VẤN ĐỀ LÝ LUẬN CƠ BẢN VỀ QUYỀN LỢI CỦA CHỦ NỢ
Khái quát về chủ nợ
Phá sản liên quan trực tiếp đến nợ, và nợ gắn liền với trách nhiệm tài sản của con nợ đối với chủ nợ Việc xác định ai là chủ nợ là rất quan trọng, vì điều này giúp họ có tư cách pháp lý khi tham gia vào quá trình giải quyết phá sản và yêu cầu con nợ thực hiện nghĩa vụ tài sản Để bảo vệ quyền lợi của chủ nợ, trước tiên, cần phải hiểu rõ ai là chủ nợ và cách phân loại chủ nợ.
1.1.1 Khái niệm về chủ nợ
Chủ nợ, theo định nghĩa trong từ điển Tiếng Việt, là người hoặc tổ chức cho vay nợ trong mối quan hệ vay mượn Điều này có nghĩa là chủ nợ có thể là bất kỳ cá nhân hay tổ chức nào sở hữu tài sản và cho cá nhân hoặc tổ chức khác vay.
Theo định nghĩa trong từ điển Luật học (2006), chủ nợ là cá nhân hoặc tổ chức cho vay tiền hoặc tài sản Khi đến hạn, chủ nợ có quyền yêu cầu con nợ hoàn trả khoản vay cùng với lãi suất Chủ nợ nắm giữ quyền lợi trong mối quan hệ nghĩa vụ dân sự, cụ thể là trong hợp đồng vay.
Trong hai cách định nghĩa về chủ nợ, cách định nghĩa đầu tiên được coi là hợp lý hơn vì nó phản ánh đầy đủ bản chất của chủ nợ là người cho vay Trong khi đó, định nghĩa thứ hai chỉ xác định tư cách pháp lý của chủ nợ dựa trên hợp đồng vay tài sản, dẫn đến khái niệm này chưa hoàn chỉnh Thực tế, mối quan hệ giữa người cho vay và người vay vẫn tồn tại qua các quan hệ dân sự khác mà không xác lập tư cách chủ nợ So với luật pháp của nhiều quốc gia, chủ nợ được hiểu là đối tượng, có thể là doanh nghiệp hoặc thể nhân, sở hữu các khoản nợ.
Trong Luật Phá sản (LPS) 2004, khái niệm về chủ nợ chưa được định nghĩa rõ ràng, mà chỉ được phân loại dựa trên tài sản bảo đảm, dẫn đến việc xác định ai là chủ nợ trong thủ tục phá sản trở nên quan trọng nhưng thiếu thống nhất Chủ nợ có thể xuất phát từ ba nhóm quan hệ: quan hệ kinh doanh, quan hệ lao động và quan hệ với cơ quan quản lý Nhà nước liên quan đến nợ thuế Điều này cho thấy chủ nợ theo pháp luật về phá sản có nghĩa rộng, với nhiều nguyên nhân và mối quan hệ phong phú giữa chủ nợ và doanh nghiệp, hợp tác xã mắc nợ, không chỉ đơn thuần là quan hệ vay mượn Tuy nhiên, kết quả cuối cùng vẫn là một bên không có khả năng thanh toán khoản nợ cho bên còn lại.
Chủ nợ đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết các vấn đề phát sinh từ thủ tục phá sản, với vị trí cao hơn so với người mắc nợ trong mọi mối quan hệ pháp lý Việc hiểu đúng khái niệm về chủ nợ là cần thiết để xác lập tư cách của họ, từ đó xây dựng cơ chế pháp lý hiệu quả nhằm bảo vệ quyền lợi của chủ nợ trong quy trình phá sản.
Trong một vụ phá sản với nhiều chủ nợ, các chủ nợ được phân loại theo những đặc điểm khác nhau nhưng đều có quyền đối với tài sản của con nợ Pháp luật phá sản dựa trên sự phân loại này để xác định quyền lợi cho từng nhóm chủ nợ một cách hợp lý, nhằm tạo ra cơ chế thu hồi nợ công bằng và hiệu quả Do đó, việc phân chia chủ nợ thành nhiều loại khác nhau trong thủ tục phá sản là điều cần thiết.
Theo Điều 6 của Luật Phá sản 2004, chủ nợ được phân thành ba loại dựa trên tài sản bảo đảm và giá trị của tài sản bảo đảm: chủ nợ có bảo đảm, chủ nợ không có bảo đảm và chủ nợ có bảo đảm một phần.
- Chủ nợ có bảo đảm
3 Lê Thị Đào (2006), “Luật Phá sản 2004- Cơ sở pháp lý bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các chủ nợ”,
Luận văn Thạc sỹ Luật học, Trường ĐH Luật TP.HCM, tr.21
Chủ nợ có bảo đảm là “Chủ nợ có khoản nợ được bảo đảm bằng tài sản của
Khoản nợ được bảo đảm bằng tài sản chủ yếu thực hiện qua cầm cố, thế chấp để bảo đảm nghĩa vụ của doanh nghiệp (DN) và hợp tác xã (HTX) đối với chủ nợ Theo pháp luật phá sản Việt Nam, các chủ nợ có bảo đảm có điểm chung là giá trị tài sản bảo đảm phải lớn hơn hoặc bằng khoản nợ của DN, HTX khi lâm vào tình trạng phá sản Trong khi đó, một số quốc gia khác định nghĩa chủ nợ có bảo đảm là những người giữ tài sản cầm cố của doanh nghiệp hoặc con nợ, với giá trị tài sản thế chấp được tính theo giá thị trường Ví dụ, tại Thụy Điển, động sản như cổ phiếu, trái phiếu không được phép làm tài sản thế chấp, trong khi một số nước khác cho phép nhưng với tỷ lệ chiết giảm giá trị từ 50-90% Một số quốc gia còn cho phép sử dụng nông sản như thóc, bông làm tài sản thế chấp với giá trị tương đương 50-60% giá thị trường, cho thấy quy định về tài sản bảo đảm ở các nước này rất rõ ràng nhằm bảo vệ quyền lợi của chủ nợ.
- Chủ nợ không có bảo đảm
Chủ nợ không có bảo đảm là những chủ nợ mà khoản nợ của họ không được đảm bảo bằng tài sản của doanh nghiệp, hợp tác xã hoặc của bên thứ ba Những khoản nợ này thường phát sinh trong quá trình hoạt động kinh doanh thông qua các hợp đồng.
Theo LPS 2004, chủ nợ được chia thành ba loại (Điều 6), vậy liệu người lao động (NLĐ) bị nợ lương và các khoản tiền liên quan đến quan hệ lao động có được xem là chủ nợ hay không? Nếu họ được coi là chủ nợ, họ thuộc loại nào trong ba loại được quy định tại Điều 6? Ngược lại, nếu không phải là chủ nợ, họ sẽ có tư cách gì khi tham gia vào thủ tục giải quyết phá sản? Vấn đề này có hai cách hiểu khác nhau.
Có hai cách hiểu về việc NLĐ bị DN, HTX nợ lương và các khoản nợ khác Cách hiểu thứ nhất cho rằng NLĐ là chủ nợ không có bảo đảm, trong khi cách hiểu thứ hai cho rằng NLĐ không phải là chủ nợ Điều này được hỗ trợ bởi quy định tại Điều 13 và 14, cho thấy nhà làm luật không xem NLĐ là chủ nợ Nếu NLĐ được coi là chủ nợ, thì quy định về quyền nộp đơn của NLĐ theo Điều 14 LPS 2004 sẽ không cần thiết.
5 Nguyễn Thanh Bình, Nguyễn Chí Hòa (1994), Tìm hiểu các quy định hỏi- đáp về Luật phá sản Doanh nghiệp, NXB TP.Hồ Chí Minh, tr.210
Theo Khoản 3 Điều 6 LPS 2004, Điều 14 quy định rằng đại diện cho người lao động (NLĐ) hoặc đại diện công đoàn được coi là chủ nợ, mà không yêu cầu mỗi NLĐ phải là một chủ nợ riêng biệt Theo Khoản 2 Điều 62 LPS 2004, đại diện cho NLĐ có quyền tham gia vào hội nghị chủ nợ (HNCN) và có quyền và nghĩa vụ như một chủ nợ Do đó, việc hiểu rằng mỗi NLĐ không phải là một chủ nợ mà phải cử người đại diện hoặc thông qua đại diện công đoàn để tham gia vào quá trình giải quyết phá sản là hợp lý hơn Sau khi nộp đơn, đại diện cho NLĐ hoặc đại diện công đoàn trở thành một chủ nợ đặc biệt, không nằm trong định nghĩa về các loại chủ nợ tại Điều 6 LPS 2004.
Ngoài ra, có những chủ thể được coi là chủ nợ không có bảo đảm, bao gồm: những bên bị thiệt hại trong hợp đồng bị đình chỉ hoặc khi đối tượng của hợp đồng là tài sản không còn (Điều 47 LPS 2004); những người bị đình chỉ thi hành án dân sự mà không có tài sản kê biên (Điều 57 LPS 2004); những người thực hiện nghĩa vụ tài sản trong vụ án bị đình chỉ (Điều 58 LPS 2004); và người bảo lãnh đã trả nợ cho doanh nghiệp, hợp tác xã lâm vào tình trạng phá sản (Khoản 3 Điều 62 LPS 2004).
Khi doanh nghiệp (DN) và hợp tác xã (HTX) rơi vào tình trạng phá sản và còn nợ thuế, Nhà nước được xem như một chủ nợ đặc biệt, với vai trò quản lý để duy trì trật tự xã hội Khoản nợ thuế của DN, HTX trong tình trạng phá sản sẽ được thanh toán cho Nhà nước như một khoản nợ không có bảo đảm Đối với những doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực quan trọng như tài chính và an ninh-quốc phòng, Nhà nước sẽ cung cấp tài chính để hỗ trợ phục hồi Trong quá trình thanh lý tài sản, tài sản sẽ được hoàn trả cho Nhà nước trước các chủ nợ không có bảo đảm, theo Điều 36 của Luật Phá sản 2004 Do đó, tư cách chủ nợ của Nhà nước không nằm trong định nghĩa về các loại chủ nợ theo Điều 6 của Luật Phá sản 2004.
