1. Trang chủ
  2. » Giáo Dục - Đào Tạo

Quyền của phụ nữ tham gia vào các cơ quan dân cử ở việt nam (luận văn thạc sỹ luật học)

96 4 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Định dạng
Số trang 96
Dung lượng 1,18 MB

Cấu trúc

  • CHƯƠNG 1. CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ PHÁP LÝ VỀ QUYỀN CỦA PHỤ NỮ (14)
    • 1.1. Cơ sở lý luận và pháp lý về quyền của phụ nữ tham gia vào các cơ quan dân cử (14)
      • 1.1.1. Khái niệm về quyền của phụ nữ (14)
      • 1.1.2. Khái niệm về quyền của phụ nữ tham gia vào các cơ quan dân cử (17)
      • 1.1.3. Đặc điểm quyền của phụ nữ tham gia vào các cơ quan dân cử (19)
    • 1.2. Vai trò của quyền phụ nữ tham gia vào các cơ quan dân cử (20)
      • 1.2.1. Sự cần thiết phải thể chế hóa quyền của phụ nữ tham gia vào các cơ quan dân cử (20)
      • 1.2.2. Vai trò của quyền phụ nữ tham gia vào các cơ quan dân cử (21)
    • 1.3. Nội dung quyền của phụ nữ tham gia vào các cơ quan dân cử (24)
    • 1.4. Quan điểm của Chủ tịch Hồ Chí Minh và Đảng Cộng sản Việt Nam đối với quyền phụ nữ tham gia vào bộ máy nhà nước (28)
      • 1.4.1. Quan điểm của Chủ tịch Hồ Chí Minh về quyền của phụ nữ tham gia vào bộ máy nhà nước (28)
      • 1.4.2. Chủ trương của Đảng Cộng sản Việt Nam về quyền của phụ nữ tham gia vào bộ máy nhà nước (30)
    • 1.5. Khái quát quy định của pháp luật Việt Nam về quyền của phụ nữ tham gia vào các cơ quan dân cử và những vấn đề đặt ra (32)
      • 1.5.1. Quyền của phụ nữ tham gia vào các cơ quan dân cử theo quy định của các bản Hiến pháp (32)
      • 1.5.2. Quyền của phụ nữ tham gia vào các cơ quan dân cử theo quy định của các luật chuyên ngành (34)
    • 1.6. Quy định của pháp luật quốc tế về quyền của phụ nữ tham gia vào các cơ (37)
      • 1.6.1. Quy định của pháp luật quốc tế về quyền của phụ nữ tham gia vào các cơ (37)
      • 1.6.2. Kinh nghiệm của một số nước trên thế giới (39)
  • CHƯƠNG 2. THỰC TRẠNG VỀ QUYỀN CỦA PHỤ NỮ THAM GIA VÀO CÁC CƠ QUAN DÂN CỬ Ở NƯỚC TA VÀ MỘT SỐ KIẾN NGHỊ NHẰM NÂNG CAO HIỆU QUẢ THỰC HIỆN QUYỀN CỦA PHỤ NỮ THAM GIA VÀO CÁC CƠ QUAN DÂN CỬ (43)
    • 2.1.1. Tình hình chung về thực hiện quyền của nữ đại biểu Quốc hội (43)
    • 2.1.2. Tình hình chung về thực hiện quyền của nữ đại biểu Hội đồng nhân dân các cấp (49)
    • 2.2. Đánh giá tình hình thực hiện quyền của phụ nữ tham gia vào các cơ quan dân cử ở Việt Nam (51)
      • 2.2.1. Thành tựu đạt được trong việc thực hiện quyền của phụ nữ tham gia vào các cơ quan dân cử (51)
      • 2.2.2. Vướng mắc, hạn chế trong các quy định của pháp luật về quyền của phụ nữ (54)
    • 2.3. Một số kiến nghị nhằm nâng cao hiệu quả thực hiện quyền của phụ nữ (68)
      • 2.3.1. Hoàn thiện hệ thống pháp luật đảm bảo bình đẳng trong các quy định về quyền của phụ nữ tham gia vào các cơ quan dân cử (68)
      • 2.3.2. Những giải pháp tổ chức thực hiện pháp luật về quyền của phụ nữ tham gia vào các cơ quan dân cử (72)
      • 2.3.3. Những giải pháp tác động làm thay đổi quan niệm xã hội liên quan đến quyền của phụ nữ trong các cơ quan dân cử (79)
  • KẾT LUẬN (42)

Nội dung

CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ PHÁP LÝ VỀ QUYỀN CỦA PHỤ NỮ

Cơ sở lý luận và pháp lý về quyền của phụ nữ tham gia vào các cơ quan dân cử

1.1.1 Khái niệm về quyền của phụ nữ

Khái niệm quyền phụ nữ xuất phát từ quyền con người, có nguồn gốc từ thời Hy Lạp cổ đại, bao gồm các quyền tự nhiên và bẩm sinh như quyền sống, quyền tự do đi lại và quyền được ăn mặc Quyền con người là một phạm trù đa diện, liên quan đến nhiều lĩnh vực như đạo đức, chính trị và pháp lý, với những định nghĩa khác nhau tùy theo cách tiếp cận Đây là thành quả của tiến bộ khoa học xã hội và là một trong những phát minh quan trọng của nhân loại Nhân quyền, hay quyền con người, là những quyền tự nhiên không thể bị tước bỏ bởi bất kỳ ai hay bất kỳ chủ thể nào.

Quyền con người, theo thuyết quyền tự nhiên, được coi là những quyền cơ bản không thể bị tước đoạt, mà mỗi cá nhân có được chỉ vì họ là con người.

Quyền con người được định nghĩa là những nhu cầu và lợi ích tự nhiên, vốn có của con người, được ghi nhận và bảo vệ bởi pháp luật quốc gia cũng như các thỏa thuận pháp lý quốc tế.

Vấn đề quyền con người, đặc biệt là quyền của phụ nữ, luôn bị xâm phạm một cách trực tiếp hoặc gián tiếp, điều này đòi hỏi cần có những nghiên cứu chuyên sâu về lý luận và thực tiễn về nữ quyền Để bảo vệ quyền lợi của phụ nữ và đảm bảo họ được hưởng quyền lợi một cách thực chất, cần phải xem xét lịch sử đấu tranh và nghiên cứu của các nhà nữ quyền Nhiều thuyết nữ quyền, từ kinh điển đến hiện đại, đã ra đời và không ngừng hoàn thiện qua hàng thế kỷ Simone de Beauvoir, một trong những nhà nữ quyền tiêu biểu, đã khẳng định rằng “nữ quyền không chỉ là một phong trào mà là một khoa học”, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nghiên cứu và phát triển lý thuyết nữ quyền.

12 OHCHR (2006), “Freequently Asked Questions on a Human Rights-based Approach to Development

Cooperation, New Yord and Geneva”, tr.1

Giáo trình “Lý luận và pháp luật về quyền con người” do Nguyễn Đăng Dung, Vũ Công Giao và Lã Khánh Tùng đồng chủ biên (2011) cung cấp cơ sở lý luận vững chắc cho các lý thuyết phát triển phụ nữ, các hoạt động nữ quyền và bình đẳng trên toàn thế giới.

Các thuyết nữ quyền tiếp cận quyền của phụ nữ từ nhiều khía cạnh khác nhau, tập trung vào việc đấu tranh cho quyền phụ nữ, quyền con người và bình đẳng giới Chúng phân tích nguyên nhân và hậu quả của sự áp bức phụ nữ, đồng thời đề xuất các chiến lược nhằm giải phóng và thúc đẩy bình đẳng giới Các thuyết này tìm cách trả lời câu hỏi về sự hiện diện của phụ nữ so với nam giới, lý do của bất bình đẳng giới và các giải pháp cụ thể để khắc phục vấn đề này Thuyết nữ quyền kinh điển bao gồm nhiều hướng tiếp cận như nữ quyền tự do, nữ quyền hiện sinh, nữ quyền cấp tiến, nữ quyền Mác-xít và nữ quyền xã hội chủ nghĩa Trong đó, thuyết nữ quyền tự do, ra đời từ thế kỷ 18, cho rằng sự bị trị của phụ nữ bắt nguồn từ các ràng buộc về tập quán và tâm lý, cản trở thành công của phụ nữ trong gia đình và xã hội, với tiêu biểu là các nhà nữ quyền Mary Wollstoncraft và John Stuart Mill.

Thuyết nữ quyền hiện sinh, được phát triển bởi Simon de Beauvoir vào đầu thế kỷ 20, nhấn mạnh rằng phụ nữ có khả năng đạt được thành công nhưng thường bị cản trở bởi tâm lý tự ti Để đạt được bình đẳng giới, phụ nữ cần phải tự mình nỗ lực lao động và chứng minh khả năng của bản thân, vì chỉ có lao động mới mang lại sự tự do thực sự cho họ Mục tiêu giải phóng phụ nữ không chỉ dựa vào giải pháp chính trị mà còn cần sự phấn đấu từ chính mỗi cá nhân.

Thuyết nữ quyền cấp tiến, hay còn gọi là thuyết nữ quyền triệt để, đạt đỉnh cao vào cuối những năm 1960 và đầu những năm 1970, không công nhận sự khác biệt sinh học giữa phụ nữ và nam giới Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xóa bỏ chế độ nam quyền và đấu tranh cho bình đẳng giới, đồng thời khẳng định sự cần thiết phải giải phóng phụ nữ Bên cạnh đó, thuyết nữ quyền Mác - xít, phát triển mạnh trong giai đoạn này, dựa trên quan điểm của C.Mác và F.Ănghen, cho rằng sự áp bức phụ nữ xuất phát từ chế độ tư hữu và chủ nghĩa tư bản.

