CƠ SỞ LÝ LUẬN
TỔNG QUAN VỀ NGỮ ĐIỆU
Theo Peter (2000), ngữ điệu (intonation) không có định nghĩa chính xác nào và được hiểu đơn giản là sự lên xuống của giọng nói Việc sử dụng ngữ điệu không đúng có thể khiến người nghe hiểu nhầm hoặc sai ý của người nói, vì ngữ điệu được ví như hồn của câu.
2.1.2 Phân loại các dạng ngữ điệu
Theo nghiên cứu, ngữ điệu có nhiều mẫu khác nhau, gây khó khăn trong việc phân loại Ladd (1980) xác định năm dạng ngữ điệu, trong khi Levis (1999) phân loại thành ba loại Sự không nhất quán này làm cho hệ thống ngữ điệu trở nên phức tạp và ảnh hưởng đến quá trình giảng dạy ngữ điệu.
Theo khảo sát từ trung tâm Global Education, có hai dạng ngữ điệu cơ bản mà người học thường áp dụng với hiệu quả cao khoảng 80% là ngữ điệu lên và ngữ điệu xuống Ngữ điệu lên được thể hiện qua việc tăng âm điệu giọng nói trong các câu hỏi nghi vấn, câu hỏi đuôi, câu mệnh lệnh nhẹ nhàng, hoặc câu xác định mang hàm ý hỏi Ngược lại, ngữ điệu xuống được sử dụng khi hạ âm điệu giọng nói trong các câu chào hỏi, câu cảm thán, câu đề nghị, câu trần thuật, câu gọi, hoặc các câu hỏi bắt đầu bằng từ để hỏi.
11 dẫn từ http://www.globaledu.com.vn/Thong-Tin-Chi-Tiet/2212/Chia-khoa-vang-de-so-huu- ngu-dieu-tieng-Anh-chuan)
2.1.3 Các chức năng của ngữ điệu
Theo Peter (2000), ngữ điệu có bốn chức năng chính: thái độ, trọng âm, ngữ pháp và thuyết phục Thứ nhất, ngữ điệu giúp người nghe cảm nhận thái độ của người nói, như tự tin hay hoài nghi (Orion, 1996) Thứ hai, việc sử dụng ngữ điệu không đúng có thể gây hiểu lầm trong giao tiếp, ví dụ như ngữ điệu xuống có thể khiến người nghe nghĩ rằng người nói không muốn tham gia (Pickering, 2001) Thứ ba, ngữ điệu còn giúp phân biệt ý định của người nói, liệu họ đang hỏi hay khẳng định Cuối cùng, ngữ điệu là công cụ giúp người nghe nhận biết thông tin cũ và mới, đồng thời mong muốn nhận được phản hồi từ người nghe.
CÁC PHƯƠNG PHÁP LUYỆN NGỮ ĐIỆU
2.2.1 Luyện ngữ điệu qua ngữ cảnh cụ thể
Theo Yates (2003), ngữ điệu được xem như “khuông nhạc” của ngôn ngữ, với mỗi “điệu nhạc” mang một ý nghĩa riêng Sự thay đổi trong cách lên giọng trong các tình huống khác nhau sẽ truyền tải những hàm ý đặc biệt Nghiên cứu của Elizabeth và những người khác cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của ngữ điệu trong giao tiếp.
Theo Jami (2007), câu hỏi đuôi được sử dụng phổ biến, vì vậy việc hiểu rõ ba dạng câu hỏi đuôi và ngữ cảnh sử dụng của chúng là điều cần thiết.
Câu hỏi đuôi là một khái niệm ngữ pháp quan trọng, được định nghĩa bởi Peter (2000) là câu hỏi được thêm vào cuối câu Để hình thành câu hỏi đuôi đúng cách, cần tuân thủ ba nguyên tắc cơ bản: thứ nhất, chủ ngữ của câu trần thuật phải phù hợp với chủ ngữ của câu hỏi đuôi; thứ hai, trợ động từ hoặc động từ trong câu trần thuật cần tương thích với động từ của câu hỏi đuôi; và cuối cùng, nếu câu trần thuật là khẳng định thì câu hỏi đuôi sẽ ở dạng phủ định, và ngược lại.
Theo Elizabeth và Jami (2007), có ba loại câu hỏi đuôi: “genuine tag questions”, “rhetorical tag questions” và “challenging tag questions”, mỗi loại được sử dụng trong ngữ cảnh riêng “Genuine tag questions” là câu hỏi đuôi nhằm thu thập thông tin, với giọng điệu lên ở cuối câu Ngược lại, “rhetorical tag questions” có giọng điệu xuống ở cuối, cho thấy người hỏi đã biết câu trả lời nhưng vẫn muốn kiểm tra thông tin hoặc nhận sự đồng tình Trong khi đó, “challenging tag questions” sử dụng một câu khẳng định kèm theo câu hỏi đuôi mang tính thách thức, với giọng điệu lên ở cuối câu nhưng mạnh mẽ hơn so với “genuine tag questions” Thêm vào đó, Yates (2003) cũng đề cập đến một loại câu hỏi đuôi khác.
