Tính cấp thiết của đề tài
Ngân hàng là một trong những phát minh vĩ đại nhất trong lịch sử nhân loại, đóng vai trò quan trọng trong mọi hoạt động kinh tế xã hội Từ khi ra đời, ngân hàng đã trở thành một phần thiết yếu của nền kinh tế, góp phần tích tụ và tập trung vốn, thúc đẩy sự phát triển kinh tế Việt Nam đang hội nhập mạnh mẽ với nền kinh tế khu vực và toàn cầu, khiến vai trò của ngân hàng ngày càng trở nên quyết định trong việc hỗ trợ nền kinh tế Sự gia tăng năng suất lao động, mở rộng phân công lao động và sự đa dạng hóa các mối quan hệ kinh tế đã tạo ra yêu cầu cho hệ thống ngân hàng đổi mới và đa dạng hóa các dịch vụ để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của nền kinh tế.
Hoạt động ngân hàng tiềm ẩn nhiều rủi ro, do đó việc “đo lường sức khỏe” của ngân hàng là cần thiết để hạn chế tối đa các rủi ro có thể xảy ra, từ đó phát triển bền vững Để đánh giá chính xác hiệu quả hoạt động kinh doanh và phục vụ cho quản trị điều hành nhanh nhạy, cần một hệ thống mô hình phân tích và đánh giá hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại.
Mô hình CAMELS, được áp dụng rộng rãi tại Mỹ từ những năm 70, là một trong những phương pháp đánh giá hiệu quả hoạt động của hệ thống ngân hàng thương mại (NHTM) trên toàn cầu Mô hình này đã chứng minh được tính hiệu quả và phù hợp với sự phát triển của các NHTM ở Việt Nam, đặc biệt là Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam Dựa trên lý thuyết và thực tiễn, tôi chọn đề tài "Áp dụng mô hình CAMELS trong đánh giá hiệu quả hoạt động của ngân hàng."
Will Rogers, nhà văn hài hước người Mỹ, đã từng nói rằng có ba phát minh vĩ đại nhất trong lịch sử loài người: lửa, bánh xe và Ngân hàng Trung ương Những phát minh này không chỉ định hình nền văn minh mà còn ảnh hưởng sâu sắc đến sự phát triển kinh tế và xã hội của nhân loại.
CAMELS trong đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh của Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam giai đoạn 2015-2018 ” cho bài khóa luận của mình.
Mục tiêu nghiên cứu
- Khái quát lại cơ sở lý luận về hiệu quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng.
- Đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng VIB qua mô hình CAMELS.
Để nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh và cải thiện phân tích kết quả hoạt động của ngân hàng VIB, cần triển khai một số giải pháp như tối ưu hóa quy trình làm việc, ứng dụng công nghệ thông tin vào quản lý dữ liệu, đào tạo nhân viên chuyên sâu về phân tích dữ liệu, và tăng cường các hoạt động marketing để thu hút khách hàng Bên cạnh đó, ngân hàng cũng nên thiết lập hệ thống đánh giá hiệu quả định kỳ nhằm điều chỉnh chiến lược kịp thời, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh và đáp ứng tốt hơn nhu cầu của thị trường.
Phạm vi và đối tượng nghiên cứu
Nghiên cứu này tập trung vào Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam (VIB), một trong những ngân hàng lâu đời và phát triển hàng đầu tại Việt Nam Đối tượng nghiên cứu bao gồm số liệu thu thập từ báo cáo tài chính của VIB, các ngân hàng khác, cùng với nhiều nguồn số liệu bổ sung khác.
Phương pháp nghiên cứu
Bài viết áp dụng các phương pháp nghiên cứu cơ bản như tổng hợp, phân tích, so sánh, thống kê và Dupont để xử lý số liệu Đồng thời, việc kết hợp với đồ thị và bảng biểu minh họa giúp tăng tính trực quan và nâng cao tính thực tiễn cho đề tài.
5 Ket cấu khóa luận Đề tài nghiên cứu bao gồm 3 chương chính:
Chương 1 Những vấn đề cơ bản về mô hình CAMELS trong đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng.
Chương 2 Áp dụng mô hình CAMELS trong đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam giai đoạn 2015-2018.
Chương 3 trình bày các giải pháp và kiến nghị nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh cũng như cải thiện quy trình đánh giá hoạt động của Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam Những biện pháp này tập trung vào việc tối ưu hóa quy trình làm việc, nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng, và áp dụng công nghệ tiên tiến để tăng cường khả năng cạnh tranh Đồng thời, việc đào tạo nhân viên và cải thiện hệ thống quản lý rủi ro cũng được nhấn mạnh để đảm bảo sự phát triển bền vững cho ngân hàng.
Kết cấu khóa luận
Phân tích hiệu quả kinh doanh của ngân hàng thương mại
1.1.1 Định nghĩa phân tích hiệu quả hoạt động kinh doanh
Ngân hàng, bất kể quy mô lớn, trung bình hay nhỏ, cần phải hoạt động hiệu quả để tồn tại và phát triển Phân tích hiệu quả hoạt động kinh doanh đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá thực trạng hoạt động của ngân hàng.
Phân tích hiệu quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại (NHTM) là quá trình nghiên cứu và đánh giá toàn diện nhằm xác định chất lượng hoạt động và tiềm năng phát triển Qua đó, giúp ngân hàng nhận diện những nguồn lực cần khai thác, từ đó đề xuất các giải pháp và phương án cải thiện hiệu quả kinh doanh.
1.1.2 Sự cần thiết của việc phân tích hiệu quả hoạt động kinh doanh
Phân tích hiệu quả hoạt động kinh doanh là yếu tố then chốt để đảm bảo tăng trưởng bền vững và nâng cao năng lực cạnh tranh của ngân hàng Qua việc hiểu rõ các chỉ tiêu tài chính, nhà quản trị có thể nhận diện đúng khả năng, điểm mạnh và hạn chế của ngân hàng, từ đó đưa ra quyết định kinh doanh chính xác và định hướng phát triển lâu dài Trong bối cảnh ngành ngân hàng đang phát triển mạnh mẽ, việc phân tích này còn giúp ngân hàng xác định các yếu tố nội bộ như tài chính, nhân lực và trang thiết bị, cũng như các yếu tố bên ngoài như tình hình kinh tế xã hội và thị trường cạnh tranh Đánh giá các yếu tố này không chỉ giúp nhận diện rủi ro hiện tại mà còn dự đoán các rủi ro tiềm tàng, từ đó đưa ra các biện pháp phòng ngừa và giải quyết hiệu quả.
Phân tích hiệu quả hoạt động kinh doanh là cần thiết để đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật trong lĩnh vực ngân hàng, nơi tiềm ẩn nhiều rủi ro do việc huy động tiền nhàn rỗi để cấp tín dụng và đầu tư Khi ngân hàng gặp rủi ro, nhiều bên liên quan như khách hàng, cổ đông và nhà đầu tư sẽ bị ảnh hưởng, dẫn đến giảm uy tín và hiệu ứng lan truyền trong toàn hệ thống ngân hàng Do đó, các cơ quan quản lý nhà nước đã ban hành quy định nhằm giám sát hoạt động của các ngân hàng thương mại, yêu cầu họ đánh giá hiệu quả kinh doanh và có giải pháp khắc phục cho những hoạt động chưa đáp ứng quy định.
1.1.3 Các tiêu chí đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng
❖ Tiêu chí đánh giá của cơ quan thanh tra ngân hàng
Hiện nay, các cơ quan thanh tra ngân hàng đang áp dụng Thông tư 52/2018/TT-NHNN để đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh của các tổ chức tín dụng và chi nhánh ngân hàng nước ngoài Việc xếp hạng này nhằm phản ánh chính xác thực trạng hoạt động và rủi ro của các tổ chức tài chính, đồng thời đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật hiện hành.
Tổ chức tín dụng và chi nhánh ngân hàng nước ngoài được phân loại thành các nhóm đồng hạng dựa trên các tiêu chí như Vốn, Chất lượng tài sản, Quản trị điều hành, Kết quả hoạt động kinh doanh, Khả năng thanh khoản và Mức độ nhạy cảm với rủi ro thị trường Mỗi tiêu chí xếp hạng bao gồm cả chỉ tiêu định lượng, đo lường tình hình hoạt động ngân hàng, và chỉ tiêu định tính, đánh giá mức độ tuân thủ pháp luật Trọng số của các nhóm và chỉ tiêu được xác định dựa trên tầm quan trọng của chúng đối với sự lành mạnh của ngân hàng và yêu cầu giám sát Dựa vào điểm xếp hạng đạt được, tổ chức tín dụng và chi nhánh ngân hàng nước ngoài sẽ được phân loại vào các hạng: Tốt (A), Khá (B), Trung bình (C), Yếu (D) hoặc Yếu kém (E).
