KHÁI QUÁT VỀ BẢO HỘ CHỈ DẪN ĐỊA LÝ ĐỐI VỚI HÀNG NÔNG SẢN
Khái niệm chỉ dẫn địa lý và bảo hộ chỉ dẫn địa lý cho hàng nông sản
1.1.1 Khái niệm chỉ dẫn địa lý
1.1.1.1 Theo các Điều ƣớc quốc tế
Xét từ góc độ pháp luật quốc tế, Chỉ dẫn địa lý (CDĐL) được quy định trong bốn điều ước quốc tế quan trọng: Công ước Paris năm 1883 về bảo hộ sở hữu trí tuệ, Thỏa ước Madrid năm 1891 nhằm ngăn chặn các chỉ dẫn giả mạo hoặc gây nhầm lẫn về xuất xứ hàng hóa, Thỏa ước Lisbon năm 1958 về bảo hộ và đăng ký quốc tế tên gọi xuất xứ hàng hóa, và Hiệp định TRIPS năm 1994 liên quan đến các khía cạnh thương mại của quyền sở hữu trí tuệ.
Công ước Paris 1883 và Thỏa ước Madrid 1891 là hai điều ước quốc tế đầu tiên quy định về chỉ dẫn địa lý, tạo điều kiện thuận lợi cho việc bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ xuyên biên giới Tuy nhiên, cả hai điều ước này không sử dụng thuật ngữ chỉ dẫn địa lý mà chỉ đề cập đến "chỉ dẫn nguồn gốc" và "tên gọi xuất xứ", đồng thời không đưa ra khái niệm rõ ràng về hai thuật ngữ này mà chỉ xem chúng như đối tượng được bảo hộ Đến năm 1958, Thỏa ước Lisbon đã ra đời và lần đầu tiên giới thiệu khái niệm về tên gọi xuất xứ.
(Appellation of Origin) và khái niệm này vẫn còn đƣợc sử dụng rộng rãi tại các quốc gia châu Âu ngày nay
Thuật ngữ CDĐL, mặc dù đã được áp dụng trong thương mại từ sớm, chỉ được định nghĩa chính thức vào năm 1994 thông qua Hiệp định Trips.
“CDĐL đƣợc hiểu là một chỉ dẫn nhằm xác định một sản phẩm có xuất xứ từ lãnh
Công ước Paris, được ký kết vào ngày 20/3/1883 với sự tham gia của 11 quốc gia, đã trải qua nhiều lần sửa đổi vào các năm 1990, 1911, 1925, 1934, 1958, 1967 và được tổng sửa đổi vào ngày 28/0/1979 Tính đến ngày 4/12/2009, Công ước đã có 173 quốc gia là thành viên, trong đó Việt Nam gia nhập từ năm 1949.
Thỏa ước Madrid, được ký kết vào năm 1891 và đã trải qua nhiều lần sửa đổi vào các năm 1925, 1934, 1958 và 1967, nhằm mục đích ngăn chặn việc chỉ dẫn giả hoặc gây nhầm lẫn về xuất xứ hàng hóa Tính đến ngày 4/12/2009, có 35 quốc gia là thành viên của Thỏa ước này, trong đó Việt Nam không nằm trong số các thành viên.
Thỏa ước Lisbon, được hoàn thành và công bố vào năm 1958, đã trải qua hai lần sửa đổi vào năm 1967 và 1979 Tính đến ngày 4 tháng 12 năm 2009, có 26 quốc gia là thành viên của Thỏa ước này, trong đó Việt Nam không nằm trong số các thành viên.
Hiệp định Trips được ký kết vào ngày 15 tháng 4 năm 1994 và tính đến ngày 4 tháng 12 năm 2009, đã có 150 quốc gia trở thành thành viên Việt Nam gia nhập Hiệp định này vào năm 2007 Thông tin về số lượng thành viên các tổ chức quốc tế có thể được cập nhật trên trang web www.wipo.int tính đến ngày 4 tháng 12 năm 2009.
Công ước Paris 1883 quy định rằng sản phẩm của một quốc gia thành viên phải có chất lượng, danh tiếng hoặc các đặc tính khác chủ yếu do nguồn gốc địa lý của quốc gia hoặc khu vực đó mang lại Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của nguồn gốc địa lý trong việc xác định giá trị và đặc điểm của sản phẩm.
Khái niệm trên cho thấy ba yếu tố quan trọng trong bảo hộ CDĐL:
Chỉ dẫn địa lý (CDĐL) là những thông tin xác định nguồn gốc địa lý của sản phẩm, có thể được thể hiện qua từ ngữ, biểu tượng, hình ảnh hoặc sự kết hợp của các yếu tố này CDĐL giúp người tiêu dùng dễ dàng nhận biết và phân biệt sản phẩm dựa trên nguồn gốc địa lý của chúng.
Hàng hóa sử dụng Chứng nhận xuất xứ (CDĐL) phải có nguồn gốc từ lãnh thổ hoặc khu vực cụ thể Tùy thuộc vào quy định pháp lý của từng quốc gia, thuật ngữ “bắt nguồn” có thể được hiểu là toàn bộ quá trình sản xuất và chế biến hàng hóa diễn ra tại khu vực đó, hoặc chỉ cần một giai đoạn trong quá trình sản xuất được thực hiện tại khu vực địa lý đó để đáp ứng yêu cầu bảo hộ.
Hàng hóa có chất lượng và danh tiếng thường được xác định bởi nguồn gốc địa lý của chúng Các yếu tố tự nhiên như khí hậu, thổ nhưỡng, nguồn nước và tài nguyên, kết hợp với yếu tố con người như kỹ năng, kinh nghiệm và bí quyết sản xuất, đóng vai trò quan trọng trong việc khẳng định chất lượng và danh tiếng của sản phẩm.
1.1.1.2 Theo pháp luật Việt Nam Được coi là nước có bước đi sớm nhất trong khối ASEAN về bảo hộ CDĐL, năm 1995, Việt Nam lần đầu tiên đƣa ra khái niệm TGXXHH trong BLDS năm
Theo quy định năm 1995, "TGXXHH" là tên gọi địa lý của một nước hoặc địa phương, dùng để chỉ nguồn gốc của sản phẩm từ khu vực đó, với điều kiện các sản phẩm này phải có tính chất và chất lượng đặc thù dựa trên các yếu tố địa lý độc đáo và ưu việt, bao gồm yếu tố tự nhiên, con người hoặc sự kết hợp của cả hai Khái niệm này tương thích với Công ước Paris năm 1883 và các quy định hiện hành của pháp luật EU.
