GIỚI THIỆU CÔNG TRÌNH NGHIÊN CỨU
Các phương pháp nghiên cứu được sử dụng
Đề tài nghiên cứu này tập trung vào việc hoàn thiện các giải pháp phòng ngừa rủi ro tỷ giá, cung cấp hướng dẫn cụ thể cho ngân hàng thương mại và các công ty xuất nhập khẩu Nghiên cứu thiên về ứng dụng thực tiễn hơn là lý thuyết, với các phương pháp chính bao gồm điều tra chọn mẫu và phỏng vấn chuyên sâu để thu thập ý kiến từ các chuyên gia.
Phương pháp điều tra chọn mẫu được áp dụng để nghiên cứu nhận thức và tác động của rủi ro tỷ giá đối với hoạt động doanh nghiệp, cũng như đánh giá việc sử dụng các công cụ phòng ngừa rủi ro tỷ giá tại Việt Nam Đối tượng tham gia bao gồm các ngân hàng thương mại và công ty xuất nhập khẩu tại Việt Nam, với trọng tâm là các doanh nghiệp ở thành phố Hồ Chí Minh nhằm tiết kiệm chi phí Giả định rằng tình hình hoạt động của các doanh nghiệp không nằm trong khu vực này cũng tương tự Hai cuộc điều tra đã được thực hiện để thu thập dữ liệu.
Ch ươ ng 1: Gi ớ i thi ệ u công trình nghiên c ứ u
Cuộc điều tra đầu tiên sẽ khảo sát toàn bộ các ngân hàng thương mại hoạt động tại thành phố Hồ Chí Minh, trong khi cuộc điều tra thứ hai sẽ tập trung vào việc chọn mẫu các doanh nghiệp xuất nhập khẩu trên cùng địa bàn Danh sách các doanh nghiệp tham gia sẽ được lựa chọn từ danh sách đăng ký hoạt động kinh doanh tại Sở Kế Hoạch và Đầu Tư thành phố Hồ Chí Minh, đảm bảo tính đại diện cho tất cả các ngành nghề kinh doanh.
Ngoài phương pháp nghiên cứu điều tra chọn mẫu, việc khảo sát ý kiến chuyên gia qua phỏng vấn sâu cũng được áp dụng để thu thập quan điểm từ các chuyên gia, nhà nghiên cứu và thực hành về tác động của rủi ro tỷ giá trong hội nhập kinh tế Phương pháp này giúp đánh giá hiệu quả sử dụng các công cụ phòng ngừa rủi ro tỷ giá.
4.3 Mô tả cuộc điều tra khảo sát quan trọng nhất
Hai cuộc điều tra quan trọng về rủi ro tỷ giá bao gồm: (1) Khảo sát nhận thức và nhu cầu sử dụng công cụ phòng ngừa rủi ro tỷ giá của doanh nghiệp Việt Nam hiện tại và trong tương lai trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, và (2) Khảo sát nhận thức cùng khả năng cung cấp dịch vụ phòng ngừa rủi ro tỷ giá của các ngân hàng thương mại Việt Nam Kết quả từ các cuộc điều tra này sẽ giúp định hướng chiến lược và hoàn thiện các giải pháp phòng ngừa rủi ro tỷ giá, tạo điều kiện cho doanh nghiệp Việt Nam sẵn sàng hội nhập vào nền kinh tế quốc tế và khu vực.
4.3 Giới hạn phạm vi nghiên cứu Đề tài này tiến hành khảo sát nhận thức và nhu cầu sử dụng các công cụ phòng ngừa rủi ro tỷ giá của hai nhóm đối tượng: (1) Nhóm đối tượng doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp có hoạt động xuất nhập khẩu, và (2) Nhóm đối tượng ngân hàng thương mại là người cung cấp dịch vụ và các công cụ phòng ngừa rủi ro tỷ giá Tuy nhiên phạm vị khảo sát chỉ giới hạn trong các doanh nghiệp và ngân hàng thuộc sở hữu của ViệtNam Các ty liên doanh và công ty nước ngoài cũng như các ngân hàng liên doanh và chi nhánh ngân hàng nước ngoài không nằm trong phạm vi khảo sát của đề tài này.
5 NỘI DUNG NGHIÊN CỨU Đề tài này tập trung nghiên cứu các nội dung chủ yếu sau đây được bố cục thành 5 chương Chương 1 giới thiệu công trình nghiên cứu bao gồm các nội dung như lý do nghiên cứu, vấn đề nghiên cứu, câu hỏi, mục tiêu nghiên cứu và phương pháp nghiên cứu Chương 2 khảo sát và hệ thống hoá các vấn đề lý luận có liên quan đến hoạt động thị trường ngoại hối và các giao dịch kinh doanh ngoại hối Chương 34 phân tích nguồn gốc phát sinh và tác động của rủi ro tỷ giá trong hoạt động của doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp hoạt động kinh doanh xuất nhập khẩu và trình bày các công cụ phòng ngừa rủi ro tỷ giá được sử dụng ở các nước trên thế giới và khu vực Chương 4 trình bày kết quả điều tra nhận thức về rủi ro tỷ giá và thực trạng sử dụng các công cụ phòng ngừa rủi ro tỷ giá trong hoạt động của doanh nghiệp và của ngân hàng thương mại từ năm 1998 đến nay Dựa trên cơ sở kết quả điều tra và đánh giá thực trạng được trình bày trong chương 4, chương 5 sẽ hoàn thiện các giải pháp phòng ngừa rủi ro tỷ giá và hướng dẫn cách thức sử dụng các công cụ này nhằm hạn chế và tránh rủi ro tỷ giá trong quá trình tự do hoá và hội nhập kinh tế.
6 Ý NGHĨA NGHIÊN CỨU CÔNG TRÌNH
Nghiên cứu thành công đề tài này có ý nghĩa quan trọng về lý luận và thực tiễn, giúp phân tích nguồn gốc và tác động của rủi ro tỷ giá đến hoạt động doanh nghiệp Điều này nhấn mạnh sự cần thiết phải áp dụng các giải pháp phòng ngừa rủi ro tỷ giá một cách hệ thống để kiểm soát tình hình tài chính Bên cạnh đó, đề tài còn góp phần vào kho tàng lý luận về việc áp dụng các công cụ phòng ngừa rủi ro tỷ giá đã được nghiên cứu ở các nước phát triển, phù hợp với thực tiễn kinh tế chuyển đổi của Việt Nam từ kế hoạch tập trung sang kinh tế thị trường.
Đề tài này thực hiện việc kiểm chứng các nhận định về nhận thức rủi ro tỷ giá và tình hình áp dụng các giải pháp phòng ngừa rủi ro tỷ giá trong thời gian qua Qua đó, bài viết đánh giá thực trạng, nêu rõ những thuận lợi và trở ngại trong việc quản lý rủi ro tỷ giá hiện nay.
Chương 1: Giới thiệu về nghiên cứu áp dụng các giải pháp phòng ngừa rủi ro tỷ giá tại Việt Nam, nhằm hoàn thiện các phương pháp này và hướng dẫn doanh nghiệp thực hiện Nghiên cứu đóng góp quan trọng vào việc nâng cao khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp Việt Nam, hỗ trợ quá trình hội nhập kinh tế khu vực và quốc tế.
Tất cả các nội dung liên quan đến vấn đề nghiên cứu, phương pháp nghiên cứu và ý nghĩa của công trình này được tóm tắt trong sơ đồ hình vẽ 1.1 dưới đây.
Hình 1.1: Tóm tắt và mô tả nội dung và phương pháp nghiên cứu
Xác định vấn đề nghiên cứu
Khảo sát cơ sở lý thuyết liên quan đến rủi ro tỷ giá
Khảo sát thực tiễn áp dụng các công cụ phòng ngừa rủi ro tỷ giá
Khảo sát kinh nghiệm sử dụng các giải pháp phòng ngừa rủi ro tỷ giá ở các nước
Hoàn thiện các giải pháp phòng ngừa rủi ro tỷ giá
THỊ TRƯỜNG NGOẠI HỐI VÀ CÁC CÔNG CỤ PHÒNG NGỪA RỦI RO TỶ GIÁ
Sự cần thiết của thị trường ngoại hối
Thị trường ngoại hối ra đời nhằm đáp ứng nhu cầu giao dịch và trao đổi ngoại tệ giữa các quốc gia, phục vụ cho hoạt động kinh tế và phát triển ngoại thương Giao dịch ngoại thương liên quan đến nhiều loại đồng tiền, ví dụ như trong quan hệ giữa Việt Nam và Mỹ, nơi có sự tham gia của đồng USD và đồng VND Do đó, các công ty Việt Nam cần một cơ chế để đổi VND lấy USD nhằm thanh toán cho hàng hóa xuất khẩu từ Mỹ Ngược lại, khi xuất khẩu, các công ty Việt Nam thu về USD nhưng lại cần chuyển đổi sang VND để chi trả lương và mua nguyên liệu Điều này tạo ra nhu cầu thiết yếu cho một cơ chế giúp các công ty chuyển đổi giữa các loại tiền tệ, và thị trường ngoại hối chính là giải pháp cho vấn đề này.
Chương 2: Thị trường ngoại hối và các công cụ bảo hiểm rủi ro tỷ giá trường ngoại hối (the foreign exchange market).
Theo Luật Ngân hàng Nhà nước năm 1997 và các sửa đổi năm 2001, ngoại hối được định nghĩa bao gồm ngoại tệ, vàng tiêu chuẩn quốc tế và các công cụ thanh toán bằng ngoại tệ Tuy nhiên, trong bài viết này, ngoại hối được hiểu theo nghĩa hẹp, chỉ bao gồm các loại ngoại tệ Thị trường ngoại hối là nơi thực hiện giao dịch mua bán và trao đổi ngoại tệ, cùng với các hoạt động kinh doanh liên quan Sự hình thành và phát triển của thị trường này gắn liền với sự phát triển của ngoại thương, dẫn đến sự xuất hiện của các trung tâm giao dịch ngoại hối lớn như London, New York, Tokyo, cũng như các trung tâm khu vực như Frankfurt, Zurich, Hong Kong và Singapore.
Thị trường ngoại hối 5888 phát triển song hành với sự thịnh vượng của các trung tâm thương mại, đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế thị trường Nó là cơ chế hiệu quả để đáp ứng nhu cầu mua bán và trao đổi ngoại tệ, hỗ trợ hoạt động xuất nhập khẩu và các dịch vụ liên quan Nếu không có thị trường ngoại hối, các nhà xuất khẩu sẽ gặp khó khăn trong việc sử dụng ngoại tệ thu được, trong khi nhà nhập khẩu sẽ không thể thanh toán cho các hợp đồng nhập khẩu.
Thị trường ngoại hối đóng vai trò quan trọng trong việc giúp các nhà đầu tư chuyển đổi ngoại tệ nhằm đạt được mục tiêu kiếm tiền và làm giàu Ví dụ, một nhà đầu tư Mỹ có thể quyết định rút vốn từ thị trường tài chính Thái Lan để đầu tư vào thị trường Việt Nam do lãi suất cao hơn Để thực hiện giao dịch này, ông cần bán đồng baht Thái (THB) và mua đồng Việt Nam (VND) Do đó, một cơ chế hiệu quả để chuyển đổi ngoại tệ là cần thiết để đáp ứng nhu cầu đầu tư và khát vọng sinh lời của ông.
Thị trường ngoại hối không chỉ phục vụ các quốc gia phát triển mà còn cung cấp các công cụ phòng ngừa rủi ro và đầu cơ tỷ giá Các công cụ này ngày càng đa dạng, từ hợp đồng kỳ hạn đơn giản đến hợp đồng quyền chọn phức tạp, nhằm hỗ trợ các nhà thương mại và đầu tư trong việc ổn định hoạt động xuất nhập khẩu và đầu tư Các phần tiếp theo của chương này và chương sau sẽ đi sâu vào các giải pháp phòng ngừa rủi ro tỷ giá.
Thị trường ngoại hối đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện chính sách tiền tệ của ngân hàng trung ương, giúp điều chỉnh nền kinh tế theo mục tiêu của chính phủ Khi chính phủ muốn khuyến khích xuất khẩu và hạn chế nhập khẩu để giảm thâm hụt cán cân thương mại, ngân hàng trung ương có thể can thiệp bằng cách mua ngoại tệ Ngược lại, nếu ngoại tệ tăng giá quá mức, gây áp lực lạm phát, ngân hàng trung ương có thể bán ngoại tệ để nâng giá trị nội tệ Tóm lại, thị trường ngoại hối và tỷ giá hối đoái là công cụ thiết yếu cho ngân hàng trung ương trong việc thực hiện chính sách tiền tệ hiệu quả.
Cung và cầu trên thị trường ngoại hối
Thị trường ngoại hối ra đời nhằm đáp ứng nhu cầu giao dịch ngoại tệ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội Cầu ngoại tệ trên thị trường là tổng doanh số cần mua từ các tổ chức và cá nhân như nhà nhập khẩu, nhà đầu tư, và ngân hàng, phục vụ cho thanh toán, đầu cơ và phòng ngừa rủi ro tỷ giá, cũng như can thiệp của Ngân hàng Nhà nước để ổn định tỷ giá Ngược lại, cung ngoại tệ là tổng doanh số cần bán, phát sinh từ nhu cầu của nhà xuất khẩu, nhà đầu tư, và ngân hàng, nhằm thực hiện các mục đích tương tự.
Chương 2: Thị trường ngoại hối và các công cụ bảo hiểm rủi ro tỷ giá
1.3 Thành phần tham gia giao dịch
Dựa vào động lực và mục đích tham gia thị trường ngoại hối, các thành phần tham gia giao dịch có thể được phân loại thành nhiều nhóm khác nhau.
Nhóm các nhà thương mại và đầu tư bao gồm các nhà xuất khẩu, nhập khẩu, cùng với các nhà đầu tư trong và ngoài nước, những người có nhu cầu thực hiện giao dịch mua bán và chuyển đổi ngoại tệ sang nội tệ và ngược lại.
Các ngân hàng thương mại và ngân hàng đầu tư đóng vai trò quan trọng trong việc mua bán ngoại tệ, phục vụ cho mục tiêu kinh doanh của chính họ hoặc thực hiện giao dịch thay mặt khách hàng với vai trò môi giới.
Nhóm cá nhân và hộ gia đình bao gồm những người cần mua ngoại tệ cho mục đích công tác hoặc du lịch nước ngoài, cũng như những người có nhu cầu bán ngoại tệ khi nhận được tiền từ lợi tức đầu tư hoặc chuyển tiền từ nước ngoài.
Ngân hàng trung ương là tổ chức chủ chốt tại hầu hết các quốc gia, chịu trách nhiệm kiểm soát và điều hành thị trường ngoại hối Vai trò của ngân hàng trung ương bao gồm việc tham gia vào hoạt động mua bán ngoại tệ nhằm duy trì sự ổn định của giá cả và tỷ giá hối đoái.
Dựa vào chức năng hoạt động trên thị trường, các thành phần tham gia, trừ ngân hàng trung ương, có thể được phân chia thành bốn nhóm chính.
Các nhà kinh doanh (dealers) là những cá nhân tham gia vào hoạt động mua bán ngoại tệ thường xuyên với mục tiêu kiếm lời từ sự chênh lệch giữa giá mua và giá bán Họ khác với nhà môi giới ở chỗ không chỉ đơn thuần là trung gian mà còn trực tiếp tham gia giao dịch, do đó chấp nhận rủi ro nếu giá trị ngoại tệ giảm sau khi mua vào Mục tiêu chính của các nhà kinh doanh là tối đa hóa lợi nhuận từ những biến động giá trên thị trường ngoại hối.
Chương 2: Thị trường ngoại hối và các công cụ bảo hiểm rủi ro tỷ giá giá hoặc bán ngoại tệ ra nhưng sau đó ngoại tệ ấy lên giá.
Các nhà môi giới là những trung gian trong các giao dịch mua bán, thực hiện các giao dịch thay mặt cho người khác để thu hoa hồng Mục tiêu chính của họ là kiếm lợi nhuận từ hoa hồng trong từng giao dịch Khác với các nhà kinh doanh, nhà môi giới không tham gia trực tiếp vào việc mua bán, do đó họ không phải đối mặt với rủi ro tài chính.
Nhà đầu cơ là những người tham gia thị trường với mục tiêu kiếm lời từ sự biến động tỷ giá, đồng thời chấp nhận rủi ro nếu tỷ giá không diễn ra như dự đoán Họ tương tự như nhà kinh doanh khi tham gia mua bán ngoại tệ để kiếm lợi nhuận từ chênh lệch giá Tuy nhiên, nhà đầu cơ thường đối mặt với rủi ro cao hơn do thời gian giữa việc mua và bán thường dài hơn Ví dụ, nếu nhà đầu cơ dự đoán USD sẽ tăng giá so với VND, họ sẽ mua USD và chờ đợi để bán khi giá tăng, được gọi là đầu cơ giá lên Ngược lại, nếu họ dự đoán EUR sẽ giảm giá so với USD, họ sẽ bán EUR ngay lập tức và chờ mua lại khi giá giảm, được gọi là đầu cơ giá xuống.
Nhà kinh doanh chênh lệch giá (arbitrageur) là những cá nhân tìm kiếm lợi nhuận từ các cơ hội kinh doanh bằng cách mua ở nơi có giá thấp và bán ở nơi có giá cao, nhằm đạt được lợi nhuận phi rủi ro trong thời gian ngắn Họ khai thác sự mất cân bằng tỷ giá giữa các khu vực để đưa ra quyết định mua bán Ví dụ, nếu USD có giá cao tại Thành phố Hồ Chí Minh nhưng lại thấp ở Sydney, nhà kinh doanh chênh lệch giá sẽ sử dụng VND để mua AUD tại Thành phố Hồ Chí Minh, sau đó dùng AUD để mua USD tại Sydney và bán USD lại ở Thành phố Hồ Chí Minh, thu về số VND lớn hơn so với số tiền ban đầu.
Chương 2: Thị trường ngoại hối và các công cụ bảo hiểm rủi ro tỷ giá
1.4 Tổ chức thị trường ngoại hối
Thị trường ngoại hối Việt Nam đã trải qua nhiều mốc quan trọng trong quá trình hình thành và phát triển, đặc biệt gắn liền với công cuộc đổi mới kinh tế bắt đầu từ cuối thập niên 80 đến đầu thập niên 90 Sự phát triển này không chỉ phản ánh sự chuyển mình của nền kinh tế mà còn khẳng định vai trò ngày càng quan trọng của thị trường ngoại hối trong nền kinh tế Việt Nam hiện nay.
Trung tâm giao dịch ngoại tệ năm 1991
Vào ngày 16/08/1991, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đã ban hành quyết định 207/NH-QĐ, thành lập Trung tâm giao dịch ngoại tệ nhằm thiết lập một thị trường ngoại hối chính thức với mục tiêu phát triển và quản lý hoạt động giao dịch ngoại tệ một cách hiệu quả.
Thiết lập thị trường ngoại tệ chính thức giữa ngân hàng và các đơn vị kinh tế là cần thiết để đánh giá và đo lường cung cầu ngoại tệ Việc này giúp cải thiện tính minh bạch và hiệu quả trong giao dịch, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp trong việc tiếp cận nguồn ngoại tệ cần thiết cho hoạt động kinh doanh.
Quyết định tỷ giá chính thức hợp lý giữa dollar Mỹ và đồng Việt Nam
Chuẩn bị những điều kiện ban đầu cho việc hình thành thị trường tài chính trong tương lai.
Sau năm năm hoạt động với hai phiên giao dịch hàng tuần vào thứ ba và thứ sáu tại Hà Nội và TP.HCM, vào năm 1994, Trung tâm giao dịch ngoại tệ đã chính thức chấm dứt hoạt động, nhường chỗ cho thị trường ngoại tệ liên ngân hàng.
Thị trường ngoại tệ liên ngân hàng năm 1994
Thị trường ngoại tệ liên ngân hàng (NTLNH) được thiết lập theo Quyết định số 2034/NH-
Tổ chức thị trường ngoại hối
Thị trường ngoại hối ở Việt Nam đã trải qua nhiều mốc quan trọng trong quá trình hình thành và phát triển, gắn liền với công cuộc đổi mới kinh tế từ cuối thập niên 80 đến đầu thập niên 90 cho đến nay Sự phát triển này không chỉ phản ánh sự thay đổi trong chính sách kinh tế mà còn thể hiện sự trưởng thành của tổ chức thị trường ngoại hối tại Việt Nam.
Trung tâm giao dịch ngoại tệ năm 1991
Vào ngày 16/08/1991, theo quyết định 207/NH-QĐ, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đã thành lập Trung tâm giao dịch ngoại tệ, nhằm thiết lập một thị trường ngoại hối chính thức với mục tiêu thúc đẩy hoạt động giao dịch ngoại tệ tại Việt Nam.
Thiết lập thị trường ngoại tệ chính thức giữa ngân hàng và các đơn vị kinh tế là một bước quan trọng trong việc đánh giá và đo lường cung cầu ngoại tệ Điều này giúp cải thiện tính minh bạch và hiệu quả giao dịch, đồng thời thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế.
Quyết định tỷ giá chính thức hợp lý giữa dollar Mỹ và đồng Việt Nam
Chuẩn bị những điều kiện ban đầu cho việc hình thành thị trường tài chính trong tương lai.
Sau năm năm hoạt động với hai phiên giao dịch hàng tuần vào thứ ba và thứ sáu tại Hà Nội và TP.HCM, vào năm 1994, Trung tâm giao dịch ngoại tệ đã ngừng hoạt động, đánh dấu sự chuyển mình sang thị trường ngoại tệ liên ngân hàng.
Thị trường ngoại tệ liên ngân hàng năm 1994
Thị trường ngoại tệ liên ngân hàng (NTLNH) được thiết lập theo Quyết định số 2034/NH-
Quyết định ngày 20/09/1994 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước đã thiết lập một thị trường có tổ chức cho giao dịch ngoại tệ giữa các ngân hàng thương mại, tạo nền tảng cho sự hình thành thị trường ngoại hối hoàn chỉnh trong tương lai Thông qua thị trường NTLNH, Ngân hàng Nhà nước có khả năng can thiệp hiệu quả vào thị trường để thực hiện chính sách tiền tệ quốc gia Trước năm 1998, giao dịch ngoại hối tại Việt Nam chủ yếu là giao dịch giao ngay, trong khi từ năm 1998, các hình thức giao dịch ngoại tệ kỳ hạn và hoán đổi đã chính thức được áp dụng.
Sự ra đời của giao dịch kỳ hạn và hoán đổi năm 1998
Giao dịch ngoại tệ kỳ hạn và hoán đổi chính thức được thiết lập từ Quyết định số 17/1998/QĐ-NHNN7 của Ngân hàng Nhà nước ngày 10/01/1998 Theo quy chế, giao dịch hối đoái kỳ hạn là cam kết mua, bán ngoại tệ giữa hai bên với mức giá xác định, thanh toán sẽ diễn ra trong tương lai Tỷ giá kỳ hạn được xác định bởi ngân hàng thương mại hoặc do các bên giao dịch thoả thuận, nhưng phải tuân thủ biên độ tỷ giá do Ngân hàng Nhà nước quy định Ban đầu, chỉ có 28 ngân hàng thương mại được cấp phép hoạt động ngoại hối kỳ hạn và hoán đổi, bao gồm 21 chi nhánh ngân hàng nước ngoài và 7 ngân hàng thương mại Việt Nam Đến nay, hầu hết các ngân hàng thương mại lớn đều tham gia vào các giao dịch kỳ hạn và hoán đổi.
