Khái quát về hoạt động cho vay của Ngân hàng Thương mại
Khái quát về Ngân hàng Thương mại (NHTM)
Ngân hàng Thương mại (NHTM) là tổ chức kinh tế hoạt động trong lĩnh vực tiền tệ và tín dụng, cung cấp nhiều dịch vụ cho khách hàng và nhận tiền gửi dưới nhiều hình thức khác nhau Nghiệp vụ kinh doanh của NHTM rất phong phú và đa dạng, tuy nhiên, hai hoạt động cơ bản vẫn là nhận tiền gửi và cho vay, đầu tư NHTM đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện nhanh chóng các chính sách tài chính tiền tệ của Quốc gia, đồng thời giúp kiểm soát hoạt động của cá nhân và tổ chức theo đúng luật pháp Đặc biệt, hàng hóa mà ngân hàng kinh doanh rất nhạy cảm với biến động của thị trường và tình hình kinh tế, xã hội.
Theo Điều 4 của Luật Các tổ chức Tín dụng ban hành ngày 16/06/2010, ngân hàng thương mại (NHTM) được định nghĩa là loại hình ngân hàng thực hiện tất cả các hoạt động ngân hàng và các hoạt động kinh doanh khác theo quy định của tổ chức tín dụng, với mục tiêu chính là đạt được lợi nhuận.
Ngân hàng thương mại (NHTM) là tổ chức tín dụng hoạt động theo quy định pháp luật, chuyên kinh doanh trong lĩnh vực tiền tệ NHTM thực hiện việc nhận tiền gửi từ nhiều hình thức khác nhau và sử dụng số tiền này để cấp tín dụng cũng như cung cấp dịch vụ thanh toán cho các đối tượng kinh tế, với mục tiêu cuối cùng là tạo ra lợi nhuận.
1.1.1.2 Các hoạt động cơ bản của NHTM
Trong nền kinh tế thị trường, ngân hàng thương mại (NHTM) chủ yếu tập trung vào việc nhận tiền gửi và cho vay, hai hoạt động tín dụng cơ bản Hiện nay, NHTM hoạt động theo mô hình đa năng, với ba chức năng chính là huy động vốn, sử dụng vốn và thực hiện các hoạt động trung gian.
> Hoạt động huy động vốn
Hoạt động huy động vốn là yếu tố quan trọng đối với ngân hàng thương mại (NHTM), đóng vai trò như nguồn "đầu vào" Các ngân hàng chủ yếu hình thành nguồn hoạt động từ vốn tự có, vốn vay và lợi nhuận giữ lại Thêm vào đó, một số ngân hàng còn có thể sử dụng vốn điều lệ hoặc vốn ủy thác Trong quá trình hoạt động, NHTM thường dựa vào việc huy động các nguồn vốn tạm thời nhàn rỗi trong nền kinh tế để đảm bảo khả năng tài chính.
Ngân hàng cung cấp nhiều loại tiền gửi để huy động vốn, bao gồm tiền gửi thanh toán không kỳ hạn, tiền gửi có kỳ hạn và tiền gửi tiết kiệm.
Ngân hàng có thể vay vốn từ dân cư, các đơn vị kinh tế và các tổ chức tín dụng khác để đáp ứng nhu cầu tín dụng và đa dạng hóa hoạt động kinh doanh Các hình thức vay vốn bao gồm phát hành trái phiếu, kỳ phiếu và vay tái chiết khấu từ ngân hàng trung ương.
Hoạt động sử dụng vốn bao gồm các hoạt động cho vay và đầu tư, trong đó có ngân quỹ, cho vay và đầu tư chứng khoán.
Hoạt động ngân quỹ là yếu tố quan trọng giúp ngân hàng duy trì khả năng thanh toán cho khách hàng Mặc dù tài sản này thường không sinh lời hoặc có lãi suất thấp, nhưng lại có tính thanh khoản cao và được xem như tiền mặt Vì vậy, các ngân hàng cần duy trì một lượng tiền mặt hợp lý để đảm bảo cả tính thanh khoản lẫn khả năng sinh lời trong hoạt động kinh doanh.
Hoạt động cho vay là yếu tố quyết định sự thành công của ngân hàng, vì nó mang lại tỉ lệ sinh lời cao nhất nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro Do đó, việc quản lý các khoản cho vay, đặc biệt là những khoản lớn và có thời hạn dài, cần được thực hiện một cách chặt chẽ Ngân hàng có thể thực hiện hoạt động cho vay dưới nhiều hình thức khác nhau để tối ưu hóa lợi nhuận.
Ngân hàng cũng sử dụng vốn để đầu tư vào thị trường chứng khoán nhằm tạo ra lợi nhuận và đảm bảo khả năng thanh toán.
Ngân hàng cung cấp nhiều dịch vụ trung gian đa dạng và tiện lợi, đáp ứng nhu cầu của khách hàng và yêu cầu kinh doanh, đồng thời thu phí và hoa hồng Các dịch vụ này bao gồm mua bán, trao đổi ngoại tệ, bảo quản tài sản giá trị, tài trợ cho hoạt động của Chính phủ, môi giới đầu tư chứng khoán, bảo hiểm, tư vấn ủy thác, cung cấp tài khoản giao dịch và thực hiện thanh toán hộ khách hàng qua các hình thức như phát séc, ủy nhiệm chi, ủy nhiệm thu, mở thư tín dụng và dịch vụ chuyển tiền.
Khái quát về tín dụng ngân hàng
1.1.2.1 Khái niệm về tín dụng ngân hàng
Tín dụng ngân hàng là mối quan hệ giữa ngân hàng và các tổ chức tín dụng với doanh nghiệp hoặc cá nhân vay Trong mối quan hệ này, ngân hàng sẽ cung cấp tài sản cho bên vay sử dụng trong một khoảng thời gian nhất định Khi đến hạn, bên vay có trách nhiệm hoàn trả cả gốc và lãi cho tổ chức tín dụng.
1.1.2.2 Vai trò của tín dụng ngân hàng
Đối với thế hệ trẻ và người có thu nhập thấp, việc chờ đợi đến tuổi già để tích lũy đủ tiền mua nhà, ôtô và các đồ dùng gia đình là điều không khả thi Tín dụng ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc mang lại cuộc sống ổn định từ sớm, cho phép họ mua sắm trả góp những thứ cần thiết Điều này không chỉ tạo động lực lớn để họ làm việc và tiết kiệm mà còn giúp họ nuôi dưỡng con cái tốt hơn.
Tín dụng ngân hàng thúc đẩy nhu cầu hiện tại, dẫn đến sự gia tăng nhanh chóng quy mô sản xuất và cải thiện chất lượng sản phẩm Điều này tạo điều kiện cho toàn bộ quá trình sản xuất, trao đổi, phân phối và tiêu dùng diễn ra hiệu quả hơn, góp phần xây dựng nền tảng vững chắc cho tăng trưởng kinh tế.
Cho vay ngân hàng là một trong những nghiệp vụ chủ yếu, đóng góp lớn vào thị phần và lợi nhuận của các tổ chức tín dụng Việc cung cấp nguồn vốn cho doanh nghiệp không chỉ giúp mở rộng quy mô sản xuất mà còn thúc đẩy đầu tư đổi mới công nghệ, từ đó góp phần vào sự phát triển bền vững của các ngân hàng.
> Đối với nền kinh tế
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu, nhu cầu vay nợ nước ngoài ngày càng trở nên cấp thiết, đặc biệt đối với các nước đang phát triển như Việt Nam Việc vay nợ nước ngoài không chỉ thúc đẩy tăng trưởng kinh tế mà còn góp phần nâng cao mức sống của người dân.
Các chuyên gia kinh tế và tài chính cho rằng để đối phó với tình trạng giảm phát và những thách thức từ cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu, việc kích cầu cho vay tiêu dùng trong nước là rất cần thiết nhằm hỗ trợ thị trường xuất khẩu.
