LÝ LUẬN VỀ TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH CỦA
Tài chính doanh nghiệp và quản trị tài chính doanh nghiệp
1.1.1 Tài chính doanh nghiệp và các quyết định tài chính doanh nghiệp
1.1.1.1 Khái niệm tài chính doanh nghiệp a, Khái niệm TCDN:
Theo Luật Doanh nghiệp năm 2014, doanh nghiệp được định nghĩa là một tổ chức có tên riêng, tài sản và trụ sở giao dịch, được thành lập theo quy định của pháp luật với mục đích kinh doanh.
Trong nền kinh tế thị trường, doanh nghiệp cần một lượng vốn nhất định dưới dạng tiền hoặc tài sản có giá trị để mua sắm máy móc, thiết bị và nguyên vật liệu phục vụ sản xuất Sau khi hoàn thành sản xuất, doanh nghiệp bán hàng hóa và thu tiền, sử dụng số tiền này để bù đắp chi phí vật chất, trả lương cho người lao động, chi phí khác, nộp thuế cho Nhà nước, và phần còn lại chính là lợi nhuận sau thuế (LNST) LNST này sẽ được doanh nghiệp phân phối cho các mục đích tích lũy và tiêu dùng.
Tài chính doanh nghiệp chủ yếu liên quan đến các quan hệ kinh tế dưới dạng giá trị, liên kết chặt chẽ với việc hình thành và sử dụng quỹ tiền tệ trong suốt quá trình hoạt động của doanh nghiệp.
Biểu hiện bề ngoài của tài chính doanh nghiệp là các dòng tiền phát sinh trong quá trình tạo lập và sử dụng quỹ tiền tệ liên quan đến hoạt động của doanh nghiệp Nội dung bên trong của các dòng tiền này phản ánh các quan hệ kinh tế dưới dạng giá trị giữa doanh nghiệp và các chủ thể khác trong việc phân phối nguồn tài chính.
HỌC VIỆN TÀI CHÍNH Luận văn cuối khoá
Tài chính doanh nghiệp bao hàm các quan hệ TC chủ yếu sau:
-Quan hệ TC giữa DN với Nhà nước: phát sinh khi DN thực hiện nghĩa vụ nộp Thuế, phí, lệ phí vào DN (đối với DN Nhà nước)
Quan hệ tài chính giữa doanh nghiệp và các chủ thể kinh tế, cũng như các tổ chức xã hội khác, phát sinh chủ yếu trong quá trình thanh toán và các hình thức thưởng phạt vật chất Điều này xảy ra khi doanh nghiệp và các bên liên quan cung cấp hàng hóa và dịch vụ cho nhau.
Quan hệ tài chính giữa doanh nghiệp và người lao động được hình thành thông qua các giao dịch như thanh toán lương, thưởng và các khoản phạt vật chất Những hoạt động này diễn ra trong quá trình sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp và đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì động lực làm việc của nhân viên.
Quan hệ giữa doanh nghiệp và chủ sở hữu doanh nghiệp được thể hiện qua việc các chủ sở hữu đầu tư, góp vốn vào doanh nghiệp, cũng như rút vốn ra và quy trình phân chia lợi nhuận.
Quan hệ tài chính nội bộ doanh nghiệp đề cập đến mối quan hệ thanh toán giữa các bộ phận trong quá trình sản xuất kinh doanh Mối quan hệ này đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và sử dụng các quỹ của doanh nghiệp, góp phần đảm bảo hoạt động tài chính hiệu quả và hợp lý.
1.1.1.2 Các quyết định tài chính doanh nghiệp
Tài chính doanh nghiệp tập trung vào ba quyết định chính: quyết định đầu tư, quyết định nguồn vốn và quyết định phân phối lợi nhuận Những quyết định này đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa hoạt động tài chính và đảm bảo sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
Quyết định đầu tư là những lựa chọn quan trọng liên quan đến tổng giá trị tài sản và giá trị từng bộ phận tài sản của doanh nghiệp Các quyết định này chủ yếu bao gồm đầu tư vào tài sản lưu động, đầu tư vào tài sản cố định (TSCĐ) và xác định mối quan hệ cấu trúc giữa hai loại đầu tư này.