Theo Dương Kim Anh (2017), để giải phóng phụ nữ khỏi sự phụ thuộc vào nam giới, họ cần chủ động tham gia vào các hoạt động tạo thu nhập và tích lũy tài sản Điều này không chỉ giúp giảm thiểu sự phụ thuộc mà còn thúc đẩy sự bình đẳng giới Thuyết nữ quyền tự do và thuyết nữ quyền Mác-xít đều nhấn mạnh vai trò của nam giới trong việc hỗ trợ phụ nữ và xã hội hóa công việc nhà, nhằm xây dựng một môi trường công bằng hơn cho phụ nữ.

Thuyết nữ quyền xã hội chủ nghĩa, xuất hiện vào những năm 1970, kết hợp quan điểm của thuyết nữ quyền cấp tiến và chủ nghĩa Mác, nhằm giải thích nguồn gốc áp bức phụ nữ trong hệ thống tư bản và chế độ gia trưởng Nó khẳng định giới là một cấu trúc xã hội do con người tạo ra, vì vậy không có lý do nào để phân biệt đối xử về giới Thuyết này giúp xóa bỏ định kiến cho rằng nam giới là chủ thể còn phụ nữ là phụ thuộc, đồng thời đưa ra cái nhìn mới về sự tham gia và lợi ích công bằng giữa nam và nữ.

Trong các thuyết nữ quyền, thuyết nữ quyền cấp tiến được xem là triệt để nhất, vì nó không công nhận sự khác biệt sinh học giữa phụ nữ và nam giới, mà tập trung vào chế độ gia trưởng như nguyên nhân chính của sự áp bức phụ nữ Nữ quyền cấp tiến đấu tranh mạnh mẽ cho bình đẳng giới, trong khi nữ quyền hiện đại gắn liền với các hoạt động và giải pháp thực tế, phản ánh yêu cầu của xã hội Một số thuyết nữ quyền hiện đại như thúc đẩy sự tham gia của phụ nữ, trao quyền cho họ và khuyến khích phụ nữ lãnh đạo, đặc biệt được quan tâm trong thế kỷ 21 Tác giả chú trọng đến thuyết phụ nữ lãnh đạo và tham chính, vì nó thúc đẩy vai trò của phụ nữ trong các lĩnh vực xã hội, đặc biệt là chính trị Sự tham gia của phụ nữ trong chính trị không chỉ mang lại lợi ích cho họ mà còn cho toàn xã hội, vì họ sẽ trực tiếp quyết định những vấn đề quan trọng của quốc gia.

Phụ nữ chiếm gần một nửa nhân loại, và quyền của họ là một phần không thể tách rời của quyền con người Quyền phụ nữ bao gồm các lĩnh vực chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội, giáo dục và gia đình, thể hiện sự bình đẳng giới dành cho phụ nữ và trẻ em gái Ở một số nơi, quyền này được bảo vệ và hỗ trợ bởi luật pháp và phong tục tập quán, trong khi ở những nơi khác, chúng thường bị phớt lờ hoặc hạn chế.

Quyền của phụ nữ được công nhận trong các văn bản luật quốc tế về nhân quyền, khẳng định rằng quyền của phụ nữ chính là quyền con người Tuy nhiên, do đặc trưng về thể chất và giới tính, phụ nữ là một trong những nhóm dễ bị tổn thương nhất, cần được bảo vệ và quan tâm Quyền phụ nữ bao gồm quyền toàn vẹn và tự chủ thân thể, quyền bầu cử, quyền nắm giữ chức vụ, quyền làm việc với mức lương bình đẳng, quyền sở hữu tài sản, quyền tiếp nhận giáo dục, quyền phục vụ trong quân đội, quyền ký kết hợp đồng pháp lý, cũng như quyền trong hôn nhân và làm phụ huynh.

Quyền của phụ nữ được công nhận bởi pháp luật quốc tế và quốc gia, không phân biệt dân tộc, màu da, ngôn ngữ, tôn giáo hay nguồn gốc xuất thân Những quyền này được quy định trong Hiến pháp và các văn bản pháp luật liên quan, đảm bảo sự bình đẳng với quyền của nam giới trong mọi lĩnh vực xã hội.

Sau khi nhận diện quyền của phụ nữ, cần xem xét mối quan hệ giữa quyền và trách nhiệm, xác định vai trò của từng chủ thể trong việc bảo đảm quyền lợi cho phụ nữ Cần nhận diện “năng lực thiếu hụt” của phụ nữ, bao gồm năng lực nhận thức, năng lực vị thế và năng lực hành vi, cũng như “năng lực thiếu hụt” của các chủ thể có trách nhiệm Nhà nước và các đối tác như gia đình, cộng đồng, đoàn thể cần xây dựng khuôn khổ pháp lý và quan hệ hợp tác toàn xã hội để thực hiện đầy đủ nghĩa vụ trong việc bảo đảm quyền cho phụ nữ.

1.1.2 Khái niệm về quyền của phụ nữ tham gia vào các cơ quan dân cử

Vai trò của quyền phụ nữ tham gia vào các cơ quan dân cử

1.2.1 Sự cần thiết phải thể chế hóa quyền của phụ nữ tham gia vào các cơ quan dân cử

Phụ nữ đóng vai trò quan trọng trong xã hội, nhưng lịch sử đã chứng kiến sự phân biệt và đối xử không công bằng đối với họ Họ đã có những đóng góp to lớn cho sự phát triển của nhân loại Do đó, cần phải ghi nhận và tôn trọng quyền của phụ nữ trong các văn bản pháp lý, đồng thời đảm bảo cơ chế thực hiện những quyền này.

Bài viết của Dương Kim Anh (2017) mang tên “Một số lý thuyết phát triển phụ nữ trên thế giới: Từ kinh điển tới hiện tại” được đăng trên Tạp chí Cộng sản, tập trung vào việc phân tích các lý thuyết phát triển phụ nữ qua các thời kỳ Tác giả đã trình bày sự tiến triển của những quan điểm về vai trò và vị trí của phụ nữ trong xã hội, từ những lý thuyết cổ điển đến những tư tưởng hiện đại, nhằm nâng cao nhận thức về sự bình đẳng giới và phát triển bền vững cho phụ nữ.

Pháp luật là công cụ hiệu quả để bảo vệ và thực thi quyền của phụ nữ, với các quy định trong Hiến pháp và các văn bản pháp luật khác nhau Qua hàng trăm năm đấu tranh, quyền của phụ nữ đã được công nhận và trân trọng trên toàn cầu, với nhiều văn kiện quốc tế khẳng định trách nhiệm của nhân loại trong việc bảo vệ quyền này Tại Việt Nam, quyền của phụ nữ được ghi nhận từ khi đất nước giành độc lập, và hiện nay được thể hiện rõ trong các văn kiện quan trọng của Đảng và Nhà nước Quy định pháp luật về quyền của phụ nữ không chỉ là sự cụ thể hóa đường lối của Đảng mà còn phản ánh vai trò quan trọng của nữ giới trong xã hội Những quy định này mang đặc thù giới và thể hiện nguyện vọng của phụ nữ, khẳng định giá trị pháp lý trong việc thực hiện quyền con người, do đó, pháp luật về quyền của phụ nữ là phần thiết yếu trong hệ thống pháp luật.

1.2.2 Vai trò của quyền phụ nữ tham gia vào các cơ quan dân cử

Quyền tham gia vào các cơ quan dân cử là một quyền chính trị quan trọng, được ghi nhận trong Cương lĩnh hành động Bắc Kinh năm 1995, nơi 189 quốc gia cam kết thúc đẩy sự tham gia của phụ nữ trong chính trị Việc khuyến khích phụ nữ tham chính không chỉ là trao quyền mà còn đảm bảo sự đại diện bình đẳng, góp phần vào sự thịnh vượng và phát triển bền vững của quốc gia Do đó, quyền tham gia của phụ nữ vào các cơ quan dân cử đóng vai trò thiết yếu trong việc xây dựng một xã hội công bằng và phát triển.

1.2.2.1 Góp phần thực hiện mục tiêu bình đẳng giới thực chất trong chính trị

Phụ nữ chiếm hơn 50% dân số và ngày càng khẳng định vai trò trong xã hội, đặc biệt là trong lĩnh vực cán bộ, công chức, viên chức Tuy nhiên, tỷ lệ phụ nữ tham gia chính trị vẫn khiêm tốn, chỉ dưới 27% trong các cơ quan dân cử, cho thấy sự chênh lệch giới trong quyền chính trị Đảng và Nhà nước đã có chủ trương và chính sách nhằm cải thiện tỷ lệ này, hướng đến mục tiêu đạt trên 35% vào năm tới.

18 Lưu Bình Nhưỡng (2010), “Tổng quan về quyền của phụ nữ theo pháp luật Việt Nam”, Tạp chí Luật học số 2, tr.59

Phụ nữ tham chính đang đối mặt với cả cơ hội và thách thức trong môi trường chính trị hiện nay Nghiên cứu của Dương Kim Anh chỉ ra rằng sự tham gia của phụ nữ trong các vị trí lãnh đạo không chỉ mang lại lợi ích cho bản thân họ mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững của xã hội Tuy nhiên, họ cũng phải vượt qua nhiều rào cản, bao gồm định kiến giới và thiếu sự hỗ trợ từ các hệ thống chính trị Việc nâng cao nhận thức và tạo điều kiện thuận lợi cho phụ nữ tham gia chính trị là điều cần thiết để thúc đẩy sự bình đẳng giới trong lĩnh vực này.

