Lý luận chung về người lao động và người lao động giúp việc gia đình 5
Khái niệm người lao động
Trong nền kinh tế hàng hóa đa dạng, sức lao động của con người trở thành một loại hàng hóa đặc biệt có thể trao đổi, dẫn đến mối quan hệ lao động theo hợp đồng Người lao động, trong vai trò "bán" sức lao động của mình, nhận lại tiền lương tương xứng với công sức đã bỏ ra Họ là những cá nhân trong độ tuổi lao động theo quy định pháp luật, có cam kết lao động với người sử dụng lao động, thực hiện yêu cầu công việc và chịu sự quản lý trong thời gian làm việc.
Trong khoa học pháp lý, khái niệm về người lao động có thể được hiểu theo hai nghĩa như sau:
Người lao động được hiểu rộng rãi bao gồm nhiều đối tượng khác nhau, như cán bộ, công chức trong các đơn vị hành chính sự nghiệp nhà nước; những người làm công ăn lương có hợp đồng lao động tại cơ quan nhà nước, tổ chức xã hội, và các tổ chức nước ngoài tại Việt Nam Ngoài ra, người lao động còn bao gồm những người làm việc tại doanh nghiệp thuộc mọi thành phần kinh tế, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, cũng như những người lao động trong các đơn vị kinh doanh nhỏ, cá nhân, hộ gia đình Hơn nữa, các xã viên trong hợp tác xã và lao động cá thể, độc lập, tự tạo việc làm cũng nằm trong định nghĩa này.
Theo nghĩa hẹp, người lao động bao gồm những cá nhân làm công ăn lương có hợp đồng lao động tại các cơ quan nhà nước, tổ chức xã hội, tổ chức nước ngoài, và doanh nghiệp thuộc mọi thành phần kinh tế tại Việt Nam Điều này cũng bao gồm các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, đơn vị kinh doanh nhỏ, cũng như người làm việc cho cá nhân và hộ gia đình Tuy nhiên, người lao động theo nghĩa hẹp không bao gồm cán bộ, công chức làm việc trong các đơn vị hành chính sự nghiệp nhà nước và các xã viên.
6 hợp tác xã; các lao động cá thể, độc lập, tự tạo việc làm
Người lao động, theo nghĩa hẹp, là những cá nhân làm việc dựa trên hợp đồng lao động, thuộc phạm vi điều chỉnh của Luật Lao động Khác với người lao động, cán bộ công chức được bổ nhiệm hoặc thi tuyển, và xã viên hợp tác xã phải có đơn xin gia nhập Các đối tượng này bao gồm công chức, viên chức nhà nước, xã viên hợp tác xã và lao động tự do Theo Điều 55 Hiến pháp 1992, lao động là quyền và nghĩa vụ của công dân, nhưng không phải ai cũng có thể tham gia vào quan hệ pháp luật lao động nếu không đáp ứng điều kiện pháp luật Luật Lao động quy định rằng người lao động phải từ đủ 15 tuổi, có khả năng lao động, làm việc theo hợp đồng lao động và chịu sự quản lý của người sử dụng lao động Do đó, để trở thành người lao động hợp pháp, công dân cần thỏa mãn các điều kiện về độ tuổi, khả năng lao động và có hợp đồng lao động với người sử dụng lao động.
Khả năng lao động của người lao động được thể hiện qua năng lực pháp luật lao động và năng lực hành vi lao động Năng lực pháp luật lao động là quyền mà pháp luật công nhận, bao gồm quyền làm việc, hưởng lương, và được đảm bảo điều kiện an toàn lao động Tuy nhiên, việc thực hiện các quyền này phụ thuộc vào năng lực hành vi lao động, tức là khả năng của cá nhân tham gia vào quan hệ pháp luật lao động để thực hiện quyền lợi và nghĩa vụ của mình Năng lực pháp luật lao động được quy định bởi hệ thống pháp luật, trong khi năng lực hành vi lao động phản ánh qua hành động cụ thể của cá nhân trong quá trình lao động.
2 Giáo trình Luật Lao động, trường đại học Luật Hồ Chí Minh, NXb Đại học quốc gia Tp HCM, Tr 90
3 Giáo trình Luật Lao động, trường đại học Luật Hồ Chí Minh, NXb Đại học quốc gia Tp HCM, Tr 90
Bảy hành vi lao động được thể hiện qua hai yếu tố điều kiện chính là thể lực và trí lực Thể lực phản ánh sức khỏe bình thường của người lao động, trong khi trí lực thể hiện khả năng nhận thức và hiểu biết về hành vi lao động cũng như mục đích công việc mà họ thực hiện.
Để đạt được năng lực hành vi lao động, con người cần trải qua giai đoạn phát triển về thể chất đến độ tuổi nhất định và tích lũy kiến thức thông qua học tập và rèn luyện.
Khái niệm người lao động giúp việc gia đình
a) Khái niệm người lao động giúp việc gia đình theo pháp luật quốc tế
Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO) là một cơ quan của Liên hợp quốc chuyên về các vấn đề lao động, đã thông qua nhiều công ước quan trọng như Công ước 97 về Việc làm (sửa đổi) năm 1994 và Công ước 143 về Lao động di cư năm 1975 Mặc dù các văn kiện này đề cập đến người lao động giúp việc gia đình, nhưng vẫn chưa có quy định cụ thể và chi tiết Nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về lao động giúp việc gia đình và đảm bảo quyền lợi hợp pháp cho họ, ILO đã thông qua Công ước mới về lao động giúp việc gia đình vào ngày 16/6/2011 tại Geneva, Thụy Sĩ Công ước này đặt ra các tiêu chuẩn lao động chung cần thiết cho nhóm lao động này, nhằm bảo vệ quyền lợi và lợi ích của họ.
Tại khoá họp lần thứ 100 của Hội nghị Quốc tế về Việc làm (ILO), Công ước 189 đã được thông qua, đánh dấu sự ra đời của công ước quốc tế đầu tiên nhằm bảo vệ quyền lợi cho người lao động giúp việc gia đình Công ước này quy định rằng lao động giúp việc gia đình cần được hưởng những quyền cơ bản tương tự như các lao động khác, bao gồm thời gian làm việc hợp lý, được nghỉ tối thiểu 24 giờ liên tục trong một tuần, hạn chế trả lương bằng hiện vật, và cần có thông tin rõ ràng về điều khoản và điều kiện làm việc Ngoài ra, công ước cũng nhấn mạnh việc tuân thủ các nguyên tắc và quyền cơ bản tại nơi làm việc, bao gồm quyền tự do thành lập và tham gia các hiệp hội, cũng như quyền thương lượng tập thể.
