KHÁI QUÁT VỀ HỢP ĐỒNG ĐÀO TẠO NGHỀ THEO PHÁP LUẬT LAO ĐỘNG VIỆT NAM
Một số vấn đề lý luận về hợp đồng đào tạo nghề
Để nâng cao khả năng cạnh tranh, các doanh nghiệp đang đầu tư vào công cụ sản xuất hiện đại và chú trọng phát triển chất lượng nguồn nhân lực Việc này đòi hỏi doanh nghiệp phải chi tiêu nhiều thời gian và tiền bạc Để bảo vệ quyền lợi của người lao động và nhà sử dụng lao động, pháp luật lao động đã quy định các mối quan hệ đào tạo thông qua hợp đồng đào tạo nghề (HĐ ĐTN).
Hợp đồng đào tạo nghề trong lĩnh vực lao động được hiểu là một thỏa thuận giữa các bên liên quan, có những đặc điểm và điều kiện phát sinh hiệu lực riêng Nguyên tắc xác lập hợp đồng cần được tuân thủ để đảm bảo tính hợp pháp, trong khi các hệ quả pháp lý khi vi phạm hợp đồng cũng rất quan trọng Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về các vấn đề pháp lý liên quan đến hợp đồng đào tạo nghề, bao gồm khái niệm và đặc điểm của loại hợp đồng này.
Từ đó, xác định mục đích, ý nghĩa của hợp đồng đào tạo nghề trong lĩnh vực lao động
1.1.1 Khái niệm về hợp đồng đào tạo nghề
1.1.1.1 Định nghĩa về hợp đồng đào tạo nghề
Trước khi tìm hiểu về hợp đồng đào tạo nghề (HĐ ĐTN) trong lĩnh vực lao động, tác giả đã nghiên cứu các yếu tố cấu thành HĐ ĐTN, bao gồm khái niệm "hợp đồng" và "đào tạo nghề".
"Hợp đồng" là thuật ngữ pháp lý chỉ các giao dịch dân sự, liên quan đến việc thỏa thuận chuyển giao lợi ích giữa cá nhân và tổ chức trong lĩnh vực luật tư Khái niệm này được áp dụng rộng rãi và phổ biến trong đời sống hàng ngày thông qua các mối quan hệ xã hội khác nhau.
Để xác định các yếu tố hình thành Hợp đồng Đào tạo Nghề (HĐ ĐTN), tác giả nghiên cứu khía cạnh "hợp đồng" trong HĐ ĐTN, so sánh với các chế định tương tự trong các quan hệ pháp luật khác.
Xét quan hệ đào tạo nghề là một quan hệ pháp luật dân sự, do đó, hợp đồng đào tạo nghề (HĐ ĐTN) trong lĩnh vực lao động cũng được coi là một dạng hợp đồng dân sự (HĐDS) HĐDS được hình thành từ các quy phạm pháp luật do Nhà nước ban hành, điều chỉnh các quan hệ xã hội trong quá trình chuyển giao lợi ích vật chất Về mặt chủ quan, HĐDS là giao dịch mà các bên tự do trao đổi ý chí và đạt được thỏa thuận, từ đó phát sinh quyền và nghĩa vụ dân sự Theo Bộ luật Dân sự 2015, hợp đồng dân sự được định nghĩa là sự thỏa thuận giữa các bên nhằm xác lập, thay đổi hoặc chấm dứt quyền và nghĩa vụ dân sự.
Trong lĩnh vực lao động, pháp luật lao động điều chỉnh các quan hệ xã hội bao gồm quan hệ lao động và các quan hệ liên quan Trong nền kinh tế thị trường, quan hệ lao động chủ yếu phát sinh từ hợp đồng lao động (HĐLĐ) Các bên tham gia quan hệ lao động tạo ra nhiều quan hệ xã hội khác có liên quan trực tiếp đến quan hệ lao động Luật lao động không chỉ điều chỉnh quan hệ lao động mà còn các quan hệ xã hội liên quan, như quan hệ học nghề, đào tạo và bồi dưỡng kỹ năng nghề HĐ ĐTN có mối quan hệ mật thiết với HĐLĐ, và theo quy định của pháp luật lao động, HĐLĐ là sự thỏa thuận giữa người lao động và người sử dụng lao động về việc làm có trả lương, điều kiện làm việc, cũng như quyền và nghĩa vụ của mỗi bên trong quan hệ lao động.
