SỞ LÍ LUẬN VỀ VIỆC ĐÁNH GIÁ HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG THÔNG QUAN PHÂN TÍCH BÁO CÁO TÀI CHÍNH CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Tìm hiểu chung về hiệu quả hoạt động của NHTM
1.1.1 NHTM và các hoạt động của NHTM
*Lịch sử phát triển hoạt động ngân hàng
Hoạt động ngân hàng, từ nhận tiền gửi đến cho vay và cung ứng dịch vụ thanh toán, đã phát triển qua hàng nghìn năm và trở thành một phần thiết yếu trong quan hệ sản xuất và trao đổi hàng hóa Sự ra đời của Ngân hàng Quốc gia Việt Nam vào ngày 6/5/1951 đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong hệ thống tiền tệ-ngân hàng Việt Nam, góp phần củng cố hệ thống tiền tệ độc lập và phát triển sản xuất, lưu thông hàng hóa Hiện nay, hoạt động của ngân hàng thương mại tại Việt Nam ngày càng phát triển song hành cùng sự phát triển của nền kinh tế và xu hướng toàn cầu.
*Khái niệm Ngân hàng thương mại
Ngân hàng thương mại là tổ chức tài chính chuyên nhận tiền gửi từ khách hàng, với trách nhiệm hoàn trả số tiền này Hoạt động chính của ngân hàng bao gồm cho vay, thực hiện nghiệp vụ chiết khấu, cung cấp phương tiện thanh toán và thực hiện các nghiệp vụ tài chính khác.
Ngân hàng thương mại (NHTM) không trực tiếp sản xuất và lưu thông hàng hóa như các doanh nghiệp khác, nhưng đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển kinh tế xã hội bằng cách cung cấp vốn tín dụng NHTM thực hiện chức năng trung gian tài chính và cung cấp dịch vụ ngân hàng, với đối tượng kinh doanh chính là "quyền sử dụng vốn tiền tệ" thông qua các nghiệp vụ tín dụng và thanh toán.
Các ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện chính sách tiền tệ của quốc gia, giúp kiểm soát hoạt động doanh nghiệp theo đúng pháp luật một cách hiệu quả Trong cơ chế thị trường, NHTM và các tổ chức tín dụng được xem là những doanh nghiệp đặc biệt, vì tài sản của họ trong quá trình kinh doanh chủ yếu phụ thuộc vào khách hàng.
*Chức năng của ngân hàng thương mại
-Chức năng làm thủ quỹ cho xã hội
Ngân hàng thương mại nhận tiền gửi từ công chúng, doanh nghiệp và tổ chức, giúp khách hàng bảo vệ tài sản và đáp ứng nhu cầu rút tiền Chức năng này đã tồn tại từ những ngày đầu của ngân hàng, phản ánh nhu cầu tích lũy và đảm bảo an toàn tài sản Với sự phát triển của nền kinh tế và thu nhập gia tăng, nhu cầu bảo vệ tài sản và sinh lời từ tiền gửi ngày càng cao, mang lại lợi ích cho cả ngân hàng và khách hàng Khách hàng không chỉ được đảm bảo an toàn tài sản mà còn nhận lợi tức từ tiền gửi, trong khi ngân hàng sử dụng nguồn vốn này để thực hiện chức năng trung gian thanh toán và tín dụng.
-Chức năng trung gian thanh toán
Ngân hàng thực hiện thanh toán theo yêu cầu của khách hàng bằng cách trích tiền từ tài khoản gửi của họ để chi trả cho hàng hóa, dịch vụ, hoặc nhận khoản tiền gửi từ doanh thu bán hàng và các khoản khác theo chỉ thị của khách hàng.
Các ngân hàng thương mại (NHTM) cung cấp nhiều phương tiện thanh toán tiện lợi như séc, ủy nhiệm chi, thẻ rút tiền, thẻ thanh toán và thẻ tín dụng, giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn phương thức phù hợp với nhu cầu Nhờ đó, các chủ thể kinh tế không cần mang theo tiền mặt khi thanh toán, tiết kiệm chi phí và thời gian, đồng thời đảm bảo an toàn trong giao dịch Chức năng thanh toán này đã thúc đẩy lưu thông hàng hóa và tăng tốc độ lưu chuyển vốn, góp phần phát triển kinh tế.
