Tính cấp thiết của đề tài
Công ty nhà nước là thành phần quan trọng trong doanh nghiệp nhà nước, đóng vai trò chủ đạo trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa Trong những năm qua, Nhà nước đã nỗ lực cải cách pháp luật liên quan đến doanh nghiệp nhà nước Tuy nhiên, để đáp ứng yêu cầu đổi mới trong bối cảnh hội nhập kinh tế, pháp luật về công ty nhà nước vẫn còn nhiều bất cập, đặc biệt là quyền tự chủ trong sản xuất kinh doanh chưa được đảm bảo Nhà nước, với vai trò chủ sở hữu duy nhất, vẫn can thiệp sâu vào tổ chức và hoạt động của các công ty nhà nước.
Để khắc phục những bất cập trong hoạt động của các doanh nghiệp nhà nước, Nghị quyết Hội nghị Trung ương Đảng lần thứ 3 và lần thứ 9 (khóa IX) đã nhấn mạnh việc chuyển đổi các doanh nghiệp mà Nhà nước nắm giữ 100% vốn sang hình thức công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên Chủ trương này nhằm thúc đẩy hiệu quả hoạt động của các doanh nghiệp nhà nước và thể chế hóa Nghị quyết của Ban chấp hành.
Vào ngày 29/11/2005, Quốc hội khóa XI đã thông qua Luật Doanh nghiệp 2005, đánh dấu sự thay đổi quan trọng trong cách điều chỉnh pháp luật đối với doanh nghiệp nhà nước tại Việt Nam Luật này quy định rằng các công ty nhà nước sẽ được chuyển đổi thành công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên, hoạt động theo các quy định tương ứng Việc này không chỉ xóa bỏ sự khác biệt trong cơ chế pháp lý giữa công ty nhà nước và công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên mà còn tăng cường quyền tự chủ cho các công ty nhà nước, đồng thời đảm bảo quyền bình đẳng giữa các doanh nghiệp.
Trong quá trình chuyển đổi công ty nhà nước thành công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên, nhiều khó khăn và vướng mắc đã phát sinh Theo quy định tại Điều 166 Luật Doanh nghiệp năm 2005, các công ty nhà nước phải hoàn thành việc chuyển đổi trước ngày 01/7/2010 Tuy nhiên, đến tháng 12/2007, chỉ có 334 công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên được thành lập, trong khi vẫn còn 1.720 công ty nhà nước chưa thực hiện chuyển đổi Nguyên nhân chính của sự chậm trễ này là do những bất cập trong quy định pháp luật hiện hành Để đảm bảo việc chuyển đổi diễn ra kịp thời, an toàn và hiệu quả, cần tiến hành nghiên cứu sâu về quy định chuyển đổi và đề xuất sửa đổi phù hợp với chủ trương đổi mới doanh nghiệp nhà nước.
Tôi đã quyết định chọn đề tài “Pháp luật về chuyển đổi Công ty nhà nước thành Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên – thực trạng và giải pháp” cho luận văn tốt nghiệp cao học Luật của mình, nhằm phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp liên quan đến quy định pháp luật trong lĩnh vực này.
Tình hình nghiên cứu
Chuyển đổi doanh nghiệp nhà nước thành Công ty cổ phần đã thu hút sự chú ý của nhiều nhà khoa học kinh tế và luật học Vấn đề này không còn mới mẻ và đã được nghiên cứu từ nhiều góc độ khác nhau Nhiều công trình nghiên cứu đã đề cập đến tổ chức và hoạt động của các doanh nghiệp trong quá trình chuyển đổi này.
1 Ban chỉ đạo đổi mới và phát triển doanh nghiệp (2008), Báo cáo công tác sắp xếp, đổi mới doanh nghiệp nhà nước và chương trình, kế hoạch giai đoạn 2008-2010
Tiến sĩ Trần Tiến Cường nhấn mạnh rằng cần đổi mới nội dung và phương thức quản lý giám sát của nhà nước đối với doanh nghiệp nhà nước, nhằm phù hợp với thể chế kinh tế thị trường và cam kết gia nhập WTO Sự chuyển mình này không chỉ giúp nâng cao hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp nhà nước mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc hội nhập kinh tế quốc tế.
