Tổng quan về các hoạt động của Ngân hàng thương mại
1.1.1.1 Khái niệm Ngân hàng thương mại
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng hiện nay, hoạt động của ngân hàng thương mại đang ngày càng trở nên đa dạng và phức tạp Điều này là cần thiết để ngân hàng thích ứng với những biến đổi không ngừng của nền kinh tế Tuy nhiên, mỗi nền kinh tế lại có những đặc thù riêng, cùng với sự khác biệt về tập quán và pháp luật giữa các quốc gia, dẫn đến nhiều quan niệm và định nghĩa khác nhau về ngân hàng.
Ngân hàng là tổ chức tài chính cung cấp đa dạng dịch vụ, chủ yếu bao gồm tín dụng, tiết kiệm và dịch vụ thanh toán, thực hiện nhiều chức năng quan trọng trong nền kinh tế.
Luật các tổ chức tín dụng Việt Nam năm 2010 định nghĩa ngân hàng thương mại là loại hình ngân hàng thực hiện tất cả các hoạt động ngân hàng và kinh doanh khác nhằm mục tiêu lợi nhuận Hoạt động ngân hàng bao gồm việc cung ứng thường xuyên một hoặc một số nghiệp vụ nhất định theo quy định của luật.
- Cung ứng dịch vụ thanh toán qua tài khoản”” 3
Ngân hàng thương mại, mặc dù được thể hiện qua nhiều hình thức khác nhau, đều có chung tính chất là nhận tiền gửi không kỳ hạn và có kỳ hạn để phục vụ cho các hoạt động cho vay, chiết khấu và các dịch vụ kinh doanh khác Do đó, có thể định nghĩa khái quát về ngân hàng thương mại như sau:
Ngân hàng thương mại là doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực tiền tệ, chuyên huy động vốn, cho vay, đầu tư và cung cấp các dịch vụ tài chính khác với mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận.
1 Trang 7, Quản trị ngân hàng thương mại - Peter S Rose - NXB Tài chính năm 2004
2 Khoản 3 Điều 4, Luật các TCTD năm 2010
3 Khoản 12 điều 4, Luật các TCTD năm 2010
1.1.1.2 Các hoạt động kinh doanh của Ngân hàng thương mại
Ngân hàng thương mại là tổ chức tài chính đa dạng nhất trên thị trường, chuyên cung cấp dịch vụ tiền tệ và ngân hàng Các hoạt động chính của ngân hàng thương mại bao gồm nhận tiền gửi, cấp tín dụng và cung cấp dịch vụ thanh toán.
Hoạt động huy động vốn là quá trình tiếp nhận nguồn vốn tạm thời nhàn rỗi từ tổ chức và cá nhân thông qua nhiều hình thức khác nhau, nhằm hình thành nguồn vốn hoạt động cho ngân hàng Đây là nghiệp vụ quan trọng đầu tiên của ngân hàng thương mại, vì tỷ trọng vốn chủ sở hữu chỉ chiếm dưới 10% tổng nguồn vốn Ngân hàng thương mại huy động vốn chủ yếu qua việc nhận tiền gửi tiết kiệm, tiền gửi có kỳ hạn và không kỳ hạn từ cá nhân và tổ chức, phát hành chứng chỉ tiền gửi, trái phiếu, giấy tờ có giá, cũng như vay vốn từ các tổ chức tín dụng khác và Ngân hàng Nhà nước.
Hoạt động sử dụng vốn của ngân hàng thương mại chủ yếu bao gồm cho vay, đầu tư và dự trữ, với mục tiêu chính là sinh lời và đảm bảo khả năng thanh toán Trong đó, cho vay chiếm tỷ trọng lớn nhất và là hoạt động quan trọng nhất cho sự tồn tại và phát triển của ngân hàng, đồng thời mang lại hiệu quả lớn cho xã hội Các hình thức cho vay rất đa dạng, được phân chia theo thời hạn, mục đích sử dụng, chủ thể vay, hình thức bảo đảm và phương pháp hoàn trả Thông thường, cho vay được chia thành ngắn hạn (dưới 1 năm) để tài trợ cho nhu cầu tài sản lưu động và trung, dài hạn (trên 1 năm) để đầu tư vào tài sản cố định và các dự án lớn.
Ngân hàng thương mại cung cấp dịch vụ thanh toán và ngân quỹ bằng cách mở tài khoản cho khách hàng, giúp thực hiện các giao dịch thanh toán giữa cá nhân và tổ chức trong nền kinh tế, cũng như thanh toán liên ngân hàng thông qua tài khoản tại Ngân hàng Nhà nước Các hoạt động này bao gồm cung cấp phương tiện thanh toán, thực hiện dịch vụ thanh toán trong nước và quốc tế, dịch vụ thu hộ, quản lý tiền mặt cho khách hàng, tổ chức hệ thống thanh toán nội bộ và tham gia vào hệ thống thanh toán liên ngân hàng trong nước.
Ngoài các hoạt động chính nêu trên, Ngân hàng thương mại còn có thể thực hiện một số hoạt động khác, bao gồm:
- Tham gia thị trường tiền tệ
- Ủy thác và nhận ủy thác
- Cung ứng dịch vụ bảo hiểm
- Bảo quản vật quý giá
1.1.1.3 Các rủi ro trong hoạt động của Ngân hàng thương mại
Ngân hàng thương mại hoạt động trong lĩnh vực tiền tệ với mục tiêu lợi nhuận, do đó, hoạt động kinh doanh của họ được xếp vào nhóm có mức độ rủi ro cao.
Rủi ro tín dụng là mối nguy hiểm phát sinh khi bên được cấp tín dụng, bên có nghĩa vụ hoặc đối tác không thực hiện hoặc không có khả năng thực hiện một phần hoặc toàn bộ nghĩa vụ theo cam kết đã thỏa thuận.
