MỤC TIÊU NGHIÊN CỨU
Mục tiêu tổng quát
Nhu cầu tư vấn tâm lý (TVTL) của sinh viên tại một số trường đại học ở thành phố Hồ Chí Minh ngày càng tăng cao, đặc biệt trong học tập, các mối quan hệ xã hội và vấn đề tình cảm Dựa trên kết quả nghiên cứu, chúng tôi đề xuất một số giải pháp nhằm đáp ứng hiệu quả nhu cầu TVTL của sinh viên hiện nay.
Mục tiêu cụ thể
2.2.1 Tìm hiểu về thực trạng nhu cầu TVTL của các bạn sinh viên đang học tập ở một số trường đại học tại thành phố Hồ Chí Minh
2.2.2 Xác định một số yếu tố tác động đến hành vi chọn lựa phương thức giải toả tâm lý của các bạn sinh viên hiện nay
2.2.3 Đề xuất một số giải pháp nhằm đáp ứng tốt hơn nhu cầu TVTL của thế hệ sinh viên hiện nay.
GIẢ THUYẾT NGHIÊN CỨU
4.1 Sinh viên ở TP.HCM hiện nay có nhu cầu được TVTL ở mức độ cao
4.2 Đa số sinh viên biết đến các dịch vụ TVTL nhưng không liên hệ sử dụng khi có nhu cầu.
MẪU NGHIÊN CỨU
Số lượng mẫu - Địa bàn nghiên cứu
Chúng tôi đã tiến hành nghiên cứu với mẫu 480 sinh viên từ tám trường đại học, bao gồm: Trường Đại học Mở TP.HCM, Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn thuộc Đại học Quốc gia TP.HCM, Trường Đại học Bách Khoa thuộc Đại học Quốc gia TP.HCM, Trường Đại học Sư Phạm TP.HCM, và Trường Đại học Dân lập Văn Lang.
16 học Công Nghệ TP.HCM (HUTECH); Trường Đại học Hoa Sen; Trường Đại học Ngoại Ngữ - Tin học TP.HCM (HUFLIT).
Cách chọn mẫu
Mẫu nghiên cứu được thực hiện bằng cách chọn ngẫu nhiên và tiện lợi từ tám trường đại học đã liệt kê, với mỗi trường cung cấp 60 bảng hỏi điều tra để phục vụ cho đề tài nghiên cứu.
CÁC PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Đề tài nghiên cứu sử dụng phương pháp nghiên cứu định lượng bao gồm những phương pháp sau:
6.1 Phương pháp nghiên cứu tài liệu: người nghiên cứu phân tích, so sánh, tổng hợp tài liệu nhằm xây dựng cơ sở lý luận cho đề tài
6.2 Phương pháp quan sát: phương pháp quan sát được sử dụng để kiểm tra các thông tin thu thập được bằng các phương pháp khác
Phương pháp điều tra bằng bảng hỏi được áp dụng trong nghiên cứu này nhằm khảo sát 480 sinh viên đang học tập và sinh sống tại thành phố Hồ Chí Minh Mục tiêu của nghiên cứu là tìm hiểu thực trạng nhu cầu tư vấn tâm lý (TVTL) của sinh viên, mức độ sử dụng dịch vụ TVTL, cùng với các yếu tố liên quan đến những dịch vụ này.
6.4 Phương pháp và kỹ thuật xử lý số liệu thống kê toán học bằng phần mềm
GIỚI HẠN PHẠM VI NGHIÊN CỨU CỦA ĐỀ TÀI
Nội dung
Đề tài tập trung nghiên cứu các nội dung sau đây:
- Thực trạng nhu cầu TVTL về các lĩnh vực trong đời sống của sinh viên
- Nhu cầu sử dụng các dịch vụ TVTL của sinh viên hiện nay
- Trên cơ sở kết quả nghiên cứu được để đề xuất các biện pháp nhằm đáp ứng nhu cầu TVTL của sinh viên.
Khách thể
Đề tài nghiên cứu tập trung vào 480 sinh viên đang theo học tại các trường đại học ở thành phố Hồ Chí Minh, bao gồm bốn trường công lập và bốn trường dân lập.
Địa bàn
Sinh viên thuộc danh sách các trường đã chọn (như trên) đang học tập và sinh sống tại thành phố Hồ Chí Minh.
