Tổng quan về rủi ro hoạt động của ngân hàng thương mại
Khái niệm rủi ro hoạt động của ngân hàng thương mại
Rủi ro hoạt động không còn là khái niệm mới đối với ngân hàng, và những tổn thất liên quan đã xuất hiện trên bảng cân đối kế toán từ nhiều thập kỷ trước Tuy nhiên, hầu hết các tổn thất này đều nhỏ và có thể dự báo, phòng ngừa hiệu quả Các ví dụ điển hình về rủi ro hoạt động bao gồm lỗi thẻ tín dụng, sai sót trong ghi chép sổ sách kế toán, và sự cố máy móc ngừng hoạt động.
Mặc dù có nhiều định nghĩa về rủi ro hoạt động từ các nhà quản trị ngân hàng toàn cầu, một định nghĩa phổ biến được chấp nhận theo tiêu chuẩn Basel II là:
Rủi ro hoạt động là những tổn thất phát sinh từ các yếu tố như con người, quy trình không đầy đủ hoặc vận hành kém, cũng như các sự kiện khách quan bên ngoài Loại rủi ro này bao gồm cả rủi ro pháp lý, nhưng không bao gồm rủi ro chiến lược và rủi ro uy tín.
Phân loại rủi ro hoạt động
Từ ý nghĩa và các yếu tố tác động tới rủi ro hoạt động, ta có thể phân loại rủi ro hoạt động thành các loại sau:
1.1.2.1 Rủi ro liên quan đến mô hình tổ chức, cán bộ và an toàn nơi làm việc
Tổn thất trong doanh nghiệp thường xuất phát từ mô hình tổ chức và hành vi của cán bộ nhân viên, bao gồm vi phạm quy định về sức khỏe, an toàn lao động, hoặc phân biệt đối xử với người lao động.
Về mô hình tổ chức:
- Mô hình tổ chức không phù hợp
- Các nghĩa vụ và quan hệ với người lao động chưa hợp lý
- Chính sách quy hoạch lao động chưa hợp lý. về vấn đề liên quan tới cán bộ:
- Trình độ chuyên môn, năng lực và kinh nghiệm của cán bộ chưa đáp ứng được yêu cầu công việc.
- Tư cách đạo đức, tinh thần trách nhiệm của cán bộ với công việc chưa được tốt, không chấp hành nội quy, vi phạm kỷ luật.
Môi trường làm việc không đảm bảo an toàn có thể gây ra thiệt hại về tài sản và dẫn đến các khoản bồi thường cho tai nạn lao động Việc cải thiện an toàn nơi làm việc là cần thiết để bảo vệ nhân viên và giảm thiểu rủi ro tài chính cho doanh nghiệp.
1.1.2.2 Rủi ro liên quan đến khách hàng, sản phẩm và thông lệ kinh doanh
Tổn thất xảy ra khi doanh nghiệp không thực hiện đúng nghĩa vụ đối với khách hàng, bao gồm việc cung cấp sản phẩm và dịch vụ không đúng theo thỏa thuận hoặc không thực hiện đúng ủy thác của khách hàng Ngoài ra, các quy chế, quy trình và văn bản chưa hợp lý cũng góp phần dẫn đến tình trạng này.
- Vi phạm các quy định về ủy thác, công bố thông tin khách hàng, các lỗi sản phẩm, quy trình thực hiện.
Cơ chế quản lý hiện tại còn thiếu hợp lý, với sự chặt chẽ hoặc lỏng lẻo không đúng mức, cùng với các chính sách chưa đầy đủ và không phù hợp Điều này đã tạo ra cơ hội cho việc lợi dụng những kẽ hở trong hệ thống.
-Các văn bản, quy định có nội dung chồng chéo, khó thực hiện, phủ nhận lẫn nhau hoặc chưa phù hợp với chính sách pháp luật.
1.1.2.3 Rủi ro liên quan đến gian lận nội bộ
Hành vi lừa gạt, chiếm đoạt, và phá hoại tài sản, cũng như thực hiện sai quy định của pháp luật và chính sách ngân hàng, thường liên quan đến ít nhất một nhân sự nội bộ.
