CHẤT LƯỢNG HUY ĐỘNG VỐN CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Huy động vốn của Ngân hàng thương mại
1.1.1 Khái niệm về ngân hàng thương mại
Ngân hàng thương mại, mặc dù có những đặc điểm khác nhau ở mỗi quốc gia, đều được hiểu là doanh nghiệp chuyên cung cấp dịch vụ tài chính và kinh doanh tiền tệ Đây là một trong những tổ chức tài chính trung gian, có vai trò quan trọng trong việc chuyển giao vốn từ những nơi thừa vốn sang những nơi thiếu vốn, góp phần thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế.
Thực tiễn cho thấy, trong nền kinh tế thị trường, hệ thống ngân hàng thường được tổ chức theo mô hình hai cấp, trong đó:
- Cấp 1: Ngân hàng Trung ương là cơ quan quản lý vĩ mô đối với mọi hoạt động tiền tệ ngân hàng.
- Cấp 2: Ngân hàng trung gian với chức năng kinh doanh tiền tệ, không thực hiện chức năng quản lý Nhà nước.
Trong hệ thống ngân hàng trung gian, các loại hình ngân hàng như ngân hàng thương mại, ngân hàng đầu tư, ngân hàng phát triển và ngân hàng vì mục đích xã hội đóng vai trò quan trọng, với ngân hàng thương mại là chủ yếu Ngân hàng thương mại đã tồn tại từ lâu, chủ yếu hoạt động trong việc nhận và bảo quản tiền, tài sản của khách hàng để cho vay và cung cấp các dịch vụ liên quan Tại Việt Nam, hệ thống ngân hàng hai cấp được hình thành từ năm 1988, tách ra từ Ngân hàng Nhà nước.
Ngân hàng thương mại, theo Luật các Tổ chức tín dụng số 47/2010/QH12, được định nghĩa là loại hình ngân hàng thực hiện toàn bộ các hoạt động ngân hàng cùng với các hoạt động kinh doanh khác, nhằm mục tiêu lợi nhuận.
Theo giáo trình của Nguyễn Văn Tiến và cộng sự (2016), ngân hàng được định nghĩa là một tổ chức kinh doanh tiền tệ, chuyên cung cấp các dịch vụ tài chính đa dạng Ngân hàng chủ yếu hoạt động qua ba hình thức chính: nhận tiền gửi, cấp tín dụng và thực hiện dịch vụ thanh toán.
1.1.2 Hoạt động cơ bản của Ngân hàng Thương mại
Nhu cầu giao dịch tài chính trong và ngoài nước đang ngày càng phong phú và đa dạng, dẫn đến sự xuất hiện ngày càng nhiều các dịch vụ ngân hàng Các dịch vụ này không chỉ đáp ứng tốt hơn cho các hoạt động kinh tế mà còn phục vụ nhu cầu của người tiêu dùng, đồng thời mang tính cạnh tranh cao trong thị trường.
Theo Trần Huy Hoàng (2007) ii Quan trị Ngân hàng Thương mai’”, Ngân hàng Thương mại có các hoạt động cơ bản sau:
Ngân hàng cần huy động vốn để duy trì và phát triển hoạt động cho vay, nhằm gia tăng lợi nhuận Do nguồn vốn tự có hạn chế, ngân hàng phải tìm kiếm các nguồn vốn đa dạng như tiền gửi, tiền vay và các quỹ Việc huy động vốn này giúp chuyển giao những khoản tiền nhàn rỗi trong nền kinh tế đến tay những người vay, từ đó tạo ra thu nhập cho người gửi tiền và thúc đẩy lưu thông tiền tệ.
Cho vay và tài trợ dự án bao gồm hai hình thức chính: cho vay thương mại và cho vay tiêu dùng Trong cho vay thương mại, ngân hàng chiết khấu thương phiếu để cung cấp vốn cho người bán và sau đó hỗ trợ người mua trong việc mua hàng hóa, từ đó mở rộng sản xuất kinh doanh Đối với cho vay tiêu dùng, sự gia tăng thu nhập và cạnh tranh trong lĩnh vực này đã khiến các ngân hàng chú trọng vào người tiêu dùng như một thị trường tiềm năng Hiện nay, tín dụng tiêu dùng tại Việt Nam đang có điều kiện thuận lợi để phát triển Ngoài ra, các ngân hàng cũng tích cực tài trợ cho việc xây dựng nhà máy mới, đặc biệt trong các ngành công nghệ cao, mặc dù loại hình tín dụng này tiềm ẩn rủi ro cao nhưng mang lại lãi suất hấp dẫn.
10 được lớn nên vẫn hấp dẫn các ngân hàng tham gia.
Ngân hàng không chỉ bảo quản tiền gửi mà còn thực hiện thanh toán cho khách hàng của doanh nhân, mở đầu cho hình thức thanh toán không dùng tiền mặt Người gửi tiền có thể viết giấy chi trả cho khách, giúp rút ngắn thời gian và nâng cao thu nhập cho doanh nhân Sự mở rộng chi nhánh và tiện ích của ngân hàng thu hút doanh nhân gửi tiền để nhờ ngân hàng thanh toán hộ, từ đó phát triển tài khoản tiền gửi, cho phép chi trả và nhận tiền nhanh chóng, tiết kiệm chi phí Công nghệ thông tin cũng thúc đẩy sự phát triển của nhiều hình thức thanh toán như ủy nhiệm chi, nhờ thu, L/C, thanh toán điện tử và thẻ.
Kinh doanh ngoại tệ là hoạt động mà ngân hàng thực hiện việc mua bán một loại tiền tệ này để lấy một loại tiền tệ khác, đồng thời thu phí dịch vụ Hoạt động này đòi hỏi trình độ chuyên môn cao do mức độ rủi ro lớn, vì vậy thường chỉ các ngân hàng lớn mới tham gia vào việc mua bán ngoại tệ.
Ngân hàng cung cấp dịch vụ bảo quản vàng và các tài sản quý giá khác cho khách hàng, đảm bảo an toàn thông qua việc lưu trữ trong kho bảo quản chuyên dụng Sau khi gửi tài sản, khách hàng sẽ nhận được giấy biên nhận xác nhận việc gửi giữ.
Giấy biên nhận có khả năng chi trả linh hoạt, cho phép chúng được sử dụng như tiền để thanh toán nợ trong phạm vi ngân hàng phát hành Tuy nhiên, hiện nay khách hàng phải chịu phí bảo quản cho loại giấy tờ này.
Ngân hàng có uy tín cao trong việc bảo lãnh cho khách hàng nhờ vào khả năng thanh toán lớn và việc nắm giữ tiền gửi của khách hàng Để thu hút và xây dựng mối quan hệ chặt chẽ, ngân hàng thường bảo lãnh cho khách hàng trong các giao dịch như mua chịu hàng hóa, trang thiết bị, phát hành chứng khoán, vay vốn từ tổ chức tín dụng khác, dự thầu, và xuất nhập khẩu Trong những năm gần đây, nghiệp vụ bảo lãnh ngày càng trở nên đa dạng và phát triển mạnh mẽ.
