LÝ LUẬN VỀ TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH
Tài chính doanh nghiệp và quản trị tài chính doanh nghiệp
1.1.1 Tài chính doanh nghiệp và các quyết định tài chính doanh nghiệp 1.1.1.1 Khái niệm tài chính doanh nghiệp
Doanh nghiệp là tổ chức kinh tế thực hiện sản xuất và cung ứng hàng hóa cho người tiêu dùng nhằm mục tiêu sinh lời Quá trình kinh doanh của doanh nghiệp kết hợp các yếu tố đầu vào như nhà xưởng, thiết bị, nguyên vật liệu và sức lao động để tạo ra hàng hóa, từ đó tiêu thụ và thu lợi nhuận.
Theo Luật Doanh nghiệp 2014, doanh nghiệp được định nghĩa là tổ chức có tên riêng và trụ sở giao dịch, được thành lập theo quy định pháp luật với mục đích kinh doanh Doanh nghiệp thực hiện một hoặc nhiều công đoạn trong quá trình đầu tư, từ sản xuất đến tiêu thụ sản phẩm hoặc cung ứng dịch vụ, nhằm tạo ra lợi nhuận trên thị trường.
Khái niệm Tài chính dooanh nghiệp
Tài chính doanh nghiệp (TCDN) là các quan hệ kinh tế dưới dạng giá trị, liên quan đến việc hình thành và sử dụng quỹ tiền tệ trong hoạt động kinh doanh Các quan hệ kinh tế này đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý nguồn lực tài chính của doanh nghiệp.
Quan hệ tài chính giữa Doanh nghiệp và Nhà nước
Quan hệ tài chính giữa Doanh nghiệp với các chủ thể kinh tế và tổ chức xã hội khác
Quan hệ tài chính giữa Doanh nghiệp và người lao động trong doanh nghiệp
Quan hệ tài chính giữa Doanh nghiệp và các chủ sở hữu Doanh nghiệp
TCDN là các quỹ tiền tệ liên quan đến quá trình tạo lập, phân phối, sử dụng và vận động, gắn liền với hoạt động của doanh nghiệp.
1.1.1.2 Các quyết định tài chính doanh nghiệp
Quyết định đầu tư liên quan đến tổng giá trị tài sản và giá trị từng bộ phận tài sản, bao gồm tài sản cố định và tài sản lưu động, ảnh hưởng trực tiếp đến phần Tài sản trong Bảng cân đối kế toán Các quyết định này đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý và tối ưu hóa tài sản của doanh nghiệp.
Quyết định đầu tư vào tài sản lưu động bao gồm việc xác định quy mô quỹ, quản lý tồn kho, xây dựng chính sách bán hàng hiệu quả và lựa chọn chiến lược đầu tư tài chính ngắn hạn Những yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa nguồn lực và tăng cường hiệu quả hoạt động kinh doanh.
Quyết định đầu tư tài sản cố định bao gồm việc mua sắm tài sản cố định, đầu tư vào các dự án và tài chính dài hạn Những quyết định này đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý và phát triển nguồn lực của doanh nghiệp, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động và khả năng cạnh tranh trên thị trường.
Quyết định về quan hệ cơ cấu giữa đầu tư tài sản lưu động và đầu tư tài sản cố định là rất quan trọng, vì nó ảnh hưởng đến khả năng tài chính và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp Việc sử dụng đòn bẩy kinh doanh cũng cần được xem xét kỹ lưỡng, nhằm tối ưu hóa lợi nhuận trong khi vẫn kiểm soát rủi ro Cuối cùng, xác định điểm hòa vốn là yếu tố then chốt để doanh nghiệp đánh giá khả năng sinh lời và lập kế hoạch tài chính hiệu quả.
Quyết định đầu tư là một trong những quyết định quan trọng nhất trong hoạt động của TCDN, vì nó tạo ra giá trị cho doanh nghiệp Một quyết định đầu tư đúng đắn sẽ gia tăng giá trị doanh nghiệp và tài sản của chủ sở hữu, trong khi một quyết định sai lầm có thể dẫn đến tổn thất giá trị và thiệt hại tài sản cho chủ doanh nghiệp.