❖ Các mô hình NHTM sử dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh
Mô hình SWOT ra đời từ những năm 60-70 tại viện nghiên cứu Standford, Hoa
Phân tích SWOT là một công cụ quan trọng giúp doanh nghiệp đánh giá vị thế cạnh tranh và xây dựng chiến lược phát triển hiệu quả SWOT bao gồm bốn yếu tố chính: điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức Phân tích này không chỉ xem xét các yếu tố nội bộ mà còn cả các yếu tố bên ngoài, từ đó xác định tiềm năng hiện tại và tương lai của doanh nghiệp Qua việc hiểu rõ các yếu tố này, doanh nghiệp có thể hướng tới những chiến lược có khả năng thành công cao hơn và tránh những hướng đi kém hiệu quả.
Mô hình ma trận SWOT bao gồm các yếu tố nội tại của ngân hàng, như nguồn nhân lực, tài chính, công nghệ và uy tín thương hiệu, mà ngân hàng có thể kiểm soát và điều chỉnh Điểm yếu của ngân hàng là những hạn chế so với đối thủ, làm giảm giá trị cung cấp và tạo ra bất lợi trong cạnh tranh Do đó, ngân hàng cần xác định rõ nguyên nhân và ảnh hưởng của các điểm yếu này để có biện pháp khắc phục kịp thời.
Cơ hội là những yếu tố quan trọng giúp ngân hàng phát triển thịnh vượng, có thể xuất phát từ môi trường bên ngoài hoặc từ việc ngân hàng nhận thức đúng đắn về những điểm mạnh của chính mình.
Thách thức trong ngành ngân hàng là những rủi ro tiềm ẩn có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động kinh doanh Mặc dù ngân hàng không thể kiểm soát hoàn toàn những thách thức này, nhưng họ có thể sử dụng chúng để phát triển các kế hoạch dự phòng nhằm ứng phó hiệu quả khi gặp phải tình huống bất lợi Mô hình SWOT giúp ngân hàng nhận diện và phân tích những yếu tố này để tối ưu hóa chiến lược kinh doanh.
Mô hình phân tích SWOT có thể áp dụng cho mọi doanh nghiệp và ngành nghề, nhờ vào chi phí thấp và không yêu cầu kỹ năng hay đào tạo chuyên sâu Sự đơn giản của mô hình này giúp quy trình phân tích trở nên dễ hiểu, dễ trình bày và dễ thảo luận, mang lại hiệu quả cao trong việc đánh giá tình hình doanh nghiệp.
Mô hình SWOT kết hợp thông tin định lượng và định tính, giúp quản trị phát hiện cơ hội lợi nhuận và nhận diện các đối thủ cạnh tranh mới Công cụ này cho phép xây dựng kế hoạch nhằm tối đa hóa điểm mạnh, khắc phục điểm yếu và tránh các mối nguy tiềm tàng Tuy nhiên, mô hình SWOT cũng có những hạn chế cần được xem xét.
Phân tích SWOT có thể trở nên phức tạp nếu các nhà quản trị ngân hàng không xác định rõ ưu tiên của mình Công cụ này không tự động xác định các tiêu chí ưu tiên, dẫn đến khó khăn trong việc quyết định nên tập trung vào vấn đề nào trước tiên.
SWOT được phát triển nhằm giải quyết các vấn đề cụ thể, do đó, các nhà quản trị có thể cảm thấy áp lực phải xử lý tất cả các khía cạnh cùng một lúc.
Các nhà quản trị thường gặp khó khăn khi một yếu tố vừa là điểm mạnh vừa là điểm yếu trong phân tích SWOT Để xử lý tình huống này, họ cần gắn kết các giá trị của mình với những yếu tố này và đưa ra quyết định hợp lý để tối ưu hóa lợi ích và giảm thiểu rủi ro Mặc dù công cụ SWOT không cung cấp giải pháp cụ thể cho vấn đề này, việc xác định cách tiếp cận phù hợp là rất quan trọng.
Các nhân tố ảnh hưởng đến việc sử dụng mô hình CAMELS để đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh của NHTM
Mô hình CAMELS là công cụ quan trọng trong việc đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại Phân tích hiệu quả kinh doanh dựa trên các yếu tố như vốn, chất lượng tài sản, quản lý, lợi nhuận, tính thanh khoản và nhạy bén với rủi ro Việc áp dụng mô hình này giúp các ngân hàng nhận diện điểm mạnh và điểm yếu, từ đó cải thiện hoạt động và nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường.
1.1.1 Định nghĩa phân tích hiệu quả hoạt động kinh doanh
Dù là ngân hàng lớn, trung bình hay nhỏ, việc hoạt động hiệu quả là yếu tố sống còn để tồn tại và phát triển Phân tích hiệu quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá thực trạng hoạt động của họ.
Phân tích hiệu quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại (NHTM) là quá trình đánh giá toàn diện và khoa học về chất lượng hoạt động kinh doanh Qua việc tổng hợp và nghiên cứu, quá trình này giúp xác định các nguồn tiềm năng cần khai thác, từ đó đưa ra các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh của ngân hàng.
1.1.2 Sự cần thiết của việc phân tích hiệu quả hoạt động kinh doanh
Phân tích hiệu quả hoạt động kinh doanh là yếu tố then chốt để đảm bảo sự tăng trưởng bền vững và nâng cao năng lực cạnh tranh của ngân hàng Qua việc hiểu rõ các chỉ tiêu tài chính, nhà quản trị có thể nhận diện đúng khả năng, điểm mạnh và hạn chế của ngân hàng Điều này rất quan trọng trong việc đưa ra quyết định kinh doanh và định hướng phát triển lâu dài, nhằm đạt được sự tăng trưởng bền vững và lợi nhuận Trong bối cảnh ngành ngân hàng đang phát triển mạnh mẽ, phân tích hiệu quả hoạt động còn giúp ngân hàng xác định những chiến lược đúng đắn để phát triển.
ÁP DỤNG MÔ HÌNH CAMELS ĐÁNH GIÁ HOẠT ĐỘNG KINH
Khái quát môi trường kinh tế xã hội
Năm 2015 là năm cuối khép lại việc thực hiện Ke hoạch phát triển kinh tế - xã hội
Giai đoạn 2011-2015 chứng kiến sự bùng nổ kinh tế với GDP tăng trưởng 6,68% so với năm trước Tuy nhiên, đến năm 2016, nền kinh tế bắt đầu gặp khó khăn mặc dù có những tín hiệu tích cực từ năm trước.
Năm 2015, nền kinh tế Việt Nam đối mặt với nhiều thách thức do thời tiết cực đoan và biến đổi khí hậu, như rét đậm, hạn hán, xâm nhập mặn và ô nhiễm môi trường biển, gây ảnh hưởng nặng nề đến sản xuất và đời sống người dân Đồng thời, năm đầu thực hiện Kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội 5 năm 2016-2020 diễn ra trong bối cảnh kinh tế thế giới phục hồi chậm, thương mại toàn cầu giảm mạnh, thị trường hàng hóa kém sôi động và giá cả hàng hóa ở mức thấp, dẫn đến GDP của nước ta chỉ đạt 6,21% so với năm trước.
Biểu đồ 2.1 Tăng trưởng GDP của Việt Nam giai đoạn 2014 - 2018
Tăng trưởng GDP Việt Nam giai đoạn 2014 - 2018
(Nguồn: Tổng Cục thống kê)
Giai đoạn 2016-2018, GDP của Việt Nam đã tăng trưởng liên tục, đạt đỉnh điểm kỷ lục 7,08% vào năm 2018, mức cao nhất trong 10 năm qua Sau khủng hoảng kinh tế toàn cầu năm 2008, tăng trưởng GDP mới trở lại ngưỡng 7%, cho thấy nền kinh tế đang hồi phục vững chắc Tình hình kinh tế - xã hội Việt Nam có nhiều chuyển biến tích cực, đặc biệt là việc thực hiện thành công "mục tiêu kép" vừa ổn định kinh tế vĩ mô vừa thúc đẩy tăng trưởng GDP vượt dự báo.
Biểu đồ 2.2 Lạm phát cơ bản của Việt Nam giai đoạn 2014 - 2018
(Nguồn Tổng Cục thống kê)
Tỷ lệ lạm phát cơ bản của Việt Nam giai đoạn 2014-2018 được kiểm soát tốt, bất chấp những thách thức như giá xăng dầu cao, yếu tố địa chính trị, và thiên tai Chính phủ Việt Nam đã dự báo chính xác đà tăng trưởng của các chỉ số giá tiêu dùng, giữ ổn định chỉ số lạm phát, góp phần vào sự ổn định và tăng trưởng kinh tế vĩ mô, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho đầu tư và sản xuất Năm 2015, Việt Nam gia nhập cộng đồng kinh tế ASEAN (AEC) và tự do hóa thị trường tài chính, cùng với việc ký kết hiệp định CPTPP, mở ra nhiều cơ hội cho nền kinh tế.
Tháng 2 năm 2016 đã mang đến nhiều cơ hội và thách thức, buộc nền kinh tế và ngành ngân hàng phải có những bước chuyển mình mạnh mẽ hơn để thích ứng với tình hình mới.