Ngân hàng cung cấp dịch vụ ủy thác và tư vấn tài chính chuyên nghiệp, với đội ngũ chuyên gia dày dạn kinh nghiệm trong quản lý tài sản Khách hàng có thể nhờ ngân hàng quản lý tài chính và tài sản của mình thông qua các dịch vụ ủy thác như ủy thác vay hộ, ủy thác cho vay hộ, ủy thác phát hành và ủy thác đầu tư Ngoài ra, ngân hàng cũng đóng vai trò là chuyên gia tư vấn, sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong các lĩnh vực đầu tư, quản lý tài chính, cũng như thành lập, mua bán và sát nhập doanh nghiệp.
Nhiều ngân hàng lớn cung cấp dịch vụ ngân hàng đại lý cho các ngân hàng khác do không thể mở rộng văn phòng đại diện hay chi nhánh ở khắp nơi Các dịch vụ này bao gồm thanh toán hộ, phát hành chứng chỉ tiền gửi và làm ngân hàng đầu mối trong các hoạt động đồng tài trợ.
Ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc tài trợ các hoạt động của chính phủ nhờ khả năng huy động và cho vay với khối lượng lớn Chính phủ thường phải đối mặt với nhu cầu chi tiêu cấp bách trong khi nguồn thu không đủ, do đó, họ tìm kiếm các khoản vay từ ngân hàng Hiện nay, các ngân hàng được cấp phép hoạt động dưới sự kiểm soát của Chính phủ, với điều kiện là phải hỗ trợ tài chính và thực hiện một số chính sách nhất định của chính phủ.
Chất lượng huy động vốn của ngân hàng thương mại
Vốn là yếu tố quan trọng giúp ngân hàng nâng cao khả năng cạnh tranh Năng lực cạnh tranh của ngân hàng thể hiện qua chính sách lãi suất hợp lý, đáp ứng nhu cầu thị trường Một chính sách lãi suất cân bằng sẽ giảm chi phí cho ngân hàng và thu hút khách hàng hiệu quả Ngân hàng có nhiều vốn sẽ có khả năng cung cấp các hình thức tín dụng linh hoạt và hạ lãi suất, từ đó tăng quy mô tín dụng Điều này giúp ngân hàng mở rộng phạm vi hoạt động kinh doanh hơn so với các ngân hàng nhỏ, khẳng định vai trò quan trọng của vốn trong hoạt động ngân hàng.
1.2.1 Quan điểm về chất lượng huy động vốn Để hoạt động kinh doanh đạt được lợi nhuận cao, các ngân hàng phải đảm bảo cho các hoạt động đạt được hiệu quả Huy động vốn là một hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại, hiệu quả trong huy động vốn góp phần quan trọng trong hoạt động ngân hàng nói chung và trong việc tạo nên lợi nhuận nói riêng Là một hoạt động kinh doanh nên có thể hiểu hiệu quả huy động vốn với ngân hàng là mối tương quan so sánh giữa các kết quả và chi phí bỏ ra Hiệu quả này càng cao khi kết quả đạt được càng cao và chi phí huy động vốn bỏ ra càng thấp, rủi ro giảm Hiệu quả huy động vốn góp phần quan trọng tạo nên lợi nhuận ngân hàng, tạo sự ổn định của nguồn vốn, thúc đẩy tăng trưởng và hạn chế rủi ro trong kinh doanh ngân hàng.
Huy động vốn là cần thiết để tăng trưởng quy mô nguồn vốn và thiết lập cơ cấu nguồn vốn hợp lý cho ngân hàng thương mại (NHTM) Trong nền kinh tế thị trường, doanh nghiệp phải nâng cao năng lực cạnh tranh, trong đó vốn đóng vai trò quan trọng Nguồn vốn lớn giúp ngân hàng có tiềm lực tài chính mạnh mẽ, mở ra cơ hội tham gia vào các dự án lớn Năng lực cạnh tranh của ngân hàng còn thể hiện qua chính sách lãi suất hợp lý, cân bằng giữa đầu vào và đầu ra, giảm chi phí và thu hút khách hàng hiệu quả.
Hoạt động tín dụng của ngân hàng phụ thuộc vào vốn, với ngân hàng có nhiều vốn sẽ có lợi thế cạnh tranh hơn Nguồn vốn dồi dào cho phép ngân hàng cung cấp các hình thức tín dụng linh hoạt và hạ lãi suất, từ đó gia tăng quy mô tín dụng Các ngân hàng lớn với nhiều vốn thường cung cấp đa dạng dịch vụ ngân hàng, mở rộng phạm vi hoạt động kinh doanh hơn so với ngân hàng nhỏ Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của vốn trong hoạt động kinh doanh ngân hàng.
Nguồn vốn lớn với cơ cấu hợp lý tạo nền tảng vững chắc cho ngân hàng xây dựng chiến lược kinh doanh hiệu quả và giảm thiểu rủi ro Sự ổn định tài chính từ cơ cấu vốn hợp lý giúp ngân hàng có khả năng ứng phó tốt với những biến động của nền kinh tế.
Tóm lại, chất lượng huy động vốn được đánh giá qua khả năng thu hút nguồn vốn ổn định, đáp ứng nhu cầu sử dụng của ngân hàng, nâng cao hiệu quả kinh doanh và đồng thời phù hợp với tâm lý, sở thích của khách hàng.
1.2.2 Các tiêu chí đánh giá chất lượng huy động vốn
1.2.2.1 Các chỉ tiêu định tính
Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, các ngân hàng thương mại đang phải đối mặt với thách thức trong việc huy động vốn, khi mà nguồn vốn nhàn rỗi của người dân và tổ chức đang được phân tán qua nhiều kênh khác nhau với hình thức đa dạng và lợi nhuận hấp dẫn Để nâng cao hiệu quả huy động vốn, ngân hàng cần đảm bảo cân đối nguồn vốn hợp lý, giảm chi phí và rủi ro, đồng thời nâng cao sự hài lòng của khách hàng về chất lượng dịch vụ Do đó, việc đánh giá sự hài lòng của khách hàng đối với dịch vụ huy động vốn là vô cùng cần thiết.
Mô hình Servqual được xây dựng dựa trên sự so sánh giữa kỳ vọng và cảm nhận của khách hàng về chất lượng dịch vụ Nó xem xét hai khía cạnh chính: kết quả của dịch vụ và quy trình cung cấp dịch vụ Mô hình này đã được các ngân hàng thương mại áp dụng để đánh giá chất lượng hoạt động dịch vụ, nhằm nâng cao sự hài lòng của khách hàng thông qua các yếu tố quan trọng.
2 Hiệu quả phục vụ (responsiveness)
Mô hình chất lượng HĐVServqual của (Parasuraman, 1988)
Các yếu tố đo lường chất lượng, đặc biệt là chất lượng HĐV, được nêu ra trong các nghiên cứu trên đây sẽ là cơ sở tham khảo quan trọng để xác định các thang đo chất lượng HĐV trong lĩnh vực ngân hàng Điều này cũng sẽ giúp đánh giá chất lượng huy động vốn của các Ngân hàng Thương mại (NHTM) Một trong những yếu tố quan trọng là sự tin cậy.