Thẻ tín dụng ngân hàng là hình thức tín dụng phổ biến nhất, cho phép người vay bắt đầu với số dư bằng không và thực hiện giao dịch Người vay có thể trả hết số dư và tiếp tục vay lại cho đến khi đạt đến giới hạn tín dụng của mình.
1.1.2.3 Phân loại hoạt động tín dụng của NHTM về cơ bản, hiện nay tín dụng ngân hàng được chia làm 2 loại chính gồm:
- Tín dụng cá nhân: Phục vụ cho những nhu cầu sử dụng vốn cá nhân như mua nhà, mua xe, kinh doanh, trang trải cuộc sống cá nhân
Tín dụng doanh nghiệp là giải pháp tài chính quan trọng, đáp ứng nhu cầu vốn của các doanh nghiệp trong việc mua sắm tài sản, thanh toán công nợ và bổ sung vốn lưu động.
Ngoài ra, còn có các cách phân loại khác như sau.
- Dựa trên thời hạn tín dụng:
• Tín dụng ngắn hạn: Thời hạn không quá 12 tháng
• Tín dụng trung hạn: Thời hạn từ 12 tháng đến 60 tháng
• Tín dụng dài hạn: Thời hạn lớn hơn 60 tháng
- Dựa trên đối tượng tín dụng:
• Tín dụng vốn lưu động: Là loại tín dụng được dùng để hình thành vốn lưu động của các tổ chức kinh doanh
DN siêu nhỏ DN nhỏ DN vừa
Số lao động Tổng ' nguồn vốn
Nông, lâm nghiệp và thủy sản
Từ trên 20 tỷ đồng đến
Công nghiệp và xây dựng
Từ trên 20 tỷ đồng đến
Thương mại và dịch vụ
Từ trên 10 tỷ đồng đến
Những vấn đề cơ bản về doanh nghiệp nhỏ và vừa
Khái niệm doanh nghiệp nhỏ và vừa
Theo quy định của Luật Doanh nghiệp năm 2005, doanh nghiệp được định nghĩa là một tổ chức kinh tế có tên riêng và địa chỉ trụ sở giao dịch đã được đăng ký theo pháp luật, với mục đích thực hiện các hoạt động kinh doanh.
Trong nền kinh tế thị trường, doanh nghiệp có nhiều loại hình đa dạng Dựa vào các cách tiếp cận khác nhau, doanh nghiệp có thể được phân loại thành nhiều nhóm Một trong những cách phân loại phổ biến là dựa trên quy mô, bao gồm doanh nghiệp lớn, doanh nghiệp nhỏ và doanh nghiệp vừa.
Quy định về doanh nghiệp lớn và doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) phụ thuộc vào điều kiện kinh tế xã hội của từng quốc gia và có thể thay đổi theo từng giai đoạn phát triển Theo nghị định 39/2018/NĐ-CP, DNNVV được định nghĩa là cơ sở kinh doanh đã đăng ký, chia thành ba cấp: siêu nhỏ, nhỏ và vừa, dựa trên quy mô tổng nguồn vốn hoặc số lao động bình quân năm, trong đó tổng nguồn vốn là tiêu chí ưu tiên.
Bảng 1: Bảng tiêu chí xác định doanh nghiệp nhỏ và vừa
(Nguồn: Nghị định 39/2018/NĐ-CP ngày 11 tháng 3 năm 2018)
Đặc điểm của doanh nghiệp nhỏ và vừa
Doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) là những tổ chức có quy mô vốn hạn chế và cấu trúc tổ chức đơn giản Trong quá trình hình thành và phát triển, DNNVV sở hữu những đặc điểm nổi bật, bao gồm tính linh hoạt, khả năng thích ứng nhanh với thị trường và sự sáng tạo trong kinh doanh Những đặc điểm này đóng vai trò quan trọng trong việc xác định sự thành công và bền vững của DNNVV.
Doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) nổi bật với tính năng động, linh hoạt và khả năng thích nghi nhanh chóng với biến đổi của thị trường Chúng hoạt động chủ yếu trong các lĩnh vực cung cấp hàng hóa và dịch vụ thiết yếu, đáp ứng nhu cầu tiêu dùng nhỏ lẻ và mang tính địa phương Với sự đa dạng trong sản phẩm, DNNVV có khả năng chiếm lĩnh thị trường hiệu quả, phản ánh chính xác tín hiệu từ người tiêu dùng Bên cạnh đó, vốn hạn chế và vòng quay vốn ngắn giúp DNNVV dễ dàng điều chỉnh quy mô và sản phẩm phù hợp với xu hướng thị trường, tạo ra lợi thế cạnh tranh so với các doanh nghiệp lớn.
DNNVV có quy mô vốn nhỏ, dẫn đến năng lực cạnh tranh hạn chế trong thị trường Việc thiếu vốn khiến DNNVV gặp khó khăn trong việc tiếp cận công nghệ mới, đào tạo quản lý và nâng cao năng lực cạnh tranh Để phát triển, DNNVV cần mở rộng quy mô vốn để đáp ứng nhu cầu sản xuất và tái sản xuất Tuy nhiên, DNNVV thường không đủ điều kiện tham gia thị trường chứng khoán, một kênh huy động vốn hiệu quả, và chủ yếu phải dựa vào nguồn vốn từ gia đình, bạn bè với lãi suất cao, gây khó khăn trong việc mở rộng quy mô vốn.
Các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) đang đối mặt với nhiều khó khăn trong việc tiếp cận tín dụng ngân hàng Tình trạng này dẫn đến việc DNNVV không có đủ dịch vụ kinh doanh hiện đại để đáp ứng nhu cầu thị trường, từ đó không theo kịp với tốc độ cạnh tranh của nền kinh tế trong nước và khu vực.
Nhiều DNNVV đang gặp khó khăn do công nghệ lạc hậu và trình độ quản lý yếu kém, dẫn đến hạn chế trong sản xuất, đa dạng hóa sản phẩm và năng suất Việc này không chỉ làm tăng chi phí sản xuất mà còn ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng sản phẩm và môi trường, từ đó giảm khả năng cạnh tranh Bên cạnh đó, nhân lực thiếu kỹ năng, kiến thức và kinh nghiệm cũng là một yếu tố cản trở sự phát triển Trong bối cảnh cạnh tranh quốc tế gay gắt, việc cải thiện công nghệ và nâng cao năng lực quản lý, đặc biệt là đội ngũ cán bộ quản lý, cần được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo sự phát triển bền vững cho DNNVV.
DNNVV đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra việc làm cho người lao động, tuy nhiên, chất lượng lao động tại đây còn thấp Đội ngũ lao động của DNNVV có trình độ đa dạng, nhưng tay nghề hạn chế, chủ yếu thực hiện các công việc đơn giản với tỷ lệ lao động qua đào tạo thấp Nguồn nhân lực này thường không được tuyển chọn kỹ lưỡng, do DNNVV thường hình thành từ các hộ kinh doanh cá thể hoặc nhóm người quen biết Điều này dẫn đến hoạt động của doanh nghiệp trở nên trì trệ và không cạnh tranh được với các doanh nghiệp lớn Hơn nữa, khả năng thu hút lao động có trình độ chuyên môn cao cũng hạn chế, do quy mô vốn nhỏ và trình độ quản lý của chủ doanh nghiệp không đủ để tạo ra môi trường làm việc hấp dẫn.
Hoạt động cho vay DNNVV của NHTM
Khái niệm về hoạt động cho vay DNNVV của NHTM
Cho vay là một hình thức tín dụng quan trọng, mang lại lợi nhuận lớn cho ngân hàng Theo quy chế cho vay của các tổ chức tín dụng, cho vay được định nghĩa là việc ngân hàng cung cấp một khoản tiền cho khách hàng với mục đích và thời gian nhất định, kèm theo cam kết hoàn trả gốc và lãi Đây là chức năng chính của ngân hàng trong việc tài trợ cho chi tiêu của doanh nghiệp, cá nhân và cơ quan chính phủ Đối với nhiều khách hàng, ngân hàng là nguồn vốn linh hoạt và sẵn có, đặc biệt là với các doanh nghiệp nhỏ và vừa Hoạt động cho vay không chỉ giúp ngân hàng tăng trưởng lợi nhuận mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ phát triển kinh tế.