- Các hành vi trộm cắp, gian lận
- Các rủi ro liên quan tới an ninh hệ thống
1.1.2.4 Rủi ro đến từ yếu tố bên ngoài
Là những hành vi lừa đảo, chiếm đoạt tài sản do những đối tượng ngoài ngân hàng gây ra:
- Hành vi trộm cắp, gian lận
- Các hành vi liên quan tới an ninh hệ thống
1.1.2.5 Rủi ro xuất phát từ việc thực hiện, triển khai và quản lý quy trình
Các thiệt hại chủ yếu phát sinh từ giao dịch không thành công hoặc quản lý quy trình kém, liên quan đến mối quan hệ với các đối tác thương mại và nhà cung cấp.
- Nắm bắt, thực hiện và duy trì giao dịch chưa đúng cách
- Không hoàn thành nghĩa vụ giám sát và báo cáo
- Thu thập hồ sơ và quản lý tài khoản khách hàng có xảy ra sơ xuất
- Liên quan đến các đối tác thương mại và các nhà cung cấp
1.1.2.6 Rủi ro liên quan đến hệ thống công nghệ thông tin
Rủi ro và tổn thất trong doanh nghiệp có thể phát sinh từ sự gián đoạn hoặc lỗi của hệ thống công nghệ thông tin, máy móc, cũng như do sự lỗi thời của các hệ thống công nghệ Ngoài ra, việc hỏng hóc nguồn năng lượng cung cấp cho máy móc, thiết bị và viễn thông cũng góp phần làm gia tăng những rủi ro này.
1.1.2.7 Rủi ro liên quan đến thiệt hại tài sản vật chất
Là các tổn thất tài sản do thảm họa tự nhiên hoặc các sự kiện khác như tổn thất do thiên tai, khủng bố, phá hoại.
Nguyên nhân dẫn đến rủi ro hoạt động
Yếu tố con người đóng vai trò quan trọng trong hệ thống ngân hàng, đặc biệt là khi quy mô hoạt động lớn Trình độ chuyên môn, hành vi gian lận và hoạt động báo cáo không thường xuyên có thể tạo ra rủi ro lớn Khi lực lượng lao động và số lượng khách hàng gia tăng, tần suất rủi ro hoạt động cũng tăng theo, đe dọa sự ổn định của ngân hàng.
Quy trình, chính sách và mô hình hoạt động không phù hợp có thể dẫn đến những phức tạp, gây ra lỗi và ảnh hưởng tiêu cực đến uy tín và chất lượng của tổ chức.
Mô hình quản trị và các chính sách liên quan đóng vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của hệ thống ngân hàng Các dịch vụ ngân hàng cần được tối ưu hóa để đảm bảo sự phát triển bền vững và đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Hệ thống công nghệ thông tin có thể gặp phải tình trạng lỗi thời, nhưng thường thì vấn đề này chỉ liên quan đến những lỗi kỹ thuật trong hệ thống thông tin, đường truyền dữ liệu và hệ thống kiểm soát nội bộ.
Các yếu tố bên ngoài như sự thay đổi cơ sở hạ tầng, chính sách pháp luật, quản lý của Nhà nước, quan điểm chính trị, chiến tranh và thời tiết khắc nghiệt đều là những nguyên nhân gây ra rủi ro trong hoạt động của ngân hàng, nằm ngoài sự kiểm soát của họ.
Sơ đồ 1 1: Bốn nguyên nhân chính gây nên rủi ro hoạt động
Hậu quả của rủi ro hoạt động
Rủi ro hoạt động không chỉ ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của ngân hàng mà còn có thể gây tổn hại nghiêm trọng đến uy tín và thương hiệu của họ, thậm chí đe dọa sự tồn vong nếu không được quản lý chặt chẽ Các hậu quả của rủi ro hoạt động đối với ngân hàng bao gồm thiệt hại tài chính, giảm sự tin tưởng của khách hàng và ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng cạnh tranh trên thị trường.
Rủi ro hoạt động trong lĩnh vực ngân hàng có thể dẫn đến sự không ổn định trong kinh doanh, khi dịch vụ không đáp ứng nhu cầu của khách hàng và hệ thống vận hành kém hiệu quả Điều này không chỉ gây thất thoát nguồn lực mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận của ngân hàng.
Quản lý điều hành ngân hàng sẽ gặp khó khăn nếu nhân sự không được sắp xếp và đào tạo một cách khoa học; hệ thống quản trị không phù hợp với tình hình kinh doanh thực tế hoặc do bộ máy quản trị thiếu năng lực và có dấu hiệu tham nhũng Điều này có thể tạo cơ hội cho các rủi ro khác, đặc biệt là rủi ro tín dụng, xuất hiện và ảnh hưởng tiêu cực đến ngân hàng.
