NHỮNG VẤN ĐỀ LÝ LUẬN CHUNG VỀ PHÂN TÍCH ĐÁNH GIÁ HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH CỦA CTCK THÔNG QUA MÔ HÌNH CAMEL
Tổng quan về hoạt động kinh doanh của CTCK
1.1.1 Khái niệm và đặc điểm của CTCK a Khái niệm
CTCK là doanh nghiệp kinh doanh chứng khoán với tư cách là thành viên của
Sở giao dịch chứng khoán Khái niệm CTCK đã được quy định cụ thể tại Khoản 1 Điều 2 Nghị định 86/2016/NĐ-CP như sau:
CTCK là công ty hoạt động theo quy định của pháp luật chứng khoán, thực hiện các nghiệp vụ như môi giới chứng khoán, tự doanh chứng khoán, bảo lãnh phát hành chứng khoán, và tư vấn đầu tư chứng khoán Ngoài ra, CTCK còn cung cấp các dịch vụ tài chính khác theo quy định hiện hành.
CTCK, hay Công ty Chứng khoán, là tổ chức trung gian trên thị trường chứng khoán, hoạt động dưới hình thức Công ty Cổ phần hoặc Công ty TNHH, và tuân thủ các quy định pháp luật Chúng thực hiện một hoặc nhiều nghiệp vụ kinh doanh chứng khoán dưới sự giám sát của Ủy ban Chứng khoán Nhà nước (UBCKNN) Vai trò chính của CTCK là kết nối nguồn vốn từ người có nhu cầu đầu tư đến người cần vốn, đồng thời thu xếp các giao dịch cho khách hàng và nhận hoa hồng từ mỗi giao dịch giữa các bên.
CTCK là một công ty chứng khoán trung gian, hoạt động trong một thị trường nhạy cảm và có ảnh hưởng lớn đến nền kinh tế Vì vậy, để đảm bảo hoạt động hiệu quả, CTCK cần tuân thủ các quy định về vốn pháp định cho từng nghiệp vụ kinh doanh của mình.
Đội ngũ lãnh đạo và nhân sự của các công ty chứng khoán (CTCK) cần có trình độ học vấn và chuyên môn cao, cùng với các bằng cấp, chứng chỉ hợp pháp theo quy định của từng quốc gia Họ cũng phải tuân thủ đạo đức nghề nghiệp, đảm bảo hoạt động đúng đắn và không vụ lợi, đặc biệt trong bối cảnh thị trường phức tạp ảnh hưởng đến an ninh kinh tế quốc gia.
Xung đột lợi ích trong hoạt động kinh doanh là một vấn đề phổ biến, xảy ra khi lợi ích của khách hàng và doanh nghiệp không còn đồng nhất Điều này thường xuất phát từ những nghiệp vụ kinh doanh đặc thù mà mỗi bên theo đuổi Việc nhận diện và quản lý xung đột lợi ích là rất quan trọng để duy trì mối quan hệ tốt đẹp giữa khách hàng và doanh nghiệp, đồng thời đảm bảo sự phát triển bền vững trong kinh doanh.
Các công ty chứng khoán (CTCK) thường đối mặt với xung đột lợi ích trong các nghiệp vụ môi giới và tư vấn chứng khoán, khi nhân viên có thể đặt lợi ích cá nhân lên trên tài sản của khách hàng Do đó, việc tuyển dụng những nhân viên có đạo đức nghề nghiệp là rất quan trọng để giảm thiểu tình trạng này và bảo vệ quyền lợi của khách hàng.
Để đảm bảo tính liền mạch, chính xác và kịp thời trong việc truyền và xử lý thông tin điện tử, các công ty chứng khoán (CTCK) ưu tiên xây dựng cơ sở vật chất kỹ thuật hiện đại và an toàn Điều này không chỉ bảo vệ lợi ích và quyền lợi của nhà đầu tư mà còn giúp họ nắm bắt thông tin nhanh chóng.
Thông qua các hoạt động trên thị trường chứng khoán, công ty chứng khoán đã đóng vai trò quan trọng đối với sự phát triển chung của thị trường và các nhà đầu tư tham gia.
Thứ nhất, CTCK tạo ra cơ chế huy động vốn cho doanh nghiệp và nền kinh tế.
Nhờ có CTCK mà chứng khoán của tổ chức phát hành đến tay các nhà đầu tư bất kể
CTCK đóng vai trò quan trọng trong việc ổn định giá cả chứng khoán trên thị trường Thông qua hoạt động tự doanh và các quy định pháp luật, CTCK không chỉ giúp duy trì sự ổn định giá cả mà còn tạo ra thị trường cho các chứng khoán mới phát hành.
Thứ ba, CTCK góp phần tạo ra sản phẩm và dịch vụ mới trên thị trường.
Hoạt động môi giới chứng khoán đóng vai trò quan trọng trong việc nắm bắt nhu cầu của khách hàng và truyền đạt thông tin này đến bộ phận nghiên cứu và phát triển sản phẩm của công ty Nhờ đó, các nhân viên môi giới có thể đề xuất ý tưởng cho những sản phẩm và dịch vụ mới, đáp ứng yêu cầu của thị trường Kết quả là sự đa dạng hóa trong sản phẩm dịch vụ và cơ cấu khách hàng, giúp nâng cao khả năng cạnh tranh của công ty trên thị trường chứng khoán.
CTCK đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ cơ quan quản lý thị trường giám sát và quản lý các hoạt động trên thị trường một cách hiệu quả Một trong những nghĩa vụ chính của CTCK là cung cấp thông tin thị trường cho cơ quan quản lý, bao gồm thông tin về nhà phát hành, giao dịch mua bán chứng khoán và tỷ lệ sở hữu của nhà đầu tư nước ngoài Những thông tin này giúp cơ quan quản lý kiểm soát và ngăn chặn các hành vi thao túng, lũng đoạn thị trường Đồng thời, thông qua việc nắm bắt thực trạng thị trường, cơ quan quản lý có thể xây dựng các chính sách và biện pháp phù hợp để phát triển thị trường một cách bền vững.
CTCK đóng vai trò quan trọng trong việc giảm chi phí giao dịch, giảm rủi ro và nâng cao hiệu quả đầu tư cho nhà đầu tư Khi thực hiện mua bán chứng khoán qua CTCK, nhà đầu tư có thể tiết kiệm đáng kể chi phí tìm kiếm đối tác, từ đó giảm thiểu chi phí giao dịch và tăng tính thanh khoản cho các chứng khoán.