Vào năm 2000, Việt Nam đã chính thức giới thiệu khái niệm Chỉ dẫn địa lý (CDĐL) thông qua Nghị định số 54/2000/NĐ-CP, ban hành ngày 03/10/2000, nhằm bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ đối với bí mật kinh doanh, CDĐL, tên thương mại và ngăn chặn cạnh tranh không lành mạnh liên quan đến sở hữu trí tuệ Theo Điều 10 của Nghị định này, CDĐL được định nghĩa là các thông tin liên quan đến nguồn gốc địa lý của hàng hóa, với các điều kiện nhất định phải được đáp ứng.
Biểu tượng quốc gia là từ ngữ, dấu hiệu, biểu tượng hoặc hình ảnh đại diện cho một quốc gia, vùng lãnh thổ hoặc địa phương thuộc một quốc gia.
Cơ sở lý luận và cơ sở thực tiễn của việc bảo hộ CDĐL cho hàng nông sản 13 1 Cơ sở lý luận
Chỉ định địa lý (CDĐL) không phải là sản phẩm sáng tạo của cá nhân hay tổ chức nào, mà là sự công nhận các tên khu vực địa lý đã tồn tại, gắn liền với sản phẩm đặc trưng của khu vực đó Sự bảo hộ CDĐL nhằm bảo vệ danh tiếng và chất lượng của sản phẩm, đồng thời ngăn chặn việc sử dụng trái phép tên gọi của khu vực địa lý Vì vậy, việc bảo hộ CDĐL rất quan trọng để duy trì giá trị và bản sắc của sản phẩm địa phương.
18 Khoản 7 Điều 93 Luật SHTT Việt Nam 2005
Điểm g Khoản 1 Điều 95 của Luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam năm 2005 xác định một trong các đối tượng của quyền sở hữu trí tuệ Vấn đề này sẽ được làm rõ thông qua các cơ sở lý luận liên quan.
Thứ nhất, bảo hộ CDĐL dựa trên nền tảng của lý thuyết thông tin bất cân xứng (Asymmetric Information)
Lý thuyết thông tin bất cân xứng (Asymmetric Information) ra đời vào những năm 1970 và được công nhận trong nền kinh tế học hiện đại khi các nhà khoa học George Akerlof, Michael Spence và Joseph Stiglitz nhận giải Nobel kinh tế năm 2001 Lý thuyết này giả định rằng trong điều kiện thông tin đối xứng, các bên giao dịch đều có thông tin đầy đủ và ngang nhau, giúp họ tìm ra sản phẩm tốt tương ứng với giá trị đã bỏ ra Ngược lại, trong điều kiện thông tin bất cân xứng, một bên có lợi thế thông tin hơn, dẫn đến việc bên có ít thông tin có thể đưa ra quyết định không chính xác khi thực hiện giao dịch.
Lý thuyết thông tin bất cân xứng đã ảnh hưởng lớn đến nhu cầu bảo hộ Chỉ dẫn địa lý (CDĐL), đặc biệt là đối với nước mắm Phú Quốc Sản phẩm này được sản xuất từ nguyên liệu và quy trình đặc biệt tại đảo Phú Quốc, khiến chỉ nhà sản xuất mới hiểu rõ chất lượng và tiêu chuẩn của sản phẩm Điều này tạo ra sự bất cân xứng thông tin giữa người bán và người mua, khi nhà sản xuất nắm rõ thông tin về chất lượng sản phẩm, trong khi người tiêu dùng lại không thể phân biệt sản phẩm chính hãng và sản phẩm kém chất lượng Nếu các nhà sản xuất uy tín không thông báo rõ ràng về mối liên hệ giữa khu vực địa lý và chất lượng sản phẩm, sẽ dẫn đến tình trạng thông tin bất cân xứng, gây ảnh hưởng tiêu cực đến danh tiếng và giá trị của sản phẩm.
Khi người tiêu dùng thiếu thông tin xác thực và đầy đủ, họ thường trả giá thấp hơn giá trị thực của hàng hóa Điều này dẫn đến việc người sản xuất bị thiệt hại, làm giảm động lực sản xuất và có thể dẫn đến việc cung cấp hàng hóa chất lượng thấp hơn mức trung bình trên thị trường nhằm đảm bảo lợi nhuận.
20 [http://www.vietfin.net/asymmetric-information-thong-tin-bat-can-xung/] (truy cập ngày 19/6/2013)
Một số nhà sản xuất ở khu vực khác có thể lừa dối người tiêu dùng, khẳng định rằng sản phẩm của họ được sản xuất tại khu vực địa lý nổi tiếng, dẫn đến tình trạng người tiêu dùng phải trả giá cao nhưng nhận được sản phẩm không đạt yêu cầu Hơn nữa, các nhà sản xuất trong khu vực địa lý chính có thể mất động lực sản xuất sản phẩm chất lượng cao do chi phí và quy trình phức tạp, trong khi giá bán không cao hơn sản phẩm thông thường.
Bảo hộ Chỉ dẫn địa lý (CDĐL) giúp cân bằng thông tin giữa nhà sản xuất và người tiêu dùng Đối với nhà sản xuất, bảo hộ CDĐL là phương thức hiệu quả để truyền đạt thông tin chính xác về chất lượng sản phẩm đến tay người tiêu dùng Điều này giúp người tiêu dùng có được thông tin đầy đủ và chính xác về sản phẩm mang CDĐL trước khi quyết định mua Đồng thời, những thông tin về sự khác biệt của sản phẩm CDĐL cũng là cơ sở giúp người tiêu dùng tránh bị lừa dối bởi các nhà sản xuất không trung thực, từ đó đảm bảo họ mua được sản phẩm đúng chất lượng như mong muốn.
Thứ hai, bảo hộ CDĐL có thể giúp gia tăng giá trị sản phẩm
Sản phẩm mang Chỉ dẫn địa lý (CDĐL) có chất lượng đặc trưng, hình thành từ các yếu tố tự nhiên và con người của khu vực địa lý cụ thể Khi được bảo hộ pháp lý, CDĐL không chỉ tôn vinh chất lượng sản phẩm mà còn khẳng định nguồn gốc địa lý, từ đó ảnh hưởng đến sự đánh giá và cảm nhận của người tiêu dùng Người tiêu dùng sẵn sàng chi trả cao hơn cho những sản phẩm này, dẫn đến việc gia tăng giá trị và lợi nhuận cho nhà sản xuất Ví dụ, giá pho mát Comté đã tăng từ 20% so với pho mát không có CDĐL vào năm 1993 lên 46% vào năm 2003, trong khi giá thịt gà Bresse tại Pháp luôn cao gấp 4 lần so với thịt gà không được bảo hộ CDĐL.