"Quản trị công ty trong các doanh nghiệp sau chuyển đổi sang hoạt động theo
Luật Doanh nghiệp do Tiến sĩ Nguyễn Quang Dong dẫn dắt nhóm tư vấn từ Đại học Kinh tế quốc dân đề cập đến các vấn đề quan trọng trong hoạt động doanh nghiệp Tiến sĩ Võ Thị Quý nghiên cứu ảnh hưởng của chuyển đổi cơ cấu sở hữu đến hiệu quả sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp nhà nước Tiến sĩ Ngô Thắng Lợi đưa ra các giải pháp nhằm nâng cao vai trò của doanh nghiệp nhà nước trong phát triển kinh tế Việt Nam đến năm 2020 Thạc sĩ Phạm Đức Trung nhấn mạnh sự cần thiết tiếp tục đổi mới tổ chức thực hiện chức năng chủ sở hữu phần vốn nhà nước tại các doanh nghiệp Cuối cùng, Thạc sĩ Nguyễn cung cấp cái nhìn tổng quan về quản trị doanh nghiệp, bao gồm cơ sở lý luận, kinh nghiệm quốc tế và ứng dụng thực tiễn tại Việt Nam.
Nam Hải đã trình bày về việc "Đồng bộ hóa khung pháp luật đối với các loại hình doanh nghiệp" trong tác phẩm của Thạc sĩ Phạm Bình An Bên cạnh đó, Thạc sĩ Nguyễn Thiềng Đức đã phân tích "Cơ chế quản lý vốn nhà nước tại các doanh nghiệp" Đặc biệt, nghiên cứu cũng đề cập đến tình hình "Doanh nghiệp nhà nước đã cổ phần hóa", nhấn mạnh những thách thức và cơ hội trong quá trình chuyển đổi này.
Thực trạng, những vấn đề phát sinh, giải pháp" của Thạc sĩ Nguyễn Thiềng Đức
Bộ Kế hoạch và Đầu tư, với vai trò là cơ quan quản lý nhà nước chuyên biệt trong lĩnh vực kinh tế, đã thực hiện nhiều nghiên cứu quan trọng, trong đó có công trình “Chuyển đổi doanh nghiệp nhà nước, doanh nghiệp của tổ chức chính trị, tổ chức chính trị-xã hội thành công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên”.
Vào năm 2001, quá trình "Chuyển đổi công ty nhà nước thành công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên" đã được thực hiện vào năm 2006 Nhiều công trình nghiên cứu hiện tại chủ yếu tập trung vào khía cạnh kinh tế và tổ chức hoạt động của doanh nghiệp nhà nước, nhưng chưa đi sâu vào khía cạnh pháp lý liên quan đến việc chuyển đổi này Thực tiễn chuyển đổi công ty nhà nước sang công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên vẫn còn nhiều vấn đề lý luận và thực tiễn cần được nghiên cứu Vì vậy, đây là cơ hội để xem xét và phân tích các quy định pháp luật hiện hành trong quá trình áp dụng.
4 trong thực tiễn đã đạt được những kết quả cũng như những bất cập và hạn chế như thế nào.
Cơ sở khoa học và thực tiễn của đề tài
Đề tài nghiên cứu này tập trung vào lý luận về doanh nghiệp và doanh nghiệp nhà nước, cùng với các ý kiến từ chuyên gia trong và ngoài nước về công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên Nguồn tư liệu quan trọng bao gồm các nghị quyết của Đảng Cộng sản Việt Nam, đặc biệt là các chủ trương liên quan đến việc đẩy mạnh, sắp xếp và đổi mới doanh nghiệp nhà nước Ngoài ra, đề tài cũng tham khảo các công trình nghiên cứu của các học giả trong và ngoài nước để làm phong phú thêm nội dung.
