LÝ LUẬN CHUNG VỀ QUYỀN CỦA BỊ HẠI VÀ NHU CẦU SO SÁNH VỚI LUẬT TỐ TỤNG HÌNH SỰ LIÊN BANG NGA
Cơ sở xây dựng hệ thống quyền của bị hại trong tố tụng hình sự
1.1.1 Vị trí, vai trò, chức năng của bị hại trong tố tụng hình sự
Khái niệm "bị hại" trong lĩnh vực tố tụng hình sự (TTHS) mang tính tương đối và khác nhau tùy thuộc vào truyền thống pháp luật và quan điểm của các nhà làm luật qua các thời kỳ Ở các nước có hệ thống pháp luật dân sự (Civil law), "bị hại" thường được hiểu là nạn nhân của tội phạm, có sự phân biệt giữa bị hại và nguyên đơn dân sự Trong khi đó, các nước theo hệ thống thông luật (Common law) thường gọi chung người bị thiệt hại là nạn nhân (victim) mà không phân biệt các khái niệm khác nhau Hơn nữa, định nghĩa về "bị hại" cũng có sự khác biệt giữa các quốc gia, với một số nước chỉ xem "bị hại" là cá nhân, trong khi những nước khác lại bao gồm cả tổ chức và pháp nhân.
Trong khoa học pháp lý và luật thực định của Việt Nam và Liên Bang Nga, một chủ thể chỉ được xem là bị hại khi họ chịu thiệt hại trực tiếp từ hành vi phạm tội, với mối quan hệ nhân quả rõ ràng Theo Bộ luật Tố tụng hình sự 2015 của Việt Nam, cá nhân bị đe dọa thiệt hại về thể chất, tinh thần, tài sản, hoặc tổ chức bị đe dọa về tài sản, uy tín cũng được coi là bị hại Vụ việc được xem là vi phạm hành chính (VAHS) khi có hành vi vi phạm pháp luật hình sự gây thiệt hại cho nhà nước, tổ chức, cá nhân hoặc xã hội Tuy nhiên, có những VAHS không có bị hại như tội gây rối trật tự công cộng hay không tố giác tội phạm, mặc dù chúng có thể gây thiệt hại cho một số chủ thể nhất định Những thiệt hại phát sinh gián tiếp từ hành vi phạm tội không được công nhận, và các chủ thể này chỉ có thể tham gia tố tụng với tư cách nguyên đơn dân sự nếu có yêu cầu bồi thường.
Theo BLTTHS 2015 của Việt Nam, bị hại được định nghĩa là cá nhân hoặc tổ chức trực tiếp chịu thiệt hại về thể chất, tinh thần hoặc tài sản do hành vi tội phạm gây ra Khác với các chủ thể khác, bị hại là đối tượng mà tội phạm nhắm đến để đạt được mục đích của mình Việc phân biệt rõ ràng giữa bị hại và các đối tượng bị thiệt hại khác là rất quan trọng trong việc xác định tư cách của bị hại trong tố tụng hình sự Để được công nhận là bị hại, ngoài việc phải chịu thiệt hại trực tiếp, cá nhân hoặc tổ chức đó còn cần được cơ quan có thẩm quyền xác nhận.
Vị trí pháp lý của bị hại trong tố tụng hình sự (TTHS) khác nhau giữa các quốc gia Tại Việt Nam, TTHS được xem là quy trình thực hiện các hoạt động của cơ quan, người thực thi và người tham gia tố tụng nhằm giải quyết vụ án hình sự theo quy định pháp luật Ngoài các chủ thể có thẩm quyền như cơ quan điều tra, khởi tố, xét xử, còn có các bên khác như bị cáo, bị hại, và nhân chứng tham gia vào quá trình tố tụng Trong khi pháp luật TTHS Liên Bang Nga phân chia vị trí pháp lý dựa trên ba chức năng cơ bản của TTHS, thì pháp luật Việt Nam lại dựa vào quyền lực nhà nước để phân nhóm chủ thể trong quan hệ pháp luật TTHS Điều này dẫn đến việc mờ nhạt và đánh đồng vị trí của bị hại với các chủ thể khác trong quá trình giải quyết vụ án Mặc dù bị hại và Viện Kiểm sát có định hướng tương tự trong việc truy cứu trách nhiệm hình sự và yêu cầu bồi thường, quan điểm của bị hại không phải lúc nào cũng trùng khớp với Viện Kiểm sát, thậm chí có thể mâu thuẫn Do đó, có thể khẳng định rằng bị hại có vị trí độc lập trong TTHS, với mục đích và lợi ích riêng biệt khi tham gia vào quá trình tố tụng.
