Tính cấp thiết của đề tài
Trong bối cảnh chuyển đổi sang nền kinh tế thị trường và hội nhập kinh tế quốc tế, cạnh tranh giữa các ngân hàng thương mại (NHTM) tại Việt Nam ngày càng gia tăng, đặc biệt khi số lượng ngân hàng vượt quá quy mô nền kinh tế còn khiêm tốn Điều này buộc các NHTM phải nỗ lực nâng cao năng lực kinh doanh để tồn tại và phát triển, trong đó nguồn vốn dồi dào là yếu tố quyết định Tuy nhiên, tỷ trọng nguồn vốn tự có của các ngân hàng lại rất nhỏ, dẫn đến nhu cầu cấp thiết phải huy động vốn, đặc biệt là từ nguồn tiền gửi Agribank An Lão, trong những năm qua, đã không ngừng đổi mới và khắc phục những khó khăn, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động của chi nhánh và hệ thống Agribank.
Chi nhánh cung ứng tín dụng hàng đầu trong huyện đã khẳng định rằng chất lượng tín dụng là yếu tố quyết định sự tồn tại và phát triển của đơn vị, với hơn 90% tổng thu đến từ hoạt động tín dụng Tuy nhiên, công tác huy động tiền gửi tại chi nhánh hiện vẫn gặp nhiều khó khăn, dẫn đến cơ cấu tiền gửi không ổn định.
Xuất phát từ thực tế tại Agribank An Lão, bài viết này tập trung vào việc đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả huy động tiền gửi.
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn - chi nhánh An Lão” làm đề tài cho chuyên đề tốt nghiệp của mình.
Mục đích nghiên cứu
- Nghiên cứu những vấn đề cơ bản về hoạt động huy động tiền gửi của ngân hàng thương mại.
- Phân tích, đánh giá thực trạng hoạt động huy động tiền gửi tại Agribank
- Đưa ra một số giải pháp, kiến nghị nhằm tăng cường huy động tiền gửi tạiAgribank An Lão
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn áp dụng các phương pháp mô tả, giải thích, đối chiếu, so sánh, phân tích và tổng hợp để nghiên cứu Bên cạnh đó, luận văn còn thu thập thông tin và số liệu từ sách giáo trình, tạp chí, báo điện tử, cùng với các quy định liên quan đến hoạt động huy động vốn của Ngân hàng thương mại và Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.
Kết cấu của khóa luận tốt nghiệp
- Chương I : Cơ sở lý luận về hoạt động huy động vốn tiền gửi của Ngân hàng thương mại
- Chương II : Thực trạng hoạt động huy động vốn tiền gửi tại Ngân Hàng
Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam chi nhánh An Lão – Hải Phòng
- Chương III : Một số giải pháp nâng cao hiệu quả huy động vốn tiền tại
Ngân Hàng Nông Nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam chi nhánh
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ HOẠT ĐỘNG HUY ĐỘNG VỐN TIỀN GỬI CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Khái quát về NHTM trong nền kinh tế thị trường
1.1.1 Khái niệm về Ngân hàng thương mại
Theo Điều 20, khoản 2 và 7 của Luật Các Tổ chức Tín dụng (12/12/1997) Việt Nam, ngân hàng thương mại là tổ chức tín dụng thực hiện toàn bộ hoạt động kinh doanh liên quan Hoạt động ngân hàng bao gồm kinh doanh tiền tệ và dịch vụ ngân hàng, chủ yếu là nhận tiền gửi, sử dụng số tiền này để cấp tín dụng và cung ứng dịch vụ thanh toán.
Ngân hàng thương mại (NHTM) là một doanh nghiệp đặc biệt hoạt động trong lĩnh vực tiền tệ, với nhiệm vụ chính là thu hút vốn từ các khoản tiền gửi như tiền gửi phát séc, tiền gửi tiết kiệm và các khoản tiền gửi khác Nguồn vốn này sau đó được NHTM sử dụng để cấp tín dụng và thực hiện các hoạt động đầu tư tài chính trên thị trường Bên cạnh đó, ngân hàng còn cung cấp các dịch vụ trung gian thanh toán, góp phần quan trọng trong việc khơi thông nguồn vốn tiết kiệm và đáp ứng nhu cầu đầu tư sinh lợi, từ đó đảm bảo cho nền kinh tế vận động một cách nhịp nhàng và hiệu quả.
1.1.2 Vai trò của NHTM đối với sự phát triển của nền kinh tế
Ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế, không chỉ tạo ra lợi nhuận cho xã hội mà còn thúc đẩy sự phát triển kinh tế quốc gia Các NHTM góp phần ổn định tài chính, cung cấp dịch vụ tài chính đa dạng và hỗ trợ doanh nghiệp trong việc huy động vốn.