Hậu quả tài chính từ rủi ro dẫn đến lợi nhuận và các chỉ tiêu tài chính của ngân hàng suy giảm, buộc ngân hàng phải tăng cường vốn để đảm bảo an toàn hoạt động Rủi ro này cũng làm giảm độ tin cậy của các khoản mục trên bảng cân đối kế toán và báo cáo hoạt động kinh doanh, ảnh hưởng đến việc định giá tài sản của ngân hàng.
Khách hàng không được đáp ứng nhu cầu một cách tốt nhất đã ảnh hưởng tiêu cực đến uy tín và thương hiệu của ngân hàng, dẫn đến đánh giá không tốt và giảm vị thế trên thị trường Hệ quả là lợi nhuận của ngân hàng giảm sút, tạo cơ hội cho các đối thủ cạnh tranh chiếm lĩnh thị trường.
Lý luận chung về công tác hạn chế rủi ro hoạt động của ngân hàng thương mại 8 1 Khái niệm và mục đích hạn chế rủi ro hoạt động
Nguyên tắc hạn chế rủi ro hoạt động
Để tối ưu hóa công tác hạn chế rủi ro hoạt động, các tổ chức tín dụng cần tuân thủ một số nguyên tắc quan trọng nhằm đạt được hiệu quả cao nhất.
Thứ nhất: Tất cả mọi hoạt động tại tổ chức tín dụng phải được quy định dưới hình thức quy trình, hướng dẫn bằng văn bản cụ thể.
Thứ hai: Các cá nhân, đơn vị phải tìm hiểu, nhận thức đầy đủ về rủi ro hoạt động
Để nghiêm túc thực hiện các biện pháp kiểm soát và giảm thiểu rủi ro hoạt động, cần hiểu rõ các loại sự kiện rủi ro, nguyên nhân phát sinh sự cố và những tổn thất liên quan Việc phân tích những yếu tố này giúp tổ chức áp dụng các chiến lược phòng ngừa hiệu quả.
Việc phân công nhiệm vụ cần tuân thủ tiêu chuẩn chức danh, đồng thời thực hiện kiểm tra chéo giữa các bộ phận trong quá trình làm việc Cần đảm bảo tính độc lập và phân định rõ ràng nhiệm vụ cũng như quyền hạn của từng vị trí Hơn nữa, việc thiết lập cơ chế phân cấp và ủy quyền trong hoạt động cũng phải hợp lý, cụ thể, rõ ràng và minh bạch.
Mọi nguy cơ rủi ro trong hoạt động cần được nhận diện, đo lường và đánh giá thường xuyên để giảm thiểu ảnh hưởng tiêu cực Khi xảy ra sự cố, cần nhanh chóng thực hiện các biện pháp xử lý, khôi phục thiệt hại và báo cáo kịp thời cho các cấp có thẩm quyền.
Quy trình hạn chế rủi ro hoạt động
Nhận diện rủi ro hoạt động là quy trình mà tổ chức tín dụng áp dụng các biện pháp cần thiết nhằm phát hiện và xác định các rủi ro hoạt động có thể xảy ra, đồng thời phân loại các loại rủi ro này.
Nhận diện rủi ro hoạt động bao gồm:
- Thu thập các dữ liệu rủi ro hoạt động:
Cơ sở dữ liệu rủi ro hoạt động đầy đủ và hoàn thiện là nền tảng quan trọng cho quản trị rủi ro hoạt động và công tác hạn chế rủi ro Nhận thức được điều này, nhiều ngân hàng đã triển khai thu thập dữ liệu rủi ro hoạt động nội bộ, bao gồm cả các lỗi và sai sót liên quan đến rủi ro hoạt động.
Quy trình xử lý dữ liệu chuẩn hóa là yếu tố quan trọng giúp ngân hàng thu thập dữ liệu chính xác và đáng tin cậy, từ đó hỗ trợ việc đánh giá đúng mức độ rủi ro hoạt động của ngân hàng.
- Ghi nhận của kiểm tra, kiểm soát nội bộ:
Ngân hàng thực hiện việc theo dõi các ghi nhận từ kiểm tra, kiểm toán và kiểm soát nội bộ, đồng thời giám sát việc thực hiện các yêu cầu và kiến nghị đối với chi nhánh, dựa trên kết quả của kiểm tra, kiểm soát và kiểm toán nội bộ cũng như kiểm toán bên ngoài.
