CÔNG NGHỆ CAO VÀ VAI TRÒ CỦA VỐN ĐẦU TƯ TRỰC TIẾP NƯỚC NGOÀI VÀO LĨNH VỰC CÔNG NGHỆ CAO
Vai trò của công nghệ cao đối với sự phát triển KT- XH
1.1.1 Khái niệm công nghệ cao, công nghiệp công nghệ cao, khu công nghệ cao, vườn ươm công nghệ thông tin và phân loại các lĩnh vực và ngành công nghiệp công nghệ cao
Công nghệ cao (CNC) là những công nghệ giúp tăng năng suất và chất lượng sản phẩm, mang lại giá trị gia tăng lớn hơn từ nguồn vốn và lao động Công nghệ cao bao gồm ba yếu tố chính: hiệu quả cao, giá trị gia tăng cao và độ thâm nhập cao.
CNC không chỉ nâng cao hiệu quả mà còn mở rộng phạm vi của các công nghệ khác nhờ vào việc tích hợp các thành tựu khoa học và công nghệ tiên tiến Mức độ CNC có thể được đánh giá qua độ ngắn của chu kỳ sống sản phẩm, hiện nay trong ngành công nghiệp máy tính, chu kỳ sống này chỉ dưới hai năm Sản phẩm CNC được tạo ra thông qua quá trình thiết kế hoặc sản xuất, và thường có những đặc điểm nổi bật riêng.
(i) Chứa đựng nỗ lực quan trọng về nghiên cứu - phát triển (NCPT).
(ii) Có ý nghĩa chiến lược đối với quốc gia.
(iii)Sản phẩm được đổi mới nhanh chóng.
(iv) Đầu tư lớn, độ rủi ro cao, nhưng khi thành công sẽ đem lại lợi nhuận khổng lồ.
(v) Thúc đẩy năng lực cạnh tranh và hợp tác trong NCPT, sản xuất và tìm kiếm thị trường trên quy mô toàn cầu.
Tiêu chí quan trọng nhất để xác định một cụm công nghệ cao (CNC) là hàm lượng NCPT cao, tức là cường độ nghiên cứu và phát triển (R&D Intensity) trong sản phẩm Các đặc điểm và tiêu chí này giúp phân loại và đánh giá tính chất của CNC.
Nguyễn Thị Nhật Ly, sinh viên K44B KHĐT 4, cho rằng việc xác định các ngành công nghiệp chế biến (CNC) được chấp nhận rộng rãi Tuy nhiên, điều này còn phụ thuộc vào quan niệm của từng quốc gia và nhóm quốc gia về ý nghĩa chiến lược của các ngành cụ thể trong từng giai đoạn lịch sử.
1.1.1.2 Công nghiệp công nghệ cao
Ngành công nghiệp CNC chuyên sản xuất các sản phẩm CNC và nổi bật với sự đổi mới không ngừng về công nghệ và sản phẩm Do đó, các doanh nghiệp trong lĩnh vực này thường đầu tư nhiều nguồn lực vào việc cải tiến và sáng tạo công nghệ cũng như sản phẩm Một số đặc điểm chính của ngành công nghiệp CNC bao gồm sự phát triển liên tục và khả năng thích ứng với xu hướng thị trường.
Trong lĩnh vực công nghệ cao (CNC), sự tích hợp các thành tựu khoa học và công nghệ là đặc điểm nổi bật, khiến các ngành công nghiệp liên kết chặt chẽ với nhau và tương tác với nhiều lĩnh vực khác Ví dụ, ngành vật liệu mới có mối liên hệ sâu sắc với các lĩnh vực điện tử, tin học và cơ khí.
- điện tử, sinh học và năng lượng mới.
Năng suất lao động trong lĩnh vực này vượt trội nhờ vào việc áp dụng trí tuệ, kỹ thuật, kỹ năng và thông tin, cao hơn rõ rệt so với các ngành công nghiệp truyền thống.