Đặc điểm cho vay DNNVV của NHTM
Hoạt động cho vay đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) có phạm vi rộng lớn và thời gian đa dạng, liên quan đến nhiều chủ thể khác nhau DNNVV tham gia vào nhiều lĩnh vực của nền kinh tế và góp mặt ở tất cả các giai đoạn trong quá trình sản xuất kinh doanh.
Ngân hàng thương mại (NHTM) hoạt động theo nguyên tắc thương mại và thị trường, có mối quan hệ và tác động đến nhiều chủ thể trong nền kinh tế Điều này cho thấy rằng hoạt động cho vay đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) cần phải tuân thủ các nguyên tắc này để đảm bảo tính hiệu quả và bền vững trong các lĩnh vực và ngành nghề khác nhau.
Hoạt động của ngân hàng thương mại (NHTM) luôn tập trung vào hiệu quả và tuân thủ nguyên tắc hoàn trả, với mục tiêu chính là tạo ra lợi nhuận Doanh thu từ cho vay các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) đóng góp một phần quan trọng vào thu nhập của ngân hàng, vì vậy họ không ngừng tìm kiếm cơ hội đầu tư hiệu quả và tiết kiệm chi phí Nguồn vốn kinh doanh chủ yếu của ngân hàng đến từ việc huy động từ nền kinh tế và dân cư, do đó, việc cho vay cho các DNNVV cần đảm bảo hoàn trả đúng hạn.
Ngân hàng Nhà nước (NHNN) thực hiện các hoạt động tuân thủ theo quy định nghiêm ngặt nhằm bảo vệ người gửi tiền và người vay Các quy định này bao gồm việc giới hạn tỷ lệ cho vay tối đa không vượt quá 15% so với vốn tự có của ngân hàng, cùng với các quy định về giám sát và quản trị rủi ro để đảm bảo an toàn trong hoạt động kinh doanh.
Các phương thức cho vay
1.3.3.1 Phân loại theo thời hạn vay
Thời hạn khoản vay là khoảng thời gian tính từ khi khách hàng rút vốn lần đầu cho đến khi hoàn tất việc trả nợ gốc và lãi suất theo hợp đồng tín dụng Dựa vào thời hạn vay, hoạt động cho vay của ngân hàng thương mại được phân loại thành các nhóm khác nhau.
Cho vay ngắn hạn là hình thức cho vay có thời gian dưới 12 tháng, thường được sử dụng để bổ sung vốn lưu động và hỗ trợ các doanh nghiệp trong việc quản lý dòng tiền.
- Cho vay trung hạn: Là hình thức cho vay mà thời hạn của khoản vay kéo dài từ 12 tháng đến dưới 60 tháng.
- Cho vay dài hạn: Là hình thức cho vay mà thời hạn của khoản vay kéo dài từ 60 tháng trở lên.
Cho vay trung dài hạn thường phục vụ cho nhu cầu sửa chữa, mua sắm TSCĐ, đầu tư xây dựng cơ bản.
1.3.3.2 Phân loại theo phương thức cho vay
Theo phương thức cho vay, hoạt động cho vay của NHTM bao gồm:
Cho vay từng lần là hình thức cho vay trong đó mỗi lần khách hàng cần vay vốn, cả khách hàng và ngân hàng đều phải thực hiện đầy đủ các thủ tục cần thiết và ký kết một hợp đồng tín dụng mới.
Cho vay theo hạn mức tín dụng dự phòng là hình thức cho vay mà ngân hàng cam kết sẵn sàng cung cấp vốn cho khách hàng trong một giới hạn tín dụng nhất định Khách hàng và ngân hàng sẽ thỏa thuận về thời gian hiệu lực của hạn mức tín dụng dự phòng cũng như mức phí mà khách hàng cần trả cho dịch vụ này.
Cho vay theo dự án đầu tư là hình thức cấp vốn nhằm hỗ trợ thực hiện các dự án phát triển sản xuất, kinh doanh và dịch vụ, cũng như các dự án phục vụ đời sống Phương thức này giúp thúc đẩy sự phát triển kinh tế và nâng cao chất lượng cuộc sống.
Cho vay hợp vốn là hình thức cho vay mà nhiều ngân hàng cùng tham gia để đáp ứng nhu cầu tài chính của khách hàng Trong quá trình này, một ngân hàng sẽ đóng vai trò đầu mối, chịu trách nhiệm dàn xếp và phối hợp với các ngân hàng khác để thực hiện khoản vay một cách hiệu quả.
Cho vay trả góp là hình thức cho vay trong đó khách hàng và ngân hàng thỏa thuận về lãi suất và số tiền gốc Số nợ gốc sẽ được chia đều và trả dần qua nhiều kỳ hạn trong suốt thời gian vay.
Ngân hàng cung cấp dịch vụ cho vay thông qua việc phát hành thẻ tín dụng, cho phép khách hàng sử dụng vốn vay trong giới hạn tín dụng để thanh toán cho hàng hóa và dịch vụ Khách hàng cũng có thể rút tiền mặt tại các máy ATM hoặc các điểm ứng tiền mặt của tổ chức tín dụng.
Cho vay theo hạn mức thấu chi là hình thức cho vay mà ngân hàng đồng ý cho phép khách hàng chi tiêu vượt quá số dư trong tài khoản thanh toán của họ, thông qua một thỏa thuận bằng văn bản.
Cho vay tín chấp là hình thức cho vay mà khách hàng không cần tài sản thế chấp, cầm cố hay sự bảo lãnh từ người thứ ba Hình thức này dựa hoàn toàn vào uy tín cá nhân của khách hàng hoặc sự bảo lãnh bằng uy tín từ bên thứ ba.
Cho vay có đảm bảo bằng tài sản là hình thức cho vay trong đó bên vay sử dụng tài sản thuộc quyền sở hữu, quyền sử dụng hoặc quyền quản lý của mình để đảm bảo cho khoản vay Phương thức này thường được thực hiện thông qua thế chấp, cầm cố hoặc bảo lãnh bằng tài sản, giúp tăng độ tin cậy và giảm rủi ro cho bên cho vay.
Phát triển hoạt động cho vay đối với DNNVV
Quan niệm về phát triển hoạt động cho vay đối với DNNVV
Ngân hàng cần phát triển hoạt động cho vay đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) bằng cách tăng cường khối lượng cho vay cả về chiều rộng lẫn chiều sâu, đồng thời đảm bảo an toàn và khả năng sinh lời từ hoạt động này.
Chất lượng và hiệu quả của khoản vay được thể hiện qua việc giảm tỷ lệ nợ xấu không thể thu hồi, đồng thời tăng thu nhập từ việc mở rộng cho vay cho doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) Ngoài ra, cần nâng cao công tác thẩm định và quản trị rủi ro trong các dự án cho vay để đảm bảo sự bền vững và hiệu quả của hoạt động tín dụng.
Phát triển theo chiều rộng: Là sự tăng lên về quy mô đối tượng của các khoản vay như số dư nợ tăng lên, số khách hàng tăng lên.