- Chủ nợ có bảo đảm một phần
Khái quát về quyền lợi của chủ nợ
Khi tham gia vào các quan hệ pháp luật, mỗi chủ thể không chỉ có nghĩa vụ mà còn hướng đến quyền lợi của mình Việc tìm hiểu quyền lợi của chủ nợ theo quy định của Luật Phá sản 2004 là rất cần thiết Quyền lợi của chủ nợ được thể hiện qua hai khía cạnh chính: quyền và lợi ích hợp pháp Do đó, để bảo vệ quyền lợi cho các chủ nợ một cách hiệu quả, cần tìm hiểu rõ hai khái niệm này.
1.2.1 Khái niệm về quyền của chủ nợ
Theo Đại từ điển Tiếng Việt thì “Quyền là điều mà pháp luật hoặc xã hội công nhận, cho phép được hưởng, được làm và được đòi hỏi”
Trong quan hệ pháp luật, quyền của chủ thể luôn tồn tại trong nó những đặc tính không thể tách rời, đó là:
- Khả năng của chủ thể xử sự theo cách thức nhất định mà pháp luật cho phép
Khả năng yêu cầu các chủ thể khác ngừng các hành động cản trở là rất quan trọng để thực hiện quyền và nghĩa vụ của mình, đồng thời cũng cho phép yêu cầu sự tôn trọng đối với các nghĩa vụ phát sinh từ các quyền đó.
Trong luận văn Thạc sỹ Luật học của Nguyễn Hữu Khoa (2010), tác giả đã phân tích vấn đề điều hòa lợi ích của các bên trong pháp luật phá sản tại Việt Nam, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cân bằng quyền lợi giữa các bên liên quan để đảm bảo tính công bằng và hiệu quả trong quá trình xử lý vụ việc phá sản.
Trong bài viết của Nguyễn Thành Đức (2004) mang tiêu đề “Luật vỡ nợ Liên Bang Nga”, tác giả đã trình bày những vấn đề quan trọng liên quan đến pháp luật phá sản doanh nghiệp Nghiên cứu này được công bố trong Kỷ yếu đề tài NCKH cấp Bộ, nhằm đưa ra một số định hướng hoàn thiện pháp luật trong lĩnh vực này Tài liệu được phát hành bởi Đại học Luật TP.HCM, cung cấp cái nhìn sâu sắc về cách thức quản lý và xử lý tình huống vỡ nợ tại Liên Bang Nga.
- Khả năng chủ thể yêu cầu cơ quan Nhà nước có thẩm quyền bảo vệ quyền của mình 11
Chủ nợ, với tư cách là một chủ thể pháp lý độc lập, có quyền sở hữu trong các quan hệ tài sản và được pháp luật công nhận Quyền của chủ nợ thể hiện khả năng thực hiện các hành vi nhất định theo quy định của pháp luật, và được bảo đảm thực hiện thông qua quyền lực của Nhà nước.
1.2.2 Khái niệm về lợi ích hợp pháp của chủ nợ
Lợi ích đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống con người, thúc đẩy sự phát triển cá nhân và xã hội Theo chủ nghĩa duy vật biện chứng, nhu cầu và lợi ích khách quan được phản ánh trong ý thức của các giai cấp và cá nhân, quyết định ý chí của họ Mác-Ăngghen khẳng định rằng lợi ích là yếu tố liên kết các thành viên trong xã hội, không phải Nhà nước Lợi ích còn liên quan mật thiết đến pháp luật, vì pháp luật là công cụ điều chỉnh và bảo đảm lợi ích cho các chủ thể Mác-Ăngghen chỉ ra rằng pháp luật phản ánh ý chí của giai cấp, nội dung của nó phụ thuộc vào điều kiện sinh hoạt vật chất Do đó, pháp luật được xây dựng dựa trên nhận thức về lợi ích khách quan, và nghiên cứu pháp luật không thể tách rời khỏi nghiên cứu về lợi ích.
Theo Từ điển Tiếng Việt, lợi ích được định nghĩa là những điều mang lại sự hữu ích và lợi lộc cho một đối tượng cụ thể trong mối quan hệ với đối tượng đó.
Theo quy định pháp luật, lợi ích hợp pháp bao gồm các lợi ích vật chất và tinh thần tuân thủ luật pháp Trong bối cảnh quan hệ pháp luật phá sản, các chủ nợ tập trung vào việc thu hồi tối đa số vốn đã cho con nợ vay thông qua việc thực hiện trách nhiệm tài sản của con nợ Do đó, lợi ích hợp pháp của chủ nợ được hiểu là “các lợi ích vật chất mà họ nhận được từ việc thực hiện quyền theo quy định của pháp luật phá sản”.
Quyền và lợi ích hợp pháp của chủ nợ có mối quan hệ chặt chẽ, thể hiện hai khía cạnh của cùng một vấn đề Lợi ích là yếu tố bên trong mà các chủ nợ hướng tới, được biểu hiện qua các quyền cụ thể bên ngoài.
11 Trường Đại học Luật Hà Nội (2004), Giáo trình Lý luận Nhà nước và Pháp luật, NXB Tư pháp, tr.454
12 C.Mác và Ăngghen (1983), Toàn tập, NXB Sự thật, Hà Nội, tập 2, tr.184
13 Nguyễn Hữu Khoa (2010), tlđd, tr.30
Việc thực hiện quyền của chủ nợ, theo Viện ngôn ngữ học (2004), nhằm đảm bảo lợi ích của họ Luật Phá sản 2004 và các văn bản liên quan đã thiết lập quy định và công nhận quyền lợi cho các chủ nợ, điều này mang ý nghĩa quan trọng trong việc bảo vệ lợi ích của họ Những quy định này không chỉ tạo ra khung pháp lý mà còn là công cụ hiệu quả giúp chủ nợ bảo vệ quyền lợi của mình.
Sự cần thiết phải đảm bảo quyền lợi của chủ nợ trong việc phá sản
Trong nền kinh tế thị trường, mối quan hệ vay- mượn giữa các doanh nghiệp là điều không thể tránh khỏi, dẫn đến sự xuất hiện của chủ nợ và con nợ Việc thu hồi vốn trở thành vấn đề quan trọng, ảnh hưởng đến sự tồn tại và phát triển của các bên tham gia Khi một doanh nghiệp mất khả năng thanh toán, chủ nợ sẽ tìm cách thu hồi vốn, trong khi con nợ có thể tẩu tán tài sản để tránh nghĩa vụ Sự xung đột lợi ích giữa con nợ và chủ nợ có thể ảnh hưởng đến trật tự xã hội, và Nhà nước can thiệp thông qua pháp luật phá sản để hạn chế hậu quả tiêu cực Để bảo vệ quyền lợi của chủ nợ và đảm bảo thu hồi nợ công bằng, cần xây dựng cơ chế pháp lý hiệu quả Khi doanh nghiệp phá sản, người lao động là đối tượng chịu ảnh hưởng đầu tiên, vì họ phụ thuộc vào thu nhập từ doanh nghiệp Sự phá sản không chỉ khiến người lao động mất việc mà còn tạo gánh nặng cho gia đình và xã hội, do đó, pháp luật phá sản cũng là công cụ bảo vệ quyền lợi cho người lao động.
15 TS Nguyễn Thái Phúc (2005) “Luật Phá sản năm 2004- những tiến bộ và hạn chế”, Tạp chí Khoa học pháp lý (06), tr.38
Pháp luật phá sản cung cấp cơ sở pháp lý quan trọng nhằm bảo vệ quyền lợi của người lao động (NLĐ) và giảm thiểu thiệt hại vật chất do phá sản gây ra Do đó, việc bảo vệ quyền lợi chính đáng của chủ nợ, đặc biệt là NLĐ khi họ đóng vai trò là chủ nợ, là một nhiệm vụ cần thiết và cấp bách.
1.3.2 Các nguyên tắc cơ bản đảm bảo quyền lợi chủ nợ trong quá trình giải quyết phá sản
Các nguyên tắc của pháp luật phá sản đóng vai trò quan trọng trong việc hướng dẫn các nhà làm luật xây dựng quy phạm điều chỉnh các quan hệ phát sinh trong quá trình giải quyết phá sản Những nguyên tắc này là nền tảng tư tưởng của Luật Phá sản 2004, nhằm thiết lập cơ chế pháp lý bảo vệ quyền lợi cho chủ nợ, thể hiện qua các nguyên tắc cụ thể.
Theo Điều 12 của Hiến pháp 1992, Nhà nước thực hiện quản lý xã hội thông qua pháp luật và liên tục củng cố pháp chế xã hội chủ nghĩa Nguyên tắc này là nền tảng cho quá trình điều chỉnh pháp luật, yêu cầu mọi hoạt động trong quá trình này phải tuân thủ theo quy định của pháp luật.
Pháp luật phá sản đặt mục tiêu bảo vệ quyền lợi cho các bên tham gia, đặc biệt là quyền lợi của chủ nợ, thông qua việc quy định rõ ràng các bước trong quy trình giải quyết yêu cầu tuyên bố phá sản của doanh nghiệp và hợp tác xã Các chế tài nghiêm khắc được áp dụng để ngăn chặn lạm dụng quyền và vi phạm nghĩa vụ pháp lý, nhằm bảo vệ lợi ích của người khác, Nhà nước và xã hội Chủ nợ và doanh nghiệp, hợp tác xã trong tình trạng phá sản phải cung cấp tài liệu cần thiết theo yêu cầu của Tòa án Đồng thời, việc bảo vệ quyền lợi hợp pháp của chủ nợ phải tuân thủ pháp luật, tránh việc lợi dụng để xâm hại quyền lợi của con nợ và các chủ nợ khác Các quy định pháp luật phá sản cần phù hợp với Hiến pháp và các nguyên tắc lập pháp chủ đạo, đảm bảo tính hiệu quả trong việc bảo vệ quyền lợi chính đáng của chủ nợ và các bên liên quan, góp phần duy trì trật tự quản lý của Nhà nước và hiệu quả trong điều chỉnh pháp luật trong thủ tục phá sản.