Quyết định huy động vốn (quyết định nguồn vốn)
Quyết định về nguồn vốn là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến các quyết định đầu tư, đặc biệt là trong việc lựa chọn nguồn vốn phù hợp Những quyết định này tác động trực tiếp đến bên phải của Bảng cân đối kế toán, cụ thể là phần Nguồn vốn Các phương thức huy động vốn chủ yếu cần được xem xét kỹ lưỡng để đảm bảo hiệu quả tài chính cho doanh nghiệp.
- Quyết định huy động vốn ngắn hạn: vay ngắn hạn hay sử dụng tín dụng thương mại
Quyết định huy động vốn dài hạn bao gồm việc sử dụng nợ dài hạn thông qua vay ngân hàng hoặc phát hành trái phiếu công ty, đồng thời lựa chọn phát hành cổ phần (cổ phần phổ thông hoặc cổ phần ưu đãi) Ngoài ra, các quyết định liên quan đến cơ cấu giữa nợ và vốn chủ sở hữu (đòn bẩy tài chính) cũng rất quan trọng, cùng với việc xác định có nên vay để mua hay thuê tài sản.
Các quyết định huy động vốn là thách thức lớn đối với nhà quản trị tài chính doanh nghiệp Để đưa ra quyết định đúng đắn, họ cần hiểu rõ lợi ích và rủi ro của các công cụ huy động vốn, đánh giá chính xác tình hình hiện tại và dự đoán diễn biến thị trường trong tương lai.
Quyết định phân chia lợi nhuận
Quyết định về chính sách cổ tức của doanh nghiệp liên quan đến việc phân chia lợi nhuận sau thuế, cụ thể là lựa chọn giữa việc chia cổ tức cho cổ đông hay giữ lại để tái đầu tư Những quyết định này không chỉ ảnh hưởng đến cách thức doanh nghiệp theo đuổi chính sách cổ tức mà còn tác động đến giá trị doanh nghiệp và giá cổ phiếu trên thị trường.
Ngoài ba loại quyết định chủ yếu, còn tồn tại nhiều loại quyết định khác như quyết định mua bán, sáp nhập doanh nghiệp và quyết định phòng ngừa rủi ro tài chính trong hoạt động sản xuất kinh doanh.
Căn cứ vào thời gian thực hiện có thể chia các quyết định tài chính của doanh nghiệp thành 2 nhóm:
Quyết định tài chính dài hạn:
Là các quyết định mang tính chiến lược, có tầm ảnh hưởng lâu dài đến sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp, bao gồm:
Quyết định đầu tư dài hạn là việc lựa chọn dự án đầu tư phù hợp nhằm tối đa hóa giá trị cho chủ sở hữu trong bối cảnh nguồn lực tài chính hạn chế Những cơ hội đầu tư có tỷ suất sinh lời cao thường đi kèm với nguy cơ rủi ro lớn hơn, và ngược lại, điều này đòi hỏi nhà đầu tư phải cân nhắc kỹ lưỡng trước khi ra quyết định.
Tình hình tài chính của doanh nghiệp
1.2.1 Khái niệm tình hình tài chính doanh nghiệp
Tình hình tài chính doanh nghiệp là sự biểu hiện của tất cả các mặt hoạt động của tài chính doanh nghiệp
1.2.2 Nội dung và chỉ tiêu phản ánh tình hình tài chính của doanh nghiệp 1.2.2.1 Tình hình quy mô và cơ cấu nguồn vốn của doanh nghiệp
Chỉ tiêu đánh giá nguồn vốn doanh nghiệp bao gồm vốn chủ sở hữu (VCSH), vay và nợ VCSH chủ yếu là vốn đầu tư của chủ sở hữu và lợi nhuận giữ lại để tái đầu tư Các nguồn vay và nợ bao gồm vay tín dụng, phát hành trái phiếu, thuê tài chính, tín dụng thương mại và nguồn vốn chiếm dụng khác Mỗi nguồn vốn đều có những ưu thế và hạn chế riêng, ảnh hưởng đến khả năng huy động và sử dụng của doanh nghiệp Để đánh giá thực trạng và biến động nguồn vốn, cần sử dụng hai nhóm chỉ tiêu cụ thể.
