Tất cả các doanh nghiệp lớn nhỏ hay các tổ chức HTX nào khi tiến hành vào sản xuất kinh doanh một loại sản phẩm nào đấy thì luôn hướng tới mục tiêu đạt được lợi nhuận cao nhất. Để có thể tồn tại đòi hỏi các doanh nghiệp phải luôn nghĩ tới việc gắn hoạt động sản xuất kinh doanh của mình. Với biến động của thị trường và quá trình không thể thiếu để giúp doanh nghiệp có được vốn để tiếp tục quá trình sản xuất kinh doanh là tiêu thụ sản phẩm. Quá trình tiêu thụ sản phẩm là bước cuối cùng trong quá trình sản xuất kinh doanh nhưng nó có ý nghĩa vô cùng quan trọng, liên quan đến sự tồn tại của mỗi doanh nghiệp. Dù là doanh nghiệp sản xuất hay doanh nghiệp thương mại thì đều phải nghiên cứu thị trường từ đó có thể định ra chiến lược kinh doanh, chiến lược tiêu thụ sản phẩm của mình. Trong những năm gần đây, các HTX tiểu thủ công nghiệp đã góp phần vào việc đáp ứng nhu cầu của sản xuất và tiêu dùng của người dân địa phương. Theo đại diện Bộ Công thương, đến nay toàn quốc có khoảng hơn 2.250 HTX sản xuất trong lĩnh vực tiểu thủ công nghiệp. Các HTX tập trung chủ yếu vào các ngành nghề như: Chế biến nông, lâm, thủy sản, gốm, gỗ mỹ nghệ, mây, tre, lá đan lát, dệt, may, thêu, cơ khí, chế tạo; sản xuất hàng tiêu dùng. Trước đây, người dân ở xã Tiên Nguyên chỉ trồng lúa. Đất ruộng, đất đồi để hoang rất lãng phí, khi xác định được nơi đây khí hậu rất phù hợp để trồng các loại cây nông lâm sản. Phát huy lợi thế có nguồn nguyên liệu và lao động dồi dào, vị trí địa lý thuận lợi cộng với các cơ chế chính sách phù hợp. Những năm gần đây HTX tiểu thủ công nghiệp Cao Nguyên đã hoạt động trên địa bàn xã không chỉ giúp nâng cao thu nhập, ổn định đời sống cho các thành viên mà còn góp phần giải quyết việc làm và chuyển đổi cơ cấu kinh tế của xã. Với mong muốn nâng cao hiệu quả của hợp tác xã trên địa bàn xã Tiên Nguyên, huyện Quang Bình, tỉnh Hà Giang góp phần cho sự phát triển của địa phương. Xuất phát từ yêu cầu thực tiễn, tôi lựa chọn đề tài “Đánh giá thực trạng tiêu thụ sản phẩm của HTX Tiểu Thủ Công Nghiệp Cao Nguyên tại xã Tiên Nguyên huyện Quang Bình tỉnh Hà Giang”.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN
Cơ sở lý luận
2.1.1 Khái niệm về tiêu thụ sản phẩm
Tiêu thụ sản phẩm là quá trình hiện thực hóa giá trị của hàng hóa, kết nối người sản xuất với các trung gian trong việc vận chuyển và phân phối hàng hóa qua các kênh tiêu thụ đến tay người tiêu dùng cuối cùng.
Trong nền kinh tế hiện nay, sản phẩm được tiêu thụ qua nhiều kênh khác nhau Doanh nghiệp lựa chọn kênh phân phối phù hợp dựa trên đặc điểm sản phẩm, quy mô và khả năng của mình.
Kênh tiêu thụ sản phẩm được phân chia thành hai hình thức dựa trên quá trình mua bán hàng hóa của người tiêu dùng: kênh tiêu thụ trực tiếp và kênh tiêu thụ gián tiếp.
- Kênh tiêu thụ trực tiếp.
Hình 2.1 Sơ đồ Kênh tiêu thụ trực tiếp
Hình thức doanh nghiệp HTX sản xuất và bán hàng trực tiếp đến tay người tiêu dùng không qua trung gian mang lại nhiều lợi ích Với hệ thống cửa hàng phong phú, HTX có cơ hội tiếp xúc trực tiếp với khách hàng, từ đó nắm bắt nhu cầu, xu hướng và phản hồi về sản phẩm Điều này giúp doanh nghiệp xây dựng hình ảnh và hoàn thiện sản phẩm một cách hiệu quả Tuy nhiên, hình thức phân phối này vẫn tồn tại một số thách thức cần được khắc phục.
Doanh nghiệp sản xuất gặp phải một số hạn chế, bao gồm tốc độ bán hàng chậm, dẫn đến thời gian tái đầu tư vốn kéo dài Hơn nữa, doanh nghiệp cần thiết lập mối quan hệ với nhiều đối tác và phải đối mặt với thị trường tiêu thụ hạn chế.
- Kênh tiêu thụ gián tiếp:
Doanh nghiệp sản xuất Đại lý Bán buôn Môi giới
Hình 2.2 Sơ đồ Kênh tiêu thụ gián tiếp
Kênh phân phối là hình thức tiêu thụ sản phẩm của doanh nghiệp thông qua các trung gian kinh tế như bán buôn, bán lẻ, đại lý và nhà môi giới Ưu điểm của kênh này là giúp doanh nghiệp tiêu thụ sản phẩm nhanh chóng, thu hồi vốn nhanh và mở rộng thị trường Tuy nhiên, kênh phân phối cũng kéo dài thời gian lưu thông hàng hóa, làm tăng chi phí và gây khó khăn trong việc kiểm soát các khâu trung gian.