Câu hỏi đuôi thể hiện sự không hài lòng được sử dụng để diễn tả cảm xúc bực dọc hoặc thể hiện sự tự tin trong câu trả lời, thường đi kèm với việc hạ giọng ở cuối câu hỏi.
Theo Levis (1999), để nâng cao kiến thức về ngữ điệu tiếng Anh, cần dạy và học các quy tắc cơ bản, bao gồm việc xác định dạng ngữ điệu phù hợp với mẫu câu và chức năng truyền đạt thái độ của nó Ông cũng nhấn mạnh rằng việc dạy ngữ điệu cho sinh viên không thể tách rời khỏi ngữ cảnh giao tiếp, vì ngữ cảnh giúp người học hiểu rõ chức năng thực dụng của ngữ điệu.
13 động sáng tạo kích thích người học là những công cụ hữu ích vì vậy việc lồng ghép chúng vào bài giảng là rất thiết thực
2.2.2 Luyện ngữ điệu qua âm nhạc
Theo Adam (2011), não bộ con người được chia thành hai phần: não trái và não phải Não trái xử lý thông tin liên quan đến lập luận, toán học, phân tích và ngôn ngữ, trong khi não phải đảm nhiệm các hoạt động như âm nhạc, sáng tạo và mơ mộng Hầu hết các môn học ở trường thiên về não trái, dẫn đến việc não phải không được tận dụng đúng mức Điều này khiến não phải cảm thấy thiếu hoạt động và không phát huy hết tiềm năng sáng tạo của mình.
Môi trường học tập vui vẻ và sáng tạo giúp người học hào hứng hơn khi đến lớp Việc sử dụng âm nhạc trong lớp học không chỉ tạo ra bầu không khí học tập tích cực mà còn mang lại niềm vui và sự say mê cho người học, như Henry Wadsworth Longfellow đã nói: “Âm nhạc là ngôn ngữ chung của cả nhân loại.” Hơn nữa, âm nhạc còn có khả năng tăng cường sự tập trung, cải thiện trí nhớ và giúp người học tiếp thu kiến thức hiệu quả hơn.
Luyện phát âm và ngữ điệu là một quá trình dài và khó khăn, đòi hỏi người học phải tìm ra phương pháp hiệu quả nhất Việc phát huy tối đa hoạt động của cả não trái và não phải là rất quan trọng Chúng tôi đã chọn âm nhạc làm phương pháp luyện ngữ điệu hiệu quả, sử dụng các bài hát tiếng Anh dễ nghe và dễ hiểu để giúp người học tiếp cận nhanh chóng với các ngữ điệu cơ bản.
Nhiều giáo viên đã áp dụng âm nhạc vào lớp học nhằm cải thiện ngữ điệu cho học viên, nhưng thường chỉ sử dụng một lần và không tiếp tục duy trì phương pháp này.
Việc sử dụng âm nhạc trong lớp học có thể gặp phải một số khó khăn ban đầu, khi cả giáo viên và học viên cần thời gian để làm quen với phương pháp này Tuy nhiên, nếu được áp dụng thường xuyên, âm nhạc sẽ mang lại nhiều lợi ích rõ rệt cho quá trình học tập.
LỖ HỔNG CỦA CÁC BÀI NGHIÊN CỨU TRƯỚC
Việc tìm ra phương pháp luyện ngữ điệu đơn giản và hiệu quả vẫn là một thách thức lớn đối với các chuyên gia Nghiên cứu của Ngũ và Lê (2008) chỉ ra rằng đặc thù ngữ âm của tiếng Việt gây khó khăn trong việc luyện ngữ âm theo giọng Anh hoặc Mỹ Các biện pháp mà họ đề xuất chỉ giúp người học vượt qua khó khăn tạm thời, tạo động lực luyện ngữ điệu Hơn nữa, nhiều giáo viên đã sử dụng âm nhạc trong lớp học để cải thiện ngữ điệu cho sinh viên, nhưng thường chỉ áp dụng một lần mà không khai thác hết tiềm năng của phương pháp này Việc thường xuyên kết hợp âm nhạc vào quá trình học tập sẽ mang lại nhiều lợi ích rõ rệt cho cả giáo viên và học viên.
Để giúp sinh viên chuyên ngành tiếng Anh nói tiếng Anh lưu loát như giọng Anh hoặc Mỹ, việc tập trung vào luyện ngữ điệu là rất quan trọng Tuy nhiên, đây không phải là điều dễ dàng Nhóm nghiên cứu đã quyết tâm tìm ra các phương pháp hữu ích nhằm cải thiện khả năng luyện ngữ điệu cho sinh viên một cách hiệu quả.
