TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU
Cơ sở lý thuyết
2.1.1 Một số lý thuyết về giá trị của cổ phiếu:
- Giá trị thị trường của cổ phiếu:
Giá trị thị trường của cổ phiếu là mức giá mà cổ phiếu được giao dịch tại một thời điểm cụ thể trên thị trường chứng khoán, phụ thuộc vào mối quan hệ cung cầu Mối quan hệ này bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố kinh tế, chính trị và xã hội, trong đó giá trị thị trường của công ty và khả năng sinh lợi là rất quan trọng Sự kỳ vọng của nhà đầu tư về hiệu quả kinh doanh và khả năng sinh lợi trong tương lai cũng được phản ánh qua giá trị thị trường Giá trị này được xác định từ kết quả khớp lệnh giao dịch và chịu tác động của nhiều yếu tố bên trong và bên ngoài doanh nghiệp.
- Lý thuyết bước đi ngẫu nhiên của giá chứng khoán:
Nghiên cứu "The Analytics of Economic Time Series, Part 1: Prices" của Maurice Kendall (1953) khẳng định rằng giá cổ phiếu biến động một cách ngẫu nhiên và không thể dự đoán Kendall cho rằng nếu giá chứng khoán có thể dự đoán, các nhà đầu tư sẽ nhanh chóng tìm cách tối ưu hóa lợi nhuận bằng cách mua vào khi dự đoán giá tăng và bán ra khi dự đoán giá giảm.
Lý thuyết bước đi ngẫu nhiên (Random Walk Theory) của giá cổ phiếu, được giới thiệu bởi Burton Malkiel trong cuốn sách "Random Walk Down Wall Street" (1973), cho rằng giá cổ phiếu không thể dự đoán một cách đáng tin cậy Theo thuyết thị trường hiệu quả, giá cổ phiếu phản ánh tất cả thông tin liên quan đến tài sản tài chính, trong khi lý thuyết bước đi ngẫu nhiên cho rằng giá thực sự có một "bước đi ngẫu nhiên" và có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố không liên quan.
Theo lý thuyết về thị trường hiệu quả, giá cổ phiếu bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm cả nhân tố vĩ mô và vi mô Tuy nhiên, nhiều nghiên cứu thực nghiệm cho thấy thị trường chứng khoán ở nhiều quốc gia không thực sự hiệu quả, dẫn đến giá chứng khoán không phản ánh đúng thực tế do sự tác động của nhiều yếu tố khác.
Ngân hàng thương mại (NHTM) tại Mỹ là công ty chuyên cung cấp dịch vụ tài chính trong ngành công nghiệp dịch vụ tiền tệ Tại Pháp, NHTM là các cơ sở nhận tiền từ công chúng dưới hình thức ký thác và sử dụng nguồn vốn đó cho các nghiệp vụ chiết khấu, tín dụng và tài chính Ở Việt Nam, NHTM hoạt động chủ yếu bằng cách nhận tiền ký gửi từ khách hàng với trách nhiệm hoàn trả, đồng thời sử dụng số tiền này để cho vay, thực hiện nghiệp vụ chiết khấu và làm phương tiện thanh toán.
Ngân hàng thương mại đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp dịch vụ tài chính cho cá nhân và doanh nghiệp, góp phần vào sự ổn định kinh tế và phát triển bền vững Tại nhiều quốc gia, các ngân hàng này được quản lý chặt chẽ bởi ngân hàng trung ương, với các quy định về dự trữ và yêu cầu vốn tối thiểu nhằm đảm bảo an toàn tài chính.
Các ngân hàng thương mại chấp nhận nhiều loại tiền gửi từ khách hàng, bao gồm tiền gửi tiết kiệm, tiền gửi định kỳ và tiền gửi cố định, với khả năng rút tiền linh hoạt Ngoài ra, họ cung cấp các khoản cho vay đa dạng như thấu chi, tín dụng tiền mặt, chiết khấu hóa đơn và chuyển tiền theo cuộc gọi, đáp ứng nhu cầu của mọi loại khách hàng với cả hình thức cho vay không kỳ hạn và có kỳ hạn, kèm theo yêu cầu bảo đảm.
Chức năng tạo tín dụng của ngân hàng thương mại dựa trên việc sử dụng tiền gửi để cho vay, từ đó tạo ra các khoản tiền gửi phái sinh thông qua luân chuyển séc và thanh toán chuyển khoản Quá trình này làm gia tăng nguồn vốn phái sinh gấp nhiều lần so với tiền gửi ban đầu, góp phần quan trọng vào việc cải thiện động lực phát triển kinh tế của các ngân hàng thương mại.
Ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của nền kinh tế thị trường và đời sống xã hội Sự cải thiện đời sống người lao động nhờ vào nền kinh tế phát triển đã thúc đẩy sự phát triển của các dịch vụ tài chính, ngân hàng Điều này khẳng định vị thế của các ngân hàng thương mại như những định chế tài chính thiết yếu trong nền kinh tế quốc gia.
- Phân loại các ngân hàng thương mại:
Biểu đồ 2.1 Phân loại các Ngân hàng thương mại
Nguồn: Tác giả tổng hợp
Các nhân tố ảnh hưởng đến giá cổ phiếu
2.2.1 Các nhân tố vĩ mô:
Ngân hàng Nhà nước điều chỉnh lãi suất nhằm ổn định hoặc kích thích nền kinh tế, một phần của chính sách tiền tệ Khi một công ty vay vốn để mở rộng hoạt động kinh doanh, lãi suất cao sẽ làm tăng chi phí nợ Trong bối cảnh lãi suất cao, các khoản đầu tư trả lãi thường thu hút hơn so với cổ phiếu.
Khi nền kinh tế có dấu hiệu phát triển, giá cổ phiếu thường tăng lên, khuyến khích các nhà đầu tư mua thêm cổ phiếu với hy vọng đạt được lợi nhuận trong tương lai Ngược lại, nếu triển vọng kinh tế không rõ ràng, nhà đầu tư có thể giảm lượng cổ phiếu mua vào hoặc bắt đầu bán ra.
Lạm phát là tình trạng giá tiêu dùng tăng cao, dẫn đến giảm doanh số bán hàng và lợi nhuận Khi giá cả tăng, lãi suất cũng thường cao hơn, ảnh hưởng tiêu cực đến giá cổ phiếu Tuy nhiên, trong bối cảnh lạm phát, hàng hóa có thể hoạt động tốt hơn, khiến giá của chúng có khả năng tăng lên.
- Những cú sốc về kinh tế và chính trị
Những biến động toàn cầu có thể tác động mạnh mẽ đến nền kinh tế và giá cổ phiếu Chẳng hạn, sự gia tăng chi phí năng lượng có thể làm giảm doanh thu, lợi nhuận và kéo theo giá cổ phiếu sụt giảm Ngoài ra, các sự kiện khủng bố cũng có khả năng gây ra suy thoái kinh tế và ảnh hưởng tiêu cực đến giá cổ phiếu.
- Giá trị của đồng nội tệ
Nhiều công ty trong nước xuất khẩu sản phẩm ra thị trường quốc tế Khi đồng nội tệ tăng giá, khách hàng nước ngoài sẽ phải chi nhiều hơn để mua hàng hóa, dẫn đến giảm doanh số bán hàng và ảnh hưởng tiêu cực đến giá cổ phiếu Ngược lại, khi giá trị đồng nội tệ giảm, sản phẩm của công ty trở nên rẻ hơn đối với khách hàng quốc tế, điều này có thể thúc đẩy doanh số bán hàng và làm tăng giá cổ phiếu.
