CƠ SỞ LÝ THUYẾT VỀ QUẢN TRỊ RỦI RO TÍN DỤNG TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Tổng quan về rủi ro tín dụng trong hoạt động của các ngân hang thương mại 4 1 Khái niệm rủi ro tín dụng
Mọi hoạt động kinh doanh đều tiềm ẩn rủi ro, và sự đối lập giữa rủi ro và kinh doanh là một thực tế không thể tránh khỏi Để đảm bảo sự tồn tại và phát triển bền vững, doanh nghiệp cần phải kiểm soát và quản lý rủi ro một cách hiệu quả.
Theo khoản 01 điều 02 của Thông tư 02/2013 TT-NHNN, rủi ro tín dụng trong ngân hàng được định nghĩa là khả năng xảy ra tổn thất do khách hàng không thực hiện hoặc không có khả năng thực hiện nghĩa vụ theo cam kết.
RRTD xuất hiện khi ngân hàng là chủ nợ và khách hàng không thực hiện đúng cam kết trả nợ trong hợp đồng tín dụng Điều này cho thấy rằng, ngay cả khi khoản vay chưa quá hạn, vẫn tiềm ẩn nguy cơ tổn thất Một ngân hàng có tỷ lệ nợ quá hạn thấp có thể đối mặt với rủi ro tín dụng cao nếu danh mục đầu tư tập trung vào những khách hàng hoặc ngành hàng có nhiều rủi ro Hiểu rõ về RRTD sẽ giúp ngân hàng chủ động trong quản trị rủi ro tín dụng, từ đó thực hiện các biện pháp phòng ngừa và trích lập dự phòng hiệu quả, đảm bảo khả năng chống đỡ và bù đắp tổn thất khi rủi ro xảy ra.
1.1.2 Phân loại rủi ro tín dụng và dấu hiệu nhận biết
1.1.2.1 Phân loại rủi ro tín dụng.
Rủi ro tín dụng có thể được phân loại theo nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào mục đích và yêu cầu nghiên cứu Các tiêu chí phân loại này giúp xác định các loại rủi ro tín dụng khác nhau, từ đó hỗ trợ việc quản lý và đánh giá hiệu quả.
Rủi ro tín dụng được phân loại dựa trên nguyên nhân phát sinh, bao gồm nhiều loại khác nhau.
Sơ đồ 1.1: Phân loại rủi ro tín dụng
Rủi ro giao dịch là loại rủi ro tài chính phát sinh từ những hạn chế trong quy trình giao dịch, xét duyệt cho vay và đánh giá khách hàng Các yếu tố này có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của các giao dịch và quyết định cho vay.
Rủi ro lựa chọn là một yếu tố quan trọng trong quá trình đánh giá và phân tích tín dụng, ảnh hưởng đến quyết định tài trợ của ngân hàng Việc xác định đúng phương án vay vốn giúp ngân hàng giảm thiểu rủi ro và tối ưu hóa lợi nhuận.
-Rủi ro đảm bảo: Rủi ro phát sinh từ các tiêu chuẩn đảm bảo như mức cho vay, loại tài sản đảm bảo, chủ thế đảm bảo
Rủi ro nghiệp vụ đề cập đến các nguy cơ liên quan đến quản lý khoản vay và hoạt động cho vay Điều này bao gồm việc áp dụng hệ thống xếp hạng rủi ro hiệu quả và các kỹ thuật xử lý các khoản vay gặp vấn đề, nhằm đảm bảo an toàn tài chính và giảm thiểu tổn thất cho tổ chức.
Rủi ro danh mục là loại rủi ro tín dụng phát sinh từ những hạn chế trong quản lý danh mục cho vay của ngân hàng Rủi ro này có thể được phân loại thành nhiều nhóm khác nhau, tùy thuộc vào các yếu tố tác động đến hiệu suất và an toàn của danh mục cho vay.
Sinh viên: Đậu Thị Mai 5 L ớp: NHK - K15
-Rủi ro nội tại: Xuất phát từ đặc điểm hoạt động và sử dụng vốn của khách hàng vay vốn, lĩnh vực kinh tế.
Rủi ro tập trung xảy ra khi ngân hàng cho vay quá nhiều cho một số khách hàng hoặc doanh nghiệp trong cùng một ngành, lĩnh vực kinh tế, hoặc khu vực địa lý cụ thể Điều này cũng có thể liên quan đến việc cho vay các loại hình có rủi ro cao, dẫn đến nguy cơ tài chính lớn cho ngân hàng.
Ngoài ra, còn nhiều hình thức phân loại khác nhau, bao gồm phân loại dựa trên cơ cấu các loại hình rủi ro, nguồn gốc hình thành của heo, và theo đối tượng sử dụng vốn vay.
1.1.2.2 Dấu hiệu nhận biết rủi ro tín dụng
Rủi ro tín dụng tiềm ẩn trong các khoản vay có vấn đề và biểu hiện qua nhiều hình thức khác nhau Để nhận diện và ngăn chặn rủi ro, cán bộ tín dụng cần phán đoán sớm các dấu hiệu từ thực tiễn hoạt động tín dụng Cả khách hàng và ngân hàng đều có thể gặp phải những dấu hiệu rủi ro, vì vậy cần áp dụng các kỹ thuật nhận biết kịp thời Rủi ro có thể phát sinh trong các quy trình và chính sách tín dụng khi thiếu sự rõ ràng và thống nhất Do đó, quản trị rủi ro phải được thực hiện ở tất cả các cấp để đảm bảo an toàn tài chính.
