CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ ĐÁNH GIÁ HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG
Cơ sở lý luận về ngân hàng thương mại và hiệu quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại
1.1 Cơ sở lý luận về ngân hàng thương mại và hiệu quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại
1.1.1 Ngân hàng thưong mại và các hoạt động cơ bản của ngân hàng thưong mại
Ngân hàng thương mại, theo Peter S Rose (1998), là tổ chức tài chính cung cấp đa dạng các sản phẩm tài chính, bao gồm tín dụng, tiết kiệm và dịch vụ thanh toán Điều này cho thấy ngân hàng thương mại thực hiện nhiều chức năng tài chính hơn bất kỳ tổ chức nào khác trong nền kinh tế.
Theo Luật các tổ chức tín dụng số 47/2010/QH12, ngân hàng thương mại tại Việt Nam được định nghĩa là loại hình ngân hàng thực hiện toàn bộ các hoạt động ngân hàng cùng các hoạt động kinh doanh khác nhằm mục tiêu lợi nhuận.
Ngân hàng thương mại là tổ chức tài chính chuyên nhận tiền gửi từ khách hàng và có trách nhiệm hoàn trả Hoạt động chính của ngân hàng bao gồm cho vay, thực hiện nghiệp vụ chiết khấu và cung cấp các dịch vụ thanh toán.
Ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế, ảnh hưởng đến mọi hoạt động từ cá nhân, hộ gia đình đến doanh nghiệp các quy mô Ngân hàng thương mại là tổ chức tài chính có khả năng hoạt động đa dạng nhất trên thị trường, với các hoạt động chủ yếu bao gồm huy động vốn, cho vay, và cung cấp dịch vụ tài chính.
Hoạt động huy động vốn là một loại hình doanh nghiệp đặc biệt, trong đó nguồn vốn chủ sở hữu chỉ chiếm dưới 10% tổng nguồn vốn Ngân hàng chủ yếu dựa vào nguồn vốn huy động để thực hiện các hoạt động kinh doanh Hoạt động này bao gồm việc nhận tiền gửi từ cá nhân và tổ chức dưới các hình thức có kỳ hạn và không kỳ hạn, phát hành giấy tờ có giá, vay vốn từ các tổ chức tài chính khác, cùng với một số hình thức huy động vốn khác.
Hoạt động cấp tín dụng là nguồn lợi nhuận chủ yếu của ngân hàng, nơi ngân hàng sử dụng vốn huy động để cho vay và tái đầu tư vào nền kinh tế Các hình thức cấp tín dụng chính bao gồm cho vay, chiết khấu giấy tờ có giá, bảo lãnh, cho thuê tài chính và các hình thức khác theo quy định pháp luật.
Dịch vụ thanh toán và ngân quỹ là một phần quan trọng trong hoạt động của ngân hàng, hỗ trợ cho việc huy động vốn và cấp tín dụng Những dịch vụ này giúp khách hàng thực hiện các giao dịch thanh toán một cách nhanh chóng và tiện lợi, bao gồm thu hộ, chi hộ, và thanh toán quốc tế.
Để cạnh tranh và mở rộng lợi nhuận, các ngân hàng thương mại (NHTM) cần đa dạng hóa danh mục sản phẩm của mình Ngoài các dịch vụ tài chính truyền thống, NHTM thường mở rộng hoạt động sang đầu tư, ủy thác, cung cấp dịch vụ đại lý theo yêu cầu của khách hàng, và hoạt động bảo hiểm.
1.1.2 Hiệu quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại
1.1.2.1 Khái niệm hiệu quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại
Theo Nguyễn Văn Ngọc (2006), hiệu quả (efficiency) được định nghĩa là mối quan hệ giữa các yếu tố đầu vào khan hiếm và sản lượng hàng hóa, dịch vụ Vũ Trọng Nghĩa cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tối ưu hóa các nguồn lực để đạt được hiệu quả cao nhất trong sản xuất và cung ứng dịch vụ.
Hiệu quả được định nghĩa là tỷ lệ giữa kết quả đạt được và chi phí bỏ ra, phản ánh khả năng tạo ra kết quả mong muốn Theo Wikipedia, hiệu quả không chỉ là sản xuất ra sản lượng mong muốn mà còn liên quan đến việc tối ưu hóa nguồn lực Trong kinh tế học vĩ mô, hiệu quả đơn giản có nghĩa là không lãng phí.