Sự ra đời của giao dịch quyền chọn (options) năm 2002
Năm 2002, Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu (Eximbank) đã được Ngân hàng Nhà nước cho phép thí điểm giao dịch quyền chọn các loại ngoại tệ mạnh như EUR, AUD và SGD so với USD Sau thành công của thí điểm này, nhiều ngân hàng thương mại khác cũng đã xin phép Ngân hàng Nhà nước để triển khai giao dịch quyền chọn Hiện nay, giao dịch quyền chọn đã được mở rộng ra nhiều ngân hàng khác.
Chương 2: Thị trường ngoại hối và các công cụ bảo hiểm rủi ro tỷ giá gia giao dịch mà còn mở rộng sang giao dịch quyền chọn dựa trên tỷ giá USD/VND và giá vàng thay vì dựa trên tỷ giá EUR/USD hay AUD/USD như lúc mới thí điểm.
Tổ chức và hoạt động của thị trường ngoại hối Việt Nam
Thị trường ngoại hối Việt Nam đã chính thức hình thành từ năm 1991, đánh dấu sự chuyển mình sang nền kinh tế thị trường Sau 15 năm phát triển, thị trường này đã có những bước tiến vượt bậc về quy mô và loại hình giao dịch, thu hút sự tham gia của nhiều doanh nghiệp và ngân hàng thương mại cả trong và ngoài nước Tổ chức và hoạt động của thị trường ngoại hối Việt Nam hiện nay có thể được mô tả qua hình vẽ 2.1.
Hình 2.1: Tổ chức thị trường ngoại hối ở Việt Nam
Thị trường Ngân hàng Ngân hàng Thị trường quốc tế ACB VCB quốc tế
Ngân hàng thương mại là trung tâm chính trên thị trường ngoại hối, đóng vai trò trung gian trong các giao dịch ngoại tệ để phục vụ nhu cầu của khách hàng, đặc biệt là các doanh nghiệp xuất nhập khẩu Ngoài ra, các ngân hàng này còn tham gia vào hoạt động mua bán ngoại tệ lẫn nhau trên thị trường liên ngân hàng và thị trường quốc tế, nhằm mục tiêu tạo ra lợi nhuận và duy trì sự cân bằng trạng thái ngoại tệ, từ đó giảm thiểu rủi ro.
23 TỶ GIÁ HỐI ĐOÁI VÀ CHÍNH SÁCH QUẢN LÝ NGOẠI
HỐI 2.1 Sự quyết định tỷ giá
Hối đoái là quá trình chuyển đổi giữa các đồng tiền khác nhau, ví dụ như từ đồng Việt Nam (VND) sang đô la Mỹ (USD) hoặc từ euro (EUR) sang yen Nhật (JPY) Sự chuyển đổi này thường phát sinh từ nhu cầu thanh toán giữa cá nhân, công ty và tổ chức của hai quốc gia khác nhau, dựa trên tỷ lệ nhất định giữa các đồng tiền Tỷ lệ này được gọi là tỷ giá hối đoái.
Tỷ giá hối đoái giữa hai đồng tiền phản ánh giá trị của một đồng tiền tính bằng đơn vị của đồng tiền kia, ví dụ như tỷ giá USD/VND cho biết số lượng VND cần để mua 1 USD Theo Luật Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (1997), tỷ giá hối đoái là tỷ lệ giữa giá trị đồng VND và giá trị đồng tiền nước ngoài, được hình thành dựa trên cung cầu ngoại tệ trên thị trường, dưới sự điều tiết của Nhà nước Ở các nước có nền kinh tế thị trường, hệ thống tỷ giá linh động cho phép tỷ giá được xác định bởi sự tương tác giữa cung và cầu ngoại tệ.
Hình 2.2: Sự quyết định tỷ giá theo quan hệ cung cầu ngoại tệ
Chương 2: Thị trường ngoại hối và các công cụ bảo hiểm rủi ro tỷ giá
Tại điểm E, số lượng cung và cầu ngoại tệ bằng nhau, với tỷ giá USD/VND là 15.950 Nếu tỷ giá tăng lên 16.000, sẽ xảy ra tình trạng dư thừa đô la, dẫn đến giá đô la giảm và tỷ giá có xu hướng trở về điểm cân bằng Ngược lại, nếu tỷ giá giảm xuống 15.900, sẽ xuất hiện tình trạng thiếu hụt đô la, làm giá đô la tăng và tỷ giá có xu hướng tăng trở lại điểm cân bằng.
E Vấn đề đặt ra là cái gì tác động khiến cho tỷ giá luôn luôn trở về trạng thái cân bằng.
Có rất nhiều lý thuyết khác nhau lý giải điều này Dưới đây xin giới thiệu những nội dung chính của các lý thuyết này 2
Lý thuyết thương mại về sự quyết định tỷ giá cho rằng tỷ giá được xác định bởi sự cân bằng giữa giá trị xuất khẩu và nhập khẩu Khi giá trị nhập khẩu vượt quá xuất khẩu, tỷ giá sẽ tăng, dẫn đến việc nội tệ giảm giá so với ngoại tệ Điều này làm cho hàng xuất khẩu rẻ hơn với người nước ngoài, trong khi hàng nhập khẩu trở nên đắt đỏ hơn với người dân trong nước Kết quả là xuất khẩu tăng và nhập khẩu giảm cho đến khi cán cân thương mại đạt sự thăng bằng, nhấn mạnh vai trò quan trọng của ngoại thương trong việc xác định tỷ giá.
Lý thuyết đồng giá sức mua bao gồm hai quan điểm bổ sung cho nhau Theo lý thuyết đồng giá sức mua tuyệt đối, tỷ giá được xác định bởi tỷ số giữa mức giá cả chung của hai quốc gia Công thức diễn tả mối quan hệ này là Rab = Pa/Pb, trong đó Rab là tỷ giá giữa đồng tiền A và đồng tiền B, và Pa, Pb lần lượt là mức giá của hai nước.
Đọc và hiểu các kiểu niêm yết tỷ giá
Để đảm bảo tính thống nhất và tiện lợi trong giao dịch ngoại hối, Tổ Chức Tiêu Chuẩn Quốc Tế (ISO) quy định rằng tên đơn vị tiền tệ của mỗi quốc gia sẽ được viết bằng ba ký tự, trong đó hai ký tự đầu là tên quốc gia và ký tự cuối là tên đồng tiền Phương pháp này giúp xác định tên đồng tiền của tất cả các quốc gia trên thế giới Tuy nhiên, chỉ một số đồng tiền mạnh thường xuyên được giao dịch trên thị trường Do đó, bài viết này sẽ liệt kê các ngoại tệ phổ biến trong giao dịch ngoại hối quốc tế và tại Việt Nam.
Bảng 2.1: Ký hiệu đơn vị tiền tệ của một số quốc gia
Tên đồng tiền Ký hiệu
Dollar Mỹ USD Đồng Euro EUR
Yen Nhật JPY Đồng Việt Nam VND
Trong thị trường ngoại hối, tỷ giá hối đoái giữa nội tệ của một quốc gia và ngoại tệ của các quốc gia khác cần được niêm yết để phục vụ giao dịch Các quốc gia thường áp dụng hai phương pháp yết giá: trực tiếp và gián tiếp Ví dụ, Anh, Úc và các nước sử dụng đồng euro thường chọn yết giá gián tiếp, trong khi Nhật Bản, Singapore và Việt Nam thường sử dụng yết giá trực tiếp Mỹ thì áp dụng cả hai phương pháp.
Yết giá trực tiếp và gián tiếp là hai phương pháp biểu thị giá trị tiền tệ Yết giá trực tiếp thể hiện giá trị của một đơn vị ngoại tệ bằng một số lượng nội tệ, ví dụ như 1 USD = 15.888 VND tại Việt Nam Ngược lại, yết giá gián tiếp cho thấy giá trị nội tệ qua số lượng ngoại tệ, như 1 GBP = 1,4521 USD ở Anh Chỉ có bảng Anh và đô la Úc được yết giá theo phương pháp gián tiếp, trong khi đô la Mỹ và EUR có thể yết giá cả hai cách Các đồng tiền khác chủ yếu được yết giá trực tiếp Mối quan hệ yết giá luôn liên quan đến hai loại tiền tệ: đồng tiền yết giá và đồng tiền định giá.
Chương 2: Thị trường ngoại hối và các công cụ bảo hiểm rủi ro tỷ giá Đồng tiền yết giá và đồng tiền định giá – Đồng tiến yết giá là đồng tiền biểu thị giá trị của nó qua đồng tiền khác Đồng tiền định giá là đồng tiền dùng để xác định giá trị đồng tiền khác Ví dụ: EUR/VND = 19.459 hay là 1EUR = 19.459VND Trong ví dụ này EUR biểu hiện giá trị của nó là 19.459VND nên gọi là đồng tiền yết giá, trong khi VND dùng để xác định giá trị của EUR nên được gọi là đồng tiền định giá.
Tỷ giá hối đoái luôn liên quan đến một cặp đồng tiền, bao gồm đồng tiền yết giá và đồng tiền định giá Khái niệm đối khoản xuất hiện từ đây, tức là một khoản tiền tương ứng với một khoản tiền khác theo tỷ giá đã xác định Ví dụ, với tỷ giá EUR/VND là 0.459, đối khoản VND cho 100 EUR sẽ là 1.945.900 VND.
Tỷ giá mua và tỷ giá bán là hai khái niệm quan trọng trong giao dịch ngoại tệ tại ngân hàng Khi khách hàng mua ngoại tệ, ngân hàng áp dụng tỷ giá bán, trong khi khi khách hàng bán ngoại tệ, ngân hàng sử dụng tỷ giá mua Tỷ giá bán là mức giá ngân hàng đưa ra khi bán ngoại tệ, còn tỷ giá mua là mức giá ngân hàng áp dụng khi mua ngoại tệ từ khách hàng Mặc dù thường được gọi ngắn gọn là tỷ giá mua và tỷ giá bán, nhưng khách hàng cần hiểu rằng tỷ giá mua là tỷ giá ngân hàng mua từ khách hàng và ngược lại.
Tỷ giá bán và tỷ giá mua giữa các loại tiền tệ có sự chênh lệch (spread) để đảm bảo ngân hàng có nguồn thu để trang trải chi phí giao dịch và đạt lợi nhuận hợp lý Do đó, ngân hàng thường công bố cả giá mua và giá bán Ví dụ, một ngân hàng thương mại có thể niêm yết tỷ giá như sau: USD/VND: 15.458 – 15.460 và EUR/VND: 16.410 – 16.6344, hoặc rút gọn là USD/VND: 15.458/60 và EUR/VND: 16.410/6344 Trong đó, các tỷ giá 15.458 và 16.410 là tỷ giá mua, còn 15.460 và 16.6344 (từ tỷ giá mua 16.410) là tỷ giá bán.
Tỷ giá chéo là tỷ giá giữa hai đồng tiền, được xác định thông qua một đồng tiền thứ ba, thường là đồng đô la Mỹ Phương pháp xác định tỷ giá chéo phụ thuộc vào cách yết giá, có thể là gián tiếp hoặc trực tiếp.
Trường hợp 1: Tỷ giá chéo giữa hai đồng tiền được yết giá trực tiếp
Giả sử chúng ta cĩ tỷ giá: USD/VND = 15.458 và USD/ EUR = 0,9419 Tỷ giá cheùo EUR/VND = USD/VND
Trường hợp 2: Tỷ giá chéo giữa hai đồng tiền được yết giá gián tiếp
Giả sử chúng ta cĩ tỷ giá: GBP/USD = 1,5475 và AUD/USD = 0,5957 Tỷ giá cheùo GBP/AUD = AUD/USD GBP/USD
Trường hợp 3: Tỷ giá chéo giữa một đồng tiền yết giá trực tiếp và một đồng tiền yết giá gián tiếp
Giả sử chúng ta có tỷ giá: GBP/USD = 1,5475 và USD/VND = 15.458
Tỷ giá chéo GBP/VND = GBP/USD x USD/VND= 1,5475 x 15.458 = 234.921.
2.4 Các yếu tố tác động đến tỷ giá
Tỷ giá ngoại tệ thường xuyên biến động trên thị trường và chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố khác nhau, tác động đến cung và cầu ngoại tệ Theo kinh nghiệm và quan sát của các chuyên gia, những yếu tố này có vai trò quan trọng trong việc xác định tỷ giá.
Tình hình lạm phát trong nước và quốc tế có ảnh hưởng lớn đến giá cả hàng hóa Khi tỷ lệ lạm phát trong nước cao hơn ở nước ngoài, hàng hóa nội địa trở nên đắt đỏ hơn, dẫn đến việc người tiêu dùng chuyển sang hàng ngoại nhập Sự thay đổi này làm tăng nhu cầu hàng hóa nhập khẩu và giảm nhu cầu hàng hóa nội địa, từ đó tác động đến thị trường ngoại hối Kết quả là cầu ngoại tệ tăng, cung ngoại tệ giảm, khiến ngoại tệ tăng giá so với nội tệ và tỷ giá hối đoái gia tăng.
24 Tình hình thay đổi lãi suất nội tệ và ngoại tệ - Nếu lãi suất trong nước tăng tương
Lãi suất nội địa hấp dẫn hơn lãi suất ngoại tệ đã khiến các nhà đầu tư tái cấu trúc danh mục đầu tư, dẫn đến dòng vốn chảy ra khỏi thị trường nước ngoài và đổ vào thị trường nội địa Sự chuyển dịch này cũng ảnh hưởng đến thị trường ngoại hối, làm giảm cầu và tăng cung ngoại tệ Kết quả là đồng tiền nội địa tăng giá so với ngoại tệ, dẫn đến tỷ giá giảm.
Khi tốc độ tăng trưởng kinh tế trong nước vượt qua tốc độ tăng trưởng kinh tế nước ngoài, nhập khẩu sẽ tăng nhanh hơn xuất khẩu Điều này dẫn đến việc cầu ngoại tệ gia tăng nhanh chóng so với cung ngoại tệ, làm cho giá trị ngoại tệ tăng lên so với nội tệ.
Chính phủ, thông qua ngân hàng trung ương, có thể can thiệp vào thị trường ngoại hối bằng cách mua hoặc bán ngoại tệ với khối lượng lớn Hành động này nhằm thay đổi quan hệ cung cầu ngoại tệ, từ đó ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái và hỗ trợ mục tiêu chính sách tiền tệ của ngân hàng trung ương.
Tác động của nhiều yếu tố như tình hình ổn định chính trị, kỳ vọng của nhà đầu tư, sự tấn công của các nhà đầu cơ, cũng như biến động giá vàng và giá dầu trên thị trường quốc tế, đều ảnh hưởng đến tình hình thu hút kiều hối.
Các yếu tố tác động đến cung và cầu ngoại tệ có thể ảnh hưởng riêng lẻ hoặc đồng thời, từ đó làm thay đổi tỷ giá Việc phân tích các yếu tố này là rất quan trọng để dự báo và hình thành kỳ vọng hợp lý về tỷ giá, giúp đưa ra quyết định hiệu quả trong việc phòng ngừa rủi ro tỷ giá.
2.5 Chính sách quản lý tỷ giá
Các yếu tố tác động đến tỷ giá
Tỷ giá ngoại tệ thường xuyên biến động trên thị trường và chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố khác nhau, tác động đến cung và cầu ngoại tệ Theo các chuyên gia, những yếu tố này có vai trò quan trọng trong việc xác định tỷ giá.
Tình hình lạm phát trong nước có ảnh hưởng lớn đến giá cả hàng hóa so với hàng hóa nước ngoài Khi tỷ lệ lạm phát trong nước cao hơn, hàng hóa nội địa trở nên đắt đỏ hơn, dẫn đến việc tăng nhu cầu hàng hóa ngoại nhập và giảm cầu đối với hàng hóa nội địa Sự thay đổi này tác động đến thị trường ngoại hối, làm tăng cầu và giảm cung ngoại tệ Kết quả là tỷ giá ngoại tệ tăng lên so với nội tệ.
24 Tình hình thay đổi lãi suất nội tệ và ngoại tệ - Nếu lãi suất trong nước tăng tương
Lãi suất nội địa cao hơn lãi suất ngoại tệ đã khiến tài sản tài chính trong nước trở nên hấp dẫn hơn đối với các nhà đầu tư Điều này dẫn đến việc tái cấu trúc danh mục đầu tư, với dòng vốn chuyển từ thị trường vốn nước ngoài sang thị trường vốn nội địa Sự chuyển dịch này cũng ảnh hưởng đến thị trường ngoại hối, làm giảm cầu và tăng cung ngoại tệ Kết quả là đồng tiền trong nước tăng giá so với ngoại tệ, dẫn đến tỷ giá giảm.
Khi tốc độ tăng trưởng kinh tế trong nước vượt trội hơn so với tốc độ tăng trưởng kinh tế quốc tế, nhập khẩu sẽ gia tăng nhanh chóng hơn xuất khẩu Hệ quả là cầu ngoại tệ tăng nhanh hơn cung ngoại tệ, dẫn đến việc giá trị ngoại tệ tăng so với nội tệ.
Chính phủ có thể can thiệp vào thị trường ngoại hối thông qua ngân hàng trung ương bằng cách mua hoặc bán ngoại tệ với khối lượng lớn Hành động này nhằm thay đổi quan hệ cung cầu ngoại tệ, từ đó ảnh hưởng đến tỷ giá và đạt được mục tiêu chính sách tiền tệ của ngân hàng trung ương.
Nhiều yếu tố ảnh hưởng đến tình hình kinh tế, bao gồm sự ổn định chính trị, kỳ vọng của thị trường, sự tấn công của nhà đầu cơ, cũng như biến động giá vàng và giá dầu trên thị trường quốc tế, và tình hình thu hút kiều hối.
Các yếu tố tác động đến cung và cầu ngoại tệ có thể ảnh hưởng riêng lẻ hoặc đồng thời, từ đó làm biến động tỷ giá Việc hiểu và phân tích những yếu tố này là rất quan trọng, giúp dự báo và hình thành kỳ vọng hợp lý về tỷ giá, tạo cơ sở cho các quyết định liên quan đến phòng ngừa rủi ro tỷ giá.
Chính sách quản lý tỷ giá
Mỗi quốc gia có thể theo đuổi chính sách tỷ giá hối đoái riêng, tùy thuộc vào đặc điểm phát triển của mình Lịch sử cho thấy, chính sách tỷ giá có thể là cố định hoặc thả nổi Đối với chính sách thả nổi, các quốc gia cần lựa chọn giữa thả nổi tự do và thả nổi có kiểm soát.
Chương 2: Thị trường ngoại hối và các công cụ bảo hiểm rủi ro tỷ giá toàn và chính sách thả nổi có điều tiết Ngày nay, đa số các nước đều sử dụng chính sách tỷ giá thả nổi có điều tiết thông qua sự can thiệp vào cung cầu ngoại tệ của ngân hàng trung ương Đây là chính sách tỷ giá phù hợp nhất vì nó vừa sử dụng được ưu điểm của chính sách tỷ giá linh hoạt, vừa khắc phục được nhược điểm của chính sách tỷ giá tự do thả nổi Tuy nhiên, chính sách này đòi hỏi phải có một thị trường ngoại hối phát triển ở đó các ngân hàng thương mại đáp ứng tốt nhu cầu giao dịch ngoại tệ cho doanh nghiệp và các doanh nghiệp biết vận dụng thành thạo các loại giao dịch ngoại hối tùy theo từng mục tiêu cụ thể của mình Phần tiếp theo sẽ xem xét chi tiết hơn qui chế giao dịch cũng như mục tiêu sử dụng từng loại giao dịch ngoại hối cụ thể.
23 CÁC LOẠI GIAO DỊCH NGOẠI HỐI
Hối đoái giao ngay (spot transactions) là giao dịch mua bán ngoại tệ, trong đó việc chuyển giao ngoại tệ diễn ra ngay lập tức hoặc trong vòng hai ngày làm việc kể từ khi thỏa thuận hợp đồng Nghiệp vụ này được thực hiện dựa trên tỷ giá giao ngay.
(spot rate) tức là tỷ giá được xác định và có giá trị tại thời điểm giao dịch.
Quy chế hoạt động giao dịch hối đoái, theo Quyết định số 17/1998/QĐ-NHNN7 ngày 10 tháng 01 năm 1998 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, định nghĩa giao dịch hối đoái giao ngay là việc mua, bán ngoại tệ giữa hai bên theo tỷ giá giao ngay tại thời điểm giao dịch, với thanh toán hoàn tất trong vòng hai ngày làm việc Tỷ giá giao ngay được xác định bởi tổ chức tín dụng tại thời điểm giao dịch hoặc theo thỏa thuận của hai bên, nhưng phải trong biên độ quy định của Ngân hàng Nhà nước Thị trường hối đoái giao ngay bao gồm các ngân hàng thương mại, nhà kinh doanh xuất nhập khẩu, nhà đầu tư và cá nhân có nhu cầu mua hoặc bán ngoại tệ Ngân hàng thương mại đóng vai trò là nhà kinh doanh và môi giới, mua ngoại tệ từ các nhà xuất khẩu và bán lại cho các nhà nhập khẩu hoặc những người cần mua ngoại tệ.
Giao dịch hối đoái giao ngay có cơ chế thực hiện đơn giản hơn so với các loại giao dịch khác Ví dụ, một nhà nhập khẩu Việt Nam cần 1 triệu EUR để thanh toán cho nhà xuất khẩu Pháp Để thực hiện giao dịch, nhà nhập khẩu liên hệ với ngân hàng, thỏa thuận tỷ giá và xác định hai tài khoản cần thiết.
5888 Tài khoản của nhà nhập khẩu ở ngân hàng để ghi nợ bằng VND
5889 Tài khoản của nhà xuất khẩu ở Pháp để ghi có 1 triệu EUR.
Sau khi thống nhất về tỷ giá và phương thức thanh toán, ngân hàng sẽ gửi hợp đồng bằng văn bản cho nhà nhập khẩu, nêu rõ số lượng ngoại tệ, số tiền VND cần thanh toán theo tỷ giá đã thỏa thuận Tiếp theo, ngân hàng sẽ liên hệ với ngân hàng đại lý tại Pháp để yêu cầu trích tài khoản (nostro account) nhằm thực hiện giao dịch Vào ngày thanh toán, sau 2 ngày làm việc, ngân hàng sẽ ghi nợ tài khoản của nhà nhập khẩu, trong khi ngân hàng đại lý ghi có tài khoản của nhà xuất khẩu.