2.2.2 Các nhân tố vi mô:
Quy mô là một thước đo tài chính quan trọng phản ánh sức mạnh của ngân hàng và doanh nghiệp, có thể được xác định qua các yếu tố như doanh thu, vốn đã trả, tổng tài sản, và vốn hóa thị trường Doanh nghiệp lớn thường có nguồn vốn và tiềm lực kinh tế mạnh mẽ hơn, giúp họ cạnh tranh hiệu quả hơn so với các doanh nghiệp vừa và nhỏ Sự phát triển của các công ty lớn góp phần vào sự ổn định và phát triển bền vững của nền kinh tế Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra mối quan hệ tích cực giữa giá cổ phiếu và quy mô doanh nghiệp, trong đó Simerly & Li (2000) khẳng định rằng quy mô công ty có thể dự đoán giá cổ phiếu tương lai, và Ramzan (2011) cho thấy quy mô doanh nghiệp có mối liên hệ tỷ lệ thuận với giá thị trường của cổ phiếu.
Cấu trúc vốn là sự kết hợp giữa nợ và vốn chủ sở hữu mà một công ty sử dụng để tài trợ cho hoạt động và tăng trưởng Tỷ lệ nợ trên tài sản (D/A) thường được các nhà đầu tư xem xét để đánh giá mức độ rủi ro trong hoạt động vay nợ của công ty Công ty có cấu trúc vốn được tài trợ chủ yếu bằng nợ thường mang lại rủi ro cao hơn cho nhà đầu tư, nhưng đồng thời, rủi ro này cũng có thể là yếu tố chính thúc đẩy sự tăng trưởng của công ty.
Nghiên cứu năm 2011 áp dụng phương pháp GMM để phân tích thị trường chứng khoán Karachi, Pakistan, đã chỉ ra rằng có sự biến động đồng pha giữa giá cổ phiếu và cấu trúc vốn Theo kết quả của I Gusti Ayu Purnamawati (2016), việc sử dụng nợ cao có thể cải thiện cấu trúc vốn của công ty và mang lại ảnh hưởng tích cực đến giá trị doanh nghiệp Như vậy, cơ cấu vốn được tối ưu hóa nhằm nâng cao khả năng sinh lời đã chứng minh hiệu quả tài chính rõ rệt.
Việc thu hút và tăng cường niềm tin của các nhà đầu tư là rất quan trọng, vì điều này không chỉ giúp công ty tiếp tục nhận được nguồn vốn đầu tư mà còn thúc đẩy sự tăng trưởng giá cổ phiếu.
- Thu nhập trên vốn chủ sở hữu (ROE):
Hệ số thu nhập trên cổ phần (ROE) là chỉ số quan trọng để đánh giá tỷ suất lợi nhuận của các cổ đông, được các nhà phân tích chứng khoán và cổ đông đặc biệt quan tâm Một hệ số ROE cao cho thấy cổ phiếu của công ty trở nên hấp dẫn hơn, đồng thời giúp so sánh khả năng sinh lời và tỷ suất lợi nhuận của công ty với các cổ phiếu khác trong cùng lĩnh vực.
ROE = L i ợi nhu n ận ròng
ROE (tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu) là chỉ số quan trọng phản ánh hiệu quả sử dụng tài chính của công ty, cho biết khả năng tạo ra lợi nhuận mà không cần đầu tư thêm vốn cổ phần Sự gia tăng liên tục của ROE cho thấy ban lãnh đạo đang gia tăng giá trị cho cổ đông, thể hiện qua vốn chủ sở hữu Theo Sharif, Purohit và Pillai (2015), ROE đo lường khả năng sinh lời từ các khoản đầu tư của cổ đông Thông tin về sự gia tăng ROE thường được thị trường tiếp nhận tích cực, giúp các nhà đầu tư đưa ra quyết định mua cổ phiếu (Husnan & Pudjiastuti, 2015) Điều này dẫn đến sự gia tăng nhu cầu cổ phiếu và giá cổ phiếu cũng tăng theo Nghiên cứu của Alam (2017) và Khairudin cùng Wandita (2017) chỉ ra rằng ROE có ảnh hưởng tích cực và đáng kể đến giá cổ phiếu.
- Giá trị sổ sách trên cổ phiếu (BVPS):
Hệ số này được tính bằng cách chia giá trị sổ sách của công ty cho tổng số cổ phiếu đang lưu hành Công thức tính toán cụ thể như sau:
Giá tr s sáchị sổ sách ổ sách BVPS S ' lốn chủ sở hữu ượing c phi u đang l u hànhổ sách ếu đang lưu hành ư
Giá trị sổ sách trên mỗi cổ phiếu (BVPS) là một chỉ số quan trọng để các nhà đầu tư đánh giá giá trị cổ phiếu, bằng cách so sánh với giá trị thị trường hiện tại Nếu BVPS cao hơn giá trị thị trường, cổ phiếu được coi là định giá thấp và giá cổ phiếu có khả năng tăng khi BVPS gia tăng Ngược lại, nếu giá trị thị trường vượt trội hơn BVPS, thị trường có thể đang trong kịch bản tăng giá Theo Aiyabei, Tobias và Macharia (2019), giá trị kế toán của cổ phần đại diện cho số tiền mà cổ đông sẽ nhận được nếu tất cả tài sản được bán theo giá trị kế toán, sau khi thanh toán nợ Sharma (2006) cũng chỉ ra rằng BVPS có tác động đáng kể đến giá thị trường cổ phiếu.
- Hệ số giá trên thu nhập (P/E):
Hệ số P/E là một chỉ số quan trọng trong quyết định đầu tư chứng khoán, ảnh hưởng đến giá thị trường của cổ phiếu Chỉ số này đo lường mối quan hệ giữa giá thị trường (Market Price - MP) và thu nhập trên mỗi cổ phiếu (EPS), giúp nhà đầu tư đánh giá giá trị thực của cổ phiếu.
Giá c phi uổ sách ếu đang lưu hành P/E = ∖ „
Tỷ lệ PE là một chỉ số quan trọng phản ánh đánh giá của thị trường về hiệu suất hoạt động của một công ty, theo nghiên cứu của Constand, Freitas và Sullivan (1991).
Các nghiên cứu thực nghiệm
Nghiên cứu của các chuyên gia đã chỉ ra rằng cả các nhân tố nội sinh và ngoại sinh đều có ảnh hưởng đáng kể đến giá cổ phiếu của doanh nghiệp, đặc biệt trong lĩnh vực ngân hàng, trên thị trường chứng khoán toàn cầu và trong nước.
- Các nghiên cứu quốc tế:
Radhe Shyam Pradhan và Laxmi Paudel (2017) đã nghiên cứu trên 13 ngân hàng thương mại được niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán Nepal từ năm 2007-
Nghiên cứu năm 2014 đã phân tích ảnh hưởng của các yếu tố đến giá đóng cửa cổ phiếu ngân hàng vào ngày giao dịch cuối cùng của năm Các biến độc lập bao gồm lợi tức trên mỗi cổ phiếu (DPS), tỷ số lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA), tỷ số lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE), thu nhập trên mỗi cổ phiếu (EPS) và biên lợi nhuận ròng (NPM) Kết quả cho thấy, các yếu tố DPS, ROA và EPS có tác động tích cực đến giá cổ phiếu ngân hàng tại Nepal, trong khi NPM lại có tác động tiêu cực.