Hiệu quả hoạt động kinh doanh là khả năng sử dụng nguồn lực để đạt kết quả cao nhất với chi phí thấp nhất, và đối với doanh nghiệp, lợi nhuận là chỉ tiêu chính Tuy nhiên, đối với ngân hàng thương mại (NHTM), hoạt động kinh doanh tiền tệ gắn liền với rủi ro, vì vậy lợi nhuận không phải là yếu tố duy nhất phản ánh hiệu quả hoạt động Mức độ rủi ro trong kinh doanh cũng rất quan trọng, bởi hiệu quả hoạt động của ngân hàng luôn cần được xem xét trong mối quan hệ giữa lợi nhuận và rủi ro.
Hiệu quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại (NHTM) là tổng hợp của toàn bộ hoạt động, thể hiện qua lợi nhuận và rủi ro Để hoạt động an toàn và hiệu quả, ngân hàng cần chấp nhận mức độ rủi ro hợp lý và kiểm soát tốt, nhằm đạt được lợi nhuận tương thích với khả năng tài chính và năng lực kinh doanh Do NHTM có nhiều loại hình nghiệp vụ khác nhau, việc đánh giá hiệu quả hoạt động cần xem xét từng mảng, đặc biệt là huy động và sử dụng vốn, vì đây là hoạt động cốt lõi, đóng góp lớn vào kết quả kinh doanh và tiềm ẩn rủi ro cao nhất.
1.1.2.2 Nguồn gốc hiệu quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại
Xuất phát từ khái niệm, NHTM có thể tạo ra hiệu quả kinh doanh theo một số cách:
Ngân hàng sẽ tối ưu hóa nguồn lực đầu vào bằng cách tìm kiếm các nguồn vốn, nhân lực và công nghệ với chi phí thấp hơn so với các ngân hàng khác, từ đó giúp giảm chi phí hoạt động.
Ngân hàng cần tối ưu hóa khả năng tiêu thụ bằng cách xác định các nguồn khách hàng tiềm năng, phát triển các phương thức bán hàng hiệu quả và cung cấp sản phẩm nhằm nâng cao trải nghiệm cũng như sự hài lòng của khách hàng Điều này không chỉ giúp cải thiện chất lượng dịch vụ mà còn thúc đẩy doanh thu một cách bền vững.
Ngân hàng sẽ tối ưu hóa quá trình kinh doanh bằng cách xây dựng và thiết kế các mô hình kinh doanh, cơ cấu tổ chức quản lý, cùng với các chính sách vận hành hiệu quả Điều này nhằm giảm chi phí hoạt động và nâng cao năng suất làm việc, từ đó tối ưu hóa nguồn lực đầu vào và tăng cường khả năng tiêu thụ đầu ra.
1.1.3 Các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại
Nhóm nhân tố khách quan
Đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh qua phân tích báo cáo tài chính của ngân hàng thương mại
1.2.1 Các báo cáo tài chính của ngân hàng thương mại và sự cần thiết phải đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh qua phân tích báo cáo tài chính
Cũng như các doanh nghiệp, ngân hàng cũng là một loại doanh nghiệp nên hệ thống báo cáo tài chính cũng gồm 4 báo cáo chính sau:
Bảng cân đối kế toán là báo cáo tài chính tổng hợp, thể hiện tổng quát giá trị tài sản hiện có và nguồn hình thành tài sản của ngân hàng tại một thời điểm cụ thể.
Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh là báo cáo tài chính tổng hợp, phản ánh tổng quát tình hình doanh thu, chi phí và kết quả kinh doanh của ngân hàng trong một khoảng thời gian nhất định Báo cáo này chi tiết theo từng loại hoạt động như hoạt động kinh doanh, hoạt động dịch vụ, hoạt động kinh doanh ngoại hối, hoạt động kinh doanh chứng khoán và đầu tư Bên cạnh đó, báo cáo cũng thể hiện tình hình thực hiện nghĩa vụ với ngân sách nhà nước liên quan đến các khoản thuế và các khoản phải nộp.
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là một báo cáo tài chính tổng hợp, thể hiện quá trình hình thành và sử dụng tiền trong kỳ báo cáo của ngân hàng, được phân chia theo các hoạt động: kinh doanh, đầu tư và tài chính Tương tự như báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, báo cáo lưu chuyển tiền tệ cũng mang tính chất thời kỳ.
Thuyết minh báo cáo tài chính (BCTC) là phần quan trọng thể hiện đặc điểm hoạt động của ngân hàng, cùng với chuẩn mực và hệ thống kế toán được áp dụng Phần này tóm tắt các chính sách kế toán chủ yếu và diễn giải chi tiết các chỉ tiêu trên bảng cân đối kế toán, báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh và báo cáo lưu chuyển tiền tệ Mục đích của thuyết minh BCTC là cung cấp thông tin bổ sung cần thiết, giúp người đọc hiểu chính xác và đầy đủ nội dung của các BCTC.
