Tổng quan về cho vay tiêu dùng
Cho vay tiêu dùng là khoản vay dành cho cá nhân và hộ gia đình từ ngân hàng hoặc công ty tài chính, nhằm đáp ứng nhu cầu chi tiêu Tùy thuộc vào đối tượng khách hàng, mục đích vay, mức cho vay và thời hạn, tổ chức tín dụng có thể yêu cầu tài sản đảm bảo hoặc không Hiện nay, thị trường cho vay tiêu dùng rất đa dạng với các sản phẩm phục vụ nhu cầu mua nhà, mua xe, giáo dục, y tế và du lịch.
1.1.2 Đặc điểm của cho vay tiêu dùng:
Quy mô của các hợp đồng vay tiêu dùng thường nhỏ, dẫn đến chi phí tổ chức cho vay cao Nhân viên ngân hàng phải thực hiện đầy đủ quy trình tín dụng cho mỗi khoản vay, khiến chi phí cho vay tiêu dùng tương đương với chi phí cho doanh nghiệp vay lớn Do đó, chi phí mà ngân hàng phải bỏ ra cho mỗi đồng vốn cấp cho khách hàng cá nhân, hộ gia đình thường cao hơn so với khách hàng doanh nghiệp vay để sản xuất kinh doanh.
Cho vay tiêu dùng có tính nhạy cảm theo chu kỳ kinh tế Trong giai đoạn nền kinh tế phát triển, sự lạc quan của người dân về tương lai dẫn đến nhu cầu vay tiêu dùng tăng cao Ngược lại, trong thời kỳ suy thoái, khi tỷ lệ thất nghiệp gia tăng, nhiều cá nhân và hộ gia đình cảm thấy thiếu niềm tin và hạn chế việc vay mượn từ ngân hàng.
Nhu cầu vay tiêu dùng của khách hàng thường ít nhạy cảm với lãi suất, vì người tiêu dùng chú trọng hơn vào số tiền phải trả hàng tháng Mặc dù lãi suất không phải là yếu tố chính mà hộ gia đình quan tâm khi vay tiền, nhưng thu nhập và trình độ dân trí lại ảnh hưởng đáng kể đến việc sử dụng khoản vay Những cá nhân có thu nhập cao thường vay nhiều hơn so với mức thu nhập hàng năm của họ, trong khi các gia đình có chủ hộ đạt được mức sống mong muốn thường chỉ sử dụng khoản vay trong trường hợp khẩn cấp.
Nguồn trả nợ có thể biến động lớn, đặc biệt đối với các khoản vay tiêu dùng, khi chênh lệch giữa thu nhập từ lương, thưởng và chi phí sinh hoạt ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng hoàn trả nợ gốc và lãi vay Hai yếu tố thu và chi dễ dàng bị tác động bởi các điều kiện kinh tế, tiến bộ khoa học kỹ thuật, điều kiện thiên nhiên, trình độ học vấn, tuổi tác và sức khỏe.
Tư cách của khách hàng là yếu tố quan trọng nhưng khó xác định trong quá trình đánh giá khả năng tài chính Nhân viên ngân hàng cần chú trọng đến yếu tố này vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến thiện chí trả nợ của khách hàng Việc thu thập thông tin từ khách hàng doanh nghiệp dễ dàng hơn nhờ vào các báo cáo tài chính kiểm toán, trong khi đó, khách hàng cá nhân và hộ gia đình thường không có báo cáo tương tự Ngân hàng chủ yếu dựa vào thông tin do khách hàng cung cấp, điều này làm cho việc xác định tính xác thực trở nên khó khăn Nếu khách hàng không trung thực, kết quả đánh giá sẽ sai lệch, dẫn đến quyết định cấp tín dụng không chính xác và tăng rủi ro tín dụng cho ngân hàng.
1.1.3 Phân loại cho vay tiêu dùng a Căn cứ vào phương thức hoàn trả
Căn cứ vào phương thức hoàn trả thì cho vay tiêu dùng được chia thành 3 loại:
• Cho vay tiêu dùng trả góp
Cho vay tiêu dùng là hình thức vay mà người vay phải trả cả gốc và lãi cho ngân hàng theo nhiều kỳ hạn nhất định trong thời gian cho vay Hình thức này thường được áp dụng cho các khoản vay lớn và có thời hạn dài, chẳng hạn như vay mua nhà hoặc ô tô Ngân hàng thường xem xét một số yếu tố quan trọng khi cấp loại cho vay này.