Rủi ro lãi suất là khoản lỗ tiềm tàng mà ngân hàng có thể gặp phải do biến động lãi suất thị trường Nguyên nhân chủ yếu của rủi ro này là sự thiếu cân xứng giữa kỳ hạn của tài sản có và tài sản nợ, cũng như sự mất cân bằng giữa khối lượng tài sản có nhạy cảm với lãi suất và tài sản nợ tương ứng.
Rủi ro thanh khoản là tình trạng ngân hàng không thể thực hiện các nghĩa vụ tài chính ngay lập tức, dẫn đến việc phải huy động vốn bổ sung với chi phí cao hoặc phải bán tài sản với giá thấp.
Rủi ro ngoại hối là nguy cơ xuất hiện từ những biến động không thuận lợi của tỷ giá hối đoái, dẫn đến việc giảm giá trị của các khoản nắm giữ ngoại tệ tại ngân hàng.
Rủi ro hoạt động ngoại bảng xuất phát từ việc ngân hàng thu phí mà không cần sử dụng vốn kinh doanh ngay lập tức, điều này khuyến khích sự phát triển của các hoạt động ngoại bảng Tuy nhiên, sự phát triển này cũng tiềm ẩn rủi ro cho ngân hàng khi khách hàng không thực hiện nghĩa vụ của mình.
Tổng quan về hiệu quả hoạt động của Ngân hàng thương mại
1.1.2.1 Khái niệm hiệu quả hoạt động của Ngân hàng thương mại
Hiệu quả hoạt động là một khái niệm kinh tế quan trọng, phản ánh khả năng sử dụng hiệu quả các nguồn lực để đạt được kết quả tối ưu với chi phí thấp nhất Đối với doanh nghiệp, lợi nhuận chính là thước đo cho hiệu quả hoạt động; lợi nhuận cao đồng nghĩa với hiệu quả cao Tuy nhiên, hoạt động của ngân hàng thương mại có những đặc thù riêng, liên quan đến kinh doanh tiền tệ và luôn đi kèm với rủi ro.
Lợi nhuận không phải là chỉ tiêu duy nhất phản ánh hiệu quả hoạt động của ngân hàng thương mại Bên cạnh lợi nhuận, mức độ rủi ro trong kinh doanh cũng đóng vai trò quan trọng, vì hiệu quả hoạt động của ngân hàng chỉ được đánh giá trong mối tương quan với mức rủi ro mà ngân hàng có thể chấp nhận.
Hiệu quả hoạt động của ngân hàng thương mại được đánh giá tổng thể qua tình hình lợi nhuận và rủi ro Một ngân hàng hoạt động an toàn và hiệu quả khi mức độ rủi ro chấp nhận hợp lý, được kiểm soát để đạt lợi nhuận tương thích với nguồn lực tài chính và năng lực kinh doanh Do ngân hàng thương mại có nhiều loại hình nghiệp vụ, việc đánh giá hiệu quả cần xem xét từng mảng hoạt động, đặc biệt là huy động và sử dụng vốn, vì đây là những hoạt động chủ chốt, ảnh hưởng lớn đến kết quả kinh doanh và tiềm ẩn nhiều rủi ro.
1.1.2.2 Các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của NHTM
❖Các nhân tố khách quan
Môi trường kinh tế đóng vai trò quan trọng trong việc xác định khả năng tạo lợi nhuận và sự ổn định của các ngân hàng thương mại Những biến động như lạm phát, tình hình tài chính và tăng trưởng kinh tế tại khu vực hoạt động của ngân hàng có thể ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả kinh doanh Đặc biệt, những yếu tố này tác động mạnh mẽ đến khả năng huy động vốn và hoạt động tín dụng của ngân hàng, từ đó quyết định sự phát triển bền vững của họ.
6 Trang 78, Giáo trình quản trị Ngân hàng thương mại, GS.TS Nguyễn Văn Tiến, NXB Thống kê
Các yếu tố văn hóa và xã hội, như trình độ dân trí, văn hóa tiêu dùng, thói quen sử dụng tiền mặt và sự hiểu biết của người dân về hệ thống ngân hàng, ảnh hưởng lớn đến hiệu quả kinh doanh của ngân hàng Những vấn đề này đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng chiến lược hoạt động và nghiên cứu, phát triển các sản phẩm dịch vụ phù hợp với nhu cầu của khách hàng.
Môi trường pháp lý và các chính sách của Nhà nước đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra một hệ thống chính sách pháp luật minh bạch và đồng bộ, giúp các ngân hàng hoạt động chủ động hơn trong kinh doanh Ngoài ra, các chính sách tài chính và tiền tệ của Ngân hàng Trung ương, cùng với chính sách kinh tế của Chính phủ và các quy định của các Bộ, ngành, cũng có ảnh hưởng mạnh mẽ đến hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp trong nền kinh tế, bao gồm cả các ngân hàng.
Sự phát triển của công nghệ thông tin và viễn thông đã thúc đẩy năng suất lao động, giảm chi phí đầu vào và tăng cường hiệu quả hoạt động của ngân hàng Những thay đổi này giúp cung cấp sản phẩm và dịch vụ một cách nhanh chóng, kịp thời và với chi phí thấp nhất.
Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, các ngân hàng thương mại không chỉ phải đối mặt với các đối thủ truyền thống mà còn với nhiều tổ chức tín dụng khác được phép hoạt động trong lĩnh vực ngân hàng Để tồn tại và phát triển, các ngân hàng cần tập trung vào nghiên cứu và phân tích đối thủ, đồng thời nâng cao năng lực tài chính, tăng vốn, phát triển công nghệ và cải tiến chính sách sản phẩm dịch vụ nhằm tối ưu hóa việc phân bổ và sử dụng nguồn lực.
Để ngân hàng cạnh tranh hiệu quả trong ngành và phát triển bền vững, các nhà quản trị cần xây dựng chiến lược kinh doanh phù hợp Việc nghiên cứu thị trường một cách kỹ lưỡng, đánh giá chính xác tình hình hiện tại và xác định các mục tiêu cụ thể sẽ giúp nâng cao hiệu quả hoạt động của ngân hàng thương mại.