Năm 2018, ngành ngân hàng đã cung cấp hơn 60% vốn cho nền kinh tế, đóng vai trò quan trọng trong sự thành công của nền kinh tế quốc dân Ngành này góp phần tích cực vào việc kiềm chế lạm phát, duy trì tăng trưởng kinh tế và thúc đẩy đầu tư, sản xuất kinh doanh cũng như hoạt động xuất nhập khẩu Theo báo cáo của Ủy ban Giám sát tài chính Quốc gia, tổng tài sản của hệ thống ngân hàng tăng khoảng 11,5% so với cuối năm 2017, trong khi tổng tín dụng ước tăng từ 14-15%.
Năm 2017, mức tăng trưởng đạt 17,6%, là tỷ lệ thấp nhất trong ba năm gần đây Tuy nhiên, điều này phù hợp với mục tiêu kiểm soát lạm phát và hỗ trợ sự phát triển kinh tế.
Khái quát quá trình hình thành và phát triển của VIB
❖ Quá trình hình thành và phát triển của VIB
Ngân hàng Thương mại cổ phần Quốc Tế Việt Nam (VIB) là một trong những ngân hàng TMCP hàng đầu tại Việt Nam, được thành lập vào ngày 18/9/1996 với vốn điều lệ ban đầu.
VIB, với vốn điều lệ 50 tỷ đồng và đội ngũ 23 cán bộ nhân viên, được sáng lập bởi các cổ đông như Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam, Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam, cùng nhiều cá nhân và doanh nhân thành đạt trong nước và quốc tế Vào ngày 09/01/2017, cổ phiếu VIB (mã chứng khoán VIB) đã chính thức được niêm yết trên thị trường chứng khoán tập trung (UpCom).
Giai đoạn 1996-2005 đánh dấu sự hình thành của Ngân hàng Quốc Tế (VIB), với trọng tâm là cung cấp dịch vụ tài chính đa dạng và trọn gói Đối tượng khách hàng chủ yếu của VIB là các doanh nghiệp vừa và nhỏ hoạt động ổn định, cùng với những cá nhân và gia đình có thu nhập ổn định tại các vùng kinh tế trọng điểm trên toàn quốc.
- Giai đoạn 2006-2008: Triển khai thành công Dự án Hiện đại hóa Công nghệNgân hàng Ra mắt dịch vụ ngân hàng trực tuyến VIB 4U, hệ thống ATM với quyết
Bảo hiểm Dầu khí, Tổng Công ty Tài chính Dầu khí và được xếp hạng 3 trong 500 Doanh nghiệp tư nhân lớn nhất Việt Nam.
Giai đoạn 2009-2013, ngân hàng đã ký thỏa thuận hợp tác toàn diện với Commonwealth Bank of Australia (CBA) và chính thức ra mắt dự án Tái định vị thương hiệu mới Trong thời gian này, ngân hàng triển khai chiến lược kinh doanh với mục tiêu trở thành ngân hàng hướng tới khách hàng nhất tại Việt Nam vào năm 2013.
Từ năm 2014 đến nay, ngân hàng đã thực hiện những đổi mới mạnh mẽ, công nghệ hóa và hiện đại hóa trong mọi hoạt động Ngân hàng không ngừng đạt được nhiều giải thưởng lớn cho các sản phẩm và dịch vụ sáng tạo, đồng thời liên tục dẫn đầu các bảng xếp hạng tín nhiệm của Moody's.
Ngân hàng VIB hiện nay đã trở thành một ngân hàng đa năng, cung cấp đầy đủ các dịch vụ tài chính hàng đầu và phát triển các sản phẩm ngân hàng điện tử dựa trên công nghệ cao, mang lại sự nhanh chóng, tiện lợi, an toàn và hiệu quả cho khách hàng Tính đến ngày 31/12/2018, vốn điều lệ của VIB đã tăng gấp 157 lần so với ngày đầu thành lập, đạt 7.834 tỷ đồng, với vốn chủ sở hữu hơn 10.000 tỷ đồng và tổng tài sản lên tới 139 nghìn tỷ đồng Hiện tại, VIB có hơn 5.372 cán bộ nhân viên, phục vụ gần 2 triệu khách hàng tại 163 chi nhánh và phòng giao dịch trên 27 tỉnh/thành trọng điểm.
Tầm nhìn: Trở thành ngân hàng sáng tạo và hướng tới khách hàng nhất tại Việt Nam.
• Đối với khách hàng: Vượt trội trong việc cung cấp các giải pháp sáng tạo nhằm thỏa mãn tối đa nhu cầu khách hàng.
• Đối với nhân viên: Xây dựng văn hóa làm việc hiệu quả, tinh thần doanh nhân
Cơ cấu tổ chức và bộ máy quản lý của VIB
Hình 2.1 Cơ cấu tổ chức và bộ máy quản lý của VIB Đại hội đồng cổ đông
Kết quả hoạt động kinh doanh chủ yếu của ngân hàng VIB giai đoạn 2015 - 2018 27 2.2 Phân tích hiệu quả hoạt động kinh doanh của VIB theo mô hình CAMELS giai đoạn 2015 - 2018 T.30
❖ Tổng thu nhập hoạt động thuần (TOI) tăng trưởng gấp gần 2 lần trong giai đoạn 2015-2018.
Tổng thu nhập hoạt động của VIB trong năm 2018 vượt 6000 tỷ đồng, ghi nhận mức tăng trưởng ổn định qua các năm với tỷ lệ tăng 107,8% so với năm 2015 Trong đó, thu nhập lãi thuần và thu nhập ngoài lãi lần lượt tăng 106% và 115% Sự tăng trưởng mạnh mẽ của thu nhập ngoài lãi chủ yếu nhờ vào việc mở rộng hoạt động dịch vụ và đa dạng hóa nguồn thu, chiếm 21% tổng doanh thu tính đến năm 2018.
Biểu đồ 2.3 Doanh thu của VIB giai đoạn 2015 - 2018 Đơn vị: tỷ đồng
Doanh thu VIB giai đoạn 2015 - 2018
■ Thu lãi thuần ■ Thu phí thuần ■ Thu khác 0
(Nguồn: Báo cáo thường niên các năm VIB)
Đến cuối năm 2018, thu nhập lãi thuần của VIB đạt 4825 tỷ đồng, chủ yếu nhờ vào sự gia tăng thu nhập lãi từ cho vay khách hàng, đạt 8060 tỷ đồng và tăng 106% so với năm 2015 Kết quả này phản ánh sự tiếp tục phát huy ấn tượng trong tăng trưởng cho vay khách hàng, giúp VIB duy trì vị trí dẫn đầu trong các phân khúc thế mạnh.
Thu nhập thuần từ hoạt động dịch vụ đã tăng mạnh, đạt 735 tỷ đồng, gấp hơn 6 lần so với năm 2015 Sự tăng trưởng này chủ yếu nhờ vào việc triển khai hiệu quả hoạt động phân phối bảo hiểm bancassurance và ra mắt sản phẩm thẻ tín dụng mới với nhiều ưu đãi và tính năng vượt trội cho chủ thẻ.
Chi phí hoạt động được quản lý thông qua việc tối ưu hóa chi phí, nhằm nâng cao hiệu quả và năng suất lao động Đến năm 2018, Ngân hàng VIB đã tiếp tục cải tiến cấu trúc tổ chức theo hướng tinh gọn và hiệu quả, đồng thời tự động hóa các quy trình nghiệp vụ.
Biểu đồ 2.4 Chi phí của VIB giai đoạn 2015 - 2018 Đơn vị: tỷ đồng
Chi phí VIB giai đoạn 2015 - 2018
Chi phí hoạt động CIR
(Nguồn: Báo cáo thường niên các năm VIB)
Giữa giai đoạn 2015-2018, doanh thu đã tăng hơn 100%, trong khi chi phí chỉ tăng 50%, đặc biệt chỉ tăng 15% so với năm 2017 Sự tăng trưởng doanh thu mạnh mẽ nhưng chi phí tăng thấp đã giúp tỷ lệ chi phí hoạt động trong tổng thu nhập hoạt động (CIR) giảm xuống còn 44,2% vào năm 2018, từ mức 60,3% của năm 2015.
❖ Lợi nhuận trước thuế tăng trưởng, các tỷ suất sinh lời và hiệu quả sử dụng vốn đều được nâng cao.
Nhờ vào sự gia tăng doanh thu và quản lý chi phí hiệu quả, lợi nhuận trước thuế của VIB đã có sự tăng trưởng mạnh mẽ trong giai đoạn 2015-2018 Cụ thể, lợi nhuận trước thuế năm
2018 đạt 2743 tỷ đồng, tăng gấp 6 lần trong giai đoạn 2015-2018, nhờ vậy chỉ số ROE đạt 22,5% trong năm 2018, đảm bảo quyền lợi hấp dẫn cho các nhà đầu tư.