Giao dịch hối đoái giao ngay là phương thức giúp khách hàng mua hoặc bán ngoại tệ ngay lập tức để phục vụ thanh toán Ví dụ, một công ty xuất khẩu cần chuyển đổi ngoại tệ thu được từ hợp đồng xuất khẩu sang VND để chi trả lương và mua nguyên liệu trong nước Ngân hàng thương mại sẽ mua ngoại tệ từ nhà xuất khẩu và bán lại cho nhà nhập khẩu, người cần ngoại tệ để thanh toán hợp đồng nhập khẩu Qua đó, ngân hàng đáp ứng nhu cầu của cả nhà xuất khẩu và nhà nhập khẩu.
Mặc dù giao dịch hối đoái giao ngay mang lại nhiều lợi ích, nhưng nhược điểm lớn nhất của nó là không đáp ứng nhu cầu của những khách hàng cần mua hoặc bán ngoại tệ trong tương lai Ví dụ, một nhà xuất khẩu có hợp đồng nhập khẩu trị giá 50.000 EUR sẽ đến hạn thanh toán sau ba tháng, có thể lo ngại rằng giá trị EUR sẽ tăng lên trong thời gian tới.
Chương 2: Thị trường ngoại hối và các công cụ bảo hiểm rủi ro tỷ giá nên nhà nhập khẩu muốn mua từ bây giờ nhưng vì chưa cần EUR để thanh toán ngay bây giờ nên nhà nhập khẩu muốn việc chuyển giao ngoại tệ ba tháng nữa mới thực hiện. Trong trường hợp này, giao dịch hối đoái giao ngay không đáp ứng được nhu cầu của khách hàng Để đáp ứng nhu cầu này của khách hàng, ngân hàng cần phát triển thêm một loại giao dịch khác, đó là giao dịch hối đoái kỳ hạn – một loại giao dịch mua hoặc bán ngoại tệ giữa ngân hàng và khách hàng, theo đó hai bên thoả thuận tỷ giá và số lượng ngoại tệ giao dịch ở hiện tại nhưng sẽ thực hiện giao dịch và chuyển giao ngoại tệ sau một kỳ hạn nhất định trong tương lai, do hai bên thoả thuận Phần tiếp theo sẽ nghiên cứu loại giao dịch này.
Giao dịch ngoại tệ kỳ hạn (forward) là hình thức mua hoặc bán ngoại tệ, trong đó việc chuyển giao sẽ được thực hiện sau một khoảng thời gian nhất định kể từ khi hợp đồng được thỏa thuận.
Giao dịch hợp đồng kỳ hạn xuất hiện nhằm cung cấp phương tiện phòng chống rủi ro hối đoái, giúp bảo vệ các bên khỏi những biến động bất thường của tỷ giá Như một công cụ phòng ngừa, hợp đồng này cho phép cố định khoản thu nhập hoặc chi trả theo tỷ giá đã được xác định trước, bất chấp sự dao động của thị trường.
Tham gia vào giao dịch kỳ hạn chủ yếu là các ngân hàng thương mại, công ty đa quốc gia, nhà đầu tư trên thị trường tài chính quốc tế và các công ty xuất nhập khẩu, những đối tượng thường xuyên bị ảnh hưởng bởi biến động tỷ giá Khi có nhu cầu giao dịch ngoại tệ, ngân hàng và khách hàng sẽ thỏa thuận và ký kết hợp đồng giao dịch ngoại tệ kỳ hạn Thị trường hối đoái kỳ hạn là nơi thực hiện loại hợp đồng này.
Giao dịch hối đoái có kỳ hạn tại Việt Nam chính thức được thiết lập khi Ngân hàng Nhà nước ban hành Quy chế hoạt động giao dịch hối đoái theo Quyết định số 17/1998/QĐ-NHNN7 vào ngày 10 tháng 01 năm 1998 Theo quy chế này, giao dịch hối đoái có kỳ hạn là hình thức giao dịch trong đó hai bên cam kết mua bán một số lượng tiền tệ nhất định.
Chương 2: Thị trường ngoại hối và các công cụ bảo hiểm rủi ro tỷ giá tệ theo một mức giá xác định và việc thanh toán sẽ được thực hiện trong tương lai Quy chế này cũng xác định tỷ giá có kỳ hạn là tỷ giá giao dịch do ngân hàng thương mại, ngân hàng đầu tư và phát triển yết giá hoặc do hai bên tham gia giao dịch tự tính toán và thoả thuận với nhau, nhưng phải bảo đảm trong biên độ qui định giới hạn tỷ giá có kỳ hạn hiện hành của Ngân hàng Nhà nuớc tại thời điểm ký kết hợp đồng.
0 Việt Nam, hợp đồng kỳ hạn mặc dù đã được chính thức đưa ra thực hiện từ năm
Mặc dù hợp đồng giao dịch ngoại tệ kỳ hạn đã xuất hiện từ năm 1998, nhưng nhu cầu giao dịch vẫn còn hạn chế do khách hàng chưa hiểu rõ về loại hình này Nguyên nhân một phần là do Ngân hàng Nhà nước duy trì cơ chế điều hành tỷ giá ổn định, giúp VND giảm giá từ từ để khuyến khích xuất khẩu mà không gây lo ngại cho nhà xuất khẩu Mặc dù nhà nhập khẩu lo ngại về sự tăng giá của ngoại tệ, nhưng sự kiểm soát của Ngân hàng Nhà nước đã khiến họ chưa cảm thấy cần thiết phải giao dịch kỳ hạn để bảo hiểm rủi ro tỷ giá Tuy nhiên, khi Việt Nam gia nhập WTO và hội nhập tài chính quốc tế, việc can thiệp vào thị trường ngoại hối sẽ giảm dần, làm tăng rủi ro tỷ giá và nhu cầu giao dịch hối đoái kỳ hạn sẽ gia tăng Do đó, các ngân hàng và công ty xuất nhập khẩu nên làm quen với loại giao dịch này càng sớm càng tốt.
Giao dịch kỳ hạn
Nhà nhập khẩu có nhu cầu mua EUR nhưng không cần thanh toán ngay, do đó họ muốn hoãn việc chuyển giao ngoại tệ ba tháng Trong trường hợp này, giao dịch hối đoái giao ngay không đáp ứng được yêu cầu của họ Để giải quyết vấn đề này, ngân hàng cần phát triển giao dịch hối đoái kỳ hạn, cho phép thỏa thuận tỷ giá và số lượng ngoại tệ ngay bây giờ, nhưng thực hiện giao dịch và chuyển giao sau một khoảng thời gian nhất định Phần tiếp theo sẽ nghiên cứu chi tiết về loại giao dịch này.
Giao dịch ngoại tệ kỳ hạn (forward) là hình thức mua hoặc bán ngoại tệ, trong đó việc chuyển giao ngoại tệ diễn ra sau một khoảng thời gian nhất định kể từ khi hợp đồng được ký kết.
Giao dịch hợp đồng kỳ hạn xuất hiện nhằm cung cấp phương tiện phòng chống rủi ro hối đoái, giúp giảm thiểu rủi ro từ sự biến động bất thường của tỷ giá Với vai trò là công cụ phòng ngừa rủi ro, hợp đồng kỳ hạn cho phép các bên cố định khoản thu nhập hoặc chi trả theo một tỷ giá đã biết trước, bất chấp sự thay đổi của tỷ giá trên thị trường.
Tham gia vào thị trường giao dịch kỳ hạn chủ yếu là các ngân hàng thương mại, công ty đa quốc gia, nhà đầu tư quốc tế và các công ty xuất nhập khẩu, những đối tượng thường xuyên bị ảnh hưởng bởi biến động tỷ giá Khi có nhu cầu giao dịch ngoại tệ, ngân hàng và khách hàng sẽ thỏa thuận và ký kết hợp đồng ngoại tệ kỳ hạn Thị trường hối đoái kỳ hạn chính là nơi diễn ra các giao dịch này.
Giao dịch hối đoái có kỳ hạn tại Việt Nam chính thức được thiết lập theo Quyết định số 17/1998/QĐ-NHNN7 của Ngân hàng Nhà nước, ban hành ngày 10 tháng 01 năm 1998 Theo quy chế này, các bên tham gia cam kết mua bán một số lượng ngoại tệ nhất định trong tương lai.
Chương 2: Thị trường ngoại hối và các công cụ bảo hiểm rủi ro tỷ giá tệ theo một mức giá xác định và việc thanh toán sẽ được thực hiện trong tương lai Quy chế này cũng xác định tỷ giá có kỳ hạn là tỷ giá giao dịch do ngân hàng thương mại, ngân hàng đầu tư và phát triển yết giá hoặc do hai bên tham gia giao dịch tự tính toán và thoả thuận với nhau, nhưng phải bảo đảm trong biên độ qui định giới hạn tỷ giá có kỳ hạn hiện hành của Ngân hàng Nhà nuớc tại thời điểm ký kết hợp đồng.
0 Việt Nam, hợp đồng kỳ hạn mặc dù đã được chính thức đưa ra thực hiện từ năm
Mặc dù hợp đồng giao dịch ngoại tệ kỳ hạn đã xuất hiện từ năm 1998, nhưng nhu cầu sử dụng vẫn còn hạn chế do khách hàng chưa hiểu rõ về loại hình này Nguyên nhân một phần là do Ngân hàng Nhà nước duy trì cơ chế điều hành tỷ giá ổn định, với VND giảm giá từ từ để khuyến khích xuất khẩu mà không gây lo ngại cho nhà xuất khẩu về việc giảm giá ngoại tệ Mặc dù nhà nhập khẩu có thể lo ngại về sự tăng giá của ngoại tệ, nhưng mức tăng này vẫn nằm trong tầm kiểm soát của Ngân hàng Nhà nước, khiến họ chưa cảm thấy cần thiết phải giao dịch kỳ hạn để bảo hiểm rủi ro tỷ giá Tuy nhiên, khi Việt Nam gia nhập WTO và hội nhập tài chính quốc tế, rủi ro tỷ giá sẽ trở nên nghiêm trọng hơn, dẫn đến nhu cầu giao dịch hối đoái kỳ hạn gia tăng Do đó, các ngân hàng và công ty xuất nhập khẩu nên chủ động làm quen với loại hình giao dịch này càng sớm càng tốt.
Tỷ giá có kỳ hạn (forward rate) là tỷ giá được xác định hiện tại nhưng áp dụng cho giao dịch ngoại tệ trong tương lai Tỷ giá này được tính toán dựa trên tỷ giá giao ngay và lãi suất trên thị trường tiền tệ, phục vụ cho các giao dịch mua bán ngoại tệ có thời hạn.
0 F là tỷ giá có kỳ hạn
1 S là tỷ giá giao ngay
2 rd là lãi suất của đồng tiền định giá
34 ry là lãi suất của đồng tiền yết giá
Tỷ giá có kỳ hạn được xác định theo công thức F = S(1 + rd)/(1 + ry), dựa trên lý thuyết cân bằng lãi suất (interest rate parity - IRP) Lý thuyết này khẳng định rằng chênh lệch lãi suất giữa hai quốc gia phải được bù đắp bởi chênh lệch tỷ giá giữa hai đồng tiền, nhằm ngăn chặn việc kiếm lợi nhuận từ chênh lệch lãi suất thông qua hợp đồng có kỳ hạn.
Lý thuyết IRP cho thấy rằng khi lãi suất ngắn hạn ở Canada cao hơn ở Mỹ, đồng dollar Canada (CAD) sẽ giảm giá so với USD Điều này ngăn chặn các nhà đầu tư chuyển vốn từ Mỹ sang Canada để tận dụng chênh lệch lãi suất Các nhà kinh doanh chênh lệch giá sẽ thực hiện giao dịch để "khóa chặt" khoản thu nhập từ chênh lệch lãi suất, đảm bảo lợi nhuận ổn định trong bối cảnh biến động tỷ giá.
Khi đầu tư một số tiền p dollar Mỹ vào dollar Canada theo tỷ giá giao ngay S, bạn sẽ nhận được pS dollar Canada Số tiền này có thể được đầu tư trên thị trường tiền tệ với lãi suất r CAD, và khi đáo hạn, bạn sẽ thu lại pS(1+rCAD) dollar Canada.
Chuyển số dollar Canada thu được sang dollar Mỹ theo tỷ giá có kỳ hạn F được p(1+ rCAD)S/F dollar Mỹ
Nếu các nhà kinh doanh không chuyển vốn sang Canada, họ sẽ đầu tư bằng đồng đô la Mỹ (USD) trên thị trường tiền tệ Mỹ với lãi suất rUSD, và thu về p(1 + rUSD) USD khi đáo hạn Tuy nhiên, nếu điều kiện p(1 + rCAD) S/F > p(1 + rUSD) xảy ra, các nhà kinh doanh sẽ chuyển vốn sang Canada để thu lợi từ chênh lệch giá Để ngăn chặn việc này và đảm bảo sự cân bằng trên thị trường, chênh lệch lãi suất trên thị trường tiền tệ cần phải được bù đắp bởi chênh lệch tỷ giá trên thị trường hối đoái, nhằm duy trì trạng thái cân bằng: p(1 + rCAD)S/F = p(1 + rUSD).
Nếu tổng quát hóa công thức (2) cho hai loại tiền tệ bất kỳ nào đó, thay vì cho USD và
Chương 2: Thị trường ngoại hối và các công cụ bảo hiểm rủi ro tỷ giá
Tỷ giá có kỳ hạn được xác định bởi tỷ giá giao ngay và lãi suất của đồng tiền yết giá cũng như đồng tiền định giá Trong thị trường tiền tệ, lãi suất của đồng tiền định giá có thể cao hơn hoặc thấp hơn so với lãi suất của đồng tiền yết giá Dựa vào các yếu tố này, chúng ta có thể rút ra những nhận định quan trọng về sự biến động của tỷ giá.
Nếu lãi suất đồng tiền định giá lớn hơn lãi suất đồng tiền yết giá: rd > ry => 1+rd >
1+ry => (1+rd)/ (1+ry) >1 => F > S Khi đó người ta nói có điểm gia tăng tỷ giá có kỳ hạn.
Nếu lãi suất đồng tiền định giá nhỏ hơn lãi suất đồng tiền yết giá: r d < r y => 1+r d (1+rd)/ (1+ry) F < S Khi đó người ta nói có điểm khấu trừ tỷ giá có kỳ hạn.
Tỷ giá có kỳ hạn có thể được tóm tắt bằng công thức F = S + Điểm kỳ hạn, trong đó Điểm kỳ hạn có thể là dương hoặc âm Điểm này được xác định dựa trên tỷ giá giao ngay và chênh lệch lãi suất giữa hai đồng tiền định giá và yết giá.
Một số ngân hàng thương mại tại Việt Nam, như Ngân hàng Á Châu, đã công bố phương pháp tính tỷ giá có kỳ hạn của mình dựa trên những nhận xét nêu trên.
Giao dịch hoán đổi (swaps)
Hợp đồng kỳ hạn chỉ đáp ứng nhu cầu mua hoặc bán ngoại tệ trong tương lai, trong khi khách hàng có thể cần giao dịch ngay lập tức Thực tế, nhiều khách hàng, như nhà xuất nhập khẩu, cần VND để thanh toán chi phí hiện tại và đồng thời cần ngoại tệ cho hợp đồng nhập khẩu sắp tới Để đáp ứng nhu cầu này, nhà xuất nhập khẩu có thể thực hiện hai giao dịch với ngân hàng.
Bán ngoại tệ giao ngay để lấy VND chi tiêu trong nước
Mua ngoại tệ kỳ hạn để ba tháng sau có ngoại tệ thanh toán hợp đồng nhập khẩu đến hạn.
Trong lĩnh vực giao dịch tài chính, giao dịch hối đoái được chia thành hai loại chính: giao dịch hối đoái giao ngay và giao dịch hối đoái kỳ hạn Tuy nhiên, để đáp ứng đầy đủ nhu cầu của khách hàng, việc kết hợp cả hai loại giao dịch này là cần thiết Sự kết hợp này tạo ra một loại giao dịch mới gọi là giao dịch hoán đổi Phần tiếp theo của bài viết sẽ đi sâu vào phân tích chi tiết về giao dịch hoán đổi này.
3.3 Giao dịch hoán đổi (swaps)
3.3.1 Sử dụng giao dịch hoán đổi
Giao dịch hoán đổi chính thức tại Việt Nam được thiết lập từ ngày 10 tháng 01 năm 1998, khi Ngân hàng Nhà nước ban hành Quy chế hoạt động giao dịch hối đoái theo Quyết định số 17/1998/QĐ-NHNN7 Theo quyết định này, giao dịch hoán đổi được định nghĩa là một loại giao dịch hối đoái.
Chương 2: Thị trường ngoại hối và các công cụ bảo hiểm rủi ro tỷ giá bao gồm đồng thời cả hai giao dịch: giao dịch mua và giao dịch bán cùng một số lượng đồng tiền này với đồng tiền khác, trong đó kỳ hạn thanh toán của hai giao dịch khác nhau và tỷ giá của hai giao dịch được xác định tại thời điểm ký hợp đồng.
Quyết định 17 đã tạo điều kiện cho các ngân hàng thương mại thực hiện giao dịch hoán đổi ngoại tệ tại Việt Nam Năm 1998, thị trường ngoại hối Việt Nam trải qua nhiều biến động do cuộc khủng hoảng tiền tệ Đông Nam Á Khách hàng có nhu cầu giao dịch hoán đổi với ngân hàng thường là các công ty xuất nhập khẩu, ngân hàng khác hoặc tổ chức tín dụng phi ngân hàng Bài viết sẽ phân tích hai tình huống chính dẫn đến nhu cầu giao dịch hoán đổi của khách hàng.
Công ty Saigonimex vừa nhận 90.000 USD từ hợp đồng xuất khẩu và cần chuyển đổi sang VND để chi trả nguyên liệu và lương công nhân Đồng thời, công ty cũng dự kiến cần 80.000 USD để thanh toán cho hợp đồng nhập khẩu trong ba tháng tới Để đáp ứng nhu cầu VND hiện tại và USD trong tương lai, Saigonimex có thể thương thảo với ngân hàng về hai loại giao dịch.
Bán 90.000USD giao ngay để lấy VND chi tiêu ở thời điểm hiện tại.
Mua 80.000USD kỳ hạn để có USD thanh toán hợp đồng nhập khẩu sẽ đến hạn sau ba tháng nữa.
Công ty Cholonimex đang cần 90.000 USD để thanh toán cho một hợp đồng nhập khẩu sắp đến hạn Đồng thời, công ty cũng biết rằng sau ba tháng sẽ có một hợp đồng xuất khẩu, mang lại 80.000 USD cần bán để chuyển đổi thành VND Để đáp ứng nhu cầu USD hiện tại và VND trong tương lai, Cholonimex có thể thương thảo với ngân hàng hai loại giao dịch.
Mua 90.000USD giao ngay để có USD thanh toán hợp đồng nhập khẩu đến hạn.
Khách hàng có thể thực hiện các giao dịch riêng lẻ để đáp ứng nhu cầu ngoại tệ và VND, nhưng việc này yêu cầu thỏa thuận hai hợp đồng cho giao dịch giao ngay và giao dịch kỳ hạn, dẫn đến thiệt hại do chênh lệch giá và phiền phức trong hợp đồng Thay vào đó, ngân hàng cung cấp giải pháp kết hợp hai loại giao dịch này thành một hợp đồng hoán đổi tiền tệ, giúp khách hàng tiết kiệm chi phí và đơn giản hóa quy trình giao dịch.
Trong hợp đồng giao dịch hoán đổi, hai bên ngân hàng và khách hàng thỏa thuận với nhau một số nội dung chính như sau:
Thời hạn giao dịch hoán đổi thường từ 34 ngày đến 6 tháng, với điều kiện nếu ngày đáo hạn trùng vào Chủ nhật hoặc ngày lễ, hai bên sẽ thống nhất một ngày đáo hạn khác Để thực hiện giao dịch hoán đổi, khách hàng cần đáp ứng các điều kiện như có giấy phép kinh doanh, cung cấp chứng từ chứng minh nhu cầu sử dụng ngoại tệ, mở tài khoản ngoại tệ và tài khoản VND tại ngân hàng, trả phí giao dịch theo quy định, duy trì tỷ lệ đặt cọc tối đa 5% giá trị hợp đồng, và ký hợp đồng giao dịch hoán đổi với ngân hàng.
Ngày thanh toán trong giao dịch hoán đổi bao gồm hai loại: ngày hiệu lực và ngày đáo hạn Ngày hiệu lực là thời điểm thực hiện thanh toán giao dịch ngay, trong khi ngày đáo hạn là thời điểm thực hiện thanh toán cho giao dịch có kỳ hạn.
Tỷ giá hoán đổi là một hợp đồng liên quan đến hai loại tỷ giá: tỷ giá giao ngay và tỷ giá có kỳ hạn Tỷ giá giao ngay được xác định bởi ngân hàng tại thời điểm giao dịch theo thỏa thuận giữa hai bên Trong khi đó, tỷ giá có kỳ hạn được tính dựa trên tỷ giá giao ngay, chênh lệch lãi suất giữa VND và ngoại tệ, cùng với số ngày thực tế của hợp đồng.
Chương 2: Thị trường ngoại hối và các công cụ bảo hiểm rủi ro tỷ giá
Quy trình thực hiện giao dịch hoán đổi – Tại ngân hàng thương mại quy trình thực hiện giao dịch hoán đổi tiến hành qua các bước sau đây:
Khách hàng có nhu cầu thực hiện giao dịch hoán đổi đến liên hệ với phòng kinh doanh tiền tệ của ngân hàng
Căn cứ vào cung và cầu ngoại tệ, phòng kinh doanh tiền tệ sẽ chào giá và kỳ hạn cụ thể cho khách hàng
Nếu khách hàng đồng ý giá cả thì hai bên sẽ ký hợp đồng hoán đổi.
Hợp đồng hoán đổi có hai tình huống chính: trong tình huống 1, ngân hàng thực hiện giao dịch mua giao ngay và bán có kỳ hạn, trong khi ở tình huống 2, ngân hàng bán giao ngay và mua có kỳ hạn Để tiến hành giao dịch hoán đổi với khách hàng, ngân hàng cần thu thập thông tin về tỷ giá và lãi suất vào ngày hiệu lực để xác định và đưa ra tỷ giá chào cho khách hàng.
Nếu Saigonimex và Cholonimex đồng ý thực hiện giao dịch hoán đổi với ngân hàng, hợp đồng hoán đổi sẽ có giá trị 80.000 USD Các giao dịch sẽ được tiến hành theo thỏa thuận giữa hai bên.
Ngân hàng bán giao ngay 80.000USD cho Cholonimex theo tỷ giá giao ngay USD/VND810 và nhận được: 80.000 x 15810 = 1.264.800.000VND trong khi Cholonimex nhận 80.000USD.
Ngân hàng mua giao ngay 80.000USD của Saigonimex theo tỷ giá mua USD/VND
805 và nhận 80.000USD trong khi Saigonimex nhận được: 80.000 x 15805 1.264.400.000VND.