1.1.3 Nguyên tắc hoạt động của CTCK
Hoạt động của công ty chứng khoán (CTCK) ảnh hưởng trực tiếp đến quyền lợi của nhà đầu tư trên thị trường Để bảo vệ quyền lợi và đảm bảo sự công bằng giữa các bên tham gia, CTCK cần tuân thủ các nguyên tắc chung được quy định trong các văn bản pháp luật Những nguyên tắc này được phân chia thành hai nhóm chính: nguyên tắc về tài chính và nguyên tắc về đạo đức nghề nghiệp.
Các công ty chứng khoán (CTCK) cần tuân thủ quy định về vốn pháp định để hoạt động hiệu quả Do đó, trong suốt quá trình kinh doanh, CTCK phải đảm bảo nguồn tài chính vững mạnh để thực hiện các cam kết giao dịch chứng khoán với khách hàng.
+ Đảm bảo yêu cầu về vốn, cơ cấu vốn và nguyên tắc hạch toán, báo cáo theo quy định của pháp luật.
Để bảo vệ quyền lợi của khách hàng, công ty chứng khoán (CTCK) phải tách biệt tài sản tiền và chứng khoán của khách hàng với tài sản của công ty CTCK không được phép sử dụng chứng khoán của khách hàng làm vật thế chấp để vay vốn hoặc dùng tiền của khách hàng để mua chứng khoán cho công ty, trừ khi có sự đồng ý bằng văn bản từ khách hàng Nguyên tắc này giúp giảm thiểu rủi ro cho khách hàng.
Nguyên tắc đạo đức nghề nghiệp
Tổng quan về hiệu quả hoạt động kinh doanh của CTCK
1.2.1 Khái niệm phân tích hiệu quả hoạt động kinh doanh
Phân tích hiệu quả hoạt động kinh doanh là quá trình nghiên cứu và đánh giá chiến lược kinh doanh và kết quả hoạt động thông qua số liệu từ các bộ phận, tài liệu hạch toán và thông tin kinh tế Việc áp dụng các phương pháp thích hợp giúp đưa ra quyết định, phương án và giải pháp kịp thời, đồng thời làm rõ các nguồn tiềm năng cần khai thác nhằm nâng cao chất lượng hoạt động của công ty chứng khoán.
Phân tích hoạt động kinh doanh của CTCK kết hợp thông tin tài chính và phi tài chính để phản ánh tình hình kinh doanh và tài chính của công ty Việc này cần đặt trong bối cảnh kinh tế hiện tại nhằm đánh giá điểm mạnh và điểm yếu của CTCK, từ đó làm cơ sở cho quyết định điều chỉnh chiến lược.
Thông tin tài chính chủ yếu được lấy từ báo cáo tài chính của công ty chứng khoán (CTCK), từ đó thực hiện thống kê và phân tích tỷ số, so sánh với dữ liệu trong quá khứ và hiện tại, cũng như đối chiếu với các CTCK khác để đánh giá năng lực kinh doanh Ngoài ra, việc sử dụng thông tin phi tài chính từ tình hình kinh tế - xã hội giúp nhà quản trị nhận diện cơ hội và thách thức, từ đó xây dựng các chiến lược quản lý hiệu quả và phù hợp.
1.2.2 Sự cần thiết của phân tích hiệu quả hoạt động kinh doanh
Phân tích hiệu quả hoạt động kinh doanh là yếu tố then chốt để đưa ra quyết định chính xác trong quản lý Đặc biệt, quá trình này hỗ trợ nhà quản trị trong việc xác định các kế hoạch chiến lược và quyết định đúng đắn cho sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
Đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh là công cụ quan trọng giúp phát hiện khả năng tiềm ẩn trong doanh nghiệp, từ đó cải tiến cơ chế quản lý Dù hoạt động trong điều kiện nào, doanh nghiệp vẫn có những tiềm năng chưa được khai thác, và chỉ thông qua phân tích, đánh giá, chúng mới có thể được phát hiện để mang lại hiệu quả kinh tế cao hơn Phân tích giúp nhà quản lý hiểu rõ nguyên nhân và nguồn gốc của các vấn đề phát sinh, đồng thời tìm ra giải pháp nhằm phòng ngừa rủi ro trong kinh doanh.
Tài liệu phân tích hoạt động kinh doanh là công cụ quan trọng không chỉ cho các nhà quản trị nội bộ mà còn cho các đối tác bên ngoài có mối quan hệ lợi ích với doanh nghiệp Thông qua việc phân tích, các đối tượng này có thể đưa ra quyết định chính xác trong việc hợp tác, đầu tư và cho vay, từ đó thúc đẩy mối quan hệ kinh doanh hiệu quả.
1.2.3 Các phương pháp đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh a Các phương pháp phân tích truyền thống
Phương pháp truyền thống trong đánh giá hoạt động của các công ty chứng khoán (CTCK) dựa vào các tỷ số tài chính từ hai biến số chính Các hệ số tài chính này được phân loại thành ba nhóm, giúp phân tích và đưa ra kết luận về hiệu quả hoạt động của CTCK.
- Nhóm các tỷ số phản ánh khả năng sinh lời.
- Nhóm các tỷ số phản ánh khả năng kinh doanh.
- Nhóm chỉ tiêu đánh giá rủi ro hoạt động.
Phương pháp đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh dựa trên các chỉ tiêu tài chính mang lại sự đơn giản và dễ hiểu Tuy nhiên, các tỷ số này chỉ phản ánh riêng lẻ từng khía cạnh của hoạt động kinh doanh mà không thể hiện rõ mối tương quan giữa chúng Để khắc phục điều này, cần áp dụng các phương pháp phân tích hiện đại nhằm đánh giá toàn diện hơn về hiệu quả kinh doanh.
Phân tích hiện nay chủ yếu dựa vào các mô hình đánh giá, mỗi mô hình tập trung vào một khía cạnh cụ thể và có những ưu nhược điểm riêng Trong số đó, mô hình CAMELS được xem là tiêu chuẩn cho hầu hết các tổ chức tín dụng trên toàn cầu CAMELS bao gồm 6 yếu tố vi mô quan trọng để đo lường hiệu quả của tổ chức tín dụng: an toàn vốn, chất lượng tài sản, khả năng quản lý, khả năng sinh lời, khả năng thanh khoản và độ nhạy cảm với thị trường.