- Số tiền phải trả trước
Ngân hàng thường yêu cầu người vay thanh toán một phần giá trị tài sản trước khi cho vay phần còn lại, điều này không chỉ giúp hạn chế rủi ro mà còn tạo trách nhiệm cho người vay đối với tài sản của mình Khi khách hàng không thể trả nợ, ngân hàng có quyền phát mại tài sản để thu hồi nợ Giá trị của các tài sản đã qua sử dụng thường giảm, vì vậy số tiền trả trước đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu rủi ro cho ngân hàng Mức tiền trả trước phụ thuộc vào từng loại tài sản, khả năng phát mại và tình hình kinh tế tại thời điểm đó.
Chi phí tài trợ là chi phí mà người đi vay phải trả cho ngân hàng trong việc sử dụng vốn.
Chi phí tài trợ chủ yếu bao gồm tiền lãi và một số chi phí khác, cần phải đảm bảo trang trải chi phí vốn, chi phí hoạt động, mức bù rủi ro và mang lại lợi nhuận cho ngân hàng.
- Các phương pháp trả góp: thông thường có 3 phương pháp trả góp sau
Phương pháp gộp là cách tính vốn gốc và lãi được gộp lại, sau đó chia đều cho các kỳ hạn trả nợ Công thức tính được thể hiện như sau: a = (V + L) / n.
Trong đó: a : Số tiền phải trả nợ cho ngân hàng mỗi kỳ hạn
L : Số lãi vay mà khách hàng phải trả cho ngân hàng n : số kỳ hạn i : lãi suất cho vay theo kỳ hạn
Phương pháp lãi đơn là cách tính lãi mà trong đó vốn gốc được thanh toán đều đặn qua các kỳ hạn, trong khi tiền lãi được tính trên số dư nợ còn lại Công thức tính lãi đơn giúp xác định số tiền lãi phải trả trong từng kỳ hạn.
V k : Vốn gốc thanh toán mỗi kỳ hạn
V: Vốn gốc n : kỳ hạn thanh toán tiền vay
L k : số tiền lãi khách hành phải trả trong kỳ hạn k
L k = ( V-( k-1) £) x i i : lãi suất cho vay theo kỳ hạn
Thứ ba là phương pháp hiện giá Theo phương pháp này, tiền khách hàng thanh toán mỗi kỳ hạn ( bao gồm cả gốc và lãi) bằng nhau.
Cho vay tiêu dùng phi trả góp
Là một phương thức cho vay tiêu dùng mà trong đó khách hàng chỉ được thanh toán cho khách hàng một lần khi đến hạn.
• Cho vay tiêu dùng tuần hoàn
Khoản vay tiêu dùng là hình thức cho vay mà ngân hàng cho phép khách hàng sử dụng thẻ tín dụng hoặc phát hành séc thấu chi dựa trên tài khoản vãng lai Theo đó, trong khoảng thời gian đã thỏa thuận, khách hàng có thể vay và trả nợ nhiều lần một cách linh hoạt, dựa trên nhu cầu chi tiêu và thu nhập từng kỳ, với một hạn mức tín dụng nhất định.
Xét ở góc độ nghiệp vụ và tính phổ biến của nó, người ta có thể chia cho vay tiêu dùng thành tín dụng trực tiếp và gián tiếp.
• Cho vay tiêu dùng trực tiếp
Cho vay tiêu dùng trực tiếp bao gồm các phương thức:
- Tín dụng trả theo định kỳ
Khách hàng vay tiền trực tiếp từ ngân hàng, với các điều khoản về mức trả và thời hạn thanh toán được xác định rõ ràng ngay từ khi vay.
Khi khách hàng được cấp tiền vay, toàn bộ số tiền vay sẽ được ghi nợ vào tài khoản vay và ghi có vào tài khoản tiền gửi cá nhân, hoặc có thể giao tiền mặt trực tiếp cho khách hàng.