3 Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh (2012), Giáo trình Luật Tố tụng hình sự Việt Nam, TS Võ Thị Kim
Oanh chủ biên, NXB Hồng Đức – Hội Luật gia Việt Nam, trang 19
Để xác định vai trò của bị hại trong tố tụng hình sự, trước tiên cần hiểu mục đích tham gia của họ Bị hại là chủ thể bị thiệt hại, tham gia tố tụng với mong muốn làm sáng tỏ vụ án và đòi lại công bằng Họ thường tố cáo những hành vi xâm hại đến tính mạng, sức khỏe, tài sản và yêu cầu bồi thường thiệt hại Bị hại không chỉ tham gia để bảo vệ lợi ích cá nhân mà còn cung cấp chứng cứ đáng tin cậy, giúp cơ quan có thẩm quyền giải quyết vụ án một cách khách quan Trong các vụ án khởi tố theo yêu cầu của bị hại, họ còn có vai trò trình bày lời buộc tội tại phiên tòa Ngoài ra, trong các vụ án khác, bị hại vẫn có quyền tư tố, thể hiện qua việc nêu ý kiến về bản cáo trạng, đề nghị mức hình phạt và yêu cầu bồi thường thiệt hại.
Trong TTHS, bị hại đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện chức năng buộc tội thông qua các quyền như yêu cầu khởi tố vụ án hình sự, trình bày ý kiến, tranh luận, kháng cáo bản án và yêu cầu bồi thường thiệt hại Những quyền này mang tính chất đối kháng với nhóm chủ thể thực hiện chức năng bào chữa, khẳng định rằng bị hại thuộc nhóm chủ thể thực hiện chức năng buộc tội.
1.1.2 Các yếu tố ảnh hưởng đến việc quy định về bị hại, quyền của bị hại trong pháp luật tố tụng hình sự của Việt Nam
1.1.2.1 Khía cạnh lịch sử pháp luật
Khái niệm "bị hại" lần đầu tiên được quy định tại Thông tư số 16-TATC ngày 27/9/1974 của Tòa án nhân dân tối cao, theo đó, "người bị hại" là công dân Việt Nam bị kẻ phạm tội xâm hại đến thể chất, tài sản hoặc tinh thần, như trong các trường hợp lăng nhục, đánh đập, giết người, trộm cắp, hay lừa đảo Điều này nhấn mạnh rằng chỉ có công dân, không phải tổ chức, mới được công nhận là bị hại theo quy định này.
Bị hại là cá nhân chịu thiệt hại trực tiếp từ hành vi phạm tội, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định địa vị pháp lý của họ trong pháp luật Tố tụng hình sự Việt Nam Khái niệm này, mặc dù chưa hoàn thiện, là cơ sở cho các quy định pháp lý liên quan đến quyền lợi và nghĩa vụ của bị hại trong các văn bản pháp luật sau này.
Sau thành công của cuộc cách mạng giải phóng và thống nhất đất nước năm
Năm 1975, Việt Nam đối mặt với yêu cầu cấp thiết về việc xây dựng Bộ luật hình sự (BLHS) và Bộ luật tố tụng hình sự (BLTTHS) nhằm ngăn chặn tội phạm và bảo vệ thành quả cách mạng Tuy nhiên, lúc bấy giờ, quy định về bị hại chưa được chú trọng Đến cuối thập niên 80, công cuộc Đổi Mới đã khởi động cải cách toàn diện, trong đó có cải cách tư pháp, dẫn đến việc thông qua BLTTHS đầu tiên vào ngày 28/6/1988 Điều 39 của BLTTHS quy định rằng "Người bị hại là người bị thiệt hại về thể chất, tinh thần hoặc tài sản do tội phạm gây ra", mở rộng khái niệm này không chỉ dành cho công dân Việt Nam mà còn cho cả người nước ngoài và người không quốc tịch BLTTHS 1988 đã đặt nền móng cho quyền của bị hại trong các bộ luật sau này, cho phép họ tham gia tranh tụng tại phiên tòa và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình Mặc dù quy định này chưa hoàn toàn công nhận vai trò của bị hại trong việc buộc tội, nhưng đã đánh dấu sự chuyển biến quan trọng trong quá trình giải quyết vụ án hình sự Bộ luật cũng quy định các quyền cơ bản của bị hại như quyền khởi tố, quyền đưa ra chứng cứ, và quyền kháng cáo.