Phát triển cho vay theo chiều sâu là sự điều chỉnh hợp lý về cơ cấu và tính chất của các khoản vay, bao gồm việc tối ưu hóa tỷ lệ dư nợ của DNNVV so với các thành phần kinh tế khác Đối với ngân hàng thương mại, phát triển hoạt động cho vay không chỉ là gia tăng dư nợ mà còn mở rộng đối tượng và lĩnh vực cho vay, đồng thời đa dạng hóa phương thức cho vay và huy động vốn để đáp ứng nhu cầu thị trường Đối với khách hàng, mục tiêu là thỏa mãn tối đa nhu cầu tín dụng với các hình thức cho vay, cho thuê và bảo lãnh đa dạng Phát triển hoạt động cho vay còn phản ánh khả năng cung cấp vốn cho nền kinh tế một cách hợp lý, phù hợp với tốc độ phát triển kinh tế - xã hội Tuy nhiên, cho vay tiềm ẩn nhiều rủi ro, do đó, việc phát triển hoạt động này cần đảm bảo hiệu quả kinh doanh, là yếu tố quyết định sự tồn tại và phát triển của ngân hàng cũng như toàn bộ hệ thống ngân hàng và nền kinh tế.
Lợi ích của việc phát hoạt động cho vay đối với DNNVV
Hoạt động cho vay doanh nghiệp, đặc biệt là đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV), đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp vốn cho nền kinh tế và thúc đẩy công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước Cho vay vẫn là nghiệp vụ chính của các ngân hàng thương mại (NHTM), với doanh thu từ cho vay DNNVV chiếm tỷ trọng lớn trong tổng doanh thu Việc mở rộng cho vay đối với DNNVV không chỉ quyết định sự tồn tại và phát triển của NHTM mà còn tạo điều kiện để ngân hàng phát triển các dịch vụ khác, giúp thay đổi cơ cấu doanh thu theo hướng giảm tỷ trọng từ tín dụng và tăng từ các hoạt động dịch vụ Đây là xu hướng mà hầu hết các NHTM hiện nay đang áp dụng.
DNNVV đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế và giải quyết vấn đề xã hội, nhưng hiện đang đối mặt với nhiều khó khăn trong sản xuất kinh doanh và áp lực cạnh tranh Với năng lực tài chính hạn chế, việc tiếp cận nguồn vốn từ các TCTD và TCTC là rất cần thiết để nâng cao sức mạnh tài chính và khả năng cạnh tranh của DNNVV Mở rộng cho vay sẽ giúp DNNVV chủ động hơn trong kế hoạch sản xuất kinh doanh, giảm sự phụ thuộc vào vốn tự có, từ đó tạo cơ hội đầu tư mới và nâng cao năng lực sản xuất của toàn xã hội.
NHTM là doanh nghiệp hoạt động vì lợi nhuận dưới sự quản lý của NHNN, và việc mở rộng cho vay được thực hiện khi mang lại lợi ích cho ngân hàng, khách hàng và nền kinh tế Phát triển nhóm khách hàng DNNVV giúp ngân hàng phân tán rủi ro qua số lượng khách hàng lớn và quy mô khoản vay nhỏ, trải rộng trên nhiều ngành nghề Điều này cũng tạo điều kiện để tăng thu dịch vụ ngân hàng nhờ vào tổng số lượng giao dịch lớn, vì DNNVV thường có xu hướng sử dụng trọn gói dịch vụ tại một ngân hàng, từ đó tạo cơ hội cho ngân hàng nâng cao và thay đổi dần.
THỰC TRẠNG HOẠT ĐỘNG CHO VAY DOANH NGHIỆP NHỎ VÀ VỪA TẠI NGÂN HÀNG TMCP QUÂN ĐỘI CHI NHÁNH GIẢNG VÕ
Tổng quan về Ngân hàng TMCP Quân đội Chi nhánh Giảng Võ
2.1.1 Quá trình hình thành và phát triển của Ngân hàng TMCP Quân đội Chi nhánh Giảng Võ.
Ngân hàng TMCP Quân Đội Chi nhánh Giảng Võ, được thành lập vào ngày 28 tháng 5 năm 2012, là một trong những phòng giao dịch của Chi nhánh Điện Biên Phủ trước đây Từ năm 2021, chi nhánh hoạt động tại địa chỉ 459C Bạch Mai, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội, và hiện đang được xếp vào nhóm ngân hàng hàng đầu trong khu vực.
Chi nhánh Ngân hàng Cộng đồng hướng đến mục tiêu trở thành ngân hàng tiện lợi nhất trong hệ thống ngân hàng địa phương Với chiến lược phát triển vượt trội, ngân hàng tập trung vào việc cải thiện khả năng và phương thức tiếp cận phân khúc doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) cùng với khách hàng cá nhân có thu nhập cao.
Ngân hàng TMCP Quân đội đang nỗ lực phát triển thành ngân hàng bán lẻ hàng đầu, tập trung vào việc cung cấp dịch vụ tốt nhất và nhanh nhất để đáp ứng nhu cầu khách hàng Ngân hàng cũng chú trọng thực hiện các chỉ thị phát triển "Ngân hàng số" của NHNN, đồng thời tăng cường áp dụng các thành tựu khoa học công nghệ vào hoạt động của mình.
Nhờ sự cống hiến không ngừng nghỉ của ban lãnh đạo và toàn thể cán bộ nhân viên, MB Giảng Võ đã đạt được nhiều thành tựu nổi bật, hướng tới việc phát triển chi nhánh mạnh mẽ hơn trong tương lai.
2.1.2 Cơ cấu bộ máy tổ chức
Cơ cấu tổ chức của Ngân hàng TMCP Quân đội Chi nhánh Giảng Võ được mô hình hóa dưới sơ đồ sau:
Sơ đồ 1: Cơ cấu tổ chức của MB Giảng Võ
Nguồn: Ngân hàng TMCP Quân đội chi nhánh Giảng Võ
Ngân hàng TMCP Quân đội chi nhánh Giảng Võ có các phòng ban với chức năng nhiệm vụ rõ ràng Phòng Khách hàng Doanh nghiệp SME chuyên lập hồ sơ và thông tin cho khách hàng doanh nghiệp nhỏ và vừa, đồng thời giải đáp thắc mắc và tư vấn về các sản phẩm liên quan, hỗ trợ khách hàng trong quá trình sử dụng dịch vụ Trong khi đó, Phòng Khách hàng Cá nhân đảm nhận việc lập hồ sơ và thông tin cho khách hàng cá nhân, cũng như tư vấn và giải đáp thắc mắc về các sản phẩm dành cho cá nhân, nhằm đảm bảo khách hàng nhận được sự hỗ trợ tốt nhất khi sử dụng dịch vụ tại ngân hàng.
Chỉ tiêu Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020
Khép lại năm 2020, kinh tế - xã hội Việt Nam vẫn ghi nhận sự phát triển đáng kể mặc dù phải đối mặt với cú sốc lớn từ đại dịch Covid-19, khiến nhiều cường quốc rơi vào tình trạng tăng trưởng âm Trong bối cảnh khó khăn do các tác động bên ngoài, Việt Nam vẫn duy trì được mức tăng trưởng kinh tế tích cực.
Năm 2020, lạm phát được kiểm soát dưới 4%, đạt mục tiêu Quốc hội đề ra Ngành ngân hàng ghi nhận tăng trưởng tín dụng toàn ngành đạt 11,08%, mức thấp nhất trong 5 năm qua, nhưng vẫn là động lực chính cho sự phát triển GDP Tỷ giá và thị trường ngoại hối được điều chỉnh hợp lý.
Nợ xấu được kiểm soát ở mức dưới 3% theo mục tiêu đã đề ra.
Trong bối cảnh hội nhập ngày càng sâu rộng, sự cạnh tranh giữa các ngân hàng trở nên khốc liệt Các tổ chức tín dụng, cả trong nước và quốc tế, đang nhanh chóng cải cách để nâng cao năng lực tài chính, đầu tư vào công nghệ, phát triển nguồn nhân lực chất lượng, và mở rộng các dịch vụ ngân hàng hiện đại.
Ngân hàng TMCP Quân đội Chi nhánh Giảng Võ cam kết "tăng trưởng nhanh, hiệu quả, bền vững" bằng cách theo dõi sát sao biến động thị trường và tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật Chi nhánh đã thực hiện xuất sắc các chỉ đạo từ Hội sở, đạt nhiều kết quả kinh doanh tích cực và nhận được sự đánh giá cao từ ban lãnh đạo ngân hàng Dưới đây là phân tích cụ thể về tình hình hoạt động của MB Giảng Võ.