21 International Trade Center, Guide to Geographical Indications (Hướng dẫn chỉ dẫn địa lý), Geneva 2009, tr 29
Bảo hộ chỉ dẫn địa lý (CDĐL) không chỉ hỗ trợ việc bảo vệ sản phẩm mà còn giúp bảo vệ các chỉ dẫn thương mại khác như nhãn hiệu hàng hóa và tên thương mại Các phương pháp chỉ ra nguồn gốc sản phẩm trên thị trường có thể bao gồm tên thương mại, nhãn hiệu hàng hóa và CDĐL Tên thương mại là cách gọi của tổ chức hoặc cá nhân trong hoạt động kinh doanh, giúp phân biệt doanh nghiệp này với các doanh nghiệp khác trong cùng lĩnh vực Trong khi đó, nhãn hiệu hàng hóa là những dấu hiệu đặc trưng giúp phân biệt sản phẩm của một doanh nghiệp với sản phẩm của doanh nghiệp khác.
Khi nông sản được đưa vào thị trường, Chỉ dẫn địa lý (CDĐL) được áp dụng cho nhiều sản phẩm của các doanh nghiệp trong cùng một khu vực sản xuất, dẫn đến việc giảm tính phân biệt Để phân biệt các doanh nghiệp sử dụng CDĐL, tên thương mại và nhãn hiệu hàng hóa (NHHH) trở thành những yếu tố quan trọng, giúp người tiêu dùng nhận biết sản phẩm của từng doanh nghiệp một cách rõ ràng.
CDĐL, tên thương mại và NHHH có thể kết hợp để hỗ trợ người tiêu dùng nhận biết nguồn gốc và chất lượng sản phẩm Khi xem xét CDĐL, người tiêu dùng có thể yên tâm về chất lượng và đặc tính của sản phẩm Tên thương mại và NHHH giúp họ nhận diện các doanh nghiệp sản xuất, từ đó lựa chọn sản phẩm của những thương hiệu mà họ tin tưởng Do đó, các doanh nghiệp sản xuất sản phẩm mang CDĐL thường kết hợp NHHH và CDĐL trên bao bì, như nước mắm Phú Quốc Hồng Hạnh và Việt Hương Đối với các doanh nghiệp ở khu vực có CDĐL, họ thường sử dụng các dấu hiệu phân biệt khác thay vì địa danh trong tên thương mại.
Các doanh nghiệp sản xuất thanh long tại Bình Thuận thường không còn sử dụng địa danh này trong tên gọi của mình, mà thay vào đó, họ chọn những tên riêng như Công ty TNHH Hoàng Hậu, Doanh nghiệp tư nhân Phương Giảng, và nhiều tên khác.
Thứ tƣ, bảo hộ CDĐL do tác động của xu thế toàn cầu hóa
Toàn cầu hóa đã trở thành xu thế chung, và Việt Nam cần chủ động kết nối nền kinh tế với khu vực và thế giới Việc sử dụng chỉ dẫn địa lý (CDĐL) đã mở rộng ra ngoài các sản phẩm rượu vang ở miền nam châu Âu, với các quốc gia đang phát triển ngày càng quan tâm đến việc đưa sản phẩm của họ vào thị trường quốc tế, như Gạo Basmati và Chè Darjeeling Kể từ khi Hiệp định Trips có hiệu lực, số lượng sản phẩm mang CDĐL được đăng ký bảo hộ trên toàn cầu không ngừng gia tăng CDĐL sẽ phát huy vai trò quan trọng trong thị trường xuất khẩu, do đó, việc xây dựng và hoàn thiện pháp luật về bảo hộ CDĐL ở Việt Nam là cần thiết để hài hòa hóa với xu thế toàn cầu và nâng cao tính cạnh tranh cho sản phẩm nông sản trên thị trường quốc tế Tuy nhiên, nông sản Việt Nam vẫn phải đối mặt với nhiều thách thức giống như các quốc gia nông nghiệp khác.
Các thách thức nội tại quốc gia bao gồm chính sách kinh tế chưa theo kịp xu hướng toàn cầu, hệ thống pháp luật bảo hộ chỉ dẫn địa lý còn lỏng lẻo, phương thức sản xuất lạc hậu, năng suất thấp và chất lượng sản phẩm không đồng đều.
Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức khi xuất khẩu nông sản, đặc biệt là các rào cản về kỹ thuật, tiêu chuẩn chất lượng và pháp luật từ các quốc gia nhập khẩu Trong số đó, Hoa Kỳ và EU nổi bật là hai thị trường tiềm năng nhưng cũng có yêu cầu khắt khe nhất trên thế giới hiện nay.
Phân biệt chỉ dẫn địa lý với một số chỉ dẫn thương mại khác
1.3.1 Phân biệt với chỉ dẫn nguồn gốc và tên gọi xuất xứ
Dựa trên các quy định về Chỉ dẫn địa lý (CDĐL) trong các điều ước quốc tế (ĐƢQT), tác giả đã đưa ra những so sánh quan trọng giữa CDĐL và chỉ dẫn nguồn gốc, cũng như tên gọi xuất xứ.
Bảng so sánh CDĐL với Chỉ dẫn nguồn gốc và Tên gọi xuất xứ
Tiêu chí so sánh Chỉ dẫn địa lý Chỉ dẫn nguồn gốc Tên gọi xuất xứ Điều ƣớc điều chỉnh
- Hiệp định Trips - Công ƣớc Paris
Chỉ dẫn địa lý (CDĐL) là một công cụ quan trọng giúp xác định nguồn gốc sản phẩm, cho biết sản phẩm đó xuất phát từ lãnh thổ của một quốc gia thành viên hoặc từ một khu vực địa lý cụ thể trong nước, đồng thời phản ánh chất lượng và danh tiếng của sản phẩm đó.
Chỉ dẫn nguồn gốc là bất kỳ dấu hiệu hay hình thức thể hiện nào nhằm chỉ ra rằng một hàng hoá xuất xứ từ một quốc gia hoặc khu vực cụ thể.
TGXX được hiểu là tên địa lý của một nước, một vùng hay một địa điểm cụ thể, xác định nguồn gốc của sản phẩm Điều này cho thấy sản phẩm có chất lượng đặc trưng nhờ vào điều kiện địa lý độc đáo tại nơi sản xuất Các yếu tố tự nhiên và con người tại khu vực này đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành các đặc tính riêng biệt của sản phẩm.