Theo công ước 189, “Giúp việc gia đình là một công việc Người lao động giúp
4 http://www.ilo.org/hanoi/Informationresources/Publicinformation/Pressreleases/WCMS_201183/lang en/index.htm;
Theo Công ước 189, người lao động giúp việc gia đình là những người được thuê để thực hiện các công việc trong gia đình, phục vụ cho sinh hoạt gia đình và không liên quan đến hoạt động kinh doanh Họ làm việc qua mối quan hệ thuê mướn, được trả công theo thỏa thuận và phải thực hiện công việc một cách thường xuyên và ổn định Công ước quy định rằng những người chỉ làm công việc gia đình một cách thỉnh thoảng và không mang tính nghề nghiệp không được coi là lao động giúp việc gia đình Các quốc gia thành viên cần có biện pháp đảm bảo điều kiện làm việc ổn định và bền vững cho nhóm lao động này.
Trước năm 2012, pháp luật lao động Việt Nam đã đề cập đến thuật ngữ "giúp việc gia đình" trong Bộ luật Lao động 1994 (được sửa đổi và bổ sung vào các năm 2002, 2006, 2007), cụ thể tại Điều 2, Điều 28, Điều 139 và Điều 166 Tuy nhiên, chưa có văn bản quy phạm pháp luật nào đưa ra định nghĩa rõ ràng về "lao động giúp việc gia đình".
Người lao động giúp việc gia đình, hay công việc giúp việc gia đình, là một lĩnh vực đang gặp nhiều thách thức trong việc quản lý và bảo vệ quyền lợi cho cả người lao động lẫn người sử dụng lao động.
Vào ngày 18/6/2012, Quốc hội đã thông qua Bộ luật Lao động 2012, trong đó lần đầu tiên đưa ra định nghĩa chính thức về người lao động giúp việc gia đình tại Điều 179.
“Lao động là người giúp việc gia đình là người lao động làm thường xuyên các công việc trong gia đình của một hoặc nhiều hộ gia đình
Công việc trong gia đình bao gồm nhiều nhiệm vụ như nội trợ, quản gia, chăm sóc trẻ em, chăm sóc người bệnh và người già, lái xe, làm vườn, cùng với các công việc khác.
5 Domestic work is work Domestic workers are, like other workers, entitle to decent work, Convention No 189-
Decent work for domestic workers, Conditions of Work and Employment Programme (TRAVAIL), Social Protection Sector, International Labour Office-http//www.ilo.org/ilolex/English/convdisp1.htm;
6 Article 1: (b) the term domestic workers means any person engaged in domestic work within an employment relationship
9 hộ gia đình nhưng không liên quan đến hoạt động thương mại
Người làm các công việc giúp việc gia đình theo hình thức khoán việc thì không thuộc đối tượng áp dụng của bộ luật này”
Theo BLLĐ 2012, người lao động giúp việc gia đình là người được thuê để thực hiện các công việc trong gia đình như nội trợ, quản gia, chăm sóc trẻ, người bệnh, người già, lái xe, làm vườn và các công việc khác Họ có thể thực hiện một hoặc nhiều công việc theo thỏa thuận với người sử dụng lao động Công ước 189 của ILO cũng xác định công việc gia đình là những công việc phục vụ cho sinh hoạt của hộ gia đình Pháp luật lao động Việt Nam đã quy định rõ ràng các công việc giúp việc gia đình, tất cả đều nhẹ nhàng và phục vụ cho đời sống sinh hoạt hàng ngày, không liên quan đến hoạt động kinh doanh.
Người lao động giúp việc gia đình phải thực hiện công việc một cách thường xuyên và ổn định, nhằm tạo thu nhập chính cho bản thân và gia đình Các công việc theo hình thức khoán không được coi là nghề lao động giúp việc gia đình, vì chúng chỉ mang tính tạm thời và người sử dụng lao động chỉ chú trọng đến kết quả, không quan tâm đến quá trình làm việc Pháp luật lao động Việt Nam cũng đồng nhất với công ước 189, yêu cầu người lao động giúp việc gia đình phải làm việc lâu dài; nếu chỉ làm việc thỉnh thoảng thì không được xem là lao động giúp việc gia đình.
Mỗi công việc đều có những yêu cầu đặc thù riêng, và điều này tạo ra những đặc điểm riêng biệt cho người lao động trong từng ngành nghề Đối với người lao động giúp việc gia đình, họ thường sở hữu những đặc điểm đặc trưng như tính cẩn thận, sự kiên nhẫn, và khả năng thích ứng với môi trường sống của gia đình chủ.
Phần lớn người lao động trong lĩnh vực giúp việc gia đình tại Việt Nam là nữ giới Theo Điều tra quốc gia về Lao động Việc làm năm 2010, tỷ lệ lao động làm thuê trong các hộ gia đình chỉ chiếm 0,4% tổng số lao động đang làm việc.
7 Article 1 (a) the term domestic work means work performed in or for a household or househols
Theo khảo sát của Trung tâm Nghiên cứu Giới, Gia đình và Phát triển cộng đồng (GFCD), 42,5% phụ nữ làm nghề giúp việc gia đình xuất thân từ nông thôn và những vùng sâu, vùng xa, cho thấy họ chủ yếu đến từ những hoàn cảnh kinh tế khó khăn.
Theo khảo sát của GFCD, người lao động giúp việc gia đình thường có trình độ học vấn thấp, với 28% phụ nữ trong nghề này không biết chữ.
Thứ tư, đa số người lao động giúp việc gia đình chưa được qua đào tạo nghề
Người lao động giúp việc gia đình thường phải đối mặt với nhiều thiệt thòi hơn so với những người làm việc trong các lĩnh vực khác Các đặc điểm đặc trưng của họ cần được phân tích kỹ lưỡng để làm rõ sự cần thiết phải bảo vệ quyền lợi của nhóm lao động này.