Sự tin cậy trong dịch vụ ngân hàng thể hiện khả năng cung ứng chính xác, đúng giờ và uy tín, yêu cầu sự nhất quán trong thực hiện dịch vụ Khách hàng đánh giá tiêu chí này dựa trên việc tôn trọng các cam kết và giữ lời hứa.
- Ngân hàng thực hiện dịch vụ đúng ngay từ lần đầu;
- Ngân hàng cung cấp dịch vụ tại thời điểm mà họ đã hứa;
- Ngân hàng thực hiện giao dịch chính xác không sai sót;
- Ngân hàng luôn có những nhân viên tư vấn tại bàn hướng dẫn để giúp đỡ khách hàng;
- Ngân hàng gửi bảng sao kê đều đặn và kịp thời.
Hiệu quả phục vụ là tiêu chí quan trọng để đánh giá khả năng giải quyết vấn đề nhanh chóng và hiệu quả trong việc xử lý khiếu nại của khách hàng Điều này bao gồm sự sẵn sàng giúp đỡ và đáp ứng các yêu cầu của khách hàng, phản ánh sự chú ý của nhà cung cấp dịch vụ đối với mong muốn và nhu cầu của người tiêu dùng.
- Nhân viên ngân hàng sẵn sàng giúp đỡ khách hàng;
- Ngân hàng cung cấp dịch vụ nhanh chóng, kịp thời;
- Ngân hàng phúc đáp tích cực các yêu cầu của khách hàng;
- Ngân hàng có đường dây nóng phục vụ khách hàng 24/24;
- Ngân hàng cố gắng giải quyết khó khăn cho khách hàng; c) Sự hữu hình
Sự hữu hình của ngân hàng bao gồm hình ảnh bên ngoài của cơ sở vật chất, thiết bị, máy móc, phong thái của nhân viên, tài liệu, sách hướng dẫn và hệ thống thông tin Tất cả những yếu tố mà khách hàng có thể quan sát và cảm nhận trực tiếp đều ảnh hưởng đến trải nghiệm của họ.
- Ngân hàng có cơ sở vật chất đầy đủ;
- Ngân hàng có trang thiết bị và máy móc hiện đại;
- Nhân viên ngân hàng trông rất chuyên nghiệp và ăn mặc lịch sự;
Ngân hàng tổ chức các quầy giao dịch, bảng biểu và kệ tài liệu một cách khoa học, mang lại sự tiện lợi cho khách hàng Sự đảm bảo từ ngân hàng tạo dựng niềm tin và tín nhiệm, thể hiện qua dịch vụ chuyên nghiệp, kiến thức chuyên môn vững vàng, phong thái lịch thiệp và khả năng giao tiếp tốt, giúp khách hàng yên tâm khi sử dụng dịch vụ.
- Nhân viên ngân hàng phục vụ khách hàng lịch thiệp, nhã nhặn;
- Chứng từ giao dịch rõ ràng và dễ hiểu;
- Nhân viên ngân hàng luôn cung cấp các thông tin dịch vụ cần thiết cho khách hàng;
- Nhân viên ngân hàng trả lời chính xác và rõ ràng các thắc mắc của khách hàng. e) Sự cảm thông
Sự cảm thông thể hiện qua việc chăm sóc khách hàng tận tình và chu đáo, giúp khách hàng cảm nhận được sự quan tâm và giá trị của bản thân.
Ngân hàng luôn coi khách hàng là "thượng đế", được chào đón nồng nhiệt mọi lúc, mọi nơi Yếu tố con người đóng vai trò cốt lõi trong sự thành công này, và mức độ quan tâm của ngân hàng đối với khách hàng càng cao thì sự cảm thông càng gia tăng Nhân viên ngân hàng thể hiện sự cảm thông đối với khách hàng thông qua những hành động và dịch vụ tận tâm.
- Nhân viên ngân hàng chú ý đến nhu cầu của từng khách hàng;
- Khách hàng không phải chờ lâu để được phục vụ;
- Ngân hàng có địa điểm giao dịch thuận tiện cho khách hàng;
- Ngân hàng có hệ thống ATM hiện đại và dễ sử dụng;
- Nhân viên ngân hàng luôn đối xử ân cần với khách hàng.
Các nhân tố ảnh hưởng đến chất lượng huy động vốn của Ngân hàng thương mại
1.3.1 Các nhân tố chủ quan
Lãi suất huy động vốn là yếu tố quan trọng đối với cá nhân và tổ chức gửi tiền vào ngân hàng, vì lãi suất cao thường thu hút nhiều nhà đầu tư Mặc dù nguồn tiền gửi còn phụ thuộc vào các yếu tố như kỳ hạn, mức độ rủi ro và uy tín của ngân hàng, nhưng lãi suất cao, linh hoạt và hợp lý luôn kích thích người gửi tiền Lãi suất ảnh hưởng lớn nhất đến lượng tiền gửi tiết kiệm, vì khách hàng thường gửi tiền với mục đích hưởng lãi.
Lãi suất là yếu tố quan trọng mà ngân hàng có thể điều chỉnh để tác động đến thị trường vốn và khách hàng gửi tiền, đặc biệt trong bối cảnh lãi suất thả nổi hiện nay Việc định giá nguồn vốn huy động từ tiền gửi là một thách thức lớn đối với các nhà quản trị ngân hàng Khi ngân hàng phải trả lãi suất cao để thu hút và giữ chân khách hàng, họ sẽ đối mặt với áp lực tăng chi phí và giảm lợi nhuận Tuy nhiên, trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt giữa các ngân hàng, việc duy trì lãi suất tiền gửi cạnh tranh là điều cần thiết, khi mà các ngân hàng không chỉ cạnh tranh với nhau mà còn với các tổ chức tiết kiệm và các công cụ thị trường vốn như trái phiếu, kỳ phiếu và cổ phiếu.
Hiện nay, hầu hết các chính phủ đã bỏ lãi suất trần đối với ngân hàng thương mại, khiến việc xây dựng mức lãi suất cạnh tranh trở nên thiết yếu Mỗi dịch vụ liên quan đến tiền gửi cần được định giá để bù đắp chi phí cung cấp dịch vụ Lãi suất ngân hàng cao sẽ thu hút khách hàng gửi tiền, trong khi lãi suất thấp có thể gây khó khăn Do đó, ngân hàng cần phát triển chính sách lãi suất cạnh tranh để vừa huy động được nguồn vốn cần thiết, vừa đảm bảo lợi nhuận trong kinh doanh.