Theo Luật Giáo dục nghề nghiệp năm 2014, hợp đồng đào tạo được định nghĩa là sự giao kết giữa người đứng đầu cơ sở giáo dục nghề nghiệp, tổ chức, cá nhân với người học về quyền và nghĩa vụ trong các chương trình đào tạo thường xuyên Định nghĩa này không chỉ khái quát mà còn xác định rõ các chủ thể tham gia, bao gồm người đứng đầu cơ sở giáo dục, lớp đào tạo nghề và doanh nghiệp tuyển dụng người để đào tạo Luật này góp phần làm rõ các quy định liên quan đến hợp đồng đào tạo trong lĩnh vực giáo dục nghề nghiệp.
2 Điều 385 Bộ Luật Dân sự Việt Nam năm 2015
3 Trường Đại học Luật Hà Nội (2015), Giáo trình Luật Lao động Việt Nam, Lưu Bình Nhưỡng, Nxb Công
4 Điều 15 Bộ Luật Lao động 2012
Khoản 1, Điều 39 Luật Giáo dục nghề nghiệp năm 2014 quy định về hợp đồng đào tạo nghề (HĐ ĐTN) trong lĩnh vực lao động, bao gồm cả doanh nghiệp, cơ quan và tổ chức liên quan đến giáo dục nghề nghiệp Tuy nhiên, phạm vi và đối tượng điều chỉnh của luật này khá rộng, bao hàm nhiều lĩnh vực khác nhau, dẫn đến khó khăn trong việc khái quát bản chất và đặc điểm của HĐ ĐTN trong lĩnh vực lao động Khái niệm “đào tạo nghề” là thuật ngữ có nghĩa rộng, được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Đào tạo nghề được định nghĩa là hoạt động dạy và học nghề nhằm tạo điều kiện cho mọi người tự tạo việc làm, kiếm việc làm hoặc nâng cao chất lượng lao động và thăng tiến trong sự nghiệp Theo định nghĩa này, đào tạo nghề bao gồm hai hoạt động chính: dạy nghề và học nghề Tuy nhiên, cách tiếp cận này chỉ tập trung vào đào tạo qua học nghề mà chưa xem xét các hình thức khác như đào tạo và bồi dưỡng nâng cao trình độ, thường được doanh nghiệp áp dụng.
Theo Luật Giáo dục nghề nghiệp 2014, đào tạo nghề nghiệp được định nghĩa là hoạt động dạy và học nhằm trang bị kiến thức, kỹ năng và thái độ nghề nghiệp cần thiết, giúp người học có khả năng tìm kiếm việc làm hoặc tự tạo việc làm sau khi hoàn thành khóa học, đồng thời nâng cao trình độ nghề nghiệp.
Theo quy định của pháp luật lao động Việt Nam, Bộ Luật Lao Động 2012 đã xác định rõ vấn đề đào tạo nghề trong Chương IV với tên gọi “Học nghề, đào tạo, bồi dưỡng nâng cao kỹ năng nghề”, khác với BLLĐ 1994 chỉ đề cập đến tại Chương 3 mà không làm rõ các khái niệm liên quan BLLĐ 2012 không chỉ quy định về học nghề mà còn nhấn mạnh việc đào tạo và bồi dưỡng kỹ năng nghề, nhằm trang bị cho người học kiến thức, kỹ năng và thái độ nghề nghiệp cần thiết Điều này thể hiện sự tiến bộ trong việc điều chỉnh và phát triển nguồn nhân lực trong bối cảnh kinh tế hiện đại.
6 Viện khoa học pháp lý, Bộ Tư pháp (2009), Từ điển Luật học, Nxb Từ điển Bách Khoa, Nxb Tư pháp, Tr.229
Theo Khoản 2, Điều 3 của Luật Giáo dục nghề nghiệp 2014, việc đào tạo nâng cao trình độ nghề nghiệp cho người lao động tại doanh nghiệp nhằm mục tiêu tăng cường năng suất và chất lượng công việc trong doanh nghiệp.
Hợp đồng đào tạo nghề được định nghĩa là thỏa thuận giữa người lao động (NLĐ) và người sử dụng lao động (NSDLĐ) về việc đào tạo nghề, nhằm sử dụng hoặc cấp kinh phí cho NLĐ trong quá trình đào tạo, đào tạo lại, và nâng cao kỹ năng nghề Theo giáo trình Luật Lao động của trường Đại học Kiểm sát Hà Nội, hợp đồng này là căn cứ pháp lý phát sinh quan hệ học nghề giữa NSDLĐ và người học nghề Ở một số quốc gia như Philippines, pháp luật quy định về chế định đào tạo nghề trong Luật Lao động và Việc làm, với định nghĩa rõ ràng về người học nghề và thỏa thuận học nghề, xem thỏa thuận này như một hợp đồng lao động.
Hợp đồng đào tạo nghề (HĐ ĐTN) theo pháp luật lao động Philippines được coi là một loại hợp đồng lao động (HĐLĐ), trong đó người sử dụng lao động (NSDLĐ) có trách nhiệm đào tạo cho người lao động (NLĐ) và cả hai bên phải chấp nhận các điều khoản trong hợp đồng Sự tích hợp HĐ ĐTN vào HĐLĐ cho thấy chính sách của các nhà làm luật Philippines xem HĐ ĐTN là một phần không thể tách rời của HĐLĐ, đồng thời có sự phụ thuộc về mặt pháp lý giữa hai loại hợp đồng này.
Quy định cơ bản về hợp đồng đào tạo nghề theo pháp luật Việt Nam
Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO) là cơ quan của Liên Hiệp Quốc, cam kết tạo ra cơ hội việc làm bền vững và hiệu quả cho người lao động trong môi trường tự do và bình đẳng Để đạt được mục tiêu này, ILO đã thiết lập các chính sách quan trọng nhằm bảo vệ quyền lợi của người lao động trên toàn cầu Công ước số 142 về Hướng nghiệp và đào tạo nghề nghiệp năm 1975 yêu cầu các quốc gia thành viên triển khai chính sách và chương trình đào tạo nghề phù hợp với nhu cầu và khả năng của từng vùng, quốc gia, cũng như giai đoạn phát triển kinh tế - xã hội Để thực hiện các mục tiêu này, các quốc gia cần xây dựng hệ thống giáo dục linh hoạt và mở, đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế xã hội ILO tập trung vào việc đưa ra các chính sách vĩ mô nhằm tạo cơ hội việc làm và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người lao động, trong khi quyền quyết định cụ thể về vấn đề đào tạo nguồn nhân lực được giao cho pháp luật của từng quốc gia, nhằm phù hợp với điều kiện kinh tế - xã hội riêng.
Việt Nam gia nhập WTO vào năm 1992 và đã phê chuẩn 21/187 công ước của ILO, đồng thời hợp tác với ILO để bảo vệ quyền lợi của người lao động Là thành viên của ILO, Việt Nam chủ động phát triển các chính sách nhằm nâng cao nguồn nhân lực quốc gia dựa trên Công ước 142 năm 1975 Nhà nước khuyến khích nhà sử dụng lao động đào tạo, bồi dưỡng và nâng cao kỹ năng cho người lao động Pháp luật lao động Việt Nam cũng đã xây dựng chế định hợp đồng đào tạo nghề (HĐ ĐTN) như một quy định quan trọng để ghi nhận thỏa thuận trong quan hệ đào tạo nghề Bộ luật Lao động 2012 đã quy định rõ về HĐ ĐTN, bao gồm các chủ thể, căn cứ xác lập hợp đồng, nội dung, hình thức và hậu quả của việc vi phạm hợp đồng.
12 Công ước số 142 năm 1975, ILO
13 ILO Việt Nam http://www.ilo.org/wcmsp5/groups/public/ -asia/ -ro-bangkok/ -ilo- hanoi/documents/publication/wcms_471047.pdf, truy cập ngày 11/7/2017
1.2.1 Giao kết hợp đồng đào tạo nghề
Hợp đồng đào tạo nghề là một hình thức pháp lý thiết lập quan hệ đào tạo trong lĩnh vực lao động Để tham gia vào quan hệ pháp luật này, các bên liên quan cần đáp ứng những yêu cầu về điều kiện chủ thể.
Chủ thể quan hệ pháp luật bao gồm các cá nhân và tổ chức, những đối tượng này phải đáp ứng các điều kiện pháp lý quy định cho từng loại quan hệ pháp luật cụ thể và tham gia tích cực vào các quan hệ đó.
Khi tham gia vào bất kỳ mối quan hệ pháp lý nào, các bên cần phải đảm bảo đáp ứng đủ hai điều kiện quan trọng: năng lực pháp luật và năng lực hành vi pháp lý.
Năng lực pháp luật là khả năng mà cá nhân hoặc tổ chức có thể hưởng quyền và thực hiện nghĩa vụ theo quy định của pháp luật Đối với năng lực pháp luật lao động, đây là khả năng mà pháp luật công nhận, cho phép các chủ thể tham gia vào các quan hệ lao động và đảm bảo thực hiện các nghĩa vụ liên quan trong lĩnh vực này.
Trong quan hệ hợp đồng đào tạo nghề (HĐ ĐTN) trong lĩnh vực lao động, các chủ thể bao gồm người lao động (NLĐ) và nhà sử dụng lao động (NSDLĐ) NLĐ chỉ có thể là cá nhân, trong khi NSDLĐ có thể là cá nhân, tổ chức hoặc pháp nhân có đủ điều kiện đầu tư và đào tạo, bồi dưỡng nguồn nhân lực.
Năng lực hành vi pháp lý là khả năng mà Nhà nước công nhận cho cá nhân theo quy định của pháp luật Với năng lực này, cá nhân có thể tự mình xác lập và thực hiện các quyền cũng như nghĩa vụ pháp lý, đồng thời chịu trách nhiệm pháp lý độc lập khi tham gia vào các quan hệ pháp luật.
Ng ườ i lao độ ng
Năng lực hành vi xuất hiện khi cá nhân đạt độ tuổi và điều kiện pháp luật quy định, cho phép người lao động (NLĐ) tham gia vào quá trình đào tạo nghề NLĐ cần tự mình hoàn thành nghĩa vụ và hưởng quyền lợi trong quá trình này Mỗi quốc gia có quy định khác nhau về độ tuổi tham gia quan hệ lao động và đào tạo nghề, phụ thuộc vào nhiều yếu tố như trình độ phát triển kinh tế - xã hội và tính chất công việc Theo Công ước số 138 (1973) của ILO, tuổi tối thiểu để đi làm không được dưới độ tuổi kết thúc chương trình giáo dục bắt buộc và không dưới 15 tuổi.
