LÝ LUẬN CHUNG VỀ TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH CỦA DN
Tài chính DN và quản trị tài chính DN
1.1.1.Tài chính DN và các quyết định tài chính DN
1.1.1.1.Khái niệm tài chính DN
Doanh nghiệp (DN) là một tổ chức kinh tế có tên riêng, tài sản và trụ sở giao dịch ổn định, được đăng ký kinh doanh theo quy định pháp luật Theo Luật Doanh nghiệp 2005, kinh doanh là hoạt động liên tục từ đầu tư, sản xuất đến tiêu thụ sản phẩm hoặc cung ứng dịch vụ với mục đích sinh lợi Quá trình hoạt động kinh doanh kết hợp các yếu tố đầu vào như nhà xưởng, máy móc, thiết bị và nguyên vật liệu, cùng với sức lao động, để tạo ra hàng hóa và tiêu thụ chúng nhằm thu về lợi nhuận.
Trong nền kinh tế thị trường, doanh nghiệp cần có một lượng vốn tiền tệ nhất định để tiến hành hoạt động sản xuất kinh doanh Vốn ban đầu được sử dụng để mua sắm các yếu tố cần thiết như máy móc, thiết bị và nguyên vật liệu, phục vụ cho quá trình sản xuất.
Doanh nghiệp thực hiện bán hàng và thu tiền để bù đắp chi phí vật chất, trả lương cho người lao động, nộp thuế, và tạo ra lợi nhuận sau thuế (LNST) LNST này được phân phối cho mục đích tích lũy và tiêu dùng Quá trình hoạt động của doanh nghiệp gắn liền với việc tạo lập, phân phối và sử dụng quỹ tiền tệ, hình thành hoạt động tài chính của doanh nghiệp Điều này dẫn đến sự phát sinh dòng tiền vào và dòng tiền ra, liên quan đến hoạt động đầu tư và kinh doanh hàng ngày của doanh nghiệp.
Trong quá trình hình thành và sử dụng quỹ tiền tệ của doanh nghiệp, tồn tại các quan hệ kinh tế dưới dạng giá trị, tạo nên các mối quan hệ tài chính của doanh nghiệp Những mối quan hệ tài chính này bao gồm các yếu tố chủ yếu liên quan đến việc quản lý và sử dụng nguồn lực tài chính hiệu quả.
Quan hệ tài chính giữa doanh nghiệp và Nhà nước chủ yếu diễn ra khi doanh nghiệp thực hiện các nghĩa vụ tài chính như nộp thuế và lệ phí vào ngân sách Đối với các doanh nghiệp nhà nước, mối quan hệ này còn thể hiện qua việc Nhà nước đầu tư và bổ sung vốn cho doanh nghiệp.
Quan hệ tài chính giữa doanh nghiệp và người lao động được thể hiện qua việc doanh nghiệp thanh toán tiền công và thực hiện chế độ thưởng phạt vật chất Điều này diễn ra trong suốt quá trình người lao động tham gia vào hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, góp phần tạo nên sự công bằng và động lực làm việc cho nhân viên.
Quan hệ tài chính giữa doanh nghiệp và các chủ sở hữu được thể hiện qua các hoạt động như đầu tư, góp vốn, rút vốn và cách phân chia lợi nhuận sau thuế của doanh nghiệp.
Quan hệ tài chính nội bộ doanh nghiệp là quá trình thanh toán giữa các bộ phận trong hoạt động kinh doanh, liên quan đến việc hình thành và sử dụng các quỹ của doanh nghiệp.
Từ những vấn đề nêu trên có thể rút ra một số nhận xét sau:
TCDN, về bản chất, là các mối quan hệ kinh tế dưới dạng giá trị, phát sinh từ việc hình thành và sử dụng quỹ tiền tệ của doanh nghiệp trong suốt quá trình hoạt động của nó.
Xét về hình thức, TCDN là quỹ tiền tệ trong quá trình tạo lập, phân phối , sử dụng và vận động gắn liền với hoạt động của DN
Nhận thức đúng đắn về tài chính doanh nghiệp và bản chất của nó là rất quan trọng cả về lý luận lẫn thực tiễn Điều này giúp xây dựng nền tảng vững chắc cho việc áp dụng các mối quan hệ tài chính khách quan trong quản lý tài chính, từ đó đưa ra các quyết định tài chính chính xác nhằm đạt được mục tiêu của doanh nghiệp.
1.1.1.2.Các quyết định tài chính DN
Tương lai của doanh nghiệp (DN) phụ thuộc vào các quyết định tài chính hiện tại Việc đưa ra và thực hiện các quyết định này nhằm tối đa hóa lợi nhuận, gia tăng giá trị DN, cung cấp sản phẩm tốt nhất cho xã hội và nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường.
Nền kinh tế và các vấn đề tài chính luôn thay đổi, đòi hỏi các nhà quản trị tài chính phải có năng lực chuyên môn và phẩm chất để nắm bắt và đưa ra quyết định đầu tư hiệu quả Để đảm bảo các quyết định tài chính thống nhất và hợp lý, các nhà quản trị cần xây dựng một chiến lược kinh doanh rõ ràng, xác định mục tiêu cụ thể và lộ trình thực hiện, đồng thời kết hợp với tình hình tài chính hiện tại của doanh nghiệp.
Tài chính doanh nghiệp tập trung vào ba quyết định quan trọng: quyết định đầu tư, quyết định nguồn vốn, và quyết định phân phối lợi nhuận Những quyết định này đóng vai trò then chốt trong việc tối ưu hóa hiệu quả tài chính và đảm bảo sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
Quyết định đầu tư là các quyết định liên quan đến tổng giá trị tài sản và giá trị từng bộ phận tài sản, bao gồm tài sản dài hạn và ngắn hạn Những quyết định này có ảnh hưởng trực tiếp đến phần tài sản trong bảng cân đối kế toán Các quyết định đầu tư chủ yếu của doanh nghiệp bao gồm đầu tư vào tài sản ngắn hạn, tài sản dài hạn, và việc xác định cơ cấu giữa đầu tư tài sản ngắn hạn và dài hạn.