- Nguyên tắc bình đẳng giữa các chủ nợ
Pháp luật phá sản nhằm đảm bảo quyền bình đẳng giữa các chủ nợ, với nguyên tắc bình đẳng là một trong những nguyên tắc cơ bản Điều này có nghĩa là mọi chủ thể trong quan hệ pháp luật đều có quyền được đối xử công bằng như nhau trong những điều kiện và hoàn cảnh tương tự Các chủ nợ cùng loại tham gia vào quan hệ pháp luật phá sản đều có quyền và nghĩa vụ ngang nhau, bao gồm quyền đòi nợ và cung cấp tài liệu liên quan đến khoản nợ của họ.
Tất cả các chủ nợ đều có quyền khiếu nại Tòa án và Thẩm phán nếu quyền đòi nợ của họ bị vi phạm, hoặc nếu có khiếu nại về một khoản nợ không có căn cứ từ chủ nợ khác trong danh sách Việc thực hiện nguyên tắc bình đẳng giữa các chủ nợ là rất quan trọng, giúp bảo vệ quyền lợi và đảm bảo hiệu quả cho tất cả các bên liên quan.
Nguyên tắc tập thể là yếu tố then chốt trong quá trình giải quyết phá sản, đảm bảo quyết định được thực hiện chính xác và nghiêm túc, bảo vệ quyền lợi hợp pháp của tập thể Tính chất tập thể này xuất phát từ việc giải quyết tuyên bố phá sản là thủ tục thanh toán nợ đặc biệt, liên quan đến lợi ích chung của các chủ nợ Các chủ nợ phải cùng nhau đòi nợ và được thanh toán dựa trên giá trị tài sản còn lại của doanh nghiệp hoặc hợp tác xã gặp khó khăn, trừ những chủ thể chịu trách nhiệm vô hạn Việc đòi nợ phải thông qua Tòa án, nghĩa là các chủ nợ không thể yêu cầu thanh toán riêng lẻ mà phải tham gia vào việc "đòi nợ tập thể" Quá trình thanh lý nợ diễn ra đồng thời khi Tòa án ra quyết định mở thủ tục thanh lý tài sản, do đó, các quy định cụ thể về nguyên tắc này được duy trì để bảo vệ quyền lợi chính đáng và đảm bảo sự bình đẳng giữa các chủ nợ trong việc thu hồi nợ.
Ý nghĩa của việc đảm bảo quyền lợi của chủ nợ trong việc phá sản
Thủ tục phá sản, bên cạnh thủ tục đòi nợ dân sự, cũng là một công cụ quan trọng trong việc thu hồi nợ, nhưng mang tính chất "tập thể" Chức năng chính của pháp luật phá sản là bảo vệ quyền lợi của các chủ nợ, điều này có ý nghĩa quan trọng trong việc đảm bảo sự công bằng và minh bạch trong quá trình thu hồi nợ.
Trong quá trình giải quyết vụ phá sản, trọng tâm là mối quan hệ giữa chủ nợ và con nợ liên quan đến thanh toán nợ Khi con nợ không còn khả năng thanh toán, chủ nợ là những người chịu thiệt hại nhiều nhất Để bảo vệ quyền lợi cho chủ nợ và đảm bảo thu hồi nguồn vốn, pháp luật phá sản tại Việt Nam và các quốc gia khác hướng đến việc cung cấp phương án thu hồi nợ một cách nhanh chóng và hiệu quả, tránh xáo trộn và mất ổn định cho thị trường vốn và hoạt động kinh doanh.
Thứ hai, phá sản gây hậu quả xấu không chỉ cho các chủ nợ mà còn cả NLĐ
NLĐ đối mặt với nguy cơ mất việc làm, và việc tìm kiếm cơ hội mới trở nên khó khăn, trong khi mất nguồn thu nhập có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến cuộc sống của họ và gia đình Pháp luật về phá sản không chỉ bảo vệ quyền lợi của chủ nợ mà còn đảm bảo quyền lợi cho NLĐ, những người bị ảnh hưởng trực tiếp bởi quá trình giải quyết phá sản Điều này giúp duy trì sự hài hòa về lợi ích giữa các bên liên quan trong các quan hệ pháp luật cụ thể.
Khi doanh nghiệp hoặc hợp tác xã lâm vào tình trạng phá sản, thường gặp phải nhiều chủ nợ và tài sản có thể không đủ để thanh toán Điều này dẫn đến việc các chủ nợ cạnh tranh nhau để giành lấy tài sản của con nợ, gây ra mất trật tự xã hội và xung đột Do đó, việc đảm bảo quyền lợi cho chủ nợ là cần thiết để duy trì sự bình đẳng trong quá trình thu hồi nợ, tránh tình trạng đòi nợ theo kiểu "luật rừng" và "mạnh ai nấy được".
Pháp luật phá sản đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết mối quan hệ lợi ích giữa chủ nợ và con nợ, cũng như giữa các chủ nợ với nhau, từ đó giảm thiểu mâu thuẫn và căng thẳng Bằng cách đảm bảo quyền lợi cho chủ nợ, pháp luật không chỉ duy trì trật tự và công bằng xã hội mà còn giúp Nhà nước quản lý hiệu quả các vấn đề kinh tế phát sinh.
Kết luận chương I nhấn mạnh rằng trong quan hệ pháp luật phá sản, chủ nợ là những người chịu tổn thất từ tình trạng mất khả năng thanh toán của doanh nghiệp, hợp tác xã Việc bảo vệ quyền lợi của chủ nợ là rất cần thiết để đảm bảo công bằng và bình đẳng trong hoạt động sản xuất, kinh doanh, đồng thời duy trì trật tự kinh tế Do đó, việc tìm hiểu lý luận về quyền lợi của chủ nợ là điều không thể thiếu, giúp tạo cái nhìn tổng thể về họ Những nội dung phân tích trong chương 1 sẽ là nền tảng cho việc nghiên cứu các vấn đề tiếp theo nhằm bảo vệ quyền lợi của chủ nợ trong bối cảnh phá sản.
QUY ĐỊNH CỦA LUẬT PHÁ SẢN 2004 NHẰM BẢO VỆ QUYỀN LỢI CỦA CHỦ NỢ
Quyền của chủ nợ trong giai đoạn nộp và thụ lý đơn yêu cầu mở thủ tục phá sản
2.1.1 Quyền nộp đơn yêu cầu mở thủ tục phá sản của chủ nợ
Việc xác định đúng đối tượng có quyền nộp đơn yêu cầu Tòa án tuyên bố phá sản là rất quan trọng, giúp quá trình giải quyết phá sản diễn ra nhanh chóng và chính xác Điều này không chỉ bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên liên quan mà còn tập trung vào việc bảo vệ quyền tài sản cho các chủ nợ Do đó, các chủ nợ là những người đầu tiên có quyền nộp đơn yêu cầu phá sản đối với doanh nghiệp hoặc hợp tác xã nhằm thu hồi các khoản nợ.
- Quyền nộp đơn của các chủ nợ:
Theo Điều 6 LPS 2004, chủ nợ được phân thành ba loại, và các chủ nợ cùng loại có quyền ngang nhau trong thủ tục phá sản Tuy nhiên, sự khác biệt về tư cách chủ nợ dẫn đến quyền và nghĩa vụ không hoàn toàn giống nhau Điều này đặc biệt thể hiện ở giai đoạn khởi động thủ tục phá sản, khi Điều 13 LPS 2004 quy định rằng các chủ nợ không có bảo đảm hoặc có bảo đảm một phần đều có quyền nộp đơn yêu cầu mở thủ tục phá sản đối với doanh nghiệp hoặc hợp tác xã.
Theo quy định của Luật Phá sản 2004, chỉ có chủ nợ không có bảo đảm và chủ nợ có bảo đảm một phần mới có quyền nộp đơn yêu cầu tuyên bố phá sản doanh nghiệp, hợp tác xã Điều này phản ánh thực tiễn, vì chủ nợ có bảo đảm đã có tài sản bảo đảm, giúp giảm rủi ro trong việc thu hồi khoản nợ Tuy nhiên, một số ý kiến cho rằng việc không cho phép chủ nợ có bảo đảm nộp đơn là không hợp lý, bởi vì thủ tục phá sản là một phương thức đòi nợ đặc biệt, và việc này hạn chế quyền lựa chọn của họ Việc cho phép chủ nợ có bảo đảm nộp đơn sẽ giúp phát hiện sớm tình trạng mất khả năng thanh toán của doanh nghiệp, từ đó hỗ trợ phục hồi hoạt động kinh doanh Quan điểm này cũng tương đồng với pháp luật phá sản của một số quốc gia như Nhật Bản, Trung Quốc, và Hungary Tuy nhiên, tác giả cho rằng việc không quy định quyền nộp đơn cho chủ nợ có bảo đảm là hợp lý, và sẽ được phân tích chi tiết trong phần 2.1.3.
- Quyền nộp đơn của NLĐ
Luật Phá sản 2004 không chỉ quy định quyền nộp đơn cho chủ nợ mà còn dành quyền này cho người lao động (NLĐ), những người cũng được xem là chủ nợ đối với doanh nghiệp (DN) và hợp tác xã (HTX) do các khoản nợ lương chưa được thanh toán Tuy nhiên, để duy trì sự ổn định trong hoạt động kinh doanh của DN và HTX, NLĐ không được phép trực tiếp nộp đơn yêu cầu mở thủ tục phá sản; thay vào đó, họ phải thực hiện quyền này thông qua người đại diện hoặc công đoàn.
Khoản 1 Điều 14 LPS 2004 quy định rằng khi doanh nghiệp (DN) hoặc hợp tác xã (HTX) không trả lương và các khoản nợ khác cho người lao động (NLĐ) và có dấu hiệu phá sản, NLĐ có quyền cử đại diện hoặc thông qua đại diện công đoàn nộp đơn yêu cầu mở thủ tục phá sản Điều kiện để NLĐ nộp đơn rất rõ ràng, chỉ cần DN hoặc HTX không trả lương và có dấu hiệu phá sản, điều này giúp NLĐ dễ dàng bảo vệ quyền lợi của mình.