Thời gian thực hiện đề tài
Đề tài được thực hiện từ tháng 12 năm 2013 đến tháng 03 năm 2014.
ĐÓNG GÓP CỦA ĐỀ TÀI
8.1 Góp phần chi tiết hóa cơ sở lý luận về nhu cầu TVTL
8.2 Xác định thực trạng nhu cầu TVTL và nhu cầu sử dụng các dịch vụ TVTL của sinh viên các trường đại học tại thành phố Hồ Chí Minh
8.3 Đề xuất các biện pháp nhằm hỗ trợ sinh viên học tập tốt, rèn luyện giỏi và có tâm lý ổn định trước những khó khăn trong cuộc sống
CƠ SỞ LÝ LUẬN
LỊCH SỬ NGHIÊN CỨU ĐỀ TÀI
Ngành tham vấn chuyên nghiệp đã hình thành qua ba giai đoạn chính Giai đoạn khởi đầu từ cuối thế kỷ XIX đến giữa thế kỷ XX, với các nhà tiên phong như Francis Galton và Winhelm Wundt, đã triển khai các khái niệm cơ bản theo trường phái Phân tâm học và nghiên cứu sự phát triển tâm lý con người Trong thế kỷ XIX, công tác trợ giúp tập trung vào việc cung cấp phúc lợi cho người nghèo và giáo dục giới trẻ để họ có thể thích ứng với lao động công nghiệp Đến cuối thế kỷ XIX và giữa thế kỷ XX, công tác hướng dẫn nghề và tham vấn nghề bắt đầu phát triển, nhờ vào việc áp dụng các thang đo trắc nghiệm và lý thuyết Phân tâm học trong trị liệu tâm lý Những đóng góp quan trọng trong giai đoạn này còn có Alfred Binet, người đã phát triển trắc nghiệm kiểm tra trí thông minh đầu tiên cho Bộ Giáo dục Pháp.
Jesse Davis (1817 - 1955) đã thành lập cơ sở đào tạo đầu tiên về công tác hướng dẫn nghề tại Michigan vào năm 1907, đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong lĩnh vực này Frank Parsons (1854 - 1908), được coi là người có ảnh hưởng lớn nhất đến công tác hướng nghiệp tại Mỹ, đã xuất bản cuốn "Cẩm nang hướng nghiệp" để hỗ trợ cá nhân trong việc lựa chọn nghề nghiệp Ông hy vọng rằng công tác hướng nghiệp sẽ được tích hợp vào chương trình học tại các trường học, một ước mơ đã trở thành hiện thực.
19 năm 1908, năm đó ông còn thành lập phòng tư vấn đầu tiên trên thế giới ở Boston,
F Parsons đã đưa ra những ý tưởng quan trọng trong công tác hướng nghiệp, trở thành nguyên tắc cơ bản cho nghề tham vấn sau này Ông không chỉ được công nhận là người sáng lập ngành tham vấn nghề mà còn là người tiên phong trong lĩnh vực tham vấn nói chung.
Vào giữa thế kỷ XIX, ngành tham vấn bắt đầu phát triển chuyên nghiệp với nhiều phương pháp trị liệu đa dạng Năm 1930, E.G Williamson giới thiệu lý thuyết “Tiếp cận đặc điểm và nhân tố” và đề xuất năm bước cho hoạt động tham vấn Các lý thuyết tâm lý về sự phát triển con người đã cung cấp nền tảng cho các nhà tham vấn trong việc hỗ trợ thân chủ, bao gồm các học thuyết như phát triển tâm lý - xã hội, phát triển tư duy trẻ em, và gắn bó mẹ - con Hiệp hội Tâm lý học Hoa Kỳ, thành lập năm 1892, đã chứng kiến sự gia tăng ảnh hưởng của các nhà tâm lý học lâm sàng từ thập niên 20 Đến giữa thập niên 40, hiệp hội này đã phát triển nhánh tâm lý học tham vấn, phản ánh thực tế rằng nhiều nhà tâm lý học hiện nay xem mình là những người thực hành tâm lý Từ những năm 50, tâm lý học nhân văn, do Carl Rogers phát triển, đã trở thành một lĩnh vực độc lập, tập trung vào việc giải quyết các vấn đề ứng dụng thực tế với phương pháp “Thân chủ là trọng tâm”.