* NHTM là nơi cung cấp vốn cho nền kinh tế
Ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp vốn cho sản xuất kinh doanh NHTM huy động các nguồn vốn tạm thời nhàn rỗi từ các tổ chức, cá nhân và các thành phần kinh tế, bao gồm vốn giải phóng từ quá trình sản xuất và tiết kiệm của cá nhân Thông qua hoạt động tín dụng, NHTM không chỉ cung cấp vốn cho các hoạt động kinh tế mà còn đáp ứng kịp thời nhu cầu vốn cho quá trình tái sản xuất Nhờ vào các hoạt động này, doanh nghiệp có cơ hội mở rộng sản xuất và cải tiến hiệu quả kinh doanh.
* NHTM là cầu nối giữa các doanh nghiệp với thị trường
Trong nền kinh tế thị trường, doanh nghiệp phải tuân thủ các quy luật kinh tế như giá trị, cung cầu và cạnh tranh để đáp ứng nhu cầu thị trường Để thỏa mãn yêu cầu này, doanh nghiệp cần nâng cao chất lượng lao động, cải thiện quản lý kinh tế, và đổi mới công nghệ Những cải tiến này thường đòi hỏi vốn đầu tư lớn, vượt khả năng tài chính tự có Do đó, doanh nghiệp có thể vay vốn từ ngân hàng để đáp ứng nhu cầu đầu tư, với ngân hàng thương mại đóng vai trò cầu nối giữa doanh nghiệp và thị trường.
* NHTM là công cụ nhà nước điều tiết vĩ mô nền kinh tế
Trong nền kinh tế thị trường, ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện các mục tiêu của chính sách tiền tệ quốc gia như ổn định giá cả, kiềm chế lạm phát và tạo việc làm NHTM cung ứng tín dụng cho các ngành kinh tế, dẫn dắt luồng tiền và phân chia vốn một cách hiệu quả, từ đó thực hiện vai trò điều tiết gián tiếp vĩ mô Qua đó, NHTM góp phần vào sự ổn định lãi suất, thị trường tài chính và ngoại hối, đồng thời thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
* NHTM là cầu nối nền tài chính quốc gia với nền tài chính quốc tế
Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường ngày càng phát triển, nhu cầu giao lưu kinh tế – xã hội giữa các quốc gia trở nên cấp bách Để hòa nhập với tài chính quốc tế, các ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò quan trọng thông qua các dịch vụ như nhận tiền gửi, cho vay, thanh toán và ngoại hối Những hoạt động này không chỉ thúc đẩy ngoại thương mà còn giúp điều tiết nền tài chính trong nước, phù hợp với sự biến động của tài chính toàn cầu.
1.1.3 Các nghiệp vụ cơ bản của NHTM
Các nghiệp vụ chủ yếu của NHTM bao gồm:
1.1.3.1 Nghiệp vụ tài sản nợ
Ngân hàng thương mại huy động vốn qua nhiều hình thức, bao gồm nhận tiền gửi từ tổ chức, cá nhân và các tổ chức tín dụng khác dưới dạng tiền gửi không kỳ hạn, tiền gửi có kỳ hạn và các loại tiền gửi khác Ngoài ra, ngân hàng cũng phát hành chứng chỉ tiền gửi, trái phiếu và giấy tờ có giá để thu hút vốn từ tổ chức, cá nhân trong và ngoài nước Bên cạnh đó, ngân hàng có thể vay vốn từ các tổ chức tín dụng khác hoạt động tại Việt Nam và từ các tổ chức tín dụng nước ngoài, cũng như vay vốn ngắn hạn từ Ngân hàng Nhà nước.
Ngân hàng thương mại cấp tín dụng cho tổ chức, cá nhân dưới các hình thức sau:
Cho vay trực tiếp bao gồm nhiều hình thức như cho vay ngắn hạn, trung hạn và dài hạn Các loại cho vay này có thể là cho vay có bảo đảm, tín chấp, phục vụ cho mục đích sản xuất kinh doanh hoặc cho vay tiêu dùng.
Chiết khấu chứng từ có giá (Discount) là hình thức mà người vay tạm thời chuyển nhượng quyền sở hữu chứng từ có giá chưa đáo hạn cho ngân hàng, nhằm nhận một khoản tiền nhỏ hơn mệnh giá của chứng từ đó.
Bao thanh toán là dịch vụ do các công ty con của ngân hàng cung cấp, trong đó ngân hàng mua nợ dựa trên hóa đơn và chứng từ của người bán hàng Dịch vụ này giúp người bán nhận được tiền ngay lập tức để đáp ứng nhu cầu tài chính Khi đến hạn, người mua sẽ phải thanh toán toàn bộ số tiền đã thỏa thuận.
Cho thuê tài chính là hình thức tài trợ thông qua việc cho thuê máy móc và thiết bị theo nhu cầu của người đi thuê Hình thức này được thực hiện bởi các công ty con của Ngân hàng thương mại, gọi là công ty cho thuê tài chính.