2.1.2 Vai trò của tiêu thụ sản phẩm Đối với các doanh nghiệp, HTX tiêu thụ sản phẩm là giai đoạn cuối cùng của quá trình sản xuất kinh doanh, là yếu tố quyết định doanh nghiệp có còn hoạt động và phát triển được nữa hay không Các kênh tiêu thụ là cầu nối trung gian giữa một bên là nhà sản xuất với một bên là người tiêu dùng Khi sản phẩm của doanh nghiệp tiêu thụ được trên thị trường tức là nó đã được người tiêu dùng chấp nhận để thỏa mãn nhu cầu của họ Sức tiêu thụ của doanh nghiệp được thể hiện ở mức bán ra và chịu sự tác động bởi uy tín của doanh nghiệp, chất lượng sản phẩm, đáp ứng được nhu cầu của người tiêu dùng và nâng cao các hoạt động dịch vụ, quảng cáo… Tiêu thụ sản phẩm thể hiện một cách đầy đủ về thực trạng hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp Có tiêu thụ doanh nghiệp mới thu được vốn, mới có quá trình tái sản xuất mở rộng tiếp theo, sản xuất mới có thể ổn định và phát triển Sản xuất kinh doanh hàng hóa có tiêu thụ mới có thể xác định được kết quả kinh doanh của doanh nghiệp là lãi hay lỗ, doanh nghiệp phát triển ở mức độ nào Mặt khác, tiêu thụ sản phẩm còn thúc đẩy quá trình doanh nghiệp ứng dụng khoa học kĩ thuật vào sản xuất,bởi những đòi hỏi của người tiêu dùng về chất lượng sản phẩm không ngừng gia tăng. Đối với xã hội, tiêu thụ sản phẩm có vai trò trong việc cân đối giữa cung và cầu, vì nền kinh tế quốc dân là một hệ thống nhất với những cân bằng theo tỉ lệ nhất định Sản phẩm sản xuất ra và được người tiêu dùng chấp nhận, tức là sản xuất đang diễn ra một cách thuận lợi và tránh được sự mất cân đối, giữ được sự bình ổn của thị trường, đồng thời giúp các doanh nghiệp xác định phương hướng, kế hoạch cho những giai đoạn sản xuất tiếp theo, thông qua tiêu thụ sản phẩm có thể đoán được nhu cầu tiêu thụ của người tiêu dùng nói chung và từng khu vực nói riêng đối với từng loại sản phẩm Tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp sẽ hoạch định được kế hoạch sản xuất kinh doanh của mình sao cho đạt được kết quả cao nhất Tiêu thụ sản phẩm là cầu nối liên kết kinh tế giữa các vùng kinh tế trong nước, giữa các quốc gia và khu vực trên thế giới, giải quyết việc làm, đảm bảo thu nhập cho người lao động và nâng cao đời sống vật chất cho người dân, đồng thời đóng góp vào ngân sách nhà nước.
Để đảm bảo hoạt động sản xuất kinh doanh diễn ra hiệu quả và liên tục, việc tổ chức công tác tiêu thụ sản phẩm một cách chặt chẽ là rất quan trọng Do đó, quản lý hoạt động tiêu thụ trở thành nhiệm vụ hàng đầu của các doanh nghiệp.
2.1.3 Nội dung công tác tiêu thụ sản phẩm trong doanh nghiệp
Quá trình tiêu thụ sản phẩm trong các doanh nghiệp gồm những nội dung như sau:
Nghiên cứu thị trường là bước đầu tiên và quan trọng trong quá trình tiêu thụ sản phẩm, giúp nhận diện nhu cầu của thị trường và khách hàng cũng như quy mô thị trường Qua việc điều tra, doanh nghiệp có thể xác định loại sản phẩm cần thiết, khối lượng tiêu thụ, chất lượng chấp nhận được, thời gian tiêu thụ và mức giá hợp lý cho khách hàng.
Quá trình nghiên cứu thị trường giúp doanh nghiệp lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu thị trường, đảm bảo về số lượng, chất lượng và giá cả Sản phẩm cần sản xuất đủ để đáp ứng quy mô thị trường, đạt tiêu chuẩn chất lượng mà người tiêu dùng mong đợi và có mức giá hợp lý, được chấp nhận bởi khách hàng, đồng thời mang lại lợi nhuận cho doanh nghiệp.
Hoàn thành quá trình sản xuất và đưa hàng hóa vào kho là bước quan trọng trong tiêu thụ sản phẩm, bao gồm tiếp nhận, kiểm tra, phân loại và đóng gói Đảm bảo số lượng và chất lượng sản phẩm giúp doanh nghiệp xây dựng uy tín với khách hàng, giảm rủi ro và kiểm tra khả năng sản xuất của đội ngũ Bao bì không chỉ bảo vệ sản phẩm mà còn ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của khách Do đó, việc kiểm tra và thiết kế bao bì hiệu quả là cần thiết Về việc xác định giá sản phẩm, mức giá phải được người tiêu dùng chấp nhận và bù đắp chi phí sản xuất, đồng thời không gây tổn thất cho doanh nghiệp Doanh nghiệp cần nắm rõ thông tin chi phí sản xuất để đưa ra mức giá hợp lý và thông báo ra thị trường.
Xác định phương án phân phối qua các kênh tiêu thụ và lựa chọn kênh phân phối phù hợp là rất quan trọng trong quá trình vận chuyển hàng hóa từ nhà sản xuất đến tay người tiêu dùng Để đạt được lợi nhuận và chi trả các chi phí trong sản xuất kinh doanh, doanh nghiệp cần phân phối hàng hóa một cách hiệu quả Việc lựa chọn kênh phân phối phù hợp phụ thuộc vào giá trị sử dụng của sản phẩm, thị trường, nhu cầu khách hàng và khả năng của doanh nghiệp, nhằm tối ưu hóa số lượng sản phẩm tiêu thụ với chi phí thấp nhất.
Xúc tiến bán hàng là những hoạt động nhằm tác động đến tâm lý người tiêu dùng, giúp nắm bắt nhu cầu và đánh giá ưu, nhược điểm của sản phẩm qua các phương tiện truyền thông Mục tiêu chính của xúc tiến bán hàng là tăng cường tiêu thụ sản phẩm và mở rộng thị trường Các hoạt động xúc tiến bao gồm quảng cáo, hội nghị khách hàng, hội thảo, tặng quà, bán mẫu hàng và cho thử sản phẩm Đối với sản phẩm truyền thống, việc xúc tiến thường dễ dàng hơn, trong khi sản phẩm mới hoặc sản phẩm cũ trên thị trường mới cần được chú trọng hơn trong các hoạt động xúc tiến.