1988 của Việt Nam vẫn không có các quy định mới nào đối với chế định bị hại
Năm 2002, Bộ Chính trị đã ban hành Nghị quyết số 08-NQ/TW, đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong cải cách tư pháp với những nhiệm vụ trọng tâm Để giải quyết các vấn đề bức xúc và phù hợp với tình hình thực tiễn, yêu cầu sửa đổi toàn diện Bộ luật Tố tụng Hình sự 1988 đã được đưa ra Vào ngày 26/11/2003, VKSND tối cao đã trình Quốc hội khóa XI thông qua Bộ luật Tố tụng Hình sự năm 2003, đồng bộ với Bộ luật Hình sự 1999 mới ban hành.
BLTTHS 2003 kế thừa khái niệm pháp lý và quyền của bị hại từ BLTTHS 1988, nhưng vẫn chỉ xem bị hại là cá nhân Việc loại bỏ dấu hiệu “bị thiệt hại trực tiếp” ra khỏi khái niệm pháp lý về bị hại là một quy định chưa hợp lý, vì không phải ai bị thiệt hại do tội phạm cũng được xem là bị hại, như nguyên đơn dân sự Sự phân biệt giữa bị hại và nguyên đơn dân sự rất quan trọng, ảnh hưởng đến tư cách tố tụng và quyền, nghĩa vụ của các bên Dù vậy, BLTTHS 2003 đã bổ sung nhiều quy định rõ ràng hơn, nâng cao vai trò của bị hại như quyền trình bày ý kiến và quyền tranh luận tại phiên tòa, điều mà BLTTHS 1988 chưa quy định rõ ràng.
Năm 2013, Việt Nam đã ban hành Hiến pháp mới nhằm đáp ứng yêu cầu phát triển đất nước và bảo đảm quyền con người, quyền công dân Tuy nhiên, việc áp dụng Bộ luật Hình sự (BLHS) 1999 và sửa đổi năm 2009 đã bộc lộ nhiều vấn đề không còn phù hợp với thực tiễn hiện tại Tương tự, quá trình xét xử theo Bộ luật Tố tụng hình sự (BLTTHS) 2003 cũng đã chỉ ra những thiếu sót và sai lầm Do đó, cần thiết phải sửa đổi nhiều vấn đề trong BLTTHS để phù hợp với tình hình mới.
Ngày 27/11/2015, Quốc hội đã thông qua Bộ luật Tố tụng hình sự (BLTTHS) 2015, với mục tiêu hàng đầu là giải quyết nhanh chóng và chính xác các vụ án, đồng thời bảo vệ quyền con người và quyền công dân BLTTHS 2015 đã có những thay đổi quan trọng, lần đầu tiên công nhận pháp nhân hoặc tổ chức bị thiệt hại do hành vi phạm tội là “bị hại” Quy định này thể hiện sự tiến bộ trong việc tiếp thu ý kiến đóng góp và học hỏi từ pháp luật quốc tế, giúp các tổ chức bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình tốt hơn Tư cách “người bị hại” cũng được thay thế bằng “bị hại”.
BLTTHS 2015 đã mở rộng quyền lợi cho bị hại, cho phép họ tham gia tích cực và chủ động hơn trong quá trình tố tụng Điều này không chỉ giúp bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của bị hại mà còn hỗ trợ cơ quan có thẩm quyền trong việc tìm ra sự thật của vụ án, đảm bảo xét xử công bằng và đúng người, đúng tội.
Các Bộ luật Tố tụng hình sự (BLTTHS) của Việt Nam từ trước đến nay có hai mục đích chính: phát hiện và ngăn chặn tội phạm, đồng thời bảo vệ chế độ xã hội chủ nghĩa và quyền con người Các BLTTHS được ban hành theo từng giai đoạn lịch sử, phản ánh sự thay đổi trong hệ thống pháp luật và ưu tiên bảo vệ an ninh chính trị, trật tự xã hội Mặc dù đã quy định về quyền của bị hại, nhưng hệ thống này còn nhiều bất cập và thiếu cơ chế thực hiện, dẫn đến vai trò của bị hại chưa được thể hiện rõ ràng Việc nghiên cứu và hoàn thiện hệ thống quyền của bị hại là cần thiết để bảo đảm quyền và lợi ích hợp pháp của họ trong quá trình tố tụng hình sự.