Ngân hàng cung cấp dịch vụ cho phép khách hàng rút tiền vượt quá số dư tài khoản vãng lai của họ đến một hạn mức đã thỏa thuận Để thực hiện việc cho vay, ngân hàng và khách hàng cần thống nhất các điều khoản như hạn mức, lãi suất, yêu cầu đảm bảo và bảo lãnh tín dụng nếu cần thiết, cũng như thời điểm tái xét hạn mức hiệu lực.
Quan niệm về mở rộng cho vay tiêu dùng
1.2.1 Quan niệm về mở rộng cho vay tiêu dùng
Khi nền kinh tế phát triển, đời sống người dân được cải thiện, dẫn đến việc tăng chi tiêu tiêu dùng Điều này tạo ra cả cơ hội và thách thức cho các ngân hàng Nếu biết nắm bắt thời cơ, việc mở rộng hoạt động cho vay tiêu dùng sẽ thúc đẩy sự phát triển của ngân hàng không chỉ trong thị trường nội địa.
Để mở rộng cho vay tiêu dùng, các ngân hàng cần phát triển đa dạng hình thức cho vay như cho vay ngắn hạn, trung và dài hạn, cho vay thế chấp và tín chấp Việc này không chỉ giúp thu hút khách hàng mới mà còn nâng cao tỷ lệ dư nợ cho vay tiêu dùng Ngân hàng cần cung cấp nhiều sản phẩm cho vay mới với tiện ích như cho vay trả góp lớn và vay trả nợ Đồng thời, ứng dụng công nghệ vào hoạt động ngân hàng, như nâng cấp hệ thống ATM, sẽ tạo thuận lợi cho khách hàng Để gia tăng lượng khách hàng, ngân hàng nên mở rộng đối tượng cho vay, từ người có thu nhập thấp đến cao, và cần có các ưu đãi hấp dẫn để thu hút khách hàng, tạo tâm lý tích cực khi vay tiền.
Mở rộng cho vay và nâng cao chất lượng cho vay có mối quan hệ chặt chẽ, với mục tiêu cuối cùng là gia tăng lợi nhuận Để đạt được lợi nhuận cao hơn, thu nhập từ hoạt động cho vay cần tăng nhanh hơn chi phí Điều này yêu cầu các khoản cho vay phải có chất lượng tốt; nếu không, việc mở rộng cho vay có thể dẫn đến gia tăng chi phí và không tăng doanh thu Quản trị rủi ro tín dụng kém sẽ tạo ra nợ xấu, ảnh hưởng tiêu cực đến thu nhập từ cho vay Khi nợ xấu gia tăng, ngân hàng không chỉ mất đi khoản lãi từ dư nợ xấu mà còn phải chịu chi phí xử lý nợ xấu và trích lập quỹ dự phòng rủi ro.
1.2.2 Hệ thống chỉ tiêu đánh giá mở rộng và nâng cao hiệu quả cho vay tiêu dùng
Các khoản cho vay tiêu dùng phát huy hiệu quả khi khách hàng sử dụng hợp lý và đúng mục đích, giúp ngân hàng thu hồi gốc và lãi, đồng thời khách hàng có khả năng trả nợ, bù đắp chi phí và đáp ứng nhu cầu Để đánh giá tính hiệu quả của cho vay tiêu dùng, cần xem xét các chỉ tiêu định tính và định lượng.
Số lượng khách hàng vay tại ngân hàng phụ thuộc vào chất lượng dịch vụ cho vay Ngân hàng cần đáp ứng nhu cầu của khách hàng một cách nhanh chóng và đầy đủ để thu hút nhiều người đến vay Ngược lại, nếu quy trình vay phức tạp, thời gian quyết định cho vay lâu và giải ngân chậm, sẽ tạo ra rào cản cho khách hàng trong việc xin vay.
Uy tín của ngân hàng là yếu tố then chốt, ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động kinh doanh và cho vay tiêu dùng Để thu hút khách hàng, ngân hàng cần xây dựng niềm tin vững chắc từ phía người tiêu dùng.