Ngân hàng xác định và chào tỷ giá mua kỳ hạn (Fm) cho Cholonimex và tỷ giá bán kỳ hạn (Fb) cho Saigonimex:
Fm = Sm + Sm[Ltg(VND ) - Lcv(NT)]N = 15805 + 15805(7,8 - 5,2)90 = 15908
Fb = Sb + Sb[Lcv(VND) - Ltg(NT)]N 810+ 15810(10,6 − 4,6)90 047
Vào ngày đáo hạn (3 tháng sau):
Ngân hàng nhận lại 80.000USD và chi cho Cholonimex một số VND bằng 80.000
Ngân hàng giao lại 80.000USD cho Saigonimex và nhận lại số VND bằng 80.000
Hai tình huống minh họa cho thấy sự kết hợp giữa hợp đồng giao ngay và hợp đồng có kỳ hạn trong hợp đồng hoán đổi Điều này giúp khách hàng dễ dàng thực hiện việc mua và bán lại hoặc bán và mua lại cùng loại ngoại tệ tại hai thời điểm khác nhau.
3.3.2 Lợi ích và hạn chế của giao dịch hoán đổi
Trong giao dịch hoán đổi, cả ngân hàng và khách hàng đều thu được lợi ích đáng kể Khách hàng có thể đáp ứng nhu cầu về ngoại tệ hoặc nội tệ tại thời điểm hiện tại và vào ngày đáo hạn, giúp họ phòng ngừa rủi ro biến động tỷ giá tương tự như hợp đồng kỳ hạn Đối với ngân hàng, việc đáp ứng nhu cầu của khách hàng không chỉ nâng cao uy tín mà còn gia tăng giá trị thương hiệu Hơn nữa, ngân hàng cũng có cơ hội kiếm lợi nhuận từ chênh lệch giá mua và bán ngoại tệ.
Chương 2: Thị trường ngoại hối và các công cụ bảo hiểm rủi ro tỷ giá
Giao dịch giao sau
Thị trường ngoại tệ giao sau (currency future markets) là nơi diễn ra giao dịch các hợp đồng mua bán ngoại tệ giao sau, được giới thiệu lần đầu tiên bởi Thị Trường Tiền Tệ Quốc Tế (IMM) vào năm 1972 tại Chicago Hợp đồng giao sau cung cấp cho nhà đầu cơ một công cụ kinh doanh và cho những người ngại rủi ro một phương tiện phòng ngừa rủi ro hối đoái Hợp đồng này là thỏa thuận mua bán một lượng ngoại tệ cụ thể với tỷ giá cố định, và việc chuyển giao diễn ra vào một ngày xác định trong tương lai Giao dịch giao sau được chuẩn hóa về loại ngoại tệ, doanh số và ngày giao dịch, và được thực hiện tập trung thông qua môi giới tại sàn giao dịch, khác với giao dịch kỳ hạn, nơi các bên thỏa thuận trực tiếp mà không cần trung gian.
Hợp đồng giao sau được giao dịch trên thị trường giao sau, khác với hợp đồng có kỳ hạn, chỉ áp dụng cho một số loại ngoại tệ nhất định Tại thị trường Chicago, hợp đồng giao sau chủ yếu liên quan đến sáu loại ngoại tệ mạnh: GBP, CAD, EUR, JPY, CHF và AUD Thị trường giao sau thực chất là một phiên bản tiêu chuẩn hóa của thị trường có kỳ hạn, với các quy định rõ ràng về loại ngoại tệ, số lượng và ngày chuyển giao Ví dụ, tại thị trường Chicago, các hợp đồng giao sau được thiết lập theo các tiêu chuẩn cụ thể để đảm bảo tính nhất quán và minh bạch trong giao dịch.
Bảng 2.2: Tiêu chuẩn hóa hợp đồng giao sau ở thị trường Chicago
AUD GBP CAD EUR JPY CHF
Giờ giao dịch 7:20 sáng đến 2:00 chiều
Shapiro, A (1999), Multinational Financial Management, 6 th Edition, Prentice Hall
Chương 2: Thị trường ngoại hối và các công cụ bảo hiểm rủi ro tỷ giá
3.4.2 So sánh hợp đồng kỳ hạn và hợp đồng giao sau
Trong phần trước, chúng ta đã tìm hiểu về hợp đồng có kỳ hạn Bài viết này sẽ so sánh hợp đồng có kỳ hạn với hợp đồng giao sau để giúp bạn hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa hai loại hợp đồng này Dưới đây là bảng 2.34, liệt kê những tính chất khác nhau giữa hợp đồng có kỳ hạn và hợp đồng giao sau.
Bảng 2.3: So sánh hợp đồng có kỳ hạn với hợp đồng giao sau Điểm khác Hợp đồng kỳ hạn Hợp đồng giao sau biệt
Hợp đồng giữa ngân hàng và khách hàng là một thỏa thuận tiêu chuẩn hóa, với các điều khoản linh hoạt được quy định bởi Sở giao dịch.
Các bên tham gia hợp đồng có thể lựa chọn thời hạn linh hoạt, thường là hệ số của một số thời hạn nhất định.
340 ngày Trị giá HĐ Nói chung rất lớn, trung bình trên 1 triệu Nhỏ đủ để thu hút nhiều người tham gia
Khách hàng cần duy trì số dư tối thiểu tại tất cả các nhà giao dịch để đảm bảo hợp đồng quỹ, với tỷ lệ phần trăm tương ứng với giá trị hợp đồng.
Thanh toán không sử dụng tiền tệ trước ngày hợp đồng, mà thực hiện thanh toán hàng ngày bằng cách trích tài khoản của bên thua và ghi có vào tài khoản bên được Hơn 90% hợp đồng được thanh toán khi đến hạn, trong khi chưa tới 2% hợp đồng được thanh toán thông qua việc chuyển giao ngoại tệ, thường là qua đảo hợp đồng Rủi ro lớn có thể xảy ra do không có thanh toán hàng ngày; tuy nhiên, việc thanh toán hàng ngày giúp giảm thiểu rủi ro Tham gia hợp đồng cũng có thể gặp rủi ro nếu không thực hiện đúng cam kết giữa các bên, đặc biệt là giữa nhà môi giới.
Yết giá là quá trình mà các ngân hàng niêm yết giá mua và giá bán Chênh lệch giữa giá mua và giá bán phản ánh mức độ khác biệt giữa giá mua niêm yết tại sàn giao dịch và giá bán thực tế Hình thức yết giá này thường được áp dụng theo kiểu Mỹ.
Ngoại tệ giao Tất cả các ngoại tệ Chỉ giới hạn cho một số ngoại tệ dịch
Tỷ giá Tỷ giá được khóa chặt trong suốt thời hạn Tỷ giá thay đổi hàng ngày
HĐ Hoa hồng Trên cơ sở chênh lệch giữa giá bán và giá • Khách hàng trả hoa hồng cho nhà môi mua giới
• Nhà môi giới và nhà giao dịch trả phí cho Sở giao dịch
Qui chế Các bên tham gia tự thỏa thuận Được qui định bởi Sở giao dịch
3.4.3 Thành phần tham gia giao dịch
Thị trường giao sau có sự tham gia của các cá nhân thực hiện giao dịch (floor traders) và các nhà môi giới (floor brokers) đại diện cho một bên nào đó.
Nhà kinh doanh ở sàn giao dịch, thường là các nhà đầu cơ hoặc đại diện cho ngân hàng và công ty, sử dụng thị trường giao sau để hỗ trợ cho các giao dịch có kỳ hạn của họ.
Nhà môi giới ở sàn giao dịch là đại diện của các công ty đầu tư, chuyên cung cấp dịch vụ môi giới và nhận hoa hồng từ các giao dịch.
Tất cả hợp đồng giao sau được thực hiện tại các Sở giao dịch có tổ chức, nơi mà các quy chế và hoạt động của hội viên được kiểm soát Hội viên bao gồm cá nhân, đại diện cho các công ty, ngân hàng thương mại hoặc cá nhân có tài khoản riêng Sở giao dịch giới hạn số lượng hội viên, cho phép quyền hội viên có thể được mua bán, cho thuê hoặc ủy quyền giao dịch cho các nhà giao dịch không phải hội viên Các công ty môi giới có quyền cử đại diện tham gia tại sàn giao dịch.
Khi Mỹ mới triển khai giao dịch hợp đồng tiền tệ giao sau, hệ thống “open outcry” hay “rao giá công khai” được áp dụng, trong đó các lời chào giá phải được công khai trước công chúng Giao dịch được thực hiện thông qua phòng giao hoán, nơi xác nhận giao dịch và đảm bảo thực hiện nghĩa vụ hợp đồng bằng cách làm trung gian giữa các bên Phòng giao hoán luôn là một bên tham gia trong mỗi hợp đồng và chịu trách nhiệm hoàn toàn nếu một bên không thực hiện nghĩa vụ của mình Để bảo vệ mình, phòng giao hoán phải có các biện pháp bảo đảm thích hợp.
Chương 2: Thị trường ngoại hối và các công cụ bảo hiểm rủi ro tỷ giá hoán yêu cầu các giao dịch phải được thỏa thuận thông qua các thành viên của phòng giao hoán Thành viên của phòng giao hoán trước hết phải là hội viên của sở giao dịch, kế đến phải thỏa mãn những yêu cầu do phòng giao hoán đề ra Ngoài ra, thành viên của phòng giao hoán còn phải ký quỹ ở phòng giao hoán và nếu họ đại diện cho một bên giao dịch khác thì họ có quyền yêu cầu bên này ký quỹ đối với họ Tất cả các khoản ký quỹ đều nhằm mục đích bảo đảm vật chất cho việc thực hiện hợp đồng Tiền ký quỹ biến động theo thời gian mỗi khi thực hiện thanh toán hàng ngày Nếu tiền ký quỹ xuống dưới mức duy trì tối thiểu thì người tham gia hợp đồng phải nộp thêm tiền vào để tiếp tục tham gia hợp đồng.
3.4.5 Đặc điểm của giao dịch giao sau
Các hợp đồng có kỳ hạn thường linh hoạt về thời gian và số tiền giao dịch nhưng hạn chế về thanh khoản, khiến các bên không thể bán hoặc hủy hợp đồng khi có lợi hoặc bất lợi Ngược lại, hợp đồng giao sau có tính thanh khoản cao hơn vì phòng giao hoán có thể "đảo hợp đồng" khi có yêu cầu, cho phép hai bên thanh toán chênh lệch giá trị Đặc điểm này dẫn đến việc hầu hết hợp đồng giao sau được tất toán qua đảo hợp đồng, với chỉ khoảng 1,5% được thực hiện bằng chuyển giao ngoại tệ vào ngày đáo hạn Điều này làm cho hợp đồng giao sau trở thành công cụ lý tưởng cho các nhà đầu cơ, những người dự đoán sự biến động giá trị ngoại tệ trong tương lai Sở giao dịch đóng vai trò là tổ chức và trung gian trong việc sắp xếp các loại hợp đồng này.
Giao dịch quyền chọn
Hợp đồng giao sau mang đến cả ưu điểm và nhược điểm cho người sử dụng Ưu điểm nổi bật của nó là khả năng cung cấp hợp đồng có giá trị nhỏ và cho phép các bên tham gia sang nhượng hợp đồng bất cứ lúc nào trước khi hết hạn, từ đó thu hút nhiều người tham gia Tuy nhiên, nhược điểm chính là hợp đồng này chỉ áp dụng cho một số ngoại tệ mạnh và một vài ngày chuyển giao trong năm, đồng thời bắt buộc phải thực hiện khi đến hạn, không giống như hợp đồng quyền chọn cho phép sự linh hoạt hơn.
Giao dịch giao sau bổ sung cho giao dịch kỳ hạn và hoán đổi bằng cách thực hiện thanh toán hàng ngày, giúp nhà đầu cơ tận dụng cơ hội khi thị trường biến động có lợi Tuy nhiên, trong trường hợp thị trường biến động bất lợi, nhà đầu cơ không có quyền tự ý rút lui Quyền này chỉ có trong giao dịch quyền chọn, và phần tiếp theo sẽ xem xét chi tiết về loại giao dịch hiện đại này.
Trong các phần 34.2, 34.34 và 34.4, chúng ta đã thấy rằng hợp đồng có kỳ hạn, hợp đồng hoán đổi và hợp đồng giao sau có thể phòng ngừa rủi ro tỷ giá, nhưng cũng có nhược điểm lớn là mất cơ hội kinh doanh khi tỷ giá biến động thuận lợi do tính bắt buộc thực hiện khi đến hạn Để khắc phục nhược điểm này, một số ngân hàng thương mại đã nghiên cứu và phát triển hợp đồng quyền chọn tiền tệ (currency options contract) như một giải pháp mới.
Hợp đồng quyền chọn giao dịch trên tỷ giá hối đoái được Sở Giao Dịch Chứng Khoán Philadelphia giới thiệu lần đầu vào năm 1983 Hiện nay, thị trường quyền chọn đã phát triển mạnh mẽ và trở thành một phần quan trọng trong giao dịch tài chính.
Chương 2: Thị trường ngoại hối và các công cụ bảo hiểm rủi ro tỷ giá một trong những phân khúc thị trường có tốc độ phát triển nhanh nhất trên thị trường hối đoái toàn cầu và nó chiếm khoản chừng 7% doanh số giao dịch hàng ngày 2
Quyền chọn (options) là công cụ tài chính cho phép người mua có quyền, nhưng không bắt buộc, mua (call) hoặc bán (put) một tài sản tài chính khác với mức giá và thời gian đã được xác định Người bán hợp đồng quyền chọn có nghĩa vụ thực hiện hợp đồng khi có yêu cầu từ người mua Do quyền chọn là tài sản tài chính, nên nó có giá trị và người mua cần trả một khoản chi phí nhất định để sở hữu nó.
Để hiểu rõ hơn về khái niệm quyền chọn, cần giải thích chi tiết một số thuật ngữ liên quan, trong đó có chi phí premium khi mua quyền chọn.
Người mua quyền (holder) là cá nhân hoặc tổ chức chi trả một khoản phí để sở hữu quyền chọn, đồng thời có quyền yêu cầu người bán thực hiện nghĩa vụ theo yêu cầu của mình.
Người bán quyền (writer) là cá nhân hoặc tổ chức nhận phí từ người mua quyền và có trách nhiệm thực hiện quyền chọn khi người mua yêu cầu.
Tài sản cơ sở (underlying assets) là tài sản mà quyền chọn được giao dịch dựa trên đó, với giá thị trường của tài sản cơ sở đóng vai trò quyết định trong việc xác định giá trị của quyền chọn Tài sản cơ sở có thể bao gồm hàng hóa như cà phê, dầu hỏa, vàng, hoặc chứng khoán như cổ phiếu, trái phiếu, cũng như ngoại tệ như EUR, CHF, CAD.
Tỷ giá thực hiện (exercise or strike rate) – Tỷ giá sẽ được áp dụng nếu người mua quyền yêu cầu thực hiện quyền chọn.
Trị giá hợp đồng quyền chọn (volume) – Trị giá được chuẩn hóa theo từng loại ngoại tệ và thị trường giao dịch.
Thời hạn của quyền chọn (maturity) – Thời hạn hiệu lực của quyền chọn Quá thời hạn này quyền không còn giá trị.
Phí mua quyền (premium) là khoản chi phí mà người mua quyền phải thanh toán cho người bán quyền để sở hữu quyền chọn Chi phí này thường được tính theo một số lượng nội tệ tương ứng với mỗi ngoại tệ giao dịch.
Shapiro, A C., (1994), Multinational Financial Management, trang 129.
Quyền chọn là loại quyền mà người mua sở hữu, bao gồm quyền chọn mua (call) cho phép mua tài sản cơ sở với giá đã xác định trong thời gian nhất định, và quyền chọn bán (put) cho phép người mua có quyền bán tài sản.
Quyền chọn là một hình thức giao dịch được thỏa thuận giữa hai bên, cho phép người mua có quyền lựa chọn thời điểm thực hiện quyền Có hai kiểu quyền chọn chính: quyền chọn kiểu Mỹ cho phép người mua thực hiện quyền bất kỳ lúc nào trong thời gian hiệu lực, trong khi quyền chọn kiểu châu Âu chỉ cho phép thực hiện khi quyền chọn đến hạn.
Quyền chọn có thể áp dụng cho nhiều loại thị trường với nhiều loại hàng hóa khác nhau.
Có nhiều loại quyền chọn khác nhau trên các thị trường như hàng hóa, chứng khoán và ngoại hối Bài viết này tập trung vào quyền chọn trên thị trường ngoại hối, bao gồm quyền chọn mua (call option) và quyền chọn bán (put option) Quyền chọn mua cho phép người mua có quyền mua một lượng ngoại tệ ở mức giá xác định trước, trong khi quyền chọn bán cho phép người mua bán một lượng ngoại tệ ở mức giá đã thỏa thuận Nếu tỷ giá biến động thuận lợi, người mua có thể thực hiện hợp đồng; ngược lại, họ có thể không thực hiện cho đến khi hợp đồng hết hạn Ngoài ra, cần phân biệt giữa hai loại hợp đồng quyền chọn: hợp đồng quyền chọn kiểu Mỹ cho phép thực hiện hợp đồng bất kỳ lúc nào trước khi hết hạn, trong khi hợp đồng quyền chọn kiểu châu Âu chỉ cho phép thực hiện khi đến hạn.
Giá trị của quyền chọn tùy thuộc vào tỷ giá thực hiện (exercise or strike price) và
Chương 2: Thị trường ngoại hối và các công cụ bảo hiểm rủi ro tỷ giá sự biến động của tỷ giá trên thị trường Tỷ giá biến động có thể làm cho quyền chọn trở nên sinh lợi (in-the-money), hòa vốn (at-the-money) hoặc lỗ vốn (out-of-the- money). Nếu đặt E là tỷ giá thực hiện và S là tỷ giá trên thị trường giao ngay, chúng ta có các trường hợp có thể xảy ra như sau đối với một hợp đồng quyền chọn:
Đo lường rủi ro tỷ giá
Rủi ro tỷ giá là sự không chắc chắn liên quan đến biến động tỷ giá, phản ánh sự khác biệt giữa tỷ giá thực tế và tỷ giá kỳ vọng Để đo lường rủi ro này, có thể sử dụng phân phối xác suất với hai tham số chính là kỳ vọng và phương sai hoặc độ lệch chuẩn Tỷ giá kỳ vọng được ký hiệu là n.
E(s) được định nghĩa là trung bình gia quyền của các tỷ giá có thể xảy ra, với công thức E(s) = ∑(S i )(P i ), trong đó Si là tỷ giá ứng với biến cố i và Pi là xác suất xảy ra biến cố i Để đo lường độ phân tán giữa tỷ giá thực tế và tỷ giá kỳ vọng, người ta sử dụng phương sai (σ 2 ) và độ lệch chuẩn (σ) Phương sai đo lường tốc độ biến động của tỷ giá với công thức σ 2 = ∑[S i − E(s)] 2 (P i ), trong khi độ lệch chuẩn được tính bằng căn bậc 2 của phương sai, với công thức σ = √(σ 2 ).
Ví dụ bảng 34.1 dưới đây mô tả các tỷ giá có thể xảy ra và cách tính tỷ giá kỳ vọng và phương sai:
Bảng 3.1: Cách tính lợi nhuận kỳ vọng và phương sai
Tổng = 1,00 Tỷ giá kỳ vọng E(s) = 15925,75 Phương sai σ 2 = 1344,95625
In "International Finance" (2nd Edition, McGraw-Hill, 2004) by A I Moosa, the standard deviation is reported as 11.617 This indicates that the deviation between the actual exchange rate and the expected exchange rate is 11.617 VND.
Độ lệch chuẩn là chỉ tiêu quan trọng để đo lường rủi ro tỷ giá, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về biến động của tỷ giá Tuy nhiên, tỷ giá có thể thay đổi liên tục, thậm chí theo giờ, do ảnh hưởng của nhiều yếu tố khác nhau Để xác định độ lệch chuẩn của tỷ giá trong một khoảng thời gian dài, cần phải xem xét những biến động này một cách chi tiết.
Sau 34 hay 6 tháng, việc tính toán thủ công không còn khả thi, vì vậy chúng ta nên sử dụng Excel để nhập toàn bộ dữ liệu tỷ giá vào bảng tính Bằng cách này, chúng ta có thể áp dụng các hàm thống kê để xác định kỳ vọng, phương sai và độ lệch chuẩn một cách chính xác và hiệu quả.
Rủi ro tỷ giá được hiểu là sự bất ổn hay biến động của tỷ giá, được đo lường qua xác suất và độ lệch chuẩn Trong khi đó, tổn thất ngoại hối (foreign exchange exposure) đề cập đến thiệt hại tiềm năng có thể xảy ra do rủi ro tỷ giá Do đó, tổn thất ngoại hối là khái niệm dùng để đánh giá quy mô và mức độ ảnh hưởng của rủi ro tỷ giá.
Trong giao dịch tài chính quốc tế, tổn thất ngoại hối là khoản tiền bị mất do rủi ro tỷ giá, xảy ra khi giá trị quy ra nội tệ thay đổi do biến động tỷ giá Tổn thất ngoại hối được đo lường bằng mức độ thay đổi giá trị quy ra nội tệ khi tỷ giá thay đổi, và có thể lớn hay nhỏ tùy thuộc vào hai yếu tố chính: giá trị tài sản tính bằng ngoại tệ và mức độ thay đổi tỷ giá Để biểu thị tổn thất ngoại hối, ta có thể sử dụng công thức ΔV = V * S, trong đó S là mức độ thay đổi tỷ giá, được tính bằng S = St – S0, với St và S0 lần lượt là tỷ giá tại thời điểm t và thời điểm gốc.
Tổn thất ngoại hối được định nghĩa là giá trị tài sản tính bằng ngoại tệ, với công thức tính toán như sau: ΔV là tổn thất ngoại hối, V = V.ΔV (34.1) Đây là một hàm bậc nhất có dạng y = ax, trong đó V là hệ số góc, giúp đo lường mức độ tổn thất ngoại hối một cách chính xác.
Moosa, A I., (2004), International Finance, 2 nd Edition, McGraw-Hill
Chương 3: Phân tích nguồn gốc phát sinh và tác động của rủi ro tỷ giá đến hoạt động của doanh nghiệp
2 PHÂN TÍCH NGUỒN GỐC PHÁT SINH RỦI RO TỶ GIÁ
Bảng báo cáo lưu chuyển tiền tệ của doanh nghiệp cho thấy ngân lưu chủ yếu đến từ ba nguồn: hoạt động sản xuất kinh doanh, hoạt động đầu tư và hoạt động tài trợ Trong nghiên cứu này, chúng tôi tập trung vào doanh nghiệp xuất nhập khẩu, do đó, ngân lưu chủ yếu phát sinh từ hoạt động xuất nhập khẩu Vì vậy, phân tích rủi ro tỷ giá sẽ tập trung vào ba hoạt động chính: xuất nhập khẩu, đầu tư và tín dụng.