Theo Điều 20 LPS 2004, các cơ quan có trách nhiệm thông báo bằng văn bản cho chủ nợ khi phát hiện doanh nghiệp hoặc hợp tác xã lâm vào tình trạng phá sản Sự can thiệp kịp thời của các cơ quan Nhà nước là cần thiết để giúp chủ nợ nhận biết tình hình và xem xét việc nộp đơn, từ đó bảo vệ quyền lợi của họ hiệu quả hơn Điều này tạo ra một kênh cảnh báo sớm, giúp các chủ nợ có cơ hội hành động trước khi tình hình trở nên nghiêm trọng.
Bài viết của 16 PGS-TS Dương Đăng Huệ và ThS Nguyễn Thanh Tịnh (2008) phân tích thực trạng pháp luật về phá sản tại Việt Nam và đề xuất các giải pháp nhằm hoàn thiện môi trường pháp luật kinh doanh Nghiên cứu này được công bố bởi Bộ Tư pháp, trang 29, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cải cách luật pháp để tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển kinh tế và bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan.
17 Đặng Thành Vinh (2010), tlđd, tr.27
18 Trường Đại học Luật Hà Nội (2006), Giáo trình Luật thương mại- Tập II, NXB Công an nhân dân, Hà Nội, tr.369
2.1.2 Quyền khiếu nại việc trả lại đơn yêu cầu mở thủ tục phá sản, quyết định không mở thủ tục phá sản
Hành vi nộp đơn yêu cầu mở thủ tục phá sản của chủ nợ là cơ sở pháp lý để Tòa án xem xét tình hình kinh doanh của doanh nghiệp, từ đó quyết định có mở thủ tục phá sản hay không Quyết định này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng thu hồi vốn của chủ nợ Ngoài quyền nộp đơn, Luật cũng quy định quyền khiếu nại của người nộp đơn khi đơn yêu cầu bị Tòa án trả lại hoặc khi Tòa án quyết định không mở thủ tục phá sản.
Quyền khiếu nại đối với việc trả lại đơn yêu cầu mở thủ tục phá sản chỉ thuộc về người nộp đơn, không áp dụng cho bất kỳ chủ thể nào khác Theo phân tích, quyền nộp đơn yêu cầu mở thủ tục phá sản chỉ dành cho chủ nợ có bảo đảm một phần, chủ nợ không có bảo đảm và người lao động Do đó, chủ nợ có bảo đảm không có quyền khiếu nại về việc trả lại đơn hoặc quyết định không mở thủ tục phá sản Việc này ảnh hưởng lớn đến quyền lợi của các chủ nợ, đặc biệt là quyền đòi nợ, buộc họ phải tìm cách khác để thu hồi vốn Quyền khiếu nại của người nộp đơn thể hiện mục tiêu bảo vệ quyền lợi của chủ nợ theo Luật Phá sản 2004 Nếu đơn yêu cầu bị trả lại hoặc Tòa án quyết định không mở thủ tục, chủ nợ có quyền được giải thích lý do của quyết định đó, đảm bảo tính minh bạch và khách quan, đồng thời khắc phục thiếu sót của cơ quan Tòa án Điều này cũng thể hiện tính hợp lý trong các quy định của Luật Phá sản 2004 nhằm bảo vệ quyền lợi của chủ nợ.
2.1.3 Tính hợp lý của các quy định bảo vệ quyền lợi của chủ nợ ở giai đoạn nộp và thụ lý đơn yêu cầu mở thủ tục phá sản
Nộp đơn phá sản là quyền của chủ nợ, được quy định trong LPS 2004, cho phép họ yêu cầu khởi động thủ tục nếu có đủ căn cứ pháp lý Trong bối cảnh doanh nghiệp hoặc hợp tác xã không thể thanh toán nợ, chủ nợ là những người chịu thiệt thòi nhất, khi nguồn vốn của họ có thể bị mất trắng Do đó, việc pháp luật trao quyền cho chủ nợ khởi kiện là hoàn toàn hợp lý.
Theo quy định của LPS 2004, mọi chủ nợ đều có quyền bình đẳng trong việc nộp đơn yêu cầu mở thủ tục phá sản, nhưng chỉ có chủ nợ không có bảo đảm và chủ nợ có bảo đảm một phần mới được quyền này Chủ nợ không có bảo đảm dễ dàng nhận thấy quyền lợi của họ bị xâm phạm và có nguy cơ mất trắng do không có tài sản nào của doanh nghiệp, hợp tác xã để đảm bảo cho khoản vay Do đó, việc cho phép họ nộp đơn là hợp lý Đối với chủ nợ có bảo đảm một phần, chỉ một phần khoản nợ được bảo đảm bằng tài sản của doanh nghiệp, phần vượt quá sẽ là khoản nợ không có bảo đảm Vì vậy, việc quy định quyền nộp đơn cho họ là cần thiết để đảm bảo thu hồi khoản nợ vượt quá tài sản bảo đảm Khi nộp đơn, chủ nợ có bảo đảm một phần cần nêu rõ các khoản nợ đến hạn mà doanh nghiệp, hợp tác xã chưa thanh toán.
Theo quy định tại Điều 13 LPS 2004, Tòa án sẽ dựa vào đơn yêu cầu mở thủ tục phá sản để xác định giá trị biện pháp bảo đảm so với số nợ Tại thời điểm thụ lý, Tòa án đã xác định tư cách của chủ nợ có bảo đảm một phần dựa trên tài liệu mà họ cung cấp, nhằm xác định tính hợp lệ của quyền nộp đơn Tác giả cho rằng quy định này là hợp lý, giúp giảm bớt gánh nặng cho Tòa án trong việc phân loại chủ nợ và quyền nộp đơn của họ Nếu chủ nợ có bảo đảm không cung cấp tài liệu chứng minh tư cách, Tòa án sẽ gặp khó khăn trong việc xác định giá trị biện pháp bảo đảm so với khoản nợ.
Theo phân tích tại mục 2.1.1, việc LPS 2004 không quy định quyền nộp đơn cho chủ nợ có bảo đảm đã gây ra nhiều tranh cãi về tính công bằng Tuy nhiên, tác giả cho rằng việc không quy định quyền này là hợp lý khi xem xét mối quan hệ với doanh nghiệp và hợp tác xã mắc nợ, do những lý do nhất định.
Vấn đề phá sản chỉ xảy ra khi doanh nghiệp (DN) hoặc hợp tác xã (HTX) mất khả năng thanh toán, dẫn đến nguy cơ chủ sở hữu tẩu tán tài sản để tránh trả nợ, ảnh hưởng đến việc thu hồi nợ của chủ nợ không có bảo đảm Trong khi đó, chủ nợ có bảo đảm không lo ngại về vấn đề này vì quyền lợi của họ đã được bảo vệ bằng tài sản thế chấp hoặc cầm cố Khi DN hoặc HTX tiến hành thủ tục phá sản, các chủ nợ có bảo đảm sẽ được ưu tiên thanh toán từ tài sản đó theo quy định của pháp luật Do đó, quyền lợi của chủ nợ có bảo đảm ít bị đe dọa hơn, khiến việc quy định quyền nộp đơn cho họ trở nên không cần thiết.
Chủ nợ có bảo đảm thường ưu tiên sử dụng thủ tục tố tụng dân sự để thu hồi nợ, vì quy trình này đơn giản và nhanh chóng hơn so với thủ tục phá sản, đòi hỏi nhiều bước phức tạp như phục hồi hoạt động của doanh nghiệp hoặc hợp tác xã Do đó, xét về lợi ích, chủ nợ có bảo đảm ít khi lựa chọn thủ tục phá sản và thường có tâm lý e ngại đối với quy trình này hơn so với các loại chủ nợ khác.
Quyền của chủ nợ trong giai đoạn mở thủ tục phá sản
2.2.1 Quyền đƣợc thông báo quyết định mở thủ tục phá sản
Sau khi Tòa án tiếp nhận đơn yêu cầu mở thủ tục phá sản và xác định có đủ căn cứ, Tòa sẽ ban hành quyết định mở thủ tục phá sản theo quy định tại Điều.
Theo Điều 29 của Luật Phá sản 2004 và mục II.3 Nghị quyết 03/2005/NQ-HĐTP, việc mở thủ tục phá sản phải được thông báo bằng văn bản.
Khi DN, HTX rơi vào tình trạng phá sản, Viện Kiểm sát có trách nhiệm thông báo cho các chủ nợ và đăng tin trên báo địa phương cũng như báo hằng ngày của trung ương trong ba số liên tiếp Quy định này nhằm đảm bảo rằng các chủ nợ nắm được thông tin về việc Tòa án đã ra quyết định mở thủ tục phá sản, từ đó họ có thể gửi giấy đòi nợ và tham gia vào quá trình phục hồi hoặc yêu cầu thanh toán nợ Nếu không được thông báo kịp thời, các chủ nợ có thể không biết về tình trạng phá sản của con nợ, dẫn đến việc không thể bảo vệ quyền lợi của mình Do đó, quyền được thông báo là một quy định quan trọng nhằm bảo vệ quyền lợi cho các chủ nợ.
2.2.2 Quyền gửi giấy đòi nợ và khiếu nại danh sách chủ nợ
Khi các chủ nợ quyết định chọn phá sản để bảo vệ quyền lợi, mục tiêu chính của họ là thu hồi nợ Khi con nợ bị Tòa án mở thủ tục phá sản, các chủ nợ có quyền gửi giấy đòi nợ để yêu cầu thực hiện nghĩa vụ tài sản Theo quy định của Luật Phá sản 2004, chỉ những chủ nợ có tên trong danh sách chủ nợ mới được tham gia vào việc phân chia tài sản của con nợ sau khi thanh lý Để có tên trong danh sách này, các chủ nợ cần gửi giấy đòi nợ đến Tòa án nơi thụ lý đơn yêu cầu mở thủ tục phá sản, chứng minh họ là chủ nợ Do đó, danh sách chủ nợ là căn cứ quan trọng để bảo vệ quyền lợi của họ Việc gửi giấy đòi nợ là quyền của chủ nợ, được quy định tại Điều 51 Luật Phá sản 2004, yêu cầu các chủ nợ gửi giấy đòi nợ trong vòng sáu mươi ngày kể từ ngày công bố quyết định mở thủ tục phá sản, nêu rõ các khoản nợ và tình trạng của chúng.