Thủ tục cho vay tiêu dùng tại ngân hàng được thực hiện bởi cán bộ tín dụng một cách nhanh chóng, chính xác và an toàn, góp phần nâng cao chất lượng hoạt động cho vay.
- Chỉ tiêu doanh số cho vay tiêu dùng
Doanh số cho vay tiêu dùng là tổng số tiền mà ngân hàng cung cấp cho khách hàng để phục vụ nhu cầu tiêu dùng trong một khoảng thời gian nhất định, thường được tính theo năm tài chính.
Chỉ tiêu phản ánh tăng trưởng doanh số cho vay tiêu dùng theo số tuyệt đối:
Giá trị tăng trưởng của doanh số cho vay tiêu dùng (CVTD) được tính bằng cách lấy tổng doanh số CVTD năm t trừ đi tổng doanh số CVTD năm (t-1) Chỉ tiêu này thể hiện sự gia tăng tuyệt đối trong doanh số cho vay tiêu dùng của ngân hàng từ năm t so với năm trước đó Khi chỉ tiêu này tăng, điều đó có nghĩa là số tiền mà ngân hàng cấp cho vay tiêu dùng đã tăng lên.
„ , , _Giá tr tăng trị ưởng doanh s tuy t đ iố ệ ố
Tỷ lệ tăng trưởng doanh số CVTD=——^ .—x 100%
Chỉ tiêu tăng trưởng doanh số tiêu dùng năm t so với năm (t-1) phản ánh sự gia tăng về phần trăm trong hoạt động cho vay tiêu dùng Khi chỉ tiêu này tăng, điều đó cho thấy doanh số cho vay tiêu dùng đã tăng lên theo thời gian Đồng thời, tỷ lệ doanh số cho vay tiêu dùng so với tổng doanh số cho vay của ngân hàng cũng là một chỉ số quan trọng Sự gia tăng tỷ trọng này qua các năm chứng tỏ hoạt động cho vay tiêu dùng đang được mở rộng và chiếm ưu thế hơn trong tổng thể hoạt động cho vay của ngân hàng.
- Chỉ tiêu dư nợ cho vay tiêu dùng
Dư nợ cho vay tiêu dùng là số tiền mà khách hàng đang nợ ngân hàng tại một thời điểm.
Chỉ tiêu này thường được sử dụng kết hợp với doanh số cho vay tiêu dùng để phản ánh chất lượng thực tế của việc mở rộng cho vay tại ngân hàng Nó thể hiện sự tăng trưởng của dư nợ tuyệt đối, cung cấp cái nhìn rõ ràng về tình hình tài chính và khả năng cho vay của ngân hàng.
Giá trị tăng trưởng dư nợ tuyệt đối được tính bằng cách lấy dư nợ CVTD năm t trừ đi dư nợ CVTD năm (t-1) Chỉ tiêu này cho thấy mức tăng trưởng của dư nợ năm t so với năm trước đó, phản ánh sự mở rộng hoạt động cho vay tiêu dùng của ngân hàng.
Chỉ tiêu phản ánh tăng trưởng tương đối:
Giá trị tăng trưởng dư nợ tuy tệ đ iố
T ng d n CVTD năm ( t-1)ổ ư ợ x 100% Ý nghĩa: Chỉ tiêu này phản ánh phần trăm tăng trưởng dư nợ cho vay tiêu dùng năm (t) so với năm ( t -1).
Chỉ tiêu phản ánh tăng trưởng về tỷ trọng
Tỷ trọng cho vay tiêu dùng x 100% thể hiện tỷ lệ phần trăm dư nợ cho vay tiêu dùng so với tổng dư nợ của toàn bộ hoạt động cho vay tại ngân hàng Chỉ tiêu này giúp đánh giá mức độ tham gia của hoạt động cho vay tiêu dùng trong tổng thể hoạt động cho vay của ngân hàng.
- Lợi nhuận cho vay tiêu dùng
Chỉ tiêu này thể hiện mức thu nhập mà cho vay tiêu dùng mang lại cho ngân hàng so với các loại vay khác, từ đó đánh giá mức độ hấp dẫn của hình thức cho vay tiêu dùng trong tổng thể các khoản vay.