CHƯƠNG 3 – PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh, một trường công lập được thành lập vào năm 1990, tọa lạc ở phía Bắc thành phố Hồ Chí Minh Từ ngày 18 tháng 5 năm 2012, trường chính thức chia năm học thành ba học kỳ, mỗi học kỳ có thời gian kéo dài nhất định.
Trong năm 2000, trường có tổng cộng 22.060 người đăng ký, trong đó có 18.829 sinh viên theo học chính quy và 2.750 sinh viên được đào tạo tại chức Học kỳ thức ba chỉ kéo dài 15 tuần, ngắn hơn hai tuần so với các học kỳ khác.
Khoa Ngoại ngữ, một trong những khoa xuất sắc nhất của trường, được thành lập cùng với sự ra đời của trường Khoa đào tạo các chuyên ngành như Tiếng Anh, Tiếng Nhật và Tiếng Hoa, trong đó Tiếng Anh là chuyên ngành mạnh nhất với đội ngũ giảng viên và sinh viên đông đảo.
Mỗi năm, chuyên ngành Tiếng Anh tại Trường đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh có hơn 250 sinh viên tốt nghiệp sau bốn năm học Mỗi lớp học tiếng Anh thường có từ 40 đến 50 sinh viên Ngành Tiếng Anh bao gồm ba chuyên ngành nhỏ: Phương pháp giảng dạy, Phiên – Biên dịch, và Tiếng Anh thương mại Đặc biệt, hàng năm, nhà trường tổ chức buổi hướng dẫn để giúp sinh viên chọn chuyên ngành phù hợp.
Trong học kỳ đầu tiên, sinh viên sẽ học môn Luyện phát âm Anh – Mỹ (Pronounce It Perfectly in English) của tác giả Jean Yates, được dịch và chú giải bởi Lê Huy Lâm, phát hành bởi Nhà xuất bản Thành phố Hồ Chí Minh vào tháng 9 năm 2003 Sách bao gồm bốn phần: nguyên âm tiếng Anh, phụ âm tiếng Anh, các dạng thức trọng âm, và các dạng thức ngữ điệu Cẩm nang này nhằm giúp sinh viên phát âm chuẩn giọng Mỹ, từ đó giúp người bản xứ dễ dàng hiểu người học và ngược lại Đặc biệt, sách còn kèm theo 3 đĩa CD để người học có thể nghe và luyện âm theo văn nói, tạo điều kiện thuận lợi cho việc luyện giọng.
Sinh viên sẽ được học về nhịp điệu và ngữ điệu tiếng Anh giọng Mỹ trong học kỳ thứ sáu, thông qua môn Ngữ Âm – Âm vị học (English Phonetics and Phonology) của tác giả Peter Roach, được chú giải bởi Võ Thành Long Cuốn sách, được xuất bản bởi nhà xuất bản Thống Kê vào ngày 20 tháng 8 năm 2003, bao gồm 20 phần và kèm theo một CD nghe.
Phần thứ 2 của môn học này cung cấp kiến thức cơ bản về lý thuyết phát âm, bao gồm hệ thống ngữ âm, âm vị, mô tả và phân loại âm, cũng như vai trò và quy luật biến đổi của âm vị trong ngôn ngữ Sinh viên sẽ được trang bị kỹ năng nhận dạng và giải quyết các vấn đề phát âm thường gặp, đặc biệt là những thách thức mà người Việt Nam gặp phải khi học tiếng Anh Môn học cũng nhấn mạnh vào dấu nhấn và ngữ điệu, giúp sinh viên cải thiện khả năng phát âm một cách hiệu quả.
Ngoài ra, trong suốt bốn học kỳ đầu sinh viên sẽ được học bộ môn Nghe Nói (Listening/ Speaking) và bài kiểm tra TOEFL.ITP
Giáo trình chính của Nghe Nói 1 và 2 là sách “Interaction 1” của tác giả Judith và Paul
In the "Listening and Speaking" program levels 1 to 4, students will enhance their listening comprehension and practice basic conversational strategies, as outlined in "Interaction 2" by Pamela and Elaine (2007), published by McGraw-Hill ESL/ELT The curriculum focuses on distinguishing stressed words and common reductions in spoken language, understanding the main ideas in both short and long dialogues as well as brief lectures Additionally, students will develop note-taking skills, engage in social and academic interactions, emphasize information exchange, describe objects, convey personal and non-personal information, and express their opinions effectively.