Srinivasan (2012) đã nghiên cứu các yếu tố quyết định giá cổ phiếu tại Ản Độ, sử dụng dữ liệu bảng từ năm 2006 đến 2011, bao gồm dữ liệu cắt ngang liên quan đến 6 lĩnh vực chính: Sản xuất và Nặng, Dược phẩm, Năng lượng, Công nghệ thông tin, Cơ sở hạ tầng và Ngân hàng Nghiên cứu áp dụng Mô hình ảnh hưởng cố định (FEM) và Mô hình ảnh hưởng ngẫu nhiên (REM) để phân tích Kết quả cho thấy rằng thu nhập trên mỗi cổ phiếu (EPS), tỷ lệ giá trên thu nhập (P/E) và quy mô (Size) đều có tác động tích cực và đáng kể đến giá cổ phiếu của các ngân hàng thương mại.
Enow và Brijlal (2016) đã nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến giá cổ phiếu của mười bốn công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Johannesburg trong giai đoạn 2009-2013 Qua phân tích hồi quy bội, nghiên cứu chỉ ra rằng cổ tức trên mỗi cổ phiếu (DPS), thu nhập trên mỗi cổ phiếu (EPS) và tỷ lệ giá thu nhập (P/E) đóng góp 57,8% vào biến động giá cổ phiếu Đặc biệt, thu nhập trên mỗi cổ phiếu và tỷ lệ giá có mối tương quan tích cực đáng kể với giá cổ phiếu, trong khi cổ tức trên mỗi cổ phiếu không cho thấy mối tương quan tương tự.
Nghiên cứu của Arkan, Rynki Finansowe và Ubezpieczenia (2016) đã chỉ ra tầm quan trọng của các tỷ lệ tài chính từ báo cáo tài chính trong việc dự đoán xu hướng giá cổ phiếu tại các thị trường mới nổi 12 tỷ lệ tài chính đã được phân tích dựa trên dữ liệu của 15 công ty thuộc 3 lĩnh vực trong giai đoạn 2005-2015.
Năm 2014, một nghiên cứu trên thị trường tài chính Kuwait đã xây dựng một phương trình ước tính giá cổ phiếu theo mô hình hồi quy bội số, sử dụng phương pháp STEPWISE để loại bỏ các biến không hiệu quả Kết quả cho thấy một số tỷ số có mối quan hệ tích cực và có ý nghĩa với hành vi và xu hướng giá cổ phiếu, trong đó ROA, ROE và tỷ lệ lợi nhuận ròng là những tỷ số tác động mạnh nhất đến giá cổ phiếu trong khu vực công nghiệp.
Nghiên cứu của Jermsittiparsert và cộng sự (2019) đã phân tích tỷ suất sinh lợi rủi ro qua các tỷ lệ tài chính để xác định giá cổ phiếu trong khu vực ASEAN, bao gồm 10 công ty từ Malaysia, Indonesia, Thái Lan và Singapore Sử dụng kỹ thuật hồi quy bội, nghiên cứu đã chỉ ra rằng tỷ lệ thu nhập giá và tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu là những biến số quan trọng có tác động thống kê đến giá cổ phiếu trên thị trường ASEAN.
Nghiên cứu của Almumani và Science (2014) đã xác định các yếu tố định lượng ảnh hưởng đến giá cổ phiếu của các ngân hàng niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán Amman trong giai đoạn 2005-2011, sử dụng phân tích thực nghiệm với các biến độc lập như DPS, EPS, BVPS và tỷ số P/E, trong khi giá thị trường là biến phụ thuộc Qua phân tích tỷ số, tương quan và mô hình hồi quy bội tuyến tính, kết quả cho thấy có mối tương quan thuận giữa các biến độc lập và giá cổ phiếu, đặc biệt là giữa BVPS và giá cổ phiếu Hơn nữa, phân tích hồi quy chỉ ra mối quan hệ thuận chiều giữa P/E và giá, trong khi DPS được xác định là có tác động lớn đến giá thị trường.
- Các nghiên cứu trong nước:
Tại Việt Nam, mặc dù đã có nhiều nghiên cứu về ảnh hưởng của các yếu tố đến giá cổ phiếu trên thị trường chứng khoán, nhưng số lượng nghiên cứu tập trung vào tác động đến giá cổ phiếu của các ngân hàng vẫn còn khá hạn chế.
Nguyễn Ngọc Thức và Bùi Ngọc Toản (2018) đã sử dụng các phương pháp hồi quy trên dữ liệu bảng như Pooled OLS, FEM, REM và GMM để đảm bảo ước lượng hiệu quả Nghiên cứu chỉ ra rằng giá cổ phiếu (P) chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố chính gồm thu nhập trên mỗi cổ phiếu (EPS), tỷ lệ nợ doanh nghiệp (DA) và quy mô doanh nghiệp (SIZE).
Nghiên cứu của Huỳnh Thị Anh Đào (2015) tập trung vào các nhân tố ảnh hưởng đến giá cổ phiếu của 15 công ty thực phẩm niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE) trong giai đoạn 2010-2014.
Tác giả sử dụng phương pháp định tính và định lượng để xác định các yếu tố ảnh hưởng tích cực đến giá cổ phiếu, bao gồm tỷ lệ chi trả cổ tức, thu nhập trên mỗi cổ phiếu, quy mô doanh nghiệp, giá trị tài sản ròng trên mỗi cổ phiếu và tổng sản phẩm quốc nội.
Phạm Tiến Mạnh (2017) đã tiến hành nghiên cứu về các yếu tố ảnh hưởng đến thị giá cổ phiếu, điều này rất quan trọng cho quyết định đầu tư của nhà đầu tư Nghiên cứu tập trung vào 359 công ty niêm yết và giao dịch tại Sở giao dịch chứng khoán Hà Nội, sử dụng dữ liệu trong 5 năm từ 2012.
Nghiên cứu năm 2016 đã xác định năm nhân tố chính ảnh hưởng đến thị giá cổ phiếu của các công ty niêm yết, bao gồm cổ tức, thu nhập trên cổ phiếu, hệ số giá trên thu nhập một cổ phiếu, chỉ số giá tiêu dùng và tổng sản phẩm quốc nội.
Nguyễn Minh Kiều và Lê Thị Thuỳ Nhiên (2020) đã nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị thị trường cổ phiếu của 9 ngân hàng thương mại cổ phần niêm yết tại Việt Nam trong giai đoạn 2010-2018 Nghiên cứu chỉ ra rằng, giá cổ phiếu chịu tác động từ các yếu tố như thu nhập trên mỗi cổ phiếu (EPS), tỷ số P/E, tỷ số B/M, tốc độ tăng trưởng GDP, lãi suất (INT) và quy mô ngân hàng (SIZE).