Việc thực hiện các chương trình bán hàng và đánh giá kết quả là rất quan trọng, vì đa số người tiêu dùng quyết định chọn sản phẩm ngay tại quầy hàng Cách trưng bày sản phẩm hấp dẫn, các chương trình khuyến mại tại chỗ và lời giới thiệu từ nhân viên bán hàng có ảnh hưởng lớn đến quyết định mua sắm Do đó, xây dựng đội ngũ nhân viên bán hàng chuyên nghiệp là ưu tiên hàng đầu của các doanh nghiệp, vì đây là yếu tố hiệu quả và tiết kiệm chi phí Sau khi bán hàng, doanh nghiệp cần đánh giá kết quả thông qua các chỉ tiêu doanh thu, chi phí và lợi nhuận, từ đó tìm ra nguyên nhân biến động và có biện pháp nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh.
Mỗi loại nội dung đóng vai trò riêng trong quá trình tiêu thụ sản phẩm, nhưng chúng lại liên kết chặt chẽ với nhau, hỗ trợ lẫn nhau và cùng phát triển, từ đó mang lại hiệu quả tối ưu cho việc tiêu thụ sản phẩm.
2.1.4 Thị trường tiêu thụ sản phẩm
Cơ sở thực tiễn
2.2.1 Tình hình sản xuất và tiêu thụ sản phẩm chè trong và ngoài nước 2.2.1.1 Tình hình sản xuất chè trên thế giới
Thị trường chè toàn cầu đạt khoảng 1,4 triệu tấn, với Sri Lanka, Kenya, Trung Quốc và Ấn Độ chiếm 2/3 sản lượng Việt Nam có thị phần 2-3%, nổi bật với chè xanh Nhiều quốc gia mới tham gia trồng chè có thể làm tăng nguồn cung, trong khi cầu tăng chậm Thị trường sản phẩm chè toàn cầu đang yếu, giảm 0,4%/năm về giá trị từ 1999 đến 2013, nhưng chỉ tăng 3%/năm về số lượng Đến năm 2013, giá trị thị trường chè khoảng
Trong năm qua, thị trường chè đen đã ghi nhận giá trị lên đến 2880 triệu đô, với các quốc gia nhập khẩu chủ yếu bao gồm Anh (10,8%), Nga, Pakistan, Hoa Kỳ và Nhật Bản Thị trường chè đen hiện lớn hơn 5 lần so với chè xanh, trong khi sự tăng trưởng của chè xanh lại khá bất ổn trong 5 năm qua.
Trên thế giới, chỉ có hơn 30 quốc gia có điều kiện tự nhiên lý tưởng cho sự phát triển của cây chè, trong khi hầu hết các quốc gia đều tiêu thụ chè với mức độ khác nhau Các nước trồng chè, như Kenya và Ấn Độ, đã tận dụng lợi thế này để phát triển sản xuất chè, coi đây là cây trồng chủ lực cho sự phát triển kinh tế quốc gia.
Dưới đây là kinh nghiệm sản xuất chè của một số nước trên thế giới hiện nay.
Cây chè hiện diện tại 58 quốc gia và có một thị trường rộng lớn trên toàn cầu, với diện tích trồng chè khoảng 2,55 triệu ha Ấn Độ dẫn đầu về sản xuất chè, tiếp theo là Trung Quốc Theo FAO, trong 20 năm qua, sản xuất chè toàn cầu đã tăng trưởng đáng kể, với sản lượng tăng 65%, từ 1,79 triệu tấn năm 1978 lên gần 3 triệu tấn.
1998), phần lớn các nước sản xuất chè đều tăng sản lượng.
Trung Quốc là quốc gia phát hiện và sử dụng chè sớm nhất, trở thành một loại đồ uống phổ biến trong mọi tầng lớp nhân dân và là một trong bảy sản phẩm quan trọng trong đời sống Với điều kiện tự nhiên thuận lợi, Trung Quốc đã phát triển các vùng chè, đa dạng hóa giống chè có năng suất và chất lượng cao Nước này cũng xây dựng các khu nghiên cứu chè, thành lập trường đại học và cơ sở nghiên cứu ở các tỉnh, đồng thời xuất bản tài liệu khoa học kỹ thuật về trồng và chế biến chè Đặc biệt, Trung Quốc chú trọng phát triển văn hóa trà thông qua việc xây dựng bảo tàng, biên soạn tác phẩm và tổ chức lễ hội trà, qua đó thu hút du khách và nâng cao vị thế chè Trung Quốc trên thị trường toàn cầu.
Ấn Độ là quốc gia nổi bật với truyền thống lâu đời trong phát triển chè, đặc biệt là hai vùng sản xuất chè nguyên liệu lớn: Assam và Kêrala Các vùng chè này chú trọng vào việc ứng dụng khoa học kỹ thuật thông qua các trạm nghiên cứu như Tocklai và UPASI, đồng thời xuất bản nhiều tạp chí nghiên cứu chuyên sâu về chè Bên cạnh đó, Ấn Độ còn thiết lập các trung tâm đấu giá chè lớn trên toàn quốc, bao gồm Calcuta, Guwahati và Siliguri.
Nga là một trong những quốc gia sản xuất và tiêu thụ chè lớn nhất thế giới, với ngành chè đặc biệt chú trọng đến việc phát triển khoa học kỹ thuật trong trồng chè Quy trình trồng chè được thực hiện theo hàng với khoảng cách giữa các hàng từ 1,5 đến 1,75 cm và giữa các cây là 0,35 cm, sử dụng 150 kg hạt giống cho mỗi hecta Khi phân chia lô chè, việc đảm bảo độ thẳng của hàng chè và san phẳng mặt đất giữa các hàng là rất quan trọng, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho các quá trình cơ giới hóa như đốn chè, thu hoạch búp và các hoạt động canh tác khác.