THỰC TRẠNG CHO VAY TIÊU DÙNG TẠI VPBANK -
Giới thiệu chung về VPBank và VPBank Hà Nội
2.1.1 Vài nét về Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng VPBank
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (VPBank) được thành lập vào ngày 12/8/1993 và đã có 22 năm hoạt động Đến nay, VPBank đã tăng vốn điều lệ lên 6.347 tỷ đồng và mở rộng mạng lưới giao dịch với hơn 200 điểm, cùng đội ngũ nhân viên vượt qua 7.000 người.
Là một trong 12 ngân hàng hàng đầu Việt Nam (G12), VPBank đang khẳng định vị thế của mình với uy tín cao, tài chính ổn định và trách nhiệm xã hội Để hiện thực hóa tầm nhìn đầy tham vọng, ngân hàng đã thực hiện chiến lược tăng trưởng mạnh mẽ giai đoạn 2012 - 2017, được hỗ trợ bởi công ty tư vấn McKinsey VPBank tập trung vào việc tăng trưởng hữu cơ trong các phân khúc khách hàng mục tiêu, xây dựng hệ thống nền tảng vững chắc cho sự phát triển và chủ động nắm bắt cơ hội trên thị trường.
VPBank đã ghi nhận sự tăng trưởng mạnh mẽ thông qua việc mở rộng mạng lưới chi nhánh và điểm giao dịch trên toàn quốc, đồng thời phát triển đa dạng các kênh bán hàng và phân phối.
VPBank đã thực hiện định hướng "Tất cả vì khách hàng" bằng cách cải tiến hoàn toàn diện mạo và tiện nghi tại các điểm giao dịch, đồng thời nâng cao sản phẩm và dịch vụ để gia tăng quyền lợi cho khách hàng Những nỗ lực này không chỉ làm hài lòng khách hàng hiện tại mà còn thu hút thêm khách hàng mới, giúp mở rộng cơ sở khách hàng nhanh chóng Để đảm bảo tăng trưởng ổn định và bền vững, VPBank đã đồng bộ hóa các giải pháp xây dựng hệ thống nền tảng và tiên phong ứng dụng công nghệ thông tin tiên tiến trong dịch vụ và vận hành Bên cạnh việc xây dựng văn hóa doanh nghiệp mạnh mẽ, ngân hàng cũng đã triển khai thành công hệ thống quản trị nhân sự cốt lõi và phát triển hệ thống quản trị rủi ro độc lập, chuyên môn hóa, đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế và liên kết chặt chẽ với chiến lược phát triển.
VPBank áp dụng 25 lược kinh doanh hiệu quả, đồng thời cam kết thực hiện các thông lệ quốc tế tốt nhất về quản trị doanh nghiệp Ngân hàng này không ngừng cải thiện cơ cấu tổ chức của mình, đảm bảo chính sách quản trị công ty được thực hiện một cách rõ ràng và minh bạch.
VPBank đã không ngừng nỗ lực để xây dựng thương hiệu vững mạnh, được công nhận qua nhiều giải thưởng uy tín như Ngân hàng thanh toán xuất sắc nhất từ Citibank và Bank of New York, giải thưởng Ngân hàng có chất lượng dịch vụ được hài lòng nhất, danh hiệu Thương hiệu quốc gia 2012, cùng với vị trí trong Top 500 doanh nghiệp lớn nhất.
Việt Nam cùng nhiều giải thưởng khác.
2.1.2 Lịch sử hình thành và cơ cấu tổ chức của VPBank Hà Nội a Lịch sử hình thành
Năm 2005 là một bước ngoặt quan trọng trong sự phát triển của các ngân hàng thương mại Việt Nam, với kỷ lục về lợi nhuận và quy mô vốn Để nâng cao sức cạnh tranh và đáp ứng nhu cầu vay vốn của khách hàng, Ngân hàng VPBank đã khai trương chi nhánh Hà Nội tại số 4, Dã Tượng, Hoàn Kiếm vào ngày 4/1/2005 Với vị trí đắc địa, VPBank kỳ vọng chi nhánh này sẽ phục vụ tốt nhất nhu cầu vay vốn của khách hàng ngay khi đi vào hoạt động.