Cấu trúc sản phẩm phức tạp yêu cầu sự hỗ trợ từ nhiều ngành công nghiệp để đáp ứng sự đa dạng của công nghệ và nguyên liệu đầu vào Các ngành công nghiệp hỗ trợ không chỉ bao gồm sản xuất hàng hóa mà còn cung cấp các dịch vụ như thiết kế, kỹ thuật, tư vấn, sản xuất thử, thử nghiệm, kiểm tra và đánh giá chất lượng sản phẩm, cũng như chuyển giao công nghệ.
Thị trường sản phẩm CNC đang trên đà phát triển mạnh mẽ, nhờ vào sự tăng trưởng của nền kinh tế và nhu cầu tiêu dùng ngày càng cao Do đó, việc cạnh tranh toàn cầu trong lĩnh vực xuất khẩu sản phẩm CNC trở nên vô cùng quan trọng.
Quá trình sản xuất công nghiệp CNC được thiết kế để tiết kiệm nguyên liệu và năng lượng, nhằm giảm chi phí và bảo vệ môi trường Mặc dù yêu cầu vốn đầu tư ban đầu lớn, sản phẩm CNC lại có kích thước nhỏ gọn, với đặc điểm “sáng, mỏng, nhỏ và nhẹ”.
Ngành công nghiệp CNC được xem là một lĩnh vực kinh doanh "mạo hiểm cao và được bù đắp cao", đòi hỏi sự đổi mới liên tục trong các hoạt động NCPT và việc tìm kiếm thị trường mới Mặc dù việc này tốn kém và đầy rủi ro, nhưng sự cạnh tranh khốc liệt trong ngành sẽ được bù đắp bằng lợi nhuận cao từ những hoạt động kinh doanh mạo hiểm này.
Sự hình thành và phát triển các khu công nghệ (Technology Park) đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự ra đời các công nghệ mới Từ Khu Thung Lũng Silicon ở Mỹ, khu công nghệ đầu tiên của thế hệ thứ 1, đến các khu CNC hiện đại trong bối cảnh toàn cầu hóa, đã xuất hiện nhiều thuật ngữ như công viên khoa học, công viên công nghệ, và trung tâm đổi mới công nghệ Khu CNC được hiểu là một trung tâm độc lập, thuộc quyền quản lý của các công ty, trường đại học, và viện nghiên cứu, với mục tiêu chính là trao đổi, sáng tạo và phát triển công nghệ mới Đối với các nước đang phát triển, khu CNC không chỉ là nơi tiếp thu công nghệ từ các công ty đa quốc gia mà còn là môi trường thuận lợi cho sự sáng tạo và phát triển công nghệ Khu CNC thường được quy hoạch trong những vùng lãnh thổ có điều kiện môi trường tốt nhất để thúc đẩy đầu tư và chuyển giao công nghệ hiệu quả.
SVTH: Nguyễn Thị Nhật Ly – K44B KHĐT 6
-Đầu tư công nghiệp CNC
-Sản xuất các sản phẩm CNC
-Chuyển giao, thích nghi CNC
-Dịch vụ - thương mại các sản phẩm CNC
-Nghiên cứu, ươm tạo và phát triển các CNC
-Tăng cường năng lực công nghệ nội sinh của đất nước
-Đào tạo, huấn luyện kỹ năng CNC
1.1.1.4 Vườn ươm doanh nghiệp công nghệ cao
Vườn ươm doanh nghiệp công nghệ cao là tổ chức quan trọng hỗ trợ phát triển các ý tưởng sáng tạo và công nghệ, cung cấp dịch vụ và cơ sở vật chất từ giai đoạn hình thành ý tưởng đến khi thành lập doanh nghiệp Các cá nhân và đơn vị khởi nghiệp thường thiếu kỹ năng, kiến thức kinh doanh, cơ sở vật chất và vốn, và vườn ươm giúp bổ sung những yếu tố cần thiết để họ phát triển bền vững Tại Việt Nam, mô hình vườn ươm doanh nghiệp công nghệ đang dần hình thành, trong đó nổi bật là vườn ươm CRC thuộc Đại học Bách Khoa Hà Nội, đã thành công trong việc ươm tạo 5 doanh nghiệp và thiết lập 15/64 Trung tâm tin học cộng đồng.