Để phụ nữ đạt được quyền bình đẳng trong vai trò đại biểu dân cử, không chỉ cần đảm bảo tỷ lệ nữ giới trong cơ quan này, mà còn phải chú trọng đến chất lượng của các nữ đại biểu Họ cần phát huy tối đa quyền hạn của mình, thể hiện tiếng nói đầy tâm huyết, đầu tư và suy nghĩ sâu sắc trong quá trình thực hiện nhiệm vụ Những hành động và lời nói của họ phải mang lại hiệu quả thiết thực, phản ánh đúng nguyện vọng của cử tri.

Phụ nữ khi tham gia vào bộ máy nhà nước đóng vai trò quan trọng trong việc hoạch định chính sách quốc gia, phát triển kinh tế - xã hội địa phương và xây dựng pháp luật Họ không chỉ quyết định những vấn đề trọng yếu mà còn bầu ra các chức danh trong các cơ quan quản lý từ trung ương đến địa phương Thông qua việc đại diện cho giới nữ tại Quốc hội và Hội đồng nhân dân, phụ nữ góp phần thúc đẩy bình đẳng giới và chống lại sự phân biệt, đối xử về giới Điều này đảm bảo quyền của phụ nữ trong các cơ quan dân cử, từ đó tạo ra sự bình đẳng thực chất trong chính trị.

1.2.2.2 Tăng tính phản biện xã hội có yếu tố giới

Phụ nữ chiếm 50% dân số và đóng vai trò quan trọng trong xã hội, với những đặc điểm tâm lý, tình cảm và sức khỏe riêng biệt Họ thường có cái nhìn sâu sắc hơn về các vấn đề liên quan đến phụ nữ và trẻ em, nhờ vào kinh nghiệm làm mẹ và nuôi dạy thế hệ trẻ Việc tham gia của phụ nữ vào các cơ quan dân cử không chỉ mang lại nhiều ý kiến phản biện quý giá cho các dự thảo luật mà còn đảm bảo tính khả thi và hiệu quả của các chính sách khi được ban hành Do đó, sự góp mặt của nữ đại biểu trong quá trình soạn thảo luật là rất cần thiết để bảo vệ quyền lợi của phụ nữ và trẻ em, đồng thời nâng cao chất lượng của các quyết định pháp lý.

Chính sách và pháp luật thành công cần đảm bảo tính hợp lý và hợp pháp, trong đó tính hợp pháp dễ thực hiện và kiểm tra hơn Tính hợp lý bao gồm các yếu tố như quan niệm, giới, phong tục và kinh nghiệm thực tiễn Sự tồn tại và hiệu quả của các văn bản pháp luật phụ thuộc vào tính hợp lý, vì những văn bản không thực hiện đầy đủ quy trình lấy ý kiến có thể gặp phản ứng từ dư luận và nhanh chóng bị thay thế Do đó, vai trò của nữ đại biểu dân cử là rất quan trọng trong các cơ quan quyền lực, giúp đảm bảo sự cân bằng giới, tăng tính phản biện trong soạn thảo và ban hành pháp luật, đồng thời nâng cao tính ổn định của các văn bản khi thực hiện.

1.2.2.3 Đảm bảo cho việc tham gia quyết định các chính sách, đặc biệt là các chính sách liên quan đến quyền phụ nữ

Phụ nữ cần có sự tham gia ngang bằng với nam giới trong các cơ quan dân cử, với tỷ lệ 50% để đảm bảo công bằng Công bằng là nền tảng cho xã hội bình đẳng giới, giúp đánh giá đúng vai trò của cả nam và nữ trong gia đình cũng như ngoài xã hội Khi phụ nữ tham gia vào các quyết định chính sách, đặc biệt là về giới, điều này sẽ đảm bảo sự hài hòa lợi ích, phản ánh những khác biệt sinh học giữa hai giới.

Do đó, sẽ hiệu quả và chính đáng hơn nếu lợi ích của hai nhóm được đảm bảo

Các chính sách quốc gia cần phản ánh nhu cầu và lợi ích của người dân, và không thể hiệu quả nếu chỉ dựa vào nam giới chiếm ưu thế trong các cơ quan quyền lực Kinh nghiệm của phụ nữ và nam giới là khác nhau, do đó, phụ nữ cần nắm giữ vị trí ra quyết định để thể hiện quan điểm của mình Các vị trí lãnh đạo trong cơ quan dân cử là cơ hội tốt để phụ nữ tham gia đưa ra quyết định Sự hiện diện của phụ nữ trong Quốc hội góp phần vào sự phát triển bền vững, bởi Quốc hội có nhiều nữ đại biểu thường xây dựng chính sách bảo vệ con người và môi trường tốt hơn Phụ nữ cũng thường quan tâm đến các vấn đề của phụ nữ và trẻ em, thế hệ tương lai của đất nước.

1.2.2.4 Tạo động lực thúc đẩy phụ nữ tự tin vươn lên, khẳng định vị thế, tiến tới thay đổi quan điểm nhận thức về bất bình đẳng giới trong lĩnh vực tham chính

Quyền của phụ nữ trong các cơ quan dân cử vẫn còn hạn chế so với nam giới, do nhiều yếu tố khách quan và chủ quan ảnh hưởng đến khả năng phát huy quyền lực của họ Mặc dù các cấp ủy Đảng và Nhà nước đã nỗ lực lớn để cải thiện tình hình, nhưng tỷ lệ phụ nữ tham gia vẫn chưa đạt yêu cầu.

Để đạt được mục tiêu 30% nữ trong các cơ quan dân cử, cần sự cộng đồng trách nhiệm từ Đảng, Nhà nước, xã hội và chính bản thân phụ nữ Năng lực của đội ngũ cán bộ nữ không tự nhiên có mà cần qua quá trình chuẩn bị kỹ lưỡng Các cấp, ngành và địa phương phải chú trọng đến việc phát triển nguồn cán bộ nữ lãnh đạo, quản lý, bao gồm tuyển chọn, đào tạo, bồi dưỡng, giao việc, thử thách, quy hoạch, luân chuyển và bổ nhiệm Chỉ khi nâng cao vai trò và năng lực của phụ nữ, chúng ta mới có thể thúc đẩy sự chuyển biến mạnh mẽ về bình đẳng giới trong thực tế.

Nội dung quyền của phụ nữ tham gia vào các cơ quan dân cử

Quyền của phụ nữ tham gia vào các cơ quan dân cử là một phần quan trọng trong nhóm quyền chính trị, thể hiện sự bình đẳng và tôn trọng quyền con người.

Các quyền cơ bản bao gồm quyền bầu cử và ứng cử, quyền bình đẳng không phân biệt giới tính, quyền tự do ngôn luận, quyền được đào tạo và thăng tiến, quyền giám sát và phản biện luật pháp, quyền trình dự án luật, quyền bất khả xâm phạm về thân thể và sức khỏe, cùng quyền được tôn trọng danh dự và nhân phẩm Tuy nhiên, trong khuôn khổ nghiên cứu của luận văn, tác giả sẽ tập trung phân tích sâu các quyền này.

1.3.1 Quyền bầu cử, ứng cử vào các cơ quan dân cử Đây là quyền quan trọng, cơ bản được đưa ra hàng đầu Bởi vì đảm bảo quyền tham gia vào các cơ quan dân cử, đặc biệt là quyền bầu cử, ứng cử sẽ đảm bảo phụ nữ có tiếng nói tại Quốc hội - cơ quan quyền lực nhà nước cao nhất và Hội đồng nhân dân - cơ quan quyền lực nhà nước ở địa phương, là điều kiện tiên quyết, là quyền mang tính chất tiền đề để đảm bảo cho các quyền khác về chính trị, kinh tế, văn hóa - xã hội của phụ nữ và có ý nghĩa quan trọng trong thực hiện chính sách, pháp luật về bình đẳng giới, đảm bảo các mục tiêu bình đẳng giới Quyền bầu cử thể hiện ở hai phương diện, quyền bầu cử và được bầu cử Quyền này vừa mang tính chủ động vừa mang tính bị động Phụ nữ với tư cách là cử tri sẽ thực hiện quyền bầu cử bằng việc thông qua lá phiếu để chọn ứng cử viên mình tin tưởng Bên cạnh đó, với tư cách là một ứng cử viên đại biểu dân cử, phụ nữ sẽ được cử tri bầu chọn thông qua bầu cử hay được các đại biểu khác bầu vào các chức danh trong các cơ quan dân cử

Phụ nữ thể hiện sự tự tin và khẳng định tài năng của mình bằng cách mạnh dạn ứng cử vào các vị trí lãnh đạo và cơ quan dân cử, một xu hướng được khuyến khích rộng rãi hiện nay Quá trình tự tích lũy kiến thức và kỹ năng giúp phụ nữ đáp ứng các tiêu chuẩn ứng cử viên, đồng thời thể hiện nỗ lực không ngừng trong học tập và rèn luyện Việc tham gia ứng cử không chỉ phản ánh bản lĩnh và quyết tâm chính trị của phụ nữ mà còn nhận được sự ủng hộ từ gia đình, cộng đồng và nơi làm việc Khi phụ nữ có cơ hội đảm nhận các vị trí chủ chốt trong cơ quan dân cử, họ sẽ phát huy vai trò của mình trong việc hoạch định chính sách, đảm bảo tính công bằng trong việc thực thi pháp luật cho mọi tầng lớp trong xã hội.

Quyền bầu cử và ứng cử vào các cơ quan dân cử phải đi đôi với nguyên tắc bình đẳng, đảm bảo mọi công dân có cơ hội tham gia như nhau mà không bị phân biệt Nguyên tắc này yêu cầu phân bổ hợp lý về cơ cấu và số lượng người ứng cử đại biểu Quốc hội và Hội đồng nhân dân, nhằm đảm bảo tính đại diện cho các vùng miền, địa phương, và các tầng lớp xã hội Đặc biệt, tỷ lệ phụ nữ trong Quốc hội và Hội đồng nhân dân cần được đảm bảo một cách thích đáng.