Các báo cáo tài chính (BCTC) có mối liên hệ chặt chẽ với nhau, và sự thay đổi của một báo cáo sẽ ảnh hưởng đến các báo cáo khác, làm cho cả bốn báo cáo này trở nên quan trọng trong việc phân tích hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại (NHTM) Đánh giá hiệu quả hoạt động là cần thiết cho các nhà quản trị ngân hàng, giúp họ có cái nhìn toàn diện để đưa ra định hướng và chiến lược kinh doanh phù hợp nhằm phát huy điểm mạnh và khắc phục điểm yếu Hơn nữa, việc này cũng giúp nhận diện và dự báo các rủi ro tiềm ẩn, từ đó có biện pháp phòng ngừa hiệu quả Đối với các cơ quan quản lý, kết quả đánh giá hiệu quả hoạt động của ngân hàng là cơ sở để xây dựng chính sách quản lý phù hợp và đặt mục tiêu tăng trưởng tín dụng cho toàn ngành, đồng thời giúp Ngân hàng Nhà nước xác định giới hạn room tín dụng cho từng ngân hàng.
1.2.2 Phương pháp đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh qua phân tích báo cáo tài chính của ngân hàng thương mại
Phương pháp so sánh là một kỹ thuật phổ biến trong phân tích, thường được áp dụng ở giai đoạn đầu của quá trình đánh giá Phương pháp này bao gồm hai hình thức chính: so sánh theo hàng ngang và so sánh theo hàng dọc.
So sánh theo hàng ngang là phương pháp phân tích các chỉ tiêu tài chính trong một báo cáo tài chính (BCTC) trên cùng một hàng hoặc so sánh giữa các kỳ khác nhau, nhằm đánh giá sự thay đổi về số tương đối và số tuyệt đối Chẳng hạn, khi một người cho biết doanh thu đã tăng 10% trong quý vừa qua, họ đang áp dụng phân tích theo chiều ngang để thể hiện sự phát triển của doanh thu.
So sánh theo hàng dọc là phương pháp so sánh các chỉ tiêu theo cột, cho phép đối chiếu một chỉ tiêu với các chỉ tiêu khác có liên quan Để thực hiện so sánh này, cần tính tỉ lệ phần trăm của các chỉ tiêu trong cùng một cột so với chỉ tiêu được chọn làm cơ sở Do đó, so sánh theo chiều dọc cung cấp các phép so sánh tương đối thay vì các so sánh tuyệt đối.
Phương pháp phân tổ là kỹ thuật chia nhỏ các chỉ tiêu kinh tế tổng hợp thành nhiều chỉ tiêu chi tiết dựa trên một hoặc một số tiêu thức nhất định Chẳng hạn, có thể phân tổ nhân viên theo mức thu nhập để phân tích và đánh giá hiệu quả công việc một cách chi tiết hơn.
Phương pháp phân tích tỉ lệ là một công cụ quan trọng để so sánh các tỷ lệ nhằm nhận diện xu hướng phát triển của hiện tượng Tuy nhiên, việc so sánh này chỉ thực sự có ý nghĩa khi được thực hiện giữa các tỷ lệ của cùng một ngân hàng trong các kỳ trước hoặc giữa các ngân hàng có quy mô tương đồng.
Phương pháp Dupont là công cụ phân tích tài chính giúp phân tách tỷ lệ chính thành các tỷ lệ phụ để hiểu rõ hơn về các yếu tố ảnh hưởng Qua quy trình này, có thể xây dựng một chuỗi tỷ lệ có mối quan hệ nhân quả, thường được áp dụng trong ngân hàng với mô hình ROE = NPM x.
ROE: return on equity - tỉ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
NPM: net profit margin - biên lợi nhuận ròng
AU: asset ultilization - hiệu suất sử dụng tổng tài sản
FL: financial leverage - đòn bẩy tài chính
Phương pháp phân tích bao dữ liệu DEA (data envelopment analysis)
DEA (Data Envelopment Analysis) ra đời vào năm 1978 từ sáng kiến của Charnes, Cooper và Rhodes, nhưng có nguồn gốc từ ý tưởng của Farrell vào năm 1957 về việc sử dụng đường giới hạn khả năng sản xuất (PPF) để đánh giá hiệu quả giữa các công ty trong cùng ngành Theo đó, các công ty đạt đến mức giới hạn PPF được coi là hiệu quả hơn, trong khi những công ty không đạt được sẽ bị đánh giá là kém hiệu quả Phương pháp CCR đã áp dụng tối ưu hóa tuyến tính phi tham số để xây dựng đường PPF dựa trên số liệu của các đơn vị ra quyết định (DMU) và tính toán điểm hiệu quả Năm 1984, mô hình BCC được cải tiến với yếu tố lợi tức nhờ quy mô, mang lại cái nhìn sâu sắc hơn về hiệu quả của các DMU Từ đó, các mô hình CCR và BCC đã được áp dụng rộng rãi trong phân tích hiệu quả trong nhiều lĩnh vực như ngân hàng, bảo hiểm, giáo dục và y tế.