Trong ngân hàng, nghiệp vụ huy động vốn chịu ảnh hưởng trực tiếp từ việc sử dụng vốn và chiến lược kinh doanh riêng của từng ngân hàng theo từng thời kỳ Tùy thuộc vào đặc điểm hoạt động và điều kiện môi trường, ngân hàng có thể điều chỉnh chiến lược huy động vốn để phù hợp với chính sách tín dụng Cơ cấu nguồn vốn có thể thay đổi về tỷ lệ các khoản mục và chi phí huy động có thể tăng hoặc giảm Nếu chiến lược kinh doanh được xây dựng đúng đắn và phù hợp, ngân hàng sẽ khai thác tối đa các nguồn vốn, từ đó nâng cao hiệu quả trong công tác huy động vốn.
Ngân hàng thương mại cần xác định rõ điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức để hiểu vị trí hiện tại của mình Việc dự đoán sự thay đổi của môi trường là cần thiết để xây dựng chiến lược kinh doanh phù hợp Trong đó, phát triển quy mô và chất lượng nguồn vốn đóng vai trò quan trọng.
1.3.1.3 Quy mô vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ ngân hàng thương mại (NHTM) khỏi sự sụt giảm giá trị tài sản Để duy trì mức độ an toàn tối thiểu, cần thiết phải có quy định giới hạn giữa vốn chủ sở hữu và vốn huy động, tạo ra khoảng cách an toàn trong hoạt động ngân hàng Mối tương quan giữa vốn chủ sở hữu và vốn huy động cho thấy rằng, nếu chênh lệch giữa chúng càng lớn, thì hệ số an toàn của ngân hàng sẽ càng thấp.
Hiện nay, mỗi ngân hàng đều xây dựng hình ảnh riêng trong lòng khách hàng, với những ngân hàng lớn và uy tín thường có lợi thế hơn trong việc huy động vốn Sự tin tưởng của khách hàng không chỉ giúp ngân hàng ổn định khối lượng vốn huy động mà còn tiết kiệm chi phí Điều này tạo điều kiện cho ngân hàng dễ dàng triển khai các chiến lược dự trữ Thậm chí, khi lãi suất gửi tiền tại ngân hàng uy tín thấp hơn một chút, nhiều người vẫn chọn gửi tiền tại đó vì họ tin tưởng rằng tài sản của mình sẽ được bảo toàn một cách an toàn.
Uy tín của ngân hàng được xây dựng qua nhiều năm kinh nghiệm, với đội ngũ lãnh đạo và nhân viên chuyên nghiệp, năng động và nhiệt tình Ngân hàng luôn đặt khách hàng lên hàng đầu, đảm bảo quyền lợi của họ được ưu tiên Mỗi chi nhánh cần thể hiện sự tận tâm và sáng tạo trong phục vụ khách hàng.
Để đảm bảo thực hiện hiệu quả, 28 cam kết cụ thể sẽ được áp dụng Khi ngân hàng thực hiện tốt những cam kết này, thương hiệu sẽ được nhiều khách hàng biết đến và tin tưởng, từ đó việc huy động vốn sẽ trở nên thuận lợi hơn.
1.3.1.5 Chính sách thu hút khách hàng
Mức độ cạnh tranh trong lĩnh vực tài chính - ngân hàng ngày càng gia tăng, với sự tham gia của các tổ chức tài chính phi ngân hàng huy động vốn trên thị trường, dẫn đến việc giảm thị phần của các ngân hàng Để thu hút vốn, các ngân hàng thương mại (NHTM) cần áp dụng các giải pháp và chính sách linh hoạt, đáp ứng tốt nhất nhu cầu của khách hàng về chất lượng, chủng loại và dịch vụ ngân hàng Việc kích thích nhu cầu sử dụng sản phẩm ngân hàng là rất quan trọng Ngay khi một ngân hàng phát triển sản phẩm được ưa chuộng, các ngân hàng khác có thể nhanh chóng tạo ra sản phẩm tương tự để cạnh tranh Do đó, các ngân hàng phải liên tục cải tiến và nâng cao năng lực cạnh tranh để duy trì vị thế trên thị trường.
1.3.1.6 Chính sách đãi ngộ nhân viên
Chính sách khuyến khích nhân viên đóng vai trò quan trọng trong việc tạo động lực cho tập thể, giúp xây dựng sự đoàn kết và phát triển chung Chính sách này không chỉ tập trung vào tiền lương và thưởng mà còn chú trọng đến môi trường làm việc chuyên nghiệp cũng như cơ hội thăng tiến cho những cá nhân có năng lực Sự cam kết vào các chính sách tốt sẽ giúp ngân hàng giữ chân nhân viên lâu dài và khuyến khích họ cống hiến hết khả năng.
1.3.1.7 Cơ sở vật chất, kỹ thuật:
Công nghệ đóng vai trò then chốt trong ngành tài chính, đặc biệt là ngân hàng, giúp duy trì và phát triển hệ thống ngân hàng hiệu quả Một ngân hàng với hệ thống công nghệ tiên tiến sẽ có lợi thế cạnh tranh nhờ vào khả năng nhanh nhạy và chính xác trong dịch vụ Do đó, việc ưu tiên phát triển công nghệ trở thành một yêu cầu quan trọng trong chiến lược phát triển ngân hàng.
Cơ sở vật chất kỹ thuật của một ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng uy tín Một NHTM có trụ sở kiên cố, bề thế cùng với mạng lưới chi nhánh và điểm giao dịch thuận lợi, kết hợp với trang thiết bị và công nghệ hiện đại, sẽ thu hút khách hàng gửi tiền Sự hiện đại và tiện nghi trong cơ sở vật chất không chỉ tạo cảm giác an tâm cho khách hàng mà còn khẳng định vị thế và độ tin cậy của ngân hàng trên thị trường.
1.3.2 Các nhân tố khách quan
1.3.2.1 Môi trường kinh tế Được xem là một yếu tố vĩ mô có tác động trực tiếp đến mọi hoạt động của các ngân hàng thương mại nên ảnh hưởng đến hoạt động huy động vốn Trong điều kiện nền kinh tế phát triển ổn định, thu nhập dân cư được đảm bảo và ổn định thì nguồn tiền vào ra của các ngân hàng cũng ổn định, số vốn huy động được của ngân hàng ngày càng tăng lên và cơ hội đầu tư cho vay của ngân hàng cũng được mở rộng do lòng tin của các nhà đầu tư vào nền kinh tế Nếu nền kinh tế suy thoái, thu nhập dân cư biến động thì lòng tin về đồng tiền của dân chúng bị giảm sút Khi đó khả năng huy động vốn của ngân hàng không những bị giảm xuống mà lượng tiền dân cư đã ký gửi vào ngân hàng cũng có nguy cơ bị rút ra và như vậy ngân hàng sẽ gặp khó khăn trong công tác huy động vốn, quản lý dự trữ và củng cố niềm tin cho khách hàng.
Sự thay đổi trong chính sách tài chính và tiền tệ của Chính phủ và Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đã ảnh hưởng đến khả năng thu hút và chất lượng nguồn vốn của các ngân hàng thương mại Chính phủ đang được đánh giá cao về việc sử dụng hiệu quả các công cụ quản lý tài chính, điều này không chỉ thúc đẩy quá trình tiền tệ hoá nền kinh tế mà còn gia tăng lượng tiền gửi của người dân vào hệ thống ngân hàng.
THỰC TRẠNG CHẤT LƯỢNG HUY ĐỘNG VỐN TẠI NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM - CHI NHÁNH THANH HÓA
Tổng quan về Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát triển Nông Thôn Việt Nam
2.1.1 Lịch sử hình thành và phát triển của Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam - Chi nhánh Thanh Hóa
Chi nhánh Ngân hàng Phát triển Nông nghiệp Thanh Hóa, hiện nay là Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam - Chi nhánh Thanh Hóa, được thành lập theo Quyết định 31/NH-QĐ ngày 18/5/1988 của Tổng Giám đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam Chi nhánh này được hình thành từ việc tiếp nhận các chi nhánh Ngân hàng Nhà nước huyện, phòng Tài chính nông nghiệp và các quỹ tiết kiệm.
Ngày đầu thành lập, Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam - Chi nhánh Thanh Hóa gặp nhiều khó khăn với 21 đơn vị và 1.697 nhân viên, chủ yếu có trình độ trung, sơ cấp Cơ sở vật chất và phương tiện làm việc thiếu thốn, nguồn vốn huy động chỉ hơn 6 tỷ đồng, trong đó 21% là tiền gửi tiết kiệm của dân cư Tổng dư nợ chưa đầy 13 tỷ đồng, chủ yếu là từ các doanh nghiệp nhà nước và hợp tác xã đang trong tình trạng khó khăn.
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam - Chi nhánh Thanh Hóa đã thực hiện kiên trì các chủ trương của Đảng và Nhà nước, cùng với định hướng của Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam Ngân hàng tập trung vào việc huy động vốn tại chỗ, đặc biệt là từ nguồn vốn dân cư, đồng thời điều chỉnh cơ cấu đầu tư tín dụng theo hướng chọn lọc với kinh tế nhà nước và hợp tác xã Đặc biệt, chi nhánh này chú trọng mở rộng cho vay đối với kinh tế hộ gia đình, coi đây là đối tác chính để phát triển tín dụng cả về số lượng lẫn chất lượng.
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam - Chi nhánh Thanh Hóa không chỉ tập trung vào huy động vốn và cho vay mà còn phát triển các dịch vụ ngân hàng truyền thống như thanh toán và bảo lãnh Kể từ năm 1994, ngân hàng đã triển khai nghiệp vụ kinh doanh ngoại tệ và thanh toán quốc tế nhằm thu hút nguồn vốn ngoại tệ, đầu tư cho vay và mở rộng các dịch vụ thanh toán quốc tế, từ đó nâng cao hiệu quả kinh doanh đa năng.
Chi nhánh NHTM quốc doanh tại Thanh Hóa, được chuyển giao từ NHNN, ban đầu có 20 chi nhánh và 1.697 cán bộ, chiếm 2/3 biên chế ngành Ngân hàng tại tỉnh Đội ngũ này chủ yếu được đào tạo từ thời bao cấp, với chỉ 6,8% có trình độ đại học, chưa quen với cơ chế thị trường Công nghệ lạc hậu, tài sản và cơ sở vật chất cũ kỹ, tổng nguồn vốn huy động chỉ 6 tỷ đồng, trong khi tổng dư nợ đạt 13 tỷ đồng, chiếm chưa đầy 20% thị phần của 3 NHTM trên địa bàn Thu nhập của cán bộ không đủ đảm bảo cuộc sống tối thiểu.
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam - Chi nhánh Thanh Hóa đã vượt qua nhiều khó khăn bằng cách củng cố bộ máy tổ chức, đào tạo lại đội ngũ cán bộ, và đầu tư vào cơ sở vật chất hiện đại Ngân hàng mở rộng mạng lưới hoạt động tới các thị trấn và vùng kinh tế trọng điểm, cải tiến thủ tục và phong cách giao dịch, đồng thời cung cấp nhiều sản phẩm và dịch vụ tiện ích Trong hơn 30 năm qua, ngân hàng đã duy trì tốc độ tăng trưởng nhanh và bền vững, đáp ứng nhu cầu phát triển của các thành phần kinh tế trong khu vực.
Tổng nguồn vốn huy động tại địa phương đến 31/12/2019 đạt: 15.550 tỷ đồng; tổng dư nợ đạt 17.922 tỷ đồng.
2.1.2 Cơ cấu tổ chức quản lý và điều hành
Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam - Chi nhánh
Thanh Hóa hoạt động theo mô hình chi nhánh thành viên trực thuộc, tuân thủ Luật các Tổ chức Tín dụng và chịu sự quản lý trực tiếp của Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam cùng với Chi nhánh Ngân hàng Nhà nước Việt Nam tại địa phương.
- Bộ máy tổ chức tại Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam - Chi nhánh Thanh Hóa:
Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam - Chi nhánh Thanh Hóa, thuộc loại I và cấp 1, có cơ cấu tổ chức gồm 01 Giám đốc và 04 Phó Giám đốc, cùng với 09 phòng nghiệp vụ được thiết kế theo mô hình kéo dài.
* Phòng Kế hoạch Nguồn Vốn;
* Phòng Khách hàng doanh nghiệp;
* Phòng Khách hàng Hộ sản xuất và Cá nhân;
* Phòng Kế toán và Ngân quỹ;
* Phòng Kinh doanh ngoại hối;
* Phòng Dịch vụ và Marketing;
* Phòng Kiểm tra, kiểm soát nội bộ.
Tại các đơn vị trực thuộc như chi nhánh loại II và phòng giao dịch trực thuộc chi nhánh loại I, cơ cấu tổ chức bao gồm Ban giám đốc, Phòng Kế hoạch - kinh doanh (tín dụng), và Phòng Kế toán và Ngân quỹ.
- Mạng lưới hoạt động bao gồm:
Hội sở chính đóng vai trò quan trọng trong việc tham mưu và chỉ đạo điều hành hoạt động kinh doanh của toàn chi nhánh, đồng thời thực hiện các chức năng kinh doanh trực tiếp.
+ Mạng lưới hoạt động của toàn chi nhánh đến 31/12/2019 gồm 29 điểm giao dịch: 01 Hội sở 16 chi nhánh loại II, 12 phòng giao dịch trực thuộc chi nhánh loại II
- Nguồn nhân lực: Tổng số biên chế đến 31/12/2019 gồm 594 lao động.
Trong đó Thạc sỹ: 50 người (8,42%); Đại học, cao cấp: 482 người (81,14%); Cao đẳng: 9 người (1,52%); trung cấp, sơ cấp: 33 người (5,55%); cán bộ nghiệp vụ khác
- Bộ máy tổ chức Đảng, Công đoàn và đoàn Thanh niên hoạt động với chức năng và nhiệm vụ khác nhau nằm trong tổng thể toàn chi nhánh.
Sơ đồ 2.1 Bộ máy tổ chức hoạt động của Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam - Chi nhánh Thanh Hóa 2015-2019
Nguồn: Báo cáo cơ cấu màng lưới tổ chức của Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam - Chi nhánh Thanh Hóa 2015-2019
Chi nhánh thực hiện quyền và nghĩa vụ theo quy định của quy chế tổ chức, chịu trách nhiệm trước Tổng Giám đốc và pháp luật về hoạt động kinh doanh, mục tiêu và nhiệm vụ Đồng thời, chi nhánh tổ chức đào tạo và đào tạo lại cán bộ để nâng cao trình độ chuyên môn, đáp ứng nhu cầu công việc.
Tuyển dụng và ký kết hợp đồng lao động là những bước quan trọng trong việc quản lý nhân sự Bố trí và sắp xếp công việc hợp lý, đánh giá hiệu quả làm việc, quy hoạch phát triển nguồn nhân lực, nâng lương, bổ nhiệm, khen thưởng và kỷ luật cán bộ Chi nhánh cần được thực hiện theo đúng thẩm quyền để đảm bảo sự phát triển bền vững và nâng cao hiệu suất làm việc.
* Các Phó giám đốc: Là người giúp việc cho Giám đốc cụ thể:
- Chủ động tổ chức chỉ đạo những nhiệm vụ được giao.
Tham gia đóng góp ý kiến về các chủ trương, cơ chế chính sách định hướng phát triển và kế hoạch kinh doanh, cũng như các vấn đề chung trong lĩnh vực phụ trách và các lĩnh vực khác.
Để thực hiện nhiệm vụ theo cơ chế quản lý và đào tạo nghiệp vụ, cần đề xuất các điều kiện cụ thể Việc tham gia vào quá trình bố trí, sắp xếp, đánh giá và đào tạo cán bộ trong Chi nhánh là rất quan trọng nhằm nâng cao hiệu quả công việc và phát triển nguồn nhân lực.
- Toàn quyền quyết định những vấn đề trong phạm vi được ủy quyền và trong kế hoạch đã được duyệt Có quyền bảo lưu trước Giám đốc Chi nhánh.
Phòng là đầu mối đề xuất và tham mưu cho Giám đốc trong việc xây dựng kế hoạch, chương trình công tác cùng các biện pháp triển khai nhiệm vụ Đồng thời, phòng cũng chịu trách nhiệm hướng dẫn và kiểm tra các nghiệp vụ, xử lý các vấn đề liên quan đến lĩnh vực pháp chế và nghiệp vụ được giao cho các đơn vị trực thuộc.
Thực trạng chất lượng huy động vốn tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam - Chi nhánh Thanh Hóa
2.2.1 Các sản phẩm huy động vốn tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam - Chi nhánh Thanh Hóa Để tạo lập nguồn vốn, Agribank cũng như các NHTM khác sử dụng nhiều hình thức huy động khác nhau như nhận tiền gửi, đi vay hoặc nhận vốn ủy thác đầu tư Tuy nhiên, phần lớn nguồn vốn huy động chủ yếu của Agribank và các NHTM là huy động từ dân cư và tổ chức kinh tế Các sản phẩm dịch vụ huy động vốn mà Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam đang cung cấp cho khách hàng như sau:
2.2.1.1 Nhóm sản phẩm tiền gửi
- Sản phẩm Tiền gửi không kỳ hạn (Tiền gửi thanh toán)
Sản phẩm cung cấp tiện ích thanh toán linh hoạt qua tài khoản ngân hàng, bao gồm dịch vụ E-banking để quản lý thông tin tài khoản Khách hàng có thể thực hiện chuyển khoản dễ dàng giữa các sản phẩm tiền gửi, thanh toán quốc tế, tín dụng, và quản lý chi lương cho doanh nghiệp Ngoài ra, sản phẩm hỗ trợ giao dịch không dùng tiền mặt như séc, ủy nhiệm thu, và ủy nhiệm chi Các dịch vụ khác bao gồm thấu chi, phát hành thẻ, và khả năng gửi và rút tiền tại nhiều địa điểm Tiền gửi có thể được thực hiện bằng VNĐ, USD, hoặc EUR.
- Sản phẩm Tiền gửi có kỳ hạn trả lãi sau cuối kỳ.
Khách hàng có thể trực tiếp giao dịch tại ngân hàng và chọn các kỳ hạn gửi tiền linh hoạt Ngoài ra, họ có quyền rút vốn trước hạn và sử dụng số dư tài khoản tiền gửi để cầm cố vay vốn hoặc bảo lãnh cho người khác tại bất kỳ chi nhánh nào của Agribank cũng như các tổ chức tín dụng khác Dịch vụ này còn hỗ trợ xác nhận khả năng tài chính cho khách hàng hoặc người thân khi đi du lịch, học tập ở nước ngoài Thêm vào đó, khách hàng có thể dễ dàng tra cứu thông tin tài khoản qua dịch vụ E-banking.
- Sản phẩm Tiền gửi có kỳ hạn lãi sau định kỳ
Tiền gửi có kỳ hạn trả lãi sau cuối kỳ có các đặc tính và tiện ích tương tự, nhưng khác biệt ở kỳ hạn linh hoạt từ 3 đến hơn 24 tháng Lãi suất được trả định kỳ theo thỏa thuận, với các bội số của tháng, mang đến sự linh hoạt cho người gửi tiền.
- Sản phẩm Tiền gửi có kỳ hạn lãi trước
Tiền gửi có kỳ hạn trả lãi trước là sản phẩm tài chính tương tự như tiền gửi có kỳ hạn trả lãi sau cuối kỳ, nhưng điểm khác biệt nổi bật là khách hàng sẽ nhận được lãi suất ngay khi gửi tiền.
- Sản phẩm Đầu tư tự động
Sản phẩm này cung cấp tiện ích vượt trội, giúp khách hàng đảm bảo khả năng thanh toán hàng ngày trên tài khoản tiền gửi thanh toán Bên cạnh đó, lãi suất của sản phẩm cũng cao hơn so với lãi suất thông thường của tiền gửi thanh toán, mang lại lợi ích tài chính tốt hơn cho người dùng.
- Sản phẩm Đầu tư linh hoạt
Tiện ích sản phẩm: Khách hàng có thể rút từng phần hoặc toàn bộ số tiền gốc trên tài khoản.
- Sản phẩm Tiền gửi tích lũy:
Tiện ích sản phẩm: Khách hàng có thể gửi tiền nhiều lần không theo định kỳ để có số tiền lớn hơn khi đến hạn.
Đặc tính sản phẩm: Có kỳ hạn theo năm tối đa 60 tháng; Đồng tiền gửi:
VND, USD; Số tiền gửi tối thiểu: 20.000.000 VND; 1.000 USD.
2.2.2.2 Nhóm sản phẩm tiền gửi tiết kiệm
- Sản phẩm Tiế t kiệm không kỳ hạn
Khách hàng có thể thực hiện giao dịch gửi và rút tiền một cách linh hoạt với nhiều hình thức như tiền mặt, chuyển khoản hoặc qua ATM Lãi suất sẽ được điều chỉnh theo từng tháng, mang lại sự thuận tiện và tối ưu cho người dùng.
- Sản phẩm Tiết kiệm có kỳ hạn trả lãi sau toàn bộ
Khách hàng có thể trực tiếp đến quầy giao dịch của Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam - Chi nhánh Thanh Hóa để lựa chọn kỳ hạn gửi tiền Ngoài ra, khách hàng còn có thể sử dụng số dư tài khoản để vay vốn, cầm cố hoặc bảo lãnh Ngân hàng cũng hỗ trợ xác nhận khả năng tài chính cho thân nhân đi du lịch hoặc học tập tại nước ngoài, và cho phép chuyển nhượng quyền sở hữu sổ tiết kiệm trước khi đến hạn thanh toán.
- Sản phẩm Tiền gửi tiết kiệm có kỳ hạn trả lãi sau định kỳ
Tiền gửi tiết kiệm có kỳ hạn trả lãi sau toàn bộ có những tiện ích và đặc tính tương tự như các sản phẩm khác, với điều kiện kỳ hạn tối thiểu là 3 tháng Lãi suất được trả sau theo kỳ, với số tháng trả lãi được thỏa thuận trước.
- Tiền gửi tiết kiệm trả lãi trước toàn bộ
Tiền gửi tiết kiệm có kỳ hạn trả lãi sau toàn bộ mang đến tiện ích tương tự, với điều kiện kỳ hạn tối thiểu là 1 tháng Khách hàng sẽ nhận lãi suất một lần ngay khi thực hiện gửi tiền.
- Sản phẩm Tiết kiệm có kỳ hạn trả lãi trước định kỳ
Tiền gửi tiết kiệm có kỳ hạn trả lãi sau toàn bộ có đặc điểm tương tự như các sản phẩm khác, với kỳ hạn tối thiểu là 3 tháng Lãi suất được trả trước theo kỳ, theo thỏa thuận và là bội số của tháng.
- Sản phẩm Tiền gửi tiết kiệm có kỳ hạn lãi suất thả nổi
Tiện ích sản phẩm: Khách hàng trực tiếp đến quầy giao dịch của
Agribank cung cấp nhiều lựa chọn về kỳ hạn gửi tiết kiệm, cho phép khách hàng sử dụng số dư tài khoản để vay vốn, cầm cố hoặc bảo lãnh Khách hàng cũng có thể xác nhận khả năng tài chính cho thân nhân đi du lịch hoặc học tập ở nước ngoài, và có thể chuyển nhượng quyền sở hữu sổ tiết kiệm trước khi đến hạn thanh toán Ngoài ra, khách hàng được hưởng lãi suất thả nổi theo thị trường mà không lo rủi ro về lãi suất, cùng với các ưu đãi lãi suất theo quy định của Agribank trong từng thời kỳ.
Đặc tính sản phẩm: Có kỳ hạn, tối thiểu 3 tháng Đồng tiền: VND, USD;
Số tiền gửi tối thiểu: 3.000.000 VND, 200 USD.
- Sản phẩm Tiế t kiệm gửi góp hàng tháng
Tiện ích sản phẩm: Khách hàng có thể gửi tiền hàng tháng vào tài khoản dưới nhiều hình thức: Trực tiếp tại quầy; ATM; Mobilebanking;
Kỳ hạn của tài khoản được tính theo tháng và ngày đến hạn có thể thay đổi, có thể đến trước hoặc sau ngày đã thỏa thuận ban đầu Sự thay đổi này phụ thuộc vào thời gian khách hàng gửi góp sớm hoặc muộn trong các kỳ gửi góp.
- Số dư tiết kiệm gửi góp, số kỳ gửi góp (Số tháng) và số tiền gửi góp mỗi kỳ cố định được xác định ngay khi mở tài khoản.
- Đồng tiền: VND, USD, EUR.
- Sản phẩm Tiết kiệm gửi góp không theo định kỳ
Số tiền tiết kiệm gửi góp, số kỳ gửi góp và số tiền gửi góp mỗi kỳ trong dịch vụ này không cố định, mang lại sự linh hoạt cho người sử dụng Tiện ích và đặc tính của sản phẩm tương tự như Tiết kiệm gửi góp, giúp khách hàng dễ dàng quản lý tài chính cá nhân theo nhu cầu.
- Sản phẩm Tiết kiệm bằng VND bảo đảm giá trị theo giá USD
Khách hàng có thể gửi tiền trực tiếp tại Ngân hàng, với số tiền gốc được quy đổi theo giá USD tại thời điểm gửi, nhằm nhận được một khoản tiền lớn hơn trong tương lai khi đến hạn Bên cạnh đó, khách hàng cũng có thể sử dụng số dư tài khoản để vay cầm cố hoặc bảo lãnh, đồng thời xác nhận khả năng tài chính để hỗ trợ thân nhân đi du lịch hoặc học tập ở nước ngoài.
Đặc tính sản phẩm: Có kỳ hạn, tính theo số tháng, tối thiểu là một tháng;
Số tiền gửi tối thiểu: 5.000.000 VND
- Sản phẩm Tiền gửi tiết kiệm có kỳ hạn lãi suất thả nổi
Đánh giá chất lượng huy động vốn tại Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát triển Nông Thôn Việt Nam - Chi nhánh Thanh Hoá
2.3.1 Những kết quả đạt được
*Thứ nhất: về tính đa dạng của sản phẩm HĐV:
Agribank đã áp dụng công nghệ hiện đại để không ngừng phát triển các sản phẩm huy động vốn mới, mang đến nhiều tính năng và tiện ích Những sản phẩm này đáp ứng tốt nhu cầu và thị hiếu của khách hàng khi gửi tiền tại Agribank.
Các ngân hàng thương mại (NHTM) cung cấp nhiều sản phẩm dịch vụ tiền gửi, bao gồm tiền gửi thanh toán, tiền gửi có kỳ hạn cho tổ chức, tiết kiệm không kỳ hạn, tiết kiệm có kỳ hạn, và các loại giấy tờ có giá như chứng chỉ tiền gửi, kỳ phiếu, trái phiếu Trong những năm gần đây, Agribank đã tập trung vào việc đa dạng hóa các hình thức huy động vốn để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Agribank đang mở rộng hình thức huy động tiền gửi có kỳ hạn thông qua các sản phẩm như Đầu tư linh hoạt và Tiền gửi tích lũy Mục tiêu của việc này là tăng cường lợi thế cạnh tranh và nâng cao thương hiệu của Agribank trong lĩnh vực phát triển sản phẩm dịch vụ và tiện ích phục vụ khách hàng.
Agribank không ngừng phát triển các sản phẩm tiền gửi tiết kiệm có kỳ hạn đa dạng nhằm thu hút nguồn vốn trung và dài hạn, bao gồm các hình thức như tiền gửi tiết kiệm An sinh và Tiết kiệm Học đường Với 70 vụ giao dịch cho khách hàng trên nền tảng công nghệ hiện đại, Agribank cam kết nâng cao tính ổn định bền vững của nguồn vốn thông qua các sản phẩm tiền gửi linh hoạt về lãi suất.
Hàng năm, chương trình huy động tiết kiệm dự thưởng tập trung vào khách hàng dân cư, sử dụng loại tiền VND và USD với cơ cấu giải thưởng hấp dẫn và giá trị cao Chương trình này đã thu hút gần 5.000 khách hàng tham gia, giúp chi nhánh huy động tổng nguồn vốn gần 1.000 tỷ đồng.
* Thứ 2: về chất lượng của sản phẩm dịch vụ
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế, cạnh tranh về chất lượng sản phẩm dịch vụ là một công cụ quan trọng của các ngân hàng thương mại Agribank đã nhận thức rõ tầm quan trọng này và tập trung nâng cao chất lượng dịch vụ, đặc biệt là dịch vụ huy động vốn, nhằm đáp ứng tốt nhất nhu cầu của khách hàng.
- Các sản phẩm huy động vốn được xây dựng và hoàn thiện trên nền tảng công nghệ hiện đại và mạng lưới hoạt động rộng khắp.
Trong những năm qua, Agribank đã liên tục cải tiến công nghệ thông tin để nâng cao hoạt động kinh doanh và phát triển sản phẩm dịch vụ hiện đại Thông qua dự án hiện đại hóa IPCAS, Agribank đã ra mắt nhiều sản phẩm mới phục vụ khách hàng và mở rộng các kênh phân phối như gửi một nơi, rút nhiều nơi, ATM, POS, và Internet Banking Sau khi hoàn thành dự án, quy mô và chất lượng dịch vụ của Agribank đã được nâng cao, tạo ra tính cạnh tranh mạnh mẽ hơn Nhiều sản phẩm tiên tiến như trả lương tự động và thấu chi tài khoản đã được giới thiệu, đáp ứng nhu cầu của khách hàng với tính năng vượt trội so với hệ thống ATM cũ.
- Quy trình cung ứng dịch vụ huy động vốn tới khách hành nhanh chóng, thuận tiện hơn.
Dự án hiện đại hóa ngân hàng mang lại nhiều lợi ích nổi bật, bao gồm quản lý dữ liệu tập trung, xử lý giao dịch tức thời và hạch toán tự động Điều này tạo điều kiện cho Agribank Chi nhánh tỉnh Thanh Hóa áp dụng mô hình giao dịch một cửa, giúp 100% giao dịch được xử lý qua máy móc Mô hình này không chỉ tách biệt khâu phục vụ khách hàng và kiểm soát nội bộ mà còn rút ngắn đáng kể thời gian thực hiện giao dịch.
Dự án hiện đại hóa ngân hàng đã giúp Agribank tái cơ cấu hiệu quả, phân định rõ chức năng và nhiệm vụ, đồng thời nâng cao tính an toàn thông qua việc tăng cường kiểm tra nội bộ trong quá trình thực hiện nghiệp vụ Việc áp dụng quản trị điều hành theo tiêu chuẩn quốc tế và công nghệ thông tin đã thúc đẩy Agribank Chi nhánh Thanh Hóa chuẩn hóa các quy trình nghiệp vụ theo hướng chính quy và hiện đại.
- Độ an toàn, chính xác cao của các sản phẩm huy động vốn:
Agribank Chi nhánh Thanh Hóa đã áp dụng mô hình giao dịch một cửa, đảm bảo 100% giao dịch được thực hiện qua máy, giúp giảm thiểu sai sót trong quá trình giao dịch với khách hàng Đội ngũ cán bộ và nhân viên của Agribank cam kết thực hiện theo quy trình nghiệp vụ nghiêm ngặt, đảm bảo giao dịch an toàn và chính xác Thông tin khách hàng được bảo mật tuyệt đối, trong khi các thao tác nghiệp vụ được kiểm soát chặt chẽ bởi cán bộ giám sát trực tiếp và được xác minh qua bộ phận Hậu kiểm.
- Chất lượng phục vụ của đội ngũ nhân viên trực tiếp giao dịch:
Agribank Chi nhánh Thanh Hóa đã xây dựng kế hoạch phát triển nguồn nhân lực đồng bộ, chú trọng đến chính sách nhân sự để đảm bảo mạng lưới hoạt động an toàn và bền vững Nhận thức được giá trị của nguồn nhân lực, ngân hàng không ngừng nỗ lực nâng cao cả số lượng và chất lượng đội ngũ cán bộ.
Một điểm dễ dàng nhận thấy của đội ngũ cán bộ của Agribank Chi nhánh
Agribank Chi nhánh Thanh Hóa nổi bật với đội ngũ trẻ trung, nhiệt huyết và được đào tạo bài bản, với hơn 95% cán bộ có trình độ đại học và sau đại học Khách hàng khi gửi tiền tại đây sẽ được tư vấn chi tiết về ưu nhược điểm của các sản phẩm tiền gửi, quy trình giao dịch, cách tính lãi suất và các khoản phí dịch vụ phát sinh Đội ngũ nhân viên sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong việc sử dụng các sản phẩm dịch vụ kèm theo, đảm bảo sự thuận tiện với mức phí hợp lý.
- Mở rộng mạng lưới cung cấp sản phẩm dịch vụ tới khách hàng
Ban Lãnh đạo Agribank Chi nhánh Thanh Hóa đang nỗ lực xây dựng một ngân hàng kinh doanh đa năng hiện đại, khẳng định vai trò quan trọng của việc phát triển mạng lưới Mục tiêu này nhằm tạo ra một kênh phân phối hiệu quả cho các sản phẩm dịch vụ, đặc biệt là dịch vụ tiền gửi, phục vụ tốt nhất nhu cầu của khách hàng.
*Thứ 3: về lãi suất huy động vốn
Agribank Chi nhánh Thanh Hóa hiện đang áp dụng lãi suất huy động vốn linh hoạt theo khung quy định của Agribank, nhằm đảm bảo sự hài hòa lợi ích giữa ngân hàng và khách hàng Chính sách lãi suất được điều chỉnh theo diễn biến thị trường, giúp duy trì tính cạnh tranh so với các tổ chức tín dụng khác trong khu vực.
* Thứ 4: Về tốc độ tăng trưởng và khả năng cân đối vốn
Agribank Chi nhánh Thanh Hóa, với hơn 30 năm hoạt động, đã khẳng định vị thế là một nơi đáng tin cậy cho khách hàng gửi tiền và đáp ứng nhu cầu về vốn cùng các dịch vụ ngân hàng đa dạng Hoạt động huy động vốn tại đây ngày càng được chú trọng, với kết quả tích cực, nguồn vốn huy động tăng trưởng nhanh chóng cả về số tuyệt đối và tương đối Cơ cấu nguồn vốn chuyển dịch theo hướng ổn định hơn nhờ vào sự gia tăng mạnh mẽ của nguồn vốn dân cư và vốn trung, dài hạn Tính đến 31/12/2019, tổng nguồn vốn huy động đạt 15.550 tỷ đồng, trong khi dư nợ đạt 17.922 tỷ đồng.