Quyết định đầu tư là yếu tố quan trọng nhất trong tài chính doanh nghiệp, vì nó tạo ra giá trị cho doanh nghiệp Một quyết định đầu tư đúng đắn không chỉ tăng giá trị doanh nghiệp mà còn nâng cao giá trị tài sản cho chủ sở hữu Ngược lại, quyết định đầu tư sai lầm có thể dẫn đến tổn thất giá trị doanh nghiệp và thiệt hại tài sản cho chủ sở hữu.
Quyết định huy động vốn là lựa chọn nguồn vốn phù hợp cho các quyết định đầu tư, bao gồm huy động vốn ngắn hạn và dài hạn Để đưa ra quyết định chính xác, nhà quản trị tài chính cần hiểu rõ lợi ích và rủi ro của các công cụ huy động vốn, đồng thời đánh giá tình hình hiện tại và dự báo diễn biến thị trường trong tương lai Quyết định này rất quan trọng vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí sử dụng vốn và đảm bảo nguồn vốn cho dự án trong suốt quá trình thực hiện, góp phần vào sự thành công của dự án đầu tư.
Quyết định phân chia lợi nhuận là yếu tố quan trọng liên quan đến chính sách cổ tức của doanh nghiệp Các nhà quản trị phải cân nhắc giữa việc phân phối phần lớn lợi nhuận sau thuế để chia cổ tức hay giữ lại để tái đầu tư Những quyết định này không chỉ ảnh hưởng đến chính sách cổ tức mà còn tác động đến giá trị doanh nghiệp và giá cổ phiếu trên thị trường.
Ngoài ba loại quyết định chính, còn nhiều loại quyết định khác liên quan đến hoạt động kinh doanh, bao gồm quyết định mua bán và sáp nhập doanh nghiệp.
Căn cứ vào thời gian thực hiện, quyết định tài chính được chia thành hai nhóm chính: quyết định tài chính ngắn hạn và quyết định tài chính dài hạn.
Tình hình tài chính của doanh nghiệp
1.2.1 Khái niệm tình hình tài chính doanh nghiệp
Tình hình tài chính doanh nghiệp phản ánh mối quan hệ tài chính trong việc phân phối, tạo lập và sử dụng quỹ tiền tệ trong quá trình hoạt động kinh doanh.
1.2.2 Nội dung đánh giá tình hình tài chính của doanh nghiệp
1.2.2.1 Tình hình quy mô và cơ cấu nguồn vốn của doanh nghiệp
Nguồn vốn của doanh nghiệp, bao gồm vốn chủ sở hữu, vay và nợ, được huy động để đáp ứng nhu cầu tài chính và được thể hiện qua chỉ tiêu Nguồn vốn trên Bảng cân đối kế toán.
Xét về quan hệ sở hữu, nguồn vốn bao gồm nợ phải trả và vốn chủ sở hữu Nợ phải trả bao gồm các hình thức như vay tín dụng, phát hành trái phiếu, thuê tài chính và tín dụng.
Học viện Tài chính nghiên cứu về luận văn cuối khóa liên quan đến dụng thương mại và nguồn vốn chiếm dụng khác Vốn chủ sở hữu bao gồm vốn đầu tư từ chủ sở hữu và lợi nhuận để tái đầu tư Mỗi nguồn vốn huy động đều có những ưu điểm và hạn chế riêng, ảnh hưởng đến khả năng huy động và sử dụng vốn của doanh nghiệp.
Các khoản nợ không chỉ thể hiện nghĩa vụ tài chính của doanh nghiệp đối với các bên liên quan khi đến hạn thanh toán, mà còn phản ánh uy tín của doanh nghiệp trong mối quan hệ tài chính Hơn nữa, chúng cho thấy khả năng sử dụng đòn bẩy tài chính của doanh nghiệp, có thể tạo ra lợi nhuận hoặc tiềm ẩn rủi ro cho các chủ sở hữu.
Nợ phải trả Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu không chỉ phản ánh quy mô đầu tư của chủ sở hữu mà còn thể hiện khả năng tự chủ tài chính của doanh nghiệp Trong đó, các quỹ của doanh nghiệp không chỉ cho thấy cơ cấu vốn chủ sở hữu mà còn thể hiện chính sách phân phối lợi nhuận sau mỗi kỳ kinh doanh.