Đối với hoạt động xuất nhập khẩu
Rủi ro tỷ giá là một trong những mối lo ngại lớn nhất đối với các công ty hoạt động xuất nhập khẩu, do sự biến động của tỷ giá ngoại tệ so với nội tệ có thể làm thay đổi giá trị kỳ vọng của các khoản thu và chi trong tương lai Điều này không chỉ ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động xuất nhập khẩu mà còn có thể dẫn đến sự đảo lộn trong kết quả kinh doanh Mặc dù nhiều công ty thực hiện cả xuất khẩu và nhập khẩu, việc phân tích tác động của rủi ro tỷ giá theo từng loại hợp đồng sẽ giúp hiểu rõ hơn về ảnh hưởng của nó.
2.1.1 Rủi ro tỷ giá đối với hợp đồng xuất khẩu
Vào ngày 04/08, công ty Sagonimex đang trong quá trình thương lượng ký kết hợp đồng xuất khẩu trị giá 200.000 USD, với thời hạn thanh toán sau sáu tháng kể từ ngày ký Tại thời điểm thương lượng, tỷ giá USD/VND là 15.888, nhưng tỷ giá vào thời điểm thanh toán vẫn chưa được xác định, tạo ra sự không chắc chắn Rủi ro tỷ giá này có thể ảnh hưởng đến hợp đồng xuất khẩu của Sagonimex Nếu đến hạn thanh toán, tỷ giá USD tăng so với VND, công ty không chỉ thu được lợi nhuận từ hoạt động xuất khẩu mà còn có thể kiếm thêm lợi nhuận nhờ sự chênh lệch tỷ giá.
Sự giảm giá của USD so với VND dẫn đến doanh thu kỳ vọng từ hợp đồng xuất khẩu giảm, làm giảm lợi nhuận và có thể gây ra lỗ nếu USD sụt giảm mạnh Ví dụ, nếu tỷ giá USD/VND vào ngày thanh toán là 15.788, công ty sẽ mất 100 VND cho mỗi USD xuất khẩu, dẫn đến thiệt hại 2 triệu VND cho hợp đồng trị giá 200.000 USD Mặc dù thiệt hại này không lớn trong trường hợp cụ thể, nhưng nếu giá trị hợp đồng cao hơn hoặc khi tính tổng cho hàng trăm hợp đồng xuất khẩu, thiệt hại sẽ trở nên đáng kể.
2.1.2 Rủi ro tỷ giá đối với hợp đồng nhập khẩu
Vào ngày 04/08, công ty Cholonimex đang tiến hành thương lượng hợp đồng nhập khẩu trị giá 200.000 USD, với thời hạn thanh toán sau sáu tháng Tại thời điểm thương lượng, tỷ giá USD/VND là 15.888, nhưng tỷ giá vào thời điểm thanh toán vẫn chưa xác định, tạo ra rủi ro tỷ giá cho hợp đồng Nếu USD giảm giá so với VND khi đến hạn thanh toán, công ty sẽ không chỉ hưởng lợi từ hoạt động nhập khẩu mà còn tiết kiệm chi phí nhập khẩu Ngược lại, nếu USD tăng giá, chi phí nhập khẩu sẽ tăng lên, làm giảm lợi nhuận kỳ vọng và có thể dẫn đến thua lỗ Ví dụ, nếu vào ngày thanh toán tỷ giá USD/VND là 15.988, công ty sẽ chịu thiệt hại 2 triệu VND do chi phí gia tăng 100 VND cho mỗi USD nhập khẩu.
Mặc dù thiệt hại trong hợp đồng này không lớn, nhưng nếu giá trị hợp đồng cao hơn hoặc xét trên toàn bộ hoạt động nhập khẩu của công ty, với hàng trăm hợp đồng tương tự hoặc hợp đồng có giá trị lớn hơn, thiệt hại có thể trở nên đáng kể.
Chương 3: Phân tích nguồn gốc phát sinh và tác động của rủi ro tỷ giá đến hoạt động của doanh nghiệp
Đối với hoạt động đầu tư
Rủi ro tỷ giá trong đầu tư thường ảnh hưởng đến các công ty đa quốc gia như Unilever và P&G, đặc biệt là khi họ hoạt động tại thị trường Việt Nam Khi Unilever đầu tư vào Việt Nam, họ phải chi tiêu bằng ngoại tệ (USD) để xây dựng nhà máy và nhập khẩu nguyên liệu, trong khi doanh thu chủ yếu bằng VND Điều này dẫn đến rủi ro tỷ giá khi chi phí sản xuất tăng lên nếu USD tăng giá so với VND Ví dụ, nếu tỷ giá USD/VND tăng từ 15.500 lên 15.850, chi phí nhập khẩu nguyên liệu của Unilever sẽ tăng từ 15,5 tỷ VND lên 15,85 tỷ VND, làm tăng chi phí sản xuất thêm 3.450 triệu đồng Sự gia tăng này không chỉ làm giảm lợi nhuận mà còn có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến kết quả kinh doanh của công ty.
Rủi ro tỷ giá không chỉ ảnh hưởng đến đầu tư trực tiếp mà còn tác động đến đầu tư gián tiếp trên thị trường tài chính Ví dụ, một nhà đầu tư từ Hongkong đã rút 500.000 USD khỏi thị trường Mỹ do lãi suất USD giảm và tình hình kinh tế không khả quan Khi muốn đầu tư vào cổ phiếu SAM tại Việt Nam với giá 340.000 VND/cổ phiếu và tỷ giá USD/VND là 15.400, nhà đầu tư có thể mua 256.666 cổ phiếu Tuy nhiên, sau một năm, khi giá cổ phiếu SAM tăng lên 341.000 VND nhưng tỷ giá USD/VND cũng tăng lên 16.000 VND/USD, số tiền USD nhà đầu tư rút về chỉ còn 496.000 USD, thấp hơn 4.000 USD so với vốn đầu tư ban đầu Sự tổn thất này cho thấy biến động tỷ giá có thể gây ra rủi ro lớn, mặc dù giá cổ phiếu tăng, và đặt ra câu hỏi về khả năng thu hút vốn đầu tư nước ngoài vào thị trường chứng khoán Việt Nam.
2.3 Đối với hoạt động tín dụng
Rủi ro tỷ giá không chỉ ảnh hưởng đến hoạt động đầu tư và xuất nhập khẩu mà còn là một yếu tố quan trọng trong hoạt động tín dụng, đặc biệt là tín dụng bằng ngoại tệ của các ngân hàng thương mại Đối với doanh nghiệp, việc vay vốn bằng ngoại tệ cũng chịu tác động từ rủi ro tỷ giá, điều này thể hiện rõ ràng khi các biến động tỷ giá có thể làm tăng chi phí vay và ảnh hưởng đến khả năng trả nợ.
Mỹ đã hạ lãi suất xuống chỉ còn 1,25%/năm, tạo cơ hội hiếm có cho doanh nghiệp Việt Nam vay vốn ngoại tệ với chi phí thấp Tuy nhiên, khi vay USD trong thời gian dài và số lượng lớn, các doanh nghiệp cần cân nhắc kỹ lưỡng về rủi ro tỷ giá.
Công ty Giadimex đang thương lượng với HSBC để vay 34 triệu USD nhằm thu mua và chế biến hàng xuất khẩu Với lãi suất USD giảm, HSBC đồng ý cho Giadimex vay với lãi suất 34%/năm trong vòng một tháng Tại thời điểm vay, tỷ giá USD/VND là 15.3481 Tuy nhiên, sau sáu tháng, công ty chưa biết tỷ giá USD/VND sẽ ra sao, dẫn đến rủi ro tỷ giá nếu ký hợp đồng vay Công ty ước tính tổng số tiền phải trả sau sáu tháng, bao gồm cả gốc và lãi, là 34,045 triệu USD Với tỷ giá hiện tại, công ty sẽ cần 46.834,145 triệu VND để thanh toán khoản nợ này.
Chi phí trả nợ và lãi sẽ tăng lên 47.1349,645 triệu VND, tương ứng với tỷ giá 15.481, trong đó mỗi USD phải trả thêm 100 VND So với ước tính trước đó, tổng chi phí này cao hơn 3404,5 triệu VND.
Trong mọi hoạt động kinh doanh liên quan đến ngoại tệ, ngân lưu thu và chi phát sinh không cùng loại tiền đều tiềm ẩn rủi ro tỷ giá Rủi ro này có thể dẫn đến tổn thất ngoại hối cho doanh nghiệp, với mức độ tổn thất phụ thuộc vào biến động tỷ giá.
Chương 3: Phân tích nguồn gốc phát sinh và tác động của rủi ro tỷ giá đến hoạt động của doanh nghiệp ít, đáng kể hay không tùy thuộc vào mức độ biến động tỷ giá lớn hay nhỏ, và trị giá tài sản hay trị giá các khoản thu chi lớn hay nhỏ.
2.4 Đối với hoạt động khác
Ngoài ba hoạt động chính như xuất nhập khẩu, đầu tư và tín dụng, các giao dịch ngoại tệ khác như du lịch, du học và kiều hối cũng phải đối mặt với rủi ro tỷ giá Tất cả các hoạt động liên quan đến các khoản phải thu hoặc phải chi bằng ngoại tệ trong tương lai đều chịu ảnh hưởng từ rủi ro này.
TÁC ĐỘNG CỦA RỦI RO TỶ GIÁ
Phần 2 đã chỉ ra cách xác định và đo lường rủi ro tỷ giá và tổn thất ngoại hối phát sinh trong hoạt động của doanh nghiệp Phần 34 sẽ chỉ ra những ảnh hưởng của rủi ro tỷ giá đến hoạt động của doanh nghiệp, trên cơ sở đó, sẽ nêu bật lên sự cần thiết phải phòng ngừa rủi ro tỷ giá Nhìn chung, rủi ro tỷ giá có ảnh hưởng đến hoạt động của doanh nghiệp ở các khía cạnh : (1) tác động đến năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp, (2) tác động đến khả năng chịu đựng tài chính của doanh nghiệp.
3.1 Tác động đến năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp
Sức cạnh tranh của doanh nghiệp chủ yếu phụ thuộc vào khả năng định giá so với đối thủ Rủi ro tỷ giá có thể dẫn đến tổn thất ngoại hối, buộc doanh nghiệp phải tăng giá bán để bù đắp thiệt hại, từ đó làm giảm sức hấp dẫn của giá cả và khả năng cạnh tranh Trong phần 2, chúng ta đã phân tích nguyên nhân gây ra rủi ro tỷ giá trong các hoạt động xuất nhập khẩu, đầu tư và tín dụng Rủi ro này có thể gây ra ba loại tổn thất ngoại hối cho doanh nghiệp.
3.1.1 Tổn thất giao dịch (transaction exposure)
Tổn thất giao dịch xảy ra khi có các khoản phải thu hoặc phải trả bằng ngoại tệ, đặc biệt trong hoạt động xuất nhập khẩu và tín dụng Tổn thất này có thể được phân loại thành tổn thất từ các khoản phải thu ngoại tệ và tổn thất từ các khoản phải trả ngoại tệ.
Tổn thất các khoản phải thu ngoại tệ xảy ra khi giá trị quy đổi sang nội tệ giảm do sự sụt giá của ngoại tệ Những tổn thất này có thể phát sinh từ nhiều hoạt động khác nhau.
Hoạt động xuất khẩu thu ngoại tệ
Thu đầu tư trực tiếp và đầu tư gián tiếp bằng ngoại tệ về từ nước ngoài Thu lãi vay bằng ngoại tệ
Nhận cổ tức đầu tư bằng ngoại tệ.
Tổn thất các khoản phải trả gia tăng do sự tăng giá của ngoại tệ, dẫn đến các tổn thất phát sinh khi giá trị quy đổi từ ngoại tệ sang nội tệ Những tổn thất này có thể xuất hiện trong quá trình giao dịch và thanh toán.
Hoạt động nhập khẩu phải chi trả bằng ngoại tệ
Trả nợ vay ngoại tệ Đầu tư trực tiếp và đầu tư gián tiếp ra nước ngoài bằng ngoại tệ
Trả lãi vay bằng ngoại tệ
Trả cổ tức đầu tư bằng ngoại tệ.
Shapiro, A., (1999), Multinational Financial Management, Prentice-Hall
Moosa, A I., (1998), International Finance, McGraw-Hill
Chương 3: Phân tích nguồn gốc phát sinh và tác động của rủi ro tỷ giá đến hoạt động của doanh nghiệp 3.1.2 Tổn thất kinh tế (economic exposure)
Tổn thất kinh tế phát sinh từ sự biến động tỷ giá, ảnh hưởng đến ngân lưu của doanh nghiệp bằng cách làm giảm doanh thu xuất khẩu và tăng chi phí đầu vào Khi nội tệ tăng giá, hàng hóa xuất khẩu trở nên đắt đỏ hơn với người tiêu dùng nước ngoài, dẫn đến giảm doanh thu Đồng thời, chi phí nguyên vật liệu nhập khẩu cũng gia tăng khi ngoại tệ lên giá Tổn thất kinh tế liên quan đến vị thế cạnh tranh của doanh nghiệp, làm giảm khả năng cạnh tranh và ảnh hưởng đến ngân lưu hoạt động Khác với tổn thất giao dịch, tổn thất kinh tế khó có thể dự đoán hay kế hoạch hóa.
Đối với hoạt động khác
Ngoài ba hoạt động chính như xuất nhập khẩu, đầu tư và tín dụng, các giao dịch ngoại tệ khác như du lịch, du học và kiều hối cũng phải đối mặt với rủi ro tỷ giá Tất cả các hoạt động liên quan đến khoản phải thu hoặc phải chi bằng ngoại tệ trong tương lai đều bị ảnh hưởng bởi rủi ro này.
TÁC ĐỘNG CỦA RỦI RO TỶ GIÁ
Phần 2 đã chỉ ra cách xác định và đo lường rủi ro tỷ giá và tổn thất ngoại hối phát sinh trong hoạt động của doanh nghiệp Phần 34 sẽ chỉ ra những ảnh hưởng của rủi ro tỷ giá đến hoạt động của doanh nghiệp, trên cơ sở đó, sẽ nêu bật lên sự cần thiết phải phòng ngừa rủi ro tỷ giá Nhìn chung, rủi ro tỷ giá có ảnh hưởng đến hoạt động của doanh nghiệp ở các khía cạnh : (1) tác động đến năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp, (2) tác động đến khả năng chịu đựng tài chính của doanh nghiệp.
3.1 Tác động đến năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp
Sức cạnh tranh của doanh nghiệp chủ yếu phụ thuộc vào khả năng định giá so với đối thủ trên thị trường Rủi ro tỷ giá có thể gây tổn thất ngoại hối, buộc doanh nghiệp phải tăng giá bán để bù đắp, dẫn đến việc giá cả trở nên kém hấp dẫn và giảm khả năng cạnh tranh Phân tích trong phần 2 đã chỉ ra rằng rủi ro tỷ giá phát sinh từ hoạt động xuất nhập khẩu, đầu tư và tín dụng, gây ra ba loại tổn thất ngoại hối cho doanh nghiệp.
Tác động đến năng lực canh tranh của doanh nghiệp
Tổn thất giao dịch xảy ra khi có các khoản phải thu hoặc phải trả bằng ngoại tệ, thường gặp trong hoạt động xuất nhập khẩu và tín dụng Tổn thất này có thể được phân loại thành tổn thất từ các khoản phải thu ngoại tệ và tổn thất từ các khoản phải trả ngoại tệ.
Tổn thất từ các khoản phải thu ngoại tệ xảy ra khi giá trị quy đổi sang nội tệ giảm do sự sụt giá của ngoại tệ so với nội tệ Những tổn thất này có thể phát sinh từ các hoạt động tài chính khác nhau.
Hoạt động xuất khẩu thu ngoại tệ
Thu đầu tư trực tiếp và đầu tư gián tiếp bằng ngoại tệ về từ nước ngoài Thu lãi vay bằng ngoại tệ
Nhận cổ tức đầu tư bằng ngoại tệ.
Tổn thất các khoản phải trả gia tăng do sự tăng giá của ngoại tệ, dẫn đến tổn thất phát sinh khi quy đổi giá trị từ ngoại tệ sang nội tệ Những tổn thất này có thể xảy ra trong nhiều hoạt động tài chính khác nhau.
Hoạt động nhập khẩu phải chi trả bằng ngoại tệ
Trả nợ vay ngoại tệ Đầu tư trực tiếp và đầu tư gián tiếp ra nước ngoài bằng ngoại tệ
Trả lãi vay bằng ngoại tệ
Trả cổ tức đầu tư bằng ngoại tệ.
Shapiro, A., (1999), Multinational Financial Management, Prentice-Hall
Moosa, A I., (1998), International Finance, McGraw-Hill
Chương 3: Phân tích nguồn gốc phát sinh và tác động của rủi ro tỷ giá đến hoạt động của doanh nghiệp 3.1.2 Tổn thất kinh tế (economic exposure)
Tổn thất kinh tế là thiệt hại do biến động tỷ giá ảnh hưởng đến ngân lưu của doanh nghiệp, khác với tổn thất giao dịch vì nó không liên quan đến các khoản phải thu hay phải trả cụ thể Ví dụ, khi nội tệ tăng giá, doanh thu xuất khẩu giảm do sản phẩm trở nên đắt đỏ hơn với người tiêu dùng nước ngoài, hoặc chi phí đầu vào tăng khi ngoại tệ lên giá Tổn thất kinh tế ảnh hưởng đến vị thế cạnh tranh của doanh nghiệp, làm giảm khả năng cạnh tranh và tác động đến ngân lưu hoạt động tổng thể Khác với tổn thất giao dịch, tổn thất kinh tế thường khó dự đoán và lập kế hoạch.
Trong hàm số xác định tổn thất ngoại hối, ΔV đại diện cho tổn thất ngoại hối, trong đó tổn thất giao dịch được xác định với V là hằng số đã cam kết trong hợp đồng Ngược lại, tổn thất kinh tế có thể thay đổi tùy thuộc vào ngân lưu hoạt động của doanh nghiệp Do đó, tổn thất kinh tế được xác định theo công thức ΔV = CFt, trong đó ΔV là tổn thất ngoại hối và V là tổn thất ngoại hối kinh tế.
CFt là ngân lưu của doanh nghiệp tại thời điểm t ΔV đại diện cho tổn thất ngoại hối, trong đó St là mức độ thay đổi tỷ giá Công thức tính ΔV là St = St – S0, với St và S0 lần lượt là tỷ giá tại thời điểm t và thời điểm gốc.
Tổn thất kinh tế thường khó xác định và ước lượng hơn so với tổn thất giao dịch, vì nó phụ thuộc vào hai yếu tố chính là CFt và ΔV, trong đó ΔV đại diện cho tổn thất ngoại hối St.
Tác động đến khả năng chịu đựng tài chính của doanh nghiệp
Rủi ro tỷ giá là nguy cơ mà doanh nghiệp phải đối mặt do sự biến động của tỷ giá, có thể dẫn đến tổn thất nghiêm trọng Các loại tổn thất chính bao gồm tổn thất giao dịch, tổn thất kinh tế và tổn thất chuyển đổi hay kế toán Những tổn thất này không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động của doanh nghiệp mà còn tạo ra sự bất ổn, làm tăng tổng thể rủi ro và có khả năng làm giảm giá trị doanh nghiệp Phần tiếp theo sẽ phân tích chi tiết về những bất ổn này.
3.2 Tác động đến khả năng chịu đựng tài chính của doanh nghiệp
3.2.1 Tác động bất ổn đến hoạt động doanh nghiệp
Rủi ro tỷ giá ảnh hưởng lớn đến hoạch định tài chính doanh nghiệp, đặc biệt trong việc phân tích các dự án đầu tư khi ngân lưu kỳ vọng bị tác động bởi biến động tỷ giá ngoại hối trong tương lai Ví dụ, khi xem xét quyết định đầu tư vào dự án mở rộng sản xuất hàng xuất khẩu, một trong những tiêu chí quan trọng để đánh giá tính khả thi của dự án là hiện giá ròng (NPV) Công thức tính NPV được thể hiện như sau: NPV = ∑ n CF t, trong đó CF t là dòng tiền ròng tại thời điểm t=0.
Dòng tiền ròng kỳ vọng của dự án, được tính toán dựa trên doanh thu và chi phí, phụ thuộc vào tỷ giá hối đoái Khi tỷ giá thay đổi, dòng tiền ròng CFt cũng sẽ biến động, từ đó ảnh hưởng đến giá trị hiện tại ròng (NPV) của dự án Chi phí huy động vốn trung bình (WACC) và số năm hoạt động của dự án (n) cũng là những yếu tố quan trọng cần xem xét trong quá trình đánh giá hiệu quả tài chính của dự án.
Chương 3: Phân tích nguồn gốc phát sinh và tác động của rủi ro tỷ giá đến hoạt động của doanh nghiệp việc hoạch định đầu tư vốn của doanh nghiệp.
3.2.2 Tác động đến sự tự chủ tài chính của doanh nghiệp
Rủi ro tỷ giá có thể gây tổn thất cho doanh nghiệp bằng cách ảnh hưởng đến dòng tiền từ các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài trợ.
Sự tổn thất tài chính ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chịu đựng tài chính của doanh nghiệp, được đo lường qua sự tự chủ tài chính, thể hiện qua tỷ số vốn chủ sở hữu trên nợ hoặc tổng tài sản Khi doanh nghiệp phải đối mặt với rủi ro tỷ giá, giá trị phần vốn chủ sở hữu trở nên bất ổn và có nguy cơ giảm, dẫn đến giảm tỷ số tự chủ tài chính Điều này đặc biệt nghiêm trọng đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ, vì quy mô vốn hạn chế, và tổn thất ngoại hối nặng nề có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng, thậm chí đe dọa sự tồn tại của doanh nghiệp.
3.2.3 Tác động đến giá trị doanh nghiệp
Giá trị doanh nghiệp được đo lường qua giá trị thị trường, đặc biệt là đối với các công ty cổ phần niêm yết hoặc chưa niêm yết, nơi giá trị cổ phiếu phản ánh giá trị doanh nghiệp Những doanh nghiệp hoạt động trong môi trường có rủi ro tỷ giá thường bị ảnh hưởng bởi sự biến động này, làm thay đổi dòng tiền kỳ vọng và từ đó tác động đến giá trị doanh nghiệp Trong tài chính công ty, giá trị doanh nghiệp được xác định bằng hiện giá dòng tiền ròng kỳ vọng, theo công thức V = ∑ (CF t / (1 + r)^t), trong đó CF t là dòng tiền kỳ vọng và r là suất chiết khấu.
Suất chiết khấu (1 + r) t, với t = 1, được sử dụng để xác định giá trị hiện tại của dòng tiền kỳ vọng Suất chiết khấu r thể hiện mức độ rủi ro trong hoạt động của doanh nghiệp Rủi ro tỷ giá dẫn đến việc tăng suất chiết khấu r, từ đó làm giảm giá trị doanh nghiệp.
PHÂN TÍCH THÁI ĐỘ CỦA DOANH NGHIỆP ĐỐI VỚI RỦI RO TỶ GIÁ 4.1 Xác định thái độ đối với rủi ro
Rủi ro tỷ giá thể hiện qua sự biến động của tỷ giá giao ngay so với tỷ giá kỳ vọng, có thể gây ra tổn thất hoặc lợi nhuận bất thường cho doanh nghiệp Sự biến động này có hai mặt: mặt tích cực là mang lại lợi nhuận bất thường, còn mặt tiêu cực là gây ra tổn thất Do đó, cách mà doanh nghiệp ứng phó với rủi ro tỷ giá phụ thuộc vào thái độ của nhà quản lý đối với loại rủi ro này.