Hiện nay, chi nhánh Hà Nội được phép thực hiện các nghiệp vụ ngân hàng sau đây:
- Huy động vốn ngắn hạn, trung hạn và dài hạn với nhiều hình thức từ các tổ chức, dân cư thuộc mọi thành phần kinh tế.
Chúng tôi cung cấp các sản phẩm cho vay nhằm hỗ trợ hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp và hộ kinh doanh, đồng thời đáp ứng nhu cầu vay vốn của cư dân.
Ngân hàng thực hiện các nghiệp vụ thanh toán nội địa cho khách hàng, bao gồm chuyển tiền, chi trả kiều hối, thu đổi ngoại tệ, thẻ tín dụng và séc du lịch Cơ cấu tổ chức của ngân hàng được thiết lập nhằm tối ưu hóa các dịch vụ này.
Cơ cấu tổ chức của chi nhánh hiện nay như sau:
- Phòng kế toán- ngân quỹ
Dưới đây là sơ đồ tổ chức của VPBank Hà Nội:
Sơ đồ 2.1 Cơ cấu tổ chức VPBank - chi nhánh Hà Nội Chức năng nhiệm vụ của các phòng ban:
Trực tiếp quản lý và thực hiện nhiệm vụ của chi nhánh, người đứng đầu chịu trách nhiệm trước pháp luật về các quyết định của mình theo phân cấp và ủy quyền của Tổng Giám Đốc Họ cũng đề xuất các vấn đề liên quan đến tổ chức cán bộ, đào tạo, lao động, tiền lương và nghiệp vụ kinh doanh để cấp trên xem xét Ngoài ra, họ có quyền ký kết hợp đồng tín dụng, hợp đồng thế chấp tài sản và các hợp đồng khác liên quan đến hoạt động kinh doanh của ngân hàng theo quy định.
VPBank áp dụng cơ chế lãi suất, tỷ lệ hoa hồng, lệ phí, tiền lương và tiền phạt linh hoạt theo từng thời kỳ, đảm bảo phù hợp với quan hệ cung cầu trên thị trường và tuân thủ các quy định hiện hành.
Tổ chức hạch toán kinh tế, phân phối tiền lương, thưởng và phúc lợi đối với người lao động theo kết quả kinh doanh.
Thực hiện chế độ giao ban định kỳ tại chi nhánh và khu vực hoạt động, đồng thời báo cáo thường xuyên và đột xuất về các hoạt động của chi nhánh lên cấp trên theo quy định.
Trong trường hợp Giám đốc vắng mặt, tôi sẽ đại diện thực hiện một số nhiệm vụ cần thiết và sau đó báo cáo kết quả công việc khi Giám đốc trở lại đơn vị.
Giúp Giám đốc trong việc chỉ đạo và điều hành các nghiệp vụ được phân công, đồng thời chịu trách nhiệm trước Giám đốc về mọi quyết định của mình.
Tham gia ý kiến và bàn bạc với Giám đốc về việc thực hiện các nghiệp vụ của chi nhánh dựa trên nguyên tắc tập trung dân chủ và chế độ thủ trưởng là rất quan trọng.
Thực trạng mở rộng cho vay tiêu dùng tại VPBank Hà Nội
2.2.1 Cơ sở pháp lý của cho vay tiêu dùng
Ngày 1 tháng 10 năm 1998, khi Luật các tổ chức tín dụng chính thức có hiệu lực và thống đốc NHNN ban hành quy chế “ Cho vay của các tổ chức tín dụng đối với khách hàng” theo quyết định số 284/2000/QĐ-NHNN trong đó quy định rõ về “ bảo đảm tiền vay thực hiện theo quy định của chính phủ và hướng dẫn của NHNN” đã tạo ra khung pháp lý cho hoạt động cho vay tiêu dùng của các ngân hàng thương mại.