3.2 ĐỐI TƯỢNG NGHIÊN CỨU Đối tượng của nhóm nghiên cứu là sinh viên các khóa từ 2010 đến 2012 và được thống kê theo các bảng sau:
Nhóm nghiên cứu đã khảo sát trên 113 sinh viên chuyên ngành Tiếng Anh thuộc khóa
Năm 2010, tổng số sinh viên gồm 90 nữ và 13 nam, được chia thành ba chuyên ngành: Phương pháp giảng dạy (PPGD) với 53 nữ và 5 nam, Tiếng Anh thương mại (TATM) với 34 nữ và 5 nam, và Phiên – Biên dịch (PBD) với 3 nữ và 3 nam.
Nhóm nghiên cứu đã tiến hành khảo sát 38 sinh viên chuyên ngành Tiếng Anh khóa 2011, bao gồm 31 nữ và 7 nam Các sinh viên được phân chia theo ba chuyên ngành: Phương pháp giảng dạy (PPGD) với 14 nữ và 1 nam, Tiếng Anh thương mại (TATM) với 8 nữ và 2 nam, và Phiên – Biên dịch (PBD) với 3 sinh viên.
18 nữ) Bên cạnh đó, các em khóa 2011 vẫn còn 6 nữ và 7 nam trên tổng 38 mẫu khảo sát vẫn chưa chọn chuyên ngành
Nhóm nghiên cứu đã khảo sát 119 sinh viên chuyên ngành Tiếng Anh khóa 2012, bao gồm 101 nữ và 18 nam Trong số đó, có 38 nữ và 5 nam theo chuyên ngành Phương pháp giảng dạy (PPGD), 30 nữ và 9 nam học Tiếng Anh thương mại (TATM), cùng với 16 nữ và 3 nam theo chuyên ngành Phiên – Biên dịch (PBD) Đáng chú ý, vẫn còn 17 nữ và 1 nam trong số 119 sinh viên chưa chọn chuyên ngành.
Chúng tôi đã phát phiếu khảo sát đến 300 đối tượng ngẫu nhiên, mỗi người hoàn thành trong khoảng 5 phút, thu về 259 phiếu hợp lệ và 41 phiếu không hợp lệ Để kiểm tra ngữ điệu, nhóm đã chọn 6 đối tượng từ ba chuyên ngành Tiếng Anh để đọc ba mẫu câu trong quyển Mosaic 1, mỗi người trình bày một mẫu câu trong khoảng 1 phút Sau khi hoàn thành khảo sát và ghi âm, chúng tôi bắt đầu phân tích kết quả.
3.4 CÔNG CỤ PHÂN TÍCH DỮ LIỆU
Nhóm nghiên cứu đã sử dụng điện thoại để ghi âm ngữ điệu của các đối tượng, với mỗi đoạn ghi âm kéo dài khoảng 1 phút Quá trình ghi âm được thực hiện trong 3 ngày, từ 7 đến 9 tháng.
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
ĐỐI TƯỢNG NGHIÊN CỨU
Đối tượng của nhóm nghiên cứu là sinh viên các khóa từ 2010 đến 2012 và được thống kê theo các bảng sau:
Nhóm nghiên cứu đã khảo sát trên 113 sinh viên chuyên ngành Tiếng Anh thuộc khóa
Năm 2010, tổng số sinh viên là 103, bao gồm 90 nữ và 13 nam, được phân chia theo ba chuyên ngành: Phương pháp giảng dạy (PPGD) với 53 nữ và 5 nam, Tiếng Anh thương mại (TATM) với 34 nữ và 5 nam, và Phiên – Biên dịch (PBD) với 3 nữ và 3 nam.
Nhóm nghiên cứu đã tiến hành khảo sát 38 sinh viên chuyên ngành Tiếng Anh khóa 2011, trong đó có 31 nữ và 7 nam Các sinh viên được chia thành ba chuyên ngành: Phương pháp giảng dạy (PPGD) với 14 nữ và 1 nam, Tiếng Anh thương mại (TATM) với 8 nữ và 2 nam, và Phiên – Biên dịch (PBD) với 3 sinh viên.
18 nữ) Bên cạnh đó, các em khóa 2011 vẫn còn 6 nữ và 7 nam trên tổng 38 mẫu khảo sát vẫn chưa chọn chuyên ngành
Nhóm nghiên cứu đã khảo sát 119 sinh viên chuyên ngành Tiếng Anh khóa 2012, bao gồm 101 nữ và 18 nam Các sinh viên được phân chia theo ba chuyên ngành: Phương pháp giảng dạy (38 nữ, 5 nam), Tiếng Anh thương mại (30 nữ, 9 nam), và Phiên – Biên dịch (16 nữ, 3 nam) Đáng chú ý, trong số 119 sinh viên này, vẫn còn 17 nữ và 1 nam chưa chọn chuyên ngành.
