Tính trách nhiệm hữu hạn của người góp vốn và tư cách pháp nhân của công ty
Lịch sử pháp luật công ty đã trải qua một quá trình dài để xác định trách nhiệm của những người góp vốn Ban đầu, các nhà đầu tư tập hợp thành những hội đoàn, cùng nhau hoạt động và chia sẻ lợi nhuận cũng như rủi ro Trong giai đoạn này, công ty chỉ đóng vai trò như một cơ chế hỗ trợ cho việc quản lý và phân chia lợi nhuận giữa các nhà đầu tư Người góp vốn trong thời kỳ này phải chịu trách nhiệm hoàn toàn bằng tài sản cá nhân đối với các nghĩa vụ phát sinh từ hoạt động của công ty.
Với sự phát triển của thương mại, rủi ro trong các giao dịch của công ty ngày càng gia tăng, khiến nhà đầu tư lo ngại về trách nhiệm tài chính Để khuyến khích đầu tư, nhà làm luật đã trao cho nhà đầu tư những quyền lợi nhất định nhằm bảo vệ họ khỏi rủi ro Từ đó, khái niệm trách nhiệm hữu hạn ra đời, cho phép nhà đầu tư chỉ chịu trách nhiệm đối với nợ của công ty trong phạm vi vốn đã góp Để đảm bảo quyền lợi này, công ty được công nhận tư cách pháp nhân, tạo ra một "bình phong" bảo vệ nhà đầu tư Tư cách pháp nhân giúp công ty hoạt động độc lập, với quyền và nghĩa vụ riêng biệt, tách bạch khỏi các nhà đầu tư.
1 N GUYỄN N GỌC B ÍCH , C ÔNG TY : V ỐN , QUẢN LÝ VÀ GIẢI QUYẾT TRANH CHẤP THEO L UẬT D OANH NGHIỆP
3 Cathy S Krendl & James R Krendl, Piercing the Corporate Veil: Focusing the Inquiry, 55 D EN L.J 1, 2
Trong các giao dịch, quyền và nghĩa vụ phát sinh hoàn toàn thuộc về công ty, trong khi những người góp vốn không có quyền hay nghĩa vụ gì liên quan Nếu các thành viên góp vốn tham gia giao dịch không đại diện cho công ty, thì công ty cũng không chịu ảnh hưởng từ kết quả của giao dịch đó Pháp luật công nhận công ty như một thực thể độc lập với những người sáng lập thông qua tư cách pháp nhân Tư cách pháp nhân này đóng vai trò như một công cụ pháp lý nhằm bảo vệ các nhà đầu tư khỏi trách nhiệm trong các giao dịch.
Tính cách pháp nhân và trách nhiệm hữu hạn của công ty là hai yếu tố quan trọng giúp bảo vệ quyền lợi của các nhà đầu tư và thúc đẩy sự phát triển của pháp luật công ty Ở Việt Nam, pháp luật công nhận hai yếu tố này như điều kiện tiên quyết cho các loại hình công ty cơ bản, như công ty TNHH và công ty cổ phần, từ đó làm cho công ty trở thành lựa chọn phổ biến trong kinh doanh.
Sự lợi dụng tính trách nhiệm hữu hạn của người góp vốn
Luật công ty không chỉ nhằm tăng cường hiệu quả kinh tế mà còn là một chính sách bảo vệ và giảm thiểu rủi ro cho nhà đầu tư Mặc dù sự bảo vệ này không hoàn toàn tuyệt đối và không áp dụng trong mọi tình huống, nhưng mục tiêu cuối cùng của pháp luật công ty là đảm bảo rằng không chỉ các nhà đầu tư được hưởng lợi từ hoạt động của công ty, mà cả những bên liên quan tham gia giao dịch hoặc bị ảnh hưởng bởi công ty cũng sẽ nhận được lợi ích.
Khi được đảm bảo trách nhiệm hữu hạn, các nhà đầu tư thường có xu hướng tận dụng đặc quyền này để tham gia vào các giao dịch rủi ro cao, điều này có thể gây hại cho nền kinh tế mà không phải lo lắng về trách nhiệm cá nhân.
5 R EINER R K RAAKMAN ET AL , T HE A NATOMY OF C ORPORATE L AW : A C OMPARATIVE AND F UNCTIONAL
A PPROACH 7-8 (2004); F E ASTERBROOK AND D F ISCHEL , THE E CONOMIC S TRUCTURE OF C ORPORATE
Một ví dụ điển hình về việc lợi dụng tính trách nhiệm hữu hạn của công ty là khi một cá nhân thành lập công ty với tư cách là người góp vốn duy nhất, sau đó mượn nợ vượt quá khả năng chi trả của công ty Khi các giao dịch rủi ro cao thất bại, người này có thể xin phá sản công ty và thành lập một công ty mới mà không bị ảnh hưởng bởi các khoản nợ cũ Tòa án đã đánh giá hành vi này là "liều lĩnh" và cho thấy sự lạm dụng trong việc sử dụng trách nhiệm hữu hạn.
“chuyển rủi ro của bản thân cho xã hội nhằm làm giàu cho bản thân” 9
X đã cam kết không tham gia vào thị trường cạnh tranh với Y để nhận những lợi ích vật chất cụ thể Tuy nhiên, X lại thành lập một công ty mới để cạnh tranh với Y trong cùng ngành nghề Mặc dù X có thể lập luận rằng theo lý thuyết, X vẫn giữ lời hứa không cạnh tranh, nhưng thực tế công ty mới là thực thể đang cạnh tranh với Y Tòa án đã đánh giá rằng công ty mà X thành lập chỉ là một hình thức lừa lọc và giả mạo nhằm vi phạm hợp đồng đã ký với Y.
Trong một số trường hợp, tòa án các nước có quyền xuyên thủng "bình phong" của công ty theo yêu cầu của chủ nợ, nhằm ngăn chặn việc lợi dụng của người góp vốn Học thuyết "piercing the corporate veil" được hình thành với mục đích ngăn chặn những tình huống như vậy.
Định nghĩa và nguồn gốc của “piercing the corporate veil”
Học thuyết “piercing the corporate veil” (viết tắt là PCV) có thể được hiểu là cơ chế nhằm “xuyên thủng bức màn để trừng phạt người núp danh công ty” Việc sử dụng cụm từ này giúp đảm bảo sự nhất quán và giữ nguyên ý nghĩa gốc của học thuyết, đồng thời tạo điều kiện cho việc áp dụng hiệu quả trong các tình huống pháp lý liên quan.
9 H ARRY G H ENN & J OHN R A LEXANDER , L AWS OF C ORPORATIONS 344 (3 D ED 1983)
11 Robert B Thompson, Piercing the Corporate Veil: An Empirical Study, 76 C ORNELL L.R EV 1036, 1041 (1991)
Thuật ngữ PCV, lần đầu tiên được giới thiệu vào năm 1912 tại Mỹ, được định nghĩa trong từ điển Black’s Law là một thủ tục tư pháp mà trong đó tòa án không công nhận quyền miễn trừ trách nhiệm thông thường của các nhà điều hành công ty hoặc người góp vốn đối với những hành vi sai trái của công ty.
PCV không phải là một điều luật cụ thể mà chủ yếu được phát triển bởi Tòa án Nó tồn tại như một biện luận mà chủ nợ sử dụng để yêu cầu người góp vốn chịu trách nhiệm trực tiếp với các nghĩa vụ của công ty Tòa án có quyền chấp nhận hay từ chối biện luận này dựa trên tính “công bằng và hợp lý” của tình huống Qua thời gian, tòa án đã chấp nhận nhiều hơn các biện luận của chủ nợ, và cùng với sự nghiên cứu của các luật gia, học thuyết về PCV đã dần hình thành và phát triển.
PCV không chỉ là một học thuyết trong lĩnh vực pháp luật của một quốc gia, mà còn đóng vai trò quan trọng trong bối cảnh thương mại quốc tế đang phát triển mạnh mẽ Trong môi trường kinh doanh toàn cầu sôi động, PCV giúp các quốc gia thu hút đầu tư và chống lại hiện tượng "treaty shopping" từ các nhà đầu tư.
Ví dụ, B và C đã ký kết hiệp ước đầu tư song phương (BIT), trong khi A không có hiệp định với B Do đó, các nhà đầu tư từ A muốn đầu tư vào B sẽ gặp khó khăn do thiếu cơ chế bảo vệ và khuyến khích đầu tư.