Bảo lãnh ngân hàng là một hình thức tín dụng dựa trên chữ ký, cho phép người được bảo lãnh ký kết và thực hiện hợp đồng kinh tế một cách dễ dàng nhờ vào chứng thư bảo lãnh từ ngân hàng.
1.1.3.3 Nghiệp vụ cung ứng các dịch vụ ngân hàng Cung cấp các phương tiện thanh toán.
Thực hiện các dịch vụ thanh toán trong nước cho khách hàng Thực hiện dịch vụ thu hộ và chi hộ.
Ngân hàng thực hiện các dịch vụ thanh toán theo quy định của Ngân hàng Nhà nước (NHNN), bao gồm cả dịch vụ thanh toán quốc tế khi được NHNN cho phép Bên cạnh đó, ngân hàng cũng cung cấp dịch vụ thu và phát tiền mặt cho khách hàng.
Tổ chức hệ thống thanh toán nội bộ và tham gia hệ thống thanh toán liên Ngân Hàng
Tham gia hệ thống thanh toán quốc tế khi được NHNN cho phép
-Góp vốn và mua cổ phần:
Góp vốn, mua cổ phần các doanh nghiệp và các tổ chức tín dụng khác
Góp vốn, mua cổ phần và liên doanh với ngân hàng nước ngoài
-Tham gia thị trường tiền tệ: thông qua việc mua bán các công cụ của thị trường tiền tệ
- Kinh doanh ngoại hối: có thể trực tiếp kinh doanh hoặc thành lập công ty trực thuộc.
Ủy thác và nhận ủy thác đóng vai trò quan trọng trong các lĩnh vực ngân hàng, bao gồm quản lý tài sản và vốn đầu tư cho cả tổ chức và cá nhân, cả trong nước lẫn quốc tế.
- Cung ứng dịch vụ bảo hiểm: có thể thành lập hoặc công ty liên doanh để kinh doanh bảo hiểm.
- Tư vấn tài chính: cung ứng qua hình thức tư vấn trực tiếp hoặc thành lập công ty tư vấn trực thuộc.
- Bảo quản vật quý giá: bảo quản vật quý, giấy tờ có giá, cho thuê tủ két, cầm cố và các dịch vụ khác.
1.1.4 Nguồn vốn và nghiệp vụ huy động vốn trong hoạt động kinh doanh của NHTM
1.1.4.1 Nguồn vốn của Ngân hàng thương mại
Nguồn vốn tiền gửi và vai trò của nguồn vốn tiền gửi
1.2.1 Khái niệm nguồn vốn tiền gửi
Theo quy định của các Tổ chức tín dụng (TCTD) tại Việt Nam, tiền gửi là khoản tiền mà cá nhân và doanh nghiệp gửi vào ngân hàng thương mại Mục đích của việc gửi tiền này chủ yếu là để phục vụ cho các hoạt động thanh toán không dùng tiền mặt, tiết kiệm và một số mục đích khác.
Tiền gửi là giá trị tiền tệ mà ngân hàng thương mại (NHTM) nhận từ cá nhân và tổ chức kinh tế, không thuộc sở hữu của ngân hàng Tiền gửi chiếm tỷ trọng lớn nhất trong tổng nguồn vốn và là yếu tố chính tạo ra lợi nhuận cho ngân hàng Để tăng cường nguồn vốn trong môi trường cạnh tranh và nâng cao chất lượng nguồn tiền, các ngân hàng đã triển khai nhiều hình thức huy động khác nhau Tiền gửi đa dạng về loại hình và kỳ hạn, được phân tán rộng rãi Vốn huy động từ tiền gửi chủ yếu đến từ hai nguồn: tiền gửi của cá nhân và tiền gửi từ các tổ chức kinh tế.
1.2.2 Các loại hình tiền gửi
Theo Luật các Tổ chức tín dụng tại Việt Nam, ngân hàng có quyền nhận tiền gửi từ các tổ chức kinh tế, cá nhân và các tổ chức tín dụng khác, bao gồm tiền gửi không kỳ hạn, tiền gửi có kỳ hạn và các hình thức tiền gửi khác Việc phân loại tiền gửi này giúp xác định các loại hình dịch vụ ngân hàng phù hợp với nhu cầu của khách hàng.
- Theo mục đích: Tiền gửi thanh toán và tiền gửi tiết kiệm (hay tiền gửi giao dịch và phi giao dịch)
- Theo thời hạn: Tiền gửi không kỳ hạn, kỳ hạn ngắn, kỳ hạn trung, kỳ hạn dài
- Theo đối tượng gửi: Tiền gửi cá nhân, doanh nghiệp, NH khác, tổ chức xã hội chính trị….