SO SÁNH QUYỀN CỦA BỊ HẠI GIỮA PHÁP LUẬT TỐ TỤNG HÌNH SỰ VIỆT NAM VÀ PHÁP LUẬT TỐ TỤNG HÌNH SỰ LIÊN BANG
Nhóm quyền có tính chất buộc tội
2.1.1 Quyền yêu cầu khởi tố vụ án hình sự đối với những vụ án được khởi tố theo yêu cầu của bị hại
Buộc tội là quá trình pháp lý nhằm xác định tội phạm, người thực hiện, lỗi và thiệt hại do tội phạm gây ra, cũng như các tình tiết tăng nặng và hình phạt áp dụng Hầu hết các quốc gia đều quy định hai chế độ buộc tội: công tố và tư tố, mỗi chế độ có đặc điểm riêng và quy định về chủ thể cũng như quyền hạn của họ Công tố là hoạt động của tổ chức hoặc cá nhân được nhà nước ủy quyền để truy cứu trách nhiệm hình sự đối với những người vi phạm pháp luật.
Công tố là hoạt động được thực hiện nhằm bảo vệ lợi ích công cộng hoặc quyền lợi của cá nhân bị xâm phạm Quyền công tố bao gồm các hoạt động của cơ quan nhà nước có thẩm quyền như khởi tố vụ án hình sự, điều tra và truy tố những người phạm tội ra trước Tòa án Mục tiêu cuối cùng của công tố là truy cứu trách nhiệm hình sự đối với những hành vi vi phạm pháp luật.
Trước khi nhà nước hình thành, trách nhiệm đối với thiệt hại do hành vi của một cá nhân gây ra thuộc về chính người đó và người bị thiệt hại có quyền quyết định việc trừng phạt và bồi thường Khi nhà nước và pháp luật hình sự xuất hiện, chế độ công tố bắt đầu được thiết lập, nhưng việc truy tố vẫn do cá nhân thực hiện Luật La Mã cho phép cá nhân tự xử lý vi phạm pháp luật bằng bạo lực Theo sự phát triển của xã hội, quyền truy tố dần được chuyển giao cho nhà nước, tuy nhiên quyền truy tố nhân danh cá nhân vẫn tồn tại Trong nền văn minh Hy Lạp cổ đại, có hai hình thức tố tụng: công tố và tư tố, trong khi ở La Mã cổ đại, công tố được áp dụng cho các vụ án xâm hại đến trật tự xã hội và lợi ích công cộng.
Chế độ tư tố, mặc dù không có định nghĩa chính thức rõ ràng, có thể hiểu là quyền của cá nhân thực hiện các hoạt động pháp lý nhân danh chính mình Quyền này có thể được thực hiện trong các giai đoạn khác nhau của quá trình tố tụng, giúp bảo vệ lợi ích hợp pháp của cá nhân trong hệ thống pháp luật.
Bài viết của Lê Cảm đề cập đến những vấn đề lý luận liên quan đến chế định quyền công tố, được phân tích từ góc độ nhà nước pháp quyền Tác giả nhấn mạnh tầm quan trọng của quyền công tố trong việc đảm bảo công lý và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của công dân Bài viết cũng xem xét các khía cạnh pháp lý và thực tiễn liên quan đến quyền công tố trong bối cảnh hiện nay, nhằm nâng cao nhận thức về vai trò của nó trong hệ thống tư pháp Bạn có thể tham khảo thêm chi tiết tại địa chỉ http://tks.edu.vn/WebThongTinKhoaHoc/Detail/672?idMenu9 (truy cập ngày 05/3/2019).
Quyền tư tố là quyền cơ bản của người bị thiệt hại do tội phạm gây ra, nhằm bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của họ Chỉ những người bị thiệt hại trực tiếp mới có quyền tư tố, trong khi những người bị thiệt hại gián tiếp chỉ có quyền yêu cầu bồi thường Mỗi quốc gia có cách áp dụng quyền tư tố khác nhau; ví dụ, tại Việt Nam, Nhật Bản và Mỹ, quyền này thuộc về nhà nước, trong khi Đức, Pháp, Trung Quốc và Nga cho phép nạn nhân truy tố trong một số trường hợp nhất định Mặc dù chế độ công tố chủ yếu, tư tố vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết các vụ án hình sự, cho phép nạn nhân và đại diện của họ tự truy tố theo quy định pháp luật Quyền tư tố được thể hiện qua quyền yêu cầu khởi tố và quyền truy tố người phạm tội ra trước Tòa án bằng một lời buộc tội chính thức.