TIẾN TRÌNH NGHIÊN CỨU
Chúng tôi đã phát phiếu khảo sát đến 300 đối tượng ngẫu nhiên, với thời gian hoàn thành mỗi bản khảo sát là 5 phút Kết quả thu về có 259 phiếu hợp lệ và 41 phiếu không hợp lệ Đồng thời, nhóm đã chọn 6 đối tượng chuyên ngành Tiếng Anh để đọc ba mẫu câu trong quyển Mosaic 1 nhằm kiểm tra ngữ điệu, mỗi người trình bày một mẫu câu trong khoảng 1 phút Sau khi hoàn thành khảo sát và ghi âm, chúng tôi bắt đầu phân tích kết quả.
CÔNG CỤ PHÂN TÍCH DỮ LIỆU
Nhóm nghiên cứu đã sử dụng điện thoại để ghi âm ngữ điệu của các đối tượng, với mỗi đoạn ghi âm kéo dài khoảng 1 phút Quá trình ghi âm được thực hiện trong 3 ngày, từ 7 đến 9 tháng.
Vào tháng 3 năm 2013, nhóm nghiên cứu đã sử dụng phần mềm Speech Analyzer 3.0.1 để phân tích dữ liệu, cho phép họ xem xét dạng sóng của phần trình bày ngữ điệu của sinh viên thông qua sóng phân tích mà phần mềm cung cấp.
3.4.2 Bản câu hỏi khảo sát
Bản câu hỏi khảo sát gồm có hai phần chính:
+ Phần 1: Những vấn đề mà sinh viên gặp phải trong quá trình luyện ngữ điệu
Để giúp sinh viên cải thiện kỹ năng luyện ngữ điệu, nhóm nghiên cứu đã đề xuất hai phương pháp hiệu quả dựa trên những khó khăn mà họ gặp phải Phương pháp đầu tiên là luyện ngữ điệu qua bài hát, giúp sinh viên tiếp cận âm điệu một cách tự nhiên Phương pháp thứ hai là luyện ngữ điệu qua ngữ cảnh cụ thể, giúp sinh viên áp dụng ngữ điệu trong tình huống thực tế, từ đó khắc phục những hạn chế trong việc giao tiếp.
Bản câu hỏi khảo sát được thiết kế để thu thập dữ liệu từ khóa 2010 đến 2012, bao gồm hai phần: phần 1 yêu cầu sinh viên khoanh tròn đáp án phù hợp nhất, và phần 2 yêu cầu sinh viên đánh giá mức độ đồng ý trong 4 mức độ từ 1 đến 4 Công việc khảo sát diễn ra từ ngày 11 đến 16 tháng 03 năm 2013, với thời gian hoàn thành mỗi bản khảo sát ước tính khoảng 5 phút.
3.4.3 Giới hạn của để tài
Nhóm nghiên cứu đã thực hiện các bước cần thiết để đạt được mục đích của bài viết, bao gồm thảo luận, đánh giá và thống kê số liệu Trong quá trình nghiên cứu, một số thiếu sót không thể tránh khỏi đã xảy ra, và do thời gian hạn hẹp, nhóm đã nỗ lực để giảm thiểu chúng Hơn nữa, với tư cách là sinh viên năm ba tại khoa Ngoại Ngữ trường Đại học Mở TP.Hồ Chí Minh, nhóm không thể thực hiện phỏng vấn sinh viên các khóa về trải nghiệm học tập và phương pháp giảng dạy của giáo viên.
PHÂN TÍCH VÀ BÌNH LUẬN KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
PHÂN TÍCH KẾT QUẢ
4.1.1 Phân tích kết quả kiểm tra ngữ điệu (Ghi âm)
Nhóm nghiên cứu đã chọn ba mẫu câu của người bản xứ (giọng Mỹ) từ sách Mosaic 1 để phân tích dạng sóng ngữ điệu bằng phần mềm Speech Analyzer 3.0.1 Sau đó, nhóm đã ghi âm cách đọc ba mẫu câu này từ 6 sinh viên năm ba chuyên ngành Tiếng Anh và tiến hành phân tích Kết quả cho thấy chỉ có sinh viên Phan Thị Kiều Trinh (AV10A7) có dạng sóng ngữ điệu gần giống với người Mỹ cho cả ba câu, trong khi một sinh viên có hai câu giống, hai sinh viên có một câu giống, và hai sinh viên không có câu nào giống (Phụ lục A)
Sơ đồ sóng phân tích được qua phần mềm Speech Analyzer 3.0.1 theo ngữ điệu của người Mĩ:
Câu 1: You’ll be there, Tom, won’t you?
Câu 2: You’ll be there, Tom, won’t you?
Câu 3: He thinks he’s coming at eight, does he?
23 Đối chiếu kết quả với bạn sinh viên 1 có dạng sóng ngữ điệu gần đúng với ba dạng sóng ngữ điệu trên:
Câu 1: You’ll be there, Tom, won’t you?
Câu 2: You’ll be there, Tom, won’t you?
Câu 3: He thinks he’s coming at eight, does he?