Dấu hiệu bảo hộ - Là dấu hiệu bất kì - Là dấu hiệu bất kì - Là tên địa lý
- Chỉ dẫn về xuất xứ của sản phẩm
- Chỉ dẫn sản phẩm đến từ một khu vực địa lý đặc biệt
- Chỉ dẫn về xuất xứ của sản phẩm
- Chỉ dẫn về xuất xứ của sản phẩm
- Chỉ dẫn sản phẩm đến từ một khu vực địa lý đặc biệt
Yêu cầu đối với sản phẩm
- Sản phẩm phải có chất lƣợng, uy tín hoặc đặc tính nhất định
- Không yêu cầu điều kiện về chất lƣợng hoặc danh tính của sản phẩm
- Sản phẩm phải có chất lƣợng hoặc tính chất đặc thù
Mối liên hệ giữa chất lƣợng và khu vực địa lý
- Chất lƣợng, uy tín và đặc tính của sản phẩm có mối liên hệ với khu vực địa lý
- Tất cả các khâu của quy trình sản xuất sản phẩm không nhất thiết phải diễn ra tại khu vực địa lý mà sản phẩm mang tên
- Không cần có mối liên hệ giữa chất lƣợng với khu vực địa lý
Mối liên hệ giữa đặc tính và chất lượng sản phẩm với khu vực địa lý là rất chặt chẽ, bao gồm cả các yếu tố tự nhiên và yếu tố con người Sự tương tác này ảnh hưởng đến cách sản phẩm được phát triển, sản xuất và tiêu thụ, từ đó quyết định giá trị và sự cạnh tranh trên thị trường.
- Cả nguyên liệu sản xuất và sản phẩm đều phải đƣợc làm ra từ một vùng lãnh thổ nhất định
23 Hiểu theo tinh thần từ Điều 1 đến Điều 7 Công ƣớc Paris 1883
24 Thoả ƣớc Lisbon 1958, Điều 2.1, [http://www.wipo.int/lisbon/en/legal_texts/lisbon_agreement.html]
Khi so sánh ba thuật ngữ, chỉ dẫn nguồn gốc là thuật ngữ có nghĩa rộng nhất, yêu cầu bảo hộ tối thiểu Ngược lại, bảo hộ theo tên gọi xuất xứ là khắt khe nhất, yêu cầu toàn bộ quy trình sản xuất phải diễn ra trong khu vực địa lý xác định và chất lượng sản phẩm phải chịu ảnh hưởng từ cả yếu tố tự nhiên và con người của khu vực đó CDĐL là thuật ngữ phổ biến nhất hiện nay, với mối liên hệ giữa chất lượng sản phẩm và khu vực địa lý không nhất thiết phải nổi trội; điều quan trọng là sản phẩm phải có danh tiếng và được người tiêu dùng tín nhiệm CDĐL đảm bảo chức năng chỉ dẫn nguồn gốc sản phẩm và cung cấp thông tin về chất lượng sản phẩm từ khu vực địa lý đó.
1.3.2 Phân biệt với nhãn hiệu hàng hoá
Chỉ dẫn địa lý (CDĐL) và nhãn hiệu hàng hóa (NHHH) đều là những chỉ dẫn thương mại quan trọng, giúp xác định nguồn gốc và phân biệt sản phẩm trên thị trường CDĐL liên quan đến danh tiếng và chất lượng sản phẩm từ một vùng địa lý cụ thể, trong khi NHHH giúp phân biệt hàng hóa và dịch vụ của các tổ chức, cá nhân khác nhau Cả hai đều được bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ thông qua quyết định cấp văn bằng bảo hộ của cơ quan Nhà nước có thẩm quyền, nhưng cũng có những khác biệt rõ ràng giữa chúng.
Sự khác biệt giữa chỉ dẫn địa lý (CDĐL) và nhãn hiệu hàng hóa (NHHH) nằm ở các dấu hiệu cấu thành NHHH là sản phẩm của sự sáng tạo con người, do đó, các dấu hiệu có thể đa dạng và tùy thuộc vào ý tưởng của người sáng tạo, miễn là chúng có khả năng phân biệt sản phẩm này với sản phẩm khác Ngược lại, CDĐL chỉ bao gồm tên địa lý hoặc các dấu hiệu chỉ rõ nguồn gốc xuất xứ của sản phẩm.
CDĐL và NHHH có sự khác biệt rõ rệt về chức năng sử dụng Trong khi CDĐL chủ yếu chỉ dẫn khu vực địa lý xuất xứ của sản phẩm, NHHH lại tập trung vào việc xác định nhà sản xuất Điều này giúp người tiêu dùng dễ dàng phân biệt các sản phẩm khác nhau trên thị trường.
Điều 4, Khoản 16, Luật SHTT Việt Nam 2005 quy định rằng chỉ dẫn địa lý (CDĐL) liên quan đến nguồn gốc sản phẩm và chất lượng, danh tiếng gắn liền với khu vực địa lý, trong khi các dấu hiệu bảo hộ dưới dạng nhãn hiệu hàng hóa (NHHH) chủ yếu nhằm phân biệt sản phẩm hoặc dịch vụ trên thị trường CDĐL không đảm bảo về chất lượng hay các đặc tính cơ bản của sản phẩm liên quan đến nơi xuất xứ.
CDĐL và NHHH khác nhau ở đối tượng áp dụng; CDĐL chỉ áp dụng cho hàng hóa, trong khi NHHH có thể áp dụng cho cả hàng hóa và dịch vụ Theo Bách khoa toàn thư mở, dịch vụ được hiểu là những thứ tương tự hàng hóa nhưng phi vật chất, như thương mại, tài chính và du lịch Do đó, CDĐL không thể áp dụng cho dịch vụ vì vai trò bảo hộ nguồn gốc sản phẩm và chất lượng đặc thù của sản phẩm gắn liền với đặc điểm khu vực địa lý.
Sự khác biệt giữa CDĐL và NHHH nằm ở tính chất sở hữu và quyền của chủ thể CDĐL không thuộc sở hữu của cá nhân hay tổ chức nào cụ thể, trong khi NHHH chỉ có thể được sở hữu bởi một cá nhân hoặc tổ chức nhất định Điều này dẫn đến việc CDĐL không thể chuyển nhượng, trong khi việc chuyển nhượng NHHH mang lại lợi ích kinh tế lớn cho chủ sở hữu Hơn nữa, CDĐL thuộc sở hữu Nhà nước, do đó, các chủ thể được giao quyền sử dụng không có quyền chuyển nhượng CDĐL.