Các tội xâm phạm tính mạng, sức khỏe, nhân phẩm và quyền tự do cá nhân của bị hại không chỉ ảnh hưởng đến nạn nhân mà còn xâm phạm trật tự xã hội mà nhà nước bảo vệ Tuy nhiên, thiệt hại đối với xã hội thường không lớn bằng thiệt hại mà nạn nhân phải gánh chịu Việc giải quyết vụ án hình sự có thể khiến nạn nhân tiếp tục tổn thương và ảnh hưởng đến danh dự, nhân phẩm, cũng như quyền riêng tư của họ Hơn nữa, nếu nạn nhân không tố cáo hoặc không muốn đưa vụ việc ra xét xử, việc phát hiện và điều tra của cơ quan nhà nước sẽ gặp nhiều khó khăn Do đó, pháp luật trao quyền tự do quyết định cho nạn nhân nhằm bảo vệ lợi ích của họ.
Việc truy tố 23 người phạm tội hay không phản ánh sự tôn trọng lợi ích cá nhân của bị hại, cho thấy nhà nước có sự nhượng bộ đối với một số loại tội phạm nhất định.
Trong những vụ án có mối quan hệ đặc biệt giữa người phạm tội và bị hại, như quan hệ hôn nhân, huyết thống hay tình cảm, việc cho phép hòa giải không chỉ giúp giáo dục và cảm hóa người phạm tội mà còn đáp ứng mong muốn của bị hại.
Bị hại là chủ thể trực tiếp bị tội phạm xâm phạm, vì vậy, mục đích chính của họ khi tham gia tố tụng là truy cứu trách nhiệm hình sự đối với người phạm tội và làm sáng tỏ sự thật vụ án Việc tích cực tham gia buộc tội của bị hại trong quá trình giải quyết vụ án đóng vai trò quan trọng, giúp cơ quan tố tụng nhanh chóng tìm ra sự thật và giải quyết vụ án một cách chính xác Nhiều quốc gia trên thế giới còn xem sự tham gia buộc tội của bị hại là phụ tố trong quy trình tố tụng.
Trong luật thực định Việt Nam, chế độ tư tố chỉ áp dụng cho một số tội phạm ít nghiêm trọng, cho phép bị hại tự do yêu cầu hoặc rút yêu cầu khởi tố vụ án hình sự (VAHS) liên quan đến xâm phạm tính mạng, sức khỏe, danh dự, nhân phẩm và quyền tự do cá nhân Việc khởi động giải quyết các vụ án này phụ thuộc vào yêu cầu khởi tố của bị hại, trong khi các hoạt động điều tra, truy tố và xét xử vẫn do cơ quan tố tụng đảm nhiệm.
Theo Bộ luật Tố tụng hình sự 2015, các vụ án liên quan đến yêu cầu khởi tố từ bị hại được xem là vụ án tư - công tố, trong đó có sự tham gia của cơ quan nhà nước Điều 155 quy định quyền khởi tố vụ án hình sự (VAHS) theo yêu cầu của bị hại, áp dụng cho cá nhân, cơ quan, tổ chức Các tội danh mà bị hại có quyền yêu cầu khởi tố bao gồm: cố ý gây thương tích (Điều 134), cố ý gây thương tích trong trạng thái tinh thần kích động (Điều 135), gây thương tích do vượt quá giới hạn phòng vệ (Điều 136), vô ý gây thương tích (Điều 138), vi phạm quy tắc nghề nghiệp (Điều 139), hiếp dâm (Điều 141), cưỡng dâm (Điều 143), làm nhục người khác (Điều 155), vu khống (Điều 156), và xâm phạm quyền sở hữu công nghiệp (Điều 226).
Bang Nga ghi nhận quyền yêu cầu khởi tố của bị hại tại Điều 20 BLTTHS 2001, với phạm vi tội phạm quy định rộng và đa dạng hơn so với Việt Nam Bị hại không chỉ được yêu cầu khởi tố các tội xâm phạm đến tính mạng, sức khỏe, danh dự, nhân phẩm, quyền sở hữu trí tuệ, mà còn các tội xâm phạm quyền hiến định và tự do của con người, như tội xâm phạm sự bình đẳng về quyền và tự do (Điều 136), tội xâm phạm quyền bất khả xâm phạm về cuộc sống riêng tư (Điều 137), và tội xâm phạm bí mật thư tín, điện thoại (Điều 138) theo BLHS 1996 của Liên Bang Nga Việc trình bày lời buộc tội tại phiên tòa là thủ tục bắt buộc trong các vụ án khởi tố theo yêu cầu của bị hại, giúp phân biệt với các vụ án khác Quyền trình bày lời buộc tội cũng được quy định trong BLTTHS của Việt Nam, cụ thể tại Khoản 3 Điều 62 BLTTHS 2015, nêu rõ rằng bị hại hoặc người đại diện của họ có quyền trình bày lời buộc tội tại phiên tòa.