Nhật Bản là một trong những quốc gia sản xuất và xuất khẩu chè xanh hàng đầu thế giới, với nền kinh tế phát triển và giá nhân công cao Để nâng cao năng suất, Nhật Bản đã áp dụng công nghệ cao và cơ giới hóa trong trồng chè, đồng thời chú trọng đầu tư vào giống chè tốt và quản lý chăm bón bằng hóa chất Nhà nước khuyến khích phát triển nông nghiệp thông qua chế độ khen thưởng và đã phát triển hơn 60 giống chè mới Vườn chè đạt năng suất 18 tấn búp/ha cần tuân thủ quy trình bón phân nghiêm ngặt và sử dụng cơ khí nhỏ trong chăm sóc Trong khi đó, các nước sản xuất chè lớn như Ấn Độ, với lực lượng lao động dồi dào và giá nhân công thấp, cũng đầu tư vào công nghệ chế biến để nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm, từ đó tăng giá trị và uy tín trên thị trường quốc tế.
2.2.1.2 Tình hình sản xuất chè trong nước
Việt Nam được xem là "cái nôi" của ngành chè thế giới với chất lượng chè ngon và nền văn hóa trà lâu đời Tuy nhiên, mức tiêu thụ chè trong nước chỉ đạt 30.000 tấn/năm, tương đương 300 gram/người/năm, thấp hơn nhiều so với tiềm năng thị trường So sánh với các quốc gia như Trung Quốc (hơn 1 kg/người/năm), Nhật Bản (2 kg/người/năm), và các nước Trung Đông, Nga, Anh (trên 2,5 kg/người/năm), mức tiêu thụ chè của Việt Nam chỉ bằng một phần mười Thực trạng này đặt ra nhiều câu hỏi về sự phát triển của ngành chè trong nước.
Việt Nam sở hữu tiềm năng lớn về đất đai và khí hậu, rất phù hợp cho việc phát triển cây chè Trong những năm qua, ngành chè đã đóng góp tích cực vào việc sử dụng hiệu quả đất đai, đặc biệt là ở các vùng trung du và miền núi, với trọng tâm là khu vực Trung du Miền núi Bắc.
Ngành chè Việt Nam đã tạo ra hàng vạn việc làm, góp phần xóa đói giảm nghèo và chuyển đổi nền kinh tế tự cấp tự túc của đồng bào dân tộc thiểu số miền núi sang nền kinh tế sản xuất hàng hóa, đồng thời thúc đẩy phân công lao động giữa miền ngược và miền xuôi Trong 10 năm qua, sản xuất và xuất khẩu chè đã có sự phát triển đáng kể, với năng suất bình quân tăng từ 4,5 tấn/ha năm 2001 lên 7,5 tấn/ha năm 2011, trên diện tích 133.300 ha Số lượng nhà máy chế biến chè cũng tăng nhanh từ 230 lên hơn 450 nhà máy, với công suất chế biến tăng từ 3.000 tấn/ngày lên 4.600 tấn/ngày, mang lại nguồn lợi lớn cho Ngân sách Nhà nước.
Hiện nay, Việt Nam có hơn 110.000 ha chè với năng suất trung bình khoảng 8 tấn/ha Thu nhập bình quân đạt 32 triệu đồng/ha/năm và giá trị xuất khẩu chè ước tính đạt 200 triệu USD/năm.
2.2.1.3 Tình hình sản xuất chè ở Hà Giang.
Hà Giang là một tỉnh miền núi biên giới phía Bắc có diện tích chè lớn thứ
Tính đến tháng 9/2020, Hà Giang đứng thứ ba cả nước về diện tích chè, chỉ sau Lâm Đồng và Thái Nguyên, với tổng diện tích đạt khoảng 20.460 ha Trong đó, có 16.970 ha chè cho thu hoạch, sản lượng chè búp tươi ước đạt 71.000 tấn Chè Hà Giang chủ yếu được trồng tại năm huyện: Bắc Quang, Quang Bình, Vị Xuyên, Hoàng Su Phì và Xín Mần.
Mặc dù Hà Giang có diện tích trồng chè lớn, nhưng phần lớn là trồng phân tán và thưa thớt, với nhiều diện tích chè cổ thụ hàng trăm năm tuổi có năng suất thấp, chỉ đạt 38,5 tạ/ha, tương đương 35% năng suất chè Thái Nguyên và 42% chè Lâm Đồng Nguyên nhân chính là do mật độ trồng không đảm bảo, nhiều cây chè đã già cỗi, và chỉ khoảng 20,8% diện tích đạt tiêu chuẩn thâm canh Hơn nữa, quy trình thu hái và chế biến chưa đúng kỹ thuật đã làm giảm năng suất, chất lượng và giá trị kinh tế của chè, trong khi sản phẩm chủ yếu xuất khẩu dưới dạng nguyên liệu thô và chưa có hệ thống kiểm soát chất lượng sản phẩm toàn diện trước khi tiêu thụ.
Hà Giang sở hữu nhiều điều kiện thuận lợi về đất đai và khí hậu, tạo điều kiện lý tưởng cho sự phát triển của cây chè Nhờ vào tiểu vùng khí hậu đặc thù, Hà Giang đã hình thành một số thương hiệu chè đặc sản nổi tiếng, như chè Shan tuyết Lũng Phìn ở huyện Đồng Văn và chè Shan Nậm Ty tại huyện Hoàng Su Phì.
ĐỐI TƯỢNG, NỘI DUNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
3.1.1 Đối tượng nghiên cứu Đối tượng là hoạt động tiêu thụ sản phẩm của HTX tiểu thủ Công Nghiệp Cao Nguyên.