Quyết định đầu tư là yếu tố then chốt trong tài chính doanh nghiệp, đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra giá trị cho doanh nghiệp và gia tăng tài sản cho chủ sở hữu Ngược lại, một quyết định đầu tư sai lầm có thể dẫn đến tổn thất giá trị doanh nghiệp, gây thiệt hại cho tài sản của chủ sở hữu.
Tình hình tài chính của DN
1.2.1.Khái niệm tình hình tài chính DN
Tình hình tài chính của doanh nghiệp phản ánh cách thức tạo lập và sử dụng quỹ tiền tệ, bao gồm khả năng tạo ra dòng tiền mặt, sinh lời, thanh toán và đạt mức lợi nhuận tối đa Nó là bức tranh tổng thể về sức mạnh tài chính của doanh nghiệp, cung cấp thông tin quan trọng cho các nhà đầu tư, nhà cho vay và nhà cung cấp.
1.2.2.Nội dung và các chỉ tiêu phản ánh tình hình tài chính của DN
1.2.2.1.Tình hình quy mô và cơ cấu nguồn vốn của DN
Trong nền kinh tế thị trường, vốn đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và phát triển hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp Để biến ý tưởng và kế hoạch kinh doanh thành hiện thực, doanh nghiệp cần có nguồn vốn để tạo ra tài sản cần thiết cho hoạt động Do đó, việc tổ chức nguồn vốn một cách hiệu quả là điều cần thiết cho sự thành công của doanh nghiệp.
Dựa vào quan hệ sở hữu vốn nguồn vốn của doanh nghiệp có thể chia thành nguồn vốn chủ sở hữu và nguồn vốn nợ phải trả
Vốn chủ sở hữu là tài sản thuộc quyền sở hữu của doanh nghiệp, bao gồm số vốn ban đầu và phần bổ sung từ lợi nhuận kinh doanh Nó thể hiện khả năng tự chủ tài chính và sức mạnh tổng thể của doanh nghiệp.
Nợ phải trả là các nghĩa vụ tài chính mà doanh nghiệp phải thanh toán cho các bên liên quan như nợ vay, khoản phải trả cho nhà cung cấp, nhà nước và người lao động Điều này cho thấy khả năng của doanh nghiệp trong việc huy động và sử dụng nguồn vốn từ bên ngoài.
Vốn chủ sở hữu được tính bằng tổng giá trị tài sản trừ nợ phải trả Để tối ưu hóa hiệu quả kinh doanh, doanh nghiệp cần kết hợp hài hòa giữa vốn chủ sở hữu và nợ phải trả Sự phối hợp này phụ thuộc vào đặc điểm ngành nghề và quyết định của người quản lý, dựa trên tình hình kinh doanh và tài chính hiện tại của doanh nghiệp.
NỢ PHẢI TRẢ VỐN CHỦ SỞ HỮU
Dựa vào thời gian huy động và sử dụng vốn thì nguồn vốn của doanh nghiệp có thể chia thành nguồn vốn tạm thời và nguồn vốn thường xuyên
Nguồn vốn lưu động thường xuyên = Nguồn vốn dài hạn – Tài sản dài hạn hoặc
Nguồn vốn lưu động thường xuyên = Tài sản ngắn hạn - Nợ phải trả ngắn hạn
Nguồn vốn tạm thời là các nguồn vốn ngắn hạn (dưới một năm) mà doanh nghiệp sử dụng để đáp ứng những nhu cầu tạm thời trong hoạt động kinh doanh Các nguồn vốn này thường bao gồm khoản vay ngắn hạn từ ngân hàng và các tổ chức tín dụng, cũng như các khoản nợ ngắn hạn khác.
Nguồn vốn thường xuyên là tổng hợp các nguồn vốn ổn định của
Nguồn vốn lưu động thường xuyên là nguồn tài chính ổn định và dài hạn, đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và tài trợ cho tài sản lưu động cần thiết cho hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
Cơ cấu nguồn vốn phản ánh tỷ trọng các nguồn vốn trong tổng giá trị mà doanh nghiệp huy động và sử dụng cho hoạt động kinh doanh Quyết định về cơ cấu nguồn vốn đóng vai trò quan trọng trong quản lý tài chính của doanh nghiệp.
TÀI SẢN LƯU ĐỘNG NỢ NGẮN HẠN
NỢ DÀI HẠN VỐN CHỦ SỞ HỮU
Cơ cấu nguồn vốn của doanh nghiệp là một trong những yếu tố quyết định đến chi phí sử dụng vốn bình quân của doanh nghiệp
Cơ cấu nguồn vốn đóng vai trò quan trọng trong việc xác định tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu và thu nhập trên mỗi cổ phần của doanh nghiệp Nó cũng ảnh hưởng đến mức độ rủi ro tài chính mà công ty cổ phần phải đối mặt.
Khi phân tích cơ cấu nguồn vốn của doanh nghiệp, cần chú ý đến mối quan hệ giữa nợ phải trả và vốn chủ sở hữu Sự cân bằng giữa hai yếu tố này ảnh hưởng đến khả năng tài chính và sự ổn định của doanh nghiệp.