Để hưởng quyền lợi ưu đãi, người góp vốn nước A có thể thành lập công ty con tại C và tự điều hành Công ty này sau đó có thể đầu tư trực tiếp vào B, nhận quyền lợi như công ty nước C do người góp vốn nước C làm chủ Trong trường hợp xảy ra tranh chấp, nước B có thể yêu cầu cơ quan tài phán áp dụng học thuyết PCV.
12 I Mauricde Wormser, Piericng the Veil of Corporate Entity, 12 C OLUM L R EV 496 (1912)
13 B LACK ’ S L AW D ICTIONARY , 1147-48 (8 TH ED 2004)
14 Carsten Alting, Piercing the Corporate Veil in American and German Law – Liability of Individuals and
Entitites: A Comparative View, 2 T ULSA J C OMP & I NT ’ L L 187, 193 1994-1995
16 R OBERT W H AMILTON , T HE L AWS OF C ORPORATIONS IN A N UTSHELL 100-01 (4 TH E D 1996); Xem thêm United States v Milwaukee Refrigerator Transit Co., 142 F.2d 247, 255 (Wis 1905)
17 R D OLZER VÀ C S CHREUER , P RINCIPLES OF I NTERNATIONAL I NVESTMENT L AW (2008)
Các quốc gia coi công ty như công dân của nước A thay vì nước C, nhằm bảo vệ quyền lợi của mình và ngăn chặn hành vi "treaty shopping" từ các nhà đầu tư.
Sự phát triển của “piercing the corporate veil”
PCV, một học thuyết khởi phát từ Hoa Kỳ vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, ban đầu được áp dụng rộng rãi trong hệ thống Thông luật, với Anh và Mỹ là hai quốc gia tiên phong Đến thập niên 30, Canada và Úc cũng bắt đầu tiếp nhận học thuyết này Sự phát triển của định chế công ty trong khu vực Dân luật đã dẫn đến việc PCV dần được du nhập vào các quốc gia Mỹ Latin Ngoài ra, những quốc gia có truyền thống Dân luật lâu đời như Đức cũng phát triển lý thuyết tương tự nhằm xử lý các hành vi sai trái của những người lợi dụng danh nghĩa công ty.
Với sự phát triển của nền kinh tế, Việt Nam đã thiết lập khung pháp lý cho việc áp dụng học thuyết PCV từ năm 2005 thông qua Luật Doanh nghiệp mới Đây là lần đầu tiên trong lịch sử pháp luật Việt Nam, có quy định về trách nhiệm của người góp vốn trong trường hợp họ phải chịu trách nhiệm thay cho công ty theo yêu cầu của chủ nợ.
Hiện tại, Việt Nam chưa có nghiên cứu toàn diện về cơ chế PCV, mặc dù một số học giả đã chỉ ra sự tồn tại của các quy định pháp luật liên quan đến PCV trong Luật Doanh nghiệp 2005 Trong các nghiên cứu này, có hai quan điểm chính về PCV tại Việt Nam: một là PCV được quy định chủ yếu trong hai điều luật liên quan đến nghĩa vụ của thành viên và cổ đông trong công ty, cụ thể là khoản 5 Điều 42 và khoản 5 Điều 80 của Luật Doanh nghiệp.
18 Xem Tokios Tokelés v Ukraine, Decision on Jurisdiction (2004), 20 ICSID Review-FILJ 205 (2005), 11
ICSID Reports 313; Siemens v Argentina, Decision on Jurisdiction (2004), 44 ILM 138 (2005)
19 Tldđ note 11; xem thêm C Mitchell, Lifting the Corporate Veil in the English Courts: An Empirical Study, 3
C OMPANY F INANCIAL AND I NSOLVENCY L AW R EVIEW 15 (1999)
20 Ramsay, Ian và Noakes, David B., Piercing the Corporate Veil in Australia Xem tại at SSRN: http://ssrn.com/abstract)9488
22 Tldđ note 1; PGS.TS Phạm Duy Nghĩa, Luật Doanh nghiệp 2005 từ một góc nhìn so sánh với Luật Công ty
2005 của CHND Trung Hoa (nguồn: http://hiti.info.vn/home.php?actionmworld&idW)
Trong Luật Doanh nghiệp Việt Nam, trách nhiệm của người góp vốn được quy định rải rác trong nhiều điều luật, thường được diễn đạt là "người góp vốn phải chịu trách nhiệm liên đới, bồi thường thiệt hại" liên quan đến các hành vi của họ.
Hiện nay, Việt Nam có những quy định pháp luật làm nền tảng cho việc áp dụng học thuyết PCV, nhưng do sự ra đời chưa lâu, pháp luật về PCV vẫn chưa hoàn thiện như các quốc gia có truyền thống lâu đời Chúng tôi nghiên cứu học thuyết PCV từ nguồn gốc trong hệ thống pháp luật Mỹ và phân tích sự lan tỏa của nó trong khu vực Dân luật, cũng như cách tiếp nhận và sáng tạo của người Đức Qua đó, chúng tôi sẽ so sánh và chỉ ra những hạn chế trong quy định về PCV của pháp luật Việt Nam, đồng thời đề xuất các sửa đổi dựa trên kinh nghiệm tiếp nhận học thuyết này ở các quốc gia Dân luật.
24 Phạm Duy Nghĩa, tldđ note 22
“PIERCING THE CORPORATE VEIL” TRONG PHÁP LUẬT MỸ
Lý thuyết về PCV trong pháp luật Mỹ
PCV là biện luận được các chủ nợ sử dụng để thu hồi tài sản đã cho công ty vay, và nhiều tòa án Hoa Kỳ đã chấp nhận biện luận này dựa trên tình hình thực tế của từng vụ án Các luật gia và học giả đã phát triển biện luận này thành học thuyết PCV hiện nay, nhằm đảm bảo "tính công bằng" cho nền kinh tế thị trường.
Giáo sư I Maurice Wormser là học giả đầu tiên giới thiệu khái niệm PCV trong bài viết năm 1912, cho rằng tư cách pháp nhân của công ty là "đặc ân do Nhà nước ban cho" và phải được sử dụng hợp lý theo chính sách Ông cũng nhấn mạnh rằng PCV là một thủ tục phức tạp, không thể quy định bằng các quy tắc thống nhất Lý thuyết về PCV của ông đã được Tòa án bang California áp dụng trong một số vụ án.
Trong quá trình xét xử, tòa án bang California đã áp dụng một gói test pháp lý hai bước để xác định trách nhiệm của công ty Theo đó, một công ty sẽ bị áp dụng nguyên tắc PCV nếu thỏa mãn hai điều kiện: thứ nhất, không có sự tách bạch về lợi ích giữa người góp vốn và công ty; thứ hai, có một hậu quả không công bằng, mang tính chính sách xảy ra nếu hành vi bị kiện chỉ được xem là hành vi của công ty.
27 I M AURICE W ORMSER , D ISREGARD OF THE C ORPORATE F ICTION AND A LLIED C ORPORATION P ROBLEMS 8-9 (1927)
29 S TEPHEN B P RESSER , P IERCING THE C ORPORATE V EIL 2-34 (1991)
31 Nt.; một số học giả cho rằng two-prong test còn có thể được gọi là gói test alter-ego
Giáo sư Powell, bên cạnh Wormser, đã có những đóng góp quan trọng cho học thuyết PCV tại Mỹ Ông đề xuất một gói thử nghiệm ba bước để xác định một công ty có bị áp dụng PCV hay không, bao gồm ba điều kiện: (1) người góp vốn phải hoàn toàn kiểm soát công ty, (2) việc kiểm soát này phải nhằm mục đích gian lận hoặc thực hiện hành vi sai trái, và (3) hành vi sai trái đó phải gây thiệt hại cho nguyên đơn.
Gói test này đã được tòa án tiểu bang New York áp dụng thành công trong vụ án Lowendahl v Baltimore & Ohio R.R Powell đã giới thiệu 11 yếu tố nhằm hỗ trợ tòa án trong việc xác định việc áp dụng học thuyết PCV.