Năm 1999, Chính phủ đã ban hành Nghị định 165/1999/NĐ-CP về giao dịch đảm bảo và Nghị định 178/1999/NĐ-CP về đảm bảo tiền vay của các tổ chức tín dụng Các văn bản sau này như Quy chế cho vay của tổ chức tín dụng đối với khách hàng 1627/2001/QĐ-NHNN, Nghị quyết số 02/2003/NQ-CP về cho vay không cần đảm bảo tài sản, và Quyết định 493/2005-QĐ-NHNN về phân loại nợ đã tạo điều kiện cho các ngân hàng thương mại mở rộng hoạt động cho vay tiêu dùng, góp phần vào sự phát triển không ngừng của lĩnh vực này.
Khách hàng có nhu cầu vay vốn sẽ đến phòng giao dịch của chi nhánh, nơi nhân viên tín dụng sẽ hướng dẫn họ làm thủ tục vay Để hỗ trợ khách hàng hiệu quả, nhân viên tín dụng cần tìm hiểu các thông tin cần thiết liên quan đến nhu cầu vay của khách hàng.
• Những vấn đề khách hàng trình bày, tư cách pháp lý của khách hàng.
• Đánh giá uy tín, tính cách, thu nhập, chi tiêu, tình hình sản xuất kinh doanh, tình hình tài chính, tình hình công nợ của khách hàng.
• Đề nghị khách hàng cung cấp hồ sơ, tài liệu liên quan đến phương án vay vốn và tài sản bảo đảm.
Khi khách hàng cung cấp đầy đủ thông tin cần thiết và được nhân viên tín dụng xác nhận đủ điều kiện vay vốn, họ sẽ được hướng dẫn thực hiện các thủ tục vay vốn.
Nhân viên tín dụng lập tờ trình sơ bộ về khách hàng lên trưởng phòng tín dụng nêu rõ ý kiến, lý do đề xuất.
Bước 2: Nghiên cứu thẩm định hồ sơ vay vốn của khách hàng
Sau khi tiếp nhận hồ sơ vay vốn đầy đủ từ khách hàng, nhân viên tín dụng sẽ chuyển hồ sơ cho nhân viên định giá tài sản và tiến hành thẩm định khách hàng dựa trên các nội dung đã quy định.
- Thẩm định tính khả thi, hiệu quả của phương án sản xuất kinh doanh, dự án đầu tư của khách hàng
- Xác định nhu cầu vốn, mục đích sử dụng vốn, nguồn trả nợ và thời hạn trả nợ.
Để đảm bảo tính hợp pháp của tài sản thế chấp, cầm cố hoặc bảo lãnh, nhân viên tín dụng cần tiến hành xác minh và định giá tài sản Việc thẩm định hồ sơ khách hàng yêu cầu khảo sát thực tế tại đơn vị vay vốn nhằm xác nhận thông tin chính xác về khách hàng, trong khi các tư liệu và thông tin do khách hàng cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
Nhân viên tín dụng có quyền từ chối cho vay với lý do rõ ràng nếu khách hàng không đáp ứng đủ các điều kiện tín dụng.
Bước 3: Lập tờ trình thẩm định về hồ sơ vay vốn của khách hàng
Sau khi đã nghiên cứu tỉ mỉ về khách hàng và hồ sơ vay vốn, nhân viên tín dụng sẽ lập hai tờ trình thẩm định:
Bước 4 Quyết định tín dụng
Hội đồng tín dụng sẽ xem xét tờ trình thẩm định và đưa ra quyết định về việc cho vay Nếu Hội đồng tín dụng từ chối cho vay, nhân viên tín dụng cần thực hiện các bước tiếp theo phù hợp.
Lập văn bản từ chối và trình Hội đồng tín dụng
Thông báo lý do từ chối bằng văn bản cho khách hàng
Trường hợp, Hội đồng tín dụng quyết định cho vay, nhân viên tín dụng phải:
Nếu khách hàng không đồng ý về nội dung xét duyệt thì thực hiện từ chối
Nếu khách hàng đống ý về nội dung xét duyệt thì bắt đầu lập hợp đồng thế chấp, cầm cố và đi công chứng.
Bước 5 : Tiến hành thủ tục công chứng và ký kết hợp đồng tín dụng
Nhân viên tín dụng dựa vào biên bản họp của hội đồng tín dụng để chuẩn bị hợp đồng thế chấp, cầm cố, bảo lãnh, hoặc các giấy cam kết liên quan đến thế chấp, cầm cố và bảo lãnh, cũng như hợp đồng đăng ký thế chấp.