- Điều kiện kinh tế - xã hội của xã Tiên Nguyên, huyện Quang Bình, tỉnh
- Tình hình tiêu thụ sản phẩm của HTX
- Nhận thức về tầm quan trọng trong khâu tiêu thụ sản phẩm của các hộ sản xuất kinh doanh trên địa bàn xã Tiên Nguyên, huyện Quang Bình, tỉnh
- Thuận lợi, khó khăn trong khâu tiêu thụ sản phẩm của các hộ điều tra
Để nâng cao hiệu quả tiêu thụ sản phẩm cho HTX và các hộ kinh doanh tại xã Tiên Nguyên, huyện Quang Bình, tỉnh Hà Giang, cần triển khai các giải pháp như tăng cường quảng bá sản phẩm qua các kênh truyền thông, tổ chức các sự kiện giới thiệu sản phẩm, và xây dựng thương hiệu mạnh Bên cạnh đó, việc kết nối với các thị trường tiêu thụ lớn, cải thiện chất lượng sản phẩm và áp dụng công nghệ mới trong sản xuất cũng là những yếu tố quan trọng Cuối cùng, việc đào tạo kỹ năng kinh doanh cho các hộ kinh doanh sẽ góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và mở rộng thị trường tiêu thụ.
Phương pháp nghiên cứu
3.2.1 Phương pháp thu thập thông tin
3.2.1.1 Thu thập số liệu thứ cấp:
Để thu thập dữ liệu và thông tin liên quan đến đề tài, cần lấy số liệu từ các cơ quan nhà nước có thẩm quyền như các ban ngành huyện, xã, cùng với các báo cáo tổng kết liên quan đến hợp tác xã (HTX) Ngoài ra, việc thu thập thông tin cũng có thể thực hiện qua sách, báo, tạp chí, nghị định và quyết định liên quan.
3.2.1.2 Thu thập số liệu sơ cấp:
Số liệu sơ cấp được thu thập trực tiếp thông qua các phương pháp như quan sát, phiếu điều tra và phỏng vấn Để đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của số liệu, tôi áp dụng những phương pháp này một cách hiệu quả.
- Quan sát trực tiếp tổng thể mô hình HTX:
+ Vị trí HTX, cách bố trí xây dựng, kiến trúc và các hạng mục phụ trợ, các trang thiết bị cần có phục vụ cho quá trình sản xuất,
Quan sát trực tiếp quy trình đóng gói và phân phối sản phẩm của HTX, kết hợp thực hành và trao đổi với các nhân viên trong HTX, giúp hiểu rõ hơn về hoạt động và sự nỗ lực của từng thành viên.
+ Quan sát học hỏi cách thức giao dịch, đàm phán khi mua, bán sản phẩm của HTX.
- Phương pháp điều tra trực tiếp HTX:
Tìm hiểu về quá trình tiêu thụ sản phẩm của HTX giúp chúng ta nắm bắt những kết quả đạt được, cũng như những tồn tại và khó khăn mà HTX đã gặp phải qua các năm.
Thông tin về các thành viên của HTX bao gồm họ tên, tuổi, dân tộc, giới tính, số điện thoại, trình độ văn hóa, loại hình HTX, số lao động, diện tích đất đai và vốn sản xuất.
+ Những thông tin về đầu tư, kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh của HTX như: Chi phí, các khoản thu.
+ Những ý kiến, nguyện vọng, nhu cầu, thuận lợi, khó khăn của HTX.
Tham gia trực tiếp vào quá trình sản xuất của hợp tác xã (HTX) giúp người tham gia trải nghiệm thực tế và đánh giá những thuận lợi cũng như khó khăn mà HTX gặp phải trong sản xuất và tiêu thụ sản phẩm.
Phương pháp thảo luận là cách hiệu quả để trao đổi về những khó khăn mà các hợp tác xã (HTX) đang phải đối mặt, bao gồm vấn đề về vốn, lao động, thị trường và chính sách của nhà nước Qua việc thảo luận, chúng ta có thể đề xuất những giải pháp thiết thực nhằm phát triển HTX trong những năm tới, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động và khả năng cạnh tranh của các HTX.
3.2.2 Phương pháp xử lý và phân tích thông tin
3.2.2.1 Phương pháp xử lý thông tin.
Tất cả thông tin và số liệu được thu thập và xử lý bằng phần mềm Excel, đóng vai trò quan trọng trong quá trình nghiên cứu.
3.2.2.2.Phương pháp phân tích thông tin.
Tất cả thông tin và số liệu được thu thập nhằm phân tích hiệu quả sản xuất kinh doanh của HTX, đánh giá các yếu tố như vốn, đất đai, lao động và trình độ quản lý Hạch toán chi phí và doanh thu của HTX, đồng thời phân tích hoạt động thực tế trong các năm qua, từ đó tạo cơ sở cho việc đề xuất giải pháp phát triển kinh tế cho HTX.
3.2.2.3 Công thức tính khấu hao tài sản cố định theo đường thẳng.
Nguyên giá tài sản cố định Mức trích khấu hao hàng năm Thời gian trích khấu hao
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU VÀ THẢO LUẬN
Đặc điểm địa bàn nghiên cứu
4.1.1 Điều kiện tự nhiên a, Vị trí địa lý:
Tiên Nguyên là xã vùng cao thuộc huyện Quang Bình, cách trung tâm huyện 25 km về phía Đông Bắc và cách quốc lộ 279 khoảng 18 km Xã có tổng diện tích tự nhiên là 10.109,27 ha, được chia thành 14 thôn Tiên Nguyên giáp với nhiều đơn vị hành chính khác.
Phía Bắc giáp xã Thông Nguyên (huyện Hoàng Su Phì).
Phía Nam giáp với xã Tân Bắc
Phía Tây giáp với xã Tân Nam và thị trấn Yên Bình
Phía Đông Giáp với xã Xuân Minh
Khu vực này bao gồm 14 thôn, nơi sinh sống của 5 dân tộc anh em: Dao, Tày, Kinh, Mông và Nùng Mật độ dân cư đạt 45 người/km2, nhưng phân bố không đồng đều, với người dân thường sống tập trung theo từng dân tộc, phù hợp với điều kiện sản xuất và canh tác ruộng nương Thời tiết và khí hậu tại đây cũng ảnh hưởng đến đời sống và hoạt động sản xuất của cộng đồng.
Theo dữ liệu quan trắc từ Trạm khí tượng Hà Giang, xã Tiên Nguyên có khí hậu nhiệt đới gió mùa với hai mùa chính: mùa mưa từ tháng 4 đến tháng 10 và mùa khô từ tháng 11 đến tháng 3 năm sau.