- Các chỉ tiêu về quy mô tổng nguồn vốn và quy mô từng loại nguồn vốn
- Các chỉ tiêu phản ánh cơ cấu nguồn vốn (hệ số cơ cấu nguồn vốn)
Tỷ trọng từng loại nguồn vốn = Giá trị từng loại nguồn vốn
Hệ số cơ cấu nguồn vốn là một chỉ số tài chính quan trọng đối với nhà quản lý doanh nghiệp, chủ nợ và nhà đầu tư Đối với nhà quản lý, hệ số nợ phản ánh sự độc lập tài chính, mức độ sử dụng đòn bẩy và rủi ro tài chính, từ đó giúp điều chỉnh chính sách tài chính hợp lý Chủ nợ sử dụng hệ số nợ để đánh giá an toàn khoản cho vay, qua đó đưa ra quyết định cho vay và thu hồi nợ Nhà đầu tư cũng có thể dựa vào hệ số này để đánh giá rủi ro tài chính của doanh nghiệp, từ đó cân nhắc quyết định đầu tư.
+ Hệ số nợ = Tổng số nợ
Cho biết bình quân trong một đồng vốn kinh doanh các doanh nghiệp đang sử dụng có mấy đồng vốn vay nợ
+ Hệ số VCSH = 1 - Hệ số nợ = Vốn chủ sở hữu
Cho biết bình quân trong một đồng vốn kinh doanh, doanh nghiệp đang sử dụng có mấy đồng vốn chủ sở hữu
1.2.2.2 Tình hình quy mô và cơ cấu vốn của doanh nghiệp
Ta xem xét thông qua 2 nhóm chỉ tiêu
- Các loại Tài sản trên Bảng cân đối kế toán (cho biết quy mô)
- Tỷ trọng của từng loại Tài sản (cho biết cơ cấu)
Khi phân tích tài sản, chúng ta áp dụng phương pháp so sánh tổng tài sản và từng loại tài sản giữa cuối năm và đầu năm, cả về số tuyệt đối và số tương đối Qua quy mô tổng tài sản và từng loại tài sản, chúng ta có thể đánh giá hoạt động phân bổ vốn của doanh nghiệp cho các lĩnh vực và loại tài sản khác nhau Sự biến động của tổng tài sản và từng loại tài sản sẽ cho thấy mức độ đầu tư hợp lý cho hoạt động kinh doanh và từng lĩnh vực cụ thể Một số chỉ tiêu quan trọng phản ánh cơ cấu tài sản bao gồm tỷ lệ tài sản ngắn hạn và dài hạn, giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả sử dụng vốn.
+ Tỷ trọng đầu tƣ vào TSNH = Tài sản ngắn hạn x 100% Tổng tài sản
+ Tỷ trọng đầu tƣ vào TSDH = Tài sản ngắn dài hạn x 100% Tổng tài sản
Chỉ tiêu tỷ suất đầu tư vào tài sản dài hạn (TSDH) phản ánh tình trạng cơ sở vật chất, năng lực sản xuất và xu hướng phát triển bền vững của doanh nghiệp Mức đầu tư vào TSCĐ càng cao cho thấy tầm quan trọng của tài sản cố định trong tổng tài sản doanh nghiệp Tuy nhiên, việc đánh giá chỉ tiêu này cần xem xét đặc điểm ngành nghề và quy trình sản xuất riêng biệt của từng doanh nghiệp.
+ Tỷ trọng đầu tƣ vào TSCĐ = Tài sản cố định x 100% Tổng tài sản
Chỉ tiêu này thể hiện tỷ lệ phần trăm vốn đầu tư vào tài sản cố định so với tổng số vốn hiện có của doanh nghiệp, giúp đánh giá mức độ đầu tư vào tài sản cố định trong tổng vốn kinh doanh.
+ Tỷ trọng đầu tƣ tài chính = Các khoản đầu tƣ tài chính x 100% Tổng tài sản
Chỉ tiêu này cho thấy tỷ lệ phần trăm vốn đầu tư tài chính trong tổng số vốn hiện có của doanh nghiệp, từ đó phản ánh quy mô và cấu trúc của đầu tư tài chính trong doanh nghiệp.