Trên thực tế: các ngân hàng thường sử dụng kết hợp các loại tiền gửi
1.2.2.1 Tiền gửi không kỳ hạn (Demand deposit)
Tiền gửi không kỳ hạn (KKH) là loại tiền gửi có thể rút ra bất cứ lúc nào, còn được gọi là "Tiền gửi có thể rút ra theo yêu cầu" Khách hàng có thể yêu cầu ngân hàng trích tiền từ tài khoản để chi trả cho hàng hóa hoặc dịch vụ Mục đích chính của người gửi tiền là đảm bảo an toàn tài sản và thực hiện thanh toán qua ngân hàng, vì vậy nó thường được gọi là tiền gửi thanh toán Ở nhiều nước, các giao dịch thanh toán chủ yếu được thực hiện qua tài khoản tiền gửi thanh toán bằng Séc, do đó còn được gọi là khoản tiền gửi có thể phát hành Séc Ngân hàng chỉ phải chi trả lãi suất thấp cho khoản tiền gửi KKH và thu phí từ các giao dịch thanh toán của khách hàng.
Huy động vốn qua tài khoản tiền gửi phi giao dịch là phương thức tận dụng nguồn vốn tạm thời nhàn rỗi của khách hàng Các tài khoản này cho phép người sử dụng nhận lãi suất nhưng không có quyền phát hành Séc để thực hiện thanh toán.
Huy động qua tài khoản giao dịch của khách hàng là khoản tiền gửi mà người mở tài khoản có quyền sử dụng các công cụ thanh toán của ngân hàng, bao gồm ủy nhiệm chi, ủy nhiệm thu, séc và thư chuyển tiền Tài khoản này được gọi là tài khoản có thể phát hành séc, cho phép khách hàng thực hiện các giao dịch tài chính linh hoạt và thuận tiện.
Nhiều ngân hàng yêu cầu khách hàng duy trì một số dư tối thiểu trên tài khoản Nếu tài khoản không có tiền hoặc số dư thấp hơn mức tối thiểu trong thời gian dài, chủ tài khoản sẽ phải trả phí duy trì Việc có phải trả phí dịch vụ thanh toán hay không phụ thuộc vào quy định của từng ngân hàng đối với các loại hình dịch vụ khác nhau.
Tiền gửi thanh toán là loại hình gửi tiền mà người gửi chủ yếu nhằm đảm bảo an toàn cho khoản tiền và thực hiện các giao dịch thanh toán qua ngân hàng, thay vì để hưởng lãi Loại tiền gửi này có tính chất biến động thường xuyên, phù hợp với nhu cầu quản lý tài chính linh hoạt của người dùng.
1.2.2.2 Tiền gửi có kỳ hạn (Time deposit)
Các khoản tiền gửi có kỳ hạn được xác định bởi chứng chỉ tiền gửi với thời gian đáo hạn cụ thể, cho phép khách hàng rút tiền sau thời gian đã thỏa thuận Ngân hàng có thể cho phép rút trước hạn, nhưng khách hàng sẽ phải chịu phạt bằng cách chuyển sang lãi suất không kỳ hạn thấp hơn Mục tiêu chính của người gửi là lợi tức, ít quan tâm đến tiện ích thanh toán Để thu hút khách hàng, ngân hàng sử dụng công cụ lãi suất và các chính sách khuyến khích như xổ số Lãi suất cụ thể phụ thuộc vào thời gian gửi và thỏa thuận giữa hai bên, với nguyên tắc thời gian dài hơn sẽ có lãi suất cao hơn Hiện nay, các NHTM cung cấp kỳ hạn gửi từ 6 tháng đến 60 tháng với mức lãi suất khác nhau Mặc dù quy định rút tiền phải tuân thủ, ngân hàng vẫn cho phép rút trước hạn với lãi suất thấp hơn để nâng cao uy tín và chất lượng phục vụ.
Tiền gửi tiết kiệm là hình thức gửi tiền phổ biến của người dân vào ngân hàng để hưởng lãi suất, thường được thực hiện qua sổ tiết kiệm Người gửi sẽ nhận được một cuốn sổ để ghi nhận số tiền gửi và rút tiền khi cần thiết Tuy nhiên, ngân hàng không cung cấp các dịch vụ thanh toán trung gian cho loại tiền gửi này.
Khách hàng của các khoản TGTK thông thường chủ yếu là cá nhân và hộ gia đình, những người gửi tiền vào ngân hàng để tiết kiệm thu nhập chưa cần sử dụng ngay Họ quan tâm hàng đầu đến lợi tức từ tiền lãi ngân hàng, cũng như có thể bao gồm chênh lệch giá nếu các khoản này được thiết kế dưới dạng hợp đồng có tiêu chuẩn giao dịch rộng rãi trên thị trường.