Hiện tại, có 6 trung tâm đã đạt được thu đủ bù chi, trong đó nổi bật là mô hình Vườn ươm thuộc doanh nghiệp Đặc biệt, mô hình vườn ươm doanh nghiệp công nghệ cao do Nhà nước quản lý đang được triển khai nhằm hỗ trợ các tổ chức và cá nhân có ý tưởng cũng như kết quả nghiên cứu khoa học và công nghệ Mục tiêu là giúp họ hoàn thiện công nghệ, chế thử sản phẩm và thành lập doanh nghiệp.
FDI và hoạt động thu hút FDI vào lĩnh vực công nghệ cao
1.2.1 Khái niệm, đặc điểm và các hình thức của FDI
1.2.1.1 Khái niệm Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) là hình thức đầu tư dài hạn của cá nhân hay công ty nước này vào nước khác bằng cách thiết lập cơ sở sản xuất, kinh doanh Cá nhân hay công ty nước ngoài đó sẽ nắm quyền quản lý cơ sở sản xuất kinh doanh này. Theo quỹ tiền tệ quốc tế IMF, FDI được định nghĩa là “một khoản đầu tư với những quan hệ lâu dài, theo đó một tổ chức trong một nền kinh tế (nhà đầu tư trực tiếp) thu được lợi ích lâu dài từ một doanh nghiệp đặt tại một nền kinh tế khác Mục đích của nhà đầu tư trực tiếp là muốn có nhiều ảnh hưởng trong việc quản lý doanh nghiệp đặt tại nền kinh tế khác đó”.
Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) được định nghĩa bởi các nhà kinh tế quốc tế là hành động mà một nhà đầu tư sở hữu hoặc kiểm soát một thực thể kinh tế tại một quốc gia khác Khoản tiền mà nhà đầu tư chi trả cho thực thể kinh tế nước ngoài nhằm mục đích có ảnh hưởng quyết định hoặc gia tăng quyền kiểm soát đối với thực thể đó.
Luật Đầu tư nước ngoài tại Việt Nam định nghĩa "Đầu tư trực tiếp nước ngoài" là hành động tổ chức hoặc cá nhân nước ngoài đưa vốn bằng tiền hoặc tài sản được chính phủ Việt Nam chấp thuận vào Việt Nam để hợp tác kinh doanh, thông qua hợp đồng hoặc thành lập xí nghiệp liên doanh hoặc doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài theo quy định của pháp luật.
Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD) định nghĩa doanh nghiệp đầu tư trực tiếp (FDI) là doanh nghiệp có tư cách pháp nhân hoặc không, trong đó nhà đầu tư sở hữu ít nhất 10% cổ phiếu thường hoặc quyền biểu quyết, với mục tiêu thực hiện quyền kiểm soát công ty Tuy nhiên, không phải quốc gia nào cũng áp dụng mức 10% này để xác định FDI Trong thực tế, có những trường hợp nhà đầu tư sở hữu dưới 10% tài sản nhưng vẫn có quyền điều hành doanh nghiệp, trong khi những người sở hữu lớn hơn có thể chỉ là nhà đầu tư gián tiếp.
Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) là quá trình mà nhà đầu tư từ một quốc gia khác đưa vốn hoặc tài sản vào một quốc gia để sở hữu, quản lý hoặc kiểm soát một thực thể kinh tế tại đó, nhằm tối đa hóa lợi ích Tài sản trong FDI có thể bao gồm tài sản hữu hình như máy móc, thiết bị, bất động sản, tài sản vô hình như quyền sở hữu trí tuệ và bí quyết, cùng với tài sản tài chính như cổ phần và trái phiếu FDI luôn mang tính chất quan hệ kinh tế quốc tế.
1.2.1.2 Đặc điểm a FDI trở thành hình thức đầu tư chủ yếu trong đầu tư nước ngoài:
FDI thể hiện sự chuyển biến chất lượng trong nền kinh tế toàn cầu, gắn liền với quá trình sản xuất và phân công lao động quốc tế sâu sắc Nó đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của các công ty xuyên quốc gia và doanh nghiệp quốc tế Hiện tại, FDI đang gia tăng mạnh mẽ tại các nước đang phát triển.