2.1.3.1 Tình hình huy động vốn Đóng góp một phần quan trọng vào hoạt động huy động vốn của toàn hệ thống là các chi nhánh, phòng giao dịch Chỉ số huy động vốn phải được đảm bảo giữ ở tỷ trọng lớn nhất trong cơ cấu tổng tài sản của chi nhánh, đồng thời phần nào đó giúp đánh giá được quy mô của từng đơn vị Tại Ngân hàng TMCP Quân đội, hoạt động huy động vốn được triển khai theo cơ chế quản lý tập trung và được áp dụng thực hiện đồng bộ trên toàn hệ thống Lượng vốn huy động tại các chi nhánh sẽ được bán lại toàn bộ về phía Hội sở và được áp dụng mức lãi suất chênh lệch một phần so với lãi suất huy động từ khách hàng (hay còn được gọi với cái tên NIM huy động) Chính vì vậy, hoạt động huy động vốn là hoạt động phản ánh một phần quan trọng hiệu quả trong hoạt động kinh doanh của chi nhánh, góp phần không nhỏ vào đánh giá cơ cấu thu nhập của đơn vị.
Bảng 2.1: Tình hình huy động vốn tại MB Giảng Võ
Trong bối cảnh thị trường tài chính chuyển dịch sang các kênh đầu tư như chứng khoán, bất động sản, vàng và ngoại tệ, hoạt động huy động vốn đang phải đối mặt với sự cạnh tranh khốc liệt từ các tổ chức tín dụng truyền thống Sự ganh đua giữa các ngân hàng không chỉ diễn ra trên phương diện địa bàn mà còn về sức hấp dẫn của các sản phẩm huy động, tạo ra áp lực lớn đối với hoạt động huy động vốn của các chi nhánh ngân hàng.
Mặc dù gặp nhiều thách thức, chi nhánh Giảng Võ vẫn duy trì tăng trưởng ấn tượng về cả số lượng lẫn chất lượng trong hoạt động huy động vốn, nhờ vào sự linh hoạt trong các chính sách Điều này đã góp phần tích cực vào kết quả kinh doanh của chi nhánh.
Biểu đồ 1.1: Tổng Nguồn vốn huy động Đơn vị tính: Tỷ đồng
Cuối năm 2020, huy động vốn của MB Giảng Võ đạt khoảng 2900 tỷ đồng, tăng 18.8% so với năm 2019, cho thấy sự thành công trong bối cảnh kinh tế biến động Nguồn huy động chủ yếu đến từ khách hàng cá nhân và doanh nghiệp nhỏ và vừa, chiếm hơn 80% tổng huy động vốn Đặc biệt, chi nhánh đang chuyển dần từ huy động không kỳ hạn sang huy động có kỳ hạn, điều này giúp ngân hàng có đủ vốn để thực hiện các hoạt động kinh doanh sinh lời, đặc biệt là cho vay.
Để gia tăng lợi nhuận nhanh chóng, các chi nhánh ngân hàng cần chú trọng vào việc mở rộng quy mô dư nợ, điều này không chỉ phản ánh năng lực hoạt động mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến chỉ số lợi nhuận và tổng tài sản của chi nhánh Với vị thế là một chi nhánh trẻ, việc huy động vốn hiệu quả là yếu tố quan trọng để đạt được mục tiêu này.
Giai đoạn từ 2018 đến 2020 chứng kiến nhiều biến động lớn trong nền kinh tế Việt Nam, đặc biệt trong lĩnh vực tài chính ngân hàng Trong thời gian này, tỷ giá và lãi suất không ổn định, nợ xấu gia tăng, nhiều tổ chức tín dụng gặp khó khăn về vốn Thêm vào đó, thị trường bất động sản, sau thời gian phát triển nóng, đã xuất hiện dấu hiệu suy giảm, dẫn đến khả năng thanh khoản ở mức thấp.
Thực trạng về hoạt động cho vay đối với DNNVV tại Ngân hàng TMCP Quân đội Chi nhánh Giảng Võ
Quân đội Chi nhánh Giảng Võ
2.2.1 Khái quát về hoạt động cho vay DNNVV tại Ngân hàng TMCP Quân đội Chi nhánh Giảng Võ a Khái quát về DNNVV tại địa bàn
MB Giảng Võ đang tận dụng cơ hội phát triển tại Quận Hai Bà Trưng, nơi có nhiều doanh nghiệp hoạt động trong các lĩnh vực đa dạng Chi nhánh đã tiến hành nghiên cứu và khai thác tiềm năng của khu vực, đồng thời mở rộng tệp khách hàng theo định hướng của Hội sở.
Chi nhánh Giảng Võ của MB có sự hiện diện của nhiều doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) tập trung vào các lĩnh vực như xây dựng, thương mại công nghiệp nặng, phân phối hàng tiêu dùng, dược phẩm, thiết bị y tế, viễn thông, công nghệ thông tin, sản xuất công nghiệp, và vận tải kho bãi Ngân hàng TMCP Quân đội cũng đang chú trọng đầu tư vào các ngành này, nhưng đặc biệt tập trung vào các dự án xây dựng của các công ty xây lắp thuộc quân đội.
Trong 7 tháng đầu năm 2020, số lượng doanh nghiệp mới thành lập chủ yếu tập trung vào ngành “Bán buôn; bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy”, tiếp theo là ngành “Xây dựng” Ngành “Cung cấp, cung ứng dịch vụ” cũng ghi nhận sự phát triển mạnh mẽ, đặc biệt trong lĩnh vực dịch vụ ăn uống Bên cạnh đó, các quy định về điều kiện cho vay dành cho doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) đang được chú trọng để hỗ trợ sự phát triển của các ngành này.
• Các điều kiện cho vay vốn của DNNVV
Ngân hàng sẽ xem xét quyết định cấp tín dụng cho doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) cũng như các loại hình doanh nghiệp khác khi khách hàng đáp ứng đầy đủ các điều kiện cần thiết.
- Có năng lực hành vi dân sự, năng lực pháp luật dân sự và chịu trách nhiệm dân sự theo quy định của pháp luật
- Có khả năng tài chính đảm bảo trả nợ trong thời hạn cam kết
- Có mục đích sử dụng vốn vay hợp pháp
Có những dự án đầu tư và sản xuất kinh doanh dịch vụ khả thi, hiệu quả, hoặc các dự án phục vụ đời sống phù hợp với quy định pháp luật.
- Thực hiện các quy định về đảm bảo tiền vay theo quy định của Chính phủ cũng như Ngân hàng Nhà nước
- Những nhu cầu vốn không được vay:
+ Để thanh toán các chi phí cho việc thực hiện các giao dịch mà pháp luật cấm
+ Để nộp thuế trực tiếp cho Ngân sách nhà nước, trừ số tiền thuế xuất nhập khẩu mà khách hàng phải nộp lúc làm thủ tục xuất nhập khẩu
+ Để mua sắp các tài sản và chi phí hình thành nên tài sản mà pháp luật cấm mua bán, chuyển nhượng, chuyển đổi
Để thanh toán nợ gốc và lãi suất vay cho ngân hàng hoặc các tổ chức tín dụng khác, cần lưu ý rằng trong trường hợp vay vốn đầu tư tài sản cố định (TSCĐ) trung và dài hạn, lãi suất vay có thể được tính vào giá trị của TSCĐ nếu khoản vay này được sử dụng trong thời gian thi công và chưa bàn giao.
+ Để đáp ứng các nhu cầu tài chính của các giao dịch mà pháp luật cấm
- Đối tượng bị hạn chế cho vay hoặc không được cho vay:
Ngân hàng không cấp tín dụng nếu không có tài sản đảm bảo và không áp dụng điều kiện ưu đãi về lãi suất cũng như mức cho vay đối với các đối tượng như kiểm toán viên đang thực hiện kiểm toán tại ngân hàng và thanh tra viên đang thực hiện nhiệm vụ thanh tra tại ngân hàng.