Sự cần thiết phải bảo vệ người lao động giúp việc gia đình ở Việt Nam 10
Quan hệ lao động là mối quan hệ giữa con người trong quá trình làm việc, chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ các quy luật kinh tế trong nền kinh tế thị trường Người lao động có quyền lựa chọn nơi làm việc và công việc của mình, trong khi người sử dụng lao động cũng có quyền chọn lựa người lao động phù hợp Trong quan hệ lao động giúp việc gia đình, cả hai bên có thể tự do thỏa thuận trong khuôn khổ pháp luật và có địa vị pháp lý bình đẳng Tuy nhiên, sự bình đẳng này không đảm bảo sự công bằng thực tế, do sự khác biệt về kinh tế dẫn đến bất bình đẳng Người sử dụng lao động thường ở vị trí cao hơn nhờ vào tiềm lực tài chính và quyền lựa chọn lao động, trong khi người lao động giúp việc gia đình chỉ có khả năng lao động để kiếm thu nhập, phải phụ thuộc vào người sử dụng lao động về thu nhập, điều kiện làm việc và cả mặt pháp lý.
8 Số liệu của Tổng cục thống kê năm 2011
Vào tháng 8 và 9 năm 2012, Trung tâm Nghiên cứu giới, gia đình và phát triển cộng đồng (GFCD) đã hợp tác với Tổ chức Heath Bridge Canada để tiến hành khảo sát tại hai thành phố lớn là Hà Nội và TP Hồ Chí Minh.
Người lao động giúp việc gia đình thường phải tuân thủ nội quy do người sử dụng lao động đặt ra và có thể phải chịu các hình thức xử lý kỷ luật Họ dễ bị bóc lột sức lao động và chèn ép trong quan hệ lao động, dẫn đến việc chấp nhận các điều kiện làm việc không tương xứng với công sức bỏ ra Do đó, việc bảo vệ quyền lợi của người lao động giúp việc gia đình là rất cần thiết.
Thứ nhất, người lao động giúp việc gia đình phần lớn là phụ nữ và các bé gái
Theo BLLĐ 2012, công việc giúp việc gia đình bao gồm nội trợ, chăm sóc trẻ, người già, người bệnh, làm vườn và lái xe, trong đó công việc lái xe thường do nam giới đảm nhận Phụ nữ thường thực hiện các công việc nhẹ nhàng nhưng đòi hỏi sự khéo léo và tỉ mỉ, gắn liền với vai trò nội trợ và chăm sóc gia đình từ xưa đến nay Mặc dù phụ nữ ngày nay tham gia nhiều hơn vào các công việc xã hội, họ vẫn phải gánh vác những nhiệm vụ không tên trong gia đình, dẫn đến nhu cầu cần có người giúp việc để giảm bớt gánh nặng Hầu hết người lao động giúp việc gia đình là phụ nữ, họ có kỹ năng chăm sóc trẻ em, người già và người bệnh, nhưng cũng là đối tượng dễ bị xâm hại và quấy rối tình dục.
Người lao động giúp việc gia đình tại Việt Nam chủ yếu đến từ các vùng nông thôn và có hoàn cảnh kinh tế khó khăn Trong những năm qua, quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa đất nước đã thúc đẩy tốc độ đô thị hóa diễn ra nhanh chóng.
Sự phát triển mạnh mẽ của các đô thị trên phạm vi cả nước đã dẫn đến sự tập trung với
Sự gia tăng quy mô và tốc độ đô thị hóa đã dẫn đến dòng di cư mạnh mẽ từ nông thôn vào thành phố, nơi người lao động tìm kiếm việc làm ổn định hơn Công việc nông thôn thường mang tính chất mùa vụ và không bền vững, trong khi diện tích đất canh tác ngày càng thu hẹp Hệ quả là nhiều người nông dân chuyển đến thành phố, trong đó một bộ phận không nhỏ chọn nghề giúp việc gia đình Mặc dù nghề này đã trở nên phổ biến tại Việt Nam, nhưng nhiều người vẫn xem đây chỉ là một giải pháp tạm thời, với mong muốn tìm kiếm công việc tốt hơn trong tương lai.
Những người làm nghề giúp việc gia đình thường xuất phát từ hoàn cảnh kinh tế khó khăn và mong muốn tìm kiếm công việc nhanh chóng để trang trải cuộc sống Họ thường phải rời quê hương để đến các đô thị, nơi mà nghề giúp việc không chỉ mang lại thu nhập mà còn cung cấp chỗ ở Phần lớn lao động giúp việc có nguồn gốc từ nông thôn chọn công việc toàn thời gian và sống cùng gia đình chủ Do thiếu người thân ở thành phố và đặc thù công việc trong môi trường gia đình, họ ít có cơ hội giao lưu với bên ngoài Khi quyền lợi bị xâm hại, nhiều người không biết tìm sự giúp đỡ ở đâu và thường chọn im lặng trong tình huống khó khăn này.
Người lao động giúp việc gia đình thường có trình độ học vấn thấp và thiếu hiểu biết về pháp luật, dẫn đến việc họ không nhận thức rõ các quyền lợi của mình trong quan hệ lao động Họ chỉ chú trọng vào nghĩa vụ làm việc để nhận lương, trong khi các quyền lợi như bảo hiểm xã hội và quyền được tôn trọng nhân phẩm thường không được họ quan tâm Khi quyền lợi hợp pháp bị xâm phạm hoặc bị xúc phạm danh dự, họ không biết cách bảo vệ bản thân Điều này dẫn đến nhiều trường hợp bạo hành trong công việc, thậm chí có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng, bao gồm cả tử vong.
Đa số người lao động giúp việc gia đình hiện nay chưa qua đào tạo nghề, họ chủ yếu dựa vào kinh nghiệm cá nhân Tuy nhiên, trong bối cảnh cuộc sống hiện đại, nhiều công việc gia đình yêu cầu kỹ năng và kiến thức chuyên môn Hầu hết lao động giúp việc xuất thân từ nông thôn, gặp khó khăn về kinh tế và có trình độ học vấn thấp, dẫn đến việc họ ít có cơ hội tiếp xúc với thiết bị hiện đại Điều này có thể gây ra sự cố hỏng hóc hoặc tai nạn khi làm việc trong gia đình chủ sử dụng Thiếu kỹ năng và kinh nghiệm cũng khiến cho người lao động giúp việc không được đánh giá cao, dẫn đến thu nhập thấp.