WonderBuy đã chính thức tuyên bố phá sản, khiến cả chủ nợ và khách hàng đều cảm thấy lo lắng Sự kiện này đã gây ra nhiều phản ứng trong cộng đồng, khi nhiều người bày tỏ sự quan ngại về tương lai của các khoản nợ và quyền lợi của khách hàng Thông tin chi tiết có thể được tìm thấy tại [vnexpress.net](http://vnexpress.net/gl/kinh-doanh/2011/06/wonderbuy-tuyen-bo-pha-san-chu-no-va-khach-hang-lo-lang/).
Theo quy định, sau ngày 03/12/2011, các doanh nghiệp (DN) và hợp tác xã (HTX) phải gửi giấy đòi nợ kèm tài liệu chứng minh khoản nợ Nếu chủ nợ không gửi giấy đến Tòa án sau thời hạn quy định, họ sẽ bị coi là từ bỏ quyền đòi nợ Việc có tên trong danh sách chủ nợ ảnh hưởng đến quyền lợi như quyền tham gia và biểu quyết trong các vấn đề liên quan đến hạng nợ Nếu một chủ thể là chủ nợ nhưng không có tên trong danh sách, họ sẽ không thể thực hiện quyền của mình trong thủ tục phá sản Do đó, ngoài quyền gửi giấy đòi nợ, họ cũng có quyền khiếu nại về danh sách chủ nợ để bảo vệ quyền lợi của mình theo Khoản 2 Điều 52 LPS 2004.
Trong giai đoạn mở thủ tục phá sản, tất cả ba loại chủ nợ đều có quyền gửi giấy đòi nợ và quyền khiếu nại Điều này cho thấy rằng Luật Phá sản 2004 (LPS 2004) luôn chú trọng đến việc bảo vệ quyền lợi của chủ nợ, tạo điều kiện thuận lợi nhất để họ thực hiện quyền của mình.
2.2.3 Quyền giám sát của chủ nợ
2.2.3.1 Quyền có đại diện trong Tổ quản lý, thanh lý tài sản
Khi đối mặt với tình trạng phá sản, con nợ thường có xu hướng tiêu dùng tài sản một cách phung phí vì lo ngại rằng tài sản sẽ bị thu hồi để trả nợ Để giảm thiểu rủi ro trong việc thu hồi vốn cho chủ nợ, cần thiết phải có cơ chế giám sát hoạt động và quản lý tài sản của con nợ Chủ nợ có quyền lợi bị ảnh hưởng trực tiếp từ hoạt động của Tổ quản lý, thanh lý tài sản và có thể có đại diện trong tổ chức này theo quy định của pháp luật Ở các quốc gia phát triển như Đức, Úc, Pháp, và Nhật Bản, người quản lý tài sản không chỉ giám sát con nợ mà còn có quyền triệu tập hội nghị và quyết định về các giao dịch pháp lý của con nợ Trong khi đó, ở các nước đang phát triển, vai trò của thiết chế quản lý tài sản của con nợ thường được quy định hạn chế hơn.
2.2.3.2 Quyền yêu cầu Tòa án ra các quyết định cần thiết
Khi tham gia vào quy trình giải quyết phá sản, chủ nợ thường mong muốn thu hồi khoản nợ của mình Tuy nhiên, khi một doanh nghiệp hoặc hợp tác xã đã rơi vào tình trạng phá sản và bị mở thủ tục, tài sản còn lại thường rất ít hoặc thậm chí không có.
22 Dương Đăng Huệ (2005), Pháp luật phá sản của Việt Nam, NXB Tư pháp, Hà Nội, tr.48
Bảo toàn tài sản của doanh nghiệp (DN) và hợp tác xã (HTX) trong tình trạng phá sản là một yếu tố quan trọng giúp gia tăng cơ hội thu hồi vốn cho các chủ nợ Pháp luật phá sản không chỉ bảo vệ quyền lợi của chủ nợ mà còn đảm bảo rằng tài sản của con nợ được quản lý một cách hợp lý và hiệu quả, ngăn chặn tình trạng tẩu tán hoặc thất thoát tài sản Nếu có khả năng, các biện pháp cần thiết sẽ được áp dụng để tăng trưởng tài sản vì lợi ích của chủ nợ và các bên liên quan Để quản lý tài sản hiệu quả, pháp luật cho phép chủ nợ sử dụng nhiều công cụ như cấm con nợ thực hiện một số hành vi, xem xét lại giá trị giao dịch trước khi mở thủ tục phá sản, đình chỉ hợp đồng không có lợi cho việc bảo toàn tài sản, và áp dụng các biện pháp khẩn cấp như kê biên, niêm phong tài sản, phong tỏa tài khoản, thu giữ sổ sách chứng từ, và bán tài sản có nguy cơ mất giá trị.
2.2.4 Tính hợp lý của các quy định bảo vệ quyền lợi của chủ nợ ở giai đoạn mở thủ tục phá sản
Trong bối cảnh doanh nghiệp (DN) và hợp tác xã (HTX) đối mặt với tình trạng phá sản, quy định về thời hạn gửi giấy đòi nợ và khiếu nại danh sách chủ nợ là cần thiết để bảo vệ quyền lợi của chủ nợ một cách kịp thời Tuy nhiên, trong nền kinh tế toàn cầu hiện nay, việc quy định chỉ 60 ngày để gửi giấy đòi nợ và 10 ngày để khiếu nại có thể không hợp lý, đặc biệt đối với các chủ nợ ở nước ngoài Luật Phá sản 2004 đã đưa ra nhiều quy định nhằm bảo vệ quyền lợi cho chủ nợ, nhưng vẫn còn tồn tại những sơ hở, như thời gian từ khi thụ lý đơn đến khi mở thủ tục phá sản kéo dài 30 ngày, có thể dẫn đến việc DN thực hiện giao dịch tẩu tán tài sản mà không bị xử lý Thêm vào đó, quy định về thời gian giao dịch vô hiệu chỉ trong vòng 3 tháng trước khi tòa án thụ lý đơn cũng không thực sự hợp lý, dễ dẫn đến việc làm giảm hiệu quả trong việc ngăn chặn hành vi tẩu tán tài sản.
Điều 43 LPS 2004 quy định rằng chỉ những giao dịch được xác lập trước 02 tháng mới bị vô hiệu Tuy nhiên, quy định này không hợp lý, vì doanh nghiệp và hợp tác xã đang trong tình trạng phá sản có thể thực hiện các giao dịch nhằm tẩu tán tài sản trước thời hạn này.
Khác với pháp luật phá sản tại Việt Nam, Luật công ty và quy tắc của Tòa án Úc quy định thời gian xem xét các giao dịch vô hiệu của công ty dài hơn Người phát mãi tài sản có quyền giám sát hoạt động của lãnh đạo công ty và từ chối bằng chứng về khoản nợ từ một chủ nợ nào đó Một trong những nhiệm vụ quan trọng của người phát mãi là kiểm tra sổ sách tài chính và các giao dịch trong vòng 6 tháng trước quyết định thanh toán của Tòa án Do đó, tác giả đề xuất kéo dài thời gian xem xét các giao dịch vô hiệu hơn 3 tháng để bảo vệ tài sản của con nợ Ngoài ra, Luật nên mở rộng phạm vi giao dịch vô hiệu, bao gồm cả các giao dịch thực hiện sau khi Tòa án thụ lý đơn cho đến khi quyết định mở thủ tục phá sản, nhằm ngăn chặn việc con nợ lợi dụng "lỗ hổng pháp luật" để tẩu tán tài sản.
24 Phạm Thị Minh Tâm (2008), “Vấn đề bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của chủ nợ theo pháp luật phá sản”,
Khóa luận cử nhân Luật, Trường Đại học Luật TP.HCM, tr.40
Bài viết của Trần Thị Thúy (2010) tập trung vào cơ chế pháp lý bảo vệ quyền lợi của chủ nợ trong quá trình phá sản Nghiên cứu này được thực hiện trong khuôn khổ khóa luận cử nhân Luật tại Trường Đại học Luật TP.HCM, với nội dung chính được trình bày trên trang 30 Nội dung bài viết nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xây dựng các quy định pháp lý nhằm đảm bảo quyền lợi cho các chủ nợ, từ đó góp phần tạo ra một môi trường kinh doanh công bằng và minh bạch.
Trong giai đoạn mở thủ tục phá sản, Luật chưa quy định cụ thể về sự xuất hiện của chủ nợ mới, theo điểm e Khoản 2 Điều 31 LPS 2004 Mặc dù DN và HTX vẫn có thể tiếp tục hoạt động kinh doanh bình thường, nhưng phải chịu sự giám sát của Thẩm phán và Tổ quản lý, thanh lý tài sản (Điều 30) Trong quá trình hoạt động, DN và HTX có thể ký kết hợp đồng mới, dẫn đến việc phát sinh các khoản nợ mới và xuất hiện chủ nợ mới Do đó, cần có cơ chế bảo vệ quyền lợi cho chủ nợ mới nhằm đảm bảo DN và HTX gặp khó khăn có thể vay vốn phục hồi hoạt động kinh doanh, đồng thời đảm bảo tính hợp lý trong các quy định của LPS 2004.
Quyền của chủ nợ trong giai đoạn phục hồi DN, HTX lâm vào tình trạng phá sản
2.3.1 Quyền tham gia và quyền biểu quyết những vấn đề thuộc HNCN
Luật Phá sản 2004 (LPS 2004) đã dành riêng Chương V để quy định về Hội nghị chủ nợ (HNCN), tổ chức có quyền lực cao nhất trong số các chủ nợ HNCN có quyền quyết định những vấn đề quan trọng ảnh hưởng đến quyền lợi của các chủ nợ, cho thấy đây là một thiết chế đặc biệt và độc đáo chỉ có trong pháp luật phá sản.
LPS 2004 quy định rõ ràng về nhóm đối tượng có quyền và nghĩa vụ tham gia HNCN, bao gồm các chủ nợ có tên trong danh sách, đại diện cho NLĐ hoặc công đoàn được ủy quyền, và người bảo lãnh đã trả nợ cho DN, HTX mắc nợ Tuy nhiên, quy định này có vẻ như loại bỏ một số chủ thể khác, chẳng hạn như chủ nợ mới phát sinh quyền khi thực hiện giao dịch sau khi mở thủ tục phá sản, cũng như người được thi hành án trong trường hợp đình chỉ thi hành án theo Điều 57.