Doanh nghiệp cần xác định rõ thái độ của mình đối với rủi ro tỷ giá Họ có thể chấp nhận sự bất ổn để đạt được lợi nhuận kỳ vọng từ biến động tỷ giá thuận lợi, nhưng cũng phải sẵn sàng đối mặt với những thiệt hại nếu tỷ giá biến động không thuận lợi Ngược lại, doanh nghiệp cũng có thể từ chối lợi nhuận kỳ vọng có yếu tố rủi ro để đảm bảo sự chắc chắn và giảm thiểu rủi ro tỷ giá.
4.2 Phân loại thái độ đối với rủi ro
Thái độ của nhà quản lý đối với rủi ro tỷ giá được phân loại thành ba nhóm chính: thứ nhất là những người thích rủi ro (risk-lover), thứ hai là những người ngại rủi ro (risk-averse), và thứ ba là những người bàng quan với rủi ro (risk-neutral).
Thích rủi ro – Nhà quản lý sẵn sàng chấp nhận rủi ro tỷ giá với kỳ vọng là sự biến
Pritamani, M., Shome D., and Singal V., (2005), Exchange Rate Exposure of Exporting and Importing Firms,
Journal of Applied Corporate Finance, Vol 17, No 3
Nhiều nghiên cứu thực nghiệm tại các quốc gia phát triển đã chỉ ra rằng có mối quan hệ nghịch đảo giữa rủi ro tỷ giá và giá trị doanh nghiệp; cụ thể, khi rủi ro tỷ giá gia tăng, giá trị doanh nghiệp sẽ có xu hướng giảm.
Moosa, A I., (2004), International Finance, McGraw-Hill, trang 3458
Chương 3: Phân tích nguồn gốc phát sinh và tác động của rủi ro tỷ giá đến hoạt động của doanh nghiệp động của tỷ giá diễn ra theo chiều hướng có lợi, khi ấy, doanh nghiệp có thể kiếm thêm phần lợi nhuận kỳ vọng do tăng doanh thu hoặc giảm chi phí từ kết quả biến động thuận lợi của tỷ giá.
Nhà quản lý thường ngại rủi ro và không muốn chịu tổn thất, đồng thời cũng không mặn mà với lợi nhuận kỳ vọng từ sự biến động tỷ giá Họ chỉ quan tâm đến lợi nhuận chắc chắn từ kết quả sản xuất kinh doanh đã biết, không bị ảnh hưởng bởi rủi ro tỷ giá, thay vì lợi nhuận kỳ vọng phụ thuộc vào các yếu tố rủi ro này.
Bàng quan với rủi ro – Nhà quản lý tỏ ra không tách biệt được giữa thái độ thích hay ngại rủi ro.
4.3 Sự cần thiết phòng ngừa rủi ro tỷ giá
Phần 34.1 và 34.2 đã chỉ ra những tổn thất và tác động của rủi ro tỷ giá Tùy theo sự biến động của tỷ giá và qui mô hoạt động của doanh nghiệp lớn hay nhỏ, những tổn thất và tác động trở nên nghiêm trọng hay không Dẫu sao đi nữa, với tư cách là người điều hành doanh nghiệp, giám đốc doanh nghiệp cần quan tâm đến việc phòng ngừa rủi ro tỷ giá bởi vì rủi ro tỷ giá làm gia tăng rủi ro hoạt động của doanh nghiệp nói chung và kết quả là làm giảm giá trị thị trường của doanh nghiệp Mục tiêu của người điều hành doanh nghiệp là phải không ngừng gia tăng giá trị thị trường của doanh nghiệp Muốn vậy, cần có các giải pháp phòng ngừa rủi ro tỷ giá như là giải pháp chống lại sự sụt giảm giá trị doanh nghiệp.
CÁC QUYẾT ĐỊNH LIÊN QUAN ĐẾN QUẢN LÝ RỦI RO TỶ GIÁ
Phân loại thái độ đối với rủi ro
Thái độ của nhà quản lý đối với rủi ro tỷ giá được phân loại thành ba nhóm chính: những người thích rủi ro (risk-lover), những người ngại rủi ro (risk-averse) và những người bàng quan với rủi ro (risk-neutral).
Thích rủi ro – Nhà quản lý sẵn sàng chấp nhận rủi ro tỷ giá với kỳ vọng là sự biến
Pritamani, M., Shome D., and Singal V., (2005), Exchange Rate Exposure of Exporting and Importing Firms,
Journal of Applied Corporate Finance, Vol 17, No 3
Nhiều nghiên cứu thực nghiệm tại các quốc gia phát triển đã chỉ ra rằng có mối quan hệ trái chiều giữa rủi ro tỷ giá và giá trị doanh nghiệp, tức là khi rủi ro tỷ giá gia tăng, giá trị doanh nghiệp sẽ giảm.
Moosa, A I., (2004), International Finance, McGraw-Hill, trang 3458
Chương 3: Phân tích nguồn gốc phát sinh và tác động của rủi ro tỷ giá đến hoạt động của doanh nghiệp động của tỷ giá diễn ra theo chiều hướng có lợi, khi ấy, doanh nghiệp có thể kiếm thêm phần lợi nhuận kỳ vọng do tăng doanh thu hoặc giảm chi phí từ kết quả biến động thuận lợi của tỷ giá.
Nhà quản lý thường ngại rủi ro và không muốn đối mặt với tổn thất từ sự biến động của tỷ giá Họ chỉ quan tâm đến lợi nhuận chắc chắn từ kết quả sản xuất kinh doanh đã biết, không chịu ảnh hưởng của rủi ro tỷ giá, thay vì lợi nhuận kỳ vọng có sự phụ thuộc vào rủi ro này.
Bàng quan với rủi ro – Nhà quản lý tỏ ra không tách biệt được giữa thái độ thích hay ngại rủi ro.
4.3 Sự cần thiết phòng ngừa rủi ro tỷ giá
Phần 34.1 và 34.2 đã chỉ ra những tổn thất và tác động của rủi ro tỷ giá Tùy theo sự biến động của tỷ giá và qui mô hoạt động của doanh nghiệp lớn hay nhỏ, những tổn thất và tác động trở nên nghiêm trọng hay không Dẫu sao đi nữa, với tư cách là người điều hành doanh nghiệp, giám đốc doanh nghiệp cần quan tâm đến việc phòng ngừa rủi ro tỷ giá bởi vì rủi ro tỷ giá làm gia tăng rủi ro hoạt động của doanh nghiệp nói chung và kết quả là làm giảm giá trị thị trường của doanh nghiệp Mục tiêu của người điều hành doanh nghiệp là phải không ngừng gia tăng giá trị thị trường của doanh nghiệp Muốn vậy, cần có các giải pháp phòng ngừa rủi ro tỷ giá như là giải pháp chống lại sự sụt giảm giá trị doanh nghiệp.
CÁC QUYẾT ĐỊNH LIÊN QUAN ĐẾN QUẢN LÝ RỦI RO TỶ GIÁ
Phần 34 và 4 đã phân tích những tổn thất và tác động của rủi ro tỷ giá, qua đó, chỉ ra sự cần thiết phải phòng ngừa rủi ro tỷ giá Phần này sẽ xem xét các quyết định và những yếu tố tác động đến các quyết định phòng ngừa rủi ro tỷ giá.
Phòng ngừa rủi ro tỷ giá là quá trình mà doanh nghiệp áp dụng các biện pháp để bảo vệ trước tác động của biến động tỷ giá Quyết định thực hiện phòng ngừa này thực chất là một quyết định đầu cơ, phụ thuộc vào dự đoán về sự biến động tỷ giá cũng như thái độ của nhà quản lý đối với rủi ro liên quan.
Sự biến động tỷ giá gây ra rủi ro tỷ giá cho doanh nghiệp, buộc nhà quản lý phải xem xét việc áp dụng các giải pháp phòng ngừa Trước tiên, họ cần quyết định có nên áp dụng các biện pháp này hay không, sau đó mới xác định phương án phòng ngừa rủi ro tỷ giá phù hợp.
Quyết định đầu tiên của nhà quản lý về việc áp dụng giải pháp phòng ngừa rủi ro tỷ giá phụ thuộc vào kỳ vọng và thái độ của họ đối với rủi ro Kỳ vọng chứa đựng rủi ro, do đó, thái độ của nhà quản lý là yếu tố quyết định Nếu nhà quản lý ngại rủi ro, họ nên áp dụng giải pháp phòng ngừa để đảm bảo sự chắc chắn và loại bỏ tác động của rủi ro tỷ giá Ngược lại, nếu họ thích rủi ro, họ cần dựa vào dự báo để hình thành kỳ vọng và từ đó quyết định có nên ngừa rủi ro tỷ giá hay không.
5.2 Quyết định giải pháp nào để phòng ngừa rủi ro tỷ giá?
Khi đã quyết định ngừa rủi ro tỷ giá, nhà quản lý cần lựa chọn giải pháp phù hợp để thực hiện Các giải pháp này sẽ được trình bày chi tiết trong phần tiếp theo.
5, nhưng nhìn chung quyết định giải pháp phòng ngừa rủi ro tỷ giá là quyết định lựa chọn sử dụng một trong những giải pháp sau đây:
Hợp đồng giao sau (tương lai)
Sử dụng kết hợp các giao dịch trên thị trường tiền tệ
Sử dụng các giải pháp khác.
Chương 3: Phân tích nguồn gốc phát sinh và tác động của rủi ro tỷ giá đến hoạt động của doanh nghiệp
Trong số các giải pháp phòng ngừa rủi ro tỷ giá, bốn giải pháp đầu tiên liên quan đến việc sử dụng công cụ tài chính phái sinh trên thị trường ngoại hối Quyết định lựa chọn giải pháp phù hợp không phải lúc nào cũng dễ dàng, vì nó không chỉ dựa trên lợi ích và chi phí mà còn phụ thuộc vào khả năng thương lượng và sự sẵn có của giải pháp trên thị trường.
CÁC GIẢI PHÁP PHÒNG NGỪA RỦI RO NGOẠI HỐI ĐỐI VỚI DOANH
Doanh nghiệp có thể thương lượng với ngân hàng cung cấp hợp đồng phái sinh để giảm thiểu rủi ro tỷ giá Tùy thuộc vào sự phát triển của thị trường ngoại hối và dịch vụ ngân hàng, các ngân hàng thương mại có thể cung cấp giải pháp phòng ngừa rủi ro tỷ giá cho khách hàng Phần 5 sẽ phân tích chi tiết việc sử dụng giao dịch ngoại hối nhằm mục tiêu này Mặc dù phần 2 đã chỉ ra ba loại tổn thất do rủi ro tỷ giá, bao gồm tổn thất giao dịch, tổn thất kinh tế và tổn thất chuyển đổi, nhưng phần này sẽ tập trung vào các giải pháp phòng ngừa rủi ro trong giao dịch Tổn thất giao dịch thường xảy ra và là dạng tổn thất điển hình nhất, trong khi các loại tổn thất khác có thể xử lý tương tự.
6.1 Phòng ngừa rủi ro tỷ giá bằng hợp đồng kỳ hạn
Hợp đồng kỳ hạn là thỏa thuận giữa ngân hàng và doanh nghiệp, trong đó hai bên cam kết mua hoặc bán một lượng ngoại tệ theo tỷ giá cố định đã được xác định trước, với việc chuyển giao diễn ra sau một thời gian nhất định Hợp đồng này giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro tỷ giá (Daugaard và Valentine, 1995) Có hai loại hợp đồng kỳ hạn: hợp đồng mua và hợp đồng bán, tương ứng với hai phương pháp phòng ngừa rủi ro tỷ giá cho các khoản phải thu.
5.1.1 Phòng ngừa rủi ro tỷ giá đối với khoản phải trả
Khoản phải trả của doanh nghiệp là các khoản nợ bằng ngoại tệ mà doanh nghiệp cần thanh toán trong tương lai Các khoản này thường phát sinh từ những giao dịch chính như mua hàng hóa, dịch vụ hoặc các hợp đồng tài chính.
Vay nợ nước ngoài hoặc vay nợ trong nước bằng ngoại tệ
Trả lãi vay bằng ngoại tệ
Các khoản phải trả khác bằng ngoại tệ.
Giá trị của các khoản phải trả bằng ngoại tệ phụ thuộc vào tỷ giá giao ngay tại thời điểm đến hạn Cụ thể, giá trị khoản phải trả V(S b) được tính bằng K nhân với tỷ giá bán giao ngay S b Doanh nghiệp không biết trước tỷ giá này, dẫn đến việc giá trị quy ra nội tệ cũng không xác định được Khi tỷ giá biến động, giá trị khoản phải trả thay đổi, gây ra rủi ro tỷ giá Để giảm thiểu rủi ro này, doanh nghiệp có thể thỏa thuận mua ngoại tệ kỳ hạn với ngân hàng, nơi tỷ giá được xác định dựa trên tỷ giá giao ngay hiện tại và chênh lệch lãi suất giữa nội tệ và ngoại tệ Tỷ giá này được cố định trong suốt thời gian hợp đồng, giúp loại trừ rủi ro tỷ giá do biến động.
Quyết định giải pháp nào để phòng ngừa rủi ro tỷ giá?
Khi đã quyết định ngừa rủi ro tỷ giá, nhà quản lý cần lựa chọn giải pháp phù hợp để thực hiện Các giải pháp này sẽ được trình bày chi tiết trong phần tiếp theo.
5, nhưng nhìn chung quyết định giải pháp phòng ngừa rủi ro tỷ giá là quyết định lựa chọn sử dụng một trong những giải pháp sau đây:
Hợp đồng giao sau (tương lai)
Sử dụng kết hợp các giao dịch trên thị trường tiền tệ
Sử dụng các giải pháp khác.
Chương 3: Phân tích nguồn gốc phát sinh và tác động của rủi ro tỷ giá đến hoạt động của doanh nghiệp
Trong số các giải pháp được đề xuất, bốn giải pháp đầu tiên liên quan đến việc sử dụng công cụ tài chính phái sinh trên thị trường ngoại hối để phòng ngừa rủi ro tỷ giá Quyết định lựa chọn giải pháp phù hợp không chỉ dựa vào lợi ích và chi phí mà còn phụ thuộc vào khả năng thương lượng và tính khả thi của các giải pháp trên thị trường.
CÁC GIẢI PHÁP PHÒNG NGỪA RỦI RO NGOẠI HỐI ĐỐI VỚI DOANH
Doanh nghiệp có thể thương lượng với ngân hàng để sử dụng hợp đồng phái sinh nhằm giảm thiểu rủi ro tỷ giá Tùy thuộc vào sự phát triển của thị trường ngoại hối, ngân hàng thương mại có thể cung cấp các giải pháp phòng ngừa rủi ro tỷ giá cho doanh nghiệp Phần 5 sẽ phân tích chi tiết việc áp dụng giao dịch ngoại hối trong phòng ngừa rủi ro Mặc dù đã chỉ ra ba loại tổn thất do rủi ro tỷ giá, bài viết sẽ tập trung vào các giải pháp phòng ngừa rủi ro trong giao dịch, vì tổn thất giao dịch là dạng tổn thất phổ biến và điển hình nhất.
Phòng ngừa rủi ro tỷ giá bằng hợp đồng kỳ hạn
Hợp đồng kỳ hạn là thỏa thuận giữa ngân hàng và doanh nghiệp, cho phép hai bên mua hoặc bán ngoại tệ với tỷ giá cố định, với việc chuyển giao diễn ra sau một thời gian nhất định Loại hợp đồng này giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro tỷ giá (Daugaard và Valentine, 1995) Có hai loại hợp đồng kỳ hạn chính: hợp đồng mua và hợp đồng bán, tương ứng với các phương pháp phòng ngừa rủi ro tỷ giá đối với khoản phải thu.
5.1.1 Phòng ngừa rủi ro tỷ giá đối với khoản phải trả
Khoản phải trả (payables) của doanh nghiệp đề cập đến các khoản nợ bằng ngoại tệ mà doanh nghiệp cần thanh toán trong tương lai Những khoản phải trả này thường phát sinh từ các giao dịch chính như mua hàng hóa, dịch vụ, hoặc các khoản vay.
Vay nợ nước ngoài hoặc vay nợ trong nước bằng ngoại tệ
Trả lãi vay bằng ngoại tệ
Các khoản phải trả khác bằng ngoại tệ.
Giá trị của khoản phải trả bằng ngoại tệ phụ thuộc vào tỷ giá giao ngay tại thời điểm đến hạn, được xác định bởi công thức V(S b ) = KS b = f(S b ) Doanh nghiệp chưa biết tỷ giá này, dẫn đến giá trị quy ra nội tệ cũng không xác định, tạo ra rủi ro tỷ giá Để giảm thiểu rủi ro này, doanh nghiệp có thể thỏa thuận mua ngoại tệ kỳ hạn với ngân hàng, nơi tỷ giá bán ngoại tệ (Fb) được xác định dựa trên tỷ giá giao ngay hiện tại và chênh lệch lãi suất giữa nội tệ và ngoại tệ Tỷ giá này được cố định cho đến khi hợp đồng đáo hạn, giúp loại trừ rủi ro tỷ giá do biến động.
Khi đến hạn trả nợ, giá trị khoản phải trả quy ra nội tệ sẽ là V = KF b, giữ nguyên hằng số, bất kể tỷ giá giao ngay tại thời điểm đáo hạn là bao nhiêu.
Nếu không áp dụng giải pháp phòng ngừa rủi ro tỷ giá, trị giá khoản phải trả khi đến hạn sẽ là V(Sb) = KSb Tại thời điểm đáo hạn, giá trị V(Sb) có thể lớn hơn hoặc nhỏ hơn V, tùy thuộc vào mối quan hệ giữa Sb và Fb Có hai khả năng xảy ra khi đến hạn.
Chương 3: Phân tích nguồn gốc phát sinh và tác động của rủi ro tỷ giá đến hoạt động của doanh nghiệp
Trong trường hợp không có phòng ngừa rủi ro tỷ giá, giá trị khoản phải trả (V(S b)) sẽ lớn hơn giá trị khoản phải trả khi có thực hiện biện pháp phòng ngừa rủi ro.
Trong trường hợp này, giải pháp phòng ngừa rủi ro tỷ giá có lợi cho doanh nghiệp.
Khoản lợi ích ở đây chính bằng K(Sb – Fb), góp phần giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí.
Khi S b < F b, giá trị khoản phải trả không có phòng ngừa rủi ro (V(S b )) sẽ nhỏ hơn giá trị khoản phải trả có phòng ngừa rủi ro (V b ) Điều này cho thấy rằng việc áp dụng giải pháp phòng ngừa rủi ro tỷ giá có thể gây thiệt hại cho doanh nghiệp so với không phòng ngừa Khoản thiệt hại này được tính bằng K(Fb – Sb), được xem như chi phí doanh nghiệp phải chi trả để mua “bảo hiểm tỷ giá”.
Hình 34.1 dưới đây minh họa sự khác nhau về giá trị khoản phải trả khi có phòng ngừa bằng hợp đồng kỳ hạn và khi không có phòng ngừa.
Hình 3.1: Giá trị của khoản phải trả khi có và không phòng ngừa rủi ro
5.1.2 Phòng ngừa rủi ro tỷ giá đối với khoản phải thu
Khoản phải thu của doanh nghiệp là các khoản thu bằng ngoại tệ mà doanh nghiệp dự kiến sẽ nhận được trong tương lai Khoản phải thu này thường phát sinh từ các giao dịch chủ yếu như bán hàng, cung cấp dịch vụ hoặc các hợp đồng thương mại quốc tế.
Thu nợ nước ngoài hoặc thu nợ trong nước bằng ngoại tệ
Thu lãi vay bằng ngoại tệ
Các khoản phải thu khác bằng ngoại tệ.
Giá trị của các khoản phải thu tính bằng ngoại tệ phụ thuộc vào tỷ giá giao ngay tại thời điểm đến hạn Được ký hiệu là V, giá trị này được tính bằng công thức V(S m ) = KS m, trong đó K là doanh số khoản phải thu và S m là tỷ giá mua giao ngay Do doanh nghiệp chưa biết tỷ giá này, giá trị quy ra nội tệ cũng chưa xác định, dẫn đến rủi ro tỷ giá Để giảm thiểu rủi ro này, doanh nghiệp có thể ký hợp đồng bán ngoại tệ kỳ hạn với ngân hàng, nơi tỷ giá mua ngoại tệ (Fm) được thỏa thuận trước và cố định Khi đến hạn, giá trị khoản phải thu quy ra nội tệ sẽ là V = KF m, không bị ảnh hưởng bởi biến động tỷ giá giao ngay.
Nếu không thực hiện các biện pháp phòng ngừa rủi ro tỷ giá, trị giá khoản phải thu khi đến hạn sẽ là V(Sm) = KSm Tại thời điểm đến hạn, V(Sm) có thể cao hơn hoặc thấp hơn V, tùy thuộc vào mối quan hệ giữa Sm và Fm Khi đến hạn, có hai khả năng xảy ra.
Chương 3: Phân tích nguồn gốc phát sinh và tác động của rủi ro tỷ giá đến hoạt động của doanh nghiệp
Trong trường hợp không có phòng ngừa rủi ro tỷ giá, giá trị khoản phải thu Sm sẽ nhỏ hơn giá trị khoản phải thu Fm Điều này cho thấy rằng việc áp dụng các biện pháp phòng ngừa rủi ro tỷ giá có thể làm tăng giá trị khoản phải thu, từ đó mang lại lợi ích kinh tế cho doanh nghiệp.
Giải pháp phòng ngừa rủi ro tỷ giá mang lại lợi ích cho doanh nghiệp, với khoản lợi ích được tính bằng K(Fm – Sm), góp phần tăng doanh thu cho doanh nghiệp.
Trong trường hợp không có phòng ngừa rủi ro tỷ giá, giá trị khoản phải thu (Sm) sẽ lớn hơn giá trị khoản phải thu có phòng ngừa rủi ro (Fm) Điều này cho thấy rằng V(Sm) > V, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xem xét các chiến lược phòng ngừa rủi ro để bảo vệ giá trị tài sản.
Trong trường hợp này, việc áp dụng giải pháp phòng ngừa rủi ro tỷ giá sẽ mang lại lợi ích hơn cho doanh nghiệp so với việc không thực hiện Khoản thiệt hại này được tính bằng K(Sm – Fm), coi như là chi phí để doanh nghiệp mua "bảo hiểm tỷ giá".
Hình 34.2 dưới đây minh họa sự khác nhau về giá trị khoản phải trả khi có phòng ngừa bằng hợp đồng kỳ hạn và khi không có phòng ngừa.
Hình 3.2: Giá trị của khoản phải thu khi có và không phòng ngừa rủi ro
Hợp đồng hoán đổi là sự kết hợp giữa giao dịch giao ngay và giao dịch kỳ hạn, trong đó hai bên thực hiện giao dịch ngay lập tức và đồng thời xác định tỷ giá kỳ hạn để làm cơ sở cho giao dịch trong tương lai.