Việc giám sát các chi nhánh và phòng ban nhằm đảm bảo tuân thủ nghiêm ngặt các yêu cầu hoạt động Đồng thời, quá trình kiểm tra cũng giúp đối chiếu các phát hiện với báo cáo từ các đơn vị, từ đó nâng cao tính tự giác và độ chính xác trong báo cáo rủi ro hoạt động cùng dữ liệu nội bộ liên quan.
- Quy trình rà soát sản phẩm mới:
Ngân hàng thực hiện quy trình rà soát nghiêm ngặt các sản phẩm mới trước khi ban hành, nhằm phát hiện và sửa chữa kịp thời các sai sót Điều này giúp ngăn chặn những sơ hở trong văn bản, từ đó bảo vệ lợi ích của Ngân hàng và tránh việc cán bộ nhân viên lợi dụng để gây thiệt hại.
Sự cố Chỉ số đo lường rủi ro(KRIs)
Ta có thể nhận diện rủi ro hoạt động theo 07 nhóm :
Dấu hiệu rủi ro liên quan đến mô hình tổ chức và an toàn nơi làm việc bao gồm việc vi phạm cấu trúc tổ chức và những rủi ro phát sinh từ việc bố trí nhân sự không hợp lý Việc sắp xếp cán bộ nhân viên không đúng cách có thể dẫn đến sự mất cân bằng trong hoạt động, ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc và an toàn lao động.
Dấu hiệu rủi ro liên quan đến cơ chế, chính sách và quy định bao gồm sự thiếu sót trong các chính sách, quy định không rõ ràng, chồng chéo và thiếu chặt chẽ, dẫn đến khó khăn trong việc thực hiện và tạo ra kẽ hở cho các đối tượng xấu lợi dụng, gây tổn thất cho ngân hàng.
Dấu hiệu rủi ro gian lận nội bộ bao gồm việc cán bộ nhân viên tự ý thực hiện hoặc cấu kết với khách hàng để tiến hành các hoạt động phi pháp, nhằm chiếm đoạt tài sản và làm tổn hại uy tín của ngân hàng.
- Dấu hiệu liên quan đến gian lận bên ngoài: các hành động có ý định gian lận, biển thủ tài sản, không tuân thủ pháp luật của khách hàng.
Quá trình xử lý công việc có thể gặp rủi ro nếu nhân viên thực hiện nghiệp vụ không được ủy quyền, không hoàn thành đúng và đầy đủ nhiệm vụ được giao, hoặc không bảo vệ tối đa lợi ích hợp pháp cho ngân hàng Ngoài ra, việc không tuân thủ quy định và quy trình, cũng như kiểm soát lỏng lẻo, sẽ gia tăng nguy cơ rủi ro trong hoạt động của ngân hàng.
Dấu hiệu rủi ro trong hệ thống công nghệ thông tin bao gồm việc thống kê và theo dõi đầy đủ các lỗi, sai sót và sự cố Những yếu tố này có thể ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động của hệ thống, do đó việc phát hiện sớm các dấu hiệu rủi ro là rất quan trọng để đảm bảo hiệu suất và tính ổn định của công nghệ thông tin.
Dấu hiệu rủi ro liên quan đến thiệt hại tài sản bao gồm việc xem xét và đánh giá khả năng xảy ra các rủi ro từ cả yếu tố chủ quan và khách quan Việc nhận diện các yếu tố này giúp doanh nghiệp có biện pháp phòng ngừa hiệu quả, giảm thiểu thiệt hại tài sản vật chất.
1.2.3.2 Đánh giá rủi ro Đánh giá rủi ro hoạt động là việc xác định mức độ rủi ro của các lọai rủi ro hoạt động Có hai phương pháp đo lường thường được sử dụng đó là phương pháp định tính và phương pháp định lượng.
Phương pháp định tính là quá trình phân tích và đánh giá chủ quan của các ngân hàng thương mại về mức độ rủi ro, bao gồm việc nhận xét về tính nghiêm trọng của các dấu hiệu rủi ro đã được xác định Phương pháp này giúp hiểu rõ khả năng ảnh hưởng của các rủi ro đến nhiệm vụ, công việc và hoạt động kinh doanh của ngân hàng.
Để đo lường các rủi ro liên quan đến cán bộ và cơ chế văn bản, ngân hàng có thể sử dụng 11 chỉ số quan trọng Các tài liệu cần tham khảo bao gồm xếp hạng của kiểm toán nội bộ, kết quả từ công tác tự kiểm tra định kỳ hàng năm, khuyến cáo từ kiểm toán và thanh tra bên ngoài, cùng với thông tin từ báo chí Những yếu tố này giúp ngân hàng đánh giá chính xác rủi ro hoạt động của mình.