Nhận diện dấu hiệu rủi ro có thể thông qua các chỉ tiêu tài chính và phi tài chính Quá trình quản trị rủi ro cần tuân thủ nghiêm ngặt, thiết lập định mức chỉ tiêu nhất định để đánh giá khách hàng Việc này giúp ngân hàng hiểu và nhận biết các dấu hiệu rủi ro tiềm ẩn.
Dấu hiệu tài chính của khách hàng có thể được nhận diện thông qua hồ sơ và các báo cáo tài chính liên quan Cán bộ tín dụng sẽ tính toán các chỉ số đánh giá chất lượng tín dụng, từ đó phát hiện các vấn đề như khả năng thanh khoản kém, cơ cấu vốn không hợp lý, hoặc sự suy giảm trong vòng quay hoạt động của doanh nghiệp qua các năm Ngoài ra, các chỉ số khả năng sinh lời như ROA, ROE, ROS cũng có thể cho thấy sự suy giảm đáng kể, phản ánh tình trạng tài chính yếu kém.
Sinh viên Đậu Thị Mai, lớp NHK — K15, đã nhận hồ sơ của khách hàng và tiến hành xác định các dấu hiệu rủi ro, từ đó đánh giá ảnh hưởng đến việc cấp tín dụng cho khách hàng.
Quản lý rủi ro tín dụng tại Ngân HàngThương Mại
1.2.1 Khái niệm về quản trị rủi ro tín dụng
Quản trị rủi ro là một quy trình khoa học và hệ thống nhằm nhận diện, đo lường, kiểm soát và giảm thiểu tác động tiêu cực của rủi ro Trong lĩnh vực dịch vụ tài chính, mục tiêu chính của quản trị rủi ro không phải là ngăn cản việc chấp nhận rủi ro, mà là giúp mọi người hiểu và quản lý rủi ro một cách hiệu quả, tối ưu hóa các rủi ro mà họ có thể chấp nhận và tối đa hóa lợi nhuận mà họ đạt được.
Quản trị rủi ro tín dụng là quá trình xác định và đánh giá rủi ro, đồng thời xây dựng và thực hiện các chiến lược, chính sách nhằm giảm thiểu nợ xấu và nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại Rủi ro trong hoạt động ngân hàng có thể gây ra những ảnh hưởng nghiêm trọng và khó khắc phục, vì vậy quản trị rủi ro trở thành hoạt động cốt lõi trong các tổ chức tài chính Kiểm soát rủi ro chặt chẽ không chỉ giúp sử dụng vốn hiệu quả mà còn tạo ra cơ hội đầu tư và kinh doanh mới trong nền kinh tế thị trường Do đó, quản trị rủi ro là yếu tố cần thiết cho sự tồn tại và phát triển bền vững của ngân hàng thương mại.
1.2.2 Nguyên tắc và mô hình tổ chức quản lý rủi ro tín dụng.
1.2.2.1 Nguyên tắc quản lý rủi ro tín dụng
Chấp nhận và quản lý rủi ro là nguyên tắc cốt lõi trong hoạt động ngân hàng, vì rủi ro luôn tồn tại trong lĩnh vực tín dụng Ngân hàng cần xác định mức độ rủi ro có thể chấp nhận để đạt được thu nhập hợp lý, bởi việc loại bỏ hoàn toàn rủi ro tín dụng là không khả thi Điều này phản ánh xu thế tất yếu trong nền kinh tế thị trường.
Sinh viên: Đậu Thị Mai 15 L ớp: NHK - K15
Mối quan hệ giữa mức độ rủi ro và thu nhập trong hoạt động tín dụng là rất quan trọng, vì kinh doanh có lợi nhuận luôn gắn liền với rủi ro Ngân hàng cần chủ động chấp nhận rủi ro, và trong nhiều trường hợp, điều này có thể tạo ra cơ hội để gia tăng lợi nhuận Việc xác định mức độ và lựa chọn loại bỏ rủi ro tín dụng phù hợp là điều kiện thiết yếu để quản lý hiệu quả các tác động tiêu cực của rủi ro trong quá trình quản trị rủi ro tín dụng.
Nguyên tắc phân tán rủi ro trong ngân hàng là việc chuyển giao và chia sẻ các rủi ro không được phép, nhằm đa dạng hóa danh mục đầu tư Ngân hàng thực hiện phân chia nguồn tiền vào nhiều loại hình đầu tư tín dụng, các ngành nghề khác nhau và nhiều khách hàng ở các khu vực khác nhau Điều này không chỉ mở rộng phạm vi hoạt động tín dụng mà còn nâng cao thị phần và đạt được mục tiêu phân tán rủi ro hiệu quả.
Hệ thống quản trị rủi ro tín dụng cần phù hợp với chiến lược tổng thể của ngân hàng, dựa trên các tiêu chí phát triển và chính sách điều hành cụ thể Sự đồng bộ này sẽ đảm bảo sự phát triển hiệu quả, an toàn và bền vững cho hoạt động của ngân hàng.
Tính độc lập của các rủi ro trong ngân hàng đòi hỏi phải có biện pháp quản lý riêng biệt cho từng loại rủi ro Việc gộp chung các rủi ro để áp dụng một phương pháp điều hành là không hợp lý Các rủi ro cùng loại cần được sắp xếp, phân loại và quản lý theo từng nhóm để phù hợp với yêu cầu quản lý và tuân thủ pháp luật.
- Tính liên tục: Rủi ro luôn hiện hữu trong mọi hoạt động kinh doanh của ngân hàng.