Ngân hàng không cho vay đối với các đối tượng bao gồm thành viên Hội đồng quản trị, Ban kiểm soát, Tổng giám đốc, Phó tổng giám đốc, cùng với các thành viên gia đình như bố mẹ, vợ chồng và con cái của những người này.
Các đối tượng không đủ điều kiện vay vốn theo quy định của NHNN Việt Nam sẽ bị hạn chế và không được cấp tín dụng trong từng thời kỳ Để tiếp cận khách hàng là các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV), quy trình lập hồ sơ vay vốn cần được thực hiện một cách rõ ràng và hiệu quả.
Quy trình này có thể cụ thể hóa qua các bước sau:
Bước 1: Tiếp xúc khách hàng và hướng dẫn lập hồ sơ vay vốn:
+ Nhân viên tiến hành gặp gỡ và tiếp xúc khách hàng, trao đổi với khách hàng để nắm được các thông tin cơ bản
+ Thông báo cho khách hàng các thông tin về lãi suất, điều kiện cho vay, sản phẩm dịch vụ ngân hàng đang cung cấp
Bước 2: Tiếp nhận hồ sơ vay vốn:
+ Phòng KHDN kiểm tra hồ sơ, kiểm tra về số lượng, tính hợp lệ, hợp pháp và thực hiện hồ sơ
+ Phòng KHDN bàn giao hồ sơ TSĐB cho công ty Thẩm định để thẩm định giá trị tài sản
Bước 3: Thẩm định khách hàng và dự án, phương án kinh doanh:
Cán bộ thẩm định cần xác minh tư cách pháp nhân và đại diện hợp pháp của khách hàng, đồng thời đánh giá lịch sử hình thành, phát triển và uy tín của doanh nghiệp Việc tìm hiểu thực trạng khách hàng tại chỗ và xác định tình hình tài chính của doanh nghiệp là rất quan trọng để đảm bảo tính chính xác trong quá trình thẩm định.
Ngân hàng cần đánh giá tính khả thi và hiệu quả của các phương án sản xuất kinh doanh cũng như dự án đầu tư, đồng thời xem xét khả năng tài chính của khách hàng để đảm bảo sự thành công của dự án.
Bước 4: Nhân viên thẩm định tiến hành thẩm định TSĐB:
Nhân viên thẩm định sẽ nhận giấy đề nghị đánh giá tài sản cùng với bộ hồ sơ TSBĐ Sau đó, họ tiến hành đánh giá tính pháp lý của hồ sơ tài sản, phân loại tài sản, và đánh giá quyền sở hữu, hiện trạng, giá trị cũng như tính chuyển nhượng của TSĐB.
Bước 5: Lập hồ sơ trình ban tín dụng:
+ Nhân viên phòng KHDN lập tờ trình thẩm định khách hàng và nộp cho trưởng phòng KHDN kí duyệt
+ Công ty thẩm định lập báo cáo thẩm định tài sản, kí duyệt bởi trưởng công ty thẩm định
+ Nhân viên phòng KHDN nhận lại báo cáo thẩm định, biên bản định giá và lập hồ sơ trình Giám đốc.
Ngay sau khi nhận hồ sơ ký duyệt, nhân viên phòng Khách Hàng Doanh Nghiệp (KHDN) sẽ báo cáo với trưởng phòng và thông báo cho khách hàng về quyết định chấp nhận cho vay hay không.
Bước 6: Hoàn thiện hồ sơ tín dụng và thực hiện quyết định cấp tín dụng:
Để thực hiện quy trình giải ngân, cần hoàn tất chứng từ, kiểm tra điều kiện và nội dung giải ngân, tiến hành giải ngân và lập hồ sơ tín dụng.
Bước 7: Kiểm tra và xử lý nợ vay:
+ Nhân viên kiểm tra mục đích sử dụng vốn vay và tình hình sản xuất kinh doanh, báo cáo rõ số lần kiểm tra và phương thức kiểm tra
+ Kiểm tra tình trạng TSĐB
+ Thông báo và đôn đốc trả nợ gốc và lãi
Bước 8: Tất toán hợp đồng tín dụng và lưu trữ hồ sơ d Các sản phẩm cho vay DNNVV tại MB Giảng Võ
Thương mại công nghiệp nặng
Phân phối hàng tiêu dùng
Một số sản phẩm chính của MB dành cho DNNVV:
- Bảo lãnh thanh toán nội địa
- Cho vay vốn lưu động
- Cho vay mua ô tô SXKD
- Các gói sản phẩm tài trợ DN doanh thu dưới 20 tỷ VNĐ; gói sản phẩm DN doanh thu 20-100 tỷ
- Cho vay tín chấp phục vụ mục đích trả lương
- Các gói sản phẩm tài trợ cụ thể theo từng nhóm ngành (Xây lắp, thiết bị y tế.)
2.2.2 Thực trạng hoạt động cho vay DNNVV tại Chi nhánh 2.2.2.1 Dư nợ cho vay DNNVV
Tại MB Giảng Võ, khách hàng DNNVV đóng vai trò quan trọng, tạo ra nguồn thu nhập lớn từ khi thành lập Đặc biệt, hoạt động cho vay là nguồn thu chính và tiềm năng nhất trong dịch vụ Trong những năm gần đây, MB Giảng Võ đã tích cực mở rộng và tìm kiếm khách hàng mới, nhằm thúc đẩy hoạt động cho vay cho phân khúc này.
Biểu đồ 1.6: Dư nợ tín dụng khách hàng DNNVV Đơn vị: tỷ đồng
Đánh giá chung về phát triển hoạt động cho vay tại MB Giảng Võ 1 Những kết quả mà ngân hàng đã đạt được
2.3.1 Những kết quả mà ngân hàng đã đạt được
• Đối với quy mô dư nợ
Từ năm 2018 đến nay, MB Giảng Võ đã ghi nhận sự tăng trưởng ấn tượng trong dư nợ của nhóm khách hàng DNNVV, với tổng dư nợ vượt 500 tỷ đồng vào cuối năm 2020, đưa chi nhánh vào TOP 20 đơn vị có dư nợ DNNVV lớn nhất trong hệ thống Ngân hàng TMCP Quân đội Điều này đặc biệt đáng chú ý trong bối cảnh kinh tế nhiều biến động từ 2018 đến 2020, cho thấy nỗ lực đáng ghi nhận của MB Giảng Võ trong việc duy trì và phát triển tín dụng cho DNNVV.
• Đối với cơ cấu dư nợ
Hiện nay, MB Giảng Võ áp dụng chiến lược phân bổ dư nợ vào các nhóm khách hàng và ngành nghề khác nhau, tập trung vào các lĩnh vực có tiềm năng phát triển lớn theo định hướng của Ngân hàng TMCP Quân đội Đơn vị chú trọng phát triển tín dụng cho doanh nghiệp vừa và nhỏ, đồng thời ưu tiên nguồn vốn cho các doanh nghiệp có nhu cầu đa dạng về sản phẩm dịch vụ như bảo lãnh, thanh toán quốc tế và tiền gửi Hoạt động tín dụng không chỉ thu hút khách hàng mà còn thúc đẩy kinh doanh và tối đa hóa lợi nhuận từ dịch vụ cung cấp.
• Đối với nợ quá hạn và nợ xấu
MB Giảng Võ luôn đặt việc kiểm soát chất lượng tín dụng và hạn chế nợ quá hạn, nợ xấu của khách hàng doanh nghiệp nhỏ và vừa làm trọng tâm trong hoạt động kinh doanh Nhờ vào việc rà soát thông tin và thẩm định hồ sơ khách hàng ngay từ đầu quy trình cho vay, cùng với quản lý và giám sát sau giải ngân, chi nhánh đã đảm bảo chất lượng tín dụng ở mức an toàn so với tiêu chuẩn của NHNN Đặc biệt, dưới sự chỉ đạo quyết liệt từ ban lãnh đạo, MB Giảng Võ đã thành lập đội ngũ xử lý nợ bán chuyên trách, góp phần giải quyết hiệu quả các khoản nợ xấu tồn đọng.
