Tính cấp thiết của đề tài
Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ và hội nhập với thế giới thông qua các hiệp hội và tổ chức kinh tế, với tình hình tăng trưởng kinh tế trong nước diễn biến tích cực Kinh tế vi mô và vĩ mô ổn định, lạm phát được kiểm soát chặt chẽ Đến tháng 03/2019, huy động vốn của ngân hàng tăng 1,72% so với cùng kỳ năm 2018 Mặc dù kết quả có vẻ khả quan, nhưng các chuyên gia kinh tế cảnh báo rằng việc tăng vốn vẫn là vấn đề cấp bách để các ngân hàng đáp ứng tiêu chuẩn Basel II Huy động vốn là chức năng chính của ngân hàng thương mại, ảnh hưởng lớn đến hoạt động kinh doanh, năng lực cạnh tranh và uy tín của ngân hàng, do đó cần theo dõi thường xuyên tình hình tăng trưởng vốn.
Trong các nước phát triển, ngân hàng thương mại (NHTM) có nhiều công cụ huy động vốn đa dạng và chi phí thấp, giúp hoạt động kinh doanh ổn định Ngược lại, tại Việt Nam, các NHTM như Vietcombank vẫn đối mặt với nhiều khó khăn trong huy động vốn do nền kinh tế chưa ổn định, lạm phát và lãi suất biến động Mặc dù Vietcombank chi nhánh Chương Dương đã đáp ứng được yêu cầu huy động vốn và hỗ trợ chiến lược phát triển dài hạn, nhưng vẫn cần nghiên cứu thêm về tính bền vững, tính hợp pháp và kiểm soát rủi ro trong hoạt động huy động vốn.
Nhận thức rõ vai trò quan trọng của việc huy động vốn trong nền kinh tế và sự cần thiết trong quản lý huy động vốn của ngân hàng thương mại, tôi đã chọn đề tài "Giải pháp nâng cao hiệu quả huy động vốn tại Ngân hàng Thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam — Chi nhánh Chương Dương" cho khóa luận của mình.
T ổng quan nghiên cứu
2.1 Tổng quan nghiên cứu trong nước
Vấn đề huy động vốn là một chủ đề quen thuộc, thu hút sự quan tâm của chuyên gia, giảng viên và sinh viên ngành Tài chính - ngân hàng Họ nghiên cứu và tiếp cận vấn đề từ nhiều góc độ khác nhau Nhiều bài viết nghiên cứu về hoạt động huy động vốn của ngân hàng đã được công bố, trong đó có một số công trình tiêu biểu đáng chú ý.
Trịnh Thị Thanh Ngọc (2016) trong luận án thạc sĩ Tài chính - Ngân hàng đã chỉ ra rằng hoạt động huy động vốn ngắn hạn tại Ngân hàng thương mại cổ phần Công thương Việt Nam - Chi nhánh Nam Thừa Thiên Huế thành công nhờ vào tốc độ tăng trưởng nguồn vốn ổn định, sự đa dạng và nâng cấp sản phẩm tiết kiệm, chất lượng phục vụ chuyên nghiệp của nhân viên, cùng với việc điều chỉnh lãi suất phù hợp Tuy nhiên, vẫn còn một số hạn chế như hiệu quả marketing chưa cao, thời gian phục vụ khách hàng kéo dài, và một số sản phẩm chưa được cải thiện để cạnh tranh Bài viết đã phân tích dữ liệu chi tiết về hiệu quả kinh doanh của ngân hàng trong giai đoạn 2011 - 2013, chỉ ra những khó khăn kinh tế và sự thiếu nhất quán trong quản lý, cũng như sự gia tăng cạnh tranh chưa quyết liệt Tác giả đã đề xuất một số giải pháp cho ngân hàng đến năm 2020.
Trong nghiên cứu của Trịnh Thế Cường (2018) về huy động vốn tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam, tác giả đã phân tích các kênh huy động vốn hiệu quả thông qua những thành tựu cụ thể Ông cũng đề xuất một số giải pháp, đặc biệt là quản trị rủi ro trong huy động vốn, cùng với các kiến nghị cho các bộ ngành liên quan nhằm giải quyết những khó khăn hiện tại Thêm vào đó, tác giả áp dụng mô hình Harrod-Domar để phản ánh mối quan hệ giữa vốn đầu tư và tăng trưởng kinh tế, từ đó cung cấp cái nhìn toàn diện về nền kinh tế Việt Nam.