Nghề lao động giúp việc gia đình, mặc dù đã được xã hội công nhận là một nghề chính thức, vẫn phải đối mặt với nhiều thách thức từ phía xã hội Vị trí của người lao động giúp việc gia đình thường thấp hơn so với người sử dụng lao động, dẫn đến việc họ dễ bị xâm hại và bóc lột sức lao động Sự kỳ thị từ người sử dụng lao động vẫn tồn tại, với nhiều định kiến cho rằng họ thuộc tầng lớp dưới và phải phục tùng Thêm vào đó, một bộ phận người lao động giúp việc gia đình cũng có suy nghĩ rằng công việc này chỉ là tạm thời, chấp nhận thiệt thòi để tìm kiếm cơ hội tốt hơn trong tương lai.
Người lao động, đặc biệt là người lao động giúp việc gia đình, thường ở thế yếu hơn so với người sử dụng lao động trong quan hệ lao động Họ phải đối mặt với nhiều thiệt thòi và rủi ro trong công việc Để bảo vệ quyền lợi chính đáng của họ, Nhà nước cần thiết lập các biện pháp pháp lý hiệu quả Với sự gia tăng mạnh mẽ số lượng người lao động giúp việc trong thời gian qua, việc công nhận và bảo vệ loại hình lao động này là rất cần thiết.
Việc công nhận nghề giúp việc gia đình là một nghề chính thức trong xã hội và chịu sự điều chỉnh của pháp luật là rất cần thiết Điều này không chỉ giúp bảo vệ quyền lợi cho người lao động mà còn nâng cao vị thế của họ trong xã hội.
Nguyên tắc bảo vệ quyền lợi người lao động giúp việc gia đình
Cơ sở pháp lý của nguyên tắc bảo vệ quyền lợi người lao động giúp việc
Ngày 23-6-1994 Bộ luật Lao động đã được Quốc hội nước CHXHCN Việt Nam khóa IX, kỳ họp thứ 5 thông qua, có hiệu lực thi hành từ ngày 1-1-1995 Lần đầu tiên lĩnh vực lao động đã được điều chỉnh bằng một văn bản mang tính pháp lý cao là Luật Ngay ở lời nói đầu, BLLĐ 1994 đã xác định nguyên tắc bảo vệ quyền, lợi ích và các quyền khác của người lao động Cũng tại BLLĐ 1994, lần đầu tiên đã đề cập đến thuật ngữ “người giúp việc gia đình” và đưa người giúp việc gia đình vào đối tượng điều chỉnh của Luật lao động Để đảm bảo cho người lao động giúp việc gia đình được tôn trọng, bảo vệ, tại Khoản 2 Điều 139 BLLĐ 1994 đã quy định nghĩa vụ của người sử dụng lao động: “Người sử dụng lao động phải tôn trọng danh dự, nhân phẩm của người giúp việc gia đình, có trách nhiệm chăm sóc khi người giúp việc bị ốm đau, tai nạn.”
Sau hơn 15 năm thực hiện và trải qua 3 lần sửa đổi vào các năm 2002, 2006 và 2007, Bộ luật Lao động 1994 đã đi vào thực tiễn cuộc sống, đóng góp quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi của người lao động.
10 V.I.Lê-nin, Toàn tập, Nxb Tiến Bộ, Mátcơva, 1977
Người lao động giúp việc gia đình, mặc dù đã được đưa vào điều chỉnh bởi Bộ Luật Lao Động 1994, nhưng các quy định về họ vẫn còn rải rác và chưa được quan tâm đúng mức Với sự gia tăng nhu cầu tìm kiếm người giúp việc gia đình, đặc biệt ở các đô thị lớn, yêu cầu về các quy định cụ thể đã trở nên cấp thiết Để đáp ứng nhu cầu này, Bộ Luật Lao Động 2012 đã được ban hành, bổ sung những thiếu sót của Bộ Luật 1994, trong đó có lĩnh vực lao động giúp việc gia đình Bộ Luật 2012 đã dành riêng Mục 5 trong Chương XI với 5 điều quy định về người lao động giúp việc gia đình, chính thức công nhận họ như một đối tượng lao động đặc thù trong pháp luật Lao Động Việt Nam, đảm bảo quyền lợi và sự bình đẳng với các lao động trong các lĩnh vực khác.
THỰC TRẠNG BAN HÀNH VÀ THỰC HIỆN PHÁP LUẬT VỀ BẢO VỆ QUYỀN LỢI NGƯỜI LAO ĐỘNG GIÚP VIỆC GIA ĐÌNH Ở VIỆT NAM
Thực trạng ban hành pháp luật về bảo vệ quyền lợi của người lao động giúp việc gia đình theo pháp luật Lao động Việt Nam
2.1.1 Các quy định của pháp luật về hợp đồng lao động
+ Về nội dung của hợp đồng lao động
Theo quy định của pháp luật lao động Việt Nam, hợp đồng lao động phải đảm bảo các nội dung theo luật Cụ thể, Điều 23 BLLĐ 2012 nêu rõ những nội dung chủ yếu trong hợp đồng lao động, bao gồm tên và địa chỉ của người sử dụng lao động hoặc đại diện hợp pháp, cùng với thông tin cá nhân của người lao động như họ tên, ngày tháng năm sinh, giới tính, địa chỉ cư trú, và số chứng minh nhân dân hoặc giấy tờ hợp pháp khác.
Hợp đồng lao động cần ghi rõ các thông tin quan trọng như công việc và địa điểm làm việc, thời hạn hợp đồng, mức lương cùng hình thức và thời hạn trả lương, các phụ cấp và khoản bổ sung khác Ngoài ra, cần quy định chế độ nâng bậc và nâng lương, thời giờ làm việc và nghỉ ngơi, cũng như trang bị bảo hộ lao động cho người lao động Bảo hiểm xã hội và bảo hiểm y tế cũng phải được đề cập, cùng với các chương trình đào tạo, bồi dưỡng nhằm nâng cao trình độ kỹ năng nghề cho nhân viên.