Xét về thời gian huy động vốn và sử dụng vốn, nguồn vốn được chia thành nguồn vốn thường xuyên và nguồn vốn tạm thời
Tài sản lưu động Nợ ngắn hạn
Nợ dài hạn Vốn chủ sở hữu
Nguồn vốn tạm thời là các nguồn vốn ngắn hạn, thường dưới 1 năm, mà doanh nghiệp sử dụng để đáp ứng các nhu cầu tạm thời trong hoạt động kinh doanh Các nguồn vốn này chủ yếu bao gồm vay ngắn hạn từ ngân hàng và tổ chức tín dụng, cùng với các khoản nợ ngắn hạn khác.
Nguồn vốn thường xuyên là các nguồn vốn ổn định mà doanh nghiệp có thể sử dụng để mua sắm và hình thành tài sản cố định (TSCĐ).
TSLĐ là yếu tố quan trọng cho hoạt động kinh doanh, được tính bằng tổng nợ dài hạn và vốn chủ sở hữu Để xác định NV thường xuyên của doanh nghiệp tại một thời điểm, có thể sử dụng công thức cụ thể.
Nguồn vốn thường xuyên = VCSH + Nợ dài hạn
Nguồn vốn thường xuyên = giá trị tổng TS của DN – Nợ ngắn hạn
Nguồn vốn lưu động thường xuyên là nguồn tài chính ổn định và dài hạn, đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và tài trợ cho tài sản lưu động cần thiết cho hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp Tùy thuộc vào chiến lược tài chính của doanh nghiệp, nguồn vốn này có thể bao gồm một phần hoặc toàn bộ tài sản lưu động thường xuyên.
Việc lựa chọn nguồn tài trợ cho vốn lưu động (VLĐ) không chỉ là quyết định tài chính mà còn phản ánh mô hình tài trợ vốn mà doanh nghiệp (DN) đang áp dụng Có ba loại mô hình tài trợ vốn chính mà DN có thể lựa chọn.
Mô hình tài trợ đầu tiên đảm bảo rằng toàn bộ tài sản cố định (TSCĐ) và tài sản lưu động (TSLĐ) thường xuyên được tài trợ bằng nguồn vốn thường xuyên, trong khi đó, toàn bộ tài sản lưu động tạm thời được đảm bảo bằng nguồn vốn tạm thời.
- Ưu điểm của mô hình này là:
HỌC VIỆN TÀI CHÍNH Luận văn cuối khoá
+ Giúp DN hạn chế được rủi ro trong thanh toán, mức độ an toàn cao hơn
+ Giảm bớt được chi phí trong sử dụng vốn
Mô hình hiện tại chưa linh hoạt trong việc tổ chức và sử dụng vốn, đặc biệt khi nguồn chiếm dụng có tính chất chu kỳ Chi phí nhỏ có thể được xem như một nguồn tài chính thường xuyên để hỗ trợ cho tài sản lưu động, tuy nhiên, vấn đề này lại không được đề cập trong mô hình.
+ DN thường phải duy trì một lượng vốn thường xuyên khá lớn ngay cả khi khó khăn buộc phải giảm bớt quy mô kinh doanh
Hình 1.1: Mô hình tài trợ thứ nhất
Mô hình tài trợ thứ hai bao gồm việc đảm bảo toàn bộ tài sản cố định (TSCĐ), tài sản lưu động thường xuyên (TSLĐ thường xuyên) và một phần tài sản lưu động tạm thời (TSLĐ tạm thời) bằng nguồn vốn thường xuyên Phần tài sản lưu động tạm thời còn lại sẽ được đảm bảo bằng nguồn vốn tạm thời.
- Ưu điểm: Khả năng thanh toán và độ an toàn ở mức cao
Việc sử dụng phần lớn nguồn vốn dài hạn như vay dài hạn và vốn chủ sở hữu sẽ làm tăng chi phí sử dụng vốn của doanh nghiệp, bởi vì chi phí của những nguồn này cao hơn nhiều so với nguồn vốn tạm thời.
Các nhân tố tác động đến tình hình tài chính của doanh nghiệp
Tình hình tài chính của doanh nghiệp chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố, bao gồm sự khác biệt về hình thức pháp lý tổ chức doanh nghiệp và các đặc điểm kinh tế Những yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong việc xác định khả năng tài chính và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
- kỹ thuật của ngành và môi trường kinh doanh của doanh nghiêp và các nhân tố chủ quan thuộc doanh nghiệp
1.3.1 Các nhân tố khách quan
Các nhân tố bên ngoài là những yếu tố mà doanh nghiệp không thể kiểm soát, nhưng chúng liên tục ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh theo nhiều xu hướng khác nhau Những yếu tố này vừa tạo ra cơ hội, vừa hạn chế khả năng đạt được mục tiêu của doanh nghiệp Do đó, việc thường xuyên theo dõi và nắm bắt các nhân tố này, cũng như xu hướng hoạt động và tác động của chúng đến toàn bộ hoạt động kinh doanh là rất quan trọng.