Mô hình CAMELS mang lại nhiều ưu điểm quan trọng cho quản trị tổ chức tài chính (TCTC) Đầu tiên, nó bao gồm các chỉ tiêu phân tích có tính ứng dụng cao và liên kết chặt chẽ với nhau Thứ hai, CAMELS đánh giá đồng thời cả yếu tố định lượng và định tính, giúp đo lường sức mạnh và độ an toàn trong hoạt động tài chính Cuối cùng, mô hình này có khả năng dự đoán tình trạng hoạt động hiện tại và nguy cơ khủng hoảng tài chính, từ đó giúp hạn chế rủi ro trong kinh doanh và xây dựng định hướng hoạt động hiệu quả cho tương lai.
Mô hình CAMELS, mặc dù có nhiều ưu điểm, vẫn gặp phải một số hạn chế Đầu tiên, việc phân tích CAMELS chủ yếu dựa vào dữ liệu từ các nguồn thông tin có sẵn, vì vậy nếu nguồn dữ liệu không chính xác, các phân tích có thể bị sai lệch.
Phân tích yêu cầu sự am hiểu và kinh nghiệm cao từ các nhà phân tích, vì những đánh giá thường dựa vào quan điểm cá nhân của họ.
Tổng quan mô hình CAMELS
1.3.1 Giới thiệu chung về mô hình CAMELS
Hệ thống CAMELS là công cụ xếp hạng và giám sát ngân hàng tại Mỹ, được coi là tiêu chuẩn toàn cầu cho việc đánh giá hiệu quả và rủi ro của các ngân hàng và tổ chức tài chính Được Hội đồng thẩm tra các Định chế tài chính liên bang Hoa Kỳ (FFIEC) thông qua vào năm 1979, CAMELS đã trở thành một phương pháp quan trọng trong việc đánh giá tình hình tài chính Sau khủng hoảng kinh tế châu Á năm 1997, Quỹ tiền tệ Quốc tế (IMF) và Ngân hàng Thế giới (World Bank) đã khuyến nghị áp dụng hệ thống này tại các quốc gia bị ảnh hưởng như một biện pháp tái thiết khu vực tài chính.
Initially, CAMEL is an acronym representing five critical factors essential for evaluating a financial institution's health: C (Capital Adequacy) - the level of capital safety, A (Asset Quality) - the quality of assets, M (Management) - management capability, E (Earnings) - profitability, and L (Liquidity Exposure) - liquidity capacity After 1997, an additional factor was incorporated, S (Sensitivity to Market Risks) - the sensitivity to market risks, resulting in the CAMELS system used today.
Kết quả phân tích sẽ giúp các nhà phân tích chia các TCTC theo xếp hạng từ
Hệ thống xếp hạng TCTC được phân chia thành các hạng từ A đến E Hạng A (80-100 điểm) cho thấy TCTC hoạt động tốt, vượt trội hơn mức trung bình Hạng B (65-80 điểm) chỉ ra rằng TCTC hoạt động ở mức trung bình hoặc hơi trên mức trung bình, đủ để đảm bảo an toàn Hạng C (50-65 điểm) cho thấy TCTC hoạt động dưới mức trung bình, trong khi hạng D (35-50 điểm) phản ánh tình trạng hoạt động kém hơn nữa.
TCTC hiện đang hoạt động không đảm bảo, với điểm số chỉ đạt 50, thấp hơn mức trung bình, điều này yêu cầu cần có sự giám sát chặt chẽ để ngăn ngừa nguy cơ mất năng lực hoạt động Đối với hạng E, với điểm số từ 0 đến dưới 35, tình trạng hoạt động rất kém và có nguy cơ cao về khả năng duy trì hoạt động, do đó cần được chú ý giám sát ngay lập tức Việc xếp hạng quá cao hoặc quá thấp cho một cấu phần có thể ảnh hưởng đến việc điều chỉnh xếp hạng cho các cấu phần khác.
Căn cứ theo Quyết định số 617/QĐ-UBCKNN ngày 9/10/2013 của UBCKNN, các CTCK sẽ được đánh giá và xếp loại theo mô hình CAMEL bao gồm các nội dung:
Chỉ tiêu CAMEL bao gồm năm yếu tố quan trọng: C (Mức độ an toàn vốn), A (Chất lượng tài sản có), M (Năng lực quản lý), E (Khả năng sinh lời) và L (Khả năng thanh khoản) Các yếu tố tài chính (C, A, E, L) có thể được đánh giá dựa trên báo cáo tài chính, báo cáo thường niên và các dữ liệu tài chính đã được kiểm toán Trong khi đó, chỉ tiêu quản trị (M) được xem là yếu tố tách biệt do tính chất khó định lượng, chủ yếu dựa vào các tiêu chí định tính để đánh giá.
1.3.2 Nội dung mô hình CAMEL áp dụng cho CTCK Việt Nam a Capital Adequacy - Mức độ an toàn vốn
Tên chỉ tiêu Giá trị Giá trị Điểm Trọng số
Tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản, không bao gồm tiền gửi giao dịch chứng khoán của nhà đầu tư, cần được tách biệt để tránh xung đột lợi ích Chỉ tiêu này phản ánh mức độ vốn chủ sở hữu thực mà các nhà môi giới có thể sử dụng Tỷ lệ cao cho thấy công ty chứng khoán có sự tự chủ tài chính tốt và ít phụ thuộc vào vốn vay, từ đó giảm áp lực từ các khoản nợ.
Tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên vốn pháp định (C2) là chỉ số quan trọng mà các nhà môi giới cần tuân thủ để đáp ứng yêu cầu của Nhà nước Vốn pháp định được quy định bởi các cơ quan chức năng và là điều kiện cần thiết để các nhà môi giới có thể thực hiện các hoạt động kinh doanh hợp pháp trong khuôn khổ pháp lý.
Tỷ lệ này cho biết, sau một khoảng thời gian hoạt động CTCK có còn đáp ứng đủ tiêu chuẩn về vốn pháp định hay không.