Việc liệt kê nội dung cần có trong hợp đồng lao động là rất quan trọng, giúp các bên tham gia quan hệ lao động có cơ sở thỏa thuận, giảm thiểu tranh chấp và đảm bảo quyền lợi cho người lao động Đặc biệt, đối với quan hệ lao động trong lĩnh vực giúp việc gia đình, pháp luật đã quy định rõ ràng nội dung hợp đồng tại Khoản 3 Điều 180 BLLĐ 2012, yêu cầu hai bên thỏa thuận cụ thể về hình thức trả lương, kỳ hạn trả lương, thời gian làm việc hàng ngày và chỗ ở.
Theo quy định mới, tiền lương trong hợp đồng lao động giúp việc gia đình phải tuân thủ mức lương tối thiểu vùng theo BLLĐ Nghị định 103/2012/NĐ-CP quy định mức lương tối thiểu vùng sẽ tăng từ 250.000 – 350.000đ/tháng so với Nghị định 70/2011/NĐ-CP, áp dụng từ 1.1.2013 Người lao động và người sử dụng lao động phải đảm bảo mức lương không thấp hơn mức tối thiểu vùng Ngoài ra, hợp đồng lao động phải ghi rõ hình thức và kỳ hạn trả lương để bảo vệ quyền lợi của người giúp việc gia đình, đảm bảo họ nhận được tiền lương đúng hạn và phù hợp với sức lao động, tối thiểu bằng mức lương tối thiểu vùng do nhà nước quy định.
14 Khoản 1 Điều 4 NĐ 103/2012/NĐ-CP
Vấn đề chỗ ở của người lao động giúp việc gia đình là một yếu tố quan trọng được quy định trong hợp đồng lao động, nhằm đảm bảo năng suất làm việc hiệu quả Sau giờ làm, người lao động cần được cung cấp chế độ ăn uống vệ sinh và dinh dưỡng để duy trì sức khỏe Đặc biệt, nhiều người lao động sống và làm việc tại gia đình chủ, do đó cần có không gian nghỉ ngơi hợp lý để đáp ứng nhu cầu cá nhân Ngoài thời gian lao động, họ cũng cần có không gian riêng để thư giãn và thực hiện các công việc cá nhân Nhận thức được nhu cầu này, pháp luật đã quy định nghĩa vụ của người sử dụng lao động trong việc bố trí chỗ ăn, ở đảm bảo vệ sinh cho người lao động giúp việc gia đình.
Theo Điều 180 Bộ luật Lao động, thỏa thuận về chỗ ở cần được ghi rõ trong hợp đồng lao động Bên cạnh đó, Khoản 4 Điều 181 cũng quy định rõ nghĩa vụ của người sử dụng lao động liên quan đến vấn đề này.
“Bố trí chỗ ăn, ở sạch sẽ, hợp vệ sinh cho người giúp việc gia đình, nếu có thỏa thuận”
Thời gian làm việc hàng ngày là một vấn đề quan trọng trong hợp đồng lao động giữa người sử dụng lao động và người lao động giúp việc gia đình Hiện nay, có hai hình thức giúp việc gia đình: theo giờ và toàn thời gian, do đó, các bên cần thỏa thuận rõ ràng về thời gian làm việc để người lao động nắm rõ lịch trình và tránh tình trạng bị bóc lột Theo Khoản 2 Điều 180 BLLĐ 2012, pháp luật cho phép các bên thỏa thuận phù hợp với khả năng và yêu cầu của nhau, nhưng thời gian làm việc vẫn phải tuân thủ quy định tại Điều 104 BLLĐ 2012, giới hạn không quá 08 giờ mỗi ngày và 48 giờ mỗi tuần.
Thời hạn hợp đồng lao động đối với người giúp việc gia đình được xác định qua thỏa thuận giữa hai bên và phải được ghi rõ trong hợp đồng Điều này không chỉ đảm bảo cho người lao động có công việc ổn định trong thời gian đã thỏa thuận mà còn giúp họ chủ động trong việc sắp xếp thời gian làm việc Pháp luật cũng quy định rõ về vấn đề này.
Theo quy định trong quan hệ lao động giúp việc gia đình, cả hai bên đều có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động bất cứ lúc nào, nhưng cần thông báo trước 15 ngày Quy định này giúp người lao động có thể chủ động trong công việc, cho phép họ chấm dứt hợp đồng khi cảm thấy công việc không phù hợp mà không phải chịu áp lực từ người sử dụng lao động.
Thứ năm, về bảo hiểm xã hội và bảo hiểm y tế
Theo Điều 2, Khoản 1, Điểm a của Luật Bảo hiểm xã hội 2006, người lao động tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc là công dân Việt Nam.
Người làm việc theo hợp đồng lao động không xác định thời hạn, hợp đồng lao động có thời hạn từ đủ ba tháng trở lên
Khoản 1, Điều 12, Luật Bảo hiểm y tế 2008 quy định rằng người lao động có hợp đồng lao động từ 3 tháng trở lên phải tham gia bảo hiểm y tế Theo Điều 28 BLLĐ 1994, lao động giúp việc gia đình có thể giao kết hợp đồng bằng miệng, không bắt buộc phải có hợp đồng bằng văn bản, dẫn đến khó khăn trong việc tham gia BHXH, BHYT Quyết định số 902/QĐ-BHXH ngày 26/6/2007 yêu cầu người lao động lần đầu tham gia BHXH, BHYT phải có hợp đồng lao động, nhưng lao động giúp việc gia đình không có căn cứ để làm hồ sơ tham gia Để khắc phục vấn đề này, BLLĐ 2012 đã quy định rằng hợp đồng lao động giữa các bên phải được ký bằng văn bản, tạo điều kiện thuận lợi cho lao động giúp việc gia đình tham gia BHXH, BHYT.
Theo Khoản 2, Điều 181 Bộ Luật Lao Động 2012, người sử dụng lao động có nghĩa vụ phải chi trả khoản tiền bảo hiểm xã hội và bảo hiểm y tế cho người giúp việc gia đình.
29 quy định của pháp luật để người lao động tự lo bảo hiểm.” Đây là một điểm tiến bộ của
Theo Bộ luật Lao động 2012, người sử dụng lao động có nghĩa vụ trả tiền bảo hiểm xã hội (BHXH) và bảo hiểm y tế (BHYT) Cụ thể, Khoản 2 Điều 181 quy định rõ về trách nhiệm này, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đảm bảo quyền lợi cho người lao động thông qua các khoản bảo hiểm bắt buộc.