Trong thời gian gần đây, MB Giảng Võ đã đạt được nhiều thành tựu đáng ghi nhận; tuy nhiên, vẫn tồn tại một số hạn chế trong công tác cho vay đối với nhóm khách hàng doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV).
Cơ cấu dư nợ cho vay dành cho doanh nghiệp vừa và nhỏ (DNVVN) đang có xu hướng giảm, điều này không phản ánh đúng chất lượng cho vay cũng như tiềm năng thực sự của các đơn vị này.
Trong giai đoạn 2018 đến 2020, MB Giảng Võ đã có sự phát triển tích cực về tổng dư nợ dành cho nhóm doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV), tuy nhiên, mức tăng trưởng này vẫn chưa tương xứng với sự tăng trưởng chung của đơn vị Hệ quả là tỷ trọng dư nợ đối với phân khúc DNNVV đã giảm xuống mức thấp nhất trong ba năm, từ 43.02% vào năm 2018 xuống còn 35.71% vào năm 2020.
Quận Hai Bà Trưng là một trong những quận đông dân tại Hà Nội, với khoảng 2.700 doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNVVN) hoạt động Tuy nhiên, việc triển khai sản phẩm và dịch vụ của các đơn vị tại đây vẫn chưa đạt hiệu quả cao Dù có nhiều doanh nghiệp hoạt động trong các lĩnh vực tiềm năng như công nghệ thông tin, dịch vụ y tế thường xuyên và buôn bán linh kiện điện tử, nhưng việc tiếp cận thị trường của các đơn vị này vẫn còn hạn chế.
Cuối năm 2020, tổng số khách hàng doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNVVN) giao dịch tại đơn vị đạt gần 1.300 DN Tuy nhiên, chỉ có chưa đến 200 DN hoạt động tại địa bàn, chiếm dưới 7% tổng số DNVVN trên quận Hai Bà Trưng Đặc biệt, chỉ có 17 DN có quan hệ tín dụng, cho thấy thực trạng khai thác tiềm năng địa bàn của chi nhánh còn yếu kém.
• Đội ngũ bán hàng thiếu kinh nghiệm, số lượng nhân viên bán hàng còn quá ít
Mặc dù số lượng cán bộ nhân viên tại đơn vị đã tăng trưởng đáng kể từ khi thành lập, nhưng việc luân chuyển nhân sự thường xuyên khiến định biên chưa đạt yêu cầu Hiện tại, số lượng nhân viên bán hàng có kinh nghiệm tại chi nhánh rất hạn chế, chủ yếu là các chuyên viên có kinh nghiệm dưới 1 năm Mặc dù Ngân hàng Quân đội có tiêu chuẩn đầu vào cao, thường tuyển sinh viên từ các chuyên ngành tài chính - ngân hàng tại các trường đại học danh tiếng, nhưng thiếu kinh nghiệm làm việc, hiểu biết về sản phẩm ngân hàng và kỹ năng mềm đã ảnh hưởng đến năng suất lao động.
• Các sản phẩm tín dụng mang đặc thù của DNVVN còn hạn chế, chưa đủ sức ấn tượng đối với khách hàng
Các doanh nghiệp vừa và nhỏ (DNVVN) mặc dù quy mô không lớn nhưng có nhu cầu sử dụng dịch vụ ngân hàng tương đương với các doanh nghiệp lớn Do đó, các ngân hàng cần chú trọng đầu tư vào việc xây dựng sản phẩm tư vấn và dịch vụ thanh toán hiện đại Mỗi lĩnh vực khác nhau đòi hỏi những nhu cầu cụ thể, vì vậy sản phẩm và dịch vụ ngân hàng cần được điều chỉnh cho phù hợp Tuy nhiên, tại MB và MB Giảng Võ, vẫn chưa có những sản phẩm đặc thù phục vụ cho từng nhóm khách hàng cụ thể, mà chủ yếu là các sản phẩm mang tính chất đại trà, thiếu yếu tố ngành nghề cụ thể.
• Danh mục cho vay khách hàng DNVVN của đơn vị vẫn chứa đựng nhiều ngành nghề tiềm ẩn nguy cơ về khả năng thanh toán
Mặc dù đơn vị đã phân bổ dự nợ vào nhiều ngành nghề khác nhau để giảm thiểu rủi ro, nhưng vẫn còn một số ngành như xây dựng và vận tải có mức độ rủi ro cao Điều này dẫn đến khả năng phát sinh nợ xấu tại đơn vị vẫn ở mức rất cao.
Tỷ trọng các khoản vay có tài sản đảm bảo thuộc nhóm an toàn tại chi nhánh hiện chỉ chiếm dưới 60% tổng dư nợ, trong khi các khoản vay không có tài sản đảm bảo hoặc tài sản đảm bảo có tính thanh khoản thấp chiếm hơn 40% Điều này tạo ra nguy cơ mất vốn cao và tiềm ẩn nhiều rủi ro, đặc biệt nếu khách hàng không còn khả năng chi trả.
Ngân hàng đang đối mặt với rủi ro về doanh thu và lợi nhuận do dư nợ cho vay tập trung quá nhiều vào nhóm doanh nghiệp vừa, với mỗi khách hàng được cấp dư nợ lớn Điều này có thể dẫn đến tình huống không mong muốn nếu khách hàng không hài lòng với dịch vụ và quyết định ngừng giao dịch, hoặc nếu họ tìm thấy ngân hàng khác có chính sách sản phẩm hấp dẫn hơn và chuyển toàn bộ tài sản cũng như giao dịch sang ngân hàng đó.
2.3.3 Nguyên nhân của những hạn chế nêu trên
Các cơ quan quản lý kinh tế, bao gồm Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, đã triển khai các chính sách phù hợp nhằm hỗ trợ doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ và vừa, tiếp cận các sản phẩm tín dụng ngân hàng Điều này được thực hiện theo Nghị định số 39/2018/NĐ-CP ngày 11 tháng 3 năm 2018.
Năm 2018, Chính phủ ban hành Quy định chi tiết về Luật Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa, nhưng không đề cập đến hỗ trợ vay vốn cho DNNVV, chủ yếu tập trung vào đào tạo quản lý Đến đầu năm 2020, khi dịch bệnh gây ra biến động kinh tế lớn, Chính phủ và NHNN mới có các văn bản hỗ trợ vay vốn cho doanh nghiệp, như Chỉ thị 11/CT-TTg và Thông tư 01/2020/TT-NHNN Nghị quyết 42/NQ-CP cũng đưa ra các biện pháp hỗ trợ người dân gặp khó khăn do COVID-19 Từ đó, DNNVV bắt đầu quan tâm hơn đến các sản phẩm vay từ ngân hàng, đặc biệt là gói vay tín chấp để trả lương cho nhân viên Tuy nhiên, với nguồn lực hạn chế và thói quen sử dụng vốn truyền thống, DNNVV vẫn gặp khó khăn trong việc tiếp cận tín dụng ngân hàng, mặc dù các TCTD đã triển khai nhiều chính sách hỗ trợ.
Định hướng phát triển hoạt động cho vay của Chi nhánh giai đoạn 2021- 202556 1 .Đối với hoạt động của chi nhánh
3.1.1 Đối với hoạt động của chi nhánh
Trong bối cảnh nền kinh tế toàn cầu suy giảm, ảnh hưởng đến thị trường tài chính và hoạt động ngân hàng tại Việt Nam, các tổ chức tín dụng, bao gồm Ngân hàng Quân đội, cần nâng cao năng lực và nhanh chóng thích ứng với yêu cầu thị trường Dựa trên chiến lược phát triển giai đoạn 2021 - 2026, MB Giảng Võ sẽ tiếp tục tuân thủ chỉ đạo từ Hội sở và thực hiện các biện pháp thích nghi với thị trường.
