NỘI DUNG
Cơ sở lý luận
1.1 Khái niệm và đặc điểm đầu tư quốc tế trực tiếp:
+ Đầu tư được hiểu là hy sinh những lợi ích trước mắt nhằm kỳ vọng thu được lợi ích lớn hơn trong tương lai.
Đầu tư quốc tế đề cập đến các hoạt động đầu tư diễn ra bên ngoài lãnh thổ kinh tế của quốc gia nhà đầu tư Đây là hình thức đầu tư vốn và tài sản ra nước ngoài nhằm thực hiện sản xuất, kinh doanh và cung cấp dịch vụ, với mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận và đạt được các mục tiêu kinh tế xã hội nhất định.
Đầu tư quốc tế trực tiếp (FDI) là quá trình mà nhà đầu tư chuyển tiền và nguồn lực đến các thị trường kinh tế khác ngoài quốc gia của mình Họ tham gia trực tiếp vào việc tổ chức, quản lý và vận hành các hoạt động để chuyển đổi nguồn lực thành vốn sản xuất và kinh doanh, với mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận.
+ Nhà đầu tư trực tiếp tham gia vào tổ chức, quản lý, điều hành hoạt động đầu tư cũng như sử dụng và phân phối kết quả kinh doanh.
Đầu tư quốc tế trực tiếp là hình thức đầu tư dài hạn kéo dài từ 10 năm trở lên, bao gồm không chỉ vốn tài chính mà còn cả uy tín và thương hiệu của doanh nghiệp.
Hình thức này mang lại tính khả thi và hiệu quả cao, không chịu sự ràng buộc chính trị, đồng thời không tạo ra gánh nặng nợ nần trực tiếp cho nền kinh tế.
+ Nhà đầu tư có thể có những chủ thể ở quốc gia khác nhau cùng tham gia vào hoạt động đầu tư.
FDI là hình thức đầu tư trực tiếp nước ngoài, diễn ra trong các lĩnh vực sản xuất và kinh doanh của các nền kinh tế khác, không thuộc về quốc gia của nhà đầu tư Hình thức này nhằm cung cấp sản phẩm trực tiếp cho xã hội, góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế toàn cầu.
+ Và phương thức thực hiện chủ yếu là thông qua các dự án đầu tư.
1.2 Các hình thức và xu hướng của đầu tư quốc tế trực tiếp: a Các hình thức:
- Hình thức hợp đồng hợp tác kinh doanh:
Nhà đầu tư nước ngoài hợp tác với các doanh nghiệp địa phương thông qua việc ký kết hợp đồng, cùng nhau thực hiện sản xuất và kinh doanh các mặt hàng cụ thể, trong đó mỗi bên sẽ đảm nhận những nhiệm vụ nhất định.
Không dẫn tới việc thành lập doanh nghiệp mới.
Nhà đầu tư nước ngoài sẽ hợp tác với các đối tác trong nước để cùng nhau góp vốn thành lập doanh nghiệp mới, nhằm thực hiện hoạt động sản xuất và kinh doanh.
- Hình thức doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài:
Doanh nghiệp mới thành lập với 100% vốn đầu tư nước ngoài, trong đó nhà đầu tư nước ngoài nắm quyền quyết định toàn bộ các vấn đề liên quan đến hoạt động và phát triển của doanh nghiệp.
- Hình thức hợp đồng xây dựng - chuyển giao, xây dựng - khai thác -chuyển giao: + Hình thức này được thực hiện trong lĩnh vực xây dựng cơ sở hạ tầng.
Xây dựng và chuyển giao (hợp đồng BT, BTO) là hình thức mà nhà đầu tư thực hiện dự án dựa trên yêu cầu của chính quyền địa phương Sau khi hoàn thành, nhà đầu tư sẽ chuyển giao công trình cho bên đặt hàng để khai thác và sử dụng.
Hợp đồng BOT (Xây dựng - Khai thác - Chuyển giao) cho phép nhà đầu tư sau khi hoàn thành xây dựng được quyền khai thác và sử dụng công trình trong một khoảng thời gian nhất định để thu hồi vốn đầu tư và đạt được lợi nhuận cao Sau thời gian này, công trình sẽ được chuyển giao cho cơ quan quản lý có thẩm quyền của nước sở tại để tiếp tục khai thác và sử dụng Xu hướng đầu tư quốc tế trực tiếp đang ngày càng gia tăng, thu hút nhiều nguồn lực và tạo cơ hội phát triển kinh tế.
Xu hướng đầu tư trực tiếp quốc tế rất đa dạng và diễn ra giữa hầu hết các quốc gia Tóm lại, chúng có thể được phân thành bốn xu hướng lớn.
+ Đầu tư quốc tế trực tiếp giữa các nước phát triển với nhau
+ FDI từ nước phát triển đến các nước đang phát triển
+ Thực hiện đầu tư quốc tế trực tiếp lẫn nhau giữa các nước đang phát triển
+ FDI từ các nước đang phát triển vào các nước phát triển
1.3 Vai trò của đầu tư quốc tế trực tiếp:
FDI đã mang lại những lợi ích không nhỏ cho cả hai phía quốc gia, cả bên đi đầu tư cũng như bên tiếp nhận đầu tư.
4 a Với nước thực hiện đầu tư:
Với lịch sử trăm năm của FDI đã chứng tỏ, hoạt động này đã và mang lại cho chủ nhân của mình những lợi ích to lớn.
Lợi nhuận và thu nhập từ các cơ sở kinh tế nước ngoài mang lại sự giàu có không kém gì so với nguồn thu trong nước, đặc biệt là từ các quốc gia như Nhật Bản, Hàn Quốc và Mỹ.
Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra sự cân bằng và ổn định cho nền kinh tế FDI không chỉ giúp giải quyết tình trạng thừa vốn đầu tư ở nhiều quốc gia phát triển mà còn tạo ra một cấu trúc kinh tế bao gồm hai phần: kinh tế nội địa và kinh tế ở nước ngoài Sự kết hợp này cho phép các quốc gia hỗ trợ, bổ sung và bù trừ lẫn nhau, từ đó duy trì trạng thái cân bằng ổn định cho nền kinh tế.
Tái cấu trúc nền kinh tế và hiện đại hoá công nghệ là những lợi ích quan trọng từ FDI, khi mà hàng loạt thiết bị và công nghệ được chuyển giao cho nước tiếp nhận Điều này mở ra cơ hội để loại bỏ các ngành nghề kém hiệu quả, tiêu tốn nhiều nguyên liệu và gây ô nhiễm, đồng thời thay thế bằng những ngành mới, hiệu quả và thân thiện với môi trường Hơn nữa, việc áp dụng công nghệ tiên tiến giúp hiện đại hoá nền kinh tế, nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm.
Các quốc gia phát triển khi tiếp nhận FDI sẽ có lợi thế lớn nhất là tạo ra một nền kinh tế cạnh tranh hơn Điều này thực sự trở thành động lực cho sự phát triển kinh tế, giúp phá vỡ tình trạng độc quyền cao của các cơ sở kinh tế nội địa và khắc phục tình trạng trì trệ trong sản xuất kinh doanh.
- Với nước tiếp nhận FDI là đang phát triển.
Thực trạng thu hút vốn FDI vào Việt Nam
2.1 Khái quát chung về tình hình kinh tế:
- Khái quát kinh tế Hàn Quốc:
Hàn Quốc là một quốc gia có nền kinh tế hỗn hợp phát triển cao, nổi bật với các tập đoàn gia đình giàu có gọi là chaebol Với vị trí là nền kinh tế lớn thứ 4 ở châu Á và thứ 10 thế giới theo GDP danh nghĩa, Hàn Quốc đã trải qua một kỳ tích phát triển kinh tế ấn tượng, từ một trong những nước nghèo nhất thế giới trở thành quốc gia có thu nhập cao chỉ trong vài thế hệ Sự phát triển này được gọi là "kỳ tích sông Hàn," giúp Hàn Quốc gia nhập vào hàng ngũ các quốc gia OECD và G-20.
Quốc vẫn là một trong những quốc gia phát triển có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất thế giới kể từ sau cuộc Đại suy thoái.
- Khái quát kinh tế Việt Nam:
Chuyển đổi từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế thị trường đã giúp Việt Nam thoát khỏi tình trạng nghèo đói, vươn lên trở thành một trong những quốc gia có thu nhập trung bình.
Việt Nam, một quốc gia phụ thuộc vào nông nghiệp, du lịch, xuất khẩu thô và đầu tư trực tiếp nước ngoài, đã ghi nhận sự phát triển ấn tượng trong hơn 30 năm qua Kể từ khi thực hiện đổi mới kinh tế và chính trị vào năm 1986, nền kinh tế Việt Nam đã được thúc đẩy mạnh mẽ, đặc biệt là từ năm 2002 trở đi.
Năm 2018, GDP đầu người của Việt Nam tăng 2,7 lần, đạt trên 2.700 USD vào năm 2019, với hơn 45 triệu người thoát nghèo Mặc dù chịu ảnh hưởng nặng nề từ đại dịch COVID-19 do hội nhập kinh tế sâu rộng, nền kinh tế Việt Nam vẫn thể hiện sức chống chịu đáng kể với mức tăng trưởng GDP ước đạt 2,9% vào năm 2020, trở thành một trong số ít quốc gia trên thế giới có tăng trưởng kinh tế dương.
2.2 Đặc điểm của FDI Hàn Quốc:
Doanh nghiệp Hàn Quốc đầu tư chủ yếu vào ngành công nghiệp chế tạo tại Việt Nam, với mục tiêu tận dụng nguồn lao động giá rẻ và xuất khẩu sản phẩm Các lĩnh vực đầu tư chính bao gồm sản xuất ô tô, xe máy, thiết bị điện tử và đồ dân dụng, góp phần quan trọng vào sự phát triển kinh tế và thu hút FDI.
Các nhà đầu tư Hàn Quốc chủ yếu đầu tư vào Việt Nam dưới hình thức 100% vốn đầu tư nước ngoài, chiếm khoảng 80% tổng số vốn Hình thức liên doanh cũng được ưa chuộng, chiếm khoảng 15%, trong khi phần còn lại là hợp đồng hợp tác kinh doanh Điều này cho thấy sự cẩn trọng của các nhà đầu tư Hàn Quốc trong việc lựa chọn đối tác, hình thức kinh doanh, lĩnh vực đầu tư và địa điểm.
Các dự án đầu tư của Hàn Quốc thường hoạt động hiệu quả với quy mô vốn trung bình lớn, vượt mức trung bình toàn quốc (trên 40 triệu USD), chủ yếu tập trung vào lĩnh vực sản xuất vật chất.
Dự án đầu tư Hàn Quốc chủ yếu tập trung tại ba địa điểm lớn: thành phố Hồ Chí Minh, Hà Nội và Đồng Nai Đến nay, hầu hết các tập đoàn lớn của Hàn Quốc (Chaebol) đã hiện diện tại Việt Nam.
Các dự án Hàn Quốc tập trung vào những địa bàn có cơ sở hạ tầng tương đối tốt.
Tỷ lệ giải thể các dự án tại Hàn Quốc chỉ đạt 9%, nhờ vào sự thận trọng của các nhà đầu tư trong việc khảo sát và nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi ra quyết định Điều này đã giúp họ giảm thiểu rủi ro khi triển khai hoạt động.
Đầu tư của Hàn Quốc vào Việt Nam gặp phải một số hạn chế, chủ yếu là khả năng chuyển giao công nghệ chưa cao và quy mô đầu tư thấp hơn so với các nước trong khu vực như Singapore, Malaysia và Thái Lan.
Do khủng hoảng kinh tế tại Hàn Quốc, giai đoạn 1996-2000 chứng kiến nhiều dự án bị triển khai chậm hoặc tạm dừng Sự chậm trễ này ảnh hưởng đáng kể đến tiến độ và hiệu quả của các dự án trong thời kỳ này.
Trong giai đoạn 2000, ngành khách sạn, văn phòng và căn hộ cho thuê gặp nhiều khó khăn, bao gồm cả một số dự án công nghiệp Đặc biệt, từ năm 1992 đến 1996, tình hình này càng trở nên nghiêm trọng hơn.
10 số doanh nghiệp của Hàn Quốc đã để xảy ra tranh chấp lao động, gây phản ứng không tốt trong dư luận
2.3 Tại sao Hàn Quốc chọn Việt Nam để đầu tư FDI?
Việt Nam và Hàn Quốc thiết lập quan hệ ngoại giao từ 22/12/1992 Các doanh nghiệp Hàn Quốc lựa chọn đầu tư vào Việt Nam bởi:
+ Đầu tiên, Việt Nam là đất nước có nền chính trị ổn định so với các quốc gia trong khu vực.
Trong những năm gần đây, quan hệ song phương và đa phương của Việt Nam đã có nhiều tiến bộ đáng kể, với nhiều thỏa thuận hợp tác được ký kết, đặc biệt là giữa Việt Nam và Hàn Quốc Việt Nam cũng đã đạt được các hiệp định quan trọng như Hiệp định thương mại tự do với EU Mối quan hệ với Mỹ, một cường quốc lớn, cũng đã dần ổn định, tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp Hàn Quốc trong việc đầu tư sản xuất và gia công xuất khẩu hàng hóa tại Việt Nam.