DỮ LIỆU VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Dữ liệu sử dụng
Nghiên cứu này phân tích dữ liệu thời gian từ năm 2011 đến 2020, tập trung vào 17 mã cổ phiếu của các ngân hàng thương mại cổ phần niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán Hà Nội (HNX) và Sở giao dịch chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE) Các mã cổ phiếu ngân hàng thương mại cổ phần được sử dụng trong nghiên cứu bao gồm
Bảng 3.1 Tổng hợp mã cổ phiếu Ngân hàng TMCP trên HOSE & HNX
Nguồn: Tác giả tổng hợp
Dữ liệu trong bài viết được thu thập từ 84 quan sát từ các Báo cáo tài chính đã được kiểm toán, lấy từ các website uy tín về chứng khoán như vietstock.vn, cafef.vn, và cophieu68.vn Mục đích của việc thu thập này là để đo lường và tính toán các chỉ tiêu đại diện cho các biến độc lập trong khoá luận, nhằm phân tích các nhân tố cơ bản ảnh hưởng đến giá trị thị trường của các ngân hàng thương mại cổ phần Cách tính các biến và cơ sở hình thành dữ liệu sẽ được trình bày chi tiết trong bài viết.
Mức biến động giá cổ phiếu của ngân hàng thể hiện sự thay đổi trung bình và phương sai theo thời gian Để phân tích tính không dừng của chuỗi dữ liệu giá, sai phân bậc 1 của thị giá vào cuối mỗi năm sẽ được sử dụng, tạo ra chuỗi dừng Đây là phương pháp đơn giản nhất để thực hiện sai phân trong nghiên cứu giá cổ phiếu.
Thông tin về giá đóng cửa của cổ phiếu được tổng hợp từ dữ liệu của công ty chứng khoán VNdirect, bao gồm giá đóng cửa tại hai sàn giao dịch HOSE và HNX.
Bài viết này đề cập đến một số biến quan trọng trong phân tích tài chính, bao gồm: Thu nhập trên vốn chủ sở hữu (ROE), Tỷ số giá trên thu nhập (P/E), Giá trị sổ sách trên cổ phiếu (BVPS), Cấu trúc vốn (CAP), và Quy mô doanh nghiệp (SIZE) Những chỉ số này giúp đánh giá hiệu quả hoạt động và tình hình tài chính của doanh nghiệp.
Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu (ROE) là chỉ số đo lường lợi nhuận hàng năm của công ty so với tổng vốn chủ sở hữu của cổ đông, được thể hiện dưới dạng phần trăm ROE kết hợp thông tin từ báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh và bảng cân đối kế toán, phản ánh khả năng tạo ra lợi nhuận từ vốn của cổ đông Một ROE bền vững và gia tăng theo thời gian cho thấy công ty có khả năng tạo giá trị cho cổ đông thông qua việc tái đầu tư lợi nhuận một cách hiệu quả Ngược lại, sự giảm sút của ROE có thể chỉ ra rằng ban lãnh đạo đang đưa ra quyết định không hợp lý trong việc đầu tư vào các tài sản không sinh lời.
Tỷ số giá trên thu nhập (P/E) là mối quan hệ giữa giá cổ phiếu và thu nhập trên mỗi cổ phiếu (EPS), giúp nhà đầu tư đánh giá giá trị công ty Tỷ lệ P/E phản ánh kỳ vọng của thị trường và cho biết mức giá phải trả cho mỗi đơn vị thu nhập hiện tại Thu nhập đóng vai trò quan trọng trong việc định giá cổ phiếu, vì nhà đầu tư quan tâm đến lợi nhuận hiện tại và tương lai của công ty Nếu công ty không tăng trưởng và thu nhập không thay đổi, P/E có thể được coi là số năm cần thiết để hoàn vốn cho mỗi cổ phiếu.
Giá trị sổ sách trên cổ phiếu (BVPS) được xác định bằng tỷ lệ vốn chủ sở hữu của cổ đông phổ thông so với số lượng cổ phiếu lưu hành So sánh BVPS với giá trị thị trường hiện tại giúp đánh giá định giá cổ phiếu; nếu BVPS cao hơn giá trị thị trường, cổ phiếu được coi là bị định giá thấp BVPS là chỉ báo quan trọng về giá trị cổ phiếu và có thể dự đoán giá thị trường tương lai của cổ phiếu Nó phản ánh giá trị vốn chủ sở hữu còn lại sau khi thanh toán các khoản nợ và tài sản được thanh lý.
Biến Viết tắt Cách tính
Biến động giá cổ phiếu MP Sai phân bậc 1 Giá đóng cửa ngày
Thu nhập trên vốn chủ sở hữu ROE L i nhu n ròngợi ận
V n ch s h uốn chủ sở hữu ủ sở hữu ở hữu ữu
Tỷ số giá trên thu nhập P/E Giá c phi uổ sách ếu đang lưu hành
L i nhu n trên m i c phi uợi ận ỗi cổ phiếu ổ sách ếu đang lưu hành
Giá trị sổ sách trên cổ phiếu BVPS Giá tr s sáchị sổ sách ổ sách
S lốn chủ sở hữu ượing c phi u đang l u hànhổ sách ếu đang lưu hành ư
Cấu trúc vốn CAP Nợi
T ng tài s nổ sách ản
Quy mô doanh nghiệp SIZE Logarit (Tổng tài sản)
Cấu trúc vốn (CAP) của một công ty là tổng số nợ và vốn chủ sở hữu được sử dụng để tài trợ cho hoạt động và tài sản của công ty Thông thường, cấu trúc vốn được thể hiện qua tỷ lệ nợ phải trả trên vốn chủ sở hữu hoặc tỷ lệ nợ phải trả trên tài sản Trong nghiên cứu này, cấu trúc vốn được tính bằng tổng nợ phải trả trên tổng tài sản Vốn nợ và vốn chủ sở hữu đóng vai trò quan trọng trong việc tài trợ cho hoạt động doanh nghiệp, chi tiêu vốn, mua lại và các khoản đầu tư khác.
Các công ty cần cân nhắc giữa việc sử dụng nợ và vốn chủ sở hữu để tài trợ cho hoạt động của mình Các nhà quản lý sẽ phải tìm ra sự cân bằng giữa hai yếu tố này nhằm xác định cơ cấu vốn tối ưu.
Quy mô doanh nghiệp được xác định dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau, tùy thuộc vào quốc gia, bao gồm doanh thu hằng năm, số lượng nhân viên, tài sản sở hữu và vốn hóa thị trường Trong bài khoá luận này, tác giả lựa chọn sử dụng logarit tự nhiên của tổng giá trị tài sản doanh nghiệp làm tiêu chí chính để tính toán quy mô doanh nghiệp.
Bảng 3.2 Thống kê các biến trong bài nghiên cứu
Nguồn: Tác giả tổng hợp
Giá trị của biến được phân tích dựa trên giả thuyết cho rằng nó phụ thuộc vào các quy luật hoặc quy tắc liên quan đến giá trị của biến khác.
• Biến động giá cô phiếu niêm yết của doanh nghiệp (MP)
Biến độc lập không phụ thuộc vào bất kỳ biến nào khác trong thử nghiệm, và chúng được sử dụng để dự đoán các giá trị tương lai của biến phụ thuộc.