Phòng ngừa rủi ro tỷ giá bằng hợp đồng quyền chọn
Hợp đồng quyền chọn là thỏa thuận giữa bên bán quyền và bên mua quyền, cho phép bên mua quyền có quyền, nhưng không bắt buộc, mua hoặc bán ngoại tệ với mức giá cố định trong một khoảng thời gian nhất định Để đổi lại, bên mua quyền phải trả cho bên bán quyền một khoản chi phí gọi là chi phí mua quyền chọn Hợp đồng này không chỉ được sử dụng như một công cụ đầu cơ mà còn là giải pháp phòng ngừa rủi ro tỷ giá, giúp bảo vệ cả khoản phải trả và khoản phải thu.
5.4.1 Phòng ngừa rủi ro tỷ giá đối với khoản phải trả
Chương 2 đã trình bày chi tiết về giao dịch quyền chọn, tuy nhiên chương này sẽ không nhắc lại cơ chế giao dịch mà tập trung vào việc sử dụng quyền chọn để phòng ngừa rủi ro tỷ giá khi tỷ giá ngoại tệ biến động Để giảm thiểu rủi ro tỷ giá đối với khoản phải trả, doanh nghiệp có thể thương lượng với ngân hàng để mua quyền chọn mua Ngân hàng, với vai trò là bên bán quyền, sẽ xem xét và chào cho doanh nghiệp, bên mua quyền, một quyền chọn mua có nội dung cụ thể.
Trị giá quyền chọn (K), bằng hoặc tương đương trị giá khoản phải trả Tỷ giá thực hiện (E)
Phí mua quyền bằng K.P trong đó P là phí mua quyền chọn tính trên mỗi đồng ngoại tệ
Kiểu quyền chọn (kiểu Âu hoặc Mỹ)
Thời hạn hiệu lực của quyền chọn (T), bằng hoặc tương đương thời hạn của khoản phải trả.
Chương 3: Phân tích nguồn gốc phát sinh và tác động của rủi ro tỷ giá đến hoạt động của doanh nghiệp
Tất cả nội dung liên quan đến quyền chọn đã được hai bên thống nhất trước Tại thời điểm thỏa thuận, tỷ giá giao ngay trên thị trường đã được xác định, nhưng tỷ giá này sẽ không thể biết được khi đến hạn.
Nếu không sử dụng quyền chọn để phòng ngừa rủi ro, giá trị quy ra nội tệ của khoản phải trả sẽ phụ thuộc vào tỷ giá giao ngay tại thời điểm đến hạn, được tính bằng V(Sb) = KSb = f(Sb), trong đó K là trị giá khoản phải trả và Sb là tỷ giá bán giao ngay Ngược lại, khi sử dụng quyền chọn mua để bảo vệ khỏi rủi ro tỷ giá, giá trị khoản phải trả khi đến hạn sẽ phụ thuộc vào mối quan hệ giữa tỷ giá giao ngay và tỷ giá thực hiện Mặc dù thời điểm đến hạn chưa xảy ra, doanh nghiệp đã có thể dự đoán trước hai khả năng xảy ra tại thời điểm thỏa thuận.
Khi Sb > E, doanh nghiệp sẽ thực hiện quyền chọn mua, khiến giá trị khoản phải trả quy ra nội tệ là V = K.E, không phụ thuộc vào tỷ giá giao ngay Tổng chi phí quy ra nội tệ của khoản phải trả được cố định ở mức K(E + P), giúp kiểm soát rủi ro tỷ giá Ngược lại, nếu Sb < E, doanh nghiệp không thực hiện quyền chọn mà mua ngoại tệ trên thị trường giao ngay, với giá trị khoản phải trả là V(S b ) = K.S b Tổng chi phí quy ra nội tệ lúc này là K(Sb + P), chưa cố định nhưng bị chặn ở mức tối đa K(E + P), do đó rủi ro tỷ giá cũng được kiểm soát.
Doanh nghiệp có thể sử dụng quyền chọn bán để bảo vệ mình khỏi rủi ro tỷ giá liên quan đến khoản phải thu Để thực hiện điều này, doanh nghiệp nên thương lượng với ngân hàng để mua quyền chọn bán Ngân hàng, với vai trò là bên bán quyền, sẽ cung cấp cho doanh nghiệp một quyền chọn bán với các điều khoản phù hợp.
Trị giá quyền chọn (K), bằng hoặc tương đương trị giá khoản phải thu Tỷ giá thực hiện (E)
Phí mua quyền bằng K.P trong đó P là phí mua quyền chọn tính trên mỗi đồng ngoại tệ
Kiểu quyền chọn (kiểu Âu hoặc Mỹ)
Thời hạn hiệu lực của quyền chọn (T), bằng hoặc tương đương thời hạn của khoản phải thu.
Tất cả các điều khoản của quyền chọn đã được hai bên thống nhất trước Tại thời điểm thỏa thuận, tỷ giá giao ngay trên thị trường đã được xác định, nhưng khi đến hạn, tỷ giá giao ngay trên thị trường vẫn chưa được biết.
Nếu không sử dụng quyền chọn để phòng ngừa rủi ro, trị giá khoản phải thu bằng V(Sm) = KSm = f(Sm) sẽ phụ thuộc vào tỷ giá giao ngay khi khoản phải thu đến hạn, trong đó K là trị giá khoản phải thu và Sm là tỷ giá mua giao ngay Ngược lại, khi sử dụng quyền chọn mua để bảo vệ trước rủi ro tỷ giá, trị giá khoản phải thu sẽ phụ thuộc vào mối quan hệ giữa tỷ giá giao ngay và tỷ giá thực hiện tại thời điểm đến hạn Mặc dù thời điểm đến hạn chưa xảy ra, doanh nghiệp đã có thể dự đoán một trong hai khả năng sẽ xảy ra trước thời điểm đó.
Khi Sm < E, doanh nghiệp sẽ thực hiện quyền chọn bán, dẫn đến giá trị khoản phải thu quy ra nội tệ là V = K.E, không phụ thuộc vào tỷ giá giao ngay Tuy nhiên, do đã chi K.P để mua quyền chọn, giá trị quy ra nội tệ của khoản phải thu chỉ còn K(E – P), được cố định và giúp kiểm soát rủi ro tỷ giá.
Chương 3: Phân tích nguồn gốc phát sinh và tác động của rủi ro tỷ giá đến hoạt động của doanh nghiệp
Khi S m > E, doanh nghiệp sẽ không thực hiện quyền chọn bán mà sẽ bán ngoại tệ trên thị trường giao ngay Giá trị khoản phải thu quy ra nội tệ được tính là V(Sm) = K.Sm Tuy nhiên, doanh nghiệp đã chi K.P để mua quyền chọn, do đó giá trị khoản phải thu quy ra nội tệ chỉ còn K(Sm - P) Mặc dù giá trị này chưa cố định, nhưng nó bị chặn dưới mức tối thiểu K(E - P), nghĩa là K(S m - P) > K(E - P) khi S m > E Như vậy, rủi ro tỷ giá cũng được kiểm soát hiệu quả.
Hợp đồng quyền chọn cho phép doanh nghiệp quản lý rủi ro tỷ giá hiệu quả bằng cách xác định chi phí tối đa cho khoản phải trả và giá trị tối thiểu cho khoản phải thu Cụ thể, chi phí nội tệ cho khoản phải trả được giới hạn ở mức trị giá khoản phải trả nhân với tỷ giá thực hiện cộng với chi phí mua quyền chọn mua Đồng thời, giá trị nội tệ của khoản phải thu cũng được bảo vệ ở mức trị giá khoản phải thu nhân với tỷ giá thực hiện trừ đi chi phí mua quyền chọn bán.
Các giải pháp phòng ngừa rủi ro tỷ giá bao gồm hợp đồng kỳ hạn, hợp đồng hoán đổi, hợp đồng giao sau và hợp đồng quyền chọn, sử dụng các công cụ phái sinh trên thị trường ngoại hối Những giải pháp này chỉ khả thi khi có thị trường phái sinh tồn tại, dù là tập trung hay không tập trung (OTC) Nếu không có thị trường này, doanh nghiệp sẽ không thể thương lượng các hợp đồng với ngân hàng và cần tìm đến các giải pháp phi tài chính để phòng ngừa rủi ro tỷ giá Phần tiếp theo sẽ phân tích các giải pháp phi tài chính này.
Phòng ngừa rủi ro tỷ giá bằng các giao dịch trên thị trường tiền tệ
Doanh nghiệp có thể kết hợp giao dịch mua bán ngoại tệ trên thị trường ngoại hối với các giao dịch vay và gửi trên thị trường tiền tệ để tự phòng ngừa rủi ro tỷ giá Giải pháp này thường được áp dụng khi doanh nghiệp không thể thương lượng các giao dịch phái sinh trên thị trường ngoại hối Để hiệu quả trong việc phòng ngừa rủi ro tỷ giá, doanh nghiệp cần thu thập thông tin liên quan đến thị trường ngoại hối và thị trường tiền tệ.
Tỷ giá giao ngay hiện tại bao gồm tỷ giá mua (S m0) và tỷ giá bán (S b0) Bên cạnh đó, lãi suất nội tệ cũng được xem xét, bao gồm lãi suất tiền gửi (RDd) và lãi suất cho vay (RDl).
Lãi suất ngoại tệ, bao gồm lãi suất tiền gửi (RFd) và lãi suất cho vay (RFl).
Doanh nghiệp cần xác định các giao dịch hiện tại và dự đoán những giao dịch chắc chắn sẽ xảy ra khi khoản phải trả đến hạn Các giao dịch này bao gồm việc thực hiện các nghĩa vụ tài chính và quản lý các khoản phải trả một cách hiệu quả.
Vay nội tệ là hình thức vay tiền để mua ngoại tệ theo giá hiện tại của khoản phải trả, với suất chiết khấu tương ứng với lãi suất tiền gửi ngoại tệ Do đó, số tiền nội tệ cần vay được tính bằng công thức KSb0/(1+RFd).
Sử dụng số nội tệ vừa vay mua ngoại tệ được [KSb0/(1+RFd)]/Sb0 = K/(1+RFd)
Doanh nghiệp có thể sử dụng số ngoại tệ để thanh toán khoản phải trả, tuy nhiên, vì khoản phải trả chưa đến hạn, doanh nghiệp có thể gửi số tiền này vào ngân hàng với lãi suất RFd trong thời gian tương đương với thời hạn của khoản phải trả Mặc dù khoản phải trả chưa đến hạn, doanh nghiệp đã dự đoán được thời điểm đến hạn của khoản này.
Thu về số ngoại tệ ký gửi cả gốc và lãi bằng [K/(1+RFd)](1+RFd) = K
Sử dụng số ngoại tệ này để thanh toán khoản phải trả bằng đúng K
Trả nợ vay nội tệ bao gồm cả gốc và lãi được tính bằng công thức [KSb0/(1+RFd)](1+RDl)= KSb0(1+RDl)/(1+RFd) Công thức này xác định trị giá nội tệ của khoản phải trả, với các biến số đã được xác định trước, do đó không còn rủi ro tỷ giá.
Chương 3: Phân tích nguồn gốc phát sinh và tác động của rủi ro tỷ giá đến hoạt động của doanh nghiệp 5.5.2 Phòng ngừa rủi ro tỷ giá đối với khoản phải thu Để phòng ngừa rủi ro tỷ giá, trước hết doanh nghiệp phải thu thập thông tin liên quan trên thị ngoại hối và thị trường tiền tệ như:
Tỷ giá giao ngay hiện tại bao gồm tỷ giá mua S m0 và tỷ giá bán S b0 Đồng thời, lãi suất nội tệ cũng được xác định bởi lãi suất tiền gửi RD d và lãi suất cho vay RD l.
Lãi suất ngoại tệ, bao gồm lãi suất tiền gửi RFd và lãi suất cho vay RFl.
Doanh nghiệp cần xác định các giao dịch hiện tại và dự đoán những giao dịch chắc chắn sẽ xảy ra khi khoản phải thu đến hạn Hiện tại, doanh nghiệp thực hiện các giao dịch liên quan đến việc quản lý tài chính và thu hồi nợ.
Vay ngoại tệ là hình thức vay tiền được chuyển đổi ngay sang nội tệ theo tỷ giá mua hiện tại của khoản phải thu Lãi suất cho vay ngoại tệ sẽ xác định suất chiết khấu, dẫn đến số ngoại tệ cần vay được tính bằng công thức K/(1+RFl).
Sử dụng số ngoại tệ vừa vay để bán thu về nội tệ được [K/(1+RFl]Sm0 = KSm0/(1+RFl)
Số nội tệ bằng KSm0/(1+RFl) có thể được gửi vào ngân hàng với lãi suất RDd, trong khoảng thời gian tương đương với thời hạn của khoản phải trả Mặc dù khoản phải thu chưa đến hạn, doanh nghiệp đã dự đoán được thời điểm đến hạn và chuẩn bị cho các bước tiếp theo.
Thu về số ngoại tệ phải thu trị giá là K
Sử dụng số ngoại tệ này để thanh toán khoản ngoại tệ đã vay cả gốc và lãi bằng [K/(1+RFl)](1+RFl) = K
Giá trị nội tệ của khoản phải thu được tính bằng công thức [KSm0/(1+RFl)](1+RDd), trong đó KS m0 (1+RD d )/(1+RF l ) cho thấy cả gốc và lãi của tiền gửi nội tệ Các biến số trong công thức này đã được xác định trước, do đó không còn rủi ro về tỷ giá.
Đối với các khoản phải trả và phải thu bằng ngoại tệ, nếu doanh nghiệp không thể hoặc không muốn thương lượng các hợp đồng phái sinh hoặc sử dụng thị trường tiền tệ, có thể áp dụng các kỹ thuật phòng ngừa rủi ro tỷ giá khác Những kỹ thuật này thường đơn giản và dễ sử dụng, nhưng khó áp dụng trong thị trường cạnh tranh Doanh nghiệp nên xem xét các phương pháp này để quản lý rủi ro tỷ giá hiệu quả hơn.
5.6.1 Trả sớm (leading) và trả muộn (lagging)
Kỹ thuật quản lý ngoại tệ đơn giản bao gồm hai phương pháp: trả sớm (leading) và trả muộn (lagging) Doanh nghiệp nên áp dụng trả sớm đối với các khoản phải trả bằng ngoại tệ mà họ kỳ vọng sẽ tăng giá trong tương lai, nhằm tận dụng lợi thế giá trị Ngược lại, với những khoản mà doanh nghiệp dự đoán sẽ giảm giá, việc chờ đợi để trả muộn sẽ giúp tiết kiệm chi phí Ngoài ra, các kỹ thuật này cũng có thể áp dụng để phòng ngừa rủi ro tỷ giá cho các khoản phải thu Tuy nhiên, doanh nghiệp cần lưu ý rằng nếu tỷ giá không diễn biến như dự đoán, họ có thể gặp thiệt hại.
5.6.2 Thực hiện hợp đồng song hành (parallel contracts)
Kỹ thuật này áp dụng cho doanh nghiệp có khả năng đa dạng hóa hoạt động và thực hiện đồng thời hai hợp đồng trái chiều Ví dụ, khi doanh nghiệp có hợp đồng nhập khẩu trả chậm phát sinh khoản phải trả bằng ngoại tệ, đồng thời thực hiện hợp đồng xuất khẩu trả chậm với trị giá và thời hạn tương đương Nhờ đó, rủi ro tỷ giá được giảm thiểu một cách tự nhiên Khi hợp đồng đến hạn, có hai khả năng xảy ra.
Chương 3: Phân tích nguồn gốc phát sinh và tác động của rủi ro tỷ giá đến hoạt động của doanh nghiệp
Nếu ngoại tệ lên giá so với nội tệ, doanh nghiệp có lợi từ hợp đồng xuất khẩu nhưng bị thiệt từ hợp đồng nhập khẩu.
Nếu ngoại tệ xuống giá so với nội tệ, doanh nghiệp có lợi từ hợp đồng nhập khẩu nhưng bị thiệt từ hợp đồng xuất khẩu.
Phân tích và đo lường rủi ro tỷ giá đối với NHTM
Hầu hết các dịch vụ ngân hàng thương mại liên quan đến tài sản nợ, tài sản có và các khoản thanh toán bằng ngoại tệ đều bị ảnh hưởng bởi rủi ro và tổn thất ngoại hối Rủi ro tỷ giá của ngân hàng thương mại có thể phát sinh từ nhiều hoạt động khác nhau.
96 ngoại bảng bằng ngoại tệ.
Hợp đồng với khách hàng nước ngoài liên quan đến tài sản có, tài sản nợ và các giao dịch ngoại bảng bằng ngoại tệ hay nội tệ.
Mua và bán ngoại tệ (giao ngay và kỳ hạn) với khách hàng hoặc cung cấp dịch vụ phòng ngừa tổn thất ngoại hối cho khách hàng.
Giao dịch ngoại tệ trên tài khoản riêng của NHTM, chẳng hạn như giao dịch kinh doanh ngoại tệ của ngân hàng trên thị trường quốc tế.
Rủi ro tỷ giá có thể gây tổn thất cho ngân hàng thương mại (NHTM) khi tỷ giá thay đổi, với tổn thất ngoại hối được chia thành hai loại: tổn thất giao dịch và tổn thất kế toán Trong khi tổn thất kinh tế ít khi xảy ra, bài nghiên cứu này chỉ tập trung vào tổn thất giao dịch, vì tổn thất kế toán chưa phát sinh đối với NHTM Việt Nam do các ngân hàng này chủ yếu hoạt động trong nước và chưa mở rộng ra thị trường quốc tế.
Giao dịch ngoại tệ của ngân hàng thương mại (NHTM) thường liên quan đến nhiều loại ngoại tệ và kỳ hạn khác nhau, do đó việc quản lý rủi ro tỷ giá và ngăn ngừa tổn thất là rất quan trọng Để hiểu rõ tổn thất ngoại hối, cần xem xét tổn thất theo từng loại kỳ hạn và loại ngoại tệ riêng biệt Tổn thất giao dịch có thể được phân tích từ hai góc độ: tổn thất ròng giao dịch cùng thời hạn (net exposure) và tổn thất ròng giao dịch gộp (total exposure) Hiểu rõ hai khái niệm này là cần thiết trong quản lý tổn thất ngoại hối của NHTM.
Tổn thất ròng trong giao dịch ngoại tệ được xác định bằng chênh lệch giá trị giữa tài sản có và tài sản nợ, cộng với trạng thái ròng mua bán ngoại tệ trong cùng một thời hạn nhất định.
Hogan, W., Avram, K., Brown, C., Ralston, D., Skully, W., Hempel, G., Simonson, D., (1999),
Management of Financial Institutions, John Wiley and Sons Australia Ltd Co.
Chương 3: Phân tích nguồn gốc phát sinh và tác động của rủi ro tỷ giá đến hoạt động của doanh nghiệp ròng giao dịch cùng thời hạn có thể xác định bằng công thức:
NEi = (Ai – Li) + (CLi – CSi) trong đó:
Ai và Li lần lượt là tài sản có và tài sản nợ tính bằng ngoại tệ i,
CLi và CSi lần lượt là trạng thái mua và bán đối với ngoại tệ i.
Ngân hàng có trạng thái ròng giao dịch ngoại tệ cùng thời hạn dương khi NEi > 0, và trạng thái ròng âm khi NEi < 0 Khi ngân hàng có trạng thái ròng dương hoặc âm với một loại ngoại tệ, sự biến động giá của ngoại tệ đó so với nội tệ sẽ dẫn đến tổn thất ròng giao dịch Ví dụ, vào ngày 12/04/2006, ngân hàng ABC có các giao dịch EUR cùng thời hạn 34 tháng.
Với những giao dịch vừa kể trên, chúng ta có tổn thất ròng giao dịch EUR cùng thời hạn
Trong 34 tháng, NEEUR được tính toán là (420.000 – 3450.000) + (3400.000 – 200.000) = 70.000 + 100.000 = 170.000 EUR Với số dư dương EUR này, nếu sau ba tháng kể từ ngày đến hạn, EUR giảm giá so với nội tệ, ngân hàng ABC sẽ phải chịu tổn thất ròng từ các giao dịch EUR trong suốt 34 tháng Tương tự, ngân hàng ABC cũng thực hiện các giao dịch kỳ hạn 1 tháng đối với USD.
Hogan, W., Avram, K., Brown, C., Ralston, D., Skully, W., Hempel, G., Simonson, D., (1999),
Management of Financial Institutions, John Wiley and Sons Australia Ltd Co.
Sau một tháng, NEUSD được tính bằng công thức: (34.420.000 – 34.3450.000) + (34.000.000 – 4.600.000) = 70.000 – 1.600.000 = -1.5340.000 USD Với kết quả âm này, nếu sau một tháng USD tăng giá so với nội tệ, ngân hàng ABC sẽ chịu tổn thất ròng trong các giao dịch USD trong cùng thời hạn.
Tổn thất ròng giao dịch gộp đối với loại ngoại tệ i (TE i) được tính toán bằng cách xác định tổn thất ròng của từng giao dịch ngoại tệ sau khi đã điều chỉnh theo thời gian (durations) của từng giao dịch Công thức toán học để xác định tổn thất này là yếu tố quan trọng trong việc quản lý rủi ro ngoại hối.
TEi = (DA x Ai – DL x Li) + (DL x CLi – DS x CSi) trong đó :
D A và D L lần lượt là thời lượng trung bình của tài sản có và tài sản nợ đối với ngoại tệ i
DL và DS lần lượt là thời lượng trung bình của trạng thái mua và bán ngoại tệ i.
Ngân hàng có trạng thái ngoại tệ gộp dương khi TE i > 0, trong khi trạng thái ngoại tệ gộp âm xảy ra khi TEi < 0 Khi ngân hàng có trạng thái gộp dương (hoặc âm) với một loại ngoại tệ, nếu giá trị của ngoại tệ đó giảm (hoặc tăng) so với nội tệ, ngân hàng sẽ phải chịu tổn thất ngoại hối gộp tương ứng với loại ngoại tệ đó.
Giải pháp phòng ngừa rủi ro tỷ giá đối với NHTM
Khi ngân hàng mở trạng thái ròng giao dịch đối với một ngoại tệ, có thể là dương hoặc âm, họ sẽ phải đối mặt với rủi ro tổn thất nếu tỷ giá ngoại tệ so với nội tệ biến động Trước tình hình này, nhà quản lý cần quyết định giữa việc chấp nhận trạng thái mở với hy vọng thu lợi từ sự thay đổi tỷ giá hoặc áp dụng các biện pháp để phòng ngừa rủi ro tỷ giá.
Hogan, W., Avram, K., Brown, C., Ralston, D., Skully, W., Hempel, G., Simonson, D., (1999),
Management of Financial Institutions, John Wiley and Sons Australia Ltd Co.