Những đóng góp của các học giả Mỹ cho học thuyết PCV mang tính thực dụng cao, hỗ trợ đắc lực cho hoạt động xét xử của tòa án, mặc dù không có tính quyền lực Học thuyết PCV được xây dựng nhằm đảm bảo công bằng cho nền kinh tế, do đó luôn mang tính cụ thể và thực tiễn Mặc dù điều này gây khó khăn trong việc áp dụng và dự đoán rủi ro cho nhà đầu tư, nhưng nó giúp pháp luật công ty Mỹ trở nên năng động và linh hoạt hơn, đồng thời tránh được bất công trong hệ thống tư bản Ngoài chủ nợ công ty, các cơ quan quản lý tài chính như thuế quan và kiểm toán cũng sử dụng PCV để ngăn chặn hành vi trốn thuế và tẩu tán tài sản.
Một trong những khuyết điểm của học thuyết PCV là sự thiếu đồng nhất và pháp điển hóa trong các quy định, dẫn đến việc các vụ án áp dụng PCV thường bị chỉ trích vì tính không nhất quán Thẩm phán Benjamin Cardozo đã chỉ ra vấn đề này khi xét xử vụ Berkey.
33 287 N.Y.S 62, 76 (N.Y App Div 1936) Xem thêm Fisser v International Bank, 282 F.2d 231, 238 (2d Cir
34 Tldđ note 9, tr.1-29; tldđ note 3, tr.16-17
Cơ chế PCV đang gặp phải sự chỉ trích vì sử dụng nhiều ẩn dụ văn học, dẫn đến sự thiếu rõ ràng và tính sáng tạo vượt trội hơn tính logic pháp lý Các phán quyết thường bị chỉ trích vì ngôn ngữ phức tạp như “alter ego” và “instrumentality”, khiến cho nội dung lý do đưa ra không rõ ràng Nhiều ý kiến cho rằng tòa án đã được trao quá nhiều quyền để tự do đánh giá lợi ích của các bên, thậm chí có thể bỏ qua quy định pháp luật.
Một số học giả cho rằng mặc dù ngôn ngữ trong các phán quyết của tòa án Mỹ có thể không rõ ràng, nhưng nhìn chung, tòa án đã đưa ra những quyết định đúng đắn trong đa số các trường hợp Họ nhấn mạnh rằng dù có sự mâu thuẫn hay tối nghĩa trong các ý kiến pháp lý, tòa án thường có xu hướng đi đến phán quyết chính xác.
Các lý do pháp lý và tranh luận xung quanh học thuyết PCV rất đa dạng và không đồng nhất, nhưng chúng vẫn thể hiện một tư tưởng chung logic Mặc dù nhiều học giả hiện nay ủng hộ học thuyết này, họ cũng bày tỏ lo ngại về tính thiếu hiệu quả của cơ chế trong việc bảo vệ nguyên đơn bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng, cũng như trong các vấn đề liên quan đến các tập đoàn công ty lớn.
Tòa án áp dụng học thuyết PCV nhằm bảo vệ quyền lợi công bằng cho các chủ nợ khi giao dịch với công ty Dù có nhiều cách tiếp cận và quan điểm khác nhau trong từng trường hợp cụ thể, tất cả đều thống nhất ở mục tiêu bảo vệ công bằng và ngăn chặn các hành vi lừa gạt, sai trái, điều này được coi là điều kiện tiên quyết.
37 Robert W Hamilton, The Corporate Entity, 49 T EX L R EV 979, 979 (1971); Xem Elvin R Latty, The
Corporate Entity as a Solven Legal Problems, 34 M ICH L R EV 597, 621-30 (1930); ghi chú, Judicial
Supervision of the One-Man Corporation, 45 H ARV L R EV 084, 1089 (1932)
40 Adolf A Berle, The Theory of Enterprise Entity, 47 C OLUM L R EV 343, 345 (1947)
41 Ghi chú, Should Shareholders Be Personally Liable for the Torts of Their Corporations?, 76 Y ALE L.J 1190
(1967) (học giả Arden Doss, Jr.)
42 Phillip I Blumberg, The Corporate Entity in an Era of Multinational Corporations, 15 D EL J C ORP L 283,
Tòa án sẽ không áp dụng PCV nếu hoạt động của công ty không gây ra sự bất công cho bên thứ ba hoặc cho xã hội.
Thực tế áp dụng học thuyết “piercing the corporate veil”
Mức độ chi phối, điều hành của người góp vốn đối với công ty
Theo thống kê, yếu tố "mức độ chi phối, điều hành của người góp vốn đối với công ty" thường được các luật sư viện dẫn để yêu cầu tòa áp dụng PCV, nhưng lại ít được tòa án chấp nhận Mặc dù vậy, một số học giả cho rằng khi người góp vốn đạt được vị trí chi phối và lợi dụng quyền lực này để thực hiện hành vi sai trái, công ty và người góp vốn có thể được xem là một thể thống nhất Trong trường hợp này, công ty có thể được coi là "bí danh" hay "bù nhìn" của người góp vốn nhằm lẩn tránh pháp luật, và các yếu tố này thường được tòa án chấp nhận.
48 Tldđ note 11, tr 1063, có thể kể ra ở đây (1) instrumentality, (2) alter ego, (3) mirepresentation, (4) agency,
(5) dummy, (6) lack of substantive seperation, (7) intertwining, (8) undercapitalization, (9) informalities, (10) domination and control, (11) overlap
Trong 551 vụ án được nghiên cứu, yếu tố này chỉ được chấp nhận trong 314 vụ, tương đương 56,99% So với các yếu tố khác như mức độ góp vốn (73,33%) và sự tách bạch giữa công ty và người góp vốn (85,11%), tỷ lệ chấp nhận của yếu tố này là rất thấp.
Trong quá trình xét xử, sự khác nhau về tỷ lệ phụ thuộc vào ngôn từ được sử dụng, điều này cho thấy những bất cập trong pháp luật về PCV Khi nghiên cứu luật nội dung, chúng tôi sẽ đồng nhất khái niệm “chi phối công ty” (domination) và “bí danh” (alter ego) thành yếu tố mức độ chi phối và điều hành công ty của người góp vốn.
Theo các học giả, có hai phương thức để người góp vốn chi phối công ty Thứ nhất, một hoặc nhiều cá nhân góp vốn có thể trực tiếp điều hành công ty, đóng vai trò là chủ sở hữu hoặc cổ đông chi phối.
Người góp vốn có thể là một công ty hoặc một tập đoàn nắm giữ toàn bộ hoặc phần lớn cổ phần của công ty con, tạo thành mối quan hệ điển hình giữa công ty mẹ và công ty con.
Việc người góp vốn chi phối công ty chỉ là điều kiện cần để chủ nợ yêu cầu tòa án áp dụng học thuyết PCV Mục đích của học thuyết này không phải là ngăn cản sự chi phối của nhà đầu tư, mà là ngăn chặn việc lạm dụng quyền lực đó để thực hiện hành vi sai trái Tòa án sẽ cần xem xét thêm nhiều yếu tố khác trước khi quyết định có áp dụng PCV hay không.
Khi đánh giá yếu tố này, tòa án thường áp dụng các gói test để xem xét Các yếu tố bổ sung có thể bao gồm: (1) sự gian dối, lừa đảo trong hoạt động của công ty, (2) sự bất công, và (3) các yếu tố khác liên quan.
Tuy nhiên, các yếu tố này không đồng nhất cho tất cả các bang ở Mỹ Chẳng hạn, yếu tố "gian dối, lừa đảo" ở một số bang yêu cầu phải có chứng cứ rõ ràng hoặc sự thừa nhận cụ thể về hành vi gian dối.
52 Tldđ note 11 tr.1063, “bí danh” chiếm 95,58%, “bù nhìn” chiếm 89,74%, “công cụ” chiếm 97,33%
55 P HILLIP I B LUMBERG , T HE L AW OF C ORPORTE G ROUPS : T ORT , C ONTRACT , AND O THER C OMMON L AW
P ROBLEMS IN THE S UBSTANTIVE L AW OF P ARENT AND S UBSIDIARY C ORPORATIONS 114
(1987)[B LUMBERG , S UBSTANTIVE LAW ]; Xem thêm tldđ note 9, tr.353
Một số bang như Oregon không coi "gian dối" là yếu tố cần thiết để áp dụng Quy định về Trách nhiệm Cá nhân (PCV), mà chỉ yêu cầu nguyên đơn chứng minh có "hành vi không phù hợp" trong hoạt động của công ty.