Kinh tế phát triển mang đến những thay đổi khó lường, bao gồm sự điều chỉnh chính sách của chính phủ và biến động trong lãi suất, tỷ giá cũng như cung cầu thị trường Do đó, việc quản lý rủi ro cần phải linh hoạt và kịp thời thích ứng với những biến chuyển này để đảm bảo hiệu quả trong hoạt động kinh doanh.
Nguyên tắc cần thiết trong quản lý rủi ro tín dụng là yếu tố không thể thiếu, đặc biệt khi giới thiệu sản phẩm mới ra thị trường Việc áp dụng nguyên tắc này giúp đảm bảo an toàn tài chính và giảm thiểu rủi ro cho doanh nghiệp.
Sinh viên Đậu Thị Mai, lớp NHK - K15, cho rằng việc triển khai sản phẩm mới là một thách thức lớn đối với ngân hàng, vì nó đòi hỏi phải chấp nhận rủi ro cao để đạt được kết quả khả quan.
Ủy ban Basel về giám sát ngân hàng (BCBS) được thành lập vào năm 1974 bởi các Thống đốc Ngân hàng Trung ương của nhóm G10 tại Basel, Thụy Sỹ, nhằm ngăn chặn sự sụp đổ hàng loạt của các ngân hàng Năm 1988, BCBS giới thiệu Hiệp ước vốn Basel (Basel I), cung cấp khung đo lường rủi ro tín dụng với tiêu chuẩn vốn tối thiểu 8% Đến năm 1996, Basel I được sửa đổi nhưng vẫn còn nhiều hạn chế Ngày 26/6/2004, Hiệp ước Basel II ra đời với khung đo lường mới, nhằm khắc phục những hạn chế của Basel I.
Ủy ban Basel đã ban hành các văn bản quy định cụ thể về quản trị rủi ro tín dụng, bao gồm 16 nguyên tắc được chia thành 4 nhóm chính Các nguyên tắc này nhằm thiết lập một môi trường tín dụng phù hợp, thực hiện cấp tín dụng lành mạnh, duy trì quy trình quản lý, đo lường và theo dõi hiệu quả, cũng như đảm bảo quy trình kiểm soát đầy đủ đối với rủi ro tín dụng.
1.2.2.2 Mô hình tổ chức quản lý rủi ro tín dụng.
Mô hình quản lý rủi ro tín dụng bao gồm các thành phần chính như tổ chức quản lý rủi ro, đo lường rủi ro và kiểm soát rủi ro Những mô hình này cần được xây dựng và vận hành một cách đầy đủ, toàn diện và liên tục để đảm bảo hiệu quả trong quản lý rủi ro tín dụng tại ngân hàng Đồng thời, mô hình này cũng phản ánh hệ thống các vấn đề liên quan đến cơ chế, chính sách và quy trình nghiệp vụ, nhằm thiết lập một khung quản lý rủi ro tín dụng hiệu quả.
Sinh viên Đậu Thị Mai, lớp NHK - K15, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thiết lập các giới hạn hoạt động an toàn trong quản lý rủi ro tín dụng Điều này giúp phát hiện và ứng phó kịp thời khi có rủi ro xảy ra.
Các ngân hàng thương mại (NHTM) áp dụng hai mô hình quản trị rủi ro tín dụng chính là mô hình tập trung và mô hình phân tán Các NHTM nhà nước như Vietcombank, BIDV, Vietinbank và Agribank thường sử dụng mô hình phân tán, cho phép các chi nhánh tự xây dựng cơ cấu quản trị rủi ro theo mô hình của hội sở chính, trong khi hội sở thực hiện giám sát từ xa Ngược lại, các NHTM cổ phần áp dụng mô hình tập trung, trong đó hội sở chính không chỉ xây dựng cơ chế và chính sách mà còn trực tiếp quản lý và giám sát rủi ro tín dụng Mỗi mô hình đều có ưu điểm và nhược điểm riêng Theo khuyến cáo của ủy ban Basel và các tiêu chuẩn quốc tế, cùng với các yếu tố pháp lý, thị trường, công nghệ và nguồn nhân lực, các NHTM Việt Nam được khuyến nghị nên áp dụng mô hình quản lý rủi ro tập trung để đáp ứng tốt hơn yêu cầu thực tiễn trong hoạt động tín dụng.
Kinh nghiệm quản trị rủi ro tín dụng tại một số NHTM nước ngoài và bài học kinh nghiệm cho Việt Nam
1.3.1 Kinh nghiệm từ các ngân hàng thương mại nước ngoài Ở Trung Quốc: để phòng ngừa và xử lý RRTD, Ngân hàng Nhân dân Trung
Quốc đã ban hành hướng dẫn trích lập dự phòng tổn thất cho vay thông qua văn bản số 98 (2002) và công văn số 463 (2005), phân loại các khoản tín dụng thành 5 nhóm: nợ đủ tiêu chuẩn (nhóm 1), nợ cần chú ý (nhóm 2), nợ dưới tiêu chuẩn (nhóm 3), nợ nghi ngờ (nhóm 4) và nợ có khả năng mất vốn (nhóm 5) Việc trích lập dự phòng tổn thất là cần thiết để quản lý rủi ro tín dụng hiệu quả.