Chương 3: Phân tích nguồn gốc phát sinh và tác động của rủi ro tỷ giá đến hoạt động của doanh nghiệp Đây là một quyết định không đơn giản Để ra quyết định này, trước hết, nhà quản lý ngân hàng phải dựa vào thông tin có ảnh hưởng để dự báo tỷ giá, từ đó, hình thành kỳ vọng về tỷ giá ngoại tệ trong tương lai Kế đến, dựa vào thái độ của nhà quản lý đối với rủi ro để ra quyết định có nên phòng ngừa rủi ro tỷ giá hay không Nếu quyết định nên phòng ngừa rủi ro để tránh tổn thất ngoại hối thì bước tiếp theo nhà quản lý xem xét tiếp các giải pháp phòng ngừa rủi ro tỷ giá như thế nào Như đã nói ở phần 6.1, tổn thất ngoại hối của NHTM có thể xem xét ở hai góc độ: tổn thất ròng giao dịch cùng kỳ hạn (NEi) và tổn thất ròng giao dịch gộp (TEi) Tuy nhiên, khi xem xét giải pháp phòng ngừa rủi ro tỷ giá, cả hai loại tổn thất này đều có thể có một trong hai trạng thái ngoại tệ dương hoặc âm mà thôi.
7.2.1 Đối với trạng thái ngoại tệ dương (long position) Để phòng ngừa rủi ro tỷ giá có thể gây ra tổn thất giao dịch khi tỷ giá thay đổi trong trường hợp NHTM có trạng thái ngoại tệ dương, ngân hàng có thể thương lượng với ngân hàng khác một trong những giải pháp phòng ngừa rủi ro tỷ giá sau đây:
Bán ngoại tệ kỳ hạn
Vay ngoại tệ, sau đó bán giao ngay để thu nội tệ (sử dụng thị trường tiền tệ).
Nguyên tắc phòng ngừa rủi ro tỷ giá tương tự như dịch vụ mà ngân hàng cung cấp cho khách hàng khi họ có khoản phải thu sắp đến hạn.
7.2.2 Đối với trạng thái ngoại tệ âm (short position) Để phòng ngừa rủi ro tỷ giá có thể gây ra tổn thất giao dịch khi tỷ giá thay đổi trong trường hợp NHTM có trạng thái ngoại tệ âm, ngân hàng có thể thương lượng với ngân hàng khác một trong những giải pháp phòng ngừa rủi ro tỷ giá sau đây:
Vay nội tệ, sau đó mua giao ngay để có ngoại tệ (sử dụng thị trường tiền tệ).
Nguyên tắc phòng ngừa rủi ro tỷ giá tương tự như dịch vụ mà ngân hàng cung cấp cho khách hàng khi họ có khoản phải trả trong tương lai.
8 KINH NGHIỆM PHÒNG NGỪA RỦI RO NGOẠI HỐI Ở CÁC NƯỚC các nước, đặc biệt là những nước phát triển, vấn đề phòng ngừa rủi ro tỷ giá từ lâu đã được quan tâm do giao dịch ngoại hối ở những nước này rất lớn và thị trường của họ rất phát triển với đầy đủ các công cụ giúp doanh nghiệp có thể áp dụng chiến lược phòng ngừa rủi ro hữu hiệu Phần này sẽ tập trung xem xét kinh nghiệm phòng ngừa rủi ro tỷ giá của các nước ở các khía cạnh: nhận thức về rủi ro tỷ giá, thực hành quản lý rủi ro và các giải pháp phòng ngừa rủi ro tỷ giá Trước hết sẽ xem xét kinh nghiệm của các nước phát triển, kế đến, xem xét kinh nghiệm của các nước có nền kinh tế mới nổi (emerging economies) và cuối cùng sẽ xem xét những nước có trình độ phát triển tương đồng vớiViệt Nam.
Kinh nghiệm của các nuớc phát triển
8.1.1 Kinh nghiệm ở Mỹ và Canada
Mỹ là quốc gia dẫn đầu trong việc chia sẻ kinh nghiệm về rủi ro và giải pháp phòng ngừa rủi ro tỷ giá, với hàng trăm sách và hàng ngàn bài báo được xuất bản Các tác giả nổi tiếng như Shapiro và Rutenberg (1976), Logue và Olfield (1977), Jacque (1981), Hull (1995, 2005), Ross, Westerfield và Jaffe (2002, 2005) đã đóng góp nhiều vào lĩnh vực này qua các tài liệu học thuật Ngoài lý thuyết, thực tiễn về rủi ro tỷ giá cũng được trình bày chi tiết trong các hướng dẫn của Morgan Stanley, cung cấp cái nhìn sâu sắc về quản lý và phòng ngừa rủi ro trong đầu tư.
Chương 3: Phân tích nguồn gốc phát sinh và tác động của rủi ro tỷ giá đến hoạt động của doanh nghiệp ro tỷ giá có thể tìm thấy ở các cuộc khảo sát của Wharton School, University of Pennsylvania do nhóm tác giả Bodnar, Hayt, và Marston thực hiện vào các năm 1994,
Vào năm 1995, Bodnar và cộng sự đã thực hiện một cuộc khảo sát về việc sử dụng công cụ tài chính phái sinh của các công ty phi tài chính tại Mỹ Nhóm nghiên cứu đã gửi bản câu hỏi đến 2000 công ty được chọn từ khảo sát năm 1994 và 500 công ty trong danh sách Fortune Cuộc khảo sát thu hút 3450 công ty tham gia, trong đó có 176 công ty từ khu vực sản xuất, 97 công ty từ khu vực dịch vụ và 77 công ty từ các khu vực khác Kết quả khảo sát đã chỉ ra những điểm nổi bật quan trọng trong việc sử dụng công cụ tài chính phái sinh của các công ty này.
Tỷ lệ công ty sử dụng sản phẩm phái sinh hiện nay đạt 41%, tăng mạnh 345% so với năm 1994 Các công ty lớn có xu hướng áp dụng công cụ phái sinh nhiều hơn so với các công ty vừa và nhỏ.
Theo thống kê, tỷ lệ công ty sử dụng công cụ phái sinh để phòng ngừa rủi ro tỷ giá cao nhất, đạt 76% Tiếp theo là rủi ro lãi suất với tỷ lệ 73,4%, rủi ro giá cả hàng hóa chiếm 34,7%, và cuối cùng là rủi ro vốn chủ sở hữu chỉ chiếm 12%.
Hợp đồng kỳ hạn là công cụ phái sinh phổ biến nhất được sử dụng để phòng ngừa rủi ro tỷ giá, tiếp theo là hợp đồng quyền chọn, trong khi hợp đồng hoán đổi và giao sau ít được lựa chọn hơn Các công cụ phái sinh này nhằm quản lý sáu loại tổn thất: (1) tổn thất từ giao dịch có cam kết hợp đồng, (2) tổn thất từ giao dịch dự báo dưới 1 năm, (3) tổn thất từ giao dịch dự báo trên 1 năm, (4) tổn thất kinh tế do ảnh hưởng cạnh tranh, (5) tổn thất từ việc thâm nhập thị trường nước ngoài, và (6) tổn thất do chuyển đổi hệ thống kế toán.
Cuộc khảo sát năm 1995 đã chỉ ra rằng các công ty chưa sử dụng công cụ phái sinh sẽ bắt đầu áp dụng khi nhận thức và hiểu biết của công chúng về chúng được cải thiện (Bodnar, Hayt và Marston, 1995) Tiếp theo, trong cuộc khảo sát năm 1998, Bodnar và cộng sự đã tiến hành nghiên cứu về quản lý rủi ro tài chính.
Bodnar, G.M., Hayt, G.S., Marston, R C., (1996), 1995 Wharton Survey of Derivatives Usage by US Non-Financial Firms, Financial Management, Winter 1996; 25; 4, p 1134
Bodnar, G.M., Hayt, G.S., Marston, R C., (1998), 1998 Wharton Survey of Financial Risk Management by US Non-Financial Firms, Financial Management, Winter 1998, 27, 4, p 70
Khảo sát năm 1998 đã thu hút 3,499 công ty tham gia phỏng vấn, trong đó có 197 công ty từ khu vực sản xuất, 120 công ty từ khu vực dịch vụ và 82 công ty từ các khu vực khác Những kết quả nổi bật từ cuộc khảo sát này đã được rút ra.
Tỷ lệ công ty sử dụng sản phẩm phái sinh đã tăng lên 50%, so với 41% năm 1995 và 34% năm 1994, cho thấy xu hướng gia tăng hàng năm trong việc áp dụng công cụ này Khảo sát cũng chỉ ra rằng các công ty lớn có tỷ lệ sử dụng công cụ phái sinh cao hơn so với các công ty vừa và nhỏ.
Cuộc khảo sát năm 1998 cho thấy tỷ lệ công ty sử dụng công cụ phái sinh để phòng ngừa rủi ro tỷ giá vẫn chiếm tỷ trọng lớn nhất, đạt 83% Tiếp theo là rủi ro lãi suất với 76%, rủi ro giá cả hàng hóa 56%, và cuối cùng là rủi ro vốn chủ sở hữu với 34%.
Cuộc khảo sát năm 1998 đã chuyển trọng tâm từ việc sử dụng công cụ phái sinh sang việc quản lý rủi ro tỷ giá, phân loại tổn thất ngoại hối thành tám loại chính: tổn thất giao dịch nội bảng và ngoại bảng có cam kết, tổn thất dự báo dưới và trên 1 năm, tổn thất kinh tế do sức cạnh tranh, tổn thất do thâm nhập thị trường nước ngoài, tổn thất do chuyển đổi hệ thống kế toán, và tổn thất từ kinh doanh chênh lệch giá ngoại tệ Kết quả khảo sát cho thấy tỷ lệ công ty sử dụng sản phẩm phái sinh để phòng ngừa các loại tổn thất này được trình bày chi tiết trong bảng 34.2.
Bảng 3.2: Lý do công ty sử dụng công cụ phái sinh ngoại tệ
Tổn thất giao dịch nội bảng có cam kết bằng hợp đồng
Tổn thất giao dịch ngoại bảng có cam kết bằng hợp đồng
Tổn thất giao dịch có dự báo dưới 1 năm
Tổn thất giao dịch có dự báo trên 1 năm
Tổn thất kinh tế do ảnh hưởng sức cạnh tranh
Tổn thất do thâm nhập thị trường nước ngoài
Tổn thất do chuyển đổi hệ thống kế toán
Tổn thất do kinh doanh chênh lệch giá ngoại tệ
Nguồn: Khảo sát năm 1998 của Wharton School
Chương 3: Phân tích nguồn gốc phát sinh và tác động của rủi ro tỷ giá đến hoạt động của doanh nghiệp
Một kết luận quan trọng từ cuộc khảo sát năm 1998 là nhiều công ty chưa sử dụng các công cụ phái sinh sẽ bắt đầu áp dụng chúng khi hiểu biết về các công cụ này tăng lên, sự thừa nhận của công chúng về chúng trở nên rõ ràng hơn, và sự bất ổn giá cả trên thị trường tài chính toàn cầu tiếp tục gia tăng (Bodnar, Hayt và Marston, 1998).
Từ năm 1983, Canada đã chính thức đặt ra vấn đề rủi ro tỷ giá và thực hiện khảo sát ba năm một lần về thực hành phòng ngừa rủi ro tỷ giá của các doanh nghiệp Cuộc khảo sát này thu hút sự tham gia của tất cả các tổ chức tài chính hoạt động trên thị trường phái sinh và bán buôn ngoại hối Các loại giao dịch ngoại hối được khảo sát bao gồm giao dịch giao ngay, giao dịch kỳ hạn, giao dịch hoán đổi và giao dịch quyền chọn trên thị trường OTC Kết quả khảo sát năm 2001 cho thấy giao dịch ngoại hối giao ngay đã giảm xuống còn 25% so với 28% năm 1998, trong khi các giao dịch phái sinh như hoán đổi và kỳ hạn tăng khoảng 34% trong giai đoạn 1998 – 2001.
8.1.2 Kinh nghiệm ở Châu Âu (Anh, Đức, Thụy Điển, Na Uy, Phần Lan)
Châu Âu, với Anh là quốc gia tiêu biểu, đã phát triển mạnh mẽ trong việc giao dịch và sử dụng các công cụ phái sinh để phòng ngừa và quản lý rủi ro tỷ giá Thị trường giao sau và quyền chọn tại London đã chứng kiến sự tăng trưởng vượt bậc, với mức tăng trên 10 lần từ năm 1988 đến 1994 Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng quản lý rủi ro là nhiệm vụ hàng đầu của giám đốc tài chính, và họ thường xuyên áp dụng các công cụ phái sinh để giảm thiểu các loại rủi ro tài chính khác nhau Nghiên cứu của Grant và Marshall (1997) đã xác nhận điều này.
Khoảng 65% các công ty lớn trong khảo sát FTSE 250 sử dụng công cụ phái sinh chủ yếu để phòng ngừa rủi ro.
Bank of Canada, (2001), Survey of Foreign Exchange and Derivatives Market Activity in Canada, Bank of Canada Review
Grant and Marshall, (1997), Large compnaies and derivatives, European Financial Management, Vol 3,
No.2, p.191 - 208 biến động giá cả hàng hóa và giá cổ phiếu.
Kinh nghiệm của nền kinh tế mới nổi
Khi nghiên cứu về quản lý rủi ro tỷ giá tại các quốc gia kinh tế mới nổi, Hongkong, Singapore và Trung Quốc nổi bật như những mô hình tiêu biểu Phần 7.2 sẽ phân tích kinh nghiệm của những quốc gia này một cách chi tiết.
8.2.1 Kinh nghiệm của Hongkong và Singapore
Nghiên cứu của Sheedy (2006) tại Trung tâm Tài chính ứng dụng, Đại học Macquarie, Úc, cung cấp những kinh nghiệm quý giá về quản lý rủi ro và tổn thất ngoại hối của các công ty tại Hongkong và Singapore Nghiên cứu này được thiết kế dựa trên nghiên cứu của Wharton (1998) nhằm so sánh thực hành quản lý rủi ro giữa các công ty ở Hongkong và Singapore với các công ty Mỹ Trong công trình của mình, Sheedy tập trung vào việc trả lời ba câu hỏi chính liên quan đến chủ đề này.
Quản lý rủi ro tại Hongkong và Singapore có những điểm khác biệt rõ rệt so với Mỹ, đặc biệt trong cách tiếp cận và ứng dụng Ở Hongkong, các công ty thường chú trọng vào việc tuân thủ quy định và quản lý rủi ro theo cách truyền thống, trong khi Singapore lại nổi bật với sự đổi mới và áp dụng công nghệ vào quản lý rủi ro Bên cạnh đó, văn hóa doanh nghiệp và môi trường pháp lý cũng ảnh hưởng đến cách thức quản lý rủi ro ở hai quốc gia này, tạo nên những chiến lược khác nhau nhằm đảm bảo an toàn và hiệu quả trong hoạt động kinh doanh.
Tình hình quản lý rủi ro ở Hongkong và Singapore nên cải thiện như thế nào?
Qua khảo sát 1341 công ty hoạt động ở Hongkong và Singapore, kết quả nghiên cứu của
Sheedy, E., (2006), Corporate risk management in Hongkong and Singapore, Managerial Finance, Vol
Quản lý rủi ro tại các công ty Hongkong và Singapore có một số khác biệt nhỏ so với thực hành tại Mỹ, nhưng nhìn chung, các phương pháp này rất giống nhau Điểm khác biệt nổi bật là các công ty vừa và nhỏ ở Hongkong và Singapore thường ưa chuộng việc sử dụng các công cụ phái sinh, đặc biệt là hợp đồng kỳ hạn, hơn so với các công ty Mỹ Bên cạnh đó, việc sử dụng công cụ phái sinh cho mục tiêu đầu cơ cũng phổ biến hơn tại các công ty ở Hongkong và Singapore.
8.2.2 Kinh nghiệm của Trung Quốc
Mặc dù Trung Quốc là một nước xuất khẩu lớn, nhưng giống như Việt Nam, nước này vẫn thiếu các nghiên cứu chi tiết và bài bản về quản lý rủi ro tỷ giá Rủi ro tỷ giá ngày càng được chú trọng trong quản lý dự án đầu tư cơ sở hạ tầng theo hình thức BOT, như đã được nêu trong nghiên cứu của Wang, Tiong, Ting và Ashley.
Ngân hàng trung ương đã can thiệp để giữ tỷ giá đồng yuan ổn định, điều này khiến các doanh nghiệp ít quan tâm đến rủi ro tỷ giá Chỉ những dự án đầu tư theo hình thức BOT với giá trị lớn bằng ngoại tệ mới thực sự gặp phải vấn đề rủi ro tỷ giá đáng lo ngại.
Theo Tạp chí Asiamoney số tháng 11 năm 1994, các công ty Trung Quốc thường ngần ngại trong việc phòng ngừa tổn thất ngoại hối và lãi suất Mặc dù ngân hàng đã đề xuất các giải pháp quản lý rủi ro, nhưng quy trình quyết định lại chậm chạp, dẫn đến tình trạng ngoại hối thường xuyên không được bảo vệ Tương tự như Việt Nam, các công ty này thường đổ lỗi cho các quy định của chính phủ quá chặt chẽ và những trở ngại khác khiến họ chưa thể áp dụng các công cụ ngăn chặn rủi ro tỷ giá.
Wang, S.Q., Tiong, R.L., Ting, S.K., and Ashley, D., (2000), Evaluation and management of foreign exchange and revenue risks in China’s BOT projects, Construction Management and Economics, 18; 197 -
-, (1994), Suffering from exposure, Asiamoney, Nov 1994, p 57
Chương 3: Phân tích nguồn gốc phát sinh và tác động của rủi ro tỷ giá đến hoạt động của doanh nghiệp
Asiamoney chỉ ra rằng thực tế thị trường ngoại hối Trung Quốc trong những năm 1990 đã có sự biến đổi nhanh chóng, nhưng tư duy của các công ty lại không kịp thích ứng Hệ quả là rủi ro về tỷ giá và lãi suất không được quản lý hiệu quả, hoặc nếu có thì phương pháp phòng ngừa cũng chưa phù hợp.
Trước đây, công ty thường đổ lỗi cho các quy định chặt chẽ của nhà nước, nhưng hiện nay, thị trường ngoại hối đã trở nên tự do, cho phép công ty mua bán ngoại tệ mà không gặp nhiều trở ngại trong việc sử dụng các công cụ phòng ngừa rủi ro tỷ giá Tuy nhiên, sự ngần ngại trong việc áp dụng các công cụ này vẫn tồn tại, chủ yếu do (1) nhận thức và thái độ của doanh nghiệp đối với rủi ro tỷ giá, (2) kiến thức và kinh nghiệm quản lý rủi ro, và (3) nỗi lo ngại về trách nhiệm khi ra quyết định sai lầm Sự do dự này không chỉ cản trở các công ty Trung Quốc mà còn làm gia tăng vấn đề quản lý rủi ro, thể hiện rõ qua ba tình huống điển hình Đầu thập niên 1990, chính phủ quy định rằng các công ty Trung Quốc chỉ được vay vốn nước ngoài với lãi suất tối đa bằng LIBOR cộng với 55 hoặc 65 điểm cơ bản, dẫn đến mức trần lãi suất quá thấp, khiến các ngân hàng không thể cung cấp dịch vụ phòng ngừa rủi ro, và kết quả là các công ty phải gánh chịu toàn bộ rủi ro.
Khi nền kinh tế mở cửa, các công ty thường nhập khẩu thiết bị và thanh toán bằng ngoại tệ Có hai tình huống có thể xảy ra: (1) nếu công ty vay USD để bảo vệ khỏi rủi ro tỷ giá, vẫn có trạng thái ngoại tệ mở khi đến hạn thanh toán, (2) nếu công ty vay ngoại tệ khác USD, họ sẽ không gặp rủi ro thanh toán nhưng lại phải đối mặt với rủi ro tỷ giá Tình huống này cho thấy sự thiếu hụt kiến thức của công ty về phòng ngừa rủi ro tỷ giá.
Nhiều công ty đang đối mặt với rủi ro lãi suất do vay vốn theo lãi suất thả nổi, đặc biệt khi lãi suất tăng cao Tình hình này ở Trung Quốc có nhiều điểm tương đồng với Việt Nam, tuy nhiên, quy mô của Trung Quốc quá lớn khiến việc so sánh và học hỏi kinh nghiệm trở nên khó khăn Do đó, chúng ta cần xem xét kinh nghiệm từ những quốc gia có hoàn cảnh và trình độ phát triển gần gũi hơn với Việt Nam.
8.3 Kinh nghiệm của các nuớc có trình độ phát triển và hoàn cảnh tương tự Việt Nam
Nhiều quốc gia có hoàn cảnh tương tự như Việt Nam thường ít chú trọng đến rủi ro tỷ giá, dẫn đến việc thiếu các nghiên cứu quan trọng trong lĩnh vực này Gần đây, Malaysia và đặc biệt là Ghana đã tiến hành các nghiên cứu đáng chú ý về quản lý rủi ro tỷ giá, cung cấp những thông tin hữu ích cho các nước trong khu vực.
Sau khủng hoảng tiền tệ Đông Nam Á năm 1997, Malaysia cũng bắt đầu đối mặt với vấn đề rủi ro tỷ giá Kinh nghiệm trong việc phòng ngừa rủi ro tỷ giá tại Malaysia có thể được tham khảo qua nghiên cứu của Meera từ Khoa Quản Trị Kinh Doanh, Đại học.
Trong bài viết của mình, Meera đã phân tích nguồn gốc rủi ro tỷ giá và đề xuất các giải pháp phòng ngừa tổn thất ngoại hối bằng cách sử dụng hợp đồng kỳ hạn, giao sau và quyền chọn Cô chỉ ra ưu nhược điểm của từng công cụ và nêu rõ vấn đề mà các công ty Malaysia gặp phải, tương tự như Việt Nam, là sự thiếu nhận thức về các công cụ này từ cả doanh nghiệp lẫn ngân hàng Đặc biệt, Meera nhấn mạnh rằng trong khi các công cụ phái sinh đã có mặt trên thị trường hàng hóa tại Malaysia, chúng lại chưa được áp dụng trên thị trường ngoại hối, điều này hoàn toàn trái ngược với tình hình ở Việt Nam Để khắc phục những hạn chế này, cần nâng cao nhận thức và cải thiện sự hiểu biết về các công cụ phòng ngừa rủi ro.
Meera, A.K., ( -), Hedging Foreign Exchange Risk with Forwards, Futures, Options, and Gold Dinar: A Comparision Note, Department of Business Administration, International Islamic University Malaysia
Chương 3: Phân tích nguồn gốc phát sinh và tác động của rủi ro tỷ giá đến hoạt động của doanh nghiệp cụ phòng ngừa rủi ro tỷ giá trên thị trường, sau khủng hoảng tiền tệ Đông Nam Á, Thủ tướng Malaysia, Dr Mahathir Mohamad đã kêu gọi các nước có hoàn cảnh tương tự như Malaysia bao gồm Thailand, Indonesia, Philipines, India, …thành lập hệ thống thanh toán bằng vàng, có tên gọi là gold dinar, để thực hiện thanh toán song phương và đa phương giữa các nước nhằm tránh rủi ro tỷ giá.