Trong xét xử, tòa án đặc biệt chú trọng đến "mức độ chi phối của người góp vốn với công ty" trong các vụ án liên quan đến mô hình công ty mẹ - công ty con Tòa án thừa nhận rằng cần có sự chi phối cao từ người góp vốn đối với công ty con Do đó, tòa án áp dụng học thuyết PCV một cách linh hoạt hơn, cho rằng các hành vi như giám đốc công ty mẹ kiêm nhiệm vai trò giám đốc công ty con không đủ để áp dụng PCV Thông thường, PCV chỉ được áp dụng khi công ty mẹ chi phối "hoàn toàn" công ty con, khiến công ty con không còn theo đuổi mục tiêu riêng và chỉ tồn tại như một phòng ban của công ty mẹ Ngoài ra, nguyên đơn cũng phải thuyết phục tòa án rằng việc không áp dụng PCV sẽ dẫn đến kết quả không công bằng.
Tại Mỹ, tòa án chỉ áp dụng nguyên tắc PCV cho các công ty có một cổ đông hoặc không niêm yết trên thị trường chứng khoán Điều này được lý giải bởi vì trong các công ty niêm yết, các nhà đầu tư thường là những người góp vốn thụ động, trong khi quyền quản lý và điều hành thường tách biệt với quyền sở hữu Do đó, sự can thiệp và quản lý của các nhà đầu tư trong công ty là hiếm khi xảy ra Hơn nữa, việc áp dụng PCV cho các công ty này gặp nhiều khó khăn và có thể dẫn đến sự bất công.
58 Marilyn Blumberg Cane & Robert Burnett, Piercing the Corporate Veil in Florida: Defining Improper
60 Sinclair Oil Corp v Levien, 280 A.2d 717 (Del 1971); tldđ note 3, tr 25-26
63 FMC Finn Corp v Murphree, 632 F.2d 413, 422 (5 th Cir 1980); Banco de Desarrollo Agropecuario, S.A v
Gibbs, 709 F Supp 1302, 1308 (S.D.N.Y 1989); Schmidt v Roehm GmbH, 544 F Supp 272 (Kan 1982); Japan Petroleum Co (Nigeria) v Ashland Oil, Inc., 456 F Supp 831, 841
64 FDIC v Sea Pines Co., 692 F.2d 973, 976 (4 th Cir 1982); Agristor Leasing v Meuli, 634 F Supp 1208, 1213
Một trong những mục tiêu chính của luật công ty là điều hòa mâu thuẫn giữa các cổ đông thụ động và cổ đông tích cực Do đó, việc quy kết trách nhiệm cá nhân cho các cổ đông cần được xem xét cẩn thận, vì không thể áp dụng quy định pháp luật để bảo vệ quyền lợi của chủ nợ mà lại ảnh hưởng đến các đối tượng khác trong công ty.
Tòa án chỉ áp dụng nguyên tắc PCV khi nguyên đơn chứng minh được sự thống nhất lợi ích và ảnh hưởng của người góp vốn đối với công ty; nếu không áp dụng PCV, vụ án sẽ dẫn đến bất công.
Trong vụ Japan Petroleum Co v Ashland Oil, 69 nguyên đơn đã khởi kiện một công ty mẹ tại Kentucky để yêu cầu bồi thường thiệt hại do công ty con ở Nigeria gây ra Mặc dù công ty mẹ và công ty con có ban giám đốc và đội ngũ quản lý giống nhau, tòa án đã từ chối áp dụng học thuyết PCV Lý do là vì các kế hoạch tài chính của hai công ty tách biệt, công ty con tự trả lương cho nhân viên và điều hành công việc hàng ngày độc lập Do đó, tòa án xác định công ty con là một pháp nhân độc lập, theo đuổi mục đích riêng, và không có cơ sở để áp dụng PCV.
Trong vụ McKinney v Gannett, 70 nguyên đơn, một cựu giám đốc công ty con, đã kiện công ty mẹ để đòi quyền lợi sau khi bị sa thải, cho rằng công ty mẹ đã can thiệp vào công việc hàng ngày của công ty con và phải chịu trách nhiệm Tòa án xác định rằng công ty mẹ thực sự đã chi phối công việc hàng ngày của công ty con bằng cách ký hợp đồng trực tiếp với nguyên đơn và rút toàn bộ lợi nhuận hàng tháng của công ty con Do đó, tòa án đã áp dụng học thuyết liên quan đến trách nhiệm của công ty mẹ.
67 Frank H Easterbrook & Daniel R Fischel, Limited Liabiltiy and the Corporation, 52 U C HI L.R EV 89,
Mức độ đầu tư vào công ty của người góp vốn (“đầu tư không đủ”)
Học thuyết PCV thường được các học giả ở Hoa Kỳ thảo luận, nhưng các con số thống kê cho thấy tòa án ít áp dụng lý do "đầu tư không đủ" trong việc yêu cầu áp dụng PCV Các học giả cho rằng nếu một người góp vốn chỉ đầu tư một số tiền nhỏ, mang tính danh nghĩa, họ sẽ phải chịu trách nhiệm cá nhân khi công ty bị yêu cầu áp dụng PCV Tuy nhiên, tỷ lệ tòa án đồng ý áp dụng lý do này là rất thấp, và các luật thành văn ở Mỹ cũng ít đề cập đến yếu tố này Mặc dù không phải là lý do phổ biến được chấp nhận, "đầu tư không đủ" vẫn giữ vai trò quan trọng trong pháp luật về PCV tại Mỹ Thêm vào đó, việc hầu hết các bang không quy định vốn điều lệ tối thiểu đã khiến cho học thuyết PCV trở thành một phương tiện bảo vệ quan trọng cho các chủ nợ.
Yếu tố "đầu tư không đủ" được xác định khi tòa án nhận thấy rằng tài sản đầu tư vào công ty là "quá ít" hoặc "chỉ mang tính danh nghĩa" tại thời điểm nguyên đơn khởi kiện Để đánh giá mức độ "quá ít", tòa án sẽ so sánh khối tài sản này với khả năng thanh toán cho các rủi ro mà công ty có thể gặp phải, cũng như so sánh với quy mô các thương vụ kinh doanh mà công ty thực hiện.
Yếu tố “đầu tư” không phải là dấu hiệu tự thân để tòa án áp dụng học thuyết PCV Nguyên đơn cần chứng minh rằng bị đơn có hành vi vi phạm ngoài yếu tố đầu tư.
77 Rutherford B Campbell, Limited Liabiltiy For Corporate Shareholders: Myth or Matter-Of-Fact, 63 K Y L.J.
Theo ghi nhận tại TLDĐ note 11, trang 1066, trong các vụ án mà nguyên đơn là chủ nợ hợp đồng của bị đơn, tòa án chỉ áp dụng PCV cho 16/327 vụ, tương đương 13% Mặc dù yếu tố "đầu tư ít, danh nghĩa" rõ ràng tồn tại, tòa án vẫn chỉ áp dụng PCV cho khoảng 70-75% trường hợp.
79 Nt chỉ có 8% các đạo luật thành văn của Mỹ liên quan đến PCV có nhắc đến lý do này
80 Harvey Gelb, Piercing the Corporate Veil – The Undercapitalization Factor, 59 C HI -K ENT L.R EV 1
81 Baird Ward Printing Co v Great Recipes Publishing Assoc., 811 F.2d 305, 308 (6 th Cir 1987); Xem tldđ note
82 Consumer’s Co-Op, 419 N.W.2d tr 216; H ENRY W.B ALLANTINE , B ALLANTINE ON C ORPORATIONS Ch X
83 Gartner v Snyder, 607 F.2d 582, 586, 588 (2d Cir 1979); Xem thêm 282 F.2d 231, 240 (2d Cir 1960);
Consumer’s Co-Op, tr.216, 217; tldđ note 80 , tr.12
Nhiều công ty không đầu tư đầy đủ và thực hiện các hành vi lừa dối, không công bằng và sai trái Mặc dù 84 nguyên tắc áp dụng khá rõ ràng, nhưng pháp luật Hoa Kỳ không quy định cụ thể cho từng trường hợp, dẫn đến việc các tòa án thường áp dụng tùy thuộc vào yêu cầu của từng vụ án Sự rõ ràng hơn sẽ được làm sáng tỏ trong phần Áp dụng dưới đây.