BLTTHS 2015 quy định rằng bị hại có quyền “trình bày, bổ sung ý kiến sau khi Kiểm sát viên trình bày luận tội”, nhưng không ghi nhận quyền trình bày “lời buộc tội” Điều này dẫn đến sự không thống nhất giữa Điều 62 và Điều 320 về quyền trình bày lời buộc tội của bị hại tại phiên tòa Một câu hỏi đặt ra là liệu việc trình bày lời buộc tội có khác với việc trình bày, bổ sung ý kiến hay không? Tác giả cho rằng hai vấn đề này là khác nhau.
Theo quy định của BLTTHS 2015, bị hại chỉ có thể trình bày ý kiến bằng miệng về lời luận tội của KSV, mà không được phép đưa ra "lời buộc tội" một cách chính thức và chuyên nghiệp Lời buộc tội của bị hại cần được thể hiện bằng văn bản với lập luận, chứng cứ và cơ sở pháp lý rõ ràng để chứng minh tội phạm và các tình tiết buộc tội Quy định này làm giảm giá trị của việc trình bày lời buộc tội của bị hại tại phiên tòa, khiến nó trở thành hình thức và không có nhiều ý nghĩa trong việc giải quyết vụ án, trong khi lời luận tội của KSV mới là yếu tố quyết định trong xét xử.
Quyền yêu cầu bồi thường thiệt hại
Quyền yêu cầu bồi thường thiệt hại (BTTH) và quyền buộc tội có mối quan hệ chặt chẽ với nhau, trong đó kết quả của quyền buộc tội là cơ sở để thực hiện quyền yêu cầu BTTH Tuy nhiên, để thực hiện quyền yêu cầu BTTH, cần phải thực hiện đúng quyền buộc tội Bộ luật hình sự không quy định nghĩa vụ bồi thường thiệt hại giữa người phạm tội và nạn nhân, cho thấy quyền yêu cầu BTTH là độc lập, mặc dù phụ thuộc vào quyền buộc tội Hai quyền này có mục đích khác nhau: quyền buộc tội nhằm truy cứu trách nhiệm hình sự, trong khi quyền yêu cầu BTTH tập trung vào việc bồi thường lợi ích vật chất cho nạn nhân Quyền yêu cầu BTTH là quyền cơ bản của bị hại, đáp ứng một trong những mục đích chính khi tham gia tố tụng hình sự.
16 Lê Nguyên Thanh (2012), Chú thích số 1, trang 90
Quyền yêu cầu bồi thường thiệt hại do tội phạm gây ra trong vụ án hình sự của người bị hại và người thân được công nhận từ thời cổ đại Trong thời kỳ La Mã, các hành vi sai trái được coi là hành động cá nhân, và người bị hại khởi kiện để đòi bồi thường thiệt hại tương tự như kiện dân sự hiện nay Ngày nay, trách nhiệm hình sự được xem là trách nhiệm của người phạm tội đối với nhà nước, với nhiều quốc gia quy định rằng nhà nước chịu trách nhiệm chính trong việc giải quyết vụ án hình sự, chứng minh tội phạm và thiệt hại Tuy nhà nước có quyền áp dụng trách nhiệm hình sự, nhưng người bị hại là người chịu thiệt hại trực tiếp và hiểu rõ nhất về thiệt hại mà mình phải gánh chịu.
Pháp luật cho phép bị hại yêu cầu bồi thường thiệt hại (BTTH) từ người phạm tội, bao gồm thiệt hại về thể chất, tinh thần và tài sản đối với cá nhân, cũng như uy tín và tài sản đối với cơ quan, tổ chức Đây được xem là phương thức pháp lý giúp bị hại tìm kiếm sự công bằng và bù đắp tổn thất Trong các nước có hệ thống luật dân sự, pháp luật tố tụng hình sự (TTHS) thường quy định rằng nhà nước có trách nhiệm giải quyết vụ án hình sự (VAHS) và BTTH cho bị hại, hoặc bị hại có quyền lựa chọn giữa thủ tục tố tụng dân sự (TTDS) và TTHS Trong quá trình giải quyết VAHS, bị hại thực hiện quyền yêu cầu BTTH như một nguyên đơn dân sự, đồng thời có quyền yêu cầu BTTH theo quy định của pháp luật dân sự trong phạm vi cho phép.
