Những vấn đề chung về đăng ký kết hôn
Khái niệm và ý nghĩa của việc đăng ký kết hôn
1.1.1 Khái niệm đăng ký kết hôn
Gia đình là tế bào của xã hội, với gia đình tốt góp phần tạo nên một xã hội tốt và ngược lại Gia đình được hình thành chủ yếu từ hôn nhân, là sự liên kết giữa nam và nữ được pháp luật thừa nhận, dựa trên nguyên tắc tự nguyện, bình đẳng và tuân theo pháp luật Mục tiêu của hôn nhân là xây dựng một gia đình ấm no, hạnh phúc và bền vững, theo quy định tại khoản 6 Điều 8 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2000.
Hôn nhân là mối quan hệ giữa vợ và chồng được hình thành sau khi kết hôn, trong đó kết hôn là hành động tạo ra quan hệ hôn nhân giữa hai bên.
Kết hôn, theo ngôn ngữ, được định nghĩa là “chính thức lấy nhau làm vợ chồng.” Tuy nhiên, định nghĩa này chưa làm rõ được ai là chủ thể của hôn nhân và các điều kiện cần thiết để thiết lập quan hệ hôn nhân.
Theo quy định pháp luật, kết hôn được định nghĩa là việc nam nữ thiết lập quan hệ vợ chồng khi đáp ứng đủ các điều kiện kết hôn và thực hiện đăng ký kết hôn tại cơ quan có thẩm quyền Đây là một sự kiện pháp lý quan trọng, tạo ra quan hệ hôn nhân Để việc kết hôn được công nhận hợp pháp, các bên phải tuân thủ các điều kiện theo Luật Hôn nhân và Gia đình và thực hiện đăng ký tại cơ quan đăng ký kết hôn theo quy định.
Kết hôn, theo khoản 2 Điều 8 Luật HNGĐ năm 2000, được định nghĩa là mối quan hệ vợ chồng giữa nam và nữ, được xác lập theo quy định pháp luật về điều kiện kết hôn và đăng ký kết hôn.
Theo nguyên tắc, quan hệ vợ chồng chỉ được công nhận và bảo vệ bởi nhà nước khi có hai người khác giới và đáp ứng đủ hai yếu tố cần thiết.
1 Viện ngôn ngữ học (2002), Từ điển tiếng Việt phổ thông, NXB Thành phố Hồ Chí Minh, TP HCM, tr.431
2 Bộ Tư pháp – Viện khoa học pháp lý (2006), Từ điển Luật học, NXB Từ điển Bách khoa – NXB Tư pháp, Hà Nội, tr.410
Để kết hôn hợp pháp, cả hai bên nam nữ phải đáp ứng các điều kiện theo quy định tại Điều 9 và Điều 10 của Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2000, bao gồm độ tuổi, sự tự nguyện và các trường hợp cấm kết hôn Những điều kiện này không chỉ là yêu cầu pháp lý mà còn phản ánh các giá trị khoa học, xã hội và truyền thống đạo đức của dân tộc, góp phần tạo dựng một hôn nhân tự nguyện và tiến bộ.
Để quan hệ hôn nhân được Nhà nước công nhận và bảo hộ, các bên phải đáp ứng điều kiện kết hôn về nội dung và ĐKKH (điều kiện về hình thức) ĐKKH là điều kiện đủ, trong khi điều kiện nội dung là điều kiện cần Trình tự và thủ tục ĐKKH được quy định bởi pháp luật và cần được các chủ thể tham gia quan hệ hôn nhân tuân thủ.
Khái niệm đăng ký kết hôn
Như đã phân tích ở trên, ĐKKH là một trong hai yếu tố để hôn nhân được Nhà nước thừa nhận Vậy, thế nào là ĐKKH?
Theo Từ điển tiếng Việt phổ thông, đăng ký được định nghĩa là “ghi vào sổ của cơ quan quản lý để chính thức được công nhận cho hưởng quyền lợi hay làm nghĩa vụ.” Do đó, ĐKKH (Đăng ký kết hôn) có thể hiểu là việc ghi vào sổ của cơ quan ĐKKH nhằm chính thức công nhận quyền lợi và nghĩa vụ của vợ chồng.
Từ góc độ pháp lý, ĐKKH (Đăng ký kết hôn) được hiểu là hoạt động ghi vào sổ ĐKKH nhằm chính thức công nhận quan hệ vợ chồng trước pháp luật Đây là một thủ tục hành chính cần thiết để Nhà nước và pháp luật thừa nhận và bảo vệ mối quan hệ hôn nhân ĐKKH là sự xác nhận của cơ quan nhà nước có thẩm quyền về sự kiện kết hôn, qua đó ghi vào Sổ ĐKKH để công nhận mối quan hệ vợ chồng giữa hai bên Ngoài ĐKKH, các hoạt động đăng ký hộ tịch khác như đăng ký khai sinh và khai tử cũng đóng vai trò quan trọng, đánh dấu những sự kiện thiết yếu trong tình trạng nhân thân của mỗi người từ khi sinh ra cho đến khi qua đời.
1.1.2 Ý nghĩa của việc đăng ký kết hôn ĐKKH theo trình tự, thủ tục luật định có ý nghĩa quan trọng không chỉ đối với cá nhân mà còn đối với nhà nước
3 Viện ngôn ngữ học (2002), Từ điển tiếng Việt phổ thông, NXB Thành phố Hồ Chí Minh, TP HCM, tr.263
4 Bộ Tư pháp – Viện khoa học pháp lý (2006), Từ điển Luật học, NXB Từ điển Bách khoa – NXB Tư pháp, Hà Nội, tr.232
5 Điểm a khoản 2 Điều 1 Nghị định 158
Đăng ký kết hôn (ĐKKH) là phương thức duy nhất để xác lập quan hệ vợ chồng theo pháp luật tại Việt Nam, được ghi nhận trong Điều 64 Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam Nhà nước chỉ công nhận và bảo hộ những quan hệ hôn nhân được thiết lập thông qua ĐKKH; các nghi thức kết hôn truyền thống hay tôn giáo chỉ mang ý nghĩa xã hội và tinh thần, không có giá trị pháp lý Quyền và nghĩa vụ của vợ chồng chỉ phát sinh khi việc kết hôn được đăng ký chính thức, ghi vào Sổ ĐKKH và cấp Giấy chứng nhận kết hôn Từ đó, các bên có trách nhiệm tôn trọng, chăm sóc và hỗ trợ lẫn nhau, đồng thời thực hiện các chức năng của gia đình ĐKKH không chỉ thiết lập quan hệ nhân thân mà còn xác định quan hệ tài sản, trách nhiệm liên đới và quyền thừa kế giữa hai vợ chồng.
Thời điểm hoàn thành thủ tục ĐKKH là một mốc quan trọng để xác định chế độ tài sản của vợ chồng Theo nguyên tắc, tài sản và thu nhập được tạo ra trong thời kỳ hôn nhân, từ ngày ĐKKH đến trước khi chấm dứt quan hệ hôn nhân, sẽ được coi là tài sản chung Mốc thời gian này đặc biệt quan trọng khi hai bên ly hôn và có tranh chấp về tài sản.
- ĐKKH là một trong những căn cứ để xác định quan hệ cha, mẹ, con
Khoản 1 Điều 63 Luật HNGĐ năm 2000 quy định: “Con sinh ra trong thời kỳ hôn nhân hoặc do người vợ có thai trong thời kỳ đó là con chung của vợ chồng” Điều này có nghĩa là con sinh ra hoặc do người vợ có thai sau khi ĐKKH và trước khi chấm dứt hôn nhân được pháp luật mặc định là con chung của vợ chồng mà không xét tới các điều kiện sinh học di truyền Về nguyên tắc, vợ chồng có các quyền và nghĩa vụ của cha, mẹ đối với con sinh ra trong thời kỳ hôn nhân
7 Được ghi vào sổ kết hôn và được cấp giấy chứng nhận kết hôn
8 Tài sản chung, tài sản riêng
Theo Khoản 1 Điều 27 của Luật HNGĐ năm 2000, ĐKKH mang lại nhiều hệ quả pháp lý quan trọng, ảnh hưởng sâu sắc đến đời sống cá nhân về cả nhân thân lẫn tài sản ĐKKH không chỉ là căn cứ để các bên bảo vệ quyền lợi của mình mà còn giúp yêu cầu bên kia thực hiện nghĩa vụ vợ chồng trong suốt và sau hôn nhân.
Sơ lược pháp luật Việt Nam về các hình thức, thủ tục đăng ký kết hôn hiện nay
Tác giả nghiên cứu đề tài này với ba mục đích chính: làm rõ các quy định pháp luật Việt Nam về đăng ký kinh doanh (ĐKKH), tìm hiểu thực trạng ĐKKH tại một số địa phương, và đề ra giải pháp hoàn thiện pháp luật về ĐKKH nhằm nâng cao hiệu quả công tác này và giải quyết các vướng mắc trong thực tiễn.
4 Đối tượng và phương pháp nghiên cứu của khóa luận Đối tượng mà khóa luận nghiên cứu là pháp luật về ĐKKH và thực trạng áp dụng quy định ĐKKH trong giai đoạn hiện nay tại các UBND cấp xã ở Việt Nam
Trong khóa luận, tác giả áp dụng phương pháp luận duy vật biện chứng và duy vật lịch sử để tiếp cận vấn đề một cách khoa học và khách quan Đồng thời, tác giả kết hợp nhiều phương pháp nghiên cứu khác như tổng hợp và thống kê thông tin, số liệu liên quan đến điều kiện kinh tế - xã hội Ngoài ra, tác giả cũng thực hiện khảo sát, điều tra xã hội học tại các trụ sở UBND cấp xã ở tỉnh Tây Ninh và Quận 4 TP HCM vào tháng 4.
Vào năm 2012, tác giả đã tiến hành thu thập kiến thức thực tế để làm nền tảng cho đề tài nghiên cứu Qua các phương pháp này, tác giả hy vọng rằng thông tin trong khóa luận sẽ không chỉ dừng lại ở lý thuyết mà còn phản ánh một phần thực tiễn về điều kiện khoa học.
5 Ý nghĩa thực tiễn và cơ cấu của khóa luận
Kết hôn là một sự kiện quan trọng trong cuộc đời, và ĐKKH là cách Nhà nước công nhận và bảo vệ sự kiện này Hoạt động ĐKKH không chỉ bảo vệ quyền lợi của các bên trong quan hệ hôn nhân mà còn hỗ trợ quản lý Nhà nước Khóa luận này nhằm mô tả tổng quan tình hình ĐKKH ở Việt Nam, chỉ ra những bất cập và đề xuất giải pháp để nâng cao hiệu quả công tác ĐKKH Nội dung khóa luận được chia thành 3 chương.
Chương 1: Những vấn đề lý luận chung về đăng ký kết hôn
Chương 2: Quy định về đăng ký kết hôn theo pháp luật hiện hành
Chương 3: Thực trạng đăng ký kết hôn tại Việt Nam và giải pháp hoàn thiện, nâng cao hiệu quả công tác đăng ký kết hôn hiện nay
CHƯƠNG 1 NHỮNG VẤN ĐỀ LÝ LUẬN CHUNG VỀ ĐĂNG KÝ KẾT HÔN
1.1 Khái niệm và ý nghĩa của việc đăng ký kết hôn
1.1.1 Khái niệm đăng ký kết hôn
Gia đình là tế bào của xã hội, và một gia đình tốt sẽ góp phần tạo nên một xã hội tốt, trong khi xã hội tốt cũng ảnh hưởng tích cực đến gia đình Gia đình được hình thành chủ yếu từ hôn nhân, là sự liên kết giữa nam và nữ được pháp luật công nhận Sự liên kết này dựa trên nguyên tắc tự nguyện, bình đẳng và tuân thủ pháp luật, với mục đích xây dựng một gia đình ấm no, hạnh phúc và bền vững Theo khoản 6 Điều 8 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2000, những nguyên tắc này được quy định rõ ràng nhằm bảo vệ quyền lợi của các thành viên trong gia đình.
Hôn nhân là mối quan hệ giữa vợ và chồng được hình thành sau khi kết hôn, đồng nghĩa với việc kết hôn là hành động tạo ra quan hệ hôn nhân giữa hai người.
Kết hôn được định nghĩa là “chính thức lấy nhau làm vợ chồng”, tuy nhiên định nghĩa này chưa làm rõ chủ thể tham gia vào hôn nhân và các điều kiện cần thiết để thiết lập mối quan hệ hôn nhân.
Theo pháp luật, kết hôn là hành vi mà nam nữ thiết lập quan hệ vợ chồng khi đáp ứng đủ các điều kiện và thực hiện đăng ký kết hôn tại cơ quan có thẩm quyền Đây là sự kiện pháp lý tạo ra quan hệ hôn nhân Để kết hôn hợp pháp, các bên phải tuân thủ các quy định của Luật Hôn nhân và Gia đình và thực hiện việc đăng ký kết hôn theo quy định pháp luật, từ đó mới được công nhận quan hệ vợ chồng trước pháp luật.
Kết hôn được định nghĩa tại khoản 2 Điều 8 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2000 như là việc nam và nữ thiết lập quan hệ vợ chồng, tuân thủ các quy định pháp luật về điều kiện kết hôn và đăng ký kết hôn.
Theo nguyên tắc, quan hệ vợ chồng chỉ được công nhận và bảo vệ bởi nhà nước khi có hai người khác giới, đồng thời phải đáp ứng hai yếu tố cần thiết.
1 Viện ngôn ngữ học (2002), Từ điển tiếng Việt phổ thông, NXB Thành phố Hồ Chí Minh, TP HCM, tr.431
2 Bộ Tư pháp – Viện khoa học pháp lý (2006), Từ điển Luật học, NXB Từ điển Bách khoa – NXB Tư pháp, Hà Nội, tr.410
Để kết hôn hợp pháp, nam nữ cần thỏa mãn các điều kiện theo Điều 9 và Điều 10 của Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2000, bao gồm độ tuổi, sự tự nguyện và các trường hợp cấm kết hôn Những điều kiện này không chỉ là yêu cầu pháp lý mà còn phản ánh các giá trị khoa học, xã hội và truyền thống đạo đức của dân tộc, góp phần xây dựng hôn nhân tự nguyện và tiến bộ.
ĐKKH, hay điều kiện về hình thức, là yếu tố cần thiết để quan hệ hôn nhân được Nhà nước công nhận và bảo hộ Trong khi các điều kiện kết hôn về nội dung là điều kiện cần, ĐKKH lại là điều kiện đủ Trình tự và thủ tục ĐKKH được pháp luật quy định và phải được các bên tham gia quan hệ hôn nhân tuân thủ nghiêm ngặt.
Khái niệm đăng ký kết hôn
Như đã phân tích ở trên, ĐKKH là một trong hai yếu tố để hôn nhân được Nhà nước thừa nhận Vậy, thế nào là ĐKKH?
Theo Từ điển tiếng Việt phổ thông, "đăng ký" có nghĩa là ghi vào sổ của cơ quan quản lý để được công nhận chính thức, từ đó hưởng quyền lợi hoặc thực hiện nghĩa vụ Do đó, ĐKKH (Đăng ký kết hôn) là việc ghi vào sổ của cơ quan ĐKKH nhằm công nhận chính thức mối quan hệ vợ chồng, qua đó phát sinh quyền lợi và nghĩa vụ cho cả hai bên.
Từ góc độ pháp lý, ĐKKH được hiểu là việc ghi vào sổ ĐKKH để chính thức công nhận quan hệ vợ chồng trước pháp luật Đây là hoạt động hành chính của Nhà nước, cần thiết để bảo vệ và thừa nhận mối quan hệ hôn nhân ĐKKH là sự xác nhận của cơ quan nhà nước có thẩm quyền về sự kiện kết hôn, qua đó ghi vào Sổ ĐKKH để công nhận quan hệ vợ chồng Ngoài ĐKKH, các hoạt động đăng ký hộ tịch khác như đăng ký khai sinh và khai tử cũng có ý nghĩa quan trọng, đánh dấu những sự kiện chủ chốt trong tình trạng nhân thân của mỗi người từ khi sinh ra cho đến khi qua đời.