LÝ LUẬN CHUNG VỀ HUY ĐỘNG VỐN VÀ HIỆU QUẢ HUY ĐỘNG VỐN CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
VỐN HUY ĐỘNG VÀ CÁC HÌNH THỨC HUY ĐỘNG VỐN CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
1.1.1 vốn huy động của ngân hàng thương mại
1.1.1.1 Khái niệm vốn huy động của ngân hàng thương mại
Khác với các loại hình doanh nghiệp khác, vốn huy động của NHTM chiếm tỷ trọng lớn hơn nhiều so với vốn chủ sở hữu.
Vốn huy động là giá trị tiền tệ mà ngân hàng thu thập từ tổ chức và cá nhân qua các hoạt động tín dụng, thanh toán và kinh doanh khác, nhằm sử dụng làm vốn cho các hoạt động kinh doanh.
Nguồn vốn huy động có các đặc điểm sau:
Vốn huy động chiếm tỷ lệ lớn, thường từ 70-80% tổng nguồn vốn, là công cụ quan trọng giúp ngân hàng thương mại mở rộng hoạt động kinh doanh, nâng cao khả năng sinh lời và củng cố uy tín với khách hàng.
Vốn huy động của ngân hàng là tài sản thuộc sở hữu khác nhau mà ngân hàng chỉ có quyền sử dụng mà không có quyền sở hữu Ngân hàng có trách nhiệm hoàn trả cả gốc và lãi khi đến hạn hoặc khi khách hàng yêu cầu rút vốn trước hạn Do đó, ngân hàng cần duy trì một tỷ lệ dự trữ hợp lý để đảm bảo khả năng thanh khoản.
Chi phí huy động vốn thường cao hơn so với các nguồn vốn khác do yêu cầu dự trữ bắt buộc Theo quy định của Ngân hàng Nhà nước, tỷ lệ dự trữ bắt buộc là 3% đối với tiền gửi VND không kỳ hạn và kỳ hạn dưới 12 tháng, và 1% đối với tiền gửi VND từ 12 tháng trở lên Ngoài ra, các ngân hàng thương mại còn phải gánh chịu chi phí bảo hiểm tiền gửi, chi phí hoạt động và chi phí dự trữ tiền mặt, dẫn đến chi phí huy động vốn tương đối cao.
Vốn huy động thường nhạy cảm với biến động của thị trường như lãi suất và tỷ giá Lãi suất huy động có tác động đáng kể đến quy mô tiền gửi vào ngân hàng thương mại (NHTM).
1PGS.TS Tô Ngọc Hưng, Giáo trình Ngân hàng thương mại, NXB Thống kê 2009, trang 49
Người dân thường quan tâm đến lãi suất tiết kiệm để so sánh với tỷ lệ trượt giá và khả năng sinh lời từ các hình thức đầu tư khác như cổ phiếu, trái phiếu, từ đó quyết định có nên gửi tiền vào ngân hàng hay không Khi đồng nội tệ lên giá, nhà nước cần điều chỉnh giảm lãi suất để giảm chi ngân sách về thanh toán lãi suất huy động nội tệ Nếu không điều chỉnh, nhà sản xuất sẽ chuyển đổi ngoại tệ để gửi vào ngân hàng hoặc mua trái phiếu chính phủ với lãi suất cao, gây tác động xấu đến sản xuất-kinh doanh và buộc ngân sách phải tiếp tục thanh toán lãi suất cho tiền gửi.
1.1.1.2 Vai trò của vốn huy động đối với hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại
Vốn là yếu tố quyết định cho mọi hoạt động kinh doanh của ngân hàng, không chỉ là phương tiện mà còn là đối tượng kinh doanh chính của ngân hàng thương mại Việc huy động vốn giúp tiết kiệm chi phí xã hội, tạo điều kiện thuận lợi cho cá nhân và tổ chức, thông qua việc tập trung nguồn vốn từ những người dư thừa và cho vay đáp ứng nhu cầu tiêu dùng, sản xuất, kinh doanh và đầu tư Huy động vốn kịp thời giúp tiết kiệm thời gian và chi phí nguồn lực, từ đó đẩy nhanh quá trình luân chuyển dòng tiền trong nền kinh tế.
Vốn là yếu tố quyết định quy mô hoạt động tín dụng, đầu tư và các hoạt động khác của ngân hàng Việc huy động vốn không chỉ ảnh hưởng đến khả năng mở rộng hay thu hẹp khối lượng tín dụng mà còn là bước khởi đầu quan trọng nhất trong quy trình tín dụng.
Vốn huy động đóng vai trò quyết định trong khả năng thanh toán và uy tín của ngân hàng trên thị trường Để duy trì tính thanh khoản cao, ngân hàng cần có nguồn vốn dồi dào, giúp chủ động trong các hoạt động kinh doanh và nâng cao vị thế cạnh tranh.
Hoạt động huy động vốn vào thứ năm đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện chính sách tài chính và tiền tệ quốc gia Nó giúp kiềm chế và kiểm soát lạm phát bằng cách điều chỉnh lượng tiền lưu thông, từ đó ổn định giá trị đồng tiền.
1.1.2 Các hình thức huy động vốn của ngân hàng thương mại
Nhận tiền gửi là phương thức huy động vốn quan trọng nhất và chiếm tỷ lệ lớn nhất trong tổng nguồn vốn của ngân hàng thương mại, thể hiện đặc trưng riêng của loại hình này.