• Thu nhập trên vốn chủ sở hữu (ROE)
• Tỷ số giá trên thu nhập (P/E)
• Giá trị sô sách trên cô phiếu (BVPS)
• Quy mô doanh nghiệp (SIZE)
- Các biến trong nghiên cứu:
Bảng 3.3 Mô tả các biến trong nghiên cứu
Nguồn: Tác giả tổng hợp
Mô hình nghiên cứu
Thu nhập trên vốn chủ sở hữu (ROE)
Tỷ số giá trên thu nhập (P/E)
Giá trị sô sách trên cô phiếu
Giá cô phiêu niếm yêt của doanh nghiệp (MP)
Quy mô doanh nghiệp (SIZE)
Biểu đồ 3.1 Mô hình trong bài nghiên cứu
Nghiên cứu hồi quy với dữ liệu bảng thường sử dụng ba phương pháp phổ biến: mô hình ảnh hưởng cố định (Fixed Effect Model - FEM) và mô hình ảnh hưởng ngẫu nhiên (Random Effect Model - REM) Các phương pháp này giúp phân tích mối quan hệ giữa các biến trong bối cảnh dữ liệu có cấu trúc theo thời gian và không gian, từ đó cung cấp những hiểu biết sâu sắc về các yếu tố ảnh hưởng đến biến phụ thuộc.
(Random Effect Model - REM) và mô hình bình phương nhỏ nhất (Pooled Ordinary Least Square - Pooled OLS).
- Mô hình hồi quy bình phương nhỏ nhất (Pooled OLS):
Trong thống kê, phương pháp bình phương nhỏ nhất thông thường (OLS) là một kỹ thuật ước lượng các tham số chưa biết trong mô hình hồi quy tuyến tính OLS xác định các tham số của hàm tuyến tính dựa trên nguyên tắc tối thiểu hóa tổng bình phương của sự khác biệt giữa giá trị quan sát của biến phụ thuộc và các giá trị dự đoán từ hàm tuyến tính của biến độc lập.
Mô hình OLS cho thấy tác động của các biến độc lập đến biến phụ thuộc, trong đó các hệ số của biến độc lập không bị ảnh hưởng bởi thời gian và từng quan sát cụ thể.
Phương trình hồi quy được trình bày như sau:
The model can be expressed as MP = β0 + β1*ROE + β2*PE + β3*BVPS + β4*Size + β5*CAP + ɛ, where each variable represents key financial metrics: Return on Equity (ROE), Price-to-Earnings ratio (PE), Book Value Per Share (BVPS), company Size, and Capitalization (CAP) The equation incorporates error terms (ɛ) for each variable, indicating the influence of unobserved factors on the model This comprehensive approach allows for a detailed analysis of how these financial indicators interact and contribute to the overall market performance (MP).
Trong đó: β0: là hệ số chặn β1 β9: là hệ số góc của các biến độc lập tương ứng £: là sai số ngẫu nhiên
- Mô hình tác dộng cố định (Fixed Effect Model):
Khác với mô hình OLS, mô hình FEM chú trọng đến các yếu tố đặc trưng của từng doanh nghiệp, phản ánh sự khác biệt giữa các doanh nghiệp mà không bị ảnh hưởng nhiều theo thời gian Những yếu tố này, mặc dù khó quan sát, có thể tác động đáng kể đến biến phụ thuộc trong mô hình Việc áp dụng mô hình FEM giúp ước lượng mối quan hệ thống kê giữa các biến giải thích và biến phụ thuộc một cách chính xác hơn, đảm bảo tính không thiên lệch và đáng tin cậy.
Phương trình hồi quy của mô hình:
Mô hình này thể hiện mối quan hệ giữa các yếu tố tài chính như ROE, PE, BVPS, kích thước công ty (Size) và vốn chủ sở hữu (CAP) với giá trị thị trường (MP) Các biến độc lập bao gồm ROE, PE, BVPS, Size và CAP, trong khi các sai số ngẫu nhiên được ký hiệu là ɛ Mỗi yếu tố đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị thị trường của công ty, với các hệ số β1 đến β5 phản ánh mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố Mô hình này cũng bao gồm các yếu tố không quan sát được thông qua các tham số αi và ui,ti, ui,t, cho thấy tính phức tạp trong phân tích tài chính.
Trong đó: β1 β9: là hệ số góc của các biến độc lập tương ứng i: là doanh nghiệp thứ i ui, t: sai số ai: là hệ số chặn theo đối tượng i
- Mô hình tác dộng ngẫu nhiên (Random Effects Model):
Mô hình FEM được áp dụng khi sự biến động của các quan sát riêng lẻ không tương quan với biến giải thích Theo Allsion, trong mô hình hiệu ứng ngẫu nhiên, các biến được giả định là không tương quan với tất cả các biến quan sát Ưu điểm của mô hình tác động ngẫu nhiên là khả năng đưa vào các biến không phụ thuộc vào thời gian, điều mà mô hình tác động cố định không làm được do phần chặn triệt tiêu chúng Do đó, khi nghiên cứu sử dụng cả hai mô hình FEM và REM dựa trên dữ liệu bảng, việc lựa chọn mô hình phù hợp là rất cần thiết.
Phương trình hồi quy của mô hình:
MP = β1*ROE i,t + β2*PEi,t + β3*BVPS,t + β4*Sizei,t + β5*CAPi,t + ɛROEi,t + β2*ROE i,t + β2*PEi,t + β3*BVPS,t + β4*Sizei,t + β5*CAPi,t + ɛPEi,t + β3*ROE i,t + β2*PEi,t + β3*BVPS,t + β4*Sizei,t + β5*CAPi,t + ɛBVPSi,t + β4*ROE i,t + β2*PEi,t + β3*BVPS,t + β4*Sizei,t + β5*CAPi,t + ɛCAPi,t
+ β5*ROE i,t + β2*PEi,t + β3*BVPS,t + β4*Sizei,t + β5*CAPi,t + ɛSIZEi,t + αi + ui,ti + ɛi,t + ui,t
Trong mô hình này, các hệ số góc β1 đến β9 đại diện cho ảnh hưởng của các biến độc lập tương ứng đến doanh nghiệp thứ i Sai số ui phản ánh các yếu tố không quan sát được, trong khi ai là những yếu tố thay đổi giữa các đối tượng nhưng không thay đổi theo thời gian.
Để đánh giá tác động của năm nhân tố nội sinh đến thị giá của các ngân hàng, cần xem xét các yếu tố không quan sát được thay đổi giữa các đối tượng theo thời gian Các giả thuyết quan trọng đã được xây dựng nhằm kiểm tra mối quan hệ này.
- Giả thuyết H 1 : Thu nhập trên vốn chủ (ROE) có tác động thuận chiều đến giá cổ phiếu của doanh nghiệp:
Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu (ROE) cho thấy mức lợi nhuận mà công ty tạo ra từ mỗi đồng vốn của cổ đông Nghiên cứu của Subiyantoro & Andreani (2003) chỉ ra rằng ROE có ảnh hưởng đến giá cổ phiếu, trong khi Astutik và cộng sự (2014) khẳng định rằng ROE tác động tích cực đến giá cổ phiếu Các nhà đầu tư thường ưu tiên các công ty có ROE cao hơn, vì điều này mang lại lợi ích lớn hơn cho họ Nhìn chung, tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu càng cao thì càng có lợi cho các cổ đông, và nhiều nghiên cứu đã xác nhận mối tương quan tích cực giữa ROE và giá cổ phiếu của các doanh nghiệp niêm yết.