Khu vực này có khí hậu tương đồng với nhiều tỉnh miền Bắc, mang đặc trưng của khí hậu nhiệt đới gió mùa nóng ẩm, với bốn mùa rõ rệt: Xuân, Hạ, Thu và Đông.
- Mùa hè nhiệt độ bình quân khoảng 28 - 35 o c, mùa đông khoảng 10 -
20 o c khô hạn từ tháng 1 đến tháng 3 gây ảnh hưởng cho sản xuất nông nghiệp và sinh hoạt c, Địa hình, địa mạo.
Xã Tiên Nguyên nằm trong khu vực miền núi với địa hình chủ yếu là đồi núi, tạo điều kiện cho một hệ thống sông suối phong phú Khu vực này có tiềm năng lớn để phát triển nông nghiệp, đặc biệt là trồng cây ăn quả Mô hình sản xuất nông nghiệp tại đây có khả năng phát triển theo hướng kinh tế vườn đồi, hứa hẹn mang lại hiệu quả kinh tế cao.
Địa mạo khu vực chủ yếu là đất Feralit, chiếm 60% tổng diện tích, với tầng dày đất canh tác từ 50 đến 55 cm, trong khi phần còn lại là đất hình thành trên địa hình đầm lầy, bằng phẳng Điều kiện thổ nhưỡng thuận lợi này tạo cơ hội cho việc trồng chè, không chỉ giúp phủ xanh đất trống đồi trọc mà còn mang lại hiệu quả kinh tế cao và tạo thêm việc làm cho người lao động.
Theo số liệu thống kê của cán bộ địa chính xã cung cấp:
- Tổng diện tích đất tự nhiên của xã là 10.109,27 ha Trong đó - Đất sản xuất nông nghiệp là 1.400,81 ha
- Đất lâm nghiệp là 7.787,2 ha
- Đất chuyên dùng là 24,83 ha
- Còn lại là 889,38 ha đất rừng đầu nguồn, khe sâu và núi đá.
Xã Tiên Nguyên có hệ thống suối nhỏ phong phú, tạo điều kiện thuận lợi cho công tác thủy lợi và tưới tiêu Nguồn nước chủ yếu của xã đến từ rừng đầu nguồn, giúp sản xuất nông nghiệp diễn ra thuận lợi mà không gặp nhiều khó khăn.
Trên địa bàn xã có 5 dân tộc anh em cùng sinh sống, trông đó người Dao chiếm đông nhất, chiếm trên 80%, còn lại là người Tày, Nùng, Kinh, Mông.
Có thể nói xã Tiên Nguyên là địa bàn cư trú lâu đời của cộng đồng các dân tộc anh em d, Thủy văn.
Xã Tiên Nguyên có khí hậu nhiệt đới gió mùa ẩm với sự dao động nhiệt độ rõ rệt giữa các mùa Mùa hè từ tháng 4 đến tháng 8 nóng ẩm, mưa nhiều, nhiệt độ trung bình đạt 25°C, có khi lên tới 37-38°C vào buổi trưa, độ ẩm từ 75-85%, thường xuyên có mưa giông và gió lốc Ngược lại, mùa đông từ cuối tháng 11 đến tháng 3 năm sau, nhiệt độ giảm do gió mùa đông bắc, độ ẩm không khí thấp, lượng mưa ít, thường có sương muối và rét đậm, gây khó khăn cho ngành trồng trọt, chăn nuôi và sinh hoạt của người dân.
Mùa xuân với mưa phùn kéo dài làm tăng độ ẩm không khí, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của các vi sinh vật gây bệnh cho cây trồng và vật nuôi Trong khi đó, khí hậu mùa thu ôn hòa và mát mẻ mang lại điều kiện lý tưởng cho hoạt động sản xuất và sinh hoạt của người dân.
Khí hậu đa dạng của xã tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển cây trồng và vật nuôi, nhưng cũng đặt ra nhiều thách thức cho sản xuất nông nghiệp và đời sống của người dân.
4.1.2 Điều kiện kinh tế - xã hội a, Điều kiện kinh tế.
Sản xuất nông nghiệp đóng vai trò quan trọng trong đời sống kinh tế của địa phương, với hơn 80% hộ dân tham gia Sự kết hợp giữa trồng trọt và chăn nuôi không chỉ nâng cao hiệu quả kinh tế mà còn giúp tăng thu nhập cho người dân nông thôn.
Ngành trồng trọt đang chuyển mình mạnh mẽ với việc áp dụng thâm canh tăng vụ và công nghệ khoa học kỹ thuật vào sản xuất Việc gieo trồng các giống cây mới có năng suất cao không chỉ nâng cao hiệu quả kinh tế mà còn thúc đẩy sự phát triển bền vững trong nông nghiệp.
Diện tích trồng lúa đạt 161,42 ha, trong khi rau màu là 39,58 ha và đất trồng cây hàng năm tổng cộng là 200 ha Báo cáo sơ kết 6 tháng đầu năm 2020 cho thấy tình hình sản xuất trồng trọt ổn định và phát triển.
Trong vụ chiêm xuân, tổng diện tích gieo trồng cây lương thực và cây hoa màu đạt 197 ha, vượt 101,02% kế hoạch Diện tích lúa cao sản đạt 143 ha, tương đương 102,14% kế hoạch, với năng suất lúa xuân đạt 53,87 tạ/ha, tổng sản lượng đạt 868,92 tạ, đạt 99,12% Đối với cây ngô, năng suất đạt 35,5 tạ/ha trên diện tích 4,6 ha, tương đương 16,33 tấn, đạt 83,72% Ngoài ra, các loại cây hoa màu như đỗ, lạc, mía cũng phát triển tốt và hoàn thành chỉ tiêu đề ra.
Cây chè là cây trồng chủ yếu của xã, đóng góp đáng kể vào thu nhập của người dân với tổng diện tích 101,3 ha Trong 6 tháng đầu năm, do thời tiết lạnh kéo dài, khả năng sinh trưởng và năng suất cây chè vẫn còn thấp Mặc dù giá chè cao hơn năm trước, nhưng giá phân bón tăng khiến lợi nhuận của người dân chưa cao Tuy nhiên, người dân đang tập trung đầu tư vào việc trồng và sản xuất chè, đặc biệt là giống chè chất lượng cao được thị trường ưa chuộng Với sự đầu tư này, thu nhập từ cây chè của người dân dự kiến sẽ tăng lên trong tương lai.
Cơ cấu tổ chức của HTX Cao Nguyên
- Tên giao dịch: Hợp tác xã tiểu thủ công nghiệp Cao Nguyên.
- HTX bao gồm có 8 thành viên
- Địa chỉ: Thôn Tân Tiến, xã Tiên Nguyên, huyện Quang Bình, tỉnh Hà Giang.
- Ngành nghề: Kinh doanh sản xuất chè xanh, chè đen với thương hiệu chè Cao Nguyên.
- Chất lượng đội ngũ cán bộ quản lý, kỹ thuật và công nghệ chế biến luôn đáp ứng yêu cầu của thị trường
Bảng 4.3 Các thành viên của HTX Cao Nguyên
TT Họ Và Tên Địa chỉ Giới tính trình độ chức vụ
1 Hoàng Ngọc Thăng Tân Tiến Nam 9/12 Giám Đốc
2 Hoàng Văn Huấn Tân Tiến Nam 12/12 Thành Viên
3 Hoàng Ngọc Thu Tân Tiến Nam 12/12 Kế Toán
4 Hoàng Quốc Tuyền Tân Tiến Nam 12/12 Thành Viên
5 Hoàng Văn Thuận Tân Tiến Nam 12/12 Thành Viên
6 Lẻo Thị Mơn Tân Tiến Nữ 12/12 Thành Viên
7 Hoàng Văn Lệnh Tân Tiến Nam 9/12 Thành Viên
8 Hoàng Đình Vẩn Tân Tiến Nam 12/12 Thành Viên
Nguồn: UBND xã Tiên Nguyên.
- Về cơ sở sản xuất:
+ HTX có 1 nhà xưởng chế biến và 1 nhà kho trữ hàng tại thôn Tân Tiến. + Tổng diện tích nhà xưởng vào 2000m 2 , nhà xây kiên cố
+ Thiết bị máy móc đều đã được cơ giới hóa
Thành viên hợp tác xã (HTX) được đảm bảo quyền bình đẳng và công khai trong việc tham gia, quản lý, kiểm tra và giám sát các hoạt động của HTX Mỗi thành viên có quyền biểu quyết ngang nhau và được thông tin công khai về quá trình sản xuất, kinh doanh, tài chính, phân phối, cùng các vấn đề khác theo quy định trong điều lệ của HTX.
Hợp tác xã tự chủ và tự chịu trách nhiệm về mọi khía cạnh trong hoạt động sản xuất, kinh doanh, đồng thời có quyền quyết định về lợi nhuận mà mình tạo ra, từ đó cùng nhau đạt được lợi ích chung.
Sau khi hoàn thành nghĩa vụ với nhà nước, hợp tác xã sẽ phân chia lợi nhuận thu được Một phần lợi nhuận sẽ được trích vào các quỹ của hợp tác xã, phần còn lại sẽ được chia theo tỷ lệ vốn góp và công sức của các thành viên Cuối cùng, lợi nhuận còn lại sẽ được phân bổ đều cho các thành viên dựa trên mức độ sử dụng dịch vụ của hợp tác xã.
Các thành viên trong hợp tác xã (HTX) cần nâng cao tinh thần xây dựng tập thể và hợp tác, không chỉ trong cộng đồng xã hội mà còn giữa các HTX trong tỉnh, theo đúng quy định của pháp luật.
Ban quản trị hợp tác xã chú trọng đến việc giáo dục, đào tạo và bồi dưỡng cho các thành viên thông qua các buổi tập huấn Các buổi tập huấn này tập trung vào kỹ thuật thu hoạch, chăm sóc, tưới tiêu, chế biến và tiêu thụ sản phẩm, nhằm nâng cao năng lực và hiệu quả hoạt động của hợp tác xã.
Ban quản trị hợp tác xã tham gia các tổ chức đại diện nhằm bảo vệ quyền lợi của hợp tác xã, từ đó tăng cường hiệu quả trong hoạt động sản xuất kinh doanh và mở rộng thị trường tiêu thụ sản phẩm.
Hợp tác xã tổ chức hoạt động dựa trên phương thức lao động tập thể, nhằm phát triển sản xuất thông qua việc cải tiến kỹ thuật và nâng cao giáo dục tư tưởng Các thành viên trong hợp tác xã được khuyến khích đóng góp ý kiến một cách tự giác, tạo ra môi trường làm việc tích cực và hiệu quả.
4.2.1 Tình hình sử dụng đất và tài sản của HTX
+ Khu nhà xưởng có tổng diện tích là 2000 m 2 trong đó có khu chế biến chè, khu thu mua, khu bảo quản chè
+ Các công trình phụ như: bể nước tưới tiêu là 1000 m 2 …
+ Về cơ sở sản xuất bao gồm:
Máy hút chân không có số lượng là 1 cái
Tôn quay có số lượng là 14 cái
Máy vò chè có số lượng là 7 cái
Máy dập có số lượng là 1 cái
Máy sấy có số lượng là 1 cái
Máy ủ hương có số lượng là 1 cái
Máy đốn chè có số lượng là 1 cái
Bảng 4.4: Diện tích đất đai của HTX Cao Nguyên
STT Mục đích sử dụng Diện Tích (ha) Tỷ lệ (%)
3 Đất xây dựng nhà xưởng 0.2 1.3
4 Đất xây dựng cửa hàng 2.4 6.3
5 Đất xây dựng các công trình phụ 0.1 0.3
(Nguồn: Số liệu điều tra thực tế năm 2021)
HTX sản xuất kinh doanh chế biến thủ công bán cơ giới, áp dụng máy móc trong các khâu chế biến chè, sử dụng phương pháp sao bằng tôn quay và máy vò công suất 30-40 kg/mẻ 100% sản phẩm nguyên liệu tươi được chế biến ngay tại chỗ Sau khi chế biến, chè được hút chân không, đóng gói và mang thương hiệu Cao Nguyên, giúp sản phẩm dễ dàng tiếp cận người tiêu dùng Việc có nhãn mác rõ ràng đã nâng cao doanh số bán hàng của HTX, từ đó cải thiện thu nhập cho các thành viên trồng chè.
HTX Cao Nguyên, dù đã đạt được nhiều thành công, vẫn đối mặt với khó khăn về vốn và cơ sở vật chất lạc hậu Để phát triển bền vững, HTX cần đầu tư nâng cấp và mở rộng dây chuyền sản xuất chè, từ đó tạo thêm việc làm và thu nhập cho người lao động trong xã, góp phần nâng cao đời sống vật chất và tinh thần cho cán bộ công nhân viên.
4.2.2 Những thành tựu đạt được của HTX
Kể từ khi thành lập, HTX chè Cao Nguyên đã ghi nhận nhiều thành tựu đáng kể, bắt đầu từ những hộ sản xuất chè nhỏ lẻ với quy mô hạn chế Nhờ vào tinh thần dám nghĩ dám làm của các hộ sản xuất cùng với sự quan tâm nhiệt tình từ chính quyền địa phương và nhà nước, HTX đã hoạt động hiệu quả mặc dù số lượng thành viên và quy mô ban đầu còn khiêm tốn.
HTX chè Cao Nguyên, mặc dù mới hoạt động, đã đạt được những thành tựu đáng kể trong việc phát triển kinh tế hộ gia đình và tạo việc làm cho lao động địa phương Sự phát triển này không chỉ góp phần chuyển dịch cơ cấu kinh tế của địa phương mà còn thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tăng thu ngân sách và hỗ trợ thực hiện kế hoạch phát triển kinh tế xã hội của xã Tiên Nguyên và toàn tỉnh Đồng thời, HTX cũng góp phần thúc đẩy mạnh mẽ sự phát triển của ngành sản xuất chế biến tại Việt Nam.
4.2.3.Thuận lợi và khó khăn ảnh hưởng đến quá trình sản xuất kinh doanh của HTX
- HTX có diện tích đất tương đối rộng
- Các thành viên tham gia HTX cần cù và chịu khó
- HTX có đầu tư hiệu quả về cơ sở vật chất và nhà xưởng cũng như công tác thu gom, chế biến và bảo quản sản phẩm
- Hệ thống giao thông ở địa phương phát triển tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển sản phẩm của HTX
- Tình hình dịch bệnh phức tạp.
- Chất lượng cây giống chưa cao.
- Lao động phần lớn chưa qua đào tạo và kiến thức còn hạn chế
- Khó khăn về nguồn vốn phải đi vay mượn để đầu tư vào xây dựng HTX
- Các thành viên trong HTX chưa được học hỏi nhiều kinh nghiệm từ các HTX khác trong nước cũng như ở ngoài nước
Việc nhân rộng các kỹ thuật tiên tiến trong sản xuất và chế biến hiện vẫn diễn ra chậm, đặc biệt là ở các dây chuyền sản xuất nhỏ Điều này dẫn đến năng suất, chất lượng và hiệu quả cạnh tranh của sản phẩm trên thị trường chưa đạt yêu cầu cao.
4.2.4 Cách thức tổ chức hoạt động của HTX
4.2.4.1 Sơ đồ về cơ cấu tổ chức của HTX
Cơ cấu tổ chức và phân công công việc của các thành viên trong ban quản trị hợp tác xã chè Cao Nguyên được thể hiện rõ ràng trong sơ đồ dưới đây.
Hình 4.2: Sơ đồ về cách thức tổ chức của HTX 4.2.4.2 Chức năng, nhiệm vụ của ban quản trị hợp tác xã
*Chức năng của ban quản trị hợp tác xã Ban quản trị hợp tác xã thể hiện tốt các chức năng:
+ Đại diện và bảo vệ quyền lợi của các thành viên
+ Năng động đổi mới các phương thức kinh doanh
+ Hỗ trợ, cung cấp các dịch vụ cần thiết cho việc sản xuất và kinh doanh sản phẩm
+ Tuyên truyền vận động phát triển mở rộng hệ thống hợp tác xã chè
*Các nhiệm vụ chính của ban quản trị hợp tác xã:
Tổ chức sản xuất hiệu quả và xây dựng thương hiệu mạnh mẽ là yếu tố then chốt để thành công trên thị trường Đồng thời, việc tổ chức các hoạt động hỗ trợ và tư vấn cung cấp thông tin thị trường cho xã viên cũng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững.
+ Nắm vững tình hình sản xuất kinh doanh của hợp tác xã
Để đạt hiệu quả cao trong hoạt động, cần thực hiện nghiêm túc các chính sách theo quy định pháp luật, đồng thời đẩy mạnh phát triển sản xuất và chăm sóc đời sống cho xã viên Việc giữ vững và quản lý nguồn vốn một cách hiệu quả, cùng với việc huy động vốn linh hoạt, cũng là yếu tố quan trọng Cuối cùng, cần tập trung vào kinh doanh và tìm kiếm thị trường cho sản phẩm để đảm bảo sự phát triển bền vững.
+ Quảng bá sản phẩm, tìm kiếm các mối quan hệ cùng các tổ chức để lôi kéo quyền lợi về cho các xã viên
*Quyền lợi của ban quản trị hợp tác xã:
+ Ngoài vốn góp theo phần trăm thì được chi lương hàng tháng tùy theo công việc
+ Mở rộng mối quan hệ cùng nhiều tổ chức kinh doanh khác
+ Nâng cao kiến thức về hoạt động sản xuất kinh doanh sản phẩm chè
4.2.4.3 Quy trình sản xuất và kế hoạch làm việc của hợp tác xã a, Quy trình sản xuất
- Quy trình sản xuất chung:
Tất cả quy trình nói chung đều trải qua 4 bước kể trên HTX sẽ triển khai quy trình sản xuất riêng từ đây:
Bước 3: Vò và sao chè
Bước 4: Đóng gói cho ra các sản phẩm chè