Các nhân tố ảnh hưởng đến công tác hạn chế rủi ro hoạt động
Rủi ro hoạt động là một vấn đề phổ biến trong các nghiệp vụ của ngân hàng thương mại Việc giảm thiểu rủi ro này phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm cả yếu tố chủ quan và khách quan.
Nhân tố chủ quan là các yếu tố nội tại của ngân hàng thương mại, đóng vai trò quan trọng và trực tiếp trong việc giảm thiểu rủi ro hoạt động của ngân hàng.
Bộ máy quản lý là yếu tố quan trọng trong việc giảm thiểu rủi ro hoạt động của ngân hàng Việc xây dựng một bộ máy quản lý chặt chẽ và hợp lý, với phân công nhiệm vụ rõ ràng cho từng bộ phận, sẽ giúp giảm thiểu rủi ro trong quá trình vận hành và nâng cao hiệu quả trong công tác hạn chế rủi ro hoạt động ngân hàng.
Nhân sự là yếu tố quyết định thành công của ngân hàng, giúp tạo ra lợi thế cạnh tranh và hạn chế rủi ro Đội ngũ cán bộ nhân viên có năng lực và đạo đức kinh doanh tốt không chỉ nâng cao hiệu quả nhận diện và quản lý rủi ro, mà còn giảm thiểu nguy cơ gian lận nội bộ Do đó, ngân hàng sẽ đạt kết quả tốt hơn trong việc quản lý rủi ro hoạt động khi sở hữu một đội ngũ nhân viên tận tâm, có trách nhiệm và chuyên môn cao.
Nền tảng công nghệ đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của ngân hàng và quản trị rủi ro hoạt động Một hệ thống công nghệ mạnh mẽ không chỉ hỗ trợ tích cực cho công tác quản trị rủi ro mà còn giảm thiểu khối lượng công việc Đồng thời, nó giúp bảo vệ ngân hàng khỏi các cuộc tấn công của hacker, đảm bảo an toàn và giảm thiểu tổn thất Ngược lại, nếu nền tảng công nghệ yếu kém, sẽ gây ra nhiều vấn đề trong quản trị rủi ro tác nghiệp.
Nhân tố khách quan là những yếu tố xuất phát từ môi trường bên ngoài, có thể ảnh hưởng tích cực hoặc tiêu cực đến hoạt động của ngân hàng Để giảm thiểu rủi ro từ những yếu tố này, ngân hàng cần thực hiện công tác dự báo hiệu quả nhằm phòng tránh những bất lợi có thể xảy ra.
Môi trường kinh doanh đóng vai trò quan trọng trong việc hạn chế rủi ro của ngân hàng thương mại Khi môi trường kinh doanh ổn định và lành mạnh, ngân hàng có thể thực hiện công tác hạn chế rủi ro một cách thuận lợi và hiệu quả Ngược lại, trong những tình huống có nhiều biến động bất lợi, yêu cầu về công tác này trở nên khắt khe hơn, đòi hỏi ngân hàng phải đầu tư nhiều thời gian và công sức để quản lý rủi ro hiệu quả.
Môi trường chính trị đóng vai trò quan trọng trong việc xác định cơ hội và rủi ro cho các nhà quản trị Sự ổn định chính trị và thể chế chính trị vững mạnh giúp ngân hàng nhận diện và hạn chế rủi ro hoạt động hiệu quả hơn Một quốc gia với hệ thống chính trị lành mạnh sẽ giảm thiểu tình trạng tham nhũng và các hành vi trái pháp luật trong lĩnh vực ngân hàng, từ đó nâng cao an toàn và hiệu quả trong quản lý rủi ro.
Môi trường pháp lý đóng vai trò quyết định trong việc hình thành môi trường kinh doanh lành mạnh Chất lượng hệ thống pháp luật và quản lý nhà nước về kinh tế là yếu tố then chốt để đảm bảo một môi trường kinh doanh và doanh nghiệp có trách nhiệm Hơn nữa, các văn bản pháp luật cũng trực tiếp điều chỉnh các quy định liên quan đến rủi ro hoạt động trong ngân hàng, góp phần giảm thiểu các hành vi có thể dẫn đến rủi ro.
