năm 2019, số món bảo lãnh bảo hành của Agribank Hoàng Quốc Việt đã phục hồi với 40 món, tăng 12 món (43%) so với năm 2018 Số món bảo lãnh thực hiện hợp đồng chỉ giảm nhẹ từ 28 xuống 27 món Hai loại bảo lãnh này thể hiện sự vượt trội, luôn chiếm tỷ trọng lớn trong tổng số món bảo lãnh phát hành, dao động từ 30% đến 50% trong giai đoạn 2017-2019.
Thứ hai, dư nợ bảo lãnh được ghi nhận vào cuối năm 2018 là rất cao.
Mặc dù năm 2018 chỉ phát hành 72 món chi nhánh, nhưng dư nợ đạt mức cao kỷ lục 79.111 triệu đồng Trong số đó, 8 món bảo lãnh tạm ứng có giá trị lên tới 60.689 triệu đồng, chiếm 77% tổng dư nợ năm 2018 Điều này cho thấy chi nhánh có tiềm lực mạnh mẽ để tiếp nhận thêm nhiều hợp đồng có giá trị lớn trong tương lai.
Thứ ba, doanh thu bảo lãnh của Agribank Hoàng Quốc Việt có xu hướng tăng lên trong 2 năm gần đây.
Năm 2018, doanh thu từ bảo lãnh chỉ đạt 199 triệu đồng, nhưng đến năm 2019, doanh thu này đã tăng mạnh lên 685 triệu đồng, tương ứng với mức tăng 244% và tăng thêm 486 triệu đồng Đặc biệt, doanh thu từ phí cũng tăng nhanh hơn so với số lượng sản phẩm mà chi nhánh đã phát hành ra thị trường.
Năm 2018, doanh thu bảo lãnh của Agribank Hoàng Quốc Việt giảm 87%, trong khi số món phát hành chỉ giảm khoảng 35% Tuy nhiên, đến năm 2019, doanh thu bảo lãnh đã tăng 244%, trong khi số món bảo lãnh chỉ tăng khoảng 29% so với cuối năm 2018 Sự tăng trưởng nhanh chóng của doanh thu bảo lãnh so với tổng số món phát hành cho thấy nghiệp vụ này ngày càng tạo ra nhiều doanh thu từ phí dịch vụ.
Thứ tư, biểu phí dịch vụ bảo lãnh mà Agribank Hoàng Quốc Việt đưa ra là rất cạnh tranh so với các NHTM cùng quy mô.
Biểu phí được áp dụng khá linh hoạt cho từng loại bảo lãnh, từng thời hạn, từng loại KH.
Agribank Hoàng Quốc Việt thường xuyên tiến hành đánh giá và điều chỉnh mức phí bảo lãnh để phù hợp với tình hình thực tế Biểu phí của Agribank Hoàng Quốc được cập nhật liên tục nhằm đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Việt vừa đảm bảo có khả năng bù đắp được các khoản phí phát sinh khi thực hiện bảo lãnh, vừa mang tính cạnh tranh rất cao so.
Thứ năm, Agribank Hoàng Quốc Việt đưa ra rất nhiều dịch vụ bảo lãnh đa dạng, phù hợp mọi nhu cầu của KH.
Danh mục bảo lãnh mà Agribank Hoàng Quốc Việt phát hành rất đa dạng và linh hoạt:
Vào thứ Sáu, nghiệp vụ bảo lãnh tại Agribank Hoàng Quốc Việt đã đóng góp tích cực vào việc thúc đẩy hoạt động kinh doanh của Agribank tại khu vực Hà Nội, đồng thời nâng cao hiệu quả cho toàn hệ thống Agribank.
Trong những năm gần đây, dịch vụ bảo lãnh tại chi nhánh Agribank Hoàng Quốc Việt đã trở thành nguồn thu ổn định, góp phần vào sự tăng trưởng doanh thu của ngân hàng mà không cần đầu tư nhiều vốn Việc phát triển nghiệp vụ bảo lãnh không chỉ thúc đẩy hoạt động kinh doanh của chi nhánh mà còn hỗ trợ sự phát triển chung của Agribank khu vực Hà Nội và toàn hệ thống Agribank trên toàn quốc.