+ Tỷ trọng đầu tƣ vào bất động sản = Bất động sản đầu tƣ x 100% Tổng tài sản
Chỉ tiêu này phản ánh quy mô tham gia thị trường bất động sản của doanh nghiệp ở từng thời kỳ
Về mô hình tài trợ vốn
- Nguồn vốn của Doanh nghiệp có thể chia thành 2 loại:
Nguồn vốn thường xuyên bao gồm các nguồn vốn dài hạn như nợ dài hạn và vốn chủ sở hữu, với thời hạn trên 1 năm, thường được sử dụng để tài trợ cho tài sản dài hạn (TSDH).
Nguồn vốn tạm thời là các nguồn vốn ngắn hạn, bao gồm các khoản nợ có thời hạn thanh toán dưới 1 năm, thường được sử dụng để tài trợ cho tài sản ngắn hạn.
Nguồn vốn lưu động thường xuyên (NWC) đóng vai trò quan trọng trong việc tài trợ cho tài sản lưu động của doanh nghiệp, giúp đảm bảo hoạt động kinh doanh diễn ra một cách liên tục và ổn định.
NWC = Nguồn vốn thường xuyên – Tài sản dài hạn
Hoặc NWC = Tài sản ngắn hạn – Nợ ngắn hạn là chỉ tiêu quan trọng để đánh giá phương thức tài trợ vốn lưu động của doanh nghiệp, từ đó xác định mức độ an toàn và rủi ro tài chính trong hoạt động kinh doanh.
Khi tài sản ngắn hạn vượt quá nợ phải trả ngắn hạn, nguồn vốn lưu động thường xuyên sẽ có giá trị dương Điều này cho thấy một phần nguồn vốn lưu động thường xuyên được sử dụng để tài trợ cho tài sản lưu động, phục vụ cho hoạt động kinh doanh Đây là mô hình tài trợ an toàn và ổn định.
Nếu tài sản lưu động thấp hơn nợ phải trả ngắn hạn, nguồn vốn lưu động thường xuyên sẽ có giá trị âm, điều này là một dấu hiệu đáng lo ngại cho doanh nghiệp.
NWC > 0 là điều kiện quan trọng cho doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực công nghiệp hoặc xây dựng Nếu nguồn vốn lưu động thường xuyên nhỏ hơn 0, tức là doanh nghiệp sử dụng vốn ngắn hạn để hình thành tài sản dài hạn, điều này cho thấy việc sử dụng vốn không hiệu quả và cán cân thanh toán đã mất thăng bằng, với hệ số thanh toán nợ ngắn hạn nhỏ hơn 1 Tuy nhiên, trong ngành thương mại, việc tài trợ này vẫn có thể xảy ra do tốc độ quay vòng vốn nhanh của ngành.
Nếu tài sản lưu động bằng nợ phải trả ngắn hạn và nguồn vốn thường xuyên bằng giá trị tài sản cố định, thì nguồn vốn lưu động thường xuyên sẽ bằng 0 Điều này cho thấy tài sản cố định chỉ được tài trợ bằng nguồn vốn dài hạn, trong khi tài sản lưu động lại phụ thuộc vào nguồn vốn ngắn hạn Tình trạng này không đảm bảo tính ổn định cho hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp, đặc biệt là trong các ngành có tốc độ quay vòng vốn chậm.
1.2.2.3 Tình hình kết quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp
Mục đích của phân tích là đánh giá tổng thể kết quả kinh doanh của doanh nghiệp và từng lĩnh vực hoạt động, nhằm tìm hiểu nguyên nhân tác động và đề xuất giải pháp để nâng cao hiệu quả kinh doanh trong kỳ Các nhóm chỉ tiêu phân tích sẽ giúp xác định những yếu tố ảnh hưởng đến hiệu suất hoạt động của doanh nghiệp.