1.3.2 Quyền bình đẳng và không bị phân biệt, đối xử giữa những đại biểu khác giới trong tham gia các cơ quan dân cử

Quyền con người là quyền tự nhiên, không phân biệt hình thức thụ hưởng Pháp luật quốc tế và Việt Nam đã quy định chặt chẽ về quyền của phụ nữ thông qua Công ước CEDAW năm 1979, Hiến pháp 2013 và Luật Bình đẳng giới năm 2006 Công ước CEDAW yêu cầu các quốc gia thành viên lên án và loại trừ mọi hình thức phân biệt đối xử với phụ nữ, đảm bảo sự phát triển và tiến bộ của họ Về chính trị, các quốc gia cần áp dụng biện pháp xóa bỏ phân biệt đối xử trong quyền tham gia chính trị, đảm bảo phụ nữ được đối xử công bằng trong bầu cử và ứng cử Quyền bình đẳng được thể hiện từ tiêu chí lựa chọn ứng cử viên, cần đảm bảo nguyên tắc bình đẳng giới và sự công bằng dựa trên đặc điểm giới tính Để đạt tỷ lệ nữ đại biểu Quốc hội trên 35%, Việt Nam cần tăng cường số lượng ứng cử viên nữ với lý lịch công tác được cử tri ủng hộ Sự tham gia của phụ nữ trong các vị trí lãnh đạo cũng rất quan trọng, tuy nhiên, thực tế cho thấy số lượng nữ ứng cử viên trúng cử thường thấp hơn nam giới.

Quốc hội Việt Nam hiện chưa đạt tiêu chuẩn hoạt động chuyên nghiệp, khi chỉ có khoảng 30% đại biểu là chuyên trách, trong khi đó, họ phải đối mặt với nhiều vấn đề quan trọng của đất nước Sự thiếu hụt này tạo ra gánh nặng cho các đại biểu chuyên trách, khi họ phải quyết định các vấn đề phức tạp với số lượng hạn chế Để nâng cao hiệu quả hoạt động, các đại biểu cần không chỉ có chuyên môn mà còn phải làm việc một cách trách nhiệm và hiệu quả, từ đó có thể tham mưu một cách đầy đủ, sâu sắc và đa chiều về các vấn đề xã hội.

Để đảm bảo quyền bình đẳng và ngăn chặn phân biệt đối xử đối với phụ nữ trong các cơ quan dân cử, cần thiết phải tăng tỷ lệ nữ đại biểu chuyên trách và cải thiện cơ cấu bầu cử cho các chức danh lãnh đạo Điều này sẽ giúp tạo ra sự công bằng thực chất cho giới nữ trong tham gia chính trị.

1.3.3 Quyền được quy hoạch, đào tạo, bồi dưỡng nâng cao trình độ, bố trí, đề bạt, giới thiệu, đề cử là ứng cử viên đại biểu Quốc hội, đại biểu Hội đồng nhân dân; tham gia thành viên Hội đồng Dân tộc và các Ủy ban của Quốc hội, Hội đồng nhân dân; tham gia các vị trí lãnh đạo trong bộ máy nhà nước Đây là những quyền cơ bản về giáo dục và chính trị của phụ nữ Quyền được quy hoạch, đào tạo nâng cao trình độ của nữ đại biểu thể hiện thông qua quyền được xem xét, đưa vào các chức danh dự kiến đảm nhận trong các cơ quan nhà nước, cơ quan Đảng, tổ chức chính trị - xã hội Theo trình tự, quyền quy hoạch được tiến hành trước, vì khi có kế hoạch cho những vị trí lãnh đạo sẽ xem xét người cán bộ nữ đó đủ và thiếu những tiêu chuẩn nào để có kế hoạch đào tạo nâng cao trình độ Đào tạo, bồi dưỡng tập trung vào chuyên môn, nghiệp vụ cơ bản và nâng cao, lý luận chính trị, ngoại ngữ, tin học, quản lý nhà nước, kỹ năng lãnh đạo, quản lý, kỹ năng tham vấn, xây dựng kế hoạch và hoạch định chính sách, hội nhập kinh tế quốc tế Khi đã đủ các tiêu chuẩn về chuyên môn, trình độ về lý luận chính trị, quản lý nhà nước, cán bộ nữ được quyền xem xét, bố trí, đề bạt vào các chức danh lãnh đạo, quản lý thể hiện thông qua việc nắm giữ các vị trí ra quyết định và mang tầm ảnh hưởng đến một lĩnh vực chuyên môn, trên phạm vi một địa giới hành chính nhất định Theo quy định của Luật Bình đẳng giới năm 2006 và Nghị quyết 11 của Bộ chính trị năm 2007: khi nam giới và phụ nữ có những tiêu chuẩn ngang nhau thì ưu tiên việc bố trí, đề bạt cho phụ nữ Quy định này không làm mất đi bản chất của bình đẳng giới mà đáp ứng được thực tiễn để khuyến khích, tạo điều kiện cho phụ nữ tham gia chính trị nhiều hơn Quy định này sẽ tạo ra sự khác biệt so với nam giới nhưng là sự khác biệt cần thiết và phù hợp, khác biệt để tạo ra sự công bằng

Cán bộ nữ, khi đáp ứng đủ điều kiện, có quyền ứng cử và đề cử tham gia vào các cơ quan dân cử cũng như các chức danh lãnh đạo Quyền ứng cử cho phép họ lựa chọn các vị trí phù hợp với tiêu chuẩn, đảm bảo sự công bằng và không phân biệt đối xử Đây là quyền chủ động của phụ nữ, trong khi quyền đề cử lại mang tính thụ động, cần có sự giới thiệu từ tổ chức hoặc cá nhân Điều này tạo ra rào cản trong việc tham gia chính trị của phụ nữ, bởi định kiến giới khiến họ thường ít được chú ý và giới thiệu hơn so với nam giới.

Việc giới thiệu và đề cử ứng cử viên nữ cho các cơ quan dân cử và vị trí chủ chốt trong các ủy ban, hội đồng là cần thiết nhằm nâng cao tỷ lệ nữ tham gia, với yêu cầu tối thiểu là 35% Tuy nhiên, quy định này dường như chỉ mang tính hình thức, vì tỷ lệ 35% vẫn còn thấp và không bền vững Thực tế cho thấy, quyền tham gia của phụ nữ chưa được thực hiện hiệu quả do nhiều lý do, trong đó có việc phụ nữ ngại phấn đấu và thiếu tự tin vào khả năng của mình Bên cạnh đó, tư tưởng "trọng nam" từ phía cấp ủy Đảng, chính quyền, cộng đồng và gia đình cũng góp phần cản trở phụ nữ trong việc thực hiện quyền của mình.

Quan điểm của Chủ tịch Hồ Chí Minh và Đảng Cộng sản Việt Nam đối với quyền phụ nữ tham gia vào bộ máy nhà nước

1.4.1 Quan điểm của Chủ tịch Hồ Chí Minh về quyền của phụ nữ tham gia vào bộ máy nhà nước

Trong sự nghiệp đấu tranh giành độc lập và xây dựng xã hội chủ nghĩa tại Việt Nam, tư tưởng Hồ Chí Minh luôn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giải phóng con người và bảo đảm quyền con người, đặc biệt là quyền của phụ nữ Điều này thể hiện rõ trong "Chính cương vắn tắt" mà Người đã soạn thảo, khẳng định rằng tự do và bình đẳng là những giá trị cốt lõi trong cuộc cách mạng giải phóng dân tộc.

Năm 1930, quyền tự do tổ chức của dân chúng và quyền bình đẳng giữa nam và nữ được khẳng định rõ ràng Chủ tịch Hồ Chí Minh nhấn mạnh rằng cách mạng nhằm mục đích đạt được quyền bình đẳng cho cả nam và nữ, thể hiện đây là một trong những quyền cơ bản về phương diện xã hội.

Chủ tịch Hồ Chí Minh nhấn mạnh tầm quan trọng và tiềm năng to lớn của phụ nữ Việt Nam, liên kết nhiệm vụ giải phóng phụ nữ với giải phóng giai cấp, dân tộc và con người Trong chế độ xã hội chủ nghĩa, Người yêu cầu Đảng, Nhà nước và các tổ chức xã hội phải chú trọng đến phụ nữ, tạo điều kiện để họ phát huy tối đa khả năng của mình Đồng thời, để đạt được tiến bộ, bình đẳng và hạnh phúc, phụ nữ cần có ý chí, quyết tâm và tích cực học tập, rèn luyện để trang bị đủ đức và tài, tham gia vào công tác quản lý.

20 Hồ Chí Minh (2011), Toàn tập, Tập 3, Nxb.Chính trị Quốc gia - Sự thật, Hà Nội, 2011, tr.1

21 Hồ Chí Minh (2011), Toàn tập, Tập 15, Nxb.Chính trị Quốc gia - Sự thật, Hà Nội, 2011, tr.260

Trong tác phẩm Đường Kách mệnh, Hồ Chí Minh nhấn mạnh vai trò quan trọng của phụ nữ trong việc xây dựng xã hội, khẳng định rằng không thể cải cách xã hội mà không có sự tham gia của họ Tại Hội nghị thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam năm 1930, cương lĩnh đầu tiên của Đảng đã xác định rõ nhiệm vụ của cách mạng, không chỉ là giành độc lập cho dân tộc, mà còn là mang lại ruộng đất cho người nghèo, quyền lợi cho công nhân, và các quyền dân chủ tự do cho nhân dân.