GVHD: Ths Đinh Đức Thịnh
Biểu đồ 2.5 Lợi nhuận của VIB giai đoạn 2015 - 2018 Đơn vị: tỷ đồng
Lợi nhuận VIB giai đoạn 2015-2018
(Nguồn: Báo cáo thường niên các năm VIB)
Trong giai đoạn 2015-2018, Ngân hàng VIB đã đạt được sự phát triển hiệu quả và bền vững nhờ chiến lược tập trung vào phân khúc bán lẻ Sự tăng trưởng mạnh mẽ của các trụ cột kinh doanh chính đã đóng góp đáng kể vào kết quả kinh doanh, hỗ trợ Ngân hàng trong việc thực hiện thành công quá trình chuyển đổi toàn diện.
2.2.Phân tích hiệu quả hoạt động kinh doanh của VIB theo mô hình CAMELS giai đoạn 2015-2018.
Mức độ an toàn vốn (C - Capital Adequacy)
Bảng 2.1 Vốn chủ sở hữu của VIB các năm 2015-2018
(Nguồn: Báo cáo tài chính các năm VIB)
GVHD: Ths Đinh Đức Thịnh
Nguồn vốn điều lệ của VIB đã duy trì và tăng trưởng qua các năm, với mức tăng 2990 tỷ đồng, tương đương 62% Các ngân hàng, bao gồm VIB, có xu hướng tăng vốn chủ sở hữu thông qua việc phát hành cổ phiếu mới hoặc thực hiện các giao dịch mua bán - sáp nhập, giúp tăng cường vốn tự có và nâng cao tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu Việc tăng vốn là điều kiện cần thiết để mở rộng quy mô hoạt động và nâng cao sức cạnh tranh trên thị trường Đặc biệt, năm 2017, VIB đã quyết định ngừng kế hoạch tăng vốn để mua lại hơn 700 tỷ đồng giá trị cổ phiếu quỹ nhằm duy trì tỷ lệ CAR an toàn, dẫn đến vốn điều lệ không thay đổi so với năm 2016, trong khi giá trị cổ phiếu quỹ lại tăng đáng kể Số cổ phiếu quỹ này được sử dụng để thưởng cho nhân viên có hợp đồng làm việc lâu dài và có nhiều đóng góp cho ngân hàng.
Lợi nhuận chưa phân phối của VIB đã tăng trưởng liên tục qua các năm, đạt 501 tỷ đồng, tương đương với mức tăng hơn 80% Một phần lợi nhuận này được sử dụng để đóng góp vào các quỹ của ngân hàng, đặc biệt là quỹ đầu tư và phát triển VIB luôn chú trọng nâng cao chất lượng hoạt động ngân hàng nhằm tạo ra môi trường làm việc và kinh doanh tốt nhất.
❖ Hệ số an toàn vốn tối thiểu (CAR)
CAR Bảng 2.2 Hệ số an toàn vốn tối thiểu của VIB giai đoạn 2015-2018 Đơn vị: %
Tổng tài sản bq (tỷ đồng) 82.485 94.413 113.838 131.163
Vốn CSH bq (tỷ đồng) 8.556 8.677 8.765 9.728
(Nguồn: Báo cáo tài chính các năm VIB)
Trong giai đoạn 2015-2018, tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu của VIB giảm 5,14%, nhưng vẫn cao hơn mức trung bình ngành và vượt qua ngưỡng 9% theo quy định của Thông tư 13/TT-NHNN Hệ số CAR giảm liên tục do tốc độ tăng vốn tự có thấp hơn tốc độ tăng tổng tài sản có rủi ro Để tăng trưởng tín dụng và mở rộng quy mô lợi nhuận, VIB đã chấp nhận gia tăng tài sản có rủi ro, điều này tiềm ẩn rủi ro cho khả năng bù đắp rủi ro của ngân hàng Mặc dù hệ số CAR của VIB vẫn cao hơn nhiều ngân hàng lớn, ngân hàng cần chú trọng hơn vào quản trị rủi ro và duy trì hệ số CAR ổn định để đảm bảo an toàn tài chính.
Von chủ sở hữu bq Von chủ sở hữu bq
Bảng 2.3 Hệ số đòn bẩy tài chính VIB 2015 - 2018
Lợi nhuận giữ lại (tỷ đồng) -
Vốn CSH bq (tỷ đồng) 8.55 5
(Nguồn: Báo cáo tài chính các năm VIB)
Tỷ lệ đòn bẩy tài chính của VIB đã tăng liên tục từ 9,64 lên 13,48 trong giai đoạn 2015-2018, cho thấy sự phụ thuộc vào nguồn tài trợ bên ngoài của ngân hàng ngày càng cao Mặc dù tổng nợ phải trả và vốn chủ sở hữu đều gia tăng, nhưng tốc độ tăng của tổng nợ nhanh hơn, dẫn đến chỉ số đòn bẩy tài chính hợp lý so với các ngân hàng cùng quy mô Nếu VIB tận dụng tốt đòn bẩy tài chính, ngân hàng có thể đạt được lợi nhuận cao, nhưng cũng phải đối mặt với rủi ro thanh khoản do tỷ trọng nợ cao, có thể gây khó khăn nếu khách hàng đồng loạt rút tiền.
❖ Hệ số tăng trưởng vốn tự có bền vững (SCR)
Tỷ số tăng trưởng bền vững = 100% x
Vốn chủ sở hữu bqBảng 2.4 Hệ số tăng trưởng bền vững của VIB giai đoạn 2015 - 2018
1 Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn 3.708 5.306 7.257 7.827
Cam kết trong nghiệp vụ L/C 912 1.755 2.569 1.653
2.Các cam kết đưa ra 25.696 26.518 42.515 71.687
Cam kết giao dịch hối đoái 21.459 22.316 33.276 58.922
(Nguồn: Báo cáo tài chính các năm VIB)
Hệ số SCR của VIB đạt mức thấp nhất vào năm 2015 và 2016, khi giảm xuống dưới 0% do lợi nhuận sau thuế thấp, trong khi ngân hàng lại chi trả cổ tức cao cho cổ đông Tuy nhiên, vào năm 2017, hệ số SCR đã có sự phục hồi và tăng trở lại.
Năm 2018, tỷ lệ vốn chủ sở hữu của VIB đạt 19,3%, cho thấy sự tăng trưởng tích cực thông qua việc tích lũy lợi nhuận Lợi nhuận để lại tăng nhanh chóng, VIB đã quyết định trả cổ tức bằng cổ phiếu và giữ lại nhiều lợi nhuận để đầu tư cho các đợt tăng vốn Trong bối cảnh chỉ số CAR toàn hệ thống ngân hàng giảm, quyết định này không chỉ nâng cao khả năng phòng tránh rủi ro mà còn củng cố năng lực tài chính và đảm bảo an toàn trong cơ cấu vốn, đồng thời thúc đẩy tăng trưởng tín dụng cho nền kinh tế.
Mức độ rủi ro từ các hoạt động ngoại bảng chủ yếu phát sinh từ cam kết cho vay và bảo lãnh cho khách hàng Khi khách hàng không thực hiện nghĩa vụ tài chính, VIB sẽ phải đối mặt với khó khăn và thực hiện nghĩa vụ thanh toán thay cho họ Trong những năm gần đây, hoạt động ngoại bảng đã phát triển nhanh chóng, vượt trội so với hoạt động nội bảng truyền thống, do áp lực huy động vốn và sự cạnh tranh cao giữa các ngân hàng.
Bảng 2.5 Các hoạt động ngoại bảng của VIB giai đoạn 2015 - 2018
Giá trị Tỷ trọng Giá trị Tỷ trọng Giá trị Tỷ trọng Giá trị Tỷ trọng
Tiền và tương đương tiền 849 1% 856 0,81% 1.016 0,82% 1.098 0,8%
Các CCTCPS và TSTC khác 76 0,09% 11 0,01% - - - -
(Nguồn: Báo cáo tài chính các năm VIB)
Tổng giá trị tài sản ngoại bảng của VIB đã tăng trưởng qua các năm, đạt gần 80 nghìn tỷ đồng vào năm 2018, với sự gia tăng đáng kể trong các cam kết Tỷ trọng các cam kết giao dịch hối đoái và các cam kết khác chiếm khoảng trên 85% tổng tài sản ngoại bảng Ngược lại, VIB không chú trọng vào bảo lãnh vay vốn, khi tỷ trọng của khoản này gần như không đáng kể.
Cam kết giao dịch hối đoái có tính an toàn cao hơn so với các khoản bảo lãnh vay vốn, nhưng vẫn tiềm ẩn rủi ro, đặc biệt từ nghiệp vụ bảo lãnh Các khoản cam kết ngoại bảng cần phải trích lập dự phòng rủi ro theo quy định của NHNN, tuy nhiên thông tin chi tiết về bản chất và việc trích lập dự phòng thường không rõ ràng Điều này làm gia tăng lo ngại trong bối cảnh hiện tại.
Chất lượng tài sản Có (A - Asset Quality)
Tài sản của ngân hàng thương mại chủ yếu bao gồm các khoản cho vay khách hàng và các khoản đầu tư Chất lượng tài sản được phản ánh qua hiệu quả của các khoản tín dụng và đầu tư Để đánh giá chất lượng tài sản, chúng ta sẽ xem xét một số chỉ tiêu quan trọng.