Đề tài này được nghiên cứu dựa trên cơ sở thực tiễn về việc áp dụng pháp luật trong chuyển đổi công ty nhà nước thành công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên Nguồn thông tin phục vụ cho nghiên cứu bao gồm các văn bản quy phạm pháp luật, báo cáo tổng kết và tham luận liên quan.
… của các cơ quan nhà nước, các nhà khoa học có liên quan và sự hiểu biết của tác giả.
Mục đích ,đối tượng, phạm vi nghiên cứu của đề tài
Mục đích nghiên cứu của đề tài:
Hệ thống hóa lý luận về công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên và quy trình chuyển đổi từ công ty nhà nước sang loại hình công ty này là rất quan trọng Việc hiểu rõ các quy định và lợi ích của công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên giúp tối ưu hóa hoạt động kinh doanh Chuyển đổi công ty nhà nước thành công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên không chỉ nâng cao hiệu quả quản lý mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển bền vững.
- Phân tích các quy định pháp luật và đánh giá thực trạng việc chuyển đổi công ty nhà nước thành Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
Đề xuất các giải pháp nhằm hoàn thiện quy định pháp luật về chuyển đổi công ty nhà nước thành công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên là cần thiết để nâng cao hiệu quả quản lý và hoạt động của các doanh nghiệp Đối tượng và phạm vi nghiên cứu của đề tài tập trung vào việc phân tích các quy định hiện hành, xác định những điểm còn thiếu sót và đưa ra các giải pháp cụ thể nhằm cải thiện quy trình chuyển đổi, từ đó thúc đẩy sự phát triển bền vững của các công ty này trong nền kinh tế.
Nghiên cứu chuyển đổi công ty nhà nước thành công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên là một vấn đề phức tạp, bao gồm việc hiểu rõ khái niệm và đề xuất sửa đổi các quy định hiện hành Mục đích của nghiên cứu cho phép xem xét vấn đề từ nhiều góc độ khác nhau Trong khuôn khổ của luận văn cao học, đề tài tập trung vào chuyển đổi công ty nhà nước thành công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên, đặc biệt là dưới hình thức tổ chức Mục tiêu là tìm ra các giải pháp hoàn thiện các quy định pháp luật về chuyển đổi này, đảm bảo tính phù hợp với thực tiễn và các vấn đề liên quan.
Phương pháp nghiên cứu của đề tài
Đề tài này sử dụng triết học Mác-Lê Nin làm cơ sở phương pháp luận, cụ thể là các phép biện chứng duy vật và duy vật lịch sử, để nghiên cứu các vấn đề trong khoa học pháp lý Nghiên cứu xuất phát từ thực tế hoạt động kinh doanh của các công ty nhà nước và công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên, đồng thời xem xét sự phù hợp của pháp luật điều chỉnh hoạt động của các doanh nghiệp này Pháp luật không chỉ là bản sao của hoạt động kinh tế mà còn cần phản ánh sự phát triển của xã hội Do đó, nghiên cứu phải đặt trong mối quan hệ biện chứng với các hoạt động kinh tế, xã hội trong môi trường biến động, nhằm rút ra những kết luận có giá trị khoa học và thực tiễn, góp phần hoàn thiện pháp luật liên quan.
2 Trường Đại học luật Hà Nội (1994), “Giáo trình Luật kinh tế” tài liệu lưu hành nội bộ, tr.36
Tác giả không chỉ áp dụng phương pháp triết học chung mà còn sử dụng nhiều phương pháp nghiên cứu cụ thể khác như phương pháp so sánh, thống kê kinh nghiệm, phân tích, cùng với một số kỹ thuật khác Những phương pháp này được áp dụng để tổng hợp, phân tích và đánh giá, nhằm tìm ra bản chất của vấn đề theo mục tiêu nghiên cứu đã đề ra.