Cả Việt Nam và Nga đều áp dụng việc giải quyết vấn đề dân sự song song với việc giải quyết vụ án hình sự trong hệ thống pháp luật dân sự của mình Theo Điều 30 BLTTHS 2015 của Việt Nam, việc giải quyết vấn đề dân sự trong vụ án hình sự được tiến hành đồng thời với vụ án hình sự Mặc dù BLTTHS 2001 của Nga không quy định rõ về nguyên tắc này, nhưng qua một số quy định, có thể suy luận rằng việc giải quyết vấn đề dân sự tại Nga cũng diễn ra cùng lúc với việc giải quyết vụ án hình sự.
17 Lê Nguyên Thanh (2012), Chú thích số 1, trang 89
VAHS được quy định tại khoản 3 và khoản 4 Điều 42 BLTTHS 2001, nhấn mạnh quyền và bảo đảm quyền yêu cầu bồi thường thiệt hại của bị hại Bên cạnh đó, trong quá trình giải quyết VAHS, các tình tiết cần chứng minh bao gồm "tính chất và mức độ thiệt hại do tội phạm gây ra" cũng được ghi nhận, làm rõ trách nhiệm pháp lý trong tố tụng.
Khoản 4 Điều 73 BLTTHS 2001 quy định cơ sở giải quyết yêu cầu bồi thường thiệt hại trong vụ án hình sự tại Liên Bang Nga Cả Bộ luật Tố tụng hình sự Việt Nam và Nga đều phân chia chủ thể thành hai nhóm: bị hại và nguyên đơn dân sự (gọi chung là người bị thiệt hại trong tố tụng hình sự), cùng với người phạm tội và bị đơn dân sự Điều này cho thấy mối quan hệ trách nhiệm bồi thường thiệt hại không chỉ giữa bị hại và người phạm tội mà còn bao gồm mối quan hệ giữa các bên liên quan khác như nguyên đơn dân sự và bị đơn dân sự Trong khi đó, ở các nước theo hệ thống thông luật (Common Law), việc giải quyết bồi thường thiệt hại được thực hiện độc lập với tố tụng hình sự.
Theo Bộ luật Tố tụng hình sự (BLTTHS) 2015, bị hại có quyền đề nghị hình phạt và mức bồi thường thiệt hại, cùng các biện pháp bảo đảm bồi thường (Điều 62, khoản 2, điểm g) Pháp luật cho phép bị hại yêu cầu mức bồi thường sau khi đã xác định các thiệt hại mà họ phải chịu Cụ thể, thiệt hại có thể bao gồm thiệt hại về thể chất, tinh thần, tài sản cá nhân, cũng như uy tín và tài sản của cơ quan, tổ chức (khoản 1, Điều 62).
Về bồi thường thiệt hại trong vụ án hình sự (VAHS), khoản 3 Điều 42 Bộ luật Tố tụng hình sự (BLTTHS) 2001 của Nga quy định rằng người bị hại có quyền được bồi thường thiệt hại về tài sản và chi phí tham gia điều tra, xét xử Khoản 4 cùng điều luật quy định mức bồi thường cho thiệt hại tinh thần do Tòa án quyết định hoặc theo thủ tục tố tụng dân sự So với pháp luật TTHS của Việt Nam, BLTTHS 2015 cho phép bị hại yêu cầu bồi thường cho các thiệt hại về tính mạng, sức khỏe, tài sản, danh dự, nhân phẩm và uy tín, trong khi BLTTHS 2001 của Nga chỉ quy định bồi thường cho thiệt hại về tài sản và tinh thần, không đề cập đến thiệt hại về tính mạng và sức khỏe Tuy nhiên, BLTTHS 2001 vẫn bảo đảm quyền bồi thường cho người bị hại không chỉ về tài sản mà còn các chi phí liên quan đến quá trình tham gia giải quyết vụ án.
Chi phí cho người đại diện bao gồm chi phí đi lại, ăn ở và các khoản chi cho những ngày nghỉ làm Những chi phí này được đảm bảo từ ngân sách Liên Bang Nga hoặc từ nguồn kinh phí của người có trách nhiệm trong việc bảo trợ Quy định này được nêu rõ trong Bộ luật Tố tụng hình sự.