Tỷ lệ vốn khả dụng, hay còn gọi là tỷ lệ an toàn tài chính, là một chỉ số quan trọng do Bộ Tài chính phát triển và công bố theo Thông tư số 226/2010/TT-BTC vào ngày 31/12/2010, sau đó được điều chỉnh tại Thông tư 165/2012/TT-BTC vào ngày 9/10/2012 Tỷ lệ này được tính toán dựa trên tỷ lệ phần trăm giữa vốn khả dụng và tổng giá trị rủi ro, trong đó tổng giá trị rủi ro bao gồm các yếu tố như rủi ro thị trường, rủi ro thanh toán và rủi ro hoạt động.
Bảng 1.1: Trọng số của các chỉ tiêu xếp hạng thuộc yếu tố C
(Nguồn: Quy chế hướng dẫn xếp loại CTCK của UBCKNN)
Tên chỉ tiêu Giá trị Giá trị Điểm Trọng số
Từ 5% Đến dưới 8% 50 Trên 0% _ Đến dưới 5% 80
Dưới 25% _ 100 b Asset Quality - Chất lượng tài sản có
Chất lượng tài sản của CTCK được đánh giá dựa trên 3 tiêu chí sau:
Tỷ lệ giá trị tổng tài sản sau khi điều chỉnh rủi ro so với tổng tài sản (không bao gồm tài sản cố định) được tính bằng cách lấy tổng tài sản (không bao gồm tài sản cố định) trừ đi tổng giá trị rủi ro tiềm ẩn trong các hạng mục tài sản Các giá trị rủi ro này được xác lập theo Thông tư số 226/2010/TT-BTC.
31/12/2010 và Thông tư 165/2012/TT-BTC ngày 9/10/2012 của Bộ trưởng Bộ tài chính An toàn tài chính được đảm bảo khi tỷ lệ này càng cao.
- A2 - Tỷ lệ dự phòng/(Đầu tư ngắn hạn + đầu tư dài hạn + Phải thu)
- A3 - Tỷ lệ các khoản phải thu/Tổng tài sản.
Lần đầu tiên, các công ty chứng khoán sẽ được xếp hạng dựa trên khoản phải thu Đồng thời, chỉ số A2 và A3 cần phải duy trì dưới mức tối đa để đảm bảo an toàn tài chính.
Bảng 1.2: Trọng số của các chỉ tiêu xếp hạng thuộc yếu tố A
(Nguồn: Quy chế hướng dẫn xếp loại CTCK của UBCKNN)
Tên chỉ tiêu Giá trị Giá trị Điểm Trọng số
Từ 25% trở lên 100 c Management - Khả năng quản lý
Có 19 tiêu chí để đánh giá Chất lượng quản lý, tuy nhiên hầu hết các chỉ tiêu đều là đánh giá định tính và yêu cầu thu thập thông tin từ nhiều nguồn ngoài báo cáo tài chính, bao gồm cả nguồn dữ liệu nội bộ Ví dụ, tiêu chí số 3 và số 4 đòi hỏi Số năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tài chính/chứng khoán của Chủ tịch HĐQT và Giám đốc/Tổng giám đốc, hay tiêu chí số 3 đề cập đến Tính hiện đại của hệ thống công nghệ thông tin Các tiêu chí này rất khó để định lượng và đòi hỏi nguồn thông tin nội bộ tương đối lớn Một số chỉ tiêu khác yêu cầu thông tin của tất cả các nhà môi giới trong ngành như tiêu chí 12: Tỷ trọng doanh số giao dịch cổ phiếu thực hiện qua công ty (trên hai sở)/Tổng Doanh số giao dịch của thị trường (tổng cộng doanh số giao dịch của hai sở). d Earnings - Khả năng sinh lời
Khả năng sinh lời bao gồm 2 tiêu chí sau:
- E1 - Lợi nhuận sau thuế/Tổng doanh thu.
- E2 - Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu bình quân.
Các chỉ tiêu này đạt giá trị càng cao càng đảm bảo mức độ an toàn tài chính của các CTCK.
Bảng 1.3: Trọng số của các chỉ tiêu xếp hạng thuộc yếu tố E
(Nguồn: Quy chế hướng dẫn xếp loại CTCK của UBCKNN)
Tên chỉ tiêu Giá trị Giá trị Điểm Trọng số
Từ 30% trở lên 100 e Liquidity - Khả năng thanh khoản
Khả năng thanh khoản bao gồm 2 tiêu chí:
Tỷ lệ tài sản ngắn hạn (không bao gồm tiền gửi giao dịch chứng khoán của nhà đầu tư) so với nợ ngắn hạn cho thấy khả năng thanh toán nợ của công ty Tỷ số này càng cao, chứng tỏ khối lượng tài sản của công ty càng lớn, đồng nghĩa với khả năng chi trả các khoản nợ càng cao.
Tỷ lệ tiền và tương đương tiền (không bao gồm tiền gửi giao dịch chứng khoán của nhà đầu tư) so với nợ ngắn hạn (L2) cần được duy trì ở mức hợp lý để đảm bảo khả năng thanh toán và nâng cao hiệu quả sử dụng vốn.
Bảng 1.4: Trọng số của các chỉ tiêu xếp hạng thuộc yếu tố L
(Nguồn: Quy chế hướng dẫn xếp loại CTCK của UBCKNN)
Căn cứ theo Quy chế của Quyết định số 617/QĐ-UBCK ngày 09/10/2013 của Chủ tịch UBCKNN, phương pháp và công thức chấm điểm như sau:
- Mỗi chỉ tiêu được chấm điểm theo các mức điểm từ 0 điểm đến 100 điểm.
Số lượng mức điểm trong mỗi chỉ tiêu là 5 Trong một số trường hợp, mức điểm trong mỗi chỉ tiêu có thể chỉ có ít hơn 5.
- Mức độ quan trọng của mỗi chỉ tiêu được thể hiện thông qua trọng số của chỉ tiêu đó Trọng số được thể hiện bằng tỷ lệ phần trăm.
Tổng điểm nhóm yếu tố tài chính được tính bằng cách cộng các điểm chỉ tiêu của bốn yếu tố chính: Mức độ đủ vốn, Chất lượng tài sản, Khả năng sinh lời và Chất lượng thanh khoản, sau khi nhân với trọng số tương ứng Đồng thời, tổng điểm yếu tố Chất lượng quản trị cũng được xác định dựa trên các chỉ tiêu Chất lượng quản trị, đã được nhân với trọng số tương ứng.