Ngân hàng Quân đội đặt mục tiêu tăng trưởng nhanh và bền vững, hướng đến việc lọt vào TOP 10 những đơn vị có quy mô lớn nhất trong toàn hệ thống vào cuối năm 2023.
V Mở rộng quy mô đi cùng với bảo đảm hiệu quả kinh doanh, cải thiện chất lượng, thực hiện tốt công tác kiểm soát rủi ro.
Để cải thiện và nâng cao chất lượng sản phẩm dịch vụ, cần chú trọng phát triển các sản phẩm liên quan đến khoa học công nghệ (KHCN) và phục vụ các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) Mục tiêu là duy trì vị trí hàng đầu trong hệ thống thu phí dịch vụ, với kế hoạch đạt tổng thu phí dịch vụ 40 tỷ đồng vào cuối năm 2023.
Chúng tôi sẽ tập trung vào việc mở rộng danh mục khách hàng trong lĩnh vực khoa học công nghệ (KHCN) và các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV), đồng thời duy trì quy mô khách hàng doanh nghiệp lớn Mục tiêu là mở rộng các ngành nghề ưu tiên trong phân khúc DNNVV.
V Đẩy mạnh công tác huy động vốn từ KHCN và các tổ chức trong nước
Để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, ngân hàng cần tập trung vào việc cải thiện chất lượng dịch vụ và sản phẩm, đồng thời nâng cao thái độ phục vụ của cán bộ nhân viên Điều này sẽ giúp ngân hàng cạnh tranh hiệu quả hơn với các chi nhánh và ngân hàng khác.
3.1.2 Đối với hoạt động phát triển cho vay doanh nghiệp nhỏ và vừa
Theo chỉ đạo của Ban lãnh đạo Ngân hàng Quân đội, ngay từ khi thành lập, đơn vị đã tập trung phát triển theo mô hình “ngân hàng cộng đồng”, đặc biệt chú trọng đến việc mở rộng đối tượng khách hàng, nhất là các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) Nhận thức được tầm quan trọng của nhóm khách hàng này, chi nhánh đã xây dựng kế hoạch cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động tín dụng, với định hướng phát triển cho vay đối với DNNVV trong thời gian tới.
- Đẩy mạnh phát triển cho vay khách hàng DNNVV theo định hướng của Ngân hàng Quân đội
- Đa dạng hóa cơ cấu dư nợ đối với DNNVV:
Để duy trì tệp khách hàng trong lĩnh vực xây dựng, cần tập trung vào việc mở rộng tiếp cận đến các ngành nghề tiềm năng khác như chế biến lương thực thực phẩm, dệt may và vận tải.
+ Từng bước thay đổi cơ cấu dư nợ theo kỳ hạn phù hợp với xu thế của thị trường.
+ Phẩn bổ cơ cấu dư nợ theo quy mô DN một cách hợp lý, đẩy mạnh nhóm khách hàng DN nhỏ và siêu nhỏ.
Nâng cao chất lượng dịch vụ và đơn giản hóa thủ tục vay vốn sẽ giúp các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) dễ dàng tiếp cận các sản phẩm tín dụng của ngân hàng hơn.
- Đảm bảo công tác kiểm soát rủi ro tín dụng, cụ thể duy trì tỷ lệ nợ xấu không vượt quá 1.5%
- Đa dạng hóa nguồn thu từ các sản phẩm dịch vụ khác, giảm dần phụ thuộc vào nguồn thu từ lãi
Phát triển bán hàng đa kênh và áp dụng công nghệ hiện đại là chiến lược quan trọng giúp rút ngắn thời gian và nâng cao sự tiện lợi cho khách hàng.
3.2 Giải pháp phát triển hoạt động cho vay DNNVV
3.2.1 Xây dựng các sản phẩm tín dụng dành riêng cho các DNNVV
Các chi nhánh cần chủ động phát triển sản phẩm mới phù hợp với đối tượng khách hàng địa phương, bên cạnh các sản phẩm từ Hội sở Dựa trên đặc thù của các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) trong khu vực, các đơn vị nên triển khai các hình thức cho vay phi truyền thống để đáp ứng nhu cầu của thị trường.
- Triển khai thẻ tín dụng dành cho các khách hàng cá nhân là chủ sở hữu doanh nghiệp
Việc vay vốn chỉ dưới danh nghĩa doanh nghiệp khiến các DNNVV gặp khó khăn trong việc đáp ứng tiêu chí ngân hàng, dẫn đến hạn chế về lượng vốn vay cần thiết Do đó, nhiều ngân hàng đã triển khai phương thức tín dụng dành cho cá nhân là chủ doanh nghiệp, tạo ra nhiều lựa chọn hơn cho khách hàng trong việc tiếp cận nguồn vốn vay.
Để thu hút nhóm khách hàng DNNVV, ngân hàng cần áp dụng các hình thức bảo đảm tiền vay linh hoạt, cân đối rủi ro và đảm bảo an toàn cho khoản vay Tùy thuộc vào tính khả thi của dự án, ngân hàng có thể chấp nhận tài sản đảm bảo thuộc nhóm có tính thanh khoản thấp hoặc thậm chí không yêu cầu tài sản đảm bảo nếu phương án kinh doanh và năng lực của chủ sở hữu doanh nghiệp được đảm bảo Ví dụ, đối với các doanh nghiệp thương mại, ngân hàng có thể quản chấp hàng hóa hoặc hợp đồng thương mại; còn với doanh nghiệp vận tải, có thể nhận tài sản đảm bảo là phương tiện vận tải hoặc giấy tờ quyền sử dụng kho bãi, giúp các doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận nguồn vốn mà không phải chịu những điều kiện khắt khe như trước đây.
3.2.2 Áp dụng chính sách lãi suất linh hoạt đối với các DNNVV
Lãi suất là yếu tố quyết định trong việc khách hàng lựa chọn sản phẩm tín dụng ngân hàng Để thu hút khách hàng, ngân hàng cần xây dựng chính sách hỗ trợ lãi suất hợp lý cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) Các hình thức giảm lãi suất như yêu cầu mua gói bảo hiểm hoặc thay đổi tỷ lệ ký quỹ giúp ngân hàng vừa duy trì nguồn thu từ hoạt động tín dụng, vừa đáp ứng nhu cầu lãi suất của khách hàng.
3.2.3 Đơn giản hóa quy trình sản phẩm và điều kiện cho vay đối với khách hàng DNNVV
Hiện nay, các thủ tục phức tạp và quy định khắt khe trong hoạt động tín dụng của ngân hàng đang ảnh hưởng đến quyết định sử dụng sản phẩm của khách hàng Để tăng cường khả năng tiếp cận đối tượng doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV), ngân hàng cần giảm thiểu các khâu không cần thiết và điều kiện không phù hợp Đồng thời, việc đẩy mạnh tốc độ xử lý hồ sơ nội bộ là rất quan trọng, đặc biệt khi có nhiều ngân hàng cạnh tranh với Ngân hàng Quân đội, nhất là MB Giảng Võ, trong việc tiếp nhận và xử lý hồ sơ vay vốn của doanh nghiệp.
3.2.4 Hạn chế tiếp cận những ngành nghề rủi ro, những doanh nghiệp hoạt động yếu kém
Việc thu thập thông tin khách hàng đầy đủ là rất quan trọng trong quá trình thẩm định tín dụng Cán bộ thẩm định cần khai thác tối đa thông tin từ khách hàng, trung tâm thông tin tín dụng, đồng nghiệp và các tổ chức tín dụng khác Điều này giúp theo sát khách hàng và đảm bảo không có rủi ro nào ảnh hưởng đến khả năng chi trả khoản vay khi hợp đồng tín dụng được thực hiện.
3.2.5 Xây dựng đội ngũ bán hàng chuyên nghiệp, chuyên sâu phục vụ các DNNVV