Cơ cấu nguồn vốn của doanh nghiệp đƣợc thể hiện qua một số chỉ tiêu sau:
Hệ số nợ là chỉ số quan trọng để xác định nghĩa vụ của chủ doanh nghiệp đối với các chủ nợ trong việc góp vốn Các chủ nợ thường ưa chuộng tỷ lệ vay nợ vừa phải, vì tỷ lệ thấp giúp đảm bảo khoản nợ trong trường hợp doanh nghiệp phá sản Ngược lại, các chủ sở hữu doanh nghiệp lại ưu tiên tỷ lệ nợ cao, vì họ có thể đầu tư một lượng vốn nhỏ vào một khối tài sản lớn, từ đó các nhà tài chính sử dụng chiến lược này để tối đa hóa lợi nhuận.
Hệ số vốn chủ sở hữu (He)
Hoặc Hệ số vốn chủ sở hữu = 1 – Hệ số nợ
Hệ số vốn chủ sở hữu là chỉ số quan trọng đo lường mức độ góp vốn của chủ sở hữu trong tổng nguồn vốn của doanh nghiệp Hệ số này càng lớn cho thấy doanh nghiệp có nhiều vốn chủ sở hữu, thể hiện tính độc lập cao với các khoản nợ, giảm áp lực từ các khoản vay Các chủ nợ thường ưu tiên hệ số này cao, vì nó đảm bảo khả năng hoàn trả nợ đúng hạn.
Tỷ số tự tài trợ TSCĐ
Tỷ số tự tài trợ TSCĐ Phản ánh tỷ lệ TSCĐ đƣợc đầu tƣ bằng vốn chủ sở hữu
Tỷ lệ tự tài trợ > 1 phản ánh DN có khả năng tài chính lành mạnh và vững vàng
1.2.2.2.Tình hình quy mô và cơ cấu nguồn vốn của DN Để tiến hành hoạt động sản xuất kinh doanh các DN phải có các yếu tố cơ bản nhƣ tƣ liệu lao động, đối tƣợng lao động và sức lao động Trong điều kiện nền kinh tế thị trường, để có được các yếu tố đó, DN phải bỏ ra một số vốn tiền tệ nhất định, phù hợp với quy mô và điều kiện của DN Số vốn tiền tệ ứng trước để đầu tư mua sắm, hình thành tài sản cần thiết cho hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp đƣợc gọi là vốn kinh doanh của doanh nghiệp
Vốn kinh doanh của doanh nghiệp (DN) là tổng số tiền mà DN đầu tư để hình thành tài sản cần thiết cho hoạt động sản xuất kinh doanh Nói cách khác, nó thể hiện giá trị tiền tệ của tất cả tài sản mà DN đã đầu tư và sử dụng nhằm mục đích tạo ra lợi nhuận.
Các nhân tố ảnh hưởng đến tình hình tài chính DN
1.3.1.Các nhân tố chủ quan
- Trình độ quản trị tài chính của DN
Quản trị tài chính đóng vai trò quan trọng trong việc ra quyết định tài chính và thực hiện các mục tiêu kinh doanh Trình độ quản trị tài chính của doanh nghiệp ảnh hưởng trực tiếp đến tính chính xác và kịp thời của các quyết định tài chính, từ đó tác động đến tình hình tài chính chung Đội ngũ làm công tác tài chính cần có trình độ chuyên môn cao, khả năng cập nhật kiến thức hiện đại và nhạy bén trong việc xử lý thông tin kinh tế - tài chính để hỗ trợ hiệu quả cho quá trình ra quyết định tài chính.
- Việc lựa chọn quy mô và cơ cấu SXKD của DN
Quy mô doanh nghiệp, dù lớn hay nhỏ, ảnh hưởng đến cách thức huy động và sử dụng nguồn lực cho kiểm soát, từ đó tác động đến quyết định huy động vốn, đầu tư, cũng như mức độ rủi ro kinh doanh và tài chính Hơn nữa, lựa chọn cơ cấu sản xuất kinh doanh đơn ngành hay đa ngành, cùng với việc chuyên môn hóa một loại sản phẩm hay sản xuất đa dạng, sẽ trực tiếp ảnh hưởng đến sự biến động hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp trong bối cảnh thị trường thay đổi.
- Việc lựa chọn ngành nghề , lĩnh vực kinh doanh
Quyết định về ngành nghề và lĩnh vực kinh doanh trong sản xuất, thương mại hay dịch vụ ảnh hưởng đến cấu trúc tài sản, nguồn vốn và khả năng huy động vốn của doanh nghiệp Sự khác biệt này cũng thể hiện qua đặc điểm vận động vốn trong từng loại hình doanh nghiệp.
- Việc lựa chọn hình thức tổ chức SXKD
Mô hình tổ chức hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, dù là tập trung hay phân tán, sẽ ảnh hưởng đến yêu cầu quản lý và sử dụng tài sản khác nhau Điều này cũng tác động đến mức độ tập trung nguồn lực tài chính, từ đó quyết định hiệu quả quản trị tài chính của doanh nghiệp.
- Mức độ coi trọng công tác tài chính của lãnh đạo DN
Lãnh đạo doanh nghiệp cần chú trọng đến công tác quản lý tài chính, điều này sẽ dẫn đến việc tổ chức bộ phận quản lý tài chính một cách hợp lý Sự quan tâm này không chỉ giúp phát huy vai trò quan trọng của quản trị tài chính mà còn nâng cao hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
Nhiều doanh nghiệp hiện nay không có bộ phận tài chính riêng, dẫn đến việc thiếu nhân lực chuyên trách trong việc thu xếp vốn và kiểm soát hoạt động Điều này khiến doanh nghiệp không thể chủ động dự báo và ngăn ngừa các tác động tiêu cực từ biến động môi trường kinh doanh Hệ quả là hoạt động tài chính dễ rơi vào tình trạng mất kiểm soát, gây khó khăn cho quá trình kinh doanh.