- Về điều kiện họp hợp lệ của HNCN và quyền biểu quyết
Theo khoản 1 Điều 65 LPS 2004 thì HNCN chỉ hợp lệ khi có đầy đủ các điều kiện sau đây :
1 Quá nửa số chủ nợ không có bảo đảm đại diện cho từ hai phần ba tổng số nợ không có bảo đảm trở lên tham gia
2 Có sự tham gia của người có nghĩa vụ tham gia HNCN qui định tại Điều 63 của Luật này
Luật căn cứ vào tỷ lệ đầu người để xác định một khoản tiền, nhưng hiện chưa có sự thống nhất về con số này Cụ thể, tỷ lệ 1/2 được áp dụng cho các chủ nợ không có bảo đảm.
26 Nguyễn Thái Phúc (2005), “Luật Phá sản 2004- Những tiến bộ và hạn chế”, Tạp chí Khoa học pháp lý
Theo quy định hiện hành, tổng số nợ không có bảo đảm bao gồm cả chủ nợ không có bảo đảm và phần không được bảo đảm của chủ nợ có bảo đảm Điều này dẫn đến việc chủ nợ không có bảo đảm có quyền đại diện cho khoản nợ không có bảo đảm của chủ nợ có bảo đảm một phần, làm cho tiếng nói của chủ nợ có bảo đảm không còn giá trị Trong khi đó, quy định của Nhật Bản về Hội nghị chủ nợ (HNCN) lại khác, khi yêu cầu ít nhất ba phần tư tổng số nợ tham gia để hội nghị hợp lệ, bất kể nợ có bảo đảm hay không Điều này cho thấy sự khác biệt trong cách thức xác định tính hợp lệ của HNCN giữa hai quốc gia.
Theo quy định của LPS 2004, các chủ thể khác nhau có quyền biểu quyết khác nhau tại Hội nghị chủ nợ (HNCN) Tất cả các chủ nợ đều có quyền phát biểu ý kiến, thảo luận và xây dựng phương án phục hồi hoạt động kinh doanh Tuy nhiên, khi thông qua Nghị quyết, chỉ có chủ nợ không có bảo đảm mới được quyền biểu quyết Điều này được quy định tại điểm d Khoản 1 Điều 64 LPS 2004.
Quá nửa số chủ nợ không có bảo đảm phải có mặt tại hội nghị để đại diện cho ít nhất hai phần ba tổng số nợ không có bảo đảm mới có thể thông qua nghị quyết Điều này có nghĩa là chủ nợ có bảo đảm và chủ nợ có bảo đảm một phần sẽ không có quyền biểu quyết nếu tuân theo đúng quy định của Luật Tỷ lệ biểu quyết để thông qua nghị quyết của hội nghị là không hợp lý, khó đảm bảo cả hai tiêu chí về số lượng chủ nợ không có bảo đảm và đại diện cho 2/3 tổng số nợ không có bảo đảm, dẫn đến khả năng phục hồi của con nợ cũng bị hạn chế Hơn nữa, nghị quyết được thông qua dựa trên sự có mặt của các chủ nợ, nhưng vẫn có hiệu lực đối với tất cả các chủ nợ, bao gồm cả những người vắng mặt, khiến họ bị ràng buộc mặc dù không có quyền phát biểu.
Năm 2004, cần thiết phải bổ sung quy định cho phép các chủ nợ có lý do chính đáng không thể tham gia hội nghị chủ nợ (HNCN) được gửi ý kiến bằng văn bản về các vấn đề được thảo luận trong cuộc họp.
HNCN là một phần thiết yếu của LPS 2004, đóng vai trò là diễn đàn cho con nợ và chủ nợ tìm kiếm sự đồng thuận Tuy nhiên, các quy định hiện hành về HNCN trong LPS 2004 chưa đảm bảo bảo vệ quyền lợi của chủ nợ một cách công bằng và thỏa đáng.
27 Lê Thị Đào (2006), tlđd, tr.47
2.3.2 Quyền của chủ nợ trong giai đoạn DN, HTX thực hiện phương án phục hồi hoạt động kinh doanh
Việc áp dụng thủ tục phục hồi hoạt động kinh doanh cho doanh nghiệp (DN) và hợp tác xã (HTX) đang gặp khó khăn có vai trò quan trọng trong việc thanh toán nợ cho các chủ nợ Nếu DN và HTX được cứu và tiếp tục hoạt động, họ có khả năng tạo ra lợi nhuận và trả nợ trong tương lai Thay vì thanh lý tài sản của con nợ, việc cho phép họ tiếp tục hoạt động kinh doanh và từ từ khôi phục nợ là lựa chọn tối ưu hơn Xu hướng này phù hợp với pháp luật phá sản của nhiều quốc gia, như Luật Phá sản Mỹ, nhấn mạnh mục tiêu phục hồi công ty để duy trì hoạt động kinh doanh thay vì dẫn đến phá sản không thể trả nợ.
Theo Khoản 2 Điều 68 LPS 2004, trong thời gian con nợ phải xây dựng phương án phục hồi kinh doanh để nộp cho Tòa án, bất kỳ chủ thể nào cũng có quyền đề xuất phương án này Quy định này nhấn mạnh vai trò chủ động của chủ nợ trong quá trình giải quyết phá sản Các chủ nợ có cơ hội tự mình đưa ra phương án phục hồi mà họ cho là phù hợp nhất để cứu doanh nghiệp, hợp tác xã, và thực chất là cứu chính mình Bởi lẽ, khi doanh nghiệp hoặc hợp tác xã rơi vào tình trạng phá sản, chủ nợ chính là những người mong muốn sự phục hồi và hoạt động trở lại của doanh nghiệp để có thể thu hồi nợ.
Khi doanh nghiệp (DN) và hợp tác xã (HTX) hoàn tất phương án phục hồi hoạt động kinh doanh, quyết định thông qua phương án này thuộc về hội nghị chủ nợ (HNCN) Theo Khoản 2 Điều 71 Luật Phá sản (LPS) 2004, nghị quyết phục hồi chỉ được thông qua khi có hơn một nửa số chủ nợ không có bảo đảm tham gia biểu quyết, đại diện cho ít nhất hai phần ba tổng số nợ không có bảo đảm Điều này có nghĩa là chủ nợ có bảo đảm không có quyền biểu quyết cho nghị quyết này, do họ đã có tài sản đảm bảo và thường có xu hướng muốn xử lý tài sản để thu hồi vốn thay vì đồng ý cho DN, HTX tiếp tục hoạt động và tránh tình trạng phá sản Ví dụ, tại Biên bản HNCN của Công ty xây dựng và phục vụ việc làm Thanh niên xung phong Đà Nẵng ngày 31/07/2006, đại diện Ngân hàng Ngoại Thương Việt Nam - Chi nhánh Đà Nẵng đã nêu rõ rằng họ là chủ nợ có bảo đảm với tài sản là hai ngôi nhà tại 63 Lê Lợi và 80 Lý Tự Trọng.
28 Bùi Xuân Hải (2004), “Thủ tục phục hồi trong tố tụng phá sản”, Kỷ yếu đề tài Nghiên cứu khoa học cấp Bộ:
Một số định hướng hoàn thiện pháp luật phá sản Doanh nghiệp, Đại học Luật Hà Nội, (II), tr.4
Tòa án được đề nghị ra quyết định thanh lý tài sản để thu hồi nợ, trong khi các chủ nợ có quyền thỏa thuận sửa đổi, bổ sung phương án phục hồi hoạt động kinh doanh Sự đồng ý của hơn một nửa số chủ nợ không có bảo đảm, đại diện cho từ hai phần ba tổng số nợ không có bảo đảm trở lên, là điều kiện cần thiết cho việc chấp nhận các thay đổi này Tuy nhiên, quyền quyết định của chủ nợ có bảo đảm bị bỏ sót, dẫn đến ảnh hưởng tiêu cực đến quyền lợi của họ và làm cho các quy định trong Luật Phá sản 2004 về hoạt động kinh doanh thiếu tính chặt chẽ và hợp lý.
Khi doanh nghiệp (DN) và hợp tác xã (HTX) rơi vào tình trạng phá sản và cần phục hồi hoạt động kinh doanh, việc có một chủ thể giám sát là rất cần thiết để đảm bảo thực hiện hiệu quả phương án đã đề ra Theo Khoản 3 Điều 73 Luật Phá sản (LPS) 2004, chủ nợ có trách nhiệm giám sát việc thực hiện kế hoạch phục hồi của DN, HTX Sau khi Thẩm phán công nhận nghị quyết về phương án phục hồi, Tổ quản lý, thanh lý tài sản sẽ được thành lập Tuy nhiên, quy định này có nhiều mâu thuẫn với các điều khoản khác trong LPS 2004 Cụ thể, Khoản 3 Điều 80 quy định rằng nếu DN, HTX không thực hiện đúng phương án phục hồi, Tòa án sẽ quyết định mở thủ tục thanh lý tài sản, dẫn đến việc Tổ quản lý, thanh lý tài sản phải thực hiện phân chia tài sản theo quyết định này.
Khi DN và HTX rơi vào tình trạng phá sản, câu hỏi đặt ra là liệu Tổ quản lý, thanh lý tài sản có cần thành lập lại hay không Luật hiện hành không quy định về việc tái thành lập Tổ quản lý, thanh lý tài sản trong trường hợp phương án phục hồi không thành công Thêm vào đó, việc công nhận và thực hiện Nghị quyết về phương án phục hồi không có nghĩa là DN, HTX đã thoát khỏi tình trạng phá sản và vẫn cần sự giám sát của Tổ quản lý, thanh lý tài sản.
Như vậy, qua những nội dung vừa phân tích tại mục 2.3.1 và 2.3.2 có thể rút ra kết luận như sau:
Về địa vị pháp lý: chủ nợ không có bảo đảm có địa vị pháp lý cao hơn chủ nợ có bảo đảm một phần
Tòa án nhân dân TP Đà Nẵng đã tiến hành giải quyết vụ phá sản của Công ty xây dựng và phục vụ việc làm Thanh niên xung phong Đà Nẵng vào năm 2006, theo biên bản HNCN và hồ sơ liên quan.
Về vai trò: chủ nợ không có bảo đảm có vai trò quan trọng hơn chủ nợ có bảo đảm một phần
2.3.3 Tính hợp lý của các quy định bảo vệ quyền lợi của chủ nợ ở giai đoạn phục hồi DN, HTX lâm vào tình trạng phá sản
Quyền của chủ nợ trong giai đoạn thanh lý tài sản, thanh toán các khoản nợ31
2.4.1 Quyền khiếu nại quyết định mở thủ tục thanh lý
Quyền lợi của chủ nợ trong giai đoạn thanh lý tài sản là rất quan trọng, vì đây là thời điểm quyết định việc thu hồi vốn Thủ tục thanh lý ảnh hưởng lớn đến việc phân chia tài sản của doanh nghiệp, hợp tác xã gặp khó khăn tài chính, và chủ nợ có thể nhận lại toàn bộ, một phần hoặc không có gì Theo Điều 83 LPS 2004, chủ nợ có quyền khiếu nại nếu quyết định thanh lý ảnh hưởng đến quyền lợi chính đáng của họ Quyền khiếu nại này có ý nghĩa đặc biệt trong giai đoạn thanh lý, vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến quyền tài sản của từng chủ nợ Do đó, luật pháp quy định rằng mọi chủ nợ đều có quyền khiếu nại quyết định mở thủ tục thanh lý nếu họ cho rằng điều này ảnh hưởng đến quyền lợi của mình.
2.4.2 Quyền đƣợc thanh toán các khoản nợ
Quyền thanh toán nợ là quyền cơ bản của các chủ nợ, đảm bảo họ có khả năng thu hồi nợ Trong quá trình thanh lý, các chủ nợ có quyền được thanh toán theo thứ tự ưu tiên, dựa trên nguyên tắc bình đẳng Theo quy định của LPS 2004, các chủ nợ được ưu tiên thanh toán từ tài sản của con nợ.
Các chủ nợ có bảo đảm sẽ được ưu tiên thanh toán trước từ tài sản thế chấp, cầm cố theo quy định tại Điều 35 Nếu giá trị tài sản không đủ để thanh toán nợ, phần còn lại sẽ được thanh toán từ giá trị tài sản còn lại của doanh nghiệp, hợp tác xã như các khoản nợ không có bảo đảm khác Ngược lại, nếu giá trị tài sản thế chấp lớn hơn khoản nợ, phần giá trị dư sẽ được đưa vào tài sản phá sản của doanh nghiệp, hợp tác xã để thanh toán cho các nghĩa vụ tài sản khác theo thứ tự quy định tại Điều 37.
Theo quy định tại điểm b Khoản 1 Điều 37 LPS 2004, người lao động (NLĐ) được ưu tiên thanh toán hơn các chủ nợ thông thường, bao gồm cả chủ nợ là Nhà nước Quan điểm này tương đồng với pháp luật phá sản của nhiều quốc gia phát triển, như Nhật Bản, nơi mà khoản nợ lương của NLĐ trong công ty phá sản cũng được ưu tiên Chủ nợ có trách nhiệm xuất trình chứng cứ về các khoản nợ của mình trước Tòa án, với thời hạn tối thiểu là hai tuần và tối đa là bốn tháng kể từ khi Tòa án tuyên bố phá sản Tuy nhiên, theo LPS năm 2007 của Trung Quốc, ưu tiên thanh toán nợ được dành trước cho các chủ nợ, sau đó mới đến NLĐ, nhằm hỗ trợ vốn cho hoạt động kinh doanh trong nền kinh tế.
Đối với các chủ nợ không có bảo đảm, việc thanh toán được thực hiện theo nguyên tắc tỷ lệ Điều này có nghĩa là nếu giá trị tài sản đủ để thanh toán các khoản nợ, mỗi chủ nợ sẽ nhận được đầy đủ số nợ của mình Ngược lại, nếu giá trị tài sản không đủ, các chủ nợ chỉ được thanh toán một phần khoản nợ tương ứng với tỷ lệ của họ (theo điểm c Khoản 1 Điều 37 LPS 2004).
Chủ nợ có bảo đảm một phần sẽ được thanh toán theo quy định tại Điều 35 cho phần nợ có bảo đảm, trong khi phần nợ không có bảo đảm sẽ được thanh toán theo nguyên tắc tương tự như đối với các chủ nợ không có bảo đảm.
Đối với các chủ nợ có khoản nợ chưa đến hạn, thủ tục phá sản được xem là một quy trình thanh toán nợ tập thể Trong quá trình thanh lý các khoản nợ này, các khoản nợ chưa đến hạn sẽ được xử lý như các khoản nợ đã đến hạn, tuy nhiên, lãi suất sẽ không được tính cho phần nợ chưa đến hạn theo quy định tại Điều 34 của Luật Phá sản 2004.
Quyền bù trừ nghĩa vụ là một yếu tố quan trọng trong các giao dịch được thiết lập trước khi có quyết định mở thủ tục phá sản Theo Điều 48 của Luật Phá sản 2004, các chủ nợ có quyền thực hiện bù trừ nghĩa vụ của mình theo những nguyên tắc đã được quy định.
Trong trường hợp nghĩa vụ liên đới, chủ nợ có quyền yêu cầu bất kỳ doanh nghiệp (DN) hoặc hợp tác xã (HTX) nào trong số những DN, HTX mắc nợ thực hiện nghĩa vụ của mình, theo quy định tại Khoản 1 Điều 39 Luật Phá sản 2004 Bên cạnh đó, các quy định liên quan đến nghĩa vụ bảo lãnh cũng được thiết lập nhằm đảm bảo thực hiện nghĩa vụ một cách hiệu quả.
32 Phan Thị Thu Hà (2010), “Tìm hiểu pháp luật phá sản trên thế giới”, Chuyên đề Khoa học xét xử- Tập 1, NXB Tư pháp, tr.91
Theo ThS Lê Học Lâm và ThS Lê Ngọc Đức (2011), Luật Kinh doanh quy định rõ về khả năng thu hồi nợ cho chủ nợ trong trường hợp bên bảo lãnh hoặc bên được bảo lãnh lâm vào tình trạng phá sản Cụ thể, nếu nghĩa vụ bảo lãnh chưa phát sinh, trách nhiệm thuộc về bên được bảo lãnh; nếu nghĩa vụ đã phát sinh, bên bảo lãnh vẫn phải thực hiện nghĩa vụ (Khoản 2 Điều 39 LPS 2004) Nghị định 163/2006/NĐ-CP hướng dẫn rõ hơn về giao dịch bảo đảm Ngoài ra, Khoản 3 Điều 39 quy định rằng nếu bên được bảo lãnh phá sản, bên bảo lãnh cũng phải chịu trách nhiệm với bên nhận bảo lãnh Điều này cho thấy rủi ro thu hồi nợ là tương đương giữa hai bên, thể hiện ý chí của người làm luật trong việc bảo đảm quyền đòi nợ cho bên nhận bảo lãnh Tóm lại, các quy định tại Điều 39 LPS 2004 và Nghị quyết 03/2005/NQ-HĐTP đều nhằm bảo vệ quyền lợi cho chủ nợ trong các tình huống khó khăn này.
2.4.3 Tính hợp lý của các quy định bảo vệ quyền lợi của chủ nợ ở giai đoạn thanh lý tài sản, thanh toán các khoản nợ
Khác với việc đòi nợ dân sự thông thường, trong thủ tục phá sản, các chủ nợ được phân loại theo thứ tự ưu tiên thanh toán, nhằm bảo vệ quyền lợi cho tất cả các bên liên quan Những người đòi nợ trước có khả năng thu hồi tài sản cao hơn so với những người đến sau Quy định này thể hiện tính hợp lý trong việc bảo vệ quyền lợi của chủ nợ trong quá trình thanh lý tài sản và thanh toán các khoản nợ, đặc biệt khi doanh nghiệp hoặc hợp tác xã rơi vào tình trạng phá sản.
Thứ tự ưu tiên trong quá trình thanh lý nợ của các chủ nợ phụ thuộc vào địa vị pháp lý của họ trong vụ phá sản Để được thanh toán, các chủ nợ cần có tên trong danh sách chủ nợ, và những người không có tên phải khiếu nại trong vòng 10 ngày, điều này có thể gây mâu thuẫn với các quy định khác Danh sách chủ nợ được lập trong 15 ngày sau khi hết hạn gửi giấy đòi nợ, chỉ những chủ nợ phát sinh trước khi mở thủ tục phá sản mới được ghi tên Tuy nhiên, nhiều chủ nợ không gửi giấy đòi nợ hoặc không khiếu nại kịp thời, đặc biệt là những người ở xa hoặc ở nước ngoài, sẽ không được bổ sung vào danh sách Luật không quy định việc bổ sung danh sách chủ nợ, dẫn đến việc LPS 2004 vô tình loại bỏ quyền thanh toán cho những chủ nợ không có tên trong danh sách.
Luật Phá sản 2004 đã quy định rõ quyền ưu tiên thanh toán cho các chủ nợ, đặc biệt là quyền ưu tiên của người lao động (NLĐ), thể hiện sự nhất quán trong quan điểm bảo vệ nhóm lợi ích này Trong thủ tục phá sản, NLĐ không có bảo đảm từ doanh nghiệp (DN) hay hợp tác xã (HTX), do đó họ cũng là chủ nợ không có bảo đảm, nhưng ở vị thế yếu hơn so với các chủ nợ khác Khoản nợ của DN, HTX đối với NLĐ là giá trị sức lao động, khác với khoản vốn mà DN nợ các chủ nợ không có bảo đảm Nếu NLĐ không được trả lương, họ sẽ rơi vào tình trạng khó khăn, trong khi các chủ nợ không có bảo đảm chỉ mất một khoản vốn cho vay mà tài chính của họ vẫn ổn định hơn Vì vậy, trong quá trình thanh lý tài sản, Luật Phá sản đã ưu tiên quyền thanh toán cho NLĐ trước các chủ nợ không có bảo đảm khác (điểm b Khoản 1 Điều 37 Luật Phá sản 2004).