- Giả thuyết H 2 : Tỷ số giá trên thu nhập mỗi cổ phiếu (P/E) có tác động thuận chiều đến giá cổ phiếu của doanh nghiệp:
Tỷ lệ P/E là một chỉ số quan trọng phản ánh đánh giá của thị trường về hiệu quả hoạt động của công ty, với tỷ lệ cao cho thấy niềm tin lớn từ nhà đầu tư và tiềm năng tăng trưởng trong tương lai Nghiên cứu của Enow và Brijlal (2016) cho thấy có mối tương quan tích cực giữa thu nhập trên mỗi cổ phiếu và giá cổ phiếu, trong khi Phạm Tiến Mạnh (2017) khẳng định rằng P/E có ảnh hưởng tích cực đến giá cổ phiếu.
- Giả thuyết H 3 : Giá trị sổ sách trên mỗi cổ phiếu (BVPS) có tác động thuận chiều đến giá cổ phiếu của doanh nghiệp:
Giá trị sổ sách trên mỗi cổ phiếu phổ thông được xác định bằng cách tính toán số tiền mà cổ đông sẽ nhận được nếu tất cả tài sản của công ty được bán theo giá trị kế toán, sau khi thanh toán các khoản nợ Điều này liên quan đến giá trị ban đầu của cổ phiếu và các dòng tiền liên quan đến số lượng cổ phiếu đang lưu hành Nghiên cứu của Prem Prasad Silwal và Samrina yết Sharma (2006) cho thấy giá trị sổ sách trên mỗi cổ phiếu có ảnh hưởng đáng kể đến giá thị trường của cổ phiếu, từ đó phát triển giả thuyết cho nghiên cứu tiếp theo.
- Giả thuyết H 4 : Cấu trúc vốn (CAP) có tác động ngược chiều đến giá cổ phiếu của doanh nghiệp:
Nghiên cứu của Irfan và Nishat (2002) cho thấy có mối quan hệ ngược chiều giữa cấu trúc vốn của doanh nghiệp, đặc biệt là tỷ lệ nợ trên tổng tài sản, và giá trị thị trường của cổ phiếu niêm yết Tương tự, Nguyễn Ngọc Thức và cộng sự (2018) cũng khẳng định rằng cấu trúc vốn ảnh hưởng đến thị giá cổ phiếu Việc sử dụng vốn vay nợ không hiệu quả có thể tạo ra tâm lý tiêu cực cho nhà đầu tư, dẫn đến việc điều chỉnh giảm giá trị thị trường của công ty.
- Giả thuyết H 5 : Quy mô của doanh nghiệp (SIZE) có tác động thuận chiều đến giá cổ phiếu của doanh nghiệp :
Quy mô ngân hàng là một chỉ số tài chính quan trọng, thể hiện quy mô của doanh nghiệp qua tổng tài sản được tính theo logarit tự nhiên Nghiên cứu của Ramzan (2011) và Sharif cùng các cộng sự (2015) chỉ ra rằng quy mô doanh nghiệp có mối quan hệ thuận chiều với giá thị trường cổ phiếu Các doanh nghiệp lớn với tiềm lực tài chính vững mạnh và năng lực cạnh tranh cao thường thu hút sự quan tâm từ thị trường.
Trung bình Độ lệch chuẩn
Giá trị tối thiểu Giá trị tối đa
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
Thống kê mô tả
Bảng 4.1 Kết quả thống kê mô tả
Nguồn: Kết quả hồi quy từ Stata
Bảng kết quả thống kê mô tả cho thấy các giá trị trung bình, độ lệch chuẩn, giá trị tối thiểu và tối đa của các ngân hàng TMCP trên sàn Chứng khoán HOSE và HNX trong giai đoạn 2011-2020 Bài viết cũng phân tích giá trị thị giá của cổ phiếu ngân hàng và năm yếu tố cơ bản ảnh hưởng đến giá.
Theo bảng 4.1, trong giai đoạn 2011 - 2020, giá trị thị trường của 17 mã cổ phiếu ngân hàng TMCP niêm yết có mức dao động giá bình quân là 1.789, với độ lệch chuẩn 7.02112, cho thấy sự biến động giá giữa các ngân hàng và qua các năm là khá lớn Giá trị tối thiểu ghi nhận là -21.05, trong khi giá trị tối đa đạt 36.7, phản ánh những biến động mạnh mẽ do ảnh hưởng của đại dịch trong năm.
Năm 2020, nhu cầu giao dịch trực tuyến gia tăng đã giúp các ngân hàng huy động nguồn vốn CASA giá rẻ, đồng thời thúc đẩy nhu cầu vay vốn của doanh nghiệp và người tiêu dùng Kết quả là lợi nhuận tăng trưởng mạnh mẽ, với giá trị thị trường của VIB đạt tối đa 29,57% Điều này cho thấy sự phân hóa rõ rệt về lợi nhuận trên vốn chủ giữa các ngân hàng thương mại cổ phần lớn, uy tín và nhóm ngân hàng vừa và nhỏ.
- Tỷ số giá trên thu nhập (P/E):
Theo bảng 4.1, tỷ số giá trên thu nhập (P/E) trung bình đạt 57.01 với độ lệch chuẩn là 340.35 Tỷ số P/E tối thiểu ghi nhận tại ngân hàng SHB năm 2019 là 3.23, trong khi tối đa là 3356.47 tại ngân hàng NVB năm 2020 Sự chênh lệch lớn giữa các ngân hàng cho thấy có những ngân hàng trong nhóm TMCP có chỉ số P/E cao vượt trội, dẫn đến giá trị trung bình cao.
- Giá trị sổ sách trên cổ phiếu (BVPS):
Theo bảng 4.1, giá trị sổ sách bình quân trên cổ phiếu là 14,078 đồng, với độ lệch chuẩn 3,355 đồng Giá trị tối thiểu ghi nhận là 5,576 đồng tại TPB năm 2011 và giá trị tối đa là 26,655 đồng tại VCB năm 2020 Mặc dù giá trị sổ sách giữa các ngân hàng không có sự chênh lệch lớn, nhưng sự khác biệt rõ rệt thể hiện qua mức tăng trưởng của từng ngân hàng qua các năm.
Cấu trúc vốn của các ngân hàng thương mại cổ phần (TMCP) trong giai đoạn 2011 - 2020 cho thấy tỷ số nợ trên tổng tài sản đạt trung bình 94.14%, với độ lệch chuẩn 0.47% Tỷ lệ nợ tối thiểu là 89.94% của Ngân hàng Vietcombank (VCB) vào năm 2012 và tối đa 94.92% vào năm 2017 Điều này cho thấy cấu trúc vốn của các ngân hàng TMCP khá đồng nhất, với tỷ lệ nợ/tài sản luôn chiếm tỷ trọng lớn và ít có sự khác biệt giữa các ngân hàng cũng như trong quá trình phát triển của từng ngân hàng.
- Quy mô doanh nghiệp (SIZE):
Trong giai đoạn 2011 - 2020, quy mô của các ngân hàng TMCP được thể
Phân tích ma trận hệ số tương quan
Kiểm định hệ số tương quan là một phương pháp quan trọng trong nghiên cứu, giúp đánh giá mức độ tương quan giữa các biến trong mô hình Hệ số tương quan có thể có giá trị dương hoặc âm, phản ánh mối quan hệ giữa các biến.
Hệ số tương quan nằm trong khoảng từ -1 đến 1, với -1 thể hiện mối quan hệ hoàn toàn âm và 1 thể hiện mối quan hệ hoàn toàn dương Hệ số tương quan dương cho thấy mối quan hệ thuận chiều giữa hai biến, trong khi hệ số tương quan âm chỉ ra mối quan hệ ngược chiều giữa chúng.
Giá trị tuyệt đối của hệ số tương quan cho thấy mức độ liên quan giữa các biến Giá trị càng lớn cho thấy tương quan mạnh hơn, nhưng nếu giá trị này vượt quá 0.8, điều đó chỉ ra rằng các biến có sự tương quan chặt chẽ, có thể dẫn đến khuyết tật trong mô hình Kết quả kiểm định ma trận tương quan Pearson trong Bảng 4.2 sẽ phản ánh điều này.
Ghi chú: ***, **,* có ý nghĩa thống kê lần lượt ở các mức 1%, 5%, 10%
Nguồn: Kết quả ước lượng từ Stata
Kết quả phân tích tự tương quan bằng kiểm định Pearson cho thấy giá trị tương quan giữa các biến đều nhỏ hơn 0.8, điều này cho thấy không có hiện tượng đa cộng tuyến xảy ra trong mô hình quan sát.
Kiểm định đa cộng tuyến
Để xác định hiện tượng đa cộng tuyến trong mô hình hồi quy, hệ số khuếch đại phương sai (VIF) được sử dụng Nếu VIF lớn hơn 2, điều này cho thấy có dấu hiệu của đa cộng tuyến, nghĩa là các biến độc lập có mối quan hệ tuyến tính chặt chẽ Đặc biệt, nếu VIF vượt quá 10, hiện tượng đa cộng tuyến được xác nhận chắc chắn Bảng 4.3 trình bày kết quả kiểm định đa cộng tuyến và hệ số phóng đại VIF.
Nguồn: Kết quả ước lượng từ Stata
Kết quả mô hình hồi quy
4.4.1 Mô hình bình phương nhỏ nhất (Pooled OLS):
Bài nghiên cứu bước đầu tiên sẽ áp dụng mô hình hồi quy dữ liệu bảng Pooled
OLS đối với biến phụ thuộc là mức biến động thị giá của các ngân hàng TMCP trên
Biến độc lập Pooled OLS
Giá trị xác suất (P-value)
Giá trị kiểm định F trong mô hình OLS là 0.0245, nhỏ hơn 5%, cho thấy các hệ số hồi quy không đồng thời bằng 0 Do đó, giả thuyết H0 về việc giá trị ước lượng của các hệ số hồi quy bằng 0 bị bác bỏ, chứng tỏ có sự tồn tại mối quan hệ tuyến tính giữa giá trị thị trường cổ phiếu của các ngân hàng TMCP và ít nhất một trong các nhân tố.
Ghi chú: ***, **,* có ý nghĩa thống kê lần lượt ở các mức 1%, 5%, 10%
Nguồn: Kết quả hồi quy tổng hợp từ Stata
Mô hình OLS cho thấy hệ số xác định R² đạt 14.97%, cho biết các biến độc lập là các nhân tố vi mô chỉ giải thích được khoảng 14.97% sự biến thiên của biến phụ thuộc, cụ thể là mức biến động thị giá của các ngân hàng TMCP trên thị trường chứng khoán Tại mức ý nghĩa thống kê 5% (P-value), trong 5 biến độc lập được đưa vào mô hình, chỉ có 1 biến, đó là giá trị sổ sách, có tác động giải thích mối quan hệ với biến phụ thuộc MP.
Kiểm định phương sai sai số thay đổi Kiểm định tự tương quan
Prob > chi2 = 0.0146**Đánh giá độ phù hợp của mô hình: Prob > F = 0.4143
Bảng 4.5 Kiểm định đánh giá độ phù hợp mô hình Pooled OLS
Ghi chú: ***, **,* có ý nghĩa thống kê lần lượt ở các mức 1%, 5%, 10%
Nguồn: Kết quả ước lượng từ Stata
Tác giả đã áp dụng kiểm định White để kiểm tra hiện tượng phương sai sai số thay đổi trong mô hình Kết quả với P-value = 0.0146, nhỏ hơn 5%, cho thấy có đủ bằng chứng để bác bỏ giả thuyết H0 và chấp nhận giả thuyết H1, xác nhận rằng mô hình gặp phải hiện tượng phương sai sai số thay đổi.
Kiểm định Wooldridge được sử dụng để phát hiện hiện tượng tự tương quan trong mô hình Kết quả với P-value = 0.4143 cho thấy P-value lớn hơn 5%, do đó chúng ta bác bỏ giả thuyết H1 và chấp nhận H0, tức là mô hình không có hiện tượng tự tương quan Tuy nhiên, mô hình hồi quy vẫn gặp khuyết tật do phương sai sai số thay đổi.
Mô hình bình phương nhỏ nhất (Pooled OLS) thường không phù hợp cho phân tích dữ liệu mảng do phương pháp này kết hợp tất cả các quan sát mà không xem xét sự khác biệt giữa các đơn vị chéo Điều này dẫn đến việc các hệ số không thay đổi theo không gian và thời gian, gây ra tín hiệu sai lệch về tác động thực sự của biến độc lập đến biến phụ thuộc trong kết quả hồi quy.
Hệ số Giá trị thống kê t
Giá trị xác suất (P-value
Hệ số Giá trị thống kê t
Giá trị xác suất (P-value)
4.4.2 Mô hình ảnh hưởng cố định (FEM) và ảnh hưởng ngẫu nhiên (REM)
Bảng 4.6 Ket quả hồi quy theo mô hình FEM và REM
Ghi chú: ***, **,* có ý nghĩa thống kê lần lượt ở các mức 1%, 5%, 10%
Nguồn: Kết quả hồi quy từ Stata
Kết quả hồi quy từ hai mô hình FEM và REM trong bảng 4.6 cho thấy hệ số xác định R² lần lượt là 17,48% và 15,50%, chứng tỏ các biến độc lập có giá trị ước lượng đáng kể đối với các tham số tương ứng Tại mức ý nghĩa thống kê 5%, biến độc lập duy nhất giải thích được mối quan hệ với biến phụ thuộc là giá trị sổ sách trên cổ phiếu (BVPS).
So sánh giữa các mô hình
4.5.1 So sánh mô hình: Fixed effects model (FEM) và Random effects model (REM):
Bài nghiên cứu sử dụng kiểm định Hausman để lựa chọn mô hình phù hợp hơn, giữa mô hình FEM và REM Hai giả thuyết của kiểm định Hausman:
H0: Lựa chọn mô hình ảnh hưởng ngẫu nhiên (REM)
H1: Lựa chọn mô hình ảnh hưởng cố định (FEM)
Bảng 4.7 Kết quả kiểm định Hausman
Ghi chú: ***, **,* có ý nghĩa thống kê lần lượt ở các mức 1%, 5%, 10%
Nguồn: Kết quả ước lượng từ Stata
Kiểm định phương sai sai số thay đổi Kiểm định tự tương quan
Kết quả kiểm định Hausman cho thấy p-value là 0.0436, nhỏ hơn mức ý nghĩa 5%, dẫn đến việc bác bỏ giả thuyết H0 và chấp nhận H1, cho thấy mô hình FEM là phù hợp hơn Bảng 4.8 cung cấp đánh giá độ phù hợp của mô hình FEM.