Sau Cách mạng tháng Tám, Hồ Chí Minh đã chú trọng tổ chức Tổng tuyển cử với nguyên tắc bình đẳng giữa phụ nữ và nam giới Ông khẳng định rằng mọi công dân Việt Nam đều có quyền bầu cử, không phân biệt giới tính, giàu nghèo hay tôn giáo Đây là lần đầu tiên phụ nữ được tham gia vào hoạt động chính trị quan trọng, thực hiện quyền lợi chính trị của mình một cách bình đẳng Dù bận rộn với nhiều công việc trong quá trình kiến thiết quốc gia, Chủ tịch vẫn đảm bảo quyền tham gia của phụ nữ trong chính trị.

Hồ Chí Minh luôn dành thời gian để nghiên cứu và ban hành các văn bản pháp luật nhằm bảo vệ quyền lợi của phụ nữ trong nhiều lĩnh vực của đời sống xã hội Ông nhấn mạnh tầm quan trọng của sự đóng góp của phụ nữ cho cách mạng và khẳng định rằng Đảng và Chính phủ sẵn sàng cất nhắc và giao cho phụ nữ những nhiệm vụ quan trọng trong hoạt động lãnh đạo và quản lý nhà nước.

Người nhấn mạnh tầm quan trọng của công tác cán bộ, đặc biệt trong việc bồi dưỡng, huấn luyện và sử dụng cán bộ, vì chất lượng cán bộ ảnh hưởng lớn đến thành công của cách mạng Việc phát triển và sử dụng cán bộ nữ là giải pháp quan trọng để giải phóng phụ nữ, thực hiện bình đẳng giới và tạo điều kiện cho họ phát huy vai trò trong sự nghiệp cách mạng Tuy nhiên, khi cất nhắc và đề bạt cán bộ nữ, cần căn cứ vào trình độ, năng lực và sở trường công tác của từng người để đảm bảo hiệu quả.

Trong bản “Di chúc” thiêng liêng, Bác Hồ đã nhấn mạnh tầm quan trọng của phụ nữ trong sự nghiệp chống Mỹ và cứu nước, khẳng định rằng họ đã đóng góp đáng kể trong cuộc chiến Người cũng căn dặn toàn dân cần chú trọng và chăm sóc phụ nữ, thể hiện sự trân trọng đối với vai trò của họ trong xã hội.

22 Qúy Lâm - Kim Phượng (sưu tầm và biên soạn) (2014), “Vai trò, địa vị của người phụ nữ Việt Nam -

Những ghi nhận mang tính lịch sử về nữ giới và quyền nữ giới”, Nxb Lao động - Xã hội, tr.131

23 Hồ Chí Minh, Toàn tập, Tập 4, Nxb.Chính trị Quốc gia - Sự thật (2011), Hà Nội, tr.153

Để đạt được quyền bình đẳng thực sự cho phụ nữ trong lĩnh vực chính trị, Đảng và Chính phủ cần xây dựng các kế hoạch thiết thực nhằm bồi dưỡng, cất nhắc và hỗ trợ phụ nữ vào các vị trí lãnh đạo Đồng thời, phụ nữ cũng cần nỗ lực vươn lên trong công việc và tham gia tích cực vào các hoạt động chính trị Đây là một cuộc cách mạng cần thiết để đảm bảo sự bình đẳng và nâng cao vị thế của phụ nữ trong xã hội.

Quyền phụ nữ, đặc biệt là quyền tham gia vào bộ máy nhà nước, là vấn đề quan trọng trong tư tưởng Hồ Chí Minh, bắt đầu từ khi Người tìm đường cứu nước và tiếp tục được phát triển trong quá trình lãnh đạo Đảng, Nhà nước Chủ tịch Hồ Chí Minh có tầm nhìn tiến bộ về vai trò của phụ nữ, nhấn mạnh rằng họ cần phát huy năng lực và sáng tạo, đại diện cho tiếng nói của giới và tham gia vào các quyết định quan trọng cũng như chính sách về chính trị, kinh tế, an sinh xã hội Điều này không chỉ đảm bảo quyền bình đẳng thực chất cho phụ nữ mà còn tạo cơ hội cho họ phát triển ngang bằng với nam giới.

1.4.2 Chủ trương của Đảng Cộng sản Việt Nam về quyền của phụ nữ tham gia vào bộ máy nhà nước

Tư tưởng về quyền của phụ nữ tham gia vào bộ máy nhà nước đã được Đảng Cộng sản Việt Nam kế thừa và phát triển trong suốt 87 năm qua, với quan điểm “nam nữ bình quyền” là một trong 10 nhiệm vụ cốt yếu của cách mạng Đảng khẳng định rằng “giải phóng phụ nữ gắn liền với giải phóng dân tộc, giải phóng giai cấp,” nhấn mạnh rằng “đàn bà ngang quyền với đàn ông trên mọi phương diện.” Dưới sự lãnh đạo của Hồ Chí Minh, Đảng luôn chú trọng công tác cán bộ nữ, coi đây là bộ phận quan trọng trong chiến lược phát triển của Đảng Trong giai đoạn xây dựng chủ nghĩa xã hội và đấu tranh thống nhất đất nước, Đảng đã ban hành nhiều nghị quyết quan trọng như Nghị quyết 152-NQ/TW và 153-NQ/TW, khẳng định vai trò to lớn của phụ nữ và cán bộ nữ trong sự phát triển xã hội, đồng thời tạo điều kiện cho họ được học tập và bồi dưỡng.

25 Hồ Chí Minh (2000), Toàn tập, Tập 12, Nxb.Chính trị Quốc gia, Hà Nội, tr 504

26 Cương lĩnh đầu tiên của Đảng Cộng sản Việt Nam, ngày 03/02/1930

Hiến pháp Nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa năm 1946, điều 9, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đào tạo chuyên môn và chính trị cho cán bộ nhằm nâng cao năng lực quản lý nhà nước Điều này không chỉ giúp chống lại tư tưởng phong kiến và quan điểm bảo thủ, hẹp hòi, mà còn là yêu cầu thiết yếu trong công tác cán bộ, góp phần bảo đảm hoàn thành tốt nhiệm vụ cách mạng của Đảng.

Từ năm 1975, việc nâng cao vai trò của phụ nữ trong sự nghiệp cách mạng là yêu cầu cấp thiết Chỉ thị 44-CT/TW ngày 07/6/1984 của Ban Bí thư nhấn mạnh sự cần thiết phải thực hiện các nghị quyết về đào tạo cán bộ nữ Cần có cán bộ nữ ở vị trí chủ chốt trong cấp ủy Đảng và các cơ quan nhà nước, đặc biệt là những lĩnh vực mà họ có khả năng phát huy Ngày 12/7/1993, Bộ Chính trị ban hành Nghị quyết số 04-NQ/TW, khẳng định tầm quan trọng của việc cải thiện đời sống và nâng cao quyền bình đẳng cho phụ nữ Nhà nước cần xây dựng và sửa đổi các chính sách liên quan đến phụ nữ, đồng thời khẳng định rằng sự nghiệp giải phóng phụ nữ là trách nhiệm chung của Đảng, Nhà nước, các tổ chức và toàn xã hội.

Sau Nghị quyết 04, Ban Bí thư Trung ương đã ban hành Chỉ thị số 37-CT/TW vào ngày 16/5/1994, nhấn mạnh việc xây dựng chiến lược đào tạo và sử dụng lao động nữ, đặc biệt là cán bộ nữ trong các lĩnh vực khoa học, kỹ thuật, kinh tế, pháp luật, hành chính và quản lý nhà nước Mục tiêu là đảm bảo bình đẳng giới và tạo điều kiện cho phụ nữ phát huy tài năng, trí tuệ và sức sáng tạo, nâng cao vị thế của họ trong xã hội Nghị quyết Đại hội VIII (1996) cũng khẳng định tầm quan trọng của việc phát triển Đảng và tăng tỷ lệ cán bộ nữ trong các cơ quan Đảng, Nhà nước Đại hội IX đã chỉ ra rằng cần thực hiện tốt luật pháp và chính sách về bình đẳng giới, đồng thời bồi dưỡng và nâng cao trình độ nghề nghiệp của phụ nữ, tạo cơ chế để họ tham gia nhiều hơn vào các vị trí lãnh đạo và quản lý.

28 Nghị quyết số 153-NQ/TW ngày 10/01/1967 của Ban Bí thư khóa III về “Công tác cán bộ nữ”

29 Đảng Cộng sản Việt Nam (1996), “Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ VIII”, Nxb Chính trị quốc

30 Đảng Cộng sản Việt Nam (2001), “Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ IX”, Nxb Chính trị quốc -

Nghị quyết Đại hội Đại biểu toàn quốc lần thứ X của Đảng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nâng cao trình độ và đời sống cho phụ nữ, khuyến khích họ tham gia nhiều hơn vào các hoạt động xã hội và lãnh đạo Ngày 27/4/2007, Bộ Chính trị đã ban hành Nghị quyết số 11-NQ/TW nhằm xây dựng chiến lược đào tạo cán bộ lãnh đạo nữ, kết hợp luân chuyển cán bộ để phát triển năng lực Chỉ thị 36-CT/TW ngày 30/5/2014 yêu cầu các cấp ủy và tổ chức đảng phấn đấu đạt tỷ lệ nữ trong cấp ủy không dưới 15%, đồng thời khuyến khích sự tham gia của nữ giới vào ban thường vụ Tiếp theo, Chỉ thị số 51-CT/TW ngày 04/01/2016 được ban hành để lãnh đạo cuộc bầu cử đại biểu Quốc hội khóa XIV và Hội đồng nhân dân các cấp, tiếp tục thúc đẩy sự tham gia của phụ nữ trong chính trị.