Năm 2001 phù hợp với Tuyên ngôn về các nguyên tắc công lý cơ bản cho nạn nhân của tội phạm và lạm dụng quyền lực (1985) của Liên Hợp Quốc, yêu cầu các quốc gia có biện pháp bồi thường cho nạn nhân khi người phạm tội không có khả năng chi trả Việt Nam cần xem xét việc lập quỹ bồi thường cho nạn nhân nhằm tuân thủ Tuyên bố 1985 Đồng thời, Bộ luật Tố tụng Hình sự Việt Nam cần bổ sung quy định cho phép nạn nhân yêu cầu thanh toán các chi phí phát sinh từ việc tham gia vào quá trình giải quyết vụ án, như chi phí đi lại, ăn ở, và thu nhập bị mất do phải nghỉ việc Thời gian giải quyết vụ án hình sự thường kéo dài, ảnh hưởng đến quyền lợi của nạn nhân.
Theo Bộ luật Tố tụng hình sự 2001, bị hại có quyền cung cấp chứng cứ, đặt câu hỏi cho bị cáo và người làm chứng trong quá trình lấy lời khai tại phiên tòa Bị hại cũng được phép trình bày ý kiến trong phần tranh luận để yêu cầu bồi thường thiệt hại (BTTH) Ngoài ra, người đại diện của bị hại cũng có quyền yêu cầu BTTH (Điều 45, Điều 275, Điều 278, Điều 292 BLTTHS 2001).
Pháp luật Việt Nam cho phép bị hại đề nghị các biện pháp bảo đảm bồi thường thiệt hại (BTTH), nhằm đảm bảo quyền lợi của họ sau khi có phán quyết của Tòa án Điều này giúp tránh tình trạng người có trách nhiệm bồi thường không còn tài sản để thực hiện nghĩa vụ Bộ luật Tố tụng Hình sự (BLTTHS) 2015 quy định rõ ràng về các biện pháp bảo đảm BTTH, bao gồm kê biên tài sản và phong tỏa tài khoản (Điều 128, Điều 129) Tương tự, BLTTHS 2001 của Nga cũng cho phép bị hại yêu cầu Tòa án áp dụng các biện pháp bảo đảm BTTH, nhưng không quy định cụ thể các biện pháp này trong bộ luật Do đó, để thực hiện quyền yêu cầu bảo đảm BTTH, bị hại tại Nga cần dựa vào quy định của pháp luật dân sự.
Quyền kháng cáo là một quyền quan trọng liên quan đến quyền yêu cầu bồi thường thiệt hại, cho phép bị hại không đồng ý với phán quyết của Tòa án có thể yêu cầu xem xét lại quyết định này.
Theo quy định của cả BLTTHS 2015 và BLTTHS 2001, bị hại có quyền kháng cáo toàn bộ bản án và quyết định của Tòa án mà không bị giới hạn về nội dung Điều này có nghĩa là bị hại có quyền kháng cáo tất cả các vấn đề liên quan đến bồi thường thiệt hại từ bị cáo và bị đơn dân sự.
2.3 Quyền được bảo đảm giải quyết vụ án vô tư, khách quan, công bằng, tôn trọng danh dự, nhân phẩm, đối xử tế nhị, riêng tư, an toàn
2.3.1 Quyền được tham gia phiên tòa
Bị hại có quyền tham gia phiên tòa để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình, đồng thời thực hiện chức năng buộc tội, tương tự như một nhân chứng Quyền này được pháp luật quốc tế công nhận và được quy định trong Nghị quyết khung về vị trí của nạn nhân trong TTHS (2001), yêu cầu các nước phải đảm bảo quyền tham gia phiên tòa của nạn nhân và bổ sung chứng cứ Cả Bộ luật TTHS Việt Nam và Liên Bang Nga đều quy định quyền này tại Điều 62 BLTTHS 2015 và Điều 42 BLTTHS 2001 Tuy nhiên, trong khi BLTTHS 2001 của Nga cho phép bị hại tham gia các cấp xét xử, thì BLTTHS 2015 của Việt Nam chỉ cho phép bị hại tham gia phiên tòa sơ thẩm, trừ khi có liên quan đến kháng cáo trong các phiên phúc thẩm hoặc giám đốc thẩm Điều 249 BLTTHS 2001 của Nga nêu rõ rằng việc xét xử vẫn diễn ra dù bị hại vắng mặt, trừ khi Tòa án yêu cầu sự có mặt của họ Sự vắng mặt của bị hại không ảnh hưởng đến quá trình xét xử, trừ những trường hợp cần thiết để thẩm vấn lại chứng cứ Trong vụ án tư tố, sự có mặt của bị hại là bắt buộc, vì họ thực hiện vai trò buộc tội như một tư tố viên.