Người sử dụng lao động có trách nhiệm trả tiền cho người lao động giúp việc gia đình để họ tự lo bảo hiểm xã hội (BHXH) và bảo hiểm y tế (BHYT) Theo quy định tại Luật BHXH, người sử dụng lao động phải đóng BHXH từ tiền lương của người lao động vào quỹ BHXH, và tương tự, Luật BHYT quy định rằng người sử dụng lao động cũng phải trích tiền từ lương để đóng BHYT Những quy định này đảm bảo người lao động được tham gia BHXH, BHYT đầy đủ và thuận lợi cho công tác quản lý Tuy nhiên, quy định của Bộ luật Lao động 2012 về việc người sử dụng lao động chỉ trả tiền BHXH, BHYT cho người lao động giúp việc gia đình để họ tự đóng bảo hiểm không phù hợp với quy định pháp luật hiện hành.
Theo quy định của pháp luật, người sử dụng lao động phải trả tiền bảo hiểm xã hội (BHXH) và bảo hiểm y tế (BHYT) cho người lao động giúp việc gia đình Căn cứ vào Bộ luật Lao động (BLLĐ) 2012, đối tượng bắt buộc tham gia BHXH, BHYT là người lao động làm việc theo hợp đồng lao động không xác định thời hạn hoặc hợp đồng có thời hạn từ 3 tháng trở lên Tuy nhiên, BLLĐ 2012 không chỉ rõ loại hợp đồng lao động nào áp dụng cho trách nhiệm này, gây khó khăn trong việc xác định nghĩa vụ cụ thể của người sử dụng lao động đối với người lao động giúp việc gia đình.
HOÀN THIỆN CÁC QUY ĐỊNH CỦA PHÁP LUẬT VIỆT NAM VỀ BẢO VỆ QUYỀN LỢI CỦA NGƯỜI LAO ĐỘNG GIÚP VIỆC GIA ĐÌNH
Sự cần thiết phải hoàn thiện pháp luật Việt Nam về bảo vệ quyền lợi của người lao động giúp việc gia đình
Việc hoàn thiện pháp luật bảo vệ quyền lợi của người lao động giúp việc gia đình là cần thiết để đáp ứng những yêu cầu thực tiễn khách quan.
Hiện nay, nghề lao động giúp việc gia đình đang ngày càng phổ biến ở Việt
Lao động giúp việc gia đình tại Việt Nam, đặc biệt ở các khu vực đô thị, đã đáp ứng nhu cầu của cả người sử dụng lao động và người lao động Nhờ có người giúp việc, các thành viên trong gia đình có thêm thời gian cho công việc, nghỉ ngơi và học tập Tuy nhiên, người lao động giúp việc chủ yếu là phụ nữ và bé gái từ các gia đình nghèo ở nông thôn, chưa qua đào tạo nghề, thường chọn công việc này vì không yêu cầu cao về bằng cấp Điều này khiến họ có vị thế yếu hơn và dễ bị tổn thương trong môi trường làm việc Họ thường làm việc và sống xa gia đình, thiếu sự bảo vệ khi xảy ra tranh chấp, đồng thời không nắm rõ quy định pháp luật để bảo vệ quyền lợi của mình, dẫn đến nhiều thiệt thòi so với người sử dụng lao động.
Thứ hai, sự cần thiết phải hoàn thiện pháp luật về bảo vệ người lao động giúp việc gia đình để phù hợp với pháp luật quốc tế
Việc hoàn thiện hệ thống pháp luật về lao động giúp việc gia đình là cần thiết để phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế Ngày 16/6/2011, ILO đã thông qua Công ước 189 tại Geneva, Thụy Sỹ, đánh dấu bước tiến quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi của người lao động giúp việc gia đình Việt Nam, với tư cách là thành viên của ILO, cần nhanh chóng xây dựng các quy định phù hợp để điều chỉnh quan hệ lao động trong lĩnh vực này, theo xu hướng chung của thế giới.
Việc hoàn thiện pháp luật lao động nhằm bảo vệ người lao động giúp việc gia đình là cần thiết để đảm bảo các quy định pháp luật được áp dụng hiệu quả trong thực tiễn.
Theo Quyết định 1019/QĐ-TCTK ngày 12/11/2008, nghề giúp việc gia đình đã được công nhận là một nghề hợp pháp tại Việt Nam Ngày 15/11/2010, Bộ Lao động, Thương binh và Xã hội đã tổ chức hội thảo tham vấn nhằm nhận diện và định hướng chính sách cho lao động giúp việc gia đình Hội thảo này tập trung vào việc thống nhất khái niệm, phân loại hình thức lao động giúp việc gia đình, xác định phạm vi điều chỉnh của Nghị định, và làm rõ các quy định trong Bộ Luật Lao động Dù BLLĐ 2012 đã dành riêng một mục để điều chỉnh quan hệ lao động giúp việc gia đình, nhưng sau hơn 2 tháng có hiệu lực, vẫn chưa có nghị định hướng dẫn cụ thể, để lại nhiều vấn đề chưa được giải quyết như độ tuổi, thời gian thử việc, hợp đồng, và bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế cho người lao động trong lĩnh vực này.
26 http://www.vietnamplus.vn/Home/Xay-dung-chinh-sach-voi-lao-dong-giup-viec-gia dinh/201011/68007.vnplus
Một số giải pháp nhằm hoàn thiện pháp luật Việt Nam về bảo vệ quyền lợi người lao động giúp việc gia đình
3.2 Một số giải pháp nhằm hoàn thiện pháp luật Việt Nam về bảo vệ quyền lợi người lao động giúp việc gia đình
Để điều chỉnh kịp thời và hiệu quả quan hệ lao động giúp việc gia đình tại Việt Nam, Nhà nước cần triển khai các giải pháp pháp luật và xã hội phù hợp nhằm khắc phục những bất cập hiện tại Việc này sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của nghề giúp việc gia đình và bảo vệ quyền lợi của người lao động trong mối quan hệ hài hòa với người sử dụng lao động Đồng thời, pháp luật lao động cần được điều chỉnh để tương thích với tiêu chuẩn quốc tế, đáp ứng nhu cầu hội nhập trong thời kỳ mới Để đạt được những mục tiêu này, một số giải pháp cụ thể sẽ được đề xuất.