-Chức năng làm trung gian tín dụng
Chức năng trung gian tín dụng là một trong những vai trò quan trọng nhất của ngân hàng thương mại, giúp kết nối người thừa vốn với người có nhu cầu vay vốn Ngân hàng thương mại vừa là người cho vay, vừa là người đi vay, thu lợi từ chênh lệch lãi suất giữa tiền gửi và tiền vay Hoạt động cho vay không chỉ mang lại lợi nhuận lớn nhất cho ngân hàng mà còn tạo ra lợi ích cho cả người gửi tiền và người đi vay.
Sơ đồ 1: Sơ đồ luân chuyển vốn
Ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò trung gian tín dụng, mang lại lợi ích cho các bên liên quan như người gửi tiền, ngân hàng và người đi vay, đồng thời đảm bảo lợi ích cho nền kinh tế.
Các chức năng của ngân hàng có mối quan hệ chặt chẽ và hỗ trợ lẫn nhau, trong đó chức năng trung gian tín dụng là cơ bản nhất, tạo nền tảng cho các chức năng khác Khi ngân hàng thực hiện hiệu quả chức năng thủ quỹ và trung gian thanh toán, điều này không chỉ tăng cường nguồn vốn tín dụng mà còn mở rộng quy mô hoạt động của ngân hàng.
* Vai trò của Ngân hàng thương mại đối với nền kinh tế
-Ngân hàng thương mại là nơi cung cấp vốn cho nền kinh tế
Để phát triển kinh tế, các đơn vị kinh tế cần một lượng vốn lớn cho sản xuất và các hoạt động khác Tuy nhiên, việc tập trung nguồn vốn từ nhiều nơi và cung ứng kịp thời cho nhu cầu là một thách thức Ngân hàng thương mại đóng vai trò quan trọng trong việc huy động vốn từ xã hội thông qua hoạt động tín dụng, cung cấp nguồn vốn cần thiết cho mọi hoạt động kinh tế Nhờ vào hệ thống ngân hàng và hoạt động tín dụng, doanh nghiệp và cá nhân có cơ hội mở rộng sản xuất, cải tiến công nghệ, từ đó nâng cao năng suất lao động, hiệu quả kinh tế và chất lượng sản phẩm.
-Ngân hàng thương mại là cầu nối các doanh nghiệp với thị trường.
Trong bối cảnh chuyển sang cơ chế thị trường, sự phát triển của tín dụng ngân hàng đã làm thay đổi hoạt động sản xuất tại các nhà máy, giúp hiện đại hóa dây chuyền sản xuất và chuyển giao công nghệ từ các nước tiên tiến Do nguồn vốn tự có của doanh nghiệp còn hạn chế, tín dụng ngân hàng trở thành nguồn tài chính quan trọng để tăng cường vốn lưu động Hơn nữa, tín dụng ngân hàng cũng đóng vai trò thiết yếu trong việc đào tạo đội ngũ lao động, đáp ứng nhu cầu phát triển khoa học - kỹ thuật - công nghệ cao, đặc biệt khi nước ta còn thiếu nhiều chuyên gia đầu ngành và công nhân lành nghề.
Ngân hàng thương mại đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết vĩ mô nền kinh tế, giúp Nhà nước quản lý hoạt động tiền tệ và chính sách tiền tệ quốc gia Thông qua hoạt động tín dụng và thanh toán, ngân hàng thương mại dẫn dắt thị trường, góp phần mở rộng khối lượng tiền cung ứng và cung cấp tín dụng cho các ngành kinh tế Bằng cách này, ngân hàng thương mại không chỉ tập hợp và phân chia vốn mà còn điều khiển các luồng tiền một cách hiệu quả, thúc đẩy sự phát triển kinh tế.
-Ngân hàng thương mại là cầu nối nền tài chính quốc gia với nền tài chính quốc tế.
Kinh tế quốc tế đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển bền vững của nền kinh tế quốc gia, mang lại nhiều lợi ích kinh tế Nền tài chính quốc gia là yếu tố then chốt trong việc hội nhập với nền kinh tế thế giới, đóng vai trò cầu nối thông qua hoạt động của ngân hàng thương mại Các ngân hàng thương mại thực hiện nhiều dịch vụ như nhận tiền gửi, cho vay, thanh toán và giao dịch ngoại hối, đặc biệt là trong lĩnh vực thanh toán quốc tế và buôn bán ngoại hối Qua đó, ngân hàng thương mại không chỉ thúc đẩy hoạt động xuất nhập khẩu mà còn thực hiện vai trò điều tiết tài chính trong nước, phù hợp với sự biến động của nền tài chính quốc tế.
*Nghiệp vụ chủ yếu của Ngân hàng thương mại
Dịch vụ ngân hàng được phát triển để đáp ứng nhu cầu thị trường, nhu cầu này thường xuyên thay đổi với yêu cầu ngày càng cao về chất lượng và sự đa dạng Để thích ứng với sự biến đổi này, các nghiệp vụ ngân hàng không ngừng được cải tiến, gia tăng cả về số lượng lẫn chất lượng Các nghiệp vụ chủ yếu của ngân hàng thương mại bao gồm huy động vốn, sử dụng vốn và trung gian thanh toán.
Đánh giá hiệu quả hoạt động ngân hàng thông qua phân tích báo cáo tài chính
1.2.1 Các phương pháp, mô hình đánh giá hiệu quả hoạt động hiệu quả của
*Mô hình phân tích bao tới hạn-DEA (Data envelopment analysis)
DEA, hay Phân tích Hiệu quả Dữ liệu, là một phương pháp định hướng dữ liệu phi tham số do Charnes và cộng sự phát triển vào năm 1978 Phương pháp này được xây dựng dựa trên thước đo hiệu quả kỹ thuật của Farrell từ năm 1957, nhằm mục đích đo lường hiệu quả kỹ thuật thông qua việc đánh giá các đầu vào và đầu ra của một hệ thống.
DEA được xây dựng dựa trên các điểm thực tế, cho phép áp dụng hiệu quả cho các mẫu nghiên cứu nhỏ, khác với phương pháp phân tích hồi quy yêu cầu cỡ mẫu lớn Phương pháp này thường được sử dụng để phân tích chuyên sâu theo khu vực và địa phương Tuy nhiên, DEA không tính toán đến yếu tố sai số hay nhiễu, dẫn đến việc không có yếu tố mức ý nghĩa hay độ tin cậy trong kết quả Do đó, việc sử dụng DEA để đánh giá hiệu quả của một ngân hàng lớn là không phù hợp.
Mô hình CAMELS là hệ thống xếp hạng và giám sát tình hình ngân hàng, được Cục quản lý các tổ hợp tín dụng Hoa Kỳ phát triển và chính thức áp dụng từ năm 1987 Hệ thống này không chỉ giúp theo dõi và đánh giá hiệu quả hoạt động của các ngân hàng tại Mỹ mà còn trở thành chuẩn mực quốc tế trong việc đánh giá rủi ro của các tổ chức tín dụng trên toàn cầu.
Mô hình CAMELS, bao gồm sáu yếu tố cơ bản là Mức độ an toàn vốn, Chất lượng tài sản, Quản lý, Lợi nhuận, Thanh khoản và Mức độ nhạy cảm thị trường, được sử dụng để đánh giá hoạt động của ngân hàng Ưu điểm của mô hình này là các tiêu chí đánh giá năng lực và tình hình tài chính được định lượng, áp dụng đồng nhất cho tất cả các ngân hàng, mang lại tính khách quan cao Mặc dù việc xếp hạng và đánh giá vẫn có thể chịu ảnh hưởng bởi những nhận định chủ quan của thanh tra ngân hàng, nhưng việc lượng hóa trong mô hình CAMELS giúp dễ dàng tiếp thu và hiểu rõ hơn về tình hình tài chính của ngân hàng.
Việc áp dụng mô hình CAMELS trong công tác thanh tra giám sát tại Việt Nam hiện nay gặp nhiều khó khăn do thông tin và hệ thống sổ sách của các TCTD chưa đủ tin cậy Chuẩn mực kế toán Việt Nam chưa hoàn toàn hòa nhập với chuẩn mực quốc tế, dẫn đến việc báo cáo tài chính không đúng theo thông lệ Hơn nữa, việc bán và tái cơ cấu nợ xấu của các TCTD chưa được hạch toán phù hợp, ảnh hưởng đến khả năng chẩn đoán nợ xấu và đánh giá tình hình tài chính theo chuẩn mực CAMELS.
*Đánh giá hiệu quả hoạt động ngân hàng dựa trên phân tích báo cáo tài chính.
Báo cáo tài chính là tài liệu quan trọng do kế toán viên trình bày dưới dạng bảng biểu, cung cấp thông tin về tình hình tài chính, hoạt động kinh doanh và luồng tiền của doanh nghiệp Nó giúp người sử dụng đưa ra quyết định kinh tế chính xác, đồng thời phản ánh toàn cảnh về tình hình kinh doanh, tài sản, nguồn vốn và luồng tiền vào-ra của doanh nghiệp.
Phân tích báo cáo tài chính là quá trình kiểm tra và so sánh các số liệu tài chính hiện tại và quá khứ Quá trình này giúp người sử dụng thông tin đánh giá tiềm năng, hiệu quả kinh doanh và những rủi ro trong tương lai, từ đó đưa ra các quyết định kinh tế chính xác.
Báo cáo tài chính đóng vai trò quan trọng trong quản trị doanh nghiệp, cung cấp thông tin cần thiết cho cả bên trong và bên ngoài doanh nghiệp Nó hữu ích cho các chủ sở hữu, nhà quản lý, nhà đầu tư, chủ nợ, và các cơ quan quản lý nhà nước, những người có lợi ích kinh tế trực tiếp hoặc gián tiếp từ hoạt động của doanh nghiệp.
Kết luận, việc đánh giá hiệu quả hoạt động của ngân hàng thông qua báo cáo tài chính là phương pháp hợp lý, hiệu quả và dễ áp dụng nhất Báo cáo tài chính cung cấp nhiều thông tin quan trọng, được trình bày theo chuẩn mực chung và được các ngân hàng công bố hàng năm, thể hiện tính minh bạch cao.
1.2.2 Phân tích Báo cáo tài chính và các phương pháp phân tích BCTC
Phân tích báo cáo tài chính là quá trình đánh giá các chỉ tiêu tài chính từ hệ thống báo cáo nhằm xác định tình hình tài chính của doanh nghiệp Hoạt động này cung cấp thông tin hữu ích cho các đối tượng khác nhau, phục vụ cho nhiều mục tiêu khác nhau.
*Ý nghĩa của phân tích báo cáo tài chính trong nền kinh tế thị trường.
Phân tích báo cáo tài chính là một phần thiết yếu trong phân tích kinh doanh, không chỉ giúp đánh giá tình hình tài chính của doanh nghiệp qua các chỉ tiêu mà còn yêu cầu tìm hiểu sâu về bản chất và sự biến động của các chỉ tiêu tài chính Qua đó, có thể đề xuất các biện pháp cải thiện tích cực nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng vốn và phù hợp với xu hướng thay đổi trong nền kinh tế thị trường.
Nhà đầu tư, bao gồm cổ đông và công ty góp vốn, luôn quan tâm đến giá trị doanh nghiệp, khả năng sinh lời và cách phân chia lợi nhuận Thông tin phân tích báo cáo tài chính giúp họ giải đáp những mối quan tâm liên quan đến lợi ích của mình, đồng thời hỗ trợ dự đoán giá trị cổ phiếu và khả năng sinh lời, từ đó hạn chế rủi ro có thể xảy ra.
Khi cho vay, các ngân hàng và tổ chức tín dụng cần đánh giá khả năng thanh toán ngắn hạn và dài hạn của doanh nghiệp, cũng như khả năng sinh lời của vốn Họ cũng phải dự đoán triển vọng kinh doanh để đưa ra quyết định cho vay hợp lý, nhằm giảm thiểu rủi ro cho người vay.
Các công ty kiểm toán sử dụng thông tin phân tích để xác minh tính khách quan của tình hình tài chính của tổ chức Các chỉ tiêu tài chính không chỉ giúp các chuyên gia kiểm toán đánh giá hiện trạng mà còn dự đoán xu hướng tài chính trong tương lai, từ đó nâng cao độ tin cậy cho các quyết định quản lý.
Cán bộ công nhân viên là những người có thu nhập liên quan đến lợi ích của doanh nghiệp Việc phân tích báo cáo tài chính giúp họ nhận thức rõ về sự ổn định và định hướng công việc hiện tại cũng như tương lai của doanh nghiệp Qua đó, điều này góp phần xây dựng niềm tin của cán bộ công nhân viên đối với các quyết định kinh doanh của ban quản lý.
-Đối với chủ thể doanh nghiệp (Những người trực tiếp quản lí doanh nghiệp):
+Đánh giá khả năng tài chính, hiệu quả hoạt động trong từng giai đoạn, từng bộ phận, khả năng sinh lời, khả năng tích lũy lợi nhuận doanh nghiệp.
+Hướng các quyết định của Ban giám đốc theo chiều hướng phù hợp với thực tế của doanh nghiệp: Đấu thầu, huy động vốn, phân phối lợi nhuận.
+Là cơ sở dự đoán tài chính, kế hoach cung ứng vật tư, kế hoạch huy động và đầu tư vốn.