Thạc sĩ Ninh Thị Thúy Ngân (2019) khẳng định rằng chính sách huy động vốn của ngân hàng là các công cụ và phương pháp nhằm thu hút sự chú ý của cá nhân và tổ chức để gửi tiền vào ngân hàng Mặc dù các chỉ số huy động vốn cho thấy hiệu quả tích cực, nhưng ngân hàng vẫn phụ thuộc vào "sức khỏe" của nền kinh tế và các biến động kinh tế - xã hội Tác giả đã đề xuất một số giải pháp nhằm hạn chế khó khăn trong hoạt động huy động vốn, nhưng những biện pháp này chưa mang tính mới mẻ và cụ thể Bài viết cũng phân tích thực trạng dự án ủy thác đầu tư vốn nước ngoài tại ngân hàng trước năm 2004, nhấn mạnh tầm quan trọng của các dự án này không chỉ trong việc tạo nguồn thu mà còn củng cố uy tín thương hiệu và tiếp cận vốn giá rẻ Tuy nhiên, nghiên cứu này còn hạn chế khi chỉ tập trung vào hình thức huy động vốn qua ủy thác đầu tư, trong khi nhiều hình thức khác mà Agribank triển khai chưa được đề cập rõ ràng.
Vấn đề huy động vốn không chỉ được nghiên cứu trong nước mà còn thu hút sự quan tâm từ các nghiên cứu sinh và chuyên gia quốc tế Trong bài viết của tiến sĩ Florence Memba và cộng sự (2015) cùng với tiến sĩ Mary Namusonge, các tác giả đã tập trung khai thác các khía cạnh liên quan đến vấn đề này.
(2018) và Paul Wambua Kavulya (2018) đã phân tích các yếu tố để thu hút lượng tiền gửi của khách hàng vào ngân hàng Cụ thể là:
Yếu tố marketing đóng vai trò quan trọng trong việc gia tăng doanh thu cho ngân hàng, giúp sản phẩm và dịch vụ trở nên hấp dẫn hơn, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng Sau khi thiết kế các gói sản phẩm, ngân hàng cần đẩy mạnh các hoạt động quảng cáo, tuyên truyền và khuyến mãi để thu hút khách hàng và nâng cao sức cạnh tranh Đồng thời, việc xây dựng thương hiệu cũng ảnh hưởng đến lợi nhuận của ngân hàng, tạo ra lợi ích cho người vay và thách thức cho người cho vay.
Trong thời đại công nghệ 4.0, sự phát triển công nghệ đã tạo ra cạnh tranh mạnh mẽ giữa các ngân hàng, thúc đẩy việc áp dụng công nghệ mới trong hoạt động ngân hàng Việc phát triển sản phẩm và dịch vụ ngân hàng kết hợp công nghệ cao, như sản phẩm tín dụng và dịch vụ tiện ích, giúp tạo ra các gói sản phẩm toàn diện cho khách hàng, nâng cao khả năng cạnh tranh với các đối thủ quốc tế Nghiên cứu của Aloys Jared Oganda và cộng sự (2018) khuyến nghị các ngân hàng nên giảm thiểu dự trữ tiền mặt và đầu tư vào các tài sản tạo thu nhập, nhằm cải thiện hiệu quả tài chính Bằng cách quản lý tiền mặt một cách hiệu quả và dự báo nhu cầu tiền mặt dựa trên mẫu quá khứ, ngân hàng có thể tối ưu hóa hoạt động của mình, từ đó đề xuất định hướng phát triển và giải pháp nâng cao hiệu quả huy động vốn cho Vietcombank Chương Dương trong bối cảnh toàn cầu hóa.
4 Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
- Đối tượng nghiên cứu: Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam chi nhánh Chương Dương
+ Về thời gian: Nghiên cứu đánh giá hoạt động huy động vốn của Vietcombank chi nhánh Chương Dương giai đoạn 2016 - 2018.
+ Về mặt không gian: Hoạt động huy động vốn của Vietcombank - chi nhánh Chương Dương.
5 Phương pháp nghiên cứu: Để đạt được mục tiêu đề ra, luận văn sử dụng các phương pháp sau:
Phương pháp phân tích thống kê được áp dụng để đánh giá hoạt động kinh doanh của Viecombank chi nhánh Chương Dương Dữ liệu được phân tích một cách tổng hợp và chi tiết qua các giai đoạn, giúp so sánh hiệu quả giữa các năm, đồng thời được trình bày bằng các bảng biểu và sơ đồ rõ ràng.