Mức độ đầu tư cao giữa các nước công nghiệp phát triển có thể được giải thích bởi nhiều lý do, nhưng hai nguyên nhân chủ yếu nổi bật là sự ổn định kinh tế và tiềm năng tăng trưởng bền vững.
SVTH: Nguyễn Thị Nhật Ly – K44B KHĐT 16
Môi trường đầu tư tại các nước đang phát triển có tính tương hợp cao, bao gồm cả yếu tố công nghệ và pháp lý.
-Thứ hai, xu hướng khu vực hóa đã thúc đẩy các nước này xâm nhập thị trường của nhau.
Trong những năm gần đây, xu hướng tự do hóa và mở cửa kinh tế của các nước phát triển đã tạo ra sự thay đổi đáng kể trong dòng chảy đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) Điều này dẫn đến sự đa dạng hóa trong cơ cấu và phương thức FDI, phản ánh sự linh hoạt và thích ứng của các nhà đầu tư với môi trường kinh doanh toàn cầu.
Trong những năm gần đây, cơ cấu và phương thức đầu tư nước ngoài đã trở nên đa dạng hơn, phản ánh sự phát triển của hệ thống phân công lao động quốc tế và sự thay đổi trong môi trường kinh tế thương mại toàn cầu Sự gắn bó chặt chẽ giữa đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) và viện trợ phát triển chính thức (ODA), cùng với thương mại và chuyển giao công nghệ, đang tạo ra những cơ hội mới cho sự phát triển kinh tế.
Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) và thương mại có mối liên hệ chặt chẽ, với chính sách khuyến khích FDI thường nhằm tăng cường tiềm năng xuất khẩu của quốc gia Đồng thời, các công ty nước ngoài chọn ngành và địa điểm đầu tư dựa trên khả năng nâng cao tính cạnh tranh của sản phẩm trên thị trường quốc tế.
FDI đang trở thành kênh quan trọng nhất của việc chuyển giao công nghệ.
Xu hướng hiện nay cho thấy FDI và chuyển giao công nghệ ngày càng trở nên gắn bó chặt chẽ, tạo thành hình thức hiệu quả nhất cho việc lưu chuyển vốn và kỹ thuật trên toàn cầu.
Sự kết hợp giữa FDI và ODA đã trở thành một đặc điểm nổi bật trong việc lưu chuyển nguồn vốn và công nghệ quốc tế trong những năm gần đây, và xu hướng này dự kiến sẽ ngày càng gia tăng mạnh mẽ hơn.
1.2.1.3 Các hình thức chủ yếu của FDI
Hợp đồng hợp tác kinh doanh.
Hợp đồng hợp tác kinh doanh là văn bản pháp lý giữa hai hoặc nhiều bên, quy định trách nhiệm và phân chia kết quả đầu tư tại Việt Nam mà không cần thành lập pháp nhân Đây là hình thức đầu tư trực tiếp nước ngoài dễ thực hiện, mang lại lợi thế lớn trong việc phối hợp sản phẩm Các sản phẩm công nghệ cao thường yêu cầu sự kết hợp giữa nhiều công ty từ các quốc gia khác nhau, phản ánh xu hướng hợp tác sản xuất kinh doanh và chuyên môn hóa lao động trên quy mô quốc tế trong tương lai gần.
Doanh nghiệp liên doanh là hình thức hợp tác giữa hai hoặc nhiều bên nước ngoài với nước chủ nhà, nơi các bên cùng góp vốn, kinh doanh, chia sẻ lợi nhuận và rủi ro tương ứng với tỷ lệ vốn góp Doanh nghiệp này thường được thành lập dưới dạng công ty trách nhiệm hữu hạn và có tư cách pháp nhân theo quy định của pháp luật nước nhận đầu tư Đây là một trong những hình thức đầu tư phổ biến nhất mà các nhà đầu tư nước ngoài lựa chọn trong thời gian gần đây.
Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài.