Nhận tiền gửi là hoạt động của tổ chức, cá nhân, diễn ra dưới nhiều hình thức khác nhau, bao gồm cả tiền gửi không kỳ hạn Hoạt động này không chỉ đơn thuần là giao dịch gửi- giữ tài sản, mà ngân hàng còn có quyền sử dụng nguồn vốn để cho vay hoặc cung cấp dịch vụ tiện ích nhằm mục tiêu lợi nhuận Ngân hàng không có trách nhiệm hoàn trả đúng đồng tiền đã nhận và không thu phí giữ hộ tài sản, nhưng phải trả lãi cho khách hàng.
Tiền gửi không kỳ hạn (TG KKH) là hình thức gửi tiền của cá nhân và doanh nghiệp với mục đích thanh toán qua ngân hàng Khách hàng có thể rút số tiền này bất cứ lúc nào, mang lại sự linh hoạt trong việc quản lý tài chính.
Có hai loại TG KKH là tiền gửi giao dịch và tiền gửi không kỳ hạn phi giao dịch.
Tiền gửi giao dịch, hay còn gọi là tiền gửi thanh toán, phục vụ nhu cầu thực hiện giao dịch và thanh toán nhanh chóng, an toàn cho các hoạt động tiêu dùng và kinh doanh Tuy nhiên, loại tiền này có tính không ổn định do khách hàng có thể rút tiền bất kỳ lúc nào mà không cần thông báo, dẫn đến việc thường không được trả lãi hoặc lãi suất rất thấp Ngược lại, tiền gửi không kỳ hạn phi giao dịch được gửi với mục đích an toàn, không phục vụ cho các giao dịch thanh toán.
5 khách hàng có thể đến ngân hàng rút ra bất cứ lúc nào trong các trường hợp cần chi tiêu gấp.
Tiền gửi không kỳ hạn (TG KKH) là nguồn vốn quan trọng nhưng không ổn định cho ngân hàng, với chi phí thấp và số lượng lớn, chủ yếu huy động từ dân cư và các tổ chức kinh tế Ngân hàng cũng có thể huy động vốn thông qua tài khoản tiền gửi của các ngân hàng khác để thanh toán Trong khi đó, tiền gửi có kỳ hạn là loại hình huy động có thỏa thuận về thời gian rút tiền và lãi suất Mặc dù người gửi chỉ được rút tiền khi đến hạn, ngân hàng thường cho phép rút trước hạn với lãi suất thấp hơn, tạo điều kiện cho khách hàng linh hoạt trong việc sử dụng vốn.
HIỆU QUẢ HUY ĐỘNG VỐN CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
1.2.1 Quan niệm hiệu quả huy động vốn và sự cần thiết phải nâng cao hiệu quả huy động vốn trong NHTM
Trong mọi hoạt động kinh doanh, kết quả và hiệu quả luôn là mục tiêu hàng đầu mà doanh nghiệp hướng tới, bao gồm cả ngân hàng Hiệu quả huy động vốn của ngân hàng được xác định qua sự so sánh giữa kết quả đạt được và chi phí bỏ ra, đồng thời liên quan đến việc đáp ứng các mục tiêu kinh doanh Khi hiệu quả huy động vốn cao, ngân hàng sẽ đạt được kết quả tốt hơn với chi phí thấp hơn.
Hiệu quả huy động vốn được xét trên ba góc độ:
Hiệu quả huy động vốn đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế, khi nó đáp ứng nhu cầu vốn cần thiết, giảm thiểu tình trạng vốn nhàn rỗi và đảm bảo nguồn vốn luân chuyển một cách nhịp nhàng Điều này góp phần thúc đẩy sự tăng trưởng và phát triển bền vững cho nền kinh tế.
Hiệu quả đối với khách hàng là lợi ích mà họ nhận được khi giao dịch với ngân hàng, bao gồm lãi suất hấp dẫn từ tiền gửi, các tiện ích dịch vụ phong phú, và sự an toàn trong việc cất giữ vốn Đặc biệt, khách hàng còn có cơ hội kiếm tiền lãi từ việc đầu tư vào giấy tờ có giá Hiệu quả này được đánh giá cao khi lãi suất, độ an toàn và dịch vụ mà ngân hàng cung cấp vượt trội hơn so với các hình thức đầu tư khác.
Khi ngân hàng thương mại (NHTM) huy động vốn hiệu quả, họ có khả năng tối đa hóa lợi nhuận thông qua việc gia tăng doanh thu và giảm thiểu chi phí Điều này không chỉ nâng cao sức cạnh tranh của NHTM mà còn giúp họ đạt được các mục tiêu kinh doanh đề ra.
Việc nâng cao hiệu quả huy động vốn là rất quan trọng và cần thiết, vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận của ngân hàng thương mại (NHTM), đồng thời thúc đẩy sự tăng trưởng và hạn chế rủi ro trong hoạt động kinh doanh ngân hàng.
Để phát triển nền kinh tế, một quốc gia cần có nguồn vốn lớn, dồi dào và ổn định, có thể huy động từ trong nước hoặc vay mượn, nhận viện trợ từ nước ngoài Tuy nhiên, nguồn vốn bên ngoài thường chỉ mang tính tạm thời Để đạt được sự tăng trưởng bền vững, cần tích cực mở rộng công tác huy động vốn từ nội bộ nền kinh tế Giải pháp hiệu quả là nâng cao hiệu quả huy động vốn của hệ thống ngân hàng thương mại, từ đó luân chuyển nguồn vốn, thay đổi về khối lượng và kỳ hạn, đáp ứng nhu cầu sản xuất kinh doanh, đồng thời phát triển thị trường chứng khoán thông qua việc phát hành giấy tờ có giá.
Nâng cao hiệu quả huy động vốn của ngân hàng giúp doanh nghiệp và cá nhân chủ động hơn trong quản lý tài chính, tận dụng tối đa cơ hội đầu tư và kinh doanh, đồng thời đảm bảo nguồn vốn an toàn và sinh lời hiệu quả.
Việc nâng cao hiệu quả huy động vốn tại ngân hàng thương mại không chỉ tăng lượng tiền cung ứng cho khách hàng vay, mà còn thu hút thêm nhiều khách hàng mới, giúp ngân hàng mở rộng mạng lưới và tăng thị phần Điều này không chỉ nâng cao lợi nhuận mà còn phản ánh tình hình tài chính ổn định của ngân hàng, giảm thiểu rủi ro và tạo dựng niềm tin vững chắc từ phía khách hàng, nâng cao vị thế của ngân hàng trên thị trường.
1.2.2 Các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả huy động vốn của ngân hàng thương mại
1.2.2.1 Các chỉ tiêu định lượng a Quy mô, tốc độ tăng trưởng nguồn vốn huy động
Khối lượng vốn huy động phải đạt được quy mô nhất định theo kế hoạch của ngân hàng.
Trong đó, NV1: Nguồn vốn huy động kỳ này
NV0: Nguồn vốn huy động kỳ trước
Chỉ tiêu này đánh giá sự tăng trưởng của nguồn vốn huy động, phản ánh xu hướng hoạt động huy động vốn của ngân hàng, liệu có đang mở rộng hay thu hẹp Quy mô huy động vốn được xem là hiệu quả khi có tốc độ lớn và tăng trưởng ổn định qua các năm Cơ cấu nguồn vốn huy động cũng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định tính bền vững và hiệu quả của hoạt động này.
Trong đó, Ttrg NVi : Tỷ trọng nguồn vốn huy động thứ i
NVi : Nguồn vốn huy động thứ i
∑NVi : Tổng nguồn vốn huy động
Sự biến đổi cơ cấu vốn có tác động trực tiếp đến cơ cấu cho vay, đầu tư và rủi ro trong hoạt động kinh doanh Cơ cấu nguồn vốn huy động, bao gồm hình thức huy động, kỳ hạn và loại tiền, cần phải phù hợp với nhu cầu vay vốn của khách hàng Chỉ tiêu này giúp nghiên cứu sự thay đổi theo thời gian và đánh giá tính hợp lý của xu hướng biến động trong cơ cấu nguồn vốn huy động.
Cơ cấu nguồn tiền gửi huy động của ngân hàng không chỉ dựa vào kế hoạch nội bộ mà còn bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài, do đó, ngân hàng cần liên tục nghiên cứu và tiếp cận thị trường để xây dựng một cơ cấu hợp lý Bên cạnh đó, việc tăng trưởng số lượng khách hàng cũng đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện nguồn vốn huy động.
Sự gia tăng số lượng khách hàng cho thấy sản phẩm và dịch vụ của ngân hàng ngày càng hấp dẫn, đồng thời khẳng định uy tín của ngân hàng Việc có nhiều khách hàng sẽ tạo ra cơ hội lớn cho ngân hàng thương mại trong việc thu hút nguồn vốn nhàn rỗi từ dân cư, từ đó tăng doanh số huy động vốn.
, , sỗ lượng KH kỳ này-Sõ lượng KH kỳ trước
Tốc độ tăng trưởng sô lượng KH = -, _ & “ * -×100%
■ so lượng khách hàng kỳ trước
(1.3) d Chi phí huy động vốn
Chi phí huy động vốn là toàn bộ chi phí ngân hàng bỏ ra để hưởng quyền sử dụng một dồng vốn trong một thời gian nhất định.
Chi phí huy động vốn bao gồm chi phí trả lãi và chi phí phi lãi Chi phí trả lãi là khoản lãi phải trả cho nguồn vốn huy động, trong khi chi phí phi lãi bao gồm các khoản chi cho tiền lương cán bộ huy động vốn, cơ sở vật chất, marketing, quảng cáo và in ấn Chi phí trả lãi luôn là mối quan tâm hàng đầu của cả ngân hàng và khách hàng gửi tiền Là cầu nối giữa hai bên, ngân hàng thương mại (NHTM) cần đảm bảo cân bằng lợi ích, vừa cung cấp lãi suất cạnh tranh cho khách hàng, vừa bảo vệ lợi ích của chính mình.
Chi phí huy động vốn thường được các ngân hàng xác định thông qua chỉ tiêu chi phí trả lãi bình quân gia quyền.
Tống chi phí trả lãi
Chiphi trả lãi bình quân gỉa quyên= '' „ '—∈— (1.4)
Trong đó, Tổng chi phí trả lãi= ∑VHD i × Lãi suất huy động i
Chỉ tiêu này thể hiện chi phí lãi suất trung bình trên mỗi đồng vốn huy động của ngân hàng; chi phí này càng thấp, hiệu quả huy động vốn của ngân hàng càng cao Sự cân đối giữa huy động và sử dụng vốn cũng là yếu tố quan trọng trong quản lý tài chính của ngân hàng.
Sự cân đối về tốc độ tăng trưởng
Ngân hàng không nên chỉ chú trọng vào việc huy động vốn một cách ồ ạt mà không tìm kiếm các cơ hội cho vay và đầu tư, vì điều này sẽ dẫn đến tình trạng ứ đọng vốn, gia tăng chi phí mà không mang lại lợi nhuận.
THỰC TRẠNG HIỆU QUẢ HUY ĐỘNG VỐN TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN KIÊN LONG
KHÁI QUÁT CHUNG VỀ NGÂN HÀNG TMCP KIÊN LONG
2.1.1 Quá trình hình thành và phát triển của Ngân hàng TMCP Kiên Long
Ngân hàng TMCP Kiên Long (Kienlongbank) được thành lập theo giấy phép số 0056/NH-GP vào ngày 18/09/1995 và chính thức hoạt động từ ngày 27/10/1995 tại Kiên Giang Sau hơn 21 năm phát triển, Kienlongbank đã trở thành một ngân hàng thương mại cổ phần vững mạnh, tạo dựng niềm tin với khách hàng Bắt đầu từ một ngân hàng tín dụng tại vùng nông thôn Đồng bằng sông Cửu Long với vốn điều lệ 1,2 tỷ đồng, hiện nay vốn điều lệ của ngân hàng đã tăng lên 3000 tỷ đồng từ quý III năm.
Đến cuối năm 2015, Kienlongbank đã mở rộng mạng lưới với 103 điểm giao dịch, bao gồm 27 chi nhánh và 76 phòng giao dịch, hiện diện tại 26 tỉnh, thành phố Sự phát triển này tạo nền tảng vững chắc để ngân hàng phát triển các sản phẩm mới và tiếp cận những phân khúc thị trường tiềm năng mà trước đây chưa khai thác.
Ngân hàng Kiên Long hiện có 3.584 nhân sự, được đào tạo chuyên môn và kỹ năng qua các khóa học tại ngân hàng Bên cạnh việc mở rộng mạng lưới, Kienlongbank tập trung phát triển sản phẩm và dịch vụ mới dựa trên công nghệ thông tin hiện đại, đáp ứng nhu cầu khách hàng trong thời kỳ hội nhập Ngân hàng cũng đầu tư mạnh vào công nghệ thông tin để nâng cao chất lượng dịch vụ và mang lại nhiều tiện ích cho khách hàng.
Kienlongbank chú trọng vào việc đào tạo nguồn nhân lực và xây dựng quy trình tuyển dụng nghiêm ngặt nhằm lựa chọn nhân viên có năng lực và đam mê với công việc Đặc biệt, ngân hàng đã ký kết hợp tác chiến lược với Ngân hàng TMCP Á Châu để nâng cao chất lượng đào tạo nguồn nhân lực, đồng thời hợp tác với Trường Đại học Kinh tế TP Hồ Chí Minh trong việc chuyển giao công nghệ và đào tạo nhân sự.
2.1.2 Cơ cấu tổ chức của Ngân hàng TMCP Kiên Long
Sơ đồ 2.1: Cơ cấu tổ chức của Ngân hàng TMCP Kiên Long
2.1.3 Tình hình hoạt động kinh doanh của Ngân hàng TMCP Kiên Long giai đoạn 2013-
Giai đoạn 2013-2015, ngành ngân hàng ghi nhận sự phát triển mạnh mẽ nhờ vào việc NHNN áp dụng hiệu quả các công cụ chính sách tiền tệ nhằm giải quyết khó khăn và ổn định tình hình Kienlongbank cũng không nằm ngoài xu hướng này, từng bước mở rộng quy mô hoạt động và nâng cao hiệu quả kinh doanh, đạt được thành công đáng kể cả về chất lượng lẫn số lượng, được các chuyên gia trong và ngoài nước đánh giá cao.
Biểu đồ 2.1: Tình hình tăng trưởng tổng tài sản của Kienlongbank giai đoạn 2013- 2015 Đơn vị: Tỷ đồng
(Nguồn: Báo cáo thường niên của Kienlongbank giai đoạn 2013-2015)
Tổng tài sản của Kienlongbank đã có sự tăng trưởng rõ rệt qua các năm, đạt 25.322 tỷ đồng vào năm 2015, tăng 9,6% so với năm 2014 Trong đó, cho vay khách hàng vẫn giữ tỷ trọng cao nhất, với 16.080 tỷ đồng, chiếm 63,5% tổng tài sản, tăng hơn 2.600 tỷ đồng so với năm trước.
2014, theo xu hướng chung mở rộng tín dụng của toàn ngành ngân hàng.
21 b, Hoạt động huy động vốn
Hoạt động huy động vốn đóng vai trò quan trọng đối với ngân hàng thương mại, đặc biệt là Ngân hàng TMCP Kiên Long Dựa trên định hướng của Chính phủ và Ngân hàng Nhà nước, Kienlongbank hướng tới mục tiêu “An toàn, bền vững và lợi nhuận hợp lý” và tiếp tục phát triển kinh doanh bán lẻ Ngân hàng cũng đa dạng hóa các sản phẩm huy động nhằm điều chỉnh cơ cấu huy động cho phù hợp về kỳ hạn và loại tiền tệ.
Biểu đồ 2.2: Biểu đồ huy động vốn giai đoạn 2012-2015 Đơn vị: Tỷ đồng
(Nguồn: Báo cáo thường niên của Kienlongbank giai đoạn 2013- 2015)
Tổng vốn huy động của Kienlongbank tăng tương đối ổn định qua các năm, năm
Năm 2015, tổng vốn huy động đạt 22.253 tỷ đồng, tăng 9,8% so với năm 2014 nhưng chỉ đạt 95,8% kế hoạch đề ra Trong đó, vốn huy động từ thị trường 1 chiếm tỷ trọng cao và có xu hướng tăng qua các năm, đặc biệt là tiền gửi tiết kiệm của dân cư, chiếm hơn 90% nguồn vốn huy động trên thị trường 1, mang lại tính ổn định cao, đặc biệt tại khu vực đồng bằng sông Cửu Long.
Năm 2013, dư nợ cho vay khách hàng của Kienlongbank đạt 12.129 tỷ đồng, tăng 2.445 tỷ đồng so với năm 2012, hoàn thành 111,83% kế hoạch Trong bối cảnh kinh tế khó khăn, ngân hàng đã giảm lãi suất cho vay để hỗ trợ doanh nghiệp, tập trung vào năm lĩnh vực ưu tiên của Chính phủ: cho vay nông nghiệp, nông thôn; cho vay DNNVV; cho vay công nghiệp hỗ trợ và xuất khẩu; cho vay doanh nghiệp sử dụng nhiều lao động; và cho vay kích cầu thị trường Đồng thời, ngân hàng cũng giảm dư nợ cho vay đối với hoạt động kinh doanh bất động sản và các ngành nghề rủi ro cao.
Năm 2014, Ngân hàng TMCP Kiên Long đã tăng trưởng tín dụng trong giới hạn cho vay của NHNN, với tổng dư nợ cho vay đạt 13.526 tỷ đồng Trong đó, dư nợ cho vay theo lĩnh vực ưu tiên là 4.385 tỷ đồng, chiếm 32,42% tổng dư nợ.
Năm 2015, Kienlongbank tiếp tục thực hiện chủ trương giảm lãi suất cho vay trung dài hạn và tập trung vào tăng trưởng tín dụng thông qua các chương trình tín dụng ưu đãi Ngân hàng đã điều chỉnh cơ cấu dư nợ và đầu tư hợp lý để đáp ứng nhu cầu vốn của nền kinh tế Đến cuối năm 2015, tổng dư nợ cho vay đạt 16.218 tỷ đồng, vượt kế hoạch 18 tỷ đồng, cho thấy hoạt động bán lẻ ngày càng đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển bền vững của Kienlongbank.
Với quy mô và tiềm lực vốn lớn, Kienlongbank đã xây dựng một danh mục đầu tư đa dạng, giúp duy trì lợi nhuận ổn định và đảm bảo thanh khoản hiệu quả Đặc biệt, đầu tư vào trái phiếu chính phủ chiếm tỷ trọng cao trong danh mục, đạt 2.617 tỷ đồng.
Vào cuối năm 2015, Kienlongbank đã đầu tư hơn 1.000 tỷ đồng vào việc góp vốn mua cổ phần, cho thấy tính an toàn cao trong danh mục đầu tư của ngân hàng này.
Kienlongbank nổi bật với các dịch vụ thanh toán quốc tế và bảo lãnh chất lượng, đạt doanh số trên 20 triệu USD vào cuối năm 2015 Ngân hàng đã nỗ lực đa dạng hóa dịch vụ như chuyển tiền quốc tế nhanh, phát hành và thanh toán thư tín dụng nhập khẩu, cũng như thông báo và thanh toán thư tín dụng xuất khẩu Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp của Kienlongbank đã góp phần xây dựng uy tín và niềm tin vững chắc từ phía khách hàng.
Kienlongbank hiện đang vận hành khoảng 74 máy ATM và gần 100 máy POS, đồng thời đã phát triển các đơn vị liên kết để cung cấp ưu đãi chiết khấu hấp dẫn cho chủ thẻ.
THỰC TRẠNG HUY ĐỘNG VỐN VÀ HIỆU QUẢ HUY ĐỘNG VỐN TẠI NGÂN HÀNG TMCP KIÊN LONG
2.2.1 Thực trạng huy động vốn của Ngân hàng TMCP Kiên Long
Trong bối cảnh kinh tế khó khăn, Ngân hàng Nhà nước (NHNN) tiếp tục thực hiện chính sách tiền tệ chặt chẽ và linh hoạt nhằm ổn định kinh tế vĩ mô và kiểm soát lạm phát Kienlongbank đã tuân thủ các quy định của NHNN đồng thời áp dụng các giải pháp linh hoạt để tăng cường huy động vốn, như chăm sóc khách hàng và đa dạng hóa sản phẩm Nhờ vậy, Kienlongbank đã đạt được kết quả khả quan trong công tác huy động vốn, đảm bảo đủ nguồn vốn kinh doanh và thanh khoản cho toàn hệ thống.
Bảng 2.2: Cơ cấu nguồn vốn của Kienlongbank giai đoạn 2013-2015 Đơn vị tính: Tỷ đồng
Chỉ tiêu Năm 2013 Năm 2014 Năm 2015
Phân loại theo loại tiền gửi
(Nguồn: Báo cáo thường niên của Kienlongbank qua các năm)
Cùng với sự phục hồi của hệ thống ngân hàng, Kienlongbank đã cải thiện đáng kể nguồn vốn huy động với thanh khoản dồi dào và quy mô vốn huy động tăng trưởng ổn định hàng năm Cơ cấu nguồn vốn của ngân hàng cũng rất ổn định, trong đó vốn huy động từ dân cư chiếm tỷ trọng cao nhất, đảm bảo an toàn thanh khoản Đồng thời, vốn huy động từ các TCTD có xu hướng giảm dần, phù hợp với định hướng an toàn vốn của ngân hàng.
26 Bảng 2.3: Tình hình huy động vốn của Kienlongbank giai đoạn 2013-2015 Đơn vị tính: Tỷ đồng
Phân loại theo đối tượng huy động
Tiền huy động từ tổ chức tín dụng
Tiền huy động từ dân cư 13.303,6
Phân loại theo thời gian huy động
So sánh 2014/2013 So sánh 2015/2014 Chênh lệch % Chênh lệch %
(Nguồn: Báo cáo tài chính hợp nhất của Kienlongbank giai đoạn 2013- 2015)
2.2.2 Hiệu quả huy động vốn của Ngân hàng TMCP Kiên Long 2.2.2.1 Hiệu quả huy động vốn xét theo các chỉ tiêu định lượng a Quy mô, tốc độ tăng trưởng nguồn vốn huy động
Bảng 2.4: Tốc độ tăng trường nguồn vốn huy động của Ngân hàng TMCP Kiên Long qua các năm Đơn vị tính: Tỷ đồng
(Nguồn: Báo cáo thường niên của Kienlongbank qua các năm)
Ngân hàng TMCP Kiên Long ghi nhận sự tăng trưởng ổn định trong tổng nguồn vốn huy động, với mức tăng trung bình gần 2.000 tỷ đồng mỗi năm, tương đương tốc độ tăng 10%/năm Tuy nhiên, khi so sánh với các ngân hàng cùng quy mô trong ngành, tốc độ tăng trưởng của Kienlongbank vẫn thấp hơn.
Bảng 2.5: Quy mô và tốc độ tăng trưởng vốn của Ngân hàng TMCP Việt Á Đơn vị tính: Tỷ đồng
—•—Thị trường I—•— Thị trường II
Để đánh giá tốc độ tăng trưởng vốn huy động của Kienlongbank, có thể so sánh với Ngân hàng TMCP Việt Á Tính đến cuối năm 2015, Ngân hàng TMCP Việt Á có vốn điều lệ 3.098 tỷ đồng và 90 điểm giao dịch, quy mô tương đương với Kienlongbank, nhưng tổng vốn huy động lại vượt trội hơn Cụ thể, tốc độ tăng trưởng vốn huy động của Việt Á năm 2014 đạt 36,46% so với năm 2013 và năm 2015 tăng 18,33% so với năm 2014, cho thấy Kienlongbank chưa thực sự hiệu quả trong công tác huy động vốn.
Biểu đồ 2.3: Vốn huy động thị trường I và thị trường II Đơn vị tính: Tỷ đồng
Chỉ tiêu Kế hoạch Thực hiện Tỷ lệ hoàn thành kế hoạch(%)
(Nguồn: Báo cáo thường niên của Kienlongbank qua các năm)
* Vốn huy động từ thị trường I
Vốn huy động từ dân cư ít biến động, có xu hướng tăng ổn định qua các năm Năm
Từ năm 2013 đến cuối năm 2015, vốn huy động từ thị trường I đã có sự gia tăng đáng kể, từ 13.304 tỷ đồng (tăng 25,03% so với năm 2012, chiếm 76% tổng vốn huy động) lên 20.081 tỷ đồng vào cuối năm 2015 Năm 2014, vốn huy động đạt 16.571 tỷ đồng, chiếm tỷ trọng 85,62% tổng vốn huy động Đặc biệt, sự tăng trưởng này được thúc đẩy bởi các hoạt động tìm kiếm đối tác của Kienlongbank nhằm ký hợp đồng hợp tác thu hộ học phí và trả lương qua thẻ.
* Vốn huy động từ thị trường II
Nguồn vốn vay từ Ngân hàng Nhà nước (NHNN) và các tổ chức tín dụng (TCTD) khác đã giảm dần qua các năm, cả về quy mô lẫn tỷ trọng Cụ thể, năm 2013, tổng số vốn vay đạt 4.206 tỷ đồng, tăng 96 tỷ đồng so với năm 2012, chiếm 24% tổng vốn huy động Tuy nhiên, đến năm 2014, số vốn này giảm xuống còn 2.782 tỷ đồng, tương ứng với mức giảm 33,86% so với năm trước đó.
Năm 2013, nguồn vốn huy động của Kienlongbank chỉ chiếm 14,38% tổng nguồn vốn, và đến năm 2015, ngân hàng đã định hướng sử dụng nguồn vốn này cho hoạt động kinh doanh trên thị trường liên ngân hàng, nhằm bù đắp thiếu hụt tạm thời trong thanh toán thay vì cho vay Kết quả là tỷ trọng nguồn vốn này đã giảm mạnh 57,87% so với năm 2014, giúp ngân hàng xây dựng một cơ cấu nguồn vốn ổn định và giảm bớt chi phí huy động.
Bảng 2.6: Tỷ lệ hoàn thành kế hoạch huy động vốn của Kienlongbank Đơn vị tính: Tỷ đồng
Để tối ưu hóa việc huy động vốn, Kienlongbank thường lập kế hoạch kinh doanh cho năm tiếp theo vào cuối mỗi năm tài chính, với chỉ tiêu kế hoạch luôn tăng trưởng từ năm 2013.
Từ năm 2013 đến 2015, Kienlongbank đã nỗ lực huy động vốn để phục vụ chiến lược kinh doanh trong bối cảnh kinh tế khó khăn Năm 2013, ngân hàng hoàn thành 115,08% kế hoạch huy động vốn, mặc dù ngành ngân hàng gặp nhiều thách thức Năm 2014, Kienlongbank tái cơ cấu theo chỉ đạo của NHNN, đạt 99,22% kế hoạch huy động vốn dù chính sách tiền tệ vẫn thắt chặt Mặc dù năm 2015 giảm 4,18% so với kế hoạch, nhưng ngân hàng vẫn được đánh giá là thành công trong công tác huy động vốn giữa bối cảnh kinh tế phục hồi chậm.
* Cơ cấu vốn huy động theo thành phần kinh tế
Bảng 2.7: Cơ cấu vốn huy động theo thành phần kinh tế của Ngân hàng TMCP Kiên
Long giai đoạn 2013-2015 Đơn vị tính: Tỷ đồng
Chỉ tiêu Năm 2013 Năm 2014 Năm 2015
Số dư % Số dư % Số dư %
(Nguồn: Báo cáo thường niên của Kienlongbank qua các năm)
Tại Kienlongbank, tỷ trọng tiền gửi của tổ chức kinh tế trong tổng nguồn vốn huy động chiếm rất nhỏ và có xu hướng giảm qua từng năm Nguồn vốn này chủ yếu là tiền gửi nhàn rỗi chưa sử dụng cho hoạt động sản xuất kinh doanh, thường có thời gian gửi ngắn và có thể rút đột xuất, dẫn đến tính không ổn định Điều này yêu cầu ngân hàng phải theo dõi thường xuyên để duy trì quy mô vốn ổn định và chủ động trong việc sử dụng vốn Đặc biệt, vào năm 2015, vốn huy động từ tổ chức kinh tế đã giảm mạnh xuống còn 1.172,54 tỷ đồng, giảm 57,85% so với năm 2014, tương ứng với tỷ trọng giảm từ 14,38% xuống 5,52%.
Vốn huy động từ dân cư đã tăng cả về quy mô lẫn tỷ trọng trong tổng nguồn vốn huy động, với mức tăng 3.226,89 tỷ đồng (24,6%) trong năm 2014 so với năm 2013, và 3.510,32 tỷ đồng (21,2%) trong năm 2015 so với năm 2014 Tỷ trọng của vốn huy động từ dân cư trong tổng nguồn vốn cũng tăng từ 75,98% lên 94,48% vào năm 2015.
Trong quá trình phát triển của Kienlongbank, huy động vốn từ dân cư là một yếu tố then chốt trong kế hoạch tăng trưởng Việc cải thiện chất lượng dịch vụ và đa dạng hóa sản phẩm tiết kiệm đã thu hút khách hàng, dẫn đến sự gia tăng mạnh mẽ trong vốn huy động từ dân cư, từ đó đảm bảo cơ cấu nguồn vốn an toàn, ổn định và bền vững.
* Cơ cấu vốn huy động theo thời gian huy động
Bảng 2.8: Cơ cấu vốn huy động theo thời gian huy động Đơn vị tính: Tỷ đồng
Chỉ tiêu Năm 2013 Năm 2014 Năm 2015
Số dư % Số dư % Số dư %
Biểu đồ 2.4: Cơ cấu vốn huy động theo thời gian huy động Đơn vị tính: Tỷ đồng 25000
Trong cơ cấu vốn huy động theo thời gian, tiền gửi ngắn hạn chiếm ưu thế lớn, trong khi tỷ trọng nguồn vốn trung và dài hạn rất hạn chế Cụ thể, năm 2013, tỷ trọng nguồn vốn trung dài hạn chỉ đạt 9,53%, nhưng đã giảm mạnh xuống còn 3,15% vào năm 2014.
Năm 2015, mặc dù có sự tăng trưởng nhưng chỉ đạt 3,8%, phản ánh tình hình chung của các ngân hàng trong bối cảnh kinh tế khó khăn và sự bất ổn của tiền Việt Nam Người gửi tiền thường chỉ chọn các kỳ hạn ngắn, vì vậy các ngân hàng cần chú trọng vào việc chăm sóc khách hàng và tổ chức các chương trình khuyến mại để thu hút nguồn vốn trung và dài hạn.
* Cơ cấu vốn huy động theo loại tiền
Bảng 2.9: Cơ cấu vốn huy động theo loại tiền Đơn vị tính: Tỷ đồng
Chỉ tiêu Năm 2013 Năm 2014 Năm 2015
Số dư % Số dư % Số dư %
(Nguồn: Báo cáo thường niên của Kienlongbank qua các năm)
NHẬN XÉT CHUNG VỀ HIỆU QUẢ HUY ĐỘNG VỐN TẠI NH TMCP KIÊN LONG
Trong 3 năm hoạt động( 2013,2014, 2015), trước bối cảnh thị trường tài chính tiền tệ có nhiều thách thức, chịu ảnh hưởng của những khó khăn kinh tế toàn cầu nói chung và khu vực Châu Á nói riêng, Kienlongbank đã nỗ lực hết mình, chú trọng vào công tác huy động vốn và đạt được những thành tựu đáng kể.
* Thứ nhất, quy mô huy động vốn tăng theo từng năm, đáp ứng được đầy đủ nhu cầu sử dụng vốn và ngày càng hiệu quả.
Trong giai đoạn 2013-2015, Ngân hàng đã áp dụng nhiều biện pháp gia tăng vốn huy động như đa dạng hóa kỳ hạn và hình thức trả lãi, giúp mở rộng quy mô và duy trì xu hướng tăng trưởng liên tục Những nỗ lực này đã đáp ứng đầy đủ nhu cầu sử dụng vốn, đảm bảo nguồn lực cho hoạt động kinh doanh và đầu tư, từ đó mang lại lợi nhuận cao hơn cho ngân hàng.
Cơ cấu huy động vốn theo thành phần kinh tế ngày càng được tối ưu hóa, mang lại hiệu quả cao và phát triển đồng bộ với chiến lược kinh doanh của ngân hàng.
Vốn huy động từ dân cư tăng dần cả về số lượng lẫn tỷ trọng giúp cho cơ cấu vốn an toàn, ổn định và bền vững hơn.
* Thứ ba, chính sách huy động vốn linh hoạt, hình thức huy động ngày càng đa dạng
Kienlongbank cam kết mở rộng quy mô huy động vốn với chi phí hợp lý thông qua việc linh hoạt áp dụng chính sách lãi suất hấp dẫn Ngân hàng không chỉ thu hút khách hàng gửi tiền mà còn đa dạng hóa các hình thức huy động vốn Đặc biệt, Kienlongbank thường xuyên tổ chức các chương trình khuyến mại hấp dẫn nhằm thu hút nguồn vốn nhàn rỗi từ dân cư.
Thứ tư, chất lượng dịch vụ ngày càng được nâng cao
Các dịch vụ ngân hàng hiện đại hóa nhằm thu hút khách hàng đã cải thiện đáng kể về cả số lượng lẫn chất lượng tiền gửi Hệ thống công nghệ ngân hàng E đang được nâng cấp để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người dùng.
Ngân hàng 43 đang triển khai dự án tiêu chuẩn ISO 9001:2008 nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ và tự động hóa quy trình thiết kế ứng dụng phần mềm Điều này giúp ngân hàng chủ động lựa chọn các sản phẩm phù hợp với nhu cầu của khách hàng, từ đó mang lại lợi ích tối đa cho họ.
* Thứ năm, công nghệ ngày càng được cải tiến hiện đại, an toàn, hiệu quả
Ngân hàng đã đưa những ứng dụng công nghệ hiện đại như Internet Banking, Mobile
Ngành ngân hàng hiện nay cung cấp dịch vụ chuyển tiền nhanh chóng qua hệ thống liên ngân hàng BanknetVN và dịch vụ thanh toán eCom, mang lại nhiều tiện ích cho khách hàng với nhiều lựa chọn giao dịch an toàn, nhanh gọn và thuận tiện Những kết quả tích cực này là nhờ vào sự cải tiến trong công nghệ và quy trình giao dịch.
Ban lãnh đạo đã triển khai một chiến lược kinh doanh linh hoạt và kịp thời, tuân thủ quy định của Ngân hàng Nhà nước và thích ứng với biến động của thị trường Điều này giúp khắc phục những khó khăn hiện tại và tận dụng tối đa lợi thế để nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ.
Kienlongbank cam kết đặt lợi ích của khách hàng lên hàng đầu, luôn sẵn sàng đồng hành và chia sẻ để duy trì sự trung thành từ khách hàng hiện tại, đồng thời nỗ lực tìm kiếm và thu hút thêm nhóm khách hàng tiềm năng.
Ngân hàng Kienlongbank chủ động triển khai các hoạt động quảng cáo và marketing, kết hợp với các sự kiện xã hội nhằm nâng cao nhận diện thương hiệu và phát triển mạnh mẽ trên thị trường.
Kienlongbank cam kết xây dựng đội ngũ cán bộ nhân viên chuyên nghiệp, năng động và sáng tạo, nhằm trở thành một trong những ngân hàng bán lẻ hàng đầu tại Việt Nam Ngân hàng luôn tạo điều kiện thuận lợi để nhân viên phát huy khả năng, tài năng và phẩm chất đạo đức của mình Đồng thời, Kienlongbank tổ chức thường xuyên các lớp đào tạo quản lý và nghiệp vụ, đảm bảo công việc đạt hiệu quả cao nhất.
2.3.2 Hạn chế chủ yếu và nguyên nhân
Bên cạnh những thành tựu đạt được, hoạt động huy động vốn của Kienlongbank còn bộc lộ nhiều hạn chế.
Thứ nhất: Chưa hoàn thành chỉ tiêu kế hoạch huy động vốn
Trong năm 2014 và 2015, việc huy động vốn không đạt kế hoạch đã ảnh hưởng đến khả năng thực hiện các hoạt động tín dụng, thanh toán và đầu tư kinh doanh của ngân hàng, dẫn đến giảm tính chủ động và hiệu quả trong hoạt động kinh doanh.
* Thứ hai: Cơ cấu nguồn vốn theo thời hạn huy động, theo công cụ huy động và theo loại tiền gửi chưa hợp lý.
Từ năm 2013 đến 2015, tỷ trọng nguồn vốn ngắn hạn của ngân hàng luôn chiếm ưu thế, trong khi tỷ trọng nguồn vốn trung và dài hạn ngày càng giảm Sự thiếu hụt nguồn vốn trung dài hạn đã buộc ngân hàng phải bù đắp một phần lớn bằng vốn huy động ngắn hạn và vốn tự có, gây khó khăn cho hoạt động cho vay trung dài hạn.
Cơ cấu vốn huy động của ngân hàng hiện chưa hợp lý, với tỷ trọng nguồn vốn không kỳ hạn rất nhỏ và giảm dần theo thời gian Mặc dù nguồn vốn này có chi phí huy động thấp và phục vụ cho hoạt động thanh toán qua tài khoản, nhưng ngân hàng chưa chú trọng phát triển Ngược lại, nguồn vốn có kỳ hạn lại chiếm tỷ trọng cao, buộc ngân hàng phải duy trì lượng dự trữ bắt buộc lớn tại NHNN, dẫn đến tình trạng vốn ứ đọng Hơn nữa, chi phí huy động từ nguồn vốn có kỳ hạn cao hơn nhiều so với không kỳ hạn, làm cho ngân hàng chưa thể tối ưu hóa chi phí Việc nguồn vốn không kỳ hạn thấp cũng ảnh hưởng đến doanh thu từ các dịch vụ tài khoản, tác động tiêu cực đến hiệu quả huy động và kết quả kinh doanh của ngân hàng.
Ngân hàng TMCP Kiên Long chủ yếu tập trung vào huy động vốn nội tệ, với tỷ trọng vốn huy động bằng nội tệ luôn vượt quá 90% tổng nguồn vốn Điều này tạo ra khó khăn trong việc mở rộng các hoạt động kinh doanh ngoại tệ Mặc dù một bộ phận dân cư vẫn ưa chuộng giữ vàng và ngoại tệ, nhưng nguồn vốn huy động bằng ngoại tệ chưa đạt hiệu quả tối đa so với tiềm năng.
* Thứ ba: Chi phí huy động vốn bình quân vẫn cao, phụ thuộc nhiều vào các chính sách của NHNN