Quy mô tài sản và nguồn vốn của ngân hàng thương mại là yếu tố quan trọng thể hiện năng lực tài chính và khả năng cạnh tranh của ngân hàng trong hệ thống Việc mở rộng quy mô giúp ngân hàng tăng cường khả năng huy động và cho vay, từ đó tạo dựng niềm tin với khách hàng và nâng cao hiệu quả hoạt động Tuy nhiên, mỗi loại tài sản và nguồn vốn có đặc điểm khác nhau về khả năng sinh lời, chi phí và mức độ rủi ro, do đó các ngân hàng cần phân tích và xây dựng chính sách nắm giữ hợp lý để đảm bảo an toàn và tối ưu hóa lợi nhuận.
Mạng lưới hoạt động và chất lượng sản phẩm dịch vụ là yếu tố then chốt giúp ngân hàng nâng cao khả năng kinh doanh và khẳng định vị thế trong hệ thống tài chính Để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng, các ngân hàng thương mại cần không ngừng mở rộng mạng lưới hoạt động đồng thời đa dạng hóa và nâng cao chất lượng sản phẩm Việc này không chỉ thu hút khách hàng mà còn tăng cường hiệu quả hoạt động của ngân hàng.
Trình độ chuyên môn của đội ngũ cán bộ và nhân viên cùng với chính sách phát triển nguồn nhân lực là yếu tố then chốt ảnh hưởng đến thành công của tổ chức Con người không chỉ là nguồn lực mà còn là yếu tố quyết định trong việc đạt được mục tiêu và phát triển bền vững.
Khả năng sinh lời và kiểm soát chi phí là yếu tố then chốt trong hoạt động của ngân hàng thương mại, thể hiện sự cân bằng giữa kết quả kinh tế và chi phí đầu vào Quản lý chi phí hiệu quả, đặc biệt là chi phí vốn, không chỉ giúp giảm thiểu chi phí mà còn thúc đẩy tăng trưởng tín dụng và đầu tư, từ đó nâng cao lợi nhuận Trong bối cảnh hiện nay, các ngân hàng cần huy động nguồn vốn giá rẻ để mở rộng hoạt động cho vay và kinh doanh, góp phần vào sự phát triển bền vững của hệ thống ngân hàng.
Công tác kiểm soát và quản trị rủi ro trong ngành ngân hàng là vô cùng cần thiết, bởi hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại luôn tiềm ẩn nhiều rủi ro Khi rủi ro xảy ra, ngân hàng có thể đối mặt với nguy cơ mất khả năng thanh toán, mất vốn và giảm sút niềm tin từ khách hàng Do đó, các nhà quản trị cần chú trọng đến chính sách quản trị rủi ro để đảm bảo hoạt động của ngân hàng diễn ra an toàn và hiệu quả.
1.2 TỔNG QUAN VỀ PHÂN TÍCH BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Khái niệm
Phân tích báo cáo tài chính là quá trình sử dụng số liệu từ báo cáo tài chính của ngân hàng để tính toán các tỷ số, từ đó phản ánh tình hình hoạt động và tài chính của ngân hàng thương mại Qua đó, việc phân tích giúp đánh giá những điểm mạnh và yếu hiện tại, tạo cơ sở cho các quyết định điều chỉnh cần thiết.
Mục đích phân tích báo cáo tài chính
Phân tích báo cáo tài chính là cần thiết để đáp ứng nhu cầu thông tin của nhiều đối tượng khác nhau Mỗi đối tượng sử dụng sẽ có mục đích phân tích riêng, phù hợp với yêu cầu và mục tiêu của họ.
Nhận diện và dự đoán rủi ro cùng tiềm năng tương lai là yếu tố quan trọng giúp ngân hàng xây dựng các biện pháp phòng ngừa hiệu quả Qua đó, ngân hàng có thể tận dụng tối đa các cơ hội và tiềm năng để thúc đẩy sự phát triển bền vững.
+ Đưa ra định hướng về các quyết định tài chính và các dự thảo tài chính trong tương lai như kế hoạch đầu tư, kế hoạch ngân quỹ.
+ Căn cứ để kiểm tra, kiểm soát hoạt động, quản lý trong ngân hàng.
- Đối với các nhà đầu tư:
Nhà đầu tư là những cá nhân hoặc tổ chức cung cấp vốn cho ngân hàng để quản lý và sử dụng Họ không chỉ nhận được lợi ích từ khoản đầu tư mà còn phải chia sẻ rủi ro cùng với ngân hàng Các nhà đầu tư bao gồm cổ đông và các đơn vị ngân hàng khác.
Các nhà đầu tư chú trọng đến giá trị của ngân hàng, vì thu nhập của họ chủ yếu đến từ tiền lời được chia và thặng dư giá trị vốn Hai yếu tố này chủ yếu bị ảnh hưởng bởi lợi nhuận mà ngân hàng đạt được.
Phân tích báo cáo tài chính là công cụ quan trọng giúp nhà đầu tư đánh giá hiệu quả sử dụng vốn và ước đoán giá trị cổ phiếu Qua việc nghiên cứu các báo cáo tài chính, nhà đầu tư có thể đánh giá khả năng sinh lời và phân tích các rủi ro trong hoạt động kinh doanh.
- Đối với cơ quan quản lý nhà nước:
Các cơ quan quản lý cần sử dụng thông tin từ phân tích báo cáo tài chính để đánh giá tình hình tài chính và hoạt động kinh doanh của ngân hàng Điều này giúp họ xây dựng kế hoạch quản lý vĩ mô và giám sát liên tục các tổ chức tín dụng, đảm bảo an toàn cho hệ thống tài chính Ngoài ra, việc này cũng giúp ngăn chặn rủi ro lây lan và bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư cũng như nhà tài trợ.