Sinh viên Đậu Thị Mai, lớp NHK - K15, trình bày về quy định trích lập dự phòng cho vay trong ngân hàng thương mại (NHTM) Dự phòng chung được trích hàng tháng với tỷ lệ 1% số dư cuối kỳ, trong khi dự phòng cụ thể được xác định dựa trên phân loại nợ và giá trị tài sản thế chấp Tỷ lệ trích lập dự phòng cụ thể cho các nhóm nợ từ 0% đến 100% tùy thuộc vào mức độ rủi ro Để quản lý nợ xấu, Trung Quốc đã thành lập 4 công ty quản lý nợ (AMCs) với vốn điều lệ khoảng 5 tỷ USD, tương đương 1% tổng nợ xấu của hệ thống NHTM, tuy nhiên con số này vẫn rất nhỏ so với tổng nợ xấu, gây khó khăn cho hoạt động của AMCs.
Để đảm bảo nguồn vốn cân bằng với khối lượng nợ chuyển giao, 170 tỷ USD đã được chuyển cho AMCs, trong đó 67 tỷ USD được vay từ NHTW và 108 tỷ USD trái phiếu được phát hành Đến tháng 03 năm 2004, AMCs đã xử lý 63,9 tỷ USD, trong đó 12,87 tỷ USD nợ được chuyển thành vốn chủ sở hữu Tuy nhiên, phần lớn nợ xấu được xử lý chủ yếu thông qua việc sử dụng dự phòng rủi ro để xóa các khoản nợ không thể thu hồi, trong khi phần thu hồi từ khách hàng gần như không đáng kể.
AMCs ở Trung Quốc chỉ giúp làm sạch bảng cân đối tài sản của các ngân hàng thương mại nhà nước trong ngắn hạn, nhằm thu hút nhà đầu tư, đặc biệt là nhà đầu tư nước ngoài, trong khi vấn đề nợ khó đòi vẫn chưa được giải quyết triệt để Ngược lại, Nhật Bản, với nền công nghiệp phát triển, đã chú trọng phát triển công nghệ quản lý rủi ro, đặc biệt là quản lý rủi ro tín dụng từ hơn 10 năm trước.
Ngân hàng Phát triển Nhật Bản đã áp dụng các kỹ thuật hiện đại trong quản lý RRTD bằng cách xây dựng mô hình kinh tế chi tiết để phân loại khách hàng Quy trình này bao gồm việc xem xét cẩn thận các yếu tố khi cho vay, đặc biệt là cách thu thập số liệu cần thiết cho phân tích tín dụng Ngân hàng chú trọng đến việc yêu cầu khách hàng cung cấp thông tin đầy đủ và thực hiện phân tích doanh nghiệp từ nhiều khía cạnh, đặc biệt là tình hình tài chính thông qua các hệ số tài chính.
Sinh viên Đậu Thị Mai, lớp NHK - K15, đã nghiên cứu 9 đơn vị cho vay thành công ở Mỹ và rút ra những kinh nghiệm quý giá trong việc kiểm soát rủi ro tín dụng hiệu quả Những bài học này có thể giúp các tổ chức tài chính cải thiện quy trình quản lý rủi ro và tăng cường khả năng bảo vệ tài sản.
Các đơn vị cho vay hiệu quả thường xây dựng mối quan hệ lâu dài với bên đi vay, nhằm phục vụ mọi nhu cầu tài chính của khách hàng Qua đó, người cho vay hiểu rõ hơn về tình hình tài chính của khách hàng, từ đó có thể cung cấp các sản phẩm tài chính đa dạng Điều này không chỉ mang lại lợi nhuận cho người cho vay mà còn tạo ra nguồn hỗ trợ lâu dài và dịch vụ tín dụng tốt cho bên vay.
Các đơn vị cho vay hiệu quả thường chú trọng vào việc đánh giá tình trạng cụ thể của từng bên vay thay vì chỉ dựa vào các phương pháp tự động như chấm điểm tín dụng Chấm điểm tín dụng, mặc dù hữu ích trong việc đo lường và dự đoán rủi ro của khách hàng tiềm năng, thực chất chỉ là một phần trong quy trình thẩm định khoản vay.
- Các đơn vị cho vay hiệu quả thường tập trung quyết định cho vay để đảm bảo tính thống nhất và kiếm soát.
Các đơn vị cho vay hiệu quả chú trọng vào việc thẩm định khoản vay thay vì chỉ kiểm soát khoản vay Họ nhận định rằng việc rút gọn quy trình thẩm định có thể dẫn đến nợ xấu Hơn nữa, việc cho vay các khoản nợ có rủi ro sẽ không mang lại lợi ích nếu xem xét khối lượng công việc cần thực hiện để đảm bảo khoản vay không bị quá hạn.
Các đơn vị cho vay hiệu quả tập trung vào việc tìm kiếm giải pháp cho các khoản nợ xấu và hạn chế việc thu hồi nợ Tất toán khoản nợ xấu chỉ nên được xem là biện pháp cuối cùng để thu hồi khoản vay gặp vấn đề, vì việc thu hồi có thể đạt hiệu quả cao hơn thông qua việc tiếp tục hỗ trợ và thu hồi nợ từ một doanh nghiệp vẫn đang hoạt động.
1.3.2 Bài học kinh nghiệm cho Ngân hàng thương mại Việt Nam.
Dựa trên kinh nghiệm của một số quốc gia, có thể rút ra những bài học quan trọng để cải thiện hiệu quả quản lý rủi ro tín dụng (RRTD) cho các ngân hàng thương mại (NHTM).
Sinh viên: Đậu Thị Mai 24 L ớp: NHK - K15
Thứ nhất, hoàn thiện các quy định về phân loại nợ, trích lập dự phòng và xử lý rủi ro theo thông lệ quốc tế.