7 GS TS Trần Thị Minh Đức, 2011, Giáo trình TVTL, Nxb Đại học Quốc gia Hà Nội, tr 63-66
20 phẩm “Tham vấn và trị liệu tâm lý” (Counselling and Psychotherapy), cuốn sách có ảnh hưởng rất lớn đến nghề tham vấn chuyên nghiệp kể từ đó trở đi 9
Từ cuối thế kỷ XX đến nay, tham vấn xuyên văn hóa đã trở thành một lĩnh vực quan trọng, nhấn mạnh rằng việc hiểu biết về nền tảng văn hóa của khách hàng là điều cần thiết để hỗ trợ hiệu quả Các nhà tham vấn như Whitfield, McGrath và Coleman đã xác định nhiều yếu tố cấu thành mô hình văn hóa, bao gồm đặc điểm cá nhân, phong cách ăn mặc, niềm tin, mối quan hệ gia đình, cách sử dụng thời gian và kiến thức, cũng như giá trị và tập quán Những vấn đề văn hóa liên quan đến gen di truyền, màu da, truyền thống, tiền bạc và quyền lực có thể ảnh hưởng đến cách nhìn nhận và xử lý vấn đề của thân chủ Thiếu hiểu biết về văn hóa có thể dẫn đến đánh giá sai lầm và chẩn đoán không chính xác, gây tổn thương cho thân chủ Hướng tiếp cận xuyên văn hóa giúp nhà tham vấn nhận diện và lý giải cảm xúc, suy nghĩ và hành động của thân chủ, từ đó tạo điều kiện cho họ hiểu rõ nguyên nhân tình trạng hiện tại và tự vượt qua khó khăn.
Ngành tư vấn tâm lý (TVTL) trên thế giới đã trở nên chuyên nghiệp hơn bao giờ hết, với các công trình nghiên cứu và học thuyết ngày càng được phát triển để hỗ trợ các nhà tham vấn trong công việc với thân chủ Những tiến bộ trong lý thuyết nghiên cứu tâm lý và các phương pháp trị liệu cho cá nhân, nhóm đã có sự thay đổi và hoàn thiện rõ rệt, giúp nâng cao hiệu quả tư vấn.
9 PGS.TS Võ Thị Minh Chí, 2004, Lịch sử Tâm lý học, Nxb Giáo Dục, tr 248-250
Ngành tham vấn đang phát triển mạnh mẽ với sự ra đời của các tổ chức và hiệp hội tham vấn, thiết lập quy tắc và chuẩn mực đạo đức cho người làm công tác trợ giúp tâm lý Nhu cầu về người trợ giúp tâm lý tại các phòng khám sức khỏe tâm thần, trung tâm tham vấn cộng đồng và trường học ngày càng gia tăng Các hiệp hội và trường học đào tạo nghề tham vấn không ngừng phát triển, chú trọng đến công tác giám sát khoa học và kiểm soát chất lượng, đồng thời cấp bằng cho những người hoạt động trong lĩnh vực này Những mô hình đào tạo nhà tham vấn chuyên nghiệp cũng được xây dựng theo hướng chuyên sâu, đáp ứng nhu cầu của xã hội.
Vào cuối thế kỷ XX, nghề tham vấn bắt đầu hình thành tại Việt Nam, khởi đầu với công tác tư vấn và lời khuyên Tâm lý học đã được du nhập vào Việt Nam gần 50 năm, với vai trò là một nghề dạy và nghiên cứu tâm lý Tuy nhiên, ngành Tâm lý học vẫn chưa được cấp mã số chính thức.
Nghề trợ giúp tâm lý đang ngày càng khẳng định vị trí của mình trong xã hội, đặc biệt tại các đô thị lớn, nơi mà cá nhân và gia đình có vấn đề tâm lý thường tìm đến "bác sĩ tâm lý" để được hỗ trợ Hoạt động trợ giúp tâm lý đã có mặt từ rất sớm tại Việt Nam, với những dấu ấn trong lịch sử công tác xã hội Trước năm 1945, tại một số bệnh viện miền Bắc như Bệnh viện Bạch Mai, các cán sự xã hội đã áp dụng tham vấn như một kỹ năng quan trọng để hỗ trợ bệnh nhân Tại miền Nam, trước năm 1975 cũng đã tồn tại các hoạt động tham vấn cho cá nhân và gia đình trong cộng đồng Tuy nhiên, theo GS.TS Trần Thị Minh Đức, sau giải phóng, các hoạt động công tác xã hội, bao gồm tham vấn học đường, đã gặp phải sự chững lại.