Các nhân tố khách quan như chính trị, luật pháp, hình thức pháp lý, công nghệ, kỹ thuật, kinh tế, điều kiện tự nhiên, cơ sở hạ tầng và quan hệ kinh tế là những yếu tố mà doanh nghiệp không thể kiểm soát Những yếu tố này ảnh hưởng đến tất cả doanh nghiệp trên thị trường Việc nghiên cứu các yếu tố này không nhằm điều khiển chúng, mà giúp doanh nghiệp tạo ra khả năng thích ứng tốt nhất với xu hướng phát triển.
1.3.1.1 Hình thức pháp lý của tổ chức doanh nghiệp
Theo tổ chức pháp lý của doanh nghiệp hiện hành, ở nước ta hiện có các loại hình thức doanh nghiệp chủ yếu sau:
- Công ty trách nhiệm hữu hạn 1 thành viên
- Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên
Hình thức pháp lý tổ chức doanh nghiệp có ảnh hưởng đáng kể đến quản trị tài chính, bao gồm tổ chức, huy động vốn, sản xuất kinh doanh và phân phối lợi nhuận Đặc điểm kinh tế và kỹ thuật của ngành kinh doanh cũng tác động mạnh mẽ đến tình hình tài chính của doanh nghiệp, với mỗi ngành có những đặc điểm riêng biệt Những ảnh hưởng này thể hiện qua thành phần và cơ cấu vốn, quy mô vốn sản xuất, tỷ lệ thích ứng trong việc hình thành và sử dụng vốn, từ đó ảnh hưởng đến tốc độ luân chuyển vốn cố định và vốn lưu động, cũng như phương pháp đầu tư và hình thức thanh toán.
HỌC VIỆN TÀI CHÍNH Luận văn cuối khoá
Tính thời vụ và chu kỳ sản xuất kinh doanh ảnh hưởng trực tiếp đến nhu cầu vốn và doanh thu của doanh nghiệp Các doanh nghiệp có chu kỳ sản xuất ngắn thường có nhu cầu vốn lưu động ổn định, giúp họ dễ dàng cân đối thu chi và tổ chức nguồn vốn Ngược lại, những doanh nghiệp sản xuất sản phẩm có chu kỳ dài hoặc hoạt động theo tính chất thời vụ thường phải ứng ra một lượng vốn lưu động lớn, dẫn đến sự biến động lớn trong nhu cầu vốn giữa các quý Điều này cũng khiến cho doanh thu từ bán hàng không ổn định, gây khó khăn trong thanh toán và chi trả, từ đó làm tăng thách thức trong việc quản lý nguồn vốn và cân đối tài chính.
Mỗi doanh nghiệp đều hoạt động trong một môi trường kinh doanh cụ thể, bao gồm các yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến mọi hoạt động của nó Môi trường kinh doanh có tác động sâu sắc đến các hoạt động của doanh nghiệp, đặc biệt là trong lĩnh vực tài chính Bài viết này sẽ tập trung phân tích ảnh hưởng của môi trường kinh doanh đến quản trị tài chính của doanh nghiệp.
Sự ổn định của nền kinh tế ảnh hưởng trực tiếp đến doanh thu của doanh nghiệp, từ đó tác động đến nhu cầu về vốn Các biến động kinh tế có thể gây ra rủi ro trong kinh doanh mà các nhà quản trị tài chính cần dự đoán Những rủi ro này có thể ảnh hưởng đến chi phí đầu tư, chi phí lãi suất, tiền thuê nhà xưởng, máy móc thiết bị, cũng như nguồn tài trợ cho việc mở rộng sản xuất và tăng tài sản.