❖ Kết cấu tài sản Có
Bảng 2.6 Tình hình tài sản Có của VIB giai đoạn 2015-2018 Đơn vị: tỷ đồng
Giá trị Tỷ trọng Giá trị Tỷ trọng Giá trị Tỷ trọng Giá trị Tỷ trọng
(Nguồn: Báo cáo tài chính các năm VIB)
Từ năm 2015 đến 2018, tổng tài sản của VIB tăng ổn định, với khoản Cho vay khách hàng chiếm hơn 60% tổng tài sản, tăng 12,67% Trong khi đó, khoản Chứng khoán đầu tư và Cho vay trên thị trường 2 chỉ chiếm khoảng 30% tổng tài sản, nhưng có xu hướng giảm do VIB tập trung vào việc mở rộng danh mục cho vay khách hàng.
Các khoản mục còn lại chiếm tỷ trọng nhỏ trong tổng tài sản của VIB như:
Từ năm 2015 đến 2018, khoản mục tiền và tương đương tiền chỉ chiếm tối đa 1% tổng tài sản mà không có sự thay đổi đáng kể Do tiền và các khoản tương đương tiền thường không sinh lời hoặc có lãi suất thấp, các ngân hàng thường hạn chế giữ lượng tiền mặt, thay vào đó họ đầu tư vào các tài sản có lợi suất cao hơn nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng tài sản.
Khoản tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước (NHNN) của VIB đã giảm từ 8% vào năm 2015 xuống còn 1,77% vào năm 2018, cho thấy sự giảm đáng kể trong tỷ trọng này VIB đã quyết định duy trì một mức tiền gửi hợp lý tại NHNN nhằm đảm bảo dự trữ bắt buộc và tham gia vào các hoạt động thanh toán với NHNN cũng như các ngân hàng thương mại khác.
VIB không tham gia vào việc mua bán và nắm giữ chứng khoán kinh doanh ngắn hạn do lợi nhuận không cao, nhưng điều này có thể gây rủi ro vì chứng khoán kinh doanh có tính thanh khoản cao, cung cấp nguồn thanh khoản bổ sung cho ngân hàng Việc không duy trì khoản mục này có thể làm giảm khả năng thanh khoản của ngân hàng, dẫn đến khó khăn trong các tình huống cần thanh toán ngay lập tức.
❖ Chất lượng, cơ cấu danh mục cho vay khách hàng a Tăng trưởng cho vay khách hàng
Bảng 2.7 Tăng trưởng cho vay khách hàng tại VIB giai đoạn 2015 - 2018
(Nguồn: Báo cáo tài chính các năm VIB)
Trong giai đoạn 2015 - 2018, dư nợ cho vay khách hàng của VIB đã tăng mạnh, đạt mức tăng 48.361 tỷ đồng, gấp hơn 2 lần so với năm 2015 Tốc độ tăng trưởng hàng năm cũng rất ấn tượng, đặc biệt là 32,4% trong giai đoạn 2016-2017 Điều này cho thấy VIB đã tích cực mở rộng khoản cho vay khách hàng nhằm tối đa hóa khả năng sinh lời.
Bảng 2.8 Dư nợ cho vay khách hàng theo nhóm nợ
(Nguồn: Báo cáo tài chính các năm VIB)
Trong giai đoạn này, tỷ trọng các nhóm nợ của VIB không có nhiều thay đổi đáng kể, với nợ nhóm 1 luôn chiếm tỷ trọng lớn nhất Nợ xấu chủ yếu tập trung ở nợ nhóm 5, trong khi nợ nhóm 3 và 4 có tỷ trọng nhỏ hơn và có xu hướng giảm trong các năm 2016 và 2017 Đặc biệt, nợ nhóm 5 tăng đột biến trong giai đoạn 2015 - 2017 với mức tăng 1278 tỷ đồng, tức 169% Sự gia tăng cho vay khách hàng nhằm tăng lợi nhuận cũng đồng nghĩa với việc ngân hàng phải đối mặt với nhiều rủi ro hơn do nợ xấu tăng theo.
Biểu đồ 2.6 Tỷ lệ nợ xấu tại VIB giai đoạn 2015 - 2018
Giá trị Tỷ trọng Giá trị Tỷ trọng Giá trị Tỷ trọng Giá trị Tỷ trọng
(Nguồn: Ngân hàng nhà nước)
Kể từ năm 2014, tỷ lệ nợ xấu trong toàn ngành đã được ổn định và giảm đáng kể, đạt mức chỉ 2,55% vào năm nay Sự cải thiện này là nhờ vào các quy định của Ngân hàng Nhà nước và việc thành lập Công ty Quản lý Tài sản của các tổ chức tín dụng (VAMC).
2015 và giảm còn 1,89% vào năm 2018.
Tỷ lệ nợ xấu của VIB vẫn cao hơn so với toàn ngành và các ngân hàng cùng quy mô, đặc biệt trong giai đoạn 2016-2018 khi ngân hàng tăng dư nợ cho vay Trong khi nhiều ngân hàng khác đã nỗ lực giảm nợ xấu, VIB cần cải thiện quản trị rủi ro để duy trì tỷ lệ nợ xấu dưới 3% như quy định của NHNN, đặc biệt trong bối cảnh tăng trưởng cho vay mạnh mẽ hiện nay.
- Theo kì hạn khoản vay:
Bảng 2.9 Dư nợ cho vay khách hàng theo kì hạn Đơn vị: tỷ đồng
(Nguồn: Báo cáo tài chính các năm VIB)
Dư nợ cho vay trung hạn và dài hạn đã có xu hướng tăng trưởng mạnh mẽ qua các năm, với dư nợ cho vay trung hạn tăng 9.131 tỷ đồng và dư nợ cho vay dài hạn tăng 41.768 tỷ đồng Ngược lại, dư nợ cho vay ngắn hạn đã giảm liên tục kể từ năm 2016, chỉ còn hơn 14.000 tỷ đồng vào năm 2018.
Kể từ năm 2016, cơ cấu dư nợ cho vay khách hàng đã chuyển dịch mạnh mẽ từ ngắn hạn sang trung và dài hạn, chủ yếu là dài hạn Trong bối cảnh nền kinh tế phát triển ổn định, doanh nghiệp ngày càng có nhu cầu vay vốn để mở rộng sản xuất, đầu tư công nghệ và nâng cấp hạ tầng Thị trường bất động sản cũng đang phục hồi, với giao dịch mua bán nhà ở và căn hộ chung cư sôi động, đặc biệt là ở phân khúc người có thu nhập trung bình và thấp VIB đã triển khai nhiều chương trình cho vay hỗ trợ mua nhà, dẫn đến sự gia tăng nhu cầu vay vốn trung và dài hạn Tuy nhiên, để đảm bảo thanh khoản và lợi nhuận, VIB cần xây dựng các chiến lược lựa chọn kỳ hạn cho vay hợp lý, cân bằng giữa các khoản vay ngắn hạn và dài hạn, từ đó giúp ngân hàng quản lý rủi ro lãi suất hiệu quả hơn.
Bảng 2.10 Mức trích lập dự phòng rủi ro VIB giai đoạn 2015 - 2018
_ Đơn vị: tỷ' đồng Đầu tư vào GTCG 26.452 28.698 25.609 28.578
Góp vốn, đầu tư dài hạn 135 125 114 115
Bất động sản đầu tư 16 16 16 -
Dự phòng giảm giá CK 695 883 853 141
Tỷ lệ dự phòng giảm giá CK 2,63% 3,1% 3,33% 0,5%
(Nguồn: Báo cáo tài chính các năm VIB)
VIB đã lên kế hoạch duy trì mức trích lập dự phòng rủi ro phù hợp với tổng dư nợ tín dụng, theo xu hướng chung của các ngân hàng, đặc biệt là do VIB là một trong 10 ngân hàng được NHNN chọn làm thí điểm áp dụng Basel II Việc tuân thủ nghiêm ngặt trong việc trích lập dự phòng là rất quan trọng Đến cuối tháng 7/2018, VIB đã xóa sạch nợ trước hạn tại VAMC, giúp giảm bớt áp lực trích lập dự phòng rủi ro và tạo điều kiện thuận lợi cho sự tăng trưởng lợi nhuận.
Chất lượng các khoản đầu tư a Tốc độ tăng trưởng các khoản đầu tư
Bảng 2.11 Các khoản mục đầu tư của VIB giai đoạn 2015-2018
(Nguồn: Báo cáo tài chính các năm VIB)
Trong giai đoạn 2015-2018, các khoản đầu tư của VIB không có sự thay đổi đáng kể, với tỷ trọng lớn nhất là đầu tư vào giấy tờ có giá (chứng khoán đầu tư), trong khi góp vốn, đầu tư dài hạn và bất động sản chỉ chiếm tỷ lệ rất nhỏ Tăng trưởng đầu tư vào giấy tờ có giá cho thấy khả năng mở rộng hoạt động đầu tư và đa dạng hóa kinh doanh của ngân hàng, đồng thời cải thiện khả năng tham gia trên thị trường mở để tăng tính thanh khoản Mặc dù giá trị khoản mục chứng khoán đầu tư có sự biến động qua các năm, sự chênh lệch không đáng kể cho thấy VIB đã thành công trong việc đa dạng hóa danh mục đầu tư, giúp phân tán rủi ro và tạo ra lợi nhuận cho ngân hàng.