Ý nghĩa khoa học và thực tiễn của đề tài
Đề tài này nhằm hệ thống hóa lý luận về công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên và quá trình chuyển đổi công ty nhà nước thành loại hình này Bài viết sẽ phân tích, đánh giá thực tế việc chuyển đổi và đề xuất giải pháp hoàn thiện quy định pháp luật liên quan Mục tiêu là cung cấp thông tin có giá trị cho hoạt động chuyển đổi và tổ chức doanh nghiệp sau khi chuyển đổi Hy vọng rằng nghiên cứu này sẽ góp phần cải thiện các quy định pháp luật và thúc đẩy sự phát triển của doanh nghiệp trách nhiệm hữu hạn một thành viên.
Cấu trúc của Luận văn
Ngoài phần mở đầu và kết luận, nội dung, Luận văn được chia làm 3 chương:
Chương 1 trình bày những vấn đề lý luận liên quan đến công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên, bao gồm khái niệm, đặc điểm và vai trò của loại hình doanh nghiệp này trong nền kinh tế Ngoài ra, chương cũng phân tích quy trình chuyển đổi công ty nhà nước thành công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên, nhấn mạnh những lợi ích và thách thức trong quá trình chuyển đổi này Việc hiểu rõ những vấn đề lý luận này là cần thiết để áp dụng hiệu quả trong thực tiễn quản lý và phát triển doanh nghiệp.
Chương 2: Thực trạng pháp luật và thực tiễn chuyển đổi công ty nhà nước thành công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
Chương 3: Kiến nghị hoàn thiện các quy định của pháp luật về chuyển đổi công ty nhà nước thành công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
NHỮNG VẤN ĐỀ LÝ LUẬN VỀ CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN VÀ VIỆC CHUYỂN ĐỔI CÔNG TY NHÀ NƯỚC THÀNH CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN
Một số vấn đề lý luận về công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
1.1.1 Khái niệm về công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
Công ty TNHH là một hình thức doanh nghiệp đối vốn, trong đó các thành viên chỉ chịu trách nhiệm về nợ nần của công ty trong giới hạn số vốn mà họ đã đóng góp.
Luật pháp nhiều quốc gia, bao gồm Việt Nam, đã công nhận công ty TNHH một thành viên, một hình thức doanh nghiệp đặc biệt cho phép tồn tại và phát triển khi toàn bộ tài sản thuộc về một cá nhân hoặc tổ chức duy nhất Mặc dù khái niệm công ty truyền thống thường yêu cầu sự liên kết của nhiều cá nhân hoặc pháp nhân, công ty TNHH một thành viên vẫn được công nhận độc lập Việc thừa nhận loại hình công ty này xuất phát từ nhu cầu trong nền kinh tế thị trường, nơi chế độ hữu hạn giúp các nhà kinh doanh giảm thiểu rủi ro bằng cách xác định giới hạn rủi ro của họ, từ đó khuyến khích sự đầu tư mạnh dạn hơn.
8 hơn khi đầu tư, đặc biệt là đầu tư vào các vùng, các lĩnh vực có mức độ rủi ro cao 3
Theo Luật Doanh Nghiệp 2005, công ty TNHH một thành viên là doanh nghiệp thuộc sở hữu của một tổ chức hoặc cá nhân, gọi là chủ sở hữu công ty Chủ sở hữu chịu trách nhiệm về nợ và nghĩa vụ tài sản của công ty trong giới hạn vốn điều lệ Công ty TNHH một thành viên có tư cách pháp nhân từ ngày nhận Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh và không có quyền phát hành cổ phiếu.
1.1.2 Đặc điểm của công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên:
Công ty TNHH một thành viên là doanh nghiệp do một cá nhân hoặc một tổ chức làm chủ sở hữu
Vốn điều lệ của công ty được đầu tư bởi chủ sở hữu duy nhất, không có sự tham gia góp vốn từ nhiều thành viên như các loại hình công ty khác.
Công ty TNHH một thành viên và doanh nghiệp tư nhân đều có điểm chung là do một chủ sở hữu đầu tư thành lập Tuy nhiên, điểm khác biệt chính là trong khi chủ sở hữu doanh nghiệp tư nhân luôn là cá nhân, thì chủ sở hữu của công ty TNHH một thành viên có thể là cá nhân hoặc tổ chức.