Theo quy định của Luật Lao động Trung Quốc, độ tuổi tối thiểu để tuyển dụng lao động là 16 tuổi, nhằm bảo vệ quyền lợi của trẻ vị thành niên và đảm bảo họ có cơ hội học tập Đối với những ngành nghề đặc thù như văn hóa nghệ thuật và thủ công, việc tuyển dụng trẻ vị thành niên dưới 16 tuổi phải tuân thủ các quy trình kiểm tra nghiêm ngặt Chính sách về độ tuổi lao động không chỉ nhằm bãi bỏ lao động trẻ em mà còn nâng cao tuổi lao động tối thiểu, giúp thanh thiếu niên phát triển thể lực và trí lực So với các quy định của ILO và một số quốc gia trong khu vực, độ tuổi tối thiểu của Trung Quốc cao hơn, phản ánh nguồn nhân lực dồi dào từ dân số lớn nhất thế giới Mặc dù không có quy định cụ thể về độ tuổi tham gia quan hệ đào tạo nghề, việc áp dụng các quy định về độ tuổi lao động để xác định độ tuổi tham gia đào tạo là hợp lý.
So với pháp luật Philippines, quy định về độ tuổi lao động tham gia đào tạo nghề được xác định từ 14 tuổi, với yêu cầu có năng khiếu nghề nghiệp và khả năng hoàn thành khóa học Đồng thời, NLĐ cần có khả năng hiểu và thực hiện theo hướng dẫn bằng miệng hoặc văn bản Độ tuổi tối thiểu này cũng trùng khớp với độ tuổi lao động theo luật pháp Philippines, nhằm tạo ra một hành lang pháp lý vững chắc và đầy đủ cho NLĐ trong quá trình tham gia quan hệ đào tạo.
17 Điều này được quy định tại Article 15 of Labor Law of the People’s Republic of China 1995:
“No employing units are allowed to recruit minors under the age of 16
Institutions involved in literature, art, physical culture, and specialized arts and crafts that enroll minors under 16 years old are required to undergo formal examination and approval processes as mandated by state regulations, ensuring the protection of their right to compulsory education.
According to Article 59 of the Department of Labour and Employment, an individual must meet specific qualifications to be considered an apprentice These qualifications include being at least fourteen years old, demonstrating vocational aptitude and capacity through relevant tests, and having the ability to understand and follow both oral and written instructions Additionally, trade and industry associations are encouraged to propose suitable educational requirements for various occupations to the Secretary of Labor.
Theo nghiên cứu pháp luật lao động Việt Nam, độ tuổi tối thiểu để người lao động tham gia vào quan hệ lao động là từ 15 tuổi trở lên, với khả năng lao động và có giao kết hợp đồng lao động Những người đủ 15 tuổi có quyền tự mình tham gia giao kết hợp đồng lao động Trong một số ngành nghề đặc biệt, lao động dưới 15 tuổi có thể được sử dụng, nhưng phải nằm trong danh sách ngành nghề được phép và đáp ứng các điều kiện theo quy định của pháp luật lao động.
Theo quy định của pháp luật lao động, hợp đồng đào tạo nghề (HĐ ĐTN) bao gồm hai chủ thể chính là người lao động (NLĐ) và người sử dụng lao động (NSDLĐ) Mặc dù Bộ luật Lao động 2012 không quy định độ tuổi tối thiểu cho NLĐ tham gia đào tạo nghề, nhưng do tính chất của quan hệ này liên quan đến lao động, NLĐ phải từ đủ 15 tuổi trở lên, có đủ sức khỏe và đáp ứng yêu cầu nghề nghiệp, đồng thời không vi phạm quy định về sử dụng lao động vị thành niên Đối với trường hợp ngoại lệ cho phép sử dụng lao động dưới 15 tuổi, pháp luật không quy định rõ liệu họ có thể tham gia đào tạo nghề hay không Tuy nhiên, những công việc dành cho NLĐ dưới 15 tuổi thường liên quan đến nghề truyền thống, nghệ thuật và phù hợp với khả năng lao động của họ Mục tiêu của việc dạy nghề và nâng cao kỹ năng là giúp NLĐ phát triển năng lực và trình độ chuyên môn, do đó, có thể xem đây là trường hợp đặc biệt cho phép NLĐ dưới 15 tuổi tham gia vào quan hệ đào tạo nghề theo quy định của pháp luật lao động Việt Nam.