1.3.2.Các nhân tố khách quan
- Hình thức pháp lý tổ chức DN :
Mỗi doanh nghiệp (DN) tại Việt Nam hoạt động dưới các hình thức pháp lý nhất định, theo quy định của Luật Doanh Nghiệp 2005 Có bốn hình thức pháp lý cơ bản của DN, bao gồm doanh nghiệp tư nhân, công ty hợp danh, công ty trách nhiệm hữu hạn và công ty cổ phần.
Doanh nghiệp tư nhân là loại hình doanh nghiệp do một cá nhân làm chủ, người này sẽ chịu trách nhiệm toàn bộ bằng tài sản của mình cho mọi hoạt động của doanh nghiệp.
Công ty hợp danh là loại hình doanh nghiệp có ít nhất hai thành viên hợp danh, bên cạnh đó còn có thể có các thành viên góp vốn.
Công ty trách nhiệm hữu hạn (TNHH) tại Việt Nam được phân loại thành hai dạng theo luật doanh nghiệp hiện hành: công ty TNHH hai thành viên trở lên và công ty TNHH một thành viên.
*Công ty cổ phần: Là DN trong đó vốn điều lệ đƣợc chia thành nhiều phần bằng nhau gọi là cổ phần
- Đặc điểm kinh tế - kỹ thuật của ngành kinh doanh
Trong ngành thương mại và dịch vụ, vốn lưu động (VLĐ) chiếm tỷ trọng cao và có tốc độ chu chuyển nhanh hơn so với các ngành nông nghiệp và công nghiệp, đặc biệt là công nghiệp nặng Ngược lại, trong các ngành này, vốn cố định (VCĐ) thường chiếm tỷ lệ cao hơn VLĐ và thời gian thu hồi vốn cũng chậm hơn.
Các doanh nghiệp sản xuất sản phẩm có chu kỳ sản xuất ngắn thường không gặp biến động lớn về nhu cầu vốn lưu động trong năm Họ thường xuyên thu được tiền từ doanh số bán hàng, giúp dễ dàng cân đối thu chi bằng tiền mặt và đảm bảo nguồn vốn cho nhu cầu kinh doanh.
Doanh nghiệp tồn tại và phát triển trong một môi trường kinh doanh cụ thể, bao gồm các yếu tố nội tại và ngoại tại ảnh hưởng đến hoạt động của doanh nghiệp Các yếu tố này bao gồm môi trường kinh tế - tài chính, chính trị, pháp lý, công nghệ và văn hóa - xã hội Đặc biệt, tác động của môi trường kinh tế - tài chính đến hoạt động tài chính của doanh nghiệp rất quan trọng, với các yếu tố như tình trạng nền kinh tế, cơ sở hạ tầng, lãi suất thị trường, lạm phát, chính sách kinh tế và tài chính của nhà nước, mức độ cạnh tranh, cũng như thị trường tài chính và hệ thống trung gian tài chính.
THỰC TRẠNG TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH TẠI CÔNG TY CỔ PHẦN CẦU 7 THĂNG LONG TRONG GIAI ĐOẠN 2019-2020
Tổng quan về công ty cổ phần Cầu 7 Thăng Long
2.1.1 Quá trình thành lập và phát triển của công ty cổ phần Cầu 7 Thăng Long a, Tên công ty
Công ty cổ phần Cầu 7 Thăng Long
Tên giao dịch : THANG LONG BRIDGE N07 JOINT STOCK COMPANY
Tên tiếng anh : THANG LONG BRIDGE N07 JOINT STOCK COMPANY b, Đại diện pháp lý của công ty :
Tổng giám đốc : Trần Việt Khoa c,Trụ sở chính : Công ty cổ phần Cầu 7 Thăng Long Địa chỉ : 26 Phạm Văn Đồng , Phường Xuân Đỉnh , Quận Bắc Từ Liêm ,
Chi nhánh Hồ Chí Minh : 42 Lê Đức Thọ Đường số 4 KP12 Căn cứ 26
P.17,Quận Gò Vấp , TP Hồ Chí Minh
Ngành nghề kinh doanh chính : Xây dựng công trình đường bộ
Công ty cổ phần Cầu 7 Thăng Long, mã số thuế 0100106049, được thành lập theo giấy phép đăng ký kinh doanh do Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hà Nội cấp lần đầu vào ngày 30 tháng 4 năm 1993 và đã trải qua 5 lần thay đổi.
13 tháng 04 năm 2015 e, Tổng vốn điều lệ : 56.000.000.000 đồng
Bằng chữ : Năm mươi sáu tỷ đồng
Mệnh giá cổ phần : 100.000 đồng
Tổng số lƣợng cổ phần : 560.000 cổ phần
Danh sách cổ đông sáng lập gồm có :
1 Ông Trần Việt Quang nắm giữ 198.000 cổ phần chiếm 35.4% Giá trị cổ phần : 19.800.000.000 đồng
2 Ông Lê Quang Hƣng nắm giữ 150.000 cổ phần chiếm 26,7% Giá trị cổ phần : 15.000.000.000 đồng
3 Ông Lê Hoàng Hà nắm giữ 120.000 cổ phần chiếm 21,4 % Giá trị cổ phần: 12.000.000.000 đồng
4 Ông Trần Xuân Khương nắm giữ 92.000.000 cổ phần chiếm 16,5 % Giá trị cổ phần: 9.200.000.000
Công ty Cổ phần Cầu 7 Thăng Long, trước đây là doanh nghiệp nhà nước thuộc Tổng Công ty Xây dựng Thăng Long, được thành lập theo Quyết định số 507/QĐ/TCCB-LĐ của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải vào ngày 27 tháng 03 năm 1993 Vào ngày 22 tháng 06 năm 2011, công ty đã chính thức chuyển đổi thành Công ty Cổ phần Cầu 7 Thăng Long theo Quyết định số 1373/QĐ-BGTVT, nhằm phê duyệt phương án xử lý tài chính.