Vấn đề trong luật liên quan đến việc xác định số tiền đầu tư đủ để người góp vốn tránh rủi ro bị áp dụng PCV Án lệ Mỹ cho rằng gánh nặng này thuộc về người góp vốn, họ cần phải hiểu và dự đoán mức độ rủi ro từ các hoạt động đầu tư của mình để thực hiện các quyết định hợp lý Tòa án sẽ xem xét nhiều yếu tố để đánh giá liệu người góp vốn đã dự liệu đúng hay chưa, thường dựa vào ý kiến của các chuyên gia tư vấn đầu tư, như giám đốc công ty hoặc các công ty tư vấn Tuy nhiên, tòa án cũng phải dựa vào đánh giá và ý kiến chuyên môn của chính mình để đưa ra phán quyết.
Trong các vụ án liên quan đến "đầu tư không đủ", tòa án thường đưa ra những phán quyết khác nhau giữa hợp đồng và bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng Nguyên đơn trong quan hệ hợp đồng đã có khả năng nhận thức về việc "đầu tư không đủ" của công ty và chấp nhận rủi ro đó, do đó không có yếu tố lừa dối Hơn nữa, các đối tác của công ty thường là những cá nhân có chuyên môn cao và kiến thức vững về kinh doanh, như ngân hàng và thương nhân, điều này làm cho tòa án không thể công nhận yếu tố "không công bằng" hay "lừa dối" trong giao dịch Chính vì vậy, tòa án thường áp dụng học thuyết PCV với lý do "đầu tư không đủ".
84 Lowell Staats Mining Co v Pioneer Uravan, Inc., 878 F.2d 1259, 1264 (10 th Cir 1989); Gallagher v,
Reconco Builders, Inc., 415 N.E.2d 560, 565 (III App Ct 1980); B LUMBERG , S UBSTANTIVE LAW , tldđ note
85 William P Hackney & Tracey G Benson, Shareholder Liability for Inadequate Capital, 43 U P ITT L R EV
86 Sabine Towing & Transportation Co v Merit Ventures, Inc., 575 F Supp 1442 (E.D Tex 1983)
88 Tldđ note 80, tr.10 n.43; tldđ note 3, tr.45, 46
89 Hackney, tldđ note 85, 861-62; tldđ note 80, tr.13
22 trong các vụ án bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng, khi chủ nợ của công ty là chủ nợ không tự nguyện
Tương tự như các lý do áp dụng học thuyết PCV khác, tòa án sẽ chỉ quy trách nhiệm cá nhân cho những người góp vốn tích cực tham gia vào việc quản lý, điều hành công ty.
Thời điểm quyết định xem xét mức độ đầu tư của người góp vốn vào công ty là khi xảy ra vụ kiện Dù công ty có thể đã được đầu tư đầy đủ ban đầu, nhưng nếu người góp vốn không thực hiện việc tăng vốn khi hoạt động kinh doanh mở rộng, tòa án sẽ áp dụng học thuyết PCV với lý do "đầu tư không đủ".
Việc áp dụng học thuyết PCV cho các công ty bị “đầu tư không đủ” có sự khác biệt rõ rệt trong từng vụ kiện Yếu tố “đầu tư không đủ” một mình không đủ thuyết phục tòa án áp dụng PCV, mà còn cần xem xét thêm nhiều yếu tố khác.
Trong vụ Minton v Cavaney, nguyên đơn đã kiện một công ty lắp đặt hồ bơi, yêu cầu bồi thường 10.000 USD cho cái chết của con gái mình Khi công ty không đủ khả năng chi trả, nguyên đơn tiếp tục kiện chủ sở hữu công ty, lập luận rằng chủ sở hữu đã đầu tư quá ít vốn và do đó phải chịu trách nhiệm cá nhân Vụ kiện đặt ra câu hỏi pháp lý về trách nhiệm của chủ sở hữu khi tài sản công ty không đủ để bồi thường.
Tòa án California đã xác định rằng việc "đầu tư không đủ" không tự động khiến nhà đầu tư phải chịu trách nhiệm cá nhân đối với các khoản nợ vượt quá vốn của công ty Theo tòa án, có hai yếu tố cần xem xét: thứ nhất, nhà đầu tư phải thực sự "đầu tư không đủ" vào công ty, và thứ hai, họ phải có sự tham gia nhất định trong hoạt động của công ty.
90 Tldđ note 80, tr.18-20; Hackney, tldđ note 85 tr.876,877
91 DeWitt Truck Brokers, Inc v W Ray Flemming Fruit Co., 540 F.2d 681, 686-87 (4 th Cir 1976); Tldđ note
Tòa án đã chấp nhận đơn của nguyên đơn trong vụ án, áp dụng học thuyết PCV để yêu cầu người góp vốn chịu trách nhiệm cá nhân cho khoản nợ của công ty, với lý do "đầu tư không đủ".
Trong vụ án Walkovszky v Carlton, Tòa án tiểu bang New York đã đưa ra quan điểm khác về "đầu tư không đủ" khi nguyên đơn kiện một người góp vốn công ty taxi đòi bồi thường cho tai nạn giao thông Tòa phát hiện rằng người góp vốn đã thành lập nhiều công ty taxi với số lượng xe ít và chỉ mua bảo hiểm tối thiểu, nhằm giảm thiểu rủi ro Tuy nhiên, tòa cho rằng không có cơ sở để áp dụng nguyên tắc "Piercing the Corporate Veil" (PCV) vì tài sản của Carlton và các công ty taxi là tách biệt, mỗi bên hoạt động độc lập với các khoản tài chính riêng, theo đuổi lợi ích tức thì mà không quan tâm đến hình thức pháp lý.
Sau 5 năm kể từ vụ Milton ở California, tòa án bang New York đã không chấp nhận lập luận của California và từ chối áp dụng học thuyết PCV, mặc dù vụ án có đủ hai yếu tố mà tòa California đã đưa ra Nhiều học giả cho rằng chưa có án lệ nào chứng minh rằng tòa án New York đã công nhận việc áp dụng học thuyết PCV cho các công ty "đầu tư không đủ".
Mức độ tách bạch giữa công ty và người góp vốn
Theo các học giả Hoa Kỳ, tòa án có thể áp dụng học thuyết PCV khi không có sự tách bạch giữa người góp vốn và công ty Hai biểu hiện của sự không tách bạch tài sản này là: (1) khi tòa án không thể phân biệt tài sản của doanh nghiệp và tài sản của người góp vốn, và (2) khi không thể chứng minh sự tách bạch về tư cách giữa công ty và người góp vốn.
Khi tòa án không thể phân biệt rõ ràng giữa tài sản của công ty và người góp vốn, điều này thường xảy ra do sự nhập nhằng trong sổ sách tài chính, tài khoản và các khoản chi của công ty Tòa án có thể nhận thấy sự đồng nhất trong tư cách chủ thể giữa người góp vốn và công ty, dẫn đến việc chủ nợ có thể nhầm lẫn khi giao dịch với công ty, mà thực tế lại là với người góp vốn, đặc biệt khi cả hai có cùng tên thương mại hoặc địa chỉ trụ sở Trong những trường hợp này, tòa án có thể áp dụng quy định về việc không có sự tách bạch giữa người góp vốn và công ty.
Trong quá trình áp dụng học thuyết PCV, tòa án đã đưa ra các tiêu chí khác nhau cho hai trường hợp liên quan đến tài sản công ty và tài sản cá nhân của người góp vốn Đối với trường hợp tài sản không được tách bạch, nguyên đơn thường phải chứng minh có yếu tố lừa gạt hoặc hành vi không công bằng của công ty Trong khi đó, đối với trường hợp không có sự tách bạch trong tư cách, tòa án áp dụng các tiêu chí khác để xem xét.
109 W ILLIAM M F LETCHER , F LETCHER C YCLOPEDIA OF THE L AW OF P RIVATE C ORPORATIONS , tr.663 (perm ed rev vol 1990)
111 Divco-Wayne Sales Financial Corp v Martin Vehicle Sales, Inc., 195 N.E.2d 287, 289, 290 (III App Ct
113 Lowell Staats Mining Co v Pioneer Uravan, Inc., 878 F.2d 1259, 1264 (10 th Cir 1989)
Trong trường hợp tranh chấp giữa người góp vốn và công ty, tòa án thường không yêu cầu nguyên đơn phải chứng minh các yếu tố khác Một số ví dụ sẽ được trình bày ở phần sau để làm rõ nhận định này.