Bảo hộ nhãn hiệu hàng hóa (NHHH) có thời hạn, yêu cầu người sở hữu phải định kỳ đăng ký lại sau mỗi 10 năm Ngược lại, chỉ dẫn địa lý (CDĐL) thuộc quyền sở hữu tập thể và yêu cầu tuân thủ các quy trình kỹ thuật nhất định Quyền bảo hộ CDĐL là vô thời hạn, miễn là sản phẩm luôn đáp ứng đủ các điều kiện bảo hộ.
CDĐL và NHHH có nhiều điểm khác biệt cơ bản, nhưng thường xảy ra xung đột do lợi ích kinh tế từ CDĐL Các doanh nghiệp thường tận dụng các dấu hiệu trong CDĐL để đăng ký NHHH cho nông sản của mình Để giải quyết xung đột này, Luật SHTT Việt Nam 2005 quy định các biện pháp ngăn chặn việc tư hữu hóa CDĐL thông qua đăng ký NHHH, vì việc này sẽ dẫn đến độc quyền sử dụng và ảnh hưởng đến quyền lợi hợp pháp của tổ chức, cá nhân khác.
Chặn việc tư hữu hóa CDĐL được pháp luật thể hiện qua hai hình thức chính: ngăn chặn trước và ngăn chặn sau.
Các hình thức bảo hộ quyền sở hữu công nghiệp cho hàng nông sản
Hiện nay, hầu hết các quốc gia đều là thành viên của WTO và chịu sự điều chỉnh của Hiệp định Trips, trong đó không áp đặt hình thức bảo hộ chung cho chỉ dẫn địa lý (CDĐL), mà để các quốc gia tự quyết định phương thức bảo hộ Chẳng hạn, Liên minh Châu Âu (EU) rất coi trọng CDĐL và đã xây dựng quy định pháp luật riêng để bảo vệ nguồn gốc sản phẩm Ngược lại, Hoa Kỳ không công nhận CDĐL, thay vào đó bảo vệ nguồn gốc sản phẩm qua nhãn hiệu tập thể hoặc nhãn hiệu chứng nhận Dù vậy, các quốc gia có quy định về CDĐL vẫn cho phép lựa chọn bảo hộ nguồn gốc sản phẩm bằng một trong ba hình thức: CDĐL, nhãn hiệu tập thể, hoặc nhãn hiệu chứng nhận.
Hiện nay, trên thế giới có ba hình thức chính để bảo hộ nguồn gốc sản phẩm, bao gồm quy định về chỉ dẫn địa lý (CDĐL), nhãn hiệu tập thể và nhãn hiệu chứng nhận Để bảo vệ hiệu quả nguồn gốc địa lý, nhiều quốc gia kết hợp các quy định chống cạnh tranh không lành mạnh Mặc dù không phải là hình thức bảo hộ trực tiếp, nhưng nghiên cứu này vẫn quan trọng vì nó hỗ trợ cho các phương thức bảo vệ nguồn gốc địa lý Theo thống kê, trong số 167 quốc gia bảo hộ CDĐL như một phần của sở hữu trí tuệ, có 111 quốc gia (bao gồm 27 nước EU) có hệ thống pháp luật bảo hộ CDĐL, và 56 quốc gia sử dụng hệ thống nhãn hiệu thương mại kết hợp với pháp luật về CDĐL để bảo vệ sản phẩm.
30 International Trade Center, xem chú thích số 14, tr 14
1.4.1 Bảo hộ bằng quy định pháp luật về chỉ dẫn địa lý
Bảo hộ chỉ dẫn địa lý (CDĐL) thông qua quy định pháp luật là hình thức bảo vệ dựa trên các quy định cụ thể về CDĐL, bao gồm khái niệm, điều kiện bảo hộ, thủ tục đăng ký và cơ chế kiểm soát Các quy định này nhằm đảm bảo quyền lợi cho các đối tượng liên quan đến CDĐL.
Pháp luật về chỉ dẫn địa lý (CDĐL) đã ra đời sớm và phát triển mạnh mẽ tại châu Âu, đặc biệt ở các quốc gia như Pháp, Tây Ban Nha và Italy Những quốc gia này ưu tiên bảo vệ và nâng cao giá trị sản phẩm địa phương, coi CDĐL như một quyền tập thể thuộc về tất cả các nhà sản xuất trong khu vực Quyền này không chỉ là một phần tài sản quốc gia mà còn giữ nguyên hiệu lực miễn là sản phẩm đáp ứng đầy đủ các điều kiện bảo hộ.
Các quy định pháp luật về chỉ dẫn địa lý (CDĐL) ở các quốc gia khác nhau có sự khác biệt về hình thức và phạm vi bảo hộ Điều này dẫn đến tình trạng một số chỉ dẫn có thể được bảo hộ tại quốc gia này nhưng không được công nhận ở quốc gia khác Ví dụ, các chỉ dẫn như Feta và Champagne được bảo hộ tại EU nhưng lại không được bảo hộ tại Hoa Kỳ, nơi những chỉ dẫn này đã trở thành tên gọi chung cho một loại sản phẩm.
Hiện nay, nhiều quốc gia trên thế giới đang ngày càng ưu tiên xây dựng pháp luật bảo hộ cho chỉ dẫn địa lý (CDĐL) vì những lý do quan trọng.
Để đảm bảo tính tương thích với quy định của Hiệp định Trips, việc hoàn thiện pháp luật sở hữu trí tuệ (SHTT) là cần thiết Xây dựng một hệ thống bảo hộ riêng cho chỉ dẫn địa lý (CDĐL) sẽ giúp tránh tình trạng sửa chữa, chắp vá và gượng ép đối với các quy định pháp luật cũ.
Các quốc gia như Việt Nam, Trung Quốc và Thái Lan, với lợi thế về sản phẩm nông nghiệp, cần bảo vệ và nâng cao tính cạnh tranh cho các sản phẩm quốc gia Để đạt được hiệu quả bảo hộ tốt hơn, việc lựa chọn hình thức bảo hộ phù hợp là rất quan trọng.
Mặc dù hệ thống đăng ký nhãn hiệu mang lại nhiều lợi ích cho việc bảo hộ chỉ dẫn địa lý (CDĐL), nhưng việc bảo hộ CDĐL theo pháp luật riêng lại có những ưu điểm như không phụ thuộc vào nguyên tắc "nộp đơn đầu tiên" và giúp CDĐL trở thành tài sản chung của các nhà sản xuất trong khu vực tương ứng.