Môi trường văn hóa xã hội đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của ngân hàng, ảnh hưởng đến các khía cạnh như quan niệm, đạo đức, lối sống và trình độ học vấn Những yếu tố này có tác động trực tiếp đến khả năng quản lý rủi ro trong ngân hàng, thông qua ảnh hưởng từ hành vi và nhận thức của con người.
Môi trường tự nhiên, bao gồm vị trí địa lý, khí hậu, cảnh quan thiên nhiên và sự trong sạch của môi trường, có ảnh hưởng lớn đến hiệu quả công việc của đội ngũ cán bộ Những yếu tố này có thể tác động tích cực hoặc tiêu cực đến chất lượng máy móc và công cụ lao động, dẫn đến nguy cơ gây thiệt hại bất ngờ cho tài sản của ngân hàng, từ đó trở thành một trong những dấu hiệu quan trọng của rủi ro hoạt động.
Kinh nghiệm trong công tác hạn chế rủi ro hoạt động trong ngân hàng thương mại
Kinh nghiệm của các tổ chức tín dụng lớn trên thế giới
Sau khi Basel II có hiệu lực, nhiều ngân hàng trên thế giới, đặc biệt là ở Mỹ, Châu Âu, Nhật Bản và Australia, đã áp dụng các biện pháp quản trị rủi ro hoạt động, trong đó có phương pháp đo lường hiện đại AMA (Advanced Measurement Approach) Nghiên cứu của Ủy ban Basel đối với 121 ngân hàng tại 17 quốc gia cho thấy rằng vốn rủi ro hoạt động của các ngân hàng sử dụng AMA thấp hơn so với những ngân hàng không áp dụng phương pháp này, với tỷ lệ lần lượt là 10,8% so với 12-18% Tại Tây Ban Nha, hơn 50% ngân hàng đã thực hiện các đổi mới trong tổ chức và hoạt động để nâng cao quản trị rủi ro, bao gồm việc thành lập bộ phận chuyên trách về rủi ro hoạt động, cải tiến hệ thống báo cáo và áp dụng công nghệ hiện đại.
Nhiều ngân hàng, như ING Group và Citibank, tận dụng nguồn lực bên ngoài để quản trị rủi ro hoạt động ING Group hợp tác với IBM, trong khi Citibank sử dụng phần mềm CLS để thực hiện quản lý rủi ro Citibank tuân thủ các tiêu chuẩn và chính sách rủi ro thông qua việc tự đánh giá rủi ro, đồng thời thường xuyên xác định và đánh giá hoạt động của các phòng ban và đơn vị kinh doanh Dựa trên kết quả đánh giá, ngân hàng đưa ra các quyết định điều chỉnh nhằm giảm thiểu rủi ro hoạt động Tất cả các hoạt động này đều được tài liệu hóa và công bố, với các chỉ số đo lường rủi ro chính được xác định một cách cụ thể, tạo điều kiện thuận lợi cho Citibank trong việc quản trị rủi ro hoạt động hiệu quả.
Khung quản trị rủi ro hoạt động được điều chỉnh linh hoạt để phù hợp với điều kiện của từng quốc gia và ngân hàng Ngân hàng DBS tại Singapore đã cụ thể hóa khung quản trị này theo cách riêng của mình.
Rủi ro hoạt động được phân tích dựa trên tần suất xuất hiện và mức độ tác động, từ đó DBS xây dựng các chương trình giảm thiểu rủi ro như kiểm soát nội bộ và bảo hiểm quốc tế Tại DBS, các công cụ quản trị rủi ro hoạt động bao gồm kiểm soát tự đánh giá, quản lý sự kiện, phân tích rủi ro và báo cáo.
Kinh nghiệm trong hệ thống Sacombank
Dựa trên các nguyên tắc của ủy ban Basel II và thực tiễn từ những thành công cũng như thất bại của nhiều ngân hàng trên thế giới và tại Việt Nam, Sacombank đã triển khai công tác hạn chế rủi ro hoạt động trên toàn hệ thống Bài viết này sẽ chia sẻ những kinh nghiệm quý báu trong việc quản lý rủi ro hoạt động tại chi nhánh Sacombank.
Thăng Long - là chi nhánh có thời gian hoạt động lâu dài và quy mô lớn tại khu vực Hà Nội và phía Bắc của Sacombank.