4.1.2 Phân tích kết quả khảo sát sinh viên
Nhóm nghiên cứu đã sử dụng bản khảo sát được soạn thảo bằng Microsoft Office Word 2007 để thu thập thông tin từ 300 sinh viên thuộc bảy lớp học chuyên ngành tiếng Anh Từ ngày 03 đến 10 tháng 03, chúng tôi đã nhận lại 259 bản khảo sát và sử dụng Microsoft Office Excel 2007 để nhập dữ liệu Máy tính cũng đóng vai trò quan trọng trong việc lưu trữ toàn bộ thông tin thu thập được.
Câu 1: Những yếu tố hỗ trợ cho người học tiếng anh nói được lưu loát
Theo biểu đồ, hầu hết sinh viên khoa Ngoại Ngữ chưa nhận thức được tầm quan trọng của ngữ điệu trong giao tiếp, với chỉ 18% cho rằng nó cần thiết Nhiều sinh viên tin rằng tự tin (44%) và vốn từ vựng phong phú (29%) là đủ để nói lưu loát Chỉ một ít người (9%) cho rằng ngữ pháp cũng quan trọng Tuy nhiên, dù có kiến thức từ vựng phong phú, họ vẫn gặp khó khăn trong giao tiếp với người bản xứ do không hiểu được ngụ ý của người nói.
Câu 2: Thời gian dành cho việc tập luyện và trao chuốt ngữ điệu
Nhóm nghiên cứu đã tiến hành khảo sát và phỏng vấn sinh viên khoa Ngoại Ngữ về thời gian luyện tập ngữ điệu Kết quả cho thấy hầu hết sinh viên dành từ 25 đến 30 phút, thậm chí hơn 30 phút mỗi ngày cho việc này Mặc dù thời gian luyện tập nhiều, nhưng việc áp dụng ngữ điệu trong giao tiếp lại rất hạn chế Điều này cho thấy có sự mất cân bằng giữa lý thuyết và thực hành, dẫn đến kết quả không như mong đợi.
Câu 3: Khi có ngữ điệu đúng sẽ cải thiện được những kỹ năng sau:
Ngữ điệu đúng là yếu tố quan trọng giúp cải thiện khả năng nghe hiểu, nói lưu loát và đọc hiểu Theo khảo sát trên 259 sinh viên, kỹ năng nghe hiểu và nói lưu loát được cải thiện nhiều nhất, chiếm 68% Điều này cho thấy việc luyện ngữ điệu có vai trò rất quan trọng đối với sinh viên.
Câu 4: Xếp loại tiếng anh
Trong một nghiên cứu với 259 sinh viên, gần 70% tự đánh giá khả năng tiếng Anh của mình ở mức trung bình và yếu Chỉ có 31% sinh viên được đánh giá là khá, trong khi tỷ lệ sinh viên giỏi chỉ chiếm 2%.
Mức độ tự tin của người học tiếng Anh hiện nay còn thấp, điều này được thể hiện qua khả năng sử dụng ngữ điệu trong giao tiếp, chỉ đạt 18% theo khảo sát.
Câu 5: Biện pháp khắc phục khi gặp khó khăn về việc luyện ngữ điệu
Khảo sát cho thấy hầu hết sinh viên dành nhiều thời gian cho việc tự học, nhưng chỉ 46% trong số 259 sinh viên tự mày mò cải thiện ngữ điệu của mình Chỉ có 5 sinh viên tự tin đánh giá năng lực tiếng Anh của mình là giỏi, trong khi 61% ở mức trung bình, cho thấy việc tự học thiếu phương pháp và hướng dẫn là một hạn chế lớn Nếu sinh viên kết hợp siêng năng luyện tập với sự hướng dẫn từ giáo viên và phương pháp hợp lý, kết quả sẽ khả quan hơn Đáng chú ý, chỉ 19% sinh viên nhận thấy vai trò của học nhóm, 20% tìm kiếm phương pháp luyện ngữ điệu qua mạng, và 14% tìm sự hỗ trợ từ giáo viên.
Câu 6: Mức độ luyện nghe qua bài hát
Theo khảo sát, 44% sinh viên luyện nghe qua bài hát tùy theo cảm hứng mà không có lịch trình cố định Trong khi đó, 36% duy trì luyện tập thường xuyên vì cho rằng phương pháp này hiệu quả trong việc học và giúp thư giãn, cải thiện tâm trạng Chỉ 9% sinh viên chưa bao giờ áp dụng phương pháp này, và 10% hiếm khi sử dụng vì cho rằng nó không hiệu quả và tốn thời gian.
Câu 7: Phương pháp luyện ngữ điệu được giáo viên áp dụng trong lớp học
Kết quả khảo sát cho thấy rằng 57% giáo viên Nghe Nói đã áp dụng phương pháp luyện ngữ điệu bằng cách cho sinh viên nghe người bản xứ nói, trong khi 24% sinh viên thực hành theo Nhóm nghiên cứu cũng đã từng áp dụng phương pháp này để cải thiện ngữ điệu Tuy nhiên, việc luyện ngữ điệu qua bài hát và ngữ cảnh cụ thể lại hiếm khi được thực hiện, với chỉ 9% sinh viên luyện ngữ điệu qua bài hát và 9% qua ngữ cảnh cụ thể.