Hiệu quả, hiệu suất và năng suất là những chỉ số quan trọng để đánh giá đầu ra so với đầu vào Chẳng hạn, năng suất lao động được tính bằng số sản phẩm chia cho số lao động, trong khi tỉ suất lợi tức được đo bằng lợi nhuận chia cho vốn Những chỉ số này giúp so sánh và tối ưu hóa quy trình sản xuất và đầu tư.
Doanh nghiệp hay đơn vị sản xuất (DMU) thường sử dụng một tổ hợp các yếu tố đầu vào để tạo ra nhiều yếu tố đầu ra, dẫn đến việc đánh giá hiệu quả của DMU cần dựa trên nhiều chỉ số khác nhau Các chỉ số này được xây dựng từ nhiều yếu tố khác nhau, do đó để so sánh hiệu quả giữa các DMU, cần quy đổi về thước đo chung là tiền tệ Tuy nhiên, việc xác định giá cả cho tất cả các yếu tố đầu vào và đầu ra, đặc biệt là các yếu tố phản ánh chất lượng, là rất khó khăn Do đó, cần xây dựng một mô hình xác định hiệu quả tổng hợp mà không phụ thuộc vào yếu tố giá cả.
Hiệu quả tổng hợp áp dụng cho nhiều biến được tính toán dựa trên hiệu quả riêng lẻ (1 input & 1 output) như sau:
Hiệu quả riêng lẻ: EF = Output/Input
Hiệu quả tổng hợp: EFF = Total Outputs/Total Inputs
HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN VPBANK QUA PHÂN TÍCH BÁO CÁO TÀI CHÍNH CỦA NGÂN HÀNG GIAI ĐOẠN 2017-2019
Tổng quan về ngân hàng thương mại cổ phần VPBank
2.1.1 Lịch sử hình thành và phát triển
VPBank, Ngân hàng Thương mại Cổ phần các Doanh nghiệp Ngoài quốc doanh Việt Nam, được thành lập vào ngày 12/8/1993 theo giấy phép hoạt động số 0042/NH-GP của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, với thời gian hoạt động lên đến 99 năm.
Vào ngày 6/6/2010, VPBank chính thức đổi tên thành Ngân hàng Thương mại cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng và giữ nguyên tên gọi này cho đến nay Sau hơn 26 năm hoạt động, ngân hàng đã mở rộng mạng lưới lên tới 227 điểm giao dịch và sở hữu đội ngũ hơn 27.000 nhân viên VPBank đang khẳng định uy tín là một ngân hàng năng động, có sức khỏe tài chính ổn định và cam kết trách nhiệm với cộng đồng và xã hội.
Sự tăng trưởng mạnh mẽ của VPBank được thể hiện qua việc mở rộng mạng lưới chi nhánh và điểm giao dịch trên toàn quốc, cùng với sự phát triển đa dạng của các kênh bán hàng Hiện tại, VPBank chiếm lĩnh thị trường tài chính tiêu dùng với hơn 55% thị phần thông qua công ty con FE Credit FE Credit đã phát triển hơn 5.800 điểm bán hàng và sở hữu hơn 14.600 nhân viên, phục vụ khoảng 3 triệu khách hàng trên toàn quốc.
VPBank đã hoàn toàn cải tiến diện mạo và mô hình các điểm giao dịch, tập trung vào việc nâng cao trải nghiệm khách hàng với phương châm "Khách hàng là trọng tâm" Các sản phẩm và dịch vụ của ngân hàng không ngừng được cải tiến và tích hợp nhiều tiện ích hiện đại Thông qua việc hợp tác với các đối tác lớn như Opes, Be Group, Vinmec, Bestlife và Flywire, VPBank giúp khách hàng tiếp cận xu hướng mới và trải nghiệm các dịch vụ đẳng cấp Những nỗ lực này không chỉ làm hài lòng khách hàng hiện tại mà còn thu hút thêm nhiều khách hàng mới, mở rộng tệp khách hàng với tốc độ ấn tượng.
VPBank là một trong những ngân hàng tiên phong trong việc ứng dụng công nghệ thông tin hiện đại vào sản phẩm và dịch vụ, đồng thời xây dựng môi trường văn hóa doanh nghiệp vững mạnh Ngân hàng đã triển khai thành công các hệ thống quản trị nhân sự cốt lõi và phát triển một hệ thống quản trị rủi ro độc lập, chuyên môn hóa, phù hợp với chuẩn mực quốc tế VPBank cam kết thực hiện các thông lệ quốc tế tốt nhất về quản trị doanh nghiệp, đồng thời hoàn thiện cơ cấu tổ chức theo mô hình quản trị ngân hàng rõ ràng và minh bạch.
2.1.2 Cơ cấu tổ chức và vị thế
Cơ cấu tổ chức của ngân hàng VPBank được trình bày thông qua sơ đồ sau:
Khúi Ngan hang so VPDrect
Kno ∣ Ouan tn Nguon Nhan Iuc
Khtt Khach hang Doanh nghiep
Kho Khach hang Doanh ngniep Ion & Dau tu
T IXMig tam Phan tich kinh doanh
Khtt Dch W Ngar hang cong nghe SO
Trung tam (Snh che Tai Chirti va Ngan hang gao dch
□oanh nghiep vua va nho
Kho Cong nghe Thong tin
KhOi Quan tn rui ro
(Nguồn: báo cáo thường niên Vpbank 2019)
VPBank nhận thức rõ rằng cơ cấu tổ chức ảnh hưởng lớn đến hoạt động kinh doanh của ngân hàng, vì vậy đã thiết kế một bộ máy quản lý hiện đại, chặt chẽ và gọn nhẹ Cơ cấu tổ chức từ hội sở chính đến các khối thành viên được thiết lập một cách phù hợp, với việc phân định rõ ràng nhiệm vụ, chức năng và quyền hạn.
2.1.2.2 Vị thế của ngân hàng VPBank
Với những nỗ lực không ngừng, VPBank đã khẳng định thương hiệu vững mạnh qua nhiều giải thưởng uy tín cả trong nước và quốc tế Kết thúc năm 2017, ngân hàng đã nhận 20 giải thưởng danh giá, hoàn thành xuất sắc kế hoạch 5 năm (2012-2017) và được vinh danh trong Top 3 Ngân hàng TMCP do Vietnam Report Năm 2018, VPBank tiếp tục ghi nhận 12 giải thưởng về thương hiệu, dịch vụ và sản phẩm, khẳng định vị thế xứng đáng trong Top 10 doanh nghiệp tư nhân lớn nhất Việt Nam.
Năm 2019, VPBank được Tạp chí The Asian Banker vinh danh là “Ngân hàng tốt nhất dành cho SME” tại Việt Nam Thương hiệu VPBank, được Brand Finance định giá 354 triệu đô la Mỹ, đứng thứ 361 trong “Top 500 ngân hàng có giá trị thương hiệu cao nhất toàn cầu”, là ngân hàng tư nhân đầu tiên và duy nhất của Việt Nam đạt được danh hiệu này Ngoài ra, ngân hàng cũng nhận giải thưởng “Top 50 công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam 2018” và tiếp tục nằm trong “Top 50 công ty Niêm yết tốt nhất 2019” do Forbes và Nhịp Cầu đầu tư bình chọn Vào tháng 7/2019, VPBank được HR Asia công nhận là một trong những "Nơi làm việc tốt nhất Châu Á", cùng với các tập đoàn lớn như Deloitte, Heineken, Nestle Dựa trên tiêu chí tài chính, uy tín truyền thông và mức độ hài lòng của khách hàng, VPBank vinh dự nằm trong Top 10 Ngân hàng thương mại Việt Nam uy tín.
2019, Top 10 Ngân hàng TMCP tư nhân uy tín 2019.
Từ năm 2017 đến 2019, VPBank liên tục lọt vào top 10 ngân hàng có lợi nhuận sau thuế cao nhất tại Việt Nam Cụ thể, năm 2017, lợi nhuận sau thuế đạt 5,600 tỷ đồng, xếp thứ 3 trong hệ thống ngân hàng Đến năm 2018, lợi nhuận sau thuế tăng lên 9,199 tỷ đồng, tiếp tục khẳng định vị thế của ngân hàng.
4 hệ thống còn năm 2020 LNST của VPBank đứng thứ 6 hệ thống với 10,334 tỷ đồng.
2.1.3 Khái quát tình hình hoạt động kinh doanh giai đoạn 2017 — 2019
2.1.3.1 Tình hình huy động vốn
Biểu đồ 2.1: Quy mô và tốc độ tăng trưởng vốn huy động của VPBank Đơn vị: triệu đồng
Nguồn: Số liệu tổng hợp từ BCTC của VPBank giai đoạn 2017-2019
Quy mô vốn huy động của VPBank đã tăng trưởng mạnh mẽ qua các năm, đặc biệt trong hai năm 2018 và 2019 với mức tăng trưởng lần lượt đạt 16,3% và 16,1%, cao hơn nhiều so với mức khiêm tốn 7,89% của năm 2017 Thành công này được ghi nhận nhờ vào chiến lược đẩy mạnh số hóa trong giai đoạn 2018-2022 Năm 2018, VPBank đã áp dụng công nghệ số vào hầu hết các phân khúc chiến lược, giới thiệu các ứng dụng ngân hàng số như SME Connect, YOLO, và VPBank Dream Đồng thời, hoạt động số hóa cũng được tăng cường tại FE Credit với nền tảng cho vay tự động $NAP, mở rộng khả năng tiếp cận khách hàng và giảm chi phí hoạt động.
Biểu đồ 2.2: Cơ cấu nguồn vốn huy động của VPBank giai đoạn 2017-2019
■ Các khoản nợ chính phủ và NHNN
■ Tiền gửi và vay TCTD khác
■ Tiền gửi của khách hàng
■ Công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
■ Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro
■ Phát hành giấy tờ có giá
Nguồn: Tính toán của tác giả dựa trên BCTC của VPBank 2017-2019
Theo biểu đồ, nguồn vốn huy động từ tiền gửi khách hàng luôn chiếm tỷ trọng cao nhất trong tổng nguồn vốn của ngân hàng, dao động từ hơn 50% đến gần 65% và có xu hướng tăng qua các năm Điều này đạt được nhờ vào việc VPBank triển khai nhiều sản phẩm đa dạng và phù hợp với từng phân khúc khách hàng.
VPBank đứng thứ hai trong việc huy động vốn nhờ phát hành giấy tờ có giá, khác với các ngân hàng cùng quy mô như Techcombank hay MBBank, nơi nguồn huy động thứ hai chủ yếu từ thị trường liên ngân hàng Ngân hàng cũng tích cực tìm kiếm nguồn vốn trung và dài hạn từ các tổ chức uy tín như Quỹ đầu tư ngân hàng tái thiết Đức và tổ chức tài chính quốc tế (IFC) để đa dạng hóa nguồn vốn và giảm phụ thuộc vào thị trường trong nước Đặc biệt, trong năm 2019, VPBank đã phát hành thành công 300 triệu USD trái phiếu quốc tế theo chương trình Euro Medium Term Note 1 tỷ USD, đánh dấu một cột mốc quan trọng khi là doanh nghiệp tư nhân đầu tiên của Việt Nam phát hành số lượng trái phiếu quốc tế lớn như vậy.
Trong giai đoạn này, các nguồn phi tiền gửi như vốn tài trợ ủy thác, nợ Chính phủ, nợ NHNN, công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ khác chiếm tỷ trọng nhỏ và ít biến động Điều này cho thấy cơ cấu nguồn vốn huy động của ngân hàng đã được đa dạng hóa theo hướng ổn định và bền vững hơn.
Biểu đồ 2.3: Quy mô và tốc độ tăng trưởng dư nợ cho vay của VPBank 2017- 2019 Đơn vị: triệu đồng
Dư nợ cho vay Tốc độ tăng trưởng
Nguồn: Số liệu tổng hợp từ BCTC VPBank qua các năm
Quy mô dư nợ cho vay của VPBank đã tăng qua các năm, tuy nhiên tốc độ tăng trưởng đang có xu hướng giảm Ngân hàng đang chuyển hướng phát triển an toàn và bền vững, chuẩn bị đáp ứng các tiêu chuẩn Basel 2 bằng cách không tập trung vào việc tăng dư nợ mà ưu tiên cho các khách hàng chất lượng Điều này giúp giảm bớt các khoản cho vay kém hiệu quả, từ đó phòng ngừa rủi ro nợ quá hạn và giảm tỷ lệ nợ xấu.
Phân loại cho vay Năm 2017 Năm 2018 Năm 2019
Triệu đồng % Triệu đồng % Triệu đồng %
Bảng 2.1: Phân loại tín dụng theo thời hạn cho vay và đối tượng khách hàng Đơn vị: triệu đồng
Nguồn: Số liệu tổng hợp từ BCTC của VPBank qua các năm
Bảng trên cho thấy xu hướng thay đổi trong cơ cấu dư nợ theo kỳ hạn, với sự gia tăng cho vay ngắn hạn từ 31,80% lên 34,70%, trong khi cho vay trung hạn và dài hạn giảm nhẹ Việc giảm kỳ hạn trung bình của tài sản phù hợp với chính sách huy động tiền gửi không kỳ hạn, giúp cải thiện hệ số CASA, một chiến lược hiệu quả để giảm chi phí đầu vào và tăng lợi nhuận Các ngân hàng lớn như MBB, VCB, TCB đã tiên phong trong chiến lược này, tạo ra xu hướng mà các ngân hàng khác cũng bắt đầu áp dụng Trong bối cảnh lãi suất huy động tăng và lãi suất cho vay giảm, việc rút ngắn chênh lệch kỳ hạn giữa tài sản và nợ sẽ giúp ngân hàng giảm thiểu rủi ro lãi suất.
Đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại cổ phần VPBank
Trong nghiên cứu về hiệu quả của 17 ngân hàng, DEA đã tập trung vào đầu vào với giả định lợi nhuận thay đổi theo quy mô và tối thiểu hóa chi phí đầu vào Kết quả từ chương trình VDEA cho thấy các ngân hàng có điểm hiệu quả tương đối cao, gần đạt giới hạn khả năng sản xuất Đặc biệt, Ngân hàng VPB đạt điểm hiệu quả tối đa 1,000 trong giai đoạn 2017-2019, cùng với hai ngân hàng có quy mô tương tự là MBB và TCB cũng ghi nhận điểm hiệu quả 1,000 trong cùng thời gian.
Theo bảng kết quả ước lượng, VPB thể hiện hiệu quả tương đối tốt hơn so với các ngân hàng như ABB, EIB, HDB, LPB, SHB, VIB, và đặc biệt là vượt trội hơn hai ngân hàng lớn BTD và CTG Trong giai đoạn 2017-2019, lợi nhuận của VPB đã tăng vượt bậc so với hai ngân hàng này Nguyên nhân dẫn đến sự kém hiệu quả của CTG và BID có thể do BID vẫn còn nhiều khoản nợ xấu, khiến tỷ lệ trích lập dự phòng tín dụng cao, ảnh hưởng đến lợi nhuận Trong khi đó, CTG đang gặp khó khăn trong việc tăng vốn và mở rộng tín dụng do cần sự phê duyệt từ NHNN để tiến tới Basel 2 Tuy nhiên, cần lưu ý rằng VPB chỉ hiệu quả tương đối so với các ngân hàng khác, chưa thể khẳng định rằng VPB thực sự hoạt động hiệu quả.
2.3 Đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại cổ phần VPBank
2.3.1 Các kết quả đạt được
Giai đoạn 2017-2019, nền kinh tế Việt Nam trải qua thời kỳ tăng trưởng cao, với GDP tăng trưởng trung bình 6,8%/năm và lạm phát duy trì ở mức thấp, cụ thể năm 2017 dưới 5% và năm 2018, 2019 dưới 4% Trong bối cảnh thuận lợi này, VPBank đã đạt được nhiều thành tựu đáng kể.
VPBank đã duy trì vị thế là một trong những ngân hàng có hiệu quả hoạt động cao nhất trong hệ thống nhờ vào việc cải thiện chi phí hoạt động và tăng trưởng doanh thu mạnh mẽ Tỷ suất sinh lời của ngân hàng tiếp tục được cải thiện, phản ánh sự phát triển bền vững và hiệu quả trong quản lý tài chính.
Đến cuối năm 2019, tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA) của VPBank đã cải thiện đạt 2,4%, cao hơn so với 2,18% của năm 2018 Sự tăng trưởng mạnh mẽ của tổng thu nhập hoạt động (TOI) và việc đa dạng hóa thu nhập ngoài lãi qua Bancassurance cùng với thu nhập từ hoạt động đầu tư đã giúp tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu bình quân (ROE) duy trì ổn định ở mức khoảng 20%, giữ vững vị trí hàng đầu trong khối ngân hàng thương mại cổ phần Năm 2018, VPBank ghi nhận lợi nhuận và doanh thu hoạt động cao nhất thị trường với 9.199 tỷ đồng và 31.086 tỷ đồng Năm 2019, thu nhập hoạt động hợp nhất đạt kỷ lục 36.356 tỷ đồng, kéo theo lợi nhuận trước thuế vượt 10.000 tỷ đồng, tương đương 108% kế hoạch và tăng 12,2% so với năm trước Tỷ lệ thu nhập biên lãi thuần (NIM) của VPBank năm 2019 đạt 9,46%, cao nhất trong toàn hệ thống ngân hàng.
Thông qua chương trình BE FIT, VPBank đã tiết kiệm đáng kể chi phí hoạt động hàng năm, giảm chi phí trên mỗi đơn vị sản phẩm bình quân hơn 15%, giúp ngân hàng cạnh tranh và hoạt động hiệu quả hơn trên thị trường Trong năm 2019, tổng chi phí hoạt động chỉ tăng 9%, thấp hơn nhiều so với mức tăng 24,7% của doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi Chỉ số CIR giảm từ 43,4% vào cuối năm 2018 xuống còn 38%, kéo theo chỉ số hợp nhất giảm từ 35,2% xuống còn 33,9%.