Mối quan hệ hữu nghị giữa Việt Nam và Hàn Quốc đang ngày càng phát triển tốt đẹp, với nhiều cơ chế và chính sách khuyến khích đầu tư, tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp Hàn Quốc yên tâm đầu tư tại Việt Nam.
Việt Nam sở hữu vị trí địa lý và điều kiện tự nhiên thuận lợi, tạo điều kiện thuận lợi cho việc nhập khẩu máy móc, dây chuyền sản xuất và nguyên liệu, cũng như xuất khẩu thành phẩm Đồng thời, với gần 100 triệu dân, Việt Nam không chỉ là một thị trường lớn mà còn là nguồn cung ứng nhân lực dồi dào.
2.4 Tình hình thu hút FDI từ Hàn Quốc vào Việt Nam:
Đề xuất giải pháp
Để thúc đẩy nhanh chóng quá trình thu hút nguồn đầu tư, việc lựa chọn nhà đầu tư từ các quốc gia có nền kinh tế bền vững như Hàn Quốc là chiến lược quan trọng Nguồn vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) từ Hàn Quốc đóng vai trò then chốt trong việc phát triển kinh tế Việt Nam Để thu hút FDI chất lượng cao và nâng cao sức cạnh tranh, Chính phủ cùng các bộ ngành cần thực hiện các giải pháp đồng bộ, quyết liệt nhằm khắc phục những tồn tại hiện tại trong thu hút vốn đầu tư từ Hàn Quốc.
- Thứ nhất, giữ vững môi trường vĩ mô, chính trị xã hội ổn định.
+ Tạo nên lợi thế cạnh tranh trong bối cảnh thế giới có nhiều biến động khó lường và đại dịch COVID-19 vẫn còn là “ẩn số” khó đoán định.
Để tạo ra một môi trường đầu tư ổn định và giảm thiểu rủi ro, cần giữ vững an ninh chính trị và ổn định kinh tế - xã hội Đồng thời, việc nâng cao vai trò của nhà nước là rất quan trọng trong việc hỗ trợ và thu hút các nhà đầu tư.
30 nhà đầu tư Nhật Bản.
Để ổn định nền kinh tế, Chính phủ cần thắt chặt chi tiêu công và giám sát chặt chẽ việc vay nợ, đặc biệt là vay ngắn hạn Cần cân đối chi phí giữa vay trong nước và ngoài nước để tài trợ cho thâm hụt ngân sách, đồng thời đảm bảo nguồn thu ngân sách bằng cách tăng cường chính sách quản lý thu thuế.
- Thứ hai, tập trung cải thiện chất lượng thể chế, chính sách pháp luật.
Tăng cường tính minh bạch, an toàn và hiệu quả trong việc hoàn thiện thể chế và chính sách pháp luật là cần thiết để nâng cao năng lực quản trị Nhà nước và quản lý kinh tế vĩ mô Điều này nhằm thực hiện chủ trương hợp tác đầu tư ưu tiên với Hàn Quốc, đồng thời gắn liền với mục tiêu nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế và xây dựng nền kinh tế độc lập, tự chủ.
Để nâng cao hiệu quả hoạt động xúc tiến đầu tư, thương mại và du lịch, cần tạo ra cơ chế kết nối các hoạt động này Đồng thời, cần hoàn thiện cơ chế phân công và phân cấp quản lý nhà nước về đầu tư nước ngoài giữa các cơ quan trung ương và địa phương.
+ Theo dõi, giám sát việc thi hành pháp luật về đầu tư và doanh nghiệp để kịp thời phát hiện và xử lý các vướng mắc phát sinh.
Để thúc đẩy giải ngân hiệu quả, cần thực hiện các biện pháp như không cấp phép cho các dự án công nghệ lạc hậu và những dự án gây tác động tiêu cực đến môi trường Đồng thời, cần thẩm tra kỹ lưỡng các dự án sử dụng nhiều đất, giao đất có điều kiện theo tiến độ thực hiện, nhằm tránh tình trạng lập dự án lớn chỉ để giữ đất mà không triển khai Cần cân nhắc tỷ suất đầu tư so với diện tích đất sử dụng Hơn nữa, cần ban hành các ưu đãi khuyến khích đầu tư cho các dự án xây dựng công trình phúc lợi như nhà ở, bệnh viện, trường học, văn hóa và thể thao, phục vụ cho người lao động tại các khu công nghiệp, khu chế xuất và khu công nghệ cao.
- Thứ ba, ưu tiên đầu tư cho phát triển cơ sở hạ tầng
Tạo ra các kết nối thông minh và hiệu quả giúp giảm chi phí giao dịch, nâng cao tính cạnh tranh cho doanh nghiệp, nhà đầu tư và nền kinh tế, đồng thời tăng cường tính minh bạch.
Mở rộng hình thức cho thuê cảng biển và mở rộng đối tượng đầu tư vào dịch vụ cảng biển, đặc biệt là dịch vụ hậu cần (Logistics), nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh cho hệ thống cảng biển Việt Nam Đồng thời, kêu gọi vốn đầu tư cho các cảng lớn tại các khu vực kinh tế để phát triển hạ tầng và dịch vụ logistics.
Xem xét ban hành giải pháp mở cửa sớm hơn cam kết với WTO cho các lĩnh vực dịch vụ như văn hóa, y tế, giáo dục, bưu chính, viễn thông, hàng hải và hàng không, nhằm đáp ứng nhu cầu phát triển của đất nước.
Chúng ta cần tập trung vào việc xúc tiến đầu tư từ các doanh nghiệp vừa và nhỏ của Hàn Quốc, đồng thời hợp tác xây dựng các khu công nghiệp chuyên sâu dành riêng cho họ Xu hướng tương lai yêu cầu thiết kế các khu công nghiệp hiện đại, thân thiện với môi trường và tiện nghi cho đời sống Mục tiêu là xây dựng các khu công nghiệp như một thành phố thu nhỏ, nhằm thu hút doanh nghiệp Hàn Quốc vào hoạt động tại đây.
- Thứ tư, nhóm giải pháp về quy hoạch
Các địa phương sẽ hỗ trợ nhà đầu tư Hàn Quốc triển khai các dự án một cách nhanh chóng và hiệu quả thông qua cải cách môi trường kinh doanh và thủ tục hành chính Đặc biệt, việc hoàn chỉnh quy hoạch sử dụng đất và công bố rộng rãi quy hoạch sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho tiến độ giải phóng mặt bằng Ngoài ra, cần rà soát và điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất hiệu quả, đặc biệt ở các vùng ven biển, nhằm đảm bảo sự phát triển kinh tế bền vững và bảo vệ môi trường.
Việc này không chỉ củng cố niềm tin của các nhà đầu tư Hàn Quốc mà còn hỗ trợ doanh nghiệp trong nước phát triển mạnh mẽ, giúp họ tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị sản xuất và phân phối toàn cầu.
- Thứ năm, giải pháp chuyển giao công nghệ
Các doanh nghiệp trong nước cần nỗ lực nâng cao năng lực toàn diện, từ công nghệ đến trình độ đội ngũ lao động và quản lý Chỉ khi đạt được điều này, các doanh nghiệp FDI Hàn Quốc mới có xu hướng hợp tác và hỗ trợ trong việc hoàn thiện quy trình sản xuất Đồng thời, cần khuyến khích các doanh nghiệp FDI Hàn Quốc thực hiện các hoạt động nghiên cứu và phát triển (R&D) tại Việt Nam để thúc đẩy quá trình chuyển giao công nghệ.
Chúng tôi ưu tiên các nhà đầu tư Hàn Quốc có chiến lược, nhằm thiết lập chuỗi sản xuất toàn cầu Đồng thời, chúng tôi tập trung vào các doanh nghiệp công nghệ cao và hỗ trợ chuyển giao công nghệ cho các doanh nghiệp Việt Nam.
+ Có chính sách chuyển giao công nghệ đối với các dự án đầu tư FDI Hàn quốc, tập trung ưu tiên phát triển công nghệ.
- Thứ sáu, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực
Để phát triển bền vững, chúng ta không thể tiếp tục dựa vào lợi thế lao động giá rẻ Thay vào đó, cần ưu tiên thu hút đầu tư vào các lĩnh vực công nghệ cao và ngành công nghiệp mũi nhọn, nhằm nâng cao giá trị sản phẩm và dịch vụ.
34 trị gia tăng cao hơn và để thực hiện mục tiêu tối đa hoá những lợi ích từ nguồn vốn FDI Hàn quốc