Phương pháp phân tích báo cáo tài chính chủ yếu
Phương pháp so sánh là công cụ quan trọng trong phân tích, giúp đánh giá hiệu quả thực hiện kế hoạch, tốc độ phát triển và mức độ cạnh tranh của đơn vị bằng cách đối chiếu với kết quả trung bình ngành hoặc các đơn vị khác Để thực hiện so sánh, cần đảm bảo các điều kiện như nội dung kinh tế tương đồng, phương pháp tính nhất quán, đơn vị đo lường giống nhau, và dữ liệu được thu thập trong cùng một khoảng thời gian, với quy mô và điều kiện kinh doanh tương tự.
Phương pháp phân tổ là kỹ thuật chia nhỏ các chỉ tiêu kinh tế tổng hợp thành các chỉ tiêu chi tiết dựa trên một hoặc nhiều tiêu thức nhất định Ví dụ, trong hoạt động tín dụng, để xác định mức độ tập trung vốn, tiêu thức thành phần kinh tế được coi là tiêu thức cơ bản, bao gồm các loại hình cho vay như doanh nghiệp quốc doanh, doanh nghiệp ngoài quốc doanh, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài và cá nhân.
1.2.3.3 Phương pháp phân tích tỷ lệ
Một tỷ lệ thể hiện mối quan hệ giữa hai chỉ tiêu khác nhau Phân tích tỷ lệ giúp so sánh các tỷ lệ để nhận diện xu hướng phát triển của hiện tượng.
Tỷ lệ nợ xấu trên tổng dư nợ là chỉ số quan trọng phản ánh chất lượng tín dụng của ngân hàng Tuy nhiên, việc so sánh các tỷ lệ này chỉ có giá trị khi được thực hiện với tỷ lệ tương ứng ở các kỳ trước của cùng một ngân hàng hoặc giữa các ngân hàng có quy mô hoạt động tương đương, cũng như so với các tiêu chuẩn chung trong ngành.
Phương pháp Dupont là kỹ thuật phân tích tỷ lệ sơ cấp thành các tỷ lệ thứ cấp, giúp phản ánh các yếu tố ảnh hưởng Quy trình này tạo ra chuỗi tỷ lệ có mối quan hệ nhân quả, cung cấp cái nhìn sâu sắc về hiệu suất tài chính.
Mô hình phân tích này giúp xác định rõ các điểm mạnh và điểm yếu của ngân hàng, đồng thời làm rõ nguyên nhân gây ra những vấn đề này Thông qua đó, nó cung cấp thông tin quan trọng cho các nhà quản trị, hỗ trợ họ trong việc đưa ra các quyết định chiến lược hiệu quả.
1.2.3.5 Các phương pháp phân tích khác
Trong quá trình phân tích, nhà phân tích có thể áp dụng nhiều phương pháp khác nhau để nâng cao hiệu quả công việc, bao gồm phương pháp liên hệ đối chiếu, phân tích nhân tố, đồ thị, biểu đồ và toán tài chính Những phương pháp này giúp cung cấp cái nhìn sâu sắc hơn về dữ liệu và hỗ trợ quyết định chính xác hơn.
Hệ thống các báo cáo tài chính sử dụng trong phân tích
Theo Quyết định 16/2007/QĐ-NHNN, báo cáo tài chính của các tổ chức tín dụng được lập bởi pháp nhân tổ chức tín dụng, dựa trên việc tổng hợp số liệu từ toàn bộ hệ thống tổ chức tín dụng, bao gồm trụ sở chính, Sở giao dịch, các chi nhánh và các đơn vị hạch toán phụ thuộc, nhằm phản ánh thông tin kinh tế và tài chính của tổ chức tín dụng đó.
Báo cáo tài chính là công cụ quan trọng giúp đánh giá tình hình và kết quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng, phản ánh những thay đổi tài chính sau mỗi kỳ kế toán Nó đáp ứng nhu cầu quản lý của lãnh đạo tổ chức tín dụng và cơ quan quản lý nhà nước, đồng thời cung cấp thông tin hữu ích cho người dùng trong việc đưa ra quyết định kinh tế.
7 Khoản 3 Điều 2, Quyết định 16/2007/QĐ-NHNN, ban hành chế độ BCTC đối với các TCTD
Hệ thống báo cáo tài chính cung cấp thông tin cần thiết để phân tích hoạt động và tình hình tài chính của ngân hàng trong kỳ kế toán cũng như tại thời điểm lập báo cáo.
- Bảng cân đối kế toán
- Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
- Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
- Thuyết minh báo cáo tài chính
Bảng cân đối kế toán
Bảng cân đối kế toán là báo cáo tài chính tổng quát, thể hiện tình hình tài sản và nguồn vốn của ngân hàng dưới dạng tiền tệ tại một thời điểm cụ thể.
Bảng cân đối kế toán là bức tranh tổng quát về tình hình tài chính của ngân hàng tại một thời điểm cụ thể Thông qua bảng này, người dùng có thể phân tích và đánh giá quy mô, cơ cấu tài sản và nguồn vốn, cũng như mức độ an toàn vốn và khả năng thanh toán của ngân hàng Điều này giúp đánh giá trình độ quản lý, chất lượng kinh doanh và dự đoán tiềm năng về nguồn lực tài chính trong tương lai.
Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh là tài liệu tài chính quan trọng, phản ánh tình hình và kết quả hoạt động của ngân hàng trong kỳ kế toán Nó đóng vai trò thiết yếu đối với nhà quản trị, nhà đầu tư và cơ quan quản lý, vì lợi nhuận mà ngân hàng đạt được là chỉ số chính để đánh giá hiệu quả kinh doanh, trong khi vẫn chấp nhận mức rủi ro hợp lý Dựa vào số liệu trong báo cáo, nhà phân tích có thể tính toán các chỉ tiêu như thu nhập, chi phí và lợi nhuận, từ đó đánh giá quy mô và tính hợp lý của từng khoản mục Mục tiêu cuối cùng là đánh giá kết quả hoạt động của ngân hàng trong quá khứ và hiện tại, cũng như dự đoán khả năng sinh lời trong tương lai.
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là một loại báo cáo tài chính quan trọng, thể hiện các khoản thu và chi trong kỳ của ngân hàng thương mại, bao gồm ba hoạt động chính: kinh doanh, đầu tư và tài chính.