Giá cả thị trường và lãi suất có tác động lớn đến doanh thu và khả năng tìm kiếm lợi nhuận của doanh nghiệp Sự thay đổi về giá cả phản ánh cơ cấu tài chính, trong khi lãi suất và giá cổ phiếu ảnh hưởng đến chi phí tài chính và sự hấp dẫn của các hình thức tài trợ Mức lãi suất cũng đo lường khả năng huy động vốn vay, trong khi sự thay đổi về thuế trực tiếp tác động đến tình hình kinh doanh và quyết định đầu tư Các nhà quản trị tài chính có thể sử dụng những yếu tố này để phân tích các hình thức tài trợ và xác định thời điểm tìm kiếm nguồn vốn trên thị trường tài chính.
Cạnh tranh sản phẩm và sự tiến bộ công nghệ ảnh hưởng mạnh mẽ đến kinh tế và tài chính của doanh nghiệp, đòi hỏi giám đốc tài chính phải đảm bảo hoạt động bền vững trong môi trường biến đổi Doanh nghiệp cần quản lý và đánh giá tình hình tài chính để thích ứng với thị trường, từ đó xây dựng các chính sách phù hợp nhằm duy trì sự tồn tại và tăng trưởng.
- Chính sách kinh tế và tài chính của nhà nước đối với doanh nghiệp
- Sự hoạt động của thị trường tài chính và hệ thống các tổ chức tài chính trung gian
1.3.1.4 Điều kiện tự nhiên và cơ sở hạ tầng:
Các yếu tố khí hậu và thời tiết có ảnh hưởng lớn đến chu kỳ sản xuất kinh doanh trong khu vực, cũng như đến hoạt động dự trữ và bảo quản hàng hóa Đối với cơ sở hạ tầng, các điều kiện phục vụ cho sản xuất kinh doanh không chỉ tạo thuận lợi cho việc khai thác tiềm năng sẵn có của nền kinh tế mà còn có thể hạn chế khả năng đầu tư và phát triển.
HỌC VIỆN TÀI CHÍNH Luận văn cuối khoá triển kinh doanh đặc biệt với doanh nghiệp thương mại trong quá trình vận chuyển, bảo quản, phân phối…
Khách hàng là những người có nhu cầu và khả năng thanh toán cho hàng hóa và dịch vụ của doanh nghiệp, đóng vai trò quyết định trong sự thành bại của doanh nghiệp trong nền kinh tế thị trường Nhu cầu của khách hàng rất đa dạng, phụ thuộc vào độ tuổi, giới tính, mức thu nhập và tập quán Mỗi nhóm khách hàng có những đặc trưng riêng, ảnh hưởng đến hành vi mua sắm của họ Do đó, doanh nghiệp cần xây dựng chính sách phù hợp để đáp ứng nhu cầu của từng nhóm khách hàng.
1.3.2 Các nhân tố chủ quan:
Tiềm lực của doanh nghiệp bao gồm tất cả các yếu tố mà doanh nghiệp có thể kiểm soát và khai thác để tận dụng cơ hội kinh doanh Việc đánh giá đúng tiềm năng giúp doanh nghiệp xây dựng chiến lược và kế hoạch kinh doanh hiệu quả, từ đó tối ưu hóa các cơ hội mang lại lợi ích cao trên thị trường.
1.3.2.1 Quyết định của nhà quản trị tài chính:
Nhà quản trị tài chính đóng vai trò quan trọng trong việc đưa ra quyết định liên quan đến tài chính của công ty, ảnh hưởng lớn đến tình hình tài chính doanh nghiệp Họ chủ yếu đưa ra hai loại quyết định: quyết định tài chính dài hạn và quyết định tài chính ngắn hạn.
Quyết định tài chính dài hạn là những lựa chọn chiến lược có tác động lâu dài đến sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp Những quyết định này yêu cầu nhà quản trị phải phân tích và cân nhắc kỹ lưỡng để giảm thiểu rủi ro Các loại quyết định tài chính dài hạn bao gồm quyết định đầu tư dài hạn, quyết định huy động vốn và quyết định chính sách phân phối lợi nhuận.
Quyết định tài chính ngắn hạn, hay còn gọi là quyết định tài chính chiến thuật, là những quyết định tác nghiệp có ảnh hưởng không lớn đến sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp Các quyết định này bao gồm việc quản lý dự trữ vốn bằng tiền, nợ phải thu, thực hiện chiết khấu thanh toán và khấu hao tài sản cố định Tính hợp lý và đúng đắn của những quyết định này có tác động nhất định đến rủi ro và lợi ích của doanh nghiệp cũng như của các chủ sở hữu.