Câu 8: Hiệu quả sau khi luyện theo phương pháp của giáo viên
Số liệu thực tế được thống kê từ các phương pháp mà giáo viên đã áp dụng cho sinh viên của mình lần lượt như sau:
Luyện bằng cách mở băng cho nghe người bản xứ nói 32%
Cho sinh viên thực hành theo cặp hoặc nhóm 25%
Cho lớp xem một số đoạn video clips nhỏ có ngữ cảnh cụ thế 2%
Theo số liệu, chỉ có 2% trong tổng số 259 sinh viên đạt tiến bộ 70% trở lên, trong khi 32% sinh viên cải thiện 20%, 41% đạt mức tiến bộ 40%, và 25% sinh viên có kết quả từ 50 đến 60%.
Câu 9: Sự cần thiết của việc luyện ngữ điệu
Trong số 259 sinh viên được khảo sát, có 116 người đồng ý và 116 người hoàn toàn đồng ý rằng luyện ngữ điệu là cần thiết để phát âm chuẩn theo giọng của người bản xứ, đặc biệt là người Anh và Mỹ Tuy nhiên, một số ít sinh viên hoàn toàn không đồng ý với quan điểm này.
(12 sinh viên) và không đồng ý (15 sinh viên)
Câu 10: Vai trò của người hướng dẫn và phương pháp luyện phù hợp
Đa số sinh viên, cụ thể là 147 sinh viên đồng ý và 79 sinh viên hoàn toàn đồng ý rằng việc tìm ra phương pháp luyện tập phù hợp cùng với sự hướng dẫn là rất cần thiết Ngược lại, chỉ có 7 sinh viên hoàn toàn không đồng ý và 26 sinh viên không đồng ý với quan điểm này.
Câu 11: Tầm quan trọng của việc luyện ngữ điệu qua bài hát
Trong một khảo sát, có 125 sinh viên đồng ý và 96 sinh viên hoàn toàn đồng ý rằng việc luyện ngữ điệu qua bài hát không chỉ hiệu quả mà còn tạo hứng thú trong học tập Tuy nhiên, có 10 sinh viên không hoàn toàn đồng ý và 31 sinh viên không đồng ý với quan điểm này.
Câu 12: Ý nghĩa của việc xem video clip có ngữ cảnh cụ thể
Theo bảng đồ ta có thể thấy được số lượng sinh viên đồng ý (126) và hoàn toàn đồng ý
Việc xem video clip trong ngữ cảnh cụ thể giúp người học hiểu rõ hơn ngụ ý của nhân vật, từ đó tăng cường sự hứng thú trong quá trình học Tuy nhiên, có 8 sinh viên hoàn toàn không đồng ý và 12 sinh viên không đồng ý với quan điểm này.
Câu 13: Sự kết hợp giữa việc xem video clip và nghe bài hát trong tiết học
BÌNH LUẬN KẾT QUẢ
4.2.1 Những khó khăn trong việc luyện ngữ điệu mà sinh viên khoa Ngoại Ngữ chuyên ngành Tiếng Anh gặp phải
Dựa trên kết quả từ 259 bài khảo sát và 6 đoạn ghi âm, nhóm nghiên cứu đã xác định các nguyên nhân ảnh hưởng đến việc học và luyện ngữ điệu của sinh viên từ các khóa năm 2010 trở đi.
Nhóm nghiên cứu nhận thấy rằng sự tự giác trong việc học của sinh viên khoa ngoại ngữ là rất tích cực, với thông tin từ các bạn cho thấy hầu hết đều dành thời gian cho việc tự học hàng ngày Đặc biệt, các bạn ưu tiên luyện ngữ điệu trong quá trình học tập.
Trong một nghiên cứu với 259 sinh viên, 30 phút tập luyện chiếm 49%, cho thấy một tỷ lệ đáng kể Tuy nhiên, kết quả không như mong đợi do thiếu phương pháp hợp lý và người hướng dẫn Đây là một sự thiếu hụt đáng tiếc, bởi sinh viên đã thể hiện sự tự giác cao và nếu được trang bị phương pháp đúng đắn cùng sự hướng dẫn, họ hoàn toàn có khả năng đạt được thành công trong việc rèn luyện sức khỏe.