Phương pháp tổng hợp được áp dụng để tổng quan các nghiên cứu, phân tích và tổng quát hóa các ý kiến nhằm rút ra nhận định và kiểm định đề xuất mới Tác giả phân nhóm ý kiến của các học giả trong và ngoài nước theo từng vấn đề, xác định những điểm đồng thuận và có thể kế thừa Đồng thời, tác giả cũng xem xét các ý kiến đó để phát hiện những điểm không đúng hoặc không còn phù hợp với tình hình hiện tại.
6 Ket cấu của khóa luận:
Khóa luận được chia làm 3 phần:
Chương 1: Cơ sở lí luận về hiệu quả huy động vốn của ngân hàng thương mại
Chương 2: Thực trạng và kết quả nghiên cứu huy động vốn tại ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam chi nhánh Chương Dương
Chương 3: Giải pháp nâng cao hiệu quả huy động vốn tại ngân hàng thương mại cổ phần
Ngoại thương Việt Nam chi nhánh Chương Dương
CHƯƠNG 1: CƠ SỞ LÍ LUẬN VỀ HIỆU QUẢ HUY ĐỘNG VỐN CỦA NHTM
Theo lệnh ngân hàng số 38 - LCT/HĐNN8 ngày 23 tháng 5 năm 1990, các khái niệm về Ngân hàng Thương mại (NHTM) và NHTM cổ phần được nêu rõ tại điều 1 Lệnh này cũng cho phép NHTM huy động vốn ngắn, trung và dài hạn theo quy định tại điều 18, đồng thời quy định số lần huy động vốn của các tổ chức tín dụng (TCTD) tại điều 23.
Nguồn vốn của ngân hàng thương mại (NHTM) là toàn bộ các nguồn tiền tệ mà ngân hàng huy động và tạo lập để phục vụ cho việc cho vay, đầu tư và cung cấp dịch vụ ngân hàng Nguồn vốn này bao gồm nhiều bộ phận khác nhau.
Vốn chủ sở hữu là nguồn vốn lâu dài mà ngân hàng sử dụng để hình thành trang thiết bị và cơ sở hạ tầng Nguồn gốc và các nghiệp vụ tạo ra vốn này rất đa dạng, phụ thuộc vào tính chất sở hữu, khả năng tài chính của ngân hàng, cũng như yêu cầu và sự phát triển của thị trường.
- Vốn huy đông từ tiền gửi: Tiền gửi của khách hàng là nguồn tài nguyên quan trọng nhất và chiếm tỷ trọng lớn trong tổng nguồn tiền của NHTM.
Ngân hàng thương mại thường sử dụng nhiều nguồn vay khác nhau để đáp ứng nhu cầu vốn và chi trả, bao gồm việc vay mượn từ các tổ chức tín dụng khác, vay trên thị trường vốn và vay từ Ngân hàng Nhà nước, đặc biệt khi khả năng huy động vốn của họ bị hạn chế.
- Các nguồn vốn khác: Loại này bao gồm nguồn ủy thác, nguồn trong thanh toán và các nguồn khác.
1.2 Hoạt động huy động vốn
Hoạt động huy động vốn là một trong những chức năng quan trọng nhất của ngân hàng thương mại, cung cấp nguồn vốn cần thiết để thực hiện các hoạt động như cấp tín dụng và cung cấp dịch vụ ngân hàng cho khách hàng Huy động vốn không chỉ là việc tạo ra nguồn tài chính mà còn được xem là nghiệp vụ tài sản nợ, phản ánh rõ ràng trong phần tài sản nợ của ngân hàng.
Việc huy động vốn có thể bằng đồng Việt Nam, ngoại tệ và vàng theo quy định của Pháp luật.
1.3 Vai trò của nghiệp vụ huy động vốn
Thạc sĩ Phạm Thị Hiền (2015) và các tác giả khác khi thực hiện đề tài cho rằng:
Ngân hàng đóng vai trò trung gian tài chính bằng cách thu hút tiết kiệm để cung cấp vốn cho doanh nghiệp mở rộng hoạt động Điều này cho thấy ngân hàng là cầu nối quan trọng giữa tiết kiệm và đầu tư Vì vậy, nghiệp vụ huy động vốn không chỉ có vai trò thiết yếu đối với ngân hàng mà còn mang lại lợi ích lớn cho khách hàng.