Sacombank Thăng Long đã triển khai công tác hạn chế rủi ro hoạt động tại chi nhánh từ quý 2 năm 2007, với việc ban hành quy trình chi tiết và hệ thống báo cáo cụ thể Điều này giúp xác định, đo lường và phân tích các loại rủi ro phát sinh trong từng nghiệp vụ và hoạt động hỗ trợ, từ đó hạn chế tối đa việc bỏ sót rủi ro Chi nhánh cũng lưu trữ dữ liệu để đối chiếu và so sánh qua các thời kỳ, nhằm đưa ra nhận định chính xác về từng loại rủi ro Nhờ vậy, các biện pháp phòng ngừa và giảm thiểu rủi ro được áp dụng hiệu quả cho từng bộ phận và giai đoạn hoạt động.
Mặc dù đã có những kinh nghiệm quản lý, nhưng tại Sacombank Thăng Long, một vụ việc nghiêm trọng đã xảy ra khi cán bộ quản lý ATM tự ý tạo chìa khóa riêng để rút hơn 800 triệu đồng từ máy ATM Sau sự việc này, chi nhánh đã quyết định sa thải 2 cán bộ liên quan.
THỰC TRẠNG CÔNG TÁC HẠN CHẾ RỦI RO HOẠT ĐỘNG CỦA NGÂN HÀNG TMCP SÀI GÒN THƯƠNG TÍN - CHI NHÁNH THĂNG
HOẠT ĐỘNG CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
1.1 TỔNG QUAN VỀ RỦI RO HOẠT ĐỘNG CỦA NHTM
1.1.1 Khái niệm rủi ro hoạt động của ngân hàng thương mại
Rủi ro hoạt động không còn là khái niệm mới mẻ với các ngân hàng, đã được phản ánh trên bảng cân đối kế toán từ nhiều thập kỷ trước Hầu hết các tổn thất do rủi ro này gây ra thường nhỏ và có thể dự báo, phòng ngừa Một số rủi ro hoạt động phổ biến bao gồm lỗi thẻ tín dụng, sai sót trong ghi chép sổ sách kế toán và sự cố máy móc ngừng hoạt động.
Rủi ro hoạt động, theo định nghĩa được chấp nhận rộng rãi trong khuôn khổ Basel II, là những rủi ro phát sinh từ các quy trình nội bộ, con người, hệ thống hoặc từ các sự kiện bên ngoài, ảnh hưởng đến khả năng đạt được mục tiêu của ngân hàng.
Rủi ro hoạt động là những tổn thất phát sinh từ các yếu tố như con người, quy trình không đầy đủ hoặc vận hành kém, cùng với các sự kiện bên ngoài không lường trước Loại rủi ro này bao gồm cả rủi ro pháp lý, nhưng không bao gồm rủi ro chiến lược và rủi ro uy tín.
1.1.2 Phân loại rủi ro hoạt động
Từ ý nghĩa và các yếu tố tác động tới rủi ro hoạt động, ta có thể phân loại rủi ro hoạt động thành các loại sau:
1.1.2.1 Rủi ro liên quan đến mô hình tổ chức, cán bộ và an toàn nơi làm việc
Tổn thất trong doanh nghiệp thường xuất phát từ cấu trúc tổ chức, nhân sự và các hành vi vi phạm quy định về sức khỏe, an toàn lao động, cũng như tình trạng phân biệt đối xử với người lao động.
Về mô hình tổ chức:
- Mô hình tổ chức không phù hợp
- Các nghĩa vụ và quan hệ với người lao động chưa hợp lý
- Chính sách quy hoạch lao động chưa hợp lý. về vấn đề liên quan tới cán bộ:
- Trình độ chuyên môn, năng lực và kinh nghiệm của cán bộ chưa đáp ứng được yêu cầu công việc.
- Tư cách đạo đức, tinh thần trách nhiệm của cán bộ với công việc chưa được tốt, không chấp hành nội quy, vi phạm kỷ luật.
Môi trường làm việc không an toàn có thể gây ra thiệt hại về tài sản và dẫn đến chi phí bồi thường cho các vụ tai nạn lao động Việc đảm bảo an toàn nơi làm việc là cực kỳ quan trọng để giảm thiểu rủi ro và bảo vệ sức khỏe của nhân viên.
1.1.2.2 Rủi ro liên quan đến khách hàng, sản phẩm và thông lệ kinh doanh
Tổn thất xảy ra khi không thực hiện đúng nghĩa vụ với khách hàng, bao gồm việc cung cấp sản phẩm và dịch vụ không đúng thỏa thuận hoặc không thực hiện đúng ủy thác của khách hàng Ngoài ra, các quy chế, quy trình và văn bản chưa hợp lý cũng góp phần dẫn đến tổn thất này.