2.1.2.Đặc điểm hoạt động của công ty
2.1.2.1.Ngành nghề kinh doanh và sản phẩm dịch vụ chủ yếu a Loại hình DN :
Công ty Cổ phần Cầu 7 Thăng Long đƣợc tổ chức và hoạt động tuân thủ theo luật DN 2005, các luật khác có liên quan và điều lệ công ty
Công ty đƣợc tổ chức theo hình thức công ty cổ phần chƣa niêm yết trên sàn chứng khoán b Ngành nghề kinh doanh :
Công ty Cổ phần Cầu 7 Thăng Long hoạt động trong lĩnh vực kinh doanh nhƣ :
- Xây dựng công trình đường sắt
- Xây dựng công trình đường bộ :
Chi tiết : Xây dựng đường cao tốc, đường ô tô, đường phố, các loại đường cho người đi bộ, xây dựng đường băng sân bay , sân đỗ máy bay
- Xây dựng công trình khai khoáng
- Xây dựng công trình viễn thông , thông tin liên lạc
* Danh sách các gói thầu đã tham gia ;
- Gói 02/VT2-XL: thi công xây dựng cầu đoạn từ trụ 25 đến trụ 47
- Gói thầu số 03: thi công xây dựng đường, cầu vượt đường Vành đai 3+ nhánh ramp
- Gói thầu XL9:xây lắp và khảo sát, thiết kế BVTC đoạn Km78+000- Km81+500( Bao gồm các cầu : Khe thương , Tuần , Châu Ê , Cầu vượt QL49, cầu vƣợt tránh Huế )
Cầu 7 Thăng Long đã được chỉ định thực hiện hai gói thầu lớn trong dự án BOT giao thông trị giá nghìn tỷ Gói thầu XL.04 liên quan đến việc thi công cầu dẫn bờ Hà Nội từ mố M1 đến trụ T14, với giá trúng thầu là 143,8 tỷ đồng Trong khi đó, gói thầu XL.05, bao gồm thi công cầu chính và cầu dẫn bờ Hà Nội với hai trụ chính và sáu nhịp cầu, có giá trúng thầu là 188,7 tỷ đồng.
* Những thành tích đã đạt đƣợc :
Kể từ khi thành lập, Công ty luôn giữ vững truyền thống hoàn thành các công trình xây lắp đúng tiến độ và đảm bảo chất lượng, bất chấp mọi điều kiện cơ chế Sự nỗ lực không ngừng thích ứng với các thay đổi đã giúp Công ty khẳng định vị thế hàng đầu trong Tổng công ty xây dựng Thăng Long và ngành xây dựng.
Giao thông vận tải nên đã được Nhà nước, và các nghành khen thưởng
- Nhà nước phong tặng danh hiệu Đơn vị anh hùng lao động
- Huân chương lao động hạng nhất
2.1.2.2.Bộ máy tổ chức hoạt động kinh doanh của công ty
HÌNH 1 : SƠ ĐỒ BỘ MÁY CỦA CÔNG TY
* Chức năng , nhiệm vụ của từng bộ phận
Đại hội đồng cổ đông :
- Đại hội đồng cổ đông là cơ quan có thẩm quyền cao nhất của Tổng công ty
Đại hội đồng cổ đông thường niên diễn ra hàng năm, phải được tổ chức trong vòng bốn tháng sau khi kết thúc năm tài chính Sự kiện này có nhiệm vụ quan trọng trong việc báo cáo kết quả hoạt động và định hướng phát triển của công ty.
+ Thông qua Điều lệ , phương thức hoạt động ;
+ Bầu , bãi nhiệm Hội đồng quản trị và Ban kiểm soát ;
+ Các nhiệm vụ khác do Điều lệ Công ty quy định
Báo cáo quyết toán tài chính hàng năm và phương án phân phối lợi nhuận do hội đồng quản trị đề xuất là những tài liệu quan trọng cần được thông qua Ngoài ra, các báo cáo và tài liệu liên quan khác của hội đồng quản trị cũng cần được xem xét kỹ lưỡng.
Công ty có quyền quyết định sửa đổi, bổ sung điều lệ, ngoại trừ trường hợp điều chỉnh vốn điều lệ liên quan đến việc bán thêm cổ phần mới, trong giới hạn số lượng cổ phần được quyền chào bán theo quy định trong điều lệ.
Hội đồng quản trị (HĐQT) là cơ quan quản lý của công ty, được bầu ra bởi đại hội đồng cổ đông với nhiệm kỳ 5 năm HĐQT đại diện cho đại hội đồng cổ đông trong suốt thời gian giữa hai kỳ đại hội.
Hội đồng quản trị (HĐQT) có trách nhiệm tập thể trước đại hội đồng cổ đông trong việc quản lý công ty, đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật, điều lệ công ty và quy chế hoạt động do đại hội đồng cổ đông ban hành.
+ Xây dựng và đề nghị đại hội đồng cổ đông quyết định theo chiến lƣợc phát triển của công ty
Thẩm định báo cáo tài chính hàng năm của công ty là quy trình quan trọng nhằm kiểm tra các vấn đề cụ thể liên quan đến quản lý và điều hành hoạt động Quy trình này được thực hiện khi cần thiết hoặc theo quyết định của đại hội đồng cổ đông, cũng như theo yêu cầu của cổ đông hoặc nhóm cổ đông sở hữu trên 10% số cổ phần phổ thông trong thời gian liên tục ít nhất 6 tháng.
