NHỮNG VẤN ĐỀ CƠ BẢN VỀ CHẤT LƯỢNG CHO
KHÁI NIỆM VỀ NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI VÀ HOẠT ĐỘNG TÍN DỤNG CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
1.1.1 Khái niệm Ngân hàng thương mại
Ngân hàng thương mại (NHTM) đã có lịch sử phát triển hàng trăm năm và đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế NHTM được định nghĩa khác nhau ở các quốc gia, ví dụ, tại Mỹ, NHTM là công ty kinh doanh tiền tệ chuyên cung cấp dịch vụ tài chính trong ngành dịch vụ tài chính Theo Đạo luật Ngân hàng Pháp năm 1941, NHTM được mô tả là những xí nghiệp nhận tiền từ công chúng dưới hình thức gửi tiết kiệm và sử dụng nguồn vốn đó cho các hoạt động chiết khấu, tín dụng và tài chính.
Theo Luật các Tổ chức tín dụng năm 2010 tại Việt Nam, ngân hàng thương mại được định nghĩa là loại hình ngân hàng thực hiện tất cả các hoạt động ngân hàng và các hoạt động kinh doanh khác nhằm mục tiêu lợi nhuận Hoạt động ngân hàng bao gồm việc nhận tiền gửi, cấp tín dụng và cung ứng dịch vụ thanh toán qua tài khoản.
Theo Giáo sư Peter S Rose, ngân hàng thương mại (NHTM) là tổ chức tài chính cung cấp nhiều dịch vụ tài chính đa dạng nhất, bao gồm tín dụng, tiết kiệm và dịch vụ thanh toán NHTM thực hiện nhiều chức năng tài chính hơn bất kỳ tổ chức kinh doanh nào khác trong nền kinh tế.
1.1.2 Các hoạt động của Ngân hàng Thương mại
Ngân hàng thương mại (NHTM) là tổ chức chuyên nghiệp cung cấp dịch vụ tài chính và tiền tệ cho công chúng, đồng thời đảm nhận nhiều vai trò quan trọng trong nền kinh tế Theo giáo trình Quản trị ngân hàng của Lê Văn Tề và cộng sự (2005), các hoạt động chính của NHTM có thể được phân loại thành nhiều nhóm khác nhau.
03 nhóm hoạt động chính là: [13]
- Hoạt động huy động vốn;
- Hoạt động sử dụng vốn;
- Hoạt động dịch vụ ngân hàng.
Hoạt động huy động vốn là tiền đề quan trọng để tạo lập nguồn vốn cho ngân hàng Để đảm bảo nguồn vốn trong hoạt động kinh doanh, các ngân hàng thương mại (NHTM) có thể huy động vốn từ hai nguồn chính: tiền gửi của khách hàng và việc phát hành giấy tờ có giá.
Vốn huy động từ tiền gửi (TG): Bao gồm các loại sau:
Tiền gửi thanh toán là loại tài khoản cho phép người gửi rút tiền bất kỳ lúc nào, thường không có lãi suất hoặc chỉ được hưởng lãi suất rất thấp Mục đích chính của loại tiền gửi này là bảo đảm an toàn tài sản và phục vụ cho các khoản chi tiêu trong sản xuất kinh doanh và tiêu dùng Tài khoản sử dụng cho tiền gửi thanh toán thường là tài khoản giao dịch hay tài khoản séc Mặc dù tiền gửi kỳ hạn có chi phí huy động thấp và có thể sinh lời từ việc cung cấp dịch vụ, nhưng tính ổn định không cao, do đó, ngân hàng thương mại cần duy trì một mức dự trữ bắt buộc để đảm bảo khả năng thanh toán.
Tiền gửi có kỳ hạn là loại hình gửi tiền mà người gửi không thể rút trước thời hạn đã định Lãi suất của tiền gửi này thường cao hơn so với tiền gửi thanh toán, và mục đích chính của người gửi là để hưởng lãi Đối với ngân hàng, tiền gửi có kỳ hạn là nguồn vốn ổn định, hỗ trợ cho hoạt động kinh doanh.