Một số bài học kinh nghiệm về thu hút FDI vào lĩnh vực CNC
1.4.1 Kinh nghiệm của Trung Quốc
Trong những năm gần đây, Trung Quốc đã có sự phát triển vượt bậc, trở thành một trong năm nền kinh tế lớn nhất thế giới với GDP dự kiến đạt 4.000 tỷ USD vào năm 2020 Để thực hiện mục tiêu này, Trung Quốc đã tập trung vào chiến lược khoa học và công nghệ (KH&CN) quốc gia, coi KH&CN và giáo dục là hai trụ cột chính cho sự phát triển Chính phủ đã tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp trong nước và thiết lập quan hệ với hơn 20 quốc gia để thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào lĩnh vực công nghệ cao (CNC) Trung Quốc đã tăng gấp đôi chi tiêu cho nghiên cứu và phát triển (R&D) trong vòng một thập kỷ và hiện có hơn 862.000 nhà nghiên cứu, đứng thứ hai thế giới sau Mỹ Mặc dù vẫn còn kém Mỹ về số lượng đăng ký bằng sáng chế, Trung Quốc đang dần cải thiện vị thế của mình, đặc biệt trong các lĩnh vực công nghệ thông tin, sinh học và vật liệu mới, tạo nền tảng vững chắc cho việc thu hút FDI vào CNC.
Trung Quốc không chỉ tập trung vào việc tăng cường thu hút vốn đầu tư mà còn mở rộng các lĩnh vực thu hút FDI, xác định các trọng điểm để thu hút nhà đầu tư nước ngoài Để hoàn thiện và phát triển nền kinh tế trong nước, Trung Quốc cam kết cải thiện môi trường đầu tư, hoàn thiện chính sách pháp luật và triển khai các biện pháp thu hút hiệu quả.
SVTH: Nguyễn Thị Nhật Ly – K44B KHĐT 28
FDI tại Trung Quốc tập trung vào việc thu hút các công ty xuyên quốc gia đầu tư và chuyển giao công nghệ cao nhằm gia tăng giá trị gia tăng Đồng thời, Trung Quốc khuyến khích các cơ quan nghiên cứu quốc tế hoạt động tại đây và thúc đẩy liên doanh giữa doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài với doanh nghiệp trong nước trong các lĩnh vực nghiên cứu công nghệ, nhập khẩu nguyên liệu và khai thác thị trường.
Trung Quốc đang chú trọng phát triển công nghệ cao như một động lực tăng trưởng kinh tế, dẫn đến việc các bộ và chính quyền địa phương công bố nhiều chính sách và dự án liên quan Làn sóng này mở ra cơ hội lớn cho các nhà đầu tư trong lĩnh vực nghiên cứu và phát triển công nghệ, cũng như thị trường sản phẩm và quy trình mới.
Các nhà phân tích chỉ ra ba lý do chính khiến Trung Quốc trở thành điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư nước ngoài: Thứ nhất, nền kinh tế Trung Quốc tiếp tục tăng trưởng nhanh chóng và dự báo sẽ duy trì đà phát triển mạnh mẽ trong nhiều năm tới Thứ hai, quốc gia này đạt được thặng dư thương mại lớn hàng năm và sở hữu dự trữ ngoại hối khổng lồ, lên đến 700 tỷ USD, củng cố vị thế siêu cường kinh tế Cuối cùng, chính sách thu hút và ưu đãi đầu tư của Trung Quốc ngày càng trở nên hấp dẫn.
1.4.2 Kinh nghiệm của Đà Nẵng Để thu hút các doanh nghiệp trong và ngoài nước đầu tư nhanh vào CNC, UBND thành phố Đà Nẵng đã ban hành Quy định chính sách ưu đãi và hỗ trợ đầu tư vào lĩnh vực CNC.
Dự án đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng chung tại khu CNC Đà Nẵng bao gồm khu đào tạo, nghiên cứu phát triển, ứng dụng CNC, khu ươm tạo doanh nghiệp CNC và chung cư cho công nhân, chuyên gia sẽ được miễn 100% tiền thuê đất và tiền sử dụng đất Các dự án thuộc lĩnh vực ưu đãi đầu tư đặc biệt sẽ được miễn 11 năm tiền thuê đất kể từ khi đi vào hoạt động, trong khi các dự án thuộc lĩnh vực ưu đãi đầu tư và khu quản lý dịch vụ như triển lãm, hội nghị, và khu hậu cần sẽ được miễn 03 năm tiền thuê đất kể từ khi bắt đầu hoạt động.