Tuy nhiên, quyền được ưu tiên thanh toán của chủ nợ mới chưa được LPS
Theo quy định tại LPS 2004, các khoản nợ của chủ nợ bị hạn chế thanh toán từ khi doanh nghiệp (DN) hoặc hợp tác xã (HTX) nhận quyết định mở thủ tục phá sản Đây là thời điểm mà DN, HTX cần hỗ trợ vay vốn nhiều nhất để phục hồi hoạt động kinh doanh Tuy nhiên, quy định tại điểm e Khoản 2 Điều 31 lại đi ngược lại với tinh thần phục hồi của Luật, khi quyền lợi của DN, HTX không được bảo vệ thỏa đáng Điều này dẫn đến việc các chủ nợ không dám mạo hiểm cho vay, làm cho DN, HTX trong tình trạng phá sản càng khó khăn hơn trong việc phục hồi.
Do vậy, quyền ưu tiên được thanh toán của chủ nợ mới cũng cần được thừa nhận trong quá trình thanh lý tài sản, thanh toán các khoản nợ
Khi người bảo lãnh thực hiện nghĩa vụ thay cho doanh nghiệp hoặc hợp tác xã trong trường hợp phá sản, họ trở thành chủ nợ không có bảo đảm theo Khoản 3 Điều 62 Luật Phá sản 2004 Tuy nhiên, quy định này chưa hợp lý vì người bảo lãnh có thể là chủ nợ có bảo đảm hoặc có bảo đảm một phần nếu quan hệ bảo lãnh được bảo đảm bằng tài sản của con nợ Ví dụ, ngân hàng bảo lãnh cho con nợ thường yêu cầu tài sản bảo đảm như ký quỹ; khi con nợ phá sản và ngân hàng trả nợ thay, họ nên được công nhận là chủ nợ có bảo đảm hoặc chủ nợ có bảo đảm một phần nếu giá trị tài sản bảo đảm thấp hơn giá trị khoản nợ.
Quyền của chủ nợ trong giai đoạn tuyên bố phá sản
Quyền của chủ nợ được bảo vệ xuyên suốt các giai đoạn của thủ tục phá sản, vì quyền lợi của họ liên quan chặt chẽ đến quá trình giải quyết phá sản Ở giai đoạn cuối cùng, Luật đảm bảo quyền lợi cho các chủ nợ thông qua các quy định cụ thể, nhằm bảo vệ lợi ích hợp pháp của họ trong quá trình này.
2.5.1 Quyền khiếu nại quyết định tuyên bố phá sản
Quyết định tuyên bố phá sản ảnh hưởng trực tiếp đến nhiều đối tượng, đặc biệt là các chủ nợ, vì khi một doanh nghiệp hoặc hợp tác xã bị tuyên bố phá sản, họ sẽ chấm dứt sự tồn tại pháp lý Theo Điều 86 LPS 2004, khi thẩm phán ra quyết định tuyên bố phá sản, đồng thời đình chỉ thủ tục thanh lý tài sản, quyền lợi của chủ nợ có thể chưa được giải quyết thỏa đáng Do đó, chủ nợ có quyền khiếu nại nếu quyền lợi của họ bị ảnh hưởng (Điều 91 LPS 2004) Quy định này cho thấy LPS 2004 luôn hướng đến việc bảo đảm quyền lợi cho các chủ nợ Qua từng giai đoạn, LPS quy định quyền khiếu nại cho chủ nợ nhằm bảo vệ quyền lợi của họ, thể hiện tinh thần bảo vệ quyền lợi của chủ nợ một cách hiệu quả nhất.
2.5.2 Quyền của chủ nợ chƣa đƣợc thanh toán khi Tòa án ra quyết định tuyên bố DN, HTX bị phá sản
Sau khi Tòa án tuyên bố phá sản, doanh nghiệp và hợp tác xã phải thanh toán toàn bộ nợ nần bằng tài sản của mình Tuy nhiên, nếu chưa thanh toán đủ các khoản nợ, liệu chủ nợ có quyền đòi nợ tiếp hay không? Câu hỏi này được giải đáp dựa trên quy định tại Điều 90 Luật Phá sản 2004.
Theo Khoản 1 Điều 90 LPS 2004, quyết định tuyên bố doanh nghiệp, hợp tác xã không miễn trừ nghĩa vụ tài sản của chủ doanh nghiệp tư nhân và thành viên công ty hợp danh đối với chủ nợ chưa được thanh toán, trừ khi có thỏa thuận khác hoặc quy định pháp luật khác Do đó, chủ doanh nghiệp tư nhân và thành viên công ty hợp danh vẫn phải chịu trách nhiệm tài sản đối với doanh nghiệp của họ Khi phát hiện chủ doanh nghiệp tư nhân hoặc thành viên công ty hợp danh đã bị tuyên bố phá sản có tài sản, chủ nợ có quyền yêu cầu thi hành quyết định mở thủ tục thanh lý tài sản Quy định này khẳng định rằng chỉ có chủ doanh nghiệp tư nhân và thành viên công ty hợp danh không được miễn trừ nghĩa vụ tài sản đối với chủ nợ chưa được thanh toán, trong khi các trường hợp khác có thể được miễn trừ.
Quy định của LPS yêu cầu chủ doanh nghiệp tư nhân và thành viên công ty hợp danh phải chịu trách nhiệm đối với các nghĩa vụ tài sản chưa thanh toán Nội dung này phù hợp với nguyên tắc trách nhiệm vô hạn theo Luật Doanh nghiệp Cụ thể, doanh nghiệp có chế độ trách nhiệm vô hạn là loại hình doanh nghiệp mà chủ sở hữu phải chịu trách nhiệm toàn bộ về các nghĩa vụ tài chính của doanh nghiệp.
34 Tham luận của Tòa kinh tế Tòa án nhân dân tối cao ngày 19/12/2007 tại Hà Nội (Báo cáo tổng kết ngành năm 2007)
Trách nhiệm vô hạn về mặt tài sản của doanh nghiệp có nghĩa là doanh nghiệp phải trả nợ bằng toàn bộ tài sản của mình, ngay cả khi không đủ tài sản để thực hiện nghĩa vụ tài chính Luật Phá sản 2004 quy định rằng chủ doanh nghiệp tư nhân và thành viên công ty hợp danh không được miễn trừ nghĩa vụ tài sản đối với các chủ nợ sau khi doanh nghiệp hoặc hợp tác xã bị tuyên bố phá sản Điều này bảo vệ quyền lợi cho các chủ nợ, cho phép họ đòi nợ không chỉ từ tài sản còn lại của doanh nghiệp mà còn từ tài sản hình thành trong tương lai Quy định này giúp tăng cường sự yên tâm cho các chủ nợ, nâng cao khả năng thu hồi nợ ngay cả khi doanh nghiệp đã bị tuyên bố phá sản.
2.5.3 Tính hợp lý của các quy định bảo vệ quyền lợi của chủ nợ trong giai đoạn tuyên bố phá sản
Quyết định tuyên bố phá sản sẽ chấm dứt sự tồn tại pháp lý của doanh nghiệp (DN) và hợp tác xã (HTX), đồng thời tên của chúng sẽ bị xóa khỏi sổ đăng ký kinh doanh Đối với doanh nghiệp tư nhân và công ty hợp danh, chủ doanh nghiệp và thành viên hợp danh không được miễn trừ nghĩa vụ tài sản với chủ nợ chưa thanh toán Điều này có nghĩa là họ sẽ phải chịu trách nhiệm trả nợ suốt đời nếu còn tài sản, và chủ nợ vẫn có quyền đòi nợ Nghĩa vụ tài sản chỉ có thể được miễn trừ nếu chủ nợ đồng ý xóa nợ hoặc theo quy định của pháp luật.
Từ góc nhìn của chủ nợ, quy định trách nhiệm vô hạn đối với chủ doanh nghiệp tư nhân và thành viên hợp danh trong công ty hợp danh là biện pháp bảo vệ tối đa quyền lợi của họ Điều này đảm bảo rằng chủ nợ có thể yên tâm khi cho vay vốn, vì không có sự miễn trừ trách nhiệm trả nợ Tuy nhiên, quy định này lại trở nên quá khắt khe khi áp dụng cho doanh nghiệp mắc nợ Trong khi đó, một số quốc gia như Liên Bang Nga cho phép giải phóng nghĩa vụ nợ trừ những trường hợp đặc biệt như bồi thường thiệt hại về tính mạng và sức khỏe Tương tự, luật vỡ nợ tại Đức quy định việc giải phóng nghĩa vụ sau 6 năm.
Theo ThS Nguyễn Việt Khoa và ThS Từ Thanh Thảo (2010) trong cuốn "Luật Kinh tế", từ thời điểm bắt đầu thủ tục phá sản, việc giải phóng nợ sẽ được thực hiện, trừ một số trường hợp đặc biệt Luật Phá sản Liên Bang của Hoa Kỳ cũng quy định rằng việc giải phóng nợ sẽ tự động xảy ra, ngoại trừ những trường hợp không trung thực Nếu có phát hiện gian dối, Tòa án có quyền hủy bỏ quyết định giải phóng nợ Những mô hình này cần được tham khảo trong quá trình nghiên cứu.
Trong chương 2, tác giả đã phân tích các quyền lợi cơ bản của chủ nợ theo quy định pháp luật hiện hành, đặc biệt là trong từng giai đoạn của thủ tục phá sản Điều này giúp làm rõ tính hợp lý của các quy định trong Luật Phá sản 2004 nhằm bảo vệ quyền lợi của chủ nợ trong bối cảnh doanh nghiệp và hợp tác xã gặp khó khăn Ngoài ra, tác giả cũng đã tham khảo kinh nghiệm từ pháp luật phá sản của một số quốc gia khác Những phân tích này sẽ là cơ sở cho các kiến nghị nhằm hoàn thiện pháp luật phá sản liên quan đến quyền lợi của chủ nợ.
37 Nguyễn Hữu Khoa (2010), tlđd, tr.71.