+ Trình đại hội đồng cổ đông, báo cáo thẩm tra và các bảng tổng kết năm tài chính của công ty
Hội đồng quản trị có trách nhiệm bổ nhiệm các thành viên trong HĐQT hoặc thuê giám đốc điều hành, người này sẽ đảm nhiệm vai trò lãnh đạo toàn bộ công ty trong nhiệm kỳ 5 năm.
Tổ chức bộ máy quản lý, tổ chức cán bộ
Chịu trách nhiệm với nhà nước, trước cơ quan pháp luật,cơ quan đối tác về mọi lĩnh vữ kinh doanh theo quy định của pháp luật
Người có quyền quyết định cao nhất trong tổ chức, sản xuất kinh doanh và mua bán tài sản, thiết bị, cũng như đầu tư, có trách nhiệm xác định hình thức trả lương cho nhân viên dựa trên kết quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
Người tham mưu cho tổng giám đốc công ty có trách nhiệm theo dõi và hỗ trợ các lĩnh vực được phân công, đồng thời chịu trách nhiệm báo cáo kết quả công tác cho giám đốc và cán bộ nhân viên trong phạm vi nhiệm vụ của mình.
+ Thực hiện các quyền và nghĩa vụ đƣợc giao một các trung thực, mẫn cán ,vì lợi ích hợp pháp của công ty
Phòng tài chính - kế toán :
Giám đốc cần có sự hỗ trợ trong việc chỉ đạo và quản lý các hoạt động kinh tế tài chính, bao gồm hạch toán, kết toán, và xúc tiến huy động tài chính Đồng thời, việc quản lý công tác đầu tư tài chính cũng là một phần quan trọng trong chiến lược phát triển.
Thực hiện và theo dõi công tác kế toán tiền lương, tiền thưởng và các khoản thu nhập, chi trả theo chế độ, chính sách đối với người lao động trong công ty Đồng thời, thanh toán và quyết toán các chi phí hoạt động, chi phí phục vụ sản xuất kinh doanh và chi phí đầu tư cho các dự án theo quy định.
Phòng tổ chức lao động :
Thực trạng tài chính của công ty cổ phần Cầu 7 Thăng Long
Trong suốt quá trình phát triển, công ty đã nỗ lực không ngừng để khẳng định vị thế thương hiệu hàng đầu trong ngành xây dựng Quy mô kinh doanh ngày càng được mở rộng, đồng thời thiết lập nhiều mối quan hệ hợp tác với các công ty trong và ngoài nước.
2.2.1.Tình hình quy mô và cơ cấu nguồn vốn
So sánh sự biến động tổng nguồn vốn và từng loại nguồn vốn giữa năm 2019 và 2020, chúng ta cần xem xét tỷ trọng của từng khoản mục trong tổng nguồn vốn cũng như xu hướng biến động của chúng Điều này giúp đánh giá mức độ hợp lý và an toàn trong việc huy động vốn Tình hình quy mô và cơ cấu nguồn vốn được thể hiện rõ ràng trong các hình dưới đây.
BIỂU ĐỒ CƠ CẤU NGUỒN VỐN 2 NĂM 2019-2020
Dựa vào biểu đồ trên, nhìn chung nợ phải trả của công ty chiếm tỷ trọng lớn , chiếm khoảng 80% tổng nguồn vốn trong giai đoạn 2019-2020
Nợ phải trả Vốn chủ sở hữu Đvt :nghìn đồng
A.NỢ PHẢI TRẢ 156,948,200 78.86 216,733,394 83.43 -59,785,194 27.58 -4.57 I.Nợ ngắn hạn 115,683,021 73.71 209,338,957 96.59 -93,655,936 -44.74 -22.88 1.Phải trả người bán NH 19,195,815 16.59 25,641,787 12.25 -6,445,972 -25.14 4.34 2,Người mua trả tiền trước NH 22,708,637 19.63 44,576,843 21.29 -21,868,206 -49.06 -1.66 3.Thuế và các khoản phải nộp Nhà Nước 242,166 0.21 299,450 0.14 -57,284 -19.13 0.07 4.Phải trả người lao động 4,677,499 4.04 2,864,579 1.37 1,812,920 63.29 2.67 5.Phải trả ngắn hạn khác 10,871,631 9.40 14,182,221 6.77 -3,310,590 -23.34 2.62 6.Vay và nợ thuê tài chính NH 57,928,438 50.08 121,417,263 58.00 -63,488,825 -52.29 -7.93
1.Vốn đầu tƣ của CSH 91,000,000 216.30 91,000,000 43.47 0 0.00 172.83
Bảng 2.1: Cơ cấu và sự biến động của nguồn vốn
Trong giai đoạn 2019-2020, tổng nguồn vốn của công ty đã giảm mạnh, với tổng số vốn cuối năm 2020 đạt 199,018,928 nghìn đồng, giảm 23,39% so với đầu năm Sự giảm sút chủ yếu đến từ nợ phải trả, giảm 27,58% từ 156,948,200 nghìn đồng xuống 97,163,006 nghìn đồng Mặc dù vốn chủ sở hữu có sự biến động tăng nhẹ từ 40,037,596 nghìn đồng lên 42,070,728 nghìn đồng, nhưng tỷ lệ tăng chỉ đạt 5,08% Điều này cho thấy công ty đã giảm việc huy động vốn và thu hẹp quy mô kinh doanh trong năm 2020.
Nợ phải trả chiếm tỷ trọng lớn trong tổng nguồn vốn từ năm 2019 đến 2020, với tỷ lệ lần lượt là 78,86% và 83,43% Cụ thể, nợ phải trả năm 2019 là 216,733,394 nghìn đồng, giảm xuống còn 156,948,200 nghìn đồng vào năm 2020, tương ứng với mức giảm 59,785,194 nghìn đồng, tức 27,58% Sự chênh lệch này cho thấy nợ phải trả có tỷ trọng lớn so với vốn chủ sở hữu, đòi hỏi phải phân tích các chỉ tiêu liên quan để hiểu rõ nguyên nhân phân bổ này.