Giá thuê đất có hạ tầng chung tại khu CNC Đà Nẵng cho các dự án đầu tư sản xuất và kinh doanh dịch vụ được xác định lần lượt như sau.
-Trả từng năm: 8.400đồng/m 2 /năm, 10.500đồng/m 2 /năm;
-Trả 10 năm một lần: 7.350đồng/m2/năm, 9.450đồng/m 2 /năm;
-Trả một lần cho toàn bộ thời gian thuê: 5.250đồng/m 2 /năm,7.350đồng/ m 2 /năm.
Giá thuê đất sẽ được duy trì ổn định trong 5 năm, với việc nhà đầu tư thanh toán một lần cho toàn bộ thời gian thuê, kể cả khi có điều chỉnh giá từ Nhà nước Các doanh nghiệp mới thành lập từ khu CNC Đà Nẵng sẽ được miễn thuế trong 4 năm đầu tiên khi có thu nhập chịu thuế và giảm 50% số thuế phải nộp trong 9 năm tiếp theo.
1.4.3 Bài học rút ra cho tỉnh Thừa Thiên Huế
Để phát triển bền vững, cần lấy CNC làm trung tâm để đầu tư đồng bộ hạ tầng cứng như đường sá, điện, nước, viễn thông, đặc biệt chú trọng vào các tuyến đường giao thông kết nối Đồng thời, cần tạo điều kiện phát triển hạ tầng xã hội và các dịch vụ văn hóa - xã hội như một phần của hạ tầng mềm.
Cần tiếp tục hoàn thiện cơ chế và chính sách nhằm hỗ trợ doanh nghiệp hoạt động, đồng thời cải thiện môi trường đầu tư cũng như nghiên cứu và phát triển khoa học công nghệ trong lĩnh vực công nghệ cao, tạo ra những điều kiện thuận lợi để thu hút hiệu quả đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào lĩnh vực này.
Vào thứ ba, tỉnh đã đưa vào chương trình công tác năm 2014 việc xây dựng và ban hành Chương trình phát triển công nghiệp nền tảng, công nghiệp hỗ trợ, cùng với Chương trình phát triển sản phẩm CNC.
SVTH: Nguyễn Thị Nhật Ly – K44B KHĐT 30
Vào thứ tư, đã có quyết định cho phép thành lập Công ty đầu tư phát triển CNC, đồng thời xem xét hỗ trợ lãi suất tín dụng nhằm đầu tư vào cơ sở vật chất cho nghiên cứu và phát triển, ươm tạo, đào tạo cho các đối tượng hoạt động trong lĩnh vực khoa học và công nghệ, bao gồm các doanh nghiệp khoa học công nghệ và dịch vụ công nghệ cao.
Vào thứ năm, cần rút ra bài học từ một số quốc gia về việc nhập khẩu máy móc thiết bị đã qua sử dụng thông qua chuyển giao công nghệ Việc đào tạo đội ngũ chuyên môn trong lĩnh vực này là rất quan trọng để kiểm soát chất lượng máy móc, thiết bị, nhằm tránh tình trạng trở thành "bãi thải công nghệ" cho các nước khác.
Vào thứ sáu, cần đảm bảo công tác chỉ đạo và điều hành trong bộ máy công quyền diễn ra thông suốt, thống nhất và có kỷ cương, nhằm xây dựng niềm tin và độ tin cậy cho nhà đầu tư Hướng tới nhà đầu tư và doanh nghiệp là ưu tiên hàng đầu, với mục tiêu nhanh chóng tháo gỡ khó khăn và tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động đầu tư Mọi thủ tục hành chính liên quan đến đầu tư cần được đơn giản hóa, tránh làm tăng chi phí và gây phiền hà cho nhà đầu tư.