Tiền gửi tiết kiệm là nguồn vốn quan trọng và hình thức huy động truyền thống của ngân hàng Người gửi tiền sẽ nhận được sổ tiết kiệm, được coi là giấy chứng nhận cho số tiền đã gửi vào quỹ tiết kiệm Trong thời gian gửi, sổ tiết kiệm có thể được sử dụng làm tài sản cầm cố hoặc chiết khấu để vay vốn.
Ngoài các loại tiền gửi phổ biến, các ngân hàng thương mại còn nhận tiền gửi từ nhiều nguồn khác như tổ chức tín dụng, Kho bạc Nhà nước và các tổ chức đoàn thể xã hội.
Ngân hàng có thể huy động vốn hiệu quả thông qua việc phát hành các giấy tờ có giá như kỳ phiếu, trái phiếu ngân hàng và chứng chỉ tiền gửi Những giấy tờ này dễ dàng chuyển đổi thành tiền khi cần thiết thông qua việc mua bán trên thị trường vốn hoặc chiết khấu tại ngân hàng Phương pháp này cho phép ngân hàng tập trung một lượng vốn lớn trong thời gian ngắn và chủ động sử dụng Tuy nhiên, việc huy động vốn chỉ được thực hiện sau khi cân đối toàn hệ thống giữa nguồn vốn và sử dụng vốn, nhằm đảm bảo khả năng nguồn vốn đáp ứng đủ nhu cầu sử dụng và phải được sự chấp thuận của Ngân hàng Nhà nước.
Vốn huy động là nguồn vốn chủ yếu và chiếm tỷ trọng lớn trong tổng vốn kinh doanh của ngân hàng thương mại (NHTM), ảnh hưởng đáng kể đến chi phí và khả năng mở rộng kinh doanh Nguồn vốn này có xu hướng gia tăng, phù hợp với sự tăng trưởng và ổn định của nền kinh tế, đồng thời phản ánh sự cải tiến và nâng cao chất lượng dịch vụ ngân hàng cũng như gia tăng nhu cầu thanh toán của người dân.
Hoạt động sử dụng vốn là quá trình tạo ra doanh thu cho ngân hàng và bù đắp chi phí hoạt động Ngân hàng thường sử dụng nguồn vốn vào các hoạt động kinh doanh chính như cho vay, đầu tư và quản lý tài sản.
Hoạt động cho vay là một phần quan trọng trong tín dụng ngân hàng, cho phép ngân hàng thương mại (NHTM) cung cấp tiền cho khách hàng trong một khoảng thời gian nhất định, yêu cầu hoàn trả cả gốc và lãi khi hết hạn Đây là một trong những hoạt động truyền thống và cơ bản, đóng góp đáng kể vào nguồn thu nhập của NHTM Tuy nhiên, hoạt động cho vay cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro, bao gồm rủi ro thanh khoản, lãi suất, chính trị và rủi ro đạo đức, có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động của ngân hàng Nghiệp vụ cho vay có thể được phân loại theo nhiều tiêu thức khác nhau.
+ Theo thời hạn cho vay: Cho vay ngắn hạn, trung hạn và dài hạn.
+ Theo hình thức đảm bảo tiền vay: gồm cho vay có đảm bảo và cho vay không có đảm bảo.
+ Theo ngành kinh tế: cho vay nông nghi ệp, công nghiệp, thương mại
+ Theo đặc điểm luân chuyển vốn: gồm có cho vay bổ sung vốn lưu động và cho vay hình thành tài sản cố định.