Tổng điểm xếp loại của công ty chứng khoán (CTCK) được tính bằng cách kết hợp tổng điểm nhóm yếu tố tài chính, chiếm 70%, và tổng điểm yếu tố chất lượng quản trị, chiếm 30% Điểm xếp loại này là kết quả của việc nhân các tổng điểm với trọng số tương ứng.
- Điểm cho mỗi yếu tố được tính bởi các công thức sau:
PHÂN TÍCH ĐÁNH GIÁ HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH
Giới thiệu về các CTCK trong mẫu nghiên cứu
Hơn 20 năm trước, thị trường chứng khoán Việt Nam chính thức ra mắt với chỉ 2 mã niêm yết và 6 công ty chứng khoán Đến nay, thị trường đã trải qua nhiều thay đổi đáng kể về số lượng và quy mô hoạt động, với 74 công ty chứng khoán đang hoạt động bình thường, trong đó có 33 công ty có vốn điều lệ trên 500 tỷ đồng.
Lý do lựa chọn ba CTCK cho nghiên cứu
Công ty CPCK SSI và Công ty CPCK Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam, cả hai đều được thành lập vào năm 1999 và niêm yết trên sàn HOSE, đã có lợi thế về mức độ nhận biết của công chúng nhờ thời gian hoạt động lâu dài Trong khi đó, Công ty CPCK Châu Á - Thái Bình Dương, niêm yết trên sàn HNX, ra đời sau và do đó không có được sự nhận diện mạnh mẽ như hai công ty trên Sự tuân thủ các quy định hoạt động cũng được hai công ty này thực hiện sớm hơn, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển bền vững.
Quy mô vốn giữa ba công ty chứng khoán (CTCK) có sự chênh lệch rõ rệt SSI là đại diện cho các CTCK có vốn điều lệ lớn nhất trên thị trường niêm yết, trong khi BSC thuộc nhóm có vốn từ 500 đến dưới 1.000 tỷ đồng APEC lại đại diện cho nhóm CTCK có vốn dưới 500 tỷ đồng.
SSI dẫn đầu về giá trị vốn hóa với 22.411 tỷ đồng, cho thấy quy mô vốn điều lệ cao nhất trong ba công ty BSC theo sau với giá trị 1.847 tỷ đồng, trong khi APEC chỉ đạt 401 tỷ đồng.
2.1.1 Giới thiệu chung về Công ty Cổ phần chứng khoán SSI (SSI) a Quá trình hình thành và phát triển
Công ty CPCK SSI (Mã CK: SSI), được thành lập vào tháng 12/1999 với tiền thân là Công ty CPCK Sài Gòn, đã có nhiều đóng góp quan trọng cho sự phát triển của thị trường chứng khoán Việt Nam Hiện tại, vốn điều lệ của SSI đạt 6.029 tỷ đồng Công ty vinh dự được Nhà nước trao tặng danh hiệu Anh hùng Lao động thời kỳ đổi mới, đánh dấu một cột mốc quan trọng không chỉ cho SSI mà còn cho toàn ngành chứng khoán Với nguồn nhân lực vượt trội, tiềm lực tài chính mạnh mẽ và mạng lưới đối tác rộng lớn, SSI hiện đang giữ vị trí CTCK hàng đầu với giá trị thương hiệu và uy tín cao nhất trên thị trường.
Là công ty chứng khoán tiên phong trong đổi mới và sáng tạo dịch vụ, SSI cung cấp giải pháp tài chính toàn diện, mang lại giá trị tối ưu cho khách hàng Nhờ đó, SSI thu hút sự quan tâm của nhiều nhà đầu tư trong nước và quốc tế, bao gồm cả những nhà đầu tư nước ngoài danh tiếng.
Morgan Stanley, Vinamilk, Vietinbank, Credit Suisse, Vinhomes
SSI luôn tìm kiếm và phát hiện cơ hội đầu tư mới, kết nối với nguồn lực tài chính để biến cơ hội thành lợi nhuận cho các nhà đầu tư quốc tế tại Việt Nam Hội nghị Gateway to Việt Nam, sự kiện tài chính thường niên của SSI, đã tạo tiếng vang lớn và trở thành diễn đàn xúc tiến đầu tư hiệu quả, là cầu nối tin cậy giữa các nhà đầu tư trong và ngoài nước.
CTCK lớn nhất trên thị trường chứng khoán Việt Nam chuyên cung cấp các dịch vụ như môi giới chứng khoán, tự doanh chứng khoán, bảo lãnh phát hành, lưu ký chứng khoán, tư vấn tài chính và đầu tư chứng khoán, giao dịch ký quỹ, cùng với hoạt động kinh doanh chứng khoán phái sinh.
Công ty cam kết trở thành đối tác thành công của khách hàng, tập trung mọi nguồn lực và sáng kiến để mang lại thành công không chỉ cho khách hàng mà còn cho đội ngũ nhân viên và cộng đồng nơi công ty hoạt động.
2.1.2 Giới thiệu chung về Công ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Đầu tư và
Phát triển Việt Nam (BSC) a Quá trình hình thành và phát triển Được cấp phép hoạt động vào ngày 26/11/1999, Công ty TNHH Chứng khoán
Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BSC) (Mã CK: BSI) tự hào là công ty chứng khoán đầu tiên trong ngành ngân hàng tham gia vào lĩnh vực chứng khoán, đánh dấu sự ra đời của một định chế trung gian đa năng Vào đầu năm 2011, BSC chính thức đổi tên thành Công ty CPCK Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam sau khi hoàn tất quá trình cổ phần hóa và tổ chức đấu giá thành công.
10 triệu cổ phần Đến nay, BSC đã nâng số vốn điều lệ lên 1.220 tỷ đồng và có những đóng góp lớn trong hoạt động kinh doanh chứng khoán.
BSC, thành viên của Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV), nhận được sự hỗ trợ toàn diện từ BIDV, một trong bốn ngân hàng thương mại quốc doanh lớn nhất tại Việt Nam Là một trong những công ty chứng khoán đầu tiên đạt chứng chỉ quản lý chất lượng ISO 9001:2000 từ tổ chức BVQI, BSC khẳng định uy tín vững mạnh trên thị trường Với tiềm lực tài chính mạnh mẽ, BSC không chỉ thực hiện các dự án lớn trong nước mà còn thiết lập mối quan hệ với các tổ chức tài chính quốc tế như Ngân hàng Thế giới (WB).