Bảng 2.12 Tỷ lệ dự phòng giảm giá chứng khoán của VIB giai đoạn 2015 - 2018 Đơn vị: tỷ đồng
Tỷ lệ dự phòng giảm giá chứng khoán của VIB đã tăng liên tục từ năm 2015 đến 2017, cho thấy một tín hiệu không tích cực về giá trị thị trường của các chứng khoán này.
Thành viên HĐQT của ngân hàng bao gồm ông Đặng Khắc Vỹ (Chủ tịch), ông Đặng Văn Sơn (Phó Chủ tịch) và ông Đỗ Xuân Hoàng Hiện tại, giá trị chứng khoán mà ngân hàng nắm giữ thấp hơn giá trị trên sổ sách, cho thấy khả năng ngân hàng có thể gặp lỗ khi bán ra thị trường Tuy nhiên, đến năm 2018, tỷ lệ này đã giảm đáng kể xuống còn 0,5% nhờ phần lớn danh mục chứng khoán đầu tư của VIB là chứng khoán sẵn sàng để bán, điều này giúp tăng khả năng thanh khoản và giảm rủi ro cho ngân hàng.
Năng lực quản lý (M - Management)
❖ Tổ chức bộ máy quản trị
Mô hình quản trị minh bạch và tổ chức bộ máy quản lý gọn nhẹ, năng động là yếu tố then chốt để nâng cao năng suất tại VIB Bộ máy quản trị được xây dựng với sự tách bạch rõ ràng giữa các chức năng quản trị, kiểm soát và điều hành, dựa trên tinh thần trách nhiệm và tính minh bạch của HĐQT, Ban kiểm soát và Ban điều hành Đội ngũ nhân sự quản trị được tăng cường về cả số lượng và chất lượng, bao gồm những chuyên gia có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tài chính và ngân hàng, cũng như các thành viên quốc tế Tổ chức vận hành của HĐQT, Ban kiểm soát và Ban điều hành đạt hiệu quả cao nhờ vào sự tham gia của những người có trình độ chuyên môn và kinh nghiệm quốc tế.
Hội đồng Quản trị của Ngân hàng Quốc tế Việt Nam (VIB) hiện nay bao gồm các thành viên: Ông Micheal John Venter, Ông Micheal John Murphy, Ông Coenraad Johannes Jonker, và Ông Ian Park, cùng với hai thành viên độc lập là Ông Trần Tuấn Phong và Ông Vỹ Ông Vỹ đã được bầu làm Chủ tịch HĐQT vào ngày 16/10/2013 và tiếp tục giữ chức vụ này trong khóa VII (2016-2019) Với trình độ Tiến sỹ kinh tế, Ông Vũ có nhiều năm kinh nghiệm làm việc tại các quốc gia như Nga và Singapore, hiện ông cũng là Chủ tịch tập đoàn Mare Food Holding Limited, một trong những tập đoàn lớn của người Việt Nam ở nước ngoài, với sản phẩm phân phối tại hơn 25 quốc gia ở Châu Âu và một số quốc gia ở Châu Á.
Ông Hàn Ngọc Vũ, Tổng giám đốc và thành viên HĐQT, sở hữu 28 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tài chính ngân hàng Ông đã đảm nhận nhiều vị trí quan trọng trong các ngân hàng thương mại cả trong nước và quốc tế.
Vũ sở hữu học vị Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh từ trường Solvay Business School tại Vương quốc Bỉ, cùng với các bằng cấp Đại học từ trường Metropolitan Business College.
- Australia và của Học viện Quan hệ Quốc tế - Việt Nam.
Ông Trịnh Thanh Bình, Trưởng Ban kiểm soát, có nhiều kinh nghiệm lãnh đạo tại VIB, từng giữ các vị trí như Phó Tổng giám đốc, Giám đốc khối ngân hàng bán lẻ và Giám đốc khối kinh doanh thẻ Ông Bình sở hữu học vị Thạc sĩ Quản trị kinh doanh (MBA) từ Học viện Quản lý Châu Á (AIM) tại Philippines và Tiến sĩ Quản trị Kinh doanh (DBA) từ Đại học Quốc gia Vùng Nam Luzon (SLSU) cũng tại Philippines.
❖ Chính sách quản trị nhân sự
Ngân hàng VIB coi con người là tài sản quý giá nhất, đóng vai trò then chốt trong việc xây dựng và phát triển tổ chức Để phát huy tối đa năng lực và khả năng cống hiến của nhân viên, VIB luôn chú trọng tạo dựng một môi trường làm việc chuyên nghiệp và hiện đại Đồng thời, ngân hàng cam kết hài hòa lợi ích giữa tổ chức và người lao động, góp phần vào sự phát triển bền vững cho cả hai bên.
Đến năm 2018, VIB đã có 5.372 cán bộ nhân viên, tăng 1.488 người so với năm 2015 Trong giai đoạn 2015 - 2018, ngân hàng này đã thực hiện mục tiêu trở thành "Nhà tuyển dụng được lựa chọn" thông qua việc xây dựng thương hiệu truyền thông đa dạng, đặc biệt chú trọng vào các kênh trực tuyến và mạng xã hội, cũng như nâng cấp trang web tuyển dụng VIB cam kết đảm bảo cơ hội bình đẳng, khách quan và minh bạch cho tất cả ứng viên trong quá trình tuyển dụng.
Chính sách lương, thưởng và phúc lợi
VIB đã cải cách chính sách đãi ngộ nhân sự bằng cách áp dụng mức lương dựa trên mức độ đóng góp của từng nhân viên Các chính sách này được thiết kế riêng cho từng nhóm vị trí công việc, nhằm ghi nhận chính xác sự đóng góp của mỗi cá nhân, tạo động lực cho nhân viên phấn đấu cao nhất và phù hợp với định hướng phát triển kinh doanh của VIB trong từng giai đoạn.
Biểu đồ 2.7 Thu nhập bình quân mỗi nhân viên VIB giai đoạn 2015 - 2018
Thu nhập bình quân (triệu đồng/ người)
(Nguồn: Báo cáo thường niên các năm VIB)
Ngân hàng VIB không chỉ nổi bật với chính sách lương ưu việt mà còn xây dựng cơ chế thưởng hàng năm bằng tiền mặt và cổ phiếu, nhằm khuyến khích mọi cán bộ nhân viên trở thành cổ đông của ngân hàng Tính đến năm 2018, đã có hơn 3.500 cán bộ nhân viên sở hữu cổ phần VIB với quyền chuyển nhượng không giới hạn Bên cạnh đó, VIB còn áp dụng chính sách bảo hiểm và chăm sóc sức khỏe cho nhân viên, cung cấp hỗ trợ tài chính từ các đối tác bảo hiểm cho các quyền lợi như bảo hiểm nội trú, ngoại trú, thai sản và nha khoa, theo quy định của từng gói bảo hiểm.
Hoạt động đào tạo, gắn kết cán bộ nhân viên
VIB tập trung vào việc xây dựng các chương trình phát triển kỹ năng và học tập liên tục nhằm hỗ trợ người lao động trong việc duy trì việc làm và phát triển sự nghiệp Các chương trình đào tạo hàng năm bao gồm các nội dung về Tuân thủ và Quản lý rủi ro, Sản phẩm và Quy trình, Bán hàng và Dịch vụ khách hàng, Kỹ năng làm việc hiệu quả, Kỹ năng lãnh đạo và quản lý con người, cùng với chương trình đào tạo đội ngũ kế cận (Future Manager) Ngoài ra, VIB cũng chú trọng phát triển và hoàn thiện 5 năng lực cốt lõi cho cán bộ nhân viên.
- Kiến thức về công nghệ
- Năng lực ra quyết định dựa trên số liệu phân tích
- Khả năng đáp ứng mọi thay đổi
Trong thời đại Cách mạng Công nghiệp 4.0, nhân viên cần phát triển năng lực cá nhân để thích ứng với môi trường làm việc ngày càng thay đổi nhanh chóng và số hóa Việc nâng cao kỹ năng tương tác và phát triển bản thân trở nên quan trọng hơn bao giờ hết để đáp ứng yêu cầu công việc hiện đại.
Trong giai đoạn 2015-2018, VIB đã xác định việc gắn kết nhân viên là một trong những ưu tiên chiến lược hàng đầu Ngân hàng không chỉ tổ chức các sự kiện tại từng địa bàn mà còn triển khai nhiều hoạt động cộng đồng trực tuyến nhằm thu hút sự tham gia của đội ngũ nhân viên trẻ Những hoạt động tiêu biểu bao gồm chương trình “Góc gắn kết” trên tin nội bộ, nơi nhân viên có thể gửi lời cảm ơn và chia sẻ với nhau, cùng các cuộc thi như “Mùa hè sôi động” và “30 ngày sáng tạo”.