- Các chỉ tiêu trên báo cáo kết quả kinh doanh
- Các chỉ tiêu phản ánh trình độ quản lý chi phí (tỷ suất chi phí)
+ Tỷ suất giá vốn hàng bán = Giá vốn hàng bán x 100% Doanh thu thuần
Cho biết trong 100 đồng doanh thu thu đƣợc thì doanh nghiệp phải bỏ ra bao nhiêu đồng giá vốn hàng bán
+ Tỷ suất chi phí bán hàng = Chi phí bán hàng x 100% Doanh thu thuần
Cho biết để tạo ra 100 đồng doanh thu thì cần bỏ ra mấy đồng chi phí bán hàng
+ Tỷ suất chi phí quản lý doanh nghiệp = Chi phí QLDN x 100% Doanh thu thuần
Cho biết để tạo ra 100 đồng doanh thu thì cần bỏ ra mấy đồng chi phí quản lý doanh nghiệp
- Các chỉ tiêu phản ánh hiệu quả SXKD (tỷ suất lợi nhuận)
+ Tỷ suất chi phí lợi nhuận sau thuế = Lợi nhuận sau thuế x 100% Luân chuyển thuần
Cho biết trong 100 đồng Luân chuyển thuần thì doanh nghiệp thu đƣợc bao nhiêu đồng LNST
Luân chuyển thuần = DTT + DT Tài chính + Thu nhập khác
+ Tỷ suất chi phí lợi nhuận từ HĐKD = Lợi nhuận từ HĐKD x 100% DTT + DT tài chính
Cho biết trong 100 đồng Doanh thu tạo ra từ HĐKD thì có bao nhiêu đồng lợi nhuận thuần từ HĐKD
+ Tỷ suất chi phí lợi nhuận từ HĐTC = Lợi nhuận từ HĐTC x 100%
Cho biết trong 100 đồng DT Tài chính thì có bao nhiêu đồng lợi nhuận từ HĐTC
+ Tỷ suất chi phí lợi nhuận từ HĐTC = Lợi nhuận khác x 100% Thu nhập khác
Cho biết trong 100 đồng Thu nhập khác thì có bao nhiêu đồng lợi nhuận khác
1.1.2.4 Tình hình dòng tiền của doanh nghiệp
Các nhân tố ảnh hưởng đến tình hình tài chính của doanh nghiệp
1.3.1 Các nhân tố khách quan
Môi trường kinh doanh bao gồm nhiều yếu tố quan trọng như tình trạng nền kinh tế, cơ sở hạ tầng, lãi suất thị trường, lạm phát, và chính sách kinh tế, tài chính của Nhà nước Những yếu tố này đều ảnh hưởng trực tiếp đến công tác quản trị tài chính doanh nghiệp và thị trường tài chính, cũng như các trung gian tài chính.
- Cơ sở hạ tầng của nền kinh tế:
Phát triển cơ sở hạ tầng, bao gồm hệ thống giao thông, thông tin liên lạc, điện và nước, giúp giảm nhu cầu vốn đầu tư cho doanh nghiệp Điều này không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp mà còn giúp họ tiết kiệm chi phí trong hoạt động kinh doanh.
Nền kinh tế đang trong quá trình tăng trưởng mang lại nhiều cơ hội cho doanh nghiệp đầu tư phát triển, yêu cầu doanh nghiệp phải tích cực áp dụng các biện pháp huy động vốn Ngược lại, trong tình trạng suy thoái, doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc tìm kiếm cơ hội đầu tư tốt.
Lãi suất thị trường đóng vai trò quan trọng trong hoạt động tài chính của doanh nghiệp, ảnh hưởng trực tiếp đến cơ hội đầu tư, chi phí sử dụng vốn và khả năng huy động vốn Khi lãi suất tăng cao, người tiêu dùng có xu hướng tiết kiệm nhiều hơn, dẫn đến việc hạn chế tiêu thụ sản phẩm của doanh nghiệp, từ đó tác động gián tiếp đến tình hình sản xuất kinh doanh.
Lạm phát cao gây khó khăn trong việc tiêu thụ sản phẩm, làm căng thẳng tình hình tài chính của doanh nghiệp Nếu không có biện pháp tích cực, doanh nghiệp có thể đối mặt với tình trạng thất thoát vốn Ngoài ra, lạm phát còn làm tăng nhu cầu vốn kinh doanh, dẫn đến sự bất ổn trong tài chính doanh nghiệp.
Chính sách kinh tế và tài chính của Nhà nước, bao gồm khuyến khích đầu tư, chính sách thuế, quy định xuất - nhập khẩu và chế độ khấu hao tài sản cố định, có tác động lớn đến tình hình tài chính của doanh nghiệp.