Dịch vụ tham vấn và trị liệu tâm lý đang ngày càng phổ biến tại nhiều công ty, cơ quan và trường học Một số cơ sở nổi bật cung cấp dịch vụ này bao gồm Cơ sở thăm khám tâm lý trẻ em N-T của cố bác sĩ Nguyễn Khắc Viện, Công ty Tham vấn Share, Trung tâm Tham vấn Hỗ trợ Tâm lý - Giáo dục CPEC, Trung tâm Tư vấn và Hỗ trợ Tâm lý thuộc Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội, cũng như Trung tâm Ứng dụng Tâm lý học của Viện Tâm lý học và Trung tâm Sao Mai.
Công ty Tâm lý học Ứng dụng và các trung tâm như Tâm TVTL Hoàng Nhân, Rồng Việt, cùng với Hồn Việt, chuyên cung cấp dịch vụ tư vấn và đào tạo trong lĩnh vực tâm lý học Những đơn vị này cam kết mang đến giải pháp hiệu quả cho khách hàng thông qua các chương trình đào tạo và ứng dụng khoa học tâm lý.
Trung tâm Tư vấn Tình yêu - Hôn nhân - Gia đình, thuộc Hội Liên hiệp Thanh niên Việt Nam, đã chứng kiến sự gia tăng nhanh chóng trong nhu cầu tư vấn tâm lý do sự phát triển của xã hội Các hình thức tham vấn, bao gồm trực tiếp và gián tiếp qua truyền thông như báo chí, điện thoại, truyền hình, đang ngày càng phát triển Tuy nhiên, hoạt động tư vấn tâm lý vẫn chủ yếu tập trung vào việc cung cấp thông tin và lời khuyên, chưa chú trọng đến phương pháp tiếp cận thân chủ làm trọng tâm Gần đây, đã có những chuyển biến tích cực trong cách tiếp cận này, nhằm giảm áp đặt và khuyến khích sự tham gia của thân chủ Mặc dù vậy, tham vấn chuyên nghiệp vẫn còn mới mẻ tại Việt Nam, với nhu cầu cao từ nhiều lĩnh vực trong xã hội, dẫn đến nhiều nỗ lực nghiên cứu và phát triển tâm lý từ các nhà khoa học trong nước.
Những nghiên cứu về nhu cầu và thực trạng tham vấn tâm lý tại Việt Nam:
Các nghiên cứu tại Việt Nam đã chỉ ra nhu cầu tham vấn ngày càng gia tăng trong xã hội, xác định các lĩnh vực mà thân chủ cần hỗ trợ, cũng như các yếu tố thúc đẩy nhu cầu này Bên cạnh đó, nghiên cứu cũng đánh giá thực trạng đáp ứng nhu cầu tham vấn hiện tại về cơ sở vật chất, chuyên môn, chất lượng và hình thức Nhiều đề tài nghiên cứu, bài báo khoa học, hội thảo và luận văn đã được thực hiện để tìm ra giải pháp cho những vấn đề này.
Năm 2003, nghiên cứu của Tiến sĩ Trần Thị Giồng và Thạc sĩ Đỗ Văn Bình về "Nhu cầu thực trạng TVTL tại thành phố Hồ Chí Minh" đã chỉ ra rằng cần đầu tư phát triển đội ngũ chuyên viên có chuyên môn về TVTL, đặc biệt là thông qua việc học tập ở nước ngoài Bên cạnh đó, cần khuyến khích các trường đại học mở ngành TVTL để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao.
Bài báo khoa học của Tiến sĩ Bùi Thị Xuân Mai (2005) trên Tạp chí Tâm lý học số 2/2005 đã giới thiệu khái niệm tham vấn (TVTL) một cách khoa học, làm rõ các yếu tố cơ bản và chung nhất từ nhiều định nghĩa khác nhau Tác giả đã phân tích thực trạng ngành tham vấn tại Việt Nam, so sánh với các quốc gia có ngành TVTL phát triển, đồng thời làm rõ những yếu tố ảnh hưởng đến nhu cầu tham vấn của người Việt Nam.
MỘT SỐ KHÁI NIỆM CÔNG CỤ
Trường phái Tâm lý học hành vi, do J Watson (1878 - 1958) khởi xướng, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phản ứng tương ứng trước các kích thích tác động lên cơ thể Mọi hành vi của con người đều được thể hiện qua một công thức phản ứng nhất định.