Chương trình “Dịu dàng VIB” đã thu hút sự quan tâm lớn từ cán bộ nhân viên, nhận được sự hưởng ứng nhiệt tình Thực hiện khảo sát thường niên về sự gắn kết trong toàn hệ thống ngân hàng giúp ban lãnh đạo xây dựng và triển khai nhiều hoạt động gắn kết nhân viên, không chỉ trong từng khối mà còn trên toàn hệ thống.
❖ Chính sách quản trị rủi ro
Công tác quản trị rủi ro tại VIB được HĐQT và Ban điều hành chú trọng, xác định là nền tảng cho sự thành công nhằm đảm bảo tăng trưởng và phát triển bền vững Từ năm 2015 đến 2018, VIB đã liên tục xây dựng và rà soát các chính sách quản trị rủi ro, hỗ trợ mục tiêu tăng trưởng của các khối kinh doanh một cách thận trọng và bền vững.
Quản trị rủi ro tín dụng tại VIB được thực hiện thông qua việc giao thẩm quyền phê duyệt tín dụng cho các cá nhân trong khối NHBL với hạn mức thấp và sản phẩm ít rủi ro Đối với các sản phẩm có thẩm quyền cao hơn và thuộc khối KHDN, việc phê duyệt sẽ được tập trung vào khối QTRR và Ủy ban tín dụng Rủi ro tín dụng sẽ được nhận diện sớm và kiểm soát hiệu quả nhờ vào các công cụ phân tích dữ liệu hiện đại.
Khả năng sinh lời (E - Earnings)
Bảng 2.13 Một số chỉ tiêu tài chính của VIB giai đoạn 2015 - 2018
(Nguồn: Báo cáo tài chính các năm VIB)
Biểu đồ 2.8 Tỷ lệ ROA của VIB so với trung bình ngành
(Nguồn: Báo cáo tài chính các năm VIB)
GVHD: Ths Đinh Đức Thịnh
ROA (Return on Assets) là chỉ số quan trọng phản ánh lợi nhuận ròng mà ngân hàng thu được từ mỗi đồng đầu tư vào tổng tài sản Chỉ số này giúp đánh giá hiệu quả sử dụng tài sản của ngân hàng, vì tất cả tài sản đều được coi là những khoản đầu tư.
ROA của VIB đã tăng liên tục từ năm 2015 đến 2018, cho thấy ngân hàng đã áp dụng cơ cấu tài sản hợp lý và chính sách kinh doanh hiệu quả Sự gia tăng ROA chủ yếu nhờ lợi nhuận sau thuế tăng nhanh hơn tổng tài sản, phản ánh hoạt động kinh doanh tích cực Đặc biệt, thu nhập từ dịch vụ đã tăng mạnh mẽ, đạt 569 tỷ đồng, tương đương hơn 300%, trong khi hoạt động mua bán chứng khoán và góp vốn cũng có xu hướng tăng nhưng không đáng kể Tổng thu nhập hoạt động đã tăng hơn 100% trong giai đoạn này Mặc dù chi phí dịch vụ cũng gia tăng, chủ yếu cho nhân công và quảng cáo, nhưng khoản chi phí này chỉ chiếm một phần nhỏ so với lợi nhuận thu về, cho thấy VIB đang quản lý chi phí hiệu quả, là dấu hiệu tích cực trong quản trị tài sản và hoạt động kinh doanh.
Biểu đồ 2.9 Tỷ lệ ROE của VIB so với trung bình ngành
(Nguồn: Báo cáo tài chính các năm VIB)
NIM (VIB) là chỉ tiêu quan trọng phản ánh hiệu quả sử dụng vốn chủ sở hữu, cho biết mỗi đồng vốn chủ sở hữu sẽ tạo ra bao nhiêu đồng lợi nhuận, với các tỷ lệ lần lượt là 2,93%, 2,83%, 3,2% và 3,67%.
Tỷ lệ lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) là chỉ số quan trọng phản ánh hiệu quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng, cho thấy khả năng tạo ra lợi nhuận từ nguồn vốn Đây là yếu tố quyết định cho các nhà đầu tư khi xem xét đầu tư vào ngân hàng Biểu đồ cho thấy ROE của ngân hàng đã tăng liên tục qua các năm, đặc biệt mạnh mẽ trong giai đoạn 2017-2018, vượt trội so với trung bình ngành Sự gia tăng này là dấu hiệu tích cực cho thấy khả năng sinh lời từ vốn chủ sở hữu ngày càng cao Khi so sánh với các ngân hàng khác, VIB luôn nằm trong top ngân hàng có chỉ số ROE cao nhất, với mức tăng gần 16% trong giai đoạn 2015-2018.
Phân tích ROE theo phương pháp Dupont:
_ LNsauthue Tổng thu nhập TongTSbq Tổng thu nhập Tổng TSbq vốn CSHbq
= NPM AU EM Năm 2015: 6,1% = 17,79% 0,036.9,64 Năm 2016: 6,48% = 16,52% 0,036 10,88 Năm 2017: 12,8% = 27,49% 0,036 12,98 Năm 2018: 22,5% = 36,05% 0,046 13,48
Phân tích theo phương pháp Dupont cho thấy ROE của VIB tăng chủ yếu nhờ vào sự cải thiện của tỷ suất lợi nhuận doanh thu và đòn bẩy tài chính, trong khi hiệu suất sử dụng tài sản chỉ tăng nhẹ Điều này cho thấy VIB đang quản lý doanh thu và chi phí hiệu quả, đồng thời khai thác tài sản hợp lý Tuy nhiên, việc tăng ROE chủ yếu từ tỷ lệ sinh lời hoạt động (NPM) và đòn bẩy tài chính (EM) cũng đồng nghĩa với việc VIB gia tăng vay nợ bên ngoài, điều này có thể mang lại lợi nhuận cao nhưng lại không bền vững, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế bất ổn Do đó, VIB cần có biện pháp cân bằng tỷ lệ đòn bẩy tài chính để giảm thiểu rủi ro thanh khoản.
❖ Tỷ lệ thu nhập lãi thuần (NIM)
Bảng 2.14 Tỷ lệ thu nhập lãi thuần của VIB giai đoạn 2015-2018
(Nguồn: Báo cáo tài chính các năm VIB)
Tỷ lệ thu nhập lãi thuần - NIM đều tăng qua các năm, tăng từ 2,93% vào năm
Tỷ lệ NIM của VIB đã tăng từ 3% vào năm 2015 lên 3,67% vào năm 2018, đặc biệt tăng mạnh trong giai đoạn 2017-2018 Năm 2016, tỷ lệ NIM của VIB giảm xuống dưới mức trung bình ngành (2,89%), nhưng các năm còn lại đều cao hơn mức trung bình này Tỷ lệ NIM của VIB dao động quanh mức 3%, với mức cao nhất đạt 3,67% vào năm 2018 Theo đánh giá của Standard & Poor’s (S&P), tỷ lệ NIM này được xem là ổn định.
Hệ số NIM (Net Interest Margin) là sự chênh lệch phần trăm giữa lãi suất từ tài sản sinh lời của ngân hàng và chi phí lãi trả cho người gửi tiền Hệ số NIM của VIB đã tăng qua các năm nhờ thu nhập lãi thuần tăng nhanh hơn tài sản có sinh lời, cho thấy VIB đang quản lý hiệu quả các tài sản Ngân hàng duy trì tăng trưởng ổn định trong các hoạt động cho vay và đầu tư, đồng thời cải thiện chất lượng tín dụng và kiểm soát lãi suất cho vay để giảm nợ xấu Việc giảm chi phí huy động thông qua nguồn vốn giá rẻ đã nâng cao hiệu quả sử dụng vốn và tối ưu hóa tỷ lệ thu nhập lãi thuần (NIM).
GVHD: Ths Đinh Đức Thịnh
Hệ số sinh lời của VIB liên tục tăng qua các năm và vượt trội so với mức trung bình ngành, cho thấy hiệu quả hoạt động kinh doanh tích cực Điều này không chỉ nâng cao năng lực cạnh tranh mà còn củng cố vị thế của VIB trên thị trường.
Mức độ nhạy cảm với rủi ro thị trường (S - Sensitivity with Market risk)
ÁP DỤNG MÔ HÌNH CAMELS ĐÁNH GIÁ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH CỦA NGÂN HÀNG TMCP QUỐC TẾ (VIB) GIAI ĐOẠN
2.1 Khái quát môi trường kinh tế xã hội ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của VIB
2.1.1 Khái quát môi trường kinh tế xã hội
Năm 2015 là năm cuối khép lại việc thực hiện Ke hoạch phát triển kinh tế - xã hội
Giai đoạn 2011-2015 ghi nhận sự bứt phá mạnh mẽ với mức tăng trưởng GDP đạt 6,68% so với năm trước Tuy nhiên, vào năm 2016, nền kinh tế phải đối mặt với những thách thức mới dù có những dấu hiệu khởi sắc từ năm trước.