Khái quát quy định của pháp luật Việt Nam về quyền của phụ nữ tham gia vào các cơ quan dân cử và những vấn đề đặt ra

1.5.1 Quyền của phụ nữ tham gia vào các cơ quan dân cử theo quy định của các bản Hiến pháp

Quyền bình đẳng nam nữ và quyền tham gia chính trị của phụ nữ đã được khẳng định từ sớm trong pháp luật Việt Nam và đời sống xã hội Sau thắng lợi của cách mạng Tháng Tám năm 1945, Nhà nước Việt Nam Dân chủ cộng hòa, dưới sự lãnh đạo của Chủ tịch Hồ Chí Minh, đã chú trọng đến việc xây dựng Hiến pháp và pháp luật, nhấn mạnh quyền chính trị của phụ nữ Điều 1 của Hiến pháp năm 1946 khẳng định rằng “Tất cả quyền bính trong nước là của toàn thể”.

31 Đảng Cộng sản Việt Nam (2006), “Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ X”, Nxb Chính trị quốc -

Theo Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XII của Đảng Cộng sản Việt Nam (2016), tất cả công dân Việt Nam, không phân biệt nòi giống, giới tính, giàu nghèo, giai cấp hay tôn giáo, đều có quyền bình đẳng trước pháp luật và được tham gia vào chính quyền cũng như công cuộc kiến quốc dựa trên tài năng và đức hạnh của mình (Điều 7) Đặc biệt, Điều 9 nhấn mạnh rằng phụ nữ và đàn ông có quyền ngang nhau trong mọi phương diện.

Kế thừa tinh thần tiến bộ của Hiến pháp năm 1946, Hiến pháp năm 1959 đã quy định rõ ràng hơn về quyền phụ nữ trong lĩnh vực chính trị, đặc biệt là thông qua Điều 23.

Công dân Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, không phân biệt dân tộc, giới tính, tôn giáo hay tình trạng tài sản, từ 18 tuổi trở lên có quyền bầu cử, và từ 21 tuổi có quyền ứng cử Điều 24 khẳng định quyền bình đẳng của phụ nữ, cho phép họ tham gia đầy đủ vào các lĩnh vực chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội và gia đình, với quyền lợi về lương ngang bằng với nam giới khi làm việc.

Quy định của Hiến pháp năm 1959 về quyền bình đẳng của công dân, không phân biệt nam nữ, đánh dấu bước tiến quan trọng trong nhận thức và hoạt động lập hiến, thể hiện sự quan tâm đến quyền con người của lãnh đạo nước ta Những bảo đảm pháp lý này tạo điều kiện cho phụ nữ tự tin thực hiện vai trò và khẳng định vị thế của mình Quyền của phụ nữ trong lĩnh vực chính trị tiếp tục được phát triển và ghi nhận trong Hiến pháp.

1980 Các quyền chính trị của công dân được quy định rõ hơn Hiến pháp năm 1959:

Mọi công dân đều có quyền tham gia vào quản lý nhà nước và xã hội, thể hiện quyền bình đẳng chính trị của phụ nữ Điều 57 quy định rằng công dân, không phân biệt dân tộc hay giới tính, từ mười tám tuổi trở lên có quyền bầu cử, và từ hai mươi mốt tuổi trở lên có quyền ứng cử.

Hiến pháp năm 1992, được sửa đổi từ Hiến pháp năm 1980 và tiếp tục cập nhật vào năm 2001, thể hiện rõ ràng cam kết về quyền của phụ nữ trong lĩnh vực chính trị Điều 50 nhấn mạnh rằng quyền con người về chính trị được tôn trọng và quy định trong Hiến pháp, trong khi Điều 52 khẳng định quyền bình đẳng trước pháp luật của mọi công dân, đồng thời đảm bảo rằng nữ và nam có quyền ngang nhau trong tất cả các lĩnh vực Luật pháp nghiêm cấm mọi hành vi phân biệt đối xử và xúc phạm nhân phẩm phụ nữ, thể hiện sự tiến bộ trong việc bảo vệ quyền lợi của phụ nữ tại Việt Nam.

So với Hiến pháp năm 1992, Hiến pháp năm 2013 nhấn mạnh quyền con người và quyền cơ bản của công dân, đặc biệt là quyền chính trị của phụ nữ Mọi cá nhân được bình đẳng về chính trị, kinh tế, văn hóa và xã hội, không phân biệt đối xử, và quyền con người được nhà nước bảo vệ Các điều 26 đến 29 quy định rõ ràng rằng phụ nữ bình đẳng với nam giới, với chính sách của nhà nước nhằm đảm bảo cơ hội và quyền lợi bình đẳng giới, tạo điều kiện cho phụ nữ phát triển toàn diện và đóng góp tích cực cho xã hội Phụ nữ có quyền tham gia bầu cử, ứng cử vào Quốc hội và Hội đồng nhân dân khi đủ tuổi theo luật, cũng như tham gia quản lý nhà nước và đảm nhận các vị trí chủ chốt trong các cơ quan dân cử.

Tất cả các bản Hiến pháp đều ghi nhận và tôn trọng quyền của phụ nữ trong các lĩnh vực xã hội, đặc biệt là quyền chính trị được Nhà nước bảo đảm thực hiện Những quy định này tạo điều kiện cho mọi cá nhân trong xã hội có cơ hội tự do, bình đẳng trong việc thực hiện quyền chính trị, tham gia quản lý nhà nước, và đóng góp tài năng, sức lực vào công cuộc xây dựng Nhà nước và xã hội văn minh, tốt đẹp hơn.

1.5.2 Quyền của phụ nữ tham gia vào các cơ quan dân cử theo quy định của các luật chuyên ngành

Luật Bình đẳng giới được ban hành năm 2006 nhằm nội luật hóa các quy định quốc tế và cụ thể hóa quyền chính trị của phụ nữ theo Hiến pháp Mục tiêu chung của luật là xóa bỏ phân biệt giới, tạo cơ hội bình đẳng cho nam và nữ trong phát triển kinh tế-xã hội và nguồn nhân lực Điều 11 quy định quyền tham gia quản lý nhà nước của phụ nữ, bao gồm quyền xây dựng và quyết định các vấn đề liên quan đến quy chế của tổ chức, cũng như bình đẳng trong việc xem xét tiêu chuẩn bổ nhiệm các vị trí lãnh đạo Luật cũng yêu cầu bảo đảm tỷ lệ nữ đại biểu Quốc hội và Hội đồng nhân dân, cũng như tỷ lệ nữ trong các chức danh nhà nước phù hợp với mục tiêu bình đẳng giới Đồng thời, luật quy định các biện pháp xử lý vi phạm về bình đẳng giới trong quyền ứng cử của phụ nữ.

Trong nghiên cứu của Trần Thị Rồi (2010) về quyền bình đẳng nam nữ trong lãnh đạo và quản lý nhà nước ở Việt Nam, tác giả đã chỉ ra rằng sự phát triển của lịch sử đã ảnh hưởng đến các quy định về biểu Hội đồng nhân dân và việc bổ nhiệm các vị trí lãnh đạo Ngoài ra, bài viết cũng đề cập đến các hình thức xử lý vi phạm hành chính, bao gồm cảnh cáo, phạt tiền, buộc xin lỗi, khôi phục quyền lợi và thanh toán chi phí khám chữa bệnh.

Luật Bình đẳng giới không chỉ quy định sự bình đẳng giữa nam và nữ trong lĩnh vực chính trị mà còn ưu tiên cho phụ nữ trong các vị trí lãnh đạo, cho phép họ có quyền lựa chọn và được ưu tiên trong trường hợp đủ điều kiện như nam Ngoài ra, phụ nữ cũng được hỗ trợ khi tham gia đào tạo, bồi dưỡng cùng với con nhỏ dưới 36 tháng tuổi Luật Cán bộ, công chức năm 2008 khẳng định nguyên tắc không phân biệt giới tính trong tuyển dụng và bổ nhiệm cán bộ Luật Bầu cử đại biểu Quốc hội năm 1997 đảm bảo quyền bình đẳng cho phụ nữ trong việc bầu cử và ứng cử, trong khi luật sửa đổi năm 2001 nhấn mạnh việc bảo đảm số lượng đại biểu Quốc hội nữ hợp lý, dựa trên đề xuất của Hội Liên hiệp phụ nữ Việt Nam.

Luật Bầu cử Hội đồng nhân dân năm 2003 khẳng định quyền bình đẳng của phụ nữ và nam giới trong việc bầu cử và ứng cử, với điều kiện công dân đủ mười tám tuổi có quyền bầu cử và hai mươi mốt tuổi có quyền ứng cử (điều 2) Cả phụ nữ và nam giới đều phải đáp ứng các tiêu chuẩn như nhau khi được đề cử, và cần đảm bảo số lượng đại biểu nữ tham gia Hội đồng nhân dân (điều 14) Luật Tổ chức Quốc hội năm 2014 quy định quyền của đại biểu trong việc trình dự án luật, chất vấn, tham gia các ủy ban và hội đồng, cũng như quyền yêu cầu thông tin và kiến nghị Bên cạnh đó, Luật Tổ chức chính quyền địa phương cũng nhấn mạnh sự bình đẳng của đại biểu Hội đồng nhân dân trong thảo luận và quyết định các vấn đề thuộc nhiệm vụ của Hội đồng (khoản 2, điều 6).

Luật bầu cử đại biểu Quốc hội và đại biểu Hội đồng nhân dân năm 2015 được xây dựng dựa trên nguyên tắc kế thừa các quy định của Luật bầu cử đại biểu Quốc hội trước đó, nhằm đảm bảo tính liên tục và phát triển trong hệ thống pháp luật về bầu cử.

34 Điều 6, Nghị định 55/2009/NĐ-CP ngày 10 tháng 6 năm 2009 của Chính phủ quy định xử phạt hành chính về bình đẳng giới

Luật bầu cử đại biểu Hội đồng nhân dân năm 1997 (sửa đổi, bổ sung năm 2001 và 2010) và Luật bầu cử đại biểu Hội đồng nhân năm 2003 (sửa đổi, bổ sung năm 2010) khẳng định quyền bình đẳng của phụ nữ và nam giới trong bầu cử, yêu cầu người tham gia phải đủ mười tám tuổi và ứng cử viên phải từ hai mươi mốt tuổi trở lên Đặc biệt, các điều 8 và 9 của luật này quy định bắt buộc nhằm tăng cường tỷ lệ nữ ứng cử viên trong các cuộc bầu cử Quốc hội và Hội đồng nhân dân.

Quy định của pháp luật quốc tế về quyền của phụ nữ tham gia vào các cơ

1.6.1 Quy định của pháp luật quốc tế về quyền của phụ nữ tham gia vào các cơ quan dân cử

Quyền con người và quyền của phụ nữ đã luôn là những vấn đề quan trọng trong các cuộc đấu tranh giai cấp Quyền của phụ nữ chính thức được ghi nhận từ khi Liên hợp quốc ra đời, với Hiến chương Liên hợp quốc năm 1945 khẳng định bình đẳng về quyền giữa phụ nữ và đàn ông Năm 1948, Tuyên ngôn nhân quyền được thông qua, quy định quyền bình đẳng của phụ nữ trong mọi lĩnh vực, phản ánh các quyền dân sự và chính trị của nhân loại Tuyên ngôn này là nền tảng cho hai Tuyên ngôn quốc tế về quyền con người năm 1966, trong đó Công ước Quốc tế về dân sự, chính trị (ICCPR) khẳng định mọi người đều sinh ra tự do và bình đẳng Quyền chính trị của phụ nữ được cụ thể hóa qua Công ước năm 1952, quy định phụ nữ có quyền tham gia bầu cử và làm việc trong các cơ quan nhà nước trên cơ sở bình đẳng với nam giới, không có sự phân biệt đối xử.

Công ước quốc tế về các quyền dân sự và chính trị, được Đại hội đồng Liên hợp quốc thông qua vào ngày 16/12/1966, là văn bản quan trọng nhằm thúc đẩy và bảo vệ quyền dân sự, chính trị của mọi cá nhân Điều 25 của công ước quy định rằng mọi công dân, không phân biệt, đều có quyền tham gia vào việc điều hành các công việc xã hội, trực tiếp hoặc thông qua đại diện mà họ lựa chọn.

35 Khoa Luật Đại học Quốc gia Hà Nội (2012), Trung tâm nghiên cứu quyền con người & quyền công dân,

“Giới thiệu Công ước quốc tế về các quyền dân sự và chính trị (ICCPR.1966)”, Nxb Hồng Đức, Hà Nội, tr.27

36 Điều 1, Tuyên ngôn nhân quyền Quốc tế năm 1948

Bầu cử và ứng cử trong các cuộc bầu cử định kỳ phải được thực hiện một cách chân thực, với hình thức phổ thông đầu phiếu, bình đẳng và bỏ phiếu kín Điều này nhằm đảm bảo rằng cử tri có thể tự do bày tỏ ý chí của mình.

Quy định này nhấn mạnh rằng quản lý nhà nước phải dựa trên sự đồng thuận của nhân dân, yêu cầu các quốc gia thành viên thực hiện các biện pháp pháp lý để đảm bảo mọi công dân đều có quyền bình đẳng Đặc biệt, quy định này tạo điều kiện cho phụ nữ có quyền ứng cử và tham gia quản lý nhà nước, thể hiện sự bình đẳng giới trong công dân, khác biệt so với nhiều quy định khác trong Công ước.

Ngày 18/12/1979, Công ước về xóa bỏ mọi hình thức phân biệt, đối xử đối với phụ nữ (CEDAW) được thông qua tại Đại hội đồng Liên hợp quốc, đánh dấu bước tiến quan trọng trong việc bảo vệ quyền của phụ nữ CEDAW không chỉ là luật quốc tế mà còn là chương trình hành động cho các quốc gia nhằm đảm bảo quyền lợi cho phụ nữ Là bộ luật riêng về quyền của phụ nữ, Công ước này khẳng định nguyên tắc không chấp nhận phân biệt giới tính với những quy định bắt buộc rõ ràng CEDAW có ý nghĩa thực tiễn sâu sắc, đóng vai trò là cơ sở pháp lý quan trọng trong cuộc đấu tranh giải phóng phụ nữ, và được xem là đỉnh cao của cuộc chiến vì quyền lợi của phụ nữ trên toàn cầu.

Tính đến nay, 185 quốc gia đã phê chuẩn hoặc ký kết Công ước CEDAW, cho thấy sự quan tâm mạnh mẽ đối với quyền bình đẳng của phụ nữ Công ước quy định rằng các nước tham gia phải thực hiện các biện pháp cần thiết để xóa bỏ sự phân biệt đối với phụ nữ trong lĩnh vực chính trị và cộng đồng Đặc biệt, phụ nữ phải được đảm bảo quyền tham gia bỏ phiếu trong mọi cuộc bầu cử và quyền ứng cử vào tất cả các cơ quan dân cử, dựa trên nguyên tắc bình đẳng với nam giới.

38 Khoa Luật Đại học Quốc gia Hà Nội (2012), tlđd (35), tr.413

Luật quốc tế quy định về bình đẳng giới trong hoạt động quản lý nhà nước nhấn mạnh rằng mọi cá nhân đều có quyền tham gia xây dựng và thực hiện chính sách của chính phủ Điều này bao gồm việc tham gia vào bộ máy nhà nước và đảm nhận các chức vụ ở mọi cấp chính quyền, nhằm đảm bảo sự công bằng và bình đẳng trong các hoạt động quản lý nhà nước.

Công ước CEDAW đại diện cho cam kết toàn cầu trong việc bảo vệ quyền tham gia của phụ nữ vào các cơ quan dân cử Các quốc gia thành viên cần phải nội luật hóa các quy định của Công ước, đảm bảo tỷ lệ tham gia hợp lý giữa phụ nữ và nam giới Điều này là cần thiết để đảm bảo quyền lợi thực chất cho phụ nữ trong việc thực hiện quyền chính trị của họ.

Tại Hội nghị thế giới lần thứ tư về phụ nữ ở Bắc Kinh năm 1995, Cương lĩnh hành động Bắc Kinh đã được thông qua với sự tham gia của 189 quốc gia, cam kết bảo vệ quyền lợi và mối quan tâm của phụ nữ toàn cầu Đây là kết quả của cuộc đấu tranh bền bỉ của phụ nữ trong nhiều thập kỷ nhằm đạt được sự bình đẳng và hòa bình Mặc dù không phải là văn kiện bắt buộc, Cương lĩnh được xem là tuyên bố toàn diện nhất về các vấn đề liên quan đến phụ nữ, yêu cầu các quốc gia thực hiện nhiều hoạt động từ nghiên cứu đến thực tiễn về quyền của phụ nữ Đến nay, Cương lĩnh hành động vẫn giữ nguyên giá trị và là tài liệu quan trọng nhất về các vấn đề phụ nữ.

Văn bản pháp luật quốc tế về quyền của phụ nữ trong các cơ quan dân cử đang ngày càng hoàn thiện và phát triển Các quy định đã chuyển từ những điều khoản chung cho các nhóm người sang những quyền riêng biệt trong từng lĩnh vực Công ước CEDAW năm 1979 được coi là bước ngoặt quan trọng, vì trước đó, không có văn kiện pháp lý quốc tế nào đề cập toàn diện đến quyền của phụ nữ và đưa ra các biện pháp cụ thể để xóa bỏ mọi hình thức phân biệt đối xử với họ.

1.6.2 Kinh nghiệm của một số nước trên thế giới

Phong trào nữ quyền đang phát triển mạnh mẽ trên toàn cầu, đặc biệt ở những khu vực bảo thủ như Trung Đông và những nơi nghèo đói như Châu Phi Phụ nữ ngày càng khẳng định vai trò của mình trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là trong chính trị, nơi họ đảm nhận những vị trí quan trọng trong các cơ quan dân cử Tại Châu Âu, các nước Bắc Âu như Thụy Điển, Na Uy, Phần Lan và Đan Mạch là những điển hình về sự tham gia tích cực của phụ nữ trong chính trị.

40 Công ước về xóa bỏ các hình thức phân biệt đối xử đối với phụ nữ (CEDAW) 1979, điều 7

Hội nghị nữ nghị sĩ IPU 132 đã tập trung thảo luận về "Hành động Bắc Kinh", nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thúc đẩy quyền lợi và sự tham gia của phụ nữ trong mọi lĩnh vực Sự kiện này không chỉ tạo cơ hội cho các nữ nghị sĩ trao đổi kinh nghiệm mà còn khẳng định cam kết toàn cầu đối với các mục tiêu bình đẳng giới Các đại biểu đã đưa ra nhiều sáng kiến nhằm cải thiện tình hình và tăng cường sức mạnh cho phụ nữ trên toàn thế giới Thông tin chi tiết có thể được tìm thấy tại http://laodong.com.vn/chinh-tri/hoi-nghi-nu-nghi-si-ipu-132-ban-ve-hanh-dong-bac-kinh-309919.bld, truy cập ngày 03/3/2017.

Công ước CEDAW, theo Nguyễn Thị Yên (2007), mang đến những vấn đề pháp lý cơ bản và có nhiều điểm mới so với các Công ước Quốc tế về quyền con người Tài liệu này được trình bày trong Hội thảo “Bình đẳng giới trong hoạt động quản lý nhà nước ở Việt Nam - Lý luận và thực tiễn” tại Trường Đại học Luật Tp Hồ Chí Minh, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thúc đẩy bình đẳng giới trong quản lý nhà nước.