Nợ ngắn hạn của công ty chiếm tỷ trọng lớn nhất trong tổng mực nợ, với con số 209,338,957 nghìn đồng vào năm 2019, tương đương 96,59% tổng nợ phải trả.
Trong năm 2020, tổng nợ ngắn hạn đạt 115,683,021 nghìn đồng, chiếm 78,86% tổng nguồn vốn, giảm 93,655,935 nghìn đồng (44,74%) so với năm trước Khoản vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn là phần lớn nhất trong nợ ngắn hạn, giảm từ 121,417,263 nghìn đồng (58%) năm 2019 xuống 57,928,438 nghìn đồng (50,08%) năm 2020, với giá trị chênh lệch 63,488,824 nghìn đồng (52,29%) Mặc dù nợ cao, công ty luôn thanh toán đúng hạn, không có nợ quá hạn ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh và uy tín Năm 2020 là năm đầy biến động do đại dịch Covid-19, việc giảm nợ và thu hẹp quy mô kinh doanh là hợp lý.
Khoản phải trả người bán của công ty đã giảm từ 25,641,787 nghìn đồng xuống còn 19,195,815 nghìn đồng trong giai đoạn 2019-2020, tương ứng với mức giảm 25,14%, tức là 6,445,971 nghìn đồng Sự giảm này chủ yếu do công ty đã thanh toán một phần nợ cho nhà cung cấp nguyên liệu, cùng với việc giảm mua sắm nguyên vật liệu do tình hình kinh doanh không thuận lợi Khoản phải trả người bán cũng là nguồn vốn mà công ty sử dụng từ đối tác, và nếu quản lý tốt và thanh toán đúng hạn, điều này sẽ không ảnh hưởng đến uy tín của doanh nghiệp.
Người mua trả tiền trước là tiêu chí quan trọng thứ hai trong tổng nợ ngắn hạn, với giá trị 44,576,843 nghìn đồng vào năm 2019, chiếm 21,29%, và giảm xuống còn 22,708,637 nghìn đồng vào năm 2020, chiếm 19,63% Sự giảm này lên tới 21,868,205 nghìn đồng, tương ứng 49,06%, chủ yếu do các hợp đồng xây dựng bị trì hoãn vì dịch bệnh Covid-19, dẫn đến nhu cầu công trình trên thị trường giảm và khách hàng cũng như nhà đầu tư cắt giảm khoản trả trước cho nguyên vật liệu xây dựng.
Năm 2019, công ty phải trả cho người lao động 2,864,579 nghìn đồng, trong khi năm 2020 con số này tăng lên 4,677,499 nghìn đồng, tạo ra giá trị chênh lệch 1,812,919 nghìn đồng, tương ứng với tỷ lệ 63,29% Nguyên nhân của sự tăng trưởng này là do công ty đã điều chỉnh chính sách tiền lương, gia tăng thu nhập và hỗ trợ, trợ cấp cho người lao động nhằm nâng cao đời sống cán bộ công nhân viên và khuyến khích hiệu quả lao động.
Các khoản phải trả và phải nộp ngắn hạn khác đã giảm theo xu hướng chung của nợ phải trả, cụ thể là từ 14,182,221 nghìn đồng vào năm 2019 xuống còn 10,871,631 nghìn đồng vào năm 2020, tương ứng với mức giảm 3,310,589 nghìn đồng, tức giảm 23,34% Sự sụt giảm này chủ yếu là do sự giảm mạnh của các khoản phải trả và phải nộp khác trong công ty.
Cuối năm 2019, nợ dài hạn của doanh nghiệp đạt 7,394,437 nghìn đồng, chiếm 3,35% tổng nợ phải trả, trong khi đến cuối năm 2020, con số này tăng lên 41,265,178 nghìn đồng, tương ứng với 26,29% tổng nợ phải trả, cho thấy sự chênh lệch đáng kể là 33,870,741 nghìn đồng, tức 458,06% Sự gia tăng nợ dài hạn cho thấy doanh nghiệp đã sử dụng hiệu quả vốn và khai thác đòn bẩy tài chính để đạt được lợi nhuận cao hơn Đồng thời, việc giảm nợ ngắn hạn không chỉ giúp đảm bảo khả năng thanh toán trong ngắn hạn mà còn phù hợp với chiến lược đầu tư dài hạn bằng cách sử dụng nguồn vốn dài hạn.
Vốn chủ sở hữu trong năm 2020 có xu hướng tăng nhẹ so với năm 2019, đạt 42,070,728 nghìn đồng, chiếm 21,14% tổng nguồn vốn, so với 40,037,596 nghìn đồng và 19,13% năm 2019 Giá trị chênh lệch giữa hai năm là 2,033,132 nghìn đồng, tương ứng với tỷ lệ giảm 5,08% Nguyên nhân chính của sự gia tăng này là do khoản lợi nhuận sau thuế có xu hướng tăng lên.
Nợ phải trả giảm và lợi nhuận sau thuế tăng cho thấy khả năng tự chủ tài chính của công ty được cải thiện, đồng thời giảm thiểu rủi ro thanh toán Mặc dù ảnh hưởng bởi đặc thù hoạt động kinh doanh, công ty cần kiểm soát tỷ lệ giữa hai nguồn này để tối ưu hóa hiệu quả hoạt động kinh doanh.