Thứ hai, áp dụng các biện pháp giải quyết linh hoạt đối với các khoản nợ có dấu hiệu quá hạn hoặc đã quá hạn.
Thứ ba, cơ cấu lại đi đôi với tăng cường sự liên kết trong hệ thống để nâng cao khả năng tự đề kháng của các NHTM.
Thứ tư, cần trao đổi thường xuyên giữa khách hàng với ngân hàng về tình hình kinh doanh, các cơ hội cũng như thách thức có thể gặp phải.
Thứ năm, xây dựng các mô hình xếp hạng khách hàng một cách cụ thể.
Vào thứ sáu, hệ thống thông tin và kỹ thuật phân tích đóng vai trò quan trọng trong việc giúp ban lãnh đạo đo lường rủi ro tín dụng (RRTD) phát sinh từ các hoạt động trên và ngoài bảng cân đối kế toán Hệ thống thông tin quản lý cần cung cấp thông tin chi tiết về cơ cấu danh mục tín dụng, từ đó nhận diện các RRTD liên quan đến sự tập trung vào một ngành, lĩnh vực hoặc đối tượng cụ thể.
Vào thứ Bảy, hệ thống cảnh báo sớm sẽ được triển khai để theo dõi các khoản tín dụng có nguy cơ giảm giá và phát hiện các vấn đề liên quan Hệ thống này nhằm quản lý hiệu quả các khoản cho vay có vấn đề và xử lý các tình huống tương tự.
Gia tăng tài sản đảm bảo cho các khoản vay bằng nhiều phương thức khác nhau giúp kiểm soát dòng vốn tín dụng và đảm bảo nguồn thu hồi nợ thứ cấp hiệu quả.
Chương 1 đã xây dựng khung lý thuyết cho toàn bộ khóa luận, tập trung vào các khái niệm cơ bản về rủi ro tín dụng và quản trị rủi ro tín dụng tại ngân hàng thương mại Nội dung chính trong chương này bao gồm các lý luận nền tảng về rủi ro tín dụng và các phương pháp quản lý hiệu quả để giảm thiểu rủi ro trong hoạt động ngân hàng.
THỰC TRẠNG CÔNG TÁC QUẢN LÝ RỦI RO TÍN DỤNG TẠI BIDV- CHI NHÁNH HÀ NỘI
Giới thiệu chung về Ngân hàng Đầu Tư và Phát Triển Việt Nam chi nhánh Hà Nội
2.1.1 Lịch sử hình thành và phát triển
Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam chi nhánh Hà Nội là một phần quan trọng trong hệ thống Ngân Hàng Đầu Tư và Phát Triển Việt Nam Quá trình hình thành và phát triển của chi nhánh này gắn liền với lịch sử và sự trưởng thành của Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam Đây là một hành trình đầy thử thách nhưng cũng tự hào, phản ánh những giai đoạn lịch sử quan trọng trong việc bảo vệ và xây dựng đất nước Việt Nam.
- Thành lập ngày 26/4/1957 với tên gọi là Ngân hàng Kiến thiết Việt Nam, trực thuộc bộ tài chính.
- Ngày 24/06/1981: Đổi tên thành Ngân hàng Đầu tư và Xây dựng Việt Nam, trực thuộc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.
- Ngày 18/11/1994 : Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) ) Từ tháng 12/1994 chuyển đổi mô hình hoạt động theo mô hình Ngân hàng Thương mại
- Từ 27/04/2012 đến nay: mang tên Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam
- 24/01/2014 Chính thức niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh.
Vào ngày 23/05/2015, Ngân hàng Phát triển Nhà Đồng bằng Sông Cửu Long (MHB) đã được sáp nhập vào BIDV, tạo nên một hệ thống ngân hàng mạnh mẽ hơn Đến ngày 25/11/2015, BIDV đã mở rộng lên 180 chi nhánh và 798 phòng giao dịch, cùng hàng nghìn ATM và POS trên toàn quốc Chi nhánh BIDV Hà Nội, tọa lạc tại số 4b Lê Thánh Tông, quận Hoàn Kiếm, là một trong những chi nhánh hoạt động hiệu quả và ổn định, đóng góp quan trọng vào sự phát triển thương hiệu của BIDV.
Sinh viên: Đậu Thị Mai 27 L ớp: NHK - K15
Sơ đồ 2.1: Sơ đồ cơ cấu tổ chức chung tại chi nhánh của BIDV
Phòng tổ chức nhận sự
Phòng kế hoạch tổng hợp
Sơ đồ 2.2: Cơ cấu tổ chức tại BIDV chi nhánh Hà Nội:
Phòng quản lý rủi ro
Phòng quản trị tín dụng
Phòng dịch vụ khách hàng
Phòng tổ chức nhân sự
Phòng dịch vị kho quỹ
Phòng kế hoạch tổng hợp phòng giao dịch
Sinh viên: Đậu Thị Mai 28 L ớp: NHK - K15
- Ban Giám Đốc: Ban Giám đốc bao gồm giám đốc và các Phó giám đốc, do Hội đồng Quản trị BIDV bổ nhiệm.
- Phòng quan hệ khách hàng: QHKH cá nhân và QHKH Doanh nghiệp
Tại chi nhánh Hà Nội, phòng Quản lý Khách hàng được phân chia thành hai loại chính: một phòng dành cho khách hàng là các doanh nghiệp lớn, bao gồm các phòng quan hệ khách hàng 1, 2, 3, và một phòng phục vụ doanh nghiệp vừa và nhỏ cùng khách hàng cá nhân.