Chủ sở hữu công ty TNHH một thành viên vẫn áp dụng chế độ trách nhiệm hữu hạn, nghĩa là họ chỉ chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản của công ty trong giới hạn số vốn điều lệ Tính chất này của trách nhiệm hữu hạn bảo vệ tài sản cá nhân của chủ sở hữu khỏi rủi ro tài chính liên quan đến hoạt động của công ty.
3 Maurice cozian – Alianviandier (1990), Tổ chức công ty, Viện nghiên cứu khoa học pháp lý, Bộ Tư pháp, tr.155-
Doanh nghiệp tư nhân (DNTN) và công ty TNHH một thành viên có sự khác biệt rõ rệt về trách nhiệm pháp lý Khi đầu tư vào DNTN, chủ sở hữu phải chịu trách nhiệm vô hạn bằng toàn bộ tài sản cá nhân Ngược lại, với công ty TNHH một thành viên, chủ sở hữu chỉ chịu trách nhiệm trong phạm vi số vốn đã đầu tư, giúp họ an tâm hơn trước các rủi ro có thể xảy ra.
Chủ sở hữu công ty có quyền chuyển nhượng một phần hoặc toàn bộ vốn điều lệ cho tổ chức hoặc cá nhân khác Sau khi thực hiện chuyển nhượng, công ty có khả năng chuyển đổi thành công ty TNHH hai thành viên trở lên hoặc doanh nghiệp tư nhân (DNTN).
Công ty TNHH một thành viên, giống như doanh nghiệp tư nhân và công ty TNHH nhiều thành viên, không có quyền phát hành cổ phiếu hoặc trái phiếu.
Để thành lập công ty, cá nhân hoặc tổ chức cần đảm bảo có đầy đủ năng lực chủ thể, bao gồm cả năng lực pháp luật và năng lực hành vi.
Cá nhân và tổ chức có thể thành lập hoặc chuyển đổi loại hình doanh nghiệp để trở thành chủ sở hữu của công ty TNHH một thành viên Khi chủ sở hữu duy nhất nhượng một phần vốn cho cá nhân hoặc tổ chức khác, công ty sẽ chuyển thành công ty TNHH nhiều thành viên Nếu chủ sở hữu thay đổi hình thức đầu tư bằng cách chia vốn thành cổ phần và đăng ký lại hoạt động, công ty có thể trở thành công ty cổ phần, từ đó có quyền phát hành cổ phiếu và trái phiếu, bao gồm cả việc phát hành ra công chúng.
1.1.3 Một số hạn chế đối với quyền của chủ sở hữu công ty
Chủ sở hữu công ty TNHH một thành viên, với tư cách là thành viên duy nhất, có đầy đủ quyền lợi và nghĩa vụ theo quy định của pháp luật cũng như theo điều lệ của công ty.
10 ty Khi thực hiện các quyền của mình, chủ sở hữu công ty phải tuân theo một số ràng buộc như:
- Phải xác định và tách biệt tài sản của chủ sở hữu công ty và tài sản của công ty
Chủ sở hữu công ty chỉ có quyền rút vốn thông qua việc chuyển nhượng một phần hoặc toàn bộ vốn điều lệ cho tổ chức hoặc cá nhân khác Nếu rút vốn bằng hình thức khác, họ sẽ phải chịu trách nhiệm liên đới về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản của công ty Đối với việc chuyển nhượng vốn, công ty cần đăng ký chuyển đổi thành công ty TNHH hai thành viên trở lên trong vòng mười lăm ngày kể từ ngày thực hiện chuyển nhượng.
- Chủ sở hữu công ty không được rút lợi nhuận khi công ty không thanh toán đủ các khoản nợ và các nghĩa vụ tài sản khác đến hạn 4
1.1.4 Vốn, chủ sở hữu và tổ chức quản lý của công ty
Vốn của công ty TNHH một thành viên được hình thành từ vốn góp của chủ sở hữu khi thành lập công ty Sau khi công ty được thành lập, chủ sở hữu cần chuyển quyền sở hữu tài sản vốn góp cho công ty.