Thứ nhất: cần hoàn thiện các quy định của pháp luật lao động về người lao động giúp việc gia đình
Hiện nay, Bộ luật Lao động 2012 đã điều chỉnh quan hệ lao động của người giúp việc gia đình, nhưng các quy định vẫn còn chung chung và thiếu cụ thể Tác giả đề xuất một số giải pháp nhằm hoàn thiện các quy định pháp luật lao động liên quan đến người lao động giúp việc gia đình.
Một là, quy định rõ độ tuổi tối thiểu của người lao động giúp việc gia đình
Người lao động giúp việc gia đình là người từ đủ 15 tuổi trở lên, theo quy định của Bộ Luật Lao động 2012 Tuy nhiên, do công việc thường diễn ra trong không gian khép kín, những người lao động, đặc biệt là bé gái chưa trưởng thành, dễ trở thành nạn nhân của phân biệt đối xử, bóc lột và lạm dụng Theo khảo sát năm 2011 của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội phối hợp cùng tổ chức ILO tại Hà Nội và TP.HCM, có đến 17,3% lao động giúp việc gia đình được điều tra gặp phải những vấn đề này.
50 bắt đầu làm công việc này khi họ dưới 18 tuổi 27 Người lao động chưa thành niên từ đủ
Ở độ tuổi 15, thanh thiếu niên có thể tham gia vào các công việc lao động đơn giản phù hợp với sức khỏe để phát triển thể chất và nhân cách Tuy nhiên, việc làm giúp việc gia đình thường diễn ra ở đô thị, trong khi nhiều người lao động trong lĩnh vực này đến từ nông thôn, xa gia đình và thiếu sự quan tâm từ người thân, dẫn đến nguy cơ lạm dụng Những người lao động chưa thành niên thiếu kinh nghiệm trong việc xử lý mâu thuẫn với các thành viên gia đình chủ sử dụng lao động, khiến họ gặp khó khăn trong việc giải quyết xích mích và chịu nhiều thiệt thòi Thêm vào đó, tâm lý chưa trưởng thành và cảm xúc không ổn định của họ có thể dẫn đến tổn thương tâm lý, ảnh hưởng đến sự phát triển sau này Do đó, pháp luật cần quy định độ tuổi tối thiểu để tham gia vào nghề giúp việc gia đình là 18 tuổi.
Quy định về thời giờ làm việc và nghỉ ngơi cho người lao động giúp việc gia đình cần được linh hoạt hơn Theo BLLĐ 2012, người lao động giúp việc gia đình cũng phải tuân theo các quy định này như các ngành nghề khác, nhưng thời gian làm việc của họ thường không cố định và phụ thuộc vào yêu cầu của người sử dụng lao động Họ có thể làm việc liên tục, kể cả vào buổi tối hay ngày nghỉ, nhưng cũng có thể nghỉ nguyên ngày khi không có việc Việc áp dụng quy định thời gian làm việc không quá 08 giờ/ngày hoặc 48 giờ/tuần không hợp lý với công việc này, vì nhiều người lao động không muốn nghỉ hằng tuần do không biết đi đâu và chi phí về quê khá tốn kém.
27 Báo cáo nghiên cứu “Việc làm bền vững đối với lao động giúp việc gia đình ở Việt Nam” do tổ chức ILO và Bộ
Lao động-Thương binh và Xã hội cùng với Viện Gia đình và Giới cùng tiến hành nghiên cứu tại Hà Nội và Hồ Chí Minh vào tháng 3 và 4/2011
Người lao động giúp việc gia đình thường mong muốn có thời gian nghỉ để trở về quê khi có cơ hội Do đó, cần thiết lập quy định riêng về thời gian làm việc và nghỉ ngơi cho họ, phù hợp với đặc thù nghề nghiệp Điều này cho phép hai bên trong quan hệ lao động có thể tự do thỏa thuận linh hoạt, tùy thuộc vào từng loại công việc cụ thể.
Cần điều chỉnh quy định về hình thức hợp đồng lao động giúp việc gia đình để linh hoạt hơn Hiện tại, pháp luật yêu cầu hợp đồng này phải được lập bằng văn bản, nhằm bảo vệ quyền lợi của cả hai bên Tuy nhiên, theo quy định tại Khoản 2 Điều 16, hợp đồng lao động cho công việc tạm thời dưới 03 tháng có thể giao kết bằng lời nói Việc bắt buộc ký hợp đồng bằng văn bản trong mọi trường hợp đối với lao động giúp việc gia đình là khá cứng nhắc và không phù hợp với thực tế, đặc biệt đối với các công việc ngắn hạn như chăm sóc bệnh nhân hay làm vườn Do đó, cần có sự linh hoạt trong quy định này, cho phép các bên có thể thỏa thuận bằng miệng hoặc văn bản cho những công việc có thời hạn dưới 03 tháng, từ đó đảm bảo tính thực tiễn và hiệu quả trong việc thực thi pháp luật.
Bốn là, nên quy định rõ trách nhiệm tham gia BHXH, BHYT cho người lao động giúp việc gia đình
Cần quy định rõ ràng rằng người sử dụng lao động có trách nhiệm trực tiếp đóng BHXH và BHYT cho người lao động giúp việc gia đình Thống kê cho thấy đa số lao động giúp việc gia đình thiếu hiểu biết về BHXH và BHYT, đồng thời không có thời gian để tự thực hiện thủ tục tham gia Hơn nữa, nhiều người lao động cho rằng nếu nhận được tiền BHYT và BHXH từ người sử dụng lao động, họ sẽ ưu tiên sử dụng số tiền này cho các nhu cầu khác thay vì tham gia BHXH và BHYT.