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ có mục đích trình bày cách thức tạo ra và sử dụng tiền tệ của ngân hàng thương mại trong kỳ báo cáo Bằng việc ghi nhận các luồng tiền vào và ra, báo cáo này giúp đánh giá khả năng tạo dòng tiền, khả năng đáp ứng nhu cầu thanh khoản nhanh chóng và trở thành công cụ hiệu quả cho các ngân hàng trong việc quản lý rủi ro thanh khoản.
Ngân hàng cần phân loại các luồng tiền trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ thành ba loại hoạt động chính: hoạt động kinh doanh, hoạt động đầu tư và hoạt động tài chính.
Thuyết minh báo cáo tài chính
Thuyết minh báo cáo tài chính là phần mô tả và phân tích chi tiết các số liệu trong bảng cân đối kế toán, báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh và báo cáo lưu chuyển tiền tệ Nó cũng bao gồm các thông tin bổ sung cần thiết theo yêu cầu của chuẩn mực kế toán và quy định của ngân hàng nhà nước.
Các nhân tố ảnh hưởng đến kết quả phân tích báo cáo tài chính
Chất lượng thông tin là yếu tố quyết định trong phân tích tài chính, vì nguồn thông tin từ báo cáo tài chính ngân hàng thương mại ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả phân tích Nếu thông tin không chính xác hoặc không phù hợp, kết quả phân tích sẽ trở nên vô nghĩa Để đảm bảo phân tích chính xác, cần sử dụng thông tin trung thực và cập nhật thường xuyên, đồng thời các số liệu kế toán phải tuân thủ quy định hiện hành và đạt chất lượng tốt Việc này sẽ giúp đáp ứng hiệu quả nhu cầu phân tích tài chính.
Năng lực, trình độ và kinh nghiệm của người phân tích đóng vai trò quan trọng trong việc thu thập thông tin chính xác và phù hợp Tuy nhiên, việc tổ chức và xử lý thông tin để đưa ra kết quả phân tích tài chính chất lượng cao không hề đơn giản Điều này phụ thuộc nhiều vào khả năng của người phân tích trong việc kết nối và thiết lập mối quan hệ giữa các dữ liệu.
Chỉ tiêu và công thức tài chính giúp nhà phân tích hiểu rõ thực trạng tài chính và kinh doanh của doanh nghiệp, nhưng không thể xác định được vị thế của doanh nghiệp trong hệ thống ngân hàng thương mại.
CÁC CHỈ TIÊU ĐÁNH GIÁ HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI THÔNG QUA PHÂN TÍCH BÁO CÁO TÀI CHÍNH
1.3.1 Đánh giá tình hình nguồn vốn và hiệu quả hoạt động sử dụng vốn
1.3.1.1 Đánh giá quy mô, tốc độ tăng trưởng, cơ cấu nguồn vốn
❖ Đánh giá quy mô, tốc độ tăng trưởng nguồn vốn
+ Quy mô tổng nguồn vốn = Giá trị nguồn vốn của ngân hàng Ấ À Ẵ ngu n v n ồ ố ( t ) -nguon v n ố (t-1)
+ Tốc độ tăng trưởng nguồn vốn = -T i —T - ngu n v n ồ ố ( t-1 )
Nguồn vốn của ngân hàng thương mại bao gồm các giá trị tiền tệ mà ngân hàng tạo lập hoặc huy động, phục vụ cho việc đầu tư, cho vay và các hoạt động kinh doanh khác Nguồn vốn không chỉ chi phối toàn bộ hoạt động của ngân hàng mà còn quyết định sự tồn tại và phát triển của nó Quy mô nguồn vốn lớn và tốc độ tăng trưởng cao sẽ tạo điều kiện cho ngân hàng mở rộng hoạt động, từ đó gia tăng lợi nhuận.
❖ Đánh giá cơ cấu nguồn vốn
Nguồn vốn của ngân hàng được chia thành hai phần chính: nợ phải trả và vốn chủ sở hữu Mỗi loại nguồn vốn có những yêu cầu riêng về chi phí, thanh khoản và thời hạn trả nợ Vì vậy, ngân hàng cần theo dõi và đánh giá chính xác sự biến động của từng loại nguồn vốn để xây dựng chiến lược huy động vốn hiệu quả trong từng giai đoạn.
+ Tỷ trọng nợ phải trả = — -—
+ Tỷ trọng từng loại tiền gửi của khách hàng = -—— l -——— -
Cơ cấu nợ phải trả chủ yếu bao gồm nguồn vốn huy động, và việc xác định rõ ràng cơ cấu này giúp ngân hàng giảm thiểu rủi ro và tối ưu hóa chi phí đầu vào Một cơ cấu nguồn vốn huy động hợp lý không chỉ đảm bảo sự ổn định mà còn giúp ngân hàng duy trì chi phí huy động hợp lý Ngược lại, nếu cơ cấu huy động vốn không hợp lý, ngân hàng sẽ phải đối mặt với chi phí huy động cao và nguồn vốn không ổn định, không đáp ứng được nhu cầu sử dụng vốn.
+ Tỷ trọng vốn chủ sở hữu = — - -—
Vốn chủ sở hữu của ngân hàng, hay còn gọi là vốn tự có, là nguồn vốn do chủ sở hữu đóng góp ban đầu và được bổ sung trong quá trình hoạt động Nó không chỉ phản ánh thực lực tài chính của ngân hàng mà còn quyết định quy mô hoạt động của ngân hàng đó Bên cạnh đó, vốn chủ sở hữu còn được xem như “tấm đệm chống lại rủi ro phá sản”, giúp giảm nguy cơ mất khả năng thanh toán của ngân hàng.
1.3.1.2 Đánh giá hiệu quả hoạt động sử dụng vốn
Nguồn vốn được sử dụng sẽ xuất hiện trong phần tài sản của bảng cân đối kế toán ngân hàng, với mỗi loại tài sản có đặc điểm riêng về khả năng sinh lời, thanh khoản và rủi ro Do đó, các nhà quản trị ngân hàng luôn tìm cách phân bổ và sử dụng nguồn vốn hiệu quả, xác định cơ cấu tài sản tối ưu nhằm tối đa hóa lợi nhuận trong giới hạn rủi ro chấp nhận được.