- Vi phạm các quy định về ủy thác, công bố thông tin khách hàng, các lỗi sản phẩm, quy trình thực hiện.
Cơ chế quản lý hiện tại còn thiếu hợp lý, với những quy định quá chặt chẽ hoặc quá lỏng lẻo, dẫn đến việc các chính sách chưa đầy đủ và không phù hợp Điều này tạo cơ hội cho việc lợi dụng các kẽ hở trong hệ thống.
-Các văn bản, quy định có nội dung chồng chéo, khó thực hiện, phủ nhận lẫn nhau hoặc chưa phù hợp với chính sách pháp luật.
1.1.2.3 Rủi ro liên quan đến gian lận nội bộ
Hành vi lừa gạt, chiếm đoạt và phá hoại tài sản liên quan đến việc vi phạm quy định pháp luật và chính sách ngân hàng, trong đó có sự tham gia của ít nhất một nhân sự nội bộ.
- Các hành vi trộm cắp, gian lận
- Các rủi ro liên quan tới an ninh hệ thống
1.1.2.4 Rủi ro đến từ yếu tố bên ngoài
Là những hành vi lừa đảo, chiếm đoạt tài sản do những đối tượng ngoài ngân hàng gây ra:
- Hành vi trộm cắp, gian lận
- Các hành vi liên quan tới an ninh hệ thống
1.1.2.5 Rủi ro xuất phát từ việc thực hiện, triển khai và quản lý quy trình
Các thiệt hại chủ yếu phát sinh từ giao dịch không thành công hoặc quản lý quy trình kém, liên quan đến mối quan hệ với đối tác thương mại và nhà cung cấp.
- Nắm bắt, thực hiện và duy trì giao dịch chưa đúng cách
- Không hoàn thành nghĩa vụ giám sát và báo cáo
- Thu thập hồ sơ và quản lý tài khoản khách hàng có xảy ra sơ xuất
- Liên quan đến các đối tác thương mại và các nhà cung cấp
1.1.2.6 Rủi ro liên quan đến hệ thống công nghệ thông tin
Rủi ro và tổn thất có thể xảy ra do sự gián đoạn hoặc lỗi trong hệ thống công nghệ thông tin, máy móc, sự lỗi thời của công nghệ, cũng như hỏng hóc của nguồn năng lượng phục vụ cho thiết bị và viễn thông.
1.1.2.7 Rủi ro liên quan đến thiệt hại tài sản vật chất
Là các tổn thất tài sản do thảm họa tự nhiên hoặc các sự kiện khác như tổn thất do thiên tai, khủng bố, phá hoại.
1.1.3 Nguyên nhân dẫn đến rủi ro hoạt động
Yếu tố con người đóng vai trò quan trọng trong hệ thống ngân hàng, đặc biệt khi quy mô hoạt động lớn Trình độ chuyên môn, hành vi gian lận và việc báo cáo không thường xuyên đều có thể tạo ra rủi ro đáng kể Sự gia tăng lực lượng lao động và số lượng khách hàng cũng đồng nghĩa với việc tần suất rủi ro hoạt động tăng cao.
Quy trình, chính sách và mô hình hoạt động không phù hợp có thể dẫn đến sự phức tạp, gây ra lỗi và ảnh hưởng tiêu cực đến uy tín và chất lượng của tổ chức.
Sáu dịch vụ ngân hàng chính, cùng với các chính sách và hiệu quả của mô hình quản trị, đóng vai trò quan trọng trong việc tác động đến mọi hoạt động của hệ thống ngân hàng.
Hệ thống công nghệ thông tin có thể gặp phải sự lỗi thời hoặc chỉ đơn thuần là những lỗi kỹ thuật liên quan đến hệ thống thông tin, đường truyền dữ liệu và hệ thống kiểm soát nội bộ Việc nhận diện và khắc phục những vấn đề này là rất quan trọng để đảm bảo hiệu suất và độ tin cậy của toàn bộ hệ thống.
Các yếu tố bên ngoài như sự thay đổi cơ sở hạ tầng, chính sách pháp luật, quản lý nhà nước, quan điểm chính trị, chiến tranh và thời tiết khắc nghiệt đều nằm ngoài sự kiểm soát của ngân hàng và gây ra rủi ro cho hoạt động của họ.
Sơ đồ 1 1: Bốn nguyên nhân chính gây nên rủi ro hoạt động
1.1.4 Hậu quả của rủi ro hoạt động