Sau đó, tiến hành thủ tục công chứng việc thế chấp, cầm cố, bảo lãnh đảm bảo nợ vay theo đúng quy định.
Tiến hành đăng ký thế chấp tại phòng tài nguyên môi trường của quận hay trung tâm đăng ký thế chấp
Hoàn tất các thủ tục công chứng, đăng ký thế chấp và nhận các giấy tờ liên quan đến tài sản thế chấp
Lập hợp đồng tín dụng
Hướng dẫn khách hàng ký tên trên hợp đồng tín dụng và các giấy tờ có liên quan
Sau khi hoàn tất, hồ sơ sẽ được gửi đến trưởng phòng tín dụng để xem xét và ký tên Tiếp theo, hồ sơ sẽ được trình lên Ban lãnh đạo để ký hợp đồng tín dụng.
Sau khi ban lãnh đạo hoàn tất việc ký hợp đồng tín dụng, phòng ngân quỹ sẽ dựa vào hợp đồng đã ký để thực hiện các thủ tục giải ngân cho khách hàng.
Trong trường hợp vay vốn với nhiều lần giải ngân, mọi lần giải ngân tiếp theo đều cần có sự chấp thuận của trưởng phòng tín dụng, dựa trên phiếu đề nghị giải ngân do nhân viên tín dụng lập.
Bước 7: Kiểm tra sau khi giải ngân
Thực hiện kiểm tra trước, trong và sau khi giải ngân theo quy chế cho vay/
Mã sản phẩm Mục đích vay Mục đích vay chi tiết TSĐB Ô tô tiêu dùng
1.Mua ô tô ( mới/ đã qua sử dụng)
Mua ô tô ( mới/ đã qua sử dụng có đảm bảo bằng BĐS có GCQ)
Quản lý hồ sơ vay là một nhiệm vụ quan trọng, bao gồm việc kiểm tra thường xuyên để đảm bảo khách hàng sử dụng tiền vay đúng mục đích Đồng thời, cần theo dõi chặt chẽ tình hình sản xuất kinh doanh, tài chính và công nợ của khách hàng để đánh giá khả năng trả nợ và giảm thiểu rủi ro.
Ghi chép theo dõi các khoản vay và thu hồi nợ là rất quan trọng, bao gồm việc ghi rõ kỳ hạn nợ Cần lập danh sách khách hàng không trả nợ đúng hạn và thường xuyên nhắc nhở họ về việc thanh toán gốc và lãi đúng thời gian quy định.
Kiểm kê tài sản thế chấp, cầm cố; tái thẩm định tài sản thế chấp, cầm cố.
Việc kiểm tra, kiểm kê phải thực hiện hàng tháng Mỗi lần kiểm tra nhân viên tín dụng phải lập biên bản đề xuất ý kiến lên Ban lãnh đạo.
Nếu khách hàng đã thanh toán một phần nợ vay, họ có thể xin giải chấp một phần tài sản thế chấp Trong trường hợp này, ngân hàng sẽ xem xét và cho phép khách hàng nhận lại một phần tài sản có giá trị tương ứng với số vốn vay đã trả.
Nhân viên tín dụng lập lệnh giải chấp đối với tài sản thế chấp, lệnh xuất kho đối với tài sản cầm cố , trình Giám đốc chi nhánh duyệt.
Sau khi xuất tài sản xong, nhân viên tín dụng lập biên bản kiểm kê lại tài sản với đủ chữ ký của các bên có liên quan.
Bước 8: Thu nợ- Đối chiếu nợ
Hàng tháng theo đúng ngày đã thỏa thuận trên hợp đồng tín dụng, khách hàng phải đến ngân hàng trả nợ vay,
Trước khi đến hạn trả nợ 5 ngày, nhân viên tín dụng sẽ liên hệ với khách hàng qua điện thoại hoặc gửi thư nhắc nhở về việc thanh toán nợ hàng tháng.
Cuối tháng, cán bộ tín dụng tiến hành đối chiếu số liệu với phòng kế toán- ngân quỹ.