Nhiều người lao động cho rằng việc tham gia bảo hiểm xã hội (BHXH) và bảo hiểm y tế (BHYT) là không cần thiết, dẫn đến việc tự đóng bảo hiểm theo quy định của Bộ luật Lao động 2012 trở nên không khả thi Theo luật BHXH và BHYT, trách nhiệm tham gia bảo hiểm thuộc về người sử dụng lao động, họ phải trực tiếp đóng bảo hiểm cho người lao động tại cơ quan bảo hiểm Để đảm bảo việc tham gia BHXH và BHYT cho người lao động giúp việc gia đình được thực hiện đầy đủ, người sử dụng lao động cần đóng tiền BHXH và BHYT theo mức quy định của pháp luật, đồng thời trích một phần tiền lương hàng tháng của người lao động để đóng vào quỹ BHXH và BHYT cùng một lúc.
Để phù hợp với quy định của luật BHXH và BHYT, BLLĐ 2012 cần quy định rõ ràng rằng chỉ những hợp đồng lao động có thời hạn từ 3 tháng trở lên hoặc hợp đồng không xác định thời hạn thì người sử dụng lao động mới có trách nhiệm tham gia BHXH, BHYT cho người lao động giúp việc gia đình Hiện tại, pháp luật lao động chỉ quy định chung chung về nghĩa vụ đóng BHXH, BHYT mà không chỉ rõ loại hợp đồng nào áp dụng Do đó, cần có quy định cụ thể rằng nếu hai bên ký hợp đồng lao động không xác định thời hạn hoặc hợp đồng có thời hạn từ 03 tháng trở lên, thì người sử dụng lao động phải đóng BHXH, BHYT cho người lao động giúp việc gia đình theo quy định của pháp luật Điều này nhằm đảm bảo quyền lợi cho người lao động giúp việc gia đình trong việc tham gia BHXH, BHYT đầy đủ Đối với hợp đồng có thời hạn dưới 03 tháng, người sử dụng lao động không có nghĩa vụ đóng BHXH, BHYT, và người lao động có thể tự tham gia BHXH, BHYT theo hình thức tự nguyện, với mức đóng tùy thuộc vào khả năng của họ.
Thứ hai, khuyến khích phát triển các tổ chức đào tạo và cung ứng dịch vụ việc làm cho người lao động giúp việc gia đình
Lao động giúp việc gia đình là một nghề được xã hội và pháp luật công nhận, đòi hỏi sự đào tạo bài bản Ngày nay, công việc này không chỉ bao gồm nấu ăn và dọn dẹp nhà cửa, mà còn yêu cầu chăm sóc trẻ em, phản ánh sự phát triển và đa dạng của nghề giúp việc gia đình.
Chăm sóc trẻ em, người già và người bệnh là những công việc đòi hỏi không chỉ kinh nghiệm mà còn cần các kỹ năng cơ bản được đào tạo Người lao động giúp việc gia đình cần học các kỹ năng như chăm sóc trẻ, sơ cứu, giao tiếp với người cao tuổi và sử dụng thiết bị hiện đại Môi trường làm việc trong gia đình thường kín đáo, vì vậy họ cần kỹ năng ứng xử và giao tiếp để tạo ra không khí làm việc thoải mái và hiệu quả Ngoài ra, kỹ năng tự phòng vệ cũng rất quan trọng để bảo vệ bản thân khỏi lạm dụng và bạo hành Được đào tạo bài bản giúp người lao động có cơ hội tìm việc tốt hơn, nhận lương cao hơn và được coi trọng hơn Nhà nước cần khuyến khích mở rộng các trung tâm đào tạo giúp việc gia đình, nhằm nâng cao vị thế và chuyên nghiệp hóa nghề này trong xã hội.
Nhà nước cần khuyến khích mở rộng các tổ chức dịch vụ việc làm cho người lao động giúp việc gia đình thông qua các chính sách ưu đãi về vốn và thuế Hiện tại, phần lớn người sử dụng lao động tìm kiếm người giúp việc qua mối quan hệ quen biết, trong khi số lượng lao động được thuê qua các tổ chức dịch vụ việc làm ngày càng tăng nhưng vẫn chiếm tỷ lệ nhỏ Các tổ chức này đóng vai trò trung gian, giúp người lao động tìm kiếm việc làm phù hợp và người sử dụng lao động lựa chọn lao động ưng ý Khi quan hệ lao động được thiết lập qua tổ chức dịch vụ việc làm, người lao động có thể nhận được sự hỗ trợ khi gặp phải tranh chấp với người sử dụng lao động.
Pháp luật cần quy định rõ trách nhiệm của các tổ chức dịch vụ việc làm đối với người lao động giúp việc gia đình, yêu cầu họ nắm rõ nhân thân và hoàn cảnh của người lao động Điều này giúp người sử dụng lao động yên tâm hơn về chất lượng của người lao động khi được giới thiệu qua tổ chức dịch vụ Đồng thời, quyền lợi của người lao động sẽ được đảm bảo, tạo ra sự tin tưởng giữa người lao động và người sử dụng lao động nhờ vào trách nhiệm của tổ chức dịch vụ việc làm.
Thứ ba, tăng cường công tác quản lý, thanh tra của các cơ quan Nhà nước đối với quan hệ lao động giúp việc gia đình
Trong những năm qua, công tác thống kê lao động giúp việc gia đình đã được tiến hành nhưng không thường xuyên và chủ yếu chỉ khi có sự cố xảy ra Việc điều tra hoàn cảnh và nhân cách người lao động còn nhiều hạn chế, trong khi chỉ có ngành công an quản lý đăng ký tạm trú mà chưa có tổ chức nào quản lý lao động giúp việc gia đình Hiện tại, không có quy định buộc các trung tâm phải chịu trách nhiệm về người giúp việc mà họ đã môi giới Nhiều vụ bạo hành gần đây cho thấy tình trạng người sử dụng lao động vi phạm pháp luật, như trường hợp bé Hào Anh chưa đủ 14 tuổi làm việc mà không bị phát hiện Thiếu sự quản lý của cơ quan nhà nước khiến người lao động giúp việc gia đình phải làm việc trong môi trường không an toàn, dễ bị lạm dụng và bốc lột Do đó, cần có quy định rõ ràng về quản lý lao động giúp việc gia đình, yêu cầu người sử dụng lao động phải thông báo với cơ quan quản lý khi ký hợp đồng và đăng ký tạm trú cho người lao động Các cơ quan quản lý cũng cần thường xuyên kiểm tra để đảm bảo quyền lợi và điều kiện làm việc của người lao động giúp việc gia đình được bảo vệ.