Để đánh giá hiệu quả và an toàn trong việc sử dụng vốn của ngân hàng, trước tiên cần xem xét cơ cấu tài sản của ngân hàng, tỷ trọng các khoản mục và tính hợp lý của chúng Việc phân tích này giúp xác định khả năng sinh lời và mức độ rủi ro trong hoạt động tài chính của ngân hàng.
+ Tỷ trọng tài sản có sinh lời -———— -
+ Tỷ trọng từng loại tài sản = ————-—
❖ Đánh giá hiệu quả hoạt động tín dụng
Tín dụng là hoạt động cốt lõi trong kinh doanh ngân hàng, đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra nguồn thu chính Tuy nhiên, khả năng mở rộng tín dụng mang lại lợi nhuận cao cũng đồng nghĩa với việc tiềm ẩn rủi ro lớn, đặc biệt là rủi ro thanh khoản và rủi ro tín dụng Do đó, việc đánh giá tốc độ tăng trưởng tín dụng là cần thiết, nhằm đảm bảo rằng ngân hàng có biện pháp kiểm soát phù hợp để tránh những hậu quả tiêu cực từ việc tăng trưởng quá nhanh.
- Đánh giá danh mục tín dụng: Các ngân hàng luôn chủ động chấp nhận rủi ro tín
Đánh giá chất lượng tín dụng là quá trình phân tích các chỉ tiêu như nợ xấu, nợ quá hạn và các chỉ tiêu khác để xác định khả năng bù đắp rủi ro tín dụng Việc này giúp nhận diện tình hình tài chính của khách hàng và khả năng thanh toán nợ, từ đó đưa ra quyết định tín dụng chính xác và hiệu quả hơn.
Tỷ lệ nợ quá hạn = T ng d n ổ N ợ ư ợ ≡≡≡≡ quá x h n 100% ạ
Mức độ cho vay của ngân hàng đối với khách hàng có khả năng hoàn trả thấp
Tỷ lệ nợ xấu = τvZ T ng d n ổ N x u ợ ấ L „„ x100% ư ợ
Phản ánh các khoản cho vay được đánh giá là có khả năng tổn thất một phần hoặc toàn bộ gốc và lãi.
Tỷ lệ chi phí trích lập dự phòng rủi ro tín dụng
Chi phí d phòng r i ro (theo kỳ) ự ủ ɪθθ o/
Cho biết cứ 1 đồng dư nợ thì ngân hàng phải bỏ ra bao nhiêu chi phí (theo kỳ) dùng để dự phòng rủi ro.
Tỷ lệ bù đắp rủi ro
Cho biết mức độ dự phòng rủi ro cho các khoản tín dụng.
Chỉ tiêu Công thức Ý nghĩa
Tỷ suất đầu tư vào giấy tờ có giá (GTCG)
= JZL L LLL LL T ng v n đ u t vào GTCG ổ ố ầ ư x 100% Đánh giá hiệu quả các khoản đầu tư vào
GTCG có khả năng đa dạng hóa hoạt động kinh doanh và đánh giá mức độ tham gia vào thị trường tiền tệ, từ đó nâng cao khả năng thanh khoản cho ngân hàng.
Tỷ suất đầu tư, góp vốn, liên doanh, mua cổ phần
= LL L T ng v n ĐT,góp v n,mua CP ổ ố L LL LLLL ố L x 100% Đánh giá hiệu quả các khoản đầu tư, góp vốn, liên kết, liên doanh, mua cổ phần.
- Đánh giá khả năng sinh lời từ hoạt động tín dụng thông qua các chỉ tiêu: ʌ , , Thu nh p t lãi ậ ừ
+ Tỷ lệ lợi nhuận từ tín dụng = ——TT——— x100% & T ng thu nh p ổ ậ
Chỉ tiêu này cho biết cứ 100 đồng thu nhập thì có bao nhiêu đồng là do hoạt động tín dụng mang lại
+ Tỷ lệ sinh lời của tín dụng = TTT ng d n bình quân ổ - ư ợ -1 J 1 _ ʌ x 100%
Chỉ tiêu này cho biết số tiền lãi thu được trên mỗi 100 đồng dư nợ, với giá trị càng cao cho thấy hoạt động tín dụng càng hiệu quả.
+ Chênh lệch đầu vào và đầu ra = —— - - -TT -77 -T -T
Nguon v n huy đ ng bình quân ố ộ
Chỉ tiêu này thể hiện khả năng sinh lời của vốn huy động, cho biết số lãi ròng thu được trên mỗi 100 đồng vốn huy động Chỉ tiêu càng cao cho thấy hiệu quả sử dụng vốn càng tốt.
❖Đánh giá hiệu quả hoạt động đầu tư
Hoạt động đầu tư, mặc dù không phải là chức năng chính, vẫn giữ vai trò quan trọng trong kinh doanh ngân hàng Ngân hàng cần thực hiện các hoạt động đầu tư để tối ưu hóa việc phân bổ nguồn lực và tăng cường hiệu quả hoạt động tài chính.
Để đánh giá hiệu quả hoạt động đầu tư của ngân hàng, cần xem xét các yếu tố quan trọng liên quan đến nguồn vốn Việc đầu tư vào danh mục cho vay có thể mang lại rủi ro cao và tính thanh khoản thấp, do đó, các hoạt động đầu tư giúp tạo ra nguồn thu, cải thiện thanh khoản và phân tán rủi ro cho ngân hàng.