Mạch có tỷ lệ nữ tham gia nghị viện cao nhất thế giới với 42,1%, nhưng chỉ có 29 quốc gia có tỷ lệ nữ trong Quốc hội trên 30% Các khu vực Châu Á - Thái Bình Dương và Trung Đông có tỷ lệ nữ tham gia thấp hơn, lần lượt là 16,2% và 16% Ở Đông Nam Á, Timor-Leste dẫn đầu với 39,8% nữ đại biểu, tiếp theo là Lào (27,5%), Singapore (23%), Philippines (22,1%) và Indonesia (18,2%) Nhiều quốc gia khó đạt mục tiêu 30% nữ giới trong nghị viện trước năm 2025 theo Cương trình Bắc Kinh 1995 Tại Việt Nam, tỷ lệ nữ đại biểu Quốc hội trong các khóa gần đây vẫn chưa đạt 30% Để đạt được mục tiêu này vào năm 2025, cần có chiến lược cụ thể và học hỏi từ kinh nghiệm của các quốc gia thành công trong bình đẳng giới, đặc biệt là từ các nước Bắc Âu, nơi có quy định luật hóa và cam kết mạnh mẽ từ chính phủ và các yếu tố xã hội khác.

Quy định pháp luật, cam kết chính trị và chính sách phù hợp là yếu tố then chốt thúc đẩy sự tiến bộ của phụ nữ Để thực hiện cam kết này, nhiều quốc gia đã áp dụng quy định về tỷ lệ giới tính trong danh sách bầu cử và dành các vị trí lãnh đạo cho phụ nữ Một số quốc gia còn ghi rõ trong Hiến pháp và luật pháp của họ, đồng thời tích cực xây dựng bộ máy quốc gia chuyên trách để hỗ trợ sự tham gia của phụ nữ trong chính trị.

43 “Bản đồ Phụ nữ tham chính năm 2014” của cơ quan Phụ nữ Liên hợp quốc (UN Women) và Liên minh Nghị viện Thế giới (IPU)

THỰC TRẠNG VỀ QUYỀN CỦA PHỤ NỮ THAM GIA VÀO CÁC CƠ QUAN DÂN CỬ Ở NƯỚC TA VÀ MỘT SỐ KIẾN NGHỊ NHẰM NÂNG CAO HIỆU QUẢ THỰC HIỆN QUYỀN CỦA PHỤ NỮ THAM GIA VÀO CÁC CƠ QUAN DÂN CỬ

Ngày đăng: 15/01/2022, 22:30

Nguồn tham khảo

Tài liệu tham khảo Loại Chi tiết
3. Đảng Cộng sản Việt Nam (1996), Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ VIII, Nxb. Chính trị quốc - Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ VIII
Tác giả: Đảng Cộng sản Việt Nam
Nhà XB: Nxb. Chính trị quốc - Hà Nội
Năm: 1996
4. Đảng Cộng sản Việt Nam (2001), Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ IX, Nxb. Chính trị quốc - Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ IX
Tác giả: Đảng Cộng sản Việt Nam
Nhà XB: Nxb. Chính trị quốc - Hà Nội
Năm: 2001
5. Đảng Cộng sản Việt Nam (2006), Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ X, Nxb. Chính trị quốc - Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ X
Tác giả: Đảng Cộng sản Việt Nam
Nhà XB: Nxb. Chính trị quốc - Hà Nội
Năm: 2006
6. Đảng cộng sản Việt Nam (2016), Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XII, Văn phòng Trung ương Đảng, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XII
Tác giả: Đảng cộng sản Việt Nam
Năm: 2016
43. Nghị quyết liên tịch số 11/2016/NQLT/UBTVQH-CP-ĐCTTWMTTQVN ngày 01/02/2016 về Hướng dẫn hiệp thương, giới thiệu ứng cử đại biểu Quốc hội khóa XIV, đại biểu Hội đồng nhân dân các cấp nhiệm kỳ 2016-2021.C. Danh mục tài liệu tham khảo Sách, tạp chí
Tiêu đề: Hướng dẫn hiệp thương, giới thiệu ứng cử đại biểu Quốc hội khóa XIV, đại biểu Hội đồng nhân dân các cấp nhiệm kỳ 2016-2021
44. Dương Kim Anh (2017), “Một số lý thuyết phát triển phụ nữ trên thế giới: Từ kinh điển tới hiện tại” Tạp chí Cộng sản Sách, tạp chí
Tiêu đề: Một số lý thuyết phát triển phụ nữ trên thế giới: Từ kinh điển tới hiện tại”
Tác giả: Dương Kim Anh
Năm: 2017
45. “Bản đồ Phụ nữ tham chính năm 2014” của cơ quan Phụ nữ Liên hợp quốc (UN Women) và Liên minh Nghị viện Thế giới (IPU) Sách, tạp chí
Tiêu đề: “Bản đồ Phụ nữ tham chính năm 2014”
46. Hà Ban, “Xây dựng cán bộ nữ trong chiến lược cán bộ của Đảng ta hiện nay” Sách, tạp chí
Tiêu đề: Xây dựng cán bộ nữ trong chiến lược cán bộ của Đảng ta hiện nay
47. Báo cáo của Chương trình phát triển Liên hợp Quốc tại Việt Nam (UNDP), “Nữ đại biểu Quốc hội ở Việt Nam - Hướng tới tương lai”, 2012 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Nữ đại biểu Quốc hội ở Việt Nam - Hướng tới tương lai”
50. Nguyễn Thị Ngọc Bích (2012), Quyền bình đẳng của phụ nữ theo Công ước về xóa bỏ mọi hình thức phân biệt đối xử với phụ nữ và Luật Bình đẳng giới ở Việt Nam. Một số kinh nghiệm nước ngoài, Luận văn Thạc sỹ, Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Quyền bình đẳng của phụ nữ theo Công ước về xóa bỏ mọi hình thức phân biệt đối xử với phụ nữ và Luật Bình đẳng giới ở Việt Nam. Một số kinh nghiệm nước ngoài
Tác giả: Nguyễn Thị Ngọc Bích
Năm: 2012
51. Nguyễn Thanh Bình (2016), “Vai trò của Mặt trận Tổ quốc Việt Nam trong bầu cử đại biểu Quốc hội và Hội đồng nhân dân”, Tạp chí Lý luận chính trị số 4 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Vai trò của Mặt trận Tổ quốc Việt Nam trong bầu cử đại biểu Quốc hội và Hội đồng nhân dân”, "Tạp chí Lý luận chính trị
Tác giả: Nguyễn Thanh Bình
Năm: 2016
53. Trần Thị Chiên, “Phụ nữ tham gia lãnh đạo ở Việt Nam hiện nay”, Tạp chí Khoa học xã hội Việt Nam Sách, tạp chí
Tiêu đề: Phụ nữ tham gia lãnh đạo ở Việt Nam hiện nay”
56. Hà Thị Thùy Dương (2014), “Tư tưởng Hồ Chí Minh về vấn đề phụ nữ tham gia lãnh đạo, quản lý”, Tạp chí Tổ chức Nhà nước, số 3 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Tư tưởng Hồ Chí Minh về vấn đề phụ nữ tham gia lãnh đạo, quản lý”, "Tạp chí Tổ chức Nhà nước
Tác giả: Hà Thị Thùy Dương
Năm: 2014
57. Lưu Song Hà (chủ biên) (2015), Nguồn nhân lực nữ thời kỳ công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập Quốc tế, Học viện Phụ nữ Việt Nam, Nxb. Khoa học Xã hội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Nguồn nhân lực nữ thời kỳ công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập Quốc tế
Tác giả: Lưu Song Hà (chủ biên)
Nhà XB: Nxb. Khoa học Xã hội
Năm: 2015
58. Nguyễn Đức Hạt (2009), Nâng cao năng lực lãnh đạo của cán bộ nữ trong hệ thống chính trị, Nxb. Chính trị quốc gia, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Nâng cao năng lực lãnh đạo của cán bộ nữ trong hệ thống chính trị
Tác giả: Nguyễn Đức Hạt
Nhà XB: Nxb. Chính trị quốc gia
Năm: 2009
59. Lương Thu Hiền, “Bức tranh nữ quyền nhìn từ bản đồ phụ nữ tham chính”, Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh Sách, tạp chí
Tiêu đề: Bức tranh nữ quyền nhìn từ bản đồ phụ nữ tham chính”
60. Hội đồng Bầu cử quốc gia, “Báo cáo tóm tắt Tổng kết cuộc bầu cử đại biểu Quốc hội khóa XIV và đại biểu Hội đồng nhân dân các cấp nhiệm kỳ 2016- 2020” Sách, tạp chí
Tiêu đề: Báo cáo tóm tắt Tổng kết cuộc bầu cử đại biểu Quốc hội khóa XIV và đại biểu Hội đồng nhân dân các cấp nhiệm kỳ 2016-2020
61. Lê Thị Hồng, “Tư tưởng Hồ Chí Minh về quyền bình đẳng của phụ nữ”, Trường Đại học Luật TP. Hồ Chí Minh Sách, tạp chí
Tiêu đề: “Tư tưởng Hồ Chí Minh về quyền bình đẳng của phụ nữ”
62. Lê Thị Hồng, “Tư tưởng Hồ Chí Minh về quyền bình đẳng của phụ nữ” Sách, tạp chí
Tiêu đề: Tư tưởng Hồ Chí Minh về quyền bình đẳng của phụ nữ
64. Jean Munro (2012), “Sự tham gia của phụ nữ trong vai trò lãnh đạo và quản lý ở Việt Nam”, Nâng cao năng lực lãnh đạo cho phụ nữ trong khu vực nhà nước trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế (EOWP), Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Sự tham gia của phụ nữ trong vai trò lãnh đạo và quản lý ở Việt Nam”
Tác giả: Jean Munro
Năm: 2012

TRÍCH ĐOẠN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w