- Đối với ngân hàng: TGTK là nguồn vốn khá ổn định, nó cho phép các
Các ngân hàng thương mại (NHTM) chủ động đầu tư vào hoạt động sinh lời, nhưng do số tiền tiết kiệm thường nhỏ và phân tán, lãi suất cao nên chi phí thu hút nguồn vốn lớn hơn so với tiền gửi thanh toán Tâm lý người Việt Nam thường muốn có một khoản tiền dự trữ sẵn có, dẫn đến việc NHTM đa dạng hóa sản phẩm huy động với nhiều kỳ hạn và phương thức khác nhau Các mức lãi suất cho từng kỳ hạn được công bố rõ ràng, nhằm khai thác thị trường tiềm năng Thông thường, các khoản tiền gửi tiết kiệm (TGTK) của dân cư ở Việt Nam được chia thành ba loại chính.
Tiền gửi tiết kiệm không kỳ hạn cho phép khách hàng gửi và rút tiền linh hoạt, nhưng thường có lãi suất thấp Khác với tiền gửi thanh toán, loại tiền này không thể sử dụng để thanh toán cho người khác.
Tiền gửi tiết kiệm có kỳ hạn là loại hình gửi tiền mà khách hàng phải giữ trong một khoảng thời gian nhất định Nếu có nhu cầu rút tiền trước hạn, khách hàng vẫn có thể thực hiện nhưng sẽ nhận lãi suất thấp hơn.
Tiền gửi tiết kiệm có mục đích là hình thức tiết kiệm trung và dài hạn, cho phép người tham gia không chỉ nhận lãi suất từ ngân hàng mà còn được cấp tín dụng để bổ sung vốn, phục vụ cho việc mua sắm các phương tiện phục vụ nhu cầu tiêu dùng.
Các nhân tố tác động đến hoạt động huy động nguồn vốn tiền gửi
Lãi suất là giá cả của các sản phẩm dịch vụ tài chính, đóng vai trò quan trọng trong việc huy động tiền gửi và quản lý nguồn vốn của ngân hàng Để thu hút và duy trì nguồn vốn, ngân hàng cần thiết lập mức lãi suất cạnh tranh và cung cấp ưu đãi cho khách hàng lớn cũng như những người gửi tiền thường xuyên Hệ thống lãi suất cũng cần phải linh hoạt, phù hợp với quy mô và cơ cấu nguồn vốn hiện có.
Chính sách lãi suất cạnh tranh của ngân hàng thương mại (NHTM) bao gồm lãi suất huy động và cho vay, đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút vốn Trong bối cảnh khan hiếm tiền tệ, sự khác biệt nhỏ về lãi suất có thể khiến người gửi tiền chuyển đổi giữa các tổ chức Khách hàng gửi tiền thường quan tâm hàng đầu đến lãi suất; nếu lãi suất hấp dẫn, họ sẽ chọn ngân hàng như một kênh đầu tư hợp lý Ngược lại, lãi suất thấp có thể khiến họ tìm kiếm cơ hội đầu tư khác Đồng thời, NHTM cũng cần chú ý đến lãi suất cho vay để đảm bảo hoạt động kinh doanh hiệu quả, tối ưu hóa doanh thu và duy trì lợi nhuận.
Ngân hàng cần thiết lập một chính sách lãi suất cạnh tranh để vừa thu hút nguồn vốn cần thiết, vừa đảm bảo mang lại lợi nhuận trong hoạt động kinh doanh.
1.3.1.2 Chất lượng, tiện ích và mức độ đa dạng của sản phẩm dịch vụ
Chất lượng sản phẩm ngân hàng được đánh giá dựa trên nhiều tiêu chí như tính hợp lý, hiệu quả và khả năng đáp ứng nhu cầu khách hàng, đồng thời mang lại lợi ích cho ngân hàng Tiện ích của sản phẩm dịch vụ ngân hàng không chỉ giúp khách hàng cảm thấy thuận tiện mà còn nâng cao mức độ hài lòng khi sử dụng Sự đa dạng trong danh mục sản phẩm dịch vụ, bao gồm nhiều loại hình, kỳ hạn và đối tượng gửi tiền, tạo ra nhiều lựa chọn cho khách hàng, giúp họ thỏa mãn tốt nhất nhu cầu của mình.
1.3.1.3 Thời gian giao dịch và chính sách khách hàng
Thời gian giao dịch ngân hàng càng dài, lượng khách hàng càng đông, dẫn đến việc huy động nguồn vốn lớn hơn Hiện tại, nhiều ngân hàng chỉ giao dịch trong giờ hành chính, gây bất tiện cho người lao động và cán bộ công nhân viên Để khắc phục, một số ngân hàng đã áp dụng phương thức làm việc theo ca và ngoài giờ hành chính, tạo điều kiện thuận lợi cho khách hàng mà không ảnh hưởng đến công việc của họ.
Chính sách khách hàng của ngân hàng bao gồm các chương trình và giải pháp nhằm khuyến khích và thu hút khách hàng sử dụng sản phẩm dịch vụ Các chương trình này có thể bao gồm khuyến mãi, quà tặng, quay số trúng thưởng và các tiện ích hấp dẫn khác Việc áp dụng chính sách hiệu quả sẽ giúp ngân hàng thu hút lượng lớn khách hàng đến giao dịch và sử dụng dịch vụ, từ đó gia tăng lượng tiền gửi tại ngân hàng.