Nhóm chỉ tiêu hiệu quả quản lý rủi ro đã được cải thiện đáng kể trong năm 2019 nhờ kiểm soát nợ xấu hiệu quả Việc tất toán toàn bộ dư nợ trái phiếu tại VAMC đã giúp tỉ lệ nợ xấu hợp nhất giảm mạnh xuống chỉ còn 2,95%, đáp ứng tiêu chuẩn dưới 3% theo thông tư 22/2019/TT-NHNN.
2.3.2 Các tồn tại và nguyên nhân a Các tồn tại
Mặc dù VPBank đã đạt được nhiều thành tựu nổi bật và khẳng định vị thế trên thị trường ngân hàng, nhưng vẫn còn một số vấn đề cần cải thiện.
- về nhóm chỉ tiêu hiệu quả quản lý rủi ro: Nợ xấu tăng mạnh trong năm
Năm 2018, tỷ lệ nợ xấu hợp nhất của VPBank, chủ yếu do công ty con FE Credit, đã vượt mức 3%, cao nhất trong toàn hệ thống ngân hàng Lợi thế cạnh tranh của FE Credit đến từ việc cho vay tiền mặt không mục đích rõ ràng, khiến khoản vay này trở nên rủi ro hơn so với các khoản vay có tài sản đảm bảo VPBank có khẩu vị rủi ro cao hơn các ngân hàng khác, dẫn đến việc cho vay tín chấp với lãi suất cao nhằm đạt được tỷ lệ NIM cao, nhưng cũng đồng nghĩa với tỷ lệ nợ xấu cao Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng tăng liên tục qua các năm, trong khi tỷ lệ bao phủ nợ xấu của ngân hàng này lại thấp nhất trong ngành.
Nhóm chỉ tiêu hiệu quả sinh lời của VPBank cho thấy danh mục cho vay vẫn còn nhiều rủi ro Mặc dù tỷ lệ NIM cao, nhưng tỷ lệ cho vay/huy động (LDR) của VPBank lại ở mức trên 118%, cao nhất trong ngành Tỷ lệ LDR cao này tạo áp lực lên chi phí huy động vốn và lãi suất đầu ra, có khả năng làm tăng nợ xấu Nguyên nhân của tỷ lệ LDR cao là do VPBank muốn nâng cao hiệu quả sử dụng vốn trong bối cảnh không thể đẩy nhanh tăng trưởng tín dụng.
Nhóm chỉ tiêu hiệu quả quản lý chi phí cho thấy chi phí bình quân cho mỗi nhân viên tăng lên, trong khi lợi nhuận sau thuế bình quân mà mỗi nhân viên mang lại cho ngân hàng lại có xu hướng giảm Nguyên nhân của tình trạng này cần được phân tích để tìm ra các giải pháp khắc phục.
VPBank có khẩu vị rủi ro cao và điều kiện cấp tín dụng linh hoạt hơn so với các ngân hàng khác Mặc dù danh mục cho vay của ngân hàng này tiềm ẩn nhiều rủi ro để đạt được NIM cao, nhưng vẫn chưa tuân thủ đầy đủ quy định về chỉ tiêu LDR.
Ngân hàng tiếp tục tập trung vào việc tối ưu hóa lợi nhuận trong báo cáo tài chính, dẫn đến việc theo đuổi mục tiêu NIM cao Tuy nhiên, điều này cũng đồng nghĩa với việc tỷ lệ nợ xấu gia tăng và tỷ lệ bao phủ nợ xấu vẫn ở mức thấp.
Ngân hàng chưa chú trọng nâng cao chất lượng nhân sự, dẫn đến sự gắn bó không bền vững Mặc dù chi phí nhân sự tăng theo năm, lợi nhuận mỗi nhân viên mang lại lại giảm sút Dù tổng lợi nhuận cao, nhưng số lượng nhân viên lớn và biến động mạnh sẽ cản trở khả năng thực hiện các mục tiêu dài hạn, gây khó khăn trong việc cạnh tranh trong ngành.
Chương 2 của khóa luận đã đánh giá một cách bao quát tất cả các mặt hoạt động của VPBank giai đoạn 2017-2019 thông qua các nhóm chỉ số tài chính: nhóm chỉ tiêu hiệu quả sinh lời, nhóm chỉ tiêu hiệu quả quản lý chi phí, nhóm chỉ tiêu hiệu quả quản lý rủi ro dựa trên những thông tin thu thập từ báo cáo tài chính cũng như đưa ra một số kết luận tổng quát về hiệu quả hoạt động của ngân hàng TMCP ViệtNam Thịnh Vượng VPBank đang chứng tỏ bản thân là một trong những ngân hàng đầu ngành với sức khỏe tài chính và kết quả hoạt động ấn tượng dù trong hoạt động kinh doanh vẫn còn tồn tại một số hạn chế làm giảm đi hiệu quả hoạt động.