+ Theo các cách phân loại khác: theo rủi ro, theo mục đích sử dụng vốn vay, lãi suất cho vay
Để đa dạng hóa nguồn vốn, giảm rủi ro và tăng thu nhập, các ngân hàng thương mại không chỉ thực hiện hoạt động cho vay mà còn tham gia vào các hoạt động đầu tư Điều này bao gồm đầu tư gián tiếp thông qua thị trường chứng khoán, nơi ngân hàng mua bán chứng khoán do chính phủ hoặc các công ty phát hành, và đầu tư trực tiếp bằng cách góp vốn vào doanh nghiệp và công ty tài chính.
Các hoạt động dịch vụ ngân hàng ngày càng trở nên quan trọng trong việc đa dạng hóa hoạt động của ngân hàng và tạo ra nguồn thu nhập đáng kể Ngân hàng cung cấp nhiều dịch vụ trung gian, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động và đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
HOẠT ĐỘNG CHO VAY KHÁCH HÀNG CÁ NHÂN TẠI NGÂN HÀNG
1.2.1 Khái niệm và sự cần thiết cho vay khách hàng cá nhân
Cho vay KHCN, theo khoản 16 Điều 4 Luật các tổ chức tín dụng số 47/2010/QH12, là hình thức cấp tín dụng trong đó bên cho vay cung cấp cho khách hàng một số tiền nhất định để sử dụng vào mục đích đã thỏa thuận trong một khoảng thời gian cụ thể, với nguyên tắc hoàn trả cả gốc lẫn lãi.
Khách hàng cá nhân (KHCN) của ngân hàng là những cá nhân hoặc hộ kinh doanh có đủ năng lực pháp luật và hành vi dân sự, với nhu cầu vay vốn để phục vụ cho sản xuất kinh doanh hoặc nâng cao chất lượng cuộc sống.
Sự cần thiết của cho vay KHCN nằm ở việc nhóm đối tượng này không chỉ có nhu cầu vay vốn mà còn đóng góp một lượng lớn vốn cho ngân hàng thông qua tiết kiệm cá nhân Mặc dù các khoản vay KHCN có số lượng nhỏ và rủi ro cao, nhưng tính ổn định và số lượng giao dịch nhiều giúp ngân hàng đáp ứng tốt nhu cầu của khách hàng Thông qua việc phục vụ nhóm KHCN, ngân hàng có thể xây dựng mối quan hệ bền chặt, từ đó mở rộng uy tín, thương hiệu và tầm ảnh hưởng trong xã hội.
Nhóm KHCN không chỉ tìm kiếm các khoản vay mà còn có nhu cầu tiết kiệm Tiết kiệm cá nhân đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của ngân hàng Nếu ngân hàng cung cấp dịch vụ tiết kiệm tốt, khả năng cao sẽ thu hút khách hàng lựa chọn gửi tiền tại đây.
Cho vay KHCN không chỉ thúc đẩy quá trình luân chuyển tiền tệ mà còn khai thác tiềm năng vốn lớn để phát triển kinh tế Từ góc độ tài chính và quản trị, cho vay KHCN đóng vai trò quan trọng trong việc mở rộng thị trường và nâng cao khả năng cạnh tranh.
Làm tăng lợi nhuận ngân hàng: KHCN là một trong những đối tượng
Tốc độ tăng trưởng dịch vụ cá nhân tại ngân hàng thương mại (NHTM) không chỉ thúc đẩy dư nợ mà còn gia tăng nguồn thu nhập cho ngân hàng Các khoản vay cá nhân thường có mức lãi suất cao hơn so với các khoản vay doanh nghiệp, mang lại lợi nhuận lớn cho NHTM.
Nâng cao năng lực cạnh tranh ngân hàng cần chú trọng đến đối tượng khách hàng cá nhân (KHCN), không chỉ vì họ có nhu cầu vay vốn lớn mà còn vì họ là nguồn cung cấp vốn chính cho ngân hàng Các khoản tiết kiệm của KHCN có tính ổn định cao, tạo điều kiện thuận lợi cho ngân hàng thương mại (NHTM) đầu tư vào tài sản trung và dài hạn Đồng thời, NHTM cũng có cơ hội tiếp cận các khoản vay phát sinh từ nhu cầu tiêu dùng của nhóm khách hàng này.