1.3.1.4 Uy tín và năng lực tài chính của Ngân hàng
Uy tín của ngân hàng là một khái niệm định tính, được hình thành qua quá trình hoạt động lâu dài và những thành quả đạt được Khi lựa chọn nơi gửi gắm tài sản, cung cấp nguồn vốn hay đầu tư, uy tín ngân hàng luôn được đặt lên hàng đầu Đây là yếu tố quan trọng quyết định sự lựa chọn của người dân và doanh nghiệp Ngân hàng có nguồn lực tài chính tốt không chỉ phát triển hoạt động kinh doanh mà còn tạo dựng niềm tin từ khách hàng và nhà đầu tư, trở thành một thế mạnh trong huy động vốn.
1.3.1.5 Cơ sở vật chất và mạng lưới hoạt động
Cơ sở vật chất hiện đại của ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng hình ảnh thương hiệu trong mắt khách hàng Khi ngân hàng sở hữu trang thiết bị tiên tiến, khách hàng sẽ cảm thấy yên tâm hơn khi gửi tiền và giao dịch tại đây.
Mạng lưới hoạt động gồm có chi nhánh, phòng giao dịch, quầy huy động.
Hệ thống ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp dịch vụ đến tay khách hàng, và sự phát triển của mạng lưới ngân hàng giúp nâng cao hiệu quả huy động vốn Trong bối cảnh nền kinh tế hiện đại, nhu cầu sử dụng dịch vụ ngân hàng nhanh chóng và tiện lợi ngày càng gia tăng, buộc các ngân hàng phải hợp tác chặt chẽ để phân phối và cung cấp dịch vụ tốt nhất đến khách hàng.
1.3.1.6 Đội ngũ nhân sự của Ngân hàng
Cán bộ công nhân viên ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hoạt động hiệu quả của ngân hàng Thái độ, trình độ và phong cách của nhân viên giao dịch ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả hoạt động Trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt hiện nay, nhân viên ngân hàng cần có chuyên môn vững vàng, đạo đức nghề nghiệp tốt và khả năng tiếp cận các phương thức kinh doanh hiện đại Để nâng cao hiệu quả huy động vốn, ngân hàng cần một đội ngũ cán bộ có năng lực, được đào tạo bài bản và có hiểu biết đa lĩnh vực Ngoài nghiệp vụ, cán bộ tín dụng cần có phẩm chất đạo đức tốt, liêm khiết và tuân thủ pháp luật Tổ chức nhân sự hợp lý cũng sẽ góp phần nâng cao hiệu quả huy động vốn của ngân hàng.
1.3.2.1 Thu nhập và thói quen sử dụng tiền mặt của dân cư
Phân bố dân cư và thu nhập của người dân là nguồn lực quan trọng giúp ngân hàng thương mại mở rộng quy mô huy động vốn Những khu vực có mật độ dân số cao và thu nhập cao sẽ tạo điều kiện thuận lợi hơn cho việc huy động vốn tại ngân hàng.
Khách hàng có thu nhập và năng lực tài chính cao thường có xu hướng gửi tiền vào ngân hàng nhiều hơn, bởi họ có điều kiện và nhu cầu tích lũy tài sản Sự gia tăng thu nhập không chỉ giúp khách hàng cải thiện khả năng tài chính mà còn thúc đẩy họ tích lũy và quản lý tài sản hiệu quả hơn.
Theo khảo sát của cơ quan chức năng năm 2003, thanh toán bằng tiền mặt vẫn rất phổ biến trong nền kinh tế Việt Nam, chiếm tỷ trọng lớn trong khu vực doanh nghiệp và phần lớn trong các giao dịch của khu vực dân cư.
1.3.2.2 Tính cạnh tranh của các Ngân hàng
Các ngân hàng thương mại Việt Nam hiện đang đối mặt với rủi ro lớn do năng lực quản trị hạn chế, ảnh hưởng tiêu cực đến nền kinh tế Để cạnh tranh hiệu quả với các ngân hàng trong nước và tổ chức tín dụng quốc tế, mỗi ngân hàng cần nâng cao năng lực quản trị Sự phát triển nhanh chóng của ngành ngân hàng và sự gia nhập của nhiều ngân hàng nước ngoài từ khi Việt Nam gia nhập WTO đã tạo ra một môi trường cạnh tranh gay gắt Để phát triển trong bối cảnh này, ngân hàng cần tận dụng các cơ hội kinh doanh như địa bàn hoạt động, uy tín và thương hiệu, đồng thời tăng cường nghiên cứu và phát triển đa dạng các loại hình huy động vốn và dịch vụ nhằm phục vụ khách hàng tốt nhất với chính sách lãi suất linh hoạt.