Tại Việt Nam, tất cả các vấn đề liên quan đến sở hữu trí tuệ (SHTT) được quy định trong Luật SHTT Việt Nam 2005 Mỗi đối tượng của SHTT được quy định tại các phần riêng biệt, trong đó, chỉ dẫn địa lý (CDĐL) được quy định tại Mục 6, Chương VII, Phần thứ ba của luật này Điều này khẳng định rằng Việt Nam đang áp dụng hình thức bảo hộ CDĐL thông qua các quy định pháp luật.
1.4.2 Bảo hộ bằng quy định pháp luật nhãn hiệu tập thể hoặc nhãn hiệu chứng nhận
Mỗi quốc gia có cách tiếp cận khác nhau đối với Chỉ dẫn địa lý (CDĐL); một số quốc gia không công nhận CDĐL và chỉ cho phép bảo hộ nguồn gốc sản phẩm thông qua nhãn hiệu tập thể hoặc nhãn hiệu chứng nhận Tuy nhiên, nhiều quốc gia như EU, Trung Quốc, và Việt Nam cho phép lựa chọn giữa ba hình thức bảo hộ này để đảm bảo nguồn gốc xuất xứ và chất lượng đặc thù của sản phẩm Cần lưu ý rằng nhãn hiệu tập thể và nhãn hiệu chứng nhận chỉ ra tên khu vực, vùng lãnh thổ hoặc quốc gia tương ứng với nguồn gốc sản phẩm, và trong trường hợp này, chúng cũng có vai trò chỉ dẫn nguồn gốc sản phẩm tương tự như CDĐL.
Trong khuôn khổ thực thi nghĩa vụ pháp lý quốc tế theo Hiệp định Trips, Hoa
Kỳ đã chọn mô hình bảo hộ chỉ dẫn địa lý (CDĐL) thông qua hệ thống pháp luật hiện hành về nhãn hiệu, với các sửa đổi phù hợp với quy định tối thiểu của Hiệp định Do các CDĐL ở Hoa Kỳ không quá đặc thù và có thể tìm thấy sản phẩm tương tự ở nơi khác, Hoa Kỳ đã áp dụng hình thức bảo hộ nhãn hiệu chứng nhận để kiểm soát chất lượng sản phẩm mang CDĐL mà không cần sự can thiệp sâu của Chính phủ.
Việc bảo hộ nhãn hiệu tập thể và nhãn hiệu chứng nhận dựa trên các đạo luật nhãn hiệu hiện có đang được áp dụng rộng rãi tại nhiều quốc gia như Australia, Canada, các quốc gia Ả Rập và một số nước châu Phi Hình thức bảo hộ này ít yêu cầu sự tham gia của các tổ chức công và cơ quan nhà nước, chủ yếu do các tổ chức tư nhân thực hiện Nhiều quốc gia không quá chú trọng vào quyền sở hữu trí tuệ mà chỉ xác nhận nguồn gốc sản phẩm từ một khu vực địa lý cụ thể cùng các yếu tố liên quan.
Trung tâm Thương mại Quốc tế 32, xem chú thích số 14, trang 42, nhấn mạnh rằng các đặc trưng của sản phẩm bảo hộ chủ yếu do điều kiện tự nhiên quyết định, không nhất thiết phải có sự can thiệp của con người, và tập trung vào việc xác định tiêu chuẩn chất lượng cho sản phẩm.
So với hình thức bảo hộ qua quy định pháp luật về Chỉ dẫn địa lý (CDĐL), mối liên hệ giữa chất lượng sản phẩm và khu vực địa lý trong pháp luật nhãn hiệu ít chặt chẽ hơn, vì các tiêu chuẩn xuất xứ do chủ sở hữu CDĐL tự định đoạt Việc đăng ký CDĐL dưới dạng nhãn hiệu tập thể không ngăn cản việc CDĐL trở thành tên gọi chung cho hàng hóa, bị giới hạn thời gian sử dụng và có thể bị hủy bỏ nếu không được sử dụng liên tục Hơn nữa, hình thức này chỉ có khả năng kiểm soát những người tự nguyện sử dụng nhãn hiệu chứa CDĐL, không thể cấm những người không thuộc tập thể hoặc không chịu sự quản lý của cơ quan chứng nhận sản phẩm CDĐL.
1.4.3 Bảo hộ bằng quy định pháp luật chống cạnh tranh không lành mạnh
Vai trò của bảo hộ chỉ dẫn địa lý cho hàng nông sản
1.5.1 Đối với người tiêu dùng
Bảo hộ chỉ dẫn địa lý (CDĐL) giúp người tiêu dùng nhận diện và lựa chọn sản phẩm có nguồn gốc rõ ràng và đáng tin cậy Điều này không chỉ bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng mà còn thúc đẩy các sản phẩm chất lượng từ các vùng địa phương Những yêu cầu nghiêm ngặt trong việc bảo hộ CDĐL đảm bảo rằng sản phẩm được sản xuất và tiêu thụ theo tiêu chuẩn cao nhất.
Cục SHTT Việt Nam và Cẩm nang SHTT WIPO quy định rằng các nhà sản xuất phải cung cấp thông tin đầy đủ về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm Điều này giúp người tiêu dùng tránh nhầm lẫn giữa hàng giả và hàng thật, đồng thời giảm bớt lo lắng về vệ sinh an toàn thực phẩm Do đó, chứng nhận quyền sở hữu trí tuệ (CDĐL) không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm mà còn giúp người tiêu dùng tiết kiệm thời gian và dễ dàng lựa chọn sản phẩm mong muốn.
Chỉ số chỉ định địa lý (CDĐL) nông sản không chỉ phản ánh các yếu tố tự nhiên như đất đai và khí hậu, mà còn bao gồm các yếu tố con người như tập quán sinh hoạt và kỹ năng sản xuất Do đó, CDĐL chứa đựng giá trị lịch sử, văn hóa và tri thức của một khu vực cụ thể Việc sử dụng các sản phẩm được bảo hộ CDĐL không chỉ giúp người tiêu dùng tiếp cận văn hóa mà còn thể hiện tình cảm đối với vùng đất đó.
1.5.2 Đối với nhà sản xuất
Thứ nhất, bảo hộ CDĐL làm gia tăng giá trị cho các sản phẩm
Sản phẩm mang dấu phân biệt, đặc biệt là các sản phẩm được bảo hộ chỉ dẫn địa lý (CDĐL), thu hút sự chú ý của người tiêu dùng nhờ vào nguồn gốc đáng tin cậy và chất lượng đảm bảo Người tiêu dùng sẵn sàng chi trả cao hơn cho những sản phẩm chất lượng này, với giá trung bình cao gấp 2,23 lần so với sản phẩm không được bảo hộ Tại Việt Nam, giá trị thương mại của chè Shan Tuyết Mộc Châu đã tăng 15% sau khi được bảo hộ CDĐL, trong khi giá hoa hồi Lạng Sơn đã từ 5.000 đồng/kg năm 2005 tăng lên 28.000 đồng/kg sau khi được bảo hộ năm 2007 Việc bảo hộ CDĐL không chỉ mang lại lợi ích cho người tiêu dùng mà còn cho toàn bộ cộng đồng nông dân và doanh nghiệp sản xuất.