Trong quá trình hoạt động, công ty không được phép giảm vốn điều lệ Việc tăng vốn điều lệ có thể thực hiện thông qua việc chủ sở hữu đầu tư thêm hoặc huy động vốn từ người khác Chủ sở hữu có quyền quyết định hình thức và mức tăng vốn điều lệ Nếu tăng vốn bằng cách huy động vốn từ người khác, công ty cần đăng ký chuyển đổi thành công ty TNHH hai thành viên trở lên trong vòng mười lăm ngày kể từ khi thành viên mới cam kết góp vốn.
4 Nguyễn Như Phát (Chủ biên), Giáo trình luật kinh tế cho khoa Luật Đại học Mở Hà Nội, tr.47-48
+ Chủ sở hữu của công ty
Một số vấn đề lý luận về chuyển đổi công ty nhà nước thành công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
1.2.1 Khái niệm về chuyển đổi doanh nghiệp
Chuyển đổi doanh nghiệp là quá trình thay đổi loại hình tổ chức của doanh nghiệp theo yêu cầu của chủ sở hữu và các quy định pháp luật hiện hành Sau khi thực hiện chuyển đổi, doanh nghiệp sẽ hoạt động dưới hình thức tổ chức mới.
Khi doanh nghiệp chuyển đổi, nó sẽ trở thành một doanh nghiệp mới hoạt động theo loại hình được chuyển đổi, hưởng các quyền lợi hợp pháp và chịu trách nhiệm về các khoản nợ chưa thanh toán, hợp đồng lao động và nghĩa vụ tài sản khác Sau khi chuyển đổi thành công ty TNHH một thành viên, công ty nhà nước sẽ hoạt động theo Luật Doanh nghiệp, thay vì theo Luật Doanh nghiệp nhà nước.
Trong quá khứ, các công ty nhà nước đã đóng góp đáng kể vào thu nhập quốc dân và tạo ra việc làm cho người lao động Tuy nhiên, thực tế cho thấy nhiều công ty nhà nước hiện nay hoạt động không hiệu quả và thua lỗ kéo dài Nhiều công ty không còn là 100% vốn nhà nước mà đã có sự tham gia của các nhà đầu tư khác, nhưng vẫn duy trì hình thức hoạt động của công ty nhà nước.
Trong hơn hai thập niên qua, Nhà nước Việt Nam đã thực hiện chính sách phát triển nền kinh tế hàng hoá nhiều thành phần theo cơ chế thị trường có sự quản lý, ban hành nhiều đạo luật nhằm thu hút đầu tư từ các nguồn vốn và chủ đầu tư khác nhau Điều này đã tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà đầu tư, khuyến khích họ tham gia vào kinh doanh Trước đây, do duy trì nền kinh tế kế hoạch tập trung, nhiều tiềm lực xã hội chưa được khai thác, dẫn đến việc nhiều người có vốn lớn nhưng không đầu tư mà chỉ tích trữ tài sản dưới các hình thức khác, trong khi nguồn vốn đầu tư cho phát triển kinh tế vẫn còn hạn chế.
Sự ra đời của các đạo luật như Luật Công ty, Luật Đầu tư nước ngoài và Luật Doanh nghiệp 2005 tại Việt Nam đã thiết lập cơ sở pháp lý vững chắc, đảm bảo an toàn cho các nhà đầu tư và quyền tự do kinh doanh Những đạo luật này không chỉ tạo điều kiện cho sự liên kết kinh tế mà còn thúc đẩy hợp tác kinh doanh trên nhiều lĩnh vực khác nhau, khuyến khích những người có vốn đầu tư tham gia vào thị trường.
Nhiều người với ít vốn và không có kiến thức về kinh doanh có thể hợp tác để thành lập doanh nghiệp, nhằm tìm kiếm lợi nhuận và chia sẻ rủi ro.