Khi tài sản của người góp vốn và công ty không được tách bạch, tòa án thường áp dụng học thuyết PCV cho cả vụ án hợp đồng và vụ án bồi thường thiệt hại Tuy nhiên, trong các vụ án hợp đồng, tòa án có xu hướng áp dụng học thuyết này nhiều hơn cho các nguyên đơn là chủ nợ tự nguyện Điều này xảy ra bởi vì sự không tách bạch giữa người góp vốn và công ty có thể dẫn đến yếu tố lừa gạt trong giao dịch, ảnh hưởng trực tiếp đến chủ nợ hợp đồng Ngược lại, trong các vụ án bồi thường thiệt hại, sự không tách bạch này không làm thay đổi vị trí giao dịch của nguyên đơn.
Trong trường hợp tài sản của công ty không được tách bạch, tòa án có thể áp dụng học thuyết PCV đối với người góp vốn hoặc các công ty khác do người góp vốn thành lập, nếu tài sản của chúng cũng không được phân tách rõ ràng Điều này xảy ra khi không có sự phân biệt rõ ràng giữa tư cách của công ty và người góp vốn.
Học thuyết PCV sẽ không áp dụng khi tài sản của công ty được bán dưới giá thị trường hoặc không có đền bù cho người góp vốn, nhằm giảm thiểu rủi ro phá sản Trường hợp tẩu tán tài sản này không nằm trong phạm vi điều chỉnh của pháp luật về PCV Trong tình huống đó, người góp vốn sẽ phải hoàn trả tài sản đã nhận lại cho công ty theo quy định của pháp luật phá sản Mỹ.
117 Wiedemann v Cunard Line, Ltd., 380 N.E.2d 932 (III App Ct 1978)
27 tòa án sẽ không áp dụng PCV để quy trách nhiệm cho người góp vốn đối với các khoản nợ của công ty 120
2.3.2 Áp dụng: 121 a Trường hợp tài sản của công ty không tách bạch khỏi tài sản của người góp vốn:
Tòa án áp dụng học thuyết PCV khi phát hiện sự không tách bạch giữa tài sản của người góp vốn và công ty, thông qua việc điều tra sổ sách và tài khoản của cả hai bên.
Trong vụ Amsted Industries, Inc v Pollak Industries, Inc., nguyên đơn yêu cầu tòa án áp dụng học thuyết PCV do cho rằng hai công ty con của bị đơn không tách bạch về tài sản, nhằm thực hiện hành vi lừa gạt trong kinh doanh Hai công ty con này có cùng một người góp vốn, địa chỉ, số điện thoại, trụ sở và ban giám đốc Tuy nhiên, tòa án đã từ chối áp dụng PCV vì hai công ty có sổ sách, tài khoản và thu chi kế toán hoàn toàn riêng biệt Tòa án xác định rằng, mặc dù có nhiều điểm tương đồng, tài sản của hai công ty là tách biệt, do đó không thể áp dụng PCV với lý do tài sản công ty không tách bạch.
Khi có sự nhập nhằng về tài sản giữa người góp vốn và công ty, hoặc giữa các công ty có chung người góp vốn, tòa án thường yêu cầu nguyên đơn chứng minh các yếu tố như lừa gạt và không công bằng trước khi áp dụng học thuyết PCV.
Trong vụ Vuitch v Furr, nguyên đơn đã kiện một bệnh viện khác sau khi bị thiệt hại bởi một trạm xá tư trong quá trình điều trị Nguyên đơn yêu cầu tòa áp dụng học thuyết PCV, lập luận rằng bệnh viện và trạm xá này, mặc dù được thành lập độc lập, nhưng lại có cùng chủ sở hữu và sổ sách kế toán không rõ ràng Tòa án đã xem xét các yếu tố này trong quá trình xét xử.
120 In re Kaiser, 791 F.2d 73 (7 th Cir 1986); 878 F.2d 1259, 1265 (10 th Cir 1989); xem thêm B LUMBERG , Tldđ note 55, tr.506-07
121 Ở phần này, chúng tôi tóm tắt lại những vụ án được minh họa trong tldđ note 14, tr.211-15
Trong vụ kiện này, nguyên đơn đã chấp nhận nhận định của tòa án nhưng yêu cầu phải chứng minh thêm về sự không công bằng và lừa gạt liên quan đến việc nhập nhằng sổ sách, gây thiệt hại cho mình Vụ án đã trở thành án lệ, trong đó, nếu nguyên đơn muốn yêu cầu áp dụng học thuyết PCV do tài sản không tách bạch, cần chứng minh có yếu tố lừa gạt Tuy nhiên, trong trường hợp không có sự tách bạch giữa người góp vốn và công ty, tòa án có thể áp dụng học thuyết PCV nếu nguyên đơn chứng minh được sự ảnh hưởng từ sự nhập nhằng mà không cần chứng minh về lừa gạt hay không công bằng.
Trong vụ án Morgan Bros., Inc v Haskell Corp., nguyên đơn là người mua đã kiện công ty mẹ của người bán do sự không tách bạch giữa hai chủ thể Nguyên đơn đã đặt hàng từ "Hanson’s Pipe and Supply Company of Arizona", nhưng đơn vị bảo hành lại là "Hanson, Inc.", cả hai công ty đều có cùng địa chỉ và ban giám đốc Tòa án xác định "Hanson, Inc." thực chất chỉ là công ty mẹ của công ty bán hàng Do đó, với sự không tách bạch trong tư cách giao dịch, tòa án đã cho phép áp dụng học thuyết PCV đối với công ty mẹ.
Tuy nhiên, tòa án sẽ thường không áp dụng học thuyết PCV trong các vụ án bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng như đã trình bày ở trên 128
Trong vụ kiện Wiedemann v Cunard Line, Ltd., nguyên đơn đã kiện công ty tàu thủy du lịch vì thiệt hại mà ông phải chịu khi công ty này đưa ông đến một địa điểm có nguy cơ Ông cho rằng quảng cáo của công ty đã tạo cho ông cảm giác rằng họ sẽ chịu trách nhiệm về an toàn và cơ sở vật chất tại các địa điểm tham quan và khách sạn Tòa án đồng ý với quan điểm của nguyên đơn nhưng cho rằng không có mối quan hệ nhân quả giữa sự nhầm lẫn và thiệt hại mà ông phải gánh chịu.
126 McFerren v Universal Coatings, Inc., 430 So 2d 350, 352, 353 (La 1983); tldđ note 14, tr.214
Tòa án nhận định rằng thiệt hại xảy ra không liên quan đến việc công ty sở hữu khách sạn, địa điểm tham quan và công ty du lịch tàu thủy có cùng chủ sở hữu Hơn nữa, không có yếu tố nhân quả giữa sự nhầm lẫn và thiệt hại được chứng minh.
Nhận xét
Nghiên cứu học thuyết PCV tại Mỹ cho thấy đây là một thủ tục pháp lý mà tòa án Hoa Kỳ áp dụng nhằm ngăn chặn việc lạm dụng trách nhiệm hữu hạn của các nhà đầu tư.
Hiện tại, chưa có nguyên tắc cụ thể và rõ ràng nào được áp dụng cho tất cả các trường hợp mà tòa án thực hiện việc áp dụng PCV Thay vào đó, tòa án thường xây dựng các nguyên tắc dựa trên từng vụ án cụ thể, tùy thuộc vào tình hình thực tế và các yêu cầu chính sách liên quan.
PCV là mảng pháp luật được bàn luận và được tranh tụng nhiều nhất ở Mỹ
Mục tiêu chính của học thuyết PCV là ngăn chặn sự bất công và xử lý các hành vi gian dối trong kinh doanh của các công ty.
Việc nghiên cứu về PCV tại Hoa Kỳ rất quan trọng vì đây là nơi khởi nguồn của học thuyết này, từ đó nó đã lan tỏa ra toàn cầu Khi tìm hiểu về PCV ở Mỹ, chúng ta cần chú ý đến bối cảnh của hệ thống Thông luật Trong phần tiếp theo, chúng tôi sẽ trình bày sự phát triển của học thuyết PCV trong khu vực Dân luật và cách các quốc gia đã tiến hành pháp điển hóa học thuyết này.