Thứ hai, bảo hộ CDĐL là công cụ pháp lý để nhà sản xuất bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình
Sản phẩm mang Chỉ Dẫn Địa Lý (CDĐL) nổi bật với chất lượng đặc trưng, danh tiếng và uy tín, giúp phân biệt rõ ràng với các sản phẩm cùng loại từ đối thủ cạnh tranh Những sản phẩm này được người tiêu dùng chấp nhận và ưa chuộng, khẳng định giá trị và sự khác biệt của chúng trên thị trường.
36 [http://phapluattp.vn/20130423120410954p0c1014/co-bao-ho-gia-tang-gap-doi.htm] (truy cập ngày 9/6/2013)
Bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ cho các sản phẩm mang chỉ dẫn địa lý (CDĐL) là rất quan trọng, vì nó giúp giảm thiểu hành vi giả mạo và xâm phạm Khi CDĐL được bảo vệ, các nhà sản xuất có quyền ngăn chặn việc sử dụng trái phép thông qua việc khởi kiện tại Toà án Nhà nước sẽ áp dụng các biện pháp pháp lý để xử phạt những hành vi vi phạm, từ đó bảo đảm lợi ích hợp pháp cho các nhà sản xuất Hơn nữa, việc bảo hộ CDĐL còn giúp ngăn chặn việc đăng ký sản phẩm như một nhãn hiệu bởi bên thứ ba và tránh tình trạng sản phẩm trở thành tên gọi chung.
Thứ ba, bảo hộ CDĐL sẽ giúp các nhà sản xuất có nhiều thuận lợi khi tiếp cận thị trường
Chỉ dẫn địa lý (CDĐL) đóng vai trò quan trọng trong việc giúp sản phẩm nhanh chóng xâm nhập và phát triển trên thị trường thông qua chất lượng và uy tín Kể từ khi Hiệp định TRIPS có hiệu lực, các sản phẩm mang CDĐL được công nhận và chấp nhận trên toàn cầu Do đó, CDĐL trở thành công cụ chiến lược trong thương mại, đồng thời là giấy thông hành cho những sản phẩm gắn liền với vùng đất cụ thể.
Bảo hộ Chỉ dẫn địa lý (CDĐL) không chỉ giúp gìn giữ và phục hồi các giá trị văn hóa truyền thống, mà còn bảo tồn các giá trị văn hóa bản địa Tại Pháp, cũng như ở châu Âu và trên toàn thế giới, CDĐL được xem như những công cụ kinh tế quan trọng, góp phần tăng giá trị cho sản phẩm nông nghiệp Hơn nữa, CDĐL còn hỗ trợ duy trì và phát triển các hoạt động, ngành nghề chất lượng tại vùng nông thôn bằng cách tôn vinh những giá trị văn hóa, kỹ năng và bí quyết truyền thống, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm.
Việc sản xuất và xuất khẩu các sản phẩm mang chỉ dẫn địa lý (CDĐL) không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế cao mà còn khuyến khích người dân duy trì và phát triển các ngành nghề truyền thống Điều này thúc đẩy sự sáng tạo trong lao động, đồng thời nâng cao tính đa dạng và độc đáo trong sản xuất Hơn nữa, việc này góp phần bảo vệ môi trường, bảo tồn các nguồn tài nguyên, gìn giữ nét văn hóa truyền thống, nghệ thuật ẩm thực và nghề thủ công, đồng thời phát triển đa dạng sinh học.
Thứ hai, bảo hộ CDĐL giúp phát triển kinh tế nông thôn, giải quyết vấn đề di dân, nạn thất nghiệp
Chỉ dẫn địa lý (CDĐL) cho hàng nông sản có mối liên hệ chặt chẽ với vùng nông thôn, giúp người nông dân duy trì và phát triển sản xuất nhờ vào việc đăng ký bảo hộ Việc này không chỉ mang lại lợi nhuận cao hơn mà còn đảm bảo thu nhập ổn định cho gia đình nông dân Hơn nữa, CDĐL góp phần giải quyết vấn đề di dân, từ đó giữ vững trật tự an ninh và ổn định xã hội.
Danh tiếng của các sản phẩm mang CDĐL không chỉ giúp quảng bá du lịch địa phương mà còn thu hút lượng lớn khách du lịch quan tâm đến các ngành nghề sản xuất truyền thống Điều này góp phần phát triển các ngành dịch vụ phụ trợ, mang lại lợi ích kinh tế cho cộng đồng địa phương.
Thứ ba, bảo hộ CDĐL thu hút đầu tư nước ngoài
Việc đưa sản phẩm có chỉ dẫn địa lý (CDĐL) của Việt Nam ra thị trường quốc tế để được bảo hộ và chấp nhận từ người tiêu dùng là một thách thức lớn Tuy nhiên, nhiều sản phẩm CDĐL tiềm năng của Việt Nam có thể thu hút nguồn đầu tư đáng kể, mang lại lợi ích cho nền kinh tế và thúc đẩy quá trình đăng ký bảo hộ CDĐL ở nước ngoài Một ví dụ điển hình là nước mắm Phú Quốc, với phương thức sản xuất truyền thống và nguyên liệu đặc trưng, đã trở thành sản phẩm uy tín trong nước Để được bảo hộ quốc tế, nước mắm Phú Quốc đã thu hút sự đầu tư từ tập đoàn Unilever thông qua hợp đồng 10 năm với cơ sở liên doanh địa phương, với số tiền đầu tư lên đến 1 triệu đô la Mỹ nhằm nâng cấp cơ sở sản xuất và cải thiện chất lượng sản phẩm.
Bảo hộ chỉ dẫn địa lý (CDĐL) không chỉ giúp giới thiệu hình ảnh quốc gia mà còn nâng cao vị thế của đất nước trên trường quốc tế.