Các phòng Quản lý Khách hàng (QHKH) có nhiệm vụ tương tự khi phục vụ khách hàng doanh nghiệp, trong khi khách hàng cá nhân được phục vụ bởi phòng Khách hàng cá nhân và phòng giao dịch Nhiệm vụ của các phòng được phân định rõ ràng và chặt chẽ, đặc biệt trong công tác tiếp thị, phát triển quan hệ khách hàng và trong lĩnh vực tín dụng.
Phòng Quản lý rủi ro đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý rủi ro tín dụng, bao gồm việc đề xuất các biện pháp quản lý rủi ro và trình lãnh đạo cấp tín dụng Phòng cũng thực hiện bão lãnh cho khách hàng và phối hợp với các phòng ban khác để phát hiện và xử lý các khoản nợ có vấn đề Ngoài ra, phòng còn đảm nhiệm các nhiệm vụ liên quan đến quản lý tín dụng, quản lý rủi ro tác nghiệp, phòng chống rửa tiền, quản lý hệ thống chất lượng ISO và công tác kiểm tra nội bộ.
Phòng quản trị tín dụng chịu trách nhiệm thực hiện các tác nghiệp và quản lý cho vay, bão lãnh đối với khách hàng Phòng cũng thực hiện việc trích lập dự phòng dựa trên kết quả phân loại nợ của khách hàng, đồng thời quản lý thông tin khách hàng và thực hiện một số chức năng khác liên quan đến tín dụng.
- Phòng dịch vụ khách hàng: bao gồm phòng DVKH Doanh Nghiệp và phòng
DVKH cá nhân đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý tài khoản và giao dịch với khách hàng Họ hỗ trợ khách hàng thực hiện các dịch vụ liên quan và có trách nhiệm tham gia vào các tác nghiệp quản lý thông tin khách hàng một cách hiệu quả.
- Phòng quản lý và dịch vụ kho quỹ: trực tiếp thực hiện nghiệp vụ về quản lý kho và xuất nhập quỹ
Phòng tổ chức nhân sự là đơn vị chủ chốt trong việc tham mưu và đề xuất cho Giám đốc, đồng thời thực hiện các nhiệm vụ liên quan đến tổ chức, nhân sự và phát triển nguồn nhân lực tại Chi nhánh.
- Phòng kế hoạch tổng hợp: Chịu trách nhiệm trong công tác kế hoạch - tổng hợp và công tác nguồn vốn
Sinh viên: Đậu Thị Mai 29 L ớp: NHK - K15
Chỉ tiêu Năm 2013 Năm 2014 Năm 2015
Phòng giao dịch là đại diện ủy quyền của chi nhánh, có nhiệm vụ cung cấp sản phẩm và dịch vụ cho khách hàng, đồng thời xử lý các nghiệp vụ phát sinh trong quá trình giao dịch.
Giám đốc chi nhánh chịu trách nhiệm thiết lập quy trình phối hợp hiệu quả giữa các phòng tại trụ sở chính và các phòng giao dịch, đảm bảo tuân thủ quy chế điều hành và phù hợp với tình hình thực tế của chi nhánh Các chức năng, nhiệm vụ và quy chế hoạt động của các phòng được quy định trong Quyết định số 624/QĐ-BIDV.HN ban hành ngày 04/05/2015.
2.1.2 Tình hình hoạt động kinh doanh của Chi nhánh Hà Nội
Giai đoạn 2013-2015, kinh tế thế giới gặp nhiều khó khăn và suy giảm, ảnh hưởng không nhỏ đến nền kinh tế Việt Nam Trong bối cảnh này, quá trình tái cơ cấu nền kinh tế, đặc biệt là lĩnh vực ngân hàng, diễn ra sôi động và đặt ra thách thức lớn cho tăng trưởng kinh tế và đầu tư xã hội Điều này đã tác động mạnh mẽ đến hoạt động sản xuất kinh doanh của các doanh nghiệp Tuy nhiên, BIDV Hà Nội đã khẳng định vị thế của mình là một trong những ngân hàng hàng đầu Việt Nam với kết quả kinh doanh tích cực trong những năm gần đây.
2.1.2.1 Tinh hình huy động vốn
Bảng 2.1: Tình hình huy động vốn giai đoạn 2013-2015 (Tỷ đồng)
Sinh viên: Đậu Thị Mai 30 L ớp: NHK - K15
Vốn huy động đóng vai trò quan trọng trong việc xác định vị thế kinh doanh của ngân hàng, cung cấp nguồn lực cần thiết cho các hoạt động kinh doanh Quy mô vốn huy động lớn giúp ngân hàng mở rộng khả năng cung cấp vốn cho khách hàng, từ đó tạo ra nguồn thu nhập ổn định cho ngân hàng.
Trong giai đoạn 2013-2015, tổng vốn huy động tại Chi nhánh Hà Nội có xu hướng tăng mạnh Năm 2013, với tổng vốn huy động là 10.222 tỷ đồng, sang năm
2014, số vốn này đã tăng thêm 23,5% lên mức 12.624 tỷ đồng Đặc biệt trong năm
Đến ngày 31/12/2015, vốn huy động đạt 20.775 tỷ đồng, tăng 64,6% so với năm trước Tiền gửi vốn được coi là kênh đầu tư an toàn nhất, vì vậy người dân có xu hướng gia tăng gửi tiền khi cảm thấy thận trọng với các kênh đầu tư khác Sự gia tăng mạnh mẽ lượng tiền gửi trong năm 2015 là minh chứng rõ ràng cho xu hướng này.