IFC, MPDF ) nhằm hỗ trợ toàn diện nhu cầu của khách hàng. b Ngành nghề kinh doanh
Công ty chứng khoán (CTCK) niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam hoạt động trong các lĩnh vực chính như môi giới chứng khoán, tự doanh chứng khoán, bảo lãnh phát hành chứng khoán, tư vấn đầu tư chứng khoán và giao dịch chứng khoán phái sinh.
2.1.3 Giới thiệu chung về Công ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương (APEC) a Quá trình hình thành và phát triển
Công ty CPCK Châu Á Thái Bình Dương (APEC) (Mã CK: APS) được thành lập theo Quyết định của Chủ tịch UBCKNN với vốn điều lệ 60 tỷ đồng Đến tháng 7/2010, APEC chính thức ra mắt bộ nhận diện thương hiệu mới, mang thông điệp xây dựng hình ảnh thân thiện, chuyên nghiệp và tận tâm Sự thay đổi này thể hiện cam kết của chứng khoán APEC trong việc nâng cao chất lượng dịch vụ và tạo dựng niềm tin với khách hàng.
CTCK 2018 2019 2020 Tốc độ tăng trưởng
Công ty chứng khoán (CTCK) niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam hoạt động chủ yếu trong các lĩnh vực như môi giới chứng khoán, tự doanh chứng khoán, tư vấn đầu tư chứng khoán và lưu ký chứng khoán.
Công ty cam kết đóng góp tích cực vào sự phát triển của thị trường chứng khoán, nhằm mang lại lợi ích tối đa cho khách hàng, nhà đầu tư và cổ đông.
Phân tích thực trạng hiệu quả hoạt động kinh doanh của các CTCK
Khái quát tình hình nguồn vốn
Bảng 2.1: Tổng nguồn vốn và tốc độ tăng trưởng của ba CTCK giai đoạn 2018
(Nguồn: BCTC đã kiểm toán)
Từ năm 2018 đến 2020, tổng nguồn vốn của SSI đã tăng mạnh từ 23.825 tỷ đồng lên 35.769 tỷ đồng, tương đương mức tăng 50,13% với gần 12.000 tỷ đồng bổ sung Tương tự, BSC cũng ghi nhận sự mở rộng nguồn vốn từ 1.757 tỷ đồng năm 2018 lên 2.921 tỷ đồng năm 2020, với mức tăng 66,21% trong 3 năm Tỷ lệ tăng trưởng nguồn vốn của cả hai công ty cho thấy sự ổn định và phát triển tích cực qua các năm.
Tổng nguồn vốn của APEC cho thấy xu hướng chững lại Từ năm 2018 đến năm
2019, tổng nguồn vốn giảm nhẹ 9,16%, giảm xuống 357 tỷ đồng, sang năm 2020,
Tổng NPT VCSH Tổng NPT VCSH Tổng NPT VCSH
H Tổng NPT VCSH Tổng NPT VCSH
1 ứng tăng 14,85% Để giải thích nguồn gốc tăng trưởng của nguồn vốn, ta xem xét cơ cấu nguồn vốn của ba CTCK.
Bảng 2.2: Tổng NPT và VCSH của ba CTCK giai đoạn 2018 - 2020 Đơn vị: tỷ đồng
(Nguồn: BCTC đã kiểm toán)
Bảng 2.3: Tỷ trọng cơ cấu tổng nguồn vốn của ba CTCK giai đoạn 2018 - 2020 Đơn vị: %
(Nguồn: BCTC đã kiểm toán)
Dựa vào báo cáo tài chính của SSI, có thể thấy rằng nợ phải trả chủ yếu là nợ ngắn hạn, với tổng giá trị đạt 25.823 tỷ đồng vào cuối năm 2020, chiếm 72,19% tổng nguồn vốn Nợ ngắn hạn đã ghi nhận mức tăng trưởng ổn định trong ba năm qua, chủ yếu do công ty thực hiện các khoản vay ngắn hạn tại ngân hàng để bổ sung vốn lưu động cho hoạt động kinh doanh Trong khi đó, BSC và APEC không có nợ dài hạn, do đó, sự biến động nợ phải trả của họ chủ yếu đến từ nợ ngắn hạn, dẫn đến quy mô nợ phải trả tăng theo.
Trong ba năm qua, SSI ghi nhận sự chênh lệch ngày càng lớn giữa nợ phải trả và vốn chủ sở hữu Mặc dù vốn chủ sở hữu của công ty tăng đều đặn, nhưng tỷ trọng của nó vẫn luôn dưới 40% Đặc biệt, vào năm 2020, giá trị vốn góp chủ sở hữu chỉ chiếm 27,60%.
Công ty đã sử dụng nợ vay chủ yếu để đầu tư kinh doanh, tận dụng đòn bẩy tài chính và tiết kiệm thuế, từ đó tăng lợi nhuận cho chủ sở hữu So với BSC, tỷ trọng giữa vốn chủ sở hữu và nợ phải trả ngày càng cân bằng, cho thấy công ty đang mở rộng hoạt động kinh doanh nhờ vào vốn vay Trong năm 2018, vốn chủ sở hữu chiếm hơn 80% tổng nguồn vốn, nhưng đến năm 2020, tỷ trọng này đã gần bằng với tổng nợ phải trả Mặc dù tỷ trọng vốn chủ sở hữu của APEC vẫn cao, chiếm hơn 90% trong 3 năm qua, điều này phản ánh sự chưa ổn định về tài chính và thương hiệu trên thị trường chứng khoán, khiến công ty chưa thể hoàn toàn chuyển đổi từ vốn chủ sở hữu sang vốn vay Việc sử dụng toàn bộ vốn chủ sở hữu giúp công ty tránh chi phí lãi suất, nhưng cũng hạn chế khả năng mở rộng đầu tư.
Bảng 2.4: Giá trị các chỉ tiêu yếu tố C theo quy chuẩn CAMEL giai đoạn 2018 - 2020 Đơn vị: %
Theo quy chuẩn CAMEL từ Quyết định số 617/QĐ-UBCKNN, chỉ tiêu C1 yêu cầu đạt tối thiểu 75% với tổng điểm 100 Trong ba công ty được đánh giá, APEC nổi bật với khả năng kiểm soát an toàn tài chính tốt nhất, thể hiện qua giá trị cao nhất trong ba năm qua.