CDĐL là tài sản tập thể, thuộc sở hữu quốc gia, có vai trò quan trọng trong việc giới thiệu hình ảnh của quốc gia trên thị trường quốc tế Khi nhắc đến các sản phẩm như chè Darjeeling hay nước mắm Phú Quốc, người ta lập tức liên tưởng đến Ấn Độ và Việt Nam Một quốc gia với thương hiệu mạnh và CDĐL nổi tiếng sẽ nâng cao khả năng cạnh tranh kinh tế, củng cố vị thế trên trường quốc tế, đồng thời tạo điều kiện cho sự phát triển văn hóa xã hội và hội nhập kinh tế toàn cầu.
Bảo hộ Chỉ dẫn địa lý (CDĐL) mang lại nhiều lợi ích cho người tiêu dùng, nhà sản xuất và Nhà nước Tuy nhiên, trong quá trình xây dựng, đăng ký và bảo hộ CDĐL, các bên liên quan cần xem xét liệu việc bảo hộ này có thực sự mang lại lợi ích cho nông dân hay không, đồng thời hạn chế tình trạng hàng nhái, hàng giả và đảm bảo nguồn cung ổn định.
Khái quát pháp luật Việt Nam về bảo hộ chỉ dẫn địa lý cho hàng nông sản…
Việt Nam, với tiềm năng nông sản nổi bật, đã xây dựng và phát triển hệ thống pháp luật bảo hộ chỉ dẫn địa lý (CDĐL) từ sớm, phù hợp với từng giai đoạn lịch sử và điều kiện kinh tế xã hội Quốc gia này đang nỗ lực hoàn thiện hệ thống pháp luật nhằm nâng cao hiệu quả thực thi và thực hiện các cam kết quốc tế Các quy phạm pháp luật liên quan đến CDĐL của Việt Nam được ghi nhận trong những văn bản pháp luật quan trọng.
BLDS năm 1995 (Phần 6, Chương II) đã chính thức quy định về sở hữu trí tuệ (SHTT), trong đó công nhận tác giả của tác phẩm sáng tạo (TGXXHH) là một trong những đối tượng chủ yếu được bảo vệ quyền SHTT tại Việt Nam.
Nghị định số 63/CP ngày 24/10/1996 đã quy định chi tiết về sở hữu trí tuệ, cụ thể hóa các quan điểm bảo hộ đối tượng sở hữu trí tuệ theo Phần 6, Chương II của Bộ luật Dân sự 1995 Đặc biệt, các yêu cầu để được bảo hộ tác giả và quyền sở hữu trí tuệ là rất nghiêm ngặt.
Nghị định số 12/1999/NĐ-CP ban hành ngày 06/3/1999 quy định về xử phạt hành chính trong lĩnh vực sở hữu trí tuệ, bao gồm các biện pháp và chế tài xử phạt đối với hành vi làm giả hoặc xâm phạm quyền tác giả.
Nghị định số 54/2000/NĐ-CP ngày 03/10/2000 đã mở rộng việc bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ đối với bí mật kinh doanh, chỉ dẫn địa lý và tên thương mại, đồng thời bảo vệ quyền chống cạnh tranh không lành mạnh Điều này không chỉ thúc đẩy việc đăng ký bảo hộ mà còn góp phần phát triển kinh tế vùng và quốc gia Pháp luật Việt Nam hiện nay phân biệt rõ ràng giữa hai phương thức bảo hộ: quyền sở hữu trí tuệ đối với chỉ dẫn địa lý được xác lập tự động theo Nghị định 54/2000/NĐ-CP, trong khi quyền đối với tên gọi xuất xứ hàng hóa phải được xác lập thông qua đăng ký theo Nghị định 63/CP.
Việc quy định hai nguyên tắc bảo hộ khác nhau cho các đối tượng có liên quan đã gây khó khăn trong việc đăng ký bảo hộ Hơn nữa, các quy định trong các Nghị định hiện tại chưa đầy đủ, chỉ mang tính khung và thuộc cấp độ văn bản dưới luật, dẫn đến việc bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ tại Việt Nam gặp nhiều thách thức và khó khăn trong thực thi.
Trước những hạn chế của hệ thống văn bản pháp luật cũ và nhu cầu hội nhập kinh tế quốc tế, Bộ luật Dân sự 2005 đã ra đời, khẳng định quyền sở hữu trí tuệ đối với chỉ dẫn địa lý (CDĐL) là một trong những đối tượng của quyền sở hữu công nghiệp (SHCN) Tiếp đó, Luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam 2005 đã chính thức hợp nhất khái niệm CDĐL và tên gọi giống nhau (TGXXHH) thành khái niệm CDĐL Luật này cũng đã điều chỉnh nguyên tắc xác lập quyền đối với CDĐL, theo đó, CDĐL được bảo hộ dựa trên nguyên tắc đăng ký và quy định chi tiết về các vấn đề liên quan như khái niệm, điều kiện bảo hộ, chủ thể quyền, và hành vi xâm phạm.
Hiện nay, các nguồn luật điều chỉnh quyền sở hữu trí tuệ (CDĐL) ở Việt Nam bao gồm Bộ luật Dân sự năm 2005 và Luật Sở hữu trí tuệ năm 2005 Bảo hộ CDĐL còn được quy định trong các văn bản pháp luật liên quan như Luật Cạnh tranh năm 2004 và Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng năm 2010 Ngoài ra, các nghị định hướng dẫn như Nghị định số 103/2006/NĐ-CP, Nghị định số 105/2006/NĐ-CP, và Nghị định số 106/2006/NĐ-CP cũng quy định chi tiết về thực hiện và xử phạt vi phạm liên quan đến sở hữu trí tuệ.
Ngoài ra, các nguồn luật là ĐƯQT đa phương và song phương mà Việt Nam là thành viên cũng điều chỉnh vấn đề bảo hộ CDĐL bao gồm:
+ Công ƣớc Paris năm 1883 về bảo hộ SHCN
+ Hiệp định Trips năm 1994 về các khía cạnh liên quan tới thương mại của quyền SHTT
Thông tư 05/2013/TT-BKHC ngày 20/02/2013 đã sửa đổi và bổ sung một số điều của Thông tư 01/2007/TT-BKHCN ngày 14/02/2007, nhằm hướng dẫn thi hành Nghị định số 103/2006/NĐ-CP về Luật Sở hữu trí tuệ (SHTT) Các sửa đổi này cũng bao gồm những điều đã được cập nhật theo Thông tư số 13/2010/TT-BKHCN và Thông tư số 18/2011/TT-BKHCN.
+ Hiệp định thương mại Việt Nam – Hoa Kì 46
+ Hiệp định thương mại Việt Nam – Thụy Sĩ về bảo hộ SHTT và hợp tác trong lĩnh vực SHTT 47
+ Hiệp định đối tác kinh tế Việt Nam – Nhật Bản 48