Trong nghiên cứu, nhóm tác giả chỉ ra rằng giáo viên cần kết hợp hiệu quả hai phương pháp luyện tập cho sinh viên, bao gồm luyện qua bài hát và ngữ cảnh cụ thể Tuy nhiên, khảo sát cho thấy chỉ có 18% trong tổng số 259 sinh viên được áp dụng cả hai phương pháp này, cho thấy sự thiếu phối hợp nhịp nhàng và mức độ duy trì không thường xuyên Nhóm nghiên cứu hy vọng rằng bài nghiên cứu sẽ khuyến khích giáo viên chú trọng hơn đến việc áp dụng các phương pháp này trong giảng dạy, nhằm giúp sinh viên hình thành thói quen học tập tốt hơn.
Một trong những khó khăn lớn mà sinh viên khoa ngoại ngữ chuyên ngành tiếng Anh gặp phải là vấn đề cơ sở vật chất, bao gồm phòng học và thiết bị nghe nhìn không được hỗ trợ tối ưu Nhóm nghiên cứu đã chỉ ra rằng sự thiếu thốn này ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng học tập và trải nghiệm của sinh viên.
Nhiều sinh viên cho rằng lớp học có sĩ số quá đông dẫn đến cơ hội luyện tập tiếng Anh rất hạn chế Họ cảm thấy giáo viên không có đủ thời gian để cho họ nghe nhạc hay xem video có phụ đề, điều này ảnh hưởng đến khả năng luyện tập ngữ điệu Hầu hết sinh viên chỉ học từ sách giáo khoa mà không được tiếp cận tài liệu thực tế từ người bản ngữ, như tiếng Anh của Anh hoặc Mỹ Những lý do tưởng chừng đơn giản này có thể tạo ra rào cản trong giao tiếp của sinh viên.
Theo khảo sát từ nhóm nghiên cứu, chỉ có 2% sinh viên tự đánh giá là giỏi, 31% khá, 61% trung bình và 6% yếu trong khả năng ngôn ngữ của mình Điều này cho thấy một tỷ lệ lớn sinh viên vẫn còn ở mức yếu và trung bình, điều này cần sự quan tâm từ giáo viên, ban lãnh đạo khoa và nhà trường để tìm ra giải pháp hỗ trợ sinh viên cải thiện năng lực ngôn ngữ.
4.2.2 Phương pháp giúp sinh viên khoa Ngoại Ngữ chuyên ngành Tiếng Anh cải thiện việc luyện ngữ
Việc luyện ngữ điệu qua bài hát được nhiều sinh viên ủng hộ vì nó không chỉ tạo hứng thú mà còn mang lại hiệu quả cao trong việc học Phương pháp này cho phép giáo viên áp dụng thành công trong lớp học, khi sinh viên có thể luyện tập qua bài hát tiếng Anh và xem video clip có phụ đề Luyện ngữ điệu qua bài hát giúp sinh viên tránh cảm giác khô khan của việc học truyền thống, đồng thời các giai điệu khác nhau hỗ trợ họ nhớ lâu hơn và trình bày ngữ điệu dễ dàng hơn Tuy nhiên, việc học với giáo viên là chưa đủ; sinh viên cần luyện tập hàng ngày để đạt hiệu quả tốt nhất Đa số sinh viên đồng ý rằng dành 30 phút mỗi ngày để luyện ngữ điệu qua bài hát hoặc xem video clip sẽ giúp họ cải thiện kỹ năng ngữ điệu một cách đáng kể.
Nhóm nghiên cứu giới thiệu phương pháp luyện ngữ điệu hiệu quả qua bài hát và video clip có phụ đề tiếng Anh, giúp sinh viên tích cực tham gia vào tiết học Chỉ với 30 phút luyện tập mỗi ngày, sinh viên sẽ cải thiện ngữ điệu và nói đúng như người bản xứ.
Nhóm nghiên cứu đã chỉ ra rằng luyện ngữ điệu qua ngữ cảnh cụ thể là phương pháp hiệu quả được đa số sinh viên đồng ý Việc này không chỉ nâng cao khả năng nghe và nói của người học mà còn giúp họ hiểu rõ ngụ ý của người nói Khi có ngữ điệu chính xác, khả năng nghe hiểu và giao tiếp của chúng ta sẽ cải thiện đáng kể, mở ra cơ hội giao tiếp linh hoạt với người bản xứ Hơn nữa, môi trường ngữ cảnh cụ thể tạo điều kiện cho người học tự tin trải nghiệm và đối mặt với những thách thức mới trong quá trình học tập.
Nhóm nghiên cứu đã đề xuất hai phương pháp luyện ngữ điệu qua bài hát và ngữ cảnh cụ thể, nhằm hỗ trợ sinh viên chuyên ngành tiếng Anh tại trường Đại học Mở TP.Hồ Chí Minh cải thiện khả năng trình bày ngữ điệu Việc lựa chọn phương pháp phù hợp và luyện tập thường xuyên sẽ giúp sinh viên khắc phục những khó khăn trong việc phát âm, hướng tới việc đạt được giọng nói chuẩn như mong muốn.