1.3.1.3 Đánh giá tương quan giữa tài sản và nguồn vốn Đánh giá tương quan giữa tài sản và nguồn vốn nhằm đánh giá tính hợp lý, cân đối giữa nguồn vốn và sử dụng vốn, từ đó cho thấy hiệu quả và mức độ an toàn trong quản lý tài sản có và quản lý tài sản nợ của ngân hàng Trong phần này chúng ta nghiên cứu 2 vấn đề chính sau:
Để đảm bảo hoạt động sử dụng vốn an toàn và hiệu quả, các nhà quản trị ngân hàng cần quản lý thanh khoản, vì có sự đánh đổi giữa thanh khoản và khả năng sinh lời Nếu ngân hàng duy trì thặng dư thanh khoản quá mức, sẽ dẫn đến việc giữ lượng vốn không sinh lời Ngược lại, thâm hụt thanh khoản có thể gây ra rủi ro không có khả năng chi trả tức thời Bài viết này sẽ nghiên cứu một số chỉ số giúp lượng hóa thanh khoản của ngân hàng.
+ Chỉ số trạng thái tiền mặt = - : ———,, ' -
9 Ấ 9 Ch ng khoán chính ph ứ ủ
+ Chỉ số chứng khoán thanh khoản -7————; -
+ Tương quan tín dụng và nguôn vốn huy động = —- - - - l -:—∖ , h ' ʃ—
+ Chỉ số cho vay/tông tiền gửi = ———- - -Ỷ.—;——-7————
❖Mức độ an toàn vốn
THỰC TRẠNG ĐÁNH GIÁ HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG CỦA NHTMCP QUÂN ĐỘI GIAI ĐOẠN 2014-2016 THÔNG QUA PHÂN TÍCH BCTC
QUÂN ĐỘI GIAI ĐOẠN 2014-2016 THÔNG QUA PHÂN TÍCH BCTC 2.2.1 Đánh giá tình hình nguồn vốn và hiệu quả sử dụng vốn
2.2.1.1 Đánh giá quy mô, tốc độ tăng trưởng, cơ cấu nguồn vốn a Đánh giá quy mô, tốc độ tăng trưởng nguồn vốn
Trong phần này, chúng ta sẽ đánh giá sự tăng trưởng của ngân hàng MB qua các năm và so sánh một số chỉ tiêu quan trọng của MB với các ngân hàng TMCP ngoài quốc doanh khác, cụ thể là Sacombank, Techcombank và ACB, những ngân hàng cùng hạng về tổng tài sản.
Biểu đồ 2.1: Quy mô và tốc độ tăng trưởng tổng nguồn vốn của MB bankgiai đoạn 2014 - 2016 Đơn vị: Tỷ đồng
Quy mô Tốc độ tăng trưởng
(Nguồn: Báo cáo tài chính của MB bank giai đoạn 2014-2016)
Nguồn vốn của MB luôn có sự tăng trưởng ổn định, với năm sau cao hơn năm trước và tốc độ tăng trưởng cao Năm 2014, nguồn vốn đạt hơn 200 nghìn tỷ đồng, tăng 11% so với năm 2013 Đến năm 2016, tốc độ tăng trưởng đạt 15,9%, vượt trội so với các ngân hàng cùng hạng như Eximbank (3,17%) và Sacombank (13,93%) Việc mở rộng quy mô nguồn vốn không chỉ nâng cao vị thế mà còn tăng sức mạnh cạnh tranh trên thị trường, đồng thời giúp MB gia tăng lợi nhuận.
Đến cuối năm 2016, tổng nguồn vốn đạt 256.259 tỷ đồng, tăng 1,28 lần so với cuối năm 2014, giữ vị trí thứ 6 về quy mô tổng nguồn vốn trên thị trường, chỉ xếp sau Sacombank và bốn ngân hàng lớn như Agribank.
Vietcombank, Viettinbank và BIDV. b Đánh giá cơ cấu nguồn vốn
Nguồn vốn của ngân hàng bao gồm nợ phải trả và vốn chủ sở hữu Đối với MB Bank, khoản mục nợ phải trả chiếm khoảng 90% tổng nguồn vốn, phản ánh đặc thù trong hoạt động kinh doanh của ngân hàng.
Biểu đồ 2.2: Cơ cấu nguồn vốn của ngân hàng MB giai đoạn 2014 - 2016 Đơn vị: Tỷ đồng
(Nguồn: Báo cáo tài chính MB bank các năm)
Biểu đồ cho thấy Nợ phải trả và Vốn chủ sở hữu của MB Bank đều có xu hướng tăng liên tục qua các năm Đến cuối năm 2016, Nợ phải trả của ngân hàng đạt hơn 229 nghìn tỷ đồng, tăng 25,27% so với năm 2014, trong khi Vốn chủ sở hữu đạt hơn 26 nghìn tỷ đồng, tăng 55,05% so với cùng kỳ.
Trong cấu phần nợ phải trả, nguồn vốn huy động, bao gồm tiền gửi khách hàng, phát hành giấy tờ có giá và các khoản vay, đóng vai trò chủ chốt trong hoạt động kinh doanh ngân hàng Đây là cơ sở để ngân hàng thực hiện các khoản đầu tư và cho vay Đến cuối năm 2015, nguồn vốn huy động đã đạt hơn 181 nghìn tỷ đồng, tăng 8% so với năm 2014, đáp ứng mục tiêu kế hoạch và hỗ trợ tăng trưởng tín dụng từ 13% đến 15% theo chỉ đạo của nhà nước.
Tiền gửi không kỳ hạn _ 22,45% 31,14% 33,93%
Tiền gửi có kỳ hạn 59,45% 58,88% 60,85%
Tiền gửi vốn chuyên dụng 0,72% 0,41% 0,45%
Cá nhân đóng góp 39,52% đến 43,17% nguồn vốn, giúp đảm bảo an toàn thanh khoản cho hệ thống Năm 2016, các chuyên gia nhận định khả năng hấp thụ vốn của nền kinh tế cải thiện, với tăng trưởng tín dụng dự kiến đạt 18% - 20% MB Bank huy động được gần 195 nghìn tỷ đồng, tăng 7% so với năm 2015, cho thấy sự phát triển hợp lý.