“PIERCING THE CORPORATE VEIL” Ở CÁC QUỐC GIA THUỘC HỆ
PCV trong pháp luật công ty các quốc gia Mỹ Latin – sự ảnh hưởng của pháp luật Hoa Kỳ
Tổng quan về pháp luật công ty Mỹ Latin
Pháp luật công ty ở các quốc gia Mỹ Latin thuộc hệ thống pháp luật Dân luật, tương đồng với pháp luật công ty của Pháp và Tây Ban Nha Những đặc điểm chung của pháp luật công ty trong hệ thống Dân luật, đặc biệt là ở Mỹ Latin, bao gồm quy định rõ ràng về quyền và nghĩa vụ của các cổ đông, cũng như quy trình thành lập và quản lý công ty.
Pháp luật công ty đóng vai trò quan trọng trong hệ thống pháp luật thương mại, được quy định chung trong Bộ luật Thương mại ở một số quốc gia như Pháp, Venezuela, và Colombia, hoặc trong các Bộ luật riêng về Doanh nghiệp, Công ty tại Đức, Mexico, và Peru Vai trò chính của pháp luật công ty Dân luật là xác định sự tồn tại, tổ chức và nguyên tắc áp dụng cho từng loại hình công ty cụ thể.
Về trách nhiệm hữu hạn và tư cách pháp nhân, pháp luật công ty Mỹ chỉ công nhận tính trách nhiệm hữu hạn sau khi công ty đã tồn tại một thời gian Trong khi đó, 136 bộ luật công ty tại Mỹ Latin đã quy định rõ ràng về tính trách nhiệm hữu hạn và tư cách pháp nhân ngay từ đầu.
131 Xem Phanor J Eder, Company Law in Latin America, 27 N OTRE D AME L.R 5, 24 (1951)
133 Ví dụ Bộ luật Thương mại Venezuela (Código de Comercio), Gaceta Oficial de la República de Venezuela
No 475, 21 tháng 12 năm 1955; Bộ luật Thương mại Colombia (Código de Comercio), Decreto Ley 410 năm
1971, Diario Oficial No 33.339, 16 tháng 6 năm 1971
134 Ví dụ Luật chung về Công ty Mexico (Ley General de Sociedades Mercantiles), Diario Oficial de la
Federación,28 tháng 7 năm 2006; Luật chung về Công ty Peru (Ley General de Sociedades), Diario Oficial El Peruano, No 26887, 9 tháng 12 năm 1997
135 José Mauricio Bello, An Overview of the Doctrine of Piercing the Corporate Veil as Applied by Latin
American Countries: A U.S Legal Creation Exported to Civil Law Jurisdictions, 14 ILSA J I NT ’ & C OMP L.
31 pháp nhân cho công ty ngay từ những văn bản luật thương mại, hay luật công ty đầu tiên 137
Về nguồn của pháp luật công ty, cũng như tất cả các quốc gia theo pháp luật
Các vấn đề liên quan đến pháp luật công ty, bao gồm sự hình thành, tổ chức và quy định, đều được quy định bởi các nhà lập pháp và được thể hiện thông qua hệ thống luật thành văn.
Tư duy pháp lý giữa các quốc gia theo Thông luật và Dân luật có sự khác biệt rõ rệt Ở các quốc gia theo Thông luật, như Mỹ, tồn tại một nhánh pháp luật gọi là luật công bằng (equity), điều này không có ở các quốc gia Dân luật Về mặt chính sách, các quốc gia Thông luật có khả năng bảo vệ lý lẽ công bằng thông qua hành vi của tòa án, trong khi các quốc gia Dân luật chỉ có thể thực hiện điều này thông qua các quy định pháp luật cụ thể và hạn chế.
Sự phát triển kinh tế và giao lưu thương mại đã thúc đẩy pháp luật công ty tại Mỹ Latin tiếp thu các khái niệm từ pháp luật thương mại Mỹ Trong số đó, học thuyết PCV đã được du nhập và áp dụng, phản ánh xu hướng hiện đại hóa trong lĩnh vực pháp luật công ty của khu vực này.
Sự du nhập kinh tế ở các quốc gia Mỹ Latin bắt đầu từ thập niên 70 và kéo dài đến nay, với sự chuyển mình gần gũi hơn với nền kinh tế tư bản hoàn chỉnh Vào thập niên 90, các nhà kinh tế học đã giới thiệu thuật ngữ "các quốc gia công nghiệp mới" (NICs) để chỉ những quốc gia đang phát triển có khả năng gia nhập thế giới thứ nhất, trong đó có Mexico, Brazil và Argentina Thập niên 90 cũng chứng kiến những biến động kinh tế lớn, bao gồm các cuộc khủng hoảng tín dụng và tiền tệ tại Mexico và Argentina, phản ánh rõ nét mối quan hệ với nền kinh tế toàn cầu.
137 Xem Ethan D Alyea, Subsidiary Corporations under the Civil and Common Law, 66 H ARV L R EV 5, 1227
139 Xem J AMES G A PPLE & R OBERT P D EYLING , A P RIMER ON THE C IVIL -L AW S YSTEM 36 (1995)
Cuộc khủng hoảng kinh tế trong thập niên 90 đã làm chậm tốc độ tăng trưởng của nhiều quốc gia, đồng thời thúc đẩy các nước Mỹ Latin tiếp cận với các khái niệm thị trường tự do và hạn chế điều tiết Sự can thiệp của các tổ chức tín dụng quốc tế như Ngân hàng Thế giới và Quỹ Tiền tệ Quốc tế đã hạn chế hành vi dân tộc chủ nghĩa của các nhà lãnh đạo dân túy, đồng thời góp phần vào việc cải cách chính sách nhằm giới thiệu các nguyên tắc pháp luật thương mại và công ty.
Mỹ đã gia tăng sự hiện diện tại Mỹ Latin, dẫn đến làn sóng đầu tư mạnh mẽ từ các công ty đa quốc gia vào khu vực này Tuy nhiên, những vấn đề tiêu cực của thị trường tự do và chủ nghĩa tư bản cũng bắt đầu lộ diện Để thích ứng với những thay đổi này, nguyên tắc công bằng trong kinh doanh đã được du nhập và trở thành một phần của luật pháp nội địa Học thuyết PCV cũng được áp dụng dựa trên những nguyên tắc này, như nhận xét của một học giả về Dân luật.
Các công ty đã đóng vai trò quan trọng trong việc mở rộng chủ nghĩa tư bản, nhưng sự lợi dụng các hình thức pháp nhân vì mục đích bất chính là hệ quả không thể tránh khỏi Điều này đã kích thích các nhà lập pháp, hệ thống tòa án và học giả tích cực phản ứng và chiến đấu chống lại những hành vi lợi dụng này.
Áp dụng PCV trong pháp luật công ty Mỹ Latin
Theo thống kê, học thuyết PCV đã được du nhập vào Mỹ Latin từ năm 1940 tại Mexico thông qua Đạo luật về Điều kiện chào bán cổ phần trong công ty ra công chúng Hiện nay, hầu hết các quốc gia phát triển ở Mỹ Latin đều có quy định nhằm quy trách nhiệm cho các nhà đầu tư và người điều hành pháp nhân trong những trường hợp đặc biệt, nhằm đảm bảo sự công bằng trên thị trường Các quốc gia trong khu vực này thường áp dụng hai phương thức khác nhau để xây dựng quy định về PCV.
142 I F RANCISCO V ICENT C HULIA , C OMPENDIO C RÍTICO DE D ERECHO M ERCANTIL [T IểU LUậN PHÊ BÌNH Về
L UậT THƯONG MạI ), TR 209 (2 D ED 1986)
Quốc gia cần xây dựng quy định về PCV thành một quy định phổ quát, có nguyên tắc áp dụng trong mọi trường hợp và loại quan hệ pháp lý Hiện nay, Brazil là quốc gia duy nhất ở Mỹ Latin thực hiện theo hướng này, khi vào năm 2002, các nhà lập pháp đã tu chính Điều 50 của Bộ luật Dân sự để quy định rõ ràng về vấn đề này.
Trong trường hợp có sự lợi dụng pháp nhân, như làm sai lệch mục đích tồn tại hoặc không tách bạch tài sản, thẩm phán có quyền quyết định theo yêu cầu của các bên hoặc đại diện công tố Điều này có thể dẫn đến việc người góp vốn hoặc người điều hành của pháp nhân phải chịu trách nhiệm bằng tài sản cá nhân cho một số quan hệ cụ thể của pháp nhân.