1.3.2.3 Môi trường pháp lý và chính sách tiền tệ của NHTW
NHTM là doanh nghiệp kinh doanh hàng hoá đặc biệt, chịu ảnh hưởng từ nhiều chính sách và quy định của Chính phủ và NHNN Những thay đổi trong chính sách tài chính, tiền tệ, tín dụng và lãi suất của nhà nước sẽ tác động đến khả năng thu hút và chất lượng nguồn vốn của NHTM Bên cạnh đó, sự ổn định chính trị và chính sách ngoại giao cũng ảnh hưởng đến nguồn vốn của NHTM với các quốc gia khác trong khu vực và toàn cầu.
Các chỉ tiêu đo lường hiệu quả huy động vốn tiền gửi của NHTM
Hiệu quả huy động vốn được hiểu qua nhiều khía cạnh khác nhau, bao gồm sự gia tăng quy mô vốn huy động so với vốn chủ sở hữu, chi phí huy động vốn thấp và lợi nhuận thu được từ việc sử dụng nguồn vốn này.
Hiệu quả huy động vốn tiền gửi là kết quả hoạt động của ngân hàng trong việc thu hút vốn, đáp ứng nhu cầu sử dụng vốn với chi phí hợp lý, đồng thời đảm bảo an toàn và sinh lời cao trong từng giai đoạn.
Để nâng cao hiệu quả huy động vốn tiền gửi, ngân hàng cần nắm bắt nhu cầu sử dụng vốn, đảm bảo rằng việc huy động không chỉ đáp ứng nhu cầu mà còn phù hợp về cơ cấu, kỳ hạn và loại tiền với chi phí hợp lý Đồng thời, ngân hàng phải duy trì tính ổn định cao của các nguồn tiền huy động để hạn chế rủi ro thanh khoản, rủi ro lãi suất và gia tăng lợi nhuận.
1.4.2 Các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả huy động vốn tiền gửi
Khi đánh giá hiệu quả công tác huy động vốn, ta thường tập trung vào 2 nhóm chỉ tiêu sau đây:
1.4.2.1 Các chỉ tiêu định lượng
1 Tốc độ tăng trưởng nguồn vốn tiền gửi
Tốc độ tăng trưởng Quy mô nguồn vốn - Quy mô nguồn vốn
= TG năm N TG năm N-1 x100% nguồn vốn TG năm N
Quy mô nguồn vốn tiền gửi của ngân hàng trong năm N-1 cho thấy sự tăng trưởng rõ rệt Nếu tỷ lệ này vượt quá 100%, điều này chứng tỏ rằng khối lượng tiền gửi của ngân hàng đã được mở rộng so với năm trước, phản ánh sự gia tăng đáng kể Sự mở rộng liên tục trong việc huy động vốn tiền gửi cùng với tốc độ tăng trưởng cao cho thấy quy mô hoạt động của ngân hàng ngày càng lớn và hiệu quả huy động vốn đang được cải thiện.
2 Cơ cấu nguồn vốn tiền gửi
Tỷ trọng từng loại VTG = x100% Tổng VTG Ý nghĩa : Cơ cấu vốn tiền gửi là tỷ trọng mỗi loại tiền gửi trên tổng nguồn
Chỉ tiêu VTG phản ánh tỷ lệ giữa các loại vốn tiền gửi trong tổng nguồn vốn, giúp xác định loại vốn nào chiếm ưu thế và loại nào ít hơn Điều này cho phép ngân hàng đánh giá sự cân đối giữa các nguồn vốn và xác định lĩnh vực đầu tư hoặc cho vay phù hợp, cùng với quy mô tương ứng Cơ cấu nguồn VTG cũng bị ảnh hưởng bởi mục đích gửi tiền của khách hàng, tình hình kinh tế và khả năng chống rủi ro của ngân hàng Để đảm bảo sự ổn định, cơ cấu nguồn VTG cần đa dạng và cân đối, với tỷ lệ hợp lý giữa vốn tiền gửi ngắn hạn và trung, dài hạn, cũng như giữa nội tệ và ngoại tệ.
3 Chi phí huy động vốn tiền gửi trên tổng chi phí
Chi phí huy động vốn tiền gửi là khoản chi phí mà ngân hàng phải chi trả cho việc huy động vốn từ tiền gửi, được thể hiện qua tỷ trọng các khoản mục chi phí Quản lý chi phí vốn là một hoạt động quan trọng và liên tục của ngân hàng, vì bất kỳ thay đổi nào trong cơ cấu nguồn vốn hoặc lãi suất đều có thể ảnh hưởng đến chi phí lãi trả, từ đó tác động đến thu nhập ròng của ngân hàng.
Tỷ suất chi phí huy động Chi phí huy động
Tổng chi phí Ýnghĩa là chỉ tiêu đánh giá chi phí ngân hàng chi cho hoạt động huy động vốn tiền gửi so với tổng chi phí hoạt động Tỷ lệ này càng thấp, chứng tỏ hoạt động huy động vốn tiền gửi của ngân hàng càng hiệu quả.