J Watson không xét đến yếu tố tâm lý đằng sau mỗi hoạt động, làm động lực thúc đẩy hoạt động Điều đó có nghĩa là ông không chú ý đến tính tích cực của chủ thể trong đời sống của mỗi con người Chính vì vậy, ông đã không giải thích được nhiều hiện tượng tâm lý xảy ra trong thực tế
Edward C Tolman (1886 - 1959) là người tiên phong trong chủ nghĩa hành vi mới, đã chỉ ra những thiếu sót của chủ nghĩa hành vi cũ bằng cách nghiên cứu các yếu tố trung gian giữa kích thích và phản ứng của cơ thể Ông giới thiệu khái niệm “các biến trung gian”, hiểu là những nhận thức và động cơ giữa các kích thích và hành vi đáp lại Các biến trung gian này có vai trò quan trọng trong quá trình tạo ra phản ứng, không chỉ bao gồm kích thích vật lý bên ngoài mà còn cả những yếu tố tâm lý nội tại, như nhu cầu tiếp nhận kích thích.
Trường phái tâm lý Phân tâm học, do Sigmund Freud (1856 - 1939) sáng lập, nổi bật với “Lý thuyết bản năng của con người”, trong đó ông khẳng định rằng nhu cầu là động lực chính thúc đẩy hành vi con người Theo Freud, đời sống tâm lý được chia thành ba phần: “cái ấy” (vô thức), “cái tôi” và “cái siêu tôi” “Cái ấy” hoạt động theo nguyên tắc đòi hỏi và thỏa mãn, và nếu bị dồn nén, nó sẽ thăng hoa thành động lực cho con người trong các lĩnh vực như lao động, học tập, khoa học và văn hóa Đây là nơi tập trung các động cơ cơ bản, từ nhu cầu ăn uống đến những xung động tính dục và các phản ứng thần kinh tự động.
20 Phan Trọng Ngọ (chủ biên), 2003, Các lý thuyết phát triển tâm lý người, Nxb Đại học Sư Phạm
Số 28 chứa đựng những động cơ cao cấp và phức tạp, phản ánh rõ nét trong nghệ thuật sáng tạo và nghiên cứu khoa học Theo quan điểm của ông, những động cơ nằm trong khu vực vô thức thường có nhiều hình thức khó nhận diện.
Xung động vô thức hoạt động dựa trên nguyên lý khoái lạc, tập trung vào việc thỏa mãn ngay lập tức những nhu cầu sinh lý Chẳng hạn, khi trẻ sơ sinh đói, em sẽ khóc cho đến khi được cho ăn Xung động này không quan tâm đến lý trí mà chỉ ra lệnh để thỏa mãn nhu cầu ngay lập tức Theo Freud, xung động của trẻ em là biểu hiện thuần túy nhất của xung động vô thức, đại diện cho tấm thức dưới hình thái sinh học.
Trường phái tâm lý học Gestalt với các gương mặt đại diện là W.Wertheimer,
Kohler, Kolka và Kutrtlevan đều nhấn mạnh vai trò của các yếu tố thúc đẩy hoạt động của con người trong nghiên cứu về động cơ, nhân cách và tâm lý học xã hội Họ cho rằng không chỉ xung năng mà còn nhu cầu xã hội cũng ảnh hưởng đến hành vi con người Khi một nhu cầu nào đó phát sinh, nó sẽ liên kết với các nhu cầu khác của cá nhân, cho thấy rằng mọi ý nghĩ đều gắn liền với những nhu cầu đa dạng trong cuộc sống.
Abraham Maslow (1908 - 1970) là một trong những người tiên phong của tâm lý học nhân văn, nổi tiếng với lý thuyết về hệ thứ bậc nhu cầu Theo Maslow, nhu cầu cơ bản của con người được sắp xếp theo một chuỗi từ thấp đến cao, bắt đầu từ những nhu cầu sinh học như đói và khát ở đáy Những nhu cầu này cần được thoả mãn trước khi các nhu cầu khác có thể phát sinh Lý thuyết của ông có giá trị lớn trong lĩnh vực trị liệu và giáo dục, hơn là trong nghiên cứu tâm lý Maslow nhấn mạnh rằng động lực chính của con người là nhu cầu phát triển và mong muốn thể hiện tiềm năng cao nhất của bản thân, một cách tiếp cận lạc quan được nhiều nhà tâm lý học đánh giá cao.