Luật Doanh nghiệp hiện hành đã tạo điều kiện pháp lý cho việc đổi mới tổ chức và hoạt động của các công ty nhà nước, cho phép nhiều công ty này chuyển đổi thành công ty TNHH hoặc công ty cổ phần với tỷ lệ vốn nhà nước nhất định Tuy nhiên, về lý thuyết và thực tiễn, ngay cả ở các nước phát triển như Mỹ, Anh, và Nhật Bản, việc duy trì và phát triển các công ty nhà nước là cần thiết trong một số lĩnh vực yêu cầu đầu tư công, đảm bảo an ninh quốc gia và phục vụ mục đích công cộng Do đó, các công ty nhà nước tại Việt Nam cần chuyển đổi thành công ty TNHH một thành viên để phù hợp với yêu cầu pháp lý.
Nhà nước cần xây dựng thực lực kinh tế mạnh mẽ để quản lý hiệu quả nền kinh tế và xã hội Việc này đòi hỏi có nguồn lực kinh tế sẵn sàng để hỗ trợ và điều chỉnh thị trường khi cần thiết.
Nhà nước đóng vai trò quan trọng trong việc đầu tư phát triển kinh tế nhờ vào tiềm lực tài chính lớn Đặc biệt, trong các lĩnh vực cần đầu tư lớn để nâng cao trình độ lao động và đổi mới công nghệ, nhà nước cần duy trì các công ty 100% vốn nhà nước để đảm bảo sự phát triển bền vững.
Nhà nước cần chủ động đầu tư phát triển cho các ngành và lĩnh vực chưa thu hút được nguồn vốn từ các nhà đầu tư.
7 Học viện Hành chính quốc gia (2002), Quản lý nhà nước trên các lĩnh vực kinh tế, NXB Đại học quốc gia, Hà Nội, tr.128-129
Nhà nước cần tổ chức và duy trì hoạt động của các công ty 100% vốn nhà nước tại những vùng sâu, vùng xa và khó khăn, nơi có ít hoặc không có nhà đầu tư.
Trong các lĩnh vực an ninh, quốc phòng và bí mật nhà nước, việc mở rộng cho các nhà đầu tư khác là không khả thi Do đó, nhà nước cần phải đảm nhận vai trò đầu tư trực tiếp để đảm bảo an toàn và bảo mật cho các hoạt động này.
Trong bối cảnh đầu tư chưa nhiều và nguồn lực tài chính hạn chế, nhà nước thường tập trung nhân lực và tài lực để thành lập các công ty nhà nước nhằm phục vụ mục tiêu phát triển và thu lợi nhuận Khi tài chính mạnh hơn, các quốc gia sẽ thu hẹp số lượng và lĩnh vực hoạt động của công ty nhà nước, tập trung vào các lĩnh vực tài chính và ngân hàng Nhờ vào sức mạnh của các công ty này, nhà nước có khả năng chi phối và điều tiết các hoạt động kinh tế theo ý chí của mình Do đó, xu hướng phát triển của các công ty nhà nước không thuộc các lĩnh vực bắt buộc sẽ ngày càng bị thu hẹp, ngoại trừ những công ty hoạt động trong lĩnh vực tài chính và ngân hàng.
1.2.2 Mục đích, ý nghĩa chuyển đổi
Sự tồn tại của công ty 100% vốn nhà nước trong nền kinh tế quốc dân là cần thiết và thực tế cho thấy các công ty này vẫn đang hoạt động và phát triển dưới nhiều hình thức khác nhau, bao gồm công ty nhà nước độc lập, tổng công ty nhà nước và các công ty trực thuộc tổng công ty Việc chuyển đổi các công ty này thành công ty TNHH một thành viên là một bước quan trọng nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và hoạt động, đồng thời đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững trong bối cảnh kinh tế hiện đại.
Chuyển đổi công ty nhà nước thành công ty TNHH một thành viên không chỉ tạo sự bình đẳng với các doanh nghiệp khác mà còn thúc đẩy quá trình sắp xếp và nâng cao hiệu quả quản lý doanh nghiệp nhà nước Điều này góp phần tạo lập môi trường kinh doanh công bằng, không phân biệt giữa các thành phần kinh tế.