2015, khi mà nên kinh tế bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố từ kinh tế thế giới cũng như sự biến động mạnh của nền kinh tế trong nước.
Tình hình huy động vốn theo kỳ hạn cho thấy lượng tiền gửi có kỳ hạn vẫn chiếm ưu thế so với không kỳ hạn, đặc biệt khi lãi suất giảm và nhu cầu đầu tư an toàn của người dân vẫn cao Tuy nhiên, từ năm 2013 đến 2015, tiền gửi không kỳ hạn lại tăng mạnh hơn tiền gửi có kỳ hạn, với tiền gửi có kỳ hạn chỉ tăng từ 8.060 tỷ lên 11.742 tỷ, chủ yếu ở kỳ hạn dưới 12 tháng Điều này cho thấy kênh gửi tiền ngắn hạn vẫn chiếm ưu thế, và các chi nhánh cần khai thác hiệu quả hơn lượng tiền nhàn rỗi trong nền kinh tế.
Sinh viên: Đậu Thị Mai 31 L ớp: NHK - K15
Biểu đồ 2.1: Cơ cấu huy động vốn theo kỳ hạn
Biểu đồ: Cơ cấu tiền gửi theo kỳ hạn giai đoạn 2013-2015
Nguồn: Theo báo cáo tại BIDVchi nhánh Hà Nội
2.1.2.2 về hoạt động sử dụng vốn
Hoạt động sử dụng vốn hiệu quả là yếu tố quan trọng để đánh giá vị thế của ngân hàng Đối với BIDV, việc đầu tư sinh lợi từ vốn là mục tiêu hàng đầu Ngân hàng tập trung vào các giải pháp tăng trưởng tín dụng, đồng thời đảm bảo an toàn và kiểm soát chất lượng Hướng nguồn vốn vào các lĩnh vực sản xuất và dịch vụ ưu tiên theo định hướng của Chính phủ và NHNN không chỉ mang lại lợi ích cho ngân hàng mà còn góp phần vào sự phát triển kinh tế và xã hội.
Sinh viên: Đậu Thị Mai 32 L ớp: NHK - K15
Biểu đồ 2.2: Tổng dư nợ tín dụng năm 2013-2015
Tổng dư nợ giai đo n 2013-2015ạ
Nguồn: Theo báo cáo tại BIDV chi nhánh Hà Nội
Thực trạng quản lý rủi ro tín dụng tại BIDV chi nhánh Hà Nội
2.2.1 Thực trang rủi ro tín dụng tại ngân hang BIDV chi nhánh Hà Nội giai đoạn
Biểu đồ 2.3: Cơ cấu dư nợ tín dụng theo kỳ hạn
Cơ cấu tín dụng theo kỳ hạn
Nguồn: Báo cáo tại chi nhánh BIDV chi nhánh Hà Nội
Sinh viên: Đậu Thị Mai 35 L ớp: NHK - K15
Bảng 2.2: Tình hình dư nợ giai đoạn 2013-2016
Trong giai đoạn 2013 - 2015, tỷ lệ nợ xấu của BIDV chi nhánh Hà Nội dao động từ 1% đến 1,5%, thấp hơn nhiều so với mức trung bình toàn ngành Đây là một tỷ lệ nợ xấu an toàn và hợp lý, phản ánh tình hình tài chính ổn định của ngân hàng.
Tính đến ngày 31/12/2013, tỷ lệ nợ xấu chỉ đạt 1,25% trong tổng dư nợ, thấp hơn đáng kể so với mức trung bình ngành là 3,7% vào thời điểm đó Tuy nhiên, đến cuối năm 2014, tỷ lệ nợ xấu đã tăng lên mức cao hơn.
Sinh viên: Đậu Thị Mai 36 L ớp: NHK - K15
Tỷ lệ nợ xấu của toàn ngành ngân hàng đã tăng lên 4,08% theo công bố của NHNN, cho thấy sự biến động đáng kể của môi trường bên ngoài và ảnh hưởng tiêu cực đến tình hình tài chính từ năm 2013.
Biểu đồ 2.4: Biểu đồ phân loại nhóm nợ qua các năm
Nguồn: Báo cáo tại chi nhánh BIDV Hà Nội
Chi nhánh BIDV Hà Nội cam kết tuân thủ nguyên tắc thận trọng và an toàn vốn, đồng thời tối ưu hóa hiệu quả sử dụng vốn Ngân hàng luôn chú trọng đến việc cân bằng giữa rủi ro và lợi nhuận, đảm bảo hệ số an toàn vốn ổn định trong năm.
Năm 2013, tỷ lệ an toàn vốn của BIDV chi nhánh Hà Nội đạt 12,35%, vượt xa mức tối thiểu 9% do NHNN quy định Chi nhánh thường xuyên nhận chỉ đạo và kiểm tra từ Hội sở chính, đảm bảo tuân thủ nghiêm ngặt các chính sách của NHNN Nhờ đó, BIDV chi nhánh Hà Nội kiểm soát hiệu quả nợ quá hạn Hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ được NHNN phê duyệt đã giúp chi nhánh phân loại nợ và trích lập dự phòng theo tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo chất lượng tín dụng Đến năm 2015, tỷ lệ nợ xấu của BIDV tại chi nhánh là 1,5%, thấp hơn mức nợ xấu toàn hệ thống là 1,68%, cho thấy tình hình nợ xấu vẫn ở mức chấp nhận được.