Theo Bộ luật Dân sự, học thuyết PCV có thể áp dụng rộng rãi cho nhiều trường hợp và quan hệ pháp lý dân sự khác nhau Tuy nhiên, hiện nay chỉ có Brazil ở Mỹ Latin quy định rõ ràng về việc áp dụng PCV trong một đạo luật chung, cho phép áp dụng tổng quát.
Các quốc gia có thể xây dựng quy định về PCV thành các điều luật nhỏ áp dụng cụ thể trong các đạo luật chuyên ngành, như nhiều nước Mỹ Latin đang thực hiện Những quy định này thường được lồng ghép vào các ngành luật nhằm bảo vệ chính sách công, chẳng hạn như luật thuế, ngân hàng, bảo vệ người tiêu dùng, chứng khoán, chống độc quyền và lao động Ví dụ, trong lĩnh vực luật thuế, pháp luật có thể cho phép tòa án xác định lại hình thức pháp lý của đối tượng nộp thuế dựa trên thực tế thay vì chỉ dựa vào giấy tờ.
Mặc dù các quốc gia này chịu ảnh hưởng từ hệ thống Dân luật, nhưng các học giả cũng chỉ ra rằng chúng có những đặc điểm riêng, tương tự như một số quốc gia khác như Tây Ban Nha.
146 Điều 50, Bộ luật Dân sự Brazil, số 10.406, ngày 10 tháng 1 năm 2002 Cite lại từ tldđ note 135, tr.629
152 M ODEL T AX C ODE , điều 7, Cite lại từ tldđ note 135, tr.629
Việc áp dụng học thuyết PCV tại Nha, Đức được phát triển dựa vào thực tiễn xét xử của tòa án Pháp luật thành văn thường chỉ tạo ra khung pháp lý cho tòa án, từ đó giúp họ áp dụng vào từng vụ án cụ thể.
Trên thực tế, việc áp dụng PCV của các quốc gia Mỹ Latin đều khác nhau
Mexico là quốc gia đi đầu trong việc nội luật hóa học thuyết PCV vào năm 1940
Năm 1983, Tòa án tối cao Mexico lần đầu tiên áp dụng quy định về PCV, 43 năm sau khi đạo luật được thông qua Hiện tại, điều luật này đã bị bãi bỏ và Mexico đang xem xét một dự luật mới về PCV, tương tự như gói test “ba yếu tố” của pháp luật công ty Mỹ Trong khi đó, Argentina thể hiện sự quan tâm cao hơn đến PCV, còn Venezuela áp dụng ở mức độ hạn chế hơn.
Về cách quy định, cũng như mục tiêu của PCV ở Mỹ, các quốc gia Mỹ
Theo quy định về PCV, yếu tố "lợi dụng tư cách pháp nhân" của công ty để thực hiện hành vi sai trái là rất quan trọng Tòa án Mexico chỉ áp dụng học thuyết PCV khi thỏa mãn ba yếu tố: (1) yếu tố khách quan, tức là sự chi phối tuyệt đối của người góp vốn đối với công ty; (2) yếu tố chủ quan, liên quan đến việc lợi dụng công ty để thực hiện hành vi lừa gạt, gây thiệt hại cho chủ nợ hoặc xã hội; (3) yếu tố hậu quả, với hậu quả không công bằng nếu không áp dụng PCV Tương tự, Luật Doanh nghiệp Argentina cũng quy định ba yếu tố cần thiết trước khi áp dụng học thuyết PCV, bao gồm sự chi phối công ty và hành vi làm sai lệch mục tiêu của công ty.
153 Jorge Angell, Piercing the Corporate Veil: A Spanish Perspective, 15 C OMP L Y.B I NT ’ L B US 341, 341-
The 155 Law on the Disqualification of Corporate Legal Personality, established on November 21, 2002, outlines the provisions for revoking the legal status of companies This legislation is referenced in note 135 of TLDĐ, page 633, note 151.
157 Nt tổng hợp từ trang 630-43
161 Ley de Sociedades Comerciales No 19.550, 30 tháng 3 năm 1984
35 hại cho bên thứ ba hay cho xã hội và hậu quả của hành vi kể trên mang tính bất công 162
Mặc dù các điều luật này không chi tiết và có tính phổ quát cao, nhưng chúng vẫn được áp dụng linh hoạt và thường mang lại kết quả chính xác Những điều luật này cũng được các nhà đầu tư nước ngoài sử dụng để bảo vệ hoạt động đầu tư của họ.
Trong vụ án Siemens v Argentina, công ty viễn thông Siemens của Đức đã đầu tư vào Argentina thông qua việc thành lập một công ty con theo pháp luật Argentina Tranh chấp phát sinh liên quan đến dự án đầu tư do công ty con làm chủ, nhưng Argentina từ chối thẩm quyền của cơ quan tài phán, cho rằng đó là quan hệ hợp đồng giữa chính phủ Argentina và công ty con mang quốc tịch Argentina, áp dụng nguyên tắc miễn trừ quốc gia Siemens không chấp nhận lập luận này, khẳng định rằng công ty con chỉ là phương thức đầu tư trực tiếp của họ, với tài sản không tách bạch và ban giám đốc do Siemens trực tiếp quản lý Siemens cho rằng việc thành lập công ty con là yêu cầu pháp lý của Argentina và không có lựa chọn nào khác Dựa trên lập luận này, Siemens đã đề nghị áp dụng học thuyết PCV để xem xét dự án đầu tư như một quan hệ hợp đồng giữa Siemens và chính phủ Argentina theo BIT giữa hai nước Cuối cùng, cơ quan xem xét vụ kiện đã đồng ý với lập luận của Siemens.
Tiểu kết
Trong bài viết này, chúng tôi không tập trung vào việc áp dụng học thuyết PCV tại Mỹ Latin, vì khu vực này không đặc trưng cho hệ thống pháp luật Dân luật Do đó, việc nghiên cứu sâu về vấn đề này sẽ không mang lại hiệu quả.
162 Nt đ.54 Cite lại từ tldđ note 135
164 Siemens v Argentina, Decision on Jurisdiction (2004), 44 ILM 138 (2005)
Mỹ Latin là một ví dụ tiêu biểu cho việc tiếp nhận các học thuyết pháp lý từ khu vực Thông luật, bao gồm cả những học thuyết phức tạp như PCV, mặc dù khu vực này chủ yếu chịu ảnh hưởng của Dân luật Từ kinh nghiệm này, chúng tôi hy vọng có thể đưa ra những bài học quý giá về việc áp dụng PCV tại Việt Nam.
Việc áp dụng học thuyết PCV là một yêu cầu cần thiết cho các quốc gia Mỹ Latin nhằm đối phó với những bất lợi của mậu dịch tự do và nền kinh tế thị trường Thông qua việc du nhập PCV, các quốc gia này có thể bảo vệ sự công bằng trong môi trường kinh doanh, đặc biệt trong bối cảnh hệ thống pháp luật Dân luật thiếu sự hỗ trợ từ nhánh luật công bằng như trong hệ thống Thông luật.
Tại Mỹ Latin, quy định về PCV có thể được xây dựng theo hai phương thức: thông qua một đạo luật chung, mang tính phổ quát như Bộ luật Dân sự, hoặc qua những đạo luật riêng biệt, chuyên ngành như luật ngân hàng hay luật phá sản Dù lựa chọn phương thức nào, các quy định cần phải đồng nhất, trong đó yêu cầu chứng minh yếu tố lừa gạt và bất công về kết quả là điều bắt buộc.
Việc quy định PCV cần linh hoạt và không cứng nhắc, nhằm đảm bảo tính định khung và định hướng, đồng thời giao quyền áp dụng cho cơ quan tư pháp trong từng vụ kiện cụ thể Hệ thống án lệ sẽ góp phần hoàn thiện quá trình xây dựng PCV.
Chúng tôi sẽ tiếp tục xem xét quy định về PCV trong khu vực Dân luật, và trong phần tiếp theo, sẽ giới thiệu tổng quan về học thuyết PCV trong pháp luật công ty của CHLB Đức, một hệ thống quan trọng trong lĩnh vực Dân luật.