Năm 2020, vốn chủ sở hữu của công ty đạt giá trị cao và chiếm tỷ trọng lớn trong tổng nguồn vốn Công ty BSC ghi nhận tỷ lệ C1 cao nhất vào năm 2018 với 110,11%, mặc dù có sự giảm nhẹ xuống 96,34% vào cuối năm 2020 do thay đổi lớn trong tổng tài sản Chỉ tiêu này cho thấy BSC có mức độ an toàn tài chính và hoạt động lành mạnh Ngược lại, SSI chỉ đạt 44,57% vào năm 2018 và giảm xuống 31,88% vào năm 2020, cho thấy khả năng tự chủ tài chính của công ty này là rất thấp.
Trong ba công ty chứng khoán, giá trị tài sản được duy trì ở mức an toàn và có xu hướng tăng trưởng qua từng năm, cho thấy vốn pháp định của các công ty này luôn được đảm bảo trong suốt ba năm, phản ánh mức độ an toàn tài chính Đặc biệt, tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên vốn pháp định (chỉ tiêu C2) của SSI luôn cao hơn mức tối thiểu theo quy định pháp luật là 200%, trái ngược với chỉ tiêu C1.
SSI đạt 100 điểm, cao nhất trong số 3 công ty, gấp 10 lần quy chuẩn và có xu hướng tăng đều qua các năm BSC theo sau với giá trị ổn định khoảng 480% trong 3 năm, gấp hơn 2 lần quy chuẩn CAMEL APEC cũng ghi nhận sự tăng trưởng, chỉ tiêu C2 tăng từ 279,26% lên 295,56%.
Trong giai đoạn 2018 - 2020, ba công ty chứng khoán (CTCK) đã duy trì chỉ tiêu C3 với giá trị tăng trưởng ổn định và luôn đạt trên mức an toàn Cụ thể, SSI ghi nhận tỷ lệ vốn khả dụng luôn vượt mức 300%, với đỉnh điểm là 433,56% vào năm 2018, giảm nhẹ xuống 326,33% vào năm 2020 Tổng giá trị rủi ro thanh toán của SSI cũng tăng từ 739 tỷ đồng năm 2018 lên 1.209 tỷ đồng vào năm 2020, chiếm gần 50% tổng giá trị rủi ro BSC cũng có tỷ lệ vốn khả dụng ổn định, mặc dù có sự giảm nhẹ qua các năm.
Từ năm 2018 đến năm 2020, công ty đã trải qua sự biến động lớn về tỷ lệ rủi ro, từ 647% xuống 616% Mặc dù ghi nhận mức rủi ro hoạt động thấp nhất vào năm 2018 với 208,32%, tỷ lệ này đã tăng mạnh lên 458,11%, vượt qua ngưỡng an toàn theo quy chế Tuy nhiên, công ty vẫn duy trì được mức độ an toàn tài chính về vốn.
2.2.2 Chất lượng tài sản có - Asset Quality
Khái quát tình hình tài sản
Biểu đồ 2.1: Tốc độ tăng trưởng tổng tài sản của ba CTCK giai đoạn 2018 - 2020
(Nguồn: BCTC đã kiểm toán)
Theo biểu đồ, tổng tài sản của ba công ty chứng khoán (CTCK) có xu hướng tăng trong 3 năm qua Cụ thể, tổng tài sản của SSI đã tăng trưởng 50,13%, tương đương gần 12.000 tỷ đồng, mặc dù mức tăng trưởng chậm lại qua các năm do công ty không đầu tư nhiều vào tài sản ngắn hạn Trong khi đó, giai đoạn 2018 - 2019 chứng kiến mức tăng trưởng 205,62% của tài sản dài hạn Tương tự, APEC cũng ghi nhận tổng tài sản tăng từ 393 tỷ đồng.
410 tỷ đồng, tương ứng tăng 4,33% giai đoạn 2018 - 2020 Tuy nhiên, mức tăng trưởng này được đánh giá là khá chậm, thậm chí tổng tài sản giảm 9,16% vào năm
Từ năm 2018 đến 2020, tổng tài sản của BSC đã tăng trưởng 66,28%, đạt 1.164 tỷ đồng vào năm 2019.
Phân tích cấu trúc tổng tài sản của ba công ty chứng khoán cho thấy sự tập trung vào đầu tư tài sản ngắn hạn, với tỷ trọng tài sản ngắn hạn chiếm hơn 80% trong giai đoạn 2018 - 2020 Việc này cho phép các công ty dễ dàng điều chỉnh hoạt động kinh doanh theo xu hướng thị trường Tuy nhiên, cần thiết lập sự cân bằng giữa tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn để phát triển tầm nhìn chiến lược bền vững cho kế hoạch kinh doanh.
Chất lượng tài sản Đơn vị: %
(Nguồn: Tác giả tự tính toán và tổng hợp)
Tỷ lệ A1 của SSI và BSC trong giai đoạn 2018 - 2020 đã đạt ngưỡng an toàn, với SSI duy trì tỷ lệ ổn định quanh mức 90% và BSC có xu hướng tăng từ 87,62% năm 2018 lên 92,05% năm 2019 Trung bình tỷ lệ A1 của SSI và BSC luôn đạt trên 90%, thể hiện sự an toàn tài chính vững chắc Giá trị tổng tài sản sau khi điều chỉnh rủi ro và tổng tài sản không bao gồm tài sản cố định đều duy trì mức độ tăng trưởng ổn định, khẳng định sự ổn định tài chính của SSI và BSC.
Năm 2020, giá trị của BSC đạt 92,67%, cho thấy sự tăng trưởng chững lại so với giai đoạn 2018 - 2019, nhưng vẫn duy trì ổn định quanh ngưỡng an toàn trong ba năm qua Điều này cho thấy ảnh hưởng hạn chế của công đến tổng tài sản Đối với APEC, tỷ lệ đạt thấp nhất vào năm 2018 là 60,46%, nhưng đã tăng lên 86,09% vào cuối năm 2020, phản ánh nỗ lực trong việc kiểm soát tổng giá trị rủi ro và quản lý tài sản cố định Tuy nhiên, tỷ lệ này của APEC vẫn chưa đạt ngưỡng an toàn.
Chỉ tiêu A2 cho kết quả rằng giá trị của SSI chỉ ở quanh mức 0% tương ứng
Những hạn chế và nguyên nhân
Các phân tích và kết quả cho thấy sự phân hóa rõ rệt giữa các công ty chứng khoán (CTCK) về hiệu quả hoạt động và tính lành mạnh tài chính Mặc dù đã đạt được nhiều thành tựu đáng kể, nhưng các CTCK vẫn còn một số hạn chế nhất định cần khắc phục.
Ba công ty chứng khoán (CTCK) chủ yếu đáp ứng tiêu chuẩn vốn pháp định, nhưng chưa đạt mức độ an toàn tối ưu Nghiên cứu cho thấy có sự phân hóa lớn về tổng nguồn vốn giữa các CTCK, với SSI có quy mô vốn lớn nhưng vẫn có tỷ lệ chưa đạt an toàn, trong khi BSC và APEC đang cải thiện rõ rệt Bên cạnh đó, tỷ trọng các cấu phần trong tổng nguồn vốn giữa các công ty cũng khác nhau; SSI chủ yếu sử dụng vốn vay để mở rộng, trong khi BSC và APEC chú trọng vào vốn chủ sở hữu cho đầu tư, điều này có thể không tốt cho các công ty khi tập trung quá nhiều vào một nguồn vốn nhất định.
Cả hai công ty BSC và APEC đều ghi nhận sự gia tăng về quy mô tài sản và cải thiện chất lượng tài sản Tuy nhiên, sự phân hóa rõ rệt giữa tổng tài sản của SSI, đại diện cho các công ty vốn hóa lớn, và các công ty vốn hóa nhỏ như APEC vẫn tồn tại.
Công tác giám sát an toàn tài chính và quản trị rủi ro nội bộ ngày càng được chú trọng, nhưng vẫn còn nhiều hạn chế giữa các công ty BSC và APEC đang nỗ lực cải thiện giám sát và quản trị rủi ro, trong khi SSI đã thực hiện điều này từ lâu Tuy nhiên, nghiên cứu hiện tại chỉ tập trung vào một tiêu chí trong tổng số 19, do đó chưa thể đưa ra kết luận chính xác về khả năng quản lý chung.
Lợi nhuận của các công ty chứng khoán (CTCK) đang tăng trưởng chậm, dẫn đến khả năng sinh lời thấp và chưa đạt ngưỡng an toàn vững chắc Điều này cũng cho thấy khả năng thanh khoản của các công ty vốn hóa lớn ổn định hơn so với các công ty tầm trung và nhỏ.
- Nguyên nhân chủ quan: nguyên nhân đến trực tiếp từ phía các CTCK.
Năng lực tài chính của các công ty chứng khoán (CTCK) hiện chưa ổn định, đặc biệt trong lĩnh vực kinh doanh đầu tư, khi mà họ chưa khai thác tối đa hiệu quả từ nguồn vốn của mình Hơn nữa, còn tồn tại sự bất cân xứng giữa các thành phần trong tổng nguồn vốn của các công ty này.
Quản trị chi phí hoạt động chưa hiệu quả đang ảnh hưởng đến khả năng sinh lời và tăng trưởng doanh thu của các công ty chứng khoán Hơn nữa, phần lớn nguồn doanh thu của các công ty này không đến từ các nghiệp vụ kinh doanh chính.
Năng lực quản lý và sử dụng tài sản của các công ty chứng khoán hiện nay vẫn chưa đạt hiệu quả cao Điều này cho thấy rằng các công ty chưa khai thác tối đa tiềm năng của tài sản để tạo ra thu nhập cho mình.
Chất lượng nguồn nhân lực tại các công ty chứng khoán (CTCK) chưa đáp ứng đủ yêu cầu công việc, dẫn đến hiệu quả hoạt động không cao Hơn nữa, mô hình hoạt động hiện tại của các CTCK còn nhiều bất cập, ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu suất làm việc của họ.
- Nguyên nhân khách quan: nguyên nhân đến từ bên ngoài thị trường và từ các cơ quan quản lý.
Giai đoạn 2018 - 2020, thị trường chứng khoán (TTCK) Việt Nam chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố phức tạp trong bối cảnh kinh tế toàn cầu và trong nước, bao gồm cuộc chiến thương mại Mỹ - Trung, sự thay đổi trong chính sách tiền tệ của các nước lớn và sự bùng phát của dịch Covid-19 VN-Index ghi nhận mức tăng 40% trong 4 tháng đầu năm 2018, đạt đỉnh cao kỷ lục 1.204 điểm vào tháng 4 cùng năm, nhưng sau đó đã giảm sâu, trở thành chỉ số giảm điểm mạnh nhất trong khu vực Tuy nhiên, đến cuối năm 2020, sau khi vượt qua đại dịch, TTCK Việt Nam đã được đánh giá là một trong những thị trường phục hồi tốt nhất thế giới.
Môi trường đặc thù của ngành chứng khoán đang diễn ra trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt Theo số liệu từ Trung tâm Lưu ký chứng khoán, tính đến hết quý I/2021, số lượng tài khoản mới do nhà đầu tư cá nhân trong nước mở đã tăng mạnh, đạt 113.191 tài khoản, mức cao nhất trong lịch sử thị trường.
Từ sự chiếm lĩnh về số lượng tài khoản có thể nói dẫn đến cuộc đua về top đầu chi phối thị phần môi giới chứng khoán.
Thứ ba, những lỗ hổng trong khung pháp lý của UBCKNN và sự phối hợp chưa hiệu quả giữa các cơ quan quản lý đã dẫn đến thái độ chủ quan và thiếu kiểm soát của các thành viên thị trường trong việc thực hiện giao dịch.
Chương II của khóa luận trước hết đã giới thiệu các thông tin chung về các CTCK được nghiên cứu cũng như quá trình hình thành, phát triển và các nghiệp vụ kinh doanh chính tại CTCK Thứ hai, trong chương này tác giả đã tiến hành phân tích hiệu quả hoạt động kinh doanh của các CTCK dựa trên các lý luận đưa ra ở chương
I, đó là áp dụng mô hình CAMEL Tiếp theo chương cuối, tác giả sẽ đưa ra những giải pháp và khuyến nghị cần thiết nhằm cải thiện hiệu quả hoạt động của các