2.3.2 Hạn chế và nguyên nhân
Thứ nhất, tổng số món bảo lãnh được phát hành trong 2 năm trở lại đây là chưa cao và biến động không ổn định.
Tuy có dấu hiệu phục hồi vào năm 2019 nhưng tổng số món ghi nhận được vào 2018 và
Kết quả hoạt động của nghiệp vụ bảo lãnh tại Agribank Hoàng Quốc Việt trong năm 2019 thấp hơn so với năm 2017, với tỷ lệ chỉ đạt 33% và 15% Điều này cho thấy sự biến động không ổn định trong hoạt động, có thể ảnh hưởng tiêu cực đến kết quả kinh doanh Số lượng bảo lãnh mà Agribank Hoàng Quốc Việt phát hành ra thị trường vẫn còn hạn chế, chứng tỏ rằng nghiệp vụ này chưa phát triển mạnh mẽ trong tổng thể hoạt động của ngân hàng.
Hoàng Quốc Việt nói riêng.
Trong 3 năm qua, Agribank Hoàng Quốc Việt mặc dù cung cấp đầy đủ các loại hình bảo lãnh cơ bản, nhưng không phát hành bất kỳ hợp đồng bảo lãnh vay vốn hay bảo lãnh đảm bảo chất lượng sản phẩm nào.
Sự bất cân đối trong tỷ trọng số món bảo lãnh tại Agribank Hoàng Quốc Việt cho thấy nghiệp vụ bảo lãnh chưa hoạt động hiệu quả và chưa tối ưu hóa nguồn lực Việc chủ yếu phát hành hai loại bảo lãnh chứng tỏ thiếu sự đa dạng và linh hoạt trong tiếp cận khách hàng Điều này có thể gây khó khăn cho chi nhánh khi sản phẩm chỉ tập trung vào một loại, dẫn đến việc không đa dạng hóa được rủi ro.
Thứ hai, dư nợ bảo lãnh năm 2019 có dấu hiệu giảm mạnh.
Mặc dù năm 2018 chứng kiến tín hiệu tích cực về dư nợ, nhưng năm 2019 lại ghi nhận sự giảm đột ngột trong tổng bảo lãnh dư nợ Cụ thể, năm 2019 có tổng cộng 93 món bảo lãnh, tăng so với năm 2018.
Tổng số dư ghi nhận mức rất thấp là 18.236 triệu đồng, giảm 77% so với cuối năm 2018 Sự chênh lệch này xuất phát từ việc chi nhánh phát hành nhiều món bảo lãnh tạm ứng và bảo lãnh bảo hành hơn, tăng từ 40 - 80% so với năm 2018, trong khi dư nợ lại giảm mạnh Đặc biệt, năm 2019, chi nhánh Hoàng Quốc Việt không phát hành được bất kỳ món bảo lãnh thanh toán nào, điều này đã ảnh hưởng lớn đến sự chênh lệch giữa hai chỉ tiêu, bởi bảo lãnh thanh toán có giá trị bảo lãnh lớn nhất trong các loại bảo lãnh của ngân hàng.
Năm 2019, sự biến động của dư nợ không tương đồng với số lượng món bảo lãnh cho thấy giá trị các hợp đồng bảo lãnh thấp Mặc dù chi nhánh phát hành nhiều, nhưng hiệu quả nghiệp vụ bảo lãnh tại chi nhánh Hoàng Quốc Việt không đạt như năm 2018 Hệ quả là chi phí quản lý và chi phí cố định để duy trì và phát triển nghiệp vụ bảo lãnh trong tương lai sẽ tăng cao.
Doanh thu bảo lãnh của Agribank Hoàng Quốc Việt trong ba năm qua đã có sự biến động không ổn định, với mức ghi nhận gần đây không cao.