21 GS Đặng Phương Kiệt (chủ biên), 2001, Cơ sở tâm lý học ứng dụng, Nxb Đại học Quốc gia Hà Nội, tr 373,375
Nhà tâm lý học Harry Murray (1880 - 1966) cho rằng nhu cầu đóng vai trò quan trọng trong việc hướng dẫn nhận thức, tưởng tượng và hành vi của con người Nhu cầu tạo ra động lực cho các hoạt động có mục đích, giúp con người thỏa mãn nhu cầu và tránh những xung đột khó chịu với môi trường Nhu cầu xuất phát từ bên trong, trong khi áp lực đến từ môi trường bên ngoài, và chúng có mối quan hệ phụ thuộc lẫn nhau Nhu cầu tương tác với các tình huống xã hội hàng ngày, yêu cầu con người cải tiến để thích ứng với tự nhiên Đồng thời, nhu cầu và tình huống của những người xung quanh có thể trở thành kích thích hoặc trở ngại tâm lý.
A.N Leonchiev (1903 - 1979) - nhà tâm lý học Mácxít kiệt xuất nghiên cứu chuyên sâu vào bản chất tâm lý của nhu cầu Ông và các nhà tâm lý học khác ở Liên
Xô đã xác định hoạt động triết học mácxít là nền tảng cho hệ thống khái niệm trong tâm lý học hiện đại Theo A.N Leonchiev, cuộc đời con người về mặt tâm lý học được xem như một hệ thống các hoạt động tương tác lẫn nhau Khi con người thực hiện một hoạt động, điều đó có nghĩa là họ đang thực hiện các thao tác để đạt được một mục tiêu cụ thể.
Họ thực hiện các hoạt động để chiếm lĩnh, sử dụng và sáng tạo ra đối tượng nhằm thỏa mãn nhu cầu của mình Hơn nữa, khi gắn liền với sự thỏa mãn nhu cầu, mục đích của hoạt động đạt đến mức cao nhất là sự say mê Mối liên hệ giữa nhu cầu và hoạt động được A.N Leonchiev mô tả qua sơ đồ.
Theo A.N Leonchiev, nhu cầu được chia thành hai cấp độ Cấp độ thứ nhất phản ánh trạng thái tâm lý bên trong, thể hiện sự thiếu thốn của cơ thể, dẫn đến hành vi tìm kiếm vô định do chưa có đối tượng thỏa mãn Cấp độ thứ hai xuất hiện khi đối tượng thỏa mãn nhu cầu có mặt, lúc này nhu cầu không chỉ kích thích mà còn hướng dẫn và điều chỉnh hoạt động theo mục tiêu rõ ràng nhằm đạt được sự thỏa mãn.
22 Phạm Minh Hạc, 2005, Tuyển tập Tâm lý học, Nxb Chính trị quốc qua, tr 737, 740.
30 phải gắn liền với đối tượng của nó và sự phát triển của nhu cầu chính là sự phát triển nội dung đối tượng của nó
Hầu hết các nhà tâm lý học Việt Nam đều chịu ảnh hưởng từ trường phái Tâm lý học hoạt động, và mặc dù có nhiều cách lập luận khác nhau về nhu cầu, họ đều đồng nhất quan điểm rằng nhu cầu là sự biểu hiện của mối quan hệ tích cực giữa cá nhân và hoàn cảnh Nhu cầu được xem là yêu cầu thiết yếu mà con người cần được thỏa mãn để tồn tại và phát triển.
Nhu cầu của con người là một chủ đề được nhiều nhà tâm lý học nghiên cứu, liên quan chặt chẽ đến sự phát triển cá nhân và xã hội Nhu cầu này gắn liền với động cơ hoạt động nhằm đạt được mục đích nhất định Mặc dù có nhiều định nghĩa khác nhau tùy thuộc vào hệ thống lý thuyết và quan điểm của từng nhà khoa học, nhưng có thể khái quát rằng nhu cầu luôn đóng vai trò quan trọng trong hành vi con người.
Nhu cầu là yêu cầu thiết yếu mà con người cần để tồn tại và phát triển, được xác định bởi các điều kiện cụ thể.
1.2.1.1 Những đặc điểm của nhu cầu: