NHỮNG VẤN ĐỀ LÝ LUẬN CƠ BẢN VỀ HUY ĐỘNG VỐN TỪ KHÁCH HÀNG CÁ NHÂN TRONG HOẠT ĐỘNG KINH DOANH CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
TỔNG QUAN VỀ HUY ĐỘNG VỐN CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
1.1.1.1 Khái niệm về nguồn vốn của NHTM
Trong cuốn "Kinh tế học", David Begg phân chia vốn thành hai hình thái: vốn hiện vật và vốn tài chính, trong đó vốn hiện vật là hàng hóa dự trữ để sản xuất, còn vốn tài chính là tiền và tài sản trên giấy của doanh nghiệp Đối với ngân hàng thương mại (NHTM), nguồn vốn là giá trị tiền tệ mà ngân hàng tạo lập hoặc huy động để cho vay, đầu tư và thực hiện các dịch vụ kinh doanh khác Nguồn vốn này là yếu tố quyết định cho sự tồn tại và phát triển của ngân hàng, do đó mỗi ngân hàng cần xây dựng chiến lược huy động vốn tối ưu để đạt hiệu quả tối đa.
Trong cuốn sách "Quản trị Ngân hàng thương mại", Peter Rose (2012) đã làm rõ khái niệm nguồn vốn của ngân hàng thương mại (NHTM), bao gồm vốn tự có (vốn chủ sở hữu), vốn huy động từ tiền gửi của khách hàng và phát hành giấy tờ có giá, cùng với nguồn vốn đi vay và các nguồn khác Vốn huy động chiếm tỷ trọng lớn nhất, khoảng 90-95% tổng nguồn vốn của NHTM NHTM đóng vai trò là định chế trung gian tài chính, tập trung và phân phối lại vốn cho nền kinh tế, kết nối các chủ thể thiếu hụt vốn với những chủ thể dư thừa, từ đó thúc đẩy quá trình luân chuyển vốn và giảm chi phí vốn cho nền kinh tế.
1.1.1.2 Khái niệm về nghiệp vụ huy động vốn của NHTM
Theo giáo trình Ngân hàng Thương mại (Học viện Ngân hàng) có đề cập,
Huy động vốn là nghiệp vụ cốt lõi của ngân hàng, phản ánh quá trình hình thành vốn cho hoạt động kinh doanh Ngân hàng có thể huy động vốn từ ba nguồn chính: dân cư, tổ chức và thị trường vốn Các nghiệp vụ huy động vốn bao gồm nhận tiền gửi từ cá nhân và tổ chức nhằm mục đích thanh toán và bảo quản tài sản, cùng với phát hành giấy tờ có giá để thu hút vốn trung và dài hạn Đối với ngân hàng thương mại (NHTM), việc huy động vốn không chỉ gia tăng sự tín nhiệm của khách hàng mà còn giúp ngân hàng xây dựng quy mô vốn lớn, từ đó đảm bảo an toàn cho hoạt động tiền gửi Do đó, NHTM luôn chú trọng quản trị nguồn vốn và phát triển chiến lược huy động vốn phù hợp với mục tiêu phát triển.
Vốn chủ sở hữu (VCSH) là nguồn vốn riêng do các chủ sở hữu đóng góp và được hình thành từ lợi nhuận giữ lại, đặc biệt quan trọng trong ngành ngân hàng Đây là nguồn vốn ổn định, lâu dài, cần thiết để ngân hàng hoạt động và đáp ứng yêu cầu pháp lý về tư cách pháp nhân Mặc dù chiếm tỷ trọng nhỏ trong tổng nguồn vốn (khoảng 5% đến dưới 10%), VCSH đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì khả năng thanh toán và bảo vệ ngân hàng khỏi tổn thất Ngân hàng có vốn chủ sở hữu lớn và ổn định sẽ tạo dựng niềm tin với khách hàng và khẳng định vị thế tài chính trước các nhà đầu tư.
Vốn chủ sở hữu của ngân hàng thương mại (NHTM) được phân loại thành hai loại chính là vốn cấp 1 và vốn cấp 2, theo các quy định hiện hành như Luật các tổ chức tín dụng 2010, Thông tư 41/2016/TT-NHNN và Quyết định 03/2007/QĐ-NHNN.
Vốn cấp 1, hay còn gọi là vốn chủ sở hữu, là nguồn vốn có tính ổn định cao, được sử dụng chủ yếu để đầu tư vào tài sản cố định của ngân hàng thương mại (NHTM) và xác định giới hạn mua cổ phiếu Các thành phần của vốn cấp 1 bao gồm vốn điều lệ, quỹ dự trữ bổ sung vốn điều lệ, quỹ đầu tư phát triển nghiệp vụ, quỹ dự phòng tài chính và lợi nhuận không chia.
Vốn cấp 2 là vốn chủ sở hữu tự bổ sung với tính ổn định thấp hơn, được hình thành từ các nguồn như 50% giá trị tăng thêm của tài sản cố định, 40% giá trị tăng thêm từ các chứng khoán đầu tư được định giá lại, và dự phòng chung tối đa 1.25% tổng tài sản rủi ro theo quy định hiện hành Ngoài ra, vốn cấp 2 cũng bao gồm các trái phiếu chuyển đổi hoặc cổ phiếu ưu đãi phát hành đợt đầu có thời hạn tối thiểu 5 năm trước khi chuyển đổi thành trái phiếu phổ thông, cùng với một số công cụ nợ khác từ các nhà đầu tư bên ngoài có kỳ hạn ban đầu tối thiểu trên 10 năm.
Vốn huy động là giá trị tiền tệ mà ngân hàng thu được từ các tổ chức và cá nhân thông qua các nghiệp vụ như tiền gửi, thanh toán và tín dụng, chiếm từ 80-90% tổng nguồn vốn của ngân hàng thương mại (NHTM) Đặc điểm của vốn huy động là thuộc sở hữu của nhiều cá nhân, ngân hàng chỉ có quyền sử dụng và phải hoàn trả gốc lẫn lãi khi có yêu cầu rút vốn, dẫn đến chi phí huy động vốn cao hơn so với các nguồn vốn khác Nguồn vốn này nhạy cảm với thị trường như lãi suất, tỷ giá và tỷ lệ lạm phát, vì vậy ngân hàng luôn duy trì tỷ lệ dự trữ hợp lý để đảm bảo tính thanh khoản Việc có nguồn vốn huy động tốt giúp ngân hàng mở rộng hoạt động kinh doanh, tăng sức cạnh tranh và mở rộng thị phần.
Vốn huy động chủ yếu được hình thành từ hai nguồn: tiền gửi và phát hành chứng khoán.
Vốn tiền gửi bao gồm tiền gửi của các tổ chức kinh tế, tiền gửi dân cư và tiền gửi khác Các tổ chức kinh tế thường gửi tiền nhàn rỗi để vừa lưu trữ vừa sinh lời, đồng thời tận dụng dịch vụ tài chính như chi trả lương và thanh toán hóa đơn qua tài khoản ngân hàng Đối với dân cư, tiền gửi thường đến từ thu nhập, nhằm tiết kiệm cho nhu cầu tiêu dùng tương lai Theo Quyết định số 14/VBHN-NHNN, tiền gửi tiết kiệm là khoản tiền cá nhân gửi vào tài khoản và được hưởng lãi suất theo quy định, đồng thời được bảo hiểm theo pháp luật Tất cả các nguồn tiền này sẽ được gửi vào ngân hàng dưới hình thức tiền gửi không kỳ hạn và có kỳ hạn.
Vốn huy động từ việc phát hành các giấy tờ có giá như trái phiếu ngân hàng, kỳ phiếu ngân hàng và chứng chỉ tiền gửi là một phương thức quan trọng trong hoạt động tài chính Theo Thông tư 34/2013/TT-NHNN, các quy định liên quan đến việc phát hành và quản lý các loại giấy tờ này được quy định rõ ràng, nhằm đảm bảo tính minh bạch và an toàn cho nhà đầu tư.
Giấy tờ có giá, bao gồm kỳ phiếu, tín phiếu, chứng chỉ tiền gửi và trái phiếu, là bằng chứng xác nhận nghĩa vụ trả nợ giữa tổ chức tín dụng hoặc chi nhánh ngân hàng nước ngoài với người mua trong một khoảng thời gian nhất định Các giấy tờ này không chỉ có khả năng chuyển đổi cao thông qua giao dịch mua bán và chuyển nhượng trên thị trường vốn, mà còn có thể được chiết khấu tại ngân hàng.
Vốn đi vay là nguồn vốn mà các ngân hàng chủ động sử dụng với mục đích, thời hạn và đối tượng vay đa dạng Nguồn vốn này thường được huy động khi ngân hàng cần bổ sung cho hoạt động của mình nhằm giải quyết các rủi ro thanh khoản như thiếu vốn khả dụng hoặc không đủ dự trữ Vốn đi vay giúp điều tiết lượng tiền lưu thông một cách hợp lý.
Ngân hàng Nhà nước (NHNN) đóng vai trò là ngân hàng của các ngân hàng, được xem là nguồn vay cuối cùng trong nền kinh tế Tại Việt Nam, NHNN có khả năng cấp tín dụng ngắn hạn cho các ngân hàng thương mại (NHTM) thông qua ba hình thức khác nhau.
■ Chiết khấu, tái chiết khấu thương phiếu và các giấy tờ có giá ngắn ngày khác.
■ Cho vay có đảm bảo bằng cầm cố thương phiếu và các giấy tờ có giá ngắn hạn khác.
NHNN sẽ cấp tín dụng dựa trên giấy tờ có giá hợp pháp mà các ngân hàng thương mại cầm cố, đồng thời xác định tỷ lệ cho vay phù hợp theo mệnh giá của các giấy tờ này và tuân thủ các quy định pháp luật hiện hành.
CÁC CHỈ TIÊU ĐÁNH GIÁ HOẠT ĐỘNG HUY ĐỘNG VỐN CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
1.2.1 Các chỉ tiêu định lượng Để một ngân hàng được đánh giá là có hoạt động huy động vốn hiệu quả phải xem xét trên nhiều khía cạnh tùy theo mục đích và phạm vi nghiên cứu, trong bài viết này tác giả xin trình bày dưới góc nhìn ngân hàng có nguồn vốn với quy mô, cơ cấu tăng trưởng ổn định và đủ tiềm lực để tài trợ cho các nhu cầu vốn; chi phí huy động vốn giữ ở mức hợp lý và mối tương quan giữa hoạt động huy động vốn và sử dụng vốn của ngân hàng.
1.2.1.1 Quy mô, cơ cấu và tốc độ tăng trưởng của nguồn vốn
Quy mô nguồn vốn huy động của ngân hàng, được xác định bởi tổng khối lượng vốn trong một khoảng thời gian nhất định, phản ánh chất lượng hoạt động và lợi thế cạnh tranh của ngân hàng Ngân hàng có quy mô vốn lớn cho thấy sự thành công trong chính sách thu hút khách hàng gửi tiền Tỷ trọng các nguồn vốn ngắn hạn, trung hạn và dài hạn cần phải phù hợp với nhu cầu kinh doanh cụ thể của từng ngân hàng Việc xây dựng cơ cấu vốn tiêu chuẩn sẽ tạo ra lợi thế kinh doanh, tăng lợi nhuận và giảm chi phí như chi phí trả lãi và quản lý, đồng thời kiểm soát và hạn chế rủi ro thanh khoản.
> Chỉ tiêu cơ cấu nguồn vốn
Tỷ trọng từng nguồn vốn huy động = —-— -p— x 100% Ý nghĩa:
Chỉ tiêu cơ cấu vốn và tỷ trọng các loại vốn của ngân hàng cung cấp cái nhìn rõ nét về cơ cấu huy động vốn, phản ánh sự phân bổ các loại vốn trong tổng nguồn vốn Mỗi ngân hàng có cấu trúc vốn khác nhau tùy thuộc vào nhu cầu hoạt động; ví dụ, nếu ngân hàng tập trung vào tín dụng và đầu tư trung dài hạn, thì tỷ lệ vốn huy động ngắn hạn sẽ không phù hợp và độ ổn định của nguồn vốn này sẽ thấp.
Ngân hàng cần có cơ cấu vốn hợp lý, cân bằng giữa các kỳ hạn và loại tiền để đáp ứng nhu cầu vốn đa dạng và duy trì an toàn cho nguồn vốn Nguồn vốn huy động từ tiền gửi tiết kiệm dân cư là ổn định và chiếm tỷ trọng lớn, nhưng ngân hàng cũng cần phát triển nguồn huy động giá rẻ với lợi nhuận cao từ tiền gửi thanh toán Hiện nay, cơ cấu vốn của các ngân hàng đang chuyển dịch để tuân thủ quy định về tỷ lệ sử dụng vốn ngắn hạn cho vay trung dài hạn, với mức 45% từ 1/1/2018 đến 31/12/2018 và 40% từ 1/1/2019 Các ngân hàng khuyến khích người dân gửi tiền từ 100 triệu đồng trở lên và kỳ hạn từ 6 tháng trở lên.
> Chỉ tiêu tốc độ tăng trưởng nguồn vốn
, , ∑ Ngùốn vốn kỳ t- ∑Nguon vốn kỳ (t-1)
Tốc độ tăng trưởng >100: Nguồn vốn của ngân hàng tăng. Tốc độ tăng trưởng