Năm 2015, kinh tế Việt Nam phải đối mặt với nhiều thách thức do thời tiết phức tạp và biến đổi khí hậu, như rét đậm, hạn hán, xâm nhập mặn và ô nhiễm môi trường biển Những yếu tố này đã tác động nghiêm trọng đến sản xuất và đời sống nhân dân Đồng thời, năm đầu thực hiện Kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội 5 năm 2016-2020 diễn ra trong bối cảnh kinh tế toàn cầu phục hồi chậm, thương mại giảm mạnh và giá hàng hóa thế giới thấp, dẫn đến GDP của nước ta chỉ đạt 6,21% so với năm trước.
Biểu đồ 2.1 Tăng trưởng GDP của Việt Nam giai đoạn 2014 - 2018
Tăng trưởng GDP Việt Nam giai đoạn 2014 - 2018
(Nguồn: Tổng Cục thống kê)
Giai đoạn 2016-2018, GDP của Việt Nam đã tăng trưởng liên tục, đạt mức kỷ lục 7,08% vào năm 2018, cao nhất trong 10 năm qua Sau khủng hoảng kinh tế toàn cầu năm 2008, tăng trưởng GDP mới lại chạm ngưỡng 7%, cho thấy nền kinh tế đang hồi phục vững chắc Tình hình kinh tế - xã hội Việt Nam tiếp tục có những chuyển biến tích cực, đặc biệt là trong việc thực hiện "mục tiêu kép" giữ vững ổn định kinh tế vĩ mô và thúc đẩy tăng trưởng GDP vượt qua dự báo.
Biểu đồ 2.2 Lạm phát cơ bản của Việt Nam giai đoạn 2014 - 2018
(Nguồn Tổng Cục thống kê)
Tỷ lệ lạm phát cơ bản của Việt Nam trong giai đoạn 2014-2018 được kiểm soát hiệu quả, bất chấp những yếu tố bất lợi như giá xăng dầu cao, tình hình địa chính trị phức tạp và thiên tai Chính phủ Việt Nam đã dự báo chính xác xu hướng tăng trưởng của các chỉ số giá tiêu dùng, giữ ổn định chỉ số lạm phát, từ đó góp phần vào sự ổn định và tăng trưởng kinh tế vĩ mô, ảnh hưởng tích cực đến đầu tư và sản xuất Đặc biệt, năm 2015 đánh dấu sự kiện Việt Nam gia nhập cộng đồng kinh tế ASEAN (AEC) và tự do hóa thị trường tài chính, cùng với việc ký hiệp định CPTPP, mở ra nhiều cơ hội mới cho nền kinh tế.
Tháng 2 năm 2016 đã mang đến nhiều cơ hội và thách thức, buộc toàn bộ nền kinh tế, đặc biệt là ngành ngân hàng, phải có những bước chuyển mình mạnh mẽ hơn để thích ứng và phát triển.
Năm 2018, ngành ngân hàng đã cung cấp hơn 60% vốn cho nền kinh tế, đóng vai trò quan trọng trong sự thành công chung của đất nước Ngành này đã góp phần tích cực vào việc kiềm chế lạm phát, duy trì tăng trưởng kinh tế và thúc đẩy hoạt động đầu tư cũng như xuất nhập khẩu Theo báo cáo của Ủy ban Giám sát tài chính Quốc gia, tổng tài sản hệ thống ngân hàng tăng khoảng 11,5% so với cuối năm 2017, trong khi tổng tín dụng ước tăng khoảng 14-15%.
Mặc dù mức tăng trưởng 17,6% trong năm 2017 là thấp nhất trong ba năm qua, nhưng điều này phù hợp với mục tiêu kiểm soát lạm phát và hỗ trợ sự phát triển của nền kinh tế.
2.1.2 Khái quát quá trình hình thành và phát triển của VIB
❖ Quá trình hình thành và phát triển của VIB
Ngân hàng Thương mại cổ phần Quốc Tế Việt Nam (VIB) là một trong những ngân hàng TMCP hàng đầu tại Việt Nam, được thành lập vào ngày 18 tháng 9 năm 1996 với vốn điều lệ ban đầu.
VIB, với vốn điều lệ 50 tỷ đồng và đội ngũ 23 cán bộ nhân viên, được thành lập bởi các cổ đông sáng lập gồm Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam, Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam cùng nhiều cá nhân và doanh nhân thành đạt trong và ngoài nước Vào ngày 09/01/2017, cổ phiếu VIB (mã chứng khoán VIB) chính thức được niêm yết trên thị trường chứng khoán tập trung (UpCom).
Giai đoạn 1996-2005 đánh dấu sự hình thành của Ngân hàng Quốc Tế (VIB), nơi ngân hàng tập trung vào việc cung cấp các dịch vụ tài chính đa dạng và trọn gói Đối tượng khách hàng chủ yếu của VIB là các doanh nghiệp vừa và nhỏ hoạt động hiệu quả, cùng với cá nhân và gia đình có thu nhập ổn định tại các vùng kinh tế trọng điểm trên toàn quốc.
- Giai đoạn 2006-2008: Triển khai thành công Dự án Hiện đại hóa Công nghệNgân hàng Ra mắt dịch vụ ngân hàng trực tuyến VIB 4U, hệ thống ATM với quyết
Bảo hiểm Dầu khí, Tổng Công ty Tài chính Dầu khí và được xếp hạng 3 trong 500 Doanh nghiệp tư nhân lớn nhất Việt Nam.
Giai đoạn 2009-2013, ngân hàng đã ký thỏa thuận hợp tác toàn diện với Commonwealth Bank of Australia (CBA) và chính thức ra mắt dự án tái định vị thương hiệu mới Trong thời gian này, ngân hàng triển khai chiến lược kinh doanh với mục tiêu trở thành ngân hàng hướng tới khách hàng nhất tại Việt Nam vào năm 2013.
Từ năm 2014 đến nay, ngành ngân hàng đã thực hiện những đổi mới mạnh mẽ, công nghệ hóa và hiện đại hóa, nhằm chuẩn hóa mọi hoạt động Ngân hàng liên tục nhận được nhiều giải thưởng lớn cho sản phẩm và dịch vụ sáng tạo, đồng thời dẫn đầu trong các bảng xếp hạng tín nhiệm của Moody's.
Ngân hàng VIB đã phát triển thành một ngân hàng đa năng, cung cấp dịch vụ tài chính hàng đầu và chú trọng vào ngân hàng điện tử với công nghệ cao, mang lại sự nhanh chóng, tiện lợi và an toàn cho khách hàng Tính đến ngày 31/12/2018, vốn điều lệ của VIB đã tăng gấp 157 lần, đạt 7.834 tỷ đồng, với vốn chủ sở hữu vượt 10.000 tỷ đồng và tổng tài sản đạt 139 nghìn tỷ đồng Hiện tại, VIB có hơn 5.372 nhân viên, phục vụ gần 2 triệu khách hàng tại 163 chi nhánh và phòng giao dịch trải dài trên 27 tỉnh/thành phố trọng điểm.
Tầm nhìn: Trở thành ngân hàng sáng tạo và hướng tới khách hàng nhất tại Việt Nam.
• Đối với khách hàng: Vượt trội trong việc cung cấp các giải pháp sáng tạo nhằm thỏa mãn tối đa nhu cầu khách hàng.
• Đối với nhân viên: Xây dựng văn hóa làm việc hiệu quả, tinh thần doanh nhân
Cơ cấu tổ chức và bộ máy quản lý của VIB
Hình 2.1 Cơ cấu tổ chức và bộ máy quản lý của VIB Đại hội đồng cổ đông
2.1.3 Kết quả hoạt động kinh doanh chủ yếu của ngân hàng VIB giai đoạn
❖ Tổng thu nhập hoạt động thuần (TOI) tăng trưởng gấp gần 2 lần trong giai đoạn 2015-2018.
Tổng thu nhập hoạt động của VIB trong năm 2018 đạt trên 6000 tỷ đồng, tăng 107,8% so với năm 2015, với thu nhập lãi thuần và thu nhập ngoài lãi lần lượt tăng 106% và 115% Sự tăng trưởng nhanh chóng của thu nhập ngoài lãi nhờ vào việc đẩy mạnh hoạt động dịch vụ và đa dạng hóa nguồn thu, chiếm 21% trong tổng doanh thu tính đến năm 2018.
Biểu đồ 2.3 Doanh thu của VIB giai đoạn 2015 - 2018 Đơn vị: tỷ đồng
Doanh thu VIB giai đoạn 2015 - 2018
■ Thu lãi thuần ■ Thu phí thuần ■ Thu khác 0
(Nguồn: Báo cáo thường niên các năm VIB)
Đến cuối năm 2018, thu nhập lãi thuần của VIB đạt 4825 tỷ đồng, chủ yếu nhờ vào sự gia tăng thu nhập lãi từ cho vay khách hàng lên 8060 tỷ đồng, tăng 106% so với năm 2015 Kết quả này phản ánh sự tiếp tục phát huy ấn tượng trong tăng trưởng cho vay khách hàng, khẳng định vị thế dẫn đầu của VIB trong các phân khúc mạnh.