Trong môi trường kinh doanh có mức độ cạnh tranh cao, doanh nghiệp cần đầu tư nhiều hơn vào việc đổi mới thiết bị và công nghệ, nâng cao chất lượng sản phẩm, cũng như tăng cường quảng cáo, tiếp thị và tiêu thụ sản phẩm để duy trì và phát triển thị phần.
- Thị trường tài chính và hệ thống các trung gian tài chính
Sự phát triển của thị trường tài chính đã tạo ra sự đa dạng hóa trong các công cụ và hình thức huy động vốn cho doanh nghiệp, bao gồm các hình thức thuê tài chính, cũng như việc huy động vốn thông qua phát hành cổ phiếu và trái phiếu trên thị trường chứng khoán.
Sự phát triển của các trung gian tài chính mang lại nhiều dịch vụ tài chính đa dạng cho doanh nghiệp, tương tự như sự phát triển của ngân hàng thương mại đã làm phong phú thêm các hình thức thanh toán như chuyển khoản, thẻ tín dụng và chuyển tiền điện tử Cạnh tranh lành mạnh giữa các trung gian tài chính giúp doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận và sử dụng nguồn vốn tín dụng với chi phí thấp hơn.
1.3.2 Các nhân tố chủ quan
Hình thức pháp lý tổ chức doanh nghiệp
Mỗi doanh nghiệp tại Việt Nam đều hoạt động dưới các hình thức pháp lý cụ thể theo Luật Doanh nghiệp 2014 Có bốn hình thức pháp lý cơ bản của doanh nghiệp, bao gồm: doanh nghiệp tư nhân, công ty hợp danh, công ty trách nhiệm hữu hạn và công ty cổ phần.
Hình thức pháp lý của tổ chức doanh nghiệp có ảnh hưởng lớn đến quản lý tài chính, bao gồm phương thức huy động vốn, tổ chức sử dụng vốn, chuyển nhượng vốn, phân phối lợi nhuận và trách nhiệm của chủ sở hữu với nợ doanh nghiệp Do đó, khi phân tích và lựa chọn quyết định tài chính, nhà quản trị không thể bỏ qua hình thức pháp lý, vì mỗi loại hình có đặc điểm riêng ảnh hưởng đến các quyết định như huy động vốn và phân phối lợi nhuận.
Đặc điểm kinh tế - kỹ thuật của ngành kinh doanh
Trong ngành thương mại và dịch vụ, vốn lưu động chiếm tỷ trọng lớn và có tốc độ chu chuyển nhanh hơn so với các ngành nông nghiệp và công nghiệp, đặc biệt là công nghiệp nặng Ngược lại, trong các lĩnh vực này, vốn cố định thường chiếm ưu thế hơn và thời gian thu hồi vốn cũng kéo dài hơn.
Các doanh nghiệp sản xuất sản phẩm có chu kỳ sản xuất ngắn thường có nhu cầu vốn lưu động ổn định trong suốt năm Nhờ vào việc thu hồi tiền từ doanh thu bán hàng thường xuyên, các doanh nghiệp có thể dễ dàng duy trì sự cân đối giữa thu và chi, đồng thời đảm bảo nguồn vốn cho các hoạt động kinh doanh.
Tiềm năng về nhân lực
Đội ngũ cán bộ của doanh nghiệp không chỉ có kiến thức và kinh nghiệm phong phú, mà còn đáp ứng cao yêu cầu công việc, hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ được giao Họ thể hiện sự trung thành với doanh nghiệp, có khả năng chuyên môn hóa cao, cùng với năng lực đoàn kết và sự năng động trong việc khai thác cơ hội kinh doanh.
Sức mạnh về tài chính
Sức mạnh tài chính của doanh nghiệp được thể hiện qua tổng nguồn vốn, bao gồm vốn chủ sở hữu và vốn huy động, cho thấy khả năng huy động và quản lý hiệu quả các nguồn lực trong kinh doanh Điều này cũng phản ánh khả năng trả nợ ngắn hạn và dài hạn, cùng với các tỷ lệ sinh lời của doanh nghiệp.