KH này thì các NH đó cũng là nơi mà KH lựa chọn gửi tiền tiết kiệm.
Để đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của khách hàng, ngân hàng cần mở rộng danh mục sản phẩm và dịch vụ Việc triển khai nghiên cứu và phát triển các sản phẩm mới, cùng với việc nâng cao chất lượng dịch vụ, là rất quan trọng Đặc biệt, trong bối cảnh dịch vụ ngân hàng bán lẻ đang phát triển mạnh mẽ, việc chú trọng vào cho vay khách hàng cá nhân sẽ giúp ngân hàng mở rộng thị phần hiệu quả.
Nâng cao khả năng đáp ứng nhu cầu khách hàng là yếu tố quan trọng trong ngành ngân hàng Khách hàng cá nhân có nhu cầu vay vốn đa dạng, do đó, việc nghiên cứu và phát triển các sản phẩm cho vay phù hợp sẽ giúp ngân hàng đáp ứng tốt hơn nhu cầu của họ Điều này không chỉ gia tăng sự hài lòng của khách hàng mà còn góp phần giữ chân khách hàng trung thành với ngân hàng.
1.2.2 Các hình thức cho vay khách hàng cá nhân
Căn cứ vào mục đích sử dụng vốn vay, các khoản vay KHCN bao gồm hai hình thức: vay tiêu dùng và vay sản xuất kinh doanh.
Cho vay tiêu dùng là hình thức cho vay nhằm đáp ứng nhu cầu tiêu dùng của cá nhân và hộ gia đình, với mục đích sử dụng vốn đa dạng Do khách hàng vay vốn phong phú, cho vay tiêu dùng thường tiềm ẩn rủi ro cao hơn, dẫn đến lãi suất vay cao hơn so với các lĩnh vực khác Thời hạn cho vay tiêu dùng được chia thành ngắn hạn, trung hạn và dài hạn.
- Cho vay SXKD: Vay SXKD là các khoản vay mục đích bổ sung vốn
SXKD, đầu tu của cá nhân, hộ gia đình, bổ sung cho vốn luu động, đầu tu cơ sở vật chất, mua máy móc.
Các phương thức cho vay phổ biến là:
Cho vay từng lần: Phuơng thức cho vay mỗi lần vay khách hàng và
Ngân hàng (NH) yêu cầu khách hàng thực hiện thủ tục và ký hợp đồng tín dụng (HĐTD) khi vay vốn Đây là hình thức cho vay theo món, phù hợp cho những khách hàng có nhu cầu vay cho mục đích sử dụng vốn cụ thể, như thanh toán hàng hóa hoặc chi phí kinh doanh khác NH thường áp dụng hình thức cho vay này đối với khách hàng không có nhu cầu vay vốn thường xuyên, hoặc khi muốn giám sát việc sử dụng vốn hiệu quả.
Cho vay theo hạn mức tín dụng là phương thức cho vay mà ngân hàng và khách hàng thống nhất một hạn mức tín dụng trong một khoảng thời gian nhất định Hình thức này thường được áp dụng cho các khách hàng có hoạt động sản xuất kinh doanh thường xuyên, nhu cầu vay trả linh hoạt, tốc độ luân chuyển vốn nhanh và có uy tín với ngân hàng.
Cho vay theo hạn mức thấu chi là hình thức tín dụng mà ngân hàng cho phép khách hàng rút tiền vượt quá số dư tài khoản vãng lai của họ Khách hàng có thể sử dụng số tiền vượt hạn mức này trong một khoảng thời gian xác định, mang lại sự linh hoạt trong quản lý tài chính cá nhân.
Cho vay trả góp là hình thức vay vốn mà khách hàng cần hoàn trả cả gốc và lãi theo định kỳ với các khoản thanh toán bằng nhau Hình thức này thường được áp dụng cho các khoản vay có giá trị lớn và thời gian hoàn trả dài hạn.
Các biện pháp bảo đảm an toàn vay đóng vai trò quan trọng trong quy trình xét duyệt cho vay Hiện nay, các ngân hàng đánh giá khả năng cho vay khách hàng dựa trên hai hình thức chính.
CHẤT LƯỢNG CHO VAY KHÁCH HÀNG CÁ NHÂN TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
1.3.1 Khái niệm chất lượng cho vay khách hàng cá nhân tại Ngân hàng Thương mại
Trong hoạt động của ngân hàng thương mại, cho vay không chỉ là nguồn thu nhập chính mà còn tiềm ẩn nhiều rủi ro Do đó, chất lượng cho vay luôn được chú trọng Chất lượng cho vay có thể được hiểu là khả năng đáp ứng kịp thời và hợp lý các nhu cầu về vốn của khách hàng, đảm bảo sự phát triển bền vững của ngân hàng và phù hợp với sự phát triển chung của nền kinh tế.
Chất lượng cho vay trong ngân hàng được xác định bởi phạm vi và quy mô cho vay phù hợp với tiềm lực của ngân hàng Điều này không chỉ đảm bảo khả năng hoàn trả gốc và lãi đúng hạn mà còn nâng cao năng lực cạnh tranh của ngân hàng.
Chất lượng cho vay tốt từ góc độ khách hàng được xác định bởi sự phù hợp với nhu cầu và mục đích sử dụng của họ Điều này bao gồm thủ tục vay đơn giản, cũng như kỳ hạn và lãi suất phù hợp với đặc điểm lĩnh vực kinh doanh của khách hàng.
Chất lượng cho vay cần đảm bảo sự lưu thông hàng hóa và tiền tệ một cách thông suốt, đồng thời phải giải quyết hiệu quả mối quan hệ giữa tăng trưởng cho vay và phát triển kinh tế - xã hội, góp phần vào việc tạo ra nhiều cơ hội việc làm.
1.3.2 Chỉ tiêu phản ánh chất lượng cho vay khách hàng cá nhân tại Ngân hàng Thương mại
Thái độ phục vụ và trình độ chuyên môn của cán bộ ngân hàng:
Thái độ phục vụ tận tâm của ngân hàng không chỉ tạo ấn tượng tích cực mà còn nâng cao sự hài lòng của khách hàng Đội ngũ cán bộ, nhân viên có trình độ chuyên môn cao sẽ góp phần tăng cường lợi thế cạnh tranh, giúp hoạt động kinh doanh diễn ra suôn sẻ hơn, giảm thiểu rủi ro và cải thiện chất lượng phục vụ khách hàng.
Nhận diện, kiểm soát rủi ro tín dụng: Để phòng ngừa, hạn chế rủi ro
Ngân hàng áp dụng nhiều biện pháp để đảm bảo an toàn trong hoạt động cho vay, trong đó biện pháp quan trọng nhất là tiến hành phân tích và đánh giá toàn diện khách hàng trước khi quyết định cho vay.
Ngân hàng thường phải đối mặt với các rủi ro tiềm ẩn từ biến động kinh tế, thị trường, thủ tục pháp lý phức tạp, khả năng phân tích và đánh giá rủi ro kém, cũng như rủi ro đạo đức Việc nhận diện và kiểm soát rủi ro tín dụng là rất quan trọng để nâng cao hiệu quả cho vay của ngân hàng.
Kiểm soát nội bộ là hệ thống quy định và thủ tục do ngân hàng xây dựng nhằm đảm bảo tuân thủ pháp luật, phát hiện và ngăn chặn gian lận, sai sót Mục tiêu của kiểm soát nội bộ là bảo vệ và quản lý hiệu quả các nguồn lực, đồng thời ngăn ngừa thiếu sót trong quá trình xử lý nghiệp vụ.
NH truớc những thất thoát tài sản có thể tránh và đảm bảo việc chấp hành chính sách kinh doanh.
Quy trình cho vay đóng vai trò quan trọng trong việc thiết lập mối quan hệ giữa ngân hàng và khách hàng Một quy trình cho vay chặt chẽ, hợp lý và linh hoạt không chỉ giúp ngân hàng lựa chọn khoản vay phù hợp mà còn nâng cao chất lượng dịch vụ và giảm thiểu rủi ro.
Uy tín của ngân hàng được xác định bởi sự hài lòng và thoả mãn của khách hàng khi sử dụng sản phẩm và dịch vụ Chỉ khi khách hàng cảm thấy hài lòng, khoản vay mới được coi là chất lượng Do đó, khách hàng là người quyết định uy tín của ngân hàng, không phải ngân hàng tự đánh giá.
+ Vòng quay vốn tín dụng KHCN
Chỉ tiêu vòng quay vốn tín dụng KHCN thể hiện mức độ luân chuyển vốn tín dụng của ngân hàng đối với khách hàng Vòng quay vốn cao cho thấy nguồn vốn vay được sử dụng hiệu quả, giúp khách hàng tham gia tích cực vào chu kỳ kinh doanh Điều này cũng cho phép ngân hàng có biện pháp nhắc nhở và đôn đốc khách hàng, từ đó hạn chế rủi ro kịp thời.
Div nợ bình quản KHCN
+ Tỷ lệ Nợ quá hạn KHCN
Tỷ lệ nợ quá hạn (NQH) KHCN là tỷ lệ phần trăm giữa nợ quá hạn cho vay KHCN và tổng dư nợ cho vay KHCN của ngân hàng thương mại tại một thời điểm cụ thể, thường vào cuối tháng, cuối quý hoặc cuối năm Tỷ lệ này cho thấy số tiền nợ quá hạn trong số 100 đồng ngân hàng đã cho vay, giúp đánh giá tình hình nợ của khách hàng cá nhân.
Tỷ lệ NQH KHCN = —' , x 100% j v Tông dư nợ KHCN
NQH KHCN đề cập đến khoản nợ gốc hoặc lãi mà khách hàng không thanh toán đúng hạn, ảnh hưởng đến tính thanh khoản và hoạt động kinh doanh của ngân hàng Để giảm thiểu rủi ro, ngân hàng cần tăng cường việc đôn đốc và thu hồi nợ, đồng thời giám sát chặt chẽ hoạt động kinh doanh của khách hàng Chất lượng cho vay cũng được phản ánh qua tỷ lệ NQH; tỷ lệ này càng cao cho thấy ngân hàng đang đối mặt với rủi ro và khả năng mất vốn gia tăng.
+ Tỷ lệ nợ xấu KHCN
Tỷ lệ nợ xấu là tỷ lệ giữa nợ xấu so với tổng nợ từ nhóm 1 đến nhóm 5.
Tỷ lệ nợ xấu KHCN = “T - l —-7777— x 100%
Nợ xấu là những khoản nợ có khả năng thu hồi thấp, và tỷ lệ nợ xấu trên tổng dư nợ phản ánh mức độ rủi ro trong hoạt động cho vay của ngân hàng Tỷ lệ nợ xấu càng cao thì rủi ro càng lớn Để giải quyết nợ xấu, ngân hàng có thể áp dụng nhiều biện pháp khác nhau, từ gia hạn nợ cho đến phát mại tài sản bảo đảm, tùy thuộc vào tình hình thực tế của từng khách hàng.
Nợ xấu được xác định là các khoản nợ thuộc nhóm 3, 4 và 5, theo quy định tại Thông tư 09/2014/TT-NHNN ban hành ngày 18/3/2014 Thông tư này sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư 02/2013/TT-NHNN, quy định về phân loại tài sản có, mức trích lập, phương pháp trích lập dự phòng rủi ro (DPRR) và việc sử dụng dự phòng để xử lý rủi ro trong hoạt động của tổ chức tín dụng và chi nhánh ngân hàng nước ngoài.