Về hệ số cơ cấu nguồn vốn :
Hệ số cơ cấu nguồn vốn của công ty đƣợc tính toán qua bảng sau
Số tuyệt đối (Ng.Đồng)
Tỷ lệ(%) 1.Hệ số nợ (1)=(a)/(b) Lần 0.7886 0.8441 -0.0555 -6.5709 a.Nợ phải trả
BẢNG 2.2 : CƠ CẤU NGUỒN VỐN THEO QUAN HỆ SỞ HỮU
( Nguồn : Bảng cân đối kế toán 2019-2020)
Cuối năm 2020, hệ số nợ của công ty là 0,7886, cho thấy cứ 1 nghìn đồng vốn thì có 0,7886 nghìn đồng là vốn vay So với đầu năm 2019, khi hệ số nợ là 0,8441, tương ứng với 0,8441 nghìn đồng vốn vay cho mỗi 1 nghìn đồng vốn, hệ số nợ đã giảm nhẹ 0,0555, tương đương với tỷ lệ giảm 6,5709%.
Đánh giá chung tình hình tài chính của công ty
Lợi nhuận sau thuế của công ty tăng mạnh, chứng tỏ hiệu quả trong hoạt động sản xuất kinh doanh Mặc dù năm 2020 là một năm đầy thách thức cho toàn cầu, khiến nhiều doanh nghiệp gặp khó khăn và thua lỗ, công ty vẫn nỗ lực vượt bậc để duy trì lợi nhuận sau thuế dương.
Vào cuối năm, NWC của công ty đã cải thiện rõ rệt với giá trị lớn hơn 0, cho thấy chính sách tài trợ đã trở lại an toàn Điều này cho thấy hoạt động kinh doanh đang ổn định hơn nhờ vào một bộ phận nguồn vốn lưu động thường xuyên hỗ trợ cho tài sản lưu động.
Cơ cấu đầu tư tài sản ngắn hạn và dài hạn của công ty chủ yếu vẫn duy trì tỷ trọng lớn ở tài sản ngắn hạn Tuy nhiên, tỷ lệ đầu tư vào tài sản ngắn hạn đang giảm, trong khi tỷ lệ đầu tư vào tài sản dài hạn lại tăng lên, giúp cân bằng hơn trong cơ cấu vốn Công ty đã nhận thấy những dấu hiệu này và đang xem xét lại cơ cấu đầu tư để giảm thiểu rủi ro tài chính và tình trạng mất cân đối vốn Bên cạnh đó, công ty cần triển khai các phương án quản lý hàng hóa hợp lý để tránh tình trạng ứ đọng.
Giảm nợ phải trả và tăng lợi nhuận sau thuế cho thấy khả năng tự chủ tài chính của công ty được cải thiện, đồng thời giảm thiểu rủi ro thanh toán Mặc dù điều này phản ánh tính đặc thù của hoạt động kinh doanh, công ty vẫn cần kiểm soát tỷ lệ giữa hai nguồn này để đảm bảo hoạt động kinh doanh đạt hiệu quả tối ưu.
Mặc dù quy mô các khoản phải thu nhỏ hơn quy mô các khoản phải trả, công ty vẫn chiếm dụng vốn nhiều hơn so với việc bị chiếm dụng Việc chiếm dụng vốn này giúp công ty có nguồn vốn tạm thời để hoạt động sản xuất kinh doanh, từ đó mang lại doanh thu lớn cho công ty.
Hiệu suất sử dụng vốn lưu động tăng và tỷ suất sinh lời kinh tế của tài sản cải thiện, tạo điều kiện thuận lợi cho công ty phát triển bền vững hơn trong tương lai.
Tỷ suất sinh lời trên doanh thu ; TSLN trước , sau thuế trên vốn kinh doanh ; TSLN vốn chủ sở hữu đều tăng
Sự gia tăng nợ dài hạn cho thấy doanh nghiệp đang sử dụng vốn một cách hiệu quả và áp dụng đòn bẩy tài chính để đạt được lợi nhuận cao Đồng thời, việc giảm nợ ngắn hạn không chỉ đảm bảo khả năng thanh toán trong ngắn hạn mà còn phù hợp với chiến lược đầu tư dài hạn, giúp tối ưu hóa nguồn vốn dài hạn.
Tiền và các khoản tương đương tiền giảm mạnh, gây khó khăn trong việc thanh toán ngay lập tức và đối phó với các khoản nợ bất ngờ Điều này làm giảm khả năng ứng phó với những tình huống bất thường, dẫn đến mất cơ hội kinh doanh.
Hệ số vốn chủ sở hữu của công ty vào đầu và cuối năm 2020 đều dưới 0,5, cho thấy mức độ tự chủ tài chính rất thấp và rủi ro tài chính cao Với chỉ số này, công ty sẽ gặp khó khăn trong việc thanh toán các nghĩa vụ nợ khi đến hạn, và nếu không kịp thời điều chỉnh, có nguy cơ rơi vào tình trạng phá sản.
Các khoản phải thu ngắn hạn của công ty tăng lên do đặc điểm ngành xây dựng, nơi nhiều công trình và hạng mục kéo dài từ 5-20 năm, dẫn đến việc tăng các khoản tạm ứng Ngoài ra, quy định bắt buộc trong thanh toán yêu cầu giữ lại 5% giá trị công trình để bảo hành Tuy nhiên, vẫn tồn tại tình trạng một số chủ đầu tư cố tình chậm thanh toán, gây khó khăn cho dòng vốn của doanh nghiệp.
Trong hai năm 2019-2020, tài sản ngắn hạn chiếm tỷ trọng lớn hơn 70% trong tổng tài sản của công ty, trong khi tài sản dài hạn chỉ chiếm một phần nhỏ Cấu trúc tài sản này phản ánh đặc điểm ngành xây dựng, nơi thời gian hoàn thành công trình kéo dài, dẫn đến việc thu hồi vốn chậm và các khoản phải thu khách hàng cao Ngoài ra, chi phí sản xuất kinh doanh dở dang cũng chiếm tỷ lệ lớn do thời gian hoàn thành kéo dài.