4 Chi phí trả lãi tiền gửi bình quân
Chi phí trả lãi TG
Chi phí trả lãi TG bình quân = x 100%
Chi phí trả lãi trung bình là yếu tố quan trọng nhất trong việc xác định lãi suất cho vay của ngân hàng Do đó, việc phân tích chỉ tiêu lãi suất bình quân đầu vào là cần thiết để hoạch định chiến lược tài chính hiệu quả.
Chỉ tiêu này thể hiện chi phí mà ngân hàng phải chi cho mỗi đồng vốn tiền gửi huy động Nếu chi phí lãi suất trung bình giảm hàng năm và quy mô vốn tiền gửi tăng, điều này cho thấy ngân hàng đã đạt được hiệu quả trong công tác huy động vốn.
5 Khả năng đáp ứng nhu cầu kinh doanh Để đánh giá khả năng đáp ứng nhu cầu sử dụng vốn, thường sử dụng các chỉ tiêu so sánh nguồn vốn huy động được với các nhu cầu tín dụng, thanh toán và các nhu cầu khác để thấy nguồn vốn huy động có thể đáp ứng được bao nhiêu, ngân hàng phải vay thêm bao nhiêu để thoả mãn nhu cầu ấy Để đạt được mục tiêu này, NH phải có cơ cấu vốn hợp lý Cơ cấu vốn huy động ở đây bao gồm cơ cấu vốn theo ngắn hạn và trung hạn, dài hạn, cơ cấu vốn theo nội tệ và ngoại tệ, theo tiền gửi dân cư và tiền gửi doanh nghiệp Cơ cấu vốn hợp lý có thể đáp ứng được tối đa nhu cầu sử dụng vốn, không có tình trạng bất hợp lý giữa vốn huy động VTG với nhu cầu sử dụng VTG.
Phân tích cơ cấu vốn là một phương pháp quan trọng để đánh giá khả năng và quy mô thu hút vốn từ nền kinh tế của ngân hàng thương mại (NHTM) Các chỉ số tài chính cụ thể sẽ giúp xác định hiệu quả trong việc huy động vốn và quản lý nguồn lực tài chính của NHTM.
Chỉ số Tổng VTG cho biết khả năng đáp ứng nhu cầu sử dụng vốn của ngân hàng từ nguồn vốn tiền gửi huy động Nó phản ánh sự cân đối giữa nguồn vốn huy động và hoạt động tín dụng, đầu tư, giúp đánh giá hiệu quả quản lý tài chính của ngân hàng.
Nếu hệ số này > 1 phản ánh nguồn vốn tiền gửi thừa đủ để đáp ứng cho nhu cầu sử dụng vốn của ngân hàng.
Nếu hệ số này < 1 phản ánh nguồn vốn tiền gửi không đủ để đáp ứng cho nhu cầu sử dụng vốn của ngân hàng.
Nếu hệ số này = 1 phản ánh nguồn vốn tiền gửi vừa đủ để đáp ứng cho nhu cầu sử dụng vốn của ngân hàng.
Sự gia tăng về tính ổn định của vốn tiền gửi
Quy mô huy động vốn tiền gửi của ngân hàng là khối lượng vốn mà ngân hàng thu hút được trong một khoảng thời gian nhất định, chiếm tỷ trọng cao nhất trong tổng nguồn vốn và thường vượt quá 50% Đây là mục tiêu tăng trưởng hàng năm của ngân hàng và là thước đo quan trọng để đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh cũng như khả năng huy động vốn Việc ước lượng quy mô nguồn vốn tiền gửi giúp ngân hàng đưa ra quyết định về cho vay và đầu tư, từ đó tăng lợi nhuận và nâng cao hiệu quả kinh doanh Sự thành công trong việc thu hút khách hàng gửi tiền phản ánh niềm tin của họ vào ngân hàng, đồng thời ngân hàng cần có một cơ cấu vốn hợp lý để đảm bảo sự phát triển bền vững.
Sinh viên Đinh Thị Thu Huyền, lớp QT1601T, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cân đối giữa vốn huy động ngắn hạn với vốn trung và dài hạn, cũng như sự cân đối giữa vốn nội tệ và ngoại tệ trong quản lý tài chính.
Sự tăng trưởng về số lượng và thời gian của vốn tiền gửi là yếu tố quan trọng để ngân hàng đáp ứng nhu cầu tín dụng và thanh toán ngày càng tăng Để đảm bảo hiệu quả huy động vốn, ngân hàng cần có nguồn vốn ổn định, tránh tình trạng mất khả năng thanh toán do lượng tiền rút ra lớn Khi vốn tiền gửi ổn định, ngân hàng có thể yên tâm sử dụng để đầu tư vào các hoạt động kinh doanh sinh lời, từ đó nâng cao hiệu quả huy động vốn.