Trong giai đoạn 2013-2015, BIDV đã đạt được thành công nhờ vào việc kiểm soát chất lượng tín dụng chặt chẽ với tỷ lệ nợ xấu chỉ 4.67% theo công bố của NHNN Ngân hàng đã tích cực sàng lọc khách hàng, đôn đốc nhắc nhở và kiểm tra sau cho vay để đảm bảo mục đích sử dụng nguồn vay và khả năng trả nợ của khách hàng BIDV cũng đã linh hoạt trong việc dự báo xu hướng thị trường và tình hình kinh tế, từ đó cơ cấu lại danh mục cho vay và đầu tư một cách hợp lý Việc nhận diện và chấp nhận rủi ro, duy trì cấu trúc tài chính hợp lý đã góp phần vào sự thành công bền vững của ngân hàng trong bối cảnh kinh tế đầy biến động.
Trong những năm gần đây, BIDV chi nhánh Hà Nội đã được công nhận là một trong những ngân hàng thương mại hàng đầu tại Việt Nam nhờ vào chất lượng tín dụng vượt trội Ngân hàng này nổi bật với tỷ lệ nợ xấu thấp, đồng thời có xu hướng giảm dần, cho thấy sự ổn định và hiệu quả trong hoạt động tài chính của mình.
Tình hình nợ quá hạn
Hoạt động tín dụng mang bản chất ứng trước cho người vay, do đó rủi ro là yếu tố không thể tách rời Rủi ro tín dụng xuất hiện khi khả năng thu hồi nợ gốc và lãi khi đến hạn giảm, hoặc khi ngân hàng tập trung cho vay vào một số khách hàng nhất định, dẫn đến tiềm ẩn nguy cơ mất mát.
Chỉ tiêu nợ quá hạn là công cụ đo lường chính xác tình hình rủi ro tín dụng Khi tỷ lệ nợ quá hạn đạt 3% tổng dư nợ, điều này cho thấy ngân hàng đang đối mặt với nguy cơ cao.
Bảng 2.3: Tình hình nợ quá hạn Đơn vị: Tỷ đồng
Sinh viên: Đậu Thị Mai 38 L ớp: NHK - K15
Cấp phê duyệt cấp tín dụng Cấp phê duyệt Báo cáo đề xuất tín dụng
Trong giai đoạn 2013 - 2015, tỷ lệ nợ quá hạn dao động từ 2% - 3%, với sự gia tăng vào năm 2014 nhưng đã giảm xuống còn 2,54% vào năm 2015 Điều này cho thấy sự cải thiện rõ rệt trong chất lượng dư nợ và tín dụng, nhờ vào việc kiểm soát chặt chẽ, sàng lọc khách hàng hiệu quả, cũng như việc đôn đốc nhắc nhở và kiểm tra sau cho vay để đảm bảo mục đích sử dụng nguồn vay và khả năng trả nợ của khách hàng, từ đó hạn chế việc gia hạn nợ và cơ cấu lại nợ.
BIDV chi nhánh Hà Nội không chỉ tập trung vào việc tăng trưởng dư nợ tín dụng mà còn chú trọng quản lý chất lượng của nó Ngân hàng thực hiện quản lý hiệu quả nhằm hạn chế tỷ lệ nợ xấu, đảm bảo sự tăng trưởng ổn định và giảm thiểu rủi ro ở mức tối đa.
2.2.2 Chính sách quản trị rủi ro tín dụng và công tác tổ chức quản trị rủi ro tín dụng BIDVchi nhánh Hà Nội.
Ban lãnh đạo BIDV nhận thức rằng rủi ro tín dụng là yếu tố không thể tránh khỏi trong hoạt động tín dụng Để đạt được kết quả kinh doanh tốt, ngân hàng cần chấp nhận rủi ro, nhưng phải dựa vào khẩu vị rủi ro của mình để áp dụng các biện pháp hạn chế rủi ro ở mức thấp nhất, phù hợp với khả năng của ngân hàng Việc kiểm soát rủi ro tín dụng được thực hiện từ Trung ương đến các chi nhánh với sự phân cấp rõ ràng, thông qua các hệ thống văn bản chính sách hướng dẫn chi tiết.
2.2.2.1 Chính sách quản trị rủi ro của BIDV chi nhánh Hà Nội về quy trình cấp tín dụng: Các văn bản này mới được thay đổi gần nhất vào ngày
Tính đến ngày 30/06/2015, BIDV vẫn duy trì mô hình tín dụng phân tán với mỗi chi nhánh có phòng quản lý rủi ro riêng, nhằm nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro tín dụng và hoàn thiện bộ máy quản trị Quy trình giao dịch bảo đảm được quy định rõ ràng qua các thủ tục và thẩm quyền, như tại số 155/QĐ-BIDV.HN, hướng dẫn định giá và quản lý tài sản đảm bảo tại chi nhánh Những cải tiến này nhằm tăng cường kiểm soát rủi ro tín dụng trước, trong và sau khi cấp tín dụng.
Sinh viên Đậu Thị Mai, lớp NHK - K15, đã trình bày về cách phân loại nợ, trích lập dự phòng rủi ro tín dụng và xử lý nợ có vấn đề cũng như tài sản đảm bảo Theo các thông tư của Ngân hàng Nhà nước, các chi nhánh cần thiết lập chỉ đạo chặt chẽ và thực hiện quy trình phê duyệt cụ thể Bộ phận quản lý rủi ro tại chi nhánh đóng vai trò quan trọng trong việc chuyên môn hóa công tác quản trị rủi ro, từ đó giúp ngân hàng kiểm soát rủi ro tín dụng một cách hiệu quả.