❖về cơ cấu nợ phải trả
Biểu đồ 2.3: Cơ cấu nợ phải trả của MB bank giai đoạn 2014 - 2016 Đơn vị: %
(Nguồn: Tính toán của tác giả dựa trên báo cáo tài chính của MB bank)
Biểu đồ cho thấy rằng vốn tiền gửi của khách hàng chiếm tỷ trọng lớn nhất trong tổng nợ phải trả của ngân hàng, đóng vai trò là nguồn huy động vốn chính Bên cạnh đó, khoản tiền gửi và vay từ các TCTD khác đang gia tăng, phản ánh vị thế và uy tín của MB bank trên thị trường tiền tệ liên ngân hàng Mặc dù khả năng tiếp cận nguồn vốn linh hoạt và kịp thời giúp đáp ứng nhu cầu vốn ngắn hạn, nhưng điều này cũng dẫn đến việc tăng chi phí huy động vốn do nguồn vốn này có chi phí cao.
Huy động tiền gửi của khách hàng là nguồn vốn chủ yếu và quyết định của MB Bank Từ năm 2014 đến 2016, vốn tiền gửi từ khách hàng tăng từ hơn 167 nghìn tỷ đồng lên gần 195 nghìn tỷ đồng, tương đương mức tăng 16,23% Tuy nhiên, vào năm 2016, tỷ lệ tiền gửi của khách hàng giảm từ 91,76% xuống 85%, trong khi tiền gửi và vay từ các tổ chức tín dụng khác tăng từ 3,8% lên 11% Nguyên nhân chính là do cho vay khách hàng tăng nhanh 20% trong 9 tháng đầu năm, trong khi huy động chỉ tăng 2,9%.
Sự gia tăng vốn tiền gửi từ khách hàng không chỉ giúp ngân hàng MB giải quyết vấn đề thanh khoản mà còn khẳng định vị thế vững mạnh và uy tín của mình trong hệ thống ngân hàng Việt Nam Điều này tạo ra lợi thế cho MB trong việc phát triển bền vững trong tương lai Để đánh giá mức độ ổn định và chi phí huy động vốn của ngân hàng, cần tiến hành phân tích cơ cấu khoản mục tiền gửi của khách hàng.
Bảng 2.1: Cơ cấu tiền gửi của khách hàng theo kỳ hạn của MB bank
(Nguồn: Tính toán của tác giả dựa trên báo cáo tài chính của MB bank)
Trong giai đoạn 2014 - 2016, cơ cấu tiền gửi tại MB Bank cho thấy sự ổn định, với tiền gửi có kỳ hạn chiếm tỷ trọng cao nhất khoảng 59% - 60% Trong khi các ngân hàng khác có tỷ lệ tiền gửi kỳ hạn lên tới 80% và tiền gửi không kỳ hạn chỉ khoảng 12% - 14%, MB Bank lại có tỷ lệ tiền gửi không kỳ hạn khá cao, từ 22% đến 33% Điều này chủ yếu đến từ nguồn tiền gửi của các doanh nghiệp thuộc Tập đoàn Viettel và Bộ Quốc phòng, tạo ra lợi thế về nguồn vốn giá rẻ cho ngân hàng Tuy nhiên, tiền gửi không kỳ hạn cũng dễ biến động, yêu cầu MB Bank phải kiểm soát nguồn vốn chặt chẽ và có kế hoạch bổ sung linh hoạt để đảm bảo thanh khoản.
- Phân theo đối tượng khách hàng
Bảng 2.2: Cơ cấu tiền gửi theo đối tượng khách hàng của MB bank
Chi tiêu Năm 2014 Năm 2015 Năm 2016
1 Vốn của tổ chức tín dụng 69,58% 72,12% 67,53%
- Thặng dư vốn cổ phần 1,97% 3,10% 3,11%
2.Quy của tổ chức tín dụng _ 10,73% 9,67% 10,14%
3.Lợi nhuận chưa phân phối 16,26% 15,67% 17,67%
4.Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 3,42% 2,54% 4,65%
(Nguồn: Tính toán của tác giả dựa trên báo cáo tài chính của MB bank)
Theo số liệu, tiền gửi từ các tổ chức kinh tế chiếm tỷ trọng lớn nhất trong tổng cơ cấu tiền gửi của MB Bank Điều này cho phép MB Bank quản lý nguồn vốn huy động hiệu quả hơn, nhờ vào việc các doanh nghiệp thường có kế hoạch sử dụng vốn rõ ràng trong từng kỳ, từ đó đảm bảo sự cân đối giữa kỳ hạn tài sản nợ và tài sản có.
❖Về cấu phần vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu của ngân hàng, hay còn gọi là vốn tự có, là số vốn mà chủ sở hữu đóng góp ban đầu và được gia tăng trong suốt quá trình hoạt động kinh doanh.
Vốn chủ sở hữu (VCSH) được coi là "tấm đệm chống lại rủi ro phá sản" của ngân hàng, không chỉ thể hiện sức mạnh tài chính mà còn quyết định quy mô hoạt động của ngân hàng.
Biểu đồ 2.4: Quy mô và tốc độ tăng trưởng vốn chủ sở hữu một số ngân hàng Quy mô vốn chủ sở hữu Tốc độ tăng trưởng VCSH
(Nguồn: Tính toán của tác giả dựa trên báo cáo tài chính của các ngân hàng)
Quy mô vốn chủ sở hữu của MB Bank đã tăng liên tục qua các năm, vượt qua Sacombank với mức tăng ấn tượng 35,19% vào năm 2015 Cụ thể, vốn chủ sở hữu đã tăng từ 17 nghìn tỷ đồng năm 2014 lên hơn 26 nghìn tỷ đồng vào cuối năm 2016, tương đương với mức tăng gấp 1,55 lần so với năm 2014 Tuy nhiên, vào năm 2016, tốc độ tăng trưởng vốn chủ sở hữu đã giảm mạnh so với năm trước đó.
2015, nhưng vẫn đạt ở mức khá cao là 14,69% và cao hơn rất nhiều tốc độ tăng trưởng vốn chủ sở hữu của Sacombank.