Ghi chú: ***, **,* có ý nghĩa thống kê lần lượt ở các mức 1%, 5%, 10%
Nguồn: Kết quả ước lượng từ Stata
Trong kiểm định Wald, nếu P-value có ý nghĩa thống kê ở mức 1%, chúng ta bác bỏ giả thuyết H0 và chấp nhận H1, điều này cho thấy mô hình đang tồn tại hiện tượng phương sai sai số thay đổi.
Kết quả kiểm định Wooldridge với P-value = 0.4143, lớn hơn 5%, cho thấy chúng ta bác bỏ giả thuyết H1 và chấp nhận H0, điều này chỉ ra rằng mô hình không có hiện tượng tự tương quan giữa các sai số.
4.5.2 So sánh mô hình: Pooled OLS và Fixed effects model (FEM):
Tác giả sử dụng kiểm định F để so sánh giữa mô hình OLS và FEM Hai giả thuyết của kiểm định F:
H0: Lựa chọn mô hình bình phương nhỏ nhất (Pooled OLS)
H1: Lựa chọn mô hình ảnh hưởng cố định (FEM)
Bảng 4.9 Kết quả kiểm định F
Ghi chú: ***, **,* có ý nghĩa thống kê lần lượt ở các mức 1%, 5%, 10%
Nguồn: Kết quả ước lượng từ Stata
Với mức ý nghĩa thống kê 5%, ta có:p = 0.5670 > 5% nên bác bỏ giả thuyết H1 và chấp nhận H0 tức là lựa chọn mô hình Pooled OLS
Nghiên cứu áp dụng mô hình FEM và Pooled OLS, nhưng gặp phải vấn đề về phương sai sai số không đồng nhất Để khắc phục khuyết tật này, tác giả đã sử dụng phương pháp ước lượng sai số chuẩn mạnh.
(Robust Standard errors) để kiểm soát hiện tượng này nhằm đảm bảo kết quả ước lượng thu được hiệu quả và đáng tin cậy.
Ta có kết quả hồi quy và ước lượng của các mô hình sau khi khắc phục khuyết tật được trình bày trong bảng sau:
Bảng 4.10 Kết quả hồi quy mô hình sau khi khắc phục khuyết tật
Ghi chú: ***, **,* có ý nghĩa thống kê lần lượt ở các mức 1%, 5%, 10%
Nguồn: Kết quả hồi quy từ Stata
Sau khi áp dụng ước lượng sai số chuẩn mạnh để giải quyết vấn đề nội sinh trong mô hình với biến phụ thuộc là MP, chúng tôi đã đạt được kết quả nghiên cứu của khóa luận, cho thấy sự khác biệt so với các nghiên cứu trước đây.
Biến độc lập Các nghiên cứu trước Kết quả nghiên cứu
Bảng 4.11 Tổng hợp đánh giá tác động của kết quả hồi quy
Ghi chú: (0) Không tác động (+): Tác động cùng chiều, (-): Tác động ngược chiều
Nguồn: Kết quả ước lượng từ Stata
Giá trị sổ sách trên cổ phiếu (BVPS) cho thấy mối quan hệ thuận chiều với thị giá của 17 mã cổ phiếu ngân hàng TMCP, với hệ số hồi quy đạt 1.178 và có ý nghĩa thống kê ở mức 5% Nghiên cứu này đồng nhất với các kết quả trước đây của Prem Prasad Silwal và Samrina Napit (2019) Đối với ngân hàng TMCP, mối quan hệ này hợp lý vì BVPS cung cấp thông tin về giá trị tài sản ròng của ngân hàng, được tính bằng tổng tài sản trừ tổng nợ và tài sản vô hình BVPS là chỉ số quan trọng để so sánh giữa các ngân hàng, phản ánh hiệu quả quản lý tài sản và khoản tiền.
Cấu trúc vốn (CAP) có ảnh hưởng tích cực đến giá trị thị trường của cổ phiếu ngân hàng TMCP, với hệ số tác động đạt 218.9, điều này trái ngược với kỳ vọng ban đầu Cụ thể, tỷ lệ nợ trên tổng tài sản cao hơn sẽ dẫn đến giá cổ phiếu ngân hàng niêm yết trên thị trường chứng khoán tăng lên Đặc thù của ngành ngân hàng, đặc biệt là ngân hàng TMCP, yêu cầu duy trì một lượng lớn nợ phải trả để hỗ trợ cho hoạt động huy động và cho vay, từ đó ảnh hưởng đến định giá cổ phiếu ngân hàng.
Nghiên cứu chỉ ra rằng có hai yếu tố nội sinh tác động đến giá cổ phiếu của các ngân hàng thương mại cổ phần niêm yết trên sàn HOSE và HNX trong giai đoạn 2011 - 2020.
Kết quả nghiên cứu
Thị trường chứng khoán Việt Nam, mặc dù là kênh gọi vốn quan trọng trên thế giới, chỉ thu hút khoảng 2% dân số tham gia, cho thấy sự xa lạ với đa số người dân Năm 2020, đại dịch COVID-19 đã khiến nhiều người trẻ và nhà đầu tư mới quan tâm hơn đến thị trường, dẫn đến số lượng tài khoản mở mới và thanh khoản đạt kỷ lục Điều này làm tăng nhu cầu phân tích cơ bản để hiểu rõ hơn về thị trường và doanh nghiệp thông qua các yếu tố vĩ mô và vi mô Trong khi nhiều nghiên cứu đã được thực hiện tại các thị trường lớn về tác động của yếu tố vĩ mô đến giá trị cổ phiếu, thì vẫn còn thiếu các nghiên cứu tập trung vào mối quan hệ giữa các yếu tố nội tại của doanh nghiệp và giá trị cổ phiếu.
Nghiên cứu này phân tích các yếu tố chính ảnh hưởng đến giá cổ phiếu của các ngân hàng thương mại cổ phần trên thị trường chứng khoán Việt Nam.
Tác giả đã tiến hành thu thập dữ liệu từ 17 ngân hàng thương mại cổ phần đang niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Hồ Chí Minh (HOSE) và Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX) trong khoảng thời gian từ năm 2011 đến nay.
Nghiên cứu năm 2020 nhằm phân tích thực trạng ngành ngân hàng và những yếu tố ảnh hưởng đến giá trị cổ phiếu trên thị trường chứng khoán Việt Nam Qua phương pháp phân tích định lượng với các mô hình hồi quy, nghiên cứu chỉ ra rằng giá trị sổ sách trên cổ phiếu và cấu trúc vốn là những nhân tố cơ bản tác động tích cực đến giá trị cổ phiếu Cả hai yếu tố này đều góp phần làm tăng thị giá cổ phiếu.
Giá trị sổ sách trên mỗi cổ phiếu là một chỉ số quan trọng mà các nhà đầu tư, đặc biệt là các nhà đầu tư giá trị, sử dụng